Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung được rất nhiều bạn trẻ tìm kiếm trên các trang thương mại điện tử taobao 1688 tmall pinduoduo. Đây là mặt hàng được đông đảo người dân Việt Nam nhập về rất nhiều bán trên các sàn giao dịch thương mại điện tử Tiki Shopee Sendo Lazada, bởi vì những mặt hàng này bán rất chạy và ai ai cũng thích sắm sửa cho bản thân những đôi giày thời trang theo phong cách riêng của mỗi người. Nếu như bạn tinh ý thì trong tủ giày dép của các chị em phụ nữ thì phải có đến ít nhất 10 đôi giày, còn tủ giày dép của các bạn nam thì khiêm tốn hơn từ 1 đôi đến 5 đôi giày dép dùng trong 1 năm. Chính vì vậy nên thị trường giày dép tại Việt Nam cực kỳ tiềm năng. Chúng ta thử hình dung rằng dân số cả Nước Việt Nam là 100 triệu dân cho dễ tính, mình tính trung bình mỗi người Việt Nam sở hữu 10 đôi giày sử dụng trong vòng 1 năm thì tổng số giày dép sẽ được tiêu thụ tại thị trường Việt Nam là 100 triệu nhân với 10 đôi giày dép là 1 Tỷ VND mỗi năm. Hàng năm người dân Việt Nam sẽ tiêu thụ số tiền khoảng 1 tỷ VND cho việc mua sắm giày dép. Năm sau lại lặp lại như vậy. Chỉ cần bạn chiếm được một phần rất rất nhỏ trong con số mỗi năm 1 Tỷ VND đồng đó thì bạn sẽ kiếm được cũng tương đối nhiều đấy. Đấy là mình chỉ tính sơ sơ thông qua những con số tròn chẵn như vậy cho dễ hình dung con số đại khái. Chính vì vậy mà rất nhiều người đã nhanh chóng nắm bắt được cơ hội này và đã kiếm được rất nhiều tiền. Nếu như là bạn, bạn sẽ làm gì? Đứng khoanh tay nhìn người khác kiếm tiền hay là cũng lao vào kiếm tiền từ miếng bánh 1 Tỷ VND/năm?
Nếu như bạn quyết định lao vào kiếm tiền trong lĩnh vực của ngành hàng này thì bạn cần phải giải quyết được vấn đề trước mắt chính là phải tìm ra được nguồn hàng uy tín và chất lượng. Nếu như bạn nhập hàng từ các đại lý trung gian thì chắc chắn là sẽ kiếm được rất ít và thậm chí là có thể lỗ nặng nếu như bạn không có kinh nghiệm và kiến thức. Nếu đã là dân buôn bán và dân kinh doanh thật sự thì phải nhập hàng tận gốc chứ không phải là các nguồn hàng từ đại lý cấp 2, đại lý cấp 3 rồi đại lý cấp thứ N. Bạn phải nhập hàng tận gốc từ nguồn hàng tại các nhà xưởng ở Trung Quốc. Tuy nhiên, vấn đề tiếp theo lại nảy sinh, đó là làm thế nào để có thể tự tìm kiếm được nguồn hàng tận gốc và giao dịch với các nhà xưởng Trung Quốc đây? Nếu như bạn đọc được đến đây thì mình xin chúc mừng bạn, bạn đang thật sự nghiêm túc về vấn đề kinh doanh của bạn và muốn kiếm tiền thật sự.
Để giúp tất cả các bạn giải quyết được những vấn đề nan giải và hóc búa trên, Thầy Vũ đã quyết định tổ chức các khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc hay còn gọi là khóa học order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, khóa học nhập hàng Taobao 1688 Tmall Pinduoduo, khóa học mua hàng Taobao Tmall 1688 Pinduoduo, khóa học đặt hàng Taobao Pinduoduo Tmall 1688, khóa học nhập hàng Trung Quốc tận xưởng giá rẻ theo đơn buôn. Thông tin chi tiết về khóa học order Taobao 1688 Pinduoduo Tmall các bạn xem ở ngay link bên dưới.
Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Bạn nào đang quan tâm các từ vựng tiếng Trung về Quần Áo Nam Nữ, quần áo thời trang, quần áo công sở, quần áo mùa đông, quần áo mùa hè, quần áo mùa xuân, quần áo mùa thu .v.v. tất cả các loại quần áo thì trong link bên dưới mình cũng tổng hợp được tương đối rồi và mình vẫn tiếp tục cập nhập thêm để danh sách từ vựng quần áo taobao 1688 pinduoduo tmall của mình ngày càng nhiều hơn và phong phú hơn, và từ đó có thể giúp đỡ được nhiều người khác hơn.
