Chủ Nhật, Tháng mười 13, 2024
HomeTài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

5/5 - (2 bình chọn)

Tổng hợp 500 Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá

Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá là nội dung giáo án bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học từ vựng tiếng Trung online uy tín của hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM Sài Gòn. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung được ứng dụng thực tế rất nhiều trong quá trình thương lượng và mặc cả tiền hàng với đối tác.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Đàm phán giá và thương lượng giá là các hoạt động không thể thiếu trong quá trình đàm phán thương mại. Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này rất quan trọng và có ứng dụng thực tiễn rất nhiều trong các hoạt động đàm phán với đối tác trước khi ký kết hợp đồng.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Đàm phán 谈判 Tánpàn
2 Giá cả 价格 jiàgé
3 Thảo luận 商议 shāngyì
4 Báo giá cạnh tranh 竞争性报价 jìngzhēng xìng bàojià
5 Hợp đồng 合同 hétóng
6 Giao dịch 交易 jiāoyì
7 Bán hàng 销售 xiāoshòu
8 Mua hàng 采购 cǎigòu
9 Báo giá 报价 bàojià
10 Chiết khấu 折扣 zhékòu
11 Chi phí 费用 fèiyòng
12 Thanh toán 付款 fùkuǎn
13 Nhà cung cấp 供应商 gōngyìng shāng
14 Khách hàng 客户 kèhù
15 Nghiên cứu thị trường 市场调研 shìchǎng tiáo yán
16 Chi phí sản xuất 成本 chéngběn
17 Lợi nhuận 利润 lìrùn
18 Sản phẩm 产品 chǎnpǐn
19 Dịch vụ 服务 fúwù
20 Đối thủ cạnh tranh 竞争对手 jìngzhēng duìshǒu
21 Bên mua 买方 mǎifāng
22 Bên bán 卖方 màifāng
23 Chỉ số giá 价格指数 jiàgé zhǐshù
24 Tỷ lệ thị phần 市场份额 shìchǎng fèn’é
25 Giá trị gia tăng 附加值 fùjiā zhí
26 Thuế suất 税率 shuìlǜ
27 Định giá 定价 dìngjià
28 Tăng giá 涨价 zhǎng jià
29 Tỷ giá tiền tệ 货币汇率 huòbì huìlǜ
30 Bảo đảm giá thấp nhất 最低价格保证 zuìdī jiàgé bǎozhèng
31 Biến động ngoại tệ 外汇波动 wàihuì bōdòng
32 Giá hợp lý 合理价格 hélǐ jiàgé
33 Bảng báo giá 报价单 bàojià dān
34 Giá đề nghị 建议价格 jiànyìjiàgé
35 Hàng tồn kho 滞销 zhìxiāo
36 Đấu giá 拍卖 pāimài
37 Quản lý chuỗi cung ứng 供应链管理 gōngyìng liàn guǎnlǐ
38 Đấu thầu 竞价 jìngjià
39 Tồn kho 库存 kùcún
40 Quản lý chi phí 管理成本 guǎnlǐ chéngběn
41 Giá bán 售价 shòu jià
42 Giá mua vào 买入价 mǎi rù jià
43 Chi phí bán hàng 销售成本 xiāoshòu chéngběn
44 Hạn ngạch 配额 pèi’é
45 Chiến lược giá 价格策略 jiàgé cèlüè
46 Thuế giá trị gia tăng 增值税 zēngzhí shuì
47 Giá thị trường 市场价格 shìchǎng jiàgé
48 Khủng hoảng kinh tế 经济危机 jīngjìwéijī
49 Thư tín dụng 信用证 xìnyòng zhèng
50 Thay đổi giá 价格变动 jiàgé biàndòng
51 Chính sách thuế 税收政策 shuìshōu zhèngcè
52 Tỷ lệ chiết khấu 折扣率 zhékòu lǜ
53 Doanh số bán hàng 销售额 xiāoshòu é
54 Lợi nhuận gộp 毛利润 máo lìrùn
55 Lợi thế giá 价格优势 jiàgé yōushì
56 Rủi ro tỷ giá 汇率风险 huìlǜ fēngxiǎn
57 Nhà phân phối 经销商 jīngxiāo shāng
58 Sự chênh lệch giá 价格差异 jiàgé chāyì
59 Lập kế hoạch 制定计划 zhìdìng jìhuà
60 Dự toán 预算 yùsuàn
61 Tiếp thị 市场营销 shìchǎng yíngxiāo
62 Phương thức giao dịch 交易方式 jiāoyì fāngshì
63 Định vị thị trường 市场定位 shìchǎng dìngwèi
64 Quan hệ cung cầu 供求关系 gōngqiú guānxì
65 Nhu cầu thị trường 市场需求 shìchǎng xūqiú
66 Bên liên quan 利益相关者 lìyì xiāngguān zhě
67 Lợi thế cạnh tranh 竞争优势 jìngzhēng yōushì
68 Điều chỉnh thị trường 市场调整 shìchǎng tiáozhěng
69 Biến động giá 价格波动 jiàgé bōdòng
70 Điều kiện giao dịch 交易条件 jiāoyì tiáojiàn
71 Chào thầu 投标 tóubiāo
72 Giảm giá 价格下降 jiàgé xiàjiàng
73 Hợp tác giao dịch 交易合作 jiāoyì hézuò
74 Mở rộng thị phần 市场份额扩大 shìchǎng fèn’é kuòdà
75 Biên độ tăng giá 价格涨幅 jiàgé zhǎngfú
76 Độc quyền giá 价格垄断 jiàgé lǒngduàn
77 Đại lý 代理 dàilǐ
78 Công thức tính giá 价格公式 jiàgé gōngshì
79 Dòng tiền 资金流量 zījīn liúliàng
80 Phí giao dịch 交易费用 jiāoyì fèiyòng
81 Giám sát thị trường 市场监管 shìchǎng jiānguǎn
82 Dự đoán giá 价格预测 jiàgé yùcè
83 Chính sách tiền tệ 货币政策 huòbì zhèngcè
84 Hành vi cạnh tranh 竞争行为 jìngzhēng xíngwéi
85 Phân biệt giá 价格歧视 jiàgé qíshì
86 Điều tiết thị trường 调节市场 tiáojié shìchǎng
87 Thuật toán tính giá 价格算法 jiàgé suànfǎ
88 Chiến lược tiếp thị 营销策略 yíngxiāo cèlüè
89 So sánh báo giá 报价比较 bàojià bǐjiào
90 Quảng bá thị trường 市场推广 shìchǎng tuīguǎng
91 Phân tích thị trường 市场分析 shìchǎng fēnxī
92 Kiểm soát chi phí 费用控制 fèiyòng kòngzhì
93 Kinh tế quy hoạch 计划经济 jìhuà jīngjì
94 Hệ thống giá 价格体系 jiàgé tǐxì
95 Chuỗi cung ứng 供应链 gōngyìng liàn
96 Quy mô thị trường 市场规模 shìchǎng guīmó
97 Đơn vị tính giá 计价单位 jìjià dānwèi
98 Rủi ro giao dịch 交易风险 jiāoyì fēngxiǎn
99 Rào cản thương mại 贸易壁垒 màoyì bìlěi
100 Hình thành giá 价格形成 jiàgé xíngchéng
101 Đăng ký thuế 税务登记 shuìwù dēngjì
102 Lượng nhu cầu thị trường 市场需求量 shìchǎng xūqiú liàng
103 Phân tích chi phí 成本分析 chéngběn fēnxī
