Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc học tiếng Trung trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Một trong những giáo trình nổi bật đáp ứng nhu cầu này là Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng mà còn trang bị cho người học những kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường ngân hàng.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng
| STT | Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
| 1 | 银行 – Yínháng – Bank – Ngân hàng |
| 2 | 银行账户 – Yínháng zhànghù – Bank account – Tài khoản ngân hàng |
| 3 | 账号 – Zhànghào – Account number – Số tài khoản |
| 4 | 交易 – Jiāoyì – Transaction – Giao dịch |
| 5 | 提款 – Tíkuǎn – Withdraw – Rút tiền |
| 6 | 存款 – Cúnkuǎn – Deposit – Nạp tiền/Gửi tiền |
| 7 | 转账 – Zhuǎnzhàng – Transfer – Chuyển khoản |
| 8 | 支票 – Zhīpiào – Check (Cheque) – Séc |
| 9 | 信用卡 – Xìnyòngkǎ – Credit card – Thẻ tín dụng |
| 10 | 借记卡 – Jièjìkǎ – Debit card – Thẻ ghi nợ |
| 11 | 自动取款机 – Zìdòng qǔkuǎn jī – ATM (Automated Teller Machine) – Máy ATM |
| 12 | 储蓄存款 – Chǔxù cúnkuǎn – Savings deposit – Tiền gửi tiết kiệm |
| 13 | 利率 – Lìlǜ – Interest rate – Lãi suất |
| 14 | 银行贷款 – Yínháng dàikuǎn – Bank loan – Vay ngân hàng |
| 15 | 服务费 – Fúwùfèi – Service fee – Phí dịch vụ |
| 16 | 信贷 – Xìndài – Credit – Tín dụng |
| 17 | 债务 – Zhàiwù – Debt – Nợ |
| 18 | 账户余额 – Zhànghù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
| 19 | 网上银行登录 – Wǎngshàng yínháng dēnglù – Online banking login – Đăng nhập ngân hàng trực tuyến |
| 20 | 密码 – Mìmǎ – PIN (Personal Identification Number) – Mã PIN |
| 21 | 银行应用程序 – Yínháng yìngyòng chéngxù – Banking app – Ứng dụng ngân hàng |
| 22 | 银行分行 – Yínháng fēnháng – Bank branch – Chi nhánh ngân hàng |
| 23 | 信用额度 – Xìnyòng édù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
| 24 | 账户冻结 – Zhànghù dòngjié – Account freeze – Đóng băng tài khoản |
| 25 | 货币兑换 – Huòbì duìhuàn – Currency exchange – Đổi tiền tệ |
| 26 | 国际汇款 – Guójì huìkuǎn – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
| 27 | 贷款利息 – Dàikuǎn lìxí – Loan interest – Lãi suất khoản vay |
| 28 | 违约金 – Wéiyuējīn – Penalty fee – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
| 29 | 电子支付 – Diànzǐ zhīfù – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
| 30 | 财务顾问 – Cáiwù gùwèn – Financial advisor – Cố vấn tài chính |
| 31 | 余额查询 – Yú’é cháxún – Balance inquiry – Tra cứu số dư |
| 32 | 账户明细 – Zhànghù míngxì – Account statement – Sao kê tài khoản |
| 33 | 电子银行 – Diànzǐ yínháng – E-banking – Ngân hàng điện tử |
| 34 | 绑定银行卡 – Bǎngdìng yínhángkǎ – Link bank card – Liên kết thẻ ngân hàng |
| 35 | 存款利率 – Cúnkuǎn lìlǜ – Deposit interest rate – Lãi suất tiền gửi |
| 36 | 支付密码 – Zhīfù mìmǎ – Payment password – Mật khẩu thanh toán |
| 37 | 贷款期限 – Dàikuǎn qīxiàn – Loan term – Thời hạn khoản vay |
| 38 | 还款日期 – Huánkuǎn rìqī – Repayment date – Ngày thanh toán khoản vay |
| 39 | 自动扣款 – Zìdòng kòukuǎn – Auto debit – Trừ tiền tự động |
| 40 | 违约利息 – Wéiyuē lìxí – Default interest – Lãi suất quá hạn |
| 41 | 贷款审批 – Dàikuǎn shěnpī – Loan approval – Phê duyệt khoản vay |
| 42 | 投资理财 – Tóuzī lǐcái – Investment & wealth management – Đầu tư tài chính |
| 43 | 信用评分 – Xìnyòng píngfēn – Credit score – Điểm tín dụng |
| 44 | 保险 – Bǎoxiǎn – Insurance – Bảo hiểm |
| 45 | 账户注销 – Zhànghù zhùxiāo – Account closure – Đóng tài khoản |
| 46 | 外汇储备 – Wàihuì chǔbèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
| 47 | 证券账户 – Zhèngquàn zhànghù – Securities account – Tài khoản chứng khoán |
| 48 | 贷款合同 – Dàikuǎn hétóng – Loan agreement – Hợp đồng vay vốn |
| 49 | 贴现利率 – Tiēxiàn lìlǜ – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
| 50 | 资金周转 – Zījīn zhōuzhuǎn – Cash flow – Dòng tiền |
| 51 | 本金 – Běnjīn – Principal – Tiền gốc |
| 52 | 复利 – Fùlì – Compound interest – Lãi kép |
| 53 | 提前还款 – Tíqián huánkuǎn – Early repayment – Trả nợ trước hạn |
| 54 | 货币政策 – Huòbì zhèngcè – Monetary policy – Chính sách tiền tệ |
| 55 | 账户安全 – Zhànghù ānquán – Account security – Bảo mật tài khoản |
| 56 | 分期付款 – Fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Trả góp |
| 57 | 违约 – Wéiyuē – Default – Vỡ nợ/Vi phạm hợp đồng |
| 58 | 透支 – Tòuzhī – Overdraft – Thấu chi |
| 59 | 资金冻结 – Zījīn dòngjié – Fund freezing – Đóng băng quỹ |
| 60 | 风险管理 – Fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
| 61 | 预授权 – Yù shòuquán – Pre-authorization – Ủy quyền trước |
| 62 | 赎回 – Shúhuí – Redemption – Chuộc lại khoản đầu tư |
| 63 | 交易密码 – Jiāoyì mìmǎ – Transaction password – Mật khẩu giao dịch |
| 64 | 电子发票 – Diànzǐ fāpiào – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
| 65 | 电子签名 – Diànzǐ qiānmíng – E-signature – Chữ ký điện tử |
| 66 | 资产负债表 – Zīchǎn fùzhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
| 67 | 账单日 – Zhàngdān rì – Billing date – Ngày chốt sao kê |
| 68 | 违约罚款 – Wéiyuē fákuǎn – Breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
| 69 | 电子钱包 – Diànzǐ qiánbāo – E-wallet – Ví điện tử |
| 70 | 交易限额 – Jiāoyì xiàn’é – Transaction limit – Giới hạn giao dịch |
| 71 | 贷款担保 – Dàikuǎn dānbǎo – Loan guarantee – Bảo lãnh khoản vay |
| 72 | 贷款申请 – Dàikuǎn shēnqǐng – Loan application – Đơn xin vay vốn |
| 73 | 信托基金 – Xìntuō jījīn – Trust fund – Quỹ tín thác |
| 74 | 担保人 – Dānbǎorén – Guarantor – Người bảo lãnh |
| 75 | 电子支票 – Diànzǐ zhīpiào – E-check – Séc điện tử |
| 76 | 经济衰退 – Jīngjì shuāituì – Economic recession – Suy thoái kinh tế |
| 77 | 财政政策 – Cáizhèng zhèngcè – Fiscal policy – Chính sách tài khóa |
| 78 | 银行倒闭 – Yínháng dǎobì – Bankruptcy – Phá sản ngân hàng |
| 79 | 自动存款 – Zìdòng cúnkuǎn – Automatic deposit – Gửi tiền tự động |
| 80 | 现金流 – Xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền mặt |
| 81 | 资产管理 – Zīchǎn guǎnlǐ – Asset management – Quản lý tài sản |
| 82 | 负债 – Fùzhài – Liability – Nợ phải trả |
| 83 | 贷款违约 – Dàikuǎn wéiyuē – Loan default – Vỡ nợ khoản vay |
| 84 | 信用报告 – Xìnyòng bàogào – Credit report – Báo cáo tín dụng |
| 85 | 贷款额度 – Dàikuǎn édù – Loan limit – Hạn mức khoản vay |
| 86 | 账户管理费 – Zhànghù guǎnlǐ fèi – Account maintenance fee – Phí quản lý tài khoản |
| 87 | 利息收入 – Lìxí shōurù – Interest income – Thu nhập từ lãi suất |
| 88 | 银行担保 – Yínháng dānbǎo – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
| 89 | 贷款申请表 – Dàikuǎn shēnqǐng biǎo – Loan application form – Mẫu đơn vay vốn |
| 90 | 还款计划 – Huánkuǎn jìhuà – Repayment plan – Kế hoạch trả nợ |
| 91 | 票据贴现 – Piàojù tiēxiàn – Bill discounting – Chiết khấu thương phiếu |
| 92 | 贷款周期 – Dàikuǎn zhōuqī – Loan cycle – Chu kỳ khoản vay |
| 93 | 逾期贷款 – Yúqī dàikuǎn – Overdue loan – Khoản vay quá hạn |
| 94 | 资产负债比率 – Zīchǎn fùzhài bǐlǜ – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
| 95 | 流动资金 – Liúdòng zījīn – Working capital – Vốn lưu động |
| 96 | 货币市场 – Huòbì shìchǎng – Money market – Thị trường tiền tệ |
| 97 | 储蓄账户 – Chǔxù zhànghù – Savings account – Tài khoản tiết kiệm |
| 98 | 结算账户 – Jiésuàn zhànghù – Settlement account – Tài khoản thanh toán |
| 99 | 贷款风险 – Dàikuǎn fēngxiǎn – Loan risk – Rủi ro khoản vay |
| 100 | 投资银行 – Tóuzī yínháng – Investment bank – Ngân hàng đầu tư |
| 101 | 汇率波动 – Huìlǜ bōdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
| 102 | 本票 – Běnpiào – Promissory note – Giấy hứa trả tiền |
| 103 | 财务规划 – Cáiwù guīhuà – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
| 104 | 现金存款 – Xiànjīn cúnkuǎn – Cash deposit – Nộp tiền mặt |
| 105 | 收款人 – Shōukuǎn rén – Payee – Người nhận tiền |
| 106 | 贷款展期 – Dàikuǎn zhǎnqī – Loan extension – Gia hạn khoản vay |
| 107 | 银行利息 – Yínháng lìxí – Bank interest – Lãi suất ngân hàng |
| 108 | 按揭贷款 – Ànjiē dàikuǎn – Mortgage loan – Khoản vay thế chấp |
| 109 | 交易费 – Jiāoyì fèi – Transaction fee – Phí giao dịch |
| 110 | 流动性风险 – Liúdòngxìng fēngxiǎn – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản |
| 111 | 银行账户注销 – Yínháng zhànghù zhùxiāo – Bank account closure – Đóng tài khoản ngân hàng |
| 112 | 银行破产 – Yínháng pòchǎn – Bankruptcy – Phá sản ngân hàng |
| 113 | 资本市场 – Zīběn shìchǎng – Capital market – Thị trường vốn |
| 114 | 交易结算 – Jiāoyì jiésuàn – Transaction settlement – Thanh toán giao dịch |
| 115 | 贷款人 – Dàikuǎn rén – Lender – Người cho vay |
| 116 | 债权人 – Zhàiquán rén – Creditor – Chủ nợ |
| 117 | 贷款受益人 – Dàikuǎn shòuyì rén – Loan beneficiary – Người hưởng lợi khoản vay |
| 118 | 货币供应量 – Huòbì gōngyìng liàng – Money supply – Cung tiền tệ |
| 119 | 支付网关 – Zhīfù wǎngguān – Payment gateway – Cổng thanh toán |
| 120 | 现金取款 – Xiànjīn qǔkuǎn – Cash withdrawal – Rút tiền mặt |
| 121 | 信用担保 – Xìnyòng dānbǎo – Credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
| 122 | 汇款手续费 – Huìkuǎn shǒuxù fèi – Remittance fee – Phí chuyển tiền |
| 123 | 金融机构 – Jīnróng jīgòu – Financial institution – Tổ chức tài chính |
| 124 | 电子转账 – Diànzǐ zhuǎnzhàng – Electronic transfer – Chuyển tiền điện tử |
| 125 | 短期贷款 – Duǎnqī dàikuǎn – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn |
| 126 | 长期贷款 – Chángqī dàikuǎn – Long-term loan – Khoản vay dài hạn |
| 127 | 电子存折 – Diànzǐ cúnzhé – E-passbook – Sổ tiết kiệm điện tử |
| 128 | 存款证明 – Cúnkuǎn zhèngmíng – Deposit certificate – Chứng nhận tiền gửi |
| 129 | 银行票据 – Yínháng piàojù – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
| 130 | 银行储备金 – Yínháng chǔbèijīn – Bank reserves – Dự trữ ngân hàng |
| 131 | 现金流量表 – Xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
| 132 | 财务报表 – Cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
| 133 | 证券投资 – Zhèngquàn tóuzī – Securities investment – Đầu tư chứng khoán |
| 134 | 货币兑换 – Huòbì duìhuàn – Currency exchange – Đổi ngoại tệ |
| 135 | 账户持有人 – Zhànghù chíyǒu rén – Account holder – Chủ tài khoản |
| 136 | 信用评级 – Xìnyòng píngjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
| 137 | 账户激活 – Zhànghù jīhuó – Account activation – Kích hoạt tài khoản |
| 138 | 账户挂失 – Zhànghù guàshī – Report account loss – Báo mất tài khoản |
| 139 | 交易对账单 – Jiāoyì duìzhàng dān – Transaction reconciliation statement – Bản đối soát giao dịch |
| 140 | 账户解冻 – Zhànghù jiědòng – Account unfreezing – Mở khóa tài khoản |
| 141 | 贷款担保人 – Dàikuǎn dānbǎo rén – Loan guarantor – Người bảo lãnh khoản vay |
| 142 | 贷款协议 – Dàikuǎn xiéyì – Loan agreement – Thỏa thuận vay vốn |
| 143 | 贷款余额 – Dàikuǎn yú’é – Loan balance – Số dư khoản vay |
| 144 | 货币贬值 – Huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Mất giá tiền tệ |
| 145 | 货币升值 – Huòbì shēngzhí – Currency appreciation – Tăng giá tiền tệ |
| 146 | 银行间市场 – Yínháng jiān shìchǎng – Interbank market – Thị trường liên ngân hàng |
| 147 | 电子存款 – Diànzǐ cúnkuǎn – Electronic deposit – Tiền gửi điện tử |
| 148 | 资金转移 – Zījīn zhuǎnyí – Fund transfer – Chuyển khoản tài chính |
| 149 | 资产证券化 – Zīchǎn zhèngquànhuà – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
| 150 | 贴现票据 – Tiēxiàn piàojù – Discounted bill – Hối phiếu chiết khấu |
| 151 | 储备金比率 – Chǔbèijīn bǐlǜ – Reserve ratio – Tỷ lệ dự trữ |
| 152 | 无抵押贷款 – Wú dǐyā dàikuǎn – Unsecured loan – Khoản vay không thế chấp |
| 153 | 有抵押贷款 – Yǒu dǐyā dàikuǎn – Secured loan – Khoản vay có thế chấp |
| 154 | 债务重组 – Zhàiwù chóngzǔ – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ |
| 155 | 个人银行业务 – Gèrén yínháng yèwù – Personal banking – Dịch vụ ngân hàng cá nhân |
| 156 | 公司银行业务 – Gōngsī yínháng yèwù – Corporate banking – Dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp |
| 157 | 贷款抵押 – Dàikuǎn dǐyā – Loan collateral – Tài sản thế chấp khoản vay |
| 158 | 贷款逾期费 – Dàikuǎn yúqī fèi – Late payment fee – Phí chậm thanh toán khoản vay |
| 159 | 预付款 – Yùfù kuǎn – Prepayment – Thanh toán trước |
| 160 | 资产负债管理 – Zīchǎn fùzhài guǎnlǐ – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
| 161 | 银行风险评估 – Yínháng fēngxiǎn pínggū – Bank risk assessment – Đánh giá rủi ro ngân hàng |
| 162 | 收益率 – Shōuyì lǜ – Rate of return – Tỷ suất lợi nhuận |
| 163 | 税前利润 – Shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
| 164 | 资本充足率 – Zīběn chōngzú lǜ – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
| 165 | 利息支付 – Lìxí zhīfù – Interest payment – Thanh toán lãi suất |
| 166 | 外汇储蓄 – Wàihuì chúxù – Foreign exchange savings – Tiết kiệm ngoại tệ |
| 167 | 银行清算 – Yínháng qīngsuàn – Bank clearing – Thanh toán bù trừ ngân hàng |
| 168 | 本票担保 – Běnpiào dānbǎo – Promissory note guarantee – Bảo lãnh giấy hứa trả tiền |
| 169 | 自动提款机 – Zìdòng tíkuǎn jī – ATM (Automated Teller Machine) – Máy rút tiền tự động |
| 170 | 租赁融资 – Zūlìn róngzī – Lease financing – Tài trợ thuê tài chính |
| 171 | 货币供应 – Huòbì gōngyìng – Money supply – Cung ứng tiền tệ |
| 172 | 远期外汇 – Yuǎnqī wàihuì – Forward exchange – Ngoại hối kỳ hạn |
| 173 | 央行干预 – Yāngháng gānyù – Central bank intervention – Can thiệp của ngân hàng trung ương |
| 174 | 储户 – Chǔhù – Depositor – Người gửi tiền |
| 175 | 信托业务 – Xìntuō yèwù – Trust services – Dịch vụ ủy thác |
| 176 | 期货市场 – Qīhuò shìchǎng – Futures market – Thị trường kỳ hạn |
| 177 | 存款保险 – Cúnkuǎn bǎoxiǎn – Deposit insurance – Bảo hiểm tiền gửi |
| 178 | 交易撮合 – Jiāoyì cuōhé – Trade matching – Khớp lệnh giao dịch |
| 179 | 资本流动 – Zīběn liúdòng – Capital flow – Dòng vốn |
| 180 | 国际结算 – Guójì jiésuàn – International settlement – Thanh toán quốc tế |
| 181 | 资本账户 – Zīběn zhànghù – Capital account – Tài khoản vốn |
| 182 | 资产评估 – Zīchǎn pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản |
| 183 | 贷款保证金 – Dàikuǎn bǎozhèngjīn – Loan deposit – Tiền bảo lãnh khoản vay |
| 184 | 外汇市场 – Wàihuì shìchǎng – Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối |
| 185 | 信贷扩张 – Xìndài kuòzhāng – Credit expansion – Mở rộng tín dụng |
| 186 | 还款能力 – Huánkuǎn nénglì – Repayment ability – Khả năng trả nợ |
| 187 | 融资渠道 – Róngzī qúdào – Financing channel – Kênh tài trợ |
| 188 | 负债结构 – Fùzhài jiégòu – Debt structure – Cơ cấu nợ |
| 189 | 贷款周转率 – Dàikuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Loan turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển khoản vay |
| 190 | 按揭利率 – Ànjiē lìlǜ – Mortgage rate – Lãi suất thế chấp |
| 191 | 现金管理 – Xiànjīn guǎnlǐ – Cash management – Quản lý tiền mặt |
| 192 | 贷款宽限期 – Dàikuǎn kuānxiànqī – Loan grace period – Thời gian ân hạn khoản vay |
| 193 | 信贷政策 – Xìndài zhèngcè – Credit policy – Chính sách tín dụng |
| 194 | 贷款审核 – Dàikuǎn shěnhé – Loan review – Xét duyệt khoản vay |
| 195 | 银行证券 – Yínháng zhèngquàn – Bank securities – Chứng khoán ngân hàng |
| 196 | 银行业监管 – Yínháng yè jiānguǎn – Banking regulation – Giám sát ngành ngân hàng |
| 197 | 票据交换 – Piàojù jiāohuàn – Bill exchange – Trao đổi hối phiếu |
| 198 | 保险储蓄 – Bǎoxiǎn chúxù – Insurance savings – Tiết kiệm bảo hiểm |
| 199 | 个人贷款 – Gèrén dàikuǎn – Personal loan – Khoản vay cá nhân |
| 200 | 公司贷款 – Gōngsī dàikuǎn – Corporate loan – Khoản vay doanh nghiệp |
| 201 | 违约金 – Wéiyuē jīn – Penalty fee – Phí phạt vi phạm hợp đồng |
| 202 | 浮动利率 – Fúdòng lìlǜ – Floating interest rate – Lãi suất thả nổi |
| 203 | 固定利率 – Gùdìng lìlǜ – Fixed interest rate – Lãi suất cố định |
| 204 | 银行资产负债表 – Yínháng zīchǎn fùzhài biǎo – Bank balance sheet – Bảng cân đối kế toán ngân hàng |
| 205 | 现金流风险 – Xiànjīn liú fēngxiǎn – Cash flow risk – Rủi ro dòng tiền |
| 206 | 资本融资 – Zīběn róngzī – Capital financing – Huy động vốn |
| 207 | 透支保护 – Tòuzhī bǎohù – Overdraft protection – Bảo vệ thấu chi |
| 208 | 商业银行 – Shāngyè yínháng – Commercial bank – Ngân hàng thương mại |
| 209 | 基准利率 – Jīzhǔn lìlǜ – Benchmark interest rate – Lãi suất tham chiếu |
| 210 | 风险投资 – Fēngxiǎn tóuzī – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
| 211 | 贸易融资 – Màoyì róngzī – Trade finance – Tài trợ thương mại |
| 212 | 银行存款利率 – Yínháng cúnkuǎn lìlǜ – Bank deposit rate – Lãi suất tiền gửi ngân hàng |
| 213 | 汇票到期日 – Huìpiào dàoqī rì – Maturity date of a bill – Ngày đáo hạn hối phiếu |
| 214 | 汇率机制 – Huìlǜ jīzhì – Exchange rate mechanism – Cơ chế tỷ giá hối đoái |
| 215 | 债务管理 – Zhàiwù guǎnlǐ – Debt management – Quản lý nợ |
| 216 | 资本流动性 – Zīběn liúdòngxìng – Capital liquidity – Thanh khoản vốn |
| 217 | 贷款拖欠 – Dàikuǎn tuōqiàn – Loan delinquency – Chậm thanh toán khoản vay |
| 218 | 资产处置 – Zīchǎn chǔzhì – Asset disposal – Xử lý tài sản |
| 219 | 债券市场 – Zhàiquàn shìchǎng – Bond market – Thị trường trái phiếu |
| 220 | 央行利率 – Yāngháng lìlǜ – Central bank interest rate – Lãi suất ngân hàng trung ương |
| 221 | 贷款豁免 – Dàikuǎn huòmiǎn – Loan forgiveness – Miễn nợ khoản vay |
| 222 | 存款期限 – Cúnkuǎn qīxiàn – Deposit term – Kỳ hạn tiền gửi |
| 223 | 资产组合 – Zīchǎn zǔhé – Asset portfolio – Danh mục tài sản |
| 224 | 债权转让 – Zhàiquán zhuǎnràng – Debt transfer – Chuyển nhượng nợ |
| 225 | 违约风险 – Wéiyuē fēngxiǎn – Default risk – Rủi ro vỡ nợ |
| 226 | 贷款偿还 – Dàikuǎn chánghuán – Loan repayment – Hoàn trả khoản vay |
| 227 | 债务违约 – Zhàiwù wéiyuē – Debt default – Vỡ nợ |
| 228 | 财务杠杆 – Cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
| 229 | 现金流预测 – Xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
| 230 | 货币供应量 – Huòbì gōngyìng liàng – Money supply volume – Khối lượng cung ứng tiền tệ |
| 231 | 证券交易所 – Zhèngquàn jiāoyì suǒ – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán |
| 232 | 证券经纪人 – Zhèngquàn jīngjì rén – Securities broker – Môi giới chứng khoán |
| 233 | 贷款申请 – Dàikuǎn shēnqǐng – Loan application – Đơn xin vay |
| 234 | 贷款分期 – Dàikuǎn fēnqī – Loan installment – Trả góp khoản vay |
| 235 | 贷款偿付能力 – Dàikuǎn chángfù nénglì – Loan solvency – Khả năng thanh toán khoản vay |
| 236 | 资产流动性 – Zīchǎn liúdòngxìng – Asset liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
| 237 | 信用违约互换 – Xìnyòng wéiyuē hùhuàn – Credit default swap (CDS) – Hoán đổi rủi ro tín dụng |
| 238 | 贷款衍生品 – Dàikuǎn yǎnshēngpǐn – Loan derivatives – Sản phẩm phái sinh từ khoản vay |
| 239 | 贷款风险管理 – Dàikuǎn fēngxiǎn guǎnlǐ – Loan risk management – Quản lý rủi ro khoản vay |
| 240 | 经济通胀 – Jīngjì tōngzhàng – Economic inflation – Lạm phát kinh tế |
| 241 | 经济紧缩 – Jīngjì jǐnsuō – Economic contraction – Thu hẹp kinh tế |
| 242 | 经济增长率 – Jīngjì zēngzhǎng lǜ – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
| 243 | 信用市场 – Xìnyòng shìchǎng – Credit market – Thị trường tín dụng |
| 244 | 贷款坏账 – Dàikuǎn huàizhàng – Bad debt – Nợ xấu |
| 245 | 债务回收 – Zhàiwù huíshōu – Debt recovery – Thu hồi nợ |
| 246 | 银行倒闭 – Yínháng dǎobì – Bank failure – Phá sản ngân hàng |
| 247 | 信用审核 – Xìnyòng shěnhé – Credit review – Kiểm tra tín dụng |
| 248 | 债务展期 – Zhàiwù zhǎnqī – Debt extension – Gia hạn nợ |
| 249 | 贷款减值 – Dàikuǎn jiǎnzhí – Loan impairment – Suy giảm giá trị khoản vay |
| 250 | 银行资本充足率 – Yínháng zīběn chōngzú lǜ – Bank capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn ngân hàng |
| 251 | 资产再评估 – Zīchǎn zài pínggū – Asset revaluation – Định giá lại tài sản |
| 252 | 银行杠杆比率 – Yínháng gànggǎn bǐlǜ – Bank leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy ngân hàng |
| 253 | 债券评级 – Zhàiquàn píngjí – Bond rating – Xếp hạng trái phiếu |
| 254 | 证券回购 – Zhèngquàn huígòu – Securities repurchase – Mua lại chứng khoán |
| 255 | 经济稳定性 – Jīngjì wěndìng xìng – Economic stability – Sự ổn định kinh tế |
| 256 | 贷款债权 – Dàikuǎn zhàiquán – Loan claims – Quyền yêu cầu khoản vay |
| 257 | 经济复苏 – Jīngjì fùsū – Economic recovery – Phục hồi kinh tế |
| 258 | 金融工具 – Jīnróng gōngjù – Financial instruments – Công cụ tài chính |
| 259 | 信用保证 – Xìnyòng bǎozhèng – Credit guarantee – Bảo đảm tín dụng |
| 260 | 银行投资 – Yínháng tóuzī – Bank investment – Đầu tư ngân hàng |
| 261 | 资本流失 – Zīběn liúshī – Capital outflow – Dòng vốn chảy ra |
| 262 | 资本流入 – Zīběn liúrù – Capital inflow – Dòng vốn chảy vào |
| 263 | 银行融资 – Yínháng róngzī – Bank financing – Huy động vốn ngân hàng |
| 264 | 经济风险 – Jīngjì fēngxiǎn – Economic risk – Rủi ro kinh tế |
| 265 | 经济预测 – Jīngjì yùcè – Economic forecast – Dự báo kinh tế |
| 266 | 银行结算 – Yínháng jiésuàn – Bank settlement – Thanh toán ngân hàng |
| 267 | 资金流动性 – Zījīn liúdòngxìng – Fund liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
| 268 | 金融监管 – Jīnróng jiānguǎn – Financial supervision – Giám sát tài chính |
| 269 | 贷款违约率 – Dàikuǎn wéiyuē lǜ – Loan default rate – Tỷ lệ vỡ nợ khoản vay |
| 270 | 银行业竞争 – Yínháng yè jìngzhēng – Banking competition – Cạnh tranh trong ngành ngân hàng |
| 271 | 清算所 – Qīngsuàn suǒ – Clearing house – Trung tâm thanh toán |
| 272 | 账户余额 – Zhànghù yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
| 273 | 手机银行 – Shǒujī yínháng – Mobile banking – Ngân hàng di động |
| 274 | 网上支付 – Wǎngshàng zhīfù – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
| 275 | 银行识别码 – Yínháng shíbié mǎ – Bank identification code (BIC) – Mã nhận dạng ngân hàng |
| 276 | 支票账户 – Zhīpiào zhànghù – Checking account – Tài khoản séc |
| 277 | 外币账户 – Wàibì zhànghù – Foreign currency account – Tài khoản ngoại tệ |
| 278 | 银行手续费 – Yínháng shǒuxùfèi – Bank service fee – Phí dịch vụ ngân hàng |
| 279 | 交易记录 – Jiāoyì jìlù – Transaction record – Giao dịch đã ghi |
| 280 | 银行流水 – Yínháng liúshuǐ – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
| 281 | 自动取款机 – Zìdòng qǔkuǎn jī – ATM (Automated Teller Machine) – Máy rút tiền tự động |
| 282 | 取款密码 – Qǔkuǎn mìmǎ – Withdrawal password – Mật khẩu rút tiền |
| 283 | 银行转账 – Yínháng zhuǎnzhàng – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
| 284 | 本地转账 – Běndì zhuǎnzhàng – Local transfer – Chuyển khoản nội địa |
| 285 | 自动扣款 – Zìdòng kòukuǎn – Auto debit – Trích tiền tự động |
| 286 | 自动转账 – Zìdòng zhuǎnzhàng – Auto transfer – Chuyển khoản tự động |
| 287 | 定期存款 – Dìngqī cúnkuǎn – Time deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
| 288 | 活期存款 – Huóqī cúnkuǎn – Demand deposit – Tiền gửi không kỳ hạn |
| 289 | 利息收入 – Lìxī shōurù – Interest income – Thu nhập lãi |
| 290 | 单利 – Dānlì – Simple interest – Lãi đơn |
| 291 | 贴现率 – Tiēxiàn lǜ – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
| 292 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Banker’s acceptance – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận thanh toán |
| 293 | 贷款利息 – Dàikuǎn lìxī – Loan interest – Lãi vay |
| 294 | 利率浮动 – Lìlǜ fúdòng – Interest rate fluctuation – Biến động lãi suất |
| 295 | 银行系统 – Yínháng xìtǒng – Banking system – Hệ thống ngân hàng |
| 296 | 金融危机 – Jīnróng wēijī – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính |
| 297 | 客户账户 – Kèhù zhànghù – Customer account – Tài khoản khách hàng |
| 298 | 银行职员 – Yínháng zhíyuán – Bank staff – Nhân viên ngân hàng |
| 299 | 营业时间 – Yíngyè shíjiān – Business hours – Giờ làm việc |
| 300 | 支行 – Zhīháng – Branch – Chi nhánh |
| 301 | 总行 – Zǒngháng – Head office – Trụ sở chính |
| 302 | 个人账户 – Gèrén zhànghù – Personal account – Tài khoản cá nhân |
| 303 | 公司账户 – Gōngsī zhànghù – Corporate account – Tài khoản công ty |
| 304 | 联名账户 – Liánmíng zhànghù – Joint account – Tài khoản chung |
| 305 | 银行代码 – Yínháng dàimǎ – Bank code – Mã ngân hàng |
| 306 | 快速转账 – Kuàisù zhuǎnzhàng – Fast transfer – Chuyển khoản nhanh |
| 307 | 提现申请 – Tíxiàn shēnqǐng – Withdrawal request – Yêu cầu rút tiền |
| 308 | 账户挂失 – Zhànghù guàshī – Account loss report – Báo mất tài khoản |
| 309 | 重置密码 – Chóngzhì mìmǎ – Password reset – Đặt lại mật khẩu |
| 310 | 存折 – Cúnzhé – Passbook – Sổ tiết kiệm |
| 311 | 银行通知单 – Yínháng tōngzhī dān – Bank notice – Thông báo ngân hàng |
| 312 | 开户申请 – Kāihù shēnqǐng – Account opening application – Đơn mở tài khoản |
| 313 | 封闭式基金 – Fēngbì shì jījīn – Closed-end fund – Quỹ đóng |
| 314 | 开放式基金 – Kāifàng shì jījīn – Open-end fund – Quỹ mở |
| 315 | 理财产品 – Lǐcái chǎnpǐn – Wealth management product – Sản phẩm quản lý tài chính |
| 316 | 风险评估 – Fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
| 317 | 利率市场化 – Lìlǜ shìchǎng huà – Interest rate liberalization – Tự do hóa lãi suất |
| 318 | 保本理财 – Bǎoběn lǐcái – Principal-protected investment – Đầu tư bảo toàn vốn |
| 319 | 非保本理财 – Fēi bǎoběn lǐcái – Non-principal-protected investment – Đầu tư không bảo toàn vốn |
| 320 | 金融诈骗 – Jīnróng zhàpiàn – Financial fraud – Lừa đảo tài chính |
| 321 | 网络安全 – Wǎngluò ānquán – Cybersecurity – An ninh mạng |
| 322 | 身份验证 – Shēnfèn yànzhèng – Identity verification – Xác minh danh tính |
| 323 | 客户服务 – Kèhù fúwù – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
| 324 | 业务办理 – Yèwù bànlǐ – Business handling – Xử lý nghiệp vụ |
| 325 | 银行柜台 – Yínháng guìtái – Bank counter – Quầy giao dịch ngân hàng |
| 326 | 排队叫号 – Páiduì jiàohào – Queue number calling – Gọi số xếp hàng |
| 327 | 取号机 – Qǔhào jī – Queue number machine – Máy lấy số thứ tự |
| 328 | 银行预约 – Yínháng yùyuē – Bank appointment – Hẹn lịch ngân hàng |
| 329 | 电子签名 – Diànzǐ qiānmíng – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
| 330 | 银行账单 – Yínháng zhàngdān – Bank bill – Hóa đơn ngân hàng |
| 331 | 账户对账 – Zhànghù duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
| 332 | 结息日 – Jiéxī rì – Interest settlement date – Ngày tính lãi |
| 333 | 货币兑换 – Huòbì duìhuàn – Currency exchange – Đổi tiền |
| 334 | 汇率 – Huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
| 335 | 外汇账户 – Wàihuì zhànghù – Forex account – Tài khoản ngoại hối |
| 336 | 黄金账户 – Huángjīn zhànghù – Gold account – Tài khoản vàng |
| 337 | 储蓄利率 – Chǔxù lìlǜ – Savings interest rate – Lãi suất tiết kiệm |
| 338 | 公积金账户 – Gōngjījīn zhànghù – Housing fund account – Tài khoản quỹ nhà ở |
| 339 | 车贷 – Chēdài – Car loan – Vay mua xe |
| 340 | 学生贷款 – Xuéshēng dàikuǎn – Student loan – Vay sinh viên |
| 341 | 小额贷款 – Xiǎo’é dàikuǎn – Microloan – Khoản vay nhỏ |
| 342 | 贷款担保人 – Dàikuǎn dānbǎorén – Loan guarantor – Người bảo lãnh khoản vay |
| 343 | 利息计算器 – Lìxī jìsuànqì – Interest calculator – Máy tính lãi suất |
| 344 | 提款限额 – Tíkuǎn xiàn’é – Withdrawal limit – Hạn mức rút tiền |
| 345 | 存款限额 – Cúnkuǎn xiàn’é – Deposit limit – Hạn mức gửi tiền |
| 346 | 解冻账户 – Jiědòng zhànghù – Unfreeze account – Gỡ đóng băng tài khoản |
| 347 | 欺诈检测 – Qīzhà jiǎncè – Fraud detection – Phát hiện gian lận |
| 348 | 持卡人 – Chíkǎrén – Cardholder – Chủ thẻ |
| 349 | 联名卡 – Liánmíng kǎ – Joint card – Thẻ liên danh |
| 350 | 授权付款 – Shòuquán fùkuǎn – Authorized payment – Thanh toán được ủy quyền |
| 351 | 未授权交易 – Wèi shòuquán jiāoyì – Unauthorized transaction – Giao dịch không được ủy quyền |
| 352 | 交易失败 – Jiāoyì shībài – Transaction failed – Giao dịch thất bại |
| 353 | 交易成功 – Jiāoyì chénggōng – Transaction successful – Giao dịch thành công |
| 354 | 收款人 – Shōukuǎnrén – Payee – Người nhận tiền |
| 355 | 付款人 – Fùkuǎnrén – Payer – Người thanh toán |