Từ vựng Quần Áo Taobao 1688 Pinduoduo Tmall
Khóa học order taobao pinduoduo 1688 tmall chính là nơi để bạn được trang bị những kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực đặt hàng Trung Quốc tận gốc để học viên biết cách tự tìm nguồn hàng tận gốc, tự thanh toán tiền cho shop Trung Quốc mà không cần phải thông qua các dịch vụ order hàng trung gian, như vậy thì sau này bạn sẽ tiết kiệm được cực kỳ nhiều tiền. Bạn còn chần chừ gì nữa mà chưa liên hệ ngay Thầy Vũ để đăng ký lớp học mua hàng tận gốc trên taobao pinduoduo 1688 tmall nhé.
Số lượng từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo là rất nhiều và có thể nói là học không thể nào hết được. Vậy làm thế nào để có thể nhớ được nhiều từ vựng taobao 1688 tmall pinduoduo được? Liệu có cách nào để có thể nhồi hết được tưng đó từ vựng tiếng Trung không? Tất nhiên là có rồi, ngoài việc học tiếng Trung online mỗi ngày ra, bạn cần phải không ngừng tích lũy thêm từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo để có thể ứng dụng được vào trong công việc order hàng taobao 1688 tmall pinduoduo của bạn. Công cụ đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho thiết bị máy tính hệ điều hành windows. Bạn nào vẫn chưa cài bộ gõ tiếng Trung cho máy tính windows thì download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính để học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ và học từ vựng tiếng Trung taobao tmall 1688 pinduoduo mỗi ngày nhé.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính
Các bạn chú ý cần học từ vựng tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo mỗi ngày bằng cách tập gõ tiếng Trung trên máy tính hệ điều hành windows. Ở đây mình khuyên các bạn nên sử dụng máy tính sử dụng hệ điều hành windows chứ không phải là macbook. Bởi vì hệ điều hành IOS của Apple cực kỳ kén phần mềm và không thể nào cài được bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin, mà bộ gõ tiếng Trung được tích hợp sẵn trong Macbook thì cực kỳ thậm tệ, rất khó sử dụng, không thể nào thông minh được như bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall nhé. Bên dưới mình tổng hợp thành các bảng từ vựng tiếng Trung về giày dép trên taobao tmall 1688 pinduoduo để các bạn dễ dàng học và tra cứu làm tài liệu tham khảo.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Giày dép
Những từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall bên dưới đây được Thầy Vũ tổng hợp rất chi tiết và cặn kẽ, có kèm theo phiên âm tiếng Trung và giải nghĩa tiếng Việt để thuận tiện cho các bạn tra cứu theo ý muốn của bạn.
Bảng từ vựng tiếng Trung giày dép taobao 1688 tmall pinduoduo được tổng hợp và biên soạn bởi rất nhiều chuyên gia đánh hàng Trung Quốc Quảng Châu đóng góp.
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
1 | Gót giày nhiều lớp | 叠层鞋跟 | dié céng xié gēn |
2 | Gót giày | 鞋跟 | xié gēn |
3 | Gọt da | 削皮 | Xiāo pí |
4 | Gót cao nhọn | 细高跟 | Xì gāo gēn |
5 | Gò mũi | 前所帮 | Qián bāng |
6 | Gò gót | 后帮 | Hòu bāng |
