Mục lục
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Khám phá ngôn ngữ chuyên ngành đa dạng và phong phú”
Trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa và hội nhập, việc hiểu biết về các chuyên ngành cụ thể không chỉ là một lợi thế mà còn là yêu cầu cấp thiết. Trong tầm nhìn đó, cuốn sách eBook “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời, đưa người đọc vào thế giới ngôn ngữ chuyên ngành đầy thú vị và hấp dẫn.
Cuốn sách này là một nguồn tài liệu vô cùng quý báu cho những ai quan tâm đến lĩnh vực sản xuất và quản lý nhà máy. Từ việc hiểu biết về quy trình sản xuất, quản lý dây chuyền, đến việc tìm hiểu về các thiết bị và công cụ trong môi trường công xưởng, cuốn sách cung cấp cho bạn những kiến thức và từ vựng cần thiết để có thể giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin trong lĩnh vực này.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia đầy kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất, đã tỉ mỉ tạo ra từng chương trong cuốn sách với sự cân nhắc kỹ lưỡng. Từ những khái niệm cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu, cuốn sách không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình hoạt động trong nhà máy, cùng những thách thức và cơ hội mà ngành công nghiệp đem lại.
Mỗi chương trong cuốn sách là một cửa sổ mở ra thế giới của những người làm việc trong môi trường công xưởng, từ việc quản lý tài nguyên, đến việc tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Dưới bàn tay khéo léo của tác giả, những khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu và thú vị, giúp bạn tiến xa hơn trên con đường học tập và sự nghiệp.
Với cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng”, bạn sẽ không chỉ học từ vựng mới mà còn khám phá thế giới công nghiệp và sản xuất đa dạng. Đây không chỉ là một cuốn sách học, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình chinh phục kiến thức và mở rộng tầm hiểu biết về ngôn ngữ chuyên ngành.
Hãy để “Từ vựng tiếng Trung Công xưởng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ trở thành nguồn cảm hứng và nguồn lực cho bạn trong việc nắm bắt kiến thức và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Âm thanh | 音响 | Yīnxiǎng |
2 | An ninh thông tin | 信息安全 | xìnxī ānquán |
3 | An toàn | 安全 | ānquán |
4 | An toàn bảo vệ | 安全防护 | ānquán fánghù |
5 | An toàn lao động | 劳动安全 | láodòng ānquán |
6 | An toàn nghề nghiệp | 职业安全 | zhíyè ānquán |
7 | An toàn sản xuất | 安全生产 | ānquán shēngchǎn |
8 | Áp suất khí | 气压 | qìyā |
9 | axetylen | 乙炔 | yǐquē |
10 | Bạc đạn | 轴承 | zhóuchéng |
11 | Bàn | 桌子 | zhuōzi |
12 | Bàn điều khiển | 操作台 | cāozuò tái |
13 | Bán hàng | 销售 | xiāoshòu |
14 | Bàn làm việc | 工作台 | gōngzuò tái |
15 | Bàn phím | 键盘 | jiànpán |
16 | Bán thành phẩm | 半成品 | bànchéngpǐn |
17 | Băng chuyền | 传送带 | chuánsòngdài |
18 | Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
19 | Băng tải | 传送带 | chuánsòngdài |
20 | Bánh răng | 齿轮 | chǐlún |
21 | Bánh răng đai | 皮带轮 | pídàilún |
22 | Bánh xe | 车轮 | chēlún |
23 | Báo cáo tài chính | 财务报表 | cáiwù bàobiǎo |
24 | Báo cáo tai nạn | 事故报告 | shìgù bàogào |
25 | Báo cáo thử nghiệm | 试验报告 | shìyàn bàogào |
26 | Bảo dưỡng máy móc | 机器维护 | jīqì wéihù |
27 | Bảo dưỡng thiết bị | 设备维护 | shèbèi wéihù |
28 | Bảo dưỡng và bảo trì | 维修保养 | wéixiū bǎoyǎng |
29 | Bảo hiểm tai nạn lao động | 工伤保险 | gōngshāng bǎoxiǎn |
30 | Bảo hiểm thất nghiệp | 失业保险 | shīyè bǎoxiǎn |
31 | Bảo hiểm xã hội | 养老保险 | yǎnglǎo bǎoxiǎn |
32 | Bảo hiểm y tế | 医疗保险 | yīliáo bǎoxiǎn |
33 | Bảo hộ | 防护 | fánghù |
34 | Bảo trì | 维护 | wéihù |
35 | Bảo trì sửa chữa | 维修保养 | wéixiū bǎoyǎng |
36 | Bảo trì thiết bị | 装备维护 | zhuāngbèi wéihù |
37 | Bảo trì và bảo dưỡng | 维护保养 | wéihù bǎoyǎng |
38 | Bảo trì, sửa chữa | 维修 | wéixiū |
39 | Bảo vệ môi trường | 环境保护 | huánjìng bǎohù |
40 | bảo vệ quá tải | 过载保护器 | guòzǎi bǎohù qì |
41 | Béc phun dầu | 油嘴 | yóuzuǐ |
42 | Bệnh nghề nghiệp | 职业病 | zhíyèbìng |
43 | Biến áp | 变压器 | biànyāqì |
44 | Biển báo an toàn | 安全标志 | ānquán biāozhì |
45 | Biến đổi khí hậu | 气候变化 | qìhòu biànhuà |
46 | Biện pháp bảo vệ | 防护措施 | fánghù cuòshī |
47 | Biến tần | 变频器 | biànpín qì |
48 | Bình chữa cháy | 灭火器 | mièhuǒqì |
49 | Bình nhiên liệu | 油箱 | yóuxiāng |
50 | Bó dây | 线束 | xiànshù |
51 | Bộ điều khiển | 控制器 | kòngzhì qì |
52 | Bộ điều khiển PLC | PLC控制器 | PLC kòngzhì qì |
53 | Bộ điều khiển robot | 机器人控制器 | jīqìrén kòngzhì qì |
54 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
55 | Bộ lọc dầu | 滤清器 | lǜ qīng qì |
56 | Bộ phận, linh kiện, phụ kiện | 零部件 | líng bùjiàn |
57 | Bộ phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
58 | Bôi trơn dầu | 油润滑 | yóu rùnhuá |
59 | Bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
60 | Bơm hút chân không | 真空泵 | zhēnkōngbèng |
61 | Bơm nước | 水泵 | shuǐbèng |
62 | Bơm thủy lực | 转向机 | zhuǎnxiàng jī |
63 | Bông y tế | 药棉 | yàomián |
64 | Búa | 锤子 | chuízi |
65 | Bước thực hiện | 操作步骤 | cāozuò bùzhòu |
66 | Ca làm việc | 班次 | bāncì |
67 | Ca sáng | 早班 | zǎo bān |
68 | Ca tối | 晚班 | wǎn bān |
69 | Ca trung | 中班 | zhōng bān |
70 | Cài đặt và điều chỉnh dây chuyền sản xuất | 产线调试 | chǎn xiàn tiáoshì |
71 | Cải thiện điều kiện sản xuất | 改善生产条件 | gǎishàn shēngchǎn tiáojiàn |
72 | Cải tiến chất lượng | 质量改进 | zhìliàng gǎijìn |
73 | Cải tiến công nghệ | 工艺改进 | gōngyì gǎijìn |
74 | Cải tiến kỹ thuật | 工艺改进 | gōngyì gǎijìn |
75 | Cải tiến sản phẩm | 产品改进 | chǎnpǐn gǎijìn |
76 | Cảm biến | 传感器 | chuángǎnqì |
77 | Cảm biến khói | 烟雾探测器 | yānwù tàncè qì |
78 | Cảm biến mức nước | 液位计 | yè wèi jì |
79 | Camera | 摄像头 | shèxiàngtóu |
80 | Cần cẩu | 吊车 | diàochē |
81 | Cảnh báo nguy hiểm | 危险警告 | wéixiǎn jǐnggào |
82 | Cánh tay máy | 机械臂 | jīxiè bì |
83 | Cánh tay robot | 机器人手臂 | jīqìrén shǒubì |
84 | Cạnh tranh doanh nghiệp | 企业竞争 | qǐyè jìngzhēng |
85 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
86 | Cắt | 切割 | qiēgē |
87 | cắt khí oxy | 气割 | qìgē |
88 | Cẩu | 起重机 | qǐzhòngjī |
89 | cầu dao | 断路器 | duànlù qì |
90 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
91 | Chăm sóc sức khỏe | 医疗保健 | yīliáo bǎojiàn |
92 | Chân không | 真空 | zhēnkōng |
93 | Chăn nuôi | 畜牧业 | xùmù yè |
94 | Chất lượng | 质量 | zhìliàng |
95 | Chất lượng sản phẩm | 产品质量 | chǎnpǐn zhí liàng |
96 | Chế biến | 加工 | jiāgōng |
97 | Chế tạo | 制造 | zhìzào |
98 | Chi phí | 成本 | chéngběn |
99 | Chi phí sản xuất | 生产成本 | shēngchǎn chéngběn |
100 | Chỉ số hài lòng khách hàng | 客户满意度 | kèhù mǎnyì dù |
101 | Chìa vặn | 扳手 | bānshǒu |
102 | Chính sách tài chính | 财政政策 | cáizhèng zhèngcè |
103 | Chính sách tiền tệ | 货币政策 | huòbì zhèngcè |
104 | Chổi | 扫帚 | sàozhǒu |
105 | Chú trọng bảo vệ môi trường | 重视环保 | zhòngshì huánbǎo |
106 | Chứng nhận ISO | ISO认证 | ISO rènzhèng |
107 | Chuỗi cung ứng | 供应链 | gōngyìng liàn |
108 | Chuông báo động | 警铃 | jǐng líng |
109 | chương trình | 程序 | chéngxù |
110 | Chuột máy tính | 鼠标 | shǔbiāo |
111 | Cơ cấu tổ chức | 组织架构 | zǔzhī jiàgòu |
112 | Cơ chế khích lệ | 激励机制 | jīlì jīzhì |
113 | Cơ chế khuyến khích | 激励机制 | jīlì jīzhì |
114 | Cơ hội thăng tiến | 晋升机会 | jìnshēng jīhuì |
115 | Cơ khí | 机械 | jīxiè |
116 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
117 | Cơ sở dữ liệu | 数据库 | shùjùkù |
118 | Công đoàn | 工会 | gōnghuì |
119 | Công nghệ sản xuất | 工艺 | gōngyì |
120 | Công nghệ thông tin | 信息技术 | xìnxī jìshù |
121 | Công nghệ truyền thông | 通信技术 | tōngxìn jìshù |
122 | Công nghiệp hóa | 工业化 | gōngyèhuà |
123 | Công nhân | 工人 | gōngrén |
124 | Công nhân kỹ thuật | 技工 | jìgōng |
125 | Công nhân làm theo giờ | 钟点工 | zhōngdiǎngōng |
126 | Công nhân nữ | 女工 | nǚgōng |
127 | Công nhân sản xuất | 生产工人 | shēngchǎn gōngrén |
128 | Công tắc | 开关 | kāiguān |
129 | công tắc cách ly | 隔离开关 | gélí kāiguān |
130 | Công trình điện | 电力工程 | diànlì gōngchéng |
131 | Cửa | 门 | mén |
132 | Cửa sổ | 窗户 | chuānghù |
133 | Cưa tay | 手锯 | shǒu jù |
134 | Cửa tự động | 自动门 | zìdòng mén |
135 | cực tím | 电弧 | diànhú |
136 | Cuối tuần | 周末 | zhōumò |
137 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
138 | Đai ốc | 螺母 | luómǔ |
139 | Đánh giá hiệu quả | 绩效考核 | jīxiào kǎohé |
140 | Đánh giá nhà cung cấp | 供应商评估 | gōngyìng shāng pínggū |
141 | Đạo đức nghề nghiệp | 职业道德 | zhíyè dàodé |
142 | Đào tạo | 培训 | péixùn |
143 | Đào tạo nhân viên | 员工培训 | yuángōng péixùn |
144 | dập | 冲压 | chōngyā |
145 | đập đá | 锤击 | chuí jī |
146 | Dập khuôn | 锻造 | duànzào |
147 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
148 | Dầu đốt | 燃油 | rányóu |
149 | Dầu máy | 机油 | jīyóu |
150 | Dầu thủy lực | 液压油 | yèyā yóu |
151 | Đầu tư | 投资 | tóuzī |
152 | Đầu vào và đầu ra | 投入产出 | tóurù chǎn chū |
153 | Dây an toàn | 安全绳 | ānquán shéng |
154 | Dây cáp | 电线 | diànxiàn |
155 | Dây chuyền lắp ráp | 装配线 | zhuāngpèixiàn |
156 | Dây chuyền sản xuất | 生产线 | shēngchǎnxiàn |
157 | Dây đai | 皮带 | pídài |
158 | Dây đai an toàn | 安全带 | ānquán dài |
159 | Dây đai truyền động | 传动带 | chuándòngdài |
160 | dây dẫn | 电线 | diànxiàn |
161 | Dây điện | 电缆 | diànlǎn |
162 | Dây đóng gói | 打包带 | dǎbāo dài |
163 | Dây truyền động | 传动带 | chuándòngdài |
164 | Đèn | 灯 | dēng |
165 | Đèn chỉ thị hoạt động | 运行指示灯 | yùnxíng zhǐshì dēng |
166 | Đèn chỉ thị lỗi | 故障指示灯 | gùzhàng zhǐshì dēng |
167 | Đèn khẩn cấp | 应急照明 | yìngjí zhàomíng |
168 | Dịch vụ | 服务业 | fúwù yè |
169 | Dịch vụ hậu mãi | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
170 | Dịch vụ khách hàng | 客户服务 | kèhù fúwù |
171 | Dịch vụ sau bán hàng | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
172 | Điện | 电气 | diànqì |
173 | Điện thoại di động | 手机 | shǒujī |
174 | Điện tử | 电子 | diànzǐ |
175 | Điều chỉnh | 调试 | tiáoshì |
176 | Điều khiển điện | 电器控制 | diànqì kòngzhì |
177 | Điều khiển điện tử | 电子控制 | diànzǐ kòngzhì |
178 | Điều khiển lưu lượng | 流量控制 | liúliàng kòngzhì |
179 | Điều khiển mức nước | 液位控制 | yè wèi kòngzhì |
180 | Điều khiển robot | 机器人控制 | jīqìrén kòngzhì |
181 | Đình công | 罢工 | bàgōng |
182 | Định giá sản phẩm | 产品定价 | chǎnpǐn dìngjià |
183 | Đinh tán | 铆钉 | mǎodīng |
184 | Định vị thị trường | 市场定位 | shìchǎng dìngwèi |
185 | đinh vít | 螺纹 | luówén |
186 | Độ ẩm không khí | 空气湿度 | kōngqì shīdù |
187 | Đồ bảo hộ | 防护服 | fánghù fú |
188 | Đo chiều dài | 长度测量 | chángdù cèliáng |
189 | Đo chiều rộng | 宽度测量 | kuāndù cèliáng |
190 | Đo chiều sâu | 深度测量 | shēndù cèliáng |
191 | Đo độ dày | 厚度测量 | hòudù cèliáng |
192 | Đo độ song song | 平行度测量 | píngxíng dù cèliáng |
193 | Đo độ tròn | 圆度测量 | yuán dù cèliáng |
194 | Đo độ vuông góc | 垂直度测量 | chuízhí dù cèliáng |
195 | Đo đường kính | 直径测量 | zhíjìng cèliáng |
196 | Đo đường viền | 螺纹测量 | luówén cèliáng |
197 | Đo lường | 测量 | cèliáng |
198 | Đo sai số | 公差测量 | gōngchāi cèliáng |
199 | Độ sần mặt | 表面粗糙度 | biǎomiàn cūcāo dù |
200 | Doanh số bán hàng | 销售额 | xiāoshòu é |
201 | Đổi mới | 创新 | chuàngxīn |
202 | Đối phó tình huống khẩn cấp | 紧急情况应对 | jǐnjí qíngkuàng yìngduì |
203 | Đối tác hợp tác | 合作伙伴 | hézuò huǒbàn |
204 | Đối thủ cạnh tranh | 竞争对手 | jìngzhēng duìshǒu |
205 | Động cơ | 马达 | mǎdá |
206 | Động cơ bước | 步进电机 | bù jìn diànjī |
207 | Động cơ điện | 电机 | diànjī |
208 | động cơ điều khiển | 驱动 | qūdòng |
209 | Động cơ Servo | 伺服电机 | sìfú diànjī |
210 | Động cơ tuyến tính | 线性电机 | xiànxìng diànjī |
211 | Đóng gói | 包装 | bāozhuāng |
212 | Đồng hồ áp suất | 压力计 | yālì jì |
213 | Đồng hồ đo lưu lượng | 流量计 | liúliàng jì |
214 | Đồng hồ nhiệt độ | 温度计 | wēndùjì |
215 | Đột dập | 冲压 | chōngyā |
216 | Dự án bảo vệ môi trường | 环保工程 | huánbǎo gōngchéng |
217 | Du lịch | 旅游业 | lǚyóu yè |
218 | dữ liệu | 数据 | shùjù |
219 | Đúc | 铸造 | zhùzào |
220 | Dụng cụ | 工具 | gōngjù |
221 | Dụng cụ cơ khí | 钳工工具 | qiángōng gōngjù |
222 | Dụng cụ điện | 电动工具 | diàndòng gōngjù |
223 | dụng cụ đo lường | 仪表 | yíbiǎo |
224 | Dụng cụ kẹp | 工装夹具 | gōngzhuāng jiājù |
225 | Dụng cụ sản xuất | 生产工具 | shēngchǎn gōngjù |
226 | Dụng cụ thủ công | 手工具 | shǒu gōngjù |
227 | Dung môi | 溶剂 | róngjì |
228 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
229 | ép phun | 注塑 | zhùsù |
230 | Ép tấm | 冲压 | chōngyā |
231 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
232 | Găng tay hàn | 焊接手套 | hànjiē shǒutào |
233 | Găng tay khử trùng | 一次性手套 | yīcì xìng shǒutào |
234 | Ghế | 椅子 | yǐzi |
235 | Gia công | 加工 | jiāgōng |
236 | Gia công chính xác | 精密加工 | jīngmì jiāgōng |
237 | Gia công cơ khí | 机械加工 | jīxiè jiāgōng |
238 | Gia công kim loại | 金属加工 | jīnshǔ jiāgōng |
239 | Gia công nhựa | 塑料加工 | sùliào jiāgōng |
240 | Giá hàng | 货架 | huòjià |
241 | Giảm lãng phí | 减少浪费 | jiǎnshǎo làngfèi |
242 | Giao diện người – máy | 人机界面 | rén jī jièmiàn |
243 | Giáo dục | 教育 | jiàoyù |
244 | Giao hàng đúng hạn | 按时交货 | ànshí jiāo huò |
245 | Giao nhận hàng hóa | 物流配送 | wùliú pèisòng |
246 | Giao thức truyền thông | 通讯协议 | tōngxùn xiéyì |
247 | Giày bảo hộ | 防护鞋 | fánghù xié |
248 | Giấy nhám | 砂纸 | shāzhǐ |
249 | Giấy nhôm | 铝箔 | lǚbó |
250 | Giờ làm việc | 工时 | gōngshí |
251 | Giới hạn tiếng ồn | 噪音限制 | zàoyīn xiànzhì |
252 | Hải quan | 报关 | bàoguān |
253 | Hàn | 焊接 | hànjiē |
254 | Hàn bằng khí Argon | 氩弧焊 | yà hú hàn |
255 | Hàn cắt bằng điện cực | 电弧焊 | diànhú hàn |
256 | hàn điện | 电焊 | diànhàn |
257 | hàn nóng | 熔接 | róngjiē |
258 | Hàng hóa vận chuyển | 物流 | wùliú |
259 | Hệ thống điện | 电力系统 | diànlì xìtǒng |
260 | Hệ thống điều khiển | 控制系统 | kòngzhì xìtǒng |
261 | Hệ thống giám sát | 监控系统 | jiānkòng xìtǒng |
262 | Hệ thống phanh | 制动器 | zhìdòngqì |
263 | Hệ thống phúc lợi | 薪酬体系 | xīnchóu tǐxì |
264 | Hệ thống thông tin | 信息系统 | xìnxī xìtǒng |
265 | Hệ thống truyền động | 传动系统 | chuándòng xìtǒng |
266 | Hệ thống tự động hóa | 自动化系统 | zìdònghuà xìtǒng |
267 | Hệ thống vận chuyển | 物流 | wùliú |
268 | Hiệu quả sản xuất | 生产效率 | shēngchǎn xiàolǜ |
269 | Hiệu suất năng lượng | 能效 | néngxiào |
270 | Hiệu suất sản xuất | 生产效率 | shēngchǎn xiàolǜ |
271 | hình thành | 成型 | chéngxíng |
272 | Hồ sơ bảo trì | 维护记录 | wéihù jìlù |
273 | Hồ sơ sửa chữa | 维修记录 | wéixiū jìlù |
274 | Hóa đơn | 发票 | fāpiào |
275 | Hóa số | 信息化 | xìnxī huà |
276 | Hơi nước | 蒸汽 | zhēngqì |
277 | Hộp điện | 接线盒 | jiēxiàn hé |
278 | Hợp đồng | 合同 | hétóng |
279 | Hợp đồng lao động | 劳动合同 | láodòng hétóng |
280 | Hộp số | 变速器 | biànsùqì |
281 | Hợp tác nhóm | 团队协作 | tuánduì xiézuò |
282 | Hướng dẫn lắp đặt | 安装指南 | ānzhuāng zhǐnán |
283 | Hướng dẫn sử dụng | 操作指南 | cāozuò zhǐnán |
284 | Kế hoạch | 计划 | jìhuà |
285 | Kế hoạch đào tạo | 培训计划 | péixùn jìhuà |
286 | Kế hoạch khẩn cấp | 应急计划 | yìngjí jìhuà |
287 | Kế hoạch sản xuất | 计划生产 | jìhuà shēngchǎn |
288 | Kênh bán hàng | 销售渠道 | xiāoshòu qúdào |
289 | Kẹp | 钳子 | qiánzi |
290 | Khắc phục sự cố | 故障排除 | gùzhàng páichú |
291 | Khách hàng | 客户 | kèhù |
292 | Khăn giấy | 纸巾 | zhǐjīn |
293 | Khăn tắm | 毛巾 | máojīn |
294 | Kháng trở | 电阻器 | diànzǔ qì |
295 | Khảo sát thị trường | 市场调研 | shìchǎng tiáo yán |
296 | Khí động học | 气动 | qìdòng |
297 | Khí đốt | 燃气 | ránqì |
298 | Khí nén | 压缩空气 | yāsuō kōngqì |
299 | Khí thải CO2 | 二氧化碳排放 | èryǎnghuàtàn páifàng |
300 | Kho | 仓库 | cāngkù |
301 | Kho hàng | 仓库 | cāngkù |
302 | Khoa học công nghệ | 科技 | kējì |
303 | Khoan lỗ | 钻孔 | zuǎn kǒng |
304 | Khoan tay | 手钻 | shǒu zuàn |
305 | Khoáng sản | 矿业 | kuàngyè |
306 | Khối lượng công việc | 工作量 | gōngzuò liàng |
307 | Khớp nối | 联轴器 | lián zhóu qì |
308 | Khuôn mẫu | 模具 | mújù |
309 | Kích hoạt | 驱动 | qūdòng |
310 | Kiểm soát chất lượng | 质量控制 | zhìliàng kòngzhì |
311 | Kiểm soát chi phí | 成本控制 | chéngběn kòngzhì |
312 | Kiểm soát ô nhiễm | 污染控制 | wūrǎn kòngzhì |
313 | Kiểm soát tiếng ồn | 噪声控制 | zàoshēng kòngzhì |
314 | Kiểm tra | 检验 | jiǎnyàn |
315 | Kiểm tra an toàn | 安全检查 | ānquán jiǎnchá |
316 | Kiểm tra chất lượng | 质量检测 | zhìliàng jiǎncè |
317 | Kiểm tra độ bền | 耐用性测试 | nàiyòng xìng cèshì |
318 | Kiểm tra độ bền áp lực | 压力测试 | yālì cèshì |
319 | Kiểm tra độ chính xác | 精度测试 | jīngdù cèshì |
320 | Kiểm tra độ cứng | 强度测试 | qiángdù cèshì |
321 | Kiểm tra độ dãn | 拉力测试 | lālì cèshì |
322 | Kiểm tra độ đàn hồi | 弹性测试 | tánxìng cèshì |
323 | Kiểm tra độ mài mòn | 摩擦测试 | mócā cèshì |
324 | Kiểm tra độ mòn | 磨损测试 | mósǔn cèshì |
325 | Kiểm tra và bảo trì | 检修 | jiǎnxiū |
326 | Kiểm tra vật liệu | 材料测试 | cáiliào cèshì |
327 | Kính bảo hộ | 护目镜 | hù mùjìng |
328 | Kính xe hơi | 汽车玻璃 | qìchē bōlí |
329 | Kỹ sư | 工程师 | gōngchéngshī |
330 | Kỹ sư cơ khí | 机械工程师 | jīxiè gōngchéngshī |
331 | Kỹ sư công nghệ | 工程师 | gōngchéngshī |
332 | Kỹ sư điện tử | 电子工程师 | diànzǐ gōngchéngshī |
333 | Kỹ sư vật liệu | 材料工程师 | cáiliào gōngchéngshī |
334 | Kỹ thuật | 技术 | jìshù |
335 | Kỹ thuật bề mặt dán | 表面贴装技术 | biǎomiàn tiē zhuāng jìshù |
336 | Kỹ thuật cắt | 切割技术 | qiēgē jìshù |
337 | Kỹ thuật điện tử | 电子工程 | diànzǐ gōngchéng |
338 | Kỹ thuật hàn | 焊接技术 | hànjiē jìshù |
339 | Kỹ thuật sản xuất | 工艺 | gōngyì |
340 | Kỹ thuật viên | 技术员 | jìshùyuán |
341 | Kỹ thuật xử lý nhiệt | 热处理技术 | rèchǔlǐ jìshù |
342 | Lãi suất | 利息 | lìxí |
343 | Làm mát | 冷却 | lěngquè |
344 | Lâm nghiệp | 林业 | línyè |
345 | Lạm phát | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng |
346 | Lao động thủ công | 人工 | réngōng |
347 | Lắp đặt | 装配 | zhuāngpèi |
348 | Lắp đặt điện | 电气安装 | diànqì ānzhuāng |
349 | Lắp ráp | 组装 | zǔzhuāng |
350 | lắp ráp kim loại | 钣金 | bǎn jīn |
351 | Lắp ráp sản phẩm điện tử | 电子产品组装 | diànzǐ chǎnpǐn zǔzhuāng |
352 | Laptop | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
353 | Linh kiện | 零件 | língjiàn |
354 | Linh kiện điện | 电器元件 | diànqì yuánjiàn |
355 | Linh kiện điện tử | 电子元器件 | diànzǐ yuán qìjiàn |
356 | Linh kiện khí nén | 气动元件 | qìdòng yuánjiàn |
357 | Linh kiện thủy lực | 液压元件 | yèyā yuánjiàn |
358 | Lò nấu | 熔炉 | rónglú |
359 | Lò nướng | 烤箱 | kǎoxiāng |
360 | Lọc không khí | 空气净化 | kōngqì jìnghuà |
361 | Logistics | 物流 | wùliú |
362 | Lỗi mạch điện | 线路故障 | xiànlù gùzhàng |
363 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
364 | Lợi nhuận đầu tư | 投资回报 | tóuzī huíbào |
365 | Lốp xe | 轮胎 | lúntāi |
366 | Luân chuyển nhân sự | 人员流动 | rényuán liúdòng |
367 | Luật an toàn sản xuất | 安全生产法 | ānquán shēngchǎn fǎ |
368 | Luật pháp bảo vệ môi trường | 环保法规 | huánbǎo fǎguī |
369 | Lực lượng lao động | 劳动力 | láodònglì |
370 | Lương | 薪酬 | xīnchóu |
371 | Lương tính giờ | 计时工资 | jìshí gōngzī |
372 | Lương và phúc lợi | 薪酬福利 | xīnchóu fúlì |
373 | ma sát | 摩擦 | mócā |
374 | Mạch điện | 电路板 | diànlù bǎn |
375 | Mài | 磨削 | mó xuè |
376 | mài mòn | 磨削 | mó xuè |
377 | Màn hình | 显示器 | xiǎnshìqì |
378 | Mạng | 网络 | wǎngluò |
379 | Màng co | 缠绕膜 | chánrào mó |
380 | Mạng xã hội | 社交媒体 | shèjiāo méitǐ |
381 | Mặt nạ bảo vệ hô hấp | 呼吸面罩 | hūxī miànzhào |
382 | Máy bào | 刨床 | bàochuáng |
383 | Máy cắt | 剪床 | jiǎn chuáng |
384 | Máy cắt hàn | 焊割机 | hàn gē jī |
385 | Máy chủ | 服务器 | fúwùqì |
386 | Máy công cụ | 机床 | jīchuáng |
387 | Máy công cụ CNC | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
388 | Máy đinh | 铆接机 | mǎojiē jī |
389 | Máy đo áp suất | 压力计 | yālì jì |
390 | Máy đo ba chiều | 三坐标测量机 | sān zuòbiāo cèliáng jī |
391 | Máy đóng cọc | 打桩机 | dǎzhuāng jī |
392 | Máy đột dập | 冲床 | chōngchuáng |
393 | Máy đúc | 铸造机 | zhùzào jī |
394 | Máy đục | 打孔机 | dǎ kǒng jī |
395 | Máy đục lỗ | 冲孔机 | chōng kǒng jī |
396 | Máy đúc thép | 铸钢机 | zhù gāng jī |
397 | Máy ép | 压力机 | yālì jī |
398 | Máy ép khuôn | 压铸机 | yāzhù jī |
399 | Máy ép kim loại | 金属成型机 | jīnshǔ chéngxíng jī |
400 | Máy ép nén | 压力机 | yālì jī |
401 | Máy ép nhựa | 塑料注塑机 | sùliào zhùsù jī |
402 | Máy ép tấm | 冲压机 | chōngyā jī |
403 | Máy fax | 传真机 | chuánzhēn jī |
404 | Máy hàn | 焊机 | hàn jī |
405 | Máy in | 打印机 | dǎyìnjī |
406 | Máy kéo dài | 拉床 | lā chuáng |
407 | Máy khoan | 钻床 | zuǎnchuáng |
408 | Máy khoan đục lỗ | 手电钻 | shǒu diànzuàn |
409 | Máy làm ẩm | 加湿器 | jiāshī qì |
410 | Máy lam thép | 轧钢机 | yàgāng jī |
411 | Máy lạnh | 空调 | kòngtiáo |
412 | Máy lọc không khí | 净化器 | jìnghuà qì |
413 | Máy lu | 压路机 | yālùjī |
414 | Máy mài | 磨床 | móchuáng |
415 | Máy móc | 机械 | jīxiè |
416 | Máy móc công nghiệp | 工业机械 | gōngyè jīxiè |
417 | Máy móc nông nghiệp | 农机 | nóngjī |
418 | Máy nén khí | 空气压缩机 | kōngqì yāsuō jī |
419 | Máy nối kim loại | 熔接机 | róngjiē jī |
420 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
421 | Máy phát điện gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
422 | Máy phay | 铣床 | xǐchuáng |
423 | Máy phay CNC | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
424 | Máy photocopy | 复印机 | fùyìnjī |
425 | Máy quay công nghiệp | 工业摄像机 | gōngyè shèxiàngjī |
426 | Máy rèn | 锻压机 | duànyā jī |
427 | Máy tiện | 车床 | chēchuáng |
428 | Máy tính | 计算机 | jìsuànjī |
429 | Máy tính bảng | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo |
430 | Máy tính công nghiệp | 工业计算机 | gōngyè jìsuànjī |
431 | Máy ủi | 推土机 | tuītǔjī |
432 | Máy uốn | 弯床 | wān chuáng |
433 | Máy uốn dây | 曲线机 | qūxiàn jī |
434 | Máy uốn thép | 折弯机 | zhé wān jī |
435 | Máy vận chuyển xoắn ốc | 螺旋输送机 | luóxuán shū sòng jī |
436 | Máy xúc | 挖掘机 | wājué jī |
437 | Mô hình kinh doanh | 经营模式 | jīngyíng móshì |
438 | Mô phỏng | 仿真 | fǎngzhēn |
439 | Mở rộng thị trường | 市场拓展 | shìchǎng tàzhǎn |
440 | Mối quan hệ giữa con người | 人际关系 | rénjì guānxì |
441 | Môi trường | 环境 | huánjìng |
442 | Mũ | 帽子 | màozi |
443 | Mũ bảo hộ | 安全帽 | ānquán mào |
444 | Mua sắm | 采购 | cǎigòu |
445 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
446 | Nâng cấp thiết bị | 设备升级 | shèbèi shēngjí |
447 | Năng lực kinh doanh | 业务能力 | yèwù nénglì |
448 | Năng lực sản xuất | 生产能力 | shēngchǎn nénglì |
449 | Năng lực sáng tạo | 创新能力 | chuàngxīn nénglì |
450 | Năng lượng | 能源 | néngyuán |
451 | Năng lượng gió | 风能 | fēngnéng |
452 | Năng lượng hạt nhân | 核能 | hénéng |
453 | Năng lượng khí | 燃气 | ránqì |
454 | Năng lượng mặt trời | 太阳能 | tàiyángnéng |
455 | Năng lượng tái tạo | 可再生能源 | kě zàishēng néngyuán |
456 | Năng lượng than | 燃煤 | rán méi |
457 | Năng lượng thủy điện | 水能 | shuǐ néng |
458 | Ngày làm việc | 工作日 | gōngzuò rì |
459 | Ngày nghỉ | 休息日 | xiūxí rì |
460 | Nghỉ bù | 调休 | diào xiū |
461 | Nghỉ cho con bú | 哺乳假 | bǔrǔ jiǎ |
462 | Nghỉ phép cá nhân | 事假 | shìjià |
463 | Nghỉ phép năm | 年假 | niánjià |
464 | Nghỉ phép ốm đau | 病假 | bìngjià |
465 | Nghỉ phép sinh con | 陪产假 | péi chǎnjià |
466 | Nghỉ phép thăm người thân | 探亲假 | tànqīn jià |
467 | Nghỉ thai sản | 产假 | chǎnjià |
468 | Nghiên cứu thị trường | 市场调研 | shìchǎng tiáo yán |
469 | Nghiên cứu và phát triển | 研发 | yánfā |
470 | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | 产品研发 | chǎnpǐn yánfā |
471 | Ngư nghiệp | 渔业 | yúyè |
472 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
473 | Nguồn nhân lực | 人力资源 | rénlì zīyuán |
474 | Nguyên liệu | 原材料 | yuáncáiliào |
475 | Nguyên vật liệu | 原材料 | yuáncáiliào |
476 | Nhà cung cấp | 供应商 | gōngyìng shāng |
477 | Nhà máy | 工厂 | gōngchǎng |
478 | Nhà máy dập khuôn | 锻造厂 | duànzào chǎng |
479 | Nhà máy đúc | 铸造厂 | zhùzào chǎng |
480 | Nhà phân phối | 经销商 | jīngxiāo shāng |
481 | Nhà sản xuất | 制造商 | zhìzào shāng |
482 | Nhà thiết kế | 设计师 | shèjì shī |
483 | Nhà vệ sinh | 洗手间 | xǐshǒujiān |
484 | Nhãn | 标签 | biāoqiān |
485 | Nhân viên | 员工 | yuángōng |
486 | Nhân viên điều khiển | 操作员 | cāozuò yuán |
487 | Nhân viên kiểm tra chất lượng | 质检员 | zhì jiǎn yuán |
488 | Nhân viên kỹ thuật | 技术人员 | jìshù rényuán |
489 | Nhân viên vận hành | 操作员 | cāozuò yuán |
490 | Nhập khẩu | 进口 | jìnkǒu |
491 | Nhiệm vụ sản xuất | 生产任务 | shēngchǎn rènwù |
492 | Nhiên liệu | 燃料 | ránliào |
493 | Nhiệt độ môi trường | 环境温度 | huánjìng wēndù |
494 | Nhiệt kế | 温度计 | wēndùjì |
495 | Nhu cầu thị trường | 市场需求 | shìchǎng xū qiú |
496 | Nợ | 负债 | fùzhài |
497 | Nông nghiệp | 农业 | nóngyè |
498 | Nước làm mát | 冷却液 | lěngquè yè |
499 | Nước thải | 废水 | fèishuǐ |
500 | Nút bấm | 按钮 | ànniǔ |
501 | Nút khẩn cấp dừng máy | 停机紧急按钮 | tíngjī jǐnjí ànniǔ |
502 | Nút khởi động | 启动按钮 | qǐdòng ànniǔ |
503 | Nút tai | 耳塞 | ěrsāi |
504 | ổ cắm | 插头 | chātóu |
505 | Ô nhiễm | 污染 | wūrǎn |
506 | Ô tô | 汽车 | qì chē |
507 | ốc đậy dầu | 油封 | yóufēng |
508 | Ốc vít | 螺丝 | luósī |
509 | Ống cắt gas | 气割管 | qìgē guǎn |
510 | Ống đốt điện | 电热管 | diànrè guǎn |
511 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
512 | oxi | 氧气 | yǎngqì |
513 | Phần cứng | 硬件 | yìngjiàn |
514 | Phần mềm | 软件 | ruǎnjiàn |
515 | Phân tích kinh doanh | 经营分析 | jīngyíng fēnxī |
516 | Phân tích lợi nhuận | 利润分析 | lìrùn fēnxī |
517 | Phần trăm thị trường | 市场份额 | shìchǎng fèn’é |
518 | Phân xưởng | 车间 | chējiān |
519 | Phát triển bền vững | 可持续发展 | kě chíxù fāzhǎn |
520 | Phát triển nghề nghiệp | 职业发展 | zhíyè fāzhǎn |
521 | Phát triển ưu tiên | 优先发展 | yōuxiān fāzhǎn |
522 | phay cắt | 铣削 | xǐxiāo |
523 | Phòng chống ô nhiễm | 污染防治 | wūrǎn fángzhì |
524 | Phòng nghỉ | 休息室 | xiūxí shì |
525 | Phòng ngừa tai nạn | 事故预防 | shìgù yùfáng |
526 | Phớt cơ khí | 机械密封件 | jīxiè mìfēng jiàn |
527 | Phụ kiện | 配件 | pèijiàn |
528 | Phủ lớp | 涂层 | tú céng |
529 | Phúc lợi | 福利 | fúlì |
530 | Phúc lợi nhân viên | 员工福利 | yuángōng fúlì |
531 | phun sơn | 喷涂 | pēntú |
532 | Pin | 电池 | diànchí |
533 | Piston | 活塞 | huósāi |
534 | Quá trình sản xuất | 生产过程 | shēngchǎn guòchéng |
535 | Quan hệ nhân viên | 员工关系 | yuángōng guānxì |
536 | Quản lý | 经营 | jīngyíng |
537 | Quản lý chất lượng | 质量管理 | zhìliàng guǎnlǐ |
538 | Quản lý cộng đồng | 社区管理 | shèqū guǎnlǐ |
539 | Quản lý đơn hàng | 订单管理 | dìngdān guǎnlǐ |
540 | Quản lý kiểm soát chất lượng | 质量控制经理 | zhìliàng kòngzhì jīnglǐ |
541 | Quản lý lãnh đạo | 领导管理 | lǐngdǎo guǎnlǐ |
542 | Quản lý mua hàng | 采购管理 | cǎigòu guǎnlǐ |
543 | Quản lý năng lượng | 能源管理 | néngyuán guǎnlǐ |
544 | Quản lý nhà máy | 工头 | gōngtóu |
545 | Quản lý nhân tài | 人才管理 | réncái guǎnlǐ |
546 | Quản lý nhập kho | 入库管理 | rù kù guǎnlǐ |
547 | Quản lý sản xuất | 生产经理 | shēngchǎn jīnglǐ |
548 | Quản lý tài chính | 财务管理 | cáiwù guǎnlǐ |
549 | Quản lý tồn kho | 库存管理 | kùcún guǎnlǐ |
550 | Quản lý vận chuyển | 物流管理 | wùliú guǎnlǐ |
551 | Quản lý vật liệu | 物料管理 | wùliào guǎnlǐ |
552 | Quản lý xuất kho | 出库管理 | chū kù guǎnlǐ |
553 | Quảng bá sản phẩm mới | 新品推广 | xīnpǐn tuīguǎng |
554 | Quảng cáo thị trường | 市场推广 | shìchǎng tuīguǎng |
555 | Quảng cáo và xúc tiến | 广告宣传 | guǎnggào xuānchuán |
556 | Quạt | 风扇 | fēngshàn |
557 | Quy định an toàn | 安全规定 | ānquán guīdìng |
558 | Quy định bảo vệ môi trường | 环保规定 | huánbǎo guīdìng |
559 | Quỹ nhà ở công đoàn | 住房公积金 | zhùfáng gōngjījīn |
560 | Quy trình | 流程 | liúchéng |
561 | Quy trình công nghệ | 工艺流程 | gōngyì liúchéng |
562 | Quy trình sản xuất | 工序 | gōngxù |
563 | Quy trình thực hiện | 操作流程 | cāozuò liúchéng |
564 | Quy trình vận hành | 操作规程 | cāozuò guīchéng |
565 | Ray dẫn | 导轨 | dǎoguǐ |
566 | Ray hướng dẫn | 导轨 | dǎoguǐ |
567 | Ray trượt | 滑轨 | huá guǐ |
568 | rơ le | 接触器 | jiēchù qì |
569 | Rơ moóc | 挂车 | guàchē |
570 | Robot | 机器人 | jīqìrén |
571 | rotor | 转子 | zhuànzǐ |
572 | Rửa sạch | 清洗 | qīngxǐ |
573 | Rung động | 振动 | zhèndòng |
574 | Sa thải | 解雇 | jiěgù |
575 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
576 | Sản phẩm hoàn chỉnh | 成品 | chéngpǐn |
577 | Sản phẩm hỏng, phế phẩm | 废品 | fèipǐn |
578 | Sản phẩm lỗi | 不良品 | bù liángpǐn |
579 | Sản phẩm nửa thành phẩm | 半成品 | bànchéngpǐn |
580 | Sản phẩm trung gian | 半成品 | bànchéngpǐn |
581 | Sản xuất | 生产 | shēngchǎn |
582 | Sản xuất an toàn | 安全生产 | ānquán shēngchǎn |
583 | Sản xuất cơ khí | 机械制造 | jīxiè zhìzào |
584 | Sản xuất công nghiệp | 工业制造 | gōngyè zhìzào |
585 | Sản xuất ổn định | 稳定生产 | wěndìng shēngchǎn |
586 | Sản xuất theo phương pháp Lean | 精益生产 | jīngyì shēngchǎn |
587 | Sản xuất xanh | 绿色生产 | lǜsè shēngchǎn |
588 | Sắp xếp ca làm việc | 排班 | pái bān |
589 | Sấy khô | 烘干 | hōng gān |
590 | servo | 伺服 | sìfú |
591 | Số hóa | 数字化 | shùzìhuà |
592 | Sổ tay bảo trì | 维护手册 | wéihù shǒucè |
593 | Sổ tay hướng dẫn | 操作手册 | cāozuò shǒucè |
594 | Sổ tay sửa chữa | 维修手册 | wéixiū shǒucè |
595 | stator | 定子 | dìngzǐ |
596 | Sửa chữa | 维修 | wéixiū |
597 | Sửa chữa thiết bị | 设备维修 | shèbèi wéixiū |
598 | Sức cạnh tranh | 竞争力 | jìngzhēng lì |
599 | Súng bơm dầu | 油枪 | yóu qiāng |
600 | Súng cắt gas | 气割枪 | qìgē qiāng |
601 | Súng phun sơn | 涂料喷枪 | túliào pēnqiāng |
602 | Tái chế | 回收 | huíshōu |
603 | Tái chế vật liệu phế thải | 废旧物资回收 | fèijiù wùzī huíshōu |
604 | Tài nguyên | 资源 | zīyuán |
605 | Tài sản | 资产 | zīchǎn |
606 | Tái sử dụng | 循环利用 | xúnhuán lìyòng |
607 | tấm đệm | 垫片 | diàn piàn |
608 | Tấm pin năng lượng mặt trời | 太阳能电池板 | tàiyángnéng diànchí bǎn |
609 | Tản nhiệt | 散热器 | sànrè qì |
610 | Tăng ca | 加班 | jiābān |
611 | Tăng lương | 加薪 | jiā xīn |
612 | Tăng trưởng kinh tế | 经济增长 | jīngjì zēngzhǎng |
613 | Tay cầm máy | 机械手 | jīxièshǒu |
614 | Thải ra các chất ô nhiễm | 污染物排放 | wūrǎn wù páifàng |
615 | Thân máy | 机身 | jī shēn |
616 | Thang máy | 电梯 | diàntī |
617 | Thang nâng | 升降台 | shēngjiàng tái |
618 | Thành phẩm | 成品 | chéngpǐn |
619 | Thay thế linh kiện | 配件更换 | pèijiàn gēnghuàn |
620 | Thị giác máy | 机器视觉 | jīqì shìjué |
621 | Thiết bị | 设备 | shèbèi |
622 | Thiết bị an toàn | 安全设备 | ānquán shèbèi |
623 | Thiết bị bảo hộ | 防护设备 | fánghù shèbèi |
624 | Thiết bị bảo vệ | 防护装备 | fánghù zhuāngbèi |
625 | Thiết bị cắt gas | 气割设备 | qìgē shèbèi |
626 | Thiết bị chữa cháy | 消防设备 | xiāofáng shèbèi |
627 | Thiết bị điện | 电力设备 | diànlì shèbèi |
628 | Thiết bị điện tử | 电子设备 | diànzǐ shèbèi |
629 | Thiết bị đo lường | 计量仪器 | jì liáng yíqì |
630 | Thiết bị kiểm tra | 检测设备 | jiǎncè shèbèi |
631 | Thiết bị phòng cháy | 消防器材 | xiāofáng qìcái |
632 | Thiết bị thoát hiểm khẩn cấp | 紧急逃生装置 | jǐnjí táoshēng zhuāngzhì |
633 | Thiết bị truyền thông | 通讯设备 | tōngxùn shèbèi |
634 | Thiết kế | 设计 | shèjì |
635 | Thiết kế cơ khí | 机械设计 | jīxiè shèjì |
636 | Thiết kế khuôn mẫu | 模具设计 | mújù shèjì |
637 | Thợ cắt, thợ mộc | 钳工 | qiángōng |
638 | Thợ cơ khí | 技工 | jìgōng |
639 | Thợ hàn | 焊接工 | hànjiē gōng |
640 | Thợ mài | 磨工 | mó gōng |
641 | Thợ máy | 机械师 | jīxiè shī |
642 | Thợ phay | 铣工 | xǐgōng |
643 | Thợ tiện, thợ kim hoàn | 车工 | chēgōng |
644 | Thời gian bảo hành | 保修期 | bǎoxiū qī |
645 | Thời gian giao hàng | 交货时间 | jiāo huò shíjiān |
646 | Thời gian làm việc | 工作时间 | gōngzuò shíjiān |
647 | Thời gian nghỉ | 休息时间 | xiūxí shíjiān |
648 | thông tin | 信息 | xìnxī |
649 | Thư điện tử | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn |
650 | Thử nghiệm và xác thực | 试验验证 | shìyàn yànzhèng |
651 | Thu thập dữ liệu | 数据采集 | shùjù cǎijí |
652 | Thuế | 税收 | shuìshōu |
653 | Thùng | 箱子 | xiāngzi |
654 | Thùng rác | 垃圾桶 | lèsè tǒng |
655 | Thương mại điện tử | 电子商务 | diànzǐ shāngwù |
656 | Thủy lực | 液压 | yèyā |
657 | Tích hợp hệ thống | 系统集成 | xìtǒng jíchéng |
658 | Tiện | 铣削 | xǐxiāo |
659 | Tiền hưu trí | 退休金 | tuìxiū jīn |
660 | Tiền lương | 薪资 | xīnzī |
661 | Tiền lương và phúc lợi | 工资福利 | gōngzī fúlì |
662 | Tiền thưởng | 奖金 | jiǎngjīn |
663 | Tiếng ồn | 噪音 | zàoyīn |
664 | Tiếp thị | 营销 | yíngxiāo |
665 | Tiếp thị thị trường | 市场营销 | shìchǎng yíngxiāo |
666 | Tiếp thị và quảng bá | 市场营销 | shìchǎng yíngxiāo |
667 | Tiết kiệm năng lượng | 节能 | jiénéng |
668 | Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải | 节能减排 | jiénéng jiǎn pái |
669 | Tiết kiệm nước | 节约用水 | jiéyuē yòngshuǐ |
670 | Tiêu chuẩn | 标准 | biāozhǔn |
671 | Tiêu chuẩn an toàn | 安全标准 | ānquán biāozhǔn |
672 | Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường | 环保标准 | huánbǎo biāozhǔn |
673 | Tiêu chuẩn chất lượng | 质量标准 | zhìliàng biāozhǔn |
674 | Tiêu chuẩn hóa | 标准化 | biāozhǔnhuà |
675 | Tiêu thụ năng lượng | 能源消耗 | néngyuán xiāohào |
676 | Tính năng sản phẩm | 产品性能 | chǎnpǐn xìngnéng |
677 | Tinh thần đoàn kết | 团队精神 | tuánduì jīngshén |
678 | Tính toán chi phí | 成本核算 | chéngběn hésuàn |
679 | Tivi | 电视 | diànshì |
680 | Tốc độ quay | 转速 | zhuǎnsù |
681 | Tối ưu hóa tài nguyên | 资源优化 | zīyuán yōuhuà |
682 | Tổng sản phẩm quốc nội | 国内生产总值 | guónèi shēngchǎn zǒng zhí |
683 | Tổng số tiền trong nền kinh tế | 货币供应量 | huòbì gōngyìng liàng |
684 | Trách nhiệm công việc | 岗位职责 | gǎngwèi zhízé |
685 | Trách nhiệm xã hội | 社会责任 | shèhuì zérèn |
686 | Trang thiết bị bảo vệ | 保护装备 | bǎohù zhuāngbèi |
687 | Trang web | 网站 | wǎngzhàn |
688 | Trí tuệ nhân tạo | 人工智能 | réngōng zhìnéng |
689 | Trở điện | 电阻器 | diànzǔ qì |
690 | Trục máy | 线轴 | xiànzhóu |
691 | Trục truyền động | 传动轴 | chuándòng zhóu |
692 | Trung tâm gia công | 加工中心 | jiāgōng zhōngxīn |
693 | Trung tâm phân phối | 配送中心 | pèisòng zhōngxīn |
694 | truyền động | 传动 | chuándòng |
695 | Truyền tải điện | 电力传输 | diànlì chuánshū |
696 | Tủ | 柜子 | guìzi |
697 | Tụ điện | 电容器 | diànróngqì |
698 | Tự động hóa | 自动化 | zìdònghuà |
699 | Tự động hóa công nghiệp | 工业自动化 | gōngyè zìdònghuà |
700 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài |
701 | Túi xách | 手提包 | shǒutí bāo |
702 | Tuyển dụng | 招聘 | zhāopìn |
703 | Tuyển dụng nhân tài | 人才招聘 | réncái zhāopìn |
704 | Tỷ lệ khiếu nại khách hàng | 客诉率 | kè sù lǜ |
705 | Tỷ lệ lỗi | 缺陷率 | quēxiàn lǜ |
706 | Tỷ lệ lợi nhuận | 利润率 | lìrùn lǜ |
707 | Tỷ lệ thị phần | 市场份额 | shìchǎng fèn’é |
708 | Tỷ lệ trả hàng | 退货率 | tuìhuò lǜ |
709 | Van an toàn | 安全阀 | ānquán fá |
710 | Vận chuyển | 运输 | yùnshū |
711 | Vấn đề chất lượng | 质量问题 | zhìliàng wèntí |
712 | Van điện từ | 电磁阀 | diàn cí fá |
713 | Van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
714 | Van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
715 | Văn hóa doanh nghiệp | 企业文化 | qǐyè wénhuà |
716 | Vật liệu | 材料 | cáiliào |
717 | Vị trí sản phẩm | 产品定位 | chǎnpǐn dìngwèi |
718 | vi xử lý | 微处理器 | wéi chǔlǐ qì |
719 | Vít | 螺丝刀 | luósīdāo |
720 | Vô lăng | 方向盘 | fāngxiàngpán |
721 | Vỏ máy | 外壳 | wàiké |
722 | Vòi chữa cháy | 消防栓 | xiāofáng shuān |
723 | vòng bi | 轴承 | zhóuchéng |
724 | Vòng bi dầu | 油封 | yóufēng |
725 | Vòng cứu sinh | 救生圈 | jiùshēngquān |
726 | Xăng | 汽油 | qìyóu |
727 | Xây dựng thương hiệu | 品牌建设 | pǐnpái jiànshè |
728 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
729 | Xe đẩy | 手推车 | shǒutuīchē |
730 | Xe máy | 摩托车 | mótuō chē |
731 | Xe nâng | 叉车 | chāchē |
732 | Xe tải mỏ | 矿车 | kuàng chē |
733 | Xẻng | 铲子 | chǎnzi |
734 | Xi lanh | 气缸 | qìgāng |
735 | Xi lanh động cơ | 汽缸 | qìgāng |
736 | Xilanh động cơ | 汽缸 | qìgāng |
737 | Xử lý ba chất thải (chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải khí) | 三废治理 | sānfèi zhìlǐ |
738 | Xử lý chất thải | 废物处理 | fèiwù chǔlǐ |
739 | Xử lý dữ liệu | 数据处理 | shùjù chǔlǐ |
740 | Xử lý khẩn cấp | 紧急处理 | jǐnjí chǔlǐ |
741 | Xử lý khí thải | 废气处理 | fèiqì chǔlǐ |
742 | Xử lý nhiệt | 热处理 | rèchǔlǐ |
743 | Xử lý nước thải | 污水处理 | wūshuǐ chǔlǐ |
744 | Xuất khẩu | 出口 | chūkǒu |
745 | Xưởng sản xuất | 车间 | chējiān |
746 | Ý thức bảo vệ môi trường | 环保意识 | huánbǎo yìshí |
Từ vựng tiếng Trung về các loại Công xưởng Nhà máy
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Công xưởng cơ khí | 机器工厂 | Jīqì gōngchǎng |
2 | Công xưởng điện | 电力工厂 | diànlì gōngchǎng |
3 | Công xưởng điện tử | 电子工厂 | diànzǐ gōngchǎng |
4 | Công xưởng gang thép | 钢铁工厂 | gāngtiě gōngchǎng |
5 | Công xưởng giấy | 造纸工厂 | zàozhǐ gōngchǎng |
6 | Công xưởng giày da | 皮鞋工厂 | píxié gōngchǎng |
7 | Công xưởng gỗ | 木材工厂 | mùcái gōngchǎng |
8 | Công xưởng gốm sứ | 陶瓷工厂 | táocí gōngchǎng |
9 | Công xưởng hóa chất | 石化工厂 | shíhuàgōngchǎng |
10 | Công xưởng in | 印刷工厂 | yìnshuā gōngchǎng |
11 | Công xưởng lọc dầu | 炼油工厂 | liànyóu gōngchǎng |
12 | Công xưởng nhựa | 塑料工厂 | sùliào gōngchǎng |
13 | Công xưởng nhuộm | 染料工厂 | rǎnliào gōngchǎng |
14 | Nhà máy bán dẫn | 半导体厂 | bàndǎotǐ chǎng |
15 | Nhà máy bánh xe | 车轮厂 | chēlún chǎng |
16 | Nhà máy bao bì | 包装厂 | bāozhuāng chǎng |
17 | Nhà máy bìa cứng | 瓦楞纸板厂 | wǎ lèng zhǐbǎn chǎng |
18 | Nhà máy cáp điện | 线缆厂 | xiàn lǎn chǎng |
19 | Nhà máy cấu trúc nhôm | 铝型材厂 | lǚ xíngcái chǎng |
20 | Nhà máy chế biến da | 皮革加工厂 | pígé jiāgōngchǎng |
21 | Nhà máy chế biến đá | 石材加工厂 | shícái jiāgōngchǎng |
22 | Nhà máy chế biến gỗ | 木材加工厂 | mùcái jiāgōng chǎng |
23 | Nhà máy chế biến kính | 玻璃加工厂 | bōlí jiāgōng chǎng |
24 | Nhà máy chế biến lông thú | 皮草加工厂 | pícǎo jiāgōng chǎng |
25 | Nhà máy chế biến than | 煤炭加工厂 | méitàn jiāgōng chǎng |
26 | Nhà máy chế biến thép | 钢材加工厂 | gāngcái jiāgōng chǎng |
27 | Nhà máy chế biến thức ăn chăn nuôi | 饲料加工厂 | sìliào jiāgōng chǎng |
28 | Nhà máy chế biến thực phẩm | 食品加工厂 | shípǐn jiāgōng chǎng |
29 | Nhà máy chế biến thủy sản | 水产加工厂 | shuǐchǎn jiāgōng chǎng |
30 | Nhà máy chế biến trà | 茶叶加工厂 | cháyè jiāgōng chǎng |
31 | Nhà máy chế tác trang sức | 珠宝加工厂 | zhūbǎo jiāgōng chǎng |
32 | Nhà máy chế tạo máy | 机械加工厂 | jīxiè jiāgōng chǎng |
33 | Nhà máy cơ khí | 机械厂 | jīxiè chǎng |
34 | Nhà máy dây điện | 电线厂 | diànxiàn chǎng |
35 | Nhà máy đèn chiếu sáng | 照明器具厂 | zhàomíng qìjù chǎng |
36 | Nhà máy đèn giao thông | 交通信号灯厂 | jiāotōngxìnhàodēng chǎng |
37 | Nhà máy dệt may | 纺织厂 | fǎngzhī chǎng |
38 | Nhà máy dịch vụ sản xuất điện tử | 电子制造服务厂 | diànzǐ zhìzào fúwù chǎng |
39 | Nhà máy điện | 电力厂 | diànlì chǎng |
40 | Nhà máy điện giải nhôm | 电解铝厂 | diànjiě lǚ chǎng |
41 | Nhà máy điện gió | 风电场 | fēngdiàn chǎng |
42 | Nhà máy điện tử | 电子厂 | diànzǐ chǎng |
43 | Nhà máy điều hòa không khí | 空调厂 | kòngtiáo chǎng |
44 | Nhà máy đồ chơi | 玩具厂 | wánjù chǎng |
45 | Nhà máy động cơ | 电机厂 | diànjī chǎng |
46 | Nhà máy đóng gói | 包装厂 | bāozhuāng chǎng |
47 | Nhà máy đóng tàu | 造船厂 | zàochuán chǎng |
48 | Nhà máy đúc | 铸造厂 | zhùzào chǎng |
49 | Nhà máy đúc áp lực | 压铸厂 | yāzhù chǎng |
50 | Nhà máy dụng cụ đ | 仪器仪表厂 | yíqì yíbiǎo chǎng |
51 | Nhà máy dụng cụ nhà bếp | 厨具厂 | chújù chǎng |
52 | Nhà máy dược phẩm | 医药厂 | yīyào chǎng |
53 | Nhà máy gạch | 砖厂 | zhuān chǎng |
54 | Nhà máy gia công đá | 石材加工厂 | shícái jiāgōng chǎng |
55 | Nhà máy giấy | 纸浆厂 | zhǐjiāng chǎng |
56 | Nhà máy giày da | 皮鞋厂 | píxié chǎng |
57 | Nhà máy gốm sứ | 陶瓷厂 | táocí chǎng |
58 | Nhà máy gốm sứ điện tử | 电子陶瓷厂 | diànzǐ táocí chǎng |
59 | Nhà máy hàn | 焊接厂 | hànjiē chǎng |
60 | Nhà máy hóa chất | 化工厂 | huà gōng chǎng |
61 | Nhà máy hóa dầu | 石化厂 | shíhuà chǎng |
62 | Nhà máy in ấn | 印刷厂 | yìnshuā chǎng |
63 | Nhà máy in ấn bao bì | 包装印刷厂 | bāozhuāng yìnshuā chǎng |
64 | Nhà máy khí đốt | 煤气厂 | méiqì chǎng |
65 | Nhà máy khuôn đồ chơi | 玩具模具厂 | wánjù mújù chǎng |
66 | Nhà máy khuôn nhựa | 塑料模具厂 | sùliào mújù chǎng |
67 | Nhà máy kim loại | 金属厂 | jīnshǔ chǎng |
68 | Nhà máy linh kiện điện tử | 电子元器件厂 | diànzǐ yuán qìjiàn chǎng |
69 | Nhà máy linh kiện ô tô | 汽车零部件厂 | qìchē líng bùjiàn chǎng |
70 | Nhà máy lốp xe | 轮胎厂 | lúntāi chǎng |
71 | Nhà máy luyện coke | 焦化厂 | jiāohuà chǎng |
72 | Nhà máy luyện kim | 冶金厂 | yějīn chǎng |
73 | Nhà máy mạ điện | 电镀厂 | diàndù chǎng |
74 | Nhà máy màng nhựa | 塑料薄膜厂 | sùliào bómó chǎng |
75 | Nhà máy máy chính xác | 精密机械厂 | jīngmì jīxiè chǎng |
76 | Nhà máy máy công cụ | 机床厂 | jīchuáng chǎng |
77 | Nhà máy máy dệt | 纺织机械厂 | fǎngzhī jīxiè chǎng |
78 | Nhà máy máy ép nhựa | 塑料挤出机厂 | sùliào jǐ chū jī chǎng |
79 | Nhà máy máy hàn điện | 电焊机厂 | diànhàn jī chǎng |
80 | Nhà máy máy lọc không khí | 空气净化器厂 | kōngqì jìnghuà qì chǎng |
81 | Nhà máy may mặc | 服装厂 | fúzhuāng chǎng |
82 | Nhà máy máy nén khí | 空气压缩机厂 | kōngqì yāsuō jī chǎng |
83 | Nhà máy máy nông nghiệp | 农机厂 | nóngjī chǎng |
84 | Nhà máy môi trường | 环保厂 | huánbǎo chǎng |
85 | Nhà máy nhiệt điện | 火力发电厂 | huǒlì fādiàn chǎng |
86 | Nhà máy nhựa | 塑料厂 | sùliào chǎng |
87 | Nhà máy nhuộm in | 印染厂 | yìnrǎn chǎng |
88 | Nhà máy ống hàn | 焊管厂 | hànguǎn chǎng |
89 | Nhà máy phân bón | 化肥厂 | huàféi chǎng |
90 | Nhà máy phát điện gió | 风力发电厂 | fēnglì fādiàn chǎng |
91 | Nhà máy phát điện nhiệt | 热力发电厂 | rèlì fādiàn chǎng |
92 | Nhà máy pin | 电池厂 | diànchí chǎng |
93 | Nhà máy sản xuất bao bì | 包装制品厂 | bāozhuāng zhìpǐn chǎng |
94 | Nhà máy sản xuất bộ phận gang | 铸铁件厂 | zhùtiě jiàn chǎng |
95 | Nhà máy sản xuất cửa sổ | 窗户厂 | chuānghù chǎng |
96 | Nhà máy sản xuất da | 制革厂 | zhì gé chǎng |
97 | Nhà máy sản xuất đồ bằng composite | 玻璃钢制品厂 | bōligāng zhìpǐn chǎng |
98 | Nhà máy sản xuất đồ cao su | 橡胶制品厂 | xiàngjiāo zhìpǐn chǎng |
99 | Nhà máy sản xuất đồ da | 革制品厂 | gé zhìpǐn chǎng |
100 | Nhà máy sản xuất đồ gốm sứ | 陶瓷制品厂 | táocí zhìpǐn chǎng |
101 | Nhà máy sản xuất đồ nhựa | 塑料制品厂 | sùliào zhìpǐn chǎng |
102 | Nhà máy sản xuất đồ nội thất | 家具制造厂 | jiājù zhìzào chǎng |
103 | Nhà máy sản xuất động cơ | 机车厂 | jīchēchǎng |
104 | Nhà máy sản xuất động cơ xe lửa | 铁路机车车辆厂 | tiělù jīchē chēliàng chǎng |
105 | Nhà máy sản xuất găng tay | 手套厂 | shǒutào chǎng |
106 | Nhà máy sản xuất giấy | 造纸厂 | zàozhǐ chǎng |
107 | Nhà máy sản xuất giấy bao bì | 包装纸厂 | bāozhuāng zhǐ chǎng |
108 | Nhà máy sản xuất giày dép | 制鞋厂 | zhì xié chǎng |
109 | Nhà máy sản xuất gốm sứ | 陶瓷厂 | táocí chǎng |
110 | Nhà máy sản xuất gốm sứ điện | 电瓷厂 | diàncí chǎng |
111 | Nhà máy sản xuất khí | 气体制造厂 | qìtǐ zhìzào chǎng |
112 | Nhà máy sản xuất linh kiện ô tô | 汽车零部件厂 | qìchē líng bùjiàn chǎng |
113 | Nhà máy sản xuất máy bay | 飞机制造厂 | fēijī zhìzào chǎng |
114 | Nhà máy sản xuất máy lạnh | 空调制造厂 | kòngtiáo zhìzào chǎng |
115 | Nhà máy sản xuất máy tính | 电脑厂 | diànnǎo chǎng |
116 | Nhà máy sản xuất nhạc cụ | 乐器厂 | yuèqì chǎng |
117 | Nhà máy sản xuất phụ gia thực phẩm | 食品添加剂厂 | shípǐn tiānjiājì chǎng |
118 | Nhà máy sản xuất quần áo | 服装厂 | fúzhuāng chǎng |
119 | Nhà máy sản xuất robot | 机器人厂 | jīqìrén chǎng |
120 | Nhà máy sản xuất rượu | 酿酒厂 | niàngjiǔ chǎng |
121 | Nhà máy sản xuất sản phẩm Cóc Cola | 珂朵莉生产厂 | kē duǒ lì shēngchǎn chǎng |
122 | Nhà máy sản xuất sản phẩm điện gốm | 电瓷厂 | diàncí chǎng |
123 | Nhà máy sản xuất sản phẩm giấy | 纸品厂 | zhǐ pǐn chǎng |
124 | Nhà máy sản xuất sản phẩm kim loại | 金属制品厂 | jīnshǔ zhìpǐn chǎng |
125 | Nhà máy sản xuất thép | 钢铁厂 | gāngtiě chǎng |
126 | Nhà máy sản xuất thiết bị chụp hình | 摄影器材厂 | shèyǐng qìcái chǎng |
127 | Nhà máy sản xuất thiết bị điện | 电器制造厂 | diànqì zhìzào chǎng |
128 | Nhà máy sản xuất thiết bị làm lạnh | 制冷设备厂 | zhìlěng shèbèi chǎng |
129 | Nhà máy sản xuất thiết bị viễn thông | 通信设备厂 | tōng xìn shèbèi chǎng |
130 | Nhà máy sản xuất tivi | 电视机厂 | diànshì jī chǎng |
131 | Nhà máy sản xuất trang sức | 珠宝首饰厂 | zhūbǎo shǒushì chǎng |
132 | Nhà máy sản xuất túi nhựa | 塑料制袋厂 | sùliào zhì dài chǎng |
133 | Nhà máy sản xuất van | 阀门厂 | fámén chǎng |
134 | Nhà máy sản xuất xe | 车辆厂 | chēliàng chǎng |
135 | Nhà máy sản xuất xe cộ | 车辆制造厂 | chēliàng zhìzào chǎng |
136 | Nhà máy sản xuất xe máy | 摩托车厂 | mótuō chē chǎng |
137 | Nhà máy sợi | 纱线厂 | shā xiàn chǎng |
138 | Nhà máy sợi hóa học | 化纤厂 | huàxiān chǎng |
139 | Nhà máy sợi tổng hợp | 化纤厂 | huàxiān chǎng |
140 | Nhà máy sơn | 油漆厂 | yóuqī chǎng |
141 | Nhà máy sửa chữa ô tô | 汽车修理厂 | qìchē xiūlǐ chǎng |
142 | Nhà máy tấm pin năng lượng mặt trời | 太阳能电池板厂 | tàiyángnéng diànchí bǎn chǎng |
143 | Nhà máy thang máy | 电梯厂 | diàntī chǎng |
144 | Nhà máy thép. | 钢铁厂 | gāngtiě chǎng |
145 | Nhà máy thiết bị điện | 电器厂 | diànqì chǎng |
146 | Nhà máy thiết bị điện tử | 电子设备厂 | diànzǐ shèbèi chǎng |
147 | Nhà máy thiết bị đo lường | 仪器仪表厂 | yíqì yíbiǎo chǎng |
148 | Nhà máy thiết bị môi trường | 环保设备厂 | huánbǎo shèbèi chǎng |
149 | Nhà máy thực phẩm | 食品厂 | shípǐn chǎng |
150 | Nhà máy thùng carton | 纸箱厂 | zhǐxiāng chǎng |
151 | Nhà máy thuốc lá | 烟草厂 | yāncǎo chǎng |
152 | Nhà máy thủy điện | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng |
153 | Nhà máy thủy tinh | 玻璃厂 | bōlí chǎng |
154 | Nhà máy vật liệu hàn | 焊材厂 | hàn cái chǎng |
155 | Nhà máy vật liệu hàn điện | 电焊材料厂 | diànhàn cáiliào chǎng |
156 | Nhà máy vật liệu xây dựng | 建材厂 | jiàncái chǎng |
157 | Nhà máy xi măng | 水泥厂 | shuǐní chǎng |
158 | Nhà máy xử lý nhiệt kim loại | 金属热处理厂 | jīnshǔ rèchǔlǐ chǎng |
159 | Nhà máy, công xưởng | 工厂 | gōng chǎng |
160 | Xưởng sản xuất da | 制革工厂 | zhì gé gōng chǎng |
Từ vựng tiếng Trung về các loại Thiết bị trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Máy công cụ | 机床 | Jīchuáng |
2 | Máy tiện | 车床 | chēchuáng |
3 | Máy khoan | 钻床 | zuǎnchuáng |
4 | Máy phay | 铣床 | xǐchuáng |
5 | Máy ép nhựa | 塑料机 | sùliào jī |
6 | Động cơ điện | 电机 | diànjī |
7 | Máy hàn | 焊接机 | hànjiē jī |
8 | Máy dập | 冲压机 | chōngyā jī |
9 | Máy lạnh | 制冷机 | zhìlěng jī |
10 | Máy cắt | 切割机 | qiēgē jī |
11 | Máy mài | 磨床 | móchuáng |
12 | Máy đánh bóng | 打磨机 | dǎmó jī |
13 | Robot | 机器人 | jīqìrén |
14 | Robot công nghiệp | 工业机器人 | gōngyè jīqìrén |
15 | Máy hàn điện | 电焊机 | diànhàn jī |
16 | Máy đúc | 铸造机 | zhùzào jī |
17 | Máy ép | 压力机 | yālì jī |
18 | Máy ép nhiệt | 热压机 | rè yā jī |
19 | Máy đóng gói | 填充机 | tiánchōng jī |
20 | Máy đóng gói | 包装机 | bāozhuāng jī |
21 | Máy niêm phong | 封口机 | fēngkǒu jī |
22 | Máy in nhãn | 标签机 | biāoqiān jī |
23 | Máy kiểm tra | 检测机 | jiǎncè jī |
24 | Băng chuyền | 传送带 | chuánsòngdài |
25 | Máy rung | 振动器 | zhèndòng qì |
26 | Máy trộn | 搅拌机 | jiǎobànjī |
27 | Máy đảo chiều | 换向器 | huàn xiàng qì |
28 | Máy phủ | 涂布机 | tú bù jī |
29 | Máy quay | 旋转机 | xuánzhuǎn jī |
30 | Máy đóng gói | 打包机 | dǎbāo jī |
31 | Máy đổ nguyên liệu | 填料机 | tiánliào jī |
32 | Máy lọc | 滤清器 | lǜ qīng qì |
33 | Thiết bị xử lý nước thải | 污水处理设备 | wūshuǐ chǔlǐ shèbèi |
34 | Máy ép | 挤出机 | jǐ chū jī |
35 | Máy kéo dài | 拉伸机 | lā shēn jī |
36 | Máy nghiền | 粉碎机 | fěnsuì jī |
37 | Máy nén | 压缩机 | yāsuō jī |
38 | Bộ lọc | 过滤器 | guòlǜ qì |
39 | Bộ tách | 分离器 | fēnlí qì |
40 | Máy giảm tốc | 减速机 | jiǎnsù jī |
41 | Máy bơm nước | 水泵 | shuǐbèng |
42 | Máy bơm hút chân không | 真空泵 | zhēnkōngbèng |
43 | Máy quét | 扫描仪 | sǎomiáo yí |
44 | Máy công cụ CNC | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
45 | Dây hàn | 焊丝 | hànsī |
46 | Máy làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
47 | Máy làm nóng | 加热器 | jiārè qì |
48 | Máy chuyển đổi | 输送机 | shūsòng jī |
49 | Máy ép | 挤压机 | jǐ yā jī |
50 | Máy ép khuôn | 压铸机 | yāzhù jī |
51 | Máy kéo dây thép | 钢丝绞盘 | gāngsī jiǎopán |
52 | Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
53 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
54 | Máy sấy | 干燥机 | gānzào jī |
55 | Đèn sưởi | 电热管 | diàn règuǎn |
56 | Thiết bị xử lý nước | 水处理设备 | shuǐ chǔlǐ shèbèi |
57 | Máy khí nén | 气动机 | qìdòng jī |
58 | Máy nén | 压紧机 | yā jǐn jī |
59 | Máy cán dây điện | 电线机 | diàn xiàn jī |
60 | Máy cán dây cáp | 电缆机 | diànlǎn jī |
61 | Máy nấu hàn điện | 电焊熔化器 | diànhàn rónghuà qì |
62 | Máy kéo dây điện | 电动卷扬机 | diàndòng juǎnyángjī |
63 | Máy thổi gió | 鼓风机 | gǔfēngjī |
64 | Xe cẩu | 电动吊车 | diàndòng diàochē |
65 | Máy nâng | 起重机 | qǐzhòngjī |
66 | Khuôn nhựa | 塑料模具 | sùliào mújù |
67 | Khuôn thép | 钢模具 | gāng mújù |
68 | Khung máy | 机床床身 | jīchuáng chuáng shēn |
69 | Tay robot | 机器人手臂 | jīqìrén shǒubì |
70 | Động cơ | 马达 | mǎdá |
71 | Cân điện tử | 电子秤 | diànzǐ chèng |
72 | Động cơ đốt trong | 内燃机 | nèiránjī |
73 | Máy thủy lực | 液压机 | yèyājī |
74 | Xi lanh thủy lực | 液压缸 | yèyā gāng |
75 | Van điện từ | 电磁阀 | diàncí fá |
76 | Đầu nối | 接插件 | jiē chājiàn |
77 | Tay cơ khí | 机械手 | jīxièshǒu |
78 | Cảm biến | 传感器 | chuángǎnqì |
79 | Lò sưởi | 热风炉 | rèfēng lú |
80 | Bếp gas | 气体燃烧器 | qìtǐ ránshāo qì |
81 | Thùng phản ứng | 反应釜 | fǎnyìng fǔ |
82 | Xe nâng | 搬运车 | bānyùn chē |
83 | Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
84 | Quạt | 风机 | fēngjī |
85 | Đường ray trượt | 滑轨 | huá guǐ |
86 | Bánh răng | 齿轮 | chǐlún |
87 | Hệ truyền động hành tinh | 行星齿轮机构 | xíngxīng chǐlún jīgòu |
88 | Máy cuộn dây cáp | 电缆卷盘机 | diànlǎn juǎn pán jī |
89 | Bộ lọc không khí | 空气过滤器 | kōngqì guòlǜ qì |
90 | Máy gió màn | 风幕机 | fēng mù jī |
91 | Máy may công nghiệp | 工业缝纫机 | gōngyè féngrènjī |
92 | Máy cắt điện | 电动切割机 | diàndòng qiēgē jī |
93 | Máy khoan điện | 电钻 | diàn zuàn |
94 | Máy cưa điện | 电锯 | diàn jù |
95 | Máy cắt | 剪切机 | jiǎn qiè jī |
96 | Máy đục lỗ | 钻孔机 | zuǎn kǒng jī |
97 | Máy đột | 冲床 | chōngchuáng |
98 | Máy đánh bóng | 抛光机 | pāoguāng jī |
99 | Máy phun sơn | 涂料喷涂机 | túliào pēntú jī |
100 | Máy cắt | 切断机 | qiēduàn jī |
101 | Máy bào gỗ | 木工刨床 | mùgōng bàochuáng |
102 | Máy khắc | 雕刻机 | diāokè jī |
103 | Máy cắt plasma | 等离子切割机 | děnglízǐ qiēgē jī |
104 | Máy kéo dãn | 拉伸机 | lā shēn jī |
105 | Máy uốn | 弯曲机 | wānqū jī |
106 | Máy hàn | 焊接机 | hànjiē jī |
107 | Găng tay hàn | 焊接手套 | hànjiē shǒutào |
108 | Dây truyền sơn | 涂装线 | tú zhuāng xiàn |
109 | Màn hình LCD | 液晶屏幕 | yèjīng píngmù |
110 | Thiết kế khuôn mẫu | 模具设计 | mújù shèjì |
111 | Máy đúc | 铸造机 | zhùzào jī |
112 | Máy quay | 旋转机 | xuánzhuǎn jī |
113 | Máy phun cát | 喷砂机 | pēn shā jī |
114 | Thiết bị xử lý bề mặt | 表面处理设备 | biǎomiàn chǔlǐ shèbèi |
115 | Máy nén khí | 空气压缩机 | kōngqì yāsuō jī |
116 | Bình khí oxy | 氧气瓶 | yǎngqì píng |
117 | Giá treo bình khí | 气瓶架 | qì píng jià |
118 | Máy rửa công nghiệp | 工业清洗机 | gōngyè qīngxǐ jī |
119 | Máy mài | 磨床 | móchuáng |
120 | Máy mài trong và ngoài | 内外圆磨床 | nèiwài yuán móchuáng |
121 | Dụng cụ mài | 磨具 | mó jù |
122 | Máy tiện đầu đôi | 双头铣床 | shuāng tóu xǐchuáng |
123 | Máy rửa chén công nghiệp | 工业洗碗机 | gōngyè xǐ wǎn jī |
124 | Máy tự động cấp liệu | 自动上下料机 | zìdòng shàngxià liào jī |
125 | Dây chuyền sản xuất tự động | 自动化生产线 | zìdònghuà shēngchǎnxiàn |
126 | Hệ thống thị giác máy | 机器视觉系统 | jīqì shìjué xìtǒng |
127 | Máy công cụ số | 数控机床 | shùkòng jīchuáng |
128 | Tự động hóa robot | 机器人自动化 | jīqìrén zìdònghuà |
129 | Hệ thống động cơ | 驱动系统 | qūdòng xìtǒng |
130 | Hệ thống truyền động | 传动系统 | chuándòng xìtǒng |
131 | Hệ thống điều khiển điện | 电控系统 | diàn kòng xìtǒng |
132 | Máy tiện CNC | 数控车床 | shùkòng chēchuáng |
133 | Máy cắt laser | 激光切割机 | jīguāng qiēgē jī |
134 | Máy hàn điểm | 点焊机 | diǎn hàn jī |
135 | Máy hàn cung | 弧焊机 | hú hàn jī |
136 | Máy cuộn răng | 滚齿机 | gǔnchǐjī |
137 | Súng rút đinh | 拉铆枪 | lā mǎo qiāng |
138 | Vít | 螺丝刀 | luósīdāo |
139 | Máy mài đĩa | 砂轮机 | shālún jī |
140 | Máy tiện ngang | 卧式铣床 | wò shì xǐchuáng |
141 | Máy tiện đứng | 立式铣床 | lì shì xǐchuáng |
142 | Dao tiện | 铣刀 | xǐ dāo |
143 | Máy bào | 刨床 | bàochuáng |
144 | Máy khoan | 钻床 | zuǎnchuáng |
145 | Thiết bị xử lý nhiệt | 热处理设备 | rèchǔlǐ shèbèi |
146 | Phòng sơn | 喷漆房 | pēnqī fáng |
147 | Thiết bị sơn | 涂料设备 | túliào shèbèi |
148 | Phòng phun cát | 喷砂室 | pēn shā shì |
149 | Sản xuất thông minh | 智能化生产 | zhìnéng huà shēngchǎn |
150 | Cân điện tử | 电子称 | diànzǐ chēng |
151 | Máy ép nhiệt | 热压机 | rè yā jī |
152 | Máy ép khuôn | 压铸机 | yāzhù jī |
153 | Máy ép nhựa | 注塑机 | zhùsù jī |
154 | Máy phủ màng | 淋膜机 | lín mó jī |
155 | Máy đánh dấu laser | 激光打标机 | jīguāng dǎ biāo jī |
156 | Máy khắc laser | 激光雕刻机 | jīguāng diāokè jī |
157 | Máy cắt nước | 水切割机 | shuǐ qiēgē jī |
158 | Máy ép thủy lực | 液压机 | yèyājī |
159 | Máy ép nhựa | 塑料成型机 | sùliào chéngxíng jī |
160 | Máy hàn tự động | 自动焊接机 | zìdòng hànjiē jī |
Từ vựng tiếng Trung về Thời gian làm việc trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bằng khen | 奖状 | jiǎngzhuàng |
2 | Chi phí nước uống | 冷饮费 | lěngyǐn fèi |
3 | Có việc làm | 就业 | jiùyè |
4 | Đi làm | 出勤 | chū qín |
5 | Đơn xin nghỉ ốm | 病假条 | bìngjiàtiáo |
6 | Đuổi việc, sa thải | 解雇 | jiěgù |
7 | Ghi lỗi | 記過 | jì guò |
8 | Hiệu quả quản lý | 管理效率 | guǎnlǐ xiàolǜ |
9 | Khai trừ | 开除 | kāi chú |
10 | Khen thưởng vật chất | 物质奖励 | wùzhí jiǎnglì |
11 | Kỷ luật cảnh cáo | 警告处分 | jǐng gào chǔfēn |
12 | Kỹ năng quản lý | 管理技能 | guǎnlǐ jìnéng |
13 | Nghỉ cưới | 婚假 | hūnjià |
14 | Nghỉ đẻ | 产假 | chǎnjià |
15 | Nghỉ làm | 缺勤 | quēqín |
16 | Nghỉ ốm | 病假 | bìng jià |
17 | Nghỉ vì việc riêng | 事假 | shìjià |
18 | Phong bì tiền lương | 工资袋 | gōngzī dài |
19 | Phương pháp quản lý | 管理方法 | guǎnlǐ fāngfǎ |
20 | Quản lý chất lượng | 品质管制 | pǐnzhí guǎnzhì |
21 | Quản lý dân chủ | 民主管理 | mínzhǔ guǎnlǐ |
22 | Quản lý kế hoạch | 计划管理 | jìhuà guǎnlǐ |
23 | Quản lý khoa học | 科学管理 | kēxué guǎnlǐ |
24 | Quản lý kỹ thuật | 技术管理 | jìshù guǎnlǐ |
25 | Quản lý sản xuất | 生产管理 | shēngchǎn guǎnlǐ |
26 | Sự cố tai nạn lao động | 工商事故 | gōngshāng shìgù |
27 | Tai nạn lao động | 工商 | gōngshāng |
28 | Tạm thời đuổi việc | 临时解雇 | línshí jiěgù |
29 | Thao tác an toàn | 安全操作 | ān quán cāozuò |
30 | Thất nghiệp | 失业 | shīyè |
31 | Tỷ lệ đi làm | 出勤率 | chūqín lǜ |
32 | Tỷ lệ lương | 工资率 | gōngzī lǜ |
33 | Tỷ lệ nghỉ làm | 缺勤率 | quēqín lǜ |
Từ vựng tiếng Trung về Tổ chức Phòng ban trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trạm xá nhà máy | 工厂医务 | Gōngchǎng yīwù |
2 | Văn phòng đảng ủy | 党委办公室 | dǎngwěi bàngōngshì |
3 | Văn phòng đoàn thanh niên | 团委公室 | tuánwěi gōng shì |
4 | Văn phòng giám đốc | 厂长办公室 | chǎng zhǎng bàngōngshì |
5 | Viện nghiên cứu kỹ thuật | 技术研究所 | jìshù yánjiū suǒ |
6 | Phân xưởng | 车间 | chējiān |
7 | Phòng bảo vệ | 保卫科 | bǎowèi kē |
8 | Phòng bảo vệ môi trường | 环保科 | huánbǎo kē |
9 | Phòng công nghệ | 工艺科 | gōngyì kē |
10 | Phòng công tác chính trị | 政工科 | zhènggōng kē |
11 | Phòng cung tiêu | 供销科 | gōngxiāo kē |
12 | Phòng kế toán | 会计室 | kuàijì shì |
13 | Phòng nhân sự | 人事科 | rénshì kē |
14 | Phòng sản xuất | 生产科 | shēngchǎn kē |
15 | Phòng tài vụ | 财务科 | cáiwù kē |
16 | Phòng thiết kế | 设计科 | shèjì kē |
17 | Phòng tổ chức | 组织科 | zǔzhī kē |
18 | Phòng vận tải | 运输科 | yùnshū kē |
19 | Phòng kiểm soát chất lượng | 质量控制部门 | zhìliàng kòngzhì bùmén |
20 | Phòng mua hàng | 采购部门 | cǎigòu bùmén |
21 | Phòng tài chính | 财务部门 | cáiwù bùmén |
22 | Phòng bán hàng | 销售部门 | xiāoshòu bùmén |
23 | Phòng vận chuyển | 物流部门 | wùliú bùmén |
24 | Phòng kỹ thuật | 工程部门 | gōngchéng bùmén |
25 | Phòng thiết bị | 设备部门 | shèbèi bùmén |
26 | Phòng an ninh | 安全部门 | ānquán bùmén |
27 | Phòng nghiên cứu và phát triển | 研发部门 | yánfā bùmén |
28 | Phòng kế hoạch | 计划部门 | jìhuà bùmén |
29 | Phòng chế tạo | 制造部门 | zhìzào bùmén |
Từ vựng tiếng Trung về Chế độ Lương thưởng trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Lương đầy đủ | 全薪 | Quán xīn |
2 | Nửa mức lương | 半薪 | bàn xīn |
3 | Chế độ tiền lương | 工资制度 | gōngzī zhìdù |
4 | Chế độ tiền thưởng | 奖金制度 | jiǎngjīn zhìdù |
5 | Chế độ tiếp khách | 会客制度 | huì kè zhìdù |
6 | Lương tính theo năm | 年工资 | nián gōngzī |
7 | Lương tháng | 月工资 | yuè gōngzī |
8 | Lương theo tuần | 周工资 | zhōu gōngzī |
9 | Lương theo ngày | 日工资 | rì gōngzī |
10 | Lương theo sản phẩm | 计件工资 | jìjiàn gōngzī |
11 | Tiền bảo vệ sức khỏe | 保健费 | bǎojiàn fèi |
12 | Tiền tăng ca | 加班费 | jiābān fèi |
13 | Tiền thưởng | 奖金 | jiǎngjīn |
14 | Tiêu chuẩn lương | 工资标准 | gōngzī biāozhǔn |
15 | Mức chênh lệch lương | 工资差额 | gōngzī chā’é |
16 | Mức lương | 工资水平 | gōngzī shuǐpíng |
17 | Quỹ lương | 工资基金 | gōngzī jījīn |
18 | Các bậc lương | 工资級別 | gōngzī jíbié |
19 | Cố định tiền lương | 工资 | gōngzī |
20 | Danh sách lương | 工资名单 | gōngzī míngdān |
21 | Chế độ định mức | 定额制度 | dìng’é zhìdù |
22 | Phụ cấp ca đêm | 夜班津贴 | yèbān jīntiē |
23 | An toàn lao động | 劳动安全 | láodòng ānquán |
24 | An toàn sản xuất | 生产安全 | shēngchǎn ānquán |
25 | Bảo hiểm lao động | 劳动保险 | láodòng bǎoxiǎn |
26 | Biện pháp an toàn | 安全措施 | ānquán cuòshī |
27 | Tiền lương | 工资 | gōngzī |
28 | Lương | 薪水 | xīnshuǐ |
29 | Phúc lợi | 福利 | fúlì |
30 | Tiền làm thêm giờ | 加班费 | jiābān fèi |
31 | Bảo hiểm xã hội | 社保 | shèbǎo |
32 | Bảo hiểm hưu trí | 养老保险 | yǎnglǎo bǎoxiǎn |
33 | Bảo hiểm y tế | 医疗保险 | yīliáo bǎoxiǎn |
34 | Bảo hiểm thất nghiệp | 失业保险 | shīyè bǎoxiǎn |
35 | Quỹ nhà ở | 住房公积金 | zhùfáng gōngjījīn |
36 | Tiền thưởng cuối năm | 年终奖金 | niánzhōng jiǎngjīn |
37 | Nghỉ phép có lương | 带薪休假 | dài xīn xiūjià |
38 | Tiền thưởng bất thường | 不定期奖金 | bù dìngqí jiǎngjīn |
39 | Tiền thưởng hiệu quả | 绩效奖金 | jīxiào jiǎngjīn |
40 | Phúc lợi nhân viên | 员工福利 | yuángōng fúlì |
41 | Tiền thưởng du lịch | 旅游奖金 | lǚyóu jiǎngjīn |
42 | Lương cơ bản | 基本工资 | jīběn gōngzī |
43 | Lương theo thâm niên | 工龄工资 | gōnglíng gōngzī |
44 | Phúc lợi lễ tết | 节日福利 | jiérì fúlì |
45 | Hoa hồng | 提成 | tíchéng |
46 | Tiền thưởng năm | 年度奖金 | niándù jiǎngjīn |
47 | Tiền thưởng nhóm | 团队奖金 | tuánduì jiǎngjīn |
48 | Hệ thống khen thưởng, phạt | 奖罚制度 | jiǎng fá zhìdù |
49 | Tiền thưởng đầy đủ ngày công | 全勤奖 | quánqín jiǎng |
50 | Tăng lương | 加薪 | jiā xīn |
51 | Điều chỉnh lương | 调薪 | tiáo xīn |
52 | Bữa ăn trưa | 工作餐 | gōngzuòcān |
53 | Nghỉ ốm gia đình | 家庭病假 | jiātíng bìngjià |
54 | Tiền làm thêm giờ ngày thường | 工作日加班费 | gōngzuò rì jiābān fèi |
55 | Tiền làm thêm giờ ngày lễ | 节假日加班费 | jiéjiàrì jiābān fèi |
56 | Nghỉ việc không lương | 停薪留职 | tíng xīn liú zhí |
57 | Phí công đoàn | 工会会费 | gōng huì huìfèi |
58 | Phụ cấp | 津贴 | jīntiē |
59 | Trợ cấp | 补贴 | bǔtiē |
60 | Giấy khen | 奖状 | jiǎngzhuàng |
61 | Thư khen thưởng | 表彰信 | biǎozhāng xìn |
62 | Thuế thu nhập cá nhân | 个人所得税 | gèrén suǒdéshuì |
63 | Thẻ lương | 工资卡 | gōngzī kǎ |
64 | Tiền lương khi nghỉ việc | 离职金 | lízhí jīn |
65 | Tiền đền bù | 补偿金 | bǔcháng jīn |
66 | Bảo hiểm tai nạn cá nhân | 人身意外保险 | rénshēn yìwài bǎoxiǎn |
67 | Trợ cấp nhà ở | 住房补贴 | zhùfáng bǔtiē |
68 | Bảo hiểm lương hưu | 职业年金 | zhíyè niánjīn |
69 | Tiền thưởng kế hoạch năm | 全年计划奖金 | quán nián jìhuà jiǎngjīn |
70 | Phụ cấp ca trực | 值勤津贴 | zhíqín jīntiē |
71 | Lương thử việc | 试用期工资 | shìyòng qí gōngzī |
72 | Lương bù | 补发工资 | bǔ fā gōngzī |
73 | Trợ cấp đi lại | 交通补贴 | jiāotōng bǔtiē |
74 | Phụ cấp chức vụ | 岗位津贴 | gǎngwèi jīntiē |
75 | Lương hiệu quả | 绩效工资 | jīxiào gōngzī |
76 | Trợ cấp ngày thường | 工作日补贴 | gōngzuò rì bǔtiē |
77 | Phụ cấp lao động tốt | 劳模津贴 | láomó jīntiē |
78 | Tiền lương hưu | 退休金 | tuìxiū jīn |
79 | Tiền thưởng ký hợp đồng lao động | 劳动合同签订奖金 | láodòng hétóng qiāndìng jiǎngjīn |
80 | Trợ cấp ăn | 餐费补贴 | cān fèi bǔtiē |
81 | Lương theo năm kinh nghiệm | 工作年限工资 | gōngzuò niánxiàn gōngzī |
82 | Trợ cấp quản lý nhà | 物业补贴 | wùyè bǔtiē |
83 | Nghỉ phép ốm có lương | 带薪病假 | dài xīn bìngjià |
84 | Tiền thưởng theo thâm niên | 工龄奖金 | gōnglíng jiǎngjīn |
85 | Phụ cấp làm thêm giờ | 加班津贴 | jiābān jīntiē |
86 | Tiền thưởng đánh giá | 考核奖金 | kǎohé jiǎngjīn |
87 | Trợ cấp nóng | 高温补贴 | gāowēn bǔtiē |
88 | Trợ cấp ăn ở | 食宿补贴 | shí sù bǔtiē |
89 | Năm bảo hiểm một quỹ | 五险一金 | wǔ xiǎn yī jīn |
90 | Trợ cấp giảm nhiệt | 防暑降温费 | fángshǔ jiàngwēn fèi |
91 | Lương nghỉ ốm | 病假工资 | bìngjià gōngzī |
92 | Trợ cấp điều hòa | 空调补贴 | kòngtiáo bǔtiē |
93 | Trợ cấp tiết kiệm năng lượng | 节能补贴 | jiénéng bǔtiē |
94 | Trợ cấp ăn uống | 伙食费补贴 | huǒshí fèi bǔtiē |
95 | Hệ thống bồi thường chi phí | 报销制度 | bàoxiāo zhìdù |
96 | Lương linh động | 弹性工资 | tánxìng gōngzī |
97 | Trợ cấp tiết kiệm nước | 节约用水补贴 | jiéyuē yòngshuǐ bǔtiē |
98 | Tiền thưởng đánh giá hiệu quả | 绩效评估奖金 | jīxiào pínggū jiǎngjīn |
99 | Trợ cấp phúc lợi | 福利补贴 | fúlì bǔtiē |
100 | Phụ cấp sinh | 生育津贴 | shēngyù jīntiē |
101 | Phụ cấp kỹ thuật | 技术津贴 | jìshù jīntiē |
102 | Tiền thưởng dài hạn | 长期服务奖金 | chángqí fúwù jiǎngjīn |
103 | Phúc lợi ngày lễ | 节日福利 | jiérì fúlì |
104 | Tiền thưởng thành tích nhóm | 团队业绩奖金 | tuánduì yèjī jiǎngjīn |
105 | Tiền bảo hiểm thất nghiệp | 失业保险金 | shīyè bǎoxiǎn jīn |
106 | Phụ cấp luân chuyển | 轮岗津贴 | lún gǎng jīntiē |
107 | Quyền chọn cổ phiếu công ty | 公司股票期权 | gōngsī gǔpiào qíquán |
108 | Tăng lương thăng chức | 晋升加薪 | jìnshēng jiā xīn |
109 | Phụ cấp người khuyết tật | 残疾津贴 | cánjí jīntiē |
110 | Tiền bồi thường khi nghỉ việc | 离职补偿金 | lízhí bǔcháng jīn |
111 | Bảo hiểm lương hưu doanh nghiệp | 企业年金 | qǐyè niánjīn |
112 | Lương trước thuế | 税前工资 | shuì qián gōngzī |
113 | Trợ cấp bữa ăn công | 工作餐补 | gōngzuòcān bǔ |
114 | Giải thưởng đầy đủ ngày công | 全勤奖 | quánqín jiǎng |
115 | Trợ cấp bữa sáng | 早餐补贴 | zǎocān bǔtiē |
116 | Nghỉ 2 ngày vào cuối tuần | 周末双休 | zhōumò shuāng xiū |
117 | Giải thưởng đầy đủ thời gian làm việc | 满勤奖 | mǎn qín jiǎng |
118 | Tiền hoa hồng theo doanh thu | 统计提成 | tǒngjì tíchéng |
119 | Đưa đón bằng xe bus của công ty | 班车接送 | bānchē jiēsòng |
120 | Phụ cấp giữ đêm | 值班补贴 | zhíbān bǔtiē |
121 | Trừ lương khi nghỉ ốm | 病假扣工资 | bìngjià kòu gōngzī |
122 | Chi phí lương cứng | 工资刚性支出 | gōngzī gāngxìng zhīchū |
123 | Tiền bảo hiểm tai nạn lao động | 工伤保险金 | gōngshāng bǎoxiǎn jīn |
124 | Phụ cấp con một | 独生子女津贴 | dúshēngzǐ nǚ jīntiē |
125 | Trợ cấp khó khăn | 困难补助 | kùnnán bǔzhù |
126 | Phụ cấp điều hòa | 空调补贴 | kòngtiáo bǔtiē |
127 | Tiền thưởng thành tích | 业绩奖金 | yèjī jiǎngjīn |
128 | Nghỉ ốm có lương | 带薪病假 | dài xīn bìngjià |
129 | Tiền thưởng tuyển dụng | 招聘奖金 | zhāopìn jiǎngjīn |
130 | Trợ cấp vận chuyển | 物流补贴 | wùliú bǔtiē |
131 | Tiền thưởng thăng chức | 晋升奖金 | jìnshēng jiǎngjīn |
132 | Quỹ công đoàn | 公积金 | gōngjījīn |
133 | Trợ cấp giao thông | 交通补贴 | jiāotōng bǔtiē |
134 | Phụ cấp thâm niên | 工龄津贴 | gōnglíng jīntiē |
135 | Tiền làm ngoài giờ | 加班费 | jiābān fèi |
136 | Trợ cấp bảo hiểm | 保险补贴 | bǎoxiǎn bǔtiē |
137 | Phụ cấp tốn nhiệt | 采暖补贴 | cǎinuǎn bǔtiē |
138 | Lương tháng 13 | 年底双薪 | niándǐ shuāngxīn |
139 | Hệ thống tăng lương | 加薪制度 | jiā xīn zhìdù |
140 | Kinh phí hoạt động | 活动经费 | huódòng jīngfèi |
141 | Phụ cấp công việc | 业务津贴 | yèwù jīntiē |
142 | Phụ cấp vị trí | 岗位津贴 | gǎngwèi jīntiē |
143 | Phân bổ hiệu quả | 绩效分配 | jīxiào fēnpèi |
144 | Lương và phúc lợi | 工资福利 | gōngzī fúlì |
145 | Nghỉ sản có lương | 带薪产假 | dài xīn chǎnjià |
146 | Năm bảo hiểm và một quỹ | 五险一金 | wǔ xiǎn yī jīn |
147 | Lương cạnh tranh | 竞争力薪酬 | jìngzhēng lì xīnchóu |
148 | Hiệu quả toàn năm | 全年绩效 | quán nián jīxiào |
149 | Phụ cấp du học | 留学津贴 | liúxué jīntiē |
150 | Phúc lợi sinh nhật | 生日福利 | shēngrì fúlì |
151 | Tiền hoa hồng theo doanh số | 业务提成 | yèwù tíchéng |
152 | Thời gian làm việc linh hoạt | 弹性工作时间 | tánxìng gōngzuò shíjiān |
153 | Phụ cấp phòng tập gym | 健身房补贴 | jiànshēnfáng bǔtiē |
154 | Phụ cấp gia đình | 家庭状况津贴 | jiātíng zhuàngkuàng jīntiē |
155 | Trợ cấp địa phương khác | 异地补贴 | yìdì bǔtiē |
156 | Tiền thưởng đóng góp đặc biệt | 特别贡献奖金 | tèbié gòngxiàn jiǎngjīn |
157 | Thưởng thăng cấp | 晋级奖励 | jìnjí jiǎnglì |
158 | Phụ cấp giao thông địa phương khác | 异地交通补贴 | yìdì jiāotōng bǔtiē |
159 | Phụ cấp học vấn | 学历津贴 | xuélì jīntiē |
160 | Phụ cấp chống nóng | 防暑降温津贴 | fángshǔ jiàngwēn jīntiē |
161 | Tiền thưởng an toàn sản xuất | 安全生产奖金 | ānquán shēngchǎn jiǎngjīn |
162 | Trợ cấp vé | 票务补贴 | piàowù bǔtiē |
163 | Nghỉ phép thay cho làm ngoài giờ | 加班调休 | jiābān diào xiū |
164 | Du lịch cho nhân viên | 员工旅游 | yuángōng lǚyóu |
165 | Tiền thưởng lao động tiêu biểu | 劳动模范奖金 | láodòng mófàn jiǎngjīn |
166 | Quỹ hỗ trợ tình cảm | 人情保障金 | rénqíng bǎozhàng jīn |
167 | Phụ cấp quản lý | 管理津贴 | guǎnlǐ jīntiē |
168 | Quỹ nhà ở công đoàn Thâm Quyến | 深圳市住房公积金 | shēnzhèn shì zhùfáng gōngjījīn |
169 | Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên | 员工福利计划 | yuángōng fúlì jìhuà |
170 | Quỹ lương hưu | 职业年金 | zhíyè niánjīn |
171 | Phụ cấp mùa sản xuất | 生产季节性补贴 | shēngchǎn jìjié xìng bǔtiē |
172 | Phụ cấp sau đại học | 研究生津贴 | yánjiūshēng jīntiē |
173 | Thưởng theo đánh giá | 奖励考核 | jiǎnglì kǎohé |
174 | Phụ cấp chức danh | 职称津贴 | zhíchēng jīntiē |
175 | Kinh phí đào tạo cho nhân viên | 职工教育经费 | zhígōng jiàoyù jīngfèi |
176 | Phụ cấp làm việc từ xa | 远程办公津贴 | yuǎnchéng bàngōng jīntiē |
177 | Chi phí đánh giá kỹ năng nghề nghiệp | 职业技能鉴定费用 | zhíyè jìnéng jiàndìng fèiyòng |
178 | Chi phí bảo hiểm y tế | 保健费用报销 | bǎojiàn fèiyòng bàoxiāo |
179 | Kế hoạch lương và phúc lợi | 工资福利计划 | gōngzī fúlì jìhuà |
180 | Khoản vay từ quỹ nhà ở công | 住房公积金贷款 | zhùfáng gōngjījīn dàikuǎn |
181 | Kế hoạch đào tạo nghề nghiệp | 职业培训计划 | zhíyè péixùn jìhuà |
182 | Rút tiền từ quỹ nhà ở công đoàn | 住房公积金提取 | zhùfáng gōngjījīn tíqǔ |
183 | Bảo hiểm y tế cho nhân viên | 职工医疗保险 | zhígōng yīliáo bǎoxiǎn |
184 | Quà sinh nhật | 生日礼品 | shēngrì lǐpǐn |
185 | Bảo hiểm tai nạn cho nhân viên | 职工意外伤害保险 | zhígōng yìwài shānghài bǎoxiǎn |
186 | Phạt đến muộn | 迟到罚款 | chídào fákuǎn |
187 | Trợ cấp điện thoại | 通讯费补贴 | tōngxùn fèi bǔtiē |
188 | Bảo hiểm tai nạn lao động | 工伤保险 | gōngshāng bǎoxiǎn |
189 | Phụ cấp nhà ở | 住房津贴 | zhùfáng jīntiē |
190 | Ăn trưa tại công ty | 工作餐 | gōngzuòcān |
191 | Năm bảo hiểm và một quỹ lương hưu | 五险一金 | wǔ xiǎn yī jīn |
192 | Xe đưa đón | 班车 | bānchē |
193 | Tiền thưởng hoạt động | 活动奖金 | huódòng jiǎngjīn |
194 | Tiền thưởng an toàn | 安全奖金 | ānquán jiǎngjīn |
195 | Khấu trừ tiền lương khi nghỉ ốm | 病假扣款 | bìngjià kòu kuǎn |
196 | An sinh xã hội | 社会保障 | shèhuì bǎozhàng |
197 | Quỹ nhà ở công đoàn | 住房公积金 | zhùfáng gōngjījīn |
198 | Nghỉ phép năm | 享受年假 | xiǎngshòu niánjià |
Từ vựng tiếng Trung về Chức vụ và Chức danh trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ phận quản lý | 管理师 | guǎnlǐ shī |
2 | Chuyên gia | 专员 | zhuān yuán |
3 | Công nhân | 工人 | gōngrén |
4 | Công nhân ăn lương sản phẩm | 计件工 | jìjiàn gōng |
5 | Công nhân hợp đồng | 合同工 | hétonggōng |
6 | Công nhân kỹ thuật | 技工 | jìgōng |
7 | Công nhân lâu năm | 老工人 | lǎo gōngrén |
8 | Công nhân sửa chữa | 維修工 | wéixiū gōng |
9 | Công nhân thời vụ | 臨時工 | línshí gōng |
10 | Công nhân tiên tiến | 先進工人 | xiānjìn gōngrén |
11 | Công nhân trẻ | 青工 | qīnggōng |
12 | Giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
13 | Giám đốc bộ phận | 课长 | kèzhǎng |
14 | Kế toán | 会计、会计师 | kuàijì, kuàijìshī |
15 | Kho | 仓库 | cāngkù |
16 | Kỹ sư | 工程师 | gōngchéngshī |
17 | Kỹ sư | 工程师 | gōngchéngshī |
18 | Kỹ sư cao cấp | 高级工程师 | gāojí gōng chéng shī |
19 | Kỹ sư dự án | 专案工程师 | zhuānàn gōngchéngshī |
20 | Kỹ sư hệ thống | 系统工程师 | xìtǒng gōngchéngshī |
21 | Kỹ sư kế hoạch | 策划工程师 | cèhuà gōngchéngshī |
22 | Kỹ sư trưởng | 主任工程师 | zhǔrèn gōng chéng shī |
23 | Kỹ sư tư vấn | 顾问工程师 | gùwèn gōngchéngshī |
24 | Kỹ thuật viên | 技术员 | jìshù yuán |
25 | Kỹ thuật viên cao cấp | 高级技术员 | gāojí jìshù yuán |
26 | Lao động trẻ em | 童工 | tónggōng |
27 | Người học việc | 学徒 | xuétú |
28 | Nhân vên thu mua | 采购员 | cǎigòu yuán |
29 | Nhân viên | 科员 | kē yuán |
30 | Nhân viên bán hàng | 推销员 | tuīxiāo yuán |
31 | Nhân viên chấm công | 出勤计时员 | chūqín jìshí yuán |
32 | Nhân viên kiểm phẩm | 检验工 | jiǎnyàn gōng |
33 | Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…) | 品质检验员、质检员 | pǐnzhì jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán |
34 | Nhân viên nhà bếp | 炊事员 | chuīshì yuán |
35 | Nhân viên quan hệ công chúng | 公关员 | gōngguān yuán |
36 | Nhân viên quản lý nhà ăn | 食堂管理员 | shítáng guǎn lǐyuán |
37 | Nhân viên quản lý xí nghiệp | 企业業管理人员員 | qǐyè guǎnlǐ rényuán |
38 | Nhân viên tác nghiệp | 作业员 | zuòyè yuán |
39 | Nhân viên vẽ kỹ thuật | 绘图员 | huì tú yuán |
40 | Nhân viên y tế nhà máy | 厂医 | chǎng yī |
41 | Nữ công nhân | 女工 | nǚgōng |
42 | Phó giám đốc | 福理 | fù lǐ |
43 | Phó phòng | 副处长 | fù chùzhǎng |
44 | Phó xưởng | 副厂长 | fù chǎngzhǎng |
45 | Quản lý | 管理员 | guǎnlǐ yuán |
46 | Tổ phó | 副组长 | fù zǔzhǎng |
47 | Tổ Trưởng | 组长 | zǔ zhǎng |
48 | Trợ lý | 助理 | zhùlǐ |
49 | Trợ lý giám đốc | 襄理 | xiānglǐ |
50 | Trợ lý kỹ thuật | 助理技术员 | zhùlǐ jìshù yuán |
51 | Trưởng nhóm | 领班 | lǐng bān |
52 | Trưởng phòng | 处长 | chùzhǎng |
53 | Xưởng trưởng | 厂长 | chǎngzhǎng |
Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng trong Công xưởng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, bạn cần hỗ trợ gì không? | 您好,请问您需要什么帮助吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù ma? |
2 | Hãy chuyển tài liệu đến phòng sản xuất. | 请把材料送到车间。 | Qǐng bǎ cáiliào sòng dào chējiān. |
3 | Tôi cần một bản báo cáo. | 我需要一份报告。 | Wǒ xūyào yī fèn bàogào. |
4 | Hãy đóng gói các linh kiện này vào hộp. | 请把这些零件装箱。 | Qǐng bǎ zhèxiē língjiàn zhuāng xiāng. |
5 | Chúng tôi cần tăng sản lượng sản xuất. | 我们需要增加生产量。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎn liàng. |
6 | Hãy điều chỉnh máy này để đạt được trạng thái tốt nhất. | 请把这个机器调整到最佳状态。 | Qǐng bǎ zhège jīqì tiáozhěng dào zuì jiā zhuàngtài. |
7 | Hãy kiểm tra sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn không. | 请检查这个产品是否符合标准。 | Qǐng jiǎnchá zhège chǎnpǐn shìfǒu fúhé biāozhǔn. |
8 | Tôi cần một số công nhân để giúp đỡ. | 我需要几个工人来帮忙。 | Wǒ xūyào jǐ gè gōngrén lái bāngmáng. |
9 | Hãy hoàn thành dự án này trước ngày mai. | 请在明天之前完成这个项目。 | Qǐng zài míngtiān zhīqián wánchéng zhège xiàngmù. |
10 | Chúng tôi cần bảo trì thiết bị thường xuyên. | 我们需要定期维护设备。 | Wǒmen xūyào dìngqí wéihù shèbèi. |
11 | Hãy lưu trữ tài liệu này. | 请把这个文件存档。 | Qǐng bǎ zhège wénjiàn cúndàng. |
12 | Chúng tôi cần mua thêm thiết bị mới. | 我们需要购买一些新设备。 | Wǒmen xūyào gòumǎi yīxiē xīn shèbèi. |
13 | Hãy sắp xếp một số khóa đào tạo. | 请安排一些培训课程。 | Qǐng ānpái yīxiē péixùn kèchéng. |
14 | Chúng tôi cần tăng cường kiểm soát chất lượng. | 我们需要加强品质控制。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng pǐnzhí kòngzhì. |
15 | Hãy làm sạch khu vực làm việc này. | 请清理这个工作区域。 | Qǐng qīnglǐ zhège gōngzuò qūyù. |
16 | Tôi cần một số công cụ để hoàn thành công việc này. | 我需要一些工具来完成这个任务。 | Wǒ xūyào yīxiē gōngjù lái wánchéng zhège rènwù. |
17 | Hãy chuyển các linh kiện này đến bộ phận kiểm tra chất lượng. | 请把这些零件送到质检部门。 | Qǐng bǎ zhèxiē língjiàn sòng dào zhì jiǎn bùmén. |
18 | Hãy sản xuất theo kế hoạch. | 请按照计划进行生产。 | Qǐng ànzhào jìhuà jìnxíng shēngchǎn. |
19 | Chúng tôi cần kiểm soát chi phí. | 我们需要控制成本。 | Wǒmen xūyào kòngzhì chéngběn. |
20 | Hãy sửa máy này. | 请把这个机器修理好。 | Qǐng bǎ zhège jīqì xiūlǐ hǎo. |
21 | Chúng tôi cần tăng hiệu quả làm việc. | 我们需要提高工作效率。 | Wǒmen xūyào tígāo gōngzuò xiàolǜ. |
22 | Hãy đảm bảo tất cả các thiết bị đều hoạt động bình thường. | 请确保所有设备都正常工作。 | Qǐng quèbǎo suǒyǒu shèbèi dōu zhèngcháng gōngzuò. |
23 | Chúng tôi cần thêm nguyên liệu. | 我们需要更多的原材料。 | Wǒmen xūyào gèng duō de yuáncáiliào. |
24 | Hãy đóng gói sản phẩm này. | 请把这些产品打包。 | Qǐng bǎ zhèxiē chǎnpǐn dǎbāo. |
25 | Tôi cần một bàn làm việc trống. | 我需要一个空闲的工作台。 | Wǒ xūyào yīgè kòngxián de gōngzuò tái. |
26 | Hãy đặt lại các dụng cụ này vào vị trí ban đầu. | 请把这些工具放回原位。 | Qǐng bǎ zhèxiē gōngjù fàng huí yuán wèi. |
27 | Chúng tôi cần cải tiến quy trình sản xuất. | 我们需要改进生产工艺。 | Wǒmen xūyào gǎijìn shēngchǎn gōngyì. |
28 | Hãy chuyển hàng này lên xe tải. | 请把这些货物装载到货车上。 | Qǐng bǎ zhèxiē huòwù zhuāngzǎi dào huòchē shàng. |
29 | Tôi cần một bộ đồ mới để làm việc. | 我需要一个新的工作衣服。 | Wǒ xūyào yīgè xīn de gōngzuò yīfú. |
30 | Hãy chuyển sản phẩm này đến khách hàng. | 请把这个产品送到客户那里。 | Qǐng bǎ zhège chǎnpǐn sòng dào kèhù nàlǐ. |
31 | Chúng tôi cần tăng cường biện pháp an toàn. | 我们需要加强安全措施。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng ānquán cuòshī. |
32 | Hãy lưu trữ tài liệu này. | 请把这些材料储存起来。 | Qǐng bǎ zhèxiē cáiliào chúcún qǐlái. |
33 | Chúng tôi cần tăng số lượng sản phẩm. | 我们需要增加品种。 | Wǒmen xūyào zēngjiā pǐnzhǒng. |
34 | Hãy giữ cho khu vực làm việc sạch sẽ. | 请保持工作区域整洁。 | Qǐng bǎochí gōngzuò qūyù zhěngjié. |
35 | Tôi cần một số hỗ trợ kỹ thuật. | 我需要一些技术支持。 | Wǒ xūyào yīxiē jìshù zhīchí. |
36 | Hãy đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng. | 请确保产品质量符合要求。 | Qǐng quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng fúhé yāoqiú. |
37 | Hãy đeo đồ bảo hộ cá nhân khi làm việc. | 请在工作时戴好个人防护用品。 | Qǐng zài gōngzuò shí dài hǎo gèrén fánghù yòngpǐn. |
38 | Chúng tôi cần giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi. | 我们需要减少废品率。 | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo fèipǐn lǜ. |
39 | Hãy không tự ý thay đổi kế hoạch sản xuất. | 请不要随意更改生产计划。 | Qǐng bùyào suíyì gēnggǎi shēngchǎn jìhuà. |
40 | Chúng tôi cần tăng tốc độ sản xuất. | 我们需要加快生产进度。 | Wǒmen xūyào jiākuài shēngchǎn jìndù. |
41 | Hãy giữ máy móc sạch sẽ và bảo dưỡng. | 请保持机器的清洁和维护。 | Qǐng bǎochí jīqì de qīngjié hé wéihù. |
42 | Chúng tôi cần quản lý sản xuất tốt hơn. | 我们需要更好的生产管理。 | Wǒmen xūyào gèng hǎo de shēngchǎn guǎnlǐ. |
43 | Hãy xử lý các chất thải này. | 请把这些废弃物处理掉。 | Qǐng bǎ zhèxiē fèiqì wù chǔlǐ diào. |
44 | Chúng tôi cần tăng năng lực sản xuất. | 我们需要增加生产能力。 | Wǒmen xūyào zēngjiā shēngchǎn nénglì. |
45 | Hãy điều chỉnh tham số máy. | 请调整机器的参数。 | Qǐng tiáozhěng jīqì de cānshù. |
46 | Chúng tôi cần cải tiến kiểm soát chất lượng. | 我们需要改进质量控制。 | Wǒmen xūyào gǎijìn zhìliàng kòngzhì. |
47 | Hãy sản xuất theo quy trình hoạt động tiêu chuẩn. | 请按照标准操作程序进行生产。 | Qǐng ànzhào biāozhǔn cāozuò chéngxù jìnxíng shēngchǎn. |
48 | Chúng tôi cần nâng cao kỹ năng nhân viên. | 我们需要提高员工技能。 | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng jìnéng. |
49 | Hãy đảm bảo tất cả các hoạt động tuân thủ quy định an toàn. | 请确保所有操作符合安全规定。 | Qǐng quèbǎo suǒyǒu cāozuò fúhé ānquán guīdìng. |
50 | Chúng tôi cần thêm thiết bị máy móc. | 我们需要更多的机器设备。 | Wǒmen xūyào gèng duō de jīqì shèbèi. |
51 | Hãy kiểm tra và sửa máy móc. | 请检查并修理机器。 | Qǐng jiǎnchá bìng xiūlǐ jīqì. |
52 | Chúng tôi cần cải tiến phân phối vật liệu. | 我们需要改进物料配送。 | Wǒmen xūyào gǎijìn wùliào pèisòng. |
53 | Hãy sắp xếp công việc theo kế hoạch sản xuất. | 请按照生产计划安排工作。 | Qǐng ànzhào shēngchǎn jìhuà ānpái gōngzuò. |
54 | Chúng tôi cần giảm tiêu thụ năng lượng. | 我们需要降低能源消耗。 | Wǒmen xūyào jiàngdī néngyuán xiāohào. |
55 | Chúng tôi cần tăng cường giáo dục nhận thức về an toàn. | 我们需要加强安全意识教育。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng ānquán yìshí jiàoyù. |
56 | Hãy giữ khu vực sản xuất sạch sẽ và gọn gàng. | 请保持生产区域干净整洁。 | Qǐng bǎochí shēngchǎn qūyù gānjìng zhěngjié. |
57 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quy trình sản xuất. | 我们需要优化生产流程。 | Wǒmen xūyào yōuhuà shēngchǎn liúchéng. |
58 | Hãy kiểm tra chất lượng sản phẩm. | 请检查产品质量。 | Qǐng jiǎnchá chǎnpǐn zhí liàng. |
59 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất sản xuất. | 我们需要提高生产效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
60 | Hãy lưu trữ linh kiện tại vị trí quy định. | 请将零件存放在指定位置。 | Qǐng jiāng língjiàn cúnfàng zài zhǐdìng wèizhì. |
61 | Chúng tôi cần cải thiện chất lượng sản phẩm. | 我们需要改善产品质量。 | Wǒmen xūyào gǎishàn chǎnpǐn zhí liàng. |
62 | Hãy cố gắng tránh lãng phí. | 请尽量避免浪费。 | Qǐng jǐnliàng bìmiǎn làngfèi. |
63 | Chúng tôi cần tăng trữ lượng nguyên liệu. | 我们需要增加原材料储备。 | Wǒmen xūyào zēngjiā yuáncáiliào chúbèi. |
64 | Hãy hoàn thành nhiệm vụ sản xuất đúng thời hạn. | 请按时完成生产任务。 | Qǐng ànshí wánchéng shēngchǎn rènwù. |
65 | Chúng tôi cần cải tiến bảo dưỡng thiết bị. | 我们需要改进设备维护。 | Wǒmen xūyào gǎijìn shèbèi wéihù. |
66 | Hãy ngừng máy và khắc phục sự cố. | 请将机器停止并排除故障。 | Qǐng jiāng jīqì tíngzhǐ bìng páichú gùzhàng. |
67 | Chúng tôi cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất. | 我们需要严格执行生产标准。 | Wǒmen xūyào yángé zhíxíng shēngchǎn biāozhǔn. |
68 | Hãy tuân thủ quy trình hoạt động. | 请遵守操作规程。 | Qǐng zūnshǒu cāozuò guīchéng. |
69 | Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc. | 我们需要改善工作环境。 | Wǒmen xūyào gǎishàn gōngzuò huánjìng. |
70 | Hãy đảm bảo an toàn cho nơi làm việc. | 请确保工作场所安全。 | Qǐng quèbǎo gōngzuò chǎngsuǒ ānquán. |
71 | Chúng tôi cần nâng cao sự hài lòng của nhân viên. | 我们需要提高员工满意度。 | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng mǎnyì dù. |
72 | Hãy tránh quá mức gia công. | 请避免过度加工。 | Qǐng bìmiǎn guòdù jiāgōng. |
73 | Chúng tôi cần nâng cao kỹ năng của nhân viên. | 我们需要提高员工技能。 | Wǒmen xūyào tígāo yuángōng jìnéng. |
74 | Hãy giữ cho thiết bị hoạt động bình thường. | 请保持设备正常运行。 | Qǐng bǎochí shèbèi zhèngcháng yùnxíng. |
75 | Chúng tôi cần giảm chi phí sản xuất. | 我们需要减少生产成本。 | Wǒmen xūyào jiǎnshǎo shēngchǎn chéngběn. |
76 | Hãy kiểm tra phiếu công việc. | 请检查工作票。 | Qǐng jiǎnchá gōngzuò piào. |
77 | Chúng tôi cần tăng cường tinh thần hợp tác nhóm. | 我们需要增强团队合作精神。 | Wǒmen xūyào zēngqiáng tuánduì hézuò jīngshén. |
78 | Hãy giữ cho nơi làm việc sạch sẽ. | 请保持工作场所整洁。 | Qǐng bǎochí gōngzuò chǎngsuǒ zhěngjié. |
79 | Chúng tôi cần cải thiện thiết kế sản phẩm. | 我们需要改进产品设计。 | Wǒmen xūyào gǎijìn chǎnpǐn shèjì. |
80 | Hãy chú ý đến an toàn chữa cháy. | 请注意消防安全。 | Qǐng zhùyì xiāofáng ānquán. |
81 | Chúng tôi cần nâng cao độ cạnh tranh của sản phẩm. | 我们需要提高产品竞争力。 | Wǒmen xūyào tígāo chǎnpǐn jìngzhēng lì. |
82 | Hãy điều chỉnh kế hoạch sản xuất. | 请调整生产计划。 | Qǐng tiáozhěng shēngchǎn jìhuà. |
83 | Chúng tôi cần cải tiến công nghệ sản xuất. | 我们需要改进生产工艺。 | Wǒmen xūyào gǎijìn shēngchǎn gōngyì. |
84 | Hãy kiểm tra xem máy có đang hoạt động bình thường hay không. | 请检查机器是否正常工作。 | Qǐng jiǎnchá jīqì shìfǒu zhèngcháng gōngzuò. |
85 | Chúng tôi cần tối ưu hóa quản lý kho. | 我们需要优化库存管理。 | Wǒmen xūyào yōuhuà kùcún guǎnlǐ. |
86 | Hãy tránh làm việc quá giờ. | 请避免超时加班。 | Qǐng bìmiǎn chāoshí jiābān. |
87 | Chúng tôi cần nâng cao sự ổn định của dây chuyền sản xuất. | 我们需要提高生产线稳定性。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎnxiàn wěndìng xìng. |
88 | Hãy bảo vệ môi trường. | 请保护好环境。 | Qǐng bǎohù hǎo huánjìng. |
89 | Chúng tôi cần cải thiện dịch vụ khách hàng. | 我们需要改善客户服务。 | Wǒmen xūyào gǎishàn kèhù fúwù. |
90 | Hãy tuân thủ các quy định của công ty. | 请遵守公司规定。 | Qǐng zūnshǒu gōngsī guīdìng. |
91 | Chúng tôi cần tăng cường kiểm tra chất lượng. | 我们需要加强质量检验。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng zhìliàng jiǎnyàn. |
92 | Hãy chú ý đến an toàn lao động. | 请注意劳动安全。 | Qǐng zhùyì láodòng ānquán. |
93 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất sản xuất. | 我们需要提高生产效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
94 | Hãy sử dụng thiết bị đúng cách. | 请正确使用设备。 | Qǐng zhèngquè shǐyòng shèbèi. |
95 | Chúng tôi cần cải tiến quản lý chuỗi cung ứng. | 我们需要改进供应链管理。 | Wǒmen xūyào gǎijìn gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
96 | Hãy tuân thủ các quy định về an toàn sản xuất. | 请遵守生产安全规定。 | Qǐng zūnshǒu shēngchǎn ānquán guīdìng. |
97 | Chúng tôi cần tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm. | 我们需要加强产品质量控制。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì. |
98 | Vui lòng đưa các bộ phận đã gia công đến dây chuyền sản xuất. | 请将加工好的零部件送到生产线。 | Qǐng jiāng jiāgōng hǎo de líng bùjiàn sòng dào shēngchǎnxiàn. |
99 | Hãy chú ý kiểm soát chi phí sản xuất. | 请注意控制生产成本。 | Qǐng zhùyì kòngzhì shēngchǎn chéngběn. |
100 | Chúng tôi cần tăng cường bảo dưỡng thiết bị. | 我们需要加强设备保养。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shèbèi bǎoyǎng. |
101 | Hãy tuân thủ quy trình công nghệ. | 请遵守工艺流程。 | Qǐng zūnshǒu gōngyì liúchéng. |
102 | Chúng tôi cần tăng cường công tác bảo vệ môi trường. | 我们需要加强环境保护工作。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng huánjìng bǎohù gōngzuò. |
103 | Hãy đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn. | 请确保产品质量符合标准。 | Qǐng quèbǎo chǎnpǐn zhí liàng fúhé biāozhǔn. |
104 | Chúng tôi cần tăng cường đào tạo nhân viên. | 我们需要加强员工培训。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng yuángōng péixùn. |
105 | Xin đừng tự ý thay đổi tham số công nghệ. | 请不要私自更改工艺参数。 | Qǐng bùyào sīzì gēnggǎi gōngyì cānshù. |
106 | Chúng tôi cần tuân thủ chặt chẽ tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO. | 我们需要严格遵守ISO质量管理标准。 | Wǒmen xūyào yángé zūnshǒu ISO zhìliàng guǎnlǐ biāozhǔn. |
107 | Vui lòng báo cáo kịp thời tình trạng sản xuất bất thường. | 请及时上报生产异常情况。 | Qǐng jíshí shàngbào shēngchǎn yìcháng qíngkuàng. |
108 | Chúng tôi cần tăng cường nâng cấp và cải tiến thiết bị. | 我们需要加强设备升级改造。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shèbèi shēngjí gǎizào. |
109 | Hãy kiểm tra theo tiêu chuẩn chất lượng. | 请按照质量标准进行检验。 | Qǐng ànzhào zhìliàng biāozhǔn jìnxíng jiǎnyàn. |
110 | Chúng tôi cần cải tiến quy trình sản xuất. | 我们需要改进生产工艺。 | Wǒmen xūyào gǎijìn shēngchǎn gōngyì. |
111 | Hãy chú ý tiết kiệm năng lượng. | 请注意节约能源。 | Qǐng zhùyì jiéyuē néngyuán. |
112 | Chúng tôi cần tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển. | 我们需要优化物流配送方案。 | Wǒmen xūyào yōuhuà wùliú pèisòng fāng’àn. |
113 | Hãy đảm bảo kế hoạch sản xuất chính xác và không có sai sót. | 请确保生产计划准确无误。 | Qǐng quèbǎo shēngchǎn jìhuà zhǔnquè wúwù. |
114 | Hãy chú ý phòng ngừa sự cố máy móc. | 请注意防止机器故障。 | Qǐng zhùyì fángzhǐ jīqì gùzhàng. |
115 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất sản xuất. | 我们需要提高生产效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎn xiàolǜ. |
116 | Hãy tuân thủ quy trình hoạt động tiêu chuẩn hóa. | 请按照标准化操作规程进行操作。 | Qǐng ànzhào biāozhǔnhuà cāozuò guīchéng jìnxíng cāozuò. |
117 | Chúng tôi cần tăng cường giáo dục an toàn nghề nghiệp. | 我们需要加强职业安全教育。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng zhíyè ānquán jiàoyù. |
118 | Hãy điền thông tin sản xuất một cách nghiêm túc. | 请认真填写生产记录。 | Qǐng rènzhēn tiánxiě shēngchǎn jìlù. |
119 | Chúng tôi cần quản lý 5S hiệu quả trên hiện trường sản xuất. | 我们需要做好生产现场5S管理。 | Wǒmen xūyào zuò hào shēngchǎn xiànchǎng 5S guǎnlǐ. |
120 | Hãy thực hiện sản xuất theo kế hoạch. | 请按照计划进行生产。 | Qǐng ànzhào jìhuà jìnxíng shēngchǎn. |
121 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý dụng cụ kẹp đặc trang. | 我们需要加强工装夹具管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng gōngzhuāng jiājù guǎnlǐ. |
122 | Hãy chú ý phòng ngừa ô nhiễm giao cắt. | 请注意防止交叉污染。 | Qǐng zhùyì fángzhǐ jiāochā wūrǎn. |
123 | Chúng tôi cần tăng cường bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. | 我们需要加强设备维修保养。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shèbèi wéixiū bǎoyǎng. |
124 | Hãy điều chỉnh thiết bị theo yêu cầu công nghệ. | 请按照工艺要求调试设备。 | Qǐng ànzhào gōngyì yāoqiú tiáoshì shèbèi. |
125 | Chúng tôi cần tăng cường đào tạo an toàn cho nhân viên. | 我们需要加强员工安全培训。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng yuángōng ānquán péixùn. |
126 | Hãy tuân thủ quy định quản lý an toàn trong khu vực nhà máy. | 请遵守厂区安全管理规定。 | Qǐng zūnshǒu chǎngqū ānquán guǎnlǐ guīdìng. |
127 | Chúng tôi cần thực hiện kế hoạch sản xuất một cách nghiêm ngặt. | 我们需要严格执行生产计划。 | Wǒmen xūyào yángé zhíxíng shēngchǎn jìhuà. |
128 | Hãy đảm bảo nhân viên thực hiện hoạt động có đủ trình độ và đủ năng lực. | 请确保操作人员的资质合格。 | Qǐng quèbǎo cāozuò rényuán de zīzhì hégé. |
129 | Hãy đảm bảo trật tự và sạch sẽ trên hiện trường sản xuất. | 请确保生产现场整洁有序。 | Qǐng quèbǎo shēngchǎn xiànchǎng zhěngjié yǒu xù. |
130 | Chúng tôi cần nâng cao hiệu quả dây chuyền sản xuất. | 我们需要提高生产线效率。 | Wǒmen xūyào tígāo shēngchǎnxiàn xiàolǜ. |
131 | Hãy tuân thủ quy trình hoạt động an toàn một cách nghiêm ngặt. | 请严格执行安全操作规程。 | Qǐng yángé zhíxíng ānquán cāozuò guīchéng. |
132 | Chúng tôi cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. | 我们需要加强环境保护意识。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng huánjìng bǎohù yìshí. |
133 | Hãy thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị. | 请定期进行设备检修。 | Qǐng dìngqí jìnxíng shèbèi jiǎnxiū. |
134 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm. | 我们需要加强产品质量管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chǎnpǐn zhí liàng guǎnlǐ. |
135 | Hãy tuân thủ quy trình hoạt động thiết bị. | 请遵守设备操作规程。 | Qǐng zūnshǒu shèbèi cāozuò guīchéng. |
136 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý điều chỉnh dây chuyền sản xuất. | 我们需要加强生产线调试管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shēngchǎnxiàn tiáoshì guǎnlǐ. |
137 | Hãy xử lý kịp thời các tình huống bất thường trên hiện trường sản xuất. | 请及时处理生产现场异常情况。 | Qǐng jíshí chǔlǐ shēngchǎn xiànchǎng yìcháng qíngkuàng. |
138 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý nguyên liệu. | 我们需要加强原材料管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng yuáncáiliào guǎnlǐ. |
139 | Hãy thường xuyên đào tạo kỹ năng cho nhân viên. | 请定期进行员工技能培训。 | Qǐng dìngqí jìnxíng yuángōng jìnéng péixùn. |
140 | Chúng tôi cần tăng cường phát triển thiết kế sản phẩm. | 我们需要加强产品设计开发。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng chǎnpǐn shèjì kāifā. |
141 | Hãy tuân thủ các quy định an toàn sản xuất. | 请遵守生产安全法规。 | Qǐng zūnshǒu shēngchǎn ānquán fǎguī. |
142 | Chúng tôi cần nâng cấp và cải tiến thiết bị. | 我们需要加强设备升级改造。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shèbèi shēngjí gǎizào. |
143 | Hãy ghi chép thông tin sản xuất một cách nghiêm túc. | 请认真记录生产数据。 | Qǐng rènzhēn jìlù shēngchǎn shùjù. |
144 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý sản xuất tự động. | 我们需要加强自动化生产管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng zìdònghuà shēngchǎn guǎnlǐ. |
145 | Hãy thay thế linh kiện dễ hỏng kịp thời. | 请及时更换易损件。 | Qǐng jíshí gēnghuàn yì sǔn jiàn. |
146 | Chúng tôi cần tăng cường quản lý kế hoạch sản xuất. | 我们需要加强生产计划管理。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng shēngchǎn jìhuà guǎnlǐ. |
147 | Hãy giữ cho hiện trường sản xuất yên tĩnh. | 请保持生产现场安静。 | Qǐng bǎochí shēngchǎn xiànchǎng ānjìng. |