| 356 | 持币观望 – Chíbì guānwàng – Wait-and-see (in currency) – Giữ tiền chờ thời |
| 357 | 资金流动 – Zījīn liúdòng – Cash flow – Dòng tiền |
| 358 | 资金冻结 – Zījīn dòngjié – Fund freeze – Đóng băng quỹ |
| 359 | 资金管理 – Zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý tài chính |
| 360 | 资金划拨 – Zījīn huàbō – Fund transfer – Điều chuyển vốn |
| 361 | 资金池 – Zījīn chí – Cash pool – Hồ sơ dòng tiền |
| 362 | 利差 – Lìchā – Interest spread – Chênh lệch lãi suất |
| 363 | 净息差 – Jìng xīchā – Net interest margin – Biên độ lãi ròng |
| 364 | 票据贴现 – Piàojù tiēxiàn – Bill discounting – Chiết khấu hối phiếu |
| 365 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo thu nhập |
| 366 | 财务报表 – Cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính |
| 367 | 风控系统 – Fēngkòng xìtǒng – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
| 368 | 风险准备金 – Fēngxiǎn zhǔnbèijīn – Risk reserve fund – Quỹ dự phòng rủi ro |
| 369 | 呆账 – Dāizhàng – Bad debt – Nợ khó đòi |
| 370 | 坏账核销 – Huàizhàng héxiāo – Write-off of bad debts – Xóa sổ nợ xấu |
| 371 | 不良贷款 – Bùliáng dàikuǎn – Non-performing loan – Khoản vay không hiệu quả |
| 372 | 担保贷款 – Dānbǎo dàikuǎn – Secured loan – Khoản vay có bảo đảm |
| 373 | 信用贷款 – Xìnyòng dàikuǎn – Unsecured loan – Khoản vay tín chấp |
| 374 | 联名贷款 – Liánmíng dàikuǎn – Joint loan – Khoản vay đồng sở hữu |
| 375 | 担保人责任 – Dānbǎorén zérèn – Guarantor liability – Trách nhiệm người bảo lãnh |
| 376 | 债权人 – Zhàiquánrén – Creditor – Chủ nợ |
| 377 | 债务人 – Zhàiwùrén – Debtor – Con nợ |
| 378 | 贷款逾期 – Dàikuǎn yúqī – Loan overdue – Vay quá hạn |
| 379 | 利息滞纳金 – Lìxī zhìnàjīn – Interest penalty – Lãi phạt |
| 380 | 清偿计划 – Qīngcháng jìhuà – Repayment plan – Kế hoạch thanh toán |
| 381 | 自动还款 – Zìdòng huánkuǎn – Auto repayment – Trả nợ tự động |
| 382 | 银行监管 – Yínháng jiānguǎn – Bank supervision – Giám sát ngân hàng |
| 383 | 银监会 – Yínjiānhuì – CBRC (China Banking Regulatory Commission) – Ủy ban giám sát ngân hàng TQ |
| 384 | 存款准备金 – Cúnkuǎn zhǔnbèijīn – Deposit reserve – Dự trữ bắt buộc |
| 385 | 法定准备金率 – Fǎdìng zhǔnbèijīn lǜ – Statutory reserve ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
| 386 | 中央银行 – Zhōngyāng yínháng – Central bank – Ngân hàng trung ương |
| 387 | 政策性银行 – Zhèngcèxìng yínháng – Policy bank – Ngân hàng chính sách |
| 388 | 开发性金融 – Kāifāxìng jīnróng – Development finance – Tài chính phát triển |
| 389 | 银团贷款 – Yíntuán dàikuǎn – Syndicated loan – Khoản vay hợp vốn |
| 390 | 债券承销 – Zhàiquàn chéngxiāo – Bond underwriting – Bảo lãnh phát hành trái phiếu |
| 391 | 初级市场 – Chūjí shìchǎng – Primary market – Thị trường sơ cấp |
| 392 | 次级贷款 – Cìjí dàikuǎn – Subprime loan – Khoản vay dưới chuẩn |
| 393 | 银证转账 – Yínzhèng zhuǎnzhàng – Bank-to-securities transfer – Chuyển khoản ngân hàng – chứng khoán |
| 394 | 票据业务 – Piàojù yèwù – Bill business – Nghiệp vụ hối phiếu |
| 395 | 保理 – Bǎolǐ – Factoring – Bao thanh toán |
| 396 | 同业拆借 – Tóngyè chāijiè – Interbank lending – Cho vay liên ngân hàng |
| 397 | 回购协议 – Huígòu xiéyì – Repurchase agreement (repo) – Hợp đồng mua lại |
| 398 | 同业存单 – Tóngyè cúndān – Negotiable certificate of deposit – Chứng chỉ tiền gửi liên ngân hàng |
| 399 | 银行间市场 – Yínhángjiān shìchǎng – Interbank market – Thị trường liên ngân hàng |
| 400 | 电子汇票 – Diànzǐ huìpiào – Electronic draft – Hối phiếu điện tử |
| 401 | 托收承付 – Tuōshōu chéngfù – Collection and payment – Nhờ thu kèm chấp nhận thanh toán |
| 402 | 福费廷 – Fúfèitíng – Forfaiting – Tài trợ không truy đòi |
| 403 | 远期信用证 – Yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
| 404 | 即期信用证 – Jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
| 405 | 出口押汇 – Chūkǒu yāhuì – Export negotiation – Chiết khấu xuất khẩu |
| 406 | 进口代收 – Jìnkǒu dàishōu – Import collection – Nhờ thu nhập khẩu |
| 407 | 跨境支付 – Kuàjìng zhīfù – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
| 408 | 境外汇款 – Jìngwài huìkuǎn – Overseas remittance – Chuyển tiền ra nước ngoài |
| 409 | 境内汇款 – Jìngnèi huìkuǎn – Domestic remittance – Chuyển tiền trong nước |
| 410 | 双边清算 – Shuāngbiān qīngsuàn – Bilateral clearing – Thanh toán song phương |
| 411 | 多边结算 – Duōbiān jiésuàn – Multilateral settlement – Thanh toán đa phương |
| 412 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Bank acceptance bill – Hối phiếu chấp nhận bởi ngân hàng |
| 413 | 商业承兑汇票 – Shāngyè chéngduì huìpiào – Commercial acceptance bill – Hối phiếu chấp nhận bởi doanh nghiệp |
| 414 | 承兑行 – Chéngduìháng – Accepting bank – Ngân hàng chấp nhận |
| 415 | 结汇 – Jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết chuyển ngoại tệ |
| 416 | 售汇 – Shòuhuì – Foreign exchange sale – Bán ngoại tệ |
| 417 | 购汇 – Gòuhuì – Foreign exchange purchase – Mua ngoại tệ |
| 418 | 汇入汇款 – Huìrù huìkuǎn – Inbound remittance – Chuyển tiền đến |
| 419 | 汇出汇款 – Huìchū huìkuǎn – Outbound remittance – Chuyển tiền đi |
| 420 | 账户年费 – Zhànghù niánfèi – Account annual fee – Phí duy trì tài khoản hàng năm |
| 421 | 银行收费标准 – Yínháng shōufèi biāozhǔn – Bank fee schedule – Biểu phí ngân hàng |
| 422 | 免手续费 – Miǎn shǒuxùfèi – Fee waiver – Miễn phí giao dịch |
| 423 | 账户管理费 – Zhànghù guǎnlǐ fèi – Account management fee – Phí quản lý tài khoản |
| 424 | 超额取款费 – Chāo’é qǔkuǎn fèi – Overdraft fee – Phí rút quá số dư |
| 425 | ATM取款手续费 – ATM qǔkuǎn shǒuxùfèi – ATM withdrawal fee – Phí rút tiền ATM |
| 426 | 异地取款费 – Yìdì qǔkuǎn fèi – Non-local withdrawal fee – Phí rút tiền khác địa phương |
| 427 | 交易记录 – Jiāoyì jìlù – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
| 428 | 交易明细 – Jiāoyì míngxì – Transaction details – Chi tiết giao dịch |
| 429 | 收支明细 – Shōuzhī míngxì – Income and expense details – Chi tiết thu chi |
| 430 | 自动对账 – Zìdòng duìzhàng – Automatic reconciliation – Đối chiếu tự động |
| 431 | 电子账本 – Diànzǐ zhàngběn – E-ledger – Sổ cái điện tử |
| 432 | 电子回单 – Diànzǐ huídān – E-receipt – Biên lai điện tử |
| 433 | 支付账户 – Zhīfù zhànghù – Payment account – Tài khoản thanh toán điện tử |
| 434 | 账户类别 – Zhànghù lèibié – Account type – Loại tài khoản |
| 435 | 实名认证 – Shímíng rènzhèng – Real-name authentication – Xác thực danh tính thật |
| 436 | 虚拟账户 – Xūnǐ zhànghù – Virtual account – Tài khoản ảo |
| 437 | 临时账户 – Línshí zhànghù – Temporary account – Tài khoản tạm thời |
| 438 | 常用账户 – Chángyòng zhànghù – Frequent account – Tài khoản thường dùng |
| 439 | 账户分类 – Zhànghù fēnlèi – Account classification – Phân loại tài khoản |
| 440 | 对公账户 – Duìgōng zhànghù – Corporate account – Tài khoản doanh nghiệp |
| 441 | 对私账户 – Duìsī zhànghù – Personal account – Tài khoản cá nhân |
| 442 | 日终结算 – Rìzhōng jiésuàn – End-of-day settlement – Kết toán cuối ngày |
| 443 | 账户解冻 – Zhànghù jiědòng – Account unfreeze – Mở khóa tài khoản |
| 444 | 风险提示 – Fēngxiǎn tíshì – Risk alert – Cảnh báo rủi ro |
| 445 | 欺诈交易 – Qīzhà jiāoyì – Fraudulent transaction – Giao dịch gian lận |
| 446 | 非法集资 – Fēifǎ jízī – Illegal fundraising – Huy động vốn bất hợp pháp |
| 447 | 资金监管 – Zījīn jiānguǎn – Fund supervision – Giám sát dòng tiền |
| 448 | 交易授权 – Jiāoyì shòuquán – Transaction authorization – Ủy quyền giao dịch |
| 449 | 授权码 – Shòuquán mǎ – Authorization code – Mã ủy quyền |
| 450 | 二维码支付 – Èrwéimǎ zhīfù – QR code payment – Thanh toán bằng mã QR |
| 451 | 扫码付款 – Sǎomǎ fùkuǎn – Scan-to-pay – Quét mã để thanh toán |
| 452 | 人脸识别支付 – Rénliǎn shíbié zhīfù – Facial recognition payment – Thanh toán bằng nhận diện khuôn mặt |
| 453 | 生物识别 – Shēngwù shíbié – Biometric identification – Nhận dạng sinh trắc học |
| 454 | 电子合同 – Diànzǐ hétóng – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
| 455 | 网络银行 – Wǎngluò yínháng – Online banking – Ngân hàng trực tuyến |
| 456 | 智能客服 – Zhìnéng kèfú – Smart customer service – Dịch vụ khách hàng thông minh |
| 457 | 银行营业网点 – Yínháng yíngyè wǎngdiǎn – Bank branch – Chi nhánh ngân hàng |
| 458 | 智能柜员机 – Zhìnéng guìyuánjī – Smart teller machine – Máy giao dịch thông minh |
| 459 | 电子渠道 – Diànzǐ qúdào – Electronic channel – Kênh giao dịch điện tử |
| 460 | 手机验证码 – Shǒujī yànzhèngmǎ – Mobile verification code – Mã xác minh điện thoại |
| 461 | 动态密码 – Dòngtài mìmǎ – Dynamic password – Mật khẩu động |
| 462 | 短信通知 – Duǎnxìn tōngzhī – SMS notification – Thông báo qua SMS |
| 463 | 手机推送 – Shǒujī tuīsòng – Mobile push notification – Thông báo đẩy điện thoại |
| 464 | 挂失申请 – Guàshī shēnqǐng – Loss report application – Đơn báo mất |
| 465 | 解锁账户 – Jiěsuǒ zhànghù – Unlock account – Mở khóa tài khoản |
| 466 | 更改密码 – Gēnggǎi mìmǎ – Change password – Đổi mật khẩu |
| 467 | 重置密码 – Chóngzhì mìmǎ – Reset password – Đặt lại mật khẩu |
| 468 | 安全设置 – Ānquán shèzhì – Security settings – Cài đặt bảo mật |
| 469 | 二次验证 – Èrcì yànzhèng – Two-step verification – Xác thực hai bước |
| 470 | 风险等级 – Fēngxiǎn děngjí – Risk level – Mức độ rủi ro |
| 471 | 客户评级 – Kèhù píngjí – Customer rating – Xếp hạng khách hàng |
| 472 | 银行客户分类 – Yínháng kèhù fēnlèi – Bank customer classification – Phân loại khách hàng ngân hàng |
| 473 | 金融消费者权益 – Jīnróng xiāofèi zhě quányì – Financial consumer rights – Quyền lợi người tiêu dùng tài chính |
| 474 | 金融纠纷 – Jīnróng jiūfēn – Financial dispute – Tranh chấp tài chính |
| 475 | 投诉流程 – Tóusù liúchéng – Complaint procedure – Quy trình khiếu nại |
| 476 | 投诉渠道 – Tóusù qúdào – Complaint channel – Kênh khiếu nại |
| 477 | 客户满意度 – Kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
| 478 | 服务质量 – Fúwù zhìliàng – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
| 479 | 金融普惠 – Jīnróng pǔhuì – Inclusive finance – Tài chính toàn diện |
| 480 | 绿色金融 – Lǜsè jīnróng – Green finance – Tài chính xanh |
| 481 | 金融科技 – Jīnróng kējì – Fintech – Công nghệ tài chính |
| 482 | 区块链金融 – Qūkuài liàn jīnróng – Blockchain finance – Tài chính blockchain |
| 483 | 数字人民币 – Shùzì rénmínbì – Digital RMB – Nhân dân tệ số |
| 484 | 数字货币 – Shùzì huòbì – Digital currency – Tiền kỹ thuật số |
| 485 | 虚拟货币 – Xūnǐ huòbì – Virtual currency – Tiền ảo |
| 486 | 数字钱包 – Shùzì qiánbāo – Digital wallet – Ví điện tử |
| 487 | 支付系统 – Zhīfù xìtǒng – Payment system – Hệ thống thanh toán |
| 488 | 清算系统 – Qīngsuàn xìtǒng – Clearing system – Hệ thống thanh toán bù trừ |
| 489 | 结算中心 – Jiésuàn zhōngxīn – Clearing center – Trung tâm thanh toán |
| 490 | 金融创新 – Jīnróng chuàngxīn – Financial innovation – Đổi mới tài chính |
| 491 | 资金流动性 – Zījīn liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản |
| 492 | 银行流动性 – Yínháng liúdòngxìng – Bank liquidity – Thanh khoản ngân hàng |
| 493 | 信用风险 – Xìnyòng fēngxiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
| 494 | 操作风险 – Cāozuò fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro vận hành |
| 495 | 市场风险 – Shìchǎng fēngxiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường |
| 496 | 利率风险 – Lìlǜ fēngxiǎn – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất |
| 497 | 汇率风险 – Huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
| 498 | 风险控制 – Fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
| 499 | 风险管理系统 – Fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng – Risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro |
| 500 | 内部审计 – Nèibù shěnjì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
| 501 | 合规管理 – Héguī guǎnlǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
| 502 | 合规风险 – Héguī fēngxiǎn – Compliance risk – Rủi ro tuân thủ |
| 503 | 金融监管 – Jīnróng jiānguǎn – Financial regulation – Giám sát tài chính |
| 504 | 银行业监督 – Yínhángyè jiāndū – Banking supervision – Giám sát ngành ngân hàng |
| 505 | 反洗钱 – Fǎn xǐqián – Anti-money laundering (AML) – Chống rửa tiền |
| 506 | 客户尽职调查 – Kèhù jìnzhí diàochá – Customer due diligence (CDD) – Thẩm tra khách hàng |
| 507 | 可疑交易报告 – Kěyí jiāoyì bàogào – Suspicious transaction report (STR) – Báo cáo giao dịch đáng ngờ |
| 508 | 金融犯罪 – Jīnróng fànzuì – Financial crime – Tội phạm tài chính |
| 509 | 贿赂 – Huìlù – Bribery – Hối lộ |
| 510 | 欺诈 – Qīzhà – Fraud – Gian lận |
| 511 | 资产评估 – Zīchǎn pínggū – Asset evaluation – Định giá tài sản |
| 512 | 外部评级机构 – Wàibù píngjí jīgòu – External rating agency – Tổ chức xếp hạng bên ngoài |
| 513 | 信贷风险评估 – Xìndài fēngxiǎn pínggū – Credit risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng |
| 514 | 企业授信 – Qǐyè shòuxìn – Corporate credit line – Hạn mức tín dụng doanh nghiệp |
| 515 | 银行授信 – Yínháng shòuxìn – Bank credit line – Hạn mức tín dụng ngân hàng |
| 516 | 信贷额度 – Xìndài édù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
| 517 | 调额申请 – Tiáo’é shēnqǐng – Credit limit adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh hạn mức |
| 518 | 联合授信 – Liánhé shòuxìn – Syndicated credit – Tín dụng hợp vốn |
| 519 | 融资计划 – Róngzī jìhuà – Financing plan – Kế hoạch tài trợ |
| 520 | 融资结构 – Róngzī jiégòu – Financing structure – Cơ cấu tài trợ |
| 521 | 股权融资 – Gǔquán róngzī – Equity financing – Huy động vốn cổ phần |
| 522 | 债权融资 – Zhàiquán róngzī – Debt financing – Huy động vốn vay |
| 523 | 项目融资 – Xiàngmù róngzī – Project financing – Tài trợ dự án |
| 524 | 杠杆融资 – Gànggǎn róngzī – Leverage financing – Tài trợ bằng đòn bẩy |
| 525 | 并购融资 – Bìnggòu róngzī – M&A financing – Tài trợ sáp nhập và mua lại |
| 526 | 融资租赁 – Róngzī zūlìn – Finance lease – Thuê tài chính |
| 527 | 经营性租赁 – Jīngyíngxìng zūlìn – Operating lease – Thuê vận hành |
| 528 | 债券发行 – Zhàiquàn fāxíng – Bond issuance – Phát hành trái phiếu |
| 529 | 国债 – Guózhài – Government bond – Trái phiếu chính phủ |
| 530 | 企业债 – Qǐyèzhài – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
| 531 | 可转债 – Kězhuǎnzhài – Convertible bond – Trái phiếu chuyển đổi |
| 532 | 优先股 – Yōuxiān gǔ – Preferred stock – Cổ phiếu ưu đãi |
| 533 | 普通股 – Pǔtōng gǔ – Common stock – Cổ phiếu phổ thông |
| 534 | 股票交易 – Gǔpiào jiāoyì – Stock trading – Giao dịch cổ phiếu |
| 535 | 基金账户 – Jījīn zhànghù – Fund account – Tài khoản quỹ |
| 536 | 开户资料 – Kāihù zīliào – Account opening documents – Hồ sơ mở tài khoản |
| 537 | 身份证复印件 – Shēnfènzhèng fùyìnjiàn – ID copy – Bản sao CMND/CCCD |
| 538 | 住址证明 – Zhùzhǐ zhèngmíng – Proof of address – Giấy chứng nhận địa chỉ |
| 539 | 收入证明 – Shōurù zhèngmíng – Proof of income – Giấy chứng minh thu nhập |
| 540 | 工作证明 – Gōngzuò zhèngmíng – Employment certificate – Giấy xác nhận công việc |
| 541 | 征信报告 – Zhēngxìn bàogào – Credit report – Báo cáo tín dụng |
| 542 | 资产负债表 – Zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
| 543 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Profit and loss statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
| 544 | 核心资本 – Héxīn zīběn – Core capital – Vốn cốt lõi |
| 545 | 补充资本 – Bǔchōng zīběn – Supplementary capital – Vốn bổ sung |
| 546 | 杠杆率 – Gànggǎn lǜ – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
| 547 | 不良贷款 – Bùliáng dàikuǎn – Non-performing loan – Nợ xấu |
| 548 | 不良率 – Bùliáng lǜ – NPL ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
| 549 | 风险拨备 – Fēngxiǎn bōbèi – Risk provision – Dự phòng rủi ro |
| 550 | 贷款损失准备金 – Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèijīn – Loan loss reserve – Dự phòng tổn thất cho vay |
| 551 | 拨备覆盖率 – Bōbèi fùgàilǜ – Provision coverage ratio – Tỷ lệ bao phủ dự phòng |
| 552 | 银行资本 – Yínháng zīběn – Bank capital – Vốn ngân hàng |
| 553 | 法定准备金 – Fǎdìng zhǔnbèijīn – Statutory reserve – Dự trữ bắt buộc |
| 554 | 存款准备金 – Cúnkuǎn zhǔnbèijīn – Deposit reserve – Dự trữ tiền gửi |
| 555 | 准备金率 – Zhǔnbèijīn lǜ – Reserve ratio – Tỷ lệ dự trữ |
| 556 | 降准 – Jiàngzhǔn – RRR cut – Hạ tỷ lệ dự trữ |
| 557 | 加准 – Jiāzhǔn – RRR hike – Tăng tỷ lệ dự trữ |
| 558 | 利率市场化 – Lìlǜ shìchǎng huà – Interest rate liberalization – Thị trường hóa lãi suất |
| 559 | 汇率机制 – Huìlǜ jīzhì – Exchange rate mechanism – Cơ chế tỷ giá |
| 560 | 金融开放 – Jīnróng kāifàng – Financial opening – Mở cửa tài chính |
| 561 | 资本项目可兑换 – Zīběn xiàngmù kě duìhuàn – Capital account convertibility – Tự do chuyển đổi tài khoản vốn |
| 562 | 外汇监管 – Wàihuì jiānguǎn – Forex supervision – Giám sát ngoại hối |
| 563 | 外汇储备 – Wàihuì chǔbèi – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối |
| 564 | 外汇牌价 – Wàihuì páijià – Forex rate – Tỷ giá hối đoái niêm yết |
| 565 | 人民币汇率 – Rénmínbì huìlǜ – RMB exchange rate – Tỷ giá Nhân dân tệ |
| 566 | 汇兑损益 – Huìduì sǔnyì – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
| 567 | 离岸账户 – Lí’àn zhànghù – Offshore account – Tài khoản nước ngoài |
| 568 | 境外银行 – Jìngwài yínháng – Foreign bank – Ngân hàng nước ngoài |
| 569 | 境外融资 – Jìngwài róngzī – Offshore financing – Huy động vốn nước ngoài |
| 570 | 电汇 – Diànhuì – Telegraphic transfer – Chuyển khoản điện tử |
| 571 | 汇票 – Huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu |
| 572 | 本票 – Běnpiào – Promissory note – Lệnh phiếu |
| 573 | 信汇 – Xìnhuì – Mail transfer – Chuyển tiền qua thư |
| 574 | 即期汇票 – Jíqī huìpiào – Sight draft – Hối phiếu trả ngay |
| 575 | 远期汇票 – Yuǎnqī huìpiào – Usance draft – Hối phiếu kỳ hạn |
| 576 | 银行承兑 – Yínháng chéngduì – Bank acceptance – Chấp nhận thanh toán của ngân hàng |
| 577 | 商业承兑 – Shāngyè chéngduì – Commercial acceptance – Chấp nhận thanh toán của doanh nghiệp |
| 578 | 托收 – Tuōshōu – Collection – Nhờ thu |
| 579 | 即期托收 – Jíqī tuōshōu – Sight collection – Nhờ thu trả ngay |
| 580 | 远期托收 – Yuǎnqī tuōshōu – Time collection – Nhờ thu trả chậm |
| 581 | 跟单托收 – Gēndān tuōshōu – Documentary collection – Nhờ thu chứng từ |
| 582 | 光票托收 – Guāngpiào tuōshōu – Clean collection – Nhờ thu phiếu trơn |
| 583 | 信用证 – Xìnyòngzhèng – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
| 584 | 可撤销信用证 – Kě chèxiāo xìnyòngzhèng – Revocable L/C – Thư tín dụng có thể hủy |
| 585 | 不可撤销信用证 – Bù kě chèxiāo xìnyòngzhèng – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không thể hủy |
| 586 | 保兑信用证 – Bǎoduì xìnyòngzhèng – Confirmed L/C – Thư tín dụng được xác nhận |
| 587 | 可转让信用证 – Kě zhuǎnràng xìnyòngzhèng – Transferable L/C – Thư tín dụng có thể chuyển nhượng |
| 588 | 循环信用证 – Xúnhuán xìnyòngzhèng – Revolving L/C – Thư tín dụng quay vòng |
| 589 | 背对背信用证 – Bèiduìbèi xìnyòngzhèng – Back-to-back L/C – Thư tín dụng đối ứng |
| 590 | 押汇 – Yāhuì – Negotiation – Chiết khấu chứng từ |
| 591 | 单据 – Dānjù – Documents – Chứng từ |
| 592 | 装运单据 – Zhuāngyùn dānjù – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
| 593 | 提单 – Tídān – Bill of lading – Vận đơn |
| 594 | 商业发票 – Shāngyè fāpiào – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
| 595 | 装箱单 – Zhuāngxiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
| 596 | 原产地证书 – Yuánchǎndì zhèngshū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
| 597 | 检验证书 – Jiǎnyàn zhèngshū – Inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
| 598 | 保险单 – Bǎoxiǎndān – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
| 599 | 货运代理 – Huòyùn dàilǐ – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
| 600 | 清关 – Qīngguān – Customs clearance – Thông quan |
| 601 | 进口押汇 – Jìnkǒu yāhuì – Import negotiation – Tài trợ nhập khẩu |
| 602 | 出口押汇 – Chūkǒu yāhuì – Export negotiation – Tài trợ xuất khẩu |
| 603 | 融资性保函 – Róngzīxìng bǎohán – Financial guarantee – Bảo lãnh tài chính |
| 604 | 履约保函 – Lǚyuē bǎohán – Performance guarantee – Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
| 605 | 投标保函 – Tóubiāo bǎohán – Bid bond – Bảo lãnh dự thầu |
| 606 | 预付款保函 – Yùfù kuǎn bǎohán – Advance payment guarantee – Bảo lãnh tạm ứng |
| 607 | 保函金额 – Bǎohán jīn’é – Guarantee amount – Giá trị bảo lãnh |
| 608 | 保函期限 – Bǎohán qīxiàn – Guarantee period – Thời hạn bảo lãnh |
| 609 | 银行保函 – Yínháng bǎohán – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
| 610 | 备用信用证 – Bèiyòng xìnyòngzhèng – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng |
| 611 | 风险敞口 – Fēngxiǎn chǎngkǒu – Risk exposure – Mức độ rủi ro |
| 612 | 数字银行 – Shùzì yínháng – Digital bank – Ngân hàng số |
| 613 | 移动支付 – Yídòng zhīfù – Mobile payment – Thanh toán di động |
| 614 | 线上开户 – Xiànshàng kāihù – Online account opening – Mở tài khoản trực tuyến |
| 615 | 多因素认证 – Duō yīnsù rènzhèng – Multi-factor authentication – Xác thực đa yếu tố |
| 616 | 一次性密码 – Yīcìxìng mìmǎ – One-time password (OTP) – Mật khẩu một lần |
| 617 | 生物识别 – Shēngwù shíbié – Biometric identification – Nhận diện sinh trắc học |
| 618 | 人脸识别 – Rénliǎn shíbié – Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt |
| 619 | 指纹识别 – Zhǐwén shíbié – Fingerprint recognition – Nhận diện vân tay |
| 620 | 区块链 – Qūkuài liàn – Blockchain – Chuỗi khối |
| 621 | 加密货币 – Jiāmì huòbì – Cryptocurrency – Tiền mã hóa |
| 622 | 数字人民币 – Shùzì Rénmínbì – Digital RMB – Nhân dân tệ kỹ thuật số |
| 623 | 智能投顾 – Zhìnéng tóugù – Robo-advisor – Cố vấn đầu tư tự động |
| 624 | 自动理财 – Zìdòng lǐcái – Automatic wealth management – Quản lý tài chính tự động |
| 625 | 数据加密 – Shùjù jiāmì – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
| 626 | 客户身份识别 – Kèhù shēnfèn shíbié – Know your customer (KYC) – Xác minh danh tính khách hàng |
| 627 | 信贷审批 – Xìndài shěnpī – Credit approval – Phê duyệt tín dụng |
| 628 | 贷款流程 – Dàikuǎn liúchéng – Loan process – Quy trình cho vay |
| 629 | 贷款发放 – Dàikuǎn fāfàng – Loan disbursement – Giải ngân khoản vay |
| 630 | 放款 – Fàngkuǎn – Lending – Cấp phát khoản vay |
| 631 | 展期 – Zhǎnqī – Extension – Gia hạn |
| 632 | 贷款违约 – Dàikuǎn wéiyuē – Loan default – Vi phạm khoản vay |
| 633 | 担保合同 – Dānbǎo hétóng – Guarantee contract – Hợp đồng bảo lãnh |
| 634 | 抵押资产 – Dǐyā zīchǎn – Collateral – Tài sản thế chấp |
| 635 | 资产评估 – Zīchǎn pínggū – Asset appraisal – Thẩm định tài sản |
| 636 | 拍卖资产 – Pāimài zīchǎn – Auction of assets – Đấu giá tài sản |
| 637 | 资产回收 – Zīchǎn huíshōu – Asset recovery – Thu hồi tài sản |
| 638 | 银行合并 – Yínháng hébìng – Bank merger – Sáp nhập ngân hàng |
| 639 | 银行收购 – Yínháng shōugòu – Bank acquisition – Mua lại ngân hàng |
| 640 | 银行破产 – Yínháng pòchǎn – Bank bankruptcy – Phá sản ngân hàng |
| 641 | 金融市场 – Jīnróng shìchǎng – Financial market – Thị trường tài chính |
| 642 | 存贷款利率 – Cún dàikuǎn lìlǜ – Deposit and loan interest rates – Lãi suất tiền gửi và cho vay |
| 643 | 年利率 – Nián lìlǜ – Annual interest rate – Lãi suất hàng năm |
| 644 | 实际利率 – Shíjì lìlǜ – Effective interest rate – Lãi suất thực tế |
| 645 | 名义利率 – Míngyì lìlǜ – Nominal interest rate – Lãi suất danh nghĩa |
| 646 | 利率调整 – Lìlǜ tiáozhěng – Interest rate adjustment – Điều chỉnh lãi suất |
| 647 | 净息差 – Jìng xīchā – Net interest margin – Biên lợi nhuận lãi thuần |
| 648 | 利息收入 – Lìxī shōurù – Interest income – Thu nhập từ lãi |
| 649 | 手续费收入 – Shǒuxùfèi shōurù – Fee income – Thu nhập từ phí |
| 650 | 非利息收入 – Fēi lìxī shōurù – Non-interest income – Thu nhập phi lãi |
| 651 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
| 652 | 净利润 – Jìng lìrùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
| 653 | 核心资本 – Héxīn zīběn – Core capital – Vốn lõi |
| 654 | 风险加权资产 – Fēngxiǎn jiāquán zīchǎn – Risk-weighted assets – Tài sản có trọng số rủi ro |
| 655 | 不良贷款 – Bùliáng dàikuǎn – Non-performing loan (NPL) – Nợ xấu |
| 656 | 不良贷款率 – Bùliáng dàikuǎn lǜ – NPL ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
| 657 | 拨备覆盖率 – Bōbèi fùgài lǜ – Provision coverage ratio – Tỷ lệ dự phòng bao nợ xấu |
| 658 | 风险拨备 – Fēngxiǎn bōbèi – Risk provisions – Dự phòng rủi ro |
| 659 | 拨备金 – Bōbèijīn – Provision fund – Quỹ dự phòng |
| 660 | 主权信用评级 – Zhǔquán xìnyòng píngjí – Sovereign credit rating – Xếp hạng tín dụng quốc gia |
| 661 | 银行评级 – Yínháng píngjí – Bank rating – Xếp hạng ngân hàng |
| 662 | 操作风险 – Cāozuò fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro hoạt động |
| 663 | 法律风险 – Fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
| 664 | 资本风险 – Zīběn fēngxiǎn – Capital risk – Rủi ro vốn |
| 665 | 声誉风险 – Shēngyù fēngxiǎn – Reputational risk – Rủi ro danh tiếng |
| 666 | 应收账款证券化 – Yìngshōu zhàngkuǎn zhèngquànhuà – Accounts receivable securitization – Chứng khoán hóa các khoản phải thu |
| 667 | 抵押贷款支持证券 – Dǐyā dàikuǎn zhīchí zhèngquàn – Mortgage-backed securities (MBS) – Chứng khoán đảm bảo bằng khoản vay thế chấp |
| 668 | 信贷资产转让 – Xìndài zīchǎn zhuǎnràng – Credit asset transfer – Chuyển nhượng tài sản tín dụng |
| 669 | 资产出售 – Zīchǎn chūshòu – Asset sale – Bán tài sản |
| 670 | 资产负债匹配 – Zīchǎn fùzhài pǐpèi – Asset-liability matching – Phối hợp tài sản và nợ |
| 671 | 期限错配 – Qīxiàn cuòpèi – Maturity mismatch – Không khớp kỳ hạn |
| 672 | 流动性管理 – Liúdòngxìng guǎnlǐ – Liquidity management – Quản lý thanh khoản |
| 673 | 存款准备金率 – Cúnkuǎn zhǔnbèijīn lǜ – Reserve requirement ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
| 674 | 公开市场操作 – Gōngkāi shìchǎng cāozuò – Open market operations – Nghiệp vụ thị trường mở |
| 675 | 基准利率 – Jīzhǔn lìlǜ – Benchmark interest rate – Lãi suất cơ bản |
| 676 | 再贷款 – Zàidàikuǎn – Rediscounting / Re-lending – Tái cấp vốn |
| 677 | 再贴现 – Zàitiēxiàn – Rediscount – Tái chiết khấu |
| 678 | 利率走廊 – Lìlǜ zǒuláng – Interest rate corridor – Hành lang lãi suất |
| 679 | 央票 – Yāngpiào – Central bank bill – Tín phiếu ngân hàng trung ương |
| 680 | 调节流动性 – Tiáojié liúdòngxìng – Liquidity adjustment – Điều tiết thanh khoản |
| 681 | 利率工具 – Lìlǜ gōngjù – Interest rate instruments – Công cụ lãi suất |
| 682 | 货币发行 – Huòbì fāxíng – Currency issuance – Phát hành tiền tệ |
| 683 | 流通货币 – Liútōng huòbì – Circulating currency – Tiền đang lưu thông |
| 684 | 本币 – Běnbì – Local currency – Nội tệ |
| 685 | 外币 – Wàibì – Foreign currency – Ngoại tệ |
| 686 | 外汇管理 – Wàihuì guǎnlǐ – Foreign exchange control – Quản lý ngoại hối |
| 687 | 汇率制度 – Huìlǜ zhìdù – Exchange rate regime – Chế độ tỷ giá |
| 688 | 固定汇率 – Gùdìng huìlǜ – Fixed exchange rate – Tỷ giá cố định |
| 689 | 浮动汇率 – Fúdòng huìlǜ – Floating exchange rate – Tỷ giá thả nổi |
| 690 | 汇率干预 – Huìlǜ gānyù – Exchange rate intervention – Can thiệp tỷ giá |
| 691 | 本金 – Běnjīn – Principal – Gốc (vốn gốc) |
| 692 | 利息 – Lìxī – Interest – Lãi suất |
| 693 | 展期贷款 – Zhǎnqī dàikuǎn – Extended loan – Khoản vay gia hạn |
| 694 | 借新还旧 – Jiè xīn huán jiù – Roll-over loan – Vay mới trả nợ cũ |
| 695 | 预付卡 – Yùfùkǎ – Prepaid card – Thẻ trả trước |
| 696 | 自助终端 – Zìzhù zhōngduān – Self-service terminal – Thiết bị tự phục vụ |
| 697 | 电话银行 – Diànhuà yínháng – Phone banking – Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại |
| 698 | 语音识别系统 – Yǔyīn shíbié xìtǒng – Voice recognition system – Hệ thống nhận dạng giọng nói |
| 699 | 客户服务热线 – Kèhù rèxiàn – Customer service hotline – Đường dây nóng chăm sóc khách hàng |
| 700 | 投诉处理 – Tóusù chǔlǐ – Complaint handling – Giải quyết khiếu nại |