7 | Giày vải liền tất | 连袜便鞋 | lián wà biànxié |
8 | Giày vải không dây | 无带便鞋 | wú dài biànxié |
9 | Giày vải bạt (giày bát kết) | 帆布鞋 | fānbù xié |
10 | Giày vải | 布鞋 | bùxié |
11 | Giày trẻ em | 童鞋 | tóngxié |
12 | Giày thuyền | 船鞋 | chuán xié |
13 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
14 | Giày thắt dây | 扣带鞋 | kòu dài xié |
15 | Giày tham khảo | 参考鞋 | Cān kǎo xié |
16 | Giày satin thêu | 绣花缎子鞋 | xiùhuā duànzi xié |
17 | Giày satin (sa tanh) | 缎子鞋 | duànzi xié |
18 | Giày Oxford | 牛津鞋 | niújīn xié |
19 | Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn | 细高跟鞋 | xì gāogēnxié |
20 | Giày nữ | 女鞋 | nǚ xié |
21 | Giày nỉ, giày phớt | 毡鞋 | zhān xié |
22 | Giày nhựa | 塑料鞋 | sùliào xié |
23 | Giày nam | 男鞋 | nán xié |
24 | Giày mũi thấp | 低帮鞋 | dī bāng xié |
25 | Giày mũi cao | 高帮鞋 | gāo bāng xié |
26 | Giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié |
27 | Giầy mẫu | 原样鞋 | Yán yàng xié |
28 | Giày mẫu | 样品鞋 | Yàng pǐn xié |
29 | Giày lễ phục, giày Tây | 礼服鞋 | lǐfú xié |
30 | Giày đinh | 钉鞋 | dīngxié |
31 | Giày đi tuyết | 雪鞋 | xuě xié |
32 | Giày đi mưa | 雨鞋 | yǔxié |
33 | Giày đế thấp | 低跟鞋 | dī gēn xié |
34 | Giày đế mềm | 软底鞋 | ruǎn dǐ xié |
35 | Giày đế kếp | 帆布胶底鞋 | Fānbù jiāo dǐ xié |
36 | Giày đế cao su | 橡胶底鞋 | xiàngjiāo dǐ xié |
37 | Giày đế bằng | 平跟鞋 | píng gēn xié |
38 | Giày da vằn | 粒面皮鞋 | lì miàn pí xié |
39 | Giày da sơn, giày da đánh bóng | 漆皮鞋 | qīpíxié |
40 | Giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róng miàn gé píxié |
41 | Giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ píxié |
42 | Giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng píxié |
43 | Giày da | 皮鞋 | píxié |
44 | Giày cưỡi ngựa, giày saddle | 鞍脊鞋 | ān jí xié |
45 | Giày cỏ | 草鞋 | cǎoxié |
46 | Giày chơi cầu lông | 网球鞋 | wǎngqiú xié |
47 | Giày cao su | 胶鞋 | jiāoxié |
48 | Giày cao gót đế bục | 木屐式坡形高跟鞋 | mùjī shì pō xíng gāogēnxié |
49 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
50 | Giày bông | 棉鞋 | mián xié |
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung giày dép taobao 1688 pinduoduo tmall
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
51 | Giày | 鞋子 | xiézi |
52 | Giao nhận nguyên liệu | 物料出库交接 | Wù liào chū kù jiāo jiē |
53 | Giàn lưu hóa | 加流箱 | Jiā liú xiāng |
54 | Giàn lạnh | 冷冻箱 | lěng dòng xiāng |
55 | Giải tua viền | 沿条 | yán tiáo |
56 | Ghép đôi | 配双 | Pèi shuāng |
57 | Đường may mí ép | 车线边距 | Chē xiàn biàn jù |
58 | Đục lỗ | 冲孔 | Chōng kǒng |
59 | Đơn giá | 单价 | Dān jiā |
60 | Đơn báo gía | 报价单 | Bāo jiā dān |
61 | Độ lượn | 弧度 | Hú dù |
62 | Định mức | 定额 | Dìng é |
63 | Đình hình nóng | 热定型 | Rè dìng xíng |
64 | Định hình mũ giầy | 鞋面定型 | Xié miàn dìng xíng |
65 | Định hình lạnh | 冷定型 | lěng dìng xíng |
66 | Đình công đợi vật liệu | 停工待料 | Tíng guò dài liào |
67 | Đình chỉ sản xuất | 停止生产 | Tíng zhǐ shēng chǎn |
68 | Điện chuyển tiền | 电汇 | Diàn huì |
69 | dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) | 沙地鞋 | Shā dì xié |
70 | Đi lĩnh vật liệu | 去领料 | Qù lǐng liào |
