HomeTài liệu học tiếng Trung934 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế

934 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên đề Kế toán Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ - Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK-HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL điểm cao theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên đề Kế toán Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK-HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL điểm cao theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

771 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chuyên ngành

Các bạn học viên xem giáo án trong cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mà chưa hiểu rõ cách vận dụng từ vựng tiếng Trung Kế toán Thuế nào cũng như chưa nắm rõ cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Kế toán Thuế cơ bản nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Forum Chinese Master – Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Top 1 Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master

Để học tốt và hiệu quả các Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế thì các bạn học viên cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

“Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế” là một tài liệu hữu ích dành cho những ai quan tâm đến việc học và nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán thuế bằng tiếng Trung. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tạo ra cuốn sách này với mục tiêu cung cấp cho độc giả một nguồn tài liệu chất lượng để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực phức tạp và quan trọng này.

Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế” tập trung vào việc giải thích và trình bày các thuật ngữ, biểu đồ và khái niệm quan trọng liên quan đến lĩnh vực kế toán thuế bằng tiếng Trung. Từ vựng được tổ chức một cách có hệ thống, giúp người đọc tiếp cận từng chủ đề một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tập trung chuyên ngành: Cuốn sách tập trung vào lĩnh vực kế toán thuế, giúp bạn nắm vững từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong môi trường làm việc hoặc học tập liên quan đến ngành này.

Phong phú và đa dạng: Từ vựng và thuật ngữ được trình bày một cách đa dạng, từ những khái niệm cơ bản đến những nội dung phức tạp, giúp bạn dần dần nâng cao kiến thức của mình.

Luyện tập và ví dụ: Cuốn sách có thể bao gồm các ví dụ và bài tập thực tế giúp bạn áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.

Dễ hiểu và trực quan: Ngôn ngữ sử dụng trong cuốn sách được thiết kế dễ hiểu, giúp bạn tiếp cận nội dung một cách mượt mà và không cảm thấy khó khăn.

  • Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế này dành cho ai?
  • Những người đang học tiếng Trung và quan tâm đến lĩnh vực kế toán thuế.
  • Các chuyên gia kế toán, nhân viên kế toán hoặc những người làm việc trong lĩnh vực kế toán thuế cần nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung.

Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế” là một nguồn tài liệu quý báu cho những ai muốn vừa nâng cao kiến thức tiếng Trung vừa hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực kế toán thuế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ hữu ích giúp bạn tiến xa hơn trong sự nghiệp và học tập của mình.

Sau đầy chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế

STTTiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1会计 (kuàijì) – Kế toán
2税务 (shuìwù) – Thuế vụ
3财务 (cáiwù) – Tài chính
4报表 (bàobiǎo) – Báo cáo
5利润 (lìrùn) – Lợi nhuận
6资产 (zīchǎn) – Tài sản
7负债 (fùzhài) – Nợ
8收入 (shōurù) – Thu nhập
9支出 (zhīchū) – Chi phí
10凭证 (píngzhèng) – Chứng từ
11记账 (jìzhàng) – Ghi sổ
12账簿 (zhàngbù) – Sổ sách
13纳税人 (nàshuìrén) – Người nộp thuế
14所得税 (suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân
15增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng
16企业所得税 (qǐyèsuǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp
17印花税 (yìnhuāshuì) – Thuế tim
18关税 (guānshuì) – Thuế quan
19扣缴 (kòujiǎo) – Khấu trừ
20扣税 (kòushuì) – Khấu trừ thuế
21纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Khai thuế
22税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế
23审计 (shěnjì) – Kiểm toán
24财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính
25账户 (zhànghù) – Tài khoản
26银行 (yínháng) – Ngân hàng
27利息 (lìxī) – Lãi suất
28股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu
29股东 (gǔdōng) – Cổ đông
30分红 (fēnhóng) – Chia cổ tức
31投资 (tóuzī) – Đầu tư
32资金 (zījīn) – Vốn, tiền tài
33利率 (lìlǜ) – Lãi suất
34会计师 (kuàijìshī) – Kế toán viên
35税务顾问 (shuìwù gùwèn) – Tư vấn thuế
36账务 (zhàngwù) – Sổ sách, kế toán
37税收 (shuìshōu) – Thuế thu nhập
38资金流动 (zījīn liúdòng) – Luồng tiền
39资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán
40现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng luồng tiền
41折旧 (zhéjiù) – Khấu hao
42摊销 (tānxiāo) – Phân phối chi phí
43会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kế toán
44财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính
45偿还 (chánghuán) – Trả nợ
46财产损失 (cáichǎn sǔnshī) – Thiệt hại tài sản
47资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá tài sản
48税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế
49财产评估 (cáichǎn pínggū) – Định giá tài sản
50盈利 (yínglì) – Lãi
51资本 (zīběn) – Vốn
52财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính
53会计制度 (kuàijì zhìdù) – Hệ thống kế toán
54损益表 (sǔnyì biǎo) – Bảng lỗ lãi
55现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Luồng tiền
56借方 (jièfāng) – Nợ
57贷方 (dàifāng) – Có
58财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Chuyên viên phân tích tài chính
59财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính
60财务计划 (cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính
61现金 (xiànjīn) – Tiền mặt
62货币 (huòbì) – Tiền tệ
63财政 (cáizhèng) – Tài chính công
64成本 (chéngběn) – Chi phí
65利润表 (lìrùn biǎo) – Bảng lợi nhuận
66企业税务 (qǐyè shuìwù) – Thuế doanh nghiệp
67征税 (zhēngshuì) – Đánh thuế
68减免 (jiǎnmiǎn) – Miễn giảm
69递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Thuế trì hoãn
70税收逃避 (shuìshōu táobì) – Trốn thuế
71稽查 (jīchá) – Kiểm tra, thanh tra
72税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) – Quản lý thuế
73法定会计准则 (fǎdìng kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kế toán hợp pháp
74报税期限 (bàoshuì qīxiàn) – Hạn chót nộp thuế
75税务登记 (shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế
76税务申报表 (shuìwù shēnbàobiǎo) – Phiếu khai thuế
77纳税义务 (nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ nộp thuế
78退税 (tuìshuì) – Hoàn thuế
79税务咨询 (shuìwù zīxún) – Tư vấn thuế
80递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Thuế thu nhập trì hoãn
81预缴税款 (yùjiǎo shuìkuǎn) – Đặt cọc thuế
82税务局 (shuìwù jú) – Cục thuế
83报税 (bàoshuì) – Khai thuế
84审核 (shěnhé) – Kiểm tra, duyệt
85出纳 (chūnà) – Thủ quỹ
86交税 (jiāo shuì) – Nộp thuế
87纳税 (nàshuì) – Nộp thuế
88税收体制 (shuìshōu tǐzhì) – Hệ thống thuế
89税务制度 (shuìwù zhìdù) – Hệ thống thuế
90会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Chu kỳ kế toán
91审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán
92财务核算 (cáiwù hé suàn) – Kế toán tài chính
93税收规定 (shuìshōu guīdìng) – Quy định thuế
94损益计算 (sǔnyì jìsuàn) – Tính lãi lỗ
95成本核算 (chéngběn hé suàn) – Tính giá thành
96盈余 (yíngyú) – Dư thừa
97递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Thuế trì hoãn
98货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Tỉ giá hối đoái
99财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Chi phí tài chính
100税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế
101财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Dự toán tài chính
102账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích sổ nợ
103合并报表 (hébìng bàobǎo) – Báo cáo hợp nhất
104账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị hạch toán
105递延收益 (dìyán shōuyì) – Lợi nhuận trì hoãn
106资本成本 (zīběn chéngběn) – Chi phí vốn
107所得税率 (suǒdé shuìlǜ) – Tỷ lệ thuế thu nhập
108经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Chu kỳ kinh tế
109固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định
110负债率 (fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ
111无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình
112账户余额 (zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản
113会计原则 (kuàijì yuánzé) – Nguyên tắc kế toán
114营业收入 (yíngyè shōurù) – Doanh thu
115资金投资 (zījīn tóuzī) – Đầu tư vốn
116货币政策 (huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ
117账户结算 (zhànghù jiésuàn) – Thanh toán tài khoản
118盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Cân đối lãi lỗ
119负债负担 (fùzhài fùdān) – Gánh nợ
120经济利润 (jīngjì lìrùn) – Lợi nhuận kinh doanh
121货币供应 (huòbì gōngyìng) – Cung cấp tiền tệ
122营业成本 (yíngyè chéngběn) – Chi phí kinh doanh
123风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro
124股权 (gǔquán) – Quyền sở hữu cổ phiếu
125财产保险 (cáichǎn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm tài sản
126现金流出 (xiànjīn liúchū) – Xuất thông tiền
127非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Thu nhập không kinh doanh
128货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Mất giá tiền tệ
129财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
130财产保护 (cáichǎn bǎohù) – Bảo vệ tài sản
131盘点 (pándiǎn) – Kiểm kê
132流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động
133财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Dự toán tài chính công
134贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay
135财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Thâm hụt ngân sách
136资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn
137风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro
138账目核对 (zhàngmù héduì) – Kiểm tra sổ sách
139财务会计 (cáiwù kuàijì) – Kế toán tài chính
140盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Phân phối lãi dư
141资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn
142利息支出 (lìxī zhīchū) – Chi phí lãi
143盈利预测 (yínglì yùcè) – Dự báo lãi
144货币流通 (huòbì liútōng) – Lưu thông tiền tệ
145债务 (zhàiwù) – Nợ nần
146投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư
147资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ tài sản
148税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế
149利息所得 (lìxī suǒdé) – Thu nhập lãi suất
150增值税率 (zēngzhí shuìlǜ) – Tỷ lệ thuế GTGT
151会计报告 (kuàijì bàogào) – Báo cáo kế toán
152税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Quản lý thuế
153财产收益 (cáichǎn shōuyì) – Lợi nhuận tài sản
154市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Giá trị thị trường
155资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản
156税务优惠 (shuìwù yōuhuì) – Ưu đãi thuế
157会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Chính sách kế toán
158现金流入 (xiànjīn liúrù) – Thu thông tiền
159递延所得 (dìyán suǒdé) – Thu nhập trì hoãn
160税务制定 (shuìwù zhìdìng) – Lập kế hoạch thuế
161利率变动 (lìlǜ biàndòng) – Biến đổi lãi suất
162会计信息 (kuàijì xìnxī) – Thông tin kế toán
163税务税收 (shuìwù shuìshōu) – Thuế
164资本流动 (zīběn liúdòng) – Luân phiên vốn
165财务成本 (cáiwù chéngběn) – Chi phí tài chính
166利息收入 (lìxī shōurù) – Thu nhập lãi
167账目清理 (zhàngmù qīnglǐ) – Dọn dẹp sổ sách
168税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế
169财务部门 (cáiwù bùmén) – Bộ phận tài chính
170财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Chính sách tài chính
171财政平衡 (cáizhèng pínghéng) – Cân đối ngân sách
172利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận
173现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Thanh khoản tiền mặt