| 701 | 银行客户经理 – Yínháng kèhù jīnglǐ – Bank relationship manager – Quản lý quan hệ khách hàng |
| 702 | 企业客户 – Qǐyè kèhù – Corporate client – Khách hàng doanh nghiệp |
| 703 | 个人客户 – Gèrén kèhù – Individual client – Khách hàng cá nhân |
| 704 | 高净值客户 – Gāo jìngzhí kèhù – High-net-worth client – Khách hàng giá trị tài sản cao |
| 705 | 财富管理 – Cáifù guǎnlǐ – Wealth management – Quản lý tài sản |
| 706 | 家族信托 – Jiāzú xìntuō – Family trust – Quỹ tín thác gia đình |
| 707 | 遗产规划 – Yíchǎn guīhuà – Estate planning – Lập kế hoạch tài sản thừa kế |
| 708 | 税务筹划 – Shuìwù chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
| 709 | 投资顾问 – Tóuzī gùwèn – Investment advisor – Cố vấn đầu tư |
| 710 | 基金销售 – Jījīn xiāoshòu – Fund sales – Bán quỹ đầu tư |
| 711 | 银行理财产品 – Yínháng lǐcái chǎnpǐn – Bank wealth products – Sản phẩm tài chính ngân hàng |
| 712 | 收益率 – Shōuyì lǜ – Yield – Tỷ suất sinh lời |
| 713 | 投资组合 – Tóuzī zǔhé – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
| 714 | 资产配置 – Zīchǎn pèizhì – Asset allocation – Phân bổ tài sản |
| 715 | 定期理财 – Dìngqī lǐcái – Fixed-term wealth product – Tài chính định kỳ |
| 716 | 保本产品 – Bǎoběn chǎnpǐn – Principal-guaranteed product – Sản phẩm bảo toàn vốn |
| 717 | 非保本产品 – Fēi bǎoběn chǎnpǐn – Non-principal-guaranteed product – Sản phẩm không bảo toàn vốn |
| 718 | 浮动收益产品 – Fúdòng shōuyì chǎnpǐn – Floating-income product – Sản phẩm có thu nhập biến động |
| 719 | 固定收益产品 – Gùdìng shōuyì chǎnpǐn – Fixed-income product – Sản phẩm thu nhập cố định |
| 720 | 理财账户 – Lǐcái zhànghù – Wealth management account – Tài khoản quản lý tài sản |
| 721 | 投资账户 – Tóuzī zhànghù – Investment account – Tài khoản đầu tư |
| 722 | 股票账户 – Gǔpiào zhànghù – Stock account – Tài khoản chứng khoán |
| 723 | 债券投资 – Zhàiquàn tóuzī – Bond investment – Đầu tư trái phiếu |
| 724 | 货币基金 – Huòbì jījīn – Money market fund – Quỹ thị trường tiền tệ |
| 725 | 指数基金 – Zhǐshù jījīn – Index fund – Quỹ chỉ số |
| 726 | 混合基金 – Hùnhé jījīn – Hybrid fund – Quỹ hỗn hợp |
| 727 | 私募基金 – Sīmù jījīn – Private equity fund – Quỹ đầu tư tư nhân |
| 728 | 公募基金 – Gōngmù jījīn – Public fund – Quỹ công khai |
| 729 | 基金净值 – Jījīn jìngzhí – Net asset value – Giá trị tài sản ròng |
| 730 | 基金经理 – Jījīn jīnglǐ – Fund manager – Quản lý quỹ |
| 731 | 风险提示 – Fēngxiǎn tíshì – Risk warning – Cảnh báo rủi ro |
| 732 | 投资说明书 – Tóuzī shuōmíngshū – Investment prospectus – Bản cáo bạch đầu tư |
| 733 | 收益分配 – Shōuyì fēnpèi – Income distribution – Phân phối lợi nhuận |
| 734 | 红利再投资 – Hónglì zài tóuzī – Dividend reinvestment – Tái đầu tư cổ tức |
| 735 | 强制赎回 – Qiángzhì shúhuí – Mandatory redemption – Buộc phải chuộc lại |
| 736 | 提前赎回 – Tíqián shúhuí – Early redemption – Chuộc lại trước hạn |
| 737 | 封闭期 – Fēngbìqī – Lock-up period – Thời gian khóa vốn |
| 738 | 开放日 – Kāifàng rì – Open day – Ngày mở bán |
| 739 | 申购 – Shēngòu – Subscription – Đăng ký mua |
| 740 | 赎回 – Shúhuí – Redemption – Chuộc lại |
| 741 | 净申购 – Jìng shēngòu – Net subscription – Đăng ký mua ròng |
| 742 | 交易日 – Jiāoyì rì – Trading day – Ngày giao dịch |
| 743 | 确认份额 – Quèrèn fèn’é – Confirmed units – Số lượng xác nhận |
| 744 | 交易确认书 – Jiāoyì quèrèn shū – Transaction confirmation – Giấy xác nhận giao dịch |
| 745 | 基金托管 – Jījīn tuōguǎn – Fund custody – Lưu ký quỹ |
| 746 | 资产托管 – Zīchǎn tuōguǎn – Asset custody – Lưu ký tài sản |
| 747 | 第三方存管 – Dìsānfāng cúnguǎn – Third-party custody – Lưu ký bên thứ ba |
| 748 | 保管银行 – Bǎoguǎn yínháng – Custodian bank – Ngân hàng lưu ký |
| 749 | 托管人 – Tuōguǎn rén – Custodian – Người lưu ký |
| 750 | 资金清算 – Zījīn qīngsuàn – Fund settlement – Thanh toán tiền |
| 751 | 银证转账 – Yín zhèng zhuǎnzhàng – Bank-securities transfer – Chuyển khoản ngân hàng – chứng khoán |
| 752 | 投资风险评估 – Tóuzī fēngxiǎn pínggū – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư |
| 753 | 风险承受能力 – Fēngxiǎn chéngshòu nénglì – Risk tolerance – Khả năng chịu rủi ro |
| 754 | 投资偏好 – Tóuzī piānhào – Investment preference – Sở thích đầu tư |
| 755 | 收益预期 – Shōuyì yùqī – Expected return – Lợi nhuận kỳ vọng |
| 756 | 市场波动 – Shìchǎng bōdòng – Market volatility – Biến động thị trường |
| 757 | 投资组合管理 – Tóuzī zǔhé guǎnlǐ – Portfolio management – Quản lý danh mục đầu tư |
| 758 | 风险分散 – Fēngxiǎn fēnsàn – Risk diversification – Phân tán rủi ro |
| 759 | 定投计划 – Dìngtóu jìhuà – Regular investment plan – Kế hoạch đầu tư định kỳ |
| 760 | 分期投资 – Fēnqī tóuzī – Phased investment – Đầu tư theo giai đoạn |
| 761 | 再投资计划 – Zài tóuzī jìhuà – Reinvestment plan – Kế hoạch tái đầu tư |
| 762 | 成本摊销 – Chéngběn tānxiāo – Cost amortization – Khấu hao chi phí |
| 763 | 资产再配置 – Zīchǎn zài pèizhì – Asset reallocation – Tái phân bổ tài sản |
| 764 | 利润最大化 – Lìrùn zuìdà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
| 765 | 风险最小化 – Fēngxiǎn zuìxiǎo huà – Risk minimization – Tối thiểu hóa rủi ro |
| 766 | 投资回报率 – Tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
| 767 | 企业融资 – Qǐyè róngzī – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp |
| 768 | 并购融资 – Bìnggòu róngzī – M&A financing – Tài trợ mua bán & sáp nhập |
| 769 | 杠杆融资 – Gànggǎn róngzī – Leveraged finance – Tài trợ có đòn bẩy |
| 770 | 债务融资 – Zhàiwù róngzī – Debt financing – Huy động vốn nợ |
| 771 | 初次公开募股 – Chūcì gōngkāi mùgǔ – Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu |
| 772 | 增发股票 – Zēngfā gǔpiào – Follow-on offering – Phát hành bổ sung cổ phiếu |
| 773 | 私募发行 – Sīmù fāxíng – Private placement – Phát hành riêng lẻ |
| 774 | 股票承销 – Gǔpiào chéngxiāo – Equity underwriting – Bảo lãnh phát hành cổ phiếu |
| 775 | 并购重组 – Bìnggòu chóngzǔ – Mergers and restructurings – M&A và tái cấu trúc |
| 776 | 管道业务 – Guǎndào yèwù – Deal pipeline – Dòng giao dịch (pipeline) |
| 777 | 尽职调查 – Jìnzhí diàochá – Due diligence – Thẩm định chi tiết |
| 778 | 估值模型 – Gūzhí móxíng – Valuation model – Mô hình định giá |
| 779 | 市盈率 – Shìyínglǜ – P/E ratio – Hệ số P/E |
| 780 | 净现值 – Jìngxiànzhí – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
| 781 | 内部收益率 – Nèibù shōuyìlǜ – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất sinh lời nội bộ |
| 782 | 杠杆倍数 – Gànggǎn bèishù – Leverage ratio – Hệ số đòn bẩy |
| 783 | 现金流量 – Xiànjīn liúliàng – Cash flow – Dòng tiền |
| 784 | 利润表 – Lìrùnbiǎo – Income statement – Báo cáo lãi lỗ |
| 785 | 审计报告 – Shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
| 786 | 投资备忘录 – Tóuzī bèiwànglù – Investment memo – Bản ghi nhớ đầu tư |
| 787 | 执行摘要 – Zhíxíng zhāiyào – Executive summary – Tóm tắt điều hành |
| 788 | 投资委员会 – Tóuzī wěiyuánhuì – Investment committee – Ủy ban đầu tư |
| 789 | 项目路演 – Xiàngmù lùyǎn – Project roadshow – Giới thiệu dự án đến nhà đầu tư |
| 790 | 定价机制 – Dìngjià jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá |
| 791 | 承销协议 – Chéngxiāo xiéyì – Underwriting agreement – Thỏa thuận bảo lãnh |
| 792 | 保荐机构 – Bǎojiàn jīgòu – Sponsor institution – Tổ chức bảo lãnh |
| 793 | 合并协议 – Hébìng xiéyì – Merger agreement – Hợp đồng sáp nhập |
| 794 | 股权结构 – Gǔquán jiégòu – Shareholding structure – Cơ cấu cổ đông |
| 795 | 控股股东 – Kònggǔ gǔdōng – Controlling shareholder – Cổ đông kiểm soát |
| 796 | 小股东 – Xiǎo gǔdōng – Minority shareholder – Cổ đông nhỏ |
| 797 | 董事会 – Dǒngshìhuì – Board of directors – Hội đồng quản trị |
| 798 | 投资回报 – Tóuzī huíbào – Investment return – Lợi nhuận đầu tư |
| 799 | 投资退出 – Tóuzī tuìchū – Investment exit – Rút lui khỏi đầu tư |
| 800 | 并购退出 – Bìnggòu tuìchū – M&A exit – Thoái vốn qua M&A |
| 801 | 上市退出 – Shàngshì tuìchū – IPO exit – Thoái vốn qua niêm yết |
| 802 | 管理层收购 – Guǎnlǐcéng shōugòu – Management buyout (MBO) – Mua lại bởi ban lãnh đạo |
| 803 | 杠杆收购 – Gànggǎn shōugòu – Leveraged buyout (LBO) – Mua lại có sử dụng đòn bẩy |
| 804 | 投资人回报 – Tóuzīrén huíbào – Investor return – Lợi nhuận nhà đầu tư |
| 805 | 项目内部收益率 – Xiàngmù nèibù shōuyìlǜ – Project IRR – Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án |
| 806 | 分红机制 – Fēnhóng jīzhì – Dividend policy – Chính sách cổ tức |
| 807 | 风控机制 – Fēngkòng jīzhì – Risk control mechanism – Cơ chế kiểm soát rủi ro |
| 808 | 并购流程 – Bìnggòu liúchéng – M&A process – Quy trình sáp nhập & mua lại |
| 809 | 投资银行部 – Tóuzī yínháng bù – Investment banking division – Bộ phận ngân hàng đầu tư |
| 810 | 零售银行 – Língshòu yínháng – Retail bank – Ngân hàng bán lẻ |
| 811 | 批发银行 – Pīfā yínháng – Wholesale bank – Ngân hàng bán buôn |
| 812 | 支票账户 – Zhīpiào zhànghù – Checking account – Tài khoản vãng lai |
| 813 | 活期账户 – Huóqī zhànghù – Current account – Tài khoản hiện hành |
| 814 | 定期账户 – Dìngqī zhànghù – Fixed deposit account – Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn |
| 815 | 本票 – Běnpiào – Promissory note – Hối phiếu |
| 816 | 汇票 – Huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu thương mại |
| 817 | 本票贴现 – Běnpiào tiēxiàn – Discounting of promissory note – Chiết khấu hối phiếu |
| 818 | 开户 – Kāihù – Open an account – Mở tài khoản |
| 819 | 销户 – Xiāohù – Close an account – Đóng tài khoản |
| 820 | 银行卡 – Yínhángkǎ – Bank card – Thẻ ngân hàng |
| 821 | 联名账户 – Liánmíng zhànghù – Joint account – Tài khoản đồng sở hữu |
| 822 | 户名 – Hùmíng – Account holder name – Tên chủ tài khoản |
| 823 | 密码 – Mìmǎ – Password – Mật khẩu |
| 824 | 网银 – Wǎngyín – Online banking – Ngân hàng trực tuyến |
| 825 | 自助服务 – Zìzhù fúwù – Self-service – Dịch vụ tự phục vụ |
| 826 | ATM机 – ATM jī – ATM – Máy rút tiền tự động |
| 827 | 存款机 – Cúnkuǎn jī – Deposit machine – Máy nộp tiền |
| 828 | 自动转账 – Zìdòng zhuǎnzhàng – Automatic transfer – Chuyển khoản tự động |
| 829 | 实时到账 – Shíshí dàozhàng – Real-time payment – Thanh toán tức thời |
| 830 | 跨行转账 – Kuàháng zhuǎnzhàng – Interbank transfer – Chuyển khoản liên ngân hàng |
| 831 | 同行转账 – Tóngháng zhuǎnzhàng – Intra-bank transfer – Chuyển khoản nội bộ |
| 832 | 境内汇款 – Jìngnèi huìkuǎn – Domestic remittance – Chuyển tiền nội địa |
| 833 | 快速汇款 – Kuàisù huìkuǎn – Express remittance – Chuyển tiền nhanh |
| 834 | SWIFT代码 – SWIFT dàimǎ – SWIFT code – Mã SWIFT |
| 835 | IBAN号码 – IBAN hàomǎ – IBAN number – Số IBAN |
| 836 | 收款人 – Shōukuǎnrén – Beneficiary – Người nhận tiền |
| 837 | 汇款单 – Huìkuǎn dān – Remittance slip – Phiếu chuyển tiền |
| 838 | 多币种账户 – Duō bìzhǒng zhànghù – Multi-currency account – Tài khoản đa tiền tệ |
| 839 | 汇率 – Huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá |
| 840 | 银行手续费 – Yínháng shǒuxùfèi – Bank fee – Phí ngân hàng |
| 841 | 手续费减免 – Shǒuxùfèi jiǎnmiǎn – Fee waiver – Miễn phí dịch vụ |
| 842 | 利息支出 – Lìxī zhīchū – Interest expense – Chi phí lãi vay |
| 843 | 到期利息 – Dàoqī lìxī – Interest due – Lãi đến hạn |
| 844 | 年利率 – Nián lìlǜ – Annual interest rate – Lãi suất năm |
| 845 | 月利率 – Yuè lìlǜ – Monthly interest rate – Lãi suất tháng |
| 846 | 日利率 – Rì lìlǜ – Daily interest rate – Lãi suất ngày |
| 847 | 贷款利率 – Dàikuǎn lìlǜ – Loan interest rate – Lãi suất vay |
| 848 | 存款利率 – Cúnkuǎn lìlǜ – Deposit interest rate – Lãi suất gửi tiền |
| 849 | 利率上限 – Lìlǜ shàngxiàn – Interest rate cap – Trần lãi suất |
| 850 | 利率下限 – Lìlǜ xiàxiàn – Interest rate floor – Sàn lãi suất |
| 851 | 违约金 – Wéiyuējuān – Penalty – Phí phạt |
| 852 | 滞纳金 – Zhìnàjīn – Late fee – Phí trễ hạn |
| 853 | 分期付款 – Fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp |
| 854 | 可用余额 – Kěyòng yú’é – Available balance – Số dư khả dụng |
| 855 | 冻结账户 – Dòngjié zhànghù – Frozen account – Tài khoản bị phong tỏa |
| 856 | 解冻账户 – Jiědòng zhànghù – Unfreeze account – Gỡ phong tỏa tài khoản |
| 857 | 银行对账单 – Yínháng duìzhàngdān – Bank reconciliation statement – Sao kê đối chiếu ngân hàng |
| 858 | 账务处理 – Zhàngwù chǔlǐ – Accounting treatment – Xử lý kế toán |
| 859 | 核销 – Héxiāo – Write-off – Xóa nợ |
| 860 | 资金清算 – Zījīn qīngsuàn – Fund settlement – Thanh toán vốn |
| 861 | 银行结算 – Yínháng jiésuàn – Bank settlement – Quyết toán ngân hàng |
| 862 | 拆入资金 – Chāirù zījīn – Borrowed funds – Nguồn vốn vay vào |
| 863 | 拆出资金 – Chāichū zījīn – Lent funds – Nguồn vốn cho vay |
| 864 | 再贴现 – Zài tiēxiàn – Rediscount – Tái chiết khấu |
| 865 | 利率政策 – Lìlǜ zhèngcè – Interest rate policy – Chính sách lãi suất |
| 866 | 宽松政策 – Kuānsōng zhèngcè – Easing policy – Chính sách nới lỏng |
| 867 | 紧缩政策 – Jǐnsuō zhèngcè – Tightening policy – Chính sách thắt chặt |
| 868 | 通货膨胀 – Tōnghuò péngzhàng – Inflation – Lạm phát |
| 869 | 通货紧缩 – Tōnghuò jǐnsuō – Deflation – Giảm phát |
| 870 | 实际利率 – Shíjì lìlǜ – Real interest rate – Lãi suất thực |
| 871 | 通胀目标 – Tōngzhàng mùbiāo – Inflation target – Mục tiêu lạm phát |
| 872 | 汇率浮动 – Huìlǜ fúdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
| 873 | 货币贬值 – Huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Đồng tiền mất giá |
| 874 | 货币升值 – Huòbì shēngzhí – Currency appreciation – Đồng tiền lên giá |
| 875 | 金融衍生品 – Jīnróng yǎnshēngpǐn – Financial derivatives – Công cụ phái sinh tài chính |
| 876 | 远期合约 – Yuǎnqī héyuē – Forward contract – Hợp đồng kỳ hạn |
| 877 | 期权 – Qīquán – Option – Quyền chọn |
| 878 | 看涨期权 – Kànzhǎng qīquán – Call option – Quyền chọn mua |
| 879 | 看跌期权 – Kàndiē qīquán – Put option – Quyền chọn bán |
| 880 | 期货合约 – Qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng tương lai |
| 881 | 互换 – Hùhuàn – Swap – Hợp đồng hoán đổi |
| 882 | 利率互换 – Lìlǜ hùhuàn – Interest rate swap – Hoán đổi lãi suất |
| 883 | 外汇互换 – Wàihuì hùhuàn – Currency swap – Hoán đổi tiền tệ |
| 884 | 审慎监管 – Shěnshèn jiānguǎn – Prudential supervision – Giám sát thận trọng |
| 885 | 风险加权资产 – Fēngxiǎn jiāquán zīchǎn – Risk-weighted assets – Tài sản rủi ro |
| 886 | 坏账准备金 – Huàizhàng zhǔnbèijīn – Loan loss reserve – Dự phòng nợ xấu |
| 887 | 贷款分类 – Dàikuǎn fēnlèi – Loan classification – Phân loại khoản vay |
| 888 | 监管要求 – Jiānguǎn yāoqiú – Regulatory requirement – Yêu cầu quản lý |
| 889 | 无现金支付 – Wú xiànjīn zhīfù – Cashless payment – Thanh toán không tiền mặt |
| 890 | 扫码支付 – Sǎomǎ zhīfù – QR code payment – Thanh toán quét mã |
| 891 | 银行APP – Yínháng APP – Bank app – Ứng dụng ngân hàng |
| 892 | 动态验证码 – Dòngtài yànzhèngmǎ – OTP (One-time password) – Mã xác thực một lần |
| 893 | 账户冻结 – Zhànghù dòngjié – Account freezing – Tài khoản bị khóa |
| 894 | 欺诈行为 – Qīzhà xíngwéi – Fraud – Hành vi gian lận |
| 895 | 银行诈骗 – Yínháng zhàpiàn – Bank fraud – Lừa đảo ngân hàng |
| 896 | 数据泄露 – Shùjù xièlòu – Data breach – Rò rỉ dữ liệu |
| 897 | 网络攻击 – Wǎngluò gōngjī – Cyber attack – Tấn công mạng |
| 898 | 防火墙 – Fánghuǒqiáng – Firewall – Tường lửa |
| 899 | 加密技术 – Jiāmì jìshù – Encryption technology – Công nghệ mã hóa |
| 900 | 多重认证 – Duōchóng rènzhèng – Multi-factor authentication – Xác thực đa yếu tố |
| 901 | 网络银行服务条款 – Wǎngluò yínháng fúwù tiáokuǎn – Online banking terms of service – Điều khoản dịch vụ ngân hàng trực tuyến |
| 902 | 客户隐私 – Kèhù yǐnsī – Customer privacy – Quyền riêng tư của khách hàng |
| 903 | 隐私政策 – Yǐnsī zhèngcè – Privacy policy – Chính sách bảo mật |
| 904 | 数据保护 – Shùjù bǎohù – Data protection – Bảo vệ dữ liệu |
| 905 | 法律责任 – Fǎlǜ zérèn – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
| 906 | 银行条款 – Yínháng tiáokuǎn – Bank terms – Điều khoản ngân hàng |
| 907 | 信贷审查 – Xìndài shěnchá – Credit review – Thẩm định tín dụng |
| 908 | 客户分类 – Kèhù fēnlèi – Customer segmentation – Phân loại khách hàng |
| 909 | 目标客户 – Mùbiāo kèhù – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
| 910 | 客户满意度 – Kèhù mǎnyìdù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
| 911 | 金融产品 – Jīnróng chǎnpǐn – Financial product – Sản phẩm tài chính |
| 912 | 理财产品 – Lǐcái chǎnpǐn – Wealth management product – Sản phẩm quản lý tài sản |
| 913 | 保险产品 – Bǎoxiǎn chǎnpǐn – Insurance product – Sản phẩm bảo hiểm |
| 914 | 收益率 – Shōuyì lǜ – Return rate – Tỷ suất sinh lời |
| 915 | 风险等级 – Fēngxiǎn děngjí – Risk level – Cấp độ rủi ro |
| 916 | 二级市场 – Èrjí shìchǎng – Secondary market – Thị trường thứ cấp |
| 917 | 股票市场 – Gǔpiào shìchǎng – Stock market – Thị trường cổ phiếu |
| 918 | 自营业务 – Zìyíng yèwù – Proprietary business – Nghiệp vụ tự doanh |
| 919 | 代理业务 – Dàilǐ yèwù – Agency business – Nghiệp vụ đại lý |
| 920 | 融资租赁 – Róngzī zūlìnɡ – Financial leasing – Thuê tài chính |
| 921 | 经营租赁 – Jīnɡyínɡ zūlìnɡ – Operating leasing – Thuê vận hành |
| 922 | 金融中介 – Jīnróng zhōnɡjiè – Financial intermediary – Trung gian tài chính |
| 923 | 结售汇 – Jiéshòuhuì – Settlement and sale of foreign exchange – Kết toán ngoại tệ |
| 924 | 衍生工具 – Yǎnshēnɡ ɡōnɡjù – Derivative instrument – Công cụ phái sinh |
| 925 | 抵押贷款 – Dǐyā dàikuǎn – Mortgage loan – Khoản vay thế chấp |
| 926 | 押品评估 – Yāpǐn pínggū – Collateral valuation – Định giá tài sản thế chấp |
| 927 | 保证金 – Bǎozhènɡjīn – Margin – Ký quỹ |
| 928 | 风控模型 – Fēnɡkònɡ móxínɡ – Risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro |
| 929 | 审批流程 – Shěnpī liúchénɡ – Approval process – Quy trình phê duyệt |
| 930 | 贷前调查 – Dàiqián diàochá – Pre-loan investigation – Điều tra trước khi vay |
| 931 | 贷后管理 – Dàihòu ɡuǎnlǐ – Post-loan management – Quản lý sau khi vay |
| 932 | 信贷额度 – Xìndài édù – Credit quota – Hạn mức tín dụng vay |
| 933 | 提款申请 – Tǐkuǎn shēnqǐnɡ – Withdrawal application – Yêu cầu rút tiền |
| 934 | 还本付息 – Huánběn fùxī – Repay principal and interest – Trả gốc và lãi |
| 935 | 担保合同 – Dānbǎo hétónɡ – Guarantee contract – Hợp đồng bảo lãnh |
| 936 | 质押贷款 – Zhìyā dàikuǎn – Pledge loan – Vay theo hình thức cầm cố |
| 937 | 担保贷款 – Dānbǎo dàikuǎn – Guaranteed loan – Vay bảo lãnh |
| 938 | 贷款发放 – Dàikuǎn fāfànɡ – Loan disbursement – Giải ngân |
| 939 | 贷款回收 – Dàikuǎn huíshōu – Loan recovery – Thu hồi nợ |
| 940 | 银行风险准备金 – Yínhánɡ fēnɡxiǎn zhǔnbèijīn – Bank risk reserve – Quỹ dự phòng rủi ro |
| 941 | 呆账 – Dāizhànɡ – Bad debt – Khoản nợ khó đòi |
| 942 | 贷款重组 – Dàikuǎn chónɡzǔ – Loan restructuring – Cơ cấu lại khoản vay |
| 943 | 资产证券化 – Zīchǎn zhènɡquànhuà – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
| 944 | 保理业务 – Bǎolǐ yèwù – Factoring business – Nghiệp vụ bao thanh toán |
| 945 | 商业保理 – Shānɡyè bǎolǐ – Commercial factoring – Bao thanh toán thương mại |
| 946 | 银行保理 – Yínhánɡ bǎolǐ – Bank factoring – Bao thanh toán ngân hàng |
| 947 | 内部控制 – Nèibù kòngzhì – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
| 948 | 声誉风险 – Shēngyù fēngxiǎn – Reputation risk – Rủi ro danh tiếng |
| 949 | 净息差 – Jìng xī chā – Net interest margin – Biên lợi nhuận lãi ròng |
| 950 | 不良贷款率 – Bùliáng dàikuǎn lǜ – Non-performing loan ratio – Tỷ lệ nợ xấu |
| 951 | 贷款集中度 – Dàikuǎn jízhōng dù – Loan concentration – Mức độ tập trung tín dụng |
| 952 | 贷款结构 – Dàikuǎn jiégòu – Loan structure – Cơ cấu khoản vay |
| 953 | 分行业贷款 – Fēn hángyè dàikuǎn – Sectoral loan – Cho vay theo ngành |
| 954 | 区域贷款 – Qūyù dàikuǎn – Regional loan – Cho vay theo khu vực |
| 955 | 风险预警 – Fēngxiǎn yùjǐng – Risk warning – Cảnh báo rủi ro |
| 956 | 应收账款 – Yìngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
| 957 | 应付账款 – Yìngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
| 958 | 流动资产 – Liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản lưu động |
| 959 | 固定资产 – Gùdìng zīchǎn – Fixed assets – Tài sản cố định |
| 960 | 资本支出 – Zīběn zhīchū – Capital expenditure – Chi phí đầu tư |
| 961 | 营业收入 – Yíngyè shōurù – Operating income – Doanh thu hoạt động |
| 962 | 营业支出 – Yíngyè zhīchū – Operating expense – Chi phí hoạt động |
| 963 | 管理费用 – Guǎnlǐ fèiyòng – Administrative expense – Chi phí quản lý |
| 964 | 员工薪酬 – Yuángōng xīnchóu – Staff salary – Lương nhân viên |
| 965 | 年报 – Niánbào – Annual report – Báo cáo thường niên |
| 966 | 中期报告 – Zhōngqí bàogào – Interim report – Báo cáo giữa kỳ |
| 967 | 财务指标 – Cáiwù zhǐbiāo – Financial indicator – Chỉ tiêu tài chính |
| 968 | 盈利能力 – Yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời |
| 969 | 偿债能力 – Chángzhài nénglì – Debt repayment ability – Khả năng trả nợ |
| 970 | 营运能力 – Yíngyùn nénglì – Operating capacity – Hiệu quả hoạt động |
| 971 | 资本结构 – Zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
| 972 | 所得税 – Suǒdéshuì – Income tax – Thuế thu nhập |
| 973 | 税后利润 – Shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
| 974 | 资本回报率 – Zīběn huíbào lǜ – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
| 975 | 股东权益 – Gǔdōng quányì – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu |
| 976 | 每股收益 – Měi gǔ shōuyì – Earnings per share – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
| 977 | 股息分配 – Gǔxī fēnpèi – Dividend distribution – Phân phối cổ tức |
| 978 | 留存收益 – Liúcún shōuyì – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại |
| 979 | 增资扩股 – Zēngzī kuògǔ – Capital increase – Tăng vốn mở rộng cổ phần |
| 980 | 债权融资 – Zhàiquán róngzī – Debt financing – Huy động vốn nợ |
| 981 | 金融工具 – Jīnróng gōngjù – Financial instrument – Công cụ tài chính |
| 982 | 衍生工具 – Yǎnshēng gōngjù – Derivatives – Công cụ phái sinh |
| 983 | 期权合约 – Qīquán héyuē – Option contract – Hợp đồng quyền chọn |
| 984 | 外汇互换 – Wàihuì hùhuàn – Currency swap – Hoán đổi ngoại tệ |
| 985 | 信用衍生品 – Xìnyòng yǎnshēngpǐn – Credit derivative – Phái sinh tín dụng |
| 986 | 资产证券化 – Zīchǎn zhèngquànhuà – Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
| 987 | 抵押贷款证券 – Dǐyā dàikuǎn zhèngquàn – Mortgage-backed securities – Chứng khoán thế chấp |
| 988 | 评级机构 – Píngjí jīgòu – Rating agency – Tổ chức xếp hạng |
| 989 | 监管机构 – Jiānguǎn jīgòu – Regulatory body – Cơ quan quản lý |
| 990 | 法规遵守 – Fǎguī zūnshǒu – Regulatory compliance – Tuân thủ pháp quy |
| 991 | 合同条款 – Hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
| 992 | 财务分析 – Cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính |
| 993 | 成本控制 – Chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
| 994 | 预算管理 – Yùsuàn guǎnlǐ – Budget management – Quản lý ngân sách |
| 995 | 投资回报率 – Tóuzī huíbào lǜ – ROI (Return on investment) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
| 996 | 盈亏平衡点 – Yíngkuī pínghéngdiǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
| 997 | 杠杆比率 – Gànggǎn bǐlǜ – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
| 998 | 资本杠杆 – Zīběn gànggǎn – Capital leverage – Đòn bẩy tài chính |
| 999 | 风险调整 – Fēngxiǎn tiáozhěng – Risk adjustment – Điều chỉnh rủi ro |
| 1000 | 资金周转率 – Zījīn zhōuzhuǎn lǜ – Capital turnover – Vòng quay vốn |
| 1001 | 应收周转率 – Yìngshōu zhōuzhuǎn lǜ – Receivables turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
| 1002 | 存货周转率 – Cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
| 1003 | 主权财富基金 – Zhǔquán cáifù jījīn – Sovereign wealth fund – Quỹ tài sản quốc gia |
| 1004 | 对冲基金 – Duìchōng jījīn – Hedge fund – Quỹ phòng hộ |
| 1005 | 公募基金 – Gōngmù jījīn – Public fund – Quỹ công |
| 1006 | 财富管理 – Cáifù guǎnlǐ – Wealth management – Quản lý tài sản cá nhân |
| 1007 | 比特币 – Bǐtèbì – Bitcoin – Bitcoin |
| 1008 | 以太坊 – Yǐtàifǎng – Ethereum – Ethereum |
| 1009 | 去中心化金融 – Qù zhōngxīnhuà jīnróng – DeFi (Decentralized Finance) – Tài chính phi tập trung |
| 1010 | 稳定币 – Wěndìngbì – Stablecoin – Đồng ổn định |
| 1011 | 私钥 – Sīyào – Private key – Khóa riêng |
| 1012 | 公钥 – Gōngyào – Public key – Khóa công khai |
| 1013 | 钱包地址 – Qiánbāo dìzhǐ – Wallet address – Địa chỉ ví |
| 1014 | 区块浏览器 – Qūkuài liúlǎnqì – Blockchain explorer – Trình duyệt chuỗi khối |
| 1015 | 挖矿 – Wākuàng – Mining – Đào tiền |
| 1016 | 算力 – Suànlì – Hashrate – Sức mạnh tính toán |
| 1017 | 共识机制 – Gòngshí jīzhì – Consensus mechanism – Cơ chế đồng thuận |
| 1018 | 工作量证明 – Gōngzuòliàng zhèngmíng – Proof of Work – Bằng chứng công việc |
| 1019 | 权益证明 – Quányì zhèngmíng – Proof of Stake – Bằng chứng cổ phần |
| 1020 | 节点 – Jiédiǎn – Node – Nút mạng |
| 1021 | 智能合约 – Zhìnéng héyuē – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
| 1022 | 钱包恢复 – Qiánbāo huīfù – Wallet recovery – Khôi phục ví |
| 1023 | 助记词 – Zhùjìcí – Mnemonic phrase – Cụm từ ghi nhớ |
| 1024 | 钱包备份 – Qiánbāo bèifèn – Wallet backup – Sao lưu ví |
| 1025 | 冷钱包 – Lěng qiánbāo – Cold wallet – Ví lạnh |
| 1026 | 热钱包 – Rè qiánbāo – Hot wallet – Ví nóng |
| 1027 | 多签钱包 – Duō qiān qiánbāo – Multi-signature wallet – Ví đa chữ ký |
| 1028 | 交易手续费 – Jiāoyì shǒuxù fèi – Transaction fee – Phí giao dịch |
| 1029 | 硬分叉 – Yìng fēnchà – Hard fork – Phân tách cứng |
| 1030 | 软分叉 – Ruǎn fēnchà – Soft fork – Phân tách mềm |
| 1031 | 主网 – Zhǔwǎng – Mainnet – Mạng chính |
| 1032 | 测试网 – Cèshì wǎng – Testnet – Mạng thử nghiệm |
| 1033 | 代币 – Dàibì – Token – Token (mã thông báo) |
| 1034 | ERC20标准 – ERC20 biāozhǔn – ERC20 standard – Chuẩn ERC20 |
| 1035 | NFT(非同质化代币)– NFT (Fēi tóngzhì huà dàibì) – NFT (Non-fungible token) – Token không thể thay thế |
| 1036 | 空投 – Kōngtóu – Airdrop – Phát token miễn phí |
| 1037 | 初始代币发行 – Chūshǐ dàibì fāxíng – Initial Coin Offering (ICO) – Phát hành token lần đầu |
| 1038 | 交易所 – Jiāoyìsuǒ – Exchange – Sàn giao dịch |
| 1039 | 去中心化交易所 – Qù zhōngxīnhuà jiāoyìsuǒ – Decentralized Exchange (DEX) – Sàn giao dịch phi tập trung |
| 1040 | 集中式交易所 – Jízhōngshì jiāoyìsuǒ – Centralized Exchange (CEX) – Sàn giao dịch tập trung |
| 1041 | 上币 – Shàngbì – Listing – Niêm yết đồng coin |
| 1042 | 提币 – Tíbì – Withdrawal – Rút coin |
| 1043 | 充币 – Chōngbì – Deposit – Nạp coin |
| 1044 | 钱包地址标签 – Qiánbāo dìzhǐ biāoqiān – Wallet tag – Thẻ ví |
| 1045 | 流动性挖矿 – Liúdòngxìng wākuàng – Liquidity mining – Khai thác thanh khoản |
| 1046 | 做市商 – Zuòshìshāng – Market maker – Nhà tạo lập thị trường |
| 1047 | 滑点 – Huádiǎn – Slippage – Độ trượt giá |
| 1048 | 锁仓 – Suǒcāng – Token lock – Khóa token |
| 1049 | 质押 – Zhìyā – Staking – Staking (gửi token để nhận thưởng) |
| 1050 | 投票治理 – Tóupiào zhìlǐ – Governance voting – Bỏ phiếu quản trị |
| 1051 | DAO(去中心化自治组织)– DAO (Qù zhōngxīnhuà zìzhì zǔzhī) – DAO (Decentralized Autonomous Organization) – Tổ chức tự trị phi tập trung |
| 1052 | 年化收益率 – Niánhuà shōuyìlǜ – Annual yield – Lợi suất năm |
| 1053 | 风险敞口 – Fēngxiǎn chǎngkǒu – Risk exposure – Mức độ tiếp xúc rủi ro |
| 1054 | 清算 – Qīngsuàn – Liquidation – Thanh lý |
| 1055 | 爆仓 – Bàocāng – Margin call / Forced liquidation – Bị thanh lý vị thế |
| 1056 | 保证金 – Bǎozhèngjīn – Margin – Ký quỹ |
| 1057 | 杠杆交易 – Gànggǎn jiāoyì – Leverage trading – Giao dịch đòn bẩy |
| 1058 | 永续合约 – Yǒngxù héyuē – Perpetual contract – Hợp đồng vĩnh cửu |
| 1059 | 交割合约 – Jiāogē héyuē – Delivery contract – Hợp đồng giao nhận |
| 1060 | 链上数据 – Liànshàng shùjù – On-chain data – Dữ liệu trên chuỗi |
| 1061 | 链下数据 – Liànxià shùjù – Off-chain data – Dữ liệu ngoài chuỗi |
| 1062 | 提款限额 – Tǐkuǎn xiàn’é – Withdrawal limit – Hạn mức rút tiền |
| 1063 | 自动扣款 – Zìdòng kòukuǎn – Auto debit – Tự động trừ tiền |
| 1064 | 定期存款 – Dìngqī cúnkuǎn – Fixed deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
| 1065 | 活期利率 – Huóqī lìlǜ – Savings interest rate – Lãi suất tiết kiệm |
| 1066 | 大额存单 – Dà’é cúndān – Certificate of deposit – Chứng chỉ tiền gửi |
| 1067 | 利息税 – Lìxī shuì – Interest tax – Thuế lãi suất |
| 1068 | 利率浮动 – Lìlǜ fúdòng – Floating interest rate – Lãi suất thả nổi |
| 1069 | 本金保障 – Běnjīn bǎozhàng – Principal protection – Bảo toàn vốn gốc |
| 1070 | 资金池 – Zījīn chí – Fund pool – Bể vốn |
| 1071 | 项目收益 – Xiàngmù shōuyì – Project income – Lợi nhuận dự án |
| 1072 | 资金来源 – Zījīn láiyuán – Source of funds – Nguồn vốn |
| 1073 | 投资期限 – Tóuzī qīxiàn – Investment term – Thời hạn đầu tư |
| 1074 | 提前赎回 – Tíqián shúhuí – Early redemption – Rút vốn trước hạn |
| 1075 | 到期日 – Dàoqī rì – Maturity date – Ngày đáo hạn |
| 1076 | 本息到账 – Běnxī dàodàng – Principal and interest received – Nhận gốc và lãi |
| 1077 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
| 1078 | 净资产 – Jìng zīchǎn – Net assets – Tài sản ròng |
| 1079 | 流动资产 – Liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản ngắn hạn |
| 1080 | 无形资产 – Wúxíng zīchǎn – Intangible assets – Tài sản vô hình |
| 1081 | 应收账款 – Yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
| 1082 | 应付账款 – Yīngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
| 1083 | 营业收入 – Yíngyè shōurù – Operating revenue – Doanh thu hoạt động |
| 1084 | 营业成本 – Yíngyè chéngběn – Operating cost – Giá vốn hàng bán |
| 1085 | 毛利润 – Máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
| 1086 | 税后利润 – Shuì hòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
| 1087 | 税前利润 – Shuì qián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
| 1088 | 总资产回报率 – Zǒng zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
| 1089 | 净资产收益率 – Jìng zīchǎn shōuyìlǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
| 1090 | 投资回收期 – Tóuzī huíshōu qī – Payback period – Thời gian hoàn vốn |
| 1091 | 内部收益率 – Nèibù shōuyìlǜ – Internal rate of return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
| 1092 | 现值 – Xiànzhí – Present value – Giá trị hiện tại |
| 1093 | 终值 – Zhōngzhí – Future value – Giá trị tương lai |
| 1094 | 净现值 – Jìng xiànzhí – Net present value – Giá trị hiện tại ròng |
| 1095 | 折现率 – Zhéxiàn lǜ – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
| 1096 | 本金 – Běnjīn – Principal – Vốn gốc |
| 1097 | 结汇 – Jiéhuì – Foreign exchange settlement – Kết hối |
| 1098 | 电汇 – Diànhuì – Telegraphic transfer – Điện chuyển tiền |
| 1099 | 跨境汇款 – Kuàjìng huìkuǎn – Cross-border remittance – Chuyển tiền xuyên biên giới |
| 1100 | 代理行 – Dàilǐ háng – Correspondent bank – Ngân hàng đại lý |
| 1101 | 同城转账 – Tóngchéng zhuǎnzhàng – Intra-city transfer – Chuyển khoản nội thành |
| 1102 | 余额变动 – Yú’é biàndòng – Balance fluctuation – Biến động số dư |
| 1103 | 对账单 – Duìzhàng dān – Account statement – Sao kê tài khoản |
| 1104 | 月结单 – Yuè jiédān – Monthly statement – Sao kê hàng tháng |
| 1105 | 电子账单 – Diànzǐ zhàngdān – E-statement – Sao kê điện tử |
| 1106 | 流水记录 – Liúshuǐ jìlù – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
| 1107 | 消费明细 – Xiāofèi míngxì – Consumption detail – Chi tiết chi tiêu |
| 1108 | 客户经理 – Kèhù jīnglǐ – Account manager – Quản lý khách hàng |
| 1109 | 柜员 – Guìyuán – Teller – Giao dịch viên |
| 1110 | 大堂经理 – Dàtáng jīnglǐ – Lobby manager – Quản lý sảnh |
| 1111 | 资金调拨 – Zījīn diàobō – Fund allocation – Phân bổ vốn |
| 1112 | 财务管理 – Cáiwù guǎnlǐ – Financial management – Quản lý tài chính |
| 1113 | 账户管理 – Zhànghù guǎnlǐ – Account management – Quản lý tài khoản |
| 1114 | 借贷关系 – Jièdài guānxì – Debtor-creditor relationship – Quan hệ vay nợ |
| 1115 | 审批流程 – Shěnpī liúchéng – Approval process – Quy trình phê duyệt |
| 1116 | 贷款审批 – Dàikuǎn shěnpī – Loan approval – Duyệt vay |
| 1117 | 抵押物 – Dǐyā wù – Collateral – Tài sản thế chấp |
| 1118 | 房产抵押 – Fángchǎn dǐyā – Mortgage – Thế chấp bất động sản |
| 1119 | 贷款人 – Dàikuǎn rén – Lender – Bên cho vay |
| 1120 | 借款人 – Jièkuǎn rén – Borrower – Bên vay |
| 1121 | 本息偿还 – Běnxī chánghuán – Principal and interest repayment – Trả gốc và lãi |
| 1122 | 提前还款 – Tíqián huánkuǎn – Early repayment – Trả trước hạn |
| 1123 | 逾期还款 – Yúqī huánkuǎn – Overdue repayment – Trả chậm |
| 1124 | 违约 – Wéiyuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
| 1125 | 催收 – Cuīshōu – Collection – Thu nợ |
| 1126 | 风险准备金 – Fēngxiǎn zhǔnbèijīn – Risk reserve – Quỹ dự phòng rủi ro |
| 1127 | 资产质量 – Zīchǎn zhìliàng – Asset quality – Chất lượng tài sản |
| 1128 | 正常类贷款 – Zhèngcháng lèi dàikuǎn – Performing loan – Khoản vay hoạt động bình thường |
| 1129 | 关注类贷款 – Guānzhù lèi dàikuǎn – Special mention loan – Khoản vay cần chú ý |
| 1130 | 次级贷款 – Cìjí dàikuǎn – Substandard loan – Khoản vay dưới chuẩn |
| 1131 | 可疑贷款 – Kěyí dàikuǎn – Doubtful loan – Khoản vay nghi ngờ |
| 1132 | 损失类贷款 – Sǔnshī lèi dàikuǎn – Loss loan – Khoản vay có khả năng mất vốn |
| 1133 | 资本充足率 – Zīběn chōngzúlǜ – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
| 1134 | 流动性比率 – Liúdòngxìng bǐlǜ – Liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
| 1135 | 存贷比 – Cúndài bǐ – Loan-to-deposit ratio – Tỷ lệ cho vay trên huy động |
| 1136 | 手续费收入 – Shǒuxùfèi shōurù – Fee income – Thu nhập từ phí dịch vụ |
| 1137 | 中间业务 – Zhōngjiān yèwù – Intermediary business – Dịch vụ trung gian |
| 1138 | 投行业务 – Tóuyín yèwù – Investment banking – Ngân hàng đầu tư |
| 1139 | 私人银行 – Sīrén yínháng – Private banking – Ngân hàng tư nhân |
| 1140 | 托管服务 – Tuōguǎn fúwù – Custody service – Dịch vụ lưu ký |
| 1141 | 基金代销 – Jījīn dàixiāo – Fund distribution – Phân phối quỹ đầu tư |
| 1142 | 保险代理 – Bǎoxiǎn dàilǐ – Insurance agency – Đại lý bảo hiểm |
| 1143 | 理财产品 – Lǐcái chǎnpǐn – Wealth management product – Sản phẩm đầu tư |
| 1144 | 收益型产品 – Shōuyì xíng chǎnpǐn – Income product – Sản phẩm sinh lời |
| 1145 | 净值型产品 – Jìngzhí xíng chǎnpǐn – Net value product – Sản phẩm theo giá trị ròng |
| 1146 | 固收产品 – Gùshōu chǎnpǐn – Fixed income product – Sản phẩm thu nhập cố định |
| 1147 | 结构性存款 – Jiégòu xìng cúnkuǎn – Structured deposit – Tiền gửi cấu trúc |
| 1148 | 外汇理财 – Wàihuì lǐcái – FX wealth management – Đầu tư ngoại hối |
| 1149 | 贵金属业务 – Guìjīnshǔ yèwù – Precious metals business – Kinh doanh kim loại quý |
| 1150 | 实物金 – Shíwù jīn – Physical gold – Vàng vật chất |
| 1151 | 纸黄金 – Zhǐ huángjīn – Paper gold – Vàng tài khoản |
| 1152 | 黄金T+D – Huángjīn T+D – Gold T+D – Giao dịch vàng kỳ hạn |
| 1153 | 白银投资 – Báiyín tóuzī – Silver investment – Đầu tư bạc |
| 1154 | 理财风险等级 – Lǐcái fēngxiǎn děngjí – Risk level of financial products – Cấp độ rủi ro đầu tư |
| 1155 | 客户分层 – Kèhù fēncéng – Customer segmentation – Phân loại khách hàng |
| 1156 | 优质客户 – Yōuzhì kèhù – High-quality client – Khách hàng ưu tiên |
| 1157 | 白金卡 – Báijīn kǎ – Platinum card – Thẻ bạch kim |
| 1158 | 钛金卡 – Tàijīn kǎ – Titanium card – Thẻ titan |
| 1159 | 黑金卡 – Hēijīn kǎ – Black card – Thẻ đen |
| 1160 | 第三方支付 – Dì sān fāng zhīfù – Third-party payment – Thanh toán bên thứ ba |
| 1161 | 支付平台 – Zhīfù píngtái – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
| 1162 | 无卡支付 – Wú kǎ zhīfù – Cardless payment – Thanh toán không cần thẻ |
| 1163 | 扫码支付 – Sǎomǎ zhīfù – QR code payment – Thanh toán mã QR |
| 1164 | 网上银行 – Wǎngshàng yínháng – Online banking – Ngân hàng trực tuyến |
| 1165 | 手机银行 – Shǒujī yínháng – Mobile banking – Ngân hàng qua điện thoại |
| 1166 | 银行APP – Yínháng āi pī pī – Bank app – Ứng dụng ngân hàng |
| 1167 | 账户安全 – Zhànghù ānquán – Account security – An toàn tài khoản |
| 1168 | 资金安全 – Zījīn ānquán – Fund security – An toàn tài chính |
| 1169 | 动态口令 – Dòngtài kǒulìng – Dynamic password – Mật khẩu động |
| 1170 | 一次性密码 – Yīcìxìng mìmǎ – One-time password (OTP) – Mã xác thực một lần |
| 1171 | 安全令牌 – Ānquán lìngpái – Security token – Thiết bị bảo mật |
| 1172 | 异常交易 – Yìcháng jiāoyì – Suspicious transaction – Giao dịch bất thường |
| 1173 | 欺诈行为 – Qīzhà xíngwéi – Fraudulent activity – Hành vi gian lận |
| 1174 | 客户画像 – Kèhù huàxiàng – Customer profiling – Hồ sơ khách hàng |
| 1175 | 用户行为分析 – Yònghù xíngwéi fēnxī – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng |
| 1176 | 大数据风控 – Dàshùjù fēngkòng – Big data risk control – Kiểm soát rủi ro bằng dữ liệu lớn |
| 1177 | 人工智能 – Réngōng zhìnéng – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
| 1178 | 自动审批 – Zìdòng shěnpī – Automatic approval – Duyệt tự động |
| 1179 | 智能客服 – Zhìnéng kèfú – Smart customer service – Chăm sóc khách hàng thông minh |
| 1180 | 智能投顾 – Zhìnéng tóugù – Robo-advisor – Tư vấn đầu tư tự động |
| 1181 | 数据挖掘 – Shùjù wājué – Data mining – Khai thác dữ liệu |
| 1182 | 客户忠诚度 – Kèhù zhōngchéngdù – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
| 1183 | 客户保留率 – Kèhù bǎoliú lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
| 1184 | 银行网点 – Yínháng wǎngdiǎn – Bank branch – Chi nhánh ngân hàng |
| 1185 | 智能网点 – Zhìnéng wǎngdiǎn – Smart branch – Chi nhánh thông minh |
| 1186 | 自助银行 – Zìzhù yínháng – Self-service bank – Ngân hàng tự phục vụ |
| 1187 | 社区银行 – Shèqū yínháng – Community bank – Ngân hàng cộng đồng |
| 1188 | 零售银行 – Língshòu yínháng – Retail banking – Ngân hàng bán lẻ |
| 1189 | 企业银行 – Qǐyè yínháng – Corporate banking – Ngân hàng doanh nghiệp |
| 1190 | 小微企业金融 – Xiǎowēi qǐyè jīnróng – Micro & SME finance – Tài chính doanh nghiệp nhỏ |
| 1191 | 农村金融 – Nóngcūn jīnróng – Rural finance – Tài chính nông thôn |
| 1192 | 金融扶贫 – Jīnróng fúpín – Financial poverty alleviation – Hỗ trợ tài chính giảm nghèo |
| 1193 | ESG投资 – ESG tóuzī – ESG investment – Đầu tư ESG |
| 1194 | 可持续发展 – Kěchíxù fāzhǎn – Sustainable development – Phát triển bền vững |
| 1195 | 环境责任 – Huánjìng zérèn – Environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường |
| 1196 | 公司治理 – Gōngsī zhìlǐ – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
| 1197 | 信息披露 – Xìnxī pīlù – Information disclosure – Công bố thông tin |
| 1198 | 审计监督 – Shěnjì jiāndū – Audit supervision – Giám sát kiểm toán |
| 1199 | 监管沙盒 – Jiānguǎn shāhé – Regulatory sandbox – Hộp cát giám sát |
| 1200 | 开放银行 – Kāifàng yínháng – Open banking – Ngân hàng mở |
| 1201 | 区块链 – Qūkuàiliàn – Blockchain – Chuỗi khối |
| 1202 | 数字货币 – Shùzì huòbì – Digital currency – Tiền tệ kỹ thuật số |
| 1203 | 央行数字货币 – Yāngháng shùzì huòbì – Central bank digital currency (CBDC) – Tiền số ngân hàng trung ương |
| 1204 | 虚拟银行 – Xūnǐ yínháng – Virtual bank – Ngân hàng ảo |
| 1205 | 支付清算系统 – Zhīfù qīngsuàn xìtǒng – Payment clearing system – Hệ thống thanh toán bù trừ |
| 1206 | 实时支付 – Shíshí zhīfù – Real-time payment – Thanh toán thời gian thực |
| 1207 | 银行清算 – Yínháng qīngsuàn – Bank clearing – Thanh toán liên ngân hàng |
| 1208 | 金融市场基础设施 – Jīnróng shìchǎng jīchǔ shèshī – Financial market infrastructure – Hạ tầng thị trường tài chính |
| 1209 | 财务报告 – Cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính |
| 1210 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo lãi lỗ |
| 1211 | 财务比率 – Cáiwù bǐlǜ – Financial ratio – Tỷ số tài chính |
| 1212 | 风险资产 – Fēngxiǎn zīchǎn – Risk-weighted asset – Tài sản có rủi ro |
| 1213 | 贷款损失准备金 – Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèijīn – Loan loss reserve – Dự phòng rủi ro tín dụng |
| 1214 | 融资渠道 – Róngzī qúdào – Financing channel – Kênh huy động vốn |
| 1215 | 发债融资 – Fāzhài róngzī – Bond financing – Gây quỹ bằng trái phiếu |
| 1216 | 股票融资 – Gǔpiào róngzī – Equity financing – Gây quỹ bằng cổ phiếu |
| 1217 | 衍生品 – Yǎnshēngpǐn – Derivatives – Sản phẩm phái sinh |
| 1218 | 外汇掉期 – Wàihuì diàoqī – FX swap – Hoán đổi ngoại hối |
| 1219 | 非标资产 – Fēibiāo zīchǎn – Non-standard asset – Tài sản phi chuẩn |
| 1220 | 金融稳定 – Jīnróng wěndìng – Financial stability – Ổn định tài chính |
| 1221 | 金融风险 – Jīnróng fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
| 1222 | 系统性风险 – Xìtǒngxìng fēngxiǎn – Systemic risk – Rủi ro hệ thống |
| 1223 | 压力测试 – Yālì cèshì – Stress test – Kiểm tra sức chịu đựng tài chính |
| 1224 | 风险缓释 – Fēngxiǎn huǎnshì – Risk mitigation – Giảm thiểu rủi ro |
| 1225 | 外汇风险 – Wàihuì fēngxiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá |
| 1226 | 担保品 – Dānbǎo pǐn – Collateral – Tài sản đảm bảo |
| 1227 | 冻结账户 – Dòngjié zhànghù – Frozen account – Tài khoản bị đóng băng |
| 1228 | 银行监管 – Yínháng jiānguǎn – Bank regulation – Giám sát ngân hàng |
| 1229 | 银监会 – Yínjiānhuì – CBRC (China Banking Regulatory Commission) – Ủy ban điều tiết ngân hàng |
| 1230 | 宏观审慎政策 – Hóngguān shěnshèn zhèngcè – Macroprudential policy – Chính sách thận trọng vĩ mô |
| 1231 | 反洗钱 – Fǎn xǐqián – Anti-money laundering – Chống rửa tiền |
| 1232 | 客户尽职调查 – Kèhù jìnzhí diàochá – Customer due diligence – Thẩm định khách hàng |
| 1233 | 可疑交易报告 – Kěyí jiāoyì bàogào – Suspicious transaction report – Báo cáo giao dịch đáng ngờ |
| 1234 | 透明度 – Tòumíng dù – Transparency – Minh bạch |
| 1235 | 银行客户 – Yínháng kèhù – Bank client – Khách hàng ngân hàng |
| 1236 | 私人银行业务 – Sīrén yínháng yèwù – Private banking – Dịch vụ ngân hàng cá nhân cao cấp |
| 1237 | 公司银行 – Gōngsī yínháng – Corporate banking – Ngân hàng doanh nghiệp |
| 1238 | 开发银行 – Kāifā yínháng – Development bank – Ngân hàng phát triển |
| 1239 | 基准利率 – Jīzhǔn lìlǜ – Benchmark interest rate – Lãi suất chuẩn |
| 1240 | 再贴现率 – Zàitiēxiàn lǜ – Rediscount rate – Tỷ lệ tái chiết khấu |
| 1241 | 市场操作 – Shìchǎng cāozuò – Market operation – Hoạt động thị trường |
| 1242 | 开放市场操作 – Kāifàng shìchǎng cāozuò – Open market operation – Nghiệp vụ thị trường mở |
| 1243 | 货币政策工具 – Huòbì zhèngcè gōngjù – Monetary policy tools – Công cụ chính sách tiền tệ |
| 1244 | 降准 – Jiàngzhǔn – Reserve requirement cut – Hạ tỷ lệ dự trữ |
| 1245 | 降息 – Jiàngxī – Interest rate cut – Giảm lãi suất |
| 1246 | 加息 – Jiāxī – Interest rate hike – Tăng lãi suất |
| 1247 | 通胀 – Tōngzhàng – Inflation – Lạm phát |
| 1248 | 通缩 – Tōngsuō – Deflation – Giảm phát |
| 1249 | 人民币国际化 – Rénmínbì guójì huà – RMB internationalization – Quốc tế hóa Nhân dân tệ |
| 1250 | 国际清算 – Guójì qīngsuàn – International settlement – Thanh toán quốc tế |
| 1251 | 国际结算账户 – Guójì jiésuàn zhànghù – International settlement account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
| 1252 | 离岸账户 – Lí’àn zhànghù – Offshore account – Tài khoản ở nước ngoài |
| 1253 | 跨境转账 – Kuàjìng zhuǎnzhàng – Cross-border transfer – Chuyển tiền xuyên biên giới |
| 1254 | SWIFT码 – SWIFT mǎ – SWIFT code – Mã SWIFT |
| 1255 | IBAN号 – IBAN hào – IBAN number – Số IBAN |
| 1256 | 电子汇款 – Diànzǐ huìkuǎn – Electronic remittance – Chuyển tiền điện tử |
| 1257 | 银行本票 – Yínháng běnpiào – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
| 1258 | 银行本票托收 – Yínháng běnpiào tuōshōu – Bank draft collection – Nhờ thu hối phiếu ngân hàng |
| 1259 | 信用证 – Xìnyòngzhèng – Letter of credit – Thư tín dụng |
| 1260 | 不可撤销信用证 – Bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không hủy ngang |
| 1261 | 跟单信用证 – Gēndān xìnyòngzhèng – Documentary L/C – Thư tín dụng kèm chứng từ |
| 1262 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Bank acceptance draft – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
| 1263 | 商业承兑汇票 – Shāngyè chéngduì huìpiào – Commercial acceptance draft – Hối phiếu thương mại chấp nhận |
| 1264 | 融资租赁 – Róngzī zūlìn – Financial leasing – Cho thuê tài chính |
| 1265 | 反向回购 – Fǎnxiàng huígòu – Reverse repo – Hợp đồng mua lại đảo chiều |
| 1266 | 银行保函 – Yínháng bǎohán – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng |
| 1267 | 预付款保函 – Yùfù kuǎn bǎohán – Advance payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán trước |
| 1268 | 还款保函 – Huánkuǎn bǎohán – Repayment guarantee – Bảo lãnh trả nợ |
| 1269 | 投资回报率 – Tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
| 1270 | 净资产值 – Jìng zīchǎn zhí – Net asset value – Giá trị tài sản ròng |
| 1271 | 表外业务 – Biǎowài yèwù – Off-balance-sheet business – Nghiệp vụ ngoại bảng |
| 1272 | 中央银行数字货币 – Zhōngyāng yínháng shùzì huòbì – Central bank digital currency (CBDC) – Tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương |
| 1273 | 监管沙箱 – Jiānguǎn shāxiāng – Regulatory sandbox – Hộp cát thử nghiệm pháp lý |
| 1274 | 审慎监管 – Shěnshèn jiānguǎn – Prudential regulation – Giám sát thận trọng |
| 1275 | 受益所有人 – Shòuyì suǒyǒurén – Beneficial owner – Chủ sở hữu hưởng lợi |
| 1276 | 银行合规官 – Yínháng héguī guān – Bank compliance officer – Cán bộ tuân thủ ngân hàng |
| 1277 | 银行危机 – Yínháng wēijī – Banking crisis – Khủng hoảng ngân hàng |
| 1278 | 金融风暴 – Jīnróng fēngbào – Financial storm – Cơn bão tài chính |
| 1279 | 资产泡沫 – Zīchǎn pàomò – Asset bubble – Bong bóng tài sản |
| 1280 | 去杠杆 – Qù gànggǎn – Deleveraging – Giảm đòn bẩy tài chính |
| 1281 | 资本外流 – Zīběn wàiliú – Capital outflow – Dòng vốn ra |
| 1282 | 金融制裁 – Jīnróng zhìcái – Financial sanctions – Trừng phạt tài chính |
| 1283 | 黑名单 – Hēimíngdān – Blacklist – Danh sách đen |
| 1284 | 白名单 – Báimíngdān – Whitelist – Danh sách trắng |
| 1285 | 大数据风控 – Dàshùjù fēngkòng – Big data risk control – Kiểm soát rủi ro dữ liệu lớn |
| 1286 | 智能风控 – Zhìnéng fēngkòng – Intelligent risk control – Kiểm soát rủi ro thông minh |
| 1287 | 信用评分 – Xìnyòng píngfēn – Credit scoring – Chấm điểm tín dụng |
| 1288 | 信用模型 – Xìnyòng móxíng – Credit model – Mô hình tín dụng |
| 1289 | 信用评级 – Xìnyòng píjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
| 1290 | 年化利率 – Niánhuà lìlǜ – Annualized interest rate – Lãi suất tính theo năm |
| 1291 | 贷款期限 – Dàikuǎn qīxiàn – Loan term – Kỳ hạn vay |
| 1292 | 宽限期 – Kuānxiàn qī – Grace period – Thời gian ân hạn |
| 1293 | 提前还款 – Tíqián huánkuǎn – Prepayment – Trả nợ trước hạn |
| 1294 | 借款协议 – Jièkuǎn xiéyì – Loan agreement – Hợp đồng vay |
| 1295 | 质押品 – Zhìyā pǐn – Pledged item – Tài sản cầm cố |
| 1296 | 仲裁机构 – Zhòngcái jīgòu – Arbitration body – Tổ chức trọng tài |
| 1297 | 互联网银行 – Hùliánwǎng yínháng – Internet bank – Ngân hàng trực tuyến |
| 1298 | 银行应用 – Yínháng yìngyòng – Banking app – Ứng dụng ngân hàng |
| 1299 | 网上开户 – Wǎngshàng kāihù – Online account opening – Mở tài khoản trực tuyến |
| 1300 | 二维码支付 – Èrwéimǎ zhīfù – QR code payment – Thanh toán mã QR |
| 1301 | 无接触支付 – Wú jiēchù zhīfù – Contactless payment – Thanh toán không tiếp xúc |
| 1302 | 第三方支付 – Dìsānfāng zhīfù – Third-party payment – Thanh toán qua bên thứ ba |
| 1303 | 云支付 – Yún zhīfù – Cloud payment – Thanh toán đám mây |
| 1304 | 银行API – Yínháng API – Bank API – Giao diện lập trình ngân hàng |
| 1305 | 稳定币 – Wěndìng bì – Stablecoin – Đồng tiền ổn định |
| 1306 | 区块链账本 – Qūkuàiliàn zhàngběn – Blockchain ledger – Sổ cái blockchain |
| 1307 | 数字签名 – Shùzì qiānmíng – Digital signature – Chữ ký số |
| 1308 | 多重验证 – Duōchóng yànzhèng – Multi-factor authentication – Xác thực nhiều lớp |
| 1309 | 防欺诈 – Fáng qīzhà – Anti-fraud – Chống gian lận |
| 1310 | 安全协议 – Ānquán xiéyì – Security protocol – Giao thức bảo mật |
| 1311 | 网络钓鱼 – Wǎngluò diàoyú – Phishing – Lừa đảo qua mạng |
| 1312 | 金融安全 – Jīnróng ānquán – Financial security – An toàn tài chính |
| 1313 | 客户信息保护 – Kèhù xìnxī bǎohù – Customer information protection – Bảo vệ thông tin khách hàng |
| 1314 | 用户体验 – Yònghù tǐyàn – User experience – Trải nghiệm người dùng |
| 1315 | 客户界面 – Kèhù jièmiàn – User interface – Giao diện người dùng |
| 1316 | 远程服务 – Yuǎnchéng fúwù – Remote service – Dịch vụ từ xa |
| 1317 | 银行机器人 – Yínháng jīqìrén – Bank robot – Robot ngân hàng |
| 1318 | 智能客服 – Zhìnéng kèfú – Intelligent customer service – Chăm sóc khách hàng thông minh |
| 1319 | 虚拟柜员 – Xūnǐ guìyuán – Virtual teller – Nhân viên giao dịch ảo |
| 1320 | 自动化服务 – Zìdònghuà fúwù – Automated service – Dịch vụ tự động |
| 1321 | 数字转型 – Shùzì zhuǎnxíng – Digital transformation – Chuyển đổi số |
| 1322 | 客户粘性 – Kèhù niánxìng – Customer stickiness – Mức độ gắn bó của khách hàng |
| 1323 | 银行生态圈 – Yínháng shēngtài quān – Banking ecosystem – Hệ sinh thái ngân hàng |
| 1324 | 战略合作 – Zhànlüè hézuò – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược |
| 1325 | 银行联盟 – Yínháng liánméng – Bank alliance – Liên minh ngân hàng |
| 1326 | 绿色银行 – Lǜsè yínháng – Green banking – Ngân hàng xanh |
| 1327 | 社会责任 – Shèhuì zérèn – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
| 1328 | 可持续发展 – Kě chíxù fāzhǎn – Sustainable development – Phát triển bền vững |
| 1329 | 金融服务 – Jīnróng fúwù – Financial services – Dịch vụ tài chính |
| 1330 | 发展银行 – Fāzhǎn yínháng – Development bank – Ngân hàng phát triển |
| 1331 | 公司银行 – Gōngsī yínháng – Corporate bank – Ngân hàng doanh nghiệp |
| 1332 | 国际银行 – Guójì yínháng – International bank – Ngân hàng quốc tế |
| 1333 | 私人银行 – Sīrén yínháng – Private bank – Ngân hàng tư nhân |
| 1334 | 外资银行 – Wàizī yínháng – Foreign bank – Ngân hàng nước ngoài |
| 1335 | 金融监管机构 – Jīnróng jiānguǎn jīgòu – Financial regulatory agency – Cơ quan quản lý tài chính |
| 1336 | 监管规定 – Jiānguǎn guīdìng – Regulatory regulations – Quy định giám sát |
| 1337 | 审慎监管 – Shěnshèn jiānguǎn – Prudential regulation – Quy chế thận trọng |
| 1338 | 实益所有人 – Shíyì suǒyǒurén – Beneficial owner – Chủ sở hữu thực sự |
| 1339 | 洗钱活动 – Xǐqián huódòng – Money laundering activity – Hoạt động rửa tiền |
| 1340 | 恐怖融资 – Kǒngbù róngzī – Terrorist financing – Tài trợ khủng bố |
| 1341 | 资产冻结 – Zīchǎn dòngjié – Asset freezing – Phong tỏa tài sản |
| 1342 | 银行保密 – Yínháng bǎomì – Bank secrecy – Bảo mật ngân hàng |
| 1343 | 银行欺诈 – Yínháng qīzhà – Bank fraud – Gian lận ngân hàng |
| 1344 | 身份盗窃 – Shēnfèn dàoqiè – Identity theft – Đánh cắp danh tính |
| 1345 | 客户投诉 – Kèhù tóusù – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
| 1346 | 纠纷解决 – Jiūfēn jiějué – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
| 1347 | 客户忠诚度 – Kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
| 1348 | 银行形象 – Yínháng xíngxiàng – Bank image – Hình ảnh ngân hàng |
| 1349 | 品牌价值 – Pǐnpái jiàzhí – Brand value – Giá trị thương hiệu |
| 1350 | 市场份额 – Shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần |
| 1351 | 收入来源 – Shōurù láiyuán – Revenue source – Nguồn thu nhập |
| 1352 | 资产回报率 – Zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
| 1353 | 权益回报率 – Quányì huíbào lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
| 1354 | 利率 – Lìlǜ – Interest rate – Tỷ lệ lãi suất |
| 1355 | 月利率 – Yuè lìlǜ – Monthly interest rate – Lãi suất hàng tháng |
| 1356 | 贷款利率 – Dàikuǎn lìlǜ – Loan interest rate – Lãi suất cho vay |
| 1357 | 贴现利率 – Tiēxiàn lìlǜ – Discount rate – Lãi suất chiết khấu |
| 1358 | 债务 – Zhàiwù – Debt – Khoản nợ |
| 1359 | 还款 – Huánkuǎn – Repayment – Trả nợ |
| 1360 | 延期还款 – Yánqī huánkuǎn – Deferred repayment – Hoãn trả nợ |
| 1361 | 本息 – Běn xī – Principal and interest – Gốc và lãi |
| 1362 | 违约 – Wéiyuē – Default – Vỡ nợ |
| 1363 | 担保 – Dānbǎo – Guarantee – Bảo lãnh |
| 1364 | 抵押 – Dǐyā – Mortgage – Thế chấp |
| 1365 | 抵押品 – Dǐyāpǐn – Collateral – Tài sản đảm bảo |
| 1366 | 利差 – Lìchā – Interest spread – Biên độ lãi suất |
| 1367 | 贷款周期 – Dàikuǎn zhōuqī – Loan term – Thời hạn vay |
| 1368 | 宽限期 – Kuānxiànqī – Grace period – Thời gian ân hạn |
| 1369 | 滞纳金 – Zhìnàjīn – Late fee – Phí trả chậm |
| 1370 | 银行授信 – Yínháng shòuxìn – Bank credit – Tín dụng ngân hàng |
| 1371 | 债券 – Zhàiquàn – Bond – Trái phiếu |
| 1372 | 企业债券 – Qǐyè zhàiquàn – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
| 1373 | 银行债券 – Yínháng zhàiquàn – Bank bond – Trái phiếu ngân hàng |
| 1374 | 可转换债券 – Kě zhuǎnhuàn zhàiquàn – Convertible bond – Trái phiếu chuyển đổi |
| 1375 | 次级债券 – Cìjí zhàiquàn – Subordinated bond – Trái phiếu thứ cấp |
| 1376 | 本票 – Běnpiào – Promissory note – Trái phiếu hứa chi |
| 1377 | 票据市场 – Piàojù shìchǎng – Note market – Thị trường trái phiếu ngắn hạn |
| 1378 | 债券收益率 – Zhàiquàn shōuyìlǜ – Bond yield – Lợi suất trái phiếu |
| 1379 | 债券期限 – Zhàiquàn qīxiàn – Bond maturity – Kỳ hạn trái phiếu |
| 1380 | 批发银行 – Pīfā yínháng – Wholesale banking – Ngân hàng bán buôn |
| 1381 | 合作银行 – Hézuò yínháng – Cooperative bank – Ngân hàng hợp tác |
| 1382 | 活期账户 – Huóqī zhànghù – Current account – Tài khoản vãng lai |
| 1383 | 定期账户 – Dìngqī zhànghù – Fixed deposit account – Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn |
| 1384 | 公共账户 – Gōnggòng zhànghù – Public account – Tài khoản công |
| 1385 | 账户明细 – Zhànghù míngxì – Account details – Chi tiết tài khoản |
| 1386 | 自动扣款 – Zìdòng kòu kuǎn – Auto debit – Tự động trừ tiền |
| 1387 | 转账限额 – Zhuǎnzhàng xiàn’é – Transfer limit – Hạn mức chuyển khoản |
| 1388 | 银行日 – Yínháng rì – Banking day – Ngày làm việc ngân hàng |
| 1389 | 节假日 – Jiéjiàrì – Public holiday – Ngày nghỉ lễ |
| 1390 | 服务台 – Fúwù tái – Service desk – Quầy dịch vụ |
| 1391 | 排号机 – Páihàojī – Queue machine – Máy lấy số thứ tự |
| 1392 | 叫号 – Jiàohào – Call number – Gọi số |
| 1393 | 银行职员 – Yínháng zhíyuán – Bank clerk – Nhân viên ngân hàng |
| 1394 | 金融顾问 – Jīnróng gùwèn – Financial advisor – Cố vấn tài chính |
| 1395 | 财务分析师 – Cáiwù fēnxīshī – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính |
| 1396 | 贷款专员 – Dàikuǎn zhuānyuán – Loan officer – Nhân viên tín dụng |
| 1397 | 信用卡专员 – Xìnyòngkǎ zhuānyuán – Credit card officer – Nhân viên thẻ tín dụng |
| 1398 | 风控部门 – Fēngkòng bùmén – Risk control department – Bộ phận kiểm soát rủi ro |
| 1399 | 运营部门 – Yùnyíng bùmén – Operations department – Bộ phận vận hành |
| 1400 | 审计部门 – Shěnjì bùmén – Audit department – Bộ phận kiểm toán |
| 1401 | 合规部门 – Héguī bùmén – Compliance department – Bộ phận tuân thủ |
| 1402 | 客户服务部 – Kèhù fúwù bù – Customer service department – Bộ phận chăm sóc khách hàng |
| 1403 | 法律事务部 – Fǎlǜ shìwù bù – Legal affairs department – Bộ phận pháp lý |
| 1404 | 财务部 – Cáiwù bù – Finance department – Bộ phận tài chính |
| 1405 | 管理层 – Guǎnlǐ céng – Management – Ban lãnh đạo |
| 1406 | 分支机构 – Fēnzhī jīgòu – Branch office – Chi nhánh |
| 1407 | 分行 – Fēnháng – Branch bank – Ngân hàng chi nhánh |
| 1408 | 网点 – Wǎngdiǎn – Service outlet – Điểm giao dịch |
| 1409 | 海外分行 – Hǎiwài fēnháng – Overseas branch – Chi nhánh ở nước ngoài |
| 1410 | 本地银行 – Běndì yínháng – Local bank – Ngân hàng địa phương |
| 1411 | 金融监管局 – Jīnróng jiānguǎn jú – Financial regulatory authority – Cơ quan giám sát tài chính |
| 1412 | 银行业协会 – Yínháng yè xiéhuì – Bankers association – Hiệp hội ngân hàng |
| 1413 | 流动性 – Liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản |
| 1414 | 流动资产 – Liúdòng zīchǎn – Liquid assets – Tài sản lưu động |
| 1415 | 不良资产 – Bùliáng zīchǎn – Non-performing assets – Tài sản không sinh lời |
| 1416 | 表内资产 – Biǎo nèi zīchǎn – On-balance-sheet assets – Tài sản trong bảng cân đối |
| 1417 | 表外业务 – Biǎo wài yèwù – Off-balance-sheet activities – Nghiệp vụ ngoại bảng |
| 1418 | 自有资金 – Zìyǒu zījīn – Own capital – Vốn tự có |
| 1419 | 存贷比 – Cúndàibǐ – Loan-to-deposit ratio – Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi |
| 1420 | 净资产收益率 – Jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on net assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
| 1421 | 附属资本 – Fùshǔ zīběn – Supplementary capital – Vốn bổ sung |
| 1422 | 风控指标 – Fēngkòng zhǐbiāo – Risk control indicators – Chỉ số kiểm soát rủi ro |
| 1423 | 清算 – Qīngsuàn – Settlement – Thanh toán bù trừ |
| 1424 | 结算系统 – Jiésuàn xìtǒng – Clearing system – Hệ thống thanh toán |
| 1425 | 即时到账 – Jíshí dàozhàng – Instant arrival – Chuyển tiền tức thì |
| 1426 | 延时到账 – Yánshí dàozhàng – Delayed arrival – Chuyển tiền chậm |
| 1427 | IBAN号码 – IBAN hàomǎ – IBAN number – Số tài khoản IBAN |
| 1428 | 手续费 – Shǒuxùfèi – Service fee – Phí dịch vụ |
| 1429 | 转账费 – Zhuǎnzhàng fèi – Transfer fee – Phí chuyển khoản |
| 1430 | 提现费 – Tíxiàn fèi – Withdrawal fee – Phí rút tiền |
| 1431 | 年费 – Niánfèi – Annual fee – Phí thường niên |
| 1432 | 滞纳金 – Zhìnàjīn – Late payment fee – Phí trễ hạn |
| 1433 | 超额手续费 – Chāo’é shǒuxùfèi – Over-limit fee – Phí vượt hạn mức |
| 1434 | 账户维护费 – Zhànghù wéihù fèi – Account maintenance fee – Phí duy trì tài khoản |
| 1435 | ATM跨行费 – ATM kuàháng fèi – ATM interbank fee – Phí rút tiền khác ngân hàng |
| 1436 | 货币兑换费 – Huòbì duìhuàn fèi – Currency exchange fee – Phí đổi tiền |
| 1437 | 开户行 – Kāihù háng – Account-opening bank – Ngân hàng mở tài khoản |
| 1438 | 联行号 – Liánháng hào – Bank branch code – Mã chi nhánh ngân hàng |
| 1439 | 客户识别码 – Kèhù shíbié mǎ – Customer ID – Mã khách hàng |
| 1440 | 区块链银行 – Qūkuàiliàn yínháng – Blockchain banking – Ngân hàng chuỗi khối |
| 1441 | 人工智能风控 – Réngōng zhìnéng fēngkòng – AI risk control – Kiểm soát rủi ro bằng AI |
| 1442 | 面部识别 – Miànbù shíbié – Facial recognition – Nhận diện khuôn mặt |
| 1443 | 声纹识别 – Shēngwén shíbié – Voiceprint recognition – Nhận diện giọng nói |
| 1444 | 电子货币 – Diànzǐ huòbì – Electronic currency – Tiền điện tử |
| 1445 | 数字欧元 – Shùzì Ōuyuán – Digital Euro – Euro số |
| 1446 | 数字美元 – Shùzì Měiyuán – Digital Dollar – Đô la số |
| 1447 | 交易平台 – Jiāoyì píngtái – Trading platform – Nền tảng giao dịch |
| 1448 | 多重签名 – Duōchóng qiānmíng – Multi-signature – Đa chữ ký |
| 1449 | 安全码 – Ānquán mǎ – Security code – Mã bảo mật |
| 1450 | 动态验证码 – Dòngtài yànzhèng mǎ – Dynamic verification code – Mã xác thực động |
| 1451 | 一次性密码 – Yīcìxìng mìmǎ – One-time password – Mật khẩu dùng một lần |
| 1452 | 短信验证码 – Duǎnxìn yànzhèng mǎ – SMS verification code – Mã xác nhận qua SMS |
| 1453 | 账单明细 – Zhàngdān míngxì – Bill details – Chi tiết hóa đơn |
| 1454 | 消费记录 – Xiāofèi jìlù – Spending record – Lịch sử tiêu dùng |
| 1455 | 对账单 – Duìzhàng dān – Bank statement – Sao kê tài khoản |
| 1456 | 还款日期 – Huánkuǎn rìqī – Repayment date – Ngày hoàn trả |
| 1457 | 最低还款额 – Zuìdī huánkuǎn é – Minimum payment – Số tiền trả tối thiểu |
| 1458 | 逾期利息 – Yúqī lìxí – Overdue interest – Lãi quá hạn |
| 1459 | 账单周期 – Zhàngdān zhōuqī – Billing cycle – Chu kỳ sao kê |
| 1460 | 贷款申请 – Dàikuǎn shēnqǐng – Loan application – Hồ sơ vay |
| 1461 | 审批通过 – Shěnpī tōngguò – Approval granted – Phê duyệt thành công |
| 1462 | 放款时间 – Fàngkuǎn shíjiān – Disbursement time – Thời gian giải ngân |
| 1463 | 年化利率 – Niánhuà lìlǜ – Annualized interest rate – Lãi suất hàng năm |
| 1464 | 利息支出 – Lìxí zhīchū – Interest expense – Chi phí lãi vay |
| 1465 | 利息收入 – Lìxí shōurù – Interest income – Thu nhập từ lãi |
| 1466 | 利息 – Lìxí – Interest – Tiền lãi |
| 1467 | 贷款余额 – Dàikuǎn yú’é – Loan balance – Dư nợ |
| 1468 | 授信额度 – Shòuxìn édù – Granted credit limit – Hạn mức được cấp |
| 1469 | 用信额度 – Yòng xìn édù – Used credit limit – Hạn mức đã dùng |
| 1470 | 剩余额度 – Shèngyú édù – Remaining limit – Hạn mức còn lại |
| 1471 | 保证金 – Bǎozhèngjīn – Deposit margin – Tiền ký quỹ |
| 1472 | 担保 – Dānbǎo – Guarantee – Đảm bảo |
| 1473 | 抵押品 – Dǐyāpǐn – Collateral – Tài sản thế chấp |
| 1474 | 房屋抵押贷款 – Fángwū dǐyā dàikuǎn – Mortgage loan – Vay thế chấp nhà |
| 1475 | 无抵押贷款 – Wú dǐyā dàikuǎn – Unsecured loan – Vay không thế chấp |
| 1476 | 连带责任 – Liándài zérèn – Joint liability – Trách nhiệm liên đới |
| 1477 | 债权 – Zhàiquán – Claim – Quyền đòi nợ |
| 1478 | 违约 – Wéiyuē – Default – Vi phạm hợp đồng |
| 1479 | 违约金 – Wéiyuējīn – Penalty – Tiền phạt vi phạm |
| 1480 | 债转股 – Zhài zhuǎn gǔ – Debt-to-equity – Chuyển nợ thành vốn |
| 1481 | 并购贷款 – Bìnggòu dàikuǎn – M&A loan – Vay mua bán & sáp nhập |
| 1482 | 融资租赁 – Róngzī zūlìn – Financial leasing – Thuê tài chính |
| 1483 | 信托 – Xìntuō – Trust – Ủy thác |
| 1484 | 信托产品 – Xìntuō chǎnpǐn – Trust product – Sản phẩm ủy thác |
| 1485 | 保本理财 – Bǎoběn lǐcái – Capital-guaranteed investment – Đầu tư bảo toàn vốn |
| 1486 | 非保本理财 – Fēi bǎoběn lǐcái – Non-capital-guaranteed investment – Đầu tư không bảo toàn vốn |
| 1487 | 风险偏好 – Fēngxiǎn piānhào – Risk preference – Khẩu vị rủi ro |
| 1488 | 到期收益 – Dàoqī shōuyì – Yield to maturity – Lợi tức đáo hạn |
| 1489 | 资金池 – Zījīn chí – Capital pool – Quỹ tập trung vốn |
| 1490 | 赎回 – Shúhuí – Redemption – Rút vốn |
| 1491 | 托管账户 – Tuōguǎn zhànghù – Custody account – Tài khoản giám sát |
| 1492 | 法律合规 – Fǎlǜ hégé – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
| 1493 | 高风险客户 – Gāo fēngxiǎn kèhù – High-risk client – Khách hàng rủi ro cao |
| 1494 | 交易监控 – Jiāoyì jiānkòng – Transaction monitoring – Giám sát giao dịch |
| 1495 | 监管机构 – Jiānguǎn jīgòu – Regulatory authority – Cơ quan giám sát |
| 1496 | 影子银行 – Yǐngzi yínháng – Shadow banking – Ngân hàng bóng |
| 1497 | 同业拆借 – Tóngyè chāijiè – Interbank lending – Vay mượn liên ngân hàng |
| 1498 | 拆借利率 – Chāijiè lìlǜ – Interbank rate – Lãi suất liên ngân hàng |
| 1499 | 存款准备金 – Cúnkuǎn zhǔnbèijīn – Reserve requirement – Dự trữ bắt buộc |
| 1500 | 超额准备金 – Chāo’é zhǔnbèijīn – Excess reserve – Dự trữ vượt mức |
| 1501 | 流动性 – Liúdòngxìng – Liquidity – Thanh khoản |
| 1502 | 声誉风险 – Shēngyù fēngxiǎn – Reputation risk – Rủi ro uy tín |
| 1503 | 贷款损失准备 – Dàikuǎn sǔnshī zhǔnbèi – Loan loss provision – Dự phòng rủi ro tín dụng |
| 1504 | 外部审计 – Wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán độc lập |
| 1505 | 合并报表 – Hébìng bàobiǎo – Consolidated statement – Báo cáo hợp nhất |
| 1506 | 年度报告 – Niándù bàogào – Annual report – Báo cáo thường niên |
| 1507 | 财务披露 – Cáiwù pīlù – Financial disclosure – Công bố tài chính |
| 1508 | 信息透明 – Xìnxī tòumíng – Information transparency – Minh bạch thông tin |
| 1509 | 内控机制 – Nèikòng jīzhì – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
| 1510 | 反欺诈 – Fǎn qīzhà – Anti-fraud – Chống gian lận |
| 1511 | 债务工具 – Zhàiwù gōngjù – Debt instrument – Công cụ nợ |
| 1512 | 股权工具 – Gǔquán gōngjù – Equity instrument – Công cụ vốn chủ sở hữu |
| 1513 | 混合资本 – Hùnhé zīběn – Hybrid capital – Vốn lai |
| 1514 | 股票回购 – Gǔpiào huígòu – Stock repurchase – Mua lại cổ phiếu |
| 1515 | 红利发放 – Hónglì fāfàng – Dividend payment – Chi trả cổ tức |
| 1516 | 每股收益 – Měi gǔ shōuyì – Earnings per share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
| 1517 | 市盈率 – Shì yíng lǜ – Price-to-earnings ratio – Hệ số P/E |
| 1518 | 市净率 – Shì jìng lǜ – Price-to-book ratio – Hệ số P/B |
| 1519 | 股票市场 – Gǔpiào shìchǎng – Stock market – Thị trường chứng khoán |
| 1520 | 金融衍生品 – Jīnróng yǎnshēngpǐn – Financial derivatives – Sản phẩm phái sinh |
| 1521 | 利率互换 – Lìlǜ hùhuàn – Interest rate swap – Hợp đồng hoán đổi lãi suất |
| 1522 | 货币互换 – Huòbì hùhuàn – Currency swap – Hoán đổi tiền tệ |
| 1523 | 生物识别 – Shēngwù shíbié – Biometric identification – Nhận diện sinh trắc |
| 1524 | 远程开户 – Yuǎnchéng kāihù – Remote account opening – Mở tài khoản từ xa |
| 1525 | 银行核心系统 – Yínháng héxīn xìtǒng – Core banking system – Hệ thống ngân hàng lõi |
| 1526 | 网银系统 – Wǎngyín xìtǒng – Online banking system – Hệ thống ngân hàng trực tuyến |
| 1527 | 银行API接口 – Yínháng jiēkǒu – Bank API interface – Giao diện lập trình ngân hàng |
| 1528 | 客户隐私保护 – Kèhù yǐnsī bǎohù – Customer privacy protection – Bảo mật thông tin khách hàng |
| 1529 | 黑客攻击 – Hēikè gōngjī – Hacker attack – Tấn công của hacker |
| 1530 | 安全漏洞 – Ānquán lòudòng – Security vulnerability – Lỗ hổng bảo mật |
| 1531 | 恶意软件 – Èyì ruǎnjiàn – Malware – Phần mềm độc hại |
| 1532 | 人工智能 – Réngōng zhìnéng – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
| 1533 | 大数据分析 – Dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
| 1534 | 自动化流程 – Zìdònghuà liúchéng – Automated process – Quy trình tự động |
| 1535 | 银行合作 – Yínháng hézuò – Bank collaboration – Hợp tác ngân hàng |
| 1536 | 银行联盟 – Yínháng liánméng – Bank consortium – Liên minh ngân hàng |
| 1537 | 托管银行 – Tuōguǎn yínháng – Custodian bank – Ngân hàng giám hộ |
| 1538 | 清算银行 – Qīngsuàn yínháng – Clearing bank – Ngân hàng thanh toán |
| 1539 | 结算银行 – Jiésuàn yínháng – Settlement bank – Ngân hàng quyết toán |
| 1540 | 货币清算 – Huòbì qīngsuàn – Currency clearing – Thanh toán tiền tệ |
| 1541 | 跨境结算 – Kuàjìng jiésuàn – Cross-border settlement – Quyết toán xuyên biên giới |
| 1542 | 金融仲裁 – Jīnróng zhòngcái – Financial arbitration – Trọng tài tài chính |
| 1543 | 银行审计 – Yínháng shěnjì – Bank audit – Kiểm toán ngân hàng |
| 1544 | 独立审计 – Dúlì shěnjì – Independent audit – Kiểm toán độc lập |
| 1545 | 合规检查 – Héguī jiǎnchá – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
| 1546 | 战略风险 – Zhànlüè fēngxiǎn – Strategic risk – Rủi ro chiến lược |
| 1547 | 风险管理政策 – Fēngxiǎn guǎnlǐ zhèngcè – Risk management policy – Chính sách quản lý rủi ro |
| 1548 | 应急预案 – Yìngjí yù’àn – Contingency plan – Kế hoạch dự phòng |
| 1549 | 灾难恢复 – Zāinàn huīfù – Disaster recovery – Phục hồi sau thảm họa |
| 1550 | 资本充足率 – Zīběn chōngzú lǜ – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
| 1551 | 风控指标 – Fēngkòng zhǐbiāo – Risk control indicator – Chỉ tiêu kiểm soát rủi ro |
| 1552 | 权益资本 – Quányì zīběn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu |
| 1553 | 资本成本 – Zīběn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn |
| 1554 | 收益率 – Shōuyì lǜ – Rate of return – Tỷ suất sinh lời |
| 1555 | 风险溢价 – Fēngxiǎn yìjià – Risk premium – Phụ phí rủi ro |
| 1556 | 市场预测 – Shìchǎng yùcè – Market forecast – Dự báo thị trường |
| 1557 | 宏观经济 – Hóngguān jīngjì – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô |
| 1558 | 利率变动 – Lìlǜ biàndòng – Interest rate fluctuation – Biến động lãi suất |
| 1559 | 利差收入 – Lìchā shōurù – Interest margin income – Thu nhập từ chênh lệch lãi suất |
| 1560 | 累计利息 – Lěijì lìxī – Accrued interest – Lãi tích lũy |
| 1561 | 到期利息 – Dàoqī lìxī – Maturity interest – Lãi đến hạn |
| 1562 | 逾期利息 – Yúqī lìxī – Overdue interest – Lãi quá hạn |
| 1563 | 实际年利率 – Shíjì nián lìlǜ – Effective annual rate – Lãi suất thực tế hằng năm |
| 1564 | 存单 – Cúndān – Certificate of deposit – Chứng chỉ tiền gửi |
| 1565 | 通知存款 – Tōngzhī cúnkuǎn – Call deposit – Tiền gửi thông báo |
| 1566 | 银行对账单 – Yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
| 1567 | 银行余额 – Yínháng yú’é – Bank balance – Số dư ngân hàng |
| 1568 | 日终余额 – Rìzhōng yú’é – End-of-day balance – Số dư cuối ngày |
| 1569 | 记账日 – Jìzhàng rì – Posting date – Ngày ghi sổ |
| 1570 | 到账时间 – Dàozhàng shíjiān – Fund arrival time – Thời gian tiền về tài khoản |
| 1571 | 借记账户 – Jièjì zhànghù – Debit account – Tài khoản ghi nợ |
| 1572 | 贷记账户 – Dàijì zhànghù – Credit account – Tài khoản có |
| 1573 | 黑名单账户 – Hēimíngdān zhànghù – Blacklisted account – Tài khoản bị đưa vào danh sách đen |
| 1574 | 客户识别 – Kèhù shíbié – Customer identification – Nhận diện khách hàng |
| 1575 | 实名认证 – Shímíng rènzhèng – Real-name authentication – Xác minh tên thật |
| 1576 | 账户验证 – Zhànghù yànzhèng – Account verification – Xác thực tài khoản |
| 1577 | 银行密码 – Yínháng mìmǎ – Bank password – Mật khẩu ngân hàng |
| 1578 | 安全问题 – Ānquán wèntí – Security question – Câu hỏi bảo mật |
| 1579 | 验证码 – Yànzhèngmǎ – Verification code – Mã xác nhận |
| 1580 | 短信验证码 – Duǎnxìn yànzhèngmǎ – SMS verification code – Mã xác nhận qua SMS |
| 1581 | 指纹识别 – Zhǐwén shíbié – Fingerprint identification – Nhận diện vân tay |
| 1582 | 语音识别 – Yǔyīn shíbié – Voice recognition – Nhận diện giọng nói |
| 1583 | 数字证书 – Shùzì zhèngshū – Digital certificate – Chứng thư số |
| 1584 | 安全证书 – Ānquán zhèngshū – Security certificate – Chứng chỉ bảo mật |
| 1585 | 区块链技术 – Qūkuài liàn jìshù – Blockchain technology – Công nghệ chuỗi khối |
| 1586 | 网络银行 – Wǎngluò yínháng – Internet banking – Ngân hàng trực tuyến |
| 1587 | 智能银行 – Zhìnéng yínháng – Smart banking – Ngân hàng thông minh |
| 1588 | 开立账户 – Kāilì zhànghù – Open an account – Mở tài khoản |
| 1589 | 账户类型 – Zhànghù lèixíng – Account type – Loại tài khoản |
| 1590 | 企业账户 – Qǐyè zhànghù – Corporate account – Tài khoản doanh nghiệp |
| 1591 | 账户持有人 – Zhànghù chíyǒurén – Account holder – Chủ tài khoản |
| 1592 | 授权人 – Shòuquán rén – Authorized person – Người được ủy quyền |
| 1593 | 签字样本 – Qiānzì yàngběn – Signature specimen – Mẫu chữ ký |
| 1594 | 身份证明 – Shēnfèn zhèngmíng – Identification – Giấy tờ tùy thân |
| 1595 | 地址证明 – Dìzhǐ zhèngmíng – Proof of address – Giấy xác nhận địa chỉ |
| 1596 | 税务居民 – Shuìwù jūmín – Tax resident – Cư dân thuế |
| 1597 | 税号 – Shuìhào – Tax identification number – Mã số thuế |
| 1598 | 银行资信证明 – Yínháng zīxìn zhèngmíng – Bank reference letter – Thư xác nhận ngân hàng |
| 1599 | 银行流水 – Yínháng liúshuǐ – Bank transaction record – Sao kê giao dịch |
| 1600 | 账户变更 – Zhànghù biàngēng – Account change – Thay đổi tài khoản |
| 1601 | 存款证明 – Cúnkuǎn zhèngmíng – Deposit certificate – Giấy chứng nhận tiền gửi |
| 1602 | 余额证明 – Yú’é zhèngmíng – Balance certificate – Giấy chứng nhận số dư |
| 1603 | 担保账户 – Dānbǎo zhànghù – Escrow account – Tài khoản đảm bảo |
| 1604 | 保证金 – Bǎozhèngjīn – Margin deposit – Tiền ký quỹ |
| 1605 | 备用金 – Bèiyòngjīn – Reserve fund – Quỹ dự phòng |
| 1606 | 银行拨款 – Yínháng bōkuǎn – Bank disbursement – Giải ngân từ ngân hàng |
| 1607 | 贷款额度 – Dàikuǎn édù – Credit limit – Hạn mức vay |
| 1608 | 信用额度 – Xìnyòng édù – Credit line – Hạn mức tín dụng |
| 1609 | 超额提款 – Chāo’é tíkuǎn – Overdraft – Rút quá số dư |
| 1610 | 逾期还款 – Yúqī huánkuǎn – Late repayment – Trả nợ quá hạn |
| 1611 | 月供 – Yuègōng – Monthly installment – Khoản trả góp hàng tháng |
| 1612 | 首付 – Shǒufù – Down payment – Trả trước |
| 1613 | 贷款期限 – Dàikuǎn qīxiàn – Loan term – Thời hạn vay |
| 1614 | 等额本息 – Děng’é běnxī – Equal principal and interest – Trả góp đều gốc lẫn lãi |
| 1615 | 等额本金 – Děng’é běnjīn – Equal principal repayment – Trả góp đều gốc |
| 1616 | 担保人 – Dānbǎo rén – Guarantor – Người bảo lãnh |
| 1617 | 担保合同 – Dānbǎo hétóng – Guarantee agreement – Hợp đồng bảo lãnh |
| 1618 | 抵押合同 – Dǐyā hétóng – Mortgage contract – Hợp đồng thế chấp |
| 1619 | 贷款审核 – Dàikuǎn shěnhé – Loan approval – Phê duyệt khoản vay |
| 1620 | 授信审批 – Shòuxìn shěnpī – Credit approval – Xét duyệt tín dụng |
| 1621 | 审核周期 – Shěnhé zhōuqī – Approval period – Thời gian xét duyệt |
| 1622 | 流动负债 – Liúdòng fùzhài – Current liabilities – Nợ ngắn hạn |
| 1623 | 长期负债 – Chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
| 1624 | 所有者权益 – Suǒyǒuzhě quányì – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu |
| 1625 | 营业成本 – Yíngyè chéngběn – Operating cost – Chi phí hoạt động |
| 1626 | 营业支出 – Yíngyè zhīchū – Operating expenses – Chi phí hoạt động |
| 1627 | 员工薪酬 – Yuángōng xīnchóu – Employee compensation – Lương nhân viên |
| 1628 | 折旧费用 – Zhéjiù fèiyòng – Depreciation expense – Chi phí khấu hao |
| 1629 | 租赁费用 – Zūlìn fèiyòng – Rental expense – Chi phí thuê |
| 1630 | 税前利润 – Shuì qián lìrùn – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế |
| 1631 | 税后利润 – Shuì hòu lìrùn – Profit after tax – Lợi nhuận sau thuế |
| 1632 | 基金产品 – Jījīn chǎnpǐn – Fund products – Sản phẩm quỹ |
| 1633 | 股票投资 – Gǔpiào tóuzī – Stock investment – Đầu tư cổ phiếu |
| 1634 | 外汇投资 – Wàihuì tóuzī – Forex investment – Đầu tư ngoại hối |
| 1635 | 黄金投资 – Huángjīn tóuzī – Gold investment – Đầu tư vàng |
| 1636 | 风险收益 – Fēngxiǎn shōuyì – Risk and return – Rủi ro và lợi nhuận |
| 1637 | 客户经理 – Kèhù jīnglǐ – Relationship manager – Quản lý khách hàng |
| 1638 | 财富顾问 – Cáifù gùwèn – Wealth advisor – Cố vấn tài sản |
| 1639 | 银行信托 – Yínháng xìntuō – Bank trust – Tín thác ngân hàng |
| 1640 | 受益人 – Shòuyì rén – Beneficiary – Người thụ hưởng |
| 1641 | 委托人 – Wěituō rén – Settlor / Grantor – Người ủy thác |
| 1642 | 信托合同 – Xìntuō hétóng – Trust agreement – Hợp đồng tín thác |
| 1643 | 资金托管 – Zījīn tuōguǎn – Custody service – Dịch vụ lưu ký vốn |
| 1644 | 托管账户 – Tuōguǎn zhànghù – Custody account – Tài khoản lưu ký |
| 1645 | 资金划拨 – Zījīn huàbō – Fund transfer – Chuyển tiền nội bộ |
| 1646 | 信托收益 – Xìntuō shōuyì – Trust income – Thu nhập từ tín thác |
| 1647 | 投资回报率 – Tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời |
| 1648 | 投资策略 – Tóuzī cèlüè – Investment strategy – Chiến lược đầu tư |
| 1649 | 银行监管 – Yínháng jiānguǎn – Bank regulation – Quản lý ngân hàng |
| 1650 | 宏观审慎 – Hóngguān shěnshèn – Macroprudential – Giám sát vĩ mô thận trọng |
| 1651 | 金融衍生品 – Jīnróng yǎnshēngpǐn – Financial derivatives – Công cụ phái sinh |
| 1652 | 期货合约 – Qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng kỳ hạn |
| 1653 | 期权合约 – Qīquán héyuē – Options contract – Hợp đồng quyền chọn |
| 1654 | 远期合约 – Yuǎnqī héyuē – Forward contract – Hợp đồng giao sau |
| 1655 | 对冲策略 – Duìchōng cèlüè – Hedging strategy – Chiến lược phòng ngừa rủi ro |
| 1656 | 杠杆效应 – Gànggǎn xiàoyìng – Leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy |
| 1657 | 数字银行 – Shùzì yínháng – Digital banking – Ngân hàng số |
| 1658 | 开户流程 – Kāihù liúchéng – Account opening process – Quy trình mở tài khoản |
| 1659 | 面签 – Miànqiān – In-person signing – Ký trực tiếp |
| 1660 | 风控模型 – Fēngkòng móxíng – Risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro |
| 1661 | 自动审批 – Zìdòng shěnpī – Automated approval – Phê duyệt tự động |
| 1662 | 客户画像 – Kèhù huàxiàng – Customer profile – Chân dung khách hàng |
| 1663 | 机器学习 – Jīqì xuéxí – Machine learning – Máy học |
| 1664 | 大数据分析 – Dà shùjù fēnxī – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
| 1665 | 反欺诈系统 – Fǎn qīzhà xìtǒng – Anti-fraud system – Hệ thống chống gian lận |
| 1666 | 实时监控 – Shíshí jiānkòng – Real-time monitoring – Giám sát theo thời gian thực |
| 1667 | 监管合规 – Jiānguǎn héguī – Regulatory compliance – Tuân thủ quy định |
| 1668 | 内控系统 – Nèikòng xìtǒng – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
| 1669 | 高风险客户 – Gāo fēngxiǎn kèhù – High-risk customer – Khách hàng rủi ro cao |
| 1670 | 可疑交易 – Kěyí jiāoyì – Suspicious transaction – Giao dịch đáng ngờ |
| 1671 | 报告机制 – Bàogào jīzhì – Reporting mechanism – Cơ chế báo cáo |
| 1672 | 非法融资 – Fēifǎ róngzī – Illegal financing – Tài trợ phi pháp |
| 1673 | 洗钱活动 – Xǐqián huódòng – Money laundering activities – Hoạt động rửa tiền |
| 1674 | 反恐法规 – Fǎnkǒng fǎguī – Counter-terrorism regulation – Quy định chống khủng bố |
| 1675 | 数据保密 – Shùjù bǎomì – Data confidentiality – Bảo mật dữ liệu |
| 1676 | 账户保护 – Zhànghù bǎohù – Account protection – Bảo vệ tài khoản |
| 1677 | 多重认证 – Duōchóng rènzhèng – Multi-factor authentication – Xác thực đa lớp |
| 1678 | 安全令牌 – Ānquán lìngpái – Security token – Mã bảo mật |
| 1679 | 实名制 – Shímíngzhì – Real-name system – Hệ thống tên thật |
| 1680 | 无卡取款 – Wú kǎ qǔkuǎn – Cardless withdrawal – Rút tiền không cần thẻ |
| 1681 | 存取款机 – Cún qǔkuǎn jī – Deposit and withdrawal machine – Máy gửi và rút tiền |
| 1682 | 自助银行 – Zìzhù yínháng – Self-service banking – Ngân hàng tự phục vụ |
| 1683 | 客服中心 – Kèfù zhōngxīn – Customer service center – Trung tâm chăm sóc khách hàng |
| 1684 | 热线电话 – Rèxiàn diànhuà – Hotline – Đường dây nóng |
| 1685 | 咨询服务 – Zīxún fúwù – Consulting service – Dịch vụ tư vấn |
| 1686 | 业务办理 – Yèwù bànlǐ – Transaction handling – Xử lý nghiệp vụ |
| 1687 | 数据传输 – Shùjù chuánshū – Data transmission – Truyền dữ liệu |
| 1688 | 云计算 – Yún jìsuàn – Cloud computing – Điện toán đám mây |
| 1689 | 区域金融 – Qūyù jīnróng – Regional finance – Tài chính khu vực |
| 1690 | 离岸银行 – Lí’àn yínháng – Offshore bank – Ngân hàng ngoài khơi |
| 1691 | 拆借市场 – Chāijiè shìchǎng – Money market – Thị trường tiền tệ |
| 1692 | 存贷款差额 – Cún dàikuǎn chā’é – Loan-to-deposit gap – Khoảng cách giữa tiền gửi và cho vay |
| 1693 | 转账汇款 – Zhuǎnzhàng huìkuǎn – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
| 1694 | 远期信用证 – Yuǎnqí xìnyòngzhèng – Usance letter of credit – Thư tín dụng trả chậm |
| 1695 | 即期信用证 – Jíqī xìnyòngzhèng – Sight letter of credit – Thư tín dụng trả ngay |
| 1696 | 进口押汇 – Jìnkǒu yāhuì – Import financing – Tài trợ nhập khẩu |
| 1697 | 出口押汇 – Chūkǒu yāhuì – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
| 1698 | 汇票 – Huìpiào – Draft – Hối phiếu |
| 1699 | 保付代理 – Bǎofù dàilǐ – Aval – Bảo lãnh thanh toán |
| 1700 | 核对账户 – Héduì zhànghù – Reconcile account – Đối chiếu tài khoản |
| 1701 | 余额 – Yú’é – Balance – Số dư |
| 1702 | 入账 – Rùzhàng – Book in – Ghi sổ |
| 1703 | 出账 – Chūzhàng – Book out – Ghi nợ |
| 1704 | 分录 – Fēnlù – Entry – Bút toán |
| 1705 | 账目调整 – Zhàngmù tiáozhěng – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
| 1706 | 银行存款账户 – Yínháng cúnkuǎn zhànghù – Bank deposit account – Tài khoản tiền gửi ngân hàng |
| 1707 | 活期账户 – Huóqī zhànghù – Demand deposit account – Tài khoản vãng lai |
| 1708 | 定期账户 – Dìngqī zhànghù – Time deposit account – Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn |
| 1709 | 账户冻结 – Zhànghù dòngjié – Account freezing – Phong tỏa tài khoản |
| 1710 | 开户证明 – Kāihù zhèngmíng – Account opening certificate – Giấy chứng nhận mở tài khoản |
| 1711 | 风险偏好 – Fēngxiǎn piānhào – Risk preference – Mức chấp nhận rủi ro |
| 1712 | 收益率 – Shōuyìlǜ – Rate of return – Tỷ suất lợi nhuận |
| 1713 | 资本收益 – Zīběn shōuyì – Capital gain – Lợi nhuận vốn |
| 1714 | 财年 – Cáinián – Fiscal year – Năm tài chính |
| 1715 | 会计准则 – Kuàijì zhǔnzé – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
| 1716 | 账龄分析 – Zhànglíng fēnxī – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
| 1717 | 坏账准备 – Huàizhàng zhǔnbèi – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
| 1718 | 坏账冲销 – Huàizhàng chōngxiāo – Bad debt write-off – Xóa nợ xấu |
| 1719 | 资产减值 – Zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản |
| 1720 | 负债总额 – Fùzhài zǒng’é – Total liabilities – Tổng nợ phải trả |
| 1721 | 资产总额 – Zīchǎn zǒng’é – Total assets – Tổng tài sản |
| 1722 | 盈亏平衡 – Yíngkuī pínghéng – Break-even – Hòa vốn |
| 1723 | 财务费用 – Cáiwù fèiyòng – Financial expense – Chi phí tài chính |
| 1724 | 销售费用 – Xiāoshòu fèiyòng – Selling expense – Chi phí bán hàng |
| 1725 | 利润分配 – Lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
| 1726 | 资本公积 – Zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn |
| 1727 | 盈余公积 – Yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
| 1728 | 未分配利润 – Wèi fēnpèi lìrùn – Undistributed profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
| 1729 | 现金等价物 – Xiànjīn děngjiàwù – Cash equivalents – Các khoản tương đương tiền |
| 1730 | 投资活动 – Tóuzī huódòng – Investing activities – Hoạt động đầu tư |
| 1731 | 筹资活动 – Chóuzī huódòng – Financing activities – Hoạt động tài trợ |
| 1732 | 营运活动 – Yíngyùn huódòng – Operating activities – Hoạt động kinh doanh |
| 1733 | 股本 – Gǔběn – Capital stock – Vốn cổ phần |
| 1734 | 股东权益 – Gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
| 1735 | 普通股 – Pǔtōnggǔ – Common stock – Cổ phiếu phổ thông |
| 1736 | 优先股 – Yōuxiāngǔ – Preferred stock – Cổ phiếu ưu đãi |
| 1737 | 分红 – Fēnhóng – Dividend – Cổ tức |
| 1738 | 偿债能力 – Chángzhài nénglì – Solvency – Khả năng thanh toán nợ |
| 1739 | 流动比率 – Liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
| 1740 | 速动比率 – Sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
| 1741 | 资产周转率 – Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Asset turnover – Vòng quay tài sản |
| 1742 | 应收账款周转率 – Yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Receivables turnover – Vòng quay khoản phải thu |
| 1743 | 自有资本 – Zìyǒu zīběn – Own capital – Vốn chủ sở hữu |
| 1744 | 短期负债 – Duǎnqī fùzhài – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn |
| 1745 | 融资结构 – Róngzī jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
| 1746 | 利润留存 – Lìrùn liúcún – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại |
| 1747 | 信用评估 – Xìnyòng pínggū – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
| 1748 | 信贷限额 – Xìndài xiàn’é – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
| 1749 | 洗钱风险 – Xǐqián fēngxiǎn – Money laundering risk – Rủi ro rửa tiền |
| 1750 | 法律遵从 – Fǎlǜ zūncóng – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
| 1751 | 合同审查 – Hétóng shěnchá – Contract review – Xem xét hợp đồng |
| 1752 | 法律顾问 – Fǎlǜ gùwèn – Legal counsel – Cố vấn pháp lý |
| 1753 | 税务筹划 – Shuìwù chóuhuà – Tax planning – Hoạch định thuế |
| 1754 | 税收政策 – Shuìshōu zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế |
| 1755 | 税种 – Shuìzhǒng – Tax category – Loại thuế |
| 1756 | 增值税 – Zēngzhíshuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
| 1757 | 营业税 – Yíngyèshuì – Business tax – Thuế kinh doanh |
| 1758 | 印花税 – Yìnhuāshuì – Stamp duty – Thuế tem |
| 1759 | 关税 – Guānshuì – Customs duty – Thuế hải quan |
| 1760 | 纳税人 – Nàshuìrén – Taxpayer – Người nộp thuế |
| 1761 | 税率 – Shuìlǜ – Tax rate – Mức thuế |
| 1762 | 税额 – Shuì’é – Tax amount – Số thuế |
| 1763 | 税收申报 – Shuìshōu shēnbào – Tax declaration – Khai thuế |
| 1764 | 税务登记 – Shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế |
| 1765 | 税务检查 – Shuìwù jiǎnchá – Tax inspection – Kiểm tra thuế |
| 1766 | 税务稽查 – Shuìwù jīchá – Tax audit – Thanh tra thuế |
| 1767 | 税务局 – Shuìwùjú – Tax bureau – Cục thuế |
| 1768 | 财政部 – Cáizhèngbù – Ministry of Finance – Bộ Tài chính |
| 1769 | 外部审计 – Wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
| 1770 | 会计报表 – Kuàijì bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
| 1771 | 利润表 – Lìrùn biǎo – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động |
| 1772 | 会计年度 – Kuàijì niándù – Fiscal year – Năm tài chính |
| 1773 | 借贷记账法 – Jièdài jìzhàng fǎ – Double-entry accounting – Ghi sổ kép |
| 1774 | 借方 – Jièfāng – Debit – Bên nợ |
| 1775 | 贷方 – Dàifāng – Credit – Bên có |
| 1776 | 凭证 – Píngzhèng – Voucher – Chứng từ |
| 1777 | 原始凭证 – Yuánshǐ píngzhèng – Original voucher – Chứng từ gốc |
| 1778 | 会计凭证 – Kuàijì píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
| 1779 | 账簿 – Zhàngbù – Ledger – Sổ cái |
| 1780 | 日记账 – Rìjì zhàng – Journal – Sổ nhật ký |
| 1781 | 总账 – Zǒngzhàng – General ledger – Sổ cái tổng hợp |
| 1782 | 明细账 – Míngxì zhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
| 1783 | 调账 – Tiáozhàng – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
| 1784 | 对账 – Duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
| 1785 | 结账 – Jiézhàng – Closing account – Kết sổ |
| 1786 | 年终结账 – Niánzhōng jiézhàng – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
| 1787 | 审计调整 – Shěnjì tiáozhěng – Audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
| 1788 | 股票 – Gǔpiào – Stock – Cổ phiếu |
| 1789 | 期货 – Qīhuò – Futures – Hợp đồng kỳ hạn |
| 1790 | 交易所 – Jiāoyìsuǒ – Exchange – Sở giao dịch |
| 1791 | 上市公司 – Shàngshì gōngsī – Listed company – Công ty niêm yết |
| 1792 | 市值 – Shìzhí – Market capitalization – Vốn hóa thị trường |
| 1793 | 股东 – Gǔdōng – Shareholder – Cổ đông |
| 1794 | 股利 – Gǔlì – Dividend – Cổ tức |
| 1795 | 分红 – Fēnhóng – Profit sharing – Chia lợi nhuận |
| 1796 | 投资回报率 – Tóuzī huíbào lǜ – Return on investment – Tỷ suất lợi nhuận |
| 1797 | 监管机构 – Jiānguǎn jīgòu – Regulatory agency – Cơ quan quản lý |
| 1798 | 合规审查 – Héguī shěnchá – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
| 1799 | 违规行为 – Wéiguī xíngwéi – Violation – Hành vi vi phạm |
| 1800 | 制裁 – Zhìcái – Sanction – Trừng phạt |
| 1801 | 法律责任 – Fǎlǜ zérèn – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
| 1802 | 罚款 – Fákuǎn – Fine – Phạt tiền |
| 1803 | 诉讼 – Sùsòng – Litigation – Kiện tụng |
| 1804 | 仲裁 – Zhòngcái – Arbitration – Trọng tài |
| 1805 | 合同纠纷 – Hétóng jiūfēn – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
| 1806 | 法律程序 – Fǎlǜ chéngxù – Legal procedure – Thủ tục pháp lý |
| 1807 | 法律文件 – Fǎlǜ wénjiàn – Legal documents – Tài liệu pháp lý |
| 1808 | 证据 – Zhèngjù – Evidence – Bằng chứng |
| 1809 | 法院 – Fǎyuàn – Court – Tòa án |
| 1810 | 法官 – Fǎguān – Judge – Thẩm phán |
| 1811 | 律师 – Lǜshī – Lawyer – Luật sư |
| 1812 | 客户信息 – Kèhù xìnxī – Client information – Thông tin khách hàng |
| 1813 | 客户资料 – Kèhù zīliào – Customer data – Dữ liệu khách hàng |
| 1814 | 身份认证 – Shēnfèn rènzhèng – Identity verification – Xác minh danh tính |
| 1815 | 实名制 – Shímíngzhì – Real-name system – Hệ thống định danh thật |
| 1816 | 动态口令 – Dòngtài kǒulìng – One-time password – Mật khẩu dùng một lần |
| 1817 | 认证系统 – Rènzhèng xìtǒng – Authentication system – Hệ thống xác thực |
| 1818 | 流程控制 – Liúchéng kòngzhì – Process control – Kiểm soát quy trình |
| 1819 | 信贷审核 – Xìndài shěnhé – Credit review – Thẩm định tín dụng |
| 1820 | 放贷流程 – Fàngdài liúchéng – Loan disbursement process – Quy trình giải ngân |
| 1821 | 质押 – Zhìyā – Pledge – Cầm cố |
| 1822 | 抵押物 – Dǐyāwù – Collateral – Tài sản thế chấp |
| 1823 | 房产抵押 – Fángchǎn dǐyā – Real estate mortgage – Thế chấp bất động sản |
| 1824 | 抵押登记 – Dǐyā dēngjì – Mortgage registration – Đăng ký thế chấp |
| 1825 | 清偿能力 – Qīngcháng nénglì – Repayment ability – Khả năng trả nợ |
| 1826 | 信用记录 – Xìnyòng jìlù – Credit record – Lịch sử tín dụng |
| 1827 | 违约记录 – Wéiyuē jìlù – Default record – Lịch sử vi phạm hợp đồng |
| 1828 | 借款用途 – Jièkuǎn yòngtú – Loan purpose – Mục đích vay |
| 1829 | 借款金额 – Jièkuǎn jīn’é – Loan amount – Số tiền vay |
| 1830 | 借款期限 – Jièkuǎn qīxiàn – Loan term – Thời hạn vay |
| 1831 | 利息计算 – Lìxī jìsuàn – Interest calculation – Tính lãi |
| 1832 | 本息 – Běnxī – Principal and interest – Gốc và lãi |
| 1833 | 偿还计划 – Chánghuán jìhuà – Repayment plan – Kế hoạch trả nợ |
| 1834 | 逾期 – Yúqī – Overdue – Quá hạn |
| 1835 | 逾期罚款 – Yúqī fákuǎn – Late fee – Phí phạt quá hạn |
| 1836 | 收支情况 – Shōuzhī qíngkuàng – Income and expenditure – Tình hình thu chi |
| 1837 | 财务审计 – Cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
| 1838 | 资金用途 – Zījīn yòngtú – Use of funds – Mục đích sử dụng vốn |
| 1839 | 增信措施 – Zēngxìn cuòshī – Credit enhancement – Biện pháp tăng tín nhiệm |
| 1840 | 担保措施 – Dānbǎo cuòshī – Guarantee measure – Biện pháp bảo lãnh |
| 1841 | 贷款管理 – Dàikuǎn guǎnlǐ – Loan management – Quản lý khoản vay |
| 1842 | 贷后管理 – Dàihòu guǎnlǐ – Post-loan management – Quản lý sau vay |
| 1843 | 信用评级 – Xìnyòng píngjí – Credit rating – Đánh giá tín nhiệm |
| 1844 | 银团贷款 – Yíntuán dàikuǎn – Syndicated loan – Vay hợp vốn |
| 1845 | 联合授信 – Liánhé shòuxìn – Joint credit – Cấp tín dụng liên kết |
| 1846 | 信用证融资 – Xìnyòngzhèng róngzī – L/C financing – Tài trợ theo L/C |
| 1847 | 应收账款融资 – Yìngshōu zhàngkuǎn róngzī – Accounts receivable financing – Tài trợ khoản phải thu |
| 1848 | 结构性融资 – Jiégòu xìng róngzī – Structured financing – Tài trợ có cấu trúc |
| 1849 | 再融资 – Zài róngzī – Refinancing – Tái tài trợ |
| 1850 | 融资渠道 – Róngzī qúdào – Financing channels – Kênh tài trợ |
| 1851 | 融资成本 – Róngzī chéngběn – Financing cost – Chi phí tài trợ |
| 1852 | 客户信息 – Kèhù xìnxī – Customer information – Thông tin khách hàng |
| 1853 | 账户信息 – Zhànghù xìnxī – Account information – Thông tin tài khoản |
| 1854 | 隐私保护 – Yǐnsī bǎohù – Privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư |
| 1855 | 生物识别 – Shēngwù shíbié – Biometrics – Sinh trắc học |
| 1856 | 转账业务 – Zhuǎnzhàng yèwù – Transfer service – Dịch vụ chuyển khoản |
| 1857 | 存取款业务 – Cún qǔ kuǎn yèwù – Deposit and withdrawal – Gửi và rút tiền |
| 1858 | 汇票 – Huìpiào – Bill of exchange – Hối phiếu chuyển tiền |
| 1859 | 定期存款账户 – Dìngqī cúnkuǎn zhànghù – Time deposit account – Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn |
| 1860 | 活期存款账户 – Huóqī cúnkuǎn zhànghù – Demand deposit account – Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn |
| 1861 | 存款单 – Cúnkuǎndān – Deposit slip – Phiếu gửi tiền |
| 1862 | 取款单 – Qǔkuǎndān – Withdrawal slip – Phiếu rút tiền |
| 1863 | 托管账户 – Tuōguǎn zhànghù – Custody account – Tài khoản ký quỹ |
| 1864 | 托管服务 – Tuōguǎn fúwù – Custodial service – Dịch vụ ký gửi |
| 1865 | 保函 – Bǎohán – Letter of guarantee – Thư bảo lãnh |
| 1866 | 信用证通知行 – Xìnyòngzhèng tōngzhīháng – Advising bank – Ngân hàng thông báo L/C |
| 1867 | 开证行 – Kāizhèngháng – Issuing bank – Ngân hàng phát hành |
| 1868 | 保兑行 – Bǎoduìháng – Confirming bank – Ngân hàng xác nhận |
| 1869 | 议付行 – Yìfùháng – Negotiating bank – Ngân hàng thương lượng |
| 1870 | 托收行 – Tuōshōuháng – Collecting bank – Ngân hàng nhờ thu |
| 1871 | 受益人 – Shòuyìrén – Beneficiary – Người thụ hưởng |
| 1872 | 开证申请人 – Kāizhèng shēnqǐngrén – Applicant – Người yêu cầu mở L/C |
| 1873 | 电汇 – Diànhuì – Telegraphic transfer – Chuyển tiền điện |
| 1874 | 信汇 – Xìnhuì – Mail transfer – Chuyển tiền thư |
| 1875 | 票汇 – Piàohuì – Demand draft – Hối phiếu trả ngay |
| 1876 | 汇出行 – Huìchūháng – Remitting bank – Ngân hàng chuyển tiền |
| 1877 | 汇入行 – Huìrùháng – Beneficiary bank – Ngân hàng nhận tiền |
| 1878 | 汇款指令 – Huìkuǎn zhǐlìng – Remittance instruction – Lệnh chuyển tiền |
| 1879 | 售汇 – Shòuhuì – Sale of foreign exchange – Bán ngoại tệ |
| 1880 | 买汇 – Mǎihuì – Purchase of foreign exchange – Mua ngoại tệ |
| 1881 | 结算方式 – Jiésuàn fāngshì – Settlement method – Phương thức thanh toán |
| 1882 | 即期付款 – Jíqī fùkuǎn – Sight payment – Thanh toán ngay |
| 1883 | 远期付款 – Yuǎnqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trả sau |
| 1884 | 承兑 – Chéngduì – Acceptance – Chấp nhận thanh toán |
| 1885 | 承兑汇票 – Chéngduì huìpiào – Accepted bill – Hối phiếu được chấp nhận |
| 1886 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Banker’s acceptance – Hối phiếu do ngân hàng chấp nhận |
| 1887 | 商业承兑汇票 – Shāngyè chéngduì huìpiào – Commercial acceptance – Hối phiếu do doanh nghiệp chấp nhận |
| 1888 | 贴现 – Tiēxiàn – Discounting – Chiết khấu |
| 1889 | 汇票贴现 – Huìpiào tiēxiàn – Bill discounting – Chiết khấu hối phiếu |
| 1890 | 票据到期 – Piàojù dàoqī – Maturity of bill – Hối phiếu đáo hạn |
| 1891 | 票据清算 – Piàojù qīngsuàn – Bill clearing – Thanh toán hối phiếu |
| 1892 | 利息 – Lìxī – Interest – Tiền lãi |
| 1893 | 息票利率 – Xīpiào lìlǜ – Coupon rate – Lãi suất danh nghĩa (trái phiếu) |
| 1894 | 年化收益 – Niánhuà shōuyì – Annualized return – Lợi suất hàng năm |
| 1895 | 无风险利率 – Wú fēngxiǎn lìlǜ – Risk-free interest rate – Lãi suất phi rủi ro |
| 1896 | 担保书 – Dānbǎoshū – Guarantee letter – Giấy bảo lãnh |
| 1897 | 抵押贷款 – Dǐyā dàikuǎn – Mortgage loan – Vay thế chấp |
| 1898 | 担保贷款 – Dānbǎo dàikuǎn – Guaranteed loan – Vay có bảo lãnh |
| 1899 | 信用贷款 – Xìnyòng dàikuǎn – Unsecured loan – Vay tín chấp |
| 1900 | 房屋抵押 – Fángwū dǐyā – Mortgage of house – Thế chấp nhà |
| 1901 | 催款 – Cuīkuǎn – Dunning – Nhắc nợ |
| 1902 | 违约金 – Wéiyuējuīn – Penalty – Tiền phạt vi phạm |
| 1903 | 核销 – Héxiāo – Write-off – Xóa sổ |
| 1904 | 收债 – Shōuzhài – Debt collection – Thu hồi nợ |
| 1905 | 债务豁免 – Zhàiwù huòmiǎn – Debt forgiveness – Miễn nợ |
| 1906 | 征信机构 – Zhēngxìn jīgòu – Credit bureau – Tổ chức tín dụng |
| 1907 | 单独账户 – Dāndú zhànghù – Individual account – Tài khoản cá nhân |
| 1908 | 储值卡 – Chǔzhí kǎ – Stored-value card – Thẻ trả trước |
| 1909 | 芯片卡 – Xīnpiàn kǎ – Chip card – Thẻ chip |
| 1910 | 滑磁卡 – Huácí kǎ – Magnetic stripe card – Thẻ từ |
| 1911 | 失卡挂失 – Shīkǎ guàshī – Report lost card – Báo mất thẻ |
| 1912 | 补办卡 – Bǔbàn kǎ – Card replacement – Làm lại thẻ |
| 1913 | ATM机 – ATM jī – ATM machine – Máy rút tiền tự động |
| 1914 | 现金提取 – Xiànjīn tíqǔ – Cash withdrawal – Rút tiền mặt |
| 1915 | 存款机 – Cúnkuǎn jī – Deposit machine – Máy gửi tiền |
| 1916 | 存现 – Cúnxiàn – Cash deposit – Gửi tiền mặt |
| 1917 | 转账汇款 – Zhuǎnzhàng huìkuǎn – Bank transfer – Chuyển khoản |
| 1918 | 内部转账 – Nèibù zhuǎnzhàng – Internal transfer – Chuyển khoản nội bộ |
| 1919 | 外部转账 – Wàibù zhuǎnzhàng – External transfer – Chuyển khoản bên ngoài |
| 1920 | 跨行转账 – Kuàháng zhuǎnzhàng – Inter-bank transfer – Chuyển khoản liên ngân hàng |
| 1921 | 同行转账 – Tóngháng zhuǎnzhàng – Intra-bank transfer – Chuyển khoản nội bộ ngân hàng |
| 1922 | 境外汇款 – Jìngwài huìkuǎn – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
| 1923 | 西联汇款 – Xīlián huìkuǎn – Western Union – Chuyển tiền Western Union |
| 1924 | IBAN号码 – IBAN hàomǎ – IBAN number – Mã IBAN |
| 1925 | 提款手续费 – Tíkuǎn shǒuxùfèi – Withdrawal fee – Phí rút tiền |
| 1926 | 逾期利息 – Yúqī lìxī – Late interest – Lãi phạt quá hạn |
| 1927 | 支票手续费 – Zhīpiào shǒuxùfèi – Cheque handling fee – Phí xử lý séc |
| 1928 | 补卡费 – Bǔkǎ fèi – Card replacement fee – Phí làm lại thẻ |
| 1929 | 解约费 – Jiěyuē fèi – Termination fee – Phí hủy hợp đồng |
| 1930 | 开户费 – Kāihù fèi – Account opening fee – Phí mở tài khoản |
| 1931 | 免年费 – Miǎn niánfèi – Free annual fee – Miễn phí thường niên |
| 1932 | 冻结账户 – Dòngjié zhànghù – Freeze account – Đóng băng tài khoản |
| 1933 | 解冻账户 – Jiědòng zhànghù – Unfreeze account – Mở lại tài khoản |
| 1934 | 销户 – Xiāohù – Close account – Đóng tài khoản |
| 1935 | 挂失账户 – Guàshī zhànghù – Report lost account – Báo mất tài khoản |
| 1936 | 被盗账户 – Bèidào zhànghù – Hacked account – Tài khoản bị đánh cắp |
| 1937 | 账户异常 – Zhànghù yìcháng – Abnormal account – Tài khoản bất thường |
| 1938 | 风控措施 – Fēngkòng cuòshī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro |
| 1939 | 审核机制 – Shěnhé jīzhì – Review mechanism – Cơ chế xét duyệt |
| 1940 | 审计风险 – Shěnjì fēngxiǎn – Audit risk – Rủi ro kiểm toán |
| 1941 | 实名认证 – Shímíng rènzhèng – Real-name authentication – Xác thực tên thật |
| 1942 | 信用审查 – Xìnyòng shěnchá – Credit review – Xét duyệt tín dụng |
| 1943 | 征信系统 – Zhēngxìn xìtǒng – Credit information system – Hệ thống thông tin tín dụng |
| 1944 | 银行征信 – Yínháng zhēngxìn – Bank credit inquiry – Truy vấn tín dụng ngân hàng |
| 1945 | 贷款重组 – Dàikuǎn chóngzǔ – Loan restructuring – Tái cấu trúc khoản vay |
| 1946 | 无担保贷款 – Wú dānbǎo dàikuǎn – Unsecured loan – Khoản vay không bảo đảm |
| 1947 | 质押贷款 – Zhìyā dàikuǎn – Pledge loan – Khoản vay cầm cố |
| 1948 | 违约金 – Wéiyuē jīn – Penalty – Tiền phạt vi phạm |
| 1949 | 催收通知 – Cuīshōu tōngzhī – Collection notice – Thông báo thu hồi nợ |
| 1950 | 法律追偿 – Fǎlǜ zhuīcháng – Legal recovery – Truy thu pháp lý |
| 1951 | 贷款豁免 – Dàikuǎn huòmiǎn – Loan forgiveness – Miễn nợ vay |
| 1952 | 债务重组 – Zhàiwù chóngzǔ – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ |
| 1953 | 银行保险 – Yínháng bǎoxiǎn – Bancassurance – Bảo hiểm ngân hàng |
| 1954 | 拆借利率 – Chāijiè lìlǜ – Interbank lending rate – Lãi suất cho vay liên ngân hàng |
| 1955 | 商业承兑汇票 – Shāngyè chéngduì huìpiào – Commercial acceptance bill – Hối phiếu do doanh nghiệp chấp nhận |
| 1956 | 备用信用证 – Bèiyòng xìnyòngzhèng – Standby letter of credit – Thư tín dụng dự phòng |
| 1957 | 保证金 – Bǎozhèng jīn – Margin – Tiền ký quỹ |
| 1958 | 保证账户 – Bǎozhèng zhànghù – Margin account – Tài khoản ký quỹ |
| 1959 | 透支额度 – Tòuzhī édù – Overdraft limit – Hạn mức thấu chi |
| 1960 | 总资产 – Zǒng zīchǎn – Total assets – Tổng tài sản |
| 1961 | 总负债 – Zǒng fùzhài – Total liabilities – Tổng nợ phải trả |
| 1962 | 资产回报率 – Zīchǎn huíbào lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
| 1963 | 权益回报率 – Quányì huíbào lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
| 1964 | 税后利润 – Shuìhòu lìrùn – Net profit – Lợi nhuận sau thuế |
| 1965 | 平台手续费 – Píngtái shǒuxù fèi – Platform fee – Phí nền tảng |
| 1966 | 管理费 – Guǎnlǐ fèi – Management fee – Phí quản lý |
| 1967 | 信贷管理 – Xìndài guǎnlǐ – Credit management – Quản lý tín dụng |
| 1968 | 审贷 – Shěndài – Loan review – Thẩm định khoản vay |
| 1969 | 放款 – Fàngkuǎn – Loan disbursement – Giải ngân |
| 1970 | 借款合同 – Jièkuǎn hétóng – Loan agreement – Hợp đồng vay |
| 1971 | 贷款合同 – Dàikuǎn hétóng – Lending contract – Hợp đồng cho vay |
| 1972 | 担保公司 – Dānbǎo gōngsī – Guarantee company – Công ty bảo lãnh |
| 1973 | 保证责任 – Bǎozhèng zérèn – Guarantee liability – Trách nhiệm bảo lãnh |
| 1974 | 贷款逾期 – Dàikuǎn yúqī – Loan overdue – Khoản vay quá hạn |
| 1975 | 催收 – Cuīshōu – Collection – Thu hồi nợ |
| 1976 | 清收 – Qīngshōu – Debt recovery – Xử lý nợ |
| 1977 | 贷款重组 – Dàikuǎn chóngzǔ – Loan restructuring – Tái cơ cấu khoản vay |
| 1978 | 呆账核销 – Dāizhàng héxiāo – Write-off of bad debt – Xoá nợ khó đòi |
| 1979 | 客户信用 – Kèhù xìnyòng – Customer credit – Tín dụng khách hàng |
| 1980 | 月结单 – Yuè jiédān – Monthly statement – Bảng sao kê hàng tháng |
| 1981 | 账户结算 – Zhànghù jiésuàn – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
| 1982 | 交易记录 – Jiāoyì jìlù – Transaction record – Giao dịch ghi chép |
| 1983 | 持卡人 – Chíkǎ rén – Cardholder – Chủ thẻ |
| 1984 | 卡号 – Kǎhào – Card number – Số thẻ |
| 1985 | 有效期 – Yǒuxiào qī – Expiration date – Thời hạn sử dụng |
| 1986 | 取款密码 – Qǔkuǎn mìmǎ – Withdrawal PIN – Mã PIN rút tiền |
| 1987 | 还款日 – Huánkuǎn rì – Repayment date – Ngày thanh toán |
| 1988 | 自动还款 – Zìdòng huánkuǎn – Auto repayment – Tự động trả nợ |
| 1989 | 最低还款额 – Zuìdī huánkuǎn é – Minimum payment – Khoản thanh toán tối thiểu |
| 1990 | 逾期费用 – Yúqī fèiyòng – Late fee – Phí trả chậm |
| 1991 | 总利息 – Zǒng lìxī – Total interest – Tổng lãi |
| 1992 | 还本付息 – Huánběn fùxī – Principal and interest payment – Trả gốc và lãi |
| 1993 | 本息合计 – Běnxī héjì – Principal plus interest – Tổng gốc và lãi |
| 1994 | 提前还清 – Tíqián huánqīng – Early full repayment – Trả hết nợ trước hạn |
| 1995 | 部分还款 – Bùfèn huánkuǎn – Partial repayment – Trả nợ một phần |
| 1996 | 分期还款 – Fēnqī huánkuǎn – Installment repayment – Trả góp |
| 1997 | 本金余额 – Běnjīn yú’é – Principal balance – Dư nợ gốc |
| 1998 | 利息余额 – Lìxī yú’é – Interest balance – Dư nợ lãi |
| 1999 | 总还款额 – Zǒng huánkuǎn’é – Total repayment amount – Tổng số tiền phải trả |
| 2000 | 财务状况 – Cáiwù zhuàngkuàng – Financial situation – Tình hình tài chính |
| 2001 | 负债比率 – Fùzhài bǐlǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
| 2002 | 审计意见 – Shěnjì yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
| 2003 | 银行监管 – Yínháng jiānguǎn – Banking supervision – Giám sát ngân hàng |
| 2004 | 宏观审慎 – Hóngguān shěnshèn – Macroprudential – Thận trọng vĩ mô |
| 2005 | 风险准备金 – Fēngxiǎn zhǔnbèijīn – Risk reserve – Dự phòng rủi ro |
| 2006 | 核心资本 – Héxīn zīběn – Core capital – Vốn chủ sở hữu |
| 2007 | 巴塞尔协议 – Bāsàier xiéyì – Basel Accord – Hiệp ước Basel |
| 2008 | 巴塞尔III – Bāsàier sān – Basel III – Basel III |
| 2009 | 资本监管 – Zīběn jiānguǎn – Capital regulation – Quản lý vốn |
| 2010 | 央行 – Yāngháng – Central bank – Ngân hàng trung ương |
| 2011 | 准备金率 – Zhǔnbèijīn lǜ – Reserve requirement ratio – Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
| 2012 | 开户许可证 – Kāihù xǔkězhèng – Account opening license – Giấy phép mở tài khoản |
| 2013 | 非银行金融机构 – Fēi yínháng jīnróng jīgòu – Non-bank financial institution – Tổ chức tài chính phi ngân hàng |
| 2014 | 金融租赁 – Jīnróng zūlìn – Financial leasing – Cho thuê tài chính |
| 2015 | 小额贷款 – Xiǎo’é dàikuǎn – Microloan – Vay nhỏ |
| 2016 | 互联网金融 – Hùliánwǎng jīnróng – Internet finance – Tài chính Internet |
| 2017 | 线上银行 – Xiànshàng yínháng – Online bank – Ngân hàng trực tuyến |
| 2018 | 区块链金融 – Qūkuài liàn jīnróng – Blockchain finance – Tài chính chuỗi khối |
| 2019 | 央行数字货币 – Yāngháng shùzì huòbì – Central bank digital currency – Tiền số của ngân hàng trung ương |
| 2020 | 数字支付 – Shùzì zhīfù – Digital payment – Thanh toán kỹ thuật số |
| 2021 | 支付二维码 – Zhīfù èrwéimǎ – Payment QR code – Mã QR thanh toán |
| 2022 | 移动银行 – Yídòng yínháng – Mobile banking – Ngân hàng di động |
| 2023 | 在线客服 – Zàixiàn kèfú – Online customer service – Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
| 2024 | 自动语音服务 – Zìdòng yǔyīn fúwù – Automated voice service – Dịch vụ giọng nói tự động |
| 2025 | 客户识别系统 – Kèhù shíbié xìtǒng – Customer identification system – Hệ thống nhận dạng khách hàng |
| 2026 | 风险控制系统 – Fēngxiǎn kòngzhì xìtǒng – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
| 2027 | 银行客户经理 – Yínháng kèhù jīnglǐ – Bank relationship manager – Quản lý khách hàng ngân hàng |
| 2028 | 财富管理师 – Cáifù guǎnlǐ shī – Wealth manager – Chuyên gia quản lý tài sản |
| 2029 | 投资顾问 – Tóuzī gùwèn – Investment consultant – Tư vấn đầu tư |
| 2030 | 信贷专员 – Xìndài zhuānyuán – Loan officer – Chuyên viên tín dụng |
| 2031 | 审批专员 – Shěnpī zhuānyuán – Approval officer – Nhân viên xét duyệt |
| 2032 | 风控专员 – Fēngkòng zhuānyuán – Risk control officer – Nhân viên kiểm soát rủi ro |
| 2033 | 财务分析师 – Cáiwù fēnxī shī – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính |
| 2034 | 审计员 – Shěnjì yuán – Auditor – Kiểm toán viên |
| 2035 | 内控合规 – Nèikòng héguī – Internal control & compliance – Kiểm soát nội bộ và tuân thủ |
| 2036 | 法务合规 – Fǎwù héguī – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
| 2037 | 欺诈行为 – Qīzhà xíngwéi – Fraudulent behavior – Hành vi gian lận |
| 2038 | 合规报告 – Héguī bàogào – Compliance report – Báo cáo tuân thủ |
| 2039 | 反洗钱措施 – Fǎn xǐqián cuòshī – Anti-money laundering measures – Biện pháp chống rửa tiền |
| 2040 | 网络攻击 – Wǎngluò gōngjí – Cyber attack – Tấn công mạng |
| 2041 | 信息安全 – Xìnxī ānquán – Information security – An toàn thông tin |
| 2042 | 系统维护 – Xìtǒng wéihù – System maintenance – Bảo trì hệ thống |
| 2043 | 数据备份 – Shùjù bèifèn – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
| 2044 | 灾难恢复 – Zāinàn huīfù – Disaster recovery – Khôi phục sau thảm họa |
| 2045 | 金融科技发展 – Jīnróng kējì fāzhǎn – Fintech development – Phát triển công nghệ tài chính |
| 2046 | 开户申请表 – Kāihù shēnqǐng biǎo – Account opening form – Mẫu đơn mở tài khoản |
| 2047 | 客户协议书 – Kèhù xiéyì shū – Customer agreement – Hợp đồng khách hàng |
| 2048 | 服务条款 – Fúwù tiáokuǎn – Terms of service – Điều khoản dịch vụ |
| 2049 | 风险提示书 – Fēngxiǎn tíshì shū – Risk disclosure – Bản công bố rủi ro |
| 2050 | 扫描件 – Sǎomiáo jiàn – Scanned document – Tài liệu quét |
| 2051 | 影印本 – Yǐngyìn běn – Photocopy – Bản sao |
| 2052 | 居住证明 – Jūzhù zhèngmíng – Proof of residence – Giấy chứng minh cư trú |
| 2053 | 工资单 – Gōngzī dān – Payslip – Phiếu lương |
| 2054 | 联合征信 – Liánhé zhēngxìn – Joint credit system – Hệ thống tín dụng liên kết |
| 2055 | 抵押人 – Dǐyā rén – Mortgagor – Người cầm cố |
| 2056 | 抵押品 – Dǐyā pǐn – Collateral – Tài sản thế chấp |
| 2057 | 分期还款 – Fēnqī huánkuǎn – Installment payment – Trả góp |
| 2058 | 违约金 – Wéiyuē jīn – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
| 2059 | 展期申请 – Zhǎnqī shēnqǐng – Extension application – Đơn xin gia hạn |
| 2060 | 债务协商 – Zhàiwù xiéshāng – Debt negotiation – Đàm phán nợ |
| 2061 | 拖欠记录 – Tuōqiàn jìlù – Default record – Lịch sử nợ quá hạn |
| 2062 | 信用修复 – Xìnyòng xiūfù – Credit repair – Khôi phục tín dụng |
| 2063 | 法律诉讼 – Fǎlǜ sùsòng – Legal proceeding – Kiện tụng |
| 2064 | 拍卖公告 – Pāimài gōnggào – Auction notice – Thông báo đấu giá |
| 2065 | 收回资产 – Shōuhuí zīchǎn – Asset recovery – Thu hồi tài sản |
| 2066 | 司法执行 – Sīfǎ zhíxíng – Judicial enforcement – Thi hành án |
| 2067 | 强制执行 – Qiángzhì zhíxíng – Compulsory enforcement – Cưỡng chế thi hành |
| 2068 | 资产重组 – Zīchǎn chóngzǔ – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
| 2069 | 债权转让 – Zhàiquán zhuǎnràng – Debt assignment – Chuyển nhượng khoản nợ |
| 2070 | 债务转移 – Zhàiwù zhuǎnyí – Debt transfer – Chuyển giao nợ |
| 2071 | 金融资产证券化 – Jīnróng zīchǎn zhèngquànhuà – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản tài chính |
| 2072 | 投资产品 – Tóuzī chǎnpǐn – Investment product – Sản phẩm đầu tư |
| 2073 | 保本理财 – Bǎoběn lǐcái – Capital-guaranteed product – Sản phẩm bảo toàn vốn |
| 2074 | 非保本理财 – Fēi bǎoběn lǐcái – Non-guaranteed product – Sản phẩm không bảo toàn vốn |
| 2075 | 收益权 – Shōuyì quán – Right to income – Quyền thu nhập |
| 2076 | 投资风险提示 – Tóuzī fēngxiǎn tíshì – Investment risk notice – Thông báo rủi ro đầu tư |
| 2077 | 收益测算 – Shōuyì cèsuàn – Yield estimation – Ước tính lợi nhuận |
| 2078 | 实际年利率 – Shíjì nián lìlǜ – Effective annual rate – Lãi suất hiệu dụng |
| 2079 | 名义年利率 – Míngyì nián lìlǜ – Nominal annual rate – Lãi suất danh nghĩa |
| 2080 | 单利 – Dān lì – Simple interest – Lãi đơn |
| 2081 | 复利 – Fù lì – Compound interest – Lãi kép |
| 2082 | 利息支出 – Lìxī zhīchū – Interest expense – Chi phí lãi |
| 2083 | 罚息 – Fá xī – Penalty interest – Lãi phạt |
| 2084 | 利差 – Lì chā – Interest spread – Chênh lệch lãi suất |
| 2085 | 净利差 – Jìng lì chā – Net interest margin – Biên độ lãi ròng |
| 2086 | 存贷款利差 – Cúndàikuǎn lìchā – Deposit-loan interest spread – Chênh lệch lãi gửi-vay |
| 2087 | 年化收益率 – Niánhuà shōuyìlǜ – Annualized return – Lợi suất năm |
| 2088 | 收益分配 – Shōuyì fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
| 2089 | 净收益 – Jìng shōuyì – Net income – Thu nhập ròng |
| 2090 | 金融监管 – Jīnróng jiānguǎn – Financial regulation – Quản lý tài chính |
| 2091 | 银监会 – Yínjiānhuì – Banking Regulatory Commission – Ủy ban giám sát ngân hàng |
| 2092 | 风险控制 – Fēngxiǎn kòngzhì – Risk management – Quản lý rủi ro |
| 2093 | 中央银行数字货币 – Zhōngyāng yínháng shùzì huòbì – Central bank digital currency – Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương |
| 2094 | 一键转账 – Yījiàn zhuǎnzhàng – One-click transfer – Chuyển khoản một chạm |
| 2095 | 收款码 – Shōukuǎn mǎ – Payment QR code – Mã QR thu tiền |
| 2096 | 支付码 – Zhīfù mǎ – Pay code – Mã thanh toán |
| 2097 | 银行回单 – Yínháng huídān – Bank receipt – Giấy biên nhận ngân hàng |
| 2098 | 手动对账 – Shǒudòng duìzhàng – Manual reconciliation – Đối chiếu thủ công |
| 2099 | 冻结资金 – Dòngjié zījīn – Frozen funds – Tiền bị phong tỏa |
| 2100 | 未结算资金 – Wèi jiésuàn zījīn – Unsettled funds – Tiền chưa thanh toán |
| 2101 | 基本账户 – Jīběn zhànghù – Basic account – Tài khoản cơ bản |
| 2102 | 专用账户 – Zhuānyòng zhànghù – Special account – Tài khoản chuyên dụng |
| 2103 | 资金池 – Zījīn chí – Cash pool – Quỹ tiền chung |
| 2104 | 内部账户 – Nèibù zhànghù – Internal account – Tài khoản nội bộ |
| 2105 | 账户权限 – Zhànghù quánxiàn – Account authority – Quyền hạn tài khoản |
| 2106 | 操作权限 – Cāozuò quánxiàn – Operation rights – Quyền thao tác |
| 2107 | 查看权限 – Chákàn quánxiàn – Viewing rights – Quyền xem |
| 2108 | 审批权限 – Shěnpī quánxiàn – Approval rights – Quyền phê duyệt |
| 2109 | 授权书 – Shòuquán shū – Power of attorney – Giấy ủy quyền |
| 2110 | 电子签章 – Diànzǐ qiānzhāng – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
| 2111 | 银行授权 – Yínháng shòuquán – Bank authorization – Ủy quyền ngân hàng |
| 2112 | 信用状况 – Xìnyòng zhuàngkuàng – Credit status – Tình trạng tín dụng |
| 2113 | 征信系统 – Zhēngxìn xìtǒng – Credit system – Hệ thống tín dụng |
| 2114 | 信用黑名单 – Xìnyòng hēimíngdān – Credit blacklist – Danh sách đen tín dụng |
| 2115 | 信用卡账单 – Xìnyòngkǎ zhàngdān – Credit card bill – Hóa đơn thẻ tín dụng |
| 2116 | 最低还款额 – Zuìdī huánkuǎn’é – Minimum repayment – Khoản trả tối thiểu |
| 2117 | 到期还款日 – Dàoqī huánkuǎn rì – Due date – Ngày đến hạn thanh toán |
| 2118 | 账单周期 – Zhàngdān zhōuqī – Billing cycle – Chu kỳ hóa đơn |
| 2119 | 滞纳金 – Zhìnàjīn – Late fee – Phí chậm thanh toán |
| 2120 | 违约金 – Wéiyuējīn – Penalty fee – Phí vi phạm |
| 2121 | 手动还款 – Shǒudòng huánkuǎn – Manual repayment – Trả nợ thủ công |
| 2122 | 账单分期 – Zhàngdān fēnqī – Bill installment – Trả góp theo hóa đơn |
| 2123 | 手续费 – Shǒuxùfèi – Service charge – Phí dịch vụ |
| 2124 | 转账手续费 – Zhuǎnzhàng shǒuxùfèi – Transfer fee – Phí chuyển khoản |
| 2125 | 境内转账 – Jìngnèi zhuǎnzhàng – Domestic transfer – Chuyển khoản trong nước |
| 2126 | 境外转账 – Jìngwài zhuǎnzhàng – International transfer – Chuyển khoản quốc tế |
| 2127 | 外汇兑换 – Wàihuì duìhuàn – Foreign exchange – Đổi ngoại tệ |
| 2128 | 升值 – Shēngzhí – Appreciation – Tăng giá (đồng tiền) |
| 2129 | 贬值 – Biǎnzhí – Depreciation – Giảm giá (đồng tiền) |
| 2130 | 收汇 – Shōuhuì – Inward remittance – Nhận ngoại tệ |
| 2131 | 保函 – Bǎohán – Guarantee letter – Thư bảo lãnh |
| 2132 | 发票融资 – Fāpiào róngzī – Invoice financing – Tài trợ hóa đơn |
| 2133 | 保理业务 – Bǎolǐ yèwù – Factoring – Dịch vụ bao thanh toán |
| 2134 | 无担保贷款 – Wú dānbǎo dàikuǎn – Unsecured loan – Vay không bảo đảm |
| 2135 | 房贷 – Fángdài – Housing loan – Vay mua nhà |
| 2136 | 小额贷款 – Xiǎo’é dàikuǎn – Micro loan – Vay nhỏ |
| 2137 | 浮动利率 – Fúdòng lìlǜ – Floating rate – Lãi suất thả nổi |
| 2138 | 固定利率 – Gùdìng lìlǜ – Fixed rate – Lãi suất cố định |
| 2139 | 提前还清 – Tíqián huánqīng – Pay off early – Trả hết trước hạn |
| 2140 | 信贷员 – Xìndàiyuán – Loan officer – Nhân viên tín dụng |
| 2141 | 信贷部门 – Xìndài bùmén – Credit department – Bộ phận tín dụng |
| 2142 | 借据 – Jièjù – IOU – Giấy vay nợ |
| 2143 | 还款方式 – Huánkuǎn fāngshì – Repayment method – Hình thức trả nợ |
| 2144 | 等额本息 – Děng’é běnxī – Equal principal and interest – Trả gốc và lãi đều nhau |
| 2145 | 等本递减 – Děng běn dìjiǎn – Decreasing principal – Giảm dần theo gốc |
| 2146 | 风控系统 – Fēngkòng xìtǒng – Risk management system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
| 2147 | 监管条例 – Jiānguǎn tiáolì – Regulatory regulation – Quy định giám sát |
| 2148 | 法规遵从 – Fǎguī zūncóng – Regulatory compliance – Tuân thủ pháp lý |
| 2149 | 银监会 – Yín jiān huì – CBRC (China Banking Regulatory Commission) – Ủy ban giám sát ngân hàng Trung Quốc |
| 2150 | 风险评级 – Fēngxiǎn píngjí – Risk rating – Xếp hạng rủi ro |
| 2151 | 利润表 – Lìrùnbiǎo – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
| 2152 | 税后利润 – Shuì hòu lìrùn – Net profit – Lợi nhuận sau thuế |
| 2153 | 毛利 – Máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
| 2154 | 净利 – Jìnglì – Net income – Lợi nhuận ròng |
| 2155 | 坏账准备金 – Huàizhàng zhǔnbèijīn – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
| 2156 | 呆账 – Dāizhàng – Bad debt – Khoản nợ khó đòi |
| 2157 | 开户许可证 – Kāihù xǔkězhèng – Account opening permit – Giấy phép mở tài khoản |
| 2158 | 电子对账单 – Diànzǐ duìzhàng dān – E-statement – Sao kê điện tử |
| 2159 | 账目对账 – Zhàngmù duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
| 2160 | 电子印章 – Diànzǐ yìnzhāng – Digital seal – Con dấu điện tử |
| 2161 | 银行存折 – Yínháng cúnzhé – Bank passbook – Sổ tiết kiệm |
| 2162 | 银行章程 – Yínháng zhāngchéng – Bank charter – Điều lệ ngân hàng |
| 2163 | 银行清算 – Yínháng qīngsuàn – Bank clearing – Thanh toán bù trừ |
| 2164 | 清算系统 – Qīngsuàn xìtǒng – Clearing system – Hệ thống thanh toán |
| 2165 | 银行本票 – Yínháng běnpiào – Bank promissory note – Lệnh phiếu ngân hàng |
| 2166 | 银行汇票 – Yínháng huìpiào – Bank draft – Hối phiếu ngân hàng |
| 2167 | 票据法 – Piàojù fǎ – Negotiable Instruments Law – Luật hối phiếu |
| 2168 | 支付清算 – Zhīfù qīngsuàn – Payment clearing – Thanh toán và quyết toán |
| 2169 | 网银登录 – Wǎng yín dēnglù – Online banking login – Đăng nhập ngân hàng trực tuyến |
| 2170 | 网银转账 – Wǎng yín zhuǎnzhàng – Online transfer – Chuyển khoản trực tuyến |
| 2171 | 银行手续费 – Yínháng shǒuxù fèi – Bank service charge – Phí dịch vụ ngân hàng |
| 2172 | 手续费减免 – Shǒuxù fèi jiǎnmiǎn – Fee waiver – Miễn phí dịch vụ |
| 2173 | 转账限额 – Zhuǎnzhàng xiàn’é – Transfer limit – Hạn mức chuyển khoản |
| 2174 | 银行冻结 – Yínháng dòngjié – Bank freeze – Phong tỏa ngân hàng |
| 2175 | 银行卡挂失 – Yínhángkǎ guàshī – Report card loss – Báo mất thẻ ngân hàng |
| 2176 | 补办银行卡 – Bǔbàn yínhángkǎ – Reissue bank card – Cấp lại thẻ ngân hàng |
| 2177 | 临时挂失 – Línshí guàshī – Temporary loss report – Báo mất tạm thời |
| 2178 | 永久挂失 – Yǒngjiǔ guàshī – Permanent loss report – Báo mất vĩnh viễn |
| 2179 | 银行结算单 – Yínháng jiésuàn dān – Bank settlement slip – Phiếu thanh toán ngân hàng |
| 2180 | 收款人账户 – Shōukuǎn rén zhànghù – Beneficiary account – Tài khoản người thụ hưởng |
| 2181 | 付款人账户 – Fùkuǎn rén zhànghù – Payer account – Tài khoản người trả |
| 2182 | 资金冻结 – Zījīn dòngjié – Fund freeze – Phong tỏa tiền |
| 2183 | 银行稽核 – Yínháng jīhé – Bank audit – Kiểm toán ngân hàng |
| 2184 | 银行托收 – Yínháng tuōshōu – Bank collection – Ngân hàng nhờ thu |
| 2185 | 商业汇票 – Shāngyè huìpiào – Commercial draft – Hối phiếu thương mại |
| 2186 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Banker’s acceptance – Hối phiếu chấp nhận bởi ngân hàng |
| 2187 | 共同账户 – Gòngtóng zhànghù – Joint account – Tài khoản chung |
| 2188 | 活期账户 – Huóqī zhànghù – Demand deposit account – Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn |
| 2189 | 定期账户 – Dìngqī zhànghù – Time deposit account – Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn |
| 2190 | 定活两便 – Dìng huó liǎngbiàn – Flexible deposit – Gửi tiền linh hoạt |
| 2191 | 银行调查 – Yínháng diàochá – Bank investigation – Điều tra ngân hàng |
| 2192 | 征信查询 – Zhēngxìn cháxún – Credit check – Kiểm tra tín dụng |
| 2193 | 抵押权 – Dǐyā quán – Mortgage right – Quyền thế chấp |
| 2194 | 银行房贷 – Yínháng fángdài – Bank mortgage – Vay thế chấp mua nhà |
| 2195 | 银行车贷 – Yínháng chēdài – Car loan – Vay mua xe |
| 2196 | 银行小额贷款 – Yínháng xiǎo’é dàikuǎn – Microloan – Vay vi mô |
| 2197 | 银行联行 – Yínháng liánháng – Bank branches – Ngân hàng liên chi nhánh |
| 2198 | 银行营业厅 – Yínháng yíngyè tīng – Bank lobby – Sảnh giao dịch ngân hàng |
| 2199 | 现金业务 – Xiànjīn yèwù – Cash transaction – Giao dịch tiền mặt |
| 2200 | 非现金业务 – Fēi xiànjīn yèwù – Non-cash transaction – Giao dịch phi tiền mặt |
| 2201 | 取现 – Qǔxiàn – Cash withdrawal – Rút tiền mặt |
| 2202 | 现金支票 – Xiànjīn zhīpiào – Cash check – Séc tiền mặt |
| 2203 | 银行出纳 – Yínháng chūnà – Bank cashier – Thủ quỹ ngân hàng |
| 2204 | 清点现金 – Qīngdiǎn xiànjīn – Count cash – Kiểm đếm tiền mặt |
| 2205 | 假币识别 – Jiǎbì shíbié – Counterfeit detection – Nhận biết tiền giả |
| 2206 | 点钞机 – Diǎnchāo jī – Money counting machine – Máy đếm tiền |
| 2207 | 高柜 – Gāoguì – High-value counter – Quầy giao dịch tiền lớn |
| 2208 | 低柜 – Dīguì – Regular counter – Quầy giao dịch thường |
| 2209 | 账户查询 – Zhànghù cháxún – Account inquiry – Tra cứu tài khoản |
| 2210 | 余额查询 – Yú’é cháxún – Balance inquiry – Kiểm tra số dư |
| 2211 | 明细账单 – Míngxì zhàngdān – Detailed statement – Sao kê chi tiết |
| 2212 | 流水账 – Liúshuǐ zhàng – Account activity – Lịch sử giao dịch |
| 2213 | 年结单 – Nián jiédān – Annual statement – Sao kê hàng năm |
| 2214 | 对账单 – Duìzhàng dān – Bank statement – Bản đối chiếu |
| 2215 | 账单地址 – Zhàngdān dìzhǐ – Billing address – Địa chỉ nhận sao kê |
| 2216 | 更改资料 – Gēnggǎi zīliào – Update information – Cập nhật thông tin |
| 2217 | 修改密码 – Xiūgǎi mìmǎ – Change password – Thay đổi mật khẩu |
| 2218 | 动态验证码 – Dòngtài yànzhèngmǎ – OTP (One-Time Password) – Mã xác nhận một lần |
| 2219 | 手机银行 – Shǒujī yínháng – Mobile banking – Ngân hàng trên điện thoại |
| 2220 | 银行APP – Yínháng āi-pī-pī – Banking app – Ứng dụng ngân hàng |
| 2221 | 实名认证 – Shímíng rènzhèng – Real-name authentication – Xác thực danh tính |
| 2222 | 客服热线 – Kèfù rèxiàn – Customer hotline – Tổng đài chăm sóc khách hàng |
| 2223 | 在线客服 – Zàixiàn kèfù – Online customer service – Hỗ trợ trực tuyến |
| 2224 | 投诉处理 – Tóusù chǔlǐ – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
| 2225 | 意见反馈 – Yìjiàn fǎnkuì – Feedback – Phản hồi ý kiến |
| 2226 | 银行政策 – Yínháng zhèngcè – Bank policy – Chính sách ngân hàng |
| 2227 | 监管机构 – Jiānguǎn jīgòu – Regulatory body – Cơ quan giám sát |
| 2228 | 金融监管局 – Jīnróng jiānguǎn jú – Financial Regulatory Commission – Ủy ban giám sát tài chính |
| 2229 | 银保监会 – Yín bǎo jiān huì – CBIRC (China Banking and Insurance Regulatory Commission) – Ủy ban Quản lý Ngân hàng & Bảo hiểm Trung Quốc |
| 2230 | 客户尽调 – Kèhù jìndiào – Customer due diligence – Thẩm định khách hàng |
| 2231 | 金融欺诈 – Jīnróng qīzhà – Financial fraud – Gian lận tài chính |
| 2232 | 银行估值 – Yínháng gūzhí – Bank valuation – Định giá ngân hàng |
| 2233 | 银行业务员 – Yínháng yèwùyuán – Bank clerk – Nhân viên nghiệp vụ ngân hàng |
| 2234 | 营业网点 – Yíngyè wǎngdiǎn – Branch office – Chi nhánh ngân hàng |
| 2235 | 网点分布 – Wǎngdiǎn fēnbù – Branch network – Hệ thống chi nhánh |
| 2236 | 银行总部 – Yínháng zǒngbù – Bank headquarters – Trụ sở ngân hàng |
| 2237 | 柜面业务 – Guìmiàn yèwù – Counter service – Dịch vụ tại quầy |
| 2238 | 远程银行 – Yuǎnchéng yínháng – Remote banking – Ngân hàng từ xa |
| 2239 | 金融产品 – Jīnróng chǎnpǐn – Financial products – Sản phẩm tài chính |
| 2240 | 存款产品 – Cúnkuǎn chǎnpǐn – Deposit product – Sản phẩm tiền gửi |
| 2241 | 贷款产品 – Dàikuǎn chǎnpǐn – Loan product – Sản phẩm cho vay |
| 2242 | 本金 – Běnjīn – Principal – Số tiền gốc |
| 2243 | 总还款额 – Zǒng huánkuǎn’é – Total repayment – Tổng số tiền hoàn trả |
| 2244 | 违约金 – Wéiyuējuīn – Penalty fee – Phí vi phạm hợp đồng |
| 2245 | 最低还款额 – Zuìdī huánkuǎn’é – Minimum payment – Khoản thanh toán tối thiểu |
| 2246 | 自动还款 – Zìdòng huánkuǎn – Auto repayment – Tự động thanh toán |
| 2247 | 月供 – Yuègōng – Monthly payment – Thanh toán hàng tháng |
| 2248 | 年供 – Niángōng – Annual payment – Thanh toán hàng năm |
| 2249 | 授信额度 – Shòuxìn édù – Approved limit – Hạn mức được phê duyệt |
| 2250 | 调整额度 – Tiáozhěng édù – Adjust credit limit – Điều chỉnh hạn mức |
| 2251 | 增加额度 – Zēngjiā édù – Increase credit limit – Tăng hạn mức |
| 2252 | 减少额度 – Jiǎnshǎo édù – Decrease credit limit – Giảm hạn mức |
| 2253 | 利率表 – Lìlǜ biǎo – Interest rate table – Bảng lãi suất |
| 2254 | 应收利息 – Yīng shōu lìxī – Interest receivable – Lãi phải thu |
| 2255 | 应付利息 – Yīng fù lìxī – Interest payable – Lãi phải trả |
| 2256 | 汇兑损益 – Huìduì sǔnyì – Exchange gain or loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá |
| 2257 | 外汇买入 – Wàihuì mǎirù – Foreign exchange purchase – Mua ngoại tệ |
| 2258 | 外汇卖出 – Wàihuì màichū – Foreign exchange sale – Bán ngoại tệ |
| 2259 | 售汇 – Shòuhuì – Sale of foreign currency – Bán ngoại tệ ra |
| 2260 | 汇率查询 – Huìlǜ cháxún – Exchange rate inquiry – Tra cứu tỷ giá |
| 2261 | 实时汇率 – Shíshí huìlǜ – Real-time exchange rate – Tỷ giá thời gian thực |
| 2262 | 汇款路径 – Huìkuǎn lùjìng – Remittance path – Đường chuyển tiền |
| 2263 | 票汇 – Piàohuì – Bank draft – Hối phiếu |
| 2264 | 汇款人 – Huìkuǎnrén – Remitter – Người gửi tiền |
| 2265 | 中介银行 – Zhōngjiè yínháng – Intermediary bank – Ngân hàng trung gian |
| 2266 | 收款账户 – Shōukuǎn zhànghù – Receiving account – Tài khoản nhận tiền |
| 2267 | 汇款用途 – Huìkuǎn yòngtú – Purpose of remittance – Mục đích chuyển tiền |
| 2268 | 汇款金额 – Huìkuǎn jīn’é – Remittance amount – Số tiền chuyển |
| 2269 | 电汇费 – Diànhuì fèi – Telegraphic fee – Phí điện chuyển tiền |
| 2270 | 开户行 – Kāihùháng – Account bank – Ngân hàng mở tài khoản |
| 2271 | 开户日期 – Kāihù rìqī – Account opening date – Ngày mở tài khoản |
| 2272 | 银行编码 – Yínháng biānmǎ – Bank code – Mã ngân hàng |
| 2273 | 银联卡 – Yínlián kǎ – UnionPay card – Thẻ UnionPay |
| 2274 | 维萨卡 – Wéisà kǎ – Visa card – Thẻ Visa |
| 2275 | 万事达卡 – Wànshìdá kǎ – MasterCard – Thẻ MasterCard |
| 2276 | 芯片卡 – Xīnpiàn kǎ – Chip card – Thẻ gắn chip |
| 2277 | 磁条卡 – Citiáo kǎ – Magnetic stripe card – Thẻ từ |
| 2278 | 虚拟卡 – Xūnǐ kǎ – Virtual card – Thẻ ảo |
| 2279 | 绑定手机 – Bǎngdìng shǒujī – Bind phone – Liên kết điện thoại |
| 2280 | 动态验证码 – Dòngtài yànzhèngmǎ – Dynamic verification code – Mã xác minh động |
| 2281 | 对账单 – Duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê tài khoản |
| 2282 | 每日结息 – Měirì jiéxī – Daily interest – Tính lãi hàng ngày |
| 2283 | 年结 – Niánjié – Annual settlement – Quyết toán năm |
| 2284 | 网络诈骗 – Wǎngluò zhàpiàn – Online fraud – Lừa đảo trực tuyến |
| 2285 | 防诈骗提示 – Fáng zhàpiàn tíshì – Anti-fraud alert – Cảnh báo chống lừa đảo |
| 2286 | 验证身份 – Yànzhèng shēnfèn – Identity verification – Xác minh danh tính |
| 2287 | 身份盗用 – Shēnfèn dàoyòng – Identity theft – Ăn cắp danh tính |
| 2288 | 银行监控 – Yínháng jiānkòng – Bank surveillance – Giám sát ngân hàng |
| 2289 | 银行声明 – Yínháng shēngmíng – Bank statement (official) – Tuyên bố ngân hàng |
| 2290 | 银行证明 – Yínháng zhèngmíng – Bank certificate – Giấy chứng nhận ngân hàng |
| 2291 | 存款证明 – Cúnkuǎn zhèngmíng – Deposit certificate – Giấy xác nhận tiền gửi |
| 2292 | 信用证明 – Xìnyòng zhèngmíng – Credit certificate – Giấy chứng nhận tín dụng |
| 2293 | 担保函 – Dānbǎo hán – Letter of guarantee – Thư bảo lãnh |
| 2294 | 保函到期 – Bǎohán dàoqī – Guarantee expiry – Hết hạn bảo lãnh |
| 2295 | 备用信用证 – Bèiyòng xìnyòngzhèng – Standby letter of credit – Tín dụng dự phòng |
| 2296 | 应收账款融资 – Yīngshōu zhàngkuǎn róngzī – Accounts receivable financing – Tài trợ phải thu |
| 2297 | 应付账款融资 – Yīngfù zhàngkuǎn róngzī – Accounts payable financing – Tài trợ phải trả |
| 2298 | 商业承兑汇票 – Shāngyè chéngduì huìpiào – Commercial acceptance bill – Hối phiếu thương mại |
| 2299 | 银行承兑汇票 – Yínháng chéngduì huìpiào – Bank acceptance bill – Hối phiếu ngân hàng |
| 2300 | 承兑人 – Chéngduì rén – Acceptor – Người chấp nhận thanh toán |
| 2301 | 出票人 – Chūpiào rén – Drawer – Người phát hành hối phiếu |
| 2302 | 背书转让 – Bèishū zhuǎnràng – Endorsement transfer – Chuyển nhượng bằng ký hậu |
| 2303 | 到期兑付 – Dàoqī duìfù – Maturity payment – Thanh toán khi đáo hạn |
| 2304 | 无追索权贴现 – Wú zhuīsuǒquán tiēxiàn – Non-recourse discount – Chiết khấu không truy đòi |
| 2305 | 有追索权贴现 – Yǒu zhuīsuǒquán tiēxiàn – Recourse discount – Chiết khấu có truy đòi |
| 2306 | 票据池 – Piàojù chí – Bill pool – Kho lưu trữ hối phiếu |
| 2307 | 银行本票 – Yínháng běnpiào – Bank promissory note – Ngân phiếu |
| 2308 | 本票持有人 – Běnpiào chíyǒurén – Note holder – Người nắm giữ ngân phiếu |
| 2309 | 保付代理行 – Bǎofù dàilǐ háng – Avalizing bank – Ngân hàng bảo lãnh thanh toán |
| 2310 | 延期付款 – Yánqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trì hoãn |
| 2311 | 账单融资 – Zhàngdān róngzī – Invoice financing – Tài trợ hóa đơn |
| 2312 | 库存融资 – Kùcún róngzī – Inventory financing – Tài trợ hàng tồn kho |
| 2313 | 经营性租赁 – Jīngyíngxìng zūlìn – Operating lease – Cho thuê vận hành |
| 2314 | 回租 – Huízū – Sale and leaseback – Bán và thuê lại |
| 2315 | 循环信用 – Xúnhuán xìnyòng – Revolving credit – Tín dụng quay vòng |
| 2316 | 固定信用额度 – Gùdìng xìnyòng édù – Fixed credit limit – Hạn mức tín dụng cố định |
| 2317 | 动态额度 – Dòngtài édù – Flexible credit limit – Hạn mức tín dụng linh hoạt |
| 2318 | 住房按揭贷款 – Zhùfáng ànjiē dàikuǎn – Mortgage loan – Vay thế chấp nhà |
| 2319 | 公积金贷款 – Gōngjījīn dàikuǎn – Provident fund loan – Vay từ quỹ tiết kiệm nhà ở |
| 2320 | 商业贷款 – Shāngyè dàikuǎn – Commercial loan – Khoản vay thương mại |
| 2321 | 小额贷款 – Xiǎo’é dàikuǎn – Microloan – Khoản vay nhỏ |
| 2322 | 信用贷款 – Xìnyòng dàikuǎn – Credit loan – Khoản vay tín chấp |
| 2323 | 快捷贷款 – Kuàijié dàikuǎn – Instant loan – Vay nhanh |
| 2324 | 无需抵押贷款 – Wúxū dǐyā dàikuǎn – Collateral-free loan – Vay không cần thế chấp |
| 2325 | 征信评分 – Zhēngxìn píngfēn – Credit score – Điểm tín dụng |
| 2326 | 银行流水 – Yínháng liúshuǐ – Bank transaction history – Sao kê giao dịch ngân hàng |
| 2327 | 资产证明 – Zīchǎn zhèngmíng – Asset certificate – Giấy chứng nhận tài sản |
| 2328 | 负债证明 – Fùzhài zhèngmíng – Liability certificate – Giấy xác nhận nợ |
| 2329 | 放款银行 – Fàngkuǎn yínháng – Lending bank – Ngân hàng cho vay |
| 2330 | 还款方式 – Huánkuǎn fāngshì – Repayment method – Phương thức trả nợ |
| 2331 | 等额本息 – Děng’é běnxī – Equal principal and interest – Trả đều cả gốc lẫn lãi |
| 2332 | 等额本金 – Děng’é běnjīn – Equal principal – Trả đều gốc |
| 2333 | 日利率 – Rì lìlǜ – Daily interest rate – Lãi suất hàng ngày |
| 2334 | 延迟付款罚金 – Yánchí fùkuǎn fájīn – Late payment penalty – Phí phạt trả chậm |
| 2335 | 提前还款罚金 – Tíqián huánkuǎn fájīn – Early repayment penalty – Phí phạt trả sớm |
| 2336 | 贷款违约 – Dàikuǎn wéiyuē – Loan default – Vỡ nợ |
| 2337 | 借款人 – Jièkuǎn rén – Borrower – Người vay |
| 2338 | 贷方 – Dàifāng – Lender – Bên cho vay |
| 2339 | 信用审核 – Xìnyòng shěnhé – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
| 2340 | 贷款用途 – Dàikuǎn yòngtú – Loan purpose – Mục đích vay |
| 2341 | 履约能力 – Lǚyuē nénglì – Contract performance ability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
| 2342 | 财务状况 – Cáiwù zhuàngkuàng – Financial status – Tình hình tài chính |
| 2343 | 质押物 – Zhìyā wù – Pledged asset – Tài sản cầm cố |
| 2344 | 押品评估 – Yāpǐn pínggū – Collateral appraisal – Định giá tài sản thế chấp |
| 2345 | 风控审核 – Fēngkòng shěnhé – Risk control review – Thẩm định rủi ro |
| 2346 | 还款记录 – Huánkuǎn jìlù – Repayment record – Lịch sử thanh toán |
| 2347 | 银行信用 – Yínháng xìnyòng – Bank credit – Tín dụng ngân hàng |
| 2348 | 银行评估 – Yínháng pínggū – Bank evaluation – Đánh giá ngân hàng |
| 2349 | 银行托收 – Yínháng tuōshōu – Bank collection – Ngân hàng thu hộ |
| 2350 | 付款委托书 – Fùkuǎn wěituō shū – Payment authorization – Giấy ủy quyền thanh toán |
| 2351 | 对账单 – Duìzhàng dān – Bank reconciliation statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
| 2352 | 结息日 – Jiéxī rì – Interest settlement date – Ngày kết toán lãi |
| 2353 | 对账日 – Duìzhàng rì – Reconciliation date – Ngày đối soát |
| 2354 | 开户证明 – Kāihù zhèngmíng – Account opening certificate – Giấy xác nhận mở tài khoản |
| 2355 | 年化收益率 – Niánhuà shōuyìlǜ – Annualized return – Tỷ suất lợi nhuận năm hóa |
| 2356 | 贷款申请表 – Dàikuǎn shēnqǐng biǎo – Loan application form – Đơn xin vay vốn |
| 2357 | 保证金 – Bǎozhèngjīn – Security deposit – Tiền ký quỹ |
| 2358 | 贷款审查 – Dàikuǎn shěnchá – Loan review – Thẩm định khoản vay |
| 2359 | 营业执照 – Yíngyè zhízhào – Business license – Giấy phép kinh doanh |
| 2360 | 纳税证明 – Nàshuì zhèngmíng – Tax certificate – Giấy chứng nhận nộp thuế |
| 2361 | 融资需求 – Róngzī xūqiú – Financing needs – Nhu cầu tài trợ |
| 2362 | 贷款资金 – Dàikuǎn zījīn – Loan funds – Khoản tiền vay |
| 2363 | 贷款用途说明 – Dàikuǎn yòngtú shuōmíng – Statement of loan purpose – Giải trình mục đích vay |
| 2364 | 信贷合同 – Xìndài hétóng – Credit contract – Hợp đồng tín dụng |
| 2365 | 还款方式 – Huánkuǎn fāngshì – Repayment method – Phương thức thanh toán |
| 2366 | 等额本金 – Děng’é běnjīn – Equal principal – Trả gốc đều |
| 2367 | 贷款逾期 – Dàikuǎn yúqī – Loan overdue – Quá hạn thanh toán |
| 2368 | 催款通知 – Cuīkuǎn tōngzhī – Payment reminder – Thông báo nhắc nợ |
| 2369 | 违约处理 – Wéiyuē chǔlǐ – Default handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
| 2370 | 拍卖资产 – Pāimài zīchǎn – Auction assets – Đấu giá tài sản |
| 2371 | 法律诉讼 – Fǎlǜ sùsòng – Legal proceedings – Khởi kiện |
| 2372 | 法律顾问 – Fǎlǜ gùwèn – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
| 2373 | 债务清偿 – Zhàiwù qīngcháng – Debt settlement – Thanh toán nợ |
| 2374 | 银行裁定 – Yínháng cáidìng – Bank arbitration – Phán quyết ngân hàng |
| 2375 | 贷款清单 – Dàikuǎn qīngdān – Loan list – Danh sách khoản vay |
| 2376 | 信贷记录 – Xìndài jìlù – Credit record – Hồ sơ tín dụng |
| 2377 | 信用账户 – Xìnyòng zhànghù – Credit account – Tài khoản tín dụng |
| 2378 | 还款期限 – Huánkuǎn qīxiàn – Repayment period – Thời hạn thanh toán |
| 2379 | 银行利得 – Yínháng lìdé – Bank gain – Lợi nhuận ngân hàng |
| 2380 | 银行负债 – Yínháng fùzhài – Bank liabilities – Nợ phải trả của ngân hàng |
| 2381 | 银行资产 – Yínháng zīchǎn – Bank assets – Tài sản ngân hàng |
| 2382 | 法定存款准备金 – Fǎdìng cúnkuǎn zhǔnbèijīn – Statutory deposit reserve – Dự trữ bắt buộc |
| 2383 | 监管机构 – Jiānguǎn jīgòu – Regulatory authority – Cơ quan quản lý |
| 2384 | 银行业务 – Yínháng yèwù – Banking operations – Nghiệp vụ ngân hàng |
| 2385 | 营业网点 – Yíngyè wǎngdiǎn – Branch outlet – Chi nhánh giao dịch |
| 2386 | 手机支付 – Shǒujī zhīfù – Mobile payment – Thanh toán qua điện thoại |
| 2387 | 转账服务 – Zhuǎnzhàng fúwù – Transfer service – Dịch vụ chuyển khoản |
| 2388 | 即时到账 – Jíshí dàozhàng – Instant arrival – Giao dịch tức thời |
| 2389 | 存款单 – Cúnkuǎn dān – Deposit slip – Phiếu gửi tiền |
| 2390 | 取款单 – Qǔkuǎn dān – Withdrawal slip – Phiếu rút tiền |
| 2391 | 银行通知 – Yínháng tōngzhī – Bank notification – Thông báo ngân hàng |
| 2392 | 汇款人 – Huìkuǎn rén – Remitter – Người chuyển tiền |
| 2393 | 收款人 – Shōukuǎn rén – Beneficiary – Người nhận tiền |
| 2394 | 海外汇款 – Hǎiwài huìkuǎn – Overseas remittance – Chuyển tiền quốc tế |
| 2395 | 国际支付 – Guójì zhīfù – International payment – Thanh toán quốc tế |
| 2396 | 外币兑换 – Wàibì duìhuàn – Foreign currency exchange – Đổi ngoại tệ |
| 2397 | 本币账户 – Běnbì zhànghù – Local currency account – Tài khoản nội tệ |
| 2398 | 保付支票 – Bǎofù zhīpiào – Certified check – Séc bảo chứng |
| 2399 | 空头支票 – Kōngtóu zhīpiào – Bounced check – Séc không đủ tiền |
| 2400 | 最低余额 – Zuìdī yú’é – Minimum balance – Số dư tối thiểu |
| 2401 | 自动扣款 – Zìdòng kòu kuǎn – Auto debit – Trừ tiền tự động |
| 2402 | 银行识别码 – Yínháng shíbiémǎ – Bank identification code – Mã nhận diện ngân hàng |
| 2403 | 国际银行账户号码 – Guójì yínháng zhànghù hàomǎ – IBAN – Số tài khoản ngân hàng quốc tế |
| 2404 | ATM取款 – ATM qǔkuǎn – ATM withdrawal – Rút tiền ATM |
| 2405 | 存款机 – Cúnkuǎn jī – Deposit machine – Máy nạp tiền |
| 2406 | 银行网点 – Yínháng wǎngdiǎn – Bank branch – Điểm giao dịch ngân hàng |
| 2407 | 银行卡片 – Yínháng kǎpiàn – Bank card – Thẻ ngân hàng |
| 2408 | 借记卡 – Jièjì kǎ – Debit card – Thẻ ghi nợ |
| 2409 | 信用卡 – Xìnyòng kǎ – Credit card – Thẻ tín dụng |
| 2410 | 密码错误 – Mìmǎ cuòwù – Wrong password – Mật khẩu sai |
| 2411 | 解冻账户 – Jiědòng zhànghù – Unfreeze account – Mở khóa tài khoản |
| 2412 | 高净值客户 – Gāo jìngzhí kèhù – High-net-worth client – Khách hàng có tài sản lớn |
| 2413 | 银行顾问 – Yínháng gùwèn – Bank advisor – Tư vấn ngân hàng |
| 2414 | 电话银行 – Diànhuà yínháng – Telephone banking – Ngân hàng qua điện thoại |
| 2415 | 信贷风险 – Xìndài fēngxiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
| 2416 | 外汇风险 – Wàihuì fēngxiǎn – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
| 2417 | 密码修改 – Mìmǎ xiūgǎi – Password change – Thay đổi mật khẩu |
| 2418 | 手机验证 – Shǒujī yànzhèng – Mobile verification – Xác minh qua điện thoại |
| 2419 | 验证码 – Yànzhèng mǎ – Verification code – Mã xác minh |
| 2420 | 木马病毒 – Mùmǎ bìngdú – Trojan virus – Virus trojan |
| 2421 | 诈骗账户 – Zhàpiàn zhànghù – Fraudulent account – Tài khoản lừa đảo |
| 2422 | 账户注销 – Zhànghù zhùxiāo – Account cancellation – Hủy tài khoản |
| 2423 | 自动柜员机 – Zìdòng guìyuán jī – Automated Teller Machine – Máy rút tiền tự động |
| 2424 | 银行转账单 – Yínháng zhuǎnzhàng dān – Bank transfer slip – Phiếu chuyển khoản |
| 2425 | 银行流水 – Yínháng liúshuǐ – Bank transaction history – Sao kê ngân hàng |
| 2426 | 银行结算单 – Yínháng jiésuàn dān – Bank settlement sheet – Bảng kê quyết toán |
| 2427 | 银行公告 – Yínháng gōnggào – Bank announcement – Thông báo ngân hàng |
| 2428 | 贷款合同 – Dàikuǎn hétóng – Loan contract – Hợp đồng vay |
| 2429 | 担保书 – Dānbǎo shū – Guarantee letter – Thư bảo lãnh |
| 2430 | 利息 – Lìxí – Interest – Lãi suất |
| 2431 | 还本付息 – Huánběn fùxí – Repay principal and interest – Trả gốc và lãi |
| 2432 | 拖欠记录 – Tuōqiàn jìlù – Delinquency record – Lịch sử nợ xấu |
| 2433 | 信用记录 – Xìnyòng jìlù – Credit record – Hồ sơ tín dụng |
| 2434 | 信用审查 – Xìnyòng shěnchá – Credit check – Kiểm tra tín dụng |
| 2435 | 授信额度 – Shòuxìn édù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
| 2436 | 消费贷款 – Xiāofèi dàikuǎn – Consumer loan – Vay tiêu dùng |
| 2437 | 房屋贷款 – Fángwū dàikuǎn – Mortgage loan – Vay mua nhà |
| 2438 | 车贷 – Chēdài – Car loan – Vay mua ô tô |
| 2439 | 留学贷款 – Liúxué dàikuǎn – Student loan – Vay du học |
| 2440 | 延期还款 – Yánqī huánkuǎn – Deferred payment – Gia hạn trả nợ |
| 2441 | 合同利率 – Hétóng lìlǜ – Contract interest rate – Lãi suất hợp đồng |
| 2442 | 银行审核 – Yínháng shěnhé – Bank review – Thẩm định ngân hàng |
| 2443 | 无抵押贷款 – Wú dǐyā dàikuǎn – Unsecured loan – Vay tín chấp |
| 2444 | 放贷 – Fàngdài – Lending – Cho vay |
| 2445 | 催收 – Cuīshōu – Debt collection – Thu hồi nợ |
| 2446 | 债务人 – Zhàiwù rén – Debtor – Người vay |
| 2447 | 清偿 – Qīngcháng – Settlement – Thanh toán nợ |
| 2448 | 拖欠 – Tuōqiàn – Default – Nợ quá hạn |
| 2449 | 坏账 – Huàizhàng – Bad debt – Nợ xấu |
| 2450 | 呆账 – Dāizhàng – Doubtful debt – Khoản nợ khó đòi |
| 2451 | 银行对账单 – Yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
| 2452 | 贷款余额 – Dàikuǎn yú’é – Loan balance – Dư nợ vay |
| 2453 | 贷款申请表 – Dàikuǎn shēnqǐng biǎo – Loan application form – Đơn xin vay |
| 2454 | 用款计划 – Yòng kuǎn jìhuà – Fund usage plan – Kế hoạch sử dụng vốn |
| 2455 | 银行流水账 – Yínháng liúshuǐ zhàng – Bank transaction ledger – Sổ phụ ngân hàng |
| 2456 | 税单 – Shuìdān – Tax return – Tờ khai thuế |
| 2457 | 银行凭证 – Yínháng píngzhèng – Bank voucher – Chứng từ ngân hàng |
| 2458 | 汇票申请 – Huìpiào shēnqǐng – Bill of exchange application – Đơn xin hối phiếu |
| 2459 | 收款单 – Shōukuǎn dān – Receipt – Phiếu thu |
| 2460 | 付款单 – Fùkuǎn dān – Payment slip – Phiếu chi |
| 2461 | 转账凭证 – Zhuǎnzhàng píngzhèng – Transfer voucher – Chứng từ chuyển khoản |
| 2462 | 支票存根 – Zhīpiào cúngēn – Cheque stub – Cuống séc |
| 2463 | 结息 – Jiéxī – Interest settlement – Quyết toán lãi |
| 2464 | 贴现 – Tiēxiàn – Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
| 2465 | 即期信用证 – Jíqī xìnyòngzhèng – Sight L/C – Tín dụng trả ngay |
| 2466 | 远期信用证 – Yuǎnqī xìnyòngzhèng – Usance L/C – Tín dụng trả chậm |
| 2467 | 不可撤销信用证 – Bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không thể hủy |
| 2468 | 跟单信用证 – Gēndān xìnyòngzhèng – Documentary L/C – Thư tín dụng chứng từ |
| 2469 | 开证申请人 – Kāizhèng shēnqǐngrén – Applicant – Người xin mở thư tín dụng |
| 2470 | 通知行 – Tōngzhīháng – Advising bank – Ngân hàng thông báo |
| 2471 | 偿付行 – Chángfùháng – Reimbursing bank – Ngân hàng hoàn trả |
| 2472 | 议付 – Yìfù – Negotiation – Thương lượng |
| 2473 | 支票 – Zhīpiào – Cheque – Séc |
| 2474 | 资信证明 – Zīxìn zhèngmíng – Credit certificate – Giấy chứng nhận tín dụng |
| 2475 | 银行资信 – Yínháng zīxìn – Bank credit standing – Năng lực tín dụng ngân hàng |
| 2476 | 电汇 – Diànhuì – Telegraphic transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
| 2477 | 票汇 – Piàohuì – Demand draft – Hối phiếu |
| 2478 | 资金转移 – Zījīn zhuǎnyí – Fund transfer – Chuyển khoản |
| 2479 | 资金监管 – Zījīn jiānguǎn – Fund supervision – Quản lý vốn |
| 2480 | 柜台 – Guìtái – Counter – Quầy giao dịch |
| 2481 | 叫号机 – Jiàohào jī – Queue machine – Máy lấy số thứ tự |
| 2482 | 服务窗口 – Fúwù chuāngkǒu – Service window – Quầy dịch vụ |
| 2483 | 等候区 – Děnghòu qū – Waiting area – Khu vực chờ |
| 2484 | 自助服务 – Zìzhù fúwù – Self-service – Dịch vụ tự động |
| 2485 | 自助终端 – Zìzhù zhōngduān – Self-service terminal – Máy giao dịch tự động |
| 2486 | 核账员 – Hézhàngyuán – Reconciliation clerk – Nhân viên đối chiếu sổ |
| 2487 | 信贷员 – Xìndàiyuán – Credit officer – Nhân viên tín dụng |
| 2488 | 风控专员 – Fēngkòng zhuānyuán – Risk control officer – Chuyên viên kiểm soát rủi ro |
| 2489 | 审核员 – Shěnhéyuán – Auditor – Nhân viên thẩm định |
Chất lượng và Độ tin cậy
Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một trong những cơ sở đào tạo uy tín nhất tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đã khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong việc cung cấp các khóa học chất lượng cho học viên.
Nội dung phong phú và thực tiễn
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng bao gồm nhiều chủ đề liên quan đến ngành ngân hàng như: mở tài khoản, vay vốn, chuyển tiền và các thuật ngữ chuyên ngành khác. Nội dung được biên soạn một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào thực tế.
Cộng đồng hỗ trợ học tập
Ngoài việc sử dụng cuốn giáo trình này tại lớp học, người học còn có thể tham gia vào các diễn đàn trực tuyến như Diễn đàn MASTEREDU hay Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK. Đây là nơi lý tưởng để trao đổi kiến thức, thảo luận về các vấn đề liên quan đến việc học tiếng Trung cũng như chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ những người đi trước.
Với sự kết hợp giữa nội dung phong phú, phương pháp giảng dạy hiệu quả cùng với sự hỗ trợ từ cộng đồng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Nguyễn Minh Vũ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực ngân hàng. Qua đó, cuốn sách không chỉ giúp người học phát triển kỹ năng mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong tương lai.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành đỉnh cao tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung ứng dụng trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng, trở thành một trong những tài liệu giảng dạy chủ lực tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là trung tâm học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam, với chương trình đào tạo bài bản và chuyên sâu, đặc biệt tập trung vào tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi các chứng chỉ quốc tế như HSK và HSKK.
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là sự kết tinh tâm huyết và kinh nghiệm giảng dạy thực tế của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster, đồng thời là tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập và bộ giáo trình Hán ngữ BOYA (giáo trình BÁC NHÃ) gồm 9 quyển chuyên luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ-trung-cao cấp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng được thiết kế đặc biệt dành cho học viên muốn phát triển chuyên sâu kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính, tín dụng và các giao dịch quốc tế. Toàn bộ nội dung giáo trình được biên soạn bài bản, phân tích cặn kẽ các thuật ngữ chuyên ngành, cung cấp ví dụ thực tế trong môi trường công việc ngân hàng, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng thành thạo trong giao tiếp và nghiệp vụ hàng ngày.
Điểm đặc biệt nổi bật của tác phẩm này là tính ứng dụng cao và khả năng tích hợp vào hệ thống học tập mở rộng. Hiện tại, giáo trình đang được lưu trữ và khai thác hiệu quả trên các nền tảng học thuật và diễn đàn chuyên sâu về tiếng Trung của hệ thống ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Nhờ đó, học viên có thể dễ dàng truy cập và tham khảo tài liệu mọi lúc, mọi nơi, tăng cường hiệu quả học tập cũng như sự kết nối với cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Hệ thống CHINEMASTER EDU cam kết mang đến cho người học chương trình đào tạo tiếng Trung quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, bao phủ mọi lĩnh vực từ giao tiếp cơ bản đến chuyên sâu như ngân hàng, kế toán, thương mại quốc tế, đàm phán kinh doanh, biên phiên dịch, và nhiều chuyên ngành đặc thù khác. Tất cả các khóa học đều do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, đảm bảo chất lượng đào tạo cao cấp và sát thực tế nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng chuẩn mực và uy tín, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đồng hành cùng ChineMaster để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cánh cửa cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng quốc tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên ngành tiêu biểu trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã và đang trở thành một trong những tài liệu không thể thiếu trong các khóa học tiếng Trung ngành ngân hàng. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành và giáo trình tiếng Trung hiện đại đang được sử dụng chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm không chỉ giúp người học nắm vững hệ thống từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực ngân hàng mà còn hướng tới phát triển toàn diện sáu kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy tính tiếng Trung và dịch thuật. Giáo trình được thiết kế sát với thực tế, hỗ trợ đắc lực cho người học trong việc ứng dụng tiếng Trung vào các công việc chuyên ngành như giao dịch ngân hàng, tài chính, tín dụng, kiểm toán nội bộ, báo cáo tài chính, và các hoạt động nghiệp vụ ngân hàng khác.
Điểm nổi bật của tác phẩm là tính ứng dụng thực tiễn cao, được biên soạn công phu dựa trên kinh nghiệm đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người đã tạo dựng nên một nền tảng giáo dục tiếng Trung vững chắc tại Việt Nam thông qua việc xuất bản nhiều đầu sách học thuật nổi bật như: Từ vựng tiếng Trung Kế toán văn phòng, Từ vựng tiếng Trung Tài chính, Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu – Xuất khẩu, v.v…
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng hiện đang được lưu trữ và chia sẻ miễn phí trên hệ thống các diễn đàn học thuật chuyên ngành tiếng Trung bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ cung cấp tài liệu học tập chất lượng, mà còn là môi trường giao lưu học thuật rộng lớn, nơi người học và giáo viên có thể kết nối, trao đổi kinh nghiệm học tập và giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.
Với phương châm Đào tạo tiếng Trung chuyên ngành bài bản – ứng dụng thực tiễn – sát với nhu cầu doanh nghiệp, hệ thống giáo trình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ nói chung và cuốn Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng nói riêng đã góp phần khẳng định vị thế tiên phong của ChineMaster EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc quan trọng trong giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một trong những tài liệu học tập chất lượng và uy tín nhất. Được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster– Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, cuốn sách không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả mà còn là biểu tượng cho sự chuyên nghiệp và tận tâm của hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng – Tài liệu học tập ưu việt
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế bài bản, tập trung vào việc xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Nội dung giáo trình được biên soạn theo hướng thực tiễn, sát với các kỳ thi HSK, giúp học viên không chỉ nắm chắc kiến thức mà còn tự tin ứng dụng trong giao tiếp và thi cử. Điểm nổi bật của cuốn sách là hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Không chỉ là một cuốn sách, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng còn là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành trọn tâm huyết để phát triển các phương pháp học tiếng Trung hiệu quả. Tác phẩm này đã trở thành tài liệu “gối đầu giường” của hàng nghìn học viên tại Trung tâm Thanh Xuân HSK, nơi được đánh giá là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Bệ phóng cho thành công
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK là nơi mà giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được ứng dụng một cách hiệu quả nhất. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại, trung tâm không chỉ cung cấp môi trường học tập lý tưởng mà còn tạo động lực cho học viên chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng. Đặc biệt, Thanh Xuân HSK đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo HSK hàng đầu, giúp hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ HSK với điểm số cao.
Hệ thống ChineMaster không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy tại lớp học mà còn mở rộng phạm vi ảnh hưởng thông qua các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những nền tảng trực tuyến nơi học viên có thể truy cập giáo trình, tài liệu học tập, trao đổi kiến thức và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ cộng đồng học tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, mang đến giải pháp học tập linh hoạt, hiệu quả và phù hợp với mọi đối tượng. Từ các khóa học trực tiếp tại trung tâm đến các chương trình học trực tuyến, từ việc cung cấp tài liệu học tập như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng đến việc tổ chức các diễn đàn trao đổi kiến thức, ChineMaster đã xây dựng một hệ sinh thái học tiếng Trung hoàn chỉnh.
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối đưa tiếng Trung đến gần hơn với người học Việt Nam. Sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng và hệ thống đào tạo chuyên nghiệp của ChineMaster đã tạo nên một mô hình học tập kiểu mẫu, góp phần nâng cao vị thế của việc học tiếng Trung trong cộng đồng.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là biểu tượng cho sự đổi mới và chất lượng trong giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn uy tín, cuốn sách đã và đang giúp hàng nghìn học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm một hành trình học tiếng Trung bài bản và thành công, hãy bắt đầu với giáo trình này tại ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK, nơi mang đến cơ hội và tương lai rộng mở.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bộ tài liệu giảng dạy chất lượng cao trong hệ thống ChineMaster
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung thực dụng. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng được biên soạn bài bản, dễ hiểu và bám sát thực tế công việc, được sử dụng chính thức trong toàn bộ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Nét đặc sắc của giáo trình
Cuốn giáo trình này không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng mà còn cung cấp hệ thống bài học có tính ứng dụng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao. Nội dung giáo trình tập trung vào các chủ đề chuyên sâu như:
Từ vựng tiếng Trung giao dịch ngân hàng
Từ vựng tiếng Trung tài chính tín dụng
Từ vựng tiếng Trung về nghiệp vụ kế toán – kiểm toán trong ngân hàng
Các mẫu câu chuyên dụng và tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường ngân hàng
Nơi lưu trữ và chia sẻ học liệu
Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học thuật và diễn đàn tiếng Trung lớn như:
Diễn đàn ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU – Nền tảng giáo dục tiếng Trung toàn diện
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ – Nơi hội tụ cộng đồng học viên ChineMaster
Tất cả những nền tảng này đều trực thuộc hệ thống CHINEMASTER EDU, được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc thực dụng và toàn diện nhất tại Việt Nam hiện nay. Dưới sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hàng nghìn học viên đã làm chủ kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và thành công trong các kỳ thi HSK cũng như môi trường làm việc quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách hệ thống và hiệu quả. Tác phẩm này chính là minh chứng rõ rệt cho tâm huyết và trình độ sư phạm cao của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã và đang cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng – Tác phẩm nổi bật của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được đánh giá cao bởi cộng đồng học viên và các trung tâm đào tạo uy tín. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ đắc lực hỗ trợ học viên chinh phục các kỳ thi HSK, đặc biệt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng – Công cụ học tập hiệu quả
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng được thiết kế với mục tiêu cung cấp một hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo từng cấp độ HSK từ cơ bản đến nâng cao. Nội dung giáo trình tập trung vào các từ vựng thiết yếu, thường xuất hiện trong các bài thi HSK, đồng thời kết hợp với các ví dụ minh họa thực tế giúp học viên dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và thi cử. Điểm nổi bật của cuốn sách nằm ở cách trình bày rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình, đã khéo léo lồng ghép các phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp học viên ghi nhớ sâu và sử dụng linh hoạt. Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng, khơi dậy niềm đam mê học tiếng Trung cho hàng ngàn học viên.
Vai trò của giáo trình tại Hệ thống ChineMaster
Tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng được sử dụng như một tài liệu giảng dạy chính thức, góp phần quan trọng vào sự thành công của học viên trong các khóa học HSK và giao tiếp tiếng Trung. Trung tâm ChineMaster, với uy tín top 1 tại Hà Nội, đã xây dựng một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi giáo trình này được khai thác tối đa để mang lại hiệu quả học tập cao nhất.
Hệ thống ChineMaster không chỉ nổi bật với đội ngũ giảng viên chất lượng mà còn với các phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng được tích hợp vào các khóa học để hỗ trợ học viên xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, từ đó tự tin bước vào các kỳ thi HSK với kết quả cao.
Sự lan tỏa trên các diễn đàn tiếng Trung
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Những nền tảng này là nơi học viên và giáo viên trao đổi kinh nghiệm, tài liệu học tập, đồng thời cập nhật các phương pháp học tiếng Trung mới nhất.
Các diễn đàn này không chỉ đóng vai trò là kho tàng kiến thức mà còn là cầu nối giữa các học viên trên khắp Việt Nam, tạo nên một cộng đồng học tiếng Trung sôi động và gắn kết. Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ, thông qua các diễn đàn, đã tiếp cận được đông đảo học viên, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung tại Việt Nam.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi cung cấp các khóa học đa dạng từ giao tiếp cơ bản đến luyện thi HSK cấp cao. Với phương châm “Chất lượng tạo nên uy tín”, ChineMaster không ngừng cải tiến phương pháp giảng dạy, cập nhật giáo trình và xây dựng môi trường học tập thân thiện, hiệu quả.
Sự kết hợp giữa Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng và hệ thống đào tạo chuyên nghiệp của ChineMaster đã tạo nên một mô hình học tập lý tưởng, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình. Trung tâm Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tận tâm, đã trở thành điểm đến tin cậy cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là biểu tượng của sự tận tâm và sáng tạo trong giáo dục. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã và đang góp phần tạo nên một thế hệ học viên tiếng Trung tự tin, thành công. Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chất lượng và một môi trường học tập chuyên nghiệp, ChineMaster và tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tuyệt phẩm giáo trình chuyên ngành độc quyền của Hệ thống ChineMaster
Trong kho tàng các giáo trình tiếng Trung chuyên ngành do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, Tác phẩm “Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng” là một trong những cuốn sách nổi bật, được đánh giá cao về chất lượng nội dung lẫn tính ứng dụng thực tiễn. Đây là tác phẩm chuyên sâu được sử dụng chính thức trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tài chính – ngân hàng tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình độc quyền chỉ có tại ChineMaster
Không giống như các tài liệu phổ thông trên thị trường, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng” được biên soạn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung tại Việt Nam. Giáo trình được thiết kế dành riêng cho những học viên đang theo học các chuyên ngành về ngân hàng, tài chính, kế toán ngân hàng, tín dụng, giao dịch viên, kiểm soát nội bộ ngân hàng, phân tích đầu tư, và các lĩnh vực liên quan.
Tác phẩm này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, mà còn tích hợp phiên âm chuẩn, ngữ nghĩa tiếng Trung giải thích chi tiết, ngữ cảnh ứng dụng thực tế và bài tập luyện dịch đa dạng, giúp học viên rèn luyện toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung ngân hàng.
Lưu trữ trên các diễn đàn học thuật lớn
Tác phẩm giáo trình này hiện đang được lưu trữ chính thức và chia sẻ trong hệ thống các diễn đàn học tiếng Trung chuyên sâu như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây là những nền tảng giáo dục lớn mạnh trong cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam, quy tụ hàng trăm nghìn học viên và giáo viên khắp cả nước, cùng tham gia trao đổi, học tập và nâng cao trình độ tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng” là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của CHINEMASTER EDU – hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện, hiện đại, bài bản và thực tiễn hàng đầu Việt Nam. Với phương châm đào tạo sát thực tế và định hướng chuyên ngành rõ ràng, các giáo trình của Thầy Vũ luôn đồng hành cùng học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản, hiệu quả và chuyên sâu.
Bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng bài bản, có hệ thống và dễ học?
Hãy tìm đến cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, hiện đang được giảng dạy chính thức tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – nơi hội tụ của chất lượng, sự chuyên nghiệp và tinh thần học thuật nghiêm túc.
Giới Thiệu Về Giáo Trình Hán Ngữ Của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một nguồn tài liệu quan trọng cho những ai đang theo đuổi việc học tiếng Trung tại Việt Nam. Đặc biệt, cuốn sách này đã được áp dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Nội Dung và Giá Trị của Giáo Trình
Cuốn giáo trình Hán ngữ này tập trung vào việc xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung vững chắc cho người học. Với cách tiếp cận bài bản và logic, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn nội dung một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Vai Trò Trong Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Trung
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong chương trình giảng dạy của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Đây là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Trung của nhiều học viên, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK.
Sự Phổ Biến và Ảnh Hưởng
Tác phẩm này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm đào tạo mà còn được chia sẻ và thảo luận trên nhiều diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Sự phổ biến của cuốn sách là minh chứng cho chất lượng và giá trị mà nó mang lại cho cộng đồng học tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quý giá cho bất kỳ ai đang trên hành trình học tiếng Trung. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam – CHINEMASTER EDU, cuốn sách này chắc chắn sẽ tiếp tục là một phần quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung cho người học.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng – Tác phẩm đặc sắc trong lĩnh vực tiếng Trung
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách tiếng Trung thông thường, mà còn là một trong những giáo trình tiếng Trung được đánh giá rất cao trong cộng đồng học viên và giáo viên tại Việt Nam. Cuốn sách này đã và đang là tài liệu giảng dạy chính tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Sự nổi bật của giáo trình này đến từ nội dung phong phú, hệ thống hóa bài bản các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản mà còn ứng dụng được trong môi trường làm việc thực tiễn. Những tài liệu chất lượng như thế này chính là nhân tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại các trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu như ChineMaster.
Ngoài ra, cuốn sách còn được lưu trữ trên nhiều diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster Forum, Diễn đàn Chinese Master Education, MASTEREDU, ChineseHSK, và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây đều là những cộng đồng học tập và thảo luận sôi nổi, nơi chia sẻ kinh nghiệm học tập và giảng dạy tiếng Trung, tạo môi trường tương tác mạnh mẽ cho các học viên và giảng viên.
ChineMaster EDU hiện được xem là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã góp phần không nhỏ trong việc củng cố vị thế của hệ thống này trên thị trường đào tạo tiếng Trung.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành chất lượng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng chắc chắn sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để đồng hành trong hành trình học tập và phát triển kỹ năng tiếng Trung.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Ngân Hàng – Bí Kíp Cho Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành ngân hàng? Bạn mơ ước giao tiếp trôi chảy và tự tin trong lĩnh vực tài chính đầy tiềm năng này? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thách thức nhưng cũng không kém phần thú vị này.
Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Hãy cùng khám phá bí quyết thành công với giáo trình độc đáo này và Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Trung Ngân Hàng: Khó Hay Dễ?
Nhiều người e ngại trước khối lượng từ vựng khổng lồ của tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực chuyên ngành như ngân hàng. Tuy nhiên, với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của thầy Nguyễn Minh Vũ, việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Giáo trình được biên soạn khoa học, logic, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả. Từng bài học được thiết kế tỉ mỉ, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng được vào thực tế giao tiếp.
Ví dụ, thay vì chỉ học từ ngân hàng (银行 – yínháng), bạn sẽ được học thêm các từ liên quan như giao dịch viên (柜员 – guìyuán), lãi suất (利率 – lìlǜ), tài khoản (账户 – zhànghù)… Việc học theo ngữ cảnh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng chính xác hơn. Hơn nữa, giáo trình còn cung cấp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin ứng dụng kiến thức đã học.
Giáo Trình Hán Ngữ Của Thầy Nguyễn Minh Vũ: Điểm Khác Biệt Nằm Ở Đâu?
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng không chỉ đơn thuần là một cuốn sách liệt kê từ vựng. Nó là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Giáo trình được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào phát triển cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Sự kết hợp giữa giáo trình Hán ngữ chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp tại ChineMaster sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung. Bạn sẽ được học tập cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và trải nghiệm văn hóa Trung Hoa.
CHINEMASTER EDU: Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Trung Toàn Diện
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, tự hào là nơi ươm mầm những tài năng tiếng Trung. Với phương châm Học để thành công, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên chất lượng đào tạo tốt nhất. Trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng và nhu cầu học tập.
Bên cạnh đó, ChineMaster còn là nơi lưu trữ và chia sẻ tài liệu học tập bổ ích trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là nguồn tài nguyên quý giá giúp bạn củng cố kiến thức và mở rộng vốn từ vựng.
Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung Ngân Hàng Cùng ChineMaster
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngân hàng cùng Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster, thành công sẽ không còn là điều xa vời.
Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ có phù hợp với người mới bắt đầu không?
Giáo trình được thiết kế phù hợp với nhiều trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới bắt đầu, chúng tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Trung cơ bản tại ChineMaster để có nền tảng vững chắc trước khi học chuyên sâu về từ vựng ngân hàng.
Học tiếng Trung tại ChineMaster có đắt không?
ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học với mức học phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng. Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất với chi phí tối ưu nhất. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với trung tâm để được tư vấn chi tiết về học phí.
Ngoài giáo trình Hán ngữ, tôi có thể tìm kiếm tài liệu học tập ở đâu?
Bạn có thể tham khảo các tài liệu học tập trên các diễn đàn tiếng Trung của ChineMaster như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng. Kết hợp với môi trường học tập chuyên nghiệp tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster, bạn sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Nguyễn Minh Vũ: Bảo bối cho người học tại ChineMaster và hơn thế nữa
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung đầy thú vị, việc sở hữu những tài liệu học tập chất lượng và phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nổi bật trong số đó, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế của mình như một nguồn tài liệu quý giá, đặc biệt đối với học viên tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK.
Không phải ngẫu nhiên mà cuốn giáo trình này được tin tưởng và sử dụng rộng rãi tại một trung tâm uy tín hàng đầu Hà Nội như ChineMaster, tọa lạc tại quận Thanh Xuân. Sự lựa chọn này minh chứng cho tính hiệu quả và giá trị thực tiễn mà Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng mang lại cho người học.
Điểm đặc biệt của cuốn giáo trình nằm ở sự chuyên biệt hóa về từ vựng liên quan đến lĩnh vực ngân hàng. Đây là một ưu thế vượt trội, đáp ứng nhu cầu của những học viên có định hướng làm việc trong ngành tài chính, ngân hàng hoặc đơn giản là muốn trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành hữu ích này. Thay vì phải chắt lọc từ nhiều nguồn khác nhau, người học giờ đây có thể tiếp cận một cách hệ thống và bài bản các thuật ngữ, khái niệm thường xuyên xuất hiện trong môi trường làm việc ngân hàng.
Sự hữu ích của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng không chỉ dừng lại ở phạm vi trung tâm ChineMaster. Tác phẩm này còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín do chính ChineMaster xây dựng và quản lý, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Việc xuất hiện trên các diễn đàn này không chỉ giúp học viên của ChineMaster dễ dàng tiếp cận tài liệu mà còn lan tỏa giá trị của cuốn giáo trình đến cộng đồng người học tiếng Trung trên cả nước. Đây là minh chứng cho tâm huyết và mong muốn chia sẻ kiến thức của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như sự đầu tư nghiêm túc của CHINEMASTER EDU – một hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam – vào chất lượng giảng dạy và học liệu.
Với sự kết hợp giữa chất lượng nội dung chuyên biệt và sự phổ biến rộng rãi trên các nền tảng học tập uy tín, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Ngân hàng của Nguyễn Minh Vũ thực sự là một bảo bối không thể thiếu cho bất kỳ ai đang học tiếng Trung và quan tâm đến lĩnh vực ngân hàng. Sự tin tưởng và sử dụng cuốn giáo trình này tại ChineMaster – một địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu – càng khẳng định thêm giá trị và hiệu quả mà nó mang lại cho người học.