104 Cạnh tranh thị trường 市场竞争 shìchǎng jìngzhēng
105 Phản ứng giá 价格反应 jiàgé fǎnyìng
106 Cơ hội thị trường 市场机会 shìchǎng jīhuì
107 Công bằng giá 价格公正 jiàgé gōngzhèng
108 Xu hướng thị trường 市场趋势 shìchǎng qūshì
109 Quy luật giá 价格规律 jiàgé guīlǜ
110 Triển vọng thị trường 市场前景 shìchǎng qiánjǐng
111 Phân bổ chi phí 费用分摊 fèiyòng fēntān
112 Chiến tranh giá 价格战 jiàgé zhàn
113 Thị phần 市场份额 shìchǎng fèn’é
114 Cấu trúc giá 价格结构 jiàgé jiégòu
115 Định giá thị trường 市场定价 shìchǎng dìngjià
116 Độ đàn hồi giá 价格弹性 jiàgé tánxìng
117 Chiến lược báo giá 报价策略 bàojià cèlüè
118 Chi phí mua hàng 采购成本 cǎigòu chéngběn
119 Tiêu chuẩn giá 价格标准 jiàgé biāozhǔn
120 Thu hẹp thị trường 市场萎缩 shìchǎng wěisuō
121 Báo cáo tài chính 财务报表 cáiwù bàobiǎo
122 Thay đổi thị trường 市场变化 shìchǎng biànhuà
123 Đánh giá giá 价格评估 jiàgé pínggū
124 Chu kỳ kinh tế 经济周期 jīngjì zhōuqí
125 Tiết kiệm chi phí 费用节约 fèiyòng jiéyuē
126 Truyền tải giá 价格传导 jiàgé chuándǎo
127 Hiệp định thương mại 贸易协定 màoyì xiédìng
128 Dự báo thị trường 市场预测 shìchǎng yùcè
129 Nhãn giá 价格标签 jiàgé biāoqiān
130 Suy thoái kinh tế 经济衰退 jīngjì shuāituì
131 Kiểm soát giá thành 成本控制 chéngběn kòngzhì
132 Ưu thế giá 价格优势 jiàgé yōushì
133 Tăng trưởng kinh tế 经济增长 jīngjì zēngzhǎng
134 Thanh toán chi phí 费用报销 fèiyòng bàoxiāo
135 Hình dạng giá 价格形态 jiàgé xíngtài
136 Quyết định mua hàng 采购决策 cǎigòu juécè
137 Thâm hụt thương mại 贸易逆差 màoyì nìchā
138 Phát triển thị trường 市场开发 shìchǎng kāifā
139 Chính sách giá 价格政策 jiàgé zhèngcè
140 Nghiên cứu giá 价格研究 jiàgé yánjiū
141 Chi phí chi tiêu 费用支出 fèiyòng zhīchū
142 Tiếp thị thị trường 市场营销 shìchǎng yíngxiāo
143 Thiết lập giá 价格制定 jiàgé zhì dìng
144 Hợp đồng mua hàng 采购合同 cǎigòu hétóng
145 Giá trị gia tăng kinh tế 经济增量 jīngjì zēng liàng
146 Phản ứng thị trường 市场反应 shìchǎng fǎn yìng
147 Khác biệt giá 价格差异 jiàgé chāyì
148 Giao dịch hàng hóa 货物交易 huòwù jiāoyì
149 Bán hàng thị trường 市场销售 shìchǎng xiāoshòu
150 Phát triển kinh tế 经济发展 jīngjì fāzhǎn
151 Phân phối chi phí 费用分配 fèiyòng fēnpèi
152 Khảo sát thị trường 市场调研 shìchǎng tiáo yán
153 Xu hướng giá 价格走势 jiàgé zǒushì
154 Giá mua hàng 采购价格 cǎigòu jiàgé
155 Thâm nhập thị trường 市场渗透 shìchǎng shèntòu
156 Khoảng giá 价格区间 jiàgé qūjiān
157 Cấu trúc kinh tế 经济结构 jīngjì jiégòu
158 Nhu cầu mua hàng 采购需求 cǎigòu xūqiú
159 Tự do hóa thương mại 贸易自由化 màoyì zìyóu huà
160 Tỷ lệ sở hữu thị phần 市场份额占有率 shìchǎng fèn’é zhànyǒu lǜ
161 Dự báo giá 价格预测 jiàgé yùcè
162 Trợ cấp kinh tế 经济补贴 jīngjì bǔtiē
163 Thu chi chi phí 费用收支 fèiyòng shōu zhī
164 Tiêu chuẩn hóa giá 价格标准化 jiàgé biāozhǔnhuà
165 Quy trình mua hàng 采购流程 cǎigòu liúchéng
166 Động thái thị trường 市场动态 shìchǎng dòngtài
167 Hệ thống kinh tế 经济体系 jīngjì tǐxì
168 Chi phí thành phần 费用成本 fèiyòng chéngběn
169 Mối quan hệ thương mại 贸易关系 màoyì guānxì
170 Cung ứng thị trường 市场供应 shìchǎng gōngyìng
171 Tính toán chi phí 费用计算 fèiyòng jìsuàn
172 Thoái trào thị trường 市场萎缩 shìchǎng wěisuō
173 Giá cả bị rớt 价格下降 jiàgé xiàjiàng
174 Giao dịch mua bán 采购成交 cǎigòu chéngjiāo
175 Áp lực giá 价格压力 jiàgé yālì
176 Toàn cầu hóa kinh tế 经济全球化 jīngjì quánqiú huà
177 Giảm chi phí 费用减少 fèiyòng jiǎnshǎo
178 Lượng cầu thị trường 市场需求量 shìchǎng xūqiú liàng
179 Giá ưu đãi 价格优惠 jiàgé yōuhuì
180 Người mua hàng 采购采购员 cǎigòu cǎigòu yuán
181 Tốc độ tăng trưởng thị trường 市场增长率 shìchǎng zēngzhǎng lǜ
182 Chiết khấu giá 价格折扣 jiàgé zhékòu
183 Các nước phát triển kinh tế 经济发达国家 jīngjì fādá guójiā
184 Môi trường thị trường 市场环境 shìchǎng huánjìng
185 Điều chỉnh giá 价格调整 jiàgé tiáozhěng
186 Hướng dẫn giá mua hàng 采购价格指导 cǎigòu jiàgé zhǐ dǎo
187 Văn phòng đại diện thương mại 贸易代表处 màoyì dàibiǎo chù
188 Năng lực cạnh tranh thị trường 市场竞争力 shìchǎng jìngzhēng lì
189 Cạnh tranh giá 价格竞争 jiàgé jìngzhēng
190 Chênh lệch giá 价格差价 jiàgé chājià
191 Nhà cung cấp hàng hóa 采购供应商 cǎigòu gōngyìng shāng
192 Chiến tranh thương mại 贸易战争 màoyì zhànzhēng
193 Phân bố thị trường 市场分布 shìchǎng fēnbù
194 So sánh giá 价格比较 jiàgé bǐjiào
195 Phục hồi kinh tế 经济复苏 jīngjì fùsū
196 Chính sách giảm thuế 减税政策 jiǎn shuì zhèngcè
197 Cân bằng thị trường 市场均衡 shìchǎng jūnhéng
198 Dự toán chi phí 费用预算 fèiyòng yùsuàn
199 Quản lý mua hàng 采购管理 cǎigòu guǎnlǐ
200 Thặng dư thương mại 贸易顺差 màoyì shùnchā
201 Phân khúc thị trường 市场细分 shìchǎng xì fēn
202 Giá tiêu dùng 价格消费者 jiàgé xiāofèi zhě
203 Quá trình mua hàng 采购过程 cǎigòu guòchéng
204 Giao dịch thương mại 贸易往来 màoyì wǎnglái
205 Giá thành 价格成本 jiàgé chéngběn
206 Chỉ số kinh tế 经济指标 jīngjì zhǐbiāo
207 Chi trả chi phí 费用报销 fèiyòng bàoxiāo
208 Chiến lược thị trường 市场策略 shìchǎng cèlüè
209 Mua quá nhiều 采购过量 cǎigòu guòliàng
210 Xuất khẩu 贸易出口 màoyì chūkǒu
211 Hợp lý giá 价格合理 jiàgé hélǐ
212 Hợp tác kinh tế 经济合作 jīngjì hézuò
213 Báo giá chi phí 费用报价 fèiyòng bàojià
214 Giá trị thị trường 市场价值 shìchǎng jiàzhí
215 Hàng hóa hết hạn 采购过期 cǎigòu guòqí
216 Trợ cấp thương mại 贸易补贴 màoyì bǔtiē
217 Kế toán chi phí 费用核算 fèiyòng hésuàn
218 Quy tắc thị trường 市场规则 shìchǎng guīzé
219 Bảo hộ giá 价格保护 jiàgé bǎohù
220 Nhà mua hàng 采购商 cǎigòu shāng
221 Gia tăng giá trị kinh tế 经济增加值 jīngjì zēngjiā zhí
222 Kênh mua hàng 采购渠道 cǎigòu qúdào
223 Đối tác thương mại 贸易伙伴 màoyì huǒbàn
224 Động thái giá 价格浮动 jiàgé fúdòng
225 Hiệu quả chi phí 费用效益 fèiyòng xiàoyì
226 Giá giảm 价格下降 jiàgé xiàjiàng
227 Số lượng mua hàng 采购数量 cǎigòu shùliàng
228 Quan hệ thương mại 贸易关系 màoyì guānxì
229 Ổn định giá 价格稳定 jiàgé wěndìng
230 Rủi ro biến động giá 价格波动风险 jiàgé bōdòng fēngxiǎn
231 Chính sách mua hàng 采购政策 cǎigòu zhèngcè
232 Giám sát thương mại 贸易监管 màoyì jiānguǎn
233 Tiềm năng thị trường 市场潜力 shìchǎng qiánlì
234 Ưu đãi giá 价格优惠 jiàgé yōuhuì
235 Cơ cấu kinh tế 经济结构 jīngjì jiégòu
236 Chia sẻ chi phí 费用分摊 fèiyòng fēntān
237 Độ co giãn giá 价格弹性 jiàgé tánxìng
238 Đầu tư chi phí 费用投入 fèiyòng tóurù
239 Chi phí mua 采购成本 cǎigòu chéngběn
240 Giá bắt buộc 价格强制 jiàgé qiángzhì
241 Tiêu chuẩn chi phí 费用标准 fèiyòng biāozhǔn
242 Giá yếu 价格弱势 jiàgé ruòshì
243 Lệch thương mại 贸易逆差 màoyì nìchā
244 Suy thoái thị trường 市场萎缩 shìchǎng wěisuō
245 Giám sát giá 价格监管 jiàgé jiānguǎn
246 Đấu giá thị trường 市场竞价 shìchǎng jìngjià
247 Giá xuống 价格下跌 jiàgé xiàdié
248 Nhân viên mua hàng 采购人员 cǎigòu rényuán
249 Cân bằng thương mại 贸易平衡 màoyì pínghéng
250 Quảng cáo thị trường 市场推广 shìchǎng tuīguǎng
251 Tỷ lệ giá 价格比率 jiàgé bǐlǜ
252 Chi phí chi trả 费用支出 fèiyòng zhīchū
253 Khủng hoảng thương mại 贸易危机 màoyì wéijī
254 Tỷ lệ sở hữu thị trường 市场占有率 shìchǎng zhànyǒu lǜ
255 Trợ cấp giá 价格补贴 jiàgé bǔtiē
256 Thực hiện mua hàng 采购执行 cǎigòu zhíxíng
257 Tranh chấp thương mại 贸易争端 màoyì zhēngduān
258 Dự toán giá 价格预算 jiàgé yùsuàn
259 Chế độ kinh tế 经济体制 jīngjì tǐzhì
260 Tính toán giá 价格测算 jiàgé cèsuàn
261 Kế hoạch mua hàng 采购计划 cǎigòu jìhuà
262 Quy định thương mại 贸易法规 màoyì fǎguī
263 Tăng trưởng tỷ lệ thị phần 市场份额增长 shìchǎng fèn’é zēngzhǎng
264 Tiền tệ 货币 huòbì
265 Tiền mặt 现金 xiànjīn
266 Ví tiền 钱包 qiánbāo
267 Ngân hàng 银行 yínháng
268 Tiền gửi 存款 cúnkuǎn
269 Rút tiền 取款 qǔkuǎn
270 Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ
271 Thẻ ghi nợ 借记卡 jiè jì kǎ
272 Trả lại tiền thừa 找零 zhǎo líng
273 Tỷ giá 汇率 huìlǜ
274 Biên lai 收据 shōujù
275 Hóa đơn 发票 fāpiào
276 Khuyến mãi 促销 cùxiāo
277 Quà tặng 赠品 zèngpǐn
278 Mua sắm 购物 gòuwù
279 Tiêu dùng 消费 xiāofèi
280 Tiết kiệm 省钱 shěng qián
281 Vay tiền 贷款 dàikuǎn
282 Lãi suất 利息 lìxí
283 Đầu tư 投资 tóuzī
284 Quản lý tài chính 理财 lǐcái
285 Cổ phiếu 股票 gǔpiào
286 Quỹ đầu tư 基金 jījīn
287 Bảo hiểm 保险 bǎoxiǎn
288 Hoàn tiền 退款 tuì kuǎn
289 Phương thức thanh toán 付款方式 fùkuǎn fāngshì
290 Ngày hết hạn thanh toán 付款截止日期 fùkuǎn jiézhǐ rìqí
291 Hồ sơ tín dụng 信用记录 xìnyòng jìlù
292 Nợ tiền 欠款 qiàn kuǎn
293 Trả tiền nợ 还款 huán kuǎn
294 Bảo lãnh 担保 dānbǎo
295 Lừa đảo 欺诈 qīzhà
296 Rủi ro 风险 fēngxiǎn
297 Cân đối thu chi 收支平衡 shōu zhī pínghéng
298 Thẻ ngân hàng 银行卡 yínháng kǎ
299 Máy rút tiền 提款机 tí kuǎn jī
300 Ngân hàng trực tuyến 网上银行 wǎngshàng yínháng
301 Chuyển khoản ngân hàng 银行转账 yínháng zhuǎnzhàng
302 Sổ tiết kiệm ngân hàng 银行存折 yínháng cúnzhé
303 Xếp hạng tín dụng 信用评级 xìnyòng píngjí
304 Thị trường tài chính 金融市场 jīnróng shìchǎng
305 Tổ hợp đầu tư 投资组合 tóuzī zǔhé
306 Thuế 税收 shuìshōu
307 Thu thuế 税收征收 shuìshōu zhēngshōu
308 Cục thuế 税务局 shuìwù jú
309 Chi tiêu 开销 kāixiāo
310 Danh sách chi phí 费用清单 fèiyòng qīngdān
311 Tiền trả trước 预付款 yùfùkuǎn
312 Tiền còn lại 尾款 wěikuǎn
313 Nợ phí 欠费 qiàn fèi
314 Phí quá hạn 过期费用 guòqí fèiyòng
315 Tiền phạt trễ 滞纳金 zhìnàjīn
316 Miễn phí 免费 miǎnfèi
317 Phiếu giảm giá 优惠券 yōuhuì quàn
318 Hoàn tiền mặt 现金回扣 xiànjīn huíkòu
319 Người tiêu dùng 消费者 xiāofèi zhě
320 Thuế doanh nghiệp 营业税 yíngyèshuì
321 Thuế thu nhập cá nhân 个人所得税 gèrén suǒdéshuì
322 Thuế nhập khẩu 关税 guānshuì
323 Thuế quyên góp 捐赠税 juānzèng shuì
324 Thuế tài sản 财产税 cáichǎn shuì
325 Khai thuế 税务申报 shuìwù shēnbào
326 Tư vấn thuế 税务顾问 shuìwù gùwèn
327 Chính sách ưu đãi thuế 税收优惠政策 shuìshōu yōuhuì zhèngcè
328 Trốn thuế 偷税漏税 tōushuì lòushuì
329 Kiểm toán thuế 税务审计 shuìwù shěnjì
330 Thiếu thu ngân sách 预算赤字 yùsuàn chìzì
331 Thiếu thu ngân quỹ 财政赤字 cáizhèng chìzì
332 Thu chi ngân quỹ 财政收支 cáizhèng shōu zhī
333 Kho bạc 国库 guókù
334 Ngân sách quốc gia 国家财政 guójiā cáizhèng
335 Vay mượn 借款 jièkuǎn
336 Cổ tức 红利 hónglì
337 Lạm phát 通货膨胀 tōnghuò péngzhàng
338 Chính sách thắt lưng buộc bụng 紧缩政策 jǐnsuō zhèngcè
339 Kinh tế học tổng quan 宏观经济学 hóngguān jīngjì xué
340 Kinh tế học vi mô 微观经济学 wéiguān jīngjì xué
341 Ủy ban chính sách tiền tệ 货币政策委员会 huòbì zhèngcè wěiyuánhuì
342 Chi tiêu tiêu dùng 消费支出 xiāofèi zhīchū
343 Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư 投资回报率 tóuzī huíbào lǜ
344 Luân chuyển tiền tệ 货币流通 huòbì liútōng
345 Tiền tệ dự trữ 储备货币 chúbèi huòbì
346 Đàm phán giá cả 价格谈判 jiàgé tánpàn
347 Hỏi giá 询价 xún jià
348 Cạnh tranh giá cả 价格竞争 jiàgé jìngzhēng
349 Chiến lược định giá 定价策略 dìngjià cèlüè
350 Độ đàn hồi giá cả 价格弹性 jiàgé tánxìng
351 Chi phí thực tế 实际成本 shíjì chéngběn
352 Tỷ suất lợi nhuận 利润率 lìrùn lǜ
353 Mục tiêu lợi nhuận 盈利目标 yínglì mùbiāo
354 Dự báo lợi nhuận 利润预测 lìrùn yùcè
355 Cung cấp thị trường 市场供应 shìchǎng gōngyìng
356 Chi phí vận chuyển 运输成本 yùnshū chéngběn
357 Chi phí nhân công 人工成本 réngōng chéngběn
358 Chi phí vi phạm 边际成本 biānjì chéngběn
359 Giảm giá theo giá trị đơn hàng 满减优惠 mǎn jiǎn yōuhuì
360 Giá bán sỉ 批发价格 pīfā jiàgé
361 Giá bán lẻ 零售价格 língshòu jiàgé
362 Giá đặt hàng 定制价格 dìngzhì jiàgé
363 Định giá hợp lý 合理定价 hélǐ dìngjià
364 Định giá linh hoạt 灵活定价 línghuó dìngjià
365 Định giá bậc thang 阶梯定价 jiētī dìngjià
366 Định giá khu vực 区域定价 qūyù dìngjià
367 Giá chênh lệch do thương hiệu 品牌溢价 pǐnpái yì jià
368 Giá đầy đủ 全价 quán jià
369 Giá trị giao dịch 成交价 chéngjiāo jià
370 Khối lượng giao dịch 成交量 chéngjiāo liàng
371 Chiến lược đàm phán 谈判策略 tánpàn cèlüè
372 Thương lượng 协商 xiéshāng
373 Dàn xếp 妥协 tuǒxié
374 Đôi bên có lợi 双赢 shuāngyíng
375 Độc quyền giá cả 价格垄断 jiàgé lǒngduàn
376 Cạnh tranh hợp lý 合理竞争 hélǐ jìngzhēng
377 Chiến tranh giá cả 价格战 jiàgé zhàn
378 Hợp tác lâu dài 长期合作 chángqí hézuò
379 Giá đơn vị 单价 dānjià
380 Giá đơn vị trên bảng báo giá 报价单价 bàojià dānjià
381 Phiếu hỏi giá 询价单 xún jià dān
382 Giá đơn vị trên phiếu hỏi giá 报价单价 bào jià dānjià
383 Bảng giá cố định 定价单 dìngjià dān
384 Giá hiện tại 现价 xiànjià
385 Giá niêm yết 标价 biāojià
386 Giá thỏa thuận 协议价 xiéyì jià
387 Định giá cạnh tranh 竞争性定价 jìngzhēng xìng dìngjià
388 Chi phí bên ngoài 外部成本 wàibù chéngběn
389 Công bằng và hợp lý 公正合理 gōngzhèng hélǐ
390 Phí chênh lệch 成本加成 chéngběn jiā chéng
391 Phân phối lợi nhuận 利润分配 lìrùn fēnpèi
392 Chi phí thành phẩm 成本费用 chéng běn fèiyòng
393 Giá cao nhất 最高价 zuìgāo jià
394 Giá thấp nhất 最低价 zuìdī jià
395 Mua sắm liên kết 联合采购 liánhé cǎigòu
396 Tư vấn giá cả 价格咨询 jiàgé zīxún
397 Nhà bán lẻ 零售商 língshòu shāng
398 Nhà bán sỉ 批发商 pīfā shāng
399 Nhà đại lý 代理商 dàilǐ shāng
400 Nhà nhập khẩu 进口商 jìnkǒu shāng
401 Nhà xuất khẩu 出口商 chūkǒu shāng
402 Bán hàng trực tuyến 网络销售 wǎngluò xiāoshòu
403 Chi phí giao dịch 交易费用 jiāoyì fèiyòng
404 Thuế quan 关税 guānshuì
405 Cảng biển 口岸 kǒu’àn
406 Kiểm tra hàng hóa 商检 shāngjiǎn
407 Tiêu chuẩn chất lượng 质量标准 zhìliàng biāozhǔn
408 Dịch vụ sau bán hàng 售后服务 shòuhòu fúwù
409 Trúng thầu 中标 zhòngbiāo
410 Kiểm tra năng lực 资格审查 zīgé shěnchá
411 Báo cáo dự toán 预算报告 yùsuàn bàogào
412 Đại diện đàm phán 谈判代表 tánpàn dàibiǎo
413 Kỹ năng đàm phán 谈判技巧 tánpàn jìqiǎo
414 Gợi ý 暗示 ànshì
415 Nhượng bộ 妥协 tuǒxié
416 Bán hàng kết hợp 捆绑销售 kǔnbǎng xiāoshòu
417 Bán hàng liên kết 捆绑销售 kǔnbǎng xiāoshòu
418 Lời nhắn 留言 liúyán
419 Phiếu quà tặng 代金券 dàijīn quàn
420 Tiền đặt cọc 定金 dìngjīn
421 Trả góp 分期付款 fēnqí fù kuǎn
422 Độ uy tín 信誉度 xìnyù dù
423 Biến động giá cả 价格浮动 jiàgé fúdòng
424 Phần trăm thị phần 市场份额 shìchǎng fèn’é
425 Sự khác biệt sản phẩm 产品差异化 chǎnpǐn chāyì huà
426 Kênh bán hàng 销售渠道 xiāoshòu qúdào
427 Tiếp thị và quảng cáo 市场营销 shìchǎng yíngxiāo
428 Định vị sản phẩm 产品定位 chǎnpǐn dìngwèi
429 Hoạt động khuyến mãi 促销活动 cùxiāo huódòng
430 Chiến lược khuyến mãi 促销策略 cùxiāo cèlüè
431 Văn hóa doanh nghiệp 企业文化 qǐyè wénhuà
432 Hình ảnh doanh nghiệp 企业形象 qǐyè xíngxiàng
433 Hành vi tiêu dùng 消费者行为 xiāofèi zhě xíngwéi
434 Nhu cầu của người tiêu dùng 消费者需求 xiāofèi zhě xūqiú
435 Thương hiệu nổi tiếng 品牌知名度 pǐnpái zhīmíngdù
436 Chất lượng sản phẩm 产品质量 chǎnpǐn zhí liàng
437 Hỗ trợ sau bán hàng 售后保障 shòuhòu bǎozhàng
438 Bao bì sản phẩm 产品包装 chǎnpǐn bāozhuāng
439 Chi phí nghiên cứu và phát triển 研发费用 yánfā fèiyòng
440 Nguồn nhân lực 人力资源 rénlì zīyuán
441 Quy mô doanh nghiệp 企业规模 qǐyè guīmó

Để có thể học thật nhanh các từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng giá thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Dưới đây là phần bổ sung thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng Mặc cả tiền hàng.

STT Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả tiền hàng
1 谈判 (tánpàn) – đàm phán
2 价格 (jiàgé) – giá cả
3 降价 (jiàngjià) – giảm giá
4 讨价还价 (tǎojiàhuánjià) – mặc cả
5 优惠 (yōuhuì) – ưu đãi
6 折扣 (zhékòu) – chiết khấu
7 满减 (mǎnjiǎn) – giảm giá trên giá trị đơn hàng
8 赠品 (zèngpǐn) – quà tặng
9 返利 (fǎnlì) – hoàn tiền
10 售价 (shòujià) – giá bán
11 成本价 (chéngběnjià) – giá thành
12 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – giá thị trường
13 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – điều chỉnh giá
14 价格政策 (jiàgé zhèngcè) – chính sách giá
15 价格策略 (jiàgé cèlüè) – chiến lược giá
16 价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – tăng giá
17 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – cạnh tranh thị trường
18 报价 (bàojià) – báo giá
19 报价单 (bàojiàdān) – bảng báo giá
20 报价表 (bàojiàbiǎo) – bảng giá
21 询价 (xúnjià) – hỏi giá
22 定价 (dìngjià) – định giá
23 标价 (biāojià) – giá niêm yết
24 出价 (chūjià) – đưa ra giá
25 价钱 (jiàqián) – giá cả
26 原价 (yuánjià) – giá gốc
27 打折 (dǎzhé) – giảm giá
28 砍价 (kǎnjià) – mặc cả
29 拒绝 (jù jué) – Từ chối
30 拒绝提高价格 (jù jué tí gāo jià gé) – Từ chối tăng giá
31 低于预期 (dī yú yù qī) – Thấp hơn dự kiến
32 砍价 (kǎn jià) – Đòi giảm giá
33 坚持报价 (jiān chí bào jià) – Kiên trì giữ giá
34 卖家 (mài jiā) – Người bán
35 买家 (mǎi jiā) – Người mua
36 谈判 (tán pàn) – Thương lượng
37 破局 (pò jú) – Đạt được thỏa thuận
38 现金 (xiàn jīn) – Tiền mặt
39 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Trả góp
40 付定金 (fù dìng jīn) – Trả tiền đặt cọc
41 支票 (zhī piào) – Bản séc
42 费用 (fèi yòng) – Chi phí
43 运费 (yùn fèi) – Phí vận chuyển
44 税费 (shuì fèi) – Thuế phí
45 折扣 (zhé kòu) – Giảm giá
46 折扣率 (zhé kòu lǜ) – Tỷ lệ giảm giá
47 总价 (zǒng jià) – Tổng giá
48 优惠 (yōu huì) – Ưu đãi
49 售价 (shòu jià) – Giá bán
50 成本价 (chéng běn jià) – Giá thành
51 利润 (lì rùn) – Lợi nhuận
52 价格下降 (jià gé xià jiàng) – Giá giảm
53 价格上涨 (jià gé shàng zhǎng) – Giá tăng
54 保持价格不变 (bǎo chí jià gé bù biàn) – Giữ nguyên giá
55 价格合理 (jià gé hé lǐ) – Giá hợp lý
56 降低成本 (jiàng dī chéng běn) – Giảm chi phí
57 竞争 (jìng zhēng) – Cạnh tranh
58 同行竞争 (tóng háng jìng zhēng) – Cạnh tranh cùng ngành
59 差价 (chā jià) – Chênh lệch giá
60 调整价格 (tiáo zhěng jià gé) – Điều chỉnh giá
61 报价 – bàojià – báo giá
62 商议 – shāngyì – thương lượng
63 议价 – yìjià – đàm phán giá
64 比价 – bǐjià – so sánh giá
65 评估 – pínggū – đánh giá giá trị
66 鉴定 – jiàndìng – định giá
67 定价 – dìngjià – định giá
68 收购 – shōugòu – mua lại
69 购进 – gòujìn – mua vào
70 采购 – cǎigòu – mua sắm
71 供应商 – gōngyìngshāng – nhà cung cấp
72 采购员 – cǎigòuyuán – nhân viên mua hàng
73 价格指数 – jiàgé zhǐshù – chỉ số giá cả
74 降价 – jiàngjià – giảm giá
75 加价 – jiājià – tăng giá
76 讨价还价 – tǎojiàhuánjià – mặc cả, đàm phán giá cả
77 给予优惠 – jǐyǔ yōuhuì – cung cấp ưu đãi
78 退款 – tuìkuǎn – hoàn tiền
79 代理 – dàilǐ – đại lý
80 联营 – liányíng – liên doanh
81 联合投资 – liánhé tóuzī – đầu tư chung
82 合资 – hézī – hợp tác đầu tư
83 采购计划 – cǎigòu jìhuà – kế hoạch mua hàng
84 价格战 – jiàgézhàn – chiến tranh giá
85 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – thị trường mua hàng
86 卖方市场 – màifāng shìchǎng – thị trường bán hàng
87 垄断 – lǒngduàn – độc quyền
88 竞争 – jìngzhēng – cạnh tranh
89 垄断竞争 – lǒngduàn jìngzhēng – độc quyền cạnh tranh
90 完全竞争 – wánquán jìngzhēng – cạnh tranh hoàn toàn
91 公平交易 – gōngpíng jiāoyì – giao dịch công bằng
92 价格歧视 – jiàgé qíshì – phân biệt giá cả
93 定价权 – dìngjià quán – quyền định giá
94 谈判 tánpàn – Đàm phán
95 协商 xiéshāng – Thương lượng
96 价格 jiàgé – Giá cả
97 商业 shāngyè – Thương mại
98 交易 jiāoyì – Giao dịch
99 合同 hétong – Hợp đồng
100 报价 bàojià – Báo giá
101 合理 hélǐ – Hợp lý
102 满意 mǎnyì – Hài lòng
103 比价 bǐjià – So sánh giá
104 折扣 zhékòu – Chiết khấu
105 预算 yùsuàn – Dự toán
106 佣金 yòngjīn – Hoa hồng
107 分期 fēnqī – Trả góp
108 付款 fùkuǎn – Thanh toán
109 签约 qiānyuē – Ký hợp đồng
110 面议 miànyì – Thương lượng trực tiếp
111 供应商 gōngyìngshāng – Nhà cung cấp
112 采购 cǎigòu – Mua sắm
113 物美价廉 wùměi jiàlián – Hàng tốt giá rẻ
114 多样化 duōyànghuà – Đa dạng hóa
115 滞销 zhìxiāo – Hàng tồn kho
116 市场行情 shìchǎng xínghuàng – Tình hình thị trường
117 商量 shāngliang – Thương lượng
118 合适 hésuì – Phù hợp
119 利益 lìyì – Lợi ích
120 调整 tiáozhěng – Điều chỉnh
121 原价 yuánjià – Giá gốc
122 竞争 jìngzhēng – Cạnh tranh
123 物流 wùliú – Vận chuyển hàng hóa
124 出口 chūkǒu – Xuất khẩu
125 进口 jìnkǒu – Nhập khẩu
126 经销商 jīngxiāoshāng – Nhà phân phối
127 客户 kèhù – Khách hàng
128 市场份额 shìchǎng fèn’é – Thị phần
129 产品 chǎnpǐn – Sản phẩm
130 品质 pǐnzhì – Chất lượng

Để hỗ trợ các bạn học viên nắm vững cách vận dụng linh hoạt các Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá và Thương lượng giá cả tiền hàng thì Thầy Vũ đưa ra thêm một số mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá.

Mẫu câu tiếng Trung theo Chủ đề Đàm phán giá và Mặc cả

Để bổ trợ thêm kiến thức cho giáo án bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá, các bạn nên tham khảo những bài giảng dưới đây nữa nhé.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? 请问这个商品的价格是多少? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo?
2 Xin hỏi sản phẩm này có thể giảm giá được không? 请问这个商品能便宜一点吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn néng piányí yīdiǎn ma?
3 Giá này có thể chấp nhận được không? 这个价格可以接受吗? Zhège jiàgé kěyǐ jiēshòu ma?
4 Giá của sản phẩm kia so với sản phẩm này đắt hơn/ rẻ hơn. 那个商品的价格比这个贵/便宜。 Nàgè shāngpǐn de jiàgé bǐ zhège guì/piányí.
5 Anh/chị có thể cho tôi một mức giá tốt hơn không? 你们能给我一个更好的价格吗? Nǐmen néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?
6 Anh/chị có thể giảm giá thêm một chút được không? 你们能不能再降价一些? Nǐmen néng bùnéng zài jiàngjià yīxiē?
7 Tôi có thể thử sản phẩm này không? 我能否试穿一下? Wǒ néng fǒu shì chuān yīxià?
8 Sản phẩm này có chế độ bảo hành không? 这个商品有保修吗? Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma?
9 Anh/chị có thể cho tôi thông tin về các chương trình giảm giá không? 能否给我一些打折信息? Néng fǒu gěi wǒ yīxiē dǎzhé xìnxī?
10 Tôi có thể nói chuyện với giám đốc của anh/chị được không? 我可以和你们的经理谈谈吗? Wǒ kěyǐ hé nǐmen de jīnglǐ tán tán ma?
11 Công ty anh/chị có tổ chức các hoạt động khuyến mãi không? 你们公司有没有优惠活动? Nǐmen gōngsī yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng?
12 Anh/chị có cung cấp hình thức trả góp không? 你们提供分期付款吗? Nǐmen tígōng fēnqí fùkuǎn ma?
13 Tôi muốn biết chính sách đổi trả của sản phẩm này là gì? 我想知道这个商品的退货政策是什么? Wǒ xiǎng zhīdào zhège shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè shì shénme?
14 Sản phẩm này có màu sắc/kích cỡ khác không? 这个商品有没有其他颜色/尺码? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè/chǐmǎ?
15 Anh/chị có cung cấp dịch vụ đóng gói không? 你们提供包装服务吗? Nǐmen tígōng bāozhuāng fúwù ma?
16 Tôi muốn mua một sản phẩm khá bền. 我想买一个比较耐用的商品。 Wǒ xiǎng mǎi yīgè bǐjiào nàiyòng de shāngpǐn.
17 Tôi cần một hóa đơn. 我需要一张发票。 Wǒ xūyào yī zhāng fāpiào.
18 Xin hỏi anh/chị là người phụ trách bộ phận nào? 请问您是哪个部门的负责人? Qǐngwèn nín shì nǎge bùmén de fùzé rén?
19 Giá này có được giảm giá không? 这个价钱有没有优惠? Zhège jiàqián yǒu méiyǒu yōuhuì?
20 Tôi có thể đàm phán về giá không? 我能否谈价? Wǒ néng fǒu tán jià?
21 Giá này hợp lý không? 这个价格合理吗? Zhège jiàgé hélǐ ma?
22 Có thể giảm giá thêm không? 能不能再便宜点? Néng bùnéng zài piányí diǎn?
23 Bạn có thể cho tôi một mức giá tốt hơn được không? 您能给我更好的价格吗? Nín néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma?
24 Xin hỏi còn giảm giá được không? 请问还能降价吗? Qǐngwèn hái néng jiàngjià ma?
25 Tôi cần nhiều hơn là chiết khấu. 我需要更多的折扣。 Wǒ xūyào gèng duō de zhékòu.
26 Có thể giảm giá được không? 可以降低价钱吗? Kěyǐ jiàngdī jiàqián ma?
27 Có thể làm cho giá cả cạnh tranh hơn không? 能否让价格更具有竞争力? Néng fǒu ràng jiàgé gèng jùyǒu jìngzhēng lì?
28 Giá này bao gồm tất cả các chi phí không? 这个价钱是否包括所有费用? Zhège jiàqián shìfǒu bāokuò suǒyǒu fèiyòng?
29 Chúng ta có thể đàm phán về giá cả không? 我们能否协商价格? Wǒmen néng fǒu xiéshāng jiàgé?
30 Giá có phải là tốt nhất không? 价格是不是最好的? Jiàgé shì bùshì zuì hǎo de?
31 Giá có thể thay đổi linh hoạt không? 价格是否能够灵活变动? Jiàgé shìfǒu nénggòu línghuó biàndòng?
32 Có thể giảm giá không? 可以便宜点吗? Kěyǐ piányí diǎn ma?
33 Bạn có thể giảm giá được không? 你们能否给一个折扣? Nǐmen néng fǒu gěi yīgè zhékòu?
34 Giá này có phải là thấp nhất không? 这个价格是不是最低的? Zhège jiàgé shì bùshì zuìdī de?
35 Xin hỏi bạn có thể cho chúng tôi một mức giá tốt hơn không? 请问您能否给我们一个更好的价格? Qǐngwèn nín néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèng hǎo de jiàgé?
36 Giá cả có thể thay đổi linh hoạt không? 这个价格可不可以更灵活? Zhège jiàgé kěbù kěyǐ gèng línghuó?
37 Chúng ta có thể đàm phán về giá không? 我们可以协商价格吗? Wǒmen kěyǐ xiéshāng jiàgé ma?
38 Giá này quá cao, bạn có thể giảm giá được không? 这个价格太高了,你能不能给我打个折? Zhège jiàgé tài gāole, nǐ néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
39 Giá này có thể thương lượng được không? 这个价格可以商量吗? Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng ma?
40 Có thể giảm giá được không? 能不能便宜一点? Néng bùnéng piányí yīdiǎn?
41 Bạn có thể giảm giá cho tôi không? 你能不能给我便宜点儿? Nǐ néng bùnéng gěi wǒ piányí diǎn er?
42 Tôi có thể hỏi giá thấp nhất của bạn là bao nhiêu không? 我可以问问你们的最低价是多少吗? Wǒ kěyǐ wèn wèn nǐmen de zuìdī jià shì duōshǎo ma?
43 Có thể đàm phán giá cả với bạn được không? 能否跟你们协商一下价格? Néng fǒu gēn nǐmen xiéshāng yīxià jiàgé?
44 Chúng ta có thể bàn về vấn đề giá cả không? 我们能否谈一下价格问题? Wǒmen néng fǒu tán yīxià jiàgé wèntí?
45 Có thể giảm giá thêm được không? 能否再便宜一些? Néng fǒu zài piányí yīxiē?
46 Có thể giảm giá một chút được không? 能不能让一下价? Néng bùnéng ràng yīxià jià?
47 Bạn có thể điều chỉnh giá cả được không? 你们可以调整一下价格吗? Nǐmen kěyǐ tiáozhěng yīxià jiàgé ma?
48 Bạn có thể cung cấp giá cả tốt hơn được không? 你们能不能提供一个更好的价格? Nǐmen néng bùnéng tígōng yīgè gèng hǎo de jiàgé?
49 Bạn có thể cho tôi một giá cả rẻ hơn được không? 你们可以给我一个更便宜的价格吗? Nǐmen kěyǐ gěi wǒ yīgè gèng piányí de jiàgé ma?
50 Có thể cho chúng tôi một số ưu đãi được không? 能否给我们一些优惠? Néng fǒu gěi wǒmen yīxiē yōuhuì?
51 Có thể cho chúng tôi một giá cả ưu đãi hơn được không? 能否给我们一个更加优惠的价格? Néng fǒu gěi wǒmen yīgè gèngjiā yōuhuì de jiàgé?
52 Có thể cho chúng tôi một giá cả hợp lý hơn được không? 能否给我们提供一个比较合理的价格? Néng fǒu gěi wǒmen tígōng yīgè bǐjiào hélǐ de jiàgé?
53 Bạn có thể xem xét cung cấp giá cả tốt hơn cho chúng tôi được không? 你们能否考虑给我们更好的价格? Nǐmen néng fǒu kǎolǜ gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé?
54 Giá cả của bạn quá cao, chúng tôi cần cân nhắc tới các nhà cung cấp khác. 你们的价格太高了,我们还需要考虑其他供应商。 Nǐmen de jiàgé tài gāole, wǒmen hái xūyào kǎolǜ qítā gōngyìng shāng.
55 Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? 这件商品的标价是多少? Zhè jiàn shāngpǐn de biāojià shì duōshǎo?
56 Anh/chị có thể cho chúng tôi chiết khấu được không? 您们能不能给个折扣? Nínmen néng bùnéng gěi gè zhékòu?
57 Giá này có thể thương lượng được không? 这个价格可以议价吗? Zhège jiàgé kěyǐ yìjià ma?
58 Chúng ta có thể thảo luận về giá cả không? 我们能不能商量一下价格? Wǒmen néng bùnéng shāngliáng yīxià jiàgé?
59 Tôi có thể hỏi giá cả của các nhà bán hàng khác được không? 我可以问问其他商家的价格吗? Wǒ kěyǐ wèn wèn qítā shāngjiā de jiàgé ma?
60 Giá cả quá đắt đỏ. 这个价格太贵了。 Zhège jiàgé tài guìle.
61 Giá cả này còn chấp nhận được. 这个价格还可以接受。 Zhège jiàgé hái kěyǐ jiēshòu.
62 Chúng tôi muốn có một giá cả tốt hơn. 我们希望得到一个更好的价格。 Wǒmen xīwàng dédào yīgè gèng hǎo de jiàgé.
63 Có thể giảm giá một chút được không? 可以便宜一点吗? Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
64 Anh/chị có thể chiết khấu thêm không? 您能不能再优惠点? Nín néng bùnéng zài yōuhuì diǎn?
65 Tôi có thể biết vì sao giá cả lại cao đến vậy không? 我可以知道为什么这个价格这么高吗? Wǒ kěyǐ zhīdào wèishéme zhège jiàgé zhème gāo ma?
66 Chúng tôi có thể tìm thấy giá rẻ hơn ở nơi khác. 我们在其他地方能找到更便宜的。 Wǒmen zài qítā dìfāng néng zhǎodào gèng piányí de.
67 Giá cả này không phù hợp với giá thị trường. 这个价格不符合市场价。 Zhège jiàgé bù fúhé shìchǎng jià.
68 Anh/chị có thể cho chúng tôi một giá tốt hơn được không? 您能给我们更好的价格吗? Nín néng gěi wǒmen gèng hǎo de jiàgé ma?
69 Anh/chị có thể giá cả thấp hơn so với các nhà bán hàng khác được không? 您能不能比其他商家的价格更低一点? Nín néng bùnéng bǐ qítā shāngjiā de jiàgé gèng dī yīdiǎn?
70 Chúng tôi cần mua hàng số lượng lớn, vui lòng cung cấp giá cả ưu đãi. 我们需要大量采购,请给一个优惠的价格。 Wǒmen xūyào dàliàng cǎigòu, qǐng gěi yīgè yōuhuì de jiàgé.
71 Giá cả này cao hơn so với các nhà bán hàng khác. 这个价格比其他商家高。 Zhège jiàgé bǐ qítā shāngjiā gāo.
72 Giá này quá cao, có thể giảm thêm được không? 这个价钱太高了,能不能再优惠一点? Zhège jiàqián tài gāole, néng bùnéng zài yōuhuì yīdiǎn?
73 Có thể xem xét cho chúng tôi một số chiết khấu bổ sung được không? 能不能考虑给我们一些额外的折扣? Néng bùnéng kǎolǜ gěi wǒmen yīxiē éwài de zhékòu?
74 Giá này có công bằng trên thị trường không? 这个价格在市场上算公道吗? Zhège jiàgé zài shìchǎng shàng suàn gōngdào ma?
75 Chúng ta có thể trả góp được không? 我们能否分期付款? Wǒmen néng fǒu fēnqí fùkuǎn?
76 Bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không? 你能否提供免费送货服务? Nǐ néng fǒu tígōng miǎnfèi sòng huò fúwù?
77 Vui lòng xem xét sức mạnh kinh tế của chúng tôi 请考虑一下我方的经济实力 Qǐng kǎolǜ yīxià wǒ fāng de jīngjì shílì
78 Bạn có thể cho tôi biết tỷ lệ lợi nhuận của bạn được không? 您可以告诉我你们的利润率吗? nín kěyǐ gàosù wǒ nǐmen de lìrùn lǜ ma?
79 Không còn nhiều không gian lợi nhuận của chúng tôi 我们的利润空间很小 Wǒmen de lìrùn kōngjiān hěn xiǎo
80 Chúng tôi đã giảm giá đến mức tối đa rồi, không thể giảm thêm được nữa 我们已经降到底价了,无法再优惠了 wǒmen yǐjīng jiàng dàodǐjiàle, wúfǎ zài yōuhuìle
81 Chúng tôi có thể giữ giá ổn định cho đến mùa sau 我们可以把价格保持不变直到下个季度 wǒmen kěyǐ bǎ jiàgé bǎochí bù biàn zhídào xià gè jìdù
82 Nếu số lượng đặt hàng của bạn vượt quá số đơn hàng tối thiểu của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp giá tốt hơn 如果您订购数量超过我们的最低订单量,我们可以提供更好的价格 rúguǒ nín dìnggòu shùliàng chāoguò wǒmen de zuìdī dìngdān liàng, wǒmen kěyǐ tígōng gèng hǎo de jiàgé
83 Chúng tôi chỉ có thể đưa ra giá này cho bạn 我们只能给您这个价格了 wǒmen zhǐ néng gěi nín zhège jiàgéle
84 Chúng tôi không thể bán hàng lỗ 我们不能赔本做生意 wǒmen bùnéng péiběn zuò shēngyì
85 Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về cấu thành giá của bạn được không? 您能再详细解释一下您的价格构成吗? nín néng zài xiángxì jiěshì yīxià nín de jiàgé gòuchéng ma?
86 Giá này bao gồm tất cả chi phí không? 这个价格包括所有费用吗? Zhège jiàgé bāokuò suǒyǒu fèiyòng ma?
87 Giá này hợp lý không? 这个价格合理吗? Zhège jiàgé hélǐ ma?
88 Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề giá cả không? 我们能不能讨论一下价格问题? Wǒmen néng bùnéng tǎolùn yīxià jiàgé wèntí?
89 Bạn nghĩ giá này thế nào? 你觉得这个价格怎么样? Nǐ juédé zhège jiàgé zěnme yàng?
90 Nếu chúng ta giảm giá, bạn có suy nghĩ mua không? 如果我们降低价格,你会考虑购买吗? Rúguǒ wǒmen jiàngdī jiàgé, nǐ huì kǎolǜ gòumǎi ma?
91 Giá này rẻ hơn nhiều so với giá thị trường. 这个价格比市场价便宜多了。 Zhège jiàgé bǐ shìchǎng jià piányí duōle.
92 Chúng tôi mong muốn đạt được thỏa thuận với một giá cả thuận lợi hơn. 我们希望能够以一个更优惠的价格达成协议。 Wǒmen xīwàng nénggòu yǐ yīgè gèng yōuhuì de jiàgé dáchéng xiéyì.
93 Nếu bạn không chấp nhận giá này, chúng tôi có thể thảo luận về các phương án khác. 如果您不接受这个价格,我们还可以商量其他方案。 Rúguǒ nín bù jiēshòu zhège jiàgé, wǒmen hái kěyǐ shāngliáng qítā fāng’àn.
94 Chúng tôi có thể thực hiện một số nhượng bộ, nhưng giá cả không thể quá thấp. 我们可以做出一些让步,但是价格不能过低。 Wǒmen kěyǐ zuò chū yīxiē ràngbù, dànshì jiàgé bùnéngguò dī.
95 Nếu bạn chấp nhận giá của chúng tôi, chúng tôi có thể thực hiện giao dịch ngay lập tức. 如果你能接受我们的价格,我们可以立即达成交易。 Rúguǒ nǐ néng jiēshòu wǒmen de jiàgé, wǒmen kěyǐ lìjí dáchéng jiāoyì.
96 Chúng tôi sẵn sàng đưa ra một số ưu đãi về giá cả. 我们愿意在价格上给予一些优惠。 Wǒmen yuànyì zài jiàgé shàng jǐyǔ yīxiē yōuhuì.
97 Chúng tôi đã xem xét đến chi phí của bạn và giá cả đã rất hợp lý rồi. 我们已经考虑到你们的成本,给出的价格已经非常合理了。 Wǒmen yǐjīng kǎolǜ dào nǐmen de chéngběn, gěi chū de jiàgé yǐjīng fēicháng hélǐle.
98 Nếu bạn có thể chấp nhận giá của chúng tôi, chúng tôi có thể ký hợp đồng ngay lập tức. 如果您能够接受我们的价格,我们可以立即签订合同。 Rúguǒ nín nénggòu jiēshòu wǒmen de jiàgé, wǒmen kěyǐ lìjí qiāndìng hétóng.
99 Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một giá cả thấp hơn được không? 你们能否为我们提供更低的价格? Nǐmen néng fǒu wèi wǒmen tígōng gèng dī de jiàgé?
100 Chúng tôi sẵn lòng chấp nhận một số chiết khấu. 我们愿意接受一定的折扣。 Wǒmen yuànyì jiēshòu yīdìng de zhékòu.
101 Vậy giá cuối cùng của bạn là bao nhiêu? 那么你们的最后底价是多少? Nàme nǐmen de zuìhòu dǐ jià shì duōshǎo?
102 Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn. 我们会考虑你们的建议。 Wǒmen huì kǎolǜ nǐmen de jiànyì.
103 Chúng tôi sẽ chấp nhận giá báo cuối cùng của bạn. 我们将接受您的最终报价。 Wǒmen jiāng jiēshòu nín de zuìzhōng bàojià.
104 Liệu chúng ta có thể thảo luận về giá cả này không? 我们能否讨论一下这个价格? Wǒmen néng fǒu tǎolùn yīxià zhège jiàgé?
105 Chúng tôi không thể chấp nhận giá cao hơn nữa. 我们不能再接受更高的价格了。 Wǒmen bùnéng zài jiēshòu gèng gāo de jiàgéle.
106 Nếu giá cả hợp lý, chúng tôi sẽ xem xét mua hàng. 如果价格合理,我们会考虑购买。 Rúguǒ jiàgé hélǐ, wǒmen huì kǎolǜ gòumǎi.
107 Chúng tôi hy vọng giá cả có thể cạnh tranh hơn. 我们希望价格能够更具有竞争力。 Wǒmen xīwàng jiàgé nénggòu gèng jùyǒu jìngzhēng lì.
108 Chúng tôi đề nghị xem xét lại giá cả. 我们建议价格应该再议。 Wǒmen jiànyì jiàgé yīnggāi zài yì.
109 Chúng ta có thể bắt đầu đàm phán từ giá cả của từng sản phẩm. 我们可以从每件商品的价格开始谈。 Wǒmen kěyǐ cóng měi jiàn shāngpǐn de jiàgé kāishǐ tán.
110 Xin hỏi, giá cả này có bao gồm phí vận chuyển không? 请问,这个价格是否包含运费? Qǐngwèn, zhège jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi?
111 Chúng tôi có thể giảm giá theo nhu cầu của bạn. 我们可以根据您的需求进行优惠。 Wǒmen kěyǐ gēnjù nín de xūqiú jìnxíng yōuhuì.
112 Nếu bạn có thể cam kết mua hàng số lượng lớn, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn giá cả tốt hơn. 如果您能承诺购买大量货物,我们可以给您更优惠的价格。 Rúguǒ nín néng chéngnuò gòumǎi dàliàng huòwù, wǒmen kěyǐ gěi nín gèng yōuhuì de jiàgé.
113 Giá cả tối thiểu của chúng tôi là bao nhiêu? 我们的底线价格是多少? Wǒmen de dǐxiàn jiàgé shì duōshǎo?
114 Chúng tôi hy vọng có thể đạt được giá cả hai bên đều hài lòng. 我们希望能够达成双方都满意的价格。 Wǒmen xīwàng nénggòu dáchéng shuāngfāng dōu mǎnyì de jiàgé.
115 Chúng tôi cần xem xét lợi nhuận, giá thành và tình hình thị trường. 我们需要考虑利润、成本以及市场行情。 Wǒmen xūyào kǎolǜ lìrùn, chéngběn yǐjí shìchǎng hángqíng.

Bạn nào muốn tham gia các lớp tiếng Trung giao tiếp của Thầy Vũ tại trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster thì hãy liên hệ sớm Thầy Vũ nhé.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster

Ngoài bài giảng tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá này ra, Thầy Vũ còn thiết kế thêm rất nhiều bài giảng khác liên quan đến vấn đề thương lượng và đàm phán giá cả. Ví dụ như sau:

  • Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá trên Taobao 1688 Tmall
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Quần Áo Nam Nữ trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Quần Áo Trẻ em trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Thời trang Túi xách Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Thời trang Mẹ và Bé trên Taobao
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Phụ kiện Điện thoại Android và Iphone
  • Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá Linh kiện máy tính bàn PC và Laptop

Dưới đây là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo để bổ trợ kiến thức cho bài giảng hôm nay – tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá.

300 Mẫu câu tiếng Trung Đàm phán giá cả

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Các bạn nên tham khảo các video bài giảng dưới đây để trải nghiệm phương pháp giảng dạy và đào tạo tiếng Trung của Thầy Vũ nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 1
Khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài giảng 2
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!