71 | Đều | 均匀 | Jūn yún |
72 | Dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié |
73 | Dép nhựa xốp | 泡沫塑料拖鞋 | pàomò sùliào tuōxié |
74 | Dép nhựa | 塑料凉鞋 | sùliào liángxié |
75 | Dép lê xốp | 海绵拖鞋 | hǎimián tuōxié |
76 | Dép lê đế bằng | 平底拖鞋 | píngdǐ tuōxié |
77 | Dép lê | 拖鞋 | tuōxié |
78 | Dép | 凉鞋 | liángxié |
79 | Đệm giày | 鞋垫 | Xié diàn |
80 | Dễ thấy dễ lấy | 易于拿取 | yì yǔ ná qǔ |
81 | Đế giữa | 中底 | Zhōng dǐ |
82 | Đế giày | 鞋底 | xiédǐ |
83 | Dây ủng | 靴带 | xuē dài |
84 | Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) | 拔靴带 | bá xuē dài |
85 | Dây giày | 鞋带 | xié dài |
86 | Dây dệt | 织带 | zhīdài |
87 | Dây đai viền | 沿条 | Yán tiáo |
88 | Dây chuyền sản xuất | 生产流程 | Shēng chǎn liú chěng |
89 | Dây chuyền đoạn giữa | 中段流程 | Zhōng duàn liú chéng |
90 | Dây chuyền công đoạn đầu | 前段流程 | Qián duàn liú chéng |
91 | Dây chun | 松紧带 | Sōng jǐn dài |
92 | Đặt sát cửa cuộn | 靠紧 口 | Kào jǐn guǐ kǒu |
93 | Dao xẻ | 切刀 | qiè dāo |
94 | Dao chặt | 斩刀 | zhǎn dāo |
95 | Dán đế | 贴底 | tiē dǐ |
96 | Dán đai khuy | 粘扣带 | Nián kòu dài |
97 | Da lộn | 反毛皮 | fǎn máo pí |
98 | Da có mặt ngọc | 珠面皮 | Zhù miàn pí |
99 | Cung giày | 鞋弓 | Xié gōng |
100 | Cửa hàng bán giày, ủng | 靴鞋店 | xuē xiédiàn |
List từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
101 | Chuyển nhượng | 押汇 | Yā huì |
102 | Chuẩn bị xuống liệu | 准备下料 | zhǔn bèi xià liào |
103 | Chuẩn bị nguyên liệu | 备料 | Bèi liào |
104 | Chuẩn bị làm việc | 准备工作 | zhǔn bēi gōng zuò |
105 | Chốt tâm giữa | 中心点 | zhōngxīn diǎn |
106 | Chồng lên nhau | 重叠 | Chóng dié |
107 | Cho thêm keo | 捕胶 | bǔ jiāo |
108 | Chỉ may | 车线 | Chē xiàn |
109 | Chênh lệch | 落落 差 | Luò chà |
110 | Chất xử lý mặt giày | 鞋面处理剂 | Xié miàn chǔ lǐ jì |
111 | Chất xử lý đế | 大底处理剂 | Dà dǐ chǔ lǐ jì |
112 | Chất xử lý da thật | 真皮处理剂 | Zhēn pí chǔ lǐ jì |
113 | Chất xử lý | 处理剂 | chǔ lǐ jì |
114 | Chất lượng sản phẩm | 品质产量 | pǐn zhí chǎn liàng |
115 | Chặt ,chặt chẽ | 结实 | Jié shí |
116 | Chào chủ quản | 主管好 | zhǔ guǎn hǎo |
117 | Chào chủ nhiệm | 主任好 | zhǔ rén hǎo |
118 | Chào anh em công nhân | 各位员工大家好 | Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo |
119 | Chân trái | 左脚 | zuǒ jiǎo |
120 | Chân phải | 右脚 | Yòu jiǎo |
121 | Chậm khô đặc biệt | 特慢干 | Tē màn gàn |
122 | Chậm khô | 慢干 | Màn gān |
123 | Cắt sửa lót | 修前内理 | Xiū qián nèi lǐ |
124 | Cấp lượng tồn kho | 提供库存资料 | Tī gōng kù cún zi liào |
125 | Cái khuôn giày | 鞋楦 | xié xuàn |
126 | Cái khóa giày | 鞋扣 | xié kòu |
127 | Cái bót (để đi giày) | 鞋拔 | xié bá |
128 | Cách làm | 做法 | Zuò fǎ |
129 | Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) | 鞋粉 | xié fěn |
130 | Bổ sung hiện trường | 现场开捕 | Xiàn chǎng kāi bǔ |
131 | Bỏ mũi | 掉针 | diào zhēn |
132 | Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) | 套鞋 | tàoxié |
133 | Báo biểu tháng | 物料收支月报表 | Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo |
134 | Bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 | Shēng chǎn jìn dù biǎo |
135 | Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường | 品质 常处理通知表 | pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo |
136 | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày | 生管日报表 | Shēng guǎn rì bào biǎo |
137 | Bảng quản lý khuôn mẫu | 模具管理表 | Mó jù guản lỉ biảo |
138 | Bảng mầu mẫu | 色卡样 | Sè kǎ yàng |
139 | Bảng màu khách hàng cung cấp | 客户提供色卡 | Kè hù tí gōng sè kǎ |
140 | Bảng màu | 色卡 | Sè kǎ |
141 | Bảng mã màu | 颜色代码表 | Yánsè dàimǎ biǎo |
142 | Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý | 调用胶水处理剂查表 | Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo |
143 | Bảng đóng gói chi tiết | 包装明细表 | Bāo zhuāng míng xì biǎo |
144 | Băng chuyền | 输送带 | Shū sòng dài |
145 | Bảng chi tiết số lượng xuống liệu | 下料数量明细表 | Xiè liào shù liàng míng xì biǎo |
146 | Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm | 成品入库数量明细表 | Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo |
147 | Bản vị trí | 位置版 | Wèi zhí bǎn |
148 | Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế | 实际清点验收表 | Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo |
149 | Bản giấy | 纸版 | zhǐ bǎn |
150 | Bắn đinh chẻ | 打开汊钉 | dǎ kāi chà dīng |
Từ vựng nhập hàng Trung Quốc giày dép taobao 1688 tmall pinduoduo
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
151 | Xuất kho | 出库 | Chū kù |
152 | Xuất hàng đúng thời gian | 按时出货 | Àn shí chū hòu |
153 | Xuất hàng | 出货 | Chū huò |
154 | Xỏ dây giày | 穿鞋带 | Chuān xié dài |
155 | Xo bằng | 平齐 | píng qí |
156 | Xi đánh giày | 鞋油 | xiéyóu |
157 | Xe phom | 揎头车 | Xuān tóu chē |
158 | Xác nhận hàng mẫu | 确认样品 | Què rén yàng pìn |
159 | Xác nhận giày mẫu | 确样鞋 | Quē yàng xié |
160 | Viền cổ trong | 内滚口 | Nèi gǔn kǒu |
161 | Viền cổ ngoài | 外滚口 | Wài guǒ kǒu |
162 | Vi phạm quy định | 违反规定 | Wéi fǎn guī dìng |
163 | Vết hằn lồi | 凸痕 | Tú hén |
164 | Vào sổ nhập kho | 入库作帐 | Rù kù zuò zhāng |
165 | Vào hòm sấy lưu huỳnh | 进入加硫箱 | Jìn rù jiā liǔ xiàng |
166 | Vào dây chuyền đoạn giữa | 进入中段流程 | Jìn rù zhōng duàn liú chéng |
167 | Vành mũi | 前包 | qián bāo |
168 | Vành hậu | 后包 | hòu bāo |
169 | Vành cổ | 领口 | lǐngkǒu |
170 | Ủng trẻ em | 童靴 | tóng xuē |
171 | Ủng nữ | 女靴 | nǚ xuē |
172 | Ủng ngắn cổ của nữ | 轻便短统靴 | qīngbiàn duǎn tǒng xuē |
173 | Ủng ngắn cổ | 短统靴 | duǎn tǒng xuē |
174 | Ủng nam | 男靴 | nán xuē |
175 | Ủng đi ngưa | 马靴 | mǎxuē |
176 | Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington | 威灵顿长统雨靴 | wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē |
177 | Ủng đi mưa | 雨靴 | yǔxuē |
178 | Ủng da | 皮靴 | pí xuē |
179 | Ủng cao cổ | 长筒靴 | zhǎng tǒng xuē |
180 | Ủng | 靴 | xuē |
181 | Tỷ giá | 比价 | bǐ jià |
182 | Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu | 前段 QC 品检战 | Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn |
183 | Tính nghiêm trọng | 严重惺的 | Yán zhòng xīng de |
184 | Tiêu thụ hàng mẫu | 销售样品 | Xiāo shòu yàng pǐn |
185 | Tiến độ | 进度 | Jīn dù |
186 | Thùng sấy | 烤箱 | kǎo xiàng |
187 | Thuê ngoài gia công | 托外加工 | Tuō wài jiā gōng |
188 | Thủ tục hải quan | 海关手续 | hǎi guān shǒu xù |
189 | Thư tín dụng | 信用证 | Xìn yòng zhēng |
190 | Thông qua hải quan | 清关 | Qīng guān |
191 | Thông báo sửa lại hàng bảo phế | 报废重修通知书 | Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū |
192 | Thông báo đính chính | 更正通知及时作修改 | Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi |
193 | Thời gian nghỉ | 息时间 | Xiū xī shí jiān |
194 | Thợ sửa giày | 补鞋匠 | bǔ xiéjiàng |
195 | Thớ răng,số hiệu răng | 记号齿 | Jī hào chǐ |
196 | Thợ đóng giày | 制鞋工人 | zhì xié gōngrén |
197 | Thiết bị máy móc | 品器设备 | pǐn qì shè bèi |
198 | Thẻ mã số của công nhân | 工号卡 | Gōng hào kǎ |
199 | Thao tác dây chuyền | 作业流程 | Zuò yè liú chéng |
200 | Thành phẩm nhập kho | 成品人库 | Chéng pǐn rù kù |
Từ vựng mua hàng taobao pinduoduo 1688 tmall về giày dép
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
201 | Thành giày, má giày | 鞋帮 | xiébāng |
202 | Tên phối kiện | 配件名称 | Pèi jiàn míng chēng |
203 | Tên giày | 鞋名 | Xié míng |
204 | Tem dán nguyên liệu | 物料标示 | Wù liào biāo shì |
205 | Tai lưỡi gà | 舌耳 | Shé ěr |
206 | Sửa lại | 重修 | Chóng xiū |
207 | Số lượng | 数量 | Shù liàng |
208 | Sổ lĩnh hàng tiêu hao | 消耗品领用记录表 | Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo |
209 | Số đo giày | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ |
210 | Sắp xếp tiến độ sản xuất | 安排生产进度 | Ān pái shēng chǎn jīn dù |
211 | Sáp vuốt chỉ khâu giày | 鞋线蜡 | Xié xiàn là |
212 | Rửa mặt giày | 清洗鞋面 | Qīng xǐ xǐe miàn |
213 | Rãnh kim | 针距 | zhēn jù |
214 | Quýet keo | 擦胶 | Cā jiāo |
215 | Quy định của công ty | 公司规定 | Gōng sī guī dìng |
216 | Que cài | 拉带 | lā dài |
217 | quạt thông gió | 排风扇 | Pái fēng shàn |
218 | Quản lý tồn kho | 库存管理追加用量 | Kù cún guǎn lǐ |
219 | Phủ mũi giày | 鞋头盖 | Xié tóu gāi |
220 | Pho mũi | 前衬 | qián chèn |
221 | Pho hậu | 后衬 | hòu chèn |
222 | Phiếu xuất xưởng | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān |
223 | Phiếu trả keo- | 退库单 | Tuì kù dān |
224 | Phiếu mua hàng tiêu hao | 消耗品请购 | Xiāo hào pǐn qǐng guò |
225 | Phiếu lĩnh vật liệu | 领料单 | lǐng liào dān |
226 | Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān |
227 | Phiếu lĩnh nguyên liệu | 正批领料单 | Zhèng pī lǐng liào dān |
228 | Phiếu kho bán thành phẩm | 平成品出库单 | Píng chéng pǐn chū kù dān |
229 | phiếu giao hàng | 送货单 | Sòng huō dān |
230 | Phiếu gia công | 原物料托外加工单 | yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān |
231 | Phẳng | 平顺 | Píng shùn |
232 | Phần trong giày | 鞋里 | xié lǐ |
233 | Phân loại hoa đơn nhiệm thu | 验收单分类 | Yàn shōu dān fēn lèi |
234 | Pha keo đoạn giữa | 中段调胶 | Zhōng duàn tiáo jiāo |
235 | Ốp gót | 后套 | Hòu tào |
236 | Ống thông gió | 吸风管 | Xi fēng guǎn |
237 | Nhuộm | 染 | rǎn |
238 | Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh | 加硫箱实际温度 | Jiā liú xiàng shí jì wēn dù |
239 | nhập và lĩnh theo đơn | 输入领料单 | Shū rù lǐng liào dān |
240 | Nhập kho | 入库 | Rù kù |
241 | Nhanh khô | 快干 | Kuài gān |
242 | Nhãn mác | 吊牌 | Diào pái |
243 | Nhận đơn | 接单 | Jiē dān |
244 | Nguyên liệu thay thế | 物料代用 | Wù liào dài yòng |
245 | Nguyên liệu tận dụng | 可利用品回收 | kě lì yòng pǐn huí shòu |
246 | Nguyên liệu nhập trước xuất trước | 物料先进先出 | Wù liào xiān jīn xiān chū |
247 | Nghiêng ,lệch | 歪斜 | Wài xié |
248 | Nghiêm khắc với bản thân | 严格要求自己 | Yán gē yào qiú zì jǐ |
249 | Ngành đóng giày | 制鞋业 | zhì xié yè |
250 | Nắp mũi giầy | 鞋头盖 | Xié tóu gāi |
Từ vựng order taobao 1688 tmall pinduoduo
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
251 | Mũi giày | 鞋尖 | xié jiān |
252 | Mũi chỉ | 针距 | Zhēn jù |
253 | mủ cao su | 橡胶液 | Xiàng jiāo yè |
254 | Mõm giày | 鞋口 | Xié kǒu |
255 | Miếng lót trong giày | 鞋内衬垫 | xié nèi chèn diàn |
256 | Miếng lót đáy giày | 鞋垫 | xié diàn |
257 | Miếng cao su | 橡胶片 | Xiàng jiāo piān |
258 | Máy tẩy keo | 出胶机 | Chū jiāo jī |
259 | Máy sấy chỉ | 烘线机 | Hōng xiàn jī |
260 | Máy nhổ phom | 拔揎头机 | Bá xuān tóu jī |
261 | Máy nén khí | 空压机 | Kōng yā jī |
262 | Máy mài thô tay | 手拉手器 | shǒu la hǒu qù |
263 | Máy mài thô mũi giầy | 鞋头打粗机 | Xié tóu dǎ cū jī |
264 | Máy mài thô hai bên | 双面打粗机器 | Shuāng miàn dǎ cù jī qì |
265 | Máy mài góc | 倒角机器 | Dào jiǎo jī qì |
266 | Máy mài biên | 磨边机 | Mó biān jī |
267 | Máy keo nóng chảy | 热容胶机 | Rè róng jiāo jī |
268 | Máy hút gió | 抽风机 | Chōu fēng jī |
269 | Máy hút bụi | 吸尘器 | Xī chén qì |
270 | Máy hấp mặt giầy | 鞋面蒸汔机 | Xié miàn zhēng qì jī |
271 | Máy gò gót | 后帮机 | Hòu bàng jī |
272 | Máy gò eo | 前帮 | Qián bàng jī |
273 | Máy gấp hộp | 折内合机 | Zhé nèi hé jī |
274 | Máy ép trước sau | 压前后 | Yā qiān hòu |
275 | Máy ép nghiêng | 侧面压底机 | Cè miàn yā dǐ jī |
276 | Máy ép đinh | 钉压机 | Dīng yā jī |
277 | Máy ép đệm giày | 压鞋垫机 | Yā xié diàn jī |
278 | Máy ép đế vạn năng | 万能压底机 | Wán néng yā dǐ jī |
279 | Máy ép đế mũi gót | 前后压底 | Qián hòu yā dǐ jī |
280 | Máy ép đế giữa | 中底压底机 | Zhōng dǐ yā dǐ jī |
281 | Máy ép đế | 压底机 | Yā dǐ jì |
282 | Máy ép cạnh | 压边机器 | Yā biàn jī qi |
283 | Máy ép bằng | 平面压 | Píng miàn yā dǐ jī |
284 | Máy định hình | 定型机 | Dìng xǐng jī |
285 | Máy đập bằng | 捶平机 | chuí píng jī |
286 | Máy cửa biên | 修边机器 | Xiū biān jī qì |
287 | Máy cối 2 kim | 罗拉双针 | luōlā shuāng zhēn |
288 | Máy cối 1kim | 罗拉单针 | luōlā dān zhēn |
289 | Máy chiếu xạ EVA | EVA 照射机器 | Zhào shè jī qì |
290 | Máy chẻ đế | 车大底线 | Chē dà dǐ xiàn |
291 | Máy băng chuyền | 输送带机 | Shū sōng dāi jī |
292 | Máy bắn dinh gót | 后帮打钉机 | Hòu bāng dǎ dīng jī |
293 | Máy bắn đinh eo | 腰帮打针机 | Yāo bāng dǎ zhēn jī |
294 | Máy bắn đinh chẻ | 开汊钉机 | Kāi chà dìng jī |
295 | Máy bắn bộ trong | 内座机 | Nèi zuò jī |
296 | Mặt giày | 鞋面 | xié miàn |
297 | Má trong | 内腰 | Nèi yāo |
298 | Má ngoài | 外腰 | Wài yào |
299 | Lượng thời gian | 计时新资 | Jì shí xīn zi |
300 | Lượng sản xuất | 计件新资 | Jì jiàn xīn zí |
Từ vựng đặt hàng taobao tmall 1688 pinduoduo
STT | Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Giày dép trên taobao pinduoduo 1688 tmall – Từ vựng Taobao 1688 Pinduoduo Tmall | Từ vựng tiếng Trung Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall | Phiên âm tiếng Trung từ vựng giày dép taobao pinduoduo 1688 tmall |
301 | Lượng đính chính | 追加用量 | Zhuī jiā yòng liàng |
302 | Lưỡi giày | 鞋舌 | xié shé |
303 | Lót lưỡi gà | 鞋舌垫片 | Xié shé diàn piàn |
304 | Lót giày | 鞋衬 | Xié chèn |
305 | Lỗ giây | 鞋眼 | Xié yǎn |
306 | Lỗ dây | 鞋眼片 | Xié yǎn piàn- |
307 | Lệnh sản xuất | 制令单 | Zhì lìng dān |
308 | Lệnh đã hoàn thành | 工号已完成 | Gōng bào yǐ wán chéng |
309 | Lệnh chưa hoàn thành | 工号未完成 | Gōng hàoyǐ wèi wán chéng |
310 | Lệch | 跑位 | pǎo wèi |
311 | Làm thử | 试作 | Shì zùo |
312 | Làm thô | 打粗 | dǎ cū |
313 | Làm dầy mũi | 密针 | mì zhēn |
314 | Kim móc | 勾针 | Gōu zhēn |
315 | Kiểu giày | 鞋样 | Xié yàng |
316 | Kiểm tra số lượng | 数量清点 | Shù liàng qīng diǎn |
317 | Kích cỡ | 尺寸 | chǐ cùn |
318 | Khuy | 环扣 | Huán kòu |
319 | Khuôn lưới | 网版 | wǎng bǎn |
320 | Khuôn đồng | 铜模 | Tóng mó |
321 | Khuôn | 模具 | Mó jiù |
322 | Khuếch tán | 扩散 | kuòsàn |
323 | Khu để nguyên liệu | 物料摆放 | Wù liào bǎi fàng |
324 | Không nên kéo dài thời gian | 不能托长时间 | Bù néng tuō cháng shí jiān |
325 | Kho thùng ngoài | 外箱仓库 | Wài xiāng cāng kù |
326 | Kho hộp trong | 内合仓库工压机 | Nèi hé cāng kù |
327 | Kho hàng nguy hiểm | 危险品仓库 | Wéi xiǎn pǐn cāng kù |
328 | Kho để nguyên liệu may | 针车料仓库 | Zhēn chē liào cāng kù |
329 | Kho đế giày | 大底仓库 | Dà dǐ cāng kù |
330 | Kho da thật | 真皮仓库 | Zhēn pí cāng kù |
331 | Kho da giả | PVC 仓库 | Pvc cāng kù |
332 | Khâu tay | 手缝 | shǒu féng |
333 | Khách hàng | 客户 | Kè hù |
334 | Keo trắng | 生胶 | Shēn jiāo |
335 | Keo sống ,keo vàng | 生胶黄胶 | Shēng jiāo huáng jiāo |
336 | Keo nóng chảy | 热容胶 | Rè róng jiāo |
337 | Keo dính | 胶水 | Jiāo shuǐ |
338 | In sơn mực | 水性印刷 | shuǐ xìng yìn shuā |
339 | In sơn dầu | 油 印刷 | Yóu mó yìn shuā |
340 | Hộp đựng giày | 鞋盒 | xié hé |
341 | Họp công nhân | 员工召会 | Yuán gōng zhāo liàng |
342 | Hòm phối liệu | 配电箱 | Pèi diān xiāng |
343 | Hôm nay tăng ca | 今天加班 | Jīn tiān jiā bān |
344 | Hôm nay làm thông ca | 今天通班 | Jīn tiān tóng bān |
345 | Hóa đơn xuât hàng | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān |
346 | Hóa đơn mua nguyên liệu | 物品请购单 | Wù pǐn qǐng guò dān |
347 | Hóa đơn | 发票 | Fā piào |
348 | Hình thể | 型体 | Xīng tǐ |
349 | Hiệu giày | 鞋店 | Xié diàn |
350 | Hệ thống matic | Matic 系统使用 | Matic xì tǒng shǐ yòng |
351 | Hành vi trộm cắp | 偷戒行为 | Tōu jiē xíng wéi |
352 | Hàng xách tay | 托带材料 | Tuō dài cái liào |
353 | Hàng mẫu tiếp thị | 开发样品 | Kāi fā yàng pǐn |
354 | Hàng không vận | 空运材料 | Kōng yūn cái liào |
355 | Hàng contaner | 上柜材料 | Shāng guì cái liào |
356 | Guốc gỗ | 木屐 | mùjī |
Trên đây là toàn bộ từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, các bạn hãy chia sẻ cho những người bạn khác vào học cùng nữa nhé. Mình sẽ tiếp tục cập nhập thêm những từ vựng tiếng Trung mới nhất về giày dép mỗi khi lướt taobao 1688 tmall pinduoduo. Các bạn cần thêm từ vựng nào nữa về giày dép taobao 1688 pinduoduo tmall thì hãy để lại bình luận của bạn ở ngay bên dưới này nhé, hoặc tốt nhất các bạn tham gia diễn đàn cộng dân dân tiếng Trung taobao 1688 tmall pinduoduo trên đó để được hỗ trợ tốt nhất và nhanh nhất.