Thứ Sáu, Tháng Mười Hai 1, 2023
HomeTài liệu học tiếng Trung1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Buôn bán Kinh doanh và Thương mại vừa được xuất xưởng và lưu hành trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Buôn bán Kinh doanh và Thương mại vừa được xuất xưởng và lưu hành trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm

1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa

Đây là một trong những cuốn sách tổng hợp từ vựng tiếng Trung rất thực dụng và thiết thực được Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế riêng biệt dành cho dân buôn bán, dân kinh doanh, dân xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là cực kỳ thích hợp đối với Con buôn.

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, từ vựng tiếng Trung chuyên môn thì các bạn cần kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Trong quá trình học từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực bất kỳ, các bạn cần được giải đáp thắc mắc từ vựng nào hoặc là các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung như thế nào thì hãy tương tác trực tuyến ngay với Thầy Vũ bằng cách để lại bình luận ngay bên dưới bài giảng này, hoặc các bạn cũng có thể thảo luận cùng Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master

Cuốn sách ebook: Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

Giới thiệu:
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra những cơ hội mới và thách thức không ngừng đối với lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Để tận dụng những cơ hội này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến buôn bán, kinh doanh và thương mại trở nên cực kỳ quan trọng. Với mục tiêu hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại” đã ra mắt với công chúng.

Cuốn sách ebook này có tất cả 1372 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh, từ vựng tiếng Trung về Buôn bán và rất nhiều từ vựng tiếng Trung Thương mại. Các bạn chỉ cần nắm được những từ vựng thiết yếu trong cuốn sách ebook này là sẽ có thể đáp ứng được phần lớn công việc kinh doanh rồi.

Nội dung:
Cuốn sách này là một tập hợp chất lượng và phong phú của từ vựng tiếng Trung, được chọn lọc kỹ càng để phản ánh đầy đủ các khía cạnh trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Từ vựng không chỉ bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn bao gồm các cụm từ, thành ngữ và mẫu câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong môi trường kinh doanh.

Bằng cách tiếp cận từng chủ đề một cách cụ thể, cuốn sách giúp người học tiếp xúc với các khía cạnh khác nhau của ngành kinh doanh và thương mại như: mua bán, xuất nhập khẩu, đàm phán hợp đồng, quảng cáo, tiếp thị, quản lý dự án, và nhiều chủ đề khác. Mỗi đơn vị từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để người học củng cố kiến thức.

Đặc điểm nổi bật:
Cuốn sách được phát triển và xuất bản bởi Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster – một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. ChineMaster đã nhiều lần đạt vị trí hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng giảng dạy hàng đầu và hiệu quả.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại” hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của những người muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Sự kết hợp giữa nội dung đa dạng, giảng dạy chất lượng và nguồn tài liệu uy tín của ChineMaster chắc chắn sẽ mang lại những trải nghiệm học tập thú vị và hữu ích cho mọi người.

Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

STTTiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1企业 (qǐyè) – Doanh nghiệp, Xí nghiệp
2公司 (gōngsī) – Công ty
3商务 (shāngwù) – Thương mại
4管理 (guǎnlǐ) – Quản lý
5市场 (shìchǎng) – Thị trường
6销售 (xiāoshòu) – Bán hàng
7营销 (yíngxiāo) – Tiếp thị
8供应链 (gōngyìn liàn) – Chuỗi cung ứng
9创业 (chuàngyè) – Khởi nghiệp
10领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo
11投资 (tóuzī) – Đầu tư
12利润 (lìrùn) – Lợi nhuận
13合作 (hézuò) – Hợp tác
14交易 (jiāoyì) – Giao dịch
15合同 (hétong) – Hợp đồng
16协议 (xiéyì) – Thỏa thuận
17财务 (cáiwù) – Tài chính
18资产 (zīchǎn) – Tài sản
19市值 (shìzhí) – Giá trị thị trường
20收益 (shōuyì) – Thu nhập
21成本 (chéngběn) – Chi phí
22股份 (gǔfèn) – Cổ phiếu
23竞争 (jìngzhēng) – Cạnh tranh
24市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị trường
25风险 (fēngxiǎn) – Rủi ro
26技术 (jìshù) – Công nghệ
27创新 (chuàngxīn) – Sáng tạo
28发展 (fāzhǎn) – Phát triển
29营业额 (yíngyè é) – Doanh thu
30品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu
31市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường
32顾客 (gùkè) – Khách hàng
33市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Vị trí thị trường
34售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi
35销售额 (xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng
36人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân lực
37员工 (yuángōng) – Nhân viên
38培训 (péixùn) – Đào tạo
39领域 (lǐngyù) – Lĩnh vực
40客户关系 (kèhù guānxì) – Quan hệ khách hàng
41广告 (guǎnggào) – Quảng cáo
42促销 (cùxiāo) – Khuyến mãi
43市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường
44消费者 (xiāofèizhě) – Người tiêu dùng
45供需 (gōngxū) – Cung cầu
46需求 (xūqiú) – Nhu cầu
47供应 (gōngyìng) – Cung ứng
48税收 (shuìshōu) – Thuế
49利息 (lìxī) – Lãi suất
50资金 (zījīn) – Vốn
51货币 (huòbì) – Tiền tệ
52金融 (jīnróng) – Tài chính
53货物 (huòwù) – Hàng hóa
54进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
55出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
56市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường
57运营 (yùnyíng) – Vận hành
58售价 (shòujià) – Giá bán
59策略 (cèlüè) – Chiến lược
60电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử
61利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận
62资本 (zīběn) – Vốn
63经济 (jīngjì) – Kinh tế
64金融市场 (jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính
65股市 (gǔshì) – Chứng khoán
66经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế
67投资者 (tóuzīzhě) – Nhà đầu tư
68企业文化 (qǐyè wénhuà) – Văn hóa doanh nghiệp
69品质 (pǐnzhì) – Chất lượng
70商机 (shāngjī) – Cơ hội kinh doanh
71商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh
72合资 (hézī) – Liên doanh
73独资 (dúzī) – Độc lập tài chính
74营业 (yíngyè) – Kinh doanh
75商业 (shāngyè) – Thương mại
76零售 (língshòu) – Bán lẻ
77批发 (pīfā) – Bán buôn
78客户 (kèhù) – Khách hàng
79购物 (gòuwù) – Mua sắm
80采购 (cǎigòu) – Mua hàng
81盈利 (yínglì) – Sinh lời
82供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng
83合同 (hétiáng) – Hợp đồng
84经销商 (jīngxiāoshāng) – Nhà phân phối
85供应 (gōngyìng) – Cung cấp
86业务 (yèwù) – Dịch vụ kinh doanh
87贸易 (màoyì) – Thương mại
88利益 (lìyì) – Lợi ích
89客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng
90制造商 (zhìzàoshāng) – Nhà sản xuất
91交易所 (jiāoyì suǒ) – Sàn giao dịch
92股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu
93股东 (gǔdōng) – Cổ đông
94经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế
95市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỷ trọng thị trường
96经济学 (jīngjìxué) – Kinh tế học
97融资 (róngzī) – Tài trợ
98增长率 (zēngzhǎng lǜ) – Tỷ suất tăng trưởng
99产业 (chǎnyè) – Ngành công nghiệp
100资金 (zījīn) – Tiền vốn
101业绩 (yèjì) – Kết quả kinh doanh
102运输 (yùnshū) – Vận chuyển
103供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
104营业额 (yíngyè é) – Doanh số kinh doanh
105贸易平台 (màoyì píngtái) – Nền tảng thương mại
106业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Mở rộng dịch vụ kinh doanh
107营业计划 (yíngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh
108管理层 (guǎnlǐ céng) – Ban quản lý
109营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
110经营 (jīngyíng) – Quản lý kinh doanh
111价值主张 (jiàzhí zhǔzhāng) – Đề xuất giá trị
112客户满意 (kèhù mǎnyì) – Hài lòng khách hàng
113销售团队 (xiāoshòu tuánduì) – Đội ngũ bán hàng
114营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị
115风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro
116营收 (yíngshōu) – Doanh thu
117业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng dịch vụ kinh doanh
118经济预测 (jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế
119资本投资 (zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn
120利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận
121企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Chiến lược doanh nghiệp
122营业收入 (yíngyè shōurù) – Thu nhập từ kinh doanh
123营运成本 (yíngyùn chéngběn) – Chi phí hoạt động
124资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận vốn
125零售业 (língshòu yè) – Ngành bán lẻ
126竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Lợi thế cạnh tranh
127产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm
128资本结构 (zīběn jiégòu) – Cấu trúc vốn
129企业伙伴关系 (qǐyè huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác doanh nghiệp
130商业计划 (shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh
131利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Tối đa hóa lợi nhuận
132交易合作 (jiāoyì hézuò) – Hợp tác giao dịch
133利益分配 (lìyì fēnpèi) – Phân phối lợi ích
134营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị
135销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng
136制定政策 (zhìdìng zhèngcè) – Xây dựng chính sách
137商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Đăng ký thương hiệu
138业绩评估 (yèjì pínggū) – Đánh giá hiệu suất kinh doanh
139财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính
140业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh
141企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Giá trị doanh nghiệp
142商业合作 (shāngyè hézuò) – Hợp tác kinh doanh
143资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản
144产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Vị trí sản phẩm
145运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Chi phí vận hành
146管理咨询 (guǎnlǐ zīxún) – Tư vấn quản lý
147价格策略 (jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá cả
148供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp
149风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro
150创业公司 (chuàngyè gōngsī) – Công ty khởi nghiệp
151商业计划书 (shāngyè jìhuàshū) – Bản kế hoạch kinh doanh
152品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Giá trị thương hiệu
153资本流动 (zīběn liúdòng) – Luân phiên vốn
154价格战 (jiàgé zhàn) – Chiến tranh giá
155营销技巧 (yíngxiāo jìqiǎo) – Kỹ thuật tiếp thị
156业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu hiệu suất kinh doanh
157资本市场 (zīběn shìchǎng) – Thị trường vốn
158商业运营 (shāngyè yùnyíng) – Vận hành kinh doanh
159利润分析 (lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận
160质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
161经营理念 (jīngyíng lǐniàn) – Triết lý kinh doanh
162资本回报 (zīběn huíbào) – Lợi nhuận vốn
163高管团队 (gāoguǎn tuánduì) – Đội ngũ cấp cao
164交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Phương thức giao dịch
165商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Đổi mới mô hình kinh doanh
166企业利润 (qǐyè lìrùn) – Lợi nhuận doanh nghiệp
167风险投资人 (fēngxiǎn tóuzī rén) – Nhà đầu tư rủi ro
168经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Chiến lược kinh doanh
169商业分析 (shāngyè fēnxī) – Phân tích kinh doanh
170商业机会 (shāngyè jīhuì) – Cơ hội kinh doanh
171经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế
172价格标签 (jiàgé biāoqiān) – Nhãn giá
173贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại
174创业投资 (chuàngyè tóuzī) – Đầu tư khởi nghiệp
175贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại
176税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế
177进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa nhập khẩu
178出口业务 (chūkǒu yèwù) – Kinh doanh xuất khẩu
179商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm
180营业额统计 (yíngyè é tǒngjì) – Thống kê doanh số kinh doanh
181国际市场 (guójì shìchǎng) – Thị trường quốc tế
182贸易差额 (màoyì chā’é) – Số dư thương mại
183进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu
184出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Giấy phép xuất khẩu
185贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân bằng thương mại
186跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia
187消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Nhu cầu của người tiêu dùng