174会计核算 (kuàijì hé suàn) – Kế toán tài chính
175税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Giấy đăng ký thuế
176资产负债结构 (zīchǎn fùzhài jiégòu) – Cấu trúc tài sản nợ
177财务指导 (cáiwù zhǐdǎo) – Hướng dẫn tài chính
178税务纳税 (shuìwù nàshuì) – Nộp thuế
179成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí
180财产保障 (cáichǎn bǎozhàng) – Bảo vệ tài sản
181利润损失 (lìrùn sǔnshī) – Lỗ lãi
182投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư
183账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý sổ sách
184税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế
185利润分析 (lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận
186财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm tra tài chính
187债权人 (zhàiquán rén) – Chủ nợ
188盈余结转 (yíngyú jiézhuǎn) – Chuyển ghi có dư
189企业利润 (qǐyè lìrùn) – Lợi nhuận doanh nghiệp
190财产出售 (cáichǎn chūshòu) – Bán tài sản
191非营业成本 (fēi yíngyè chéngběn) – Chi phí không kinh doanh
192税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai thuế
193纳税义务人 (nàshuì yìwù rén) – Người nộp thuế
194现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Chi tiêu tiền mặt
195会计学 (kuàijì xué) – Kế toán học
196税收征收 (shuìshōu zhēngshōu) – Thu thuế
197财政预测 (cáizhèng yùcè) – Dự báo tài chính
198利息支付 (lìxī zhīfù) – Thanh toán lãi
199税务违法 (shuìwù wéifǎ) – Vi phạm thuế
200资本结构 (zīběn jiégòu) – Cấu trúc vốn
201账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Giá trị sổ sách
202财务分配 (cáiwù fēnpèi) – Phân phối tài chính
203利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận
204税费减免 (shuìfèi jiǎnmiǎn) – Miễn thuế
205现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Dự báo luồng tiền
206财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Tình hình tài chính
207税务改革 (shuìwù gǎigé) – Cải cách thuế
208财产税 (cáichǎn shuì) – Thuế tài sản
209现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt
210税收制度 (shuìshōu zhìdù) – Hệ thống thuế
211财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Chiến lược tài chính
212利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận
213财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính
214税务规定 (shuìwù guīdìng) – Quy định thuế
215税务税率 (shuìwù shuìlǜ) – Tỷ lệ thuế
216利润损益 (lìrùn sǔnyì) – Lợi nhuận lỗ
217财产收益 (cáichǎn shōuyì) – Lợi nhuận từ tài sản
218会计法规 (kuàijì fǎguī) – Luật pháp kế toán
219税收政策调整 (shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế
220会计核对 (kuàijì héduì) – Kiểm tra kế toán
221财务机构 (cáiwù jīgòu) – Tổ chức tài chính
222税务问题 (shuìwù wèntí) – Vấn đề thuế
223利润分布 (lìrùn fēnbù) – Phân phối lợi nhuận
224税务策略 (shuìwù cèlüè) – Chiến lược thuế
225财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính
226税务规章 (shuìwù guīzhāng) – Quy định thuế
227财产估值 (cáichǎn gūzhí) – Định giá tài sản
228税款征收 (shuìkuǎn zhēngshōu) – Thu thuế
229税费管理 (shuìfèi guǎnlǐ) – Quản lý thuế
230财务数据 (cáiwù shùjù) – Dữ liệu tài chính
231财政收入 (cáizhèng shōurù) – Thu nhập ngân sách
232税务法规 (shuìwù fǎguī) – Luật thuế
233财产盘点 (cáichǎn pándiǎn) – Kiểm kê tài sản
234税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Thu thuế
235税费优惠 (shuìfèi yōuhuì) – Ưu đãi thuế
236税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Đại lý thuế
237财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính
238税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Rủi ro thuế
239财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính
240税款缴纳 (shuìkuǎn jiǎonà) – Nộp tiền thuế
241税费征收 (shuìfèi zhēngshōu) – Thu thuế
242税务申请 (shuìwù shēnqǐng) – Đăng ký thuế
243财务决策 (cáiwù juécè) – Quyết định tài chính
244税务报税 (shuìwù bàoshuì) – Báo cáo thuế
245税费退还 (shuìfèi tuìhuán) – Hoàn thuế
246财务制度 (cáiwù zhìdù) – Hệ thống tài chính
247税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) – Quản lý thu thuế
248财务纪录 (cáiwù jìlù) – Sổ ghi chép tài chính
249税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Bảng khai thuế
250财产交易 (cáichǎn jiāoyì) – Giao dịch tài sản
251财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Chuyên viên phân tích tài chính
252税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế
253税务合规 (shuìwù hé guī) – Tuân thủ thuế
254财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Bảng tình hình tài chính
255税务考试 (shuìwù kǎoshì) – Kì thi thuế
256财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm toán tài chính
257税务优惠政策 (shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế
258财产所有权 (cáichǎn suǒyǒuquán) – Quyền sở hữu tài sản
259税务计算 (shuìwù jìsuàn) – Tính thuế
260财务审查 (cáiwù shěnchá) – Kiểm tra tài chính
261税务扣除 (shuìwù kòuchú) – Khấu trừ thuế
262财产继承 (cáichǎn jìchéng) – Kế thừa tài sản
263税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Giảm miễn thuế
264财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Chính sách tài chính
265财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính
266税务规章制度 (shuìwù guīzhāng zhìdù) – Hệ thống quy định thuế
267财产保全 (cáichǎn bǎoquán) – Bảo vệ tài sản
268税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Khoản phạt thuế
269财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo tài chính
270财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnjì) – Kiểm toán báo cáo tài chính
271税收收入 (shuìshōu shōurù) – Thu nhập thuế
272财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Phần mềm tài chính
273税务顾问 (shuìwù gùwèn) – Cố vấn thuế
274财产调查 (cáichǎn diàochá) – Khảo sát tài sản
275税务返还 (shuìwù fǎnhuán) – Hoàn trả thuế
276财务盈亏表 (cáiwù yíngkuī biǎo) – Bảng lỗ lãi tài chính
277税务登记证书 (shuìwù dēngjì zhèngshū) – Chứng chỉ đăng ký thuế
278财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Quản lý tài chính
279税务监管 (shuìwù jiānguǎn) – Giám sát thuế
280财产税收 (cáichǎn shuìshōu) – Thuế tài sản
281财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tài chính
282税务纳税义务人 (shuìwù nàshuì yìwù rén) – Người nộp thuế
283财产所有权转移 (cáichǎn suǒyǒuquán zhuǎnyí) – Chuyển quyền sở hữu tài sản
284税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Hạn chót khai thuế
285财务决策分析 (cáiwù juécè fēnxī) – Phân tích quyết định tài chính
286税收法规 (shuìshōu fǎguī) – Luật pháp thuế
287税收征管机关 (shuìshōu zhēngguǎn jīguān) – Cơ quan quản lý thu thuế
288财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tài chính
289税务稽查 (shuìwù jīchá) – Kiểm tra thuế
290财务业绩 (cáiwù yèjì) – Kết quả tài chính
291税收政策变化 (shuìshōu zhèngcè biànhuà) – Thay đổi chính sách thuế
292财产转让 (cáichǎn zhuǎnràng) – Chuyển nhượng tài sản
293税收避免 (shuìshōu bìmiǎn) – Tránh thuế
294财务预测报告 (cáiwù yùcè bàogào) – Báo cáo dự báo tài chính
295税务申诉 (shuìwù shēnsù) – Khiếu nại thuế
296财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Mô hình phân tích tài chính
297税务执法 (shuìwù zhífǎ) – Thực thi luật thuế
298财产租赁 (cáichǎn zūlìn) – Cho thuê tài sản
299税收征收制度 (shuìshōu zhēngshōu zhìdù) – Hệ thống thu thuế
300财务固定成本 (cáiwù gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định tài chính
301税务合规性 (shuìwù hé guīxìng) – Tuân thủ thuế
302财务测算 (cáiwù cèsuàn) – Dự toán tài chính
303税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Kế hoạch thuế
304财产赠与 (cáichǎn zèngyǔ) – Quyên tặng tài sản
305税务咨询服务 (shuìwù zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn thuế
306财务分析技巧 (cáiwù fēnxī jìqiǎo) – Kỹ thuật phân tích tài chính
307税收制度改革 (shuìshōu zhìdù gǎigé) – Cải cách hệ thống thuế
308财务业务流程 (cáiwù yèwù liúchéng) – Quy trình công việc tài chính
309税务政策影响 (shuìshōu zhèngcè yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của chính sách thuế
310财务管理原则 (cáiwù guǎnlǐ yuánzé) – Nguyên tắc quản lý tài chính
311税务减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Giảm miễn thuế
312财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tài chính
313税务问题解决 (shuìwù wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề thuế
314财产赔偿 (cáichǎn péicháng) – Bồi thường tài sản
315税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế
316财务报表编制准则 (cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính
317税务处理程序 (shuìwù chǔlǐ chéngxù) – Quy trình xử lý thuế
318财产保险理赔 (cáichǎn bǎoxiǎn lǐpéi) – Giải quyết bồi thường bảo hiểm tài sản
319税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Quy trình khai thuế
320财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu tài chính
321税务官员 (shuìwù guānyuán) – Cán bộ thuế
322财产维修费用 (cáichǎn wéixiū fèiyòng) – Chi phí sửa chữa tài sản
323税务合同 (shuìwù héhtóng) – Hợp đồng thuế
324财务分析方法 (cáiwù fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích tài chính
325税务政策调查 (shuìwù zhèngcè diàochá) – Khảo sát chính sách thuế
326财产保值增值 (cáichǎn bǎozhí zēngzhí) – Bảo toàn và tăng giá trị tài sản
327税务宣传 (shuìwù xuānchuán) – Tuyên truyền thuế
328财务报告公开 (cáiwù bàogào gōngkāi) – Công khai báo cáo tài chính
329税务合作 (shuìwù hézuò) – Hợp tác thuế
330财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tài chính
331税务筹划建议 (shuìwù chóuhuà jiànyì) – Đề xuất kế hoạch thuế
332财产抵押 (cáichǎn dǐyā) – Thế chấp tài sản
333税务制度改革方案 (shuìshōu zhìdù gǎigé fāng’àn) – Kế hoạch cải cách hệ thống thuế
334财务分析报告撰写 (cáiwù fēnxī bàogào zhuànxiě) – Viết báo cáo phân tích tài chính
335税务合规审核 (shuìwù hé guī shěnhé) – Kiểm tra tuân thủ thuế
336财产捐赠 (cáichǎn juānzèng) – Quyên góp tài sản
337税务案件 (shuìwù ànjiàn) – Vụ việc thuế
338财务业绩报告 (cáiwù yèjì bàogào) – Báo cáo kết quả tài chính
339税务咨询服务费 (shuìwù zīxún fúwù fèi) – Phí dịch vụ tư vấn thuế
340财产分割 (cáichǎn fēngē) – Chia tách tài sản
341税务申报表格 (shuìwù shēnbào biǎogé) – Biểu mẫu khai thuế
342财务分析研究 (cáiwù fēnxī yánjiū) – Nghiên cứu phân tích tài chính
343税务征收程序 (shuìwù zhēngshōu chéngxù) – Quy trình thu thuế
344税务改革政策 (shuìwù gǎigé zhèngcè) – Chính sách cải cách thuế
345财务报表揭示 (cáiwù bàobiǎo jiēshì) – Tiết lộ báo cáo tài chính
346税务政策变更 (shuìwù zhèngcè biàngēng) – Thay đổi chính sách thuế
347财产管理 (cáichǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản
348税务管理体制 (shuìwù guǎnlǐ tǐzhì) – Hệ thống quản lý thuế
349财务评估 (cáiwù pínggū) – Đánh giá tài chính
350税务问题解答 (shuìwù wèntí jiědá) – Trả lời vấn đề thuế
351财产继承税 (cáichǎn jìchéng shuì) – Thuế thừa kế tài sản
352税务知识 (shuìwù zhīshí) – Kiến thức thuế
353税务合规检查 (shuìwù hé guī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thuế
354财产保险索赔 (cáichǎn bǎoxiǎn suǒpéi) – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm tài sản
355税务政策制定 (shuìwù zhèngcè zhìdìng) – Lập chính sách thuế
356财务报表分析技巧 (cáiwù bàobiǎo fēnxī jìqiǎo) – Kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính
357税务法规研究 (shuìwù fǎguī yánjiū) – Nghiên cứu luật thuế
358财务成本核算 (cáiwù chéngběn hé suàn) – Kế toán chi phí tài chính
359税务合规风险 (shuìwù hé guī fēngxiǎn) – Rủi ro tuân thủ thuế
360税务官方文件 (shuìwù guānfāng wénjiàn) – Tài liệu chính thức về thuế
361财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Lập kế hoạch ngân sách
362税务执照 (shuìwù zhízhào) – Giấy phép thuế
363财务报表解读 (cáiwù bàobiǎo jiědú) – Giải thích báo cáo tài chính
364税务争议解决 (shuìwù zhēngyì jiějué) – Giải quyết tranh chấp thuế
365财产价值评估 (cáichǎn jiàzhí pínggū) – Đánh giá giá trị tài sản
366税务申报截止日期 (shuìwù shēnbào jiézhǐ rìqí) – Hạn cuối khai thuế
367税务征收政策 (shuìwù zhēngshōu zhèngcè) – Chính sách thu thuế
368财产调查报告 (cáichǎn diàochá bàogào) – Báo cáo khảo sát tài sản
369税务违法行为 (shuìwù wéifǎ xíngwéi) – Hành vi vi phạm thuế
370财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tài chính
371税务部门政策 (shuìwù bùmén zhèngcè) – Chính sách cơ quan thuế
372财产投资 (cáichǎn tóuzī) – Đầu tư tài sản
373税务合规培训 (shuìwù hé guī péixùn) – Đào tạo tuân thủ thuế
374税务案例 (shuìwù ànlì) – Ví dụ về thuế
375财产评估报告 (cáichǎn pínggū bàogào) – Báo cáo định giá tài sản
376税务数据分析 (shuìwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thuế
377财务报表编制指南 (cáiwù bàobiǎo biānzhì zhǐnán) – Hướng dẫn lập báo cáo tài chính
378税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Kiểm tra thuế
379财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Hỗ trợ quyết định tài chính
380财务会计报告 (cáiwù kuàijì bàogào) – Báo cáo kế toán tài chính
381税务合规体系 (shuìwù hé guī tǐxì) – Hệ thống tuân thủ thuế
382财产处分 (cáichǎn chǔfèn) – Xử lý tài sản
383税务稽查风险 (shuìwù jīchá fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm tra thuế
384财务利润分配 (cáiwù lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận tài chính
385税务政策调整 (shuìwù zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế
386财产投保 (cáichǎn tóubǎo) – Mua bảo hiểm tài sản
387税务专业知识 (shuìwù zhuānyè zhīshí) – Kiến thức chuyên ngành thuế
388财务数据处理 (cáiwù shùjù chǔlǐ) – Xử lý dữ liệu tài chính
389税务咨询公司 (shuìwù zīxún gōngsī) – Công ty tư vấn thuế
390财产保险单 (cáichǎn bǎoxiǎn dān) – Hợp đồng bảo hiểm tài sản
391税务政策解读 (shuìwù zhèngcè jiědú) – Giải thích chính sách thuế
392财务预测方法 (cáiwù yùcè fāngfǎ) – Phương pháp dự báo tài chính
393税务优化策略 (shuìwù yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa thuế
394财产登记 (cáichǎn dēngjì) – Đăng ký tài sản
395税务改革举措 (shuìwù gǎigé jǔcuò) – Biện pháp cải cách thuế
396财务分析报告撰稿 (cáiwù fēnxī bàogào zhuàngǎo) – Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính
397税务诉讼 (shuìwù sùsòng) – Kiện tụng thuế
398财务数据安全 (cáiwù shùjù ānquán) – An ninh dữ liệu tài chính
399税务合规审计 (shuìwù hé guī shěnjì) – Kiểm toán tuân thủ thuế
400财产租赁协议 (cáichǎn zūlìn xiéyì) – Hợp đồng thuê tài sản
401税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Kế hoạch thuế
402财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách tài chính
403税务减免政策 (shuìwù jiǎnmiǎn zhèngcè) – Chính sách giảm miễn thuế
404财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tài chính
405税务改革方向 (shuìwù gǎigé fāngxiàng) – Hướng cải cách thuế
406财产流转 (cáichǎn liúzhuǎn) – Lưu thông tài sản
407税务违规行为 (shuìwù wéiguī xíngwéi) – Hành vi vi phạm thuế
408财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Báo cáo dữ liệu tài chính
409税务课程培训 (shuìwù kèchéng péixùn) – Đào tạo khóa học thuế
410财产管理软件 (cáichǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tài sản
411税务审查 (shuìwù shěnchá) – Xem xét thuế
412财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo géshì) – Định dạng báo cáo tài chính
413税务政策文件 (shuìwù zhèngcè wénjiàn) – Tài liệu chính sách thuế
414财产转让税 (cáichǎn zhuǎnràng shuì) – Thuế chuyển nhượng tài sản
415税务改革实施 (shuìwù gǎigé shíshī) – Thực hiện cải cách thuế
416财务风险预警 (cáiwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro tài chính
417财产评估方法 (cáichǎn pínggū fāngfǎ) – Phương pháp định giá tài sản
418财务分析指标 (cáiwù fēnxī zhǐbiāo) – Chỉ số phân tích tài chính
419税务申报程序 (shuìwù shēnbào chéngxù) – Quy trình khai thuế
420财产维修保养 (cáichǎn wéixiū bǎoyǎng) – Bảo dưỡng tài sản
421税务合规合约 (shuìwù hé guī héyuē) – Hợp đồng tuân thủ thuế
422财产租赁合同 (cáichǎn zūlìn héyuē) – Hợp đồng thuê tài sản
423税务制度变革 (shuìwù zhìdù biàngé) – Cách mạng hệ thống thuế
424财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Phân tích chỉ số tài chính
425税务计划 (shuìwù jìhuà) – Kế hoạch thuế
426税务政策变革 (shuìwù zhèngcè biàngé) – Biến đổi chính sách thuế
427税务筹划顾问 (shuìwù chóuhuà gùwèn) – Tư vấn kế hoạch thuế
428税务减免 (shuìwù jiǎnmiǎn) – Giảm miễn thuế
429税务体系 (shuìwù tǐxì) – Hệ thống thuế
430税务机构 (shuìwù jīgòu) – Cơ quan thuế
431税务法规 (shuìwù fǎguī) – Pháp luật thuế
432税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thuế
433财产权利 (cáichǎn quánlì) – Quyền sở hữu tài sản
434财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính
435财产估值报告 (cáichǎn gūzhí bàogào) – Báo cáo định giá tài sản
436财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Mô hình dự báo tài chính
437财产估价 (cáichǎn gūjià) – Định giá tài sản
438税务风险控制 (shuìwù fēngxiǎn kòngzhì) – Kiểm soát rủi ro thuế
439财产权证 (cáichǎn quán zhèng) – Chứng nhận quyền sở hữu tài sản
440税务法规体系 (shuìwù fǎguī tǐxì) – Hệ thống luật thuế
441财务分析技巧 (cáiwù fēnxī jìqiǎo) – Kỹ năng phân tích tài chính
442税务培训课程 (shuìwù péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo thuế
443财产损害赔偿 (cáichǎn sǔnhài péicháng) – Đền bù thiệt hại tài sản
444税务问题咨询 (shuìwù wèntí zīxún) – Tư vấn về vấn đề thuế
445财产托管 (cáichǎn tuōguǎn) – Quản lý tài sản gửi gắm
446税务改革方案 (shuìwù gǎigé fāng’àn) – Kế hoạch cải cách thuế
447财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách tài chính
448财产转让协议 (cáichǎn zhuǎnràng xiéyì) – Hợp đồng chuyển nhượng tài sản
449税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Tiền phạt thuế
450财产估价师 (cáichǎn gūjià shī) – Thẩm định viên định giá tài sản
451税务合规政策 (shuìwù hé guī zhèngcè) – Chính sách tuân thủ thuế
452财产维护 (cáichǎn wéihù) – Bảo vệ tài sản
453税务调查 (shuìwù diàochá) – Điều tra thuế
454财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Kiểm toán báo cáo tài chính
455税务申报表 (shuìwù shēnbào biǎo) – Phiếu khai thuế
456税务规章 (shuìwù guīzhāng) – Quy tắc thuế
