Thứ hai, Tháng mười hai 9, 2024
HomeTài liệu học tiếng Trung1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

1372 Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Buôn bán Kinh doanh và Thương mại vừa được xuất xưởng và lưu hành trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Buôn bán Kinh doanh và Thương mại vừa được xuất xưởng và lưu hành trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung hàng đầu tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm

1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa

Đây là một trong những cuốn sách tổng hợp từ vựng tiếng Trung rất thực dụng và thiết thực được Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế riêng biệt dành cho dân buôn bán, dân kinh doanh, dân xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là cực kỳ thích hợp đối với Con buôn.

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, từ vựng tiếng Trung chuyên môn thì các bạn cần kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Trong quá trình học từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực bất kỳ, các bạn cần được giải đáp thắc mắc từ vựng nào hoặc là các bạn cần thêm mảng từ vựng tiếng Trung như thế nào thì hãy tương tác trực tuyến ngay với Thầy Vũ bằng cách để lại bình luận ngay bên dưới bài giảng này, hoặc các bạn cũng có thể thảo luận cùng Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master

Cuốn sách ebook: Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

Giới thiệu:
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang tạo ra những cơ hội mới và thách thức không ngừng đối với lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Để tận dụng những cơ hội này, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến buôn bán, kinh doanh và thương mại trở nên cực kỳ quan trọng. Với mục tiêu hỗ trợ cộng đồng học tiếng Trung trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại” đã ra mắt với công chúng.

Cuốn sách ebook này có tất cả 1372 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh, từ vựng tiếng Trung về Buôn bán và rất nhiều từ vựng tiếng Trung Thương mại. Các bạn chỉ cần nắm được những từ vựng thiết yếu trong cuốn sách ebook này là sẽ có thể đáp ứng được phần lớn công việc kinh doanh rồi.

Nội dung:
Cuốn sách này là một tập hợp chất lượng và phong phú của từ vựng tiếng Trung, được chọn lọc kỹ càng để phản ánh đầy đủ các khía cạnh trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Từ vựng không chỉ bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn bao gồm các cụm từ, thành ngữ và mẫu câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong môi trường kinh doanh.

Bằng cách tiếp cận từng chủ đề một cách cụ thể, cuốn sách giúp người học tiếp xúc với các khía cạnh khác nhau của ngành kinh doanh và thương mại như: mua bán, xuất nhập khẩu, đàm phán hợp đồng, quảng cáo, tiếp thị, quản lý dự án, và nhiều chủ đề khác. Mỗi đơn vị từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để người học củng cố kiến thức.

Đặc điểm nổi bật:
Cuốn sách được phát triển và xuất bản bởi Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster – một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. ChineMaster đã nhiều lần đạt vị trí hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, đảm bảo chất lượng giảng dạy hàng đầu và hiệu quả.

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại” hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của những người muốn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Sự kết hợp giữa nội dung đa dạng, giảng dạy chất lượng và nguồn tài liệu uy tín của ChineMaster chắc chắn sẽ mang lại những trải nghiệm học tập thú vị và hữu ích cho mọi người.

Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại

STT Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1 企业 (qǐyè) – Doanh nghiệp, Xí nghiệp
2 公司 (gōngsī) – Công ty
3 商务 (shāngwù) – Thương mại
4 管理 (guǎnlǐ) – Quản lý
5 市场 (shìchǎng) – Thị trường
6 销售 (xiāoshòu) – Bán hàng
7 营销 (yíngxiāo) – Tiếp thị
8 供应链 (gōngyìn liàn) – Chuỗi cung ứng
9 创业 (chuàngyè) – Khởi nghiệp
10 领导 (lǐngdǎo) – Lãnh đạo
11 投资 (tóuzī) – Đầu tư
12 利润 (lìrùn) – Lợi nhuận
13 合作 (hézuò) – Hợp tác
14 交易 (jiāoyì) – Giao dịch
15 合同 (hétong) – Hợp đồng
16 协议 (xiéyì) – Thỏa thuận
17 财务 (cáiwù) – Tài chính
18 资产 (zīchǎn) – Tài sản
19 市值 (shìzhí) – Giá trị thị trường
20 收益 (shōuyì) – Thu nhập
21 成本 (chéngběn) – Chi phí
22 股份 (gǔfèn) – Cổ phiếu
23 竞争 (jìngzhēng) – Cạnh tranh
24 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỷ lệ thị trường
25 风险 (fēngxiǎn) – Rủi ro
26 技术 (jìshù) – Công nghệ
27 创新 (chuàngxīn) – Sáng tạo
28 发展 (fāzhǎn) – Phát triển
29 营业额 (yíngyè é) – Doanh thu
30 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu
31 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường
32 顾客 (gùkè) – Khách hàng
33 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Vị trí thị trường
34 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi
35 销售额 (xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng
36 人力资源 (rénlì zīyuán) – Nhân lực
37 员工 (yuángōng) – Nhân viên
38 培训 (péixùn) – Đào tạo
39 领域 (lǐngyù) – Lĩnh vực
40 客户关系 (kèhù guānxì) – Quan hệ khách hàng
41 广告 (guǎnggào) – Quảng cáo
42 促销 (cùxiāo) – Khuyến mãi
43 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường
44 消费者 (xiāofèizhě) – Người tiêu dùng
45 供需 (gōngxū) – Cung cầu
46 需求 (xūqiú) – Nhu cầu
47 供应 (gōngyìng) – Cung ứng
48 税收 (shuìshōu) – Thuế
49 利息 (lìxī) – Lãi suất
50 资金 (zījīn) – Vốn
51 货币 (huòbì) – Tiền tệ
52 金融 (jīnróng) – Tài chính
53 货物 (huòwù) – Hàng hóa
54 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
55 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
56 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường
57 运营 (yùnyíng) – Vận hành
58 售价 (shòujià) – Giá bán
59 策略 (cèlüè) – Chiến lược
60 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử
61 利润率 (lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận
62 资本 (zīběn) – Vốn
63 经济 (jīngjì) – Kinh tế
64 金融市场 (jīnróng shìchǎng) – Thị trường tài chính
65 股市 (gǔshì) – Chứng khoán
66 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Tăng trưởng kinh tế
67 投资者 (tóuzīzhě) – Nhà đầu tư
68 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Văn hóa doanh nghiệp
69 品质 (pǐnzhì) – Chất lượng
70 商机 (shāngjī) – Cơ hội kinh doanh
71 商业模式 (shāngyè móshì) – Mô hình kinh doanh
72 合资 (hézī) – Liên doanh
73 独资 (dúzī) – Độc lập tài chính
74 营业 (yíngyè) – Kinh doanh
75 商业 (shāngyè) – Thương mại
76 零售 (língshòu) – Bán lẻ
77 批发 (pīfā) – Bán buôn
78 客户 (kèhù) – Khách hàng
79 购物 (gòuwù) – Mua sắm
80 采购 (cǎigòu) – Mua hàng
81 盈利 (yínglì) – Sinh lời
82 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng
83 合同 (hétiáng) – Hợp đồng
84 经销商 (jīngxiāoshāng) – Nhà phân phối
85 供应 (gōngyìng) – Cung cấp
86 业务 (yèwù) – Dịch vụ kinh doanh
87 贸易 (màoyì) – Thương mại
88 利益 (lìyì) – Lợi ích
89 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng
90 制造商 (zhìzàoshāng) – Nhà sản xuất
91 交易所 (jiāoyì suǒ) – Sàn giao dịch
92 股票 (gǔpiào) – Cổ phiếu
93 股东 (gǔdōng) – Cổ đông
94 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Suy thoái kinh tế
95 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỷ trọng thị trường
96 经济学 (jīngjìxué) – Kinh tế học
97 融资 (róngzī) – Tài trợ
98 增长率 (zēngzhǎng lǜ) – Tỷ suất tăng trưởng
99 产业 (chǎnyè) – Ngành công nghiệp
100 资金 (zījīn) – Tiền vốn
101 业绩 (yèjì) – Kết quả kinh doanh
102 运输 (yùnshū) – Vận chuyển
103 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
104 营业额 (yíngyè é) – Doanh số kinh doanh
105 贸易平台 (màoyì píngtái) – Nền tảng thương mại
106 业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Mở rộng dịch vụ kinh doanh
107 营业计划 (yíngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh
108 管理层 (guǎnlǐ céng) – Ban quản lý
109 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
110 经营 (jīngyíng) – Quản lý kinh doanh
111 价值主张 (jiàzhí zhǔzhāng) – Đề xuất giá trị
112 客户满意 (kèhù mǎnyì) – Hài lòng khách hàng
113 销售团队 (xiāoshòu tuánduì) – Đội ngũ bán hàng
114 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị
115 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro
116 营收 (yíngshōu) – Doanh thu
117 业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng dịch vụ kinh doanh
118 经济预测 (jīngjì yùcè) – Dự báo kinh tế
119 资本投资 (zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn
120 利润预测 (lìrùn yùcè) – Dự báo lợi nhuận
121 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Chiến lược doanh nghiệp
122 营业收入 (yíngyè shōurù) – Thu nhập từ kinh doanh
123 营运成本 (yíngyùn chéngběn) – Chi phí hoạt động
124 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận vốn
125 零售业 (língshòu yè) – Ngành bán lẻ
126 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Lợi thế cạnh tranh
127 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm
128 资本结构 (zīběn jiégòu) – Cấu trúc vốn
129 企业伙伴关系 (qǐyè huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác doanh nghiệp
130 商业计划 (shāngyè jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh
131 利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Tối đa hóa lợi nhuận
132 交易合作 (jiāoyì hézuò) – Hợp tác giao dịch
133 利益分配 (lìyì fēnpèi) – Phân phối lợi ích
134 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Kênh tiếp thị
135 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng
136 制定政策 (zhìdìng zhèngcè) – Xây dựng chính sách
137 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Đăng ký thương hiệu
138 业绩评估 (yèjì pínggū) – Đánh giá hiệu suất kinh doanh
139 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính
140 业务流程 (yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh
141 企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Giá trị doanh nghiệp
142 商业合作 (shāngyè hézuò) – Hợp tác kinh doanh
143 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Quản lý tài sản
144 产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Vị trí sản phẩm
145 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Chi phí vận hành
146 管理咨询 (guǎnlǐ zīxún) – Tư vấn quản lý
147 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá cả
148 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp
149 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Đầu tư rủi ro
150 创业公司 (chuàngyè gōngsī) – Công ty khởi nghiệp
151 商业计划书 (shāngyè jìhuàshū) – Bản kế hoạch kinh doanh
152 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Giá trị thương hiệu
153 资本流动 (zīběn liúdòng) – Luân phiên vốn
154 价格战 (jiàgé zhàn) – Chiến tranh giá
155 营销技巧 (yíngxiāo jìqiǎo) – Kỹ thuật tiếp thị
156 业绩目标 (yèjì mùbiāo) – Mục tiêu hiệu suất kinh doanh
157 资本市场 (zīběn shìchǎng) – Thị trường vốn
158 商业运营 (shāngyè yùnyíng) – Vận hành kinh doanh
159 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Phân tích lợi nhuận
160 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
161 经营理念 (jīngyíng lǐniàn) – Triết lý kinh doanh
162 资本回报 (zīběn huíbào) – Lợi nhuận vốn
163 高管团队 (gāoguǎn tuánduì) – Đội ngũ cấp cao
164 交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Phương thức giao dịch
165 商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Đổi mới mô hình kinh doanh
166 企业利润 (qǐyè lìrùn) – Lợi nhuận doanh nghiệp
167 风险投资人 (fēngxiǎn tóuzī rén) – Nhà đầu tư rủi ro
168 经营策略 (jīngyíng cèlüè) – Chiến lược kinh doanh
169 商业分析 (shāngyè fēnxī) – Phân tích kinh doanh
170 商业机会 (shāngyè jīhuì) – Cơ hội kinh doanh
171 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Chỉ số kinh tế
172 价格标签 (jiàgé biāoqiān) – Nhãn giá
173 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Đối tác thương mại
174 创业投资 (chuàngyè tóuzī) – Đầu tư khởi nghiệp
175 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Hiệp định thương mại
176 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế
177 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa nhập khẩu
178 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Kinh doanh xuất khẩu
179 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm
180 营业额统计 (yíngyè é tǒngjì) – Thống kê doanh số kinh doanh
181 国际市场 (guójì shìchǎng) – Thị trường quốc tế
182 贸易差额 (màoyì chā’é) – Số dư thương mại
183 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế nhập khẩu
184 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Giấy phép xuất khẩu
185 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân bằng thương mại
186 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia
187 消费者需求 (xiāofèizhě xūqiú) – Nhu cầu của người tiêu dùng
188 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường
189 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác thương mại
190 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thâm hụt thương mại
191 市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Tăng trưởng tỷ trọng thị trường
192 保护主义 (bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo hộ
193 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Rào cản thuế
194 贸易自由化 (màoyì zìyóuhuà) – Tự do hóa thương mại
195 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử xuyên biên giới
196 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Tỷ giá tiền tệ
197 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường
198 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Đàm phán thương mại
199 双边贸易 (shuāngbiān màoyì) – Thương mại song phương
200 产业链 (chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng ngành công nghiệp
201 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế
202 投资环境 (tóuzī huánjìng) – Môi trường đầu tư
203 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Chính sách tiền tệ
204 外贸企业 (wàimào qǐyè) – Doanh nghiệp thương mại quốc tế
205 经济全球化 (jīngjì quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa kinh tế
206 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Chính sách thương mại
207 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Thuế xuất khẩu
208 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép nhập khẩu
209 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Luật pháp thương mại
210 进口商 (jìnkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu
211 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử
212 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận tải
213 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển
214 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Cơ sở cảng biển
215 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận tải
216 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
217 运输安全 (yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển
218 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý dịch vụ logistics
219 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa
220 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Hiệu suất vận chuyển
221 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính phí vận chuyển
222 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa
223 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu kho
224 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa
225 快递服务 (kuàidì fúwù) – Dịch vụ chuyển phát nhanh
226 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận tải
227 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục làm thủ tục hải quan
228 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng không
229 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Vận chuyển đường sắt
230 公路运输 (gōnglù yùnshū) – Vận chuyển đường bộ
231 货柜运输 (huòguì yùnshū) – Vận chuyển container
232 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển
233 仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Cơ sở lưu kho
234 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Thỏa thuận vận chuyển
235 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển
236 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí logistics
237 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Mạng lưới logistics
238 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu suất logistics
239 供应链协同 (gōngyìng liàn xiéxié) – Tương hỗ chuỗi cung ứng
240 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
241 供应链可视化 (gōngyìng liàn kěshìhuà) – Hiển thị chuỗi cung ứng
242 供应链整合 (gōngyìng liàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng
243 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp
244 物料管理 (wùliào guǎnlǐ) – Quản lý vật liệu
245 资源调配 (zīyuán diàopèi) – Phân phối tài nguyên
246 产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – Kế hoạch năng lực sản xuất
247 供应商合作 (gōngyìngshāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp
248 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho
249 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm logistics
250 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Phương tiện vận chuyển
251 运输安排 (yùnshū ānpái) – Sắp xếp vận chuyển
252 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng
253 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng
254 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp
255 配送服务 (pèisòng fúwù) – Dịch vụ phân phối
256 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp logistics
257 库存优化 (kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho
258 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối
259 仓库设备 (cāngkù shèbèi) – Thiết bị kho hàng
260 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vận chuyển
261 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển
262 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Vận hành logistics
263 物流战略 (wùliú zhànlüè) – Chiến lược logistics
264 需求预测 (xūqiú yùcè) – Dự báo nhu cầu
265 供应链可靠性 (gōngyìng liàn kěkàoxìng) – Độ tin cậy chuỗi cung ứng
266 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Báo cáo bán hàng
267 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Kênh phân phối
268 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Mục tiêu bán hàng
269 市场营销活动 (shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị thị trường
270 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Sự hài lòng của khách hàng
271 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Quản lý mối quan hệ khách hàng
272 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng
273 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Chương trình khuyến mãi
274 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường
275 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường
276 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng
277 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Khuyến mãi sản phẩm
278 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Tỷ trọng thị trường
279 市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị thị trường
280 客户洞察 (kèhù dòngchái) – Hiểu rõ khách hàng
281 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Khuyến mãi thương hiệu
282 线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Bán hàng trực tuyến
283 线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Bán hàng trực tiếp
284 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Độ trung thành của khách hàng
285 渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh phân phối
286 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Đóng gói sản phẩm
287 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Khả năng cạnh tranh thị trường
288 售价 (shòu jià) – Giá bán
289 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Chiến lược định giá
290 市场营销专员 (shìchǎng yíngxiāo zhuānyuán) – Chuyên viên tiếp thị thị trường
291 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Đổi mới sản phẩm
292 产品生命周期 (chǎnpǐn shēng zhōuqī) – Chu kỳ sản phẩm
293 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng
294 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận hoạt động
295 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng cáo thị trường
296 货币流通 (huòbì liútōng) – Lưu thông tiền tệ
297 货币供应 (huòbì gōngyìng) – Cung cấp tiền tệ
298 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá
299 商业伙伴关系 (shāngyè huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác kinh doanh
300 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu
301 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Chiến lược giá
302 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng
303 定价战略 (dìngjià zhànlüè) – Chiến lược định giá
304 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Độ co giãn giá
305 市场调整 (shìchǎng tiáozhěng) – Điều chỉnh thị trường
306 交易合同 (jiāoyì hé​tóng) – Hợp đồng giao dịch
307 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Thông minh kinh doanh
308 市场规模 (shìchǎng guīmó) – Quy mô thị trường
309 经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Chu kỳ kinh tế
310 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Đàm phán kinh doanh
311 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
312 创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Tinh thần khởi nghiệp
313 经济不景气 (jīngjì bù jǐngqì) – Kinh tế suy thoái
314 市场营销计划 (shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị
315 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử
316 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Sự chênh lệch thương mại
317 商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Đạo đức kinh doanh
318 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro
319 贸易协会 (màoyì xiéhuì) – Hiệp hội thương mại
320 经济发展 (jīngjì fāzhǎn) – Phát triển kinh tế
321 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – Luật thương mại điện tử
322 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường
323 利润分析 (lìrùn fēn​xī) – Phân tích lợi nhuận
324 贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế quan thương mại
325 价值链 (jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị
326 利润损失 (lìrùn sǔnshī) – Thiệt hại lợi nhuận
327 经济体系 (jīngjì tǐxì) – Hệ thống kinh tế
328 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường
329 财务分析 (cáiwù fēn​xī) – Phân tích tài chính
330 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Chi phí hoạt động
331 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Dịch vụ đặt hàng
332 经济政策 (jīngjì zhèngcè) – Chính sách kinh tế
333 供需关系 (gōng xū guānxì) – Mối quan hệ cung cầu
334 贸易壁垒 (màoyì bì​lěi) – Rào cản thương mại
335 投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi tức đầu tư
336 营业税 (yíngyè shuì) – Thuế hoạt động kinh doanh
337 市场分析 (shìchǎng fēn​xī) – Phân tích thị trường
338 资金流动 (zījīn liúdòng) – Luân phiên tiền tệ
339 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Mất giá tiền tệ
340 利润报告 (lìrùn bàogào) – Báo cáo lợi nhuận
341 营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị
342 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng tài sản và nợ
343 产业升级 (chǎnyè shēngjí) – Nâng cấp ngành công nghiệp
344 环保产业 (huánbǎo chǎnyè) – Ngành công nghiệp bảo vệ môi trường
345 商业规模 (shāngyè guīmó) – Quy mô kinh doanh
346 商业模型 (shāngyè móxíng) – Mô hình kinh doanh
347 市场机会 (shìchǎng jīhuì) – Cơ hội thị trường
348 经济复苏 (jīngjì fùsū) – Phục hồi kinh tế
349 市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Cạnh tranh tỷ trọng thị trường
350 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Kế hoạch tài chính
351 贸易差额 (màoyì chā’é) – Chênh lệch thương mại
352 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Ngân sách tài chính
353 营销渠道策略 (yíngxiāo qúdào cèlüè) – Chiến lược kênh tiếp thị
354 经济合作 (jīngjì hézuò) – Hợp tác kinh tế
355 市场份额捍卫 (shìchǎng fèn’é hànwèi) – Bảo vệ tỷ trọng thị trường
356 商业创新 (shāngyè chuàngxīn) – Đổi mới kinh doanh
357 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Giao dịch thương mại
358 商业规划 (shāngyè guīhuà) – Kế hoạch kinh doanh
359 经济走廊 (jīngjì zǒuláng) – Lối đi kinh tế
360 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Khuyến mãi tiếp thị
361 经济危机 (jīngjì wēijī) – Khủng hoảng kinh tế
362 贸易活动 (màoyì huódòng) – Hoạt động thương mại
363 商业展览会 (shāngyè zhǎnlǎnhuì) – Hội chợ kinh doanh
364 经济体制 (jīngjì tǐzhì) – Hệ thống kinh tế
365 营销活动策划 (yíngxiāo huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động tiếp thị
366 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại
367 商业债务 (shāngyè zhàiwù) – Nợ kinh doanh
368 经济投资 (jīngjì tóuzī) – Đầu tư kinh tế
369 贸易危机 (màoyì wēijī) – Khủng hoảng thương mại
370 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Quản lý tài chính
371 市场份额保持 (shìchǎng fèn’é bǎochí) – Duy trì tỷ trọng thị trường
372 经济增长速度 (jīngjì zēngzhǎng sùdù) – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
373 产业发展 (chǎnyè fāzhǎn) – Phát triển ngành công nghiệp
374 货币政策调整 (huòbì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách tiền tệ
375 经济结构 (jīngjì jiégòu) – Cơ cấu kinh tế
376 财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Chính sách tài chính
377 贸易发展 (màoyì fāzhǎn) – Phát triển thương mại
378 商业拓展 (shāngyè tuòzhǎn) – Mở rộ kinh doanh
379 经济稳定 (jīngjì wěndìng) – Ổn định kinh tế
380 资金流 (zījīn liú) – Luồng tiền
381 经济适用房 (jīngjì shìyòng fáng) – Nhà ở kinh tế
382 商业风险 (shāngyè fēngxiǎn) – Rủi ro kinh doanh
383 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Đàm phán thương mại
384 经济周期性 (jīngjì zhōuxìngxìng) – Chu kỳ kinh tế
385 财务报告 (cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính
386 商业数据 (shāngyè shùjù) – Dữ liệu kinh doanh
387 经济合作区 (jīngjì hézuò qū) – Khu hợp tác kinh tế
388 经济发展模式 (jīngjì fāzhǎn móshì) – Mô hình phát triển kinh tế
389 货币流通速度 (huòbì liútōng sùdù) – Tốc độ lưu thông tiền tệ
390 经济体 (jīngjì tǐ) – Người kinh tế
391 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Thặng dư thương mại
392 商业合同 (shāngyè hé​tóng) – Hợp đồng kinh doanh
393 经济自由化 (jīngjì zìyóuhuà) – Tự do hóa kinh tế
394 商业信誉 (shāngyè xìnyù) – Uy tín kinh doanh
395 经济增长预测 (jīngjì zēngzhǎng yùcè) – Dự báo tăng trưởng kinh tế
396 贸易流通 (màoyì liútōng) – Luân phiên thương mại
397 商业交易 (shāngyè jiāoyì) – Giao dịch kinh doanh
398 经济放缓 (jīngjì fànghuǎn) – Chậm lại kinh tế
399 贸易统计 (màoyì tǒngjì) – Thống kê thương mại
400 商业开发 (shāngyè kāifā) – Phát triển kinh doanh
401 经济制度 (jīngjì zhìdù) – Hệ thống kinh tế
402 贸易流量 (màoyì liúliàng) – Lưu lượng thương mại
403 商业趋势 (shāngyè qūshì) – Xu hướng kinh doanh
404 经济特区 (jīngjì tèqū) – Khu kinh tế đặc biệt
405 贸易战 (màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại
406 商业环境 (shāngyè huánjìng) – Môi trường kinh doanh
407 经济复苏计划 (jīngjì fùsū jìhuà) – Kế hoạch phục hồi kinh tế
408 贸易往来国 (màoyì wǎnglái guó) – Quốc gia giao dịch thương mại
409 商业策略 (shāngyè cèlüè) – Chiến lược kinh doanh
410 经济实体 (jīngjì shítǐ) – Thực thể kinh tế
411 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Hiệp định thương mại
412 商业困境 (shāngyè kùnjìng) – Tình hình khó khăn kinh doanh
413 经济改革 (jīngjì gǎigé) – Cải cách kinh tế
414 贸易进出口 (màoyì jìn chūkǒu) – Xuất nhập khẩu thương mại
415 商业投资 (shāngyè tóuzī) – Đầu tư kinh doanh
416 贸易收支 (màoyì shōuzhī) – Dư thuế thương mại
417 商业拓展计划 (shāngyè tuòzhǎn jìhuà) – Kế hoạch mở rộ kinh doanh
418 经济学 (jīngjì xué) – Kinh tế học
419 贸易潜力 (màoyì qiánlì) – Tiềm năng thương mại
420 商业目标 (shāngyè mùbiāo) – Mục tiêu kinh doanh
421 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Hiệu suất kinh tế
422 贸易合作 (màoyì hézuò) – Hợp tác thương mại
423 商业竞争 (shāngyè jìngzhēng) – Cạnh tranh kinh doanh
424 贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Trừng phạt thương mại
425 商业运输 (shāngyè yùnshū) – Vận chuyển kinh doanh
426 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
427 贸易交流 (màoyì jiāoliú) – Trao đổi thương mại
428 商业合资 (shāngyè hézī) – Liên doanh kinh doanh
429 经济规模 (jīngjì guīmó) – Quy mô kinh tế
430 贸易伙伴协定 (màoyì huǒbàn xiédìng) – Hiệp định đối tác thương mại
431 商业债券 (shāngyè zhàiquàn) – Trái phiếu kinh doanh
432 经济刺激 (jīngjì cìjī) – Kích thích kinh tế
433 贸易往来国家 (màoyì wǎnglái guójiā) – Quốc gia thương mại
434 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Bảo hiểm kinh doanh
435 经济波动 (jīngjì bōdòng) – Biến động kinh tế
436 贸易伙伴国 (màoyì huǒbàn guó) – Quốc gia đối tác thương mại
437 商业担保 (shāngyè dānbǎo) – Bảo đảm kinh doanh
438 经济落后 (jīngjì luòhòu) – Lạc hậu kinh tế
439 贸易政治 (màoyì zhèngzhèng) – Chính trị thương mại
440 商业法律 (shāngyè fǎlǜ) – Luật kinh doanh
441 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại
442 商业道德 (shāngyè dàodé) – Đạo đức kinh doanh
443 经济合作伙伴 (jīngjì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác kinh tế
444 贸易外汇 (màoyì wàihuì) – Ngoại hối thương mại
445 经济发展战略 (jīngjì fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển kinh tế
446 贸易多样化 (màoyì duōyàng huà) – Đa dạng hóa thương mại
447 商业交往 (shāngyè jiāowǎng) – Giao tiếp kinh doanh
448 经济合作伙伴关系 (jīngjì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác kinh tế
449 贸易出口 (màoyì chūkǒu) – Xuất khẩu thương mại
450 商业协定 (shāngyè xiédìng) – Hiệp định kinh doanh
451 经济周期 (jīngjì zhōuxì) – Chu kỳ kinh tế
452 贸易运输 (màoyì yùnshū) – Vận chuyển thương mại
453 商业价值观 (shāngyè jiàzhíguān) – Giá trị đạo đức kinh doanh
454 经济政治 (jīngjì zhèngzhèng) – Chính trị kinh tế
455 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định pháp luật thương mại
456 商业创业 (shāngyè chuàngyè) – Khởi nghiệp kinh doanh
457 经济规划 (jīngjì guīhuà) – Kế hoạch kinh tế
458 贸易出口商 (màoyì chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu thương mại
459 商业管理 (shāngyè guǎnlǐ) – Quản lý kinh doanh
460 经济社会 (jīngjì shèhuì) – Xã hội kinh tế
461 贸易内需 (màoyì nèixū) – Nhu cầu thương mại nội địa
462 商业收益 (shāngyè shōuyì) – Lợi nhuận kinh doanh
463 经济需求 (jīngjì xūqiú) – Nhu cầu kinh tế
464 贸易预测 (màoyì yùcè) – Dự báo thương mại
465 商业扩张 (shāngyè kuòzhāng) – Mở rộ kinh doanh
466 经济产业 (jīngjì chǎnyè) – Ngành công nghiệp kinh tế
467 贸易收益 (màoyì shōuyì) – Thu nhập thương mại
468 商业投放 (shāngyè tóufàng) – Đầu tư kinh doanh
469 经济体制改革 (jīngjì tǐzhì gǎigé) – Cải cách hệ thống kinh tế
470 贸易商品 (màoyì shāngpǐn) – Hàng hóa thương mại
471 商业往来 (shāngyè wǎnglái) – Giao dịch kinh doanh
472 经济实力 (jīngjì shílì) – Sức mạnh kinh tế
473 贸易趋势 (màoyì qūshì) – Xu hướng thương mại
474 商业税收 (shāngyè shuìshōu) – Thuế kinh doanh
475 经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu quả kinh tế
476 贸易平衡表 (màoyì pínghéng biǎo) – Số dư thương mại
477 公开上市 (gōngkāi shàngshì) – Niêm yết công khai
478 公司股票 (gōngsī gǔpiào) – Cổ phiếu công ty
479 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Tuyển dụng nhân tài
480 制造业 (zhìzàoyè) – Ngành sản xuất
481 采购 (cǎigòu) – Mua sắm
482 合同谈判 (hétong tánpàn) – Đàm phán hợp đồng
483 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất
484 资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Tối ưu hóa tài nguyên
485 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Lợi nhuận kinh doanh
486 股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Thị trường chứng khoán
487 招投标 (zhāo tóubiāo) – Đấu thầu
488 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Biến động giá cả
489 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Đổi tiền tệ
490 利益冲突 (lìyì chōngtū) – Xung đột lợi ích
491 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Chi phí sản xuất
492 支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay (Dịch vụ thanh toán điện tử)
493 电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử
494 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn ngành
495 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu
496 贸易赤字 (màoyì chìzì) – Thâm hụt thương mại
497 供应链管理 (gōngyìn liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
498 金融危机 (jīnróng wēijī) – Khủng hoảng tài chính
499 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Bảng cân đối tài sản và nợ
500 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
501 创业者 (chuàngyèzhě) – Người sáng lập
502 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Khoản vay ngân hàng
503 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Thanh khoản tài chính
504 金融机构 (jīnróng jīgòu) – Tổ chức tài chính
505 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Phân phối lợi nhuận
506 全球化 (quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa
507 专利权 (zhuānlì quán) – Quyền sở hữu công nghệ
508 营业税 (yíngyè shuì) – Thuế doanh nghiệp
509 零售商 (língshòu shāng) – Nhà bán lẻ
510 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Tiếp thị trực tuyến
511 供应短缺 (gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung ứng
512 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Luân phiên vốn
513 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Cạnh tranh giá cả
514 贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế quan
515 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Đối tác kinh doanh
516 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Tối đa hóa lợi nhuận
517 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Vận hành vốn
518 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Định giá sản phẩm
519 合同条款 (hétong tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng
520 商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Sáng tạo mô hình kinh doanh
521 价格战 (jiàgé zhàn) – Chiến tranh giá cả
522 金融市场波动 (jīnróng shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường tài chính
523 经济合作区 (jīngjì hézuò qū) – Khu kinh tế hợp tác
524 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư
525 财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Thâm hụt ngân sách
526 行业协会 (hángyè xiéhuì) – Hiệp hội ngành
527 供求关系 (gōngqiú guānxì) – Mối quan hệ cung cầu
528 高管 (gāoguǎn) – Ban quản lý cao cấp
529 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Quản lý tài chính
530 利益最大化 (lìyì zuìdà huà) – Tối đa hóa lợi ích
531 税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế
532 利率 (lìlǜ) – Lãi suất
533 财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính
534 企业收入 (qǐyè shōurù) – Thu nhập doanh nghiệp
535 经济补偿 (jīngjì bǔcháng) – Bồi thường kinh tế
536 商业交往 (shāngyè jiāowǎng) – Giao dịch kinh doanh
537 金融服务 (jīnróng fúwù) – Dịch vụ tài chính
538 债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Thị trường trái phiếu
539 利润预期 (lìrùn yùqī) – Kỳ vọng lợi nhuận
540 贸易平衡 (màoyì pínghéng) – Cân đối thương mại
541 电子支付系统 (diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán điện tử
542 经济合作伙伴关系 (jīngjì hézuò huǒbàn guānxì) – Quan hệ đối tác kinh tế
543 资本结构 (zīběn jiégòu) – Cơ cấu vốn
544 盈亏表 (yíngkuī biǎo) – Báo cáo lãi lỗ
545 合作伙伴关系 (hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác
546 电子商务网站 (diànzǐ shāngwù wǎngzhàn) – Trang web thương mại điện tử
547 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Điều phối chuỗi cung ứng
548 业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh
549 风险投资者 (fēngxiǎn tóuzīzhě) – Nhà đầu tư rủi ro
550 营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Chiến lược tiếp thị
551 股票交易 (gǔpiào jiāoyì) – Giao dịch cổ phiếu
552 经济数据 (jīngjì shùjù) – Dữ liệu kinh tế
553 商业合同 (shāngyè hétong) – Hợp đồng kinh doanh
554 经济增长趋势 (jīngjì zēngzhǎng qūshì) – Xu hướng tăng trưởng kinh tế
555 利润损失 (lìrùn sǔnshī) – Tổn thất lợi nhuận
556 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Chỉ số tài chính
557 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Số dư thương mại tiêu âm
558 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Chính sách phân phối lợi nhuận
559 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Quản lý nhân lực
560 资本投资项目 (zīběn tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư vốn
561 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Độ nhạy cảm với giá cả
562 投资回报 (tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư
563 企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Phát triển doanh nghiệp
564 企业战略规划 (qǐyè zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược doanh nghiệp
565 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Độ đàn hồi giá
566 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Chia nhỏ thị trường
567 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Tăng trưởng lợi nhuận
568 财务预测 (cáiwù yùcè) – Dự báo tài chính
569 金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
570 利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Mục tiêu lợi nhuận
571 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Hoạt động vận hành vốn
572 供应链协作 (gōngyìng liàn xiézuò) – Hợp tác chuỗi cung ứng
573 金融体系 (jīnróng tǐxì) – Hệ thống tài chính
574 创新战略 (chuàngxīn zhànlüè) – Chiến lược sáng tạo
575 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Tổ hợp đầu tư
576 财务分析 (cáiwù fēnxi) – Phân tích tài chính
577 利润策略 (lìrùn cèlüè) – Chiến lược lợi nhuận
578 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Công cụ tài chính
579 供应链透明度 (gōngyìng liàn tòumíngdù) – Độ minh bạch của chuỗi cung ứng
580 投资决策 (tóuzī juécè) – Quyết định đầu tư
581 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
582 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Chi phí kinh doanh
583 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Tốc độ quay vòng vốn
584 贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế nhập khẩu
585 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Kế hoạch kinh doanh
586 营业额 (yíngyè é) – Doanh thu kinh doanh
587 业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Mở rộng kinh doanh
588 贸易关系 (màoyì guānxì) – Mối quan hệ thương mại
589 经济影响 (jīngjì yǐngxiǎng) – Ảnh hưởng kinh tế
590 商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Chiến lược kinh doanh
591 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Độ nhạy cảm với giá
592 财务预算 (cáizhèng yùsuàn) – Ngân sách tài chính
593 进出口 (jìnchūkǒu) – Xuất nhập khẩu
594 海关 (hǎiguān) – Hải quan
595 关税 (guānshuì) – Thuế quan
596 港口 (gǎngkǒu) – Cảng biển
597 物流 (wùliú) – Logistics
598 航运 (hángyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
599 货运 (huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa
600 清关 (qīngguān) – Thủ tục hải quan
601 报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan
602 仓储 (cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa
603 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển
604 装运 (zhuāngyùn) – Giao hàng
605 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container
606 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
607 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Công ty vận tải biển
608 贸易赤字 (màoyì chìzì) – Thiếu hụt thương mại
609 国际贸易 (guójì màoyì) – Thương mại quốc tế
610 报关单 (bàoguān dān) – Phiếu khai báo hải quan
611 出口商 (chūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu
612 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm
613 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Giá trị hàng hóa
614 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận chuyển
615 保税区 (bǎoshuì qū) – Khu vực miễn thuế
616 报检 (bàojiǎn) – Kiểm tra hàng hóa
617 报税 (bàoshuì) – Khai thuế
618 船运 (chuányùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
619 运费 (yùnfèi) – Phí vận chuyển
620 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Cảng container
621 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép xuất khẩu
622 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Giấy phép nhập khẩu
623 货运航空 (huòyùn hángkōng) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
624 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển
625 装载 (zhuāngzài) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
626 卸货 (xièhuò) – Dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển
627 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Phí cảng
628 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Quy trình thương mại
629 进口税 (jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu
630 出口税 (chūkǒu shuì) – Thuế xuất khẩu
631 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Thuế quan nhập khẩu
632 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Thuế quan xuất khẩu
633 运输容器 (yùnshū róngqì) – Thùng vận chuyển
634 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Luật pháp và quy định thương mại
635 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
636 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Dịch vụ nạp dỡ hàng
637 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
638 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Thủ tục khai báo hải quan
639 原产地证明 (yuán chǎndì zhèngmíng) – Chứng nhận xuất xứ
640 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Khai báo hải quan
641 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Hạn chế nhập khẩu
642 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất khẩu
643 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Điều phối vận chuyển
644 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Quy trình thủ tục hải quan
645 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa
646 报关程序 (bàoguān chéngxù) – Thủ tục khai báo hải quan
647 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị nạp dỡ
648 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho
649 贸易文件 (màoyì wénjiàn) – Tài liệu thương mại
650 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển
651 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Kho miễn thuế
652 港口管理 (gǎngkǒu guǎnlǐ) – Quản lý cảng
653 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Quy trình xuất khẩu
654 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
655 保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – Đền bù bảo hiểm
656 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Phí khai báo hải quan
657 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
658 物流公司 (wùliú gōngsī) – Công ty logistics
659 船运业务 (chuányùn yèwù) – Dịch vụ vận chuyển bằng đường biển
660 铁路货运 (tiělù huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt
661 港口运营 (gǎngkǒu yùnyíng) – Vận hành cảng
662 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa
663 托运单 (tuōyùn dān) – Vận đơn
664 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Đại lý khai báo hải quan
665 贸易仲裁 (màoyì zhòngcái) – Trọng tài thương mại
666 贸易法律 (màoyì fǎlǜ) – Luật pháp thương mại
667 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Thuế suất nhập khẩu
668 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Thuế suất xuất khẩu
669 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Cơ sở cảng
670 贸易数据 (màoyì shùjù) – Dữ liệu thương mại
671 货运船 (huòyùn chuán) – Tàu vận tải
672 贸易风险 (màoyì fēngxián) – Rủi ro thương mại
673 贸易合同 (màoyì hétong) – Hợp đồng thương mại
674 报关系统 (bàoguān xìtǒng) – Hệ thống khai báo hải quan
675 海关法规 (hǎiguān fǎguī) – Luật pháp hải quan
676 贸易报告 (màoyì bàogào) – Báo cáo thương mại
677 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Thời gian vận chuyển
678 货运保障 (huòyùn bǎozhàng) – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa
679 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Điều khoản thương mại
680 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Nhà xuất nhập khẩu
681 贸易市场 (màoyì shìchǎng) – Thị trường thương mại
682 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Xử lý đền bù bảo hiểm
683 交付方式 (jiāofù fāngshì) – Phương thức giao hàng
684 货运费用 (huòyùn fèiyòng) – Phí vận chuyển
685 运输服务 (yùnshū fúwù) – Dịch vụ vận chuyển
686 报关程序 (bàoguān chéngxù) – Quy trình khai báo hải quan
687 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Thủ tục xuất khẩu
688 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Thủ tục nhập khẩu
689 港口作业 (gǎngkǒu zuòyè) – Hoạt động cảng biển
690 货运风险 (huòyùn fēngxián) – Rủi ro vận chuyển
691 货物运输 (huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa
692 海运航线 (hǎiyùn hángxiàn) – Tuyến đường biển vận chuyển
693 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Tính toán phí vận chuyển
694 港口设备 (gǎngkǒu shèbèi) – Thiết bị cảng
695 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Dịch vụ lưu trữ
696 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Điều khoản giao hàng
697 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Quy trình khai báo hải quan
698 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa
699 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa
700 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Phí thủ tục hải quan
701 装载货物 (zhuāngzài huòwù) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
702 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa
703 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Nạp dỡ hàng hóa
704 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Sức chứa kho
705 运输承运人 (yùnshū chéngyùn rén) – Người vận chuyển
706 运输报告 (yùnshū bàogào) – Báo cáo vận chuyển
707 报关代理商 (bàoguān dàilǐ shāng) – Đại lý khai báo hải quan
708 港口运营商 (gǎngkǒu yùnyíng shāng) – Nhà điều hành cảng
709 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Điều khoản vận chuyển
710 货物贸易 (huòwù màoyì) – Thương mại hàng hóa
711 贸易途径 (màoyì tújìng) – Kênh thương mại
712 货物申报 (huòwù shēnbào) – Khai báo hàng hóa
713 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Thao tác cảng
714 仓库布局 (cāngkù bùjú) – Bố trí kho hàng
715 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Phí vận chuyển
716 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận chuyển
717 港口服务 (gǎngkǒu fúwù) – Dịch vụ cảng
718 货物储存 (huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa
719 港口码头 (gǎngkǒu mǎtóu) – Bến cảng
720 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Nạp hàng lên phương tiện vận chuyển
721 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Quy trình nhập khẩu
722 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ thương mại
723 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Số dư thương mại thặng dư
724 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Số dư thương mại thiếu hụt
725 贸易征税 (màoyì zhēngshuì) – Thuế thương mại
726 贸易机会 (màoyì jīhuì) – Cơ hội thương mại
727 贸易条约 (màoyì tiáoyuē) – Hiệp ước thương mại
728 贸易委员会 (màoyì wěiyuánhuì) – Ủy ban thương mại
729 贸易促进 (màoyì cùjìn) – Khuyến khích thương mại
730 贸易战略 (màoyì zhànlüè) – Chiến lược thương mại
731 进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Chính sách nhập xuất khẩu
732 贸易议题 (màoyì yìtí) – Vấn đề thương mại
733 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Thỏa thuận thương mại
734 贸易争端解决 (màoyì zhēngduān jiějué) – Giải quyết tranh chấp thương mại
735 贸易纠纷 (màoyì jiūfēn) – Tranh chấp thương mại
736 贸易标准 (màoyì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thương mại
737 贸易组织 (màoyì zǔzhī) – Tổ chức thương mại
738 贸易网络 (màoyì wǎngluò) – Mạng lưới thương mại
739 贸易合作伙伴 (màoyì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác thương mại
740 贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Giám sát thương mại
741 贸易投资 (màoyì tóuzī) – Đầu tư thương mại
742 贸易规则 (màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại
743 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại
744 贸易自由主义 (màoyì zìyóu zhǔyì) – Chủ nghĩa tự do thương mại
745 贸易多边主义 (màoyì duōbiān zhǔyì) – Chủ nghĩa đa phương thương mại
746 贸易双边主义 (màoyì shuāngbiān zhǔyì) – Chủ nghĩa song phương thương mại
747 贸易经济 (màoyì jīngjì) – Kinh tế thương mại
748 贸易汇率 (màoyì huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái thương mại
749 贸易收支 (màoyì shōuzhī) – Thu chi thương mại
750 贸易模式 (màoyì móshì) – Mô hình thương mại
751 贸易资讯 (màoyì zīxùn) – Thông tin thương mại
752 贸易经验 (màoyì jīngyàn) – Kinh nghiệm thương mại
753 贸易区域 (màoyì qūyù) – Vùng thương mại
754 贸易差额 (màoyì chā’é) – Hiệu suất thương mại
755 贸易商会 (màoyì shānghuì) – Hội thương mại
756 贸易咨询 (màoyì zīxún) – Tư vấn thương mại
757 贸易公平性 (màoyì gōngpíngxìng) – Công bằng thương mại
758 贸易保护 (màoyì bǎohù) – Bảo hộ thương mại
759 贸易执照 (màoyì zhízhào) – Giấy phép kinh doanh thương mại
760 贸易履行 (màoyì lǚxíng) – Thực hiện thương mại
761 贸易管制 (màoyì guǎnzhì) – Quản lý thương mại
762 贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Thuế thương mại
763 贸易商业 (màoyì shāngyè) – Kinh doanh thương mại
764 贸易进程 (màoyì jìnchéng) – Tiến trình thương mại
765 贸易业务 (màoyì yèwù) – Dịch vụ thương mại
766 贸易货币 (màoyì huòbì) – Tiền tệ thương mại
767 贸易指标 (màoyì zhǐbiāo) – Chỉ số thương mại
768 贸易流量 (màoyì liúliàng) – Luồng thương mại
769 贸易策略 (màoyì cèlüè) – Chiến lược thương mại
770 贸易制度 (màoyì zhìdù) – Hệ thống thương mại
771 贸易会展 (màoyì huìzhǎn) – Triển lãm thương mại
772 贸易信息 (màoyì xìnxī) – Thông tin thương mại
773 贸易付款 (màoyì fùkuǎn) – Thanh toán thương mại
774 贸易保险 (màoyì bǎoxiǎn) – Bảo hiểm thương mại
775 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Hoán đổi tiền tệ
776 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái
777 交付条件 (jiāofù tiáojiàn) – Điều kiện giao hàng
778 运费成本 (yùn fèi chéngběn) – Chi phí vận chuyển
779 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Nạp và dỡ hàng hóa
780 港口办理 (gǎngkǒu bànlǐ) – Thủ tục cảng
781 海运船只 (hǎiyùn chuánzhī) – Tàu vận tải biển
782 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không
783 运输协会 (yùnshū xiéhuì) – Hiệp hội vận chuyển
784 承运人 (chéngyùn rén) – Người vận chuyển
785 货代代理 (huòdài dàilǐ) – Đại lý giao nhận
786 供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng
787 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm vận chuyển
788 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ
789 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Kiểm soát tồn kho
790 批发商 (pīfā shāng) – Nhà buôn
791 中间商 (zhōngjiān shāng) – Người môi giới
792 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách đổi trả
793 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị và quảng cáo
794 客户关系 (kèhù guānxì) – Mối quan hệ khách hàng
795 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Dự đoán doanh số bán hàng
796 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Tỉ trọng thị trường
797 新产品开发 (xīn chǎnpǐn kāifā) – Phát triển sản phẩm mới
798 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Hành vi người tiêu dùng
799 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng cáo thương hiệu
800 消费者满意度 (xiāofèizhě mǎnyì dù) – Sự hài lòng của người tiêu dùng
801 需求预测 (xūqiú yùcè) – Dự đoán nhu cầu
802 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
803 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Điều phối vận chuyển
804 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho
805 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Xử lý đơn hàng
806 配送流程 (pèisòng liúchéng) – Quy trình phân phối
807 配送速度 (pèisòng sùdù) – Tốc độ phân phối
808 售后保修 (shòuhòu bǎoxiū) – Bảo hành sau bán hàng
809 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng
810 产品维护 (chǎnpǐn wéihù) – Bảo trì sản phẩm
811 售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – Phản hồi sau bán hàng
812 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Sự trung thành với thương hiệu
813 市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Mở rộ thị trường
814 新产品推出 (xīn chǎnpǐn tuīchū) – Ra mắt sản phẩm mới
815 市场营销活动 (shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Hoạt động tiếp thị
816 消费者心理 (xiāofèizhě xīnlǐ) – Tâm lý người tiêu dùng
817 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Thanh toán trực tuyến
818 网上购物 (wǎngshàng gòuwù) – Mua sắm trực tuyến
819 虚拟货币 (xūnǐ huòbì) – Tiền tệ ảo
820 网络安全 (wǎngluò ānquán) – An ninh mạng
821 数据保护 (shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu
822 网络隐私 (wǎngluò yǐnsī) – Riêng tư trực tuyến
823 互联网销售 (hùliánwǎng xiāoshòu) – Bán hàng qua mạng
824 电子商务税 (diànzǐ shāngwù shuì) – Thuế thương mại điện tử
825 电子商务合同 (diànzǐ shāngwù hétong) – Hợp đồng thương mại điện tử
826 网络市场 (wǎngluò shìchǎng) – Thị trường trực tuyến
827 网络购物 (wǎngluò gòuwù) – Mua sắm qua mạng
828 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Thanh toán trực tuyến
829 网络广告 (wǎngluò guǎnggào) – Quảng cáo trực tuyến
830 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Tiếp thị số
831 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Tiếp thị trên mạng xã hội
832 网络推广 (wǎngluò tuīguǎng) – Quảng bá trực tuyến
833 电子商务战略 (diànzǐ shāngwù zhànlüè) – Chiến lược thương mại điện tử
834 网络购物车 (wǎngluò gòuwù chē) – Giỏ hàng trực tuyến
835 网络支付安全 (wǎngluò zhīfù ānquán) – An ninh thanh toán trực tuyến
836 网络销售平台 (wǎngluò xiāoshòu píngtái) – Nền tảng bán hàng trực tuyến
837 电子商务交易 (diànzǐ shāngwù jiāoyì) – Giao dịch thương mại điện tử
838 电子商务运营 (diànzǐ shāngwù yùnyíng) – Vận hành thương mại điện tử
839 网络购物体验 (wǎngluò gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm trực tuyến
840 网络购物平台 (wǎngluò gòuwù píngtái) – Nền tảng mua sắm trực tuyến
841 电子商务市场 (diànzǐ shāngwù shìchǎng) – Thị trường thương mại điện tử
842 网络购物中心 (wǎngluò gòuwù zhōngxīn) – Trung tâm mua sắm trực tuyến
843 网络支付平台 (wǎngluò zhīfù píngtái) – Nền tảng thanh toán trực tuyến
844 网络销售渠道 (wǎngluò xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng trực tuyến
845 数字支付系统 (shùzì zhīfù xìtǒng) – Hệ thống thanh toán số
846 本地市场 (běndì shìchǎng) – Thị trường địa phương
847 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Khu vực thương mại tự do
848 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Thương mại xuyên biên giới
849 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Giảm thuế quan
850 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển
851 仓储设施 (cāngchǔ shèshī) – Cơ sở lưu trữ
852 海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển biển
853 空运服务 (kōngyùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển hàng không
854 道路运输 (dàolù yùnshū) – Vận chuyển đường bộ
855 船运服务 (chuán yùn fúwù) – Dịch vụ vận chuyển biển
856 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách đổi trả hàng
857 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm
858 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Khảo sát thị trường
859 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường
860 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường
861 市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Mở rộ thị trường
862 市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường
863 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị
864 品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Quản lý thương hiệu
865 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Vị trí thương hiệu
866 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu
867 品牌标识 (pǐnpái biāozhì) – Biểu trưng thương hiệu
868 品牌扩展 (pǐnpái kuòzhǎn) – Mở rộ thương hiệu
869 品牌传播 (pǐnpái chuánbō) – Lan truyền thương hiệu
870 品牌声誉 (pǐnpái shēngyù) – Uy tín thương hiệu
871 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Chiến lược thương hiệu
872 品牌定名 (pǐnpái dìngmíng) – Đặt tên thương hiệu
873 品牌推出 (pǐnpái tuīchū) – Ra mắt thương hiệu
874 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Đổi tiền
875 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối
876 利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) – Điều chỉnh lãi suất
877 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Danh mục đầu tư
878 资本流动 (zīběn liúdòng) – Dòng vốn
879 融资方式 (róngzī fāngshì) – Phương thức tài trợ
880 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Sản phẩm tài chính tương lai
881 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Phân tích tài chính
882 资金流动 (zījīn liúdòng) – Dòng tiền
883 资本回收 (zīběn huíshōu) – Thu hồi vốn
884 货币升值 (huòbì shēngzhí) – Tăng giá tiền tệ
885 银行业务 (yínháng yèwù) – Dịch vụ ngân hàng
886 银行账户 (yínháng zhànghù) – Tài khoản ngân hàng
887 银行利息 (yínháng lìxī) – Lãi suất ngân hàng
888 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay
889 贷款审批 (dàikuǎn shěnpī) – Phê duyệt vay
890 投资银行 (tóuzī yínháng) – Ngân hàng đầu tư
891 金融监管 (jīnróng jiānguǎn) – Giám sát tài chính
892 经济不景气 (jīngjì bù jǐngqì) – Khủng hoảng kinh tế
893 物价上涨 (wùjià shàngzhǎng) – Tăng giá hàng hóa
894 物价稳定 (wùjià wěndìng) – Ổn định giá hàng hóa
895 物价下降 (wùjià xiàjiàng) – Giảm giá hàng hóa
896 市场供求 (shìchǎng gōngqiú) – Cung cầu thị trường
897 市场供应 (shìchǎng gōngyìng) – Cung ứng thị trường
898 需求量 (xūqiú liàng) – Lượng cầu
899 供应量 (gōngyìng liàng) – Lượng cung
900 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Giá thị trường
901 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Hiệu quả chi phí
902 货币供应量 (huòbì gōngyìng liàng) – Lượng cung tiền tệ
903 利率政策 (lìlǜ zhèngcè) – Chính sách lãi suất
904 货币政策工具 (huòbì zhèngcè gōngjù) – Công cụ chính sách tiền tệ
905 物价调控 (wùjià tiáokòng) – Kiểm soát giá cả
906 投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Dự án đầu tư
907 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi
908 外商直接投资 (wàishāng zhíjiē tóuzī) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
909 企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Mở rộ doanh nghiệp
910 经济合作组织 (jīngjì hézuò zǔzhī) – Tổ chức hợp tác kinh tế
911 经济合作与发展组织 (jīngjì hézuò yǔ fāzhǎn zǔzhī) – Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
912 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – Tổ chức Thương mại Thế giới
913 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Nhà xuất khẩu và nhập khẩu
914 国际贸易规则 (guójì màoyì guīzé) – Quy tắc thương mại quốc tế
915 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu
916 贸易争端解决机制 (màoyì zhēngdùn jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
917 清关 (qīngguān) – Giải quyết hải quan
918 进出口限制 (jìnchūkǒu xiànzhì) – Hạn chế xuất nhập khẩu
919 海运 (hǎiyùn) – Vận chuyển biển
920 陆运 (lùyùn) – Vận chuyển đường bộ
921 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Lắp đặt và dỡ hàng
922 货物监管 (huòwù jiānguǎn) – Giám sát hàng hóa
923 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Lộ trình vận chuyển
924 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng
925 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí vận chuyển
926 装运文件 (zhuāngyùn wénjiàn) – Tài liệu vận chuyển
927 卸货站 (xièhuò zhàn) – Trạm dỡ hàng
928 装货站 (zhuānghuò zhàn) – Trạm lắp đặt hàng
929 货物标记 (huòwù biāojì) – Nhãn hàng hóa
930 货运合同 (huòyùn hétong) – Hợp đồng vận tải
931 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển
932 交付 (jiāofù) – Giao hàng
933 装运 (zhuāngyùn) – Lắp đặt và vận chuyển
934 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu quả dịch vụ logistics
935 船运 (chuán yùn) – Vận chuyển bằng tàu biển
936 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Công ty vận chuyển hàng hải
937 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi logistics
938 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng
939 配送 (pèisòng) – Phân phối
940 储存 (chǔcún) – Lưu trữ
941 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Công ty vận tải
942 托运 (tuōyùn) – Gửi hàng
943 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối
944 物流流程 (wùliú liúchéng) – Quy trình logistics
945 损耗 (sǔnhào) – Thiệt hại
946 签收 (qiānshōu) – Ký nhận
947 出库 (chūkù) – Xuất kho
948 进库 (jìnkù) – Nhập kho
949 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Vật liệu đóng gói
950 货物搬运 (huòwù bānyùn) – Vận chuyển hàng hóa
951 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Tài liệu vận chuyển
952 运费预估 (yùnfèi yùgū) – Ước tính phí vận chuyển
953 时效 (shíxiào) – Thời gian giao hàng
954 交货日期 (jiāohuò rìqī) – Ngày giao hàng
955 中转 (zhōngzhuǎn) – Trung chuyển
956 关贸总协定 (guān mào zǒng xié dìng) – Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
957 贸易伙伴关系 (màoyì huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ thương mại đối tác
958 贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Lệnh trừng phạt thương mại
959 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Miễn thuế quan
960 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Đại lý thương mại
961 关税配额 (guānshuì pèiquò) – Hạn ngạch thuế quan
962 反倾销 (fǎn qīngxiāo) – Chống bán phá giá
963 反补贴 (fǎn bǔtí) – Chống trợ cấp
964 自由贸易 (zìyóu màoyì) – Thương mại tự do
965 多边贸易 (duōbiān màoyì) – Thương mại đa phương
966 汇款 (huìkuǎn) – Chuyển khoản
967 货款 (huòkuǎn) – Tiền hàng hóa
968 付款 (fùkuǎn) – Thanh toán
969 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán
970 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Điều khoản thanh toán
971 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng
972 信用证 (xìnyòngzhèng) – Thư tín dụng
973 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Rủi ro tín dụng
974 付款不足 (fùkuǎn bùzú) – Không đủ thanh toán
975 付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Trì hoãn thanh toán
976 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Xác nhận thanh toán
977 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa
978 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng
979 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro thị trường
980 政治风险 (zhèngzhì fēngxiǎn) – Rủi ro chính trị
981 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Rủi ro tỷ giá
982 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Biến động giá
983 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Thuế xuất khẩu
984 关税免除 (guānshuì miǎnchú) – Miễn thuế
985 关税退还 (guānshuì tuìhuán) – Hoàn thuế
986 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận tài sản
987 市场萎缩 (shìchǎng wěisuō) – Thu nhỏ thị trường
988 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Giảm giá tiền tệ
989 贸易争端 (màoyì zhēngdùn) – Tranh chấp thương mại
990 反倾销调查 (fǎn qīngxiāo diàochá) – Điều tra chống bán phá giá
991 贸易制裁措施 (màoyì zhìcái cuòshī) – Biện pháp trừng phạt thương mại
992 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Thiếu hụt thương mại
993 贸易商 (màoyì shāng) – Nhà kinh doanh thương mại
994 贸易流通 (màoyì liútōng) – Luồng thương mại
995 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Kênh thương mại
996 贸易法庭 (màoyì fǎtíng) – Tòa án thương mại
997 贸易规模 (màoyì guīmó) – Quy mô thương mại
998 贸易交流 (màoyì jiāoliú) – Giao lưu thương mại
999 贸易顾问 (màoyì gùwèn) – Cố vấn thương mại
1000 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1001 贸易商会 (màoyì shānghuì) – Hiệp hội thương mại
1002 贸易代表 (màoyì dàibiǎo) – Đại diện thương mại
1003 贸易交易 (màoyì jiāoyì) – Giao dịch thương mại
1004 贸易收入 (màoyì shōurù) – Thu nhập thương mại
1005 品牌营销 (pǐnpái yíngxiāo) – Tiếp thị thương hiệu
1006 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Phần trăm thị trường
1007 市场发展 (shìchǎng fāzhǎn) – Phát triển thị trường
1008 市场战略 (shìchǎng zhànlüè) – Chiến lược thị trường
1009 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Chiến lược tài chính
1010 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Rủi ro tài chính
1011 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Kiểm toán tài chính
1012 财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Tổng giám đốc tài chính
1013 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Hệ thống tài chính
1014 财务部门 (cáiwù bùmén) – Bộ phận tài chính
1015 财务分工 (cáiwù fēngōng) – Phân công công việc tài chính
1016 财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tài chính
1017 财务流程 (cáiwù liúchéng) – Quy trình tài chính
1018 财务收支 (cáiwù shōuzhī) – Thu chi tài chính
1019 财务纪律 (cáiwù jìlǜ) – Kỷ luật tài chính
1020 财务管理原则 (cáiwù guǎnlǐ yuánzé) – Nguyên tắc quản lý tài chính
1021 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Kiểm soát tài chính
1022 财务报酬 (cáiwù bàochóu) – Thù lao tài chính
1023 财务投资 (cáiwù tóuzī) – Đầu tư tài chính
1024 财务资产 (cáiwù zīchǎn) – Tài sản tài chính
1025 财务负债 (cáiwù fùzhài) – Nợ tài chính
1026 财务流动性 (cáiwù liúdòng xìng) – Thanh khoản tài chính
1027 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Chi phí tài chính
1028 财务收益 (cáiwù shōuyì) – Lợi nhuận tài chính
1029 财务资讯 (cáiwù zīxùn) – Thông tin tài chính
1030 财务指导 (cáiwù zhǐdǎo) – Hướng dẫn tài chính
1031 财务业绩 (cáiwù yèjì) – Hiệu suất tài chính
1032 财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Chiến lược tài chính
1033 财务决策 (cáiwù juécè) – Quyết định tài chính
1034 财务分配 (cáiwù fēnpèi) – Phân phối tài chính
1035 财务资金 (cáiwù zījīn) – Nguồn vốn tài chính
1036 财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Hiệu suất tài chính
1037 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho lưu trữ
1038 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển
1039 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Tuyến đường vận chuyển
1040 保险理赔 (bǎoxiǎn lǐpéi) – Bồi thường bảo hiểm
1041 承运商 (chéngyùnshāng) – Nhà vận chuyển
1042 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển biển
1043 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Hàng hóa vận chuyển hàng không
1044 运输延误 (yùnshū yánwù) – Trễ chuyến vận chuyển
1045 保税区 (bǎoshuì qū) – Khu vực kế toán cơ sở
1046 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Giám sát hải quan
1047 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Chính sách thuế quan
1048 关税减让 (guānshuì jiǎnràng) – Giảm thuế quan
1049 关税免除 (guānshuì miǎnchú) – Miễn thuế quan
1050 进出口商 (jìn chūkǒu shāng) – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu
1051 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa xuất khẩu
1052 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Thủ tục hải quan
1053 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan
1054 贸易结构 (màoyì jiégòu) – Cấu trúc thương mại
1055 贸易合作区 (màoyì hézuò qū) – Khu vực hợp tác thương mại
1056 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Khu vực mua bán tự do
1057 世界贸易组织 (shìjiè màoyì zǔzhī) – Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
1058 贸易业务 (màoyì yèwù) – Hoạt động thương mại
1059 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Thủ tục thông quan
1060 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Kiểm tra hải quan
1061 关税免税 (guānshuì miǎnshuì) – Miễn thuế quan
1062 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Miễn thuế quan
1063 贸易权益 (màoyì quányì) – Quyền lợi thương mại
1064 贸易融资 (màoyì róngzī) – Tài trợ thương mại
1065 贸易支付 (màoyì zhīfù) – Thanh toán thương mại
1066 贸易途径 (màoyì tújìng) – Lộ trình thương mại
1067 贸易报价 (màoyì bàojià) – Báo giá thương mại
1068 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Thương mại xuyên quốc gia
1069 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Công ty xuất nhập khẩu
1070 内贸业务 (nèi mào yèwù) – Hoạt động thương mại nội địa
1071 贸易产业 (màoyì chǎnyè) – Ngành công nghiệp thương mại
1072 贸易环境 (màoyì huánjìng) – Môi trường thương mại
1073 贸易前景 (màoyì qiánjǐng) – Triển vọng thương mại
1074 贸易竞争 (màoyì jìngzhēng) – Cạnh tranh thương mại
1075 贸易促进 (màoyì cùjìn) – Thúc đẩy thương mại
1076 贸易发票 (màoyì fāpiào) – Hóa đơn thương mại
1077 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định thương mại
1078 贸易谈判 (màoyì tán​pàn) – Đàm phán thương mại
1079 贸易知识产权 (màoyì zhīshí chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ thương mại
1080 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Thương lượng thương mại
1081 贸易政治 (màoyì zhèngzhì) – Chính trị thương mại
1082 贸易使节 (màoyì shǐjié) – Đại sứ thương mại
1083 贸易收入 (màoyì shōurù) – Thu nhập từ thương mại
1084 贸易发达国家 (màoyì fādá guójiā) – Các nước phát triển thương mại
1085 贸易发展中国家 (màoyì fāzhǎn zhōngguójiā) – Các nước đang phát triển thương mại
1086 贸易关系 (màoyì guānxi) – Mối quan hệ thương mại
1087 贸易条约 (màoyì tiáoyuē) – Hiệp định thương mại
1088 贸易金融 (màoyì jīnróng) – Tài chính thương mại
1089 贸易便利化 (màoyì biànlì huà) – Hóa đơn thương mại
1090 贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Nguyên tắc thương mại
1091 贸易进程 (màoyì jìnchéng) – Quá trình thương mại
1092 贸易监管机构 (màoyì jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát thương mại
1093 贸易限制 (màoyì xiànzhì) – Hạn chế thương mại
1094 贸易交换 (màoyì jiāohuàn) – Trao đổi thương mại
1095 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Thanh toán thương mại
1096 贸易价格 (màoyì jiàgé) – Giá thương mại
1097 贸易成本 (màoyì chéngběn) – Chi phí thương mại
1098 贸易利润 (màoyì lìrùn) – Lợi nhuận thương mại
1099 贸易国家 (màoyì guójiā) – Quốc gia thương mại
1100 贸易国内生产总值 (màoyì guó nèi shēngchǎn zǒngzhí) – GDP nội địa thương mại
1101 贸易战争 (màoyì zhànzhēng) – Chiến tranh thương mại
1102 贸易会议 (màoyì huìyì) – Hội nghị thương mại
1103 贸易经济学 (màoyì jīngjìxué) – Kinh tế học thương mại
1104 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Công ty thương mại
1105 贸易中心 (màoyì zhōngxīn) – Trung tâm thương mại
1106 贸易发展国家 (màoyì fāzhǎn guójiā) – Các nước đang phát triển thương mại
1107 贸易稳定性 (màoyì wěndìng xìng) – Ổn định thương mại
1108 贸易条例 (màoyì tiáolì) – Quy định thương mại
1109 贸易方式 (màoyì fāngshì) – Cách thức thương mại
1110 贸易区 (màoyì qū) – Khu vực thương mại
1111 贸易技巧 (màoyì jìqiǎo) – Kỹ năng thương mại
1112 贸易管理 (màoyì guǎnlǐ) – Quản lý thương mại
1113 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Rủi ro thương mại
1114 贸易机构 (màoyì jīgòu) – Tổ chức thương mại
1115 贸易政府 (màoyì zhèngfǔ) – Chính phủ thương mại
1116 贸易运输 (màoyì yùnshū) – Vận tải thương mại
1117 贸易规范 (màoyì guīfàn) – Quy chuẩn thương mại
1118 贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Điều phối thương mại
1119 贸易战术 (màoyì zhànshù) – Chiến thuật thương mại
1120 贸易港口 (màoyì gǎngkǒu) – Cảng thương mại
1121 贸易仓储 (màoyì cāngchǔ) – Kho vận thương mại
1122 贸易专员 (màoyì zhuānyuán) – Chuyên viên thương mại
1123 贸易报名 (màoyì bàomíng) – Đăng ký thương mại
1124 贸易运作 (màoyì yùnzuò) – Hoạt động thương mại
1125 贸易事务 (màoyì shìwù) – Công việc thương mại
1126 贸易营销 (màoyì yíngxiāo) – Tiếp thị thương mại
1127 贸易品牌 (màoyì pǐnpái) – Thương hiệu thương mại
1128 贸易宣传 (màoyì xuānchuán) – Xúc tiến thương mại
1129 贸易合同 (màoyì hé​tóng) – Hợp đồng thương mại
1130 贸易配额 (màoyì pèiquò) – Hạn ngạch thương mại
1131 贸易产品 (màoyì chǎnpǐn) – Sản phẩm thương mại
1132 贸易契约 (màoyì qìyuē) – Hợp đồng thương mại
1133 贸易配送 (màoyì pèisòng) – Phân phối thương mại
1134 贸易资讯 (màoyì zīxùn) – Tin tức thương mại
1135 贸易地区 (màoyì dìqū) – Khu vực thương mại
1136 贸易公平 (màoyì gōngpíng) – Cạnh tranh công bằng thương mại
1137 贸易收益 (màoyì shōuyì) – Lợi ích thương mại
1138 贸易资本 (màoyì zīběn) – Vốn thương mại
1139 贸易分析 (màoyì fēnxī) – Phân tích thương mại
1140 贸易展会 (màoyì zhǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1141 贸易领域 (màoyì lǐngyù) – Lĩnh vực thương mại
1142 贸易知识 (màoyì zhīshí) – Kiến thức thương mại
1143 贸易形势 (màoyì xíngshì) – Tình hình thương mại
1144 贸易合作协议 (màoyì hézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác thương mại
1145 贸易资金 (màoyì zījīn) – Nguồn vốn thương mại
1146 贸易数据分析 (màoyì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thương mại
1147 贸易准备 (màoyì zhǔnbèi) – Chuẩn bị thương mại
1148 贸易管理软件 (màoyì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý thương mại
1149 贸易投资合作 (màoyì tóuzī hézuò) – Hợp tác đầu tư thương mại
1150 贸易支持 (màoyì zhīchí) – Hỗ trợ thương mại
1151 贸易会展中心 (màoyì huìzhǎn zhōngxīn) – Trung tâm triển lãm thương mại
1152 贸易拓展 (màoyì tuòzhǎn) – Mở rộ thương mại
1153 贸易保护措施 (màoyì bǎohù cuòshī) – Biện pháp bảo hộ thương mại
1154 贸易运输成本 (màoyì yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển thương mại
1155 贸易检验 (màoyì jiǎnyàn) – Kiểm tra thương mại
1156 贸易大会 (màoyì dàhuì) – Hội nghị thương mại
1157 贸易保税区 (màoyì bǎoshuì qū) – Khu khuếch trương thương mại
1158 贸易会员 (màoyì huìyuán) – Thành viên thương mại
1159 贸易配送网络 (màoyì pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối thương mại
1160 贸易外汇 (màoyì wàihuì) – Ngoại tệ thương mại
1161 贸易渠道管理 (màoyì qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh thương mại
1162 贸易数据报告 (màoyì shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thương mại
1163 贸易综合指数 (màoyì zōnghé zhǐshù) – Chỉ số tổng hợp thương mại
1164 贸易顾问公司 (màoyì gùwèn gōngsī) – Công ty tư vấn thương mại
1165 贸易知识产权 (màoyì zhīshì chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ thương mại
1166 贸易市场营销 (màoyì shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường thương mại
1167 贸易市场分析 (màoyì shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường thương mại
1168 贸易关系协定 (màoyì guānxi xiédìng) – Hiệp định quan hệ thương mại
1169 贸易公平原则 (màoyì gōngpíng yuánzé) – Nguyên tắc công bằng thương mại
1170 贸易发展策略 (màoyì fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển thương mại
1171 贸易伙伴协议 (màoyì huǒbàn xiéyì) – Thỏa thuận đối tác thương mại
1172 贸易政策调整 (màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thương mại
1173 贸易数据收集 (màoyì shùjù shōují) – Thu thập dữ liệu thương mại
1174 贸易政策制定 (màoyì zhèngcè zhìdìng) – Xây dựng chính sách thương mại
1175 贸易拓展计划 (màoyì tuòzhǎn jìhuà) – Kế hoạch mở rộ thương mại
1176 贸易数据分析师 (màoyì shùjù fēnxīshī) – Chuyên gia phân tích dữ liệu thương mại
1177 贸易促销活动 (màoyì cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi thương mại
1178 贸易伙伴合作 (màoyì huǒbàn hézuò) – Hợp tác với đối tác thương mại
1179 贸易法规遵守 (màoyì fǎguī zūnshǒu) – Tuân thủ luật pháp thương mại
1180 贸易资金流动 (màoyì zījīn liúdòng) – Luồng tiền thương mại
1181 贸易谈判代表 (màoyì tánpàn dàibiǎo) – Đại diện đàm phán thương mại
1182 贸易风险管理 (màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thương mại
1183 贸易会展活动 (màoyì huìzhǎn huódòng) – Hoạt động triển lãm thương mại
1184 贸易外汇市场 (màoyì wàihuì shìchǎng) – Thị trường ngoại hối thương mại
1185 贸易合作机会 (màoyì hézuò jīhuì) – Cơ hội hợp tác thương mại
1186 贸易资讯发布 (màoyì zīxùn fābù) – Phát hành thông tin thương mại
1187 贸易规则制定 (màoyì guīzé zhìdìng) – Xây dựng quy tắc thương mại
1188 贸易经验分享 (màoyì jīngyàn fēnxiǎng) – Chia sẻ kinh nghiệm thương mại
1189 贸易差额分析 (màoyì chā’é fēnxī) – Phân tích chênh lệch thương mại
1190 贸易合作伙伴关系 (màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác hợp tác thương mại
1191 贸易信息交换 (màoyì xìnxī jiāohuàn) – Trao đổi thông tin thương mại
1192 贸易技巧培训 (màoyì jìqiǎo péixùn) – Đào tạo kỹ năng thương mại
1193 贸易市场营销策略 (màoyì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường thương mại
1194 贸易税收政策 (màoyì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế thương mại
1195 贸易外汇交易 (màoyì wàihuì jiāoyì) – Giao dịch ngoại hối thương mại
1196 贸易合作框架 (màoyì hézuò kuàngjià) – Khung chương trình hợp tác thương mại
1197 贸易数据收集方法 (màoyì shùjù shōují fāngfǎ) – Phương pháp thu thập dữ liệu thương mại
1198 贸易市场调研 (màoyì shìchǎng diànyán) – Khảo sát thị trường thương mại
1199 贸易战略规划 (màoyì zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược thương mại
1200 贸易发展趋势 (màoyì fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển thương mại
1201 贸易伙伴关系建立 (màoyì huǒbàn guānxì jiànlì) – Xây dựng mối quan hệ đối tác thương mại
1202 贸易业务流程 (màoyì yèwù liúchéng) – Quy trình dịch vụ thương mại
1203 贸易合作协商 (màoyì hézuò xiéshāng) – Thương lượng hợp tác thương mại
1204 贸易风险评估 (màoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thương mại
1205 贸易市场预测 (màoyì shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường thương mại
1206 贸易流通网络 (màoyì liútōng wǎngluò) – Mạng lưới luồng thương mại
1207 贸易会议组织 (màoyì huìyì zǔzhī) – Tổ chức hội nghị thương mại
1208 贸易促进机构 (màoyì cùjìn jīgòu) – Tổ chức thúc đẩy thương mại
1209 贸易合作计划 (màoyì hézuò jìhuà) – Kế hoạch hợp tác thương mại
1210 贸易争端仲裁 (màoyì zhēngduān zhòngcái) – Trọng tài giải quyết tranh chấp thương mại
1211 贸易市场竞争 (màoyì shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường thương mại
1212 贸易数据分析工具 (màoyì shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu thương mại
1213 贸易交流平台 (màoyì jiāoliú píngtái) – Nền tảng giao tiếp thương mại
1214 贸易风险预警 (màoyì fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thương mại
1215 贸易会员资格 (màoyì huìyuán zīgé) – Tư cách thành viên thương mại
1216 贸易数据分析报告 (màoyì shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu thương mại
1217 贸易合作协议签署 (màoyì hézuò xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận hợp tác thương mại
1218 贸易发展战略 (màoyì fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển thương mại
1219 贸易创新模式 (màoyì chuàngxīn móshì) – Mô hình đổi mới thương mại
1220 贸易业务拓展 (màoyì yèwù tuòzhǎn) – Mở rộ dịch vụ thương mại
1221 贸易市场竞争力 (màoyì shìchǎng jìngzhēng lì) – Năng lực cạnh tranh thị trường thương mại
1222 贸易资本流动 (màoyì zīběn liúdòng) – Luồng vốn thương mại
1223 贸易促进政策 (màoyì cùjìn zhèngcè) – Chính sách thúc đẩy thương mại
1224 贸易风险防范 (màoyì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro thương mại
1225 贸易法律法规 (màoyì fǎlǜ fǎguī) – Luật pháp về thương mại
1226 贸易信息共享 (màoyì xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin thương mại
1227 贸易合作框架协议 (màoyì hézuò kuàngjià xiéyì) – Thỏa thuận khung hợp tác thương mại
1228 贸易函电 (màoyì hándiàn) – Thư điện tử thương mại
1229 贸易协调 (màoyì xiétiáo) – Điều tiết thương mại
1230 贸易法庭仲裁 (màoyì fǎtíng zhòngcái) – Trọng tài tại tòa án thương mại
1231 贸易凭证 (màoyì píngzhèng) – Chứng từ thương mại
1232 贸易货款 (màoyì huòkuǎn) – Tiền hàng thương mại
1233 贸易货物 (màoyì huòwù) – Hàng hóa thương mại
1234 贸易委托 (màoyì wěituō) – Ủy thác thương mại
1235 贸易库存 (màoyì kùcún) – Tồn kho thương mại
1236 贸易债务 (màoyì zhàiwù) – Nợ thương mại
1237 贸易发运 (màoyì fāyùn) – Vận chuyển thương mại
1238 贸易进口 (màoyì jìnkǒu) – Nhập khẩu thương mại
1239 贸易报告分析 (màoyì bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo thương mại
1240 贸易交付 (màoyì jiāofù) – Giao hàng thương mại
1241 贸易销售 (màoyì xiāoshòu) – Bán hàng thương mại
1242 贸易市场需求 (màoyì shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường thương mại
1243 贸易贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Tranh chấp thương mại
1244 贸易终止合同 (màoyì zhōngzhǐ hétong) – Chấm dứt hợp đồng thương mại
1245 贸易资金流向 (màoyì zījīn liúxiàng) – Luồng tiền thương mại
1246 贸易采购 (màoyì cǎigòu) – Mua sắm thương mại
1247 贸易争端解决机制 (màoyì zhēngduān jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
1248 贸易补贴 (màoyì bǔtiē) – Trợ cấp thương mại
1249 贸易法律顾问 (màoyì fǎlǜ gùwèn) – Luật sư tư vấn thương mại
1250 贸易支付方式 (màoyì zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán thương mại
1251 贸易批发商 (màoyì pīfā shāng) – Nhà phân phối thương mại
1252 贸易权益保护 (màoyì quányì bǎohù) – Bảo vệ quyền lợi thương mại
1253 贸易监管 (màoyì jiānguǎn) – Quản lý thương mại
1254 贸易制裁 (màoyì zhìcái) – Sự trừng phạt thương mại
1255 贸易失衡 (màoyì shīhéng) – Mất cân đối thương mại
1256 贸易顾问 (màoyì gùwèn) – Tư vấn thương mại
1257 贸易配额 (màoyì pèiquó) – Hạn ngạch thương mại
1258 贸易研究 (màoyì yánjiū) – Nghiên cứu thương mại
1259 贸易市场策略 (màoyì shìchǎng cèlüè) – Chiến lược thị trường thương mại
1260 贸易往来国家 (màoyì wǎnglái guójiā) – Các nước thương mại đối tác
1261 贸易动态 (màoyì dòngtài) – Thăng trầm thương mại
1262 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Dương thương mại
1263 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Âm thương mại
1264 贸易关系建立 (màoyì guānxì jiànlì) – Xây dựng mối quan hệ thương mại
1265 贸易关系维护 (màoyì guānxì wéihù) – Bảo vệ mối quan hệ thương mại
1266 贸易往返 (màoyì wǎngfǎn) – Đi lại thương mại
1267 贸易困境 (màoyì kùnjìng) – Tình hình khó khăn thương mại
1268 贸易商业 (màoyì shāngyè) – Thương mại
1269 贸易商 (màoyì shāng) – Nhà buôn
1270 贸易企业 (màoyì qǐyè) – Doanh nghiệp thương mại
1271 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Thỏa thuận thương mại
1272 贸易官 (màoyì guān) – Người làm công việc thương mại
1273 贸易法规 (màoyì fǎguī) – Quy định pháp lý thương mại
1274 贸易知识 (màoyì zhīshì) – Kiến thức về thương mại
1275 贸易方式 (màoyì fāngshì) – Phương thức thương mại
1276 贸易实践 (màoyì shíjiàn) – Thực tiễn thương mại
1277 贸易交往 (màoyì jiāowǎng) – Giao tiếp thương mại
1278 贸易国际化 (màoyì guójìhuà) – Quốc tế hóa thương mại
1279 贸易贸易战 (màoyì zhàn) – Chiến tranh thương mại
1280 贸易和平 (màoyì hépíng) – Hòa bình thương mại
1281 贸易体制 (màoyì tǐzhì) – Hệ thống thương mại
1282 贸易预算 (màoyì yùsuàn) – Ngân sách thương mại
1283 贸易贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Rào cản thương mại
1284 贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Tiêu chuẩn thương mại
1285 贸易体系 (màoyì tǐxì) – Hệ thống thương mại
1286 贸易协商 (màoyì xiéshāng) – Thương thảo thương mại
1287 贸易额度 (màoyì éduò) – Hạn ngạch thương mại
1288 贸易商品 (màoyì shāngpǐn) – Hàng hoá thương mại
1289 贸易服务 (màoyì fúwù) – Dịch vụ thương mại
1290 贸易知识产权 (màoyì zhīshí chǎnquán) – Quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại
1291 贸易贸易战 (màoyì zhànzhēng) – Chiến tranh thương mại
1292 贸易物流 (màoyì wùliú) – Logistics thương mại
1293 贸易仲裁机构 (màoyì zhòngcái jīgòu) – Cơ quan trọng tài thương mại
1294 贸易供应链 (màoyì gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1295 贸易专业 (màoyì zhuānyè) – Chuyên ngành thương mại
1296 贸易优势 (màoyì yōushì) – Ưu thế thương mại
1297 贸易势力 (màoyì shìlì) – Thế lực thương mại
1298 贸易问题 (màoyì wèntí) – Vấn đề thương mại
1299 贸易企划 (màoyì qǐhuà) – Kế hoạch thương mại
1300 贸易规范 (màoyì guīfàn) – Quy định thương mại
1301 贸易变革 (màoyì biàngé) – Biến đổi thương mại
1302 贸易战胜 (màoyì zhànshèng) – Chiến thắng thương mại
1303 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Hội chợ thương mại
1304 贸易合资 (màoyì hézī) – Hợp tác thương mại
1305 贸易电子化 (màoyì diànzǐhuà) – Điện tử hóa thương mại
1306 贸易互惠 (màoyì hùhuì) – Lợi ích tương hỗ thương mại
1307 贸易全球化 (màoyì quánqiúhuà) – Toàn cầu hóa thương mại
1308 贸易磋商 (màoyì cuōshāng) – Hội thảo thương mại
1309 贸易指数 (màoyì zhǐshù) – Chỉ số thương mại
1310 贸易情况 (màoyì qíngkuàng) – Tình hình thương mại
1311 贸易挑战 (màoyì tiǎozhàn) – Thách thức thương mại
1312 贸易太平洋伙伴协定 (Màoyì Tàipíngyáng Huǒbàn Xiédìng) – TPP (Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương)
1313 贸易税 (màoyì shuì) – Thuế thương mại
1314 贸易卫生标准 (màoyì wèishēng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh thương mại
1315 贸易状况 (màoyì zhuàngkuàng) – Tình hình thương mại
1316 贸易工具 (màoyì gōngjù) – Công cụ thương mại
1317 贸易卫生 (màoyì wèishēng) – Vệ sinh thương mại
1318 贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Quy định thương mại
1319 贸易目标 (màoyì mùbiāo) – Mục tiêu thương mại
1320 贸易汇率 (màoyì huìlǜ) – Tỷ giá thương mại
1321 贸易贸易伙伴协定 (Màoyì Huǒbàn Xiédìng) – TPP (Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương)
1322 贸易自由区 (màoyì zìyóuqū) – Khu vực thương mại tự do
1323 贸易展览 (màoyì zhǎnlǎn) – Triển lãm thương mại
1324 贸易担保 (màoyì dānbǎo) – Bảo đảm thương mại
1325 贸易贸易额 (màoyì é) – Kim ngạch thương mại
1326 贸易产值 (màoyì chǎnzhí) – Giá trị sản xuất thương mại
1327 贸易地位 (màoyì dìwèi) – Vị trí thương mại
1328 贸易监察 (màoyì jiānchá) – Giám sát thương mại
1329 贸易品种 (màoyì pǐnzhǒng) – Loại hình thương mại
1330 贸易手续 (màoyì shǒuxù) – Thủ tục thương mại
1331 贸易绩效 (màoyì jìxiào) – Hiệu suất thương mại
1332 贸易创新 (màoyì chuàngxīn) – Đổi mới thương mại
1333 贸易拓展 (màoyì tuòzhǎn) – Mở rộng thương mại
1334 贸易需求 (màoyì xūqiú) – Nhu cầu thương mại
1335 贸易监测 (màoyì jiāncè) – Giám sát thương mại
1336 贸易部门 (màoyì bùmén) – Ngành thương mại
1337 贸易渠道 (màoyì qúdào) – Kênh phân phối thương mại
1338 贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế nhập khẩu thương mại
1339 贸易互动 (màoyì hùdòng) – Tương tác thương mại
1340 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Lỗ thương mại
1341 贸易通关 (màoyì tōngguān) – Hải quan thương mại
1342 贸易博览会 (màoyì bólǎnhuì) – Triển lãm thương mại
1343 贸易准则 (màoyì zhǔnzé) – Quy tắc thương mại
1344 贸易监督 (màoyì jiāndū) – Giám sát thương mại
1345 贸易增长 (màoyì zēngzhǎng) – Tăng trưởng thương mại
1346 贸易大国 (màoyì dàguó) – Đại quốc thương mại
1347 贸易卫生 (màoyì wèishēng) – An toàn thực phẩm thương mại
1348 贸易周期 (màoyì zhōuqī) – Chu kỳ thương mại
1349 贸易途径 (màoyì tújìng) – Lối đi thương mại
1350 贸易制度 (màoyì zhìdù) – Chế độ thương mại
1351 贸易商务 (màoyì shāngwù) – Thương mại kinh doanh
1352 贸易律师 (màoyì lǜshī) – Luật sư thương mại
1353 贸易关税 (màoyì guānshuì) – Thuế thương mại
1354 贸易争议解决 (màoyì zhēngyì jiějué) – Giải quyết tranh chấp thương mại
1355 贸易促进会 (màoyì cùjìnhuì) – Hội thúc đẩy thương mại
1356 贸易产业链 (màoyì chǎnyè liàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1357 贸易航运 (màoyì hángyùn) – Vận chuyển thương mại
1358 贸易技巧 (màoyì jìqiǎo) – Kỹ thuật thương mại
1359 贸易合同 (màoyì hétiáng) – Hợp đồng thương mại
1360 贸易区域 (màoyì qūyù) – Khu vực thương mại
1361 贸易技术 (màoyì jìshù) – Công nghệ thương mại
1362 贸易商务 (màoyì shāngwù) – Kinh doanh thương mại
1363 贸易中介 (màoyì zhōngjiè) – Trung gian thương mại
1364 贸易技能 (màoyì jìnéng) – Kỹ năng thương mại
1365 贸易贸易 (màoyì màoyì) – Thương mại thương mại
1366 贸易物流 (màoyì wùliú) – Dịch vụ logistics thương mại
1367 贸易行业 (màoyì hángyè) – Ngành công nghiệp thương mại
1368 贸易价值链 (màoyì jiàzhí liàn) – Chuỗi giá trị thương mại
1369 贸易供应商 (màoyì gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp thương mại
1370 贸易收据 (màoyì shōujù) – Biên lai thương mại
1371 贸易供应链 (màoyì gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng thương mại
1372 贸易契约 (màoyì qìyuē) – Giao kèo thương mại

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kinh doanh Buôn bán Thương mại này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô số Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Kinh doanh, Buôn bán, Thương mại, Xuất Nhập khẩu.

  1. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược kinh doanh
  2. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Khởi nghiệp và doanh nhân
  3. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý doanh nghiệp
  4. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị và quảng cáo
  5. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tài chính và ngân hàng
  6. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán và kiểm toán
  7. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro kinh doanh
  8. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng
  9. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự án
  10. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm
  11. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự
  12. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu thị trường
  13. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích cạnh tranh
  14. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích SWOT
  15. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích PESTEL
  16. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đầu tư và tài sản cố định
  17. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại điện tử
  18. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiếp thị số (Digital marketing)
  19. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển thương hiệu (Brand development)
  20. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển sản phẩm mới
  21. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý khách hàng
  22. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng thị trường
  23. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng mối quan hệ khách hàng
  24. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chăm sóc khách hàng
  25. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tạo giá trị cho khách hàng
  26. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược giá cả
  27. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho
  28. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược mở rộng thị trường
  29. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân phối sản phẩm
  30. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển và logistics
  31. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế
  32. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Luật thương mại và hợp đồng
  33. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro thương mại quốc tế
  34. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại bền vững
  35. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh xã hội
  36. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài sản trí tuệ
  37. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý bất động sản thương mại
  38. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại trực tiếp và gián tiếp
  39. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kinh doanh
  40. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tiếp thị
  41. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển sản phẩm
  42. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý nhân sự
  43. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tài chính
  44. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch mở rộng quốc tế
  45. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác doanh nghiệp và liên minh chiến lược
  46. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mô hình kinh doanh
  47. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại ngành công nghiệp
  48. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trong kỷ nguyên số
  49. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Năng suất và hiệu quả sản xuất
  50. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thương hiệu
  51. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dòng tiền
  52. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đổi mới kinh doanh
  53. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trong thị trường cạnh tranh cao
  54. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tư duy sáng tạo trong kinh doanh
  55. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thay đổi trong doanh nghiệp
  56. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân loại thị trường và tiềm năng khách hàng
  57. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tiếp cận thị trường
  58. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro tài chính
  59. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tài trợ và đầu tư
  60. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vốn và tài trợ
  61. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản lượng và nhu cầu
  62. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược phân đoạn thị trường
  63. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm giá và khuyến mãi
  64. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm và dịch vụ
  65. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại xanh (Green commerce)
  66. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Khách hàng trong thương mại toàn cầu
  67. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành doanh nghiệp gia đình
  68. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kế thừa doanh nghiệp
  69. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý khủng hoảng kinh doanh
  70. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại không gian (Space commerce)
  71. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kinh doanh trực tuyến và offline
  72. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phát triển thị trường
  73. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý danh tiếng và uy tín doanh nghiệp
  74. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích thị trường toàn cầu
  75. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chi phí và tối ưu hóa
  76. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý trí tuệ kinh doanh
  77. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý biến đổi số
  78. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển mạng lưới kinh doanh
  79. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch kế thừa gia đình
  80. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại xã hội và ảnh hưởng xã hội
  81. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch đa dạng hóa sản phẩm
  82. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương mại điện tử
  83. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dữ liệu khách hàng
  84. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý danh mục sản phẩm
  85. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành chuỗi cung ứng toàn cầu
  86. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch mở rộng doanh nghiệp
  87. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro vận chuyển
  88. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược mua sắm
  89. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương hiệu trong thị trường đa dạng
  90. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tạo giá trị khách hàng
  91. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đội ngũ vận chuyển
  92. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải và giao nhận
  93. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng vận chuyển hiện đại
  94. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại biên giới
  95. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tác động môi trường
  96. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều hành hệ thống logistics
  97. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý thương mại vùng nông thôn
  98. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa dễ hỏng
  99. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng vận chuyển thông minh
  100. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa nguy hiểm
  101. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận chuyển đa phương thức
  102. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý phân phối và độ phủ thị trường
  103. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại biển và cảng biển
  104. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chi phí vận chuyển
  105. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý lưu trữ và kho bãi
  106. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển quốc tế
  107. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng quá khổ
  108. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm khí nhà kính trong vận chuyển
  109. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro trong logistics
  110. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tối ưu hóa vận chuyển
  111. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch sử dụng năng lượng trong vận chuyển
  112. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải đô thị
  113. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý giao thông và an toàn trong vận chuyển
  114. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại không gian và vận chuyển vũ trụ
  115. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phục hồi khẩn cấp trong logistics
  116. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải sông, biển và đường sắt
  117. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng trong vận chuyển
  118. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch giảm phát thải trong vận chuyển
  119. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng đa phương hướng
  120. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa lạnh
  121. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho bãi thông minh
  122. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch phục vụ khách hàng trong logistics
  123. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng
  124. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự cố trong vận chuyển
  125. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng dự án
  126. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý vận tải và logistics
  127. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng nhanh
  128. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý nhà cung cấp trong logistics
  129. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro trong vận chuyển đa phương hướng
  130. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dịch vụ giao hàng
  131. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận chuyển hàng quốc tế
  132. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm
  133. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải động vật
  134. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho hàng thông minh
  135. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tối ưu hóa định vị vận chuyển
  136. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải y tế
  137. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dự trữ và phân phối khẩn cấp
  138. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch quản lý vận tải xanh
  139. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng quốc tế trong thương mại tự do
  140. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa gia dụng
  141. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch tối ưu hóa mạng lưới logistics
  142. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng dược phẩm
  143. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng may mặc
  144. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho hàng tự động
  145. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng công nghệ
  146. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng nông sản
  147. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển hàng hóa quá cỡ
  148. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dịch vụ logistics
  149. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thực phẩm
  150. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa công nghiệp
  151. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận tải hàng hóa thế giới
  152. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa điện tử
  153. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa dầu khí
  154. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa quốc tế
  155. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa y tế
  156. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nhẹ
  157. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nặng
  158. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa lớn
  159. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa nhỏ
  160. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa trung bình
  161. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đa dạng
  162. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa phong phú
  163. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thiết yếu
  164. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa cao cấp
  165. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đặc biệt
  166. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tùy chỉnh
  167. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa theo yêu cầu
  168. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thông thường
  169. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa không thông thường
  170. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa lạ
  171. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa kỳ lạ
  172. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiếm
  173. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa độc
  174. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa quý
  175. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa đắt giá
  176. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị
  177. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có giá trị cao
  178. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có giá trị thấp
  179. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị trung bình
  180. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa giá trị thường
  181. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tùy tiện
  182. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện lợi
  183. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện ích
  184. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa có ích
  185. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hữu ích
  186. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa tiện nghi
  187. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa an toàn
  188. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa bảo đảm
  189. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa chất lượng
  190. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiệu quả
  191. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thấu hiểu
  192. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa thông minh
  193. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hiện đại
  194. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa sáng tạo
  195. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa phát triển
  196. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa bền vững
  197. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa xanh
  198. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa hợp tác
  199. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa kết hợp
  200. Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận tải hàng hóa cải tiến
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!