188市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường
189贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác thương mại
190贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thâm hụt thương mại
191市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Tăng trưởng tỷ trọng thị trường
192保护主义 (bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo hộ
193关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Rào cản thuế
194贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Tự do hóa thương mại
195跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới
196货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Tỷ giá tiền tệ
197市场调查 (shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường
198贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Đàm phán thương mại
199双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Thương mại song phương
200产业链 (chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng ngành công nghiệp
201关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế
202投资环境 (tóuzī huánjìng) – Môi trường đầu tư
203货币政策 (huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ
204外贸企业 (wàimào qǐyè) – Doanh nghiệp thương mại quốc tế
205经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa kinh tế
206贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại
207出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Thuế xuất khẩu
208进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu
209贸易法规 (màoyì fǎguī) – Luật pháp thương mại
210进口商 (jìnkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu
211电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử
212货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận tải
213运输成本 (yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển
214港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Cơ sở cảng biển
215运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận tải
216海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
217运输安全 (yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển
218物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý dịch vụ logistics
219货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa
220运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Hiệu suất vận chuyển
221运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính phí vận chuyển
222货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa
223仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu kho
224货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa
225快递服务 (kuàidì fúwù) – Dịch vụ chuyển phát nhanh
226运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận tải
227清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục làm thủ tục hải quan
228航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng không
229铁路运输 (tiělù yùnshū) – Vận chuyển đường sắt
230公路运输 (gōnglù yùnshū) – Vận chuyển đường bộ
231货柜运输 (huòguì yùnshū) – Vận chuyển container
232运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển
233仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Cơ sở lưu kho
234运输协议 (yùnshū xiéyì) – Thỏa thuận vận chuyển
235运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển
236物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics
237物流网络 (wùliú wǎngluò) – Mạng lưới logistics
238物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu suất logistics
239供应链协同 (gōngyìng liàn xiéxié) – Tương hỗ chuỗi cung ứng
240供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
241供应链可视化 (gōngyìng liàn kěshìhuà) – Hiển thị chuỗi cung ứng
242供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng
243供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp
244物料管理 (wùliào guǎnlǐ) – Quản lý vật liệu
245资源调配 (zīyuán diàopèi) – Phân phối tài nguyên
246产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – Kế hoạch năng lực sản xuất
247供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp
248库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho
249物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm logistics
250运输工具 (yùnshū gōngjù) – Phương tiện vận chuyển
251运输安排 (yùnshū ānpái) – Sắp xếp vận chuyển
252交付时间 (jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng
253仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng
254供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp
255配送服务 (pèisòng fúwù) – Dịch vụ phân phối
256物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp logistics
257库存优化 (kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho
258配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối
259仓库设备 (cāngkù shèbèi) – Thiết bị kho hàng
260运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vận chuyển
261运输规划 (yùnshū guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển
262物流运营 (wùliú yùnyíng) – Vận hành logistics
263物流战略 (wùliú zhànlüè) – Chiến lược logistics
264需求预测 (xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu
265供应链可靠性 (gōngyìng liàn kěkàoxìng) – Độ tin cậy chuỗi cung ứng
266销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Báo cáo bán hàng
267销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh phân phối
268销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Mục tiêu bán hàng
269市场营销活动 (shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị thị trường
270客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Sự hài lòng của khách hàng
271客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
272售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng
273促销活动 (cùxiāo huódòng) – Chương trình khuyến mãi
274市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường
275市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường
276客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng
277产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Khuyến mãi sản phẩm
278市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Tỷ trọng thị trường
279市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị thị trường
280客户洞察 (kèhù dòngchái) – Hiểu rõ khách hàng
281品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Khuyến mãi thương hiệu
282线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Bán hàng trực tuyến
283线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Bán hàng trực tiếp
284客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Độ trung thành của khách hàng
285渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh phân phối
286产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Đóng gói sản phẩm
287市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Khả năng cạnh tranh thị trường
288售价 (shòu jià) – Giá bán
289定价策略 (dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá
290市场营销专员 (shìchǎng yíngxiāo zhuānyuán) – Chuyên viên tiếp thị thị trường
291产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Đổi mới sản phẩm
292产品生命周期 (chǎnpǐn shēng zhōuqī) – Chu kỳ sản phẩm
293售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng
294营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận hoạt động
295市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng cáo thị trường
296货币流通 (huòbì liútōng) – Lưu thông tiền tệ
297货币供应 (huòbì gōngyìng) – Cung cấp tiền tệ
298价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá
299商业伙伴关系 (shāngyè huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác kinh doanh
300品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu
301价格策略 (jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá
302客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng
303定价战略 (dìngjià zhànlüè) – Chiến lược định giá
304价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Độ co giãn giá
305市场调整 (shìchǎng tiáozhěng) – Điều chỉnh thị trường
306交易合同 (jiāoyì hé​tóng) – Hợp đồng giao dịch
307商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Thông minh kinh doanh
308市场规模 (shìchǎng guīmó) – Quy mô thị trường
309经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Chu kỳ kinh tế
310商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Đàm phán kinh doanh
311经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
312创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Tinh thần khởi nghiệp
313经济不景气 (jīngjì bù jǐngqì) – Kinh tế suy thoái
314市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị
315电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử
316贸易逆差 (màoyì nìchā) – Sự chênh lệch thương mại
317商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Đạo đức kinh doanh
318风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro
319贸易协会 (màoyì xiéhuì) – Hiệp hội thương mại
320经济发展 (jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế
321电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử
322市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường
323利润分析 (lìrùn fēn​xī) – Phân tích lợi nhuận
324贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế quan thương mại
325价值链 (jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị
326利润损失 (lìrùn sǔnshī) – Thiệt hại lợi nhuận
327经济体系 (jīngjì tǐxì) – Hệ thống kinh tế
328市场预测 (shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường
329财务分析 (cáiwù fēn​xī) – Phân tích tài chính
330营业成本 (yíngyè chéngběn) – Chi phí hoạt động
331定制服务 (dìngzhì fúwù) – Dịch vụ đặt hàng
332经济政策 (jīngjì zhèngcè) – Chính sách kinh tế
333供需关系 (gōng xū guānxì) – Mối quan hệ cung cầu
334贸易壁垒 (màoyì bì​lěi) – Rào cản thương mại
335投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi tức đầu tư
336营业税 (yíngyè shuì) – Thuế hoạt động kinh doanh
337市场分析 (shìchǎng fēn​xī) – Phân tích thị trường
338资金流动 (zījīn liúdòng) – Luân phiên tiền tệ
339货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Mất giá tiền tệ
340利润报告 (lìrùn bàogào) – Báo cáo lợi nhuận
341营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị
342资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng tài sản và nợ
343产业升级 (chǎnyè shēngjí) – Nâng cấp ngành công nghiệp
344环保产业 (huánbǎo chǎnyè) – Ngành công nghiệp bảo vệ môi trường
345商业规模 (shāngyè guīmó) – Quy mô kinh doanh
346商业模型 (shāngyè móxíng) – Mô hình kinh doanh
347市场机会 (shìchǎng jīhuì) – Cơ hội thị trường
348经济复苏 (jīngjì fùsū) – Phục hồi kinh tế
349市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Cạnh tranh tỷ trọng thị trường
350财务规划 (cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính
351贸易差额 (màoyì chā’é) – Chênh lệch thương mại
352财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính
353营销渠道策略 (yíngxiāo qúdào cèlüè) – Chiến lược kênh tiếp thị
354经济合作 (jīngjì hézuò) – Hợp tác kinh tế
355市场份额捍卫 (shìchǎng fèn’é hànwèi) – Bảo vệ tỷ trọng thị trường
356商业创新 (shāngyè chuàngxīn) – Đổi mới kinh doanh
357贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Giao dịch thương mại
358商业规划 (shāngyè guīhuà) – Kế hoạch kinh doanh
359经济走廊 (jīngjì zǒuláng) – Lối đi kinh tế
360营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Khuyến mãi tiếp thị
361经济危机 (jīngjì wēijī) – Khủng hoảng kinh tế
362贸易活动 (màoyì huódòng) – Hoạt động thương mại
363商业展览会 (shāngyè zhǎnlǎnhuì) – Hội chợ kinh doanh
364经济体制 (jīngjì tǐzhì) – Hệ thống kinh tế
365营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động tiếp thị
366贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại
367商业债务 (shāngyè zhàiwù) – Nợ kinh doanh
368经济投资 (jīngjì tóuzī) – Đầu tư kinh tế
369贸易危机 (màoyì wēijī) – Khủng hoảng thương mại
370财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính
371市场份额保持 (shìchǎng fèn’é bǎochí) – Duy trì tỷ trọng thị trường
372经济增长速度 (jīngjì zēngzhǎng sùdù) – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
373产业发展 (chǎnyè fāzhǎn) – Phát triển ngành công nghiệp
374货币政策调整 (huòbì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách tiền tệ
375经济结构 (jīngjì jiégòu) – Cơ cấu kinh tế
376财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Chính sách tài chính
377贸易发展 (màoyì fāzhǎn) – Phát triển thương mại
378商业拓展 (shāngyè tuòzhǎn) – Mở rộ kinh doanh
379经济稳定 (jīngjì wěndìng) – Ổn định kinh tế
380资金流 (zījīn liú) – Luồng tiền
381经济适用房 (jīngjì shìyòng fáng) – Nhà ở kinh tế
382商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Rủi ro kinh doanh
383贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Đàm phán thương mại
384经济周期性 (jīngjì zhōuxìngxìng) – Chu kỳ kinh tế
385财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính
386商业数据 (shāngyè shùjù) – Dữ liệu kinh doanh
