Thứ ba, Tháng mười hai 10, 2024
HomeTừ vựng Taobao Pinduoduo 1688 TmallTừ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

5/5 - (5 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều bạn trẻ tìm kiếm trên các trang thương mại điện tử taobao 1688 tmall pinduoduo. Đây là mặt hàng được đông đảo người dân Việt Nam nhập về rất nhiều bán trên các sàn giao dịch thương mại điện tử Tiki Shopee Sendo Lazada, bởi vì những mặt hàng này bán rất chạy và ai ai cũng thích sắm sửa cho bản thân những đôi giày thời trang theo phong cách riêng của mỗi người. Nếu như bạn tinh ý thì trong tủ giày dép của các chị em phụ nữ thì phải có đến ít nhất 10 đôi giày, còn tủ giày dép của các bạn nam thì khiêm tốn hơn từ 1 đôi đến 5 đôi giày dép dùng trong 1 năm. Chính vì vậy nên thị trường giày dép tại Việt Nam cực kỳ tiềm năng. Chúng ta thử hình dung rằng dân số cả Nước Việt Nam là 100 triệu dân cho dễ tính, mình tính trung bình mỗi người Việt Nam sở hữu 10 đôi giày sử dụng trong vòng 1 năm thì tổng số giày dép sẽ được tiêu thụ tại thị trường Việt Nam là 100 triệu nhân với 10 đôi giày dép là 1 Tỷ VND mỗi năm. Hàng năm người dân Việt Nam sẽ tiêu thụ số tiền khoảng 1 tỷ VND cho việc mua sắm giày dép. Năm sau lại lặp lại như vậy. Chỉ cần bạn chiếm được một phần rất rất nhỏ trong con số mỗi năm 1 Tỷ VND đồng đó thì bạn sẽ kiếm được cũng tương đối nhiều đấy. Đấy là mình chỉ tính sơ sơ thông qua những con số tròn chẵn như vậy cho dễ hình dung con số đại khái. Chính vì vậy mà rất nhiều người đã nhanh chóng nắm bắt được cơ hội này và đã kiếm được rất nhiều tiền. Nếu như là bạn, bạn sẽ làm gì? Đứng khoanh tay nhìn người khác kiếm tiền hay là cũng lao vào kiếm tiền từ miếng bánh 1 Tỷ VND/năm?

Nếu như bạn quyết định lao vào kiếm tiền trong lĩnh vực của ngành hàng này thì bạn cần phải giải quyết được vấn đề trước mắt chính là phải tìm ra được nguồn hàng uy tín và chất lượng. Nếu như bạn nhập hàng từ các đại lý trung gian thì chắc chắn là sẽ kiếm được rất ít và thậm chí là có thể lỗ nặng nếu như bạn không có kinh nghiệm và kiến thức. Nếu đã là dân buôn bán và dân kinh doanh thật sự thì phải nhập hàng tận gốc chứ không phải là các nguồn hàng từ đại lý cấp 2, đại lý cấp 3 rồi đại lý cấp thứ N. Bạn phải nhập hàng tận gốc từ nguồn hàng tại các nhà xưởng ở Trung Quốc. Tuy nhiên, vấn đề tiếp theo lại nảy sinh, đó là làm thế nào để có thể tự tìm kiếm được nguồn hàng tận gốc và giao dịch với các nhà xưởng Trung Quốc đây? Nếu như bạn đọc được đến đây thì mình xin chúc mừng bạn, bạn đang thật sự nghiêm túc về vấn đề kinh doanh của bạn và muốn kiếm tiền thật sự.

Để giúp tất cả các bạn giải quyết được những vấn đề nan giải và hóc búa trên, Thầy Vũ đã quyết định tổ chức các khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc hay còn gọi là khóa học order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, khóa học nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo, khóa học mua hàng Taobao Tmall 1688 Pinduoduo, khóa học đặt hàng Taobao Pinduoduo Tmall 1688, khóa học nhập hàng Trung Quốc tận xưởng giá rẻ theo đơn buôn. Thông tin chi tiết về khóa học order Taobao 1688 Pinduoduo Tmall các bạn xem ở ngay link bên dưới.

Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Bạn nào đang quan tâm các từ vựng tiếng Trung về Quần Áo Nam Nữ, quần áo thời trang, quần áo công sở, quần áo mùa đông, quần áo mùa hè, quần áo mùa xuân, quần áo mùa thu .v.v. tất cả các loại quần áo thì trong link bên dưới mình cũng tổng hợp được tương đối rồi và mình vẫn tiếp tục cập nhập thêm để danh sách từ vựng quần áo taobao 1688 pinduoduo tmall của mình ngày càng nhiều hơn và phong phú hơn, và từ đó có thể giúp đỡ được nhiều người khác hơn.

Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Pinduoduo Tmall

Khóa học order taobao pinduoduo 1688 tmall chính là nơi để bạn được trang bị những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực đặt hàng Trung Quốc tận gốc để học viên biết cách tự tìm nguồn hàng tận gốc, tự thanh toán tiền cho shop Trung Quốc mà không cần phải thông qua các dịch vụ order hàng trung gian, như vậy thì sau này bạn sẽ tiết kiệm được cực kỳ nhiều tiền. Bạn còn chần chừ gì nữa mà chưa liên hệ ngay Thầy Vũ để đăng ký lớp học mua hàng tận gốc trên taobao pinduoduo 1688 tmall nhé.

Số lượng từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo là rất nhiều và có thể nói là học không thể nào hết được. Vậy làm thế nào để có thể nhớ được nhiều từ vựng taobao 1688 tmall pinduoduo được? Liệu có cách nào để có thể nhồi hết được tưng đó từ vựng tiếng Trung không? Tất nhiên là có rồi, ngoài việc học tiếng Trung online mỗi ngày ra, bạn cần phải không ngừng tích lũy thêm từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo để có thể ứng dụng được vào trong công việc order hàng taobao 1688 tmall pinduoduo của bạn. Công cụ đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho thiết bị máy tính hệ điều hành windows. Bạn nào vẫn chưa cài bộ gõ tiếng Trung cho máy tính windows thì download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ và học từ vựng tiếng Trung taobao tmall 1688 pinduoduo mỗi ngày nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính

Các bạn chú ý cần học từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo mỗi ngày bằng cách tập gõ tiếng Trung trên máy tính hệ điều hành windows. Ở đây mình khuyên các bạn nên sử dụng máy tính sử dụng hệ điều hành windows chứ không phải là macbook. Bởi vì hệ điều hành IOS của Apple cực kỳ kén phần mềm và không thể nào cài được bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin, mà bộ gõ tiếng Trung được tích hợp sẵn trong Macbook thì cực kỳ thậm tệ, rất khó sử dụng, không thể nào thông minh được như bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall nhé. Bên dưới mình tổng hợp thành các bảng từ vựng tiếng Trung về giày dép trên taobao tmall 1688 pinduoduo để các bạn dễ dàng học và tra cứu làm tài liệu tham khảo.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Giày dép

Những từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall bên dưới đây được Thầy Vũ tổng hợp rất chi tiết và cặn kẽ, có kèm theo phiên âm tiếng Trung và giải nghĩa tiếng Việt để thuận tiện cho các bạn tra cứu theo ý muốn của bạn.

Bảng từ vựng tiếng Trung giày dép taobao 1688 tmall pinduoduo được tổng hợp và biên soạn bởi rất nhiều chuyên gia đánh hàng Trung Quốc Quảng Châu đóng góp.

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
1 Gót giày nhiều lớp 叠层鞋跟 dié céng xié gēn
2 Gót giày 鞋跟 xié gēn
3 Gọt da 削皮 Xiāo pí
4 Gót cao nhọn 细高跟 Xì gāo gēn
5 Gò mũi 前所帮 Qián bāng
6 Gò gót 后帮 Hòu bāng
7 Giày vải liền tất 连袜便鞋 lián wà biànxié
8 Giày vải không dây 无带便鞋 wú dài biànxié
9 Giày vải bạt (giày bát kết) 帆布鞋 fānbù xié
10 Giày vải 布鞋 bùxié
11 Giày trẻ em 童鞋 tóngxié
12 Giày thuyền 船鞋 chuán xié
13 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
14 Giày thắt dây 扣带鞋 kòu dài xié
15 Giày tham khảo 参考鞋 Cān kǎo xié
16 Giày satin thêu 绣花缎子鞋 xiùhuā duànzi xié
17 Giày satin (sa tanh) 缎子鞋 duànzi xié
18 Giày Oxford 牛津鞋 niújīn xié
19 Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn 细高跟鞋 xì gāogēnxié
20 Giày nữ 女鞋 nǚ xié
21 Giày nỉ, giày phớt 毡鞋 zhān xié
22 Giày nhựa 塑料鞋 sùliào xié
23 Giày nam 男鞋 nán xié
24 Giày mũi thấp 低帮鞋 dī bāng xié
25 Giày mũi cao 高帮鞋 gāo bāng xié
26 Giày mềm của trẻ sơ sinh 婴儿软鞋 yīng’ér ruǎn xié
27 Giầy mẫu 原样鞋 Yán yàng xié
28 Giày mẫu 样品鞋 Yàng pǐn xié
29 Giày lễ phục, giày Tây 礼服鞋 lǐfú xié
30 Giày đinh 钉鞋 dīngxié
31 Giày đi tuyết 雪鞋 xuě xié
32 Giày đi mưa 雨鞋 yǔxié
33 Giày đế thấp 低跟鞋 dī gēn xié
34 Giày đế mềm 软底鞋 ruǎn dǐ xié
35 Giày đế kếp 帆布胶底鞋 Fānbù jiāo dǐ xié
36 Giày đế cao su 橡胶底鞋 xiàngjiāo dǐ xié
37 Giày đế bằng 平跟鞋 píng gēn xié
38 Giày da vằn 粒面皮鞋 lì miàn pí xié
39 Giày da sơn, giày da đánh bóng 漆皮鞋 qīpíxié
40 Giày da lộn 绒面革皮鞋 róng miàn gé píxié
41 Giày da đế cao su đúc 模压胶底皮鞋 móyā jiāo dǐ píxié
42 Giày da cừu 羊皮鞋 yáng píxié
43 Giày da 皮鞋 píxié
44 Giày cưỡi ngựa, giày saddle 鞍脊鞋 ān jí xié
45 Giày cỏ 草鞋 cǎoxié
46 Giày chơi cầu lông 网球鞋 wǎngqiú xié
47 Giày cao su 胶鞋 jiāoxié
48 Giày cao gót đế bục 木屐式坡形高跟鞋 mùjī shì pō xíng gāogēnxié
49 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
50 Giày bông 棉鞋 mián xié

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung giày dép taobao 1688 pinduoduo tmall

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
51 Giày 鞋子 xiézi
52 Giao nhận nguyên liệu 物料出库交接 Wù liào chū kù jiāo jiē
53 Giàn lưu hóa 加流箱 Jiā liú xiāng
54 Giàn lạnh 冷冻箱 lěng dòng xiāng
55 Giải tua viền 沿条 yán tiáo
56 Ghép đôi 配双 Pèi shuāng
57 Đường may mí ép 车线边距 Chē xiàn biàn jù
58 Đục lỗ 冲孔 Chōng kǒng
59 Đơn giá 单价 Dān jiā
60 Đơn báo gía 报价单 Bāo jiā dān
61 Độ lượn 弧度 Hú dù
62 Định mức 定额 Dìng é
63 Đình hình nóng 热定型 Rè dìng xíng
64 Định hình mũ giầy 鞋面定型 Xié miàn dìng xíng
65 Định hình lạnh 冷定型 lěng dìng xíng
66 Đình công đợi vật liệu 停工待料 Tíng guò dài liào
67 Đình chỉ sản xuất 停止生产 Tíng zhǐ shēng chǎn
68 Điện chuyển tiền 电汇 Diàn huì
69 dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) 沙地鞋 Shā dì xié
70 Đi lĩnh vật liệu 去领料 Qù lǐng liào
71 Đều 均匀 Jūn yún
72 Dép quai hậu nữ 露跟女鞋 lù gēn nǚ xié
73 Dép nhựa xốp 泡沫塑料拖鞋 pàomò sùliào tuōxié
74 Dép nhựa 塑料凉鞋 sùliào liángxié
75 Dép lê xốp 海绵拖鞋 hǎimián tuōxié
76 Dép lê đế bằng 平底拖鞋 píngdǐ tuōxié
77 Dép lê 拖鞋 tuōxié
78 Dép 凉鞋 liángxié
79 Đệm giày 鞋垫 Xié diàn
80 Dễ thấy dễ lấy 易于拿取 yì yǔ ná qǔ
81 Đế giữa 中底 Zhōng dǐ
82 Đế giày 鞋底 xiédǐ
83 Dây ủng 靴带 xuē dài
84 Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) 拔靴带 bá xuē dài
85 Dây giày 鞋带 xié dài
86 Dây dệt 织带 zhīdài
87 Dây đai viền 沿条 Yán tiáo
88 Dây chuyền sản xuất 生产流程 Shēng chǎn liú chěng
89 Dây chuyền đoạn giữa 中段流程 Zhōng duàn liú chéng
90 Dây chuyền công đoạn đầu 前段流程 Qián duàn liú chéng
91 Dây chun 松紧带 Sōng jǐn dài
92 Đặt sát cửa cuộn 靠紧 口 Kào jǐn guǐ kǒu
93 Dao xẻ 切刀 qiè dāo
94 Dao chặt 斩刀 zhǎn dāo
95 Dán đế 贴底 tiē dǐ
96 Dán đai khuy 粘扣带 Nián kòu dài
97 Da lộn 反毛皮 fǎn máo pí
98 Da có mặt ngọc 珠面皮 Zhù miàn pí
99 Cung giày 鞋弓 Xié gōng
100 Cửa hàng bán giày, ủng 靴鞋店 xuē xiédiàn

List từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
101 Chuyển nhượng 押汇 Yā huì
102 Chuẩn bị xuống liệu 准备下料 zhǔn bèi xià liào
103 Chuẩn bị nguyên liệu 备料 Bèi liào
104 Chuẩn bị làm việc 准备工作 zhǔn bēi gōng zuò
105 Chốt tâm giữa 中心点 zhōngxīn diǎn
106 Chồng lên nhau 重叠 Chóng dié
107 Cho thêm keo 捕胶 bǔ jiāo
108 Chỉ may 车线 Chē xiàn
109 Chênh lệch 落落 差 Luò chà
110 Chất xử lý mặt giày 鞋面处理剂 Xié miàn chǔ lǐ jì
111 Chất xử lý đế 大底处理剂 Dà dǐ chǔ lǐ jì
112 Chất xử lý da thật 真皮处理剂 Zhēn pí chǔ lǐ jì
113 Chất xử lý 处理剂 chǔ lǐ jì
114 Chất lượng sản phẩm 品质产量 pǐn zhí chǎn liàng
115 Chặt ,chặt chẽ 结实 Jié shí
116 Chào chủ quản 主管好 zhǔ guǎn hǎo
117 Chào chủ nhiệm 主任好 zhǔ rén hǎo
118 Chào anh em công nhân 各位员工大家好 Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo
119 Chân trái 左脚 zuǒ jiǎo
120 Chân phải 右脚 Yòu jiǎo
121 Chậm khô đặc biệt 特慢干 Tē màn gàn
122 Chậm khô 慢干 Màn gān
123 Cắt sửa lót 修前内理 Xiū qián nèi lǐ
124 Cấp lượng tồn kho 提供库存资料 Tī gōng kù cún zi liào
125 Cái khuôn giày 鞋楦 xié xuàn
126 Cái khóa giày 鞋扣 xié kòu
127 Cái bót (để đi giày) 鞋拔 xié bá
128 Cách làm 做法 Zuò fǎ
129 Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) 鞋粉 xié fěn
130 Bổ sung hiện trường 现场开捕 Xiàn chǎng kāi bǔ
131 Bỏ mũi 掉针 diào zhēn
132 Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) 套鞋 tàoxié
133 Báo biểu tháng 物料收支月报表 Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo
134 Bảng tiến độ sản xuất 生产进度表 Shēng chǎn jìn dù biǎo
135 Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường 品质 常处理通知表 pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
136 Bảng quản lý sản xuất hàng ngày 生管日报表 Shēng guǎn rì bào biǎo
137 Bảng quản lý khuôn mẫu 模具管理表 Mó jù guản lỉ biảo
138 Bảng mầu mẫu 色卡样 Sè kǎ yàng
139 Bảng màu khách hàng cung cấp 客户提供色卡 Kè hù tí gōng sè kǎ
140 Bảng màu 色卡 Sè kǎ
141 Bảng mã màu 颜色代码表 Yánsè dàimǎ biǎo
142 Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý 调用胶水处理剂查表 Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo
143 Bảng đóng gói chi tiết 包装明细表 Bāo zhuāng míng xì biǎo
144 Băng chuyền 输送带 Shū sòng dài
145 Bảng chi tiết số lượng xuống liệu 下料数量明细表 Xiè liào shù liàng míng xì biǎo
146 Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm 成品入库数量明细表 Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
147 Bản vị trí 位置版 Wèi zhí bǎn
148 Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế 实际清点验收表 Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo
149 Bản giấy 纸版 zhǐ bǎn
150 Bắn đinh chẻ 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng

Từ vựng nhập hàng Trung Quốc giày dép taobao 1688 tmall pinduoduo

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
151 Xuất kho 出库 Chū kù
152 Xuất hàng đúng thời gian 按时出货 Àn shí chū hòu
153 Xuất hàng 出货 Chū huò
154 Xỏ dây giày 穿鞋带 Chuān xié dài
155 Xo bằng 平齐 píng qí
156 Xi đánh giày 鞋油 xiéyóu
157 Xe phom 揎头车 Xuān tóu chē
158 Xác nhận hàng mẫu 确认样品 Què rén yàng pìn
159 Xác nhận giày mẫu 确样鞋 Quē yàng xié
160 Viền cổ trong 内滚口 Nèi gǔn kǒu
161 Viền cổ ngoài 外滚口 Wài guǒ kǒu
162 Vi phạm quy định 违反规定 Wéi fǎn guī dìng
163 Vết hằn lồi 凸痕 Tú hén
164 Vào sổ nhập kho 入库作帐 Rù kù zuò zhāng
165 Vào hòm sấy lưu huỳnh 进入加硫箱 Jìn rù jiā liǔ xiàng
166 Vào dây chuyền đoạn giữa 进入中段流程 Jìn rù zhōng duàn liú chéng
167 Vành mũi 前包 qián bāo
168 Vành hậu 后包 hòu bāo
169 Vành cổ 领口 lǐngkǒu
170 Ủng trẻ em 童靴 tóng xuē
171 Ủng nữ 女靴 nǚ xuē
172 Ủng ngắn cổ của nữ 轻便短统靴 qīngbiàn duǎn tǒng xuē
173 Ủng ngắn cổ 短统靴 duǎn tǒng xuē
174 Ủng nam 男靴 nán xuē
175 Ủng đi ngưa 马靴 mǎxuē
176 Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington 威灵顿长统雨靴 wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
177 Ủng đi mưa 雨靴 yǔxuē
178 Ủng da 皮靴 pí xuē
179 Ủng cao cổ 长筒靴 zhǎng tǒng xuē
180 Ủng xuē
181 Tỷ giá 比价 bǐ jià
182 Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu 前段 QC 品检战 Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn
183 Tính nghiêm trọng 严重惺的 Yán zhòng xīng de
184 Tiêu thụ hàng mẫu 销售样品 Xiāo shòu yàng pǐn
185 Tiến độ 进度 Jīn dù
186 Thùng sấy 烤箱 kǎo xiàng
187 Thuê ngoài gia công 托外加工 Tuō wài jiā gōng
188 Thủ tục hải quan 海关手续 hǎi guān shǒu xù
189 Thư tín dụng 信用证 Xìn yòng zhēng
190 Thông qua hải quan 清关 Qīng guān
191 Thông báo sửa lại hàng bảo phế 报废重修通知书 Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū
192 Thông báo đính chính 更正通知及时作修改 Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi
193 Thời gian nghỉ 息时间 Xiū xī shí jiān
194 Thợ sửa giày 补鞋匠 bǔ xiéjiàng
195 Thớ răng,số hiệu răng 记号齿 Jī hào chǐ
196 Thợ đóng giày 制鞋工人 zhì xié gōngrén
197 Thiết bị máy móc 品器设备 pǐn qì shè bèi
198 Thẻ mã số của công nhân 工号卡 Gōng hào kǎ
199 Thao tác dây chuyền 作业流程 Zuò yè liú chéng
200 Thành phẩm nhập kho 成品人库 Chéng pǐn rù kù

Từ vựng mua hàng taobao pinduoduo 1688 tmall về giày dép

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
201 Thành giày, má giày 鞋帮 xiébāng
202 Tên phối kiện 配件名称 Pèi jiàn míng chēng
203 Tên giày 鞋名 Xié míng
204 Tem dán nguyên liệu 物料标示 Wù liào biāo shì
205 Tai lưỡi gà 舌耳 Shé ěr
206 Sửa lại 重修 Chóng xiū
207 Số lượng 数量 Shù liàng
208 Sổ lĩnh hàng tiêu hao 消耗品领用记录表 Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo
209 Số đo giày 鞋的尺码 xié de chǐmǎ
210 Sắp xếp tiến độ sản xuất 安排生产进度 Ān pái shēng chǎn jīn dù
211 Sáp vuốt chỉ khâu giày 鞋线蜡 Xié xiàn là
212 Rửa mặt giày 清洗鞋面 Qīng xǐ xǐe miàn
213 Rãnh kim 针距 zhēn jù
214 Quýet keo 擦胶 Cā jiāo
215 Quy định của công ty 公司规定 Gōng sī guī dìng
216 Que cài 拉带 lā dài
217 quạt thông gió 排风扇 Pái fēng shàn
218 Quản lý tồn kho 库存管理追加用量 Kù cún guǎn lǐ
219 Phủ mũi giày 鞋头盖 Xié tóu gāi
220 Pho mũi 前衬 qián chèn
221 Pho hậu 后衬 hòu chèn
222 Phiếu xuất xưởng 料品出厂单 Liào pǐn chū chǎng dān
223 Phiếu trả keo- 退库单 Tuì kù dān
224 Phiếu mua hàng tiêu hao 消耗品请购 Xiāo hào pǐn qǐng guò
225 Phiếu lĩnh vật liệu 领料单 lǐng liào dān
226 Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān
227 Phiếu lĩnh nguyên liệu 正批领料单 Zhèng pī lǐng liào dān
228 Phiếu kho bán thành phẩm 平成品出库单 Píng chéng pǐn chū kù dān
229 phiếu giao hàng 送货单 Sòng huō dān
230 Phiếu gia công 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
231 Phẳng 平顺 Píng shùn
232 Phần trong giày 鞋里 xié lǐ
233 Phân loại hoa đơn nhiệm thu 验收单分类 Yàn shōu dān fēn lèi
234 Pha keo đoạn giữa 中段调胶 Zhōng duàn tiáo jiāo
235 Ốp gót 后套 Hòu tào
236 Ống thông gió 吸风管 Xi fēng guǎn
237 Nhuộm rǎn
238 Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh 加硫箱实际温度 Jiā liú xiàng shí jì wēn dù
239 nhập và lĩnh theo đơn 输入领料单 Shū rù lǐng liào dān
240 Nhập kho 入库 Rù kù
241 Nhanh khô 快干 Kuài gān
242 Nhãn mác 吊牌 Diào pái
243 Nhận đơn 接单 Jiē dān
244 Nguyên liệu thay thế 物料代用 Wù liào dài yòng
245 Nguyên liệu tận dụng 可利用品回收 kě lì yòng pǐn huí shòu
246 Nguyên liệu nhập trước xuất trước 物料先进先出 Wù liào xiān jīn xiān chū
247 Nghiêng ,lệch 歪斜 Wài xié
248 Nghiêm khắc với bản thân 严格要求自己 Yán gē yào qiú zì jǐ
249 Ngành đóng giày 制鞋业 zhì xié yè
250 Nắp mũi giầy 鞋头盖 Xié tóu gāi

Từ vựng order taobao 1688 tmall pinduoduo

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
251 Mũi giày 鞋尖 xié jiān
252 Mũi chỉ 针距 Zhēn jù
253 mủ cao su 橡胶液 Xiàng jiāo yè
254 Mõm giày 鞋口 Xié kǒu
255 Miếng lót trong giày 鞋内衬垫 xié nèi chèn diàn
256 Miếng lót đáy giày 鞋垫 xié diàn
257 Miếng cao su 橡胶片 Xiàng jiāo piān
258 Máy tẩy keo 出胶机 Chū jiāo jī
259 Máy sấy chỉ 烘线机 Hōng xiàn jī
260 Máy nhổ phom 拔揎头机 Bá xuān tóu jī
261 Máy nén khí 空压机 Kōng yā jī
262 Máy mài thô tay 手拉手器 shǒu la hǒu qù
263 Máy mài thô mũi giầy 鞋头打粗机 Xié tóu dǎ cū jī
264 Máy mài thô hai bên 双面打粗机器 Shuāng miàn dǎ cù jī qì
265 Máy mài góc 倒角机器 Dào jiǎo jī qì
266 Máy mài biên 磨边机 Mó biān jī
267 Máy keo nóng chảy 热容胶机 Rè róng jiāo jī
268 Máy hút gió 抽风机 Chōu fēng jī
269 Máy hút bụi 吸尘器 Xī chén qì
270 Máy hấp mặt giầy 鞋面蒸汔机 Xié miàn zhēng qì jī
271 Máy gò gót 后帮机 Hòu bàng jī
272 Máy gò eo 前帮 Qián bàng jī
273 Máy gấp hộp 折内合机 Zhé nèi hé jī
274 Máy ép trước sau 压前后 Yā qiān hòu
275 Máy ép nghiêng 侧面压底机 Cè miàn yā dǐ jī
276 Máy ép đinh 钉压机 Dīng yā jī
277 Máy ép đệm giày 压鞋垫机 Yā xié diàn jī
278 Máy ép đế vạn năng 万能压底机 Wán néng yā dǐ jī
279 Máy ép đế mũi gót 前后压底 Qián hòu yā dǐ jī
280 Máy ép đế giữa 中底压底机 Zhōng dǐ yā dǐ jī
281 Máy ép đế 压底机 Yā dǐ jì
282 Máy ép cạnh 压边机器 Yā biàn jī qi
283 Máy ép bằng 平面压 Píng miàn yā dǐ jī
284 Máy định hình 定型机 Dìng xǐng jī
285 Máy đập bằng 捶平机 chuí píng jī
286 Máy cửa biên 修边机器 Xiū biān jī qì
287 Máy cối 2 kim 罗拉双针 luōlā shuāng zhēn
288 Máy cối 1kim 罗拉单针 luōlā dān zhēn
289 Máy chiếu xạ EVA EVA 照射机器 Zhào shè jī qì
290 Máy chẻ đế 车大底线 Chē dà dǐ xiàn
291 Máy băng chuyền 输送带机 Shū sōng dāi jī
292 Máy bắn dinh gót 后帮打钉机 Hòu bāng dǎ dīng jī
293 Máy bắn đinh eo 腰帮打针机 Yāo bāng dǎ zhēn jī
294 Máy bắn đinh chẻ 开汊钉机 Kāi chà dìng jī
295 Máy bắn bộ trong 内座机 Nèi zuò jī
296 Mặt giày 鞋面 xié miàn
297 Má trong 内腰 Nèi yāo
298 Má ngoài 外腰 Wài yào
299 Lượng thời gian 计时新资 Jì shí xīn zi
300 Lượng sản xuất 计件新资 Jì jiàn xīn zí

Từ vựng đặt hàng taobao tmall 1688 pinduoduo

STT Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
301 Lượng đính chính 追加用量 Zhuī jiā yòng liàng
302 Lưỡi giày 鞋舌 xié shé
303 Lót lưỡi gà 鞋舌垫片 Xié shé diàn piàn
304 Lót giày 鞋衬 Xié chèn
305 Lỗ giây 鞋眼 Xié yǎn
306 Lỗ dây 鞋眼片 Xié yǎn piàn-
307 Lệnh sản xuất 制令单 Zhì lìng dān
308 Lệnh đã hoàn thành 工号已完成 Gōng bào yǐ wán chéng
309 Lệnh chưa hoàn thành 工号未完成 Gōng hàoyǐ wèi wán chéng
310 Lệch 跑位 pǎo wèi
311 Làm thử 试作 Shì zùo
312 Làm thô 打粗 dǎ cū
313 Làm dầy mũi 密针 mì zhēn
314 Kim móc 勾针 Gōu zhēn
315 Kiểu giày 鞋样 Xié yàng
316 Kiểm tra số lượng 数量清点 Shù liàng qīng diǎn
317 Kích cỡ 尺寸 chǐ cùn
318 Khuy 环扣 Huán kòu
319 Khuôn lưới 网版 wǎng bǎn
320 Khuôn đồng 铜模 Tóng mó
321 Khuôn 模具 Mó jiù
322 Khuếch tán 扩散 kuòsàn
323 Khu để nguyên liệu 物料摆放 Wù liào bǎi fàng
324 Không nên kéo dài thời gian 不能托长时间 Bù néng tuō cháng shí jiān
325 Kho thùng ngoài 外箱仓库 Wài xiāng cāng kù
326 Kho hộp trong 内合仓库工压机 Nèi hé cāng kù
327 Kho hàng nguy hiểm 危险品仓库 Wéi xiǎn pǐn cāng kù
328 Kho để nguyên liệu may 针车料仓库 Zhēn chē liào cāng kù
329 Kho đế giày 大底仓库 Dà dǐ cāng kù
330 Kho da thật 真皮仓库 Zhēn pí cāng kù
331 Kho da giả PVC 仓库 Pvc cāng kù
332 Khâu tay 手缝 shǒu féng
333 Khách hàng 客户 Kè hù
334 Keo trắng 生胶 Shēn jiāo
335 Keo sống ,keo vàng 生胶黄胶 Shēng jiāo huáng jiāo
336 Keo nóng chảy 热容胶 Rè róng jiāo
337 Keo dính 胶水 Jiāo shuǐ
338 In sơn mực 水性印刷 shuǐ xìng yìn shuā
339 In sơn dầu 油 印刷 Yóu mó yìn shuā
340 Hộp đựng giày 鞋盒 xié hé
341 Họp công nhân 员工召会 Yuán gōng zhāo liàng
342 Hòm phối liệu 配电箱 Pèi diān xiāng
343 Hôm nay tăng ca 今天加班 Jīn tiān jiā bān
344 Hôm nay làm thông ca 今天通班 Jīn tiān tóng bān
345 Hóa đơn xuât hàng 料品出厂单 Liào pǐn chū chǎng dān
346 Hóa đơn mua nguyên liệu 物品请购单 Wù pǐn qǐng guò dān
347 Hóa đơn 发票 Fā piào
348 Hình thể 型体 Xīng tǐ
349 Hiệu giày 鞋店 Xié diàn
350 Hệ thống matic Matic 系统使用 Matic xì tǒng shǐ yòng
351 Hành vi trộm cắp 偷戒行为 Tōu jiē xíng wéi
352 Hàng xách tay 托带材料 Tuō dài cái liào
353 Hàng mẫu tiếp thị 开发样品 Kāi fā yàng pǐn
354 Hàng không vận 空运材料 Kōng yūn cái liào
355 Hàng contaner 上柜材料 Shāng guì cái liào
356 Guốc gỗ 木屐 mùjī

Trên đây là toàn bộ từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, các bạn hãy chia sẻ cho những người bạn khác vào học cùng nữa nhé. Mình sẽ tiếp tục cập nhập thêm những từ vựng tiếng Trung mới nhất về giày dép mỗi khi lướt taobao 1688 tmall pinduoduo. Các bạn cần thêm từ vựng nào nữa về giày dép taobao 1688 pinduoduo tmall thì hãy để lại bình luận của bạn ở ngay bên dưới này nhé, hoặc tốt nhất các bạn tham gia diễn đàn cộng dân dân tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo trên đó để được hỗ trợ tốt nhất và nhanh nhất.

RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!