Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành là cuốn ebook mới nhất tiếp theo của Tác giả Nguyễn Minh Vũ về mảng Kiểm toán. Đây là một trong những bộ sách từ vựng tiếng Trung chuyên đề Kế toán Thuế Kiểm toán của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo các khóa học tiếng Trung Kế toán Thuế & khóa học tiếng Trung Kiểm toán Thuế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
934 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế
771 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chuyên ngành
Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên máy tính.
Trong quá trình học từ vựng tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ trên website từ vựng tiếng Trung này, các bạn cần được giải đáp về cách vận dụng từ vựng tiếng Trung nào hoặc là cách đặt câu với từ vựng tiếng Trung nào bất kỳ, hay là các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong Diễn đàn Chinese Master nhé.
Top 1 Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
EBook “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành” – Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Cuốn eBook “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành” là một tài liệu quý báu dành cho những người đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kiểm toán và tài chính. Với sự tập trung vào từ vựng chuyên ngành, cuốn sách được viết bởi tác giả có kinh nghiệm Nguyễn Minh Vũ, mang đến cho độc giả những kiến thức và thông tin quan trọng để hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung trong môi trường kiểm toán.
Cuốn sách chia thành nhiều chủ đề liên quan đến lĩnh vực kiểm toán và tài chính, cung cấp một bộ từ vựng đa dạng và phong phú, từ các thuật ngữ cơ bản đến những khái niệm phức tạp hơn. Từng chủ đề được trình bày một cách cụ thể, dễ hiểu, giúp người đọc tiếp cận kiến thức một cách logic và có hệ thống.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm toán và tài chính. Với kiến thức sâu rộng và hiểu biết vững chắc về ngôn ngữ tiếng Trung, ông đã xây dựng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành” như một công cụ hữu ích để giúp các bạn học và làm việc trong ngành dễ dàng tiếp cận và tiếp thu thông tin.
Lợi ích từ cuốn sách:
Từ vựng chuyên ngành đa dạng: Cuốn sách cung cấp hơn 1500 từ vựng và thuật ngữ liên quan đến kiểm toán và tài chính, giúp bạn nắm vững từng khía cạnh của lĩnh vực này.
Tương thích với học tập và làm việc: Sách không chỉ hữu ích cho những người đang học mà còn hỗ trợ những chuyên gia làm việc trong ngành, giúp tăng cường giao tiếp và hiểu biết trong môi trường kiểm toán.
Dễ hiểu và thực tế: Các ví dụ và bài tập thực tế giúp bạn áp dụng từ vựng vào thực tế làm việc, từ đó tạo ra hiệu suất cao hơn trong công việc.
Cuốn eBook “Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành” là một nguồn tài liệu quý giá cho tất cả những ai quan tâm đến lĩnh vực kiểm toán và tài chính và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết bằng ngôn ngữ tiếng Trung. Nhờ kiến thức và kinh nghiệm của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình nâng cao kiến thức chuyên ngành của bạn.
Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính của nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 审计 (shěnjì) – Kiểm toán |
2 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ |
3 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán ngoại bộ |
4 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Quy trình kiểm toán |
5 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán |
6 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán |
7 | 审计发现 (shěnjì fāxiàn) – Phát hiện trong quá trình kiểm toán |
8 | 审计调查 (shěnjì diàochá) – Điều tra kiểm toán |
9 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Bằng chứng kiểm toán |
10 | 审计风险 (shěnjì fēngxián) – Rủi ro kiểm toán |
11 | 审计程序测试 (shěnjì chéngxù cèshì) – Kiểm tra thử nghiệm quy trình kiểm toán |
12 | 审计程序文档 (shěnjì chéngxù wén dàng) – Tài liệu quy trình kiểm toán |
13 | 审计操作 (shěnjì cāozuò) – Thao tác kiểm toán |
14 | 审计记录 (shěnjì jìlù) – Ghi chép kiểm toán |
15 | 审计管理 (shěnjì guǎnlǐ) – Quản lý kiểm toán |
16 | 审计对象 (shěnjì duìxiàng) – Đối tượng kiểm toán |
17 | 审计职责 (shěnjì zhízé) – Trách nhiệm kiểm toán |
18 | 审计技术 (shěnjì jìshù) – Kỹ thuật kiểm toán |
19 | 审计诚信 (shěnjì chéngxìn) – Chân thành trong kiểm toán |
20 | 审计工作底稿 (shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Bản nháp công việc kiểm toán |
21 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán |
22 | 审计合规性 (shěnjì hé guīxìng) – Tuân thủ kiểm toán |
23 | 审计监管 (shěnjì jiānguǎn) – Giám sát kiểm toán |
24 | 审计法规 (shěnjì fǎguī) – Quy định pháp luật về kiểm toán |
25 | 审计程序控制 (shěnjì chéngxù kòngzhì) – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
26 | 审计职业道德 (shěnjì zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán |
27 | 审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Chi phí kiểm toán |
28 | 审计标准 (shěnjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm toán |
29 | 审计问题 (shěnjì wèntí) – Vấn đề kiểm toán |
30 | 审计分析 (shěnjì fēnxī) – Phân tích kiểm toán |
31 | 审计数据 (shěnjì shùjù) – Dữ liệu kiểm toán |
32 | 审计流程 (shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán |
33 | 审计原则 (shěnjì yuánzé) – Nguyên tắc kiểm toán |
34 | 审计准备 (shěnjì zhǔnbèi) – Chuẩn bị kiểm toán |
35 | 审计效益 (shěnjì xiàoyì) – Hiệu quả kiểm toán |
36 | 审计法定程序 (shěnjì fǎdìng chéngxù) – Quy trình kiểm toán theo pháp luật |
37 | 审计技巧 (shěnjì jìqiǎo) – Kỹ năng kiểm toán |
38 | 审计难点 (shěnjì nándiǎn) – Khó khăn trong kiểm toán |
39 | 审计证实 (shěnjì zhèngshí) – Xác nhận kiểm toán |
40 | 审计沟通 (shěnjì gōutōng) – Giao tiếp kiểm toán |
41 | 审计证明 (shěnjì zhèngmíng) – Chứng thực kiểm toán |
42 | 审计调查报告 (shěnjì diàochá bàogào) – Báo cáo điều tra kiểm toán |
43 | 审计合并 (shěnjì hébìng) – Hợp nhất kiểm toán |
44 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Hội đồng kiểm toán |
45 | 审计体系 (shěnjì tǐxì) – Hệ thống kiểm toán |
46 | 审计数据分析 (shěnjì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
47 | 审计工作纪律 (shěnjì gōngzuò jìlǜ) – Kỷ luật làm việc kiểm toán |
48 | 审计数据提取 (shěnjì shùjù tíqǔ) – Trích xuất dữ liệu kiểm toán |
49 | 审计核实 (shěnjì hèshí) – Xác minh kiểm toán |
50 | 审计终审 (shěnjì zhōngshěn) – Kiểm toán cuối cùng |
51 | 审计实质事项 (shěnjì shízhì shìxiàng) – Vấn đề quan trọng trong kiểm toán |
52 | 审计工作程序 (shěnjì gōngzuò chéngxù) – Quy trình làm việc kiểm toán |
53 | 审计核查 (shěnjì héchá) – Kiểm tra kiểm toán |
54 | 审计流程控制 (shěnjì liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
55 | 审计系统 (shěnjì xìtǒng) – Hệ thống kiểm toán |
56 | 审计对象确认 (shěnjì duìxiàng quèrèn) – Xác nhận đối tượng kiểm toán |
57 | 审计结论 (shěnjì jiélùn) – Kết luận kiểm toán |
58 | 审计经验 (shěnjì jīngyàn) – Kinh nghiệm kiểm toán |
59 | 审计评价 (shěnjì píngjià) – Đánh giá kiểm toán |
60 | 审计合同 (shěnjì hétián) – Hợp đồng kiểm toán |
61 | 审计异常 (shěnjì yìcháng) – Không thường xuyên kiểm toán |
62 | 审计观点 (shěnjì guāndiǎn) – Quan điểm kiểm toán |
63 | 审计报酬 (shěnjì bàochóu) – Phí kiểm toán |
64 | 审计程序文件 (shěnjì chéngxù wénjiàn) – Tài liệu quy trình kiểm toán |
65 | 审计计费 (shěnjì jìfèi) – Lập hóa đơn kiểm toán |
66 | 审计合作 (shěnjì hézuò) – Hợp tác kiểm toán |
67 | 审计验收 (shěnjì yànshōu) – Kiểm tra chấp thuận kiểm toán |
68 | 审计监督 (shěnjì jiāndū) – Giám sát kiểm toán |
69 | 审计实施 (shěnjì shíshī) – Thực hiện kiểm toán |
70 | 审计执行 (shěnjì zhíxíng) – Thực hiện kiểm toán |
71 | 审计专业知识 (shěnjì zhuānyè zhīshí) – Kiến thức chuyên môn kiểm toán |
72 | 审计员 (shěnjì yuán) – Kế toán viên kiểm toán |
73 | 审计定性 (shěnjì dìngxìng) – Xác định kiểm toán |
74 | 审计实质 (shěnjì shízhì) – Thực chất kiểm toán |
75 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán |
76 | 审计政策 (shěnjì zhèngcè) – Chính sách kiểm toán |
77 | 审计独立性 (shěnjì dúlìxìng) – Độc lập kiểm toán |
78 | 审计计划控制 (shěnjì jìhuà kòngzhì) – Kiểm soát kế hoạch kiểm toán |
79 | 审计总监 (shěnjì zǒngjiān) – Giám đốc kiểm toán |
80 | 审计流程图 (shěnjì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
81 | 审计责任 (shěnjì zérèn) – Trách nhiệm kiểm toán |
82 | 审计实地核查 (shěnjì shídì héchá) – Kiểm tra thực địa kiểm toán |
83 | 审计分析报告 (shěnjì fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kiểm toán |
84 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Kiểm toán báo cáo tài chính |
85 | 内部控制审计 (nèibù kòngzhì shěnjì) – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
86 | 合规性审计 (héguī xìng shěnjì) – Kiểm toán tuân thủ quy định |