387经济合作区 (jīngjì hézuò qū) – Khu hợp tác kinh tế
388经济发展模式 (jīngjì fāzhǎn móshì) – Mô hình phát triển kinh tế
389货币流通速度 (huòbì liútōng sùdù) – Tốc độ lưu thông tiền tệ
390经济体 (jīngjì tǐ) – Người kinh tế
391贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Thặng dư thương mại
392商业合同 (shāngyè hé​tóng) – Hợp đồng kinh doanh
393经济自由化 (jīngjì zìyóuhuà) – Tự do hóa kinh tế
394商业信誉 (shāngyè xìnyù) – Uy tín kinh doanh
395经济增长预测 (jīngjì zēngzhǎng yùcè) – Dự báo tăng trưởng kinh tế
396贸易流通 (màoyì liútōng) – Luân phiên thương mại
397商业交易 (shāngyè jiāoyì) – Giao dịch kinh doanh
398经济放缓 (jīngjì fànghuǎn) – Chậm lại kinh tế
399贸易统计 (màoyì tǒngjì) – Thống kê thương mại
400商业开发 (shāngyè kāifā) – Phát triển kinh doanh
401经济制度 (jīngjì zhìdù) – Hệ thống kinh tế
402贸易流量 (màoyì liúliàng) – Lưu lượng thương mại
403商业趋势 (shāngyè qūshì) – Xu hướng kinh doanh
404经济特区 (jīngjì tèqū) – Khu kinh tế đặc biệt
405贸易战 (màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại
406商业环境 (shāngyè huánjìng) – Môi trường kinh doanh
407经济复苏计划 (jīngjì fùsū jìhuà) – Kế hoạch phục hồi kinh tế
408贸易往来国 (màoyì wǎnglái guó) – Quốc gia giao dịch thương mại
409商业策略 (shāngyè cèlüè) – Chiến lược kinh doanh
410经济实体 (jīngjì shítǐ) – Thực thể kinh tế
411贸易协议 (màoyì xiéyì) – Hiệp định thương mại
412商业困境 (shāngyè kùnjìng) – Tình hình khó khăn kinh doanh
413经济改革 (jīngjì gǎigé) – Cải cách kinh tế
414贸易进出口 (màoyì jìn chūkǒu) – Xuất nhập khẩu thương mại
415商业投资 (shāngyè tóuzī) – Đầu tư kinh doanh
416贸易收支 (màoyì shōuzhī) – Dư thuế thương mại
417商业拓展计划 (shāngyè tuòzhǎn jìhuà) – Kế hoạch mở rộ kinh doanh
418经济学 (jīngjì xué) – Kinh tế học
419贸易潜力 (màoyì qiánlì) – Tiềm năng thương mại
420商业目标 (shāngyè mùbiāo) – Mục tiêu kinh doanh
421经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Hiệu suất kinh tế
422贸易合作 (màoyì hézuò) – Hợp tác thương mại
423商业竞争 (shāngyè jìngzhēng) – Cạnh tranh kinh doanh
424贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trừng phạt thương mại
425商业运输 (shāngyè yùnshū) – Vận chuyển kinh doanh
426经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
427贸易交流 (màoyì jiāoliú) – Trao đổi thương mại
428商业合资 (shāngyè hézī) – Liên doanh kinh doanh
429经济规模 (jīngjì guīmó) – Quy mô kinh tế
430贸易伙伴协定 (màoyì huǒbàn xiédìng) – Hiệp định đối tác thương mại
431商业债券 (shāngyè zhàiquàn) – Trái phiếu kinh doanh
432经济刺激 (jīngjì cìjī) – Kích thích kinh tế
433贸易往来国家 (màoyì wǎnglái guójiā) – Quốc gia thương mại
434商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Bảo hiểm kinh doanh
435经济波动 (jīngjì bōdòng) – Biến động kinh tế
436贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Quốc gia đối tác thương mại
437商业担保 (shāngyè dānbǎo) – Bảo đảm kinh doanh
438经济落后 (jīngjì luòhòu) – Lạc hậu kinh tế
439贸易政治 (màoyì zhèngzhèng) – Chính trị thương mại
440商业法律 (shāngyè fǎlǜ) – Luật kinh doanh
441贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại
442商业道德 (shāngyè dàodé) – Đạo đức kinh doanh
443经济合作伙伴 (jīngjì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác kinh tế
444贸易外汇 (màoyì wàihuì) – Ngoại hối thương mại
445经济发展战略 (jīngjì fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển kinh tế
446贸易多样化 (màoyì duōyàng huà) – Đa dạng hóa thương mại
447商业交往 (shāngyè jiāowǎng) – Giao tiếp kinh doanh
448经济合作伙伴关系 (jīngjì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác kinh tế
449贸易出口 (màoyì chūkǒu) – Xuất khẩu thương mại
450商业协定 (shāngyè xiédìng) – Hiệp định kinh doanh
451经济周期 (jīngjì zhōuxì) – Chu kỳ kinh tế
452贸易运输 (màoyì yùnshū) – Vận chuyển thương mại
453商业价值观 (shāngyè jiàzhíguān) – Giá trị đạo đức kinh doanh
454经济政治 (jīngjì zhèngzhèng) – Chính trị kinh tế
455贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định pháp luật thương mại
456商业创业 (shāngyè chuàngyè) – Khởi nghiệp kinh doanh
457经济规划 (jīngjì guīhuà) – Kế hoạch kinh tế
458贸易出口商 (màoyì chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu thương mại
459商业管理 (shāngyè guǎnlǐ) – Quản lý kinh doanh
460经济社会 (jīngjì shèhuì) – Xã hội kinh tế
461贸易内需 (màoyì nèixū) – Nhu cầu thương mại nội địa
462商业收益 (shāngyè shōuyì) – Lợi nhuận kinh doanh
463经济需求 (jīngjì xūqiú) – Nhu cầu kinh tế
464贸易预测 (màoyì yùcè) – Dự báo thương mại
465商业扩张 (shāngyè kuòzhāng) – Mở rộ kinh doanh
466经济产业 (jīngjì chǎnyè) – Ngành công nghiệp kinh tế
467贸易收益 (màoyì shōuyì) – Thu nhập thương mại
468商业投放 (shāngyè tóufàng) – Đầu tư kinh doanh
469经济体制改革 (jīngjì tǐzhì gǎigé) – Cải cách hệ thống kinh tế
470贸易商品 (màoyì shāngpǐn) – Hàng hóa thương mại
471商业往来 (shāngyè wǎnglái) – Giao dịch kinh doanh
472经济实力 (jīngjì shílì) – Sức mạnh kinh tế
473贸易趋势 (màoyì qūshì) – Xu hướng thương mại
474商业税收 (shāngyè shuìshōu) – Thuế kinh doanh
475经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả kinh tế
476贸易平衡表 (màoyì pínghéng biǎo) – Số dư thương mại
477公开上市 (gōngkāi shàngshì) – Niêm yết công khai
478公司股票 (gōngsī gǔpiào) – Cổ phiếu công ty
479人才招聘 (réncái zhāopìn) – Tuyển dụng nhân tài
480制造业 (zhìzàoyè) – Ngành sản xuất
481采购 (cǎigòu) – Mua sắm
482合同谈判 (hétong tánpàn) – Đàm phán hợp đồng
483生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất
484资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên
485营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận kinh doanh
486股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Thị trường chứng khoán
487招投标 (zhāo tóubiāo) – Đấu thầu
488价格波动 (jiàgé bōdòng) – Biến động giá cả
489货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ
490利益冲突 (lìyì chōngtū) – Xung đột lợi ích
491生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất
492支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay (Dịch vụ thanh toán điện tử)
493电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử
494行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ngành
495供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu
496贸易赤字 (màoyì chìzì) – Thâm hụt thương mại
497供应链管理 (gōngyìn liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
498金融危机 (jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính
499资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối tài sản và nợ
500企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
501创业者 (chuàngyèzhě) – Người sáng lập
502银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Khoản vay ngân hàng
503资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Thanh khoản tài chính
504金融机构 (jīnróng jīgòu) – Tổ chức tài chính
505利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận
506全球化 (quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa
507专利权 (zhuānlì quán) – Quyền sở hữu công nghệ
508营业税 (yíngyè shuì) – Thuế doanh nghiệp
509零售商 (língshòu shāng) – Nhà bán lẻ
510网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến
511供应短缺 (gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung ứng
512资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Luân phiên vốn
513价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá cả
514贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế quan
515商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh
516利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Tối đa hóa lợi nhuận
517资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn
518产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm
519合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng
520商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Sáng tạo mô hình kinh doanh
521价格战 (jiàgé zhàn) – Chiến tranh giá cả
522金融市场波动 (jīnróng shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường tài chính
523经济合作区 (jīngjì hézuò qū) – Khu kinh tế hợp tác
524投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư
525财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Thâm hụt ngân sách
526行业协会 (hángyè xiéhuì) – Hiệp hội ngành
527供求关系 (gōngqiú guānxì) – Mối quan hệ cung cầu
528高管 (gāoguǎn) – Ban quản lý cao cấp
529金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Quản lý tài chính
530利益最大化 (lìyì zuìdà huà) – Tối đa hóa lợi ích
531税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế
532利率 (lìlǜ) – Lãi suất
533财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính
534企业收入 (qǐyè shōurù) – Thu nhập doanh nghiệp
535经济补偿 (jīngjì bǔcháng) – Bồi thường kinh tế
536商业交往 (shāngyè jiāowǎng) – Giao dịch kinh doanh
537金融服务 (jīnróng fúwù) – Dịch vụ tài chính
538债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Thị trường trái phiếu
539利润预期 (lìrùn yùqī) – Kỳ vọng lợi nhuận
540贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân đối thương mại
541电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán điện tử
542经济合作伙伴关系 (jīngjì hézuò huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác kinh tế
543资本结构 (zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn
544盈亏表 (yíngkuī biǎo) – Báo cáo lãi lỗ
545合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác
546电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – Trang web thương mại điện tử
547供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Điều phối chuỗi cung ứng
548业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh
549风险投资者 (fēngxiǎn tóuzīzhě) – Nhà đầu tư rủi ro
550营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Chiến lược tiếp thị
551股票交易 (gǔpiào jiāoyì) – Giao dịch cổ phiếu
552经济数据 (jīngjì shùjù) – Dữ liệu kinh tế
553商业合同 (shāngyè hétong) – Hợp đồng kinh doanh
554经济增长趋势 (jīngjì zēngzhǎng qūshì) – Xu hướng tăng trưởng kinh tế
555利润损失 (lìrùn sǔnshī) – Tổn thất lợi nhuận
556财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính
557贸易逆差 (màoyì nìchā) – Số dư thương mại tiêu âm
558利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Chính sách phân phối lợi nhuận
559人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân lực
560资本投资项目 (zīběn tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư vốn
561价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Độ nhạy cảm với giá cả
562投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư
563企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Phát triển doanh nghiệp
564企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
565价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Độ đàn hồi giá
566市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Chia nhỏ thị trường
567利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận
568财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính
569金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
570利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Mục tiêu lợi nhuận
571资本运作 (zīběn yùnzuò) – Hoạt động vận hành vốn
572供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Hợp tác chuỗi cung ứng
573金融体系 (jīnróng tǐxì) – Hệ thống tài chính
574创新战略 (chuàngxīn zhànlüè) – Chiến lược sáng tạo
575投资组合 (tóuzī zǔhé) – Tổ hợp đầu tư
576财务分析 (cáiwù fēnxi) – Phân tích tài chính
577利润策略 (lìrùn cèlüè) – Chiến lược lợi nhuận
578金融工具 (jīnróng gōngjù) – Công cụ tài chính
579供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) – Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
580投资决策 (tóuzī juécè) – Quyết định đầu tư
581投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
582营业成本 (yíngyè chéngběn) – Chi phí kinh doanh
583资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tốc độ quay vòng vốn
584贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế nhập khẩu
585商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Kế hoạch kinh doanh
586营业额 (yíngyè é) – Doanh thu kinh doanh
587业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh
588贸易关系 (màoyì guānxì) – Mối quan hệ thương mại
589经济影响 (jīngjì yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng kinh tế
590商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh
591价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Độ nhạy cảm với giá
592财务预算 (cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính
593进出口 (jìnchūkǒu) – Xuất nhập khẩu
594海关 (hǎiguān) – Hải quan
595关税 (guānshuì) – Thuế quan
596港口 (gǎngkǒu) – Cảng biển
597物流 (wùliú) – Logistics
598航运 (hángyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
599货运 (huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa
600清关 (qīngguān) – Thủ tục hải quan
601报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan
602仓储 (cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa
603运输方式 (yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển
604装运 (zhuāngyùn) – Giao hàng
605集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container
606航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
607海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Công ty vận tải biển
608贸易赤字 (màoyì chìzì) – Thiếu hụt thương mại
609国际贸易 (guójì màoyì) – Thương mại quốc tế
610报关单 (bàoguān dān) – Phiếu khai báo hải quan
611出口商 (chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu
612保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm
613货物价值 (huòwù jiàzhí) – Giá trị hàng hóa
614货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận chuyển
615保税区 (bǎoshuì qū) – Khu vực miễn thuế
616报检 (bàojiǎn) – Kiểm tra hàng hóa
617报税 (bàoshuì) – Khai thuế
618船运 (chuányùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
619运费 (yùnfèi) – Phí vận chuyển
620集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Cảng container
621出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu
622进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép nhập khẩu
623货运航空 (huòyùn hángkōng) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
624运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển
625装载 (zhuāngzài) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
626卸货 (xièhuò) – Dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển
627港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Phí cảng
628贸易流程 (màoyì liúchéng) – Quy trình thương mại
629进口税 (jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu
630出口税 (chūkǒu shuì) – Thuế xuất khẩu
631进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế quan nhập khẩu
632出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Thuế quan xuất khẩu
633运输容器 (yùnshū róngqì) – Thùng vận chuyển
634贸易法规 (màoyì fǎguī) – Luật pháp và quy định thương mại
635运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
636装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Dịch vụ nạp dỡ hàng
637清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
638报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo hải quan
639原产地证明 (yuán chǎndì zhèngmíng) – Chứng nhận xuất xứ
640海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Khai báo hải quan
641进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Hạn chế nhập khẩu
642出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu
643运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Điều phối vận chuyển
644清关流程 (qīngguān liúchéng) – Quy trình thủ tục hải quan
645货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa
646报关程序 (bàoguān chéngxù) – Thủ tục khai báo hải quan
647装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị nạp dỡ
648仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho
649贸易文件 (màoyì wénjiàn) – Tài liệu thương mại
650货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển
651保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Kho miễn thuế
652港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Quản lý cảng
653出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Quy trình xuất khẩu
654航空货运 (hángkōng huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
655保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – Đền bù bảo hiểm
656报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Phí khai báo hải quan
657货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
658物流公司 (wùliú gōngsī) – Công ty logistics
659船运业务 (chuányùn yèwù) – Dịch vụ vận chuyển bằng đường biển
660铁路货运 (tiělù huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt
661港口运营 (gǎngkǒu yùnyíng) – Vận hành cảng
662货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa
663托运单 (tuōyùn dān) – Vận đơn
664报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Đại lý khai báo hải quan
665贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trọng tài thương mại
666贸易法律 (màoyì fǎlǜ) – Luật pháp thương mại
667进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Thuế suất nhập khẩu
668出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Thuế suất xuất khẩu
669港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Cơ sở cảng
670贸易数据 (màoyì shùjù) – Dữ liệu thương mại
671货运船 (huòyùn chuán) – Tàu vận tải
672贸易风险 (màoyì fēngxián) – Rủi ro thương mại
673贸易合同 (màoyì hétong) – Hợp đồng thương mại
674报关系统 (bàoguān xìtǒng) – Hệ thống khai báo hải quan
675海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Luật pháp hải quan
676贸易报告 (màoyì bàogào) – Báo cáo thương mại
677运输时间 (yùnshū shíjiān) – Thời gian vận chuyển
678货运保障 (huòyùn bǎozhàng) – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa
679贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Điều khoản thương mại
680进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Nhà xuất nhập khẩu
681贸易市场 (màoyì shìchǎng) – Thị trường thương mại
682保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Xử lý đền bù bảo hiểm
683交付方式 (jiāofù fāngshì) – Phương thức giao hàng
684货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Phí vận chuyển
685运输服务 (yùnshū fúwù) – Dịch vụ vận chuyển
686报关程序 (bàoguān chéngxù) – Quy trình khai báo hải quan
687出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Thủ tục xuất khẩu
688进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Thủ tục nhập khẩu
689港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Hoạt động cảng biển
690货运风险 (huòyùn fēngxián) – Rủi ro vận chuyển
691货物运输 (huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa
692海运航线 (hǎiyùn hángxiàn) – Tuyến đường biển vận chuyển
693运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính toán phí vận chuyển
694港口设备 (gǎngkǒu shèbèi) – Thiết bị cảng
695仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu trữ
696交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Điều khoản giao hàng
697报关流程 (bàoguān liúchéng) – Quy trình khai báo hải quan
698货物分类 (huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa
699货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
700清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Phí thủ tục hải quan
701装载货物 (zhuāngzài huòwù) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
702货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa
703货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Nạp dỡ hàng hóa
704仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Sức chứa kho
705运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Người vận chuyển
706运输报告 (yùnshū bàogào) – Báo cáo vận chuyển
707报关代理商 (bàoguān dàilǐ shāng) – Đại lý khai báo hải quan
708港口运营商 (gǎngkǒu yùnyíng shāng) – Nhà điều hành cảng
709运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Điều khoản vận chuyển
710货物贸易 (huòwù màoyì) – Thương mại hàng hóa
711贸易途径 (màoyì tújìng) – Kênh thương mại
712货物申报 (huòwù shēnbào) – Khai báo hàng hóa
713港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Thao tác cảng
714仓库布局 (cāngkù bùjú) – Bố trí kho hàng
715运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Phí vận chuyển
716运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận chuyển
717港口服务 (gǎngkǒu fúwù) – Dịch vụ cảng
718货物储存 (huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa
719港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Bến cảng
720货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
721进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Quy trình nhập khẩu
722贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ thương mại
723贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Số dư thương mại thặng dư
724贸易逆差 (màoyì nìchā) – Số dư thương mại thiếu hụt
725贸易征税 (màoyì zhēngshuì) – Thuế thương mại
726贸易机会 (màoyì jīhuì) – Cơ hội thương mại
727贸易条约 (màoyì tiáoyuē) – Hiệp ước thương mại
728贸易委员会 (màoyì wěiyuánhuì) – Ủy ban thương mại
729贸易促进 (màoyì cùjìn) – Khuyến khích thương mại
730贸易战略 (màoyì zhànlüè) – Chiến lược thương mại
731进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Chính sách nhập xuất khẩu
732贸易议题 (màoyì yìtí) – Vấn đề thương mại
733贸易协议 (màoyì xiéyì) – Thỏa thuận thương mại
734贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Giải quyết tranh chấp thương mại
735贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Tranh chấp thương mại
736贸易标准 (màoyì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thương mại
737贸易组织 (màoyì zǔzhī) – Tổ chức thương mại
738贸易网络 (màoyì wǎngluò) – Mạng lưới thương mại
739贸易合作伙伴 (màoyì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác thương mại
740贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Giám sát thương mại
741贸易投资 (màoyì tóuzī) – Đầu tư thương mại
742贸易规则 (màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại
743贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
744贸易自由主义 (màoyì zìyóu zhǔyì) – Chủ nghĩa tự do thương mại
745贸易多边主义 (màoyì duōbiān zhǔyì) – Chủ nghĩa đa phương thương mại
746贸易双边主义 (màoyì shuāngbiān zhǔyì) – Chủ nghĩa song phương thương mại
747贸易经济 (màoyì jīngjì) – Kinh tế thương mại
748贸易汇率 (màoyì huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái thương mại
749贸易收支 (màoyì shōuzhī) – Thu chi thương mại
750贸易模式 (màoyì móshì) – Mô hình thương mại
751贸易资讯 (màoyì zīxùn) – Thông tin thương mại
752贸易经验 (màoyì jīngyàn) – Kinh nghiệm thương mại
753贸易区域 (màoyì qūyù) – Vùng thương mại
754贸易差额 (màoyì chā’é) – Hiệu suất thương mại
755贸易商会 (màoyì shānghuì) – Hội thương mại
756贸易咨询 (màoyì zīxún) – Tư vấn thương mại
757贸易公平性 (màoyì gōngpíngxìng) – Công bằng thương mại
758贸易保护 (màoyì bǎohù) – Bảo hộ thương mại
759贸易执照 (màoyì zhízhào) – Giấy phép kinh doanh thương mại
760贸易履行 (màoyì lǚxíng) – Thực hiện thương mại
761贸易管制 (màoyì guǎnzhì) – Quản lý thương mại
762贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Thuế thương mại
763贸易商业 (màoyì shāngyè) – Kinh doanh thương mại
764贸易进程 (màoyì jìnchéng) – Tiến trình thương mại
765贸易业务 (màoyì yèwù) – Dịch vụ thương mại
766贸易货币 (màoyì huòbì) – Tiền tệ thương mại
767贸易指标 (màoyì zhǐbiāo) – Chỉ số thương mại
768贸易流量 (màoyì liúliàng) – Luồng thương mại
769贸易策略 (màoyì cèlüè) – Chiến lược thương mại
770贸易制度 (màoyì zhìdù) – Hệ thống thương mại
771贸易会展 (màoyì huìzhǎn) – Triển lãm thương mại
772贸易信息 (màoyì xìnxī) – Thông tin thương mại
773贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Thanh toán thương mại
774贸易保险 (màoyì bǎoxiǎn) – Bảo hiểm thương mại
775货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Hoán đổi tiền tệ
776货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái
777交付条件 (jiāofù tiáojiàn) – Điều kiện giao hàng
778运费成本 (yùn fèi chéngběn) – Chi phí vận chuyển
779装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Nạp và dỡ hàng hóa
780港口办理 (gǎngkǒu bànlǐ) – Thủ tục cảng
781海运船只 (hǎiyùn chuánzhī) – Tàu vận tải biển
782空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
783运输协会 (yùnshū xiéhuì) – Hiệp hội vận chuyển
784承运人 (chéngyùn rén) – Người vận chuyển
785货代代理 (huòdài dàilǐ) – Đại lý giao nhận
786供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng
787物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm vận chuyển
788仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ
789库存控制 (kùcún kòngzhì) – Kiểm soát tồn kho
790批发商 (pīfā shāng) – Nhà buôn
791中间商 (zhōngjiān shāng) – Người môi giới
792退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách đổi trả
793市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị và quảng cáo
794客户关系 (kèhù guānxì) – Mối quan hệ khách hàng
795销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Dự đoán doanh số bán hàng
796市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỉ trọng thị trường
797新产品开发 (xīn chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm mới
798消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng
799品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng cáo thương hiệu
800消费者满意度 (xiāofèizhě mǎnyì dù) – Sự hài lòng của người tiêu dùng
801需求预测 (xūqiú yùcè) – Dự đoán nhu cầu
802供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
803物流协调 (wùliú xiétiáo) – Điều phối vận chuyển
804仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho
805订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng
806配送流程 (pèisòng liúchéng) – Quy trình phân phối
807配送速度 (pèisòng sùdù) – Tốc độ phân phối
808售后保修 (shòuhòu bǎoxiū) – Bảo hành sau bán hàng
809退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng
810产品维护 (chǎnpǐn wéihù) – Bảo trì sản phẩm
811售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – Phản hồi sau bán hàng
812品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Sự trung thành với thương hiệu
813市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Mở rộ thị trường
814新产品推出 (xīn chǎnpǐn tuīchū) – Ra mắt sản phẩm mới
815市场营销活动 (shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị
816消费者心理 (xiāofèizhě xīnlǐ) – Tâm lý người tiêu dùng
817在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến
818网上购物 (wǎngshàng gòuwù) – Mua sắm trực tuyến
819虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Tiền tệ ảo
820网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng
821数据保护 (shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu
822网络隐私 (wǎngluò yǐnsī) – Riêng tư trực tuyến
823互联网销售 (hùliánwǎng xiāoshòu) – Bán hàng qua mạng
824电子商务税 (diànzǐ shāngwù shuì) – Thuế thương mại điện tử
825电子商务合同 (diànzǐ shāngwù hétong) – Hợp đồng thương mại điện tử
826网络市场 (wǎngluò shìchǎng) – Thị trường trực tuyến
827网络购物 (wǎngluò gòuwù) – Mua sắm qua mạng
828网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Thanh toán trực tuyến
829网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến
830数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số
831社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị trên mạng xã hội
832网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Quảng bá trực tuyến
833电子商务战略 (diànzǐ shāngwù zhànlüè) – Chiến lược thương mại điện tử
834网络购物车 (wǎngluò gòuwù chē) – Giỏ hàng trực tuyến
835网络支付安全 (wǎngluò zhīfù ānquán) – An ninh thanh toán trực tuyến
836网络销售平台 (wǎngluò xiāoshòu píngtái) – Nền tảng bán hàng trực tuyến
837电子商务交易 (diànzǐ shāngwù jiāoyì) – Giao dịch thương mại điện tử
838电子商务运营 (diànzǐ shāngwù yùnyíng) – Vận hành thương mại điện tử
839网络购物体验 (wǎngluò gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm trực tuyến
840网络购物平台 (wǎngluò gòuwù píngtái) – Nền tảng mua sắm trực tuyến
841电子商务市场 (diànzǐ shāngwù shìchǎng) – Thị trường thương mại điện tử
842网络购物中心 (wǎngluò gòuwù zhōngxīn) – Trung tâm mua sắm trực tuyến
843网络支付平台 (wǎngluò zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán trực tuyến
844网络销售渠道 (wǎngluò xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng trực tuyến
845数字支付系统 (shùzì zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán số
846本地市场 (běndì shìchǎng) – Thị trường địa phương
847自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Khu vực thương mại tự do
848跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Thương mại xuyên biên giới
849关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Giảm thuế quan
850物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
851仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Cơ sở lưu trữ
852海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển biển
853空运服务 (kōngyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển hàng không
854道路运输 (dàolù yùnshū) – Vận chuyển đường bộ
855船运服务 (chuán yùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển biển
856退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng
857购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm
858市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường
859市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường
860市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường
861市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộ thị trường
862市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường
863市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
864品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Quản lý thương hiệu
865品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Vị trí thương hiệu
866品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu
867品牌标识 (pǐnpái biāozhì) – Biểu trưng thương hiệu
868品牌扩展 (pǐnpái kuòzhǎn) – Mở rộ thương hiệu
869品牌传播 (pǐnpái chuánbō) – Lan truyền thương hiệu
870品牌声誉 (pǐnpái shēngyù) – Uy tín thương hiệu
871品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Chiến lược thương hiệu
872品牌定名 (pǐnpái dìngmíng) – Đặt tên thương hiệu
873品牌推出 (pǐnpái tuīchū) – Ra mắt thương hiệu
874货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Đổi tiền
875外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối
876利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) – Điều chỉnh lãi suất
877投资组合 (tóuzī zǔhé) – Danh mục đầu tư
878资本流动 (zīběn liúdòng) – Dòng vốn
879融资方式 (róngzī fāngshì) – Phương thức tài trợ
880金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Sản phẩm tài chính tương lai
881财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính
882资金流动 (zījīn liúdòng) – Dòng tiền
883资本回收 (zīběn huíshōu) – Thu hồi vốn
884货币升值 (huòbì shēngzhí) – Tăng giá tiền tệ
885银行业务 (yínháng yèwù) – Dịch vụ ngân hàng
886银行账户 (yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng
887银行利息 (yínháng lìxī) – Lãi suất ngân hàng
888贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay
889贷款审批 (dàikuǎn shěnpī) – Phê duyệt vay
890投资银行 (tóuzī yínháng) – Ngân hàng đầu tư
891金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Giám sát tài chính
892经济不景气 (jīngjì bù jǐngqì) – Khủng hoảng kinh tế
893物价上涨 (wùjià shàngzhǎng) – Tăng giá hàng hóa
894物价稳定 (wùjià wěndìng) – Ổn định giá hàng hóa
895物价下降 (wùjià xiàjiàng) – Giảm giá hàng hóa
896市场供求 (shìchǎng gōngqiú) – Cung cầu thị trường
897市场供应 (shìchǎng gōngyìng) – Cung ứng thị trường
898需求量 (xūqiú liàng) – Lượng cầu
899供应量 (gōngyìng liàng) – Lượng cung
900市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường
901成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Hiệu quả chi phí
902货币供应量 (huòbì gōngyìng liàng) – Lượng cung tiền tệ
903利率政策 (lìlǜ zhèngcè) – Chính sách lãi suất
904货币政策工具 (huòbì zhèngcè gōngjù) – Công cụ chính sách tiền tệ
905物价调控 (wùjià tiáokòng) – Kiểm soát giá cả
906投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư
907优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi
908外商直接投资 (wàishāng zhíjiē tóuzī) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
909企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Mở rộ doanh nghiệp
910经济合作组织 (jīngjì hézuò zǔzhī) – Tổ chức hợp tác kinh tế
911经济合作与发展组织 (jīngjì hézuò yǔ fāzhǎn zǔzhī) – Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
912世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – Tổ chức Thương mại Thế giới
913进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu và nhập khẩu
914国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại quốc tế
915出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu
916贸易争端解决机制 (màoyì zhēngdùn jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
917清关 (qīngguān) – Giải quyết hải quan
918进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất nhập khẩu
919海运 (hǎiyùn) – Vận chuyển biển
920陆运 (lùyùn) – Vận chuyển đường bộ
921装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Lắp đặt và dỡ hàng
922货物监管 (huòwù jiānguǎn) – Giám sát hàng hóa
923运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Lộ trình vận chuyển
924物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
925物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí vận chuyển
926装运文件 (zhuāngyùn wénjiàn) – Tài liệu vận chuyển
927卸货站 (xièhuò zhàn) – Trạm dỡ hàng
928装货站 (zhuānghuò zhàn) – Trạm lắp đặt hàng
929货物标记 (huòwù biāojì) – Nhãn hàng hóa
930货运合同 (huòyùn hétong) – Hợp đồng vận tải
931运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển
932交付 (jiāofù) – Giao hàng
933装运 (zhuāngyùn) – Lắp đặt và vận chuyển
934物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu quả dịch vụ logistics
935船运 (chuán yùn) – Vận chuyển bằng tàu biển
936航运公司 (hángyùn gōngsī) – Công ty vận chuyển hàng hải
937物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics
938仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng
939配送 (pèisòng) – Phân phối
940储存 (chǔcún) – Lưu trữ
941货运公司 (huòyùn gōngsī) – Công ty vận tải
942托运 (tuōyùn) – Gửi hàng
943配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối
944物流流程 (wùliú liúchéng) – Quy trình logistics
945损耗 (sǔnhào) – Thiệt hại
946签收 (qiānshōu) – Ký nhận
947出库 (chūkù) – Xuất kho
948进库 (jìnkù) – Nhập kho
949包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Vật liệu đóng gói
950货物搬运 (huòwù bānyùn) – Vận chuyển hàng hóa
951装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Tài liệu vận chuyển
952运费预估 (yùnfèi yùgū) – Ước tính phí vận chuyển
953时效 (shíxiào) – Thời gian giao hàng
954交货日期 (jiāohuò rìqī) – Ngày giao hàng
955中转 (zhōngzhuǎn) – Trung chuyển
956关贸总协定 (guān mào zǒng xié dìng) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
957贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ thương mại đối tác
958贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Lệnh trừng phạt thương mại
959关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế quan
960贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Đại lý thương mại
961关税配额 (guānshuì pèiquò) – Hạn ngạch thuế quan
962反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Chống bán phá giá
963反补贴 (fǎn bǔtí) – Chống trợ cấp
964自由贸易 (zìyóu màoyì) – Thương mại tự do
965多边贸易 (duōbiān màoyì) – Thương mại đa phương
966汇款 (huìkuǎn) – Chuyển khoản
967货款 (huòkuǎn) – Tiền hàng hóa
968付款 (fùkuǎn) – Thanh toán
969付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán
970付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán
971货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng
972信用证 (xìnyòngzhèng) – Thư tín dụng
973信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng
974付款不足 (fùkuǎn bùzú) – Không đủ thanh toán
975付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Trì hoãn thanh toán
976付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán
977货物质量 (huòwù zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa
978质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng
979市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường
980政治风险 (zhèngzhì fēngxiǎn) – Rủi ro chính trị
981汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá
982价格波动 (jiàgé bōdòng) – Biến động giá
983出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Thuế xuất khẩu
984关税免除 (guānshuì miǎnchú) – Miễn thuế
985关税退还 (guānshuì tuìhuán) – Hoàn thuế
986资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận tài sản
987市场萎缩 (shìchǎng wěisuō) – Thu nhỏ thị trường
988货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Giảm giá tiền tệ
989贸易争端 (màoyì zhēngdùn) – Tranh chấp thương mại
990反倾销调查 (fǎn qīngxiāo diàochá) – Điều tra chống bán phá giá
991贸易制裁措施 (màoyì zhìcái cuòshī) – Biện pháp trừng phạt thương mại
992贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thiếu hụt thương mại
993贸易商 (màoyì shāng) – Nhà kinh doanh thương mại
994贸易流通 (màoyì liútōng) – Luồng thương mại
995贸易渠道 (màoyì qúdào) – Kênh thương mại
996贸易法庭 (màoyì fǎtíng) – Tòa án thương mại
997贸易规模 (màoyì guīmó) – Quy mô thương mại
998贸易交流 (màoyì jiāoliú) – Giao lưu thương mại
999贸易顾问 (màoyì gùwèn) – Cố vấn thương mại
1000贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1001贸易商会 (màoyì shānghuì) – Hiệp hội thương mại
1002贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Đại diện thương mại
1003贸易交易 (màoyì jiāoyì) – Giao dịch thương mại
1004贸易收入 (màoyì shōurù) – Thu nhập thương mại
1005品牌营销 (pǐnpái yíngxiāo) – Tiếp thị thương hiệu
1006市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Phần trăm thị trường
1007市场发展 (shìchǎng fāzhǎn) – Phát triển thị trường
1008市场战略 (shìchǎng zhànlüè) – Chiến lược thị trường
1009财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính
1010财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
1011财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính
1012财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Tổng giám đốc tài chính
1013财务制度 (cáiwù zhìdù) – Hệ thống tài chính
1014财务部门 (cáiwù bùmén) – Bộ phận tài chính
1015财务分工 (cáiwù fēngōng) – Phân công công việc tài chính
1016财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tài chính
1017财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính
1018财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Thu chi tài chính
1019财务纪律 (cáiwù jìlǜ) – Kỷ luật tài chính
1020财务管理原则 (cáiwù guǎnlǐ yuánzé) – Nguyên tắc quản lý tài chính
1021财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính
1022财务报酬 (cáiwù bàochóu) – Thù lao tài chính
1023财务投资 (cáiwù tóuzī) – Đầu tư tài chính
1024财务资产 (cáiwù zīchǎn) – Tài sản tài chính
1025财务负债 (cáiwù fùzhài) – Nợ tài chính
1026财务流动性 (cáiwù liúdòng xìng) – Thanh khoản tài chính
1027财务成本 (cáiwù chéngběn) – Chi phí tài chính
1028财务收益 (cáiwù shōuyì) – Lợi nhuận tài chính
1029财务资讯 (cáiwù zīxùn) – Thông tin tài chính
1030财务指导 (cáiwù zhǐdǎo) – Hướng dẫn tài chính
1031财务业绩 (cáiwù yèjì) – Hiệu suất tài chính
1032财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Chiến lược tài chính
1033财务决策 (cáiwù juécè) – Quyết định tài chính
1034财务分配 (cáiwù fēnpèi) – Phân phối tài chính
1035财务资金 (cáiwù zījīn) – Nguồn vốn tài chính
1036财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Hiệu suất tài chính
1037仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho lưu trữ
1038运输计划 (yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển
1039运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Tuyến đường vận chuyển
1040保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Bồi thường bảo hiểm
1041承运商 (chéngyùnshāng) – Nhà vận chuyển
1042海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển biển
1043空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển hàng không
1044运输延误 (yùnshū yánwù) – Trễ chuyến vận chuyển
1045保税区 (bǎoshuì qū) – Khu vực kế toán cơ sở
1046海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Giám sát hải quan
1047关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Chính sách thuế quan
1048关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Giảm thuế quan
1049关税免除 (guānshuì miǎnchú) – Miễn thuế quan
1050进出口商 (jìn chūkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
1051出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa xuất khẩu
1052报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
1053清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan
1054贸易结构 (màoyì jiégòu) – Cấu trúc thương mại
1055贸易合作区 (màoyì hézuò qū) – Khu vực hợp tác thương mại
1056自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Khu vực mua bán tự do
1057世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
1058贸易业务 (màoyì yèwù) – Hoạt động thương mại
1059通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan
1060海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Kiểm tra hải quan
1061关税免税 (guānshuì miǎnshuì) – Miễn thuế quan
1062关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Miễn thuế quan
1063贸易权益 (màoyì quányì) – Quyền lợi thương mại
1064贸易融资 (màoyì róngzī) – Tài trợ thương mại
1065贸易支付 (màoyì zhīfù) – Thanh toán thương mại
1066贸易途径 (màoyì tújìng) – Lộ trình thương mại
1067贸易报价 (màoyì bàojià) – Báo giá thương mại
1068跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Thương mại xuyên quốc gia
1069外贸公司 (wàimào gōngsī) – Công ty xuất nhập khẩu
1070内贸业务 (nèi mào yèwù) – Hoạt động thương mại nội địa
1071贸易产业 (màoyì chǎnyè) – Ngành công nghiệp thương mại
1072贸易环境 (màoyì huánjìng) – Môi trường thương mại
1073贸易前景 (màoyì qiánjǐng) – Triển vọng thương mại
1074贸易竞争 (màoyì jìngzhēng) – Cạnh tranh thương mại
1075贸易促进 (màoyì cùjìn) – Thúc đẩy thương mại
1076贸易发票 (màoyì fāpiào) – Hóa đơn thương mại
1077贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định thương mại
1078贸易谈判 (màoyì tán​pàn) – Đàm phán thương mại
1079贸易知识产权 (màoyì zhīshí chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ thương mại
1080贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Thương lượng thương mại
1081贸易政治 (màoyì zhèngzhì) – Chính trị thương mại
1082贸易使节 (màoyì shǐjié) – Đại sứ thương mại
1083贸易收入 (màoyì shōurù) – Thu nhập từ thương mại
1084贸易发达国家 (màoyì fādá guójiā) – Các nước phát triển thương mại
1085贸易发展中国家 (màoyì fāzhǎn zhōngguójiā) – Các nước đang phát triển thương mại
1086贸易关系 (màoyì guānxi) – Mối quan hệ thương mại
1087贸易条约 (màoyì tiáoyuē) – Hiệp định thương mại
1088贸易金融 (màoyì jīnróng) – Tài chính thương mại
1089贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Hóa đơn thương mại
1090贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Nguyên tắc thương mại
1091贸易进程 (màoyì jìnchéng) – Quá trình thương mại
1092贸易监管机构 (màoyì jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát thương mại
1093贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Hạn chế thương mại
1094贸易交换 (màoyì jiāohuàn) – Trao đổi thương mại
1095贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Thanh toán thương mại
1096贸易价格 (màoyì jiàgé) – Giá thương mại
1097贸易成本 (màoyì chéngběn) – Chi phí thương mại
1098贸易利润 (màoyì lìrùn) – Lợi nhuận thương mại
1099贸易国家 (màoyì guójiā) – Quốc gia thương mại
1100贸易国内生产总值 (màoyì guó nèi shēngchǎn zǒngzhí) – GDP nội địa thương mại
1101贸易战争 (màoyì zhànzhēng) – Chiến tranh thương mại
1102贸易会议 (màoyì huìyì) – Hội nghị thương mại
1103贸易经济学 (màoyì jīngjìxué) – Kinh tế học thương mại
1104贸易公司 (màoyì gōngsī) – Công ty thương mại
1105贸易中心 (màoyì zhōngxīn) – Trung tâm thương mại
1106贸易发展国家 (màoyì fāzhǎn guójiā) – Các nước đang phát triển thương mại
1107贸易稳定性 (màoyì wěndìng xìng) – Ổn định thương mại
1108贸易条例 (màoyì tiáolì) – Quy định thương mại
1109贸易方式 (màoyì fāngshì) – Cách thức thương mại
1110贸易区 (màoyì qū) – Khu vực thương mại
1111贸易技巧 (màoyì jìqiǎo) – Kỹ năng thương mại
1112贸易管理 (màoyì guǎnlǐ) – Quản lý thương mại
1113贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Rủi ro thương mại
1114贸易机构 (màoyì jīgòu) – Tổ chức thương mại
1115贸易政府 (màoyì zhèngfǔ) – Chính phủ thương mại
1116贸易运输 (màoyì yùnshū) – Vận tải thương mại
1117贸易规范 (màoyì guīfàn) – Quy chuẩn thương mại
1118贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Điều phối thương mại
1119贸易战术 (màoyì zhànshù) – Chiến thuật thương mại
1120贸易港口 (màoyì gǎngkǒu) – Cảng thương mại
1121贸易仓储 (màoyì cāngchǔ) – Kho vận thương mại
1122贸易专员 (màoyì zhuānyuán) – Chuyên viên thương mại
1123贸易报名 (màoyì bàomíng) – Đăng ký thương mại
1124贸易运作 (màoyì yùnzuò) – Hoạt động thương mại
1125贸易事务 (màoyì shìwù) – Công việc thương mại
1126贸易营销 (màoyì yíngxiāo) – Tiếp thị thương mại
1127贸易品牌 (màoyì pǐnpái) – Thương hiệu thương mại
1128贸易宣传 (màoyì xuānchuán) – Xúc tiến thương mại
1129贸易合同 (màoyì hé​tóng) – Hợp đồng thương mại
1130贸易配额 (màoyì pèiquò) – Hạn ngạch thương mại
1131贸易产品 (màoyì chǎnpǐn) – Sản phẩm thương mại
1132贸易契约 (màoyì qìyuē) – Hợp đồng thương mại
1133贸易配送 (màoyì pèisòng) – Phân phối thương mại
1134贸易资讯 (màoyì zīxùn) – Tin tức thương mại
1135贸易地区 (màoyì dìqū) – Khu vực thương mại
1136贸易公平 (màoyì gōngpíng) – Cạnh tranh công bằng thương mại
1137贸易收益 (màoyì shōuyì) – Lợi ích thương mại
1138贸易资本 (màoyì zīběn) – Vốn thương mại
1139贸易分析 (màoyì fēnxī) – Phân tích thương mại
1140贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1141贸易领域 (màoyì lǐngyù) – Lĩnh vực thương mại
1142贸易知识 (màoyì zhīshí) – Kiến thức thương mại
1143贸易形势 (màoyì xíngshì) – Tình hình thương mại
1144贸易合作协议 (màoyì hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác thương mại
1145贸易资金 (màoyì zījīn) – Nguồn vốn thương mại
1146贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại
1147贸易准备 (màoyì zhǔnbèi) – Chuẩn bị thương mại
1148贸易管理软件 (màoyì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý thương mại
1149贸易投资合作 (màoyì tóuzī hézuò) – Hợp tác đầu tư thương mại
1150贸易支持 (màoyì zhīchí) – Hỗ trợ thương mại
1151贸易会展中心 (màoyì huìzhǎn zhōngxīn) – Trung tâm triển lãm thương mại
1152贸易拓展 (màoyì tuòzhǎn) – Mở rộ thương mại
1153贸易保护措施 (màoyì bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo hộ thương mại
1154贸易运输成本 (màoyì yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển thương mại
1155贸易检验 (màoyì jiǎnyàn) – Kiểm tra thương mại
1156贸易大会 (màoyì dàhuì) – Hội nghị thương mại
1157贸易保税区 (màoyì bǎoshuì qū) – Khu khuếch trương thương mại
1158贸易会员 (màoyì huìyuán) – Thành viên thương mại
1159贸易配送网络 (màoyì pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối thương mại
1160贸易外汇 (màoyì wàihuì) – Ngoại tệ thương mại
1161贸易渠道管理 (màoyì qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh thương mại
1162贸易数据报告 (màoyì shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thương mại
1163贸易综合指数 (màoyì zōnghé zhǐshù) – Chỉ số tổng hợp thương mại
1164贸易顾问公司 (màoyì gùwèn gōngsī) – Công ty tư vấn thương mại
1165贸易知识产权 (màoyì zhīshì chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ thương mại
1166贸易市场营销 (màoyì shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường thương mại
1167贸易市场分析 (màoyì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường thương mại
1168贸易关系协定 (màoyì guānxi xiédìng) – Hiệp định quan hệ thương mại
1169贸易公平原则 (màoyì gōngpíng yuánzé) – Nguyên tắc công bằng thương mại
1170贸易发展策略 (màoyì fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển thương mại
1171贸易伙伴协议 (màoyì huǒbàn xiéyì) – Thỏa thuận đối tác thương mại
1172贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thương mại
1173贸易数据收集 (màoyì shùjù shōují) – Thu thập dữ liệu thương mại
1174贸易政策制定 (màoyì zhèngcè zhìdìng) – Xây dựng chính sách thương mại
1175贸易拓展计划 (màoyì tuòzhǎn jìhuà) – Kế hoạch mở rộ thương mại
1176贸易数据分析师 (màoyì shùjù fēnxīshī) – Chuyên gia phân tích dữ liệu thương mại
1177贸易促销活动 (màoyì cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi thương mại
1178贸易伙伴合作 (màoyì huǒbàn hézuò) – Hợp tác với đối tác thương mại
1179贸易法规遵守 (màoyì fǎguī zūnshǒu) – Tuân thủ luật pháp thương mại
1180贸易资金流动 (màoyì zījīn liúdòng) – Luồng tiền thương mại
1181贸易谈判代表 (màoyì tánpàn dàibiǎo) – Đại diện đàm phán thương mại
1182贸易风险管理 (màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thương mại
1183贸易会展活动 (màoyì huìzhǎn huódòng) – Hoạt động triển lãm thương mại
1184贸易外汇市场 (màoyì wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối thương mại
1185贸易合作机会 (màoyì hézuò jīhuì) – Cơ hội hợp tác thương mại
1186贸易资讯发布 (màoyì zīxùn fābù) – Phát hành thông tin thương mại
1187贸易规则制定 (màoyì guīzé zhìdìng) – Xây dựng quy tắc thương mại
1188贸易经验分享 (màoyì jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm thương mại
1189贸易差额分析 (màoyì chā’é fēnxī) – Phân tích chênh lệch thương mại
1190贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác thương mại
1191贸易信息交换 (màoyì xìnxī jiāohuàn) – Trao đổi thông tin thương mại
1192贸易技巧培训 (màoyì jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thương mại
1193贸易市场营销策略 (màoyì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường thương mại
1194贸易税收政策 (màoyì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế thương mại
1195贸易外汇交易 (màoyì wàihuì jiāoyì) – Giao dịch ngoại hối thương mại
1196贸易合作框架 (màoyì hézuò kuàngjià) – Khung chương trình hợp tác thương mại
1197贸易数据收集方法 (màoyì shùjù shōují fāngfǎ) – Phương pháp thu thập dữ liệu thương mại
1198贸易市场调研 (màoyì shìchǎng diànyán) – Khảo sát thị trường thương mại
1199贸易战略规划 (màoyì zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược thương mại
1200贸易发展趋势 (màoyì fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển thương mại
1201贸易伙伴关系建立 (màoyì huǒbàn guānxì jiànlì) – Xây dựng mối quan hệ đối tác thương mại
1202贸易业务流程 (màoyì yèwù liúchéng) – Quy trình dịch vụ thương mại
1203贸易合作协商 (màoyì hézuò xiéshāng) – Thương lượng hợp tác thương mại
1204贸易风险评估 (màoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thương mại
1205贸易市场预测 (màoyì shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường thương mại
1206贸易流通网络 (màoyì liútōng wǎngluò) – Mạng lưới luồng thương mại
1207贸易会议组织 (màoyì huìyì zǔzhī) – Tổ chức hội nghị thương mại
1208贸易促进机构 (màoyì cùjìn jīgòu) – Tổ chức thúc đẩy thương mại
1209贸易合作计划 (màoyì hézuò jìhuà) – Kế hoạch hợp tác thương mại
1210贸易争端仲裁 (màoyì zhēngduān zhòngcái) – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại
1211贸易市场竞争 (màoyì shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường thương mại
1212贸易数据分析工具 (màoyì shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu thương mại
1213贸易交流平台 (màoyì jiāoliú píngtái) – Nền tảng giao tiếp thương mại
1214贸易风险预警 (màoyì fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thương mại
1215贸易会员资格 (màoyì huìyuán zīgé) – Tư cách thành viên thương mại
1216贸易数据分析报告 (màoyì shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu thương mại
1217贸易合作协议签署 (màoyì hézuò xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận hợp tác thương mại
1218贸易发展战略 (màoyì fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển thương mại
1219贸易创新模式 (màoyì chuàngxīn móshì) – Mô hình đổi mới thương mại
1220贸易业务拓展 (màoyì yèwù tuòzhǎn) – Mở rộ dịch vụ thương mại
1221贸易市场竞争力 (màoyì shìchǎng jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh thị trường thương mại
1222贸易资本流动 (màoyì zīběn liúdòng) – Luồng vốn thương mại
1223贸易促进政策 (màoyì cùjìn zhèngcè) – Chính sách thúc đẩy thương mại
1224贸易风险防范 (màoyì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro thương mại
1225贸易法律法规 (màoyì fǎlǜ fǎguī) – Luật pháp về thương mại
1226贸易信息共享 (màoyì xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin thương mại
1227贸易合作框架协议 (màoyì hézuò kuàngjià xiéyì) – Thỏa thuận khung hợp tác thương mại
1228贸易函电 (màoyì hándiàn) – Thư điện tử thương mại
1229贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Điều tiết thương mại
1230贸易法庭仲裁 (màoyì fǎtíng zhòngcái) – Trọng tài tại tòa án thương mại
1231贸易凭证 (màoyì píngzhèng) – Chứng từ thương mại
1232贸易货款 (màoyì huòkuǎn) – Tiền hàng thương mại
1233贸易货物 (màoyì huòwù) – Hàng hóa thương mại
1234贸易委托 (màoyì wěituō) – Ủy thác thương mại
1235贸易库存 (màoyì kùcún) – Tồn kho thương mại
1236贸易债务 (màoyì zhàiwù) – Nợ thương mại
1237贸易发运 (màoyì fāyùn) – Vận chuyển thương mại
1238贸易进口 (màoyì jìnkǒu) – Nhập khẩu thương mại
1239贸易报告分析 (màoyì bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo thương mại
1240贸易交付 (màoyì jiāofù) – Giao hàng thương mại
1241贸易销售 (màoyì xiāoshòu) – Bán hàng thương mại
1242贸易市场需求 (màoyì shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường thương mại
1243贸易贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại
1244贸易终止合同 (màoyì zhōngzhǐ hétong) – Chấm dứt hợp đồng thương mại
1245贸易资金流向 (màoyì zījīn liúxiàng) – Luồng tiền thương mại
1246贸易采购 (màoyì cǎigòu) – Mua sắm thương mại
1247贸易争端解决机制 (màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
1248贸易补贴 (màoyì bǔtiē) – Trợ cấp thương mại
1249贸易法律顾问 (màoyì fǎlǜ gùwèn) – Luật sư tư vấn thương mại
1250贸易支付方式 (màoyì zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán thương mại
1251贸易批发商 (màoyì pīfā shāng) – Nhà phân phối thương mại
1252贸易权益保护 (màoyì quányì bǎohù) – Bảo vệ quyền lợi thương mại
1253贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Quản lý thương mại
1254贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Sự trừng phạt thương mại
1255贸易失衡 (màoyì shīhéng) – Mất cân đối thương mại
1256贸易顾问 (màoyì gùwèn) – Tư vấn thương mại
1257贸易配额 (màoyì pèiquó) – Hạn ngạch thương mại
1258贸易研究 (màoyì yánjiū) – Nghiên cứu thương mại
1259贸易市场策略 (màoyì shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường thương mại
1260贸易往来国家 (màoyì wǎnglái guójiā) – Các nước thương mại đối tác
1261贸易动态 (màoyì dòngtài) – Thăng trầm thương mại
1262贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Dương thương mại
1263贸易逆差 (màoyì nìchā) – Âm thương mại
1264贸易关系建立 (màoyì guānxì jiànlì) – Xây dựng mối quan hệ thương mại
1265贸易关系维护 (màoyì guānxì wéihù) – Bảo vệ mối quan hệ thương mại
1266贸易往返 (màoyì wǎngfǎn) – Đi lại thương mại
1267贸易困境 (màoyì kùnjìng) – Tình hình khó khăn thương mại
1268贸易商业 (màoyì shāngyè) – Thương mại
1269贸易商 (màoyì shāng) – Nhà buôn
1270贸易企业 (màoyì qǐyè) – Doanh nghiệp thương mại
1271贸易协定 (màoyì xiédìng) – Thỏa thuận thương mại
1272贸易官 (màoyì guān) – Người làm công việc thương mại
1273贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định pháp lý thương mại
1274贸易知识 (màoyì zhīshì) – Kiến thức về thương mại
1275贸易方式 (màoyì fāngshì) – Phương thức thương mại
1276贸易实践 (màoyì shíjiàn) – Thực tiễn thương mại
1277贸易交往 (màoyì jiāowǎng) – Giao tiếp thương mại
1278贸易国际化 (màoyì guójìhuà) – Quốc tế hóa thương mại
1279贸易贸易战 (màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại
1280贸易和平 (màoyì hépíng) – Hòa bình thương mại
1281贸易体制 (màoyì tǐzhì) – Hệ thống thương mại
1282贸易预算 (màoyì yùsuàn) – Ngân sách thương mại
1283贸易贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại
1284贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn thương mại
1285贸易体系 (màoyì tǐxì) – Hệ thống thương mại
1286贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Thương thảo thương mại
1287贸易额度 (màoyì éduò) – Hạn ngạch thương mại
1288贸易商品 (màoyì shāngpǐn) – Hàng hoá thương mại
1289贸易服务 (màoyì fúwù) – Dịch vụ thương mại
1290贸易知识产权 (màoyì zhīshí chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại
1291贸易贸易战 (màoyì zhànzhēng) – Chiến tranh thương mại
1292贸易物流 (màoyì wùliú) – Logistics thương mại
1293贸易仲裁机构 (màoyì zhòngcái jīgòu) – Cơ quan trọng tài thương mại
1294贸易供应链 (màoyì gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1295贸易专业 (màoyì zhuānyè) – Chuyên ngành thương mại
1296贸易优势 (màoyì yōushì) – Ưu thế thương mại
1297贸易势力 (màoyì shìlì) – Thế lực thương mại
1298贸易问题 (màoyì wèntí) – Vấn đề thương mại
1299贸易企划 (màoyì qǐhuà) – Kế hoạch thương mại
1300贸易规范 (màoyì guīfàn) – Quy định thương mại
1301贸易变革 (màoyì biàngé) – Biến đổi thương mại
1302贸易战胜 (màoyì zhànshèng) – Chiến thắng thương mại
1303贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Hội chợ thương mại
1304贸易合资 (màoyì hézī) – Hợp tác thương mại
1305贸易电子化 (màoyì diànzǐhuà) – Điện tử hóa thương mại
1306贸易互惠 (màoyì hùhuì) – Lợi ích tương hỗ thương mại
1307贸易全球化 (màoyì quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa thương mại
1308贸易磋商 (màoyì cuōshāng) – Hội thảo thương mại
1309贸易指数 (màoyì zhǐshù) – Chỉ số thương mại
1310贸易情况 (màoyì qíngkuàng) – Tình hình thương mại
1311贸易挑战 (màoyì tiǎozhàn) – Thách thức thương mại
1312贸易太平洋伙伴协定 (Màoyì Tàipíngyáng Huǒbàn Xiédìng) – TPP (Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương)
1313贸易税 (màoyì shuì) – Thuế thương mại
1314贸易卫生标准 (màoyì wèishēng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh thương mại
1315贸易状况 (màoyì zhuàngkuàng) – Tình hình thương mại
1316贸易工具 (màoyì gōngjù) – Công cụ thương mại
1317贸易卫生 (màoyì wèishēng) – Vệ sinh thương mại
1318贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Quy định thương mại
1319贸易目标 (màoyì mùbiāo) – Mục tiêu thương mại
1320贸易汇率 (màoyì huìlǜ) – Tỷ giá thương mại
1321贸易贸易伙伴协定 (Màoyì Huǒbàn Xiédìng) – TPP (Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương)
1322贸易自由区 (màoyì zìyóuqū) – Khu vực thương mại tự do
1323贸易展览 (màoyì zhǎnlǎn) – Triển lãm thương mại
1324贸易担保 (màoyì dānbǎo) – Bảo đảm thương mại
1325贸易贸易额 (màoyì é) – Kim ngạch thương mại
1326贸易产值 (màoyì chǎnzhí) – Giá trị sản xuất thương mại
1327贸易地位 (màoyì dìwèi) – Vị trí thương mại
1328贸易监察 (màoyì jiānchá) – Giám sát thương mại
1329贸易品种 (màoyì pǐnzhǒng) – Loại hình thương mại
1330贸易手续 (màoyì shǒuxù) – Thủ tục thương mại
1331贸易绩效 (màoyì jìxiào) – Hiệu suất thương mại
1332贸易创新 (màoyì chuàngxīn) – Đổi mới thương mại
1333贸易拓展 (màoyì tuòzhǎn) – Mở rộng thương mại
1334贸易需求 (màoyì xūqiú) – Nhu cầu thương mại
1335贸易监测 (màoyì jiāncè) – Giám sát thương mại
1336贸易部门 (màoyì bùmén) – Ngành thương mại
1337贸易渠道 (màoyì qúdào) – Kênh phân phối thương mại
1338贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế nhập khẩu thương mại
1339贸易互动 (màoyì hùdòng) – Tương tác thương mại
1340贸易逆差 (màoyì nìchā) – Lỗ thương mại
1341贸易通关 (màoyì tōngguān) – Hải quan thương mại
1342贸易博览会 (màoyì bólǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1343贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Quy tắc thương mại
1344贸易监督 (màoyì jiāndū) – Giám sát thương mại
1345贸易增长 (màoyì zēngzhǎng) – Tăng trưởng thương mại
1346贸易大国 (màoyì dàguó) – Đại quốc thương mại
1347贸易卫生 (màoyì wèishēng) – An toàn thực phẩm thương mại
1348贸易周期 (màoyì zhōuqī) – Chu kỳ thương mại
1349贸易途径 (màoyì tújìng) – Lối đi thương mại
1350贸易制度 (màoyì zhìdù) – Chế độ thương mại
1351贸易商务 (màoyì shāngwù) – Thương mại kinh doanh
1352贸易律师 (màoyì lǜshī) – Luật sư thương mại
1353贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế thương mại
1354贸易争议解决 (màoyì zhēngyì jiějué) – Giải quyết tranh chấp thương mại
1355贸易促进会 (màoyì cùjìnhuì) – Hội thúc đẩy thương mại
1356贸易产业链 (màoyì chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1357贸易航运 (màoyì hángyùn) – Vận chuyển thương mại
1358贸易技巧 (màoyì jìqiǎo) – Kỹ thuật thương mại
1359贸易合同 (màoyì hétiáng) – Hợp đồng thương mại
1360贸易区域 (màoyì qūyù) – Khu vực thương mại
1361贸易技术 (màoyì jìshù) – Công nghệ thương mại
1362贸易商务 (màoyì shāngwù) – Kinh doanh thương mại
1363贸易中介 (màoyì zhōngjiè) – Trung gian thương mại
1364贸易技能 (màoyì jìnéng) – Kỹ năng thương mại
1365贸易贸易 (màoyì màoyì) – Thương mại thương mại
1366贸易物流 (màoyì wùliú) – Dịch vụ logistics thương mại
1367贸易行业 (màoyì hángyè) – Ngành công nghiệp thương mại
1368贸易价值链 (màoyì jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị thương mại
1369贸易供应商 (màoyì gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp thương mại
1370贸易收据 (màoyì shōujù) – Biên lai thương mại
1371贸易供应链 (màoyì gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1372贸易契约 (màoyì qìyuē) – Giao kèo thương mại

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô số Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Kinh doanh, Buôn bán, Thương mại, Xuất Nhập khẩu.

  1. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược kinh doanh
  2. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Khởi nghiệp và doanh nhân
  3. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý doanh nghiệp
  4. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
  5. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tài chính và ngân hàng
  6. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán và kiểm toán
  7. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro kinh doanh
  8. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
  9. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án
  10. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm
  11. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự
  12. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu thị trường
  13. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích cạnh tranh
  14. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích SWOT
  15. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích PESTEL
  16. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đầu tư và tài sản cố định
  17. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại điện tử
  18. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị số (Digital marketing)
  19. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển thương hiệu (Brand development)
  20. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm mới
  21. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý khách hàng
  22. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng thị trường
  23. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
  24. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chăm sóc khách hàng
  25. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tạo giá trị cho khách hàng
  26. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược giá cả
  27. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho
  28. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược mở rộng thị trường
  29. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân phối sản phẩm
  30. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển và logistics
  31. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế
  32. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Luật thương mại và hợp đồng
  33. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro thương mại quốc tế
  34. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại bền vững
  35. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh xã hội
  36. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài sản trí tuệ
  37. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý bất động sản thương mại
  38. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại trực tiếp và gián tiếp
  39. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kinh doanh
  40. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tiếp thị
  41. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển sản phẩm
  42. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý nhân sự
  43. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tài chính
  44. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch mở rộng quốc tế
  45. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác doanh nghiệp và liên minh chiến lược
  46. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mô hình kinh doanh
  47. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại ngành công nghiệp
  48. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trong kỷ nguyên số
  49. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Năng suất và hiệu quả sản xuất
  50. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thương hiệu
  51. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dòng tiền
  52. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đổi mới kinh doanh
  53. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trong thị trường cạnh tranh cao
  54. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tư duy sáng tạo trong kinh doanh
  55. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi trong doanh nghiệp
  56. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại thị trường và tiềm năng khách hàng
  57. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tiếp cận thị trường
  58. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính
  59. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tài trợ và đầu tư
  60. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vốn và tài trợ
  61. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản lượng và nhu cầu
  62. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược phân đoạn thị trường
  63. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm giá và khuyến mãi
  64. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm và dịch vụ
  65. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại xanh (Green commerce)
  66. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Khách hàng trong thương mại toàn cầu
  67. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành doanh nghiệp gia đình
  68. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kế thừa doanh nghiệp
  69. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý khủng hoảng kinh doanh
  70. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại không gian (Space commerce)
  71. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trực tuyến và offline
  72. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thị trường
  73. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý danh tiếng và uy tín doanh nghiệp
  74. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích thị trường toàn cầu
  75. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chi phí và tối ưu hóa
  76. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý trí tuệ kinh doanh
  77. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý biến đổi số
  78. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển mạng lưới kinh doanh
  79. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kế thừa gia đình
  80. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại xã hội và ảnh hưởng xã hội
  81. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch đa dạng hóa sản phẩm
  82. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương mại điện tử
  83. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dữ liệu khách hàng
  84. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý danh mục sản phẩm
  85. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành chuỗi cung ứng toàn cầu
  86. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch mở rộng doanh nghiệp
  87. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro vận chuyển
  88. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược mua sắm
  89. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương hiệu trong thị trường đa dạng
  90. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tạo giá trị khách hàng
  91. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đội ngũ vận chuyển
  92. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải và giao nhận
  93. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng vận chuyển hiện đại
  94. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại biên giới
  95. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tác động môi trường
  96. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành hệ thống logistics
  97. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương mại vùng nông thôn
  98. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa dễ hỏng
  99. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng vận chuyển thông minh
  100. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa nguy hiểm
  101. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận chuyển đa phương thức
  102. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý phân phối và độ phủ thị trường
  103. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại biển và cảng biển
  104. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chi phí vận chuyển
  105. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý lưu trữ và kho bãi
  106. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển quốc tế
  107. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng quá khổ
  108. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm khí nhà kính trong vận chuyển
  109. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro trong logistics
  110. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tối ưu hóa vận chuyển
  111. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch sử dụng năng lượng trong vận chuyển
  112. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải đô thị
  113. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý giao thông và an toàn trong vận chuyển
  114. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại không gian và vận chuyển vũ trụ
  115. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phục hồi khẩn cấp trong logistics
  116. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải sông, biển và đường sắt
  117. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng trong vận chuyển
  118. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm phát thải trong vận chuyển
  119. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng đa phương hướng
  120. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa lạnh
  121. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho bãi thông minh
  122. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phục vụ khách hàng trong logistics
  123. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng
  124. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự cố trong vận chuyển
  125. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng dự án
  126. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý vận tải và logistics
  127. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng nhanh
  128. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý nhà cung cấp trong logistics
  129. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro trong vận chuyển đa phương hướng
  130. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dịch vụ giao hàng
  131. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận chuyển hàng quốc tế
  132. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
  133. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải động vật
  134. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho hàng thông minh
  135. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tối ưu hóa định vị vận chuyển
  136. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải y tế
  137. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự trữ và phân phối khẩn cấp
  138. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý vận tải xanh
  139. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng quốc tế trong thương mại tự do
  140. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa gia dụng
  141. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tối ưu hóa mạng lưới logistics
  142. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng dược phẩm
  143. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng may mặc
  144. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho hàng tự động
  145. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng công nghệ
  146. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng nông sản
  147. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa quá cỡ
  148. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dịch vụ logistics
  149. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thực phẩm
  150. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa công nghiệp
  151. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận tải hàng hóa thế giới
  152. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa điện tử
  153. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa dầu khí
  154. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa quốc tế
  155. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa y tế
  156. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nhẹ
  157. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nặng
  158. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa lớn
  159. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nhỏ
  160. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa trung bình
  161. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đa dạng
  162. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa phong phú
  163. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thiết yếu
  164. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa cao cấp
  165. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đặc biệt
  166. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tùy chỉnh
  167. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa theo yêu cầu
  168. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thông thường
  169. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa không thông thường
  170. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa lạ
  171. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa kỳ lạ
  172. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiếm
  173. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa độc
  174. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa quý
  175. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đắt giá
  176. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị
  177. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có giá trị cao
  178. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có giá trị thấp
  179. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị trung bình
  180. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị thường
  181. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tùy tiện
  182. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện lợi
  183. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện ích
  184. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có ích
  185. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hữu ích
  186. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện nghi
  187. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa an toàn
  188. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa bảo đảm
  189. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa chất lượng
  190. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiệu quả
  191. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thấu hiểu
  192. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thông minh
  193. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiện đại
  194. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa sáng tạo
  195. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa phát triển
  196. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa bền vững
  197. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa xanh
  198. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hợp tác
  199. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa kết hợp
  200. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa cải tiến
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular