Thứ Ba, Tháng 3 25, 2025
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

5/5 - (2 bình chọn)

Tổng hợp 500 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học từ vựng tiếng Trung online uy tín của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung được ứng dụng thực tế rất nhiều trong quá trình thương lượng và mặc cả tiền hàng với đối tác.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Đàm phán giá và thương lượng giá là các hoạt động không thể thiếu trong quá trình đàm phán thương mại. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này rất quan trọng và có ứng dụng thực tiễn rất nhiều trong các hoạt động đàm phán với đối tác trước khi ký kết hợp đồng.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Đàm phán谈判Tánpàn
2Giá cả价格jiàgé
3Thảo luận商议shāngyì
4Báo giá cạnh tranh竞争性报价jìngzhēng xìng bàojià
5Hợp đồng合同hétóng
6Giao dịch交易jiāoyì
7Bán hàng销售xiāoshòu
8Mua hàng采购cǎigòu
9Báo giá报价bàojià
10Chiết khấu折扣zhékòu
11Chi phí费用fèiyòng
12Thanh toán付款fùkuǎn
13Nhà cung cấp供应商gōngyìng shāng
14Khách hàng客户kèhù
15Nghiên cứu thị trường市场调研shìchǎng tiáo yán
16Chi phí sản xuất成本chéngběn
17Lợi nhuận利润lìrùn
18Sản phẩm产品chǎnpǐn
19Dịch vụ服务fúwù
20Đối thủ cạnh tranh竞争对手jìngzhēng duìshǒu
21Bên mua买方mǎifāng
22Bên bán卖方màifāng
23Chỉ số giá价格指数jiàgé zhǐshù
24Tỷ lệ thị phần市场份额shìchǎng fèn’é
25Giá trị gia tăng附加值fùjiā zhí
26Thuế suất税率shuìlǜ
27Định giá定价dìngjià
28Tăng giá涨价zhǎng jià
29Tỷ giá tiền tệ货币汇率huòbì huìlǜ
30Bảo đảm giá thấp nhất最低价格保证zuìdī jiàgé bǎozhèng
31Biến động ngoại tệ外汇波动wàihuì bōdòng
32Giá hợp lý合理价格hélǐ jiàgé
33Bảng báo giá报价单bàojià dān
34Giá đề nghị建议价格jiànyìjiàgé
35Hàng tồn kho滞销zhìxiāo
36Đấu giá拍卖pāimài
37Quản lý chuỗi cung ứng供应链管理gōngyìng liàn guǎnlǐ
38Đấu thầu竞价jìngjià
39Tồn kho库存kùcún
40Quản lý chi phí管理成本guǎnlǐ chéngběn
41Giá bán售价shòu jià
42Giá mua vào买入价mǎi rù jià
43Chi phí bán hàng销售成本xiāoshòu chéngběn
44Hạn ngạch配额pèi’é
45Chiến lược giá价格策略jiàgé cèlüè
46Thuế giá trị gia tăng增值税zēngzhí shuì
47Giá thị trường市场价格shìchǎng jiàgé
48Khủng hoảng kinh tế经济危机jīngjìwéijī
49Thư tín dụng信用证xìnyòng zhèng
50Thay đổi giá价格变动jiàgé biàndòng
51Chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
52Tỷ lệ chiết khấu折扣率zhékòu lǜ
53Doanh số bán hàng销售额xiāoshòu é
54Lợi nhuận gộp毛利润máo lìrùn
55Lợi thế giá价格优势jiàgé yōushì
56Rủi ro tỷ giá汇率风险huìlǜ fēngxiǎn
57Nhà phân phối经销商jīngxiāo shāng
58Sự chênh lệch giá价格差异jiàgé chāyì
59Lập kế hoạch制定计划zhìdìng jìhuà
60Dự toán预算yùsuàn
61Tiếp thị市场营销shìchǎng yíngxiāo
62Phương thức giao dịch交易方式jiāoyì fāngshì
63Định vị thị trường市场定位shìchǎng dìngwèi
64Quan hệ cung cầu供求关系gōngqiú guānxì
65Nhu cầu thị trường市场需求shìchǎng xūqiú
66Bên liên quan利益相关者lìyì xiāngguān zhě
67Lợi thế cạnh tranh竞争优势jìngzhēng yōushì
68Điều chỉnh thị trường市场调整shìchǎng tiáozhěng
69Biến động giá价格波动jiàgé bōdòng
70Điều kiện giao dịch交易条件jiāoyì tiáojiàn
71Chào thầu投标tóubiāo
72Giảm giá价格下降jiàgé xiàjiàng
73Hợp tác giao dịch交易合作jiāoyì hézuò
74Mở rộng thị phần市场份额扩大shìchǎng fèn’é kuòdà
75Biên độ tăng giá价格涨幅jiàgé zhǎngfú
76Độc quyền giá价格垄断jiàgé lǒngduàn
77Đại lý代理dàilǐ
78Công thức tính giá价格公式jiàgé gōngshì
79Dòng tiền资金流量zījīn liúliàng
80Phí giao dịch交易费用jiāoyì fèiyòng
81Giám sát thị trường市场监管shìchǎng jiānguǎn
82Dự đoán giá价格预测jiàgé yùcè
83Chính sách tiền tệ货币政策huòbì zhèngcè
84Hành vi cạnh tranh竞争行为jìngzhēng xíngwéi
85Phân biệt giá价格歧视jiàgé qíshì
86Điều tiết thị trường调节市场tiáojié shìchǎng
87Thuật toán tính giá价格算法jiàgé suànfǎ
88Chiến lược tiếp thị营销策略yíngxiāo cèlüè
89So sánh báo giá报价比较bàojià bǐjiào
90Quảng bá thị trường市场推广shìchǎng tuīguǎng
91Phân tích thị trường市场分析shìchǎng fēnxī
92Kiểm soát chi phí费用控制fèiyòng kòngzhì
93Kinh tế quy hoạch计划经济jìhuà jīngjì
94Hệ thống giá价格体系jiàgé tǐxì
95Chuỗi cung ứng供应链gōngyìng liàn
96Quy mô thị trường市场规模shìchǎng guīmó
97Đơn vị tính giá计价单位jìjià dānwèi
98Rủi ro giao dịch交易风险jiāoyì fēngxiǎn
99Rào cản thương mại贸易壁垒màoyì bìlěi
100Hình thành giá价格形成jiàgé xíngchéng
101Đăng ký thuế税务登记shuìwù dēngjì
102Lượng nhu cầu thị trường市场需求量shìchǎng xūqiú liàng
103Phân tích chi phí成本分析chéngběn fēnxī
104Cạnh tranh thị trường市场竞争shìchǎng jìngzhēng
105Phản ứng giá价格反应jiàgé fǎnyìng
106Cơ hội thị trường市场机会shìchǎng jīhuì
107Công bằng giá价格公正jiàgé gōngzhèng
108Xu hướng thị trường市场趋势shìchǎng qūshì
109Quy luật giá价格规律jiàgé guīlǜ
110Triển vọng thị trường市场前景shìchǎng qiánjǐng
111Phân bổ chi phí费用分摊fèiyòng fēntān
112Chiến tranh giá价格战jiàgé zhàn
113Thị phần市场份额shìchǎng fèn’é
114Cấu trúc giá价格结构jiàgé jiégòu
115Định giá thị trường市场定价shìchǎng dìngjià
116Độ đàn hồi giá价格弹性jiàgé tánxìng
117Chiến lược báo giá报价策略bàojià cèlüè
118Chi phí mua hàng采购成本cǎigòu chéngběn
119Tiêu chuẩn giá价格标准jiàgé biāozhǔn
120Thu hẹp thị trường市场萎缩shìchǎng wěisuō
121Báo cáo tài chính财务报表cáiwù bàobiǎo
122Thay đổi thị trường市场变化shìchǎng biànhuà
123Đánh giá giá价格评估jiàgé pínggū
124Chu kỳ kinh tế经济周期jīngjì zhōuqí
125Tiết kiệm chi phí费用节约fèiyòng jiéyuē
126Truyền tải giá价格传导jiàgé chuándǎo
127Hiệp định thương mại贸易协定màoyì xiédìng
128Dự báo thị trường市场预测shìchǎng yùcè
129Nhãn giá价格标签jiàgé biāoqiān
130Suy thoái kinh tế经济衰退jīngjì shuāituì
131Kiểm soát giá thành成本控制chéngběn kòngzhì
132Ưu thế giá价格优势jiàgé yōushì
133Tăng trưởng kinh tế经济增长jīngjì zēngzhǎng
134Thanh toán chi phí费用报销fèiyòng bàoxiāo
135Hình dạng giá价格形态jiàgé xíngtài
136Quyết định mua hàng采购决策cǎigòu juécè
137Thâm hụt thương mại贸易逆差màoyì nìchā
138Phát triển thị trường市场开发shìchǎng kāifā
139Chính sách giá价格政策jiàgé zhèngcè
140Nghiên cứu giá价格研究jiàgé yánjiū
141Chi phí chi tiêu费用支出fèiyòng zhīchū
142Tiếp thị thị trường市场营销shìchǎng yíngxiāo
143Thiết lập giá价格制定jiàgé zhì dìng
144Hợp đồng mua hàng采购合同cǎigòu hétóng
145Giá trị gia tăng kinh tế经济增量jīngjì zēng liàng
146Phản ứng thị trường市场反应shìchǎng fǎn yìng
147Khác biệt giá价格差异jiàgé chāyì
148Giao dịch hàng hóa货物交易huòwù jiāoyì
149Bán hàng thị trường市场销售shìchǎng xiāoshòu
150Phát triển kinh tế经济发展jīngjì fāzhǎn
151Phân phối chi phí费用分配fèiyòng fēnpèi
152Khảo sát thị trường市场调研shìchǎng tiáo yán
153Xu hướng giá价格走势jiàgé zǒushì
154Giá mua hàng采购价格cǎigòu jiàgé
155Thâm nhập thị trường市场渗透shìchǎng shèntòu
156Khoảng giá价格区间jiàgé qūjiān
157Cấu trúc kinh tế经济结构jīngjì jiégòu
158Nhu cầu mua hàng采购需求cǎigòu xūqiú
159Tự do hóa thương mại贸易自由化màoyì zìyóu huà
160Tỷ lệ sở hữu thị phần市场份额占有率shìchǎng fèn’é zhànyǒu lǜ
161Dự báo giá价格预测jiàgé yùcè
162Trợ cấp kinh tế经济补贴jīngjì bǔtiē
163Thu chi chi phí费用收支fèiyòng shōu zhī
164Tiêu chuẩn hóa giá价格标准化jiàgé biāozhǔnhuà
165Quy trình mua hàng采购流程cǎigòu liúchéng
166Động thái thị trường市场动态shìchǎng dòngtài
167Hệ thống kinh tế经济体系jīngjì tǐxì
168Chi phí thành phần费用成本fèiyòng chéngběn
169Mối quan hệ thương mại贸易关系màoyì guānxì
170Cung ứng thị trường市场供应shìchǎng gōngyìng
171Tính toán chi phí费用计算fèiyòng jìsuàn
172Thoái trào thị trường市场萎缩shìchǎng wěisuō
173Giá cả bị rớt价格下降jiàgé xiàjiàng
174Giao dịch mua bán采购成交cǎigòu chéngjiāo
175Áp lực giá价格压力jiàgé yālì
176Toàn cầu hóa kinh tế经济全球化jīngjì quánqiú huà
177Giảm chi phí费用减少fèiyòng jiǎnshǎo
178Lượng cầu thị trường市场需求量shìchǎng xūqiú liàng
179Giá ưu đãi价格优惠jiàgé yōuhuì
180Người mua hàng采购采购员cǎigòu cǎigòu yuán
181Tốc độ tăng trưởng thị trường市场增长率shìchǎng zēngzhǎng lǜ
182Chiết khấu giá价格折扣jiàgé zhékòu
183Các nước phát triển kinh tế经济发达国家jīngjì fādá guójiā
184Môi trường thị trường市场环境shìchǎng huánjìng
185Điều chỉnh giá价格调整jiàgé tiáozhěng
186Hướng dẫn giá mua hàng采购价格指导cǎigòu jiàgé zhǐ dǎo
187Văn phòng đại diện thương mại贸易代表处màoyì dàibiǎo chù
188Năng lực cạnh tranh thị trường市场竞争力shìchǎng jìngzhēng lì
189Cạnh tranh giá价格竞争jiàgé jìngzhēng
190Chênh lệch giá价格差价jiàgé chājià
191Nhà cung cấp hàng hóa采购供应商cǎigòu gōngyìng shāng
192Chiến tranh thương mại贸易战争màoyì zhànzhēng
193Phân bố thị trường市场分布shìchǎng fēnbù
194So sánh giá价格比较jiàgé bǐjiào
195Phục hồi kinh tế经济复苏jīngjì fùsū
196Chính sách giảm thuế减税政策jiǎn shuì zhèngcè
197Cân bằng thị trường市场均衡shìchǎng jūnhéng
198Dự toán chi phí费用预算fèiyòng yùsuàn
199Quản lý mua hàng采购管理cǎigòu guǎnlǐ
200Thặng dư thương mại贸易顺差màoyì shùnchā
201Phân khúc thị trường市场细分shìchǎng xì fēn
202Giá tiêu dùng价格消费者jiàgé xiāofèi zhě
203Quá trình mua hàng采购过程cǎigòu guòchéng
204Giao dịch thương mại贸易往来màoyì wǎnglái
205Giá thành价格成本jiàgé chéngběn
206Chỉ số kinh tế经济指标jīngjì zhǐbiāo
207Chi trả chi phí费用报销fèiyòng bàoxiāo
208Chiến lược thị trường市场策略shìchǎng cèlüè
209Mua quá nhiều采购过量cǎigòu guòliàng
210Xuất khẩu贸易出口màoyì chūkǒu
211Hợp lý giá价格合理jiàgé hélǐ
212Hợp tác kinh tế经济合作jīngjì hézuò
213Báo giá chi phí费用报价fèiyòng bàojià
214Giá trị thị trường市场价值shìchǎng jiàzhí
215Hàng hóa hết hạn采购过期cǎigòu guòqí
216Trợ cấp thương mại贸易补贴màoyì bǔtiē
217Kế toán chi phí费用核算fèiyòng hésuàn
218Quy tắc thị trường市场规则shìchǎng guīzé
219Bảo hộ giá价格保护jiàgé bǎohù
220Nhà mua hàng采购商cǎigòu shāng
221Gia tăng giá trị kinh tế经济增加值jīngjì zēngjiā zhí
222Kênh mua hàng采购渠道cǎigòu qúdào
223Đối tác thương mại贸易伙伴màoyì huǒbàn
224Động thái giá价格浮动jiàgé fúdòng
225Hiệu quả chi phí费用效益fèiyòng xiàoyì
226Giá giảm价格下降jiàgé xiàjiàng
227Số lượng mua hàng采购数量cǎigòu shùliàng
228Quan hệ thương mại贸易关系màoyì guānxì
229Ổn định giá价格稳定jiàgé wěndìng
230Rủi ro biến động giá价格波动风险jiàgé bōdòng fēngxiǎn
231Chính sách mua hàng采购政策cǎigòu zhèngcè
232Giám sát thương mại贸易监管màoyì jiānguǎn
233Tiềm năng thị trường市场潜力shìchǎng qiánlì
234Ưu đãi giá价格优惠jiàgé yōuhuì
235Cơ cấu kinh tế经济结构jīngjì jiégòu
236Chia sẻ chi phí费用分摊fèiyòng fēntān
237Độ co giãn giá价格弹性jiàgé tánxìng
238Đầu tư chi phí费用投入fèiyòng tóurù
239Chi phí mua采购成本cǎigòu chéngběn
240Giá bắt buộc价格强制jiàgé qiángzhì
241Tiêu chuẩn chi phí费用标准fèiyòng biāozhǔn
242Giá yếu价格弱势jiàgé ruòshì
243Lệch thương mại贸易逆差màoyì nìchā
244Suy thoái thị trường市场萎缩shìchǎng wěisuō
245Giám sát giá价格监管jiàgé jiānguǎn
246Đấu giá thị trường市场竞价shìchǎng jìngjià
247Giá xuống价格下跌jiàgé xiàdié
248Nhân viên mua hàng采购人员cǎigòu rényuán
249Cân bằng thương mại贸易平衡màoyì pínghéng
250Quảng cáo thị trường市场推广shìchǎng tuīguǎng
251Tỷ lệ giá价格比率jiàgé bǐlǜ
252Chi phí chi trả费用支出fèiyòng zhīchū
253Khủng hoảng thương mại贸易危机màoyì wéijī
254Tỷ lệ sở hữu thị trường市场占有率shìchǎng zhànyǒu lǜ
255Trợ cấp giá价格补贴jiàgé bǔtiē
256Thực hiện mua hàng采购执行cǎigòu zhíxíng
257Tranh chấp thương mại贸易争端màoyì zhēngduān
258Dự toán giá价格预算jiàgé yùsuàn
259Chế độ kinh tế经济体制jīngjì tǐzhì
260Tính toán giá价格测算jiàgé cèsuàn
261Kế hoạch mua hàng采购计划cǎigòu jìhuà
262Quy định thương mại贸易法规màoyì fǎguī
263Tăng trưởng tỷ lệ thị phần市场份额增长shìchǎng fèn’é zēngzhǎng
264Tiền tệ货币huòbì
265Tiền mặt现金xiànjīn
266Ví tiền钱包qiánbāo
267Ngân hàng银行yínháng
268Tiền gửi存款cúnkuǎn
269Rút tiền取款qǔkuǎn
270Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
271Thẻ ghi nợ借记卡jiè jì kǎ
272Trả lại tiền thừa找零zhǎo líng
273Tỷ giá汇率huìlǜ
274Biên lai收据shōujù
275Hóa đơn发票fāpiào
276Khuyến mãi促销cùxiāo
277Quà tặng赠品zèngpǐn
278Mua sắm购物gòuwù
279Tiêu dùng消费xiāofèi
280Tiết kiệm省钱shěng qián
281Vay tiền贷款dàikuǎn
282Lãi suất利息lìxí
283Đầu tư投资tóuzī
284Quản lý tài chính理财lǐcái
285Cổ phiếu股票gǔpiào
286Quỹ đầu tư基金jījīn
287Bảo hiểm保险bǎoxiǎn
288Hoàn tiền退款tuì kuǎn
289Phương thức thanh toán付款方式fùkuǎn fāngshì
290Ngày hết hạn thanh toán付款截止日期fùkuǎn jiézhǐ rìqí
291Hồ sơ tín dụng信用记录xìnyòng jìlù
292Nợ tiền欠款qiàn kuǎn
293Trả tiền nợ还款huán kuǎn
294Bảo lãnh担保dānbǎo
295Lừa đảo欺诈qīzhà
296Rủi ro风险fēngxiǎn
297Cân đối thu chi收支平衡shōu zhī pínghéng
298Thẻ ngân hàng银行卡yínháng kǎ
299Máy rút tiền提款机tí kuǎn jī
300Ngân hàng trực tuyến网上银行wǎngshàng yínháng
301Chuyển khoản ngân hàng银行转账yínháng zhuǎnzhàng
302Sổ tiết kiệm ngân hàng银行存折yínháng cúnzhé
303Xếp hạng tín dụng信用评级xìnyòng píngjí
304Thị trường tài chính金融市场jīnróng shìchǎng
305Tổ hợp đầu tư投资组合tóuzī zǔhé
306Thuế税收shuìshōu
307Thu thuế税收征收shuìshōu zhēngshōu
308Cục thuế税务局shuìwù jú
309Chi tiêu开销kāixiāo
310Danh sách chi phí费用清单fèiyòng qīngdān
311Tiền trả trước预付款yùfùkuǎn
312Tiền còn lại尾款wěikuǎn
313Nợ phí欠费qiàn fèi
314Phí quá hạn过期费用guòqí fèiyòng
315Tiền phạt trễ滞纳金zhìnàjīn
316Miễn phí免费miǎnfèi
317Phiếu giảm giá优惠券yōuhuì quàn
318Hoàn tiền mặt现金回扣xiànjīn huíkòu
319Người tiêu dùng消费者xiāofèi zhě
320Thuế doanh nghiệp营业税yíngyèshuì
321Thuế thu nhập cá nhân个人所得税gèrén suǒdéshuì
322Thuế nhập khẩu关税guānshuì
323Thuế quyên góp捐赠税juānzèng shuì
324Thuế tài sản财产税cáichǎn shuì
325Khai thuế税务申报shuìwù shēnbào
326Tư vấn thuế税务顾问shuìwù gùwèn
327Chính sách ưu đãi thuế税收优惠政策shuìshōu yōuhuì zhèngcè
328Trốn thuế偷税漏税tōushuì lòushuì
329Kiểm toán thuế税务审计shuìwù shěnjì
330Thiếu thu ngân sách预算赤字yùsuàn chìzì
331Thiếu thu ngân quỹ财政赤字cáizhèng chìzì
332Thu chi ngân quỹ财政收支cáizhèng shōu zhī
333Kho bạc国库guókù
334Ngân sách quốc gia国家财政guójiā cáizhèng
335Vay mượn借款jièkuǎn
336Cổ tức红利hónglì
337Lạm phát通货膨胀tōnghuò péngzhàng
338Chính sách thắt lưng buộc bụng紧缩政策jǐnsuō zhèngcè
339Kinh tế học tổng quan宏观经济学hóngguān jīngjì xué
340Kinh tế học vi mô微观经济学wéiguān jīngjì xué
341Ủy ban chính sách tiền tệ货币政策委员会huòbì zhèngcè wěiyuánhuì
342Chi tiêu tiêu dùng消费支出xiāofèi zhīchū
343Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư投资回报率tóuzī huíbào lǜ
344Luân chuyển tiền tệ货币流通huòbì liútōng
345Tiền tệ dự trữ储备货币chúbèi huòbì
346Đàm phán giá cả价格谈判jiàgé tánpàn
347Hỏi giá询价xún jià
348Cạnh tranh giá cả价格竞争jiàgé jìngzhēng
349Chiến lược định giá定价策略dìngjià cèlüè
350Độ đàn hồi giá cả价格弹性jiàgé tánxìng
351Chi phí thực tế实际成本shíjì chéngběn
352Tỷ suất lợi nhuận利润率lìrùn lǜ
353Mục tiêu lợi nhuận盈利目标yínglì mùbiāo
354Dự báo lợi nhuận利润预测lìrùn yùcè
355Cung cấp thị trường市场供应shìchǎng gōngyìng
356Chi phí vận chuyển运输成本yùnshū chéngběn
357Chi phí nhân công人工成本réngōng chéngběn
358Chi phí vi phạm边际成本biānjì chéngběn
359Giảm giá theo giá trị đơn hàng满减优惠mǎn jiǎn yōuhuì
360Giá bán sỉ批发价格pīfā jiàgé
361Giá bán lẻ零售价格língshòu jiàgé
362Giá đặt hàng定制价格dìngzhì jiàgé
363Định giá hợp lý合理定价hélǐ dìngjià
364Định giá linh hoạt灵活定价línghuó dìngjià
365Định giá bậc thang阶梯定价jiētī dìngjià
366Định giá khu vực区域定价qūyù dìngjià
367Giá chênh lệch do thương hiệu品牌溢价pǐnpái yì jià
368Giá đầy đủ全价quán jià
369Giá trị giao dịch成交价chéngjiāo jià
370Khối lượng giao dịch成交量chéngjiāo liàng
371Chiến lược đàm phán谈判策略tánpàn cèlüè
372Thương lượng协商xiéshāng
373Dàn xếp妥协tuǒxié
374Đôi bên có lợi双赢shuāngyíng
375Độc quyền giá cả价格垄断jiàgé lǒngduàn
376Cạnh tranh hợp lý合理竞争hélǐ jìngzhēng
377Chiến tranh giá cả价格战jiàgé zhàn
378Hợp tác lâu dài长期合作chángqí hézuò
379Giá đơn vị单价dānjià
380Giá đơn vị trên bảng báo giá报价单价bàojià dānjià
381Phiếu hỏi giá询价单xún jià dān
382Giá đơn vị trên phiếu hỏi giá报价单价bào jià dānjià
383Bảng giá cố định定价单dìngjià dān
384Giá hiện tại现价xiànjià
385Giá niêm yết标价biāojià
386Giá thỏa thuận协议价xiéyì jià
387Định giá cạnh tranh竞争性定价jìngzhēng xìng dìngjià
388Chi phí bên ngoài外部成本wàibù chéngběn
389Công bằng và hợp lý公正合理gōngzhèng hélǐ
390Phí chênh lệch成本加成chéngběn jiā chéng
391Phân phối lợi nhuận利润分配lìrùn fēnpèi
392Chi phí thành phẩm成本费用chéng běn fèiyòng
393Giá cao nhất最高价zuìgāo jià
394Giá thấp nhất最低价zuìdī jià
395Mua sắm liên kết联合采购liánhé cǎigòu
396Tư vấn giá cả价格咨询jiàgé zīxún
397Nhà bán lẻ零售商língshòu shāng
398Nhà bán sỉ批发商pīfā shāng
399Nhà đại lý代理商dàilǐ shāng
400Nhà nhập khẩu进口商jìnkǒu shāng
401Nhà xuất khẩu出口商chūkǒu shāng
402Bán hàng trực tuyến网络销售wǎngluò xiāoshòu
403Chi phí giao dịch交易费用jiāoyì fèiyòng
404Thuế quan关税guānshuì
405Cảng biển口岸kǒu’àn
406Kiểm tra hàng hóa商检shāngjiǎn
407Tiêu chuẩn chất lượng质量标准zhìliàng biāozhǔn
408Dịch vụ sau bán hàng售后服务shòuhòu fúwù
409Trúng thầu中标zhòngbiāo
410Kiểm tra năng lực资格审查zīgé shěnchá
411Báo cáo dự toán预算报告yùsuàn bàogào
412Đại diện đàm phán谈判代表tánpàn dàibiǎo
413Kỹ năng đàm phán谈判技巧tánpàn jìqiǎo
414Gợi ý暗示ànshì
415Nhượng bộ妥协tuǒxié
416Bán hàng kết hợp捆绑销售kǔnbǎng xiāoshòu
417Bán hàng liên kết捆绑销售kǔnbǎng xiāoshòu
418Lời nhắn留言liúyán
419Phiếu quà tặng代金券dàijīn quàn
420Tiền đặt cọc定金dìngjīn
421Trả góp分期付款fēnqí fù kuǎn
422Độ uy tín信誉度xìnyù dù
423Biến động giá cả价格浮动jiàgé fúdòng
424Phần trăm thị phần市场份额shìchǎng fèn’é
425Sự khác biệt sản phẩm产品差异化chǎnpǐn chāyì huà
426Kênh bán hàng销售渠道xiāoshòu qúdào
427Tiếp thị và quảng cáo市场营销shìchǎng yíngxiāo
428Định vị sản phẩm产品定位chǎnpǐn dìngwèi
429Hoạt động khuyến mãi促销活动cùxiāo huódòng
430Chiến lược khuyến mãi促销策略cùxiāo cèlüè
431Văn hóa doanh nghiệp企业文化qǐyè wénhuà
432Hình ảnh doanh nghiệp企业形象qǐyè xíngxiàng
433Hành vi tiêu dùng消费者行为xiāofèi zhě xíngwéi
434Nhu cầu của người tiêu dùng消费者需求xiāofèi zhě xūqiú
435Thương hiệu nổi tiếng品牌知名度pǐnpái zhīmíngdù
436Chất lượng sản phẩm产品质量chǎnpǐn zhí liàng
437Hỗ trợ sau bán hàng售后保障shòuhòu bǎozhàng
438Bao bì sản phẩm产品包装chǎnpǐn bāozhuāng
439Chi phí nghiên cứu và phát triển研发费用yánfā fèiyòng
440Nguồn nhân lực人力资源rénlì zīyuán
441Quy mô doanh nghiệp企业规模qǐyè guīmó

Để có thể học thật nhanh các từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng giá thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Dưới đây là phần bổ sung thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng Mặc cả tiền hàng.

STTTừ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả tiền hàng
1谈判 (tánpàn) – đàm phán
2价格 (jiàgé) – giá cả
3降价 (jiàngjià) – giảm giá
4讨价还价 (tǎojiàhuánjià) – mặc cả
5优惠 (yōuhuì) – ưu đãi
6折扣 (zhékòu) – chiết khấu
7满减 (mǎnjiǎn) – giảm giá trên giá trị đơn hàng
8赠品 (zèngpǐn) – quà tặng
9返利 (fǎnlì) – hoàn tiền
10售价 (shòujià) – giá bán
11成本价 (chéngběnjià) – giá thành
12市场价格 (shìchǎng jiàgé) – giá thị trường
13价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – điều chỉnh giá
14价格政策 (jiàgé zhèngcè) – chính sách giá
15价格策略 (jiàgé cèlüè) – chiến lược giá
16价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – tăng giá
17市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – cạnh tranh thị trường
18报价 (bàojià) – báo giá
19报价单 (bàojiàdān) – bảng báo giá
20报价表 (bàojiàbiǎo) – bảng giá
21询价 (xúnjià) – hỏi giá
22定价 (dìngjià) – định giá
23标价 (biāojià) – giá niêm yết
24出价 (chūjià) – đưa ra giá
25价钱 (jiàqián) – giá cả
26原价 (yuánjià) – giá gốc
27打折 (dǎzhé) – giảm giá
28砍价 (kǎnjià) – mặc cả
29拒绝 (jù jué) – Từ chối
30拒绝提高价格 (jù jué tí gāo jià gé) – Từ chối tăng giá
31低于预期 (dī yú yù qī) – Thấp hơn dự kiến
32砍价 (kǎn jià) – Đòi giảm giá
33坚持报价 (jiān chí bào jià) – Kiên trì giữ giá
34卖家 (mài jiā) – Người bán
35买家 (mǎi jiā) – Người mua
36谈判 (tán pàn) – Thương lượng
37破局 (pò jú) – Đạt được thỏa thuận
38现金 (xiàn jīn) – Tiền mặt
39分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Trả góp
40付定金 (fù dìng jīn) – Trả tiền đặt cọc
41支票 (zhī piào) – Bản séc
42费用 (fèi yòng) – Chi phí
43运费 (yùn fèi) – Phí vận chuyển
44税费 (shuì fèi) – Thuế phí
45折扣 (zhé kòu) – Giảm giá
46折扣率 (zhé kòu lǜ) – Tỷ lệ giảm giá
47总价 (zǒng jià) – Tổng giá
48优惠 (yōu huì) – Ưu đãi
49售价 (shòu jià) – Giá bán
50成本价 (chéng běn jià) – Giá thành
51利润 (lì rùn) – Lợi nhuận
52价格下降 (jià gé xià jiàng) – Giá giảm
53价格上涨 (jià gé shàng zhǎng) – Giá tăng
54保持价格不变 (bǎo chí jià gé bù biàn) – Giữ nguyên giá
55价格合理 (jià gé hé lǐ) – Giá hợp lý
56降低成本 (jiàng dī chéng běn) – Giảm chi phí
57竞争 (jìng zhēng) – Cạnh tranh
58同行竞争 (tóng háng jìng zhēng) – Cạnh tranh cùng ngành
59差价 (chā jià) – Chênh lệch giá
60调整价格 (tiáo zhěng jià gé) – Điều chỉnh giá
61报价 – bàojià – báo giá
62商议 – shāngyì – thương lượng
63议价 – yìjià – đàm phán giá
64比价 – bǐjià – so sánh giá
65评估 – pínggū – đánh giá giá trị
66鉴定 – jiàndìng – định giá
67定价 – dìngjià – định giá
68收购 – shōugòu – mua lại
69购进 – gòujìn – mua vào
70采购 – cǎigòu – mua sắm
71供应商 – gōngyìngshāng – nhà cung cấp
72采购员 – cǎigòuyuán – nhân viên mua hàng
73价格指数 – jiàgé zhǐshù – chỉ số giá cả
74降价 – jiàngjià – giảm giá
75加价 – jiājià – tăng giá
76讨价还价 – tǎojiàhuánjià – mặc cả, đàm phán giá cả
77给予优惠 – jǐyǔ yōuhuì – cung cấp ưu đãi
78退款 – tuìkuǎn – hoàn tiền
79代理 – dàilǐ – đại lý
80联营 – liányíng – liên doanh
81联合投资 – liánhé tóuzī – đầu tư chung
82合资 – hézī – hợp tác đầu tư
83采购计划 – cǎigòu jìhuà – kế hoạch mua hàng
84价格战 – jiàgézhàn – chiến tranh giá
85买方市场 – mǎifāng shìchǎng – thị trường mua hàng
86卖方市场 – màifāng shìchǎng – thị trường bán hàng
87垄断 – lǒngduàn – độc quyền
88竞争 – jìngzhēng – cạnh tranh
89垄断竞争 – lǒngduàn jìngzhēng – độc quyền cạnh tranh
90完全竞争 – wánquán jìngzhēng – cạnh tranh hoàn toàn
91公平交易 – gōngpíng jiāoyì – giao dịch công bằng
92价格歧视 – jiàgé qíshì – phân biệt giá cả
93定价权 – dìngjià quán – quyền định giá
94谈判 tánpàn – Đàm phán
95协商 xiéshāng – Thương lượng
96价格 jiàgé – Giá cả
97商业 shāngyè – Thương mại
98交易 jiāoyì – Giao dịch
99合同 hétong – Hợp đồng
100报价 bàojià – Báo giá
101合理 hélǐ – Hợp lý
102满意 mǎnyì – Hài lòng
103比价 bǐjià – So sánh giá
104折扣 zhékòu – Chiết khấu
105预算 yùsuàn – Dự toán
106佣金 yòngjīn – Hoa hồng
107分期 fēnqī – Trả góp
108付款 fùkuǎn – Thanh toán
109签约 qiānyuē – Ký hợp đồng
110面议 miànyì – Thương lượng trực tiếp
111供应商 gōngyìngshāng – Nhà cung cấp
112采购 cǎigòu – Mua sắm
113物美价廉 wùměi jiàlián – Hàng tốt giá rẻ
114多样化 duōyànghuà – Đa dạng hóa
115滞销 zhìxiāo – Hàng tồn kho
116市场行情 shìchǎng xínghuàng – Tình hình thị trường
117商量 shāngliang – Thương lượng
118合适 hésuì – Phù hợp
119利益 lìyì – Lợi ích
120调整 tiáozhěng – Điều chỉnh
121原价 yuánjià – Giá gốc
122竞争 jìngzhēng – Cạnh tranh
123物流 wùliú – Vận chuyển hàng hóa
124出口 chūkǒu – Xuất khẩu
125进口 jìnkǒu – Nhập khẩu
126经销商 jīngxiāoshāng – Nhà phân phối
127客户 kèhù – Khách hàng
128市场份额 shìchǎng fèn’é – Thị phần
129产品 chǎnpǐn – Sản phẩm
130品质 pǐnzhì – Chất lượng

Để hỗ trợ các bạn học viên nắm vững cách vận dụng linh hoạt các Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng giá cả tiền hàng thì Thầy Vũ đưa ra thêm một số mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá.

Mẫu câu tiếng Trung theo Chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả

Để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá, các bạn nên tham khảo những bài giảng dưới đây nữa nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu?请问这个商品的价格是多少?Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo?
2Xin hỏi sản phẩm này có thể giảm giá được không?请问这个商品能便宜一点吗?Qǐngwèn zhège shāngpǐn néng piányí yīdiǎn ma?
3Giá này có thể chấp nhận được không?这个价格可以接受吗?Zhège jiàgé kěyǐ jiēshòu ma?
4Giá của sản phẩm kia so với sản phẩm này đắt hơn/ rẻ hơn.那个商品的价格比这个贵/便宜。Nàgè shāngpǐn de jiàgé bǐ zhège guì/piányí.
5Anh/chị có thể cho tôi một mức giá tốt hơn không?你们能给我一个更好的价格吗?Nǐmen néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?
6Anh/chị có thể giảm giá thêm một chút được không?你们能不能再降价一些?Nǐmen néng bùnéng zài jiàngjià yīxiē?
7Tôi có thể thử sản phẩm này không?我能否试穿一下?Wǒ néng fǒu shì chuān yīxià?
8Sản phẩm này có chế độ bảo hành không?这个商品有保修吗?Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma?
9Anh/chị có thể cho tôi thông tin về các chương trình giảm giá không?能否给我一些打折信息?Néng fǒu gěi wǒ yīxiē dǎzhé xìnxī?
10Tôi có thể nói chuyện với giám đốc của anh/chị được không?我可以和你们的经理谈谈吗?Wǒ kěyǐ hé nǐmen de jīnglǐ tán tán ma?
11Công ty anh/chị có tổ chức các hoạt động khuyến mãi không?你们公司有没有优惠活动?Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng?
12Anh/chị có cung cấp hình thức trả góp không?你们提供分期付款吗?Nǐmen tígōng fēnqí fùkuǎn ma?
13Tôi muốn biết chính sách đổi trả của sản phẩm này là gì?我想知道这个商品的退货政策是什么?Wǒ xiǎng zhīdào zhège shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè shì shénme?
14Sản phẩm này có màu sắc/kích cỡ khác không?这个商品有没有其他颜色/尺码?Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè/chǐmǎ?
15Anh/chị có cung cấp dịch vụ đóng gói không?你们提供包装服务吗?Nǐmen tígōng bāozhuāng fúwù ma?
16Tôi muốn mua một sản phẩm khá bền.我想买一个比较耐用的商品。Wǒ xiǎng mǎi yīgè bǐjiào nàiyòng de shāngpǐn.
17Tôi cần một hóa đơn.我需要一张发票。Wǒ xūyào yī zhāng fāpiào.
18Xin hỏi anh/chị là người phụ trách bộ phận nào?请问您是哪个部门的负责人?Qǐngwèn nín shì nǎge bùmén de fùzé rén?
19Giá này có được giảm giá không?这个价钱有没有优惠?Zhège jiàqián yǒu méiyǒu yōuhuì?
20Tôi có thể đàm phán về giá không?我能否谈价?Wǒ néng fǒu tán jià?
21Giá này hợp lý không?这个价格合理吗?Zhège jiàgé hélǐ ma?
22Có thể giảm giá thêm không?能不能再便宜点?Néng bùnéng zài piányí diǎn?
23Bạn có thể cho tôi một mức giá tốt hơn được không?您能给我更好的价格吗?Nín néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma?
24Xin hỏi còn giảm giá được không?请问还能降价吗?Qǐngwèn hái néng jiàngjià ma?
25Tôi cần nhiều hơn là chiết khấu.我需要更多的折扣。Wǒ xūyào gèng duō de zhékòu.
26Có thể giảm giá được không?可以降低价钱吗?Kěyǐ jiàngdī jiàqián ma?
27Có thể làm cho giá cả cạnh tranh hơn không?能否让价格更具有竞争力?Néng fǒu ràng jiàgé gèng jùyǒu jìngzhēng lì?
28Giá này bao gồm tất cả các chi phí không?这个价钱是否包括所有费用?Zhège jiàqián shìfǒu bāokuò suǒyǒu fèiyòng?
29Chúng ta có thể đàm phán về giá cả không?我们能否协商价格?Wǒmen néng fǒu xiéshāng jiàgé?
30Giá có phải là tốt nhất không?价格是不是最好的?Jiàgé shì bùshì zuì hǎo de?
31Giá có thể thay đổi linh hoạt không?价格是否能够灵活变动?Jiàgé shìfǒu nénggòu línghuó biàndòng?
32Có thể giảm giá không?可以便宜点吗?Kěyǐ piányí diǎn ma?
33Bạn có thể giảm giá được không?你们能否给一个折扣?Nǐmen néng fǒu gěi yīgè zhékòu?
34Giá này có phải là thấp nhất không?这个价格是不是最低的?Zhège jiàgé shì bùshì zuìdī de?
35Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không?请问您能否给我们一个更好的价格?Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé?
36Giá cả có thể thay đổi linh hoạt không?这个价格可不可以更灵活?Zhège jiàgé kěbù kěyǐ gèng línghuó?
37Chúng ta có thể đàm phán về giá không?我们可以协商价格吗?Wǒmen kěyǐ xiéshāng jiàgé ma?
38Giá này quá cao, bạn có thể giảm giá được không?这个价格太高了,你能不能给我打个折?Zhège jiàgé tài gāole, nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
39Giá này có thể thương lượng được không?这个价格可以商量吗?Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng ma?
40Có thể giảm giá được không?能不能便宜一点?Néng bùnéng piányí yīdiǎn?
41Bạn có thể giảm giá cho tôi không?你能不能给我便宜点儿?Nǐ néng bùnéng gěi wǒ piányí diǎn er?
42Tôi có thể hỏi giá thấp nhất của bạn là bao nhiêu không?我可以问问你们的最低价是多少吗?Wǒ kěyǐ wèn wèn nǐmen de zuìdī jià shì duōshǎo ma?
43Có thể đàm phán giá cả với bạn được không?能否跟你们协商一下价格?Néng fǒu gēn nǐmen xiéshāng yīxià jiàgé?
44Chúng ta có thể bàn về vấn đề giá cả không?我们能否谈一下价格问题?Wǒmen néng fǒu tán yīxià jiàgé wèntí?
45Có thể giảm giá thêm được không?能否再便宜一些?Néng fǒu zài piányí yīxiē?
46Có thể giảm giá một chút được không?能不能让一下价?Néng bùnéng ràng yīxià jià?
47Bạn có thể điều chỉnh giá cả được không?你们可以调整一下价格吗?Nǐmen kěyǐ tiáozhěng yīxià jiàgé ma?
48Bạn có thể cung cấp giá cả tốt hơn được không?你们能不能提供一个更好的价格?Nǐmen néng bùnéng tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé?
49Bạn có thể cho tôi một giá cả rẻ hơn được không?你们可以给我一个更便宜的价格吗?Nǐmen kěyǐ gěi wǒ yīgè gèng piányí de jiàgé ma?
50Có thể cho chúng tôi một số ưu đãi được không?能否给我们一些优惠?Néng fǒu gěi wǒmen yīxiē yōuhuì?
51Có thể cho chúng tôi một giá cả ưu đãi hơn được không?能否给我们一个更加优惠的价格?Néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
52Có thể cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn được không?能否给我们提供一个比较合理的价格?Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè bǐjiào hélǐ de jiàgé?
53Bạn có thể xem xét cung cấp giá cả tốt hơn cho chúng tôi được không?你们能否考虑给我们更好的价格?Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé?
54Giá cả của bạn quá cao, chúng tôi cần cân nhắc tới các nhà cung cấp khác.你们的价格太高了,我们还需要考虑其他供应商。Nǐmen de jiàgé tài gāole, wǒmen hái xūyào kǎolǜ qítā gōngyìng shāng.
55Giá của sản phẩm này là bao nhiêu?这件商品的标价是多少?Zhè jiàn shāngpǐn de biāojià shì duōshǎo?
56Anh/chị có thể cho chúng tôi chiết khấu được không?您们能不能给个折扣?Nínmen néng bùnéng gěi gè zhékòu?
57Giá này có thể thương lượng được không?这个价格可以议价吗?Zhège jiàgé kěyǐ yìjià ma?
58Chúng ta có thể thảo luận về giá cả không?我们能不能商量一下价格?Wǒmen néng bùnéng shāngliáng yīxià jiàgé?
59Tôi có thể hỏi giá cả của các nhà bán hàng khác được không?我可以问问其他商家的价格吗?Wǒ kěyǐ wèn wèn qítā shāngjiā de jiàgé ma?
60Giá cả quá đắt đỏ.这个价格太贵了。Zhège jiàgé tài guìle.
61Giá cả này còn chấp nhận được.这个价格还可以接受。Zhège jiàgé hái kěyǐ jiēshòu.
62Chúng tôi muốn có một giá cả tốt hơn.我们希望得到一个更好的价格。Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de jiàgé.
63Có thể giảm giá một chút được không?可以便宜一点吗?Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
64Anh/chị có thể chiết khấu thêm không?您能不能再优惠点?Nín néng bùnéng zài yōuhuì diǎn?
65Tôi có thể biết vì sao giá cả lại cao đến vậy không?我可以知道为什么这个价格这么高吗?Wǒ kěyǐ zhīdào wèishéme zhège jiàgé zhème gāo ma?
66Chúng tôi có thể tìm thấy giá rẻ hơn ở nơi khác.我们在其他地方能找到更便宜的。Wǒmen zài qítā dìfāng néng zhǎodào gèng piányí de.
67Giá cả này không phù hợp với giá thị trường.这个价格不符合市场价。Zhège jiàgé bù fúhé shìchǎng jià.
68Anh/chị có thể cho chúng tôi một giá tốt hơn được không?您能给我们更好的价格吗?Nín néng gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé ma?
69Anh/chị có thể giá cả thấp hơn so với các nhà bán hàng khác được không?您能不能比其他商家的价格更低一点?Nín néng bùnéng bǐ qítā shāngjiā de jiàgé gèng dī yīdiǎn?
70Chúng tôi cần mua hàng số lượng lớn, vui lòng cung cấp giá cả ưu đãi.我们需要大量采购,请给一个优惠的价格。Wǒmen xūyào dàliàng cǎigòu, qǐng gěi yīgè yōuhuì de jiàgé.
71Giá cả này cao hơn so với các nhà bán hàng khác.这个价格比其他商家高。Zhège jiàgé bǐ qítā shāngjiā gāo.
72Giá này quá cao, có thể giảm thêm được không?这个价钱太高了,能不能再优惠一点?Zhège jiàqián tài gāole, néng bùnéng zài yōuhuì yīdiǎn?
73Có thể xem xét cho chúng tôi một số chiết khấu bổ sung được không?能不能考虑给我们一些额外的折扣?Néng bùnéng kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē éwài de zhékòu?
74Giá này có công bằng trên thị trường không?这个价格在市场上算公道吗?Zhège jiàgé zài shìchǎng shàng suàn gōngdào ma?
75Chúng ta có thể trả góp được không?我们能否分期付款?Wǒmen néng fǒu fēnqí fùkuǎn?
76Bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không?你能否提供免费送货服务?Nǐ néng fǒu tígōng miǎnfèi sòng huò fúwù?
77Vui lòng xem xét sức mạnh kinh tế của chúng tôi请考虑一下我方的经济实力Qǐng kǎolǜ yīxià wǒ fāng de jīngjì shílì
78Bạn có thể cho tôi biết tỷ lệ lợi nhuận của bạn được không?您可以告诉我你们的利润率吗?nín kěyǐ gàosù wǒ nǐmen de lìrùn lǜ ma?
79Không còn nhiều không gian lợi nhuận của chúng tôi我们的利润空间很小Wǒmen de lìrùn kōngjiān hěn xiǎo
80Chúng tôi đã giảm giá đến mức tối đa rồi, không thể giảm thêm được nữa我们已经降到底价了,无法再优惠了wǒmen yǐjīng jiàng dàodǐjiàle, wúfǎ zài yōuhuìle
81Chúng tôi có thể giữ giá ổn định cho đến mùa sau我们可以把价格保持不变直到下个季度wǒmen kěyǐ bǎ jiàgé bǎochí bù biàn zhídào xià gè jìdù
82Nếu số lượng đặt hàng của bạn vượt quá số đơn hàng tối thiểu của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp giá tốt hơn如果您订购数量超过我们的最低订单量,我们可以提供更好的价格rúguǒ nín dìnggòu shùliàng chāoguò wǒmen de zuìdī dìngdān liàng, wǒmen kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé
83Chúng tôi chỉ có thể đưa ra giá này cho bạn我们只能给您这个价格了wǒmen zhǐ néng gěi nín zhège jiàgéle
84Chúng tôi không thể bán hàng lỗ我们不能赔本做生意wǒmen bùnéng péiběn zuò shēngyì
85Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về cấu thành giá của bạn được không?您能再详细解释一下您的价格构成吗?nín néng zài xiángxì jiěshì yīxià nín de jiàgé gòuchéng ma?
86Giá này bao gồm tất cả chi phí không?这个价格包括所有费用吗?Zhège jiàgé bāokuò suǒyǒu fèiyòng ma?
87Giá này hợp lý không?这个价格合理吗?Zhège jiàgé hélǐ ma?
88Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề giá cả không?我们能不能讨论一下价格问题?Wǒmen néng bùnéng tǎolùn yīxià jiàgé wèntí?
89Bạn nghĩ giá này thế nào?你觉得这个价格怎么样?Nǐ juédé zhège jiàgé zěnme yàng?
90Nếu chúng ta giảm giá, bạn có suy nghĩ mua không?如果我们降低价格,你会考虑购买吗?Rúguǒ wǒmen jiàngdī jiàgé, nǐ huì kǎolǜ gòumǎi ma?
91Giá này rẻ hơn nhiều so với giá thị trường.这个价格比市场价便宜多了。Zhège jiàgé bǐ shìchǎng jià piányí duōle.
92Chúng tôi mong muốn đạt được thỏa thuận với một giá cả thuận lợi hơn.我们希望能够以一个更优惠的价格达成协议。Wǒmen xīwàng nénggòu yǐ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé dáchéng xiéyì.
93Nếu bạn không chấp nhận giá này, chúng tôi có thể thảo luận về các phương án khác.如果您不接受这个价格,我们还可以商量其他方案。Rúguǒ nín bù jiēshòu zhège jiàgé, wǒmen hái kěyǐ shāngliáng qítā fāng’àn.
94Chúng tôi có thể thực hiện một số nhượng bộ, nhưng giá cả không thể quá thấp.我们可以做出一些让步,但是价格不能过低。Wǒmen kěyǐ zuò chū yīxiē ràngbù, dànshì jiàgé bùnéngguò dī.
95Nếu bạn chấp nhận giá của chúng tôi, chúng tôi có thể thực hiện giao dịch ngay lập tức.如果你能接受我们的价格,我们可以立即达成交易。Rúguǒ nǐ néng jiēshòu wǒmen de jiàgé, wǒmen kěyǐ lìjí dáchéng jiāoyì.
96Chúng tôi sẵn sàng đưa ra một số ưu đãi về giá cả.我们愿意在价格上给予一些优惠。Wǒmen yuànyì zài jiàgé shàng jǐyǔ yīxiē yōuhuì.
97Chúng tôi đã xem xét đến chi phí của bạn và giá cả đã rất hợp lý rồi.我们已经考虑到你们的成本,给出的价格已经非常合理了。Wǒmen yǐjīng kǎolǜ dào nǐmen de chéngběn, gěi chū de jiàgé yǐjīng fēicháng hélǐle.
98Nếu bạn có thể chấp nhận giá của chúng tôi, chúng tôi có thể ký hợp đồng ngay lập tức.如果您能够接受我们的价格,我们可以立即签订合同。Rúguǒ nín nénggòu jiēshòu wǒmen de jiàgé, wǒmen kěyǐ lìjí qiāndìng hétóng.
99Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả thấp hơn được không?你们能否为我们提供更低的价格?Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng dī de jiàgé?
100Chúng tôi sẵn lòng chấp nhận một số chiết khấu.我们愿意接受一定的折扣。Wǒmen yuànyì jiēshòu yīdìng de zhékòu.
101Vậy giá cuối cùng của bạn là bao nhiêu?那么你们的最后底价是多少?Nàme nǐmen de zuìhòu dǐ jià shì duōshǎo?
102Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn.我们会考虑你们的建议。Wǒmen huì kǎolǜ nǐmen de jiànyì.
103Chúng tôi sẽ chấp nhận giá báo cuối cùng của bạn.我们将接受您的最终报价。Wǒmen jiāng jiēshòu nín de zuìzhōng bàojià.
104Liệu chúng ta có thể thảo luận về giá cả này không?我们能否讨论一下这个价格?Wǒmen néng fǒu tǎolùn yīxià zhège jiàgé?
105Chúng tôi không thể chấp nhận giá cao hơn nữa.我们不能再接受更高的价格了。Wǒmen bùnéng zài jiēshòu gèng gāo de jiàgéle.
106Nếu giá cả hợp lý, chúng tôi sẽ xem xét mua hàng.如果价格合理,我们会考虑购买。Rúguǒ jiàgé hélǐ, wǒmen huì kǎolǜ gòumǎi.
107Chúng tôi hy vọng giá cả có thể cạnh tranh hơn.我们希望价格能够更具有竞争力。Wǒmen xīwàng jiàgé nénggòu gèng jùyǒu jìngzhēng lì.
108Chúng tôi đề nghị xem xét lại giá cả.我们建议价格应该再议。Wǒmen jiànyì jiàgé yīnggāi zài yì.
109Chúng ta có thể bắt đầu đàm phán từ giá cả của từng sản phẩm.我们可以从每件商品的价格开始谈。Wǒmen kěyǐ cóng měi jiàn shāngpǐn de jiàgé kāishǐ tán.
110Xin hỏi, giá cả này có bao gồm phí vận chuyển không?请问,这个价格是否包含运费?Qǐngwèn, zhège jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi?
111Chúng tôi có thể giảm giá theo nhu cầu của bạn.我们可以根据您的需求进行优惠。Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú jìnxíng yōuhuì.
112Nếu bạn có thể cam kết mua hàng số lượng lớn, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giá cả tốt hơn.如果您能承诺购买大量货物,我们可以给您更优惠的价格。Rúguǒ nín néng chéngnuò gòumǎi dàliàng huòwù, wǒmen kěyǐ gěi nín gèng yōuhuì de jiàgé.
113Giá cả tối thiểu của chúng tôi là bao nhiêu?我们的底线价格是多少?Wǒmen de dǐxiàn jiàgé shì duōshǎo?
114Chúng tôi hy vọng có thể đạt được giá cả hai bên đều hài lòng.我们希望能够达成双方都满意的价格。Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé.
115Chúng tôi cần xem xét lợi nhuận, giá thành và tình hình thị trường.我们需要考虑利润、成本以及市场行情。Wǒmen xūyào kǎolǜ lìrùn, chéngběn yǐjí shìchǎng hángqíng.

Bạn nào muốn tham gia các lớp tiếng Trung giao tiếp của Thầy Vũ tại trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster thì hãy liên hệ sớm Thầy Vũ nhé.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster

Ngoài bài giảng tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá này ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều bài giảng khác liên quan đến vấn đề thương lượng và đàm phán giá cả. Ví dụ như sau:

  • Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá trên Taobao 1688 Tmall
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Quần Áo Nam Nữ trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Quần Áo Trẻ em trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Thời trang Túi xách Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Thời trang Mẹ và Bé trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Phụ kiện Điện thoại Android và Iphone
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Linh kiện máy tính bàn PC và Laptop

Dưới đây là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo để bổ trợ kiến thức cho bài giảng hôm nay – tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá.

300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Các bạn nên tham khảo các video bài giảng dưới đây để trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đào tạo tiếng Trung của Thầy Vũ nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 1
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 2
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!