87 | 会计政策审查 (kuàijì zhèngcè shěnchá) – Xem xét chính sách kế toán |
88 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro |
89 | 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) – Kiểm tra mẫu |
90 | 业务流程审计 (yèwù liúchéng shěnjì) – Kiểm toán quy trình kinh doanh |
91 | 稽核 (jīhé) – Kiểm tra, thanh tra |
92 | 反洗钱审核 (fǎn xǐqián shěnhé) – Kiểm tra chống rửa tiền |
93 | 遗失和滥用审核 (yíshī hé lànyòng shěnhé) – Kiểm tra thiệt hại và lạm dụng |
94 | 财务数据核对 (cáiwù shùjù héduì) – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
95 | 信息系统审计 (xìnxī xìtǒng shěnjì) – Kiểm toán hệ thống thông tin |
96 | 业务风险 (yèwù fēngxiǎn) – Rủi ro kinh doanh |
97 | 重大错报 (zhòngdà cuòbào) – Báo cáo sai lệch nghiêm trọng |
98 | 假账 (jiǎ zhàng) – Kế toán giả |
99 | 财务造假 (cáiwù zàojiǎ) – Lừa đảo tài chính |
100 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối kế toán |
101 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Bảng lợi nhuận |
102 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng dòng tiền |
103 | 所得税审计 (suǒdé shuì shěnjì) – Kiểm toán thuế thu nhập cá nhân |
104 | 财产保险 (cáichǎn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm tài sản |
105 | 环境审计 (huánjìng shěnjì) – Kiểm toán môi trường |
106 | 评估价值 (pínggū jiàzhí) – Giá trị định giá |
107 | 投资审计 (tóuzī shěnjì) – Kiểm toán đầu tư |
108 | 业务伙伴审计 (yèwù huǒbàn shěnjì) – Kiểm toán đối tác kinh doanh |
109 | 债权审核 (zhàiquán shěnhé) – Kiểm tra nợ nắm |
110 | 雇员薪酬审计 (gùyuán xīnchóu shěnjì) – Kiểm toán tiền lương nhân viên |
111 | 环境和社会责任审计 (huánjìng hé shèhuì zérèn shěnjì) – Kiểm toán môi trường và trách nhiệm xã hội |
112 | 隐含承诺 (yǐnhán chéngnuò) – Cam kết tiềm ẩn |
113 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – Kiểm toán bên ngoài |
114 | 预算审计 (yùsuàn shěnjì) – Kiểm toán ngân sách |
115 | 非营利组织审计 (fēi yínglì zǔzhī shěnjì) – Kiểm toán tổ chức phi lợi nhuận |
116 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Chứng cứ kiểm toán |
117 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo tài chính |
118 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Sổ kế toán |
119 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư |
120 | 检查账目 (jiǎnchá zhàngmù) – Kiểm tra tài khoản |
121 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Bảng lỗ lãi |
122 | 费用审计 (fèiyòng shěnjì) – Kiểm toán chi phí |
123 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Tính thanh khoản của tiền |
124 | 稽查员 (jīchá yuán) – Thanh tra viên |
125 | 非盈利组织 (fēi yínglì zǔzhī) – Tổ chức phi lợi nhuận |
126 | 外部审计师 (wàibù shěnjìshī) – Kiểm toán viên bên ngoài |
127 | 环境可持续性 (huánjìng kěchíxù xìng) – Bền vững môi trường |
128 | 报告发表日期 (bàogào fābiǎo rìqī) – Ngày công bố báo cáo |
129 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro |
130 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính |
131 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Ước tính kế toán |
132 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Ủy ban kiểm toán |
133 | 财务操作 (cáiwù cāozuò) – Giao dịch tài chính |
134 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Chính sách kế toán |
135 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ |
136 | 环境和社会责任 (huánjìng hé shèhuì zérèn) – Môi trường và trách nhiệm xã hội |
137 | 偿还能力 (chánghuán nénglì) – Khả năng thanh toán |
138 | 独立性 (dúlì xìng) – Độc lập |
139 | 审计机构 (shěnjì jīgòu) – Cơ quan kiểm toán |
140 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kế toán |
141 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Định giá tài sản |
142 | 违规行为 (wéiguī xíngwéi) – Hành vi vi phạm quy định |
143 | 合理保证 (hélǐ bǎozhèng) – Bảo đảm hợp lý |
144 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính |
145 | 会计师 (kuàijìshī) – Kế toán viên |
146 | 未确认项 (wèi quèrèn xiàng) – Số chưa xác nhận |
147 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý tài khoản |
148 | 报告范围 (bàogào fànwéi) – Phạm vi báo cáo |
149 | 合规性 (héguī xìng) – Tuân thủ quy định |
150 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính |
151 | 审计结果 (shěnjì jiéguǒ) – Kết quả kiểm toán |
152 | 财务数据 (cáiwù shùjù) – Dữ liệu tài chính |
153 | 资产价值 (zīchǎn jiàzhí) – Giá trị tài sản |
154 | 费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Tính toán chi phí |
155 | 账簿 (zhàngbù) – Sổ sách |
156 | 风险识别 (fēngxiǎn shíbié) – Nhận biết rủi ro |
157 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Ghi chép tài chính |
158 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Công ty kiểm toán |
159 | 审计方法 (shěnjì fāngfǎ) – Phương pháp kiểm toán |
160 | 财务诊断 (cáiwù zhěnduàn) – Chẩn đoán tài chính |
161 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính |
162 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính |
163 | 独立审计 (dúlì shěnjì) – Kiểm toán độc lập |
164 | 会计信息 (kuàijì xìnxī) – Thông tin kế toán |
165 | 盈余 (yíngyú) – Lãi |
166 | 亏损 (kuīsǔn) – Lỗ |
167 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Chi phí đầu tư cố định |
168 | 费用 (fèiyòng) – Chi phí |
169 | 收入 (shōurù) – Thu nhập |
170 | 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận |
171 | 货币单位 (huòbì dānwèi) – Đơn vị tiền tệ |
172 | 会计期间 (kuàijì qījiān) – Kỳ kế toán |
173 | 非营利组织 (fēi yínglì zǔzhī) – Tổ chức phi lợi nhuận |
174 | 业务活动 (yèwù huódòng) – Hoạt động kinh doanh |
175 | 资金流入 (zījīn liúrù) – Dòng tiền vào |
176 | 资金流出 (zījīn liúchū) – Dòng tiền ra |
177 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản |
178 | 余额调节 (yú’é tiáojié) – Điều chỉnh số dư |
179 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Tính toán giá thành |
180 | 产权 (chǎnquán) – Quyền sở hữu |
181 | 业主权益 (yèzhǔ quányì) – Quyền lợi của chủ sở hữu |
182 | 共同所有权 (gòngtóng suǒyǒuquán) – Quyền sở hữu chung |
183 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Tài sản vô hình |
184 | 递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Thuế chờ thanh toán |
185 | 历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Giá trị lịch sử |
186 | 货币换算 (huòbì huànsuàn) – Quy đổi tiền tệ |
187 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định |
188 | 商誉 (shāngyù) – Thương hiệu |
189 | 专利权 (zhuānlì quán) – Bằng sáng chế |
190 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Chu kỳ kế toán |
191 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Sổ cái kế toán |
192 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Xử lý kế toán |
193 | 账务记录 (zhàngwù jìlù) – Ghi chép tài khoản |
194 | 报表 (bàobiǎo) – Báo cáo |
195 | 账户 (zhànghù) – Tài khoản |
196 | 损失 (sǔnshī) – Thiệt hại |
197 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Tình hình tài chính |
198 | 负债 (fùzhài) – Nợ |
199 | 净资产 (jìng zīchǎn) – Tài sản ròng |
200 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Tiền và tương đương tiền |
201 | 折旧 (zhéjiù) – Khấu hao |
202 | 摊销 (tānxiāo) – Phân bổ |
203 | 借款 (jièkuǎn) – Vay nợ |
204 | 贷款 (dàikuǎn) – Cho vay |
205 | 利息 (lìxī) – Lãi suất |
206 | 税收 (shuìshōu) – Thuế |
207 | 投资 (tóuzī) – Đầu tư |
208 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Kế hoạch tài chính |
209 | 预算 (yùsuàn) – Ngân sách |
210 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận |
211 | 资产 (zīchǎn) – Tài sản |
212 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Quyền lợi của chủ sở hữu |
213 | 会计 (kuàijì) – Kế toán |
214 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo |
215 | 资金 (zījīn) – Tiền |
216 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Tiền lưu động |
217 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Tài sản cố định |
218 | 债务 (zhàiwù) – Nợ |
219 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận |
220 | 会计主管 (kuàijì zhǔguǎn) – Quản lý kế toán |
221 | 财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Quản lý tài chính |
222 | 财务部门 (cáiwù bùmén) – Phòng tài chính |
223 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Hệ thống tài chính |
224 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Lập ngân sách |
225 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Thực hiện ngân sách |
226 | 税务 (shuìwù) – Thuế |
227 | 财务顾问 (cáiwù gùwèn) – Tư vấn tài chính |
228 | 会计报告 (kuàijì bàogào) – Báo cáo kế toán |
229 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá tài sản |
230 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Sức khỏe tài chính |
231 | 审计师 (shěnjìshī) – Kế toán viên kiểm toán |
232 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Bảng lợi nhuận |
233 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Quản trị công ty |
234 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Kiểm toán tài chính |
235 | 合规性审计 (héguī xìng shěnjì) – Kiểm toán tuân thủ |
236 | 鉴证服务 (jiànzhèng fúwù) – Dịch vụ chứng thực |
237 | 财务检查 (cáiwù jiǎnchá) – Kiểm tra tài chính |
238 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế |
239 | 随机抽样 (suíjī chōuyàng) – Lấy mẫu ngẫu nhiên |
240 | 审计凭证 (shěnjì píngzhèng) – Chứng từ kiểm toán |
241 | 会计错误 (kuàijì cuòwù) – Sai sót kế toán |
242 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Kế toán tích hợp |
243 | 会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kế toán |
244 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động |
245 | 负债 (fùzhài) – Nợ phải trả |
246 | 股本 (gǔběn) – Vốn cổ phần |
247 | 盈余 (yíngyú) – Lợi tức |
248 | 成本 (chéngběn) – Chi phí sản xuất |
249 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Sổ sao kê ngân hàng |
250 | 现金支票 (xiànjīn zhīpiào) – Sé tiền mặt |
251 | 会计帐薄 (kuàijì zhàngbó) – Sổ kế toán |
252 | 会计帐户 (kuàijì zhànghù) – Tài khoản kế toán |
253 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Năm kế toán |
254 | 债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Tỷ lệ nợ |
255 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
256 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
257 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Tỷ lệ nợ vốn |
258 | 息税前利润 (xī shuì qián lìrùn) – Lợi nhuận trước thuế và lãi |
259 | 现金转换周期 (xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
260 | 价值链 (jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị |
261 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính |
262 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization |
263 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization tài sản vô hình |
264 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Đầu tư cố định |
265 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Dự toán đầu tư cố định |
266 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Thời gian thu hồi vốn |
267 | 盈余现金流量 (yíngyú xiànjīn liúliàng) – Dòng tiền tự do |
268 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Phân tích tỷ lệ tài chính |
269 | 税收规划 (shuìshōu guīhuà) – Kế hoạch thuế |
270 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Mục tiêu tài chính |
271 | 报销 (bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí |
272 | 财务审计师 (cáiwù shěnjìshī) – Kiểm toán viên tài chính |
273 | 会计伦理 (kuàijì lúnlǐ) – Đạo đức kế toán |
274 | 验证 (yànzhèng) – Xác minh |
275 | 重要性 (zhòngyào xìng) – Tầm quan trọng |
276 | 控制 (kòngzhì) – Kiểm soát |
277 | 确认 (quèrèn) – Xác nhận |
278 | 责任 (zérèn) – Trách nhiệm |
279 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm toán |
280 | 盘点 (pándiǎn) – Kiểm kê |
281 | 检查账目 (jiǎnchá zhàngmù) – Kiểm tra số liệu |
282 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu |
283 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Khai phá dữ liệu |
284 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả chi phí |
285 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng |
286 | 印花税 (yìnghuā shuì) – Thuế tim hóa đơn |
287 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Thuế thu nhập cá nhân |
288 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
289 | 消费税 (xiāofèi shuì) – Thuế tiêu thụ |
290 | 跨境交易税 (kuàjìng jiāoyì shuì) – Thuế giao dịch qua biên giới |
291 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Thuế thu nhập từ vốn |
292 | 海外所得税 (hǎiwài suǒdé shuì) – Thuế thu nhập từ nước ngoài |
293 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Kế hoạch thuế |
294 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai báo thuế |
295 | 税务审核 (shuìwù shěnhé) – Kiểm tra thuế |
296 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Khoản tiền phạt thuế |
297 | 税务合规性 (shuìwù héguī xìng) – Tuân thủ thuế |
298 | 税务豁免 (shuìwù huòmiǎn) – Miễn thuế |
299 | 税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Thu thuế |
300 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế |
301 | 税务局 (shuìwù jú) – Cục thuế |
302 | 税务优惠 (shuìwù yōuhuì) – Ưu đãi thuế |
303 | 稽查 (jīchá) – Kiểm tra |
304 | 稽核 (jīhé) – Kiểm soát |
305 | 财产损失 (cáichǎn sǔnshī) – Thất thoát tài sản |
306 | 财产附属权益 (cáichǎn fùshǔ quányì) – Quyền lợi phụ thuộc tài sản |
307 | 财产清查 (cáichǎn qīngchá) – Kiểm tra tài sản |
308 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng |
309 | 流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Rủi ro thanh toán |
310 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường |
311 | 信托 (xìntuō) – Tín nhiệm |
312 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Khoản đầu tư |
313 | 价值 (jiàzhí) – Giá trị |
314 | 现值 (xiànzhi) – Giá trị hiện tại |
315 | 未来值 (wèilái zhí) – Giá trị tương lai |
316 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Chi phí vốn |
317 | 资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Tỷ lệ chi phí vốn |
318 | 利息 (lìxí) – Lãi suất |
319 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá |
320 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Vốn lưu động |
321 | 会计透明度 (kuàijì tòumíng dù) – Tính minh bạch trong kế toán |
322 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Hệ thống kế toán |
323 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Ghi chép kế toán |
324 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Báo cáo kế toán |
325 | 会计方程式 (kuàijì fāngchéngshì) – Phương trình kế toán |
326 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Tài khoản kế toán |
327 | 会计分类 (kuàijì fēnlèi) – Phân loại kế toán |
328 | 会计技巧 (kuàijì jìqiǎo) – Kỹ thuật kế toán |
329 | 会计监管 (kuàijì jiānguǎn) – Giám sát kế toán |
330 | 会计体系 (kuàijì tǐxì) – Hệ thống kế toán |
331 | 会计机制 (kuàijì jīzhì) – Cơ chế kế toán |
332 | 会计流程 (kuàijì liúchéng) – Quy trình kế toán |
333 | 会计规范 (kuàijì guīfàn) – Quy phạm kế toán |
334 | 会计程序 (kuàijì chéngxù) – Quy trình kế toán |
335 | 会计原则 (kuàijì yuánzé) – Nguyên tắc kế toán |
336 | 会计理论 (kuàijì lǐlùn) – Lý thuyết kế toán |
337 | 会计实务 (kuàijì shíwù) – Thực hành kế toán |
338 | 会计职能 (kuàijì zhínéng) – Chức năng kế toán |
339 | 会计教育 (kuàijì jiàoyù) – Giáo dục kế toán |
340 | 会计学 (kuàijì xué) – Kế toán học |
341 | 会计聚焦 (kuàijì jùjiāo) – Trung tâm kế toán |
342 | 会计监察 (kuàijì jiānchá) – Giám sát kế toán |
343 | 会计技术 (kuàijì jìshù) – Kỹ thuật kế toán |
344 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Chứng từ kế toán |
345 | 会计数据 (kuàijì shùjù) – Dữ liệu kế toán |
346 | 会计科研 (kuàijì kēyán) – Nghiên cứu kế toán |
347 | 会计法规 (kuàijì fǎguī) – Pháp luật kế toán |
348 | 会计工具 (kuàijì gōngjù) – Công cụ kế toán |
349 | 会计制度改革 (kuàijì zhìdù gǎigé) – Cải cách hệ thống kế toán |
350 | 会计课程 (kuàijì kèchéng) – Khóa học kế toán |
351 | 会计知识 (kuàijì zhīshì) – Kiến thức kế toán |
352 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin kế toán |
353 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Phần mềm kế toán |
354 | 会计网络 (kuàijì wǎngluò) – Mạng lưới kế toán |
355 | 会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu kế toán |
356 | 会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Tiết lộ thông tin kế toán |
357 | 会计原始记录 (kuàijì yuánshǐ jìlù) – Hồ sơ gốc kế toán |
358 | 会计管理 (kuàijì guǎnlǐ) – Quản lý kế toán |
359 | 会计诚信 (kuàijì chéngxìn) – Trung thực trong kế toán |
360 | 会计审计 (kuàijì shěnjì) – Kiểm toán kế toán |
361 | 会计考试 (kuàijì kǎoshì) – Kỳ thi kế toán |
362 | 会计从业资格 (kuàijì cóngyè zīgé) – Chứng chỉ hành nghề kế toán |
363 | 会计学士 (kuàijì xuéshì) – Bằng cử nhân kế toán |
364 | 会计硕士 (kuàijì shuòshì) – Bằng thạc sĩ kế toán |
365 | 会计博士 (kuàijì bóshì) – Bằng tiến sĩ kế toán |
366 | 会计培训 (kuàijì péixùn) – Đào tạo kế toán |
367 | 会计实习 (kuàijì shíxí) – Thực tập kế toán |
368 | 会计岗位 (kuàijì gǎngwèi) – Vị trí làm việc kế toán |
369 | 会计部门 (kuàijì bùmén) – Phòng kế toán |
370 | 会计制度建设 (kuàijì zhìdù jiànshè) – Xây dựng hệ thống kế toán |
371 | 会计信息管理 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ) – Quản lý thông tin kế toán |
372 | 会计业务流程 (kuàijì yèwù liúchéng) – Quy trình công việc kế toán |
373 | 会计工作经验 (kuàijì gōngzuò jīngyàn) – Kinh nghiệm làm việc kế toán |
374 | 会计学科 (kuàijì xuékē) – Ngành kế toán học |
375 | 会计教材 (kuàijì jiàocái) – Giáo trình kế toán |
376 | 会计实践 (kuàijì shíjiàn) – Thực tiễn kế toán |
377 | 会计伦理道德 (kuàijì lúnlǐ dàodé) – Đạo đức kế toán |
378 | 会计监督 (kuàijì jiāndū) – Giám sát kế toán |
379 | 会计处理程序 (kuàijì chǔlǐ chéngxù) – Quy trình xử lý kế toán |
380 | 会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – An ninh thông tin kế toán |
381 | 会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Chất lượng thông tin kế toán |
382 | 会计师协会 (kuàijìshī xiéhuì) – Hiệp hội kế toán |
383 | 会计体系结构 (kuàijì tǐxì jiégòu) – Cấu trúc hệ thống kế toán |
384 | 会计政策选择 (kuàijì zhèngcè xuǎnzé) – Lựa chọn chính sách kế toán |
385 | 会计估计方法 (kuàijì gūjì fāngfǎ) – Phương pháp ước tính kế toán |
386 | 会计审计程序 (kuàijì shěnjì chéngxù) – Quy trình kiểm toán kế toán |
387 | 会计从业规范 (kuàijì cóngyè guīfàn) – Quy chuẩn hành nghề kế toán |
388 | 会计信息披露报告 (kuàijì xìnxī pīlù bàogào) – Báo cáo tiết lộ thông tin kế toán |
389 | 会计信息交流 (kuàijì xìnxī jiāoliú) – Giao tiếp thông tin kế toán |
390 | 会计数据采集 (kuàijì shùjù cǎijí) – Thu thập dữ liệu kế toán |
391 | 会计数据处理 (kuàijì shùjù chǔlǐ) – Xử lý dữ liệu kế toán |
392 | 会计数据存储 (kuàijì shùjù cúnchú) – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
393 | 会计信息流 (kuàijì xìnxī liú) – Luồng thông tin kế toán |
394 | 会计报告分析 (kuàijì bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo kế toán |
395 | 会计审计准则 (kuàijì shěnjì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
396 | 会计追溯 (kuàijì zhuīsù) – Theo dõi kế toán |
397 | 会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Điều chỉnh kế toán |
398 | 会计事务所 (kuàijì shìwùsuǒ) – Công ty dịch vụ kế toán |
399 | 会计编码 (kuàijì biānmǎ) – Mã kế toán |
400 | 会计往来 (kuàijì wǎnglái) – Giao dịch kế toán |
401 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Phân tích báo cáo kế toán |
402 | 会计实务经验 (kuàijì shíwù jīngyàn) – Kinh nghiệm thực tiễn kế toán |
403 | 会计监管机构 (kuàijì jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát kế toán |
404 | 会计计量原则 (kuàijì jìliàng yuánzé) – Nguyên tắc định lượng kế toán |
405 | 会计核算基础 (kuàijì hé suàn jīchǔ) – Cơ sở kế toán tích hợp |
406 | 会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
407 | 会计监督制度 (kuàijì jiāndū zhìdù) – Hệ thống giám sát kế toán |
408 | 会计信息保密 (kuàijì xìnxī bǎomì) – Bảo mật thông tin kế toán |
409 | 会计政策解释 (kuàijì zhèngcè jiěshì) – Giải thích chính sách kế toán |
410 | 会计信息更新 (kuàijì xìnxī gēngxīn) – Cập nhật thông tin kế toán |
411 | 会计师资格考试 (kuàijìshī zīgé kǎoshì) – Kỳ thi chứng chỉ kế toán |
412 | 会计周期报告 (kuàijì zhōuqī bàogào) – Báo cáo chu kỳ kế toán |
413 | 会计信息反馈 (kuàijì xìnxī fǎnkuì) – Phản hồi thông tin kế toán |
414 | 会计分析方法 (kuàijì fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích kế toán |
415 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán kế toán |
416 | 会计信息技术 (kuàijì xìnxī jìshù) – Công nghệ thông tin kế toán |
417 | 会计风险评估 (kuàijì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro kế toán |
418 | 会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jítǐng) – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán |
419 | 会计信息披露准则 (kuàijì xìnxī pīlù zhǔnzé) – Tiêu chuẩn tiết lộ thông tin kế toán |
420 | 会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Đào tạo nhân viên kế toán |
421 | 会计信息化 (kuàijì xìnxīhuà) – Hóa thông tin kế toán |
422 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Công ty dịch vụ kế toán |
423 | 会计学习资源 (kuàijì xuéxí zīyuán) – Tài liệu học kế toán |
424 | 会计信息分析 (kuàijì xìnxī fēnxī) – Phân tích thông tin kế toán |
425 | 会计信息汇总 (kuàijì xìnxī huìzǒng) – Tổng hợp thông tin kế toán |
426 | 会计信息调查 (kuàijì xìnxī diàochá) – Điều tra thông tin kế toán |
427 | 会计报告编制 (kuàijì bàogào biānzhì) – Biên soạn báo cáo kế toán |
428 | 会计信息交付 (kuàijì xìnxī jiāofù) – Giao nhận thông tin kế toán |
429 | 会计信息管理系统 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
430 | 会计信息共享 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin kế toán |
431 | 会计信息安全性 (kuàijì xìnxī ānquán xìng) – Độ an toán thông tin kế toán |
432 | 会计信息验证 (kuàijì xìnxī yànzhèng) – Xác minh thông tin kế toán |
433 | 会计信息收集 (kuàijì xìnxī shōují) – Thu thập thông tin kế toán |
434 | 会计信息通信 (kuàijì xìnxī tōngxìn) – Truyền thông thông tin kế toán |
435 | 会计信息系统规划 (kuàijì xìnxī xìtǒng guīhuà) – Kế hoạch hệ thống thông tin kế toán |
436 | 会计信息质量控制 (kuàijì xìnxī zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng thông tin kế toán |
437 | 会计信息策略 (kuàijì xìnxī cèlüè) – Chiến lược thông tin kế toán |
438 | 会计信息安全政策 (kuàijì xìnxī ānquán zhèngcè) – Chính sách an ninh thông tin kế toán |
439 | 会计信息传递 (kuàijì xìnxī chuándì) – Truyền tải thông tin kế toán |
440 | 会计信息共享平台 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ thông tin kế toán |
441 | 会计信息流程 (kuàijì xìnxī liúchéng) – Luồng thông tin kế toán |
442 | 会计信息披露政策 (kuàijì xìnxī pīlù zhèngcè) – Chính sách tiết lộ thông tin kế toán |
443 | 会计信息科技 (kuàijì xìnxī kējì) – Công nghệ thông tin kế toán |
444 | 会计信息处理系统 (kuàijì xìnxī chǔlǐ xìtǒng) – Hệ thống xử lý thông tin kế toán |
445 | 会计信息分发 (kuàijì xìnxī fēnfā) – Phân phối thông tin kế toán |
446 | 会计信息通知 (kuàijì xìnxī tōngzhī) – Thông báo thông tin kế toán |
447 | 会计信息存储 (kuàijì xìnxī cúnchú) – Lưu trữ thông tin kế toán |
448 | 会计信息保护 (kuàijì xìnxī bǎohù) – Bảo vệ thông tin kế toán |
449 | 会计信息标准 (kuàijì xìnxī biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thông tin kế toán |
450 | 会计信息评估 (kuàijì xìnxī pínggū) – Đánh giá thông tin kế toán |
451 | 会计信息审核 (kuàijì xìnxī shěnhé) – Kiểm tra thông tin kế toán |
452 | 会计信息发布 (kuàijì xìnxī fābù) – Phát hành thông tin kế toán |
453 | 会计信息透明度 (kuàijì xìnxī tòumíngdù) – Tính minh bạch của thông tin kế toán |
454 | 会计信息整合 (kuàijì xìnxī zhěnghé) – Tích hợp thông tin kế toán |
455 | 会计信息解读 (kuàijì xìnxī jiědú) – Giải đọc thông tin kế toán |
456 | 会计信息快速查询 (kuàijì xìnxī kuàisù cháxún) – Tra cứu nhanh thông tin kế toán |
457 | 会计信息报备 (kuàijì xìnxī bàobiàn) – Báo cáo thông tin kế toán |
458 | 会计信息披露规定 (kuàijì xìnxī pīlù guīdìng) – Quy định tiết lộ thông tin kế toán |
459 | 会计信息披露要求 (kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú) – Yêu cầu tiết lộ thông tin kế toán |
460 | 会计信息传递渠道 (kuàijì xìnxī chuándì qúdào) – Kênh truyền tải thông tin kế toán |
461 | 会计信息交付周期 (kuàijì xìnxī jiāofù zhōuqī) – Chu kỳ giao nhận thông tin kế toán |
462 | 会计信息管理标准 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quản lý thông tin kế toán |
463 | 会计信息更新机制 (kuàijì xìnxī gēngxīn jīzhì) – Cơ chế cập nhật thông tin kế toán |
464 | 会计信息科技应用 (kuàijì xìnxī kējì yìngyòng) – Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán |
465 | 会计信息流程管理 (kuàijì xìnxī liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình thông tin kế toán |
466 | 会计信息披露原则 (kuàijì xìnxī pīlù yuánzé) – Nguyên tắc tiết lộ thông tin kế toán |
467 | 会计信息分析工具 (kuàijì xìnxī fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích thông tin kế toán |
468 | 会计信息流向 (kuàijì xìnxī liúxiàng) – Dòng chảy thông tin kế toán |
469 | 会计信息核查 (kuàijì xìnxī héchá) – Kiểm tra thông tin kế toán |
470 | 会计信息审阅 (kuàijì xìnxī shěnyuè) – Xem xét thông tin kế toán |
471 | 会计信息编码 (kuàijì xìnxī biānmǎ) – Mã hóa thông tin kế toán |
472 | 会计信息监督 (kuàijì xìnxī jiāndū) – Giám sát thông tin kế toán |
473 | 会计信息报表 (kuàijì xìnxī bàobiǎo) – Báo cáo thông tin kế toán |
474 | 会计信息录入 (kuàijì xìnxī lùrù) – Nhập dữ liệu thông tin kế toán |
475 | 会计信息分离 (kuàijì xìnxī fēnlí) – Tách biệt thông tin kế toán |
476 | 会计信息流通 (kuàijì xìnxī liútōng) – Lưu thông thông tin kế toán |
477 | 会计信息查询 (kuàijì xìnxī cháxún) – Tra cứu thông tin kế toán |
478 | 会计信息核实 (kuàijì xìnxī hèshí) – Xác minh thông tin kế toán |
479 | 会计信息整理 (kuàijì xìnxī zhěnglǐ) – Sắp xếp thông tin kế toán |
480 | 会计信息报送 (kuàijì xìnxī bàosòng) – Gửi báo cáo thông tin kế toán |
481 | 会计信息传播 (kuàijì xìnxī chuánbō) – Truyền bá thông tin kế toán |
482 | 会计信息可靠性 (kuàijì xìnxī kěkàoxìng) – Độ tin cậy của thông tin kế toán |
483 | 会计信息标准化 (kuàijì xìnxī biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa thông tin kế toán |
484 | 会计信息研究 (kuàijì xìnxī yánjiū) – Nghiên cứu thông tin kế toán |
485 | 会计信息披露标准 (kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn tiết lộ thông tin kế toán |
486 | 会计信息技术应用 (kuàijì xìnxī jìshù yìngyòng) – Ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán |
487 | 会计信息核算 (kuàijì xìnxī hé suàn) – Kế toán thông tin |
488 | 会计信息交流 (kuàijì xìnxī jiāoliú) – Trao đổi thông tin kế toán |
489 | 会计信息保管 (kuàijì xìnxī bǎoguǎn) – Quản lý thông tin kế toán |
490 | 会计信息保障 (kuàijì xìnxī bǎozhàng) – Bảo đảm thông tin kế toán |
491 | 会计信息完整性 (kuàijì xìnxī wánzhěng xìng) – Tính toán vẹn của thông tin kế toán |
492 | 会计信息风险 (kuàijì xìnxī fēngxiǎn) – Rủi ro thông tin kế toán |
493 | 会计信息识别 (kuàijì xìnxī shíbié) – Nhận dạng thông tin kế toán |
494 | 会计信息监控 (kuàijì xìnxī jiānkòng) – Giám sát thông tin kế toán |
495 | 会计信息数据 (kuàijì xìnxī shùjù) – Dữ liệu thông tin kế toán |
496 | 会计信息监测 (kuàijì xìnxī jiāncè) – Giám sát thông tin kế toán |
497 | 会计信息适应 (kuàijì xìnxī shìyìng) – Thích nghi với thông tin kế toán |
498 | 会计信息应用 (kuàijì xìnxī yìngyòng) – Ứng dụng thông tin kế toán |
499 | 会计信息传媒 (kuàijì xìnxī chuánméi) – Truyền thông thông tin kế toán |
500 | 会计信息交互 (kuàijì xìnxī jiāohù) – Tương tác thông tin kế toán |
501 | 会计信息编制 (kuàijì xìnxī biānzhì) – Lập bản biểu thông tin kế toán |
502 | 会计信息价值 (kuàijì xìnxī jiàzhí) – Giá trị của thông tin kế toán |
503 | 会计信息监察 (kuàijì xìnxī jiānchá) – Kiểm tra thông tin kế toán |
504 | 会计信息披露制度 (kuàijì xìnxī pīlù zhìdù) – Hệ thống tiết lộ thông tin kế toán |
505 | 会计信息流程 (kuàijì xìnxī liúchéng) – Quy trình thông tin kế toán |
506 | 会计信息支持 (kuàijì xìnxī zhīchí) – Hỗ trợ thông tin kế toán |
507 | 会计信息获取 (kuàijì xìnxī huòqǔ) – Thu thập thông tin kế toán |
508 | 会计信息变更 (kuàijì xìnxī biàngēng) – Thay đổi thông tin kế toán |
509 | 会计信息提供者 (kuàijì xìnxī tígōngzhě) – Người cung cấp thông tin kế toán |
510 | 会计信息反映 (kuàijì xìnxī fǎnyìng) – Phản ánh thông tin kế toán |
511 | 会计信息规划 (kuàijì xìnxī guīhuà) – Kế hoạch thông tin kế toán |
512 | 会计信息安全性 (kuàijì xìnxī ānquán xìng) – Độ an toán của thông tin kế toán |
513 | 会计信息监管 (kuàijì xìnxī jiānguǎn) – Quản lý thông tin kế toán |
514 | 会计信息诊断 (kuàijì xìnxī zhěnduàn) – Chẩn đoán thông tin kế toán |
515 | 会计信息维护 (kuàijì xìnxī wéihù) – Bảo trì thông tin kế toán |
516 | 会计信息流转 (kuàijì xìnxī liúzhuǎn) – Luân phiên thông tin kế toán |
517 | 会计信息实时性 (kuàijì xìnxī shíshí xìng) – Thời gian thực của thông tin kế toán |
518 | 会计信息管理制度 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ zhìdù) – Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
519 | 会计信息判断 (kuàijì xìnxī pànduàn) – Phán đoán thông tin kế toán |
520 | 会计信息比对 (kuàijì xìnxī bǐduì) – So sánh thông tin kế toán |
521 | 会计信息合规性 (kuàijì xìnxī hé guī xìng) – Tuân thủ quy định của thông tin kế toán |
522 | 会计信息风险管理 (kuàijì xìnxī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thông tin kế toán |
523 | 会计信息准确性 (kuàijì xìnxī zhǔnquè xìng) – Độ chính xác của thông tin kế toán |
524 | 会计信息监控系统 (kuàijì xìnxī jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát thông tin kế toán |
525 | 会计信息互联网化 (kuàijì xìnxī hùliánwǎng huà) – Hóa thông tin kế toán trên internet |
526 | 会计信息技术发展 (kuàijì xìnxī jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ thông tin trong kế toán |
527 | 会计信息隐私 (kuàijì xìnxī yǐnsī) – Riêng tư thông tin kế toán |
528 | 会计信息质量保证 (kuàijì xìnxī zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng thông tin kế toán |
529 | 会计信息数据分析 (kuàijì xìnxī shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thông tin kế toán |
530 | 会计信息传输 (kuàijì xìnxī chuánshū) – Truyền tải thông tin kế toán |
531 | 会计信息处理 (kuàijì xìnxī chǔlǐ) – Xử lý thông tin kế toán |
532 | 会计信息检查 (kuàijì xìnxī jiǎnchá) – Kiểm tra thông tin kế toán |
533 | 会计信息比较 (kuàijì xìnxī bǐjiào) – So sánh thông tin kế toán |
534 | 会计信息可视化 (kuàijì xìnxī kěshìhuà) – Hóa thông tin kế toán thành hình ảnh |
535 | 会计信息填报 (kuàijì xìnxī tiánbào) – Điền thông tin kế toán |
536 | 会计信息审计 (kuàijì xìnxī shěnjì) – Kiểm toán thông tin kế toán |
537 | 会计信息应用软件 (kuàijì xìnxī yìngyòng ruǎnjiàn) – Phần mềm ứng dụng thông tin kế toán |
538 | 会计信息分享 (kuàijì xìnxī fēnxiǎng) – Chia sẻ thông tin kế toán |
539 | 会计信息录入错误 (kuàijì xìnxī lùrù cuòwù) – Lỗi nhập dữ liệu thông tin kế toán |
540 | 会计信息资料 (kuàijì xìnxī zīliào) – Tài liệu thông tin kế toán |
541 | 会计信息数字化 (kuàijì xìnxī shùzìhuà) – Số hóa thông tin kế toán |
542 | 会计信息披露法规 (kuàijì xìnxī pīlù fǎguī) – Pháp luật về tiết lộ thông tin kế toán |
543 | 会计信息共享模式 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng móshì) – Mô hình chia sẻ thông tin kế toán |
544 | 会计信息自动化 (kuàijì xìnxī zìdòng huà) – Tự động hóa thông tin kế toán |
545 | 会计信息保护措施 (kuàijì xìnxī bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo vệ thông tin kế toán |
546 | 会计信息管理软件 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý thông tin kế toán |
547 | 会计信息提取 (kuàijì xìnxī tíqǔ) – Trích xuất thông tin kế toán |
548 | 会计信息安全措施 (kuàijì xìnxī ānquán cuòshī) – Biện pháp bảo mật thông tin kế toán |
549 | 会计信息网络 (kuàijì xìnxī wǎngluò) – Mạng thông tin kế toán |
550 | 会计信息跟踪 (kuàijì xìnxī gēnzōng) – Theo dõi thông tin kế toán |
551 | 会计信息处理程序 (kuàijì xìnxī chǔlǐ chéngxù) – Chương trình xử lý thông tin kế toán |
552 | 会计信息安全政策 (kuàijì xìnxī ānquán zhèngcè) – Chính sách bảo mật thông tin kế toán |
553 | 会计信息技能 (kuàijì xìnxī jìnéng) – Kỹ năng về thông tin kế toán |
554 | 会计信息监管机构 (kuàijì xìnxī jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát thông tin kế toán |
555 | 会计信息安全管理 (kuàijì xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Quản lý bảo mật thông tin kế toán |
556 | 会计信息治理 (kuàijì xìnxī zhìlǐ) – Quản trị thông tin kế toán |
557 | 会计信息分享平台 (kuàijì xìnxī fēnxiǎng píngtái) – Nền tảng chia sẻ thông tin kế toán |
558 | 会计信息持续性 (kuàijì xìnxī chíxù xìng) – Tính liên tục của thông tin kế toán |
559 | 会计信息监察员 (kuàijì xìnxī jiānchá yuán) – Thanh tra viên thông tin kế toán |
560 | 会计信息共享政策 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng zhèngcè) – Chính sách chia sẻ thông tin kế toán |
561 | 会计信息技术平台 (kuàijì xìnxī jìshù píngtái) – Nền tảng công nghệ thông tin kế toán |
562 | 会计信息可用性 (kuàijì xìnxī kěyòng xìng) – Tính sẵn có của thông tin kế toán |
563 | 会计信息分析师 (kuàijì xìnxī fēnxī shī) – Chuyên gia phân tích thông tin kế toán |
564 | 会计信息共享协议 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng xiéyì) – Hiệp định chia sẻ thông tin kế toán |
565 | 会计信息可视化工具 (kuàijì xìnxī kěshìhuà gōngjù) – Công cụ hóa thông tin kế toán thành hình ảnh |
566 | 会计信息披露透明度 (kuàijì xìnxī pīlù tòumíngdù) – Mức độ minh bạch của tiết lộ thông tin kế toán |
567 | 会计信息科技创新 (kuàijì xìnxī kējì chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ thông tin trong kế toán |
568 | 会计信息管理经验 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ jīngyàn) – Kinh nghiệm quản lý thông tin kế toán |
569 | 会计信息风险评估 (kuàijì xìnxī fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thông tin kế toán |
570 | 会计信息整合平台 (kuàijì xìnxī zhěnggě píngtái) – Nền tảng tích hợp thông tin kế toán |
571 | 会计信息保密协议 (kuàijì xìnxī bǎomì xiéyì) – Hiệp định bảo mật thông tin kế toán |
572 | 会计信息通讯 (kuàijì xìnxī tōngxùn) – Truyền thông thông tin kế toán |
573 | 会计信息解读报告 (kuàijì xìnxī jiědú bàogào) – Báo cáo giải đọc thông tin kế toán |
574 | 会计信息国际标准 (kuàijì xìnxī guójì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thông tin kế toán quốc tế |
575 | 会计信息决策支持 (kuàijì xìnxī juécè zhīchí) – Hỗ trợ quyết định thông tin kế toán |
576 | 会计信息监督机构 (kuàijì xìnxī jiāndū jīgòu) – Cơ quan giám sát thông tin kế toán |
577 | 会计信息数字签名 (kuàijì xìnxī shùzì qiānmíng) – Chữ ký số thông tin kế toán |
578 | 会计信息网络平台 (kuàijì xìnxī wǎngluò píngtái) – Nền tảng mạng thông tin kế toán |
579 | 会计信息主管部门 (kuàijì xìnxī zhǔguǎn bùmén) – Cơ quan chủ trì về thông tin kế toán |
580 | 会计信息分发策略 (kuàijì xìnxī fēnfā cèlüè) – Chiến lược phân phối thông tin kế toán |
581 | 会计信息保障机制 (kuàijì xìnxī bǎozhàng jīzhì) – Cơ chế bảo đảm thông tin kế toán |
582 | 会计信息融合 (kuàijì xìnxī rónghé) – Kết hợp thông tin kế toán |
583 | 会计信息质量评估 (kuàijì xìnxī zhìliàng pínggū) – Đánh giá chất lượng thông tin kế toán |
584 | 会计信息报告周期 (kuàijì xìnxī bàogào zhōuqī) – Chu kỳ báo cáo thông tin kế toán |
585 | 会计信息规范 (kuàijì xìnxī guīfàn) – Quy chuẩn thông tin kế toán |
586 | 会计信息应用平台 (kuàijì xìnxī yìngyòng píngtái) – Nền tảng ứng dụng thông tin kế toán |
587 | 会计信息更新周期 (kuàijì xìnxī gēngxīn zhōuqī) – Chu kỳ cập nhật thông tin kế toán |
588 | 会计信息传送 (kuàijì xìnxī chuánsòng) – Chuyển tải thông tin kế toán |
589 | 会计信息架构 (kuàijì xìnxī jiàgòu) – Kiến trúc thông tin kế toán |
590 | 会计信息追溯 (kuàijì xìnxī zhuīsù) – Theo dõi thông tin kế toán |
591 | 会计信息操作 (kuàijì xìnxī cāozuò) – Thao tác thông tin kế toán |
592 | 会计信息记录 (kuàijì xìnxī jìlù) – Ghi chép thông tin kế toán |
593 | 会计信息导入 (kuàijì xìnxī dǎorù) – Nhập dữ liệu thông tin kế toán |
594 | 会计信息分类 (kuàijì xìnxī fēnlèi) – Phân loại thông tin kế toán |
595 | 会计信息备份 (kuàijì xìnxī bèifèn) – Sao lưu thông tin kế toán |
596 | 会计信息提醒 (kuàijì xìnxī tíxǐng) – Nhắc nhở thông tin kế toán |
597 | 会计信息诊断工具 (kuàijì xìnxī zhěnduàn gōngjù) – Công cụ chẩn đoán thông tin kế toán |
598 | 会计信息需求 (kuàijì xìnxī xūqiú) – Nhu cầu thông tin kế toán |
599 | 会计事务所 (kuàijì shìwù suǒ) – Hãng kế toán |
600 | 会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Hãng kiểm toán |
601 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Kế toán hạch toán |
602 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Sổ kế toán |
603 | 会计平衡 (kuàijì pínghéng) – Cân đối kế toán |
604 | 会计期末 (kuàijì qīmò) – Cuối kỳ kế toán |
605 | 会计工作纪律 (kuàijì gōngzuò jìlǜ) – Kỷ luật làm việc kế toán |
606 | 会计核查 (kuàijì héchá) – Kiểm tra kế toán |
607 | 会计程序 (kuàijì chéngxù) – Chương trình kế toán |
608 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Sai sót kế toán |
609 | 会计成本 (kuàijì chéngběn) – Chi phí kế toán |
610 | 会计损益表 (kuàijì sǔnyì biǎo) – Báo cáo lãi lỗ kế toán |
611 | 会计资产负债表 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) – Báo cáo tài sản và nợ phải trả kế toán |
612 | 会计工资 (kuàijì gōngzī) – Lương kế toán |
613 | 会计估计 (kuàijì gūjì) -Ước tính kế toán |
614 | 会计预算 (kuàijì yùsuàn) – Ngân sách kế toán |
615 | 会计审计师 (kuàijì shěnjì shī) – Kế toán kiểm toán |
616 | 会计分析 (kuàijì fēnxī) – Phân tích kế toán |
617 | 会计政府 (kuàijì zhèngfǔ) – Kế toán ngân sách |
618 | 会计透明度 (kuàijì tòumíngdù) – Độ minh bạch kế toán |
619 | 会计经验 (kuàijì jīngyàn) – Kinh nghiệm kế toán |
620 | 会计核算标准 (kuàijì hé suàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
621 | 会计监察 (kuàijì jiānchá) – Kiểm tra kiểm toán |
622 | 会计财务 (kuàijì cáiwù) – Tài chính kế toán |
623 | 会计科技 (kuàijì kējì) – Công nghệ kế toán |
624 | 会计法规 (kuàijì fǎguī) – Luật pháp về kế toán |
625 | 会计应收款 (kuàijì yìngshōu kuǎn) – Các khoản phải thu kế toán |
626 | 会计应付款 (kuàijì yìngfù kuǎn) – Các khoản phải trả kế toán |
627 | 会计流水账 (kuàijì liúshuǐ zhàng) – Sổ cái kế toán |
628 | 会计工作 (kuàijì gōngzuò) – Công việc kế toán |
629 | 会计账务 (kuàijì zhàngwù) – Ghi sổ kế toán |
630 | 会计账户 (kuàijì zhànghù) – Tài khoản kế toán |
631 | 会计账面 (kuàijì zhàngmiàn) – Số liệu kế toán |
632 | 会计核算处理 (kuàijì hé suàn chǔlǐ) – Xử lý hạch toán kế toán |
633 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
634 | 会计分析技能 (kuàijì fēnxī jìnéng) – Kỹ năng phân tích kế toán |
635 | 会计制度标准 (kuàijì zhìdù biāozhǔn) – Tiêu chuẩn hệ thống kế toán |
636 | 会计核算工具 (kuàijì hé suàn gōngjù) – Công cụ hạch toán kế toán |
637 | 会计风险管理 (kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro kế toán |
638 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Thay đổi chính sách kế toán |
639 | 会计核算报告 (kuàijì hé suàn bàogào) – Báo cáo hạch toán kế toán |
640 | 会计技能培训 (kuàijì jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng kế toán |
641 | 会计核算软件 (kuàijì hé suàn ruǎnjiàn) – Phần mềm hạch toán kế toán |
642 | 会计流程优化 (kuàijì liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
643 | 会计凭证记录 (kuàijì píngzhèng jìlù) – Ghi chép chứng từ kế toán |
644 | 会计岗位职责 (kuàijì gǎngwèi zhízé) – Trách nhiệm vị trí làm việc kế toán |
645 | 会计科目代码 (kuàijì kēmù dàimǎ) – Mã tài khoản kế toán |
646 | 会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Quản lý sổ sách kế toán |
647 | 会计账户余额 (kuàijì zhànghù yú’é) – Số dư tài khoản kế toán |
648 | 会计核算流程 (kuàijì hé suàn liúchéng) – Quy trình hạch toán kế toán |
649 | 会计审计流程 (kuàijì shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán kế toán |
650 | 会计税务报告 (kuàijì shuìwù bàogào) – Báo cáo thuế kế toán |
651 | 会计分析报告 (kuàijì fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kế toán |
652 | 会计核算规范 (kuàijì hé suàn guīfàn) – Quy chuẩn hạch toán kế toán |
653 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Lập chính sách kế toán |
654 | 会计核算准则 (kuàijì hé suàn zhǔnzé) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
655 | 会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ kế toán |
656 | 会计制度改进 (kuàijì zhìdù gǎijìn) – Cải tiến hệ thống kế toán |
657 | 会计合同 (kuàijì héhtong) – Hợp đồng kế toán |
658 | 会计人员 (kuàijì rényuán) – Nhân viên kế toán |
659 | 会计工作流程 (kuàijì gōngzuò liúchéng) – Quy trình làm việc kế toán |
660 | 会计科研 (kuàijì kēyán) – Nghiên cứu khoa học về kế toán |
661 | 会计核算方法 (kuàijì hé suàn fāngfǎ) – Phương pháp hạch toán kế toán |
662 | 会计报告分配 (kuàijì bàogào fēnpèi) – Phân phối báo cáo kế toán |
663 | 会计操作系统 (kuàijì cāozuò xìtǒng) – Hệ thống hoạt động kế toán |
664 | 会计估值 (kuàijì gūzhí) – Định giá kế toán |
665 | 会计报表审核 (kuàijì bàobiǎo shěnhé) – Kiểm tra báo cáo kế toán |
666 | 会计研究 (kuàijì yánjiū) – Nghiên cứu kế toán |
667 | 会计从业资格 (kuàijì cóngyè zīgé) – Chứng chỉ nghề nghiệp kế toán |
668 | 会计业务 (kuàijì yèwù) – Dịch vụ kế toán |
669 | 会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Hồ sơ kế toán |
670 | 会计会议 (kuàijì huìyì) – Hội nghị kế toán |
671 | 会计人才 (kuàijì réncái) – Nhân tài kế toán |
672 | 会计收支 (kuàijì shōuzhī) – Thu chi kế toán |
673 | 会计分析师认证 (kuàijì fēnxī shī rènzhèng) – Chứng chỉ chuyên gia phân tích kế toán |
674 | 会计计量 (kuàijì jìliàng) – Đo lường kế toán |
675 | 会计工资核算 (kuàijì gōngzī hé suàn) – Tính toán lương kế toán |
676 | 会计业绩 (kuàijì yèjì) – Thành tích kế toán |
677 | 会计报销 (kuàijì bàoxiāo) – Thanh toán kế toán |
678 | 会计会计报酬 (kuàijì bàochóu) – Thù lao kế toán |
679 | 会计机会计报酬 (kuàijì bàochóu) – Thù lao kiểm toán |
680 | 会计税务 (kuàijì shuìwù) – Thuế kế toán |
681 | 会计核销 (kuàijì héxiāo) – Hủy bỏ kế toán |
682 | 会计折旧 (kuàijì zhéjiù) – Khấu hao kế toán |
683 | 会计表内控制 (kuàijì biǎo nèi kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ trong báo cáo kế toán |
684 | 会计计量原则 (kuàijì jìliàng yuánzé) – Nguyên tắc đo lường kế toán |
685 | 会计账务处理 (kuàijì zhàngwù chǔlǐ) – Xử lý ghi sổ kế toán |
686 | 会计分类帐 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Sổ cái phân loại kế toán |
687 | 会计帐户科目 (kuàijì zhànghù kēmù) – Tài khoản sổ cái kế toán |
688 | 会计账簿平衡 (kuàijì zhàngbù pínghéng) – Cân đối sổ sách kế toán |
689 | 会计审计程序 (kuàijì shěnjì chéngxù) – Chương trình kiểm toán kế toán |
690 | 会计政策制定 (kuàijì zhèngcè zhìdìng) – Thiết lập chính sách kế toán |
691 | 会计财务报告 (kuàijì cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính kế toán |
692 | 会计报告审计 (kuàijì bàogào shěnjì) – Kiểm toán báo cáo kế toán |
693 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Lập báo cáo kế toán |
694 | 会计会计核算 (kuàijì hé suàn) – Hạch toán kế toán |
695 | 会计证券市场 (kuàijì zhèngquàn shìchǎng) – Thị trường chứng khoán kế toán |
696 | 会计财务报表 (kuàijì cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính kế toán |
697 | 会计往来 (kuàijì wǎnglái) – Công nợ kế toán |
698 | 会计成本核算 (kuàijì chéngběn hé suàn) – Tính toán chi phí kế toán |
699 | 会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Kết toán |
700 | 会计内部审计 (kuàijì nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ kế toán |
701 | 会计支出 (kuàijì zhīchū) – Chi phí kế toán |
702 | 会计业绩评估 (kuàijì yèjì pínggū) – Đánh giá thành tích kế toán |
703 | 会计资产管理 (kuàijì zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản kế toán |
704 | 会计业绩分析 (kuàijì yèjì fēnxī) – Phân tích thành tích kế toán |
705 | 会计利润 (kuàijì lìrùn) – Lợi nhuận kế toán |
706 | 会计支出预算 (kuàijì zhīchū yùsuàn) – Dự toán chi phí kế toán |
707 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Hạch toán kế toán |
708 | 会计利润表 (kuàijì lìrùn biǎo) – Bảng lợi nhuận kế toán |
709 | 会计利润核算 (kuàijì lìrùn hé suàn) – Tính toán lợi nhuận kế toán |
710 | 会计借贷平衡 (kuàijì jièdài pínghéng) – Cân đối nợ và có kế toán |
711 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Ghi chép kế toán |
712 | 会计政策确认 (kuàijì zhèngcè quèrèn) – Xác nhận chính sách kế toán |
713 | 会计作废 (kuàijì zuòfèi) – Huỷ bỏ kế toán |
714 | 会计风险 (kuàijì fēngxiǎn) – Rủi ro kế toán |
715 | 会计账务调整 (kuàijì zhàngwù tiáozhěng) – Điều chỉnh ghi sổ kế toán |
716 | 会计期间末 (kuàijì qījiān mò) – Cuối kỳ kế toán |
717 | 会计支出控制 (kuàijì zhīchū kòngzhì) – Kiểm soát chi phí kế toán |
718 | 会计应收账款 (kuàijì yìngshōu zhàngkuǎn) – Các khoản phải thu kế toán |
719 | 会计分析师 (kuàijì fēnxī shī) – Chuyên gia phân tích kế toán |
720 | 会计核算制度 (kuàijì hé suàn zhìdù) – Hệ thống hạch toán kế toán |
721 | 会计折旧方法 (kuàijì zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao kế toán |
722 | 会计记账凭证 (kuàijì jìzhàng píngzhèng) – Chứng từ ghi sổ kế toán |
723 | 会计核算原则 (kuàijì hé suàn yuánzé) – Nguyên tắc hạch toán kế toán |
724 | 会计资产负债 (kuàijì zīchǎn fùzhài) – Tài sản và nợ phải trả kế toán |
725 | 会计借贷记账 (kuàijì jièdài jìzhàng) – Ghi sổ nợ và có kế toán |
726 | 会计计量基准 (kuàijì jìliàng jīzhǔn) – Tiêu chuẩn đo lường kế toán |
727 | 会计成本分析 (kuàijì chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí kế toán |
728 | 会计核算指标 (kuàijì hé suàn zhǐbiāo) – Chỉ số hạch toán kế toán |
729 | 会计现金流量表 (kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo) – Bảng luồng tiền kế toán |
730 | 会计准备金 (kuàijì zhǔnbèi jīn) – Dự phòng kế toán |
731 | 会计基础知识 (kuàijì jīchǔ zhīshì) – Kiến thức cơ bản về kế toán |
732 | 会计调整分录 (kuàijì tiáozhěng fēnlù) – Ghi chép điều chỉnh kế toán |
733 | 会计收益 (kuàijì shōuyì) – Thu nhập kế toán |
734 | 会计管理报告 (kuàijì guǎnlǐ bàogào) – Báo cáo quản lý kế toán |
735 | 会计会计差错 (kuàijì chācuò) – Sai sót kế toán |
736 | 会计损益表 (kuàijì sūnyì biǎo) – Bảng lỗ lãi kế toán |
737 | 会计项目 (kuàijì xiàngmù) – Dự án kế toán |
738 | 会计存货核算 (kuàijì cúnhuò hé suàn) – Tính toán hàng tồn kế toán |
739 | 会计成本费用 (kuàijì chéngběn fèiyòng) – Chi phí kế toán |
740 | 会计计费 (kuàijì jìfèi) – Tính phí kế toán |
741 | 会计收款 (kuàijì shōukuǎn) – Thu tiền kế toán |
742 | 会计资产 (kuàijì zīchǎn) – Tài sản kế toán |
743 | 会计借贷 (kuàijì jièdài) – Nợ và có kế toán |
744 | 会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Sổ sách kế toán |
745 | 会计交易 (kuàijì jiāoyì) – Giao dịch kế toán |
746 | 会计外包 (kuàijì wàibāo) – Gia công kế toán |
747 | 会计内控 (kuàijì nèikòng) – Kiểm soát nội bộ kế toán |
748 | 会计税务合规 (kuàijì shuìwù hé guī) – Tuân thủ thuế kế toán |
749 | 会计会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Chính sách kế toán |
750 | 会计应付账款 (kuàijì yìngfù zhàngkuǎn) – Các khoản phải trả kế toán |
751 | 会计调查 (kuàijì diàochá) – Điều tra kế toán |
752 | 会计会计报告 (kuàijì bàogào) – Báo cáo kế toán |
753 | 会计会计科目 (kuàijì kēmù) – Tài khoản kế toán |
754 | 会计会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Sổ sách kế toán |
755 | 会计会计核算师 (kuàijì hé suàn shī) – Chuyên gia hạch toán kế toán |
756 | 会计会计会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
757 | 会计计帐 (kuàijì zhàng) – Ghi sổ kế toán |
758 | 会计资产负债表 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng tài sản và nợ phải trả kế toán |
759 | 会计资产管理系统 (kuàijì zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tài sản kế toán |
760 | 会计定期报告 (kuàijì dìngqī bàogào) – Báo cáo định kỳ kế toán |
761 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Kiểm tra kế toán |
762 | 会计资本成本 (kuàijì zīběn chéngběn) – Chi phí vốn kế toán |
763 | 会计资本支出 (kuàijì zīběn zhīchū) – Chi phí đầu tư kế toán |
764 | 会计资本回报率 (kuàijì zīběn huíbào lǜ) – Tỷ suất sinh lời vốn kế toán |
765 | 会计业务 (kuàijì yèwù) – Nghiệp vụ kế toán |
766 | 会计项目管理 (kuàijì xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án kế toán |
767 | 会计利润分配 (kuàijì lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận kế toán |
768 | 会计资产折旧 (kuàijì zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản kế toán |
769 | 会计流动资产 (kuàijì liúdòng zīchǎn) – Tài sản lưu động kế toán |
770 | 会计定额管理 (kuàijì dìng’é guǎnlǐ) – Quản lý hạn mức kế toán |
771 | 会计负债管理 (kuàijì fùzhài guǎnlǐ) – Quản lý nợ phải trả kế toán |
772 | 会计收入确认 (kuàijì shōurù quèrèn) – Xác nhận thu nhập kế toán |
773 | 会计固定资产 (kuàijì gùdìng zīchǎn) – Tài sản cố định kế toán |
774 | 会计业务流程 (kuàijì yèwù liúchéng) – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
775 | 会计制度变更 (kuàijì zhìdù biàngēng) – Thay đổi hệ thống kế toán |
776 | 会计资产负债表核算 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo hé suàn) – Tính toán bảng tài sản và nợ phải trả kế toán |
777 | 会计资产负债表分析 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Phân tích bảng tài sản và nợ phải trả kế toán |
778 | 会计损益计算 (kuàijì sūnyì jìsuàn) – Tính toán lỗ lãi kế toán |
779 | 会计企业报表 (kuàijì qǐyè bàobiǎo) – Báo cáo doanh nghiệp kế toán |
780 | 会计资产清查 (kuàijì zīchǎn qīngchá) – Kiểm kê tài sản kế toán |
781 | 会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Báo cáo hàng năm kế toán |
782 | 会计股东权益 (kuàijì gǔdōng quányì) – Quyền lợi cổ đông kế toán |
783 | 会计资金管理 (kuàijì zījīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền kế toán |
784 | 会计应付款项 (kuàijì yìngfù kuǎnxiàng) – Các khoản phải trả kế toán |
785 | 会计利息计算 (kuàijì lìxī jìsuàn) – Tính toán lãi kế toán |
786 | 会计会计利润 (kuàijì lìrùn) – Lợi nhuận kế toán |
787 | 会计业绩报告 (kuàijì yèjì bàogào) – Báo cáo thành tích kế toán |
788 | 会计成本费用核算 (kuàijì chéngběn fèiyòng hé suàn) – Tính toán chi phí kế toán |
789 | 会计固定资产折旧 (kuàijì gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Khấu hao tài sản cố định kế toán |
790 | 会计股票权益 (kuàijì gǔpiào quányì) – Quyền lợi cổ phiếu kế toán |
791 | 会计资本收益 (kuàijì zīběn shōuyì) – Thu nhập vốn kế toán |
792 | 会计资产折旧方法 (kuàijì zīchǎn zhéjiù fāngfǎ) – Phương pháp khấu hao tài sản kế toán |
793 | 会计公司所得税 (kuàijì gōngsī suǒdé shuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp kế toán |
794 | 会计债务 (kuàijì zhàiwù) – Nợ phải trả kế toán |
795 | 会计会计数据 (kuàijì shùjù) – Dữ liệu kế toán |
796 | 会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
797 | 会计负债 (kuàijì fùzhài) – Nợ phải trả kế toán |
798 | 会计损益表分析 (kuàijì sūnyì biǎo fēnxī) – Phân tích bảng lỗ lãi kế toán |
799 | 会计现金管理 (kuàijì xiànjīn guǎnlǐ) – Quản lý tiền mặt kế toán |
800 | 会计资产负债表审核 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo shěnhé) – Kiểm tra bảng tài sản và nợ phải trả kế toán |
801 | 会计经济报告 (kuàijì jīngjì bàogào) – Báo cáo kinh tế kế toán |
802 | 会计利润计算 (kuàijì lìrùn jìsuàn) – Tính toán lợi nhuận kế toán |
803 | 会计支付 (kuàijì zhīfù) – Thanh toán kế toán |
804 | 会计资金 (kuàijì zījīn) – Tiền kế toán |
805 | 会计财务分析 (kuàijì cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính kế toán |
806 | 会计应收账款核销 (kuàijì yìngshōu zhàngkuǎn héxiāo) – Hủy bỏ các khoản phải thu kế toán |
807 | 会计信息系统管理 (kuàijì xìnxī xìtǒng guǎnlǐ) – Quản lý hệ thống thông tin kế toán |
808 | 会计利润分析 (kuàijì lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận kế toán |
809 | 会计会计业务 (kuàijì yèwù) – Nghiệp vụ kế toán |
810 | 会计损益核算 (kuàijì sūnyì hé suàn) – Tính toán lỗ lãi kế toán |
811 | 会计负债核算 (kuàijì fùzhài hé suàn) – Tính toán nợ phải trả kế toán |
812 | 会计税务政策 (kuàijì shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế kế toán |
813 | 会计收款核算 (kuàijì shōukuǎn hé suàn) – Tính toán thu tiền kế toán |
814 | 会计会计记录 (kuàijì jìlù) – Ghi chép kế toán |
815 | 会计应付账款核算 (kuàijì yìngfù zhàngkuǎn hé suàn) – Tính toán các khoản phải trả kế toán |
816 | 会计资产负债表核查 (kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo héchá) – Kiểm tra bảng tài sản và nợ phải trả kế toán |
817 | 会计营业利润 (kuàijì yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận kinh doanh kế toán |
818 | 会计长期资产 (kuàijì zhǎngqī zīchǎn) – Tài sản dài hạn kế toán |
819 | 会计资产减值 (kuàijì zīchǎn jiǎnzhí) – Giảm giá tài sản kế toán |
820 | 会计销售收入 (kuàijì xiāoshòu shōurù) – Doanh thu bán hàng kế toán |
821 | 会计债务偿还 (kuàijì zhàiwù chánghuán) – Trả nợ kế toán |
822 | 会计销售成本 (kuàijì xiāoshòu chéngběn) – Chi phí bán hàng kế toán |
823 | 会计资本运作 (kuàijì zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn kế toán |
824 | 会计固定资产核算 (kuàijì gùdìng zīchǎn hé suàn) – Tính toán tài sản cố định kế toán |
825 | 会计现金流量表分析 (kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Phân tích bảng luồng tiền kế toán |
826 | 会计销售利润 (kuàijì xiāoshòu lìrùn) – Lợi nhuận bán hàng kế toán |
827 | 会计资本租赁 (kuàijì zīběn zūlìn) – Cho thuê tài sản vốn kế toán |
828 | 会计会计管理 (kuàijì guǎnlǐ) – Quản lý kế toán |
829 | 会计营业成本 (kuàijì yíngyè chéngběn) – Chi phí kinh doanh kế toán |
830 | 会计资本投资 (kuàijì zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn kế toán |
831 | 会计债务管理 (kuàijì zhàiwù guǎnlǐ) – Quản lý nợ phải trả kế toán |
832 | 会计薪酬管理 (kuàijì xīnchóu guǎnlǐ) – Quản lý tiền lương kế toán |
833 | 会计税务筹划 (kuàijì shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế kế toán |
834 | 会计资产减值准备 (kuàijì zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Dự phòng giảm giá tài sản kế toán |
835 | 会计应付帐款 (kuàijì yìngfù zhàngkuǎn) – Các khoản phải trả kế toán |
836 | 会计工资管理 (kuàijì gōngzī guǎnlǐ) – Quản lý lương kế toán |
837 | 会计销售报告 (kuàijì xiāoshòu bàogào) – Báo cáo bán hàng kế toán |
838 | 会计税收政策 (kuàijì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế kế toán |
839 | 会计盈余公积 (kuàijì yíngyú gōngjī) – Dự phòng lợi nhuận kế toán |
840 | 会计税务申报 (kuàijì shuìwù shēnbào) – Báo cáo thuế kế toán |
841 | 会计固定资产核减 (kuàijì gùdìng zīchǎn hé jiǎn) – Khấu hao tài sản cố định kế toán |
842 | 会计税务法规 (kuàijì shuìwù fǎguī) – Quy định pháp luật thuế kế toán |
843 | 会计固定成本 (kuàijì gùdìng chéngběn) – Chi phí cố định kế toán |
844 | 会计利润表 (kuàijì lìrùn biǎo) – Báo cáo lợi nhuận kế toán |
845 | 会计资金流动 (kuàijì zījīn liúdòng) – Luồng tiền kế toán |
846 | 会计会计核算准则 (kuàijì hé suàn zhǔnzé) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
847 | 会计固定资产清理 (kuàijì gùdìng zīchǎn qīnglǐ) – Than phiền tài sản cố định kế toán |
848 | 会计营业报表 (kuàijì yíngyè bàobiǎo) – Báo cáo kinh doanh kế toán |
849 | 会计资金预算 (kuàijì zījīn yùsuàn) – Dự toán tiền kế toán |
850 | 会计工资支出 (kuàijì gōngzī zhīchū) – Chi phí lương kế toán |
851 | 会计利息费用 (kuàijì lìxī fèiyòng) – Chi phí lãi kế toán |
852 | 会计税务登记 (kuàijì shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế kế toán |
853 | 会计固定资产清算 (kuàijì gùdìng zīchǎn qīngsuàn) – Thanh lý tài sản cố định kế toán |
854 | 会计预付账款 (kuàijì yùfù zhàngkuǎn) – Các khoản trả trước kế toán |
855 | 会计税务顾问 (kuàijì shuìwù gùwèn) – Tư vấn thuế kế toán |
856 | 会计固定资产调整 (kuàijì gùdìng zīchǎn tiáozhěng) – Điều chỉnh tài sản cố định kế toán |
857 | 会计预付费用 (kuàijì yùfù fèiyòng) – Chi phí trả trước kế toán |
858 | 会计税收优惠 (kuàijì shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế kế toán |
859 | 会计库存管理 (kuàijì kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho kế toán |
860 | 会计税务申报表 (kuàijì shuìwù shēnbào biǎo) – Báo cáo thuế kế toán |
861 | 会计滞纳金 (kuàijì zhìnà jīn) – Tiền phạt chậm nộp kế toán |
862 | 会计库存成本 (kuàijì kùcún chéngběn) – Chi phí tồn kho kế toán |
863 | 会计税务登记证 (kuàijì shuìwù dēngjì zhèng) – Giấy đăng ký thuế kế toán |
864 | 会计折旧政策 (kuàijì zhéjiù zhèngcè) – Chính sách khấu hao kế toán |
865 | 会计资产计算 (kuàijì zīchǎn jìsuàn) – Tính toán tài sản kế toán |
866 | 会计营业利润率 (kuàijì yíngyè lìrùn lǜ) – Tỷ lệ lợi nhuận kinh doanh kế toán |
867 | 会计资金平衡 (kuàijì zījīn pínghéng) – Cân bằng tiền kế toán |
868 | 会计合并报表 (kuàijì hébìng bàobiǎo) – Báo cáo hợp nhất kế toán |
869 | 会计预算控制 (kuàijì yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát dự toán kế toán |
870 | 会计报表差异 (kuàijì bàobiǎo chāyì) – Sai lệch báo cáo kế toán |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Kiểm toán Thuế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Khái niệm và mục tiêu của kiểm toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Tiêu chuẩn kiểm toán và nguyên tắc kiểm toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Quy trình kiểm toán và các bước thực hiện.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Phân loại kiểm toán: nội bộ và bên ngoài.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Trách nhiệm và quyền của kiểm toán viên.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Tầm quan trọng của tính độc lập trong kiểm toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính: báo cáo tài chính và tài chính năm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán quản lý: quản trị, hiệu quả và rủi ro.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Phân tích rủi ro trong kiểm toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán phát hiện gian lận và sai sót.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài sản cố định và khấu hao.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài sản vô hình và quyền sở hữu trí tuệ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán thuế: đánh giá thuế, tuân thủ và rủi ro thuế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành ngân hàng và tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành bảo hiểm: rủi ro và đánh giá tài sản.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành y tế: chất lượng dịch vụ và phân tích tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán chất lượng: đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán môi trường: tuân thủ quy định và ảnh hưởng môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành công nghiệp sản xuất: quy trình và an toàn.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán nguyên tắc kế toán: đảm bảo sự minh bạch và trung thực.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán thông tin tài chính: tính chính xác và tin cậy.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán quản lý rủi ro: phân tích, đánh giá và giảm thiểu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán sức khỏe tài chính của doanh nghiệp: hiệu suất và lợi nhuận.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài sản lưu động và quản lý hàng tồn kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán thẩm định giá trị công ty và sáp nhập.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tính hợp pháp của giao dịch và hợp đồng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính trong lĩnh vực thể thao và giải trí.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán nguyên tắc an toàn và vệ sinh lao động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán công tác định giá tài sản và đánh giá thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán báo cáo thương mại và giá cả.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và lệnh thanh toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và tư duy kế toán sáng tạo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán bảo mật thông tin và quyền riêng tư.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán chất lượng dịch vụ khách hàng và phản hồi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và đầu tư ngoại hối.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý nguồn vốn.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán bảo mật mạng và nguy cơ tấn công.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và chu kỳ kinh doanh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành năng lượng và tài nguyên tự nhiên.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành xây dựng và bất động sản.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành sản xuất và gia công.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành dịch vụ tài chính và tư vấn.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành công nghệ thông tin và phần mềm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán trong ngành thực phẩm và đồ uống.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán quản lý chi phí sản xuất và vận hành.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý hợp đồng mua bán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý dự án.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán chất lượng sản phẩm và tuân thủ quy trình.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và giám định giá trị doanh nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tín dụng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an ninh thông tin.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý tài sản vô hình.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro thương mại.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý tài sản cố định.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro hệ thống.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý bảo hiểm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro hoạch định tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý nguy cơ môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro thực phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý hiệu quả hoạt động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro nguồn cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý nguy cơ về sức khỏe và an toàn.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài nguyên.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn thực phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro y tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro công nghệ thông tin.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn lao động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài sản lưu động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro năng lượng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro bất động sản.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn thông tin.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài nguyên tự nhiên.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn nguồn lực.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro nguyên tắc.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý an toàn môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro hoạt động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro kế toán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro ngân hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro kinh doanh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro quản trị.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tư duy.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán tài chính và quản lý rủi ro tài chính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành theo chủ đề Kiểm toán và quản lý rủi ro tài chính.