457财产保险公司 (cáichǎn bǎoxiǎn gōngsī) – Công ty bảo hiểm tài sản
458税务扣除 (shuìwù kòuchú) – Trừ thuế
459财务会计准则 (cáiwù kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kế toán tài chính
460税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Thời hạn khai thuế
461税务审查 (shuìwù shěnchá) – Kiểm tra thuế
462税务规划 (shuìwù guīhuà) – Lập kế hoạch thuế
463税务调查程序 (shuìwù diàochá chéngxù) – Quy trình điều tra thuế
464财产保险费 (cáichǎn bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm tài sản
465财产所有人 (cáichǎn suǒyǒurén) – Chủ sở hữu tài sản
466税务法规宣传 (shuìwù fǎguī xuānchuán) – Tuyên truyền luật thuế
467财产损失赔偿 (cáichǎn sǔnshī péicháng) – Đền bù thiệt hại tài sản
468税务宣传活动 (shuìwù xuānchuán huódòng) – Hoạt động tuyên truyền thuế
469财产维护保养 (cáichǎn wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng tài sản
470税务征收机构 (shuìwù zhēngshōu jīgòu) – Cơ quan thu thuế
471税务申报软件 (shuìwù shēnbào ruǎnjiàn) – Phần mềm khai thuế
472财产权法 (cáichǎn quán fǎ) – Luật quyền sở hữu tài sản
473财务战略规划 (cáiwù zhànlüè guīhuà) – Lập kế hoạch chiến lược tài chính
474负债 (fùzhài) – Nợ nần
475所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Vốn chủ sở hữu
476银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Sổ sao kê ngân hàng
477账目 (zhàngmù) – Sổ sách
478借方 (jièfāng) – Bên nợ
479贷方 (dàifāng) – Bên có
480现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng dòng tiền
481成本核算 (chéngběn hé suàn) – Tính toán chi phí
482注册会计师 (zhùcè kuàijìshī) – Kế toán viên đăng ký
483预算 (yùsuàn) – Ngân sách
484税收 (shuìshōu) – Thuế
485增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng
486所得税 (suǒdé shuì) – Thuế thu nhập cá nhân
487营业税 (yíngyè shuì) – Thuế doanh thu
488账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý kế toán
489资金流动 (zījīn liúdòng) – Luân phiên tiền
490收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Cân đối thu chi
491内部控制 (nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ
492外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán bên ngoài
493报销 (bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí
494货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ
495应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Phải thu
496应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Phải trả
497银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Tiền gửi ngân hàng
498预付款 (yùfù kuǎn) – Tiền trả trước
499商誉 (shāngyù) – Giá trị thương hiệu
500存货 (cúnhuò) – Hàng tồn kho
501货币基金 (huòbì jījīn) – Quỹ tiền tệ
502财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Tỉ lệ tài chính
503稽核 (jīhé) – Kiểm tra
504固定成本 (gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định
505可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Chi phí biến đổi
506报废 (bàofèi) – Hủy bỏ
507成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí
508公允价值 (gōngyún jiàzhí) – Giá trị hợp lý
509账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi nợ
510成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả chi phí
511利润率 (lìrùn lǜ) – Tỉ suất lợi nhuận
512定期报告 (dìngqī bàogào) – Báo cáo định kỳ
513现金流入 (xiànjīn liúrù) – Dòng tiền vào
514现金流出 (xiànjīn liúchū) – Dòng tiền ra
515欠款 (qiànkuǎn) – Nợ nần
516制定预算 (zhìdìng yùsuàn) – Lập ngân sách
517资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền
518财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Lập báo cáo tài chính
519现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Quản lý dòng tiền
520会计核算 (kuàijì hé suàn) – Kế toán kế toán
521预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách
522资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí đầu tư
523费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Kế toán chi phí
524会计方程式 (kuàijì fāngchéngshì) – Phương trình kế toán
525总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái
526明细账 (míngxì zhàng) – Sổ cái chi tiết
527科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Bảng cân đối kế toán
528科目 (kēmù) – Khoản mục
529记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ kế toán
530原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Chứng từ gốc
531复式记账法 (fùshì jìzhàng fǎ) – Phương pháp ghi sổ kép
532借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Cân đối nợ có
533会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Sổ sách kế toán
534科目分析 (kēmù fēnxī) – Phân tích khoản mục
535会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Xử lý kế toán
536货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền tệ
537银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Khoản vay ngân hàng
538短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Nợ ngắn hạn
539长期负债 (chángqī fùzhài) – Nợ dài hạn
540负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Tổng nợ
541负债与权益 (fùzhài yǔ quányì) – Nợ và quyền sở hữu
542货币资本 (huòbì zīběn) – Vốn tiền tệ
543货币货物 (huòbì huòwù) – Tiền và hàng hóa
544货币市场 (huòbì shìchǎng) – Thị trường tiền tệ
545现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền
546投资收益 (tóuzī shōuyì) – Lợi nhuận đầu tư
547利息收入 (lìxī shōurù) – Thu nhập lãi suất
548股息收入 (gǔxī shōurù) – Thu nhập cổ tức
549财务分期 (cáiwù fēnqī) – Phân kỳ tài chính
550净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền ròng
551费用 (fèiyòng) – Chi phí
552借贷 (jièdài) – Nợ có
553报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo
554定期审计 (dìngqī shěnjì) – Kiểm toán định kỳ
555滚动预算 (gǔndòng yùsuàn) – Ngân sách cuộn
556预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách
557预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách
558预算分析 (yùsuàn fēnxī) – Phân tích ngân sách
559预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Điều chỉnh ngân sách
560预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Quản lý ngân sách
561预算变动 (yùsuàn biàndòng) – Biến động ngân sách
562预算模型 (yùsuàn móxíng) – Mô hình ngân sách
563预算报告 (yùsuàn bàogào) – Báo cáo ngân sách
564股本 (gǔběn) – Vốn cổ phần
565净资产 (jìng zīchǎn) – Tài sản ròng
566资本公积 (zīběn gōngjī) – Dự phòng vốn
567盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Dự phòng lời
568未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Lợi nhuận chưa phân phối
569资本运作 (zīběn yùnzuò) – Hoạt động vốn
570资本金融 (zīběn jīnróng) – Tài chính vốn
571资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỉ lệ nợ tài sản
572资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Phân tích bảng cân đối kế toán
573资产价值 (zīchǎn jiàzhí) – Giá trị tài sản
574资产负债表编制 (zīchǎn fùzhài biǎo biānzhì) – Lập bảng cân đối kế toán
575资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản
576资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Tính thanh khoản của tài sản
577货币资产 (huòbì zīchǎn) – Tài sản tiền tệ
578资产折旧率 (zīchǎn zhéjiù lǜ) – Tỉ lệ khấu hao tài sản
579资产周转率 (zīchǎn zhōuzuò lǜ) – Tỉ lệ quay vòng tài sản
580资产评估 (zīchǎn pínggū) – Định giá tài sản
581资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Tỉ suất lợi nhuận vốn
582负债率 (fùzhài lǜ) – Tỉ lệ nợ nần
583负债结构 (fùzhài jiégòu) – Cấu trúc nợ nần
584负债调整 (fùzhài tiáozhěng) – Điều chỉnh nợ nần
585负债周转率 (fùzhài zhōuzuò lǜ) – Tỉ lệ quay vòng nợ nần
586负债债务 (fùzhài zhàiwù) – Nợ nần
587负债占比 (fùzhài zhànbǐ) – Tỷ lệ nợ nần
588负债划分 (fùzhài huàfēn) – Phân chia nợ nần
589负债分析 (fùzhài fēnxī) – Phân tích nợ nần
590负债风险 (fùzhài fēngxiǎn) – Rủi ro nợ nần
591负债审计 (fùzhài shěnjì) – Kiểm toán nợ nần
592负债兑付 (fùzhài duìfù) – Thanh toán nợ nần
593负债减值 (fùzhài jiǎnzhí) – Giảm giá nợ nần
594负债保值 (fùzhài bǎozhí) – Bảo toàn nợ nần
595股本结构 (gǔběn jiégòu) – Cấu trúc vốn cổ phần
596股本性质 (gǔběn xìngzhì) – Tính chất vốn cổ phần
597发行股本 (fāxíng gǔběn) – Phát hành vốn cổ phần
598股本收益 (gǔběn shōuyì) – Lợi nhuận cổ phần
599股本分割 (gǔběn fēngē) – Chia cổ phần
600股本交易 (gǔběn jiāoyì) – Giao dịch cổ phần
601股本溢价 (gǔběn yìjià) – Giá trị chênh lệch cổ phần
602股本比率 (gǔběn bǐlǜ) – Tỉ lệ cổ phần
603股本结算 (gǔběn jiésuàn) – Thanh toán cổ phần
604股本报酬 (gǔběn bàochóu) – Thù lao cổ phần
605股本回购 (gǔběn huígòu) – Mua lại cổ phần
606股本分红 (gǔběn fēnhóng) – Chia cổ tức
607股本股息 (gǔběn gǔxī) – Cổ tức cổ phần
608股本增资 (gǔběn zēngzī) – Tăng vốn cổ phần
609股本减资 (gǔběn jiǎnzī) – Giảm vốn cổ phần
610利润留存 (lìrùn liúcún) – Lãi tự do
611消费税 (xiāofèi shuì) – Thuế tiêu thụ
612城市建设税 (chéngshì jiànshè shuì) – Thuế xây dựng thành phố
613土地增值税 (tǔdì zēngzhí shuì) – Thuế tăng giá đất
614土地使用税 (tǔdì shǐyòng shuì) – Thuế sử dụng đất
615资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Thuế thu nhập từ vốn
616合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Báo cáo hợp nhất
617财务信息 (cáiwù xìnxī) – Thông tin tài chính
618报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo
619报表解读 (bàobiǎo jiědú) – Giải thích báo cáo
620财务规划 (cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính
621财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính
622税务审核 (shuìwù shěnhé) – Kiểm tra thuế
623税务遵从 (shuìwù zūncóng) – Tuân thủ thuế
624企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp
625个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Thuế thu nhập cá nhân
626财务税务 (cáiwù shuìwù) – Thuế tài chính
627预缴税款 (yùjiǎo shuìkuǎn) – Đóng thuế trước
628减免税 (jiǎnmiǎn shuì) – Giảm thuế
629税务汇算 (shuìwù huìsuàn) – Tổng kết thuế
630税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Phạt thuế
631资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Kiểm kê tài sản
632资产损失 (zīchǎn sǔnshī) – Thiệt hại tài sản
633成本核算 (chéngběn hé suàn) – Kế toán chi phí
634制造成本 (zhìzào chéngběn) – Chi phí sản xuất
635间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Chi phí gián tiếp
636直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Chi phí trực tiếp
637制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Chi phí sản xuất
638生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất
639期间费用 (qījiān fèiyòng) – Chi phí giai đoạn
640边际成本 (biānjì chéngběn) – Chi phí biên lợi nhuận
641成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Hiệu quả chi phí
642利润分析 (lìrùn fēnxi) – Phân tích lợi nhuận
643利润测算 (lìrùn cèsuàn) – Dự tính lợi nhuận
644利润管理 (lìrùn guǎnlǐ) – Quản lý lợi nhuận
645股东权益 (gǔdōng quányì) – Quyền sở hữu cổ đông
646所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Quyền sở hữu chủ sở hữu
647所有权益 (suǒyǒu quányì) – Quyền sở hữu
648负债和股东权益 (fùzhài hé gǔdōng quányì) – Nợ và quyền sở hữu cổ đông
649债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Trả nợ
650借款利息 (jièkuǎn lìxī) – Lãi vay
651借款期限 (jièkuǎn qīxiàn) – Thời hạn vay
652会计核算 (kuàijì hé suàn) – Kế toán hạch toán
653会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Chuẩn mực kế toán
654会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin kế toán
655会计科目 (kuàijì kēmù) – Khoản mục kế toán
656会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán
657会计核算周期 (kuàijì hé suàn zhōuqī) – Chu kỳ hạch toán
658会计确认 (kuàijì quèrèn) – Xác nhận kế toán
659会计记录 (kuàijì jìlù) – Ghi chép kế toán
660会计分录 (kuàijì fēnlù) – Sổ cái kế toán
661会计记账 (kuàijì jìzhàng) – Ghi sổ kế toán
662会计盘点 (kuàijì pándiǎn) – Kiểm kê kế toán
663会计审计 (kuàijì shěnjì) – Kiểm toán kế toán
664会计审核 (kuàijì shěnhé) – Xem xét kế toán
665会计查账 (kuàijì cházhàng) – Kiểm tra kế toán
666会计师 (kuàijì shī) – Kế toán viên
667会计部门 (kuàijì bùmén) – Phòng kế toán
668会计制度改革 (kuàijì zhìdù gǎigé) – Cải cách hệ thống kế toán
669会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Tiết lộ thông tin kế toán
670会计估计 (kuàijì gūjì) – Ước tính kế toán
671会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Thay đổi chính sách kế toán
672会计处理误差 (kuàijì chǔlǐ wùchā) – Sai sót xử lý kế toán
673会计体系 (kuàijì tǐxì) – Hệ thống kế toán
674会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Chất lượng thông tin kế toán
675会计学原理 (kuàijì xué yuánlǐ) – Nguyên lý kế toán
676会计伦理 (kuàijì lúnlǐ) – Luân lý kế toán
677会计研究 (kuàijì yánjiū) – Nghiên cứu kế toán
678会计制度设计 (kuàijì zhìdù shèjì) – Thiết kế hệ thống kế toán
679会计技术 (kuàijì jìshù) – Kỹ thuật kế toán
680会计批准 (kuàijì pīzhǔn) – Phê duyệt kế toán
681会计资讯 (kuàijì zīxùn) – Thông tin kế toán
682会计行业 (kuàijì hángyè) – Ngành kế toán
683财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính
684财务决策 (cáiwù juédé) – Quyết định tài chính
685财务资产 (cáiwù zīchǎn) – Tài sản tài chính
686财务负债 (cáiwù fùzhài) – Nợ nần tài chính
687财务收入 (cáiwù shōurù) – Thu nhập tài chính
688财务支出 (cáiwù zhīchū) – Chi phí tài chính
689财务回报 (cáiwù huíbào) – Lợi nhuận tài chính
690财务流量 (cáiwù liúliàng) – Dòng tiền tài chính
691财务资讯 (cáiwù zīxùn) – Thông tin tài chính
692财务审核 (cáiwù shěnhé) – Xem xét tài chính
693财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tài chính
694借方 (jièfāng) – Phần nợ
695贷方 (dàifāng) – Phần có
696总账 (zǒngzhàng) – Sổ cái tổng hợp
697日记账 (rìjì zhàng) – Sổ cái nhật ký
698银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Sổ sao kê ngân hàng
699账单 (zhàngdān) – Hóa đơn
700发票 (fāpiào) – Hóa đơn thuế
701收据 (shōujù) – Biên lai
702财产 (cáichǎn) – Tài sản
703利润表 (lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận
704费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Chi phí giải quyết
705会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Hãng kiểm toán
706递延所得税 (dìyán suǒdé shuì) – Thuế thu nhập trì hoãn
707应收账款 (yìngshòu zhàngkuǎn) – Phải thu khách hàng
708应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Phải trả nhà cung cấp
709货币资金 (huòbì zījīn) – Quỹ tiền mặt
710利润与损失 (lìrùn yǔ sǔnshī) – Lợi nhuận và lỗ
711资金流量分析 (zījīn liúliàng fēnxī) – Phân tích dòng tiền
712退款 (tuìkuǎn) – Hoàn trả tiền
713成本 (chéngběn) – Chi phí sản xuất
714借款 (jièkuǎn) – Vay nợ
715损失 (sǔnshī) – Lỗ
716盈余 (yíngyú) – Dư thặng dư
717亏损 (kuīsǔn) – Thiệt hại
718报销 (bàoxiāo) – Giải quyết chi phí
719资金 (zījīn) – Quỹ tiền
720经济利润 (jīngjì lìrùn) – Lợi nhuận kinh tế
721借方余额 (jièfāng yú’é) – Dư nợ
722贷方余额 (dàifāng yú’é) – Dư có
723期初余额 (qīchū yú’é) – Dư đầu kỳ
724期末余额 (qīmò yú’é) – Dư cuối kỳ
725制度 (zhìdù) – Hệ thống
726资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Sự suy giảm giá trị tài sản
727资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Lưu chuyển tiền
728财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Sức khỏe tài chính
729业绩 (yèjì) – Kết quả kinh doanh
730净利润 (jìng lìrùn) – Lợi nhuận ròng
731总资产 (zǒng zīchǎn) – Tổng tài sản
732非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản không lưu động
733资本收益 (zīběn shōuyì) – Lợi nhuận vốn
734利息收益 (lìxī shōuyì) – Lợi nhuận lãi suất
735总利润 (zǒng lìrùn) – Tổng lợi nhuận
736税前利润 (shuìqián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế
737税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Lợi nhuận sau thuế
738账务 (zhàngwù) – Sổ sách
739进项税 (jìnxiàng shuì) – Thuế nhập
740销项税 (xiāoxiàng shuì) – Thuế xuất
741营业税 (yíngyè shuì) – Thuế doanh nghiệp
742财政 (cáizhèng) – Tài chính
743货币供应量 (huòbì gōngyìng liàng) – Lượng cung tiền tệ
744市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị
745竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh
746战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược
747市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị trường
748市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường
749客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Sự hài lòng của khách hàng
750市场调查 (shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường
751品牌认知度 (pǐnpái rènzhī dù) – Nhận thức về thương hiệu
752市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường
753销售额 (xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng
754售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi
755市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
756经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế
757财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Tỷ số tài chính
758资本支出 (zīběn zhīchū) – Khoản chi phí cố định
759资本运作 (zīběn yùnzuò) – Quản lý vốn
760现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Dự báo dòng tiền
761经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế
762贸易赤字 (màoyì chìzì) – Thâm hụt thương mại
763通货膨胀 (tōnghuò bèngzhàng) – Lạm phát
764通货紧缩 (tōnghuò jǐnsuō) – Thắt chặt tiền tệ
765经济不景气 (jīngjì bù jǐngqì) – Kinh tế khó khăn
766金融市场 (jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính
767利率政策 (lìlǜ zhèngcè) – Chính sách lãi suất
768金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Giám sát tài chính
769投资组合 (tóuzī zǔhé) – Tổ hợp đầu tư
770债券 (zhàiquàn) – Trái phiếu
771期权 (qīquán) – Quyền chọn
772期货 (qīhuò) – Hợp đồng tương lai
773金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Sản phẩm tài chính phái sinh
774资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Tính thanh khoản của tiền
775资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối tài chính
776利润和损失 (lìrùn hé sǔnshī) – Lợi nhuận và thiệt hại
777货币换算 (huòbì huànsuàn) – Quy đổi tiền tệ
778金融市场分析 (jīnróng shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường tài chính
779投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời đầu tư
780汇率 (huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái
781外汇 (wàihuì) – Ngoại tệ
782汇款 (huìkuǎn) – Chuyển tiền
783汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá
784债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Tái cơ cấu nợ
785金融风险 (jīnróng fēngxián) – Rủi ro tài chính
786涨跌幅度 (zhǎngdié fúdù) – Biên độ tăng giảm
787股价 (gǔjià) – Giá cổ phiếu
788股息 (gǔxī) – Cổ tức
789利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận
790资本市场 (zīběn shìchǎng) – Thị trường vốn
791股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời cổ phiếu
792负债与股东权益 (fùzhài yǔ gǔdōng quányì) – Nợ và quyền sở hữu cổ đông
793资金流量表 (zījīn liúliàng biǎo) – Bảng dòng tiền
794负债与权益重组 (fùzhài yǔ quányì chóngzǔ) – Tái cơ cấu nợ và quyền sở hữu
795外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Dự trữ ngoại tệ
796风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro
797股权投资 (gǔquán tóuzī) – Đầu tư cổ phần
798债券投资 (zhàiquàn tóuzī) – Đầu tư trái phiếu
799资本预算 (zīběn yùsuàn) – Ngân sách vốn
800资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Tăng giá trị tài sản
801资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Tỷ lệ nợ/vốn
802盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Phân phối dư thặng dư
803企业估值 (qǐyè gūzhí) – Định giá doanh nghiệp
804股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Thị trường cổ phiếu
805债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Thị trường trái phiếu
806外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối
807金融工具 (jīnróng gōngjù) – Công cụ tài chính
808金融体系 (jīnróng tǐxì) – Hệ thống tài chính
809资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Giám sát thị trường vốn
810银行业监管 (yínháng yè jiānguǎn) – Giám sát ngành ngân hàng
811证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Giao dịch chứng khoán
812资本市场投资 (zīběn shìchǎng tóuzī) – Đầu tư thị trường vốn
813汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá hối đoái
814金融分析师 (jīnróng fēnxīshī) – Chuyên gia phân tích tài chính
815金融机构 (jīnróng jīgòu) – Tổ chức tài chính
816金融危机 (jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính
817金融监管机构 (jīnróng jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát tài chính
818金融稳定 (jīnróng wěndìng) – Ổn định tài chính
819贸易逆差 (màoyì nìchā) – Lệch thương mại
820金融业务 (jīnróng yèwù) – Dịch vụ tài chính
821银行储蓄 (yínháng chǔxù) – Tiết kiệm ngân hàng
822企业融资 (qǐyè róngzī) – Tài trợ doanh nghiệp
823非典型成本 (fēidiǎnxíng chéngběn) – Chi phí không điển hình
824投资决策 (tóuzī juécè) – Quyết định đầu tư
825资本积累 (zīběn jīlěi) – Tích lũy vốn
826基金 (jījīn) – Quỹ đầu tư
827金融产品 (jīnróng chǎnpǐn) – Sản phẩm tài chính
828债务 (zhàiwù) – Nợ vay
829市盈率 (shì yínglǜ) – Tỷ lệ PE (Price-to-Earnings ratio)
830市净率 (shì jìnglǜ) – Tỷ lệ PB (Price-to-Book ratio)
831业绩报告 (yèjì bàogào) – Báo cáo kết quả hoạt động
832资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ/vốn
833股票分割 (gǔpiào fēngē) – Chia cổ phiếu
834股票回购 (gǔpiào huígòu) – Mua lại cổ phiếu
835收益 (shōuyì) – Lợi nhuận
836现金流 (xiànjīn liú) – Dòng tiền
837股息收益率 (gǔxī shōuyì lǜ) – Tỷ suất sinh lời cổ tức
838运营资本 (yùnyíng zīběn) – Vốn hoạt động
839透明度 (tòumíng dù) – Tính minh bạch
840政府支出 (zhèngfǔ zhīchū) – Chi tiêu chính phủ
841负债偿还 (fùzhài chánghuán) – Trả nợ
842资本回收 (zīběn huíshōu) – Thu hồi vốn
843利息成本 (lìxī chéngběn) – Chi phí lãi suất
844账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Phân tích tuổi tài khoản
845资金流出 (zījīn liúchū) – Dòng tiền ra
846资金流入 (zījīn liúrù) – Dòng tiền vào
847企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Giá trị doanh nghiệp
848保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Chi phí bảo hiểm
849账户支付 (zhànghù zhīfù) – Thanh toán qua tài khoản
850银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Phí giao dịch ngân hàng
851经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế
852财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính
853成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích chi phí hiệu quả
854价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Độ nhạy của giá
855资金运用 (zījīn yùnyòng) – Sử dụng vốn
856利息支出 (lìxī zhīchū) – Chi phí lãi suất
857账目记录 (zhàngmù jìlù) – Ghi chép tài khoản
858支票 (zhīpiào) – Séc
859经济发展 (jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế
860贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân đối thương mại
861金融业 (jīnróng yè) – Ngành tài chính
862税务申报 (shuìwù shēnbào) – Báo cáo thuế
863财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Chuyên gia phân tích tài chính
864利润和损失 (lìrùn hé sǔnshī) – Lợi nhuận và lỗ
865非营利组织 (fēi yínglì zǔzhī) – Tổ chức phi lợi nhuận
866股权 (gǔquán) – Quyền sở hữu cổ phần
867金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
868资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời tài sản
869债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Quản lý nợ vay
870资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Quản lý vốn
871报表审计 (bàobiǎo shěnjì) – Kiểm toán báo cáo
872贸易逆差 (màoyì nìchā) – Sự chênh lệch thương mại
873货币供应 (huòbì gōngyìng) – Cung tiền tệ
874价格通货膨胀 (jiàgé tōnghuò péngzhàng) – Lạm phát
875金融政策 (jīnróng zhèngcè) – Chính sách tài chính
876贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại
877资金流量 (zījīn liúliàng) – Luồng tiền
878基本面分析 (jīběnmiàn fēnxī) – Phân tích cơ bản
879价格波动 (jiàgé bōdòng) – Biến động giá
880持仓成本 (chícáng chéngběn) – Chi phí nắm giữ
881市值 (shìzhí) – Giá trị thị trường
882交易手续费 (jiāoyì shǒuxùfèi) – Phí giao dịch
883指数基金 (zhǐshù jījīn) – Quỹ chỉ số
884交叉汇率 (jiāochā huìlǜ) – Tỷ giá chéo
885波动率 (bōdòng lǜ) – Tỷ lệ biến động
886期货合约 (qīhuò héyuē) – Hợp đồng tương lai
887期权交易 (qīquán jiāoyì) – Giao dịch quyền chọn
888融资成本 (róngzī chéngběn) – Chi phí tài trợ
889资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Phân bổ tài sản
890分散投资 (fēnsàn tóuzī) – Đa dạng hóa đầu tư
891恶性通货膨胀 (èxìng tōnghuò péngzhàng) – Lạm phát ác tính
892负债率 (fùzhàilǜ) – Tỷ lệ nợ
893收益风险比 (shōuyì fēngxiǎn bǐ) – Tỷ lệ rủi ro lợi nhuận
894股票交易 (gǔpiào jiāoyì) – Giao dịch cổ phiếu
895资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Thanh khoản tài chính
896财务策划 (cáiwù cèhuà) – Kế hoạch tài chính
897负债表 (fùzhài biǎo) – Bảng báo cáo nợ
898利润表 (lìrùn biǎo) – Bảng báo cáo lãi
899收入报表 (shōurù bàobiǎo) – Báo cáo thu nhập
900盈利 (yínglì) – Lợi nhuận
901亏损 (kuīsǔn) – Lỗ
902市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường
903负债项目 (fùzhài xiàngmù) – Mục nợ
904基金投资 (jījīn tóuzī) – Đầu tư quỹ
905信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng
906资本回报 (zīběn huíbào) – Lợi nhuận vốn
907保险公司 (bǎoxiǎn gōngsī) – Công ty bảo hiểm
908银行业务 (yínháng yèwù) – Dịch vụ ngân hàng
909资金流通 (zījīn liútōng) – Luân phiên dòng tiền
910税务规划 (shuìwù guīhuà) – Kế hoạch thuế
911公司财务 (gōngsī cáiwù) – Tài chính công ty
912资产负债 (zīchǎn fùzhài) – Tài sản và nợ
913债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Tái cấu trúc nợ
914盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Cân bằng lỗ lãi
915经济预测 (jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế
916资本利得 (zīběn lìdé) – Lợi nhuận từ vốn
917盈余 (yíngyú) – Dư thặng
918财务自由 (cáiwù zìyóu) – Tự do tài chính
919汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá
920债务融资 (zhàiwù róngzī) – Tài trợ nợ
921收入账户 (shōurù zhànghù) – Tài khoản thu nhập
922债券收益 (zhàiquàn shōuyì) – Lợi suất trái phiếu
923资金运作 (zījīn yùnzuò) – Vận hành vốn
924金融服务 (jīnróng fúwù) – Dịch vụ tài chính
925资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Hao mòn tài sản
926偿还计划 (chánghuán jìhuà) – Kế hoạch trả nợ
927资本运营 (zīběn yùnyíng) – Vận hành vốn
928负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Quản lý nợ
929市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường
930资产评估 (zīchǎn pínggū) – Đánh giá tài sản
931资金流向 (zījīn liúxiàng) – Dòng tiền
932金融制度 (jīnróng zhìdù) – Hệ thống tài chính
933利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) – Điều chỉnh lãi suất
934财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế.

Ngoài cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh chuyên ngành Kế toán Thuế.

  1. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế thu nhập cá nhân
  2. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế doanh nghiệp
  3. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế giá trị gia tăng (VAT)
  4. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
  5. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế khấu trừ
  6. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Quản lý thuế
  7. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Hóa đơn điện tử và thuế
  8. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Chi phí khấu trừ và thuế
  9. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Báo cáo thuế hàng tháng
  10. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghiệp nông nghiệp
  11. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Chế độ thuế đặc thù
  12. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tiêu thụ đặc biệt
  13. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tái đầu tư
  14. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Điều chỉnh thuế
  15. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong dự án đầu tư
  16. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Chính sách khuyến mãi thuế
  17. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế quốc tế
  18. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế truyền hình và truyền thanh
  19. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành ngân hàng
  20. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế địa phương
  21. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Quản lý rủi ro thuế
  22. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
  23. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế cơ bản
  24. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghiệp dầu khí
  25. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Chính sách thuế và đầu tư nước ngoài
  26. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Đối tượng chịu thuế
  27. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong lĩnh vực bất động sản
  28. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế doanh nghiệp đa quốc gia
  29. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghiệp sản xuất
  30. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Quy định về khấu trừ thuế
  31. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế môi trường
  32. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế cho tổ chức phi lợi nhuận
  33. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tiêu dùng
  34. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghiệp công nghệ
  35. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Xử lý vi phạm thuế
  36. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế trực tiếp và thuế gián tiếp
  37. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành dịch vụ
  38. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Hợp đồng và thuế
  39. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành y tế
  40. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tái cơ cấu
  41. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành giáo dục
  42. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành thể thao và giải trí
  43. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế quảng cáo
  44. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế và đối tác kinh doanh
  45. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tiền lương
  46. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành vận tải và logistics
  47. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế trữ lượng
  48. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghệ thông tin
  49. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Điều chỉnh thuế và sự thay đổi chính sách
  50. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tiêu thụ đặc biệt trên hàng xa xỉ
  51. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế và quản lý dòng tiền
  52. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế trừ trước và sau thuế
  53. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành du lịch và khách sạn
  54. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế khấu trừ nguồn nước
  55. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành thực phẩm và đồ uống
  56. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành xây dựng và kiến trúc
  57. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế thừa kế và tặng quà
  58. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành thương mại điện tử
  59. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tài sản
  60. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế cho dự án xây dựng
  61. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế quan và phí quản lý
  62. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành thương mại và bán lẻ
  63. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế cơ cấu
  64. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế cho hoạt động xuất khẩu
  65. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế trực tiếp và gián tiếp trong ngành dầu khí
  66. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghiệp hàng không
  67. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế thuế tự nhiên và tài nguyên
  68. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất năng lượng
  69. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế biểu quyết
  70. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghệ môi trường
  71. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tham nhũng
  72. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất ô tô
  73. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế quyền sử dụng đất
  74. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành công nghệ sinh học
  75. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế thương mại
  76. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất y học
  77. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tài sản cá nhân
  78. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất hóa chất
  79. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế thư pháp
  80. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất điện
  81. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế nhà thầu và thầu phụ
  82. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng
  83. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế quốc gia
  84. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất nguyên liệu
  85. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế đất đai và sử dụng đất
  86. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất thép
  87. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế bảo vệ môi trường
  88. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất điện tử
  89. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế đặc biệt đối với ngành công nghệ cao
  90. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất gỗ
  91. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế nội địa và quốc tế
  92. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất thực phẩm
  93. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế sở hữu trí tuệ
  94. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất dệt may
  95. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế tiên tiến
  96. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất điện tử tiêu dùng
  97. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế cộng đồng
  98. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất hàng không
  99. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Thuế biển
  100. Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế theo chủ đề Kế toán thuế trong ngành sản xuất sản phẩm thú y
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular