Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là bài giảng trực tuyến mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập khẩu chuyên ngành. Đây là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và phổ biến nhất trong hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
Các bạn chú ý, để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu cũng như từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xuất Nhập khẩu thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu này ra, các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung bất kỳ, gồm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì hãy nhanh chóng liên hệ ngay Thầy Vũ trong Forum tiếng Trung ChineMaster – Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master nhé.
Thầy Vũ cung cấp miễn phí dịch vụ làm đơn hàng ebook từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Bạn nào liên hệ sớm và lên đơn hàng sớm thì sẽ được ưu tiên trước.
Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master
Giới thiệu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Ngày nay, xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn đảm bảo tích cực trong các giao dịch thương mại.
Với mong muốn hỗ trợ cộng đồng doanh nhân, sinh viên và những người quan tâm đến lĩnh vực xuất nhập khẩu, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sáng tác cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu”.
Ebook này không chỉ là một bản danh sách từ vựng, mà còn là một tài liệu tổng hợp, giúp người đọc nắm vững những thuật ngữ quan trọng liên quan đến xuất nhập khẩu. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành thời gian nghiên cứu kỹ càng để tạo ra một tài liệu thực sự hữu ích và chất lượng.
Ebook được chia thành các chương tương ứng với các khía cạnh quan trọng trong ngành xuất nhập khẩu, bao gồm:
Khái niệm cơ bản trong xuất nhập khẩu: Giới thiệu về các khái niệm quan trọng, cơ cấu thị trường và quy trình giao dịch.
Vận chuyển và logistics: Các từ vựng liên quan đến vận chuyển hàng hóa, phương tiện vận tải và dịch vụ logistics.
Tài chính và thanh toán: Thuật ngữ về phương thức thanh toán, tài chính ngân hàng trong giao dịch quốc tế.
Hợp đồng và thỏa thuận: Từ vựng liên quan đến việc lập hợp đồng, thỏa thuận thương mại và điều khoản quan trọng.
Luật pháp và quy định: Thuật ngữ về luật pháp, quy định và văn bản pháp lý trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Thị trường và tiếp thị: Các từ vựng về nghiên cứu thị trường, tiếp thị và quảng cáo trong ngành.
Mục tiêu chính của cuốn ebook là giúp độc giả nắm vững từ vựng cơ bản và chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp, đàm phán và thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ hy vọng rằng cuốn ebook này sẽ đóng góp vào việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của các hoạt động xuất nhập khẩu.
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là một tài liệu hữu ích không chỉ dành cho những người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà còn cho những ai quan tâm đến ngành này. Từ việc hiểu biết cơ bản đến việc áp dụng chuyên sâu, cuốn ebook này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình khám phá thế giới xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu |
2 | 入口 (rùkǒu) – Nhập khẩu |
3 | 贸易 (màoyì) – Thương mại |
4 | 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu |
5 | 关税 (guānshuì) – Thuế quan |
6 | 海关 (hǎiguān) – Hải quan |
7 | 报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan |
8 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu |
9 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu |
10 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Khu vực miễn thuế |
11 | 货运 (huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa |
12 | 货物 (huòwù) – Hàng hóa |
13 | 贸易商 (màoyì shāng) – Thương nhân |
14 | 运输 (yùnshū) – Vận tải |
15 | 港口 (gǎngkǒu) – Cảng biển |
16 | 仓库 (cāngkù) – Kho hàng |
17 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận chuyển |
18 | 物流 (wùliú) – Logistik |
19 | 船运 (chuányùn) – Vận chuyển bằng đường biển |
20 | 货柜 (huòguì) – Container |
21 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Vận chuyển hàng không |
22 | 清关 (qīngguān) – Hoàn thành thủ tục hải quan |
23 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia |
24 | 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại tự do |
25 | 采购 (cǎigòu) – Mua sắm |
26 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng |
27 | 交付 (jiāofù) – Giao hàng |
28 | 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói |
29 | 产地证明 (chǎndì zhèngmíng) – Chứng nhận xuất xứ |
30 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Hóa đơn thương mại |
31 | 汇率 (huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái |
32 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Cảng gốc |
33 | 目的港 (mùdì gǎng) – Cảng đích |
34 | 保险 (bǎoxiǎn) – Bảo hiểm |
35 | 装运 (zhuāngyùn) – Lô hàng được đóng gói và vận chuyển |
36 | 港务局 (gǎngwù jú) – Cục cảng |
37 | 提单 (tídān) – Vận đơn |
38 | 仓储 (cāngchǔ) – Lưu trữ |
39 | 运费 (yùnfèi) – Phí vận chuyển |
40 | 航线 (hángxiàn) – Tuyến đường hàng không |
41 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho |
42 | 配送 (pèisòng) – Giao hàng |
43 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển |
44 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng |
45 | 路线规划 (lùxiàn guīhuà) – Lập kế hoạch tuyến đường |
46 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Mạng lưới logistics |
47 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho |
48 | 物料管理 (wùliào guǎnlǐ) – Quản lý vật liệu |
49 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
50 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
51 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Thời hạn giao hàng |
52 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Lắp đặt và dỡ hàng |
53 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
54 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Tối ưu hóa vận chuyển |
55 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu suất logistics |
56 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận chuyển |
57 | 配货 (pèihuò) – Lập lệnh giao hàng |
58 | 货主 (huòzhǔ) – Chủ hàng |
59 | 中转 (zhōngzhuǎn) – Trung chuyển |
60 | 装载 (zhuāngzài) – Hàng hóa được chất lên phương tiện vận chuyển |
61 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Vận chuyển hàng hóa |
62 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Công ty vận chuyển đường biển |
63 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại |
64 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo hải quan |
65 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển |
66 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp logistics |
67 | 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
68 | 货运承运人 (huòyùn chéngyùn rén) – Người chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
69 | 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Quy trình hoàn thành thủ tục hải quan |
70 | 物流供应商 (wùliú gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
71 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Theo dõi bưu phẩm |
72 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
73 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Tuyến đường vận chuyển |
74 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Phương tiện vận chuyển |
75 | 计划货运 (jìhuà huòyùn) – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
76 | 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng |
77 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics |
78 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển |
79 | 库存流通 (kùcún liútōng) – Luân phiên tồn kho |
80 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
81 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Hoạt động logistics |
82 | 空运服务 (kōngyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
83 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Sức chứa của kho |
84 | 货运监控 (huòyùn jiānkòng) – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
85 | 物流服务商 (wùliú fúwùshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
86 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Địa điểm giao hàng |
87 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Phí vận chuyển |
88 | 物流策略 (wùliú cèlüè) – Chiến lược logistics |
89 | 供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Hợp tác chuỗi cung ứng |
90 | 航空公司 (hángkōng gōngsī) – Hãng hàng không |
91 | 托运人 (tuōyùn rén) – Người gửi hàng |
92 | 陆运服务 (lùyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ |
93 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Hợp đồng vận chuyển |
94 | 船舶运输 (chuánbó yùnshū) – Vận chuyển bằng tàu thủy |
95 | 现场配送 (xiànchǎng pèisòng) – Giao hàng tại chỗ |
96 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm logistics |
97 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới giao hàng |
98 | 供应商协力 (gōngyìngshāng xiélì) – Hợp tác với nhà cung cấp |
99 | 码头操作 (mǎtóu cāozuò) – Hoạt động tại cảng |
100 | 交货通知 (jiāohuò tōngzhī) – Thông báo giao hàng |
101 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Thời gian vận chuyển |
102 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
103 | 公路货运 (gōnglù huòyùn) – Vận chuyển bằng đường bộ |
104 | 退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Quy trình trả hàng |
105 | 捆绑包装 (kǔnbǎng bāozhuāng) – Đóng gói bó |
106 | 物流技术 (wùliú jìshù) – Công nghệ logistics |
107 | 承运商 (chéngyùn shāng) – Nhà vận chuyển |
108 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
109 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Giao hàng hóa |
110 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Yêu cầu vận chuyển |
111 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
112 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Điều khoản giao hàng |
113 | 货运路径 (huòyùn lùjìng) – Đường dẫn vận chuyển hàng hóa |
114 | 物流业务 (wùliú yèwù) – Dịch vụ logistics |
115 | 退货手续 (tuìhuò shǒuxù) – Thủ tục trả hàng |
116 | 全球物流 (quánqiú wùliú) – Logistics toàn cầu |
117 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị làm hàng hóa |
118 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển |
119 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Giải pháp logistics |
120 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa bằng container |
121 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Dịch vụ giao hàng |
122 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho |
123 | 物流需求 (wùliú xūqiú) – Nhu cầu logistics |
124 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển |
125 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa |
126 | 物流执行 (wùliú zhíxíng) – Thực hiện logistics |
127 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Chi phí vận chuyển hàng không |
128 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ |
129 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Dịch vụ vận chuyển |
130 | 物流合作 (wùliú hézuò) – Hợp tác logistics |
131 | 货运船舶 (huòyùn chuánbó) – Tàu vận chuyển hàng hóa |
132 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Thông báo gửi hàng |
133 | 运输工程 (yùnshū gōngchéng) – Công trình vận chuyển |
134 | 仓库系统 (cāngkù xìtǒng) – Hệ thống kho hàng |
135 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Lưu trữ hàng hóa |
136 | 物流过程 (wùliú guòchéng) – Quy trình logistics |
137 | 地面运输 (dìmiàn yùnshū) – Vận chuyển bằng đường bộ |
138 | 物流中介 (wùliú zhōngjiè) – Môi giới logistics |
139 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Ngày gửi hàng |
140 | 运输操作 (yùnshū cāozuò) – Hoạt động vận chuyển |
141 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐ yuán) – Người quản lý kho |
142 | 物流协会 (wùliú xiéhuì) – Hiệp hội logistics |
143 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Lô hàng đóng gói và dỡ |
144 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Sắp xếp vận chuyển |
145 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu trữ |
146 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa |
147 | 货物标记 (huòwù biāojì) – Đánh dấu hàng hóa |
148 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển |
149 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Dung tích kho |
150 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Hệ thống logistics |
151 | 货物管理 (huòwù guǎnlǐ) – Quản lý hàng hóa |
152 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Tuyến đường vận chuyển |
153 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Bảo quản hàng hóa |
154 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Vận chuyển logistics |
155 | 仓库操作 (cāngkù cāozuò) – Hoạt động trong kho |
156 | 货物流通 (huòwù liútōng) – Luân phiên hàng hóa |
157 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
158 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa |
159 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Lưu trữ logistics |
160 | 货物流向 (huòwù liúxiàng) – Hướng luân chuyển hàng hóa |
161 | 物流流程 (wùliú liúchéng) – Quy trình logistics |
162 | 运输流程 (yùnshū liúchéng) – Quy trình vận chuyển |
163 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Thông tin logistics |
164 | 运输数据 (yùnshū shùjù) – Dữ liệu vận chuyển |
165 | 仓库设施 (cāngkù shèshī) – Cơ sở cảng |
166 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa |
167 | 运输要求 (yùnshū yāoqiú) – Yêu cầu vận chuyển |
168 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Dịch vụ logistics |
169 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Thiết bị vận chuyển |
170 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa |
171 | 运输工程 (yùnshū gōngchéng) – Dự án vận chuyển |
172 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa |
173 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Nhu cầu vận chuyển |
174 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Hiệu quả vận chuyển |
175 | 货物标识 (huòwù biāoshí) – Nhãn hiệu hàng hóa |
176 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Kế hoạch logistics |
177 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Đường dẫn vận chuyển |
178 | 仓储空间 (cāngchǔ kōngjiān) – Không gian lưu trữ |
179 | 物流战略 (wùliú zhànlüè) – Chiến lược logistics |
180 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics |
181 | 运输系统 (yùnshū xìtǒng) – Hệ thống vận chuyển |
182 | 运输信息 (yùnshū xìnxī) – Thông tin vận chuyển |
183 | 仓库设备 (cāngkù shèbèi) – Thiết bị kho |
184 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Giải pháp vận chuyển |
185 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Quản lý hàng hóa |
186 | 物流合同 (wùliú hétóng) – Hợp đồng logistics |
187 | 仓库空间 (cāngkù kōngjiān) – Không gian kho |
188 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa |
189 | 运输价格 (yùnshū jiàgé) – Giá vận chuyển |
190 | 货物处理 (huòwù chǔlǐ) – Xử lý hàng hóa |
191 | 物流渠道 (wùliú qúdào) – Kênh logistics |
192 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
193 | 仓库位置 (cāngkù wèizhi) – Vị trí kho |
194 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu quả logistics |
195 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa |
196 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Điều phối logistics |
197 | 运输方向 (yùnshū fāngxiàng) – Hướng vận chuyển |
198 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa |
199 | 仓库安全 (cāngkù ānquán) – An toàn kho hàng |
200 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển |
201 | 仓库布局 (cāngkù bùjú) – Bố trí kho hàng |
202 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Điều phối vận chuyển |
203 | 仓库设计 (cāngkù shèjì) – Thiết kế kho hàng |
204 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Sắp xếp hàng hóa |
205 | 仓库设施 (cāngkù shèshī) – Cơ sở kho hàng |
206 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ |
207 | 物流流向 (wùliú liúxiàng) – Hướng luân chuyển logistics |
208 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Dung tích kho hàng |
209 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Giao hàng hóa |
210 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Thỏa thuận vận chuyển |
211 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Công ty logistics |
212 | 货运监管 (huòyùn jiānguǎn) – Giám sát hàng hóa |
213 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Giám sát vận chuyển |
214 | 仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý kho |
215 | 物流分析 (wùliú fēnxī) – Phân tích logistics |
216 | 物流监控 (wùliú jiānkòng) – Giám sát logistics |
217 | 仓储布局 (cāngchǔ bùjú) – Bố trí lưu trữ |
218 | 货运流程 (huòyùn liúchéng) – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
219 | 货运操作 (huòyùn cāozuò) – Hoạt động vận chuyển hàng hóa |
220 | 运输策略 (yùnshū cèlüè) – Chiến lược vận chuyển |
221 | 仓库自动化 (cāngkù zìdònghuà) – Tự động hóa kho |
222 | 货运流向 (huòyùn liúxiàng) – Hướng luân chuyển hàng hóa |
223 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa |
224 | 仓储容量 (cāngchǔ róngliàng) – Dung tích lưu trữ |
225 | 货运运输 (huòyùn yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa |
226 | 物流分发 (wùliú fēnfā) – Phân phối logistics |
227 | 货运策略 (huòyùn cèlüè) – Chiến lược vận chuyển hàng hóa |
228 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Kho logistics |
229 | 运输技术 (yùnshū jìshù) – Công nghệ vận chuyển |
230 | 货运监控 (huòyùn jiānkòng) – Giám sát hàng hóa |
231 | 运输规范 (yùnshū guīfàn) – Quy chuẩn vận chuyển |
232 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý lưu trữ |
233 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Vận hành logistics |
234 | 仓储自动化 (cāngchǔ zìdònghuà) – Tự động hóa lưu trữ |
235 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin logistics |
236 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển |
237 | 仓储设备 (cāngchǔ shèbèi) – Thiết bị lưu trữ |
238 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Kênh vận chuyển |
239 | 仓库效率 (cāngkù xiàolǜ) – Hiệu quả kho |
240 | 物流合作伙伴 (wùliú hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác logistics |
241 | 货运市场 (huòyùn shìchǎng) – Thị trường vận chuyển |
242 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Cho thuê kho |
243 | 物流储备 (wùliú chǔbèi) – Dự trữ logistics |
244 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Giám sát vận chuyển |
245 | 仓库运营 (cāngkù yùnyíng) – Vận hành kho |
246 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Phân phối hàng hóa |
247 | 货运工具 (huòyùn gōngjù) – Dụng cụ vận chuyển |
248 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Chi phí lưu trữ |
249 | 物流分销 (wùliú fēnxiāo) – Phân phối logistics |
250 | 仓库安全 (cāngkù ānquán) – An toàn trong kho |
251 | 物流效益 (wùliú xiàoyì) – Hiệu quả lợi ích logistics |
252 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
253 | 仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Vị trí kho |
254 | 物流中转 (wùliú zhōngzhuǎn) – Trung chuyển logistics |
255 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Giao hàng hóa |
256 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Lộ trình vận chuyển |
257 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
258 | 运输服务商 (yùnshū fúwùshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
259 | 仓库设计 (cāngkù shèjì) – Thiết kế kho |
260 | 运输合同 (yùnshū héhtóng) – Hợp đồng vận chuyển |
261 | 物流监测 (wùliú jiāncè) – Giám sát logistics |
262 | 仓库存储 (cāngkù cúnchǔ) – Lưu trữ kho |
263 | 物流流通 (wùliú liútōng) – Luân phiên logistics |
264 | 货物出口 (huòwù chūkǒu) – Xuất khẩu hàng hóa |
265 | 运输规程 (yùnshū guīchéng) – Quy định vận chuyển |
266 | 仓库保管 (cāngkù bǎoguǎn) – Quản lý kho |
267 | 物流运力 (wùliú yùnlì) – Năng lực vận chuyển |
268 | 货运渠道 (huòyùn qúdào) – Kênh vận chuyển |
269 | 物流流程优化 (wùliú liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình logistics |
270 | 运输需求分析 (yùnshū xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu vận chuyển |
271 | 仓库容量规划 (cāngkù róngliàng guīhuà) – Kế hoạch dung lượng kho |
272 | 物流信息技术 (wùliú xìnxī jìshù) – Công nghệ thông tin logistics |
273 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
274 | 运输成本分析 (yùnshū chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí vận chuyển |
275 | 仓库货架系统 (cāngkù huòjià xìtǒng) – Hệ thống giá kệ kho |
276 | 物流解决方案提供商 (wùliú jiějué fāng’àn tígōngshāng) – Nhà cung cấp giải pháp logistics |
277 | 货物损坏索赔 (huòwù sǔnhuài suǒpéi) – Đền bù hỏng hóc hàng hóa |
278 | 运输合同条款 (yùnshū héhtóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
279 | 仓库货物追踪 (cāngkù huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa trong kho |
280 | 物流信息管理 (wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Quản lý thông tin logistics |
281 | 货物装卸工 (huòwù zhuāngxiè gōng) – Công nhân bốc dỡ hàng hóa |
282 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Giải quyết bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
283 | 仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Kiểm kê kho |
284 | 物流运输合作 (wùliú yùnshū hézuò) – Hợp tác vận chuyển logistics |
285 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
286 | 运输安全标准 (yùnshū ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
287 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho trong kho |
288 | 物流信息平台 (wùliú xìnxī píngtái) – Nền tảng thông tin logistics |
289 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối hàng hóa |
290 | 运输计划制定 (yùnshū jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch vận chuyển |
291 | 仓库自动化系统 (cāngkù zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa kho |
292 | 物流风险管理 (wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro logistics |
293 | 货物存储条件 (huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
294 | 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả vận chuyển |
295 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa trong kho |
296 | 物流系统集成 (wùliú xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống logistics |
297 | 货物仓储费用 (huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
298 | 运输时效保证 (yùnshū shíxiào bǎozhèng) – Bảo đảm thời gian vận chuyển |
299 | 物流服务水平 (wùliú fúwù shuǐpíng) – Mức độ dịch vụ logistics |
300 | 货物损失索赔 (huòwù sǔnshī suǒpéi) – Đền bù thiệt hại hàng hóa |
301 | 运输管理软件 (yùnshū guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý vận chuyển |
302 | 仓库货架布局 (cāngkù huòjià bùjú) – Bố trí giá kệ kho |
303 | 物流运输规划 (wùliú yùnshū guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển logistics |
304 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan cho hàng hóa |
305 | 运输需求预测 (yùnshū xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu vận chuyển |
306 | 仓库作业流程 (cāngkù zuòyè liúchéng) – Quy trình làm việc trong kho |
307 | 物流仓储管理 (wùliú cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ logistics |
308 | 货物拆包检验 (huòwù chāi bāo jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa sau khi mở gói |
309 | 运输需求规划 (yùnshū xūqiú guīhuà) – Kế hoạch nhu cầu vận chuyển |
310 | 仓库安全设施 (cāngkù ānquán shèshī) – Cơ sở an toàn trong kho |
311 | 物流数据分析 (wùliú shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu logistics |
312 | 货物码放方式 (huòwù mǎfàng fāngshì) – Cách xếp dỡ hàng hóa |
313 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Phân bổ phương tiện vận chuyển |
314 | 仓库装卸作业 (cāngkù zhuāngxiè zuòyè) – Công việc bốc dỡ hàng hóa trong kho |
315 | 物流绩效评估 (wùliú jīxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất logistics |
316 | 货物装载容量 (huòwù zhuāngzài róngliàng) – Dung tích tải hàng hóa |
317 | 运输成本优化 (yùnshū chéngběn yōuhuà) – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
318 | 仓库环境控制 (cāngkù huánjìng kòngzhì) – Kiểm soát môi trường trong kho |
319 | 物流信息共享 (wùliú xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin logistics |
320 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
321 | 运输排队等候 (yùnshū páiduì děnghòu) – Xếp hàng chờ vận chuyển |
322 | 仓库自动化设备 (cāngkù zìdònghuà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa trong kho |
323 | 物流风险评估 (wùliú fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro logistics |
324 | 货物质量检验 (huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
325 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
326 | 仓库存货管理 (cāngkù cúnhuò guǎnlǐ) – Quản lý hàng tồn kho trong kho |
327 | 物流业务流程 (wùliú yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh logistics |
328 | 货物配送计划 (huòwù pèisòng jìhuà) – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
329 | 运输监测系统 (yùnshū jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát vận chuyển |
330 | 仓库库存优化 (cāngkù kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho trong kho |
331 | 物流流程管理 (wùliú liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình logistics |
332 | 货物分拣作业 (huòwù fēnjiǎn zuòyè) – Công việc phân loại hàng hóa |
333 | 运输航线规划 (yùnshū hángxiàn guīhuà) – Kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
334 | 仓库货物存储 (cāngkù huòwù cúnchǔ) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
335 | 物流服务提供商 (wùliú fúwù tígōngshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
336 | 货物溯源系统 (huòwù sùyuán xìtǒng) – Hệ thống theo dõi nguồn gốc hàng hóa |
337 | 运输运力管理 (yùnshū yùnlì guǎnlǐ) – Quản lý năng lực vận chuyển |
338 | 仓库库位管理 (cāngkù kùwèi guǎnlǐ) – Quản lý vị trí lưu trữ trong kho |
339 | 货物装卸设备 (huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
340 | 运输报关手续 (yùnshū bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo hải quan vận chuyển |
341 | 仓库货物追溯 (cāngkù huòwù zhuīsù) – Theo dõi nguồn gốc hàng hóa trong kho |
342 | 物流网络优化 (wùliú wǎngluò yōuhuà) – Tối ưu hóa mạng lưới logistics |
343 | 货物分拣系统 (huòwù fēnjiǎn xìtǒng) – Hệ thống phân loại hàng hóa |
344 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Trung tâm phân bổ vận chuyển |
345 | 仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Phân loại hàng hóa trong kho |
346 | 物流仓储服务 (wùliú cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu trữ logistics |
347 | 货物跟踪追踪 (huòwù gēnzōng zhuīzōng) – Theo dõi và theo dấu hàng hóa |
348 | 运输运营管理 (yùnshū yùnyíng guǎnlǐ) – Quản lý hoạt động vận chuyển |
349 | 仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Đếm số lượng hàng hóa trong kho |
350 | 物流信息安全 (wùliú xìnxī ānquán) – An ninh thông tin logistics |
351 | 货物装卸流程 (huòwù zhuāngxiè liúchéng) – Quy trình bốc dỡ hàng hóa |
352 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
353 | 仓库货物包装 (cāngkù huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa trong kho |
354 | 物流成本分析 (wùliú chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí logistics |
355 | 货物配送网络 (huòwù pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối hàng hóa |
356 | 运输异常处理 (yùnshū yìcháng chǔlǐ) – Xử lý tình huống bất thường vận chuyển |
357 | 仓库货物装载 (cāngkù huòwù zhuāngzài) – Xếp dỡ hàng hóa vào kho |
358 | 物流服务质量 (wùliú fúwù zhìliàng) – Chất lượng dịch vụ logistics |
359 | 货物中转站 (huòwù zhōngzhuǎn zhàn) – Trạm trung chuyển hàng hóa |
360 | 运输计划调整 (yùnshū jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch vận chuyển |
361 | 仓库货物安排 (cāngkù huòwù ānpái) – Sắp xếp hàng hóa trong kho |
362 | 物流跟踪服务 (wùliú gēnzōng fúwù) – Dịch vụ theo dõi logistics |
363 | 货物配送速度 (huòwù pèisòng sùdù) – Tốc độ phân phối hàng hóa |
364 | 运输优化方案 (yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Giải pháp tối ưu hóa vận chuyển |
365 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Phân bổ hàng hóa trong kho |
366 | 物流风险分析 (wùliú fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro logistics |
367 | 货物分拨中心 (huòwù fēnbō zhōngxīn) – Trung tâm phân phối hàng hóa |
368 | 运输监测技术 (yùnshū jiāncè jìshù) – Công nghệ giám sát vận chuyển |
369 | 仓库库存周转 (cāngkù kùcún zhōuzhuǎn) – Luân phiên tồn kho trong kho |
370 | 物流风险预警 (wùliú fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro logistics |
371 | 运输运费结算 (yùnshū yùnfèi jiésuàn) – Thanh toán cước vận chuyển |
372 | 仓库货物出入 (cāngkù huòwù chūrù) – Xuất nhập hàng hóa trong kho |
373 | 货物质量标准 (huòwù zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa |
374 | 运输安全教育 (yùnshū ānquán jiàoyù) – Giáo dục an toàn vận chuyển |
375 | 物流运输调查 (wùliú yùnshū diàochá) – Điều tra vận chuyển logistics |
376 | 货物保险索赔 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Đền bù bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
377 | 运输费用管理 (yùnshū fèiyòng guǎnlǐ) – Quản lý chi phí vận chuyển |
378 | 仓库货物保管 (cāngkù huòwù bǎoguǎn) – Quản lý bảo quản hàng hóa trong kho |
379 | 物流信息共享平台 (wùliú xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ thông tin logistics |
380 | 货物配送时限 (huòwù pèisòng shíxiàn) – Thời hạn phân phối hàng hóa |
381 | 运输调度计划 (yùnshū diàodù jìhuà) – Kế hoạch phân bổ vận chuyển |
382 | 仓库货物堆放 (cāngkù huòwù duīfàng) – Chất đống hàng hóa trong kho |
383 | 货物配送管理 (huòwù pèisòng guǎnlǐ) – Quản lý phân phối hàng hóa |
384 | 运输船舶装备 (yùnshū chuánbó zhuāngbèi) – Trang thiết bị tàu vận chuyển |
385 | 仓库货物管理系统 (cāngkù huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý hàng hóa trong kho |
386 | 物流效率提升 (wùliú xiàolǜ tígāo) – Nâng cao hiệu suất logistics |
387 | 货物集装箱 (huòwù jízhuāngxiāng) – Container hàng hóa |
388 | 仓库货物装卸 (cāngkù huòwù zhuāngxiè) – Bốc dỡ hàng hóa trong kho |
389 | 运输效益分析 (yùnshū xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất vận chuyển |
390 | 物流运输管理 (wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển logistics |
391 | 货物跟踪服务 (huòwù gēnzōng fúwù) – Dịch vụ theo dõi hàng hóa |
392 | 仓库作业安全 (cāngkù zuòyè ānquán) – An toàn làm việc trong kho |
393 | 运输运力调度 (yùnshū yùnlì diàodù) – Phân bổ năng lực vận chuyển |
394 | 物流运输服务 (wùliú yùnshū fúwù) – Dịch vụ vận chuyển logistics |
395 | 运输安全管理 (yùnshū ānquán guǎnlǐ) – Quản lý an toàn vận chuyển |
396 | 仓库货物存放 (cāngkù huòwù cúnfàng) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
397 | 货物分类系统 (huòwù fēnlèi xìtǒng) – Hệ thống phân loại hàng hóa |
398 | 仓库库存调配 (cāngkù kùcún diàopèi) – Phân bổ tồn kho trong kho |
399 | 运输风险分析 (yùnshū fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro vận chuyển |
400 | 仓库货物管理 (cāngkù huòwù guǎnlǐ) – Quản lý hàng hóa trong kho |
401 | 运输路线规划 (yùnshū lùxiàn guīhuà) – Kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
402 | 仓库货物搬运 (cāngkù huòwù bānyùn) – Vận chuyển hàng hóa trong kho |
403 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng logistics |
404 | 货物储存条件 (huòwù chǔcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
405 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
406 | 仓库货架系统 (cāngkù huòjià xìtǒng) – Hệ thống giá kệ trong kho |
407 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Dịch vụ phân phối logistics |
408 | 货物装载方法 (huòwù zhuāngzài fāngfǎ) – Phương pháp xếp dỡ hàng hóa |
409 | 运输货物追踪 (yùnshū huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
410 | 仓库货物拣选 (cāngkù huòwù jiǎnxuǎn) – Lựa chọn hàng hóa trong kho |
411 | 物流信息处理 (wùliú xìnxī chǔlǐ) – Xử lý thông tin logistics |
412 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
413 | 运输合同签订 (yùnshū héhtong qiāndìng) – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
414 | 仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – Kiểm kê hàng hóa trong kho |
415 | 物流配送渠道 (wùliú pèisòng qúdào) – Kênh phân phối logistics |
416 | 货物质量合格 (huòwù zhìliàng héguī) – Hàng hóa đạt chất lượng |
417 | 运输需求调查 (yùnshū xūqiú diàochá) – Điều tra nhu cầu vận chuyển |
418 | 仓库货物出库 (cāngkù huòwù chūkù) – Xuất kho hàng hóa trong kho |
419 | 物流监管机构 (wùliú jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát logistics |
420 | 货物质量认证 (huòwù zhìliàng rènzhèng) – Chứng nhận chất lượng hàng hóa |
421 | 运输工具选择 (yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
422 | 仓库货物储存 (cāngkù huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
423 | 物流服务提升 (wùliú fúwù tígāo) – Nâng cao dịch vụ logistics |
424 | 货物中转服务 (huòwù zhōngzhuǎn fúwù) – Dịch vụ trung chuyển hàng hóa |
425 | 运输线路规划 (yùnshū xiànlù guīhuà) – Kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
426 | 仓库货物整理 (cāngkù huòwù zhěnglǐ) – Sắp xếp hàng hóa trong kho |
427 | 运输保险签订 (yùnshū bǎoxiǎn qiāndìng) – Ký kết hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
428 | 仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Phân phát hàng hóa trong kho |
429 | 物流配送效率 (wùliú pèisòng xiàolǜ) – Hiệu suất phân phối logistics |
430 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
431 | 运输路径选择 (yùnshū lùjìng xuǎnzé) – Lựa chọn đường đi vận chuyển |
432 | 仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Tổn hao hàng hóa trong kho |
433 | 物流信息追踪 (wùliú xìnxī zhuīzōng) – Theo dõi thông tin logistics |
434 | 货物仓储系统 (huòwù cāngchǔ xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ hàng hóa |
435 | 运输安全措施 (yùnshū ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn vận chuyển |
436 | 仓库货物调配 (cāngkù huòwù diàopèi) – Phân bổ hàng hóa trong kho |
437 | 物流运输风险 (wùliú yùnshū fēngxiǎn) – Rủi ro vận chuyển logistics |
438 | 货物装卸技术 (huòwù zhuāngxiè jìshù) – Kỹ thuật bốc dỡ hàng hóa |
439 | 运输报关费用 (yùnshū bàoguān fèiyòng) – Chi phí khai báo hải quan vận chuyển |
440 | 物流运输流程 (wùliú yùnshū liúchéng) – Quy trình vận chuyển logistics |
441 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
442 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
443 | 物流运输方案 (wùliú yùnshū fāng’àn) – Giải pháp vận chuyển logistics |
444 | 货物存储设施 (huòwù cúnchǔ shèshī) – Cơ sở lưu trữ hàng hóa |
445 | 运输路线选择 (yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
446 | 仓库货物整顿 (cāngkù huòwù zhěngdùn) – Điều chỉnh hàng hóa trong kho |
447 | 物流运输计划 (wùliú yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển logistics |
448 | 货物仓储设备 (huòwù cāngchǔ shèbèi) – Thiết bị lưu trữ hàng hóa |
449 | 运输服务质量 (yùnshū fúwù zhìliàng) – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
450 | 仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Kiểm đếm hàng hóa trong kho |
451 | 物流运输网络 (wùliú yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển logistics |
452 | 货物存储管理 (huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
453 | 物流运输效益 (wùliú yùnshū xiàoyì) – Hiệu quả vận chuyển logistics |
454 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
455 | 运输服务品质 (yùnshū fúwù pǐnzhì) – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
456 | 物流运输方式 (wùliú yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển logistics |
457 | 仓库货物分拨 (cāngkù huòwù fēnbō) – Phân bổ hàng hóa trong kho |
458 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Quản lý chi phí vận chuyển |
459 | 货物存储要求 (huòwù cúnchǔ yāoqiú) – Yêu cầu lưu trữ hàng hóa |
460 | 运输报关手续 (yùnshū bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo vận chuyển |
461 | 运输调度中心 (yùnshū diàodù zhōngxīn) – Trung tâm điều phối vận chuyển |
462 | 货物储存设备 (huòwù chǔcún shèbèi) – Thiết bị lưu trữ hàng hóa |
463 | 物流运输渠道 (wùliú yùnshū qúdào) – Kênh vận chuyển logistics |
464 | 货物仓库管理 (huòwù cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng hóa |
465 | 运输时间安排 (yùnshū shíjiān ānpái) – Sắp xếp thời gian vận chuyển |
466 | 仓库货物保管 (cāngkù huòwù bǎoguǎn) – Bảo quản hàng hóa trong kho |
467 | 物流配送中心 (wùliú pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối logistics |
468 | 货物质量检测 (huòwù zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
469 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
470 | 仓库货物储备 (cāngkù huòwù chǔbèi) – Dự trữ hàng hóa trong kho |
471 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi logistics |
472 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
473 | 运输车辆管理 (yùnshū chēliàng guǎnlǐ) – Quản lý phương tiện vận chuyển |
474 | 仓库货物上架 (cāngkù huòwù shàngjià) – Đặt hàng hóa lên kệ trong kho |
475 | 货物保质期限 (huòwù bǎozhì qīxiàn) – Thời hạn bảo quản hàng hóa |
476 | 运输线路选择 (yùnshū xiànlù xuǎnzé) – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
477 | 仓库货物分拣 (cāngkù huòwù fēnjiǎn) – Lựa chọn hàng hóa trong kho |
478 | 物流信息交流 (wùliú xìnxī jiāoliú) – Trao đổi thông tin logistics |
479 | 货物分类管理 (huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Quản lý phân loại hàng hóa |
480 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hésuàn) – Tính toán chi phí vận chuyển |
481 | 仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Phân phối hàng hóa trong kho |
482 | 物流运输优化 (wùliú yùnshū yōuhuà) – Tối ưu hóa vận chuyển logistics |
483 | 运输监控系统 (yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát vận chuyển |
484 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Điều phối hàng hóa trong kho |
485 | 物流运输报告 (wùliú yùnshū bàogào) – Báo cáo vận chuyển logistics |
486 | 货物损坏处理 (huòwù sǔnhuài chǔlǐ) – Xử lý hỏng hóc hàng hóa |
487 | 运输计划执行 (yùnshū jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch vận chuyển |
488 | 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý logistics |
489 | 货物配送效率 (huòwù pèisòng xiàolǜ) – Hiệu suất phân phối hàng hóa |
490 | 仓库货位管理 (cāngkù huòwèi guǎnlǐ) – Quản lý vị trí hàng hóa trong kho |
491 | 物流运输市场 (wùliú yùnshū shìchǎng) – Thị trường vận chuyển logistics |
492 | 运输费用核算 (yùnshū fèiyòng hésuàn) – Tính toán phí vận chuyển |
493 | 物流运输策略 (wùliú yùnshū cèlüè) – Chiến lược vận chuyển logistics |
494 | 货物分拣作业 (huòwù fēnjiǎn zuòyè) – Công việc lựa chọn hàng hóa |
495 | 仓库货物调查 (cāngkù huòwù diàochá) – Điều tra hàng hóa trong kho |
496 | 货物配送方案 (huòwù pèisòng fāng’àn) – Giải pháp phân phối hàng hóa |
497 | 运输数据分析 (yùnshū shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu vận chuyển |
498 | 仓库货位规划 (cāngkù huòwèi guīhuà) – Kế hoạch vị trí hàng hóa trong kho |
499 | 物流合同条款 (wùliú héhtong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng logistics |
500 | 货物安全保障 (huòwù ānquán bǎozhàng) – Bảo đảm an toàn hàng hóa |
501 | 运输跟踪服务 (yùnshū gēnzōng fúwù) – Dịch vụ theo dõi vận chuyển |
502 | 仓库货物拣选 (cāngkù huòwù jiǎn xuǎn) – Lựa chọn hàng hóa trong kho |
503 | 物流信息交换 (wùliú xìnxī jiāohuàn) – Trao đổi thông tin logistics |
504 | 货物运输规模 (huòwù yùnshū guīmó) – Quy mô vận chuyển hàng hóa |
505 | 运输环保政策 (yùnshū huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường vận chuyển |
506 | 货物库存管理 (huòwù kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho hàng hóa |
507 | 运输网络覆盖 (yùnshū wǎngluò fùgài) – Phủ sóng mạng lưới vận chuyển |
508 | 仓库货物配备 (cāngkù huòwù pèibèi) – Trang bị hàng hóa trong kho |
509 | 货物运输方向 (huòwù yùnshū fāngxiàng) – Hướng vận chuyển hàng hóa |
510 | 货物存储需求 (huòwù cúnchǔ xūqiú) – Nhu cầu lưu trữ hàng hóa |
511 | 货物储存设施 (huòwù chǔcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ hàng hóa |
512 | 运输车辆调度 (yùnshū chēliàng diàodù) – Điều phối phương tiện vận chuyển |
513 | 运输服务水平 (yùnshū fúwù shuǐpíng) – Mức độ dịch vụ vận chuyển |
514 | 货物存储费用 (huòwù cúnchǔ fèiyòng) – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
515 | 运输合作伙伴 (yùnshū hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác vận chuyển |
516 | 运输网络布局 (yùnshū wǎngluò bùjú) – Kế hoạch mạng lưới vận chuyển |
517 | 运输服务优势 (yùnshū fúwù yōushì) – Ưu điểm dịch vụ vận chuyển |
518 | 物流合作模式 (wùliú hézuò móshì) – Mô hình hợp tác logistics |
519 | 运输 (yùnshū) – Vận chuyển |
520 | 物流 (wùliú) – Logistics |
521 | 仓库 (cāngkù) – Kho |
522 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng |
523 | 通关 (tōngguān) – Hải quan |
524 | 储存 (chǔcún) – Lưu trữ |
525 | 配送 (pèisòng) – Phân phối |
526 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng |
527 | 箱子 (xiāngzi) – Thùng, hộp |
528 | 机场 (jīchǎng) – Sân bay |
529 | 海运 (hǎiyùn) – Vận chuyển biển |
530 | 空运 (kōngyùn) – Vận chuyển hàng không |
531 | 陆运 (lùyùn) – Vận chuyển đường bộ |
532 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Vận chuyển đường sắt |
533 | 装卸 (zhuāngxiè) – Bốc dỡ |
534 | 运费 (yùnfèi) – Cước vận chuyển |
535 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Khu vực không thuế |
536 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử跨境 |
537 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Nhà nhập khẩu |
538 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Nhà xuất khẩu |
539 | 商品 (shāngpǐn) – Hàng hóa |
540 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại |
541 | 价格 (jiàgé) – Giá cả |
542 | 税收 (shuìshōu) – Thuế |
543 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Mã hàng hóa |
544 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại |
545 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Luân chuyển vốn |
546 | 财务 (cáiwù) – Tài chính |
547 | 合同 (héhtong) – Hợp đồng |
548 | 签约 (qiānyuē) – Ký kết |
549 | 采购 (cǎigòu) – Mua sắm, mua hàng |
550 | 市场 (shìchǎng) – Thị trường |
551 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa |
552 | 贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Tranh chấp thương mại |
553 | 客户清关 (kèhù qīngguān) – Khách hàng làm thủ tục hải quan |
554 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định pháp luật thương mại |
555 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Chứng từ vận chuyển |
556 | 收货人 (shōuhuò rén) – Người nhận hàng |
557 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container |
558 | 危险品 (wēixiǎnpǐn) – Hàng hóa nguy hiểm |
559 | 海运集装箱 (hǎiyùn jízhuāngxiāng) – Container vận chuyển biển |
560 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Đại lý làm thủ tục hải quan |
561 | 报关单 (bàoguān dān) – Phiếu khai báo hải quan |
562 | 产地证书 (chǎndì zhèngshū) – Chứng chỉ xuất xứ |
563 | 品质检验 (pǐnzhì jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng |
564 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Báo cáo kiểm tra |
565 | 运输合同 (yùnshū héhtong) – Hợp đồng vận chuyển |
566 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
567 | 装载 (zhuāngzài) – Nạp hàng |
568 | 卸载 (xièzài) – Dỡ hàng |
569 | 包裹 (bāoguǒ) – Gói hàng |
570 | 托运单 (tuōyùn dān) – Phiếu gửi hàng |
571 | 码头 (mǎtóu) – Bến cảng |
572 | 商标 (shāngbiāo) – Thương hiệu |
573 | 报关行 (bàoguān háng) – Công ty làm thủ tục hải quan |
574 | 货运费 (huòyùn fèi) – Phí vận chuyển |
575 | 提货 (tíhuò) – Nhận hàng |
576 | 送货 (sònghuò) – Giao hàng |
577 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Chi phí lưu trữ |
578 | 集装箱租赁 (jízhuāngxiāng zūlìn) – Thuê container |
579 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Bến container |
580 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa hàng không |
581 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Công ty thương mại ngoại quốc |
582 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Giao dịch thương mại |
583 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Kho không thuế |
584 | 仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Cơ sở lưu trữ |
585 | 货架 (huòjià) – Kệ hàng |
586 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Phân phát hàng hóa |
587 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Sân chứa container |
588 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị bốc dỡ |
589 | 保税流程 (bǎoshuì liúchéng) – Quy trình không thuế |
590 | 货运中心 (huòyùn zhōngxīn) – Trung tâm vận chuyển |
591 | 船运 (chuányùn) – Vận chuyển bằng thuyền |
592 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Vận chuyển bằng container |
593 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng không |
594 | 快递 (kuàidì) – Dịch vụ giao hàng nhanh |
595 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Danh sách hàng hóa trong container |
596 | 码头费 (mǎtóu fèi) – Phí bến cảng |
597 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thâm hụt thương mại |
598 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Thặng dư thương mại |
599 | 报价 (bàojià) – Báo giá |
600 | 配件 (pèijiàn) – Phụ tùng |
601 | 可靠性 (kěkàoxìng) – Độ tin cậy |
602 | 随货清单 (suíhuò qīngdān) – Danh sách hàng kèm theo |
603 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu |
604 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Thuế xuất khẩu |
605 | 退税 (tuìshuì) – Hoàn thuế |
606 | 境外采购 (jìngwài cǎigòu) – Mua sắm ngoại quốc |
607 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Hợp tác thương mại |
608 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
609 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối |
610 | 采购 (cǎigòu) – Mua s |
611 | 进口货物清关手续 (jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Thủ tục làm hải quan hàng nhập khẩu |
612 | 出口贸易合同签订 (chūkǒu màoyì héhtong qiāndìng) – Ký kết hợp đồng thương mại xuất khẩu |
613 | 货物装箱及配载安排 (huòwù zhuāngxiāng jí pèizài ānpái) – Sắp xếp đóng gói và phân chia hàng hóa |
614 | 国际贸易法规遵守 (guójì màoyì fǎguī zūnshǒu) – Tuân thủ quy định pháp luật thương mại quốc tế |
615 | 进口商采购计划制定 (jìn kǒu shāng cǎigòu jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch mua sắm của nhà nhập khẩu |
616 | 出口产品质量检验 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
617 | 海关验放手续办理 (hǎiguān yànfàng shǒuxù bànlǐ) – Xử lý thủ tục kiểm tra và phê duyệt hải quan |
618 | 运输方式选择与安排 (yùnshū fāngshì xuǎnzé yǔ ānpái) – Lựa chọn và sắp xếp phương thức vận chuyển |
619 | 贸易伙伴关系发展 (màoyì huǒbàn guānxì fāzhǎn) – Phát triển mối quan hệ với đối tác thương mại |
620 | 货物分拨与中转站点 (huòwù fēnbō yǔ zhōngzhuǎn zhàndiǎn) – Trung tâm phân phối và trung chuyển hàng hóa |
621 | 集装箱运输费用估算 (jízhuāngxiāng yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Ước tính chi phí vận chuyển container |
622 | 货物保险政策制定 (huòwù bǎoxiǎn zhèngcè zhìdìng) – Xây dựng chính sách bảo hiểm hàng hóa |
623 | 国际贸易趋势分析 (guójì màoyì qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thương mại quốc tế |
624 | 采购供应链优化策略 (cǎigòu gōngyìngliàn yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng mua sắm |
625 | 货物库存管理流程 (huòwù kùcún guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý tồn kho hàng hóa |
626 | 货运运输效率提升 (huòyùn yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất vận chuyển hàng hóa |
627 | 保税区政策利用策略 (bǎoshuìqū zhèngcè lìyòng cèlüè) – Chiến lược sử dụng chính sách khu vực không thuế |
628 | 货物品质标准制定 (huòwù pǐnzhì biāozhǔn zhìdìng) – Đề xuất tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa |
629 | 贸易风险防范措施 (màoyì fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Biện pháp phòng ngừa rủi ro thương mại |
630 | 运输网络优化规划 (yùnshū wǎngluò yōuhuà guīhuà) – Lập kế hoạch tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển |
631 | 贸易数据分析报告 (màoyì shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu thương mại |
632 | 报关流程优化策略 (bàoguān liúchéng yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa quy trình khai báo hải quan |
633 | 出口商供应链管理 (chū kǒu shāng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng của nhà xuất khẩu |
634 | 货物包装标准制定 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn zhìdìng) – Thiết lập tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
635 | 贸易争端解决机制 (màoyì zhēngdùn jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
636 | 货物仓储空间规划 (huòwù cāngchǔ kōngjiān guīhuà) – Lập kế hoạch không gian lưu trữ hàng hóa |
637 | 贸易政策变化分析 (màoyì zhèngcè biànhuà fēnxī) – Phân tích biến đổi chính sách thương mại |
638 | 进口商品税率计算 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ jìsuàn) – Tính toán thuế suất hàng hóa nhập khẩu |
639 | 货物包装检验标准 (huòwù bāozhuāng jiǎnyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra đóng gói hàng hóa |
640 | 贸易合作伙伴评估 (màoyì hézuò huǒbàn pínggū) – Đánh giá đối tác hợp tác thương mại |
641 | 出口市场开拓策略 (chūkǒu shìchǎng kāituò cèlüè) – Chiến lược khai thác thị trường xuất khẩu |
642 | 国际贸易趋势预测 (guójì màoyì qūshì yùcè) – Dự báo xu hướng thương mại quốc tế |
643 | 货物运输保险政策 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn zhèngcè) – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
644 | 进口货物清关流程 (jìnkǒu huòwù qīngguān liúchéng) – Quy trình làm thủ tục hải quan hàng nhập khẩu |
645 | 贸易谈判技巧与策略 (màoyì tánpàn jìqiǎo yǔ cèlüè) – Kỹ thuật và chiến lược đàm phán thương mại |
646 | 货物库存监管体系 (huòwù kùcún jiānguǎn tǐxì) – Hệ thống giám sát tồn kho hàng hóa |
647 | 出口贸易交付安排 (chūkǒu màoyì jiāofù ānpái) – Sắp xếp giao hàng trong thương mại xuất khẩu |
648 | 进口商供应链协同 (jìn kǒu shāng gōngyìngliàn xiéxié) – Hợp tác chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
649 | 货物追踪与查询 (huòwù zhuīzōng yǔ cháxún) – Theo dõi và truy vấn hàng hóa |
650 | 出口商市场营销策略 (chū kǒu shāng shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường của nhà xuất khẩu |
651 | 贸易金融与支付方案 (màoyì jīnróng yǔ zhīfù fāng’àn) – Kế hoạch tài chính và thanh toán trong thương mại |
652 | 货物定制与包装设计 (huòwù dìngzhì yǔ bāozhuāng shèjì) – Thiết kế đóng gói và tùy chỉnh hàng hóa |
653 | 国际贸易合规审计 (guójì màoyì héguī shěnjí) – Kiểm toán tuân thủ quy định thương mại quốc tế |
654 | 进出口贸易经验分享 (jìn chū kǒu màoyì jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
655 | 货物海关分类编码 (huòwù hǎiguān fēnlèi biānmǎ) – Mã hải quan phân loại hàng hóa |
656 | 贸易合作框架协议 (màoyì hézuò kuàngjià xiéyì) – Hiệp định khung hợp tác thương mại |
657 | 货物验收与签收程序 (huòwù yànshōu yǔ qiānshōu chéngxù) – Quy trình kiểm tra và ký nhận hàng hóa |
658 | 进口商供应商评估 (jìn kǒu shāng gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung ứng của nhà nhập khẩu |
659 | 货物定价与成本核算 (huòwù dìngjià yǔ chéngběn hésuàn) – Xác định giá và tính toán chi phí hàng hóa |
660 | 国际贸易法律法规 (guójì màoyì fǎlǜ fǎguī) – Luật pháp và quy định thương mại quốc tế |
661 | 贸易合同履行与争议解决 (màoyì héhtong lǚxíng yǔ zhēngyì jiějué) – Thực hiện hợp đồng thương mại và giải quyết tranh chấp |
662 | 货物分类与编码系统 (huòwù fēnlèi yǔ biānmǎ xìtǒng) – Hệ thống phân loại và mã hóa hàng hóa |
663 | 进口关税和税收优惠 (jìnkǒu guānshuì hé shuìshōu yōuhuì) – Thuế quan nhập khẩu và ưu đãi thuế |
664 | 贸易数据管理与分析 (màoyì shùjù guǎnlǐ yǔ fēnxī) – Quản lý và phân tích dữ liệu thương mại |
665 | 出口商风险管理策略 (chū kǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro của nhà xuất khẩu |
666 | 货物检验与品质保证 (huòwù jiǎnyàn yǔ pǐnzhì bǎozhèng) – Kiểm tra và đảm bảo chất lượng hàng hóa |
667 | 国际贸易合作伙伴拓展 (guójì màoyì hézuò huǒbàn tuòzhǎn) – Mở rộ mối quan hệ hợp tác thương mại quốc tế |
668 | 货物运输路径规划 (huòwù yùnshū lùjìng guīhuà) – Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển hàng hóa |
669 | 进口商货款支付条件 (jìn kǒu shāng huòkuǎn zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán tiền hàng của nhà nhập khẩu |
670 | 货物交付与装卸过程 (huòwù jiāofù yǔ zhuāngxiè guòchéng) – Quá trình giao hàng và dỡ hàng |
671 | 国际贸易合作框架搭建 (guójì màoyì hézuò kuàngjià dājiàn) – Xây dựng khung hợp tác thương mại quốc tế |
672 | 贸易发票和付款方式 (màoyì fāpiào hé fùkuǎn fāngshì) – Hóa đơn thương mại và phương thức thanh toán |
673 | 货物保险索赔流程 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi liúchéng) – Quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
674 | 进口商供应链可持续性 (jìn kǒu shāng gōngyìngliàn kě chíxù xìng) – Bền vững hóa chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
675 | 贸易伙伴关系战略 (màoyì huǒbàn guānxì zhànlüè) – Chiến lược quan hệ đối tác thương mại |
676 | 货物卫生和安全标准 (huòwù wèishēng hé ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn hàng hóa |
677 | 国际贸易市场调研 (guójì màoyì shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường thương mại quốc tế |
678 | 货物退货和退款政策 (huòwù tuìhuò hé tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách trả hàng và hoàn tiền |
679 | 进口商供应链融资 (jìn kǒu shāng gōngyìngliàn róngzī) – Tài trợ chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
680 | 贸易协议谈判与签署 (màoyì xiéyì tánpàn yǔ qiānshǔ) – Đàm phán và ký kết thỏa thuận thương mại |
681 | 货物海关清关手续 (huòwù hǎiguān qīngguān shǒuxù) – Thủ tục làm hải quan hàng hóa |
682 | 进口商供应链整合 (jìn kǒu shāng gōngyìngliàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
683 | 贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ hợp tác đối tác thương mại |
684 | 货物装卸操作流程 (huòwù zhuāngxiè cāozuò liúchéng) – Quy trình thao tác dỡ và đóng hàng hóa |
685 | 贸易数据报告分析 (màoyì shùjù bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo dữ liệu thương mại |
686 | 进口商供应商谈判 (jìn kǒu shāng gōngyìngshāng tánpàn) – Đàm phán với nhà cung ứng của nhà nhập khẩu |
687 | 货物配送与最后交付 (huòwù pèisòng yǔ zuìhòu jiāofù) – Phân phối và giao hàng cuối cùng |
688 | 国际贸易市场竞争分析 (guójì màoyì shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh trên thị trường thương mại quốc tế |
689 | 货物运输及跟踪系统 (huòwù yùnshū jí gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống vận chuyển và theo dõi hàng hóa |
690 | 贸易风险评估与控制 (màoyì fēngxiǎn pínggū yǔ kòngzhì) – Đánh giá và kiểm soát rủi ro thương mại |
691 | 货物运输环节优化 (huòwù yùnshū huánjié yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa |
692 | 贸易数据隐私保护 (màoyì shùjù yǐnsī bǎohù) – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu thương mại |
693 | 出口商市场调研分析 (chū kǒu shāng shìchǎng diàoyán fēnxī) – Phân tích nghiên cứu thị trường của nhà xuất khẩu |
694 | 货物保险索赔流程 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi liúchéng) – Quy trình xử lý bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
695 | 国际贸易合同签署 (guójì màoyì héhtong qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thương mại quốc tế |
696 | 货物仓储与库存管理 (huòwù cāngchǔ yǔ kùcún guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ và tồn kho hàng hóa |
697 | 贸易冲突解决方式 (màoyì chōngtū jiějué fāngshì) – Cách giải quyết xung đột thương mại |
698 | 货物交付时间与地点 (huòwù jiāofù shíjiān yǔ dìdiǎn) – Thời gian và địa điểm giao hàng hóa |
699 | 国际贸易税收政策 (guójì màoyì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế trong thương mại quốc tế |
700 | 贸易合作共赢模式 (màoyì hézuò gòngyíng móshì) – Mô hình hợp tác thương mại đôi bên có lợi |
701 | 货物运输费用结算 (huòwù yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa |
702 | 贸易市场定位战略 (màoyì shìchǎng dìngwèi zhànlüè) – Chiến lược xác định vị trí thị trường thương mại |
703 | 货物质量检验标准 (huòwù zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng hàng hóa |
704 | 国际贸易可持续发展 (guójì màoyì kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững trong thương mại quốc tế |
705 | 贸易风险评估与管理 (màoyì fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ) – Đánh giá và quản lý rủi ro thương mại |
706 | 出口商市场营销策略 (chūkǒu shāng shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường của nhà xuất khẩu |
707 | 进口商供应链协同 (jìnkǒu shāng gōngyìngliàn xiéxié) – Hợp tác chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
708 | 货物包装与标签设计 (huòwù bāozhuāng yǔ biāoqiān shèjì) – Thiết kế đóng gói và nhãn hàng hóa |
709 | 贸易合作谈判技巧 (màoyì hézuò tánpàn jìqiǎo) – Kỹ thuật đàm phán hợp tác thương mại |
710 | 货物仓储与配送 (huòwù cāngchǔ yǔ pèisòng) – Lưu trữ và phân phối hàng hóa |
711 | 进口商支付与结算 (jìnkǒu shāng zhīfù yǔ jiésuàn) – Thanh toán và giải ngân của nhà nhập khẩu |
712 | 货物检验与验收 (huòwù jiǎnyàn yǔ yànshōu) – Kiểm tra và chấp nhận hàng hóa |
713 | 国际贸易税收政策 (guójì màoyì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế thương mại quốc tế |
714 | 货物包装材料选择 (huòwù bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Lựa chọn vật liệu đóng gói hàng hóa |
715 | 贸易市场趋势分析 (màoyì shìchǎng qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường thương mại |
716 | 货物损失和赔偿 (huòwù sǔnshī hé péicháng) – Thiệt hại và bồi thường hàng hóa |
717 | 出口商国际营销 (chūkǒu shāng guójì yíngxiāo) – Tiếp thị quốc tế của nhà xuất khẩu |
718 | 进口商供应商评估 (jìnkǒu shāng gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung ứng của nhà nhập khẩu |
719 | 贸易数据分析与预测 (màoyì shùjù fēnxī yǔ yùcè) – Phân tích và dự báo dữ liệu thương mại |
720 | 货物运输与物流 (huòwù yùnshū yǔ wùliú) – Vận chuyển và logistics hàng hóa |
721 | 国际贸易法律条款 (guójì màoyì fǎlǜ tiáokuǎn) – Điều khoản pháp lý thương mại quốc tế |
722 | 货物出口手续 (huòwù chūkǒu shǒuxù) – Thủ tục xuất khẩu hàng hóa |
723 | 贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ hợp tác thương mại |
724 | 货物装载与装卸操作 (huòwù zhuāizǎi yǔ zhuāngxiè cāozuò) – Quá trình nạp và dỡ hàng hóa |
725 | 贸易政策变化影响 (màoyì zhèngcè biànhuà yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng của thay đổi chính sách thương mại |
726 | 进口商供应链透明度 (jìnkǒu shāng gōngyìngliàn tòumíngdù) – Độ minh bạch của chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
727 | 货物损坏和索赔程序 (huòwù sǔnhuài hé suǒpéi chéngxù) – Quy trình xử lý hỏng hóc hàng hóa và yêu cầu bồi thường |
728 | 国际贸易框架协议 (guójì màoyì kuàngjià xiéyì) – Hiệp định khung thương mại quốc tế |
729 | 货物存储和仓储费用 (huòwù cúnchǔ hé cāngchǔ fèiyòng) – Lưu trữ hàng hóa và chi phí kho lưu trữ |
730 | 贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác hợp tác thương mại |
731 | 货物保险和赔偿 (huòwù bǎoxiǎn hé péicháng) – Bảo hiểm và bồi thường hàng hóa |
732 | 进口商供应链管理 (jìnkǒu shāng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
733 | 贸易伙伴合作协议 (màoyì huǒbàn hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác đối tác thương mại |
734 | 货物质量控制与保障 (huòwù zhìliàng kòngzhì yǔ bǎozhàng) – Kiểm soát chất lượng và đảm bảo hàng hóa |
735 | 贸易数据收集和分析 (màoyì shùjù shōují hé fēnxī) – Thu thập và phân tích dữ liệu thương mại |
736 | 货物运输和物流管理 (huòwù yùnshū hé wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển và logistics hàng hóa |
737 | 国际贸易交易流程 (guójì màoyì jiāoyì liúchéng) – Quy trình giao dịch thương mại quốc tế |
738 | 贸易合作合同签署 (màoyì hézuò héhtong qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng hợp tác thương mại |
739 | 货物定价和成本分析 (huòwù dìngjià hé chéngběn fēnxī) – Phân tích giá cả và chi phí hàng hóa |
740 | 进口商供应链风险 (jìnkǒu shāng gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Rủi ro chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
741 | 贸易数据隐私保护 (màoyì shùjù yǐnsī bǎohù) – Bảo vệ sự riêng tư của dữ liệu thương mại |
742 | 货物保险费用计算 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng jìsuàn) – Tính toán phí bảo hiểm hàng hóa |
743 | 国际贸易法规守则 (guójì màoyì fǎguī shǒuzé) – Quy tắc và quy định pháp luật thương mại quốc tế |
744 | 贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác thương mại |
745 | 进口商采购计划 (jìnkǒu shāng cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua hàng của nhà nhập khẩu |
746 | 货物供应链优化 (huòwù gōngyìngliàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng hóa |
747 | 贸易风险分散策略 (màoyì fēngxiǎn fēnsàn cèlüè) – Chiến lược phân tán rủi ro thương mại |
748 | 货物运输工具选择 (huòwù yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa |
749 | 贸易合作框架建立 (màoyì hézuò kuàngjià jiànlì) – Xây dựng khung hợp tác thương mại |
750 | 货物跟踪与追踪系统 (huòwù gēnzōng yǔ zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi và truy vết hàng hóa |
751 | 国际贸易条款协商 (guójì màoyì tiáokuǎn xiéshāng) – Đàm phán điều khoản thương mại quốc tế |
752 | 货物运输时间预估 (huòwù yùnshū shíjiān yùgū) – Dự đoán thời gian vận chuyển hàng hóa |
753 | 贸易合作风险评估 (màoyì hézuò fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro hợp tác thương mại |
754 | 货物进口报关手续 (huòwù jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo nhập khẩu hàng hóa |
755 | 货物价格谈判策略 (huòwù jiàgé tánpàn cèlüè) – Chiến lược đàm phán giá hàng hóa |
756 | 贸易合作执行阶段 (màoyì hézuò zhíxíng jiēduàn) – Giai đoạn thực hiện hợp tác thương mại |
757 | 货物质量检验流程 (huòwù zhìliàng jiǎnyàn liúchéng) – Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa |
758 | 进口商支付方式 (jìnkǒu shāng zhīfù fāngshì) – Cách thanh toán của nhà nhập khẩu |
759 | 贸易合作合作伙伴 (màoyì hézuò hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác thương mại |
760 | 货物出口文件准备 (huòwù chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu hàng hóa |
761 | 国际贸易合作计划 (guójì màoyì hézuò jìhuà) – Kế hoạch hợp tác thương mại quốc tế |
762 | 贸易市场市场定位 (màoyì shìchǎng shìchǎng dìngwèi) – Xác định vị trí thị trường thương mại |
763 | 货物装卸流程优化 (huòwù zhuāngxiè liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình dỡ và đóng hàng hóa |
764 | 货物检验和验收标准 (huòwù jiǎnyàn hé yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra và chấp nhận hàng hóa |
765 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
766 | 贸易合作战略伙伴 (màoyì hézuò zhànlüè huǒbàn) – Đối tác chiến lược hợp tác thương mại |
767 | 货物库存和库存控制 (huòwù kùcún hé kùcún kòngzhì) – Tồn kho và kiểm soát tồn kho hàng hóa |
768 | 贸易合作风险缓解 (màoyì hézuò fēngxiǎn huǎnjiě) – Giảm nhẹ rủi ro hợp tác thương mại |
769 | 货物运输成本分析 (huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
770 | 贸易合作战略分析 (màoyì hézuò zhànlüè fēnxī) – Phân tích chiến lược hợp tác thương mại |
771 | 货物保险索赔流程 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi liúchéng) – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
772 | 货物运输安全措施 (huòwù yùnshū ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn vận chuyển hàng hóa |
773 | 货物损失和损坏报告 (huòwù sǔnshī hé sǔnhuài bàogào) – Báo cáo thiệt hại và hỏng hóc hàng hóa |
774 | 贸易合作伙伴协议 (màoyì hézuò huǒbàn xiéyì) – Thỏa thuận đối tác hợp tác thương mại |
775 | 货物包装和标记要求 (huòwù bāozhuāng hé biāojì yāoqiú) – Yêu cầu đóng gói và đánh dấu hàng hóa |
776 | 贸易合作合同草拟 (màoyì hézuò héhtong cǎonǐ) – Soạn thảo hợp đồng hợp tác thương mại |
777 | 货物质量保障体系 (huòwù zhìliàng bǎozhàng tǐxì) – Hệ thống đảm bảo chất lượng hàng hóa |
778 | 贸易合作业务流程 (màoyì hézuò yèwù liúchéng) – Quy trình hoạt động hợp tác thương mại |
779 | 货物保险索赔程序 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi chéngxù) – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
780 | 货物保险条款解释 (huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn jiěshì) – Giải thích điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
781 | 贸易合作业务协议 (màoyì hézuò yèwù xiéyì) – Thỏa thuận hoạt động hợp tác thương mại |
782 | 货物装卸和堆放 (huòwù zhuāngxiè hé duīfàng) – Quá trình dỡ và đóng hàng hóa và xếp chồng |
783 | 货物保险投保流程 (huòwù bǎoxiǎn tóubǎo liúchéng) – Quy trình mua bảo hiểm hàng hóa |
784 | 货物运输监控系统 (huòwù yùnshū jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát vận chuyển hàng hóa |
785 | 贸易合作合同履行 (màoyì hézuò héhtong lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng hợp tác thương mại |
786 | 货物库存管理系统 (huòwù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tồn kho hàng hóa |
787 | 货物追踪和监控 (huòwù zhuīzōng hé jiānkòng) – Theo dõi và giám sát hàng hóa |
788 | 贸易合作风险管理 (màoyì hézuò fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro hợp tác thương mại |
789 | 货物保险索赔申请 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi shēnqǐng) – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
790 | 货物运输跟踪系统 (huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
791 | 货物质量控制体系 (huòwù zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát chất lượng hàng hóa |
792 | 货物仓库管理系统 (huòwù cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho hàng hóa |
793 | 货物运输追踪工具 (huòwù yùnshū zhuīzōng gōngjù) – Công cụ theo dõi vận chuyển hàng hóa |
794 | 货物储存和保护 (huòwù chǔcún hé bǎohù) – Lưu trữ và bảo quản hàng hóa |
795 | 货物运输和配送 (huòwù yùnshū hé pèisòng) – Vận chuyển và phân phối hàng hóa |
796 | 贸易政策变化分析 (màoyì zhèngcè biànhuà fēnxī) – Phân tích thay đổi chính sách thương mại |
797 | 贸易合作合同草案 (màoyì hézuò héhtong cǎo’àn) – Dự thảo hợp đồng hợp tác thương mại |
798 | 货物质量抽检标准 (huòwù zhìliàng chōujiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra mẫu chất lượng hàng hóa |
799 | 贸易合作绩效评估 (màoyì hézuò jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất hợp tác thương mại |
800 | 货物运输保险条款 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
801 | 货物库存周转率 (huòwù kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ quay vòng tồn kho hàng hóa |
802 | 货物质量合格证 (huòwù zhìliàng héguò zhèng) – Chứng chỉ chất lượng hàng hóa |
803 | 贸易合作执行计划 (màoyì hézuò zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện hợp tác thương mại |
804 | 货物保险理赔程序 (huòwù bǎoxiǎn lǐpéi chéngxù) – Quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
805 | 货物装卸操作规范 (huòwù zhuāngxiè cāozuò guīfàn) – Quy định vận hành dỡ và đóng hàng hóa |
806 | 贸易合作市场调研 (màoyì hézuò shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường hợp tác thương mại |
807 | 贸易合作协议签署 (màoyì hézuò xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận hợp tác thương mại |
808 | 货物质量控制标准 (huòwù zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng hàng hóa |
809 | 货物运输文件要求 (huòwù yùnshū wénjiàn yāoqiú) – Yêu cầu tài liệu vận chuyển hàng hóa |
810 | 产地证明文件 (chǎndì zhèngmíng wénjiàn) – Tài liệu chứng minh nguồn gốc |
811 | 海关检验验收 (hǎiguān jiǎnyàn yànshōu) – Kiểm tra và nghiệm thu hải quan |
812 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Phiếu thông quan xuất khẩu |
813 | 报关代理公司 (bàoguān dàilǐ gōngsī) – Công ty đại diện thông quan |
814 | 报关手续费 (bàoguān shǒuxù fèi) – Phí thủ tục thông quan |
815 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép nhập khẩu |
816 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu |
817 | 产地证书 (chǎndì zhèngshū) – Chứng nhận xuất xứ |
818 | 信用证操作费 (xìnyòngzhèng cāozuò fèi) – Phí giao dịch thư tín dụng |
819 | 港口装卸费用 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèiyòng) – Chi phí dỡ và đóng tại cảng |
820 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Số dư thương mại |
821 | 关税配额 (guānshuì pèiquò) – Hạn ngạch thuế |
822 | 进出口限制 (jìn chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất nhập khẩu |
823 | 进出口政策 (jìn chūkǒu zhèngcè) – Chính sách xuất nhập khẩu |
824 | 货物运输协会 (huòwù yùnshū xiéhuì) – Hiệp hội vận chuyển hàng hóa |
825 | 贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Giải quyết tranh chấp thương mại |
826 | 口岸检验检疫 (kǒu’àn jiǎnyàn jiǎnyì) – Kiểm tra và kiểm dịch cửa khẩu |
827 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu |
828 | 进口配额 (jìnkǒu pèiquò) – Hạn ngạch nhập khẩu |
829 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế hay giảm thuế |
830 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Công ty đại diện vận tải |
831 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
832 | 海关价值评估 (hǎiguān jiàzhí pínggū) – Đánh giá giá trị hải quan |
833 | 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân đối thương mại |
834 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Trả trước cước vận chuyển |
835 | 报关程序 (bàoguān chéngxù) – Thủ tục thông quan |
836 | 进出口贸易 (jìn chūkǒu màoyì) – Thương mại xuất nhập khẩu |
837 | 港口服务费 (gǎngkǒu fúwù fèi) – Phí dịch vụ cảng |
838 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Hoàn thuế xuất khẩu |
839 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Thủ tục nhập khẩu |
840 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận tải |
841 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Thuế hải quan |
842 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn thuế |
843 | 关税降低 (guānshuì jiàngdī) – Giảm thuế hải quan |
844 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng |
845 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
846 | 报关申报 (bàoguān shēnbào) – Khai báo thông quan |
847 | 货物仓储费用 (huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Chi phí lưu kho hàng hóa |
848 | 运输安全性 (yùnshū ānquán xìng) – An toàn vận chuyển |
849 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan |
850 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận tải |
851 | 贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thương mại |
852 | 海运运费 (hǎiyùn yùnfèi) – Cước vận chuyển biển |
853 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Giấy phép xuất khẩu |
854 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Phí dỡ đóng hàng hóa |
855 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Phân loại thuế hải quan |
856 | 货物损坏索赔 (huòwù sǔnhuài suǒpéi) – Yêu cầu bồi thường hỏng hóc hàng hóa |
857 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
858 | 贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Tự do hóa thương mại |
859 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Chi phí nhập khẩu |
860 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Kiểm tra hải quan |
861 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm vận chuyển |
862 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Thu thuế hải quan |
863 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Chính sách hoàn thuế |
864 | 进出口审批 (jìn chūkǒu shěnpī) – Phê duyệt nhập xuất khẩu |
865 | 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) – Lựa chọn nhà cung cấp |
866 | 货物损失索赔 (huòwù sǔnshī suǒpéi) – Yêu cầu bồi thường tổn thất hàng hóa |
867 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại |
868 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan |
869 | 贸易发展 (màoyì fāzhǎn) – Phát triển thương mại |
870 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Ưu đãi thuế hải quan |
871 | 供应链合作 (gōngyìngliàn hézuò) – Hợp tác chuỗi cung ứng |
872 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
873 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
874 | 进出口贸易商 (jìn chūkǒu màoyì shāng) – Nhà thương mại nhập xuất khẩu |
875 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Rủi ro vận chuyển |
876 | 贸易顾问 (màoyì gùwèn) – Tư vấn thương mại |
877 | 仓储管理系统 (cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho hàng |
878 | 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại |
879 | 货物存储条件 (huòwù cúnchú tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
880 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa nhập khẩu |
881 | 货物保险合同 (huòwù bǎoxiǎn héhtong) – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
882 | 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác thương mại |
883 | 货运保险理赔 (huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Quy trình bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
884 | 货物保险费用 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Phí bảo hiểm hàng hóa |
885 | 进口配送网络 (jìnkǒu pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối hàng hóa nhập khẩu |
886 | 进出口税收 (jìn chūkǒu shuìshōu) – Thuế xuất nhập khẩu |
887 | 贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Giám sát thương mại |
888 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
889 | 关税协定 (guānshuì xiédìng) – Hiệp định thuế hải quan |
890 | 货运成本控制 (huòyùn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
891 | 贸易政策制定 (màoyì zhèngcè zhìdìng) – Xây dựng chính sách thương mại |
892 | 进口手续费用 (jìnkǒu shǒuxù fèiyòng) – Chi phí thủ tục nhập khẩu |
893 | 供应链效率 (gōngyìngliàn xiàolǜ) – Hiệu quả chuỗi cung ứng |
894 | 货物运输安全 (huòwù yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển hàng hóa |
895 | 贸易争端解决机制 (màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
896 | 进出口限制政策 (jìn chūkǒu xiànzhì zhèngcè) – Chính sách hạn chế xuất nhập khẩu |
897 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
898 | 贸易数据报告 (màoyì shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thương mại |
899 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng |
900 | 货物保管费 (huòwù bǎoguǎn fèi) – Phí lưu kho hàng hóa |
901 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Quy trình xuất khẩu |
902 | 进口许可手续 (jìnkǒu xǔkě shǒuxù) – Thủ tục giấy phép nhập khẩu |
903 | 贸易协议谈判 (màoyì xiéyì tánbàn) – Đàm phán hiệp định thương mại |
904 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Tài liệu vận chuyển |
905 | 货运管理系统 (huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
906 | 贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn thương mại |
907 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu |
908 | 货物运输保险费 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
909 | 贸易风险管理 (màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thương mại |
910 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Thanh lý hàng hóa nhập khẩu |
911 | 贸易框架协议 (màoyì kuàngjià xiéyì) – Hiệp định khung thương mại |
912 | 贸易风险评估 (màoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thương mại |
913 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
914 | 货物标记和编号 (huòwù biāojì hé biānhào) – Đánh dấu và mã số hàng hóa |
915 | 贸易争端仲裁 (màoyì zhēngduān zhòngcái) – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại |
916 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
917 | 进出口手续费用 (jìn chūkǒu shǒuxù fèiyòng) – Chi phí thủ tục xuất nhập khẩu |
918 | 贸易伙伴关系协定 (màoyì huǒbàn guānxì xiédìng) – Hiệp định quan hệ đối tác thương mại |
919 | 出口许可手续 (chūkǒu xǔkě shǒuxù) – Thủ tục giấy phép xuất khẩu |
920 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Bảo đảm vận chuyển |
921 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
922 | 贸易协会 (màoyì xiéhuì) – Hiệp hội thương mại |
923 | 货物分销 (huòwù fēnxiāo) – Phân phối hàng hóa |
924 | 货物跟踪和追踪 (huòwù gēnzōng hé zhuīzōng) – Theo dõi và theo dấu hàng hóa |
925 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
926 | 货运保险索赔 (huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
927 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Hiệp định vận chuyển |
928 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Hạn ngạch xuất khẩu |
929 | 货物清关手续 (huòwù qīngguān shǒuxù) – Thủ tục thanh lý hàng hóa |
930 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Luật pháp thương mại |
931 | 运输契约 (yùnshū qìyuē) – Hợp đồng vận chuyển |
932 | 货物调度 (huòwù diàodu) – Lập lịch vận chuyển hàng hóa |
933 | 进口权 (jìnkǒu quán) – Quyền nhập khẩu |
934 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Thông quan xuất khẩu |
935 | 贸易战略 (màoyì zhànlüè) – Chiến lược thương mại |
936 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
937 | 贸易市场 (màoyì shìchǎng) – Thị trường thương mại |
938 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Hạn chế nhập khẩu |
939 | 进口商协会 (jìnkǒu shāng xiéhuì) – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
940 | 出口流程管理 (chūkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình xuất khẩu |
941 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Kiểm tra hàng hóa |
942 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại |
943 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
944 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Thuế xuất khẩu |
945 | 贸易发票 (màoyì fāpiào) – Hóa đơn thương mại |
946 | 进出口业务 (jìn chūkǒu yèwù) – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
947 | 出口流程规划 (chūkǒu liúchéng guīhuà) – Lập kế hoạch quy trình xuất khẩu |
948 | 贸易协定签署 (màoyì xiéyì qiānshǔ) – Ký kết hiệp định thương mại |
949 | 货物仓储 (huòwù cāngchú) – Lưu kho hàng hóa |
950 | 进出口货物 (jìn chūkǒu huòwù) – Hàng hóa nhập xuất khẩu |
951 | 贸易法律 (màoyì fǎlǜ) – Luật pháp thương mại |
952 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkězhèng shū) – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu |
953 | 出口申请 (chūkǒu shēnqǐng) – Đơn xin xuất khẩu |
954 | 货物结构 (huòwù jiégòu) – Cấu trúc hàng hóa |
955 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
956 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Thị trường xuất khẩu |
957 | 贸易协会成员 (màoyì xiéhuì chéngyuán) – Thành viên hiệp hội thương mại |
958 | 货物供应链 (huòwù gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng hàng hóa |
959 | 进口证书 (jìnkǒu zhèngshū) – Chứng chỉ nhập khẩu |
960 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Thương mại xuất khẩu |
961 | 进口限额 (jìnkǒu xiàn’é) – Hạn ngạch nhập khẩu |
962 | 货物交付条款 (huòwù jiāofù tiáokuǎn) – Điều khoản giao hàng hóa |
963 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
964 | 出口流程控制 (chūkǒu liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình xuất khẩu |
965 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Quản lý xuất khẩu |
966 | 货物装载 (huòwù zhuāizài) – Hàng hóa được tải lên |
967 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Thanh lý hàng hóa nhập khẩu |
968 | 出口许可申请 (chūkǒu xǔkě shēnqǐng) – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
969 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Tồn kho hàng hóa |
970 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Thương mại nhập khẩu |
971 | 货物装卸 (huòwù zhuāixiè) – Quá trình xếp dỡ hàng hóa |
972 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Thủ tục xuất khẩu |
973 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Quy trình thương mại |
974 | 进口限制政策 (jìnkǒu xiànzhì zhèngcè) – Chính sách hạn chế nhập khẩu |
975 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Giá xuất khẩu |
976 | 进口手续费 (jìnkǒu shǒuxù fèi) – Phí thủ tục nhập khẩu |
977 | 出口证明文件 (chūkǒu zhèngmíng wénjiàn) – Tài liệu chứng minh xuất khẩu |
978 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Phân phối hàng hóa |
979 | 贸易协会会员 (màoyì xiéhuì huìyuán) – Thành viên hiệp hội thương mại |
980 | 进口限制措施 (jìnkǒu xiànzhì cuòshī) – Biện pháp hạn chế nhập khẩu |
981 | 出口程序 (chūkǒu chéngxù) – Thủ tục xuất khẩu |
982 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Chênh lệch thương mại |
983 | 进口税收 (jìnkǒu shuìshōu) – Thuế nhập khẩu |
984 | 出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
985 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Lưu kho hàng hóa |
986 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Giấy phép nhập khẩu |
987 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu |
988 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Đàm phán thương mại |
989 | 进口货物分配 (jìnkǒu huòwù fēnpèi) – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
990 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
991 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Thuế và phí nhập khẩu |
992 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Rủi ro thương mại |
993 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
994 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Khai báo xuất khẩu |
995 | 进口通知单 (jìnkǒu tōngzhī dān) – Phiếu thông báo nhập khẩu |
996 | 出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
997 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Xuất kho hàng hóa |
998 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
999 | 出口数据 (chūkǒu shùjù) – Dữ liệu xuất khẩu |
1000 | 贸易协议谈判 (màoyì xiéyì tánpàn) – Đàm phán hiệp định thương mại |
1001 | 进口通关手续 (jìnkǒu tōngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1002 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Vận chuyển xuất khẩu |
1003 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchú guǎnlǐ) – Quản lý lưu kho hàng hóa |
1004 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Phiếu thông quan hàng hóa |
1005 | 进口许可申请 (jìnkǒu xǔkě shēnqǐng) – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
1006 | 出口市场研究 (chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1007 | 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Pháp luật thương mại |
1008 | 出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
1009 | 进口税项 (jìnkǒu shuìxiàng) – Thuế nhập khẩu |
1010 | 出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1011 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
1012 | 进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Đại lý nhập khẩu |
1013 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Tài liệu xuất khẩu |
1014 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Kinh doanh nhập khẩu |
1015 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Đơn hàng xuất khẩu |
1016 | 货物贸易 (huòwù màoyì) – Thương mại hàng hóa |
1017 | 进口商标 (jìnkǒu shāngbiāo) – Nhãn hiệu nhập khẩu |
1018 | 出口运输跟踪 (chūkǒu yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu |
1019 | 贸易谈判代表团 (màoyì tánpàn dàibiǎo tuán) – Đoàn đàm phán thương mại |
1020 | 进口许可条件 (jìnkǒu xǔkě tiáojiàn) – Điều kiện cấp giấy phép nhập khẩu |
1021 | 出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
1022 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1023 | 出口准备 (chūkǒu zhǔnbèi) – Chuẩn bị xuất khẩu |
1024 | 进口出口贸易 (jìnkǒu chūkǒu màoyì) – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
1025 | 货物进出口业务 (huòwù jìn chūkǒu yèwù) – Dịch vụ nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1026 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
1027 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế nhập khẩu |
1028 | 出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1029 | 进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
1030 | 出口流程管理系统 (chūkǒu liúchéng guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý quy trình xuất khẩu |
1031 | 贸易政策调整措施 (màoyì zhèngcè tiáozhěng cuòshī) – Biện pháp điều chỉnh chính sách thương mại |
1032 | 进出口业务流程 (jìn chūkǒu yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu |
1033 | 出口品质保障 (chūkǒu pǐnzhì bǎozhàng) – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1034 | 进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchú) – Lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1035 | 出口市场拓展 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộ thị trường xuất khẩu |
1036 | 进口物流流程 (jìnkǒu wùliú liúchéng) – Quy trình logistics nhập khẩu |
1037 | 出口贸易风险管理 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu |
1038 | 进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Mã phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1039 | 出口业务流程优化 (chūkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh xuất khẩu |
1040 | 进口通关手续流程 (jìnkǒu tōngguān shǒuxù liúchéng) – Quy trình thủ tục thông quan nhập khẩu |
1041 | 出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
1042 | 进口进程监控 (jìnkǒu jìnchéng jiānkòng) – Giám sát quá trình nhập khẩu |
1043 | 出口贸易合规性 (chūkǒu màoyì héguīxìng) – Tuân thủ quy định thương mại xuất khẩu |
1044 | 进口商业流程优化 (jìnkǒu shāngyè liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1045 | 出口贸易战略规划 (chūkǒu màoyì zhànlüè guīhuà) – Lập kế hoạch chiến lược thương mại xuất khẩu |
1046 | 进口关税豁免政策 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè) – Chính sách miễn thuế nhập khẩu |
1047 | 出口贸易促进措施 (chūkǒu màoyì cùjìn cuòshī) – Biện pháp thúc đẩy thương mại xuất khẩu |
1048 | 进口产品合规性 (jìnkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Tuân thủ quy định về sản phẩm nhập khẩu |
1049 | 出口销售分析报告 (chūkǒu xiāoshòu fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích bán hàng xuất khẩu |
1050 | 进口物流管理系统 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý logistics nhập khẩu |
1051 | 出口贸易合同履行 (chūkǒu màoyì hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1052 | 进口手续办理流程 (jìnkǒu shǒuxù bànlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý thủ tục nhập khẩu |
1053 | 出口市场趋势分析 (chūkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường xuất khẩu |
1054 | 进口审批程序 (jìnkǒu shěnpī chéngxù) – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
1055 | 出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế xuất khẩu |
1056 | 进口物流解决方案 (jìnkǒu wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp logistics nhập khẩu |
1057 | 出口订单执行 (chūkǒu dìngdān zhíxíng) – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
1058 | 进口商品检验流程 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn liúchéng) – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1059 | 出口市场拓展策略 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Chiến lược mở rộ thị trường xuất khẩu |
1060 | 进口运输风险评估 (jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro vận chuyển nhập khẩu |
1061 | 出口收款保障 (chūkǒu shōukuǎn bǎozhàng) – Đảm bảo thu tiền xuất khẩu |
1062 | 进口手续办理期限 (jìnkǒu shǒuxù bànlǐ qīxiàn) – Thời hạn xử lý thủ tục nhập khẩu |
1063 | 出口质量验收标准 (chūkǒu zhìliàng yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1064 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìnglián guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1065 | 出口风险防范措施 (chūkǒu fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Biện pháp phòng ngừa rủi ro xuất khẩu |
1066 | 进口定制产品 (jìnkǒu dìngzhì chǎnpǐn) – Sản phẩm nhập khẩu theo đặt hàng |
1067 | 出口贸易数据分析 (chūkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1068 | 进口业务流程重组 (jìnkǒu yèwù liúchéng chóngzǔ) – Tái cấu trúc quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1069 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1070 | 进口物流服务提供商 (jìnkǒu wùliú fúwù tígōngshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ logistics nhập khẩu |
1071 | 出口贸易合规性审查 (chūkǒu màoyì héguīxìng shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ quy định thương mại xuất khẩu |
1072 | 进口资金结算流程 (jìnkǒu zījīn jiésuàn liúchéng) – Quy trình thanh toán vốn nhập khẩu |
1073 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1074 | 进口许可证申请流程 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng liúchéng) – Quy trình đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
1075 | 出口风险评估报告 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro xuất khẩu |
1076 | 进口业务流程优化 (jìnkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1077 | 出口贸易合同谈判 (chūkǒu màoyì hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1078 | 进口供应商评估 (jìnkǒu gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu |
1079 | 出口税收政策调整 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế xuất khẩu |
1080 | 进口业务风险管理 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro kinh doanh nhập khẩu |
1081 | 出口贸易展会参展 (chūkǒu màoyì zhǎnhuì cānzhǎn) – Tham gia triển lãm thương mại xuất khẩu |
1082 | 进口货物仓储管理 (jìnkǒu huòwù cāngchú guǎnlǐ) – Quản lý lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1083 | 出口流程优化策略 (chūkǒu liúchéng yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa quy trình xuất khẩu |
1084 | 进口流程控制 (jìnkǒu liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình nhập khẩu |
1085 | 出口贸易战略分析 (chūkǒu màoyì zhànlüè fēnxī) – Phân tích chiến lược thương mại xuất khẩu |
1086 | 进口供应链协调 (jìnkǒu gōngyìnglián xiétiáo) – Điều phối chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1087 | 出口营销推广策略 (chūkǒu yíngxiāo tuīguǎng cèlüè) – Chiến lược quảng cáo tiếp thị xuất khẩu |
1088 | 进口运输成本优化 (jìnkǒu yùnshū chéngběn yōuhuà) – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1089 | 进口环境监管 (jìnkǒu huánjìng jiānguǎn) – Giám sát môi trường nhập khẩu |
1090 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng diànyán bàogào) – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1091 | 进口供应商谈判 (jìnkǒu gōngyìngshāng tánpàn) – Đàm phán với nhà cung cấp nhập khẩu |
1092 | 出口支付风险管理 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thanh toán xuất khẩu |
1093 | 出口市场定位策略 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Chiến lược xác định vị trí thị trường xuất khẩu |
1094 | 进口手续办理指南 (jìnkǒu shǒuxù bànlǐ zhǐnán) – Hướng dẫn xử lý thủ tục nhập khẩu |
1095 | 出口贸易风险预测 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn yùcè) – Dự báo rủi ro thương mại xuất khẩu |
1096 | 进口货物检验标准 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1097 | 出口品牌推广计划 (chūkǒu pǐnpái tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng cáo thương hiệu xuất khẩu |
1098 | 进口供应链融资 (jìnkǒu gōngyìnglián róngzī) – Tài trợ chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1099 | 出口市场份额扩大 (chūkǒu shìchǎng fèn’é kuòdà) – Mở rộ phần trăm thị trường xuất khẩu |
1100 | 进口成本效益分析 (jìnkǒu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất chi phí nhập khẩu |
1101 | 出口业务流程再造 (chūkǒu yèwù liúchéng zàizào) – Tái cấu trúc quy trình kinh doanh xuất khẩu |
1102 | 进口运输方式选择 (jìnkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Lựa chọn phương thức vận chuyển nhập khẩu |
1103 | 出口市场趋势预测 (chūkǒu shìchǎng qūshì yùcè) – Dự báo xu hướng thị trường xuất khẩu |
1104 | 进口合同条款协商 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn xiéshāng) – Đàm phán điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
1105 | 出口贸易伙伴关系 (chūkǒu màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác thương mại xuất khẩu |
1106 | 进口审批流程优化 (jìnkǒu shěnpī liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình phê duyệt nhập khẩu |
1107 | 出口市场推广计划 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng cáo thị trường xuất khẩu |
1108 | 进口物流运输管理 (jìnkǒu wùliú yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển logistics nhập khẩu |
1109 | 出口贸易配送策略 (chūkǒu màoyì pèisòng cèlüè) – Chiến lược phân phối thương mại xuất khẩu |
1110 | 进口业务流程监控 (jìnkǒu yèwù liúchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1111 | 出口市场适应性调整 (chūkǒu shìchǎng shìyìngxìng tiáozhěng) – Điều chỉnh thích ứng thị trường xuất khẩu |
1112 | 进口关税政策变动 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè biàndòng) – Thay đổi chính sách thuế nhập khẩu |
1113 | 出口销售业绩分析 (chūkǒu xiāoshòu yèjì fēnxī) – Phân tích hiệu suất doanh số bán hàng xuất khẩu |
1114 | 进口业务合规性 (jìnkǒu yèwù héguīxìng) – Tuân thủ quy định kinh doanh nhập khẩu |
1115 | 出口市场进入策略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Chiến lược nhập cư thị trường xuất khẩu |
1116 | 进口供应链可靠性 (jìnkǒu gōngyìnglián kěkàoxìng) – Độ tin cậy chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1117 | 出口贸易推动因素 (chūkǒu màoyì tuīdòng yīnsù) – Yếu tố thúc đẩy thương mại xuất khẩu |
1118 | 进口业务风险评估 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro kinh doanh nhập khẩu |
1119 | 出口贸易合同签署 (chūkǒu màoyì hétóng qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1120 | 进口物流仓储解决方案 (jìnkǒu wùliú cāngchú jiějué fāng’àn) – Giải pháp vận chuyển và lưu kho logistics nhập khẩu |
1121 | 出口市场竞争优势 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng yōushì) – Lợi thế cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1122 | 进口贸易合作伙伴 (jìnkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác thương mại nhập khẩu |
1123 | 出口市场渗透策略 (chūkǒu shìchǎng shèntòu cèlüè) – Chiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu |
1124 | 进口流程自动化 (jìnkǒu liúchéng zìdònghuà) – Tự động hóa quy trình nhập khẩu |
1125 | 出口贸易促销活动 (chūkǒu màoyì cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi thương mại xuất khẩu |
1126 | 进口贸易风险管控 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnkòng) – Quản lý và kiểm soát rủi ro thương mại nhập khẩu |
1127 | 出口市场分割策略 (chūkǒu shìchǎng fēngē cèlüè) – Chiến lược chia tách thị trường xuất khẩu |
1128 | 进口供应链灵活性 (jìnkǒu gōngyìnglián línghuóxìng) – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1129 | 出口贸易展销会 (chūkǒu màoyì zhǎnxiāohuì) – Triển lãm và hội chợ thương mại xuất khẩu |
1130 | 进口物流成本分析 (jìnkǒu wùliú chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí logistics nhập khẩu |
1131 | 出口贸易资金流 (chūkǒu màoyì zījīn liú) – Luồng tiền thương mại xuất khẩu |
1132 | 进口商品分类代码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi dàimǎ) – Mã phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1133 | 出口贸易市场趋势 (chūkǒu màoyì shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường thương mại xuất khẩu |
1134 | 进口证书文件 (jìnkǒu zhèngshū wénjiàn) – Giấy tờ chứng chỉ nhập khẩu |
1135 | 出口贸易合同违约 (chūkǒu màoyì hétóng wéiyuē) – Vi phạm hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1136 | 进口数据分析报告 (jìnkǒu shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu nhập khẩu |
1137 | 出口贸易价格策略 (chūkǒu màoyì jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá thương mại xuất khẩu |
1138 | 进口关税优惠政策 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu |
1139 | 出口物流港口选择 (chūkǒu wùliú gǎngkǒu xuǎnzé) – Lựa chọn cảng vận chuyển logistics xuất khẩu |
1140 | 进口验收和清关 (jìnkǒu yànshōu hé qīngguān) – Tiếp nhận và thông quan nhập khẩu |
1141 | 出口市场调整策略 (chūkǒu shìchǎng tiáozhěng cèlüè) – Chiến lược điều chỉnh thị trường xuất khẩu |
1142 | 进口政策法规遵从 (jìnkǒu zhèngcè fǎguī zūncóng) – Tuân theo chính sách và quy định nhập khẩu |
1143 | 出口市场前景分析 (chūkǒu shìchǎng qiánjǐng fēnxī) – Phân tích triển vọng thị trường xuất khẩu |
1144 | 进口订单跟踪系统 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi đơn đặt hàng nhập khẩu |
1145 | 出口贸易风险预警 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thương mại xuất khẩu |
1146 | 进口供应链协作 (jìnkǒu gōngyìnglián xiézuò) – Hợp tác chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1147 | 出口商品检验认证 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn rènzhèng) – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1148 | 进口企业合规性 (jìnkǒu qǐyè héguīxìng) – Tuân thủ quy định kinh doanh nhập khẩu |
1149 | 出口贸易市场细分 (chūkǒu màoyì shìchǎng xìfēn) – Phân đoạn thị trường thương mại xuất khẩu |
1150 | 进口保险及索赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn jí suǒpéi) – Bảo hiểm và bồi thường nhập khẩu |
1151 | 出口贸易协议谈判 (chūkǒu màoyì xiéyuē tánpàn) – Đàm phán hiệp định thương mại xuất khẩu |
1152 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1153 | 出口贸易市场拓展 (chūkǒu màoyì shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộ thị trường thương mại xuất khẩu |
1154 | 进口报关和清关 (jìnkǒu bàoguān hé qīngguān) – Khai báo và thông quan nhập khẩu |
1155 | 出口贸易竞争分析 (chūkǒu màoyì jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thương mại xuất khẩu |
1156 | 进口货物保管与仓储 (jìnkǒu huòwù bǎoguǎn yǔ cāngchú) – Quản lý và lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1157 | 出口贸易业务流程 (chūkǒu màoyì yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh thương mại xuất khẩu |
1158 | 进口通关手续办理 (jìnkǒu tōngguān shǒuxù bànlǐ) – Xử lý thủ tục thông quan nhập khẩu |
1159 | 出口贸易配送网络 (chūkǒu màoyì pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối thương mại xuất khẩu |
1160 | 进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
1161 | 出口贸易跨境电子商务 (chūkǒu màoyì kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong xuất khẩu |
1162 | 进口贸易风险管理 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thương mại nhập khẩu |
1163 | 出口贸易市场调研 (chūkǒu màoyì shìchǎng diànyán) – Nghiên cứu thị trường thương mại xuất khẩu |
1164 | 进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế nhập khẩu |
1165 | 出口贸易付款方式 (chūkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán thương mại xuất khẩu |
1166 | 进口产品分类 (jìnkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1167 | 出口贸易数字化转型 (chūkǒu màoyì shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số hóa trong thương mại xuất khẩu |
1168 | 进口审批流程 (jìnkǒu shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
1169 | 出口贸易市场定位 (chūkǒu màoyì shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường thương mại xuất khẩu |
1170 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1171 | 出口贸易协会 (chūkǒu màoyì xiéhuì) – Hiệp hội thương mại xuất khẩu |
1172 | 进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Quy trình thương mại nhập khẩu |
1173 | 出口贸易法规 (chūkǒu màoyì fǎguī) – Quy định pháp luật về thương mại xuất khẩu |
1174 | 出口贸易分销 (chūkǒu màoyì fēnxiāo) – Phân phối thương mại xuất khẩu |
1175 | 进口海关清关 (jìnkǒu hǎiguān qīngguān) – Thông quan hải quan nhập khẩu |
1176 | 出口贸易商谈 (chūkǒu màoyì shāngtán) – Đàm phán thương mại xuất khẩu |
1177 | 进口贸易税则 (jìnkǒu màoyì shuìzé) – Hệ thống mã số thuế nhập khẩu |
1178 | 出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1179 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1180 | 出口贸易担保 (chūkǒu màoyì dānbǎo) – Bảo đảm thương mại xuất khẩu |
1181 | 出口贸易促进 (chūkǒu màoyì cùjìn) – Khuyến khích thương mại xuất khẩu |
1182 | 进口商品市场份额 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị phần hàng hóa nhập khẩu |
1183 | 出口贸易策略调整 (chūkǒu màoyì cèlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược thương mại xuất khẩu |
1184 | 进口需求预测 (jìnkǒu xūqiú yùcè) – Dự đoán nhu cầu nhập khẩu |
1185 | 出口贸易报价 (chūkǒu màoyì bàojià) – Báo giá thương mại xuất khẩu |
1186 | 进口商品分销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdiào) – Kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1187 | 出口贸易协议执行 (chūkǒu màoyì xiéyuē zhíxíng) – Thực hiện hiệp định thương mại xuất khẩu |
1188 | 进口商品市场趋势 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường hàng hóa nhập khẩu |
1189 | 进口审计和合规 (jìnkǒu shěnjì hé héguī) – Kiểm toán và tuân thủ nhập khẩu |
1190 | 出口贸易项目融资 (chūkǒu màoyì xiàngmù róngzī) – Tài trợ dự án thương mại xuất khẩu |
1191 | 进口贸易数据分析 (jìnkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại nhập khẩu |
1192 | 出口贸易法律顾问 (chūkǒu màoyì fǎlǜ gùwèn) – Cố vấn pháp luật thương mại xuất khẩu |
1193 | 进口货物仓储和配送 (jìnkǒu huòwù cāngchú hé pèisòng) – Lưu trữ và phân phối hàng hóa nhập khẩu |
1194 | 出口贸易市场开发 (chūkǒu màoyì shìchǎng kāifā) – Phát triển thị trường thương mại xuất khẩu |
1195 | 进口贸易货币风险 (jìnkǒu màoyì huòbì fēngxiǎn) – Rủi ro tiền tệ trong thương mại nhập khẩu |
1196 | 出口贸易数据隐私 (chūkǒu màoyì shùjù yǐnsī) – Bảo mật dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1197 | 进口贸易供应链管理 (jìnkǒu màoyì gōngyìnglián guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng thương mại nhập khẩu |
1198 | 出口贸易市场营销 (chūkǒu màoyì shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thương mại xuất khẩu |
1199 | 进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế nhập khẩu |
1200 | 出口贸易商业计划 (chūkǒu màoyì shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh thương mại xuất khẩu |
1201 | 进口物流运输方式 (jìnkǒu wùliú yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển logistics nhập khẩu |
1202 | 出口贸易市场调整 (chūkǒu màoyì shìchǎng tiáozhěng) – Điều chỉnh thị trường thương mại xuất khẩu |
1203 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Xin cấp giấy phép nhập khẩu |
1204 | 出口贸易推广活动 (chūkǒu màoyì tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá thương mại xuất khẩu |
1205 | 进口报关单填写 (jìnkǒu bàoguān dān tiánxiě) – Điền thông tin vào tờ khai hải quan nhập khẩu |
1206 | 出口贸易供应商关系 (chūkǒu màoyì gōngyìngshāng guānxì) – Mối quan hệ với nhà cung cấp thương mại xuất khẩu |
1207 | 进口贸易资金管理 (jìnkǒu màoyì zījīn guǎnlǐ) – Quản lý tài chính trong thương mại nhập khẩu |
1208 | 出口贸易市场需求 (chūkǒu màoyì shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường thương mại xuất khẩu |
1209 | 进口保税区操作 (jìnkǒu bǎoshuìqū cāozuò) – Vận hành khu vực tự do nhập khẩu |
1210 | 出口贸易交付日期 (chūkǒu màoyì jiāofù rìqī) – Ngày giao hàng thương mại xuất khẩu |
1211 | 进口贸易知识产权 (jìnkǒu màoyì zhīshì chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại nhập khẩu |
1212 | 出口贸易行业趋势 (chūkǒu màoyì hángyè qūshì) – Xu hướng ngành công nghiệp thương mại xuất khẩu |
1213 | 进口贸易海关法规 (jìnkǒu màoyì hǎiguān fǎguī) – Quy định hải quan trong thương mại nhập khẩu |
1214 | 出口贸易价格竞争 (chūkǒu màoyì jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh về giá thương mại xuất khẩu |
1215 | 进口贸易合同谈判 (jìnkǒu màoyì hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng thương mại nhập khẩu |
1216 | 出口贸易国际标准 (chūkǒu màoyì guójì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quốc tế trong thương mại xuất khẩu |
1217 | 进口贸易跨境支付 (jìnkǒu màoyì kuàjìng zhīfù) – Thanh toán chuyển quốc gia trong thương mại nhập khẩu |
1218 | 出口贸易市场竞争 (chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường thương mại xuất khẩu |
1219 | 进口贸易环保法规 (jìnkǒu màoyì huánbǎo fǎguī) – Quy định về môi trường trong thương mại nhập khẩu |
1220 | 出口贸易品牌建设 (chūkǒu màoyì pǐnpái jiànshè) – Xây dựng thương hiệu thương mại xuất khẩu |
1221 | 进口贸易产地证明 (jìnkǒu màoyì chǎndì zhèngmíng) – Chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
1222 | 出口贸易风险评估 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
1223 | 进口贸易供应链融资 (jìnkǒu màoyì gōngyìnglián róngzī) – Tài trợ chuỗi cung ứng thương mại nhập khẩu |
1224 | 出口贸易市场调查 (chūkǒu màoyì shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường thương mại xuất khẩu |
1225 | 进口贸易关税退还 (jìnkǒu màoyì guānshuì tuìhuán) – Hoàn trả thuế quan trong thương mại nhập khẩu |
1226 | 出口贸易业务合作 (chūkǒu màoyì yèwù hézuò) – Hợp tác kinh doanh thương mại xuất khẩu |
1227 | 进口贸易供应商审核 (jìnkǒu màoyì gōngyìngshāng shěnhé) – Đánh giá nhà cung cấp trong thương mại nhập khẩu |
1228 | 出口贸易数字支付 (chūkǒu màoyì shùzì zhīfù) – Thanh toán số hóa thương mại xuất khẩu |
1229 | 进口贸易物流管理 (jìnkǒu màoyì wùliú guǎnlǐ) – Quản lý logistics trong thương mại nhập khẩu |
1230 | 出口贸易市场分析 (chūkǒu màoyì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường thương mại xuất khẩu |
1231 | 进口贸易关税政策 (jìnkǒu màoyì guānshuì zhèngcè) – Chính sách thuế quan trong thương mại nhập khẩu |
1232 | 出口贸易供应商协议 (chūkǒu màoyì gōngyìngshāng xiéyuē) – Thỏa thuận với nhà cung cấp thương mại xuất khẩu |
1233 | 进口贸易市场定位策略 (jìnkǒu màoyì shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Chiến lược định vị thị trường thương mại nhập khẩu |
1234 | 出口贸易销售渠道 (chūkǒu màoyì xiāoshòu qúdiào) – Kênh bán hàng thương mại xuất khẩu |
1235 | 进口贸易税收优惠 (jìnkǒu màoyì shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế trong thương mại nhập khẩu |
1236 | 出口贸易商务谈判 (chūkǒu màoyì shāngwù tánpàn) – Đàm phán kinh doanh thương mại xuất khẩu |
1237 | 进口贸易市场推广 (jìnkǒu màoyì shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường thương mại nhập khẩu |
1238 | 出口贸易质量控制 (chūkǒu màoyì zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng thương mại xuất khẩu |
1239 | 进口贸易审批流程 (jìnkǒu màoyì shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt thương mại nhập khẩu |
1240 | 出口贸易产品分类 (chūkǒu màoyì chǎnpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm thương mại xuất khẩu |
1241 | 进口贸易市场拓展 (jìnkǒu màoyì shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộ thị trường thương mại nhập khẩu |
1242 | 出口贸易客户关系 (chūkǒu màoyì kèhù guānxì) – Mối quan hệ với khách hàng thương mại xuất khẩu |
1243 | 进口贸易关税优惠 (jìnkǒu màoyì guānshuì yōuhuì) – Ưu đãi thuế quan trong thương mại nhập khẩu |
1244 | 出口贸易物流解决方案 (chūkǒu màoyì wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp logistics thương mại xuất khẩu |
1245 | 进口贸易保险政策 (jìnkǒu màoyì bǎoxiǎn zhèngcè) – Chính sách bảo hiểm thương mại nhập khẩu |
1246 | 进口贸易清关程序 (jìnkǒu màoyì qīngguān chéngxù) – Quy trình thông quan thương mại nhập khẩu |
1247 | 出口贸易价格谈判 (chūkǒu màoyì jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá thương mại xuất khẩu |
1248 | 出口贸易市场策略 (chūkǒu màoyì shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường thương mại xuất khẩu |
1249 | 进口贸易税费成本 (jìnkǒu màoyì shuìfèi chéngběn) – Chi phí thuế và phí trong thương mại nhập khẩu |
1250 | 出口贸易营销活动 (chūkǒu màoyì yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị thương mại xuất khẩu |
1251 | 进口贸易进口商 (jìnkǒu màoyì jìnkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu trong thương mại nhập khẩu |
1252 | 出口贸易市场竞争分析 (chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thị trường thương mại xuất khẩu |
1253 | 进口贸易配送网络 (jìnkǒu màoyì pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối thương mại nhập khẩu |
1254 | 出口贸易市场营销策略 (chūkǒu màoyì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường thương mại xuất khẩu |
1255 | 进口贸易关税分类 (jìnkǒu màoyì guānshuì fēnlèi) – Phân loại thuế quan thương mại nhập khẩu |
1256 | 出口贸易客户满意度 (chūkǒu màoyì kèhù mǎnyì dù) – Chỉ số hài lòng của khách hàng thương mại xuất khẩu |
1257 | 进口贸易质检标准 (jìnkǒu màoyì zhìjiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng thương mại nhập khẩu |
1258 | 出口贸易供应链融资方案 (chūkǒu màoyì gōngyìnglián róngzī fāng’àn) – Giải pháp tài trợ chuỗi cung ứng thương mại xuất khẩu |
1259 | 进口贸易货物分类 (jìnkǒu màoyì huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa thương mại nhập khẩu |
1260 | 出口贸易市场扩张 (chūkǒu màoyì shìchǎng kuòzhāng) – Mở rộ thị trường thương mại xuất khẩu |
1261 | 进口贸易通关程序 (jìnkǒu màoyì tōngguān chéngxù) – Quy trình thông quan thương mại nhập khẩu |
1262 | 出口贸易销售预测 (chūkǒu màoyì xiāoshòu yùcè) – Dự báo doanh số bán hàng thương mại xuất khẩu |
1263 | 进口贸易支付方式 (jìnkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu |
1264 | 进口贸易库存管理 (jìnkǒu màoyì kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho thương mại nhập khẩu |
1265 | 出口贸易市场机会 (chūkǒu màoyì shìchǎng jīhuì) – Cơ hội thị trường thương mại xuất khẩu |
1266 | 出口贸易品牌战略 (chūkǒu màoyì pǐnpái zhànlüè) – Chiến lược thương hiệu thương mại xuất khẩu |
1267 | 进口贸易经济影响 (jìnkǒu màoyì jīngjì yǐngxiǎng) – Tác động kinh tế của thương mại nhập khẩu |
1268 | 出口贸易市场适应性 (chūkǒu màoyì shìchǎng shìyìngxìng) – Khả năng thích nghi với thị trường thương mại xuất khẩu |
1269 | 进口贸易资金流动 (jìnkǒu màoyì zījīn liúdòng) – Luồng tiền trong thương mại nhập khẩu |
1270 | 出口贸易市场推广计划 (chūkǒu màoyì shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng bá thị trường thương mại xuất khẩu |
1271 | 进口贸易风险防范 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro thương mại nhập khẩu |
1272 | 出口贸易市场定位战略 (chūkǒu màoyì shìchǎng dìngwèi zhànlüè) – Chiến lược định vị thị trường thương mại xuất khẩu |
1273 | 进口贸易关税调整 (jìnkǒu màoyì guānshuì tiáozhěng) – Điều chỉnh thuế quan thương mại nhập khẩu |
1274 | 出口贸易市场规模 (chūkǒu màoyì shìchǎng guīmó) – Quy mô thị trường thương mại xuất khẩu |
1275 | 进口贸易信用保险 (jìnkǒu màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) – Bảo hiểm tín dụng thương mại nhập khẩu |
1276 | 进口贸易税收政策 (jìnkǒu màoyì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế quan thương mại nhập khẩu |
1277 | 出口贸易市场竞争力 (chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēnglì) – Năng lực cạnh tranh thị trường thương mại xuất khẩu |
1278 | 进口贸易支付保障 (jìnkǒu màoyì zhīfù bǎozhàng) – Đảm bảo thanh toán thương mại nhập khẩu |
1279 | 出口贸易市场份额 (chūkǒu màoyì shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị phần thị trường thương mại xuất khẩu |
1280 | 进口贸易产业链 (jìnkǒu màoyì chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng ngành công nghiệp thương mại nhập khẩu |
1281 | 出口贸易市场监测 (chūkǒu màoyì shìchǎng jiāncè) – Giám sát thị trường thương mại xuất khẩu |
1282 | 进口贸易产品合规 (jìnkǒu màoyì chǎnpǐn héguī) – Tuân thủ quy định sản phẩm thương mại nhập khẩu |
1283 | 进口贸易交付流程 (jìnkǒu màoyì jiāofù liúchéng) – Quy trình giao hàng thương mại nhập khẩu |
1284 | 出口贸易市场分布 (chūkǒu màoyì shìchǎng fēnbù) – Phân bố thị trường thương mại xuất khẩu |
1285 | 进口贸易关税减免 (jìnkǒu màoyì guānshuì jiǎnmiǎn) – Giảm miễn thuế quan thương mại nhập khẩu |
1286 | 出口贸易市场竞争策略 (chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Chiến lược cạnh tranh thị trường thương mại xuất khẩu |
1287 | 进口贸易知识产权保护 (jìnkǒu màoyì zhīshì chǎnquán bǎohù) – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại nhập khẩu |
1288 | 出口贸易市场需求预测 (chūkǒu màoyì shìchǎng xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu thị trường thương mại xuất khẩu |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bên cạnh cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm hàng loạt Tác phẩm khác xoay quanh chuyên đề Xuất Nhập khẩu. Ví dụ như:
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thủ tục hải quan trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy trình lập hợp đồng xuất khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy trình lập hợp đồng nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy trình xuất khẩu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy trình nhập khẩu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thủ tục hải quan trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thuế và phí xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Hợp đồng xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Vận chuyển biển trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Vận chuyển hàng không và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thương mại điện tử và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chứng từ xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại tự do.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Logistics và chuỗi cung ứng quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tiêu chuẩn chất lượng và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xuất nhập khẩu sản phẩm nông sản.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xuất nhập khẩu sản phẩm công nghệ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xuất nhập khẩu hàng dệt may.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xuất nhập khẩu hàng điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xuất nhập khẩu hàng thực phẩm và đồ uống.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Khí hậu đầu tư và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thương mại giữa các quốc gia ASEAN.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch trao đổi ngoại tệ và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chính sách hải quan và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý khách hàng và đối tác trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng thương mại quốc tế hiện nay.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy định về xuất nhập khẩu trong Hiệp định CPTPP.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quy định về xuất nhập khẩu trong Hiệp định EVFTA.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tác động của biến đổi khí hậu đến xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chính sách thuế xuất nhập khẩu và cải cách thuế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thương mại hàng hóa và dịch vụ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro trong vận chuyển quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Khả năng cạnh tranh và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Kỹ thuật đàm phán giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xử lý tranh chấp thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Hiệp định thương mại đa phương và ảnh hưởng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chính sách bảo vệ môi trường trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Kế hoạch tiếp thị và quảng cáo cho hàng xuất khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng về thương mại xanh và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro về tài chính trong giao dịch quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại trong bối cảnh đại dịch.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tầm quan trọng của đối tác thương mại trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại với các nước đang phát triển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý thông tin và dữ liệu trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Khai thác thị trường mới và góc nhìn quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Điều kiện giao dịch thương mại với các quốc gia đang phát triển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và văn hóa kinh doanh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Ảnh hưởng của chính trị và địa phương đến xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và an ninh quốc gia.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng dùng công nghệ trong quản lý xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và biến đổi số.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý dòng tiền và tài chính trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong logistics và xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tác động của Brexit đối với thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng phát triển thương mại điện tử toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro và biến đổi khí hậu trong chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và sự biến đổi kỹ thuật.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý dữ liệu và chia sẻ thông tin trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý nguồn nhân lực.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý chi phí vận chuyển và logistics trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng tăng cường an ninh chuỗi cung ứng quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro thị trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý tình hình kinh doanh và tài chính trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xu hướng thương mại xanh và thân thiện môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và phát triển bền vững.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý thông tin và dữ liệu trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và chính sách thuế môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính trong xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý thay đổi vĩ mô.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tương lai của thương mại quốc tế sau đại dịch.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và tầm quan trọng của kỹ thuật số.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý hậu cần.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý thay đổi chính trị và tác động đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý hợp đồng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và phản ứng của thị trường tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chính trị và an ninh trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý tài chính doanh nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi vùng địa lý trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý mối quan hệ đối tác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường và biến đổi khí hậu trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý thông tin thị trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chính sách và thay đổi luật pháp trong thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý biến đổi kỹ thuật.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường tài chính và tác động lên thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro môi trường và tác động lên thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý tài chính ngân hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro kỹ thuật và tác động đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý tài chính cá nhân.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro hậu cần và tác động đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro vĩ mô.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính và tác động lên thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi chính trị và tác động lên thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tài chính và thanh toán trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Thương mại điện tử và giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Xử lý tranh chấp trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tầm quan trọng của chứng từ xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại giữa các nước ASEAN.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chính sách thuế và quản lý thuế trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Hiệp định thương mại đa phương và tác động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý thay đổi luật pháp và quy định trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại với các quốc gia đang phát triển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Chính sách an ninh và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Tác động của biến đổi khí hậu đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý thông tin dữ liệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi vùng địa lý trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và kỹ thuật số hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và luật pháp quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý dòng tiền và tài chính trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và chính sách hải quan.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro môi trường và giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro pháp lý và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro kỹ thuật và ảnh hưởng đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và ứng dụng công nghệ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro về tài chính và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý thông tin tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi chính trị và giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý biến đổi khí hậu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính cá nhân và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường và ảnh hưởng đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý thông tin thị trường tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chính sách tài chính và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro thay đổi vùng địa lý.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro môi trường và tác động lên giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và tác động đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro tài chính cá nhân.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi chính trị và tác động lên giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý rủi ro kỹ thuật.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến giao dịch xuất nhập khẩu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chính sách và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro môi trường và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Giao dịch thương mại và quản lý quan hệ đối tác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi chính trị và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường và tác động đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chính sách tài chính và ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng và tác động đến thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thị trường và tác động lên thương mại quốc tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu theo chủ đề Quản lý rủi ro thay đổi chính trị và ảnh hưởng lên thương mại quốc tế.
1789 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc
1399 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty