Home Tài liệu học tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Nội thất

Từ vựng tiếng Trung Nội thất

Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master - ChineMaster: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Về Đào Tạo Tiếng Trung Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master - ChineMaster chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Nằm tại quận Thanh Xuân, trung tâm này nổi bật với sự uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là các khóa học HSK, HSKK và giao tiếp.

0
Từ vựng tiếng Trung Nội thất - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Nội thất - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Nội thất – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Về Đào Tạo Tiếng Trung Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – học tiếng trung thầy Vũ chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Nằm tại quận Thanh Xuân, trung tâm này nổi bật với sự uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là các khóa học HSK, HSKK và giao tiếp.

Chất lượng đào tạo hàng đầu

Trung tâm Chinese Master – ChineMaster, với sự dẫn dắt của Thầy Vũ, đã khẳng định được vị thế hàng đầu trên toàn quốc về chất lượng đào tạo. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học từ sơ cấp đến cao cấp mà còn chuyên sâu vào việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK. Chất lượng giảng dạy tại đây được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp học hiện đại.

Giáo trình giảng dạy độc quyền

Trung tâm áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với nhu cầu học tập của từng đối tượng học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng được tích hợp vào các khóa học, đảm bảo học viên có nền tảng vững chắc và kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.

Đào tạo HSK và HSKK chuyên sâu

Trung tâm cung cấp các khóa học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Koucheng). Đây là những kỳ thi quan trọng đánh giá trình độ tiếng Trung của học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy khoa học và giáo trình chất lượng, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đạt được kết quả cao nhất trong các kỳ thi.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nội thất

STT Từ vựng tiếng Trung Nội thất – Phiên âm – Tiếng Việt
1 家具 (jiājù) – Đồ nội thất
2 沙发 (shāfā) – Ghế sofa
3 椅子 (yǐzi) – Ghế
4 桌子 (zhuōzi) – Bàn
5 床 (chuáng) – Giường
6 衣柜 (yīguì) – Tủ quần áo
7 书柜 (shūguì) – Tủ sách
8 餐桌 (cānzhuō) – Bàn ăn
9 电视柜 (diànshìguì) – Kệ TV
10 地毯 (dìtǎn) – Thảm
11 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa
12 照片架 (zhàopiànjià) – Khung ảnh
13 镜子 (jìngzi) – Gương
14 书桌 (shūzhuō) – Bàn làm việc
15 椅背 (yǐ bèi) – Lưng ghế
16 床头柜 (chuángtóu guì) – Tủ đầu giường
17 餐椅 (cānyǐ) – Ghế ăn
18 梳妆台 (shūzhuāngtái) – Bàn trang điểm
19 书架 (shūjià) – Kệ sách
20 书房 (shūfáng) – Phòng làm việc
21 鞋柜 (xiéguì) – Tủ giày
22 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh
23 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng
24 厨房 (chúfáng) – Nhà bếp
25 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt
26 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí
27 电灯 (diàndēng) – Đèn điện
28 书房 (shūfáng) – Phòng đọc sách
29 茶几 (chájī) – Bàn trà
30 吊灯 (diàodēng) – Đèn chùm
31 餐具 (cānjù) – Đồ ăn
32 玄关 (xuánguān) – Khu vực lối vào
33 书房椅 (shūfáng yǐ) – Ghế phòng làm việc
34 沙发床 (shāfā chuáng) – Ghế sofa giường
35 收纳柜 (shōunà guì) – Tủ lưu trữ
36 床垫 (chuángdiàn) – Nệm
37 矮凳 (ǎidèng) – Ghế đẩu
38 橱柜 (chúguì) – Tủ bếp
39 门口地垫 (ménkǒu dìtǎn) – Thảm cửa
40 电视机 (diànshìjī) – TV
41 书房柜 (shūfáng guì) – Tủ phòng làm việc
42 室内植物 (shìnèi zhíwù) – Cây cảnh trong nhà
43 窗台 (chuāngtái) – Bậu cửa sổ
44 餐具架 (cānjù jià) – Kệ đựng đồ ăn
45 软垫 (ruǎn diàn) – Đệm mềm
46 门 (mén) – Cửa
47 保险柜 (bǎoxiǎn guì) – Két sắt
48 壁灯 (bìdēng) – Đèn tường
49 书桌椅 (shūzhuō yǐ) – Ghế bàn làm việc
50 被子 (bèizi) – Chăn
51 床单 (chuángdān) – Ga trải giường
52 餐椅垫 (cānyǐ diàn) – Đệm ghế ăn
53 电风扇 (diànfēngshàn) – Quạt điện
54 吊柜 (diàoguì) – Tủ treo tường
55 书房沙发 (shūfáng shāfā) – Ghế sofa phòng làm việc
56 车库 (chēkù) – Gara
57 窗帘杆 (chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm
58 抱枕 (bàozhěn) – Gối ôm
59 厕所 (cèsuǒ) – Nhà vệ sinh
60 入户门 (rùhùmén) – Cửa ra vào
61 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ ghế sofa
62 床架 (chuángjià) – Khung giường
63 电视墙 (diànshì qiáng) – Tường TV
64 洗手间 (xǐshǒujiān) – Phòng tắm
65 置物架 (zhìwù jià) – Kệ để đồ
66 收纳箱 (shōunà xiāng) – Hộp lưu trữ
67 办公桌 (bàngōngzhuō) – Bàn văn phòng
68 书桌灯 (shūzhuō dēng) – Đèn bàn
69 磁砖 (cí zhuān) – Gạch men
70 书柜灯 (shūguì dēng) – Đèn tủ sách
71 装饰品 (zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí
72 电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn điện
73 床头灯 (chuángtóu dēng) – Đèn đầu giường
74 书房墙纸 (shūfáng qiángzhǐ) – Giấy dán tường phòng làm việc
75 餐桌布 (cānzhuō bù) – Khăn trải bàn ăn
76 电磁炉 (diàncí lú) – Bếp từ
77 厨房岛 (chúfáng dǎo) – Đảo bếp
78 床罩 (chuángzhào) – Khăn trải giường
79 地板 (dìbǎn) – Sàn nhà
80 电视支架 (diànshì zhījià) – Giá treo TV
81 隔断 (géduàn) – Vách ngăn
82 垫子 (diànzi) – Đệm
83 垃圾桶 (lājī tǒng) – Thùng rác
84 窗户 (chuānghù) – Cửa sổ
85 客厅 (kètīng) – Phòng khách
86 卧室 (wòshì) – Phòng ngủ
87 餐厅 (cāntīng) – Phòng ăn
88 阳台 (yángtái) – Ban công
89 鞋架 (xiéjià) – Kệ giày
90 玄关柜 (xuánguān guì) – Tủ lối vào
91 台灯 (táidēng) – Đèn bàn
92 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí
93 床脚 (chuángjiǎo) – Chân giường
94 床头板 (chuángtóubǎn) – Đầu giường
95 装饰画 (zhuāngshì huà) – Tranh trang trí
96 折叠椅 (zhédié yǐ) – Ghế gấp
97 衣架 (yījià) – Móc treo đồ
98 书桌柜 (shūzhuō guì) – Tủ bàn làm việc
99 凳子 (dèngzi) – Ghế đẩu
100 沙发床垫 (shāfā chuángdiàn) – Đệm ghế sofa
101 移动柜 (yídòng guì) – Tủ di động
102 凉席 (liángxí) – Chiếu
103 硅藻土垫 (guīzǎo tǔ diàn) – Đệm đất diatomite
104 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện
105 隔音板 (géyīn bǎn) – Tấm cách âm
106 折叠床 (zhédié chuáng) – Giường gấp
107 玄关地垫 (xuánguān dìtǎn) – Thảm lối vào
108 书房椅子 (shūfáng yǐzi) – Ghế phòng làm việc
109 壁炉 (bìlú) – Lò sưởi
110 雨伞架 (yǔsǎn jià) – Kệ ô
111 书房灯 (shūfáng dēng) – Đèn phòng làm việc
112 脚垫 (jiǎodiàn) – Thảm chân
113 厨房台面 (chúfáng táimiàn) – Mặt bàn bếp
114 书柜门 (shūguìmén) – Cửa tủ sách
115 客厅灯 (kètīng dēng) – Đèn phòng khách
116 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Gối dựa sofa
117 书房装饰 (shūfáng zhuāngshì) – Trang trí phòng làm việc
118 床头柜灯 (chuángtóu guì dēng) – Đèn tủ đầu giường
119 酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu
120 餐具柜 (cānjù guì) – Tủ đựng đồ ăn
121 窗户帘 (chuānghù lián) – Rèm cửa sổ
122 梳妆镜 (shūzhuāng jìng) – Gương trang điểm
123 照明灯 (zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng
124 电视架 (diànshì jià) – Giá TV
125 装饰柜 (zhuāngshì guì) – Tủ trang trí
126 沙发坐垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ghế sofa
127 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng
128 橱柜门 (chúguìmén) – Cửa tủ bếp
129 床头软垫 (chuángtóu ruǎn diàn) – Đệm đầu giường
130 收纳架 (shōunà jià) – Kệ lưu trữ
131 地板垫 (dìbǎn diàn) – Thảm sàn
132 布艺沙发 (bùyì shāfā) – Ghế sofa vải
133 餐桌椅 (cānzhuō yǐ) – Ghế bàn ăn
134 玻璃门 (bōlí mén) – Cửa kính
135 窗帘布 (chuānglián bù) – Vải rèm cửa
136 电热水器 (diànrè shuǐqì) – Bình nước nóng
137 浴室柜 (yùshì guì) – Tủ phòng tắm
138 壁纸 (bìzhǐ) – Giấy dán tường
139 电视墙板 (diànshì qiángbǎn) – Tấm ốp tường TV
140 室内装饰 (shìnèi zhuāngshì) – Trang trí nội thất
141 窗帘杆架 (chuānglián gǎn jià) – Giá thanh treo rèm
142 折叠桌 (zhédié zhuō) – Bàn gấp
143 遥控器 (yáokòng qì) – Điều khiển từ xa
144 椅垫 (yǐ diàn) – Đệm ghế
145 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) – Rèm vải
146 入户门垫 (rùhùmén diàn) – Thảm cửa ra vào
147 卧室地毯 (wòshì dìtǎn) – Thảm phòng ngủ
148 客厅沙发 (kètīng shāfā) – Ghế sofa phòng khách
149 硬木地板 (yìngmù dìbǎn) – Sàn gỗ cứng
150 躺椅 (tǎng yǐ) – Ghế nằm
151 壁挂架 (bì guà jià) – Giá treo tường
152 圆桌 (yuánzhuō) – Bàn tròn
153 衣柜门 (yīguìmén) – Cửa tủ quần áo
154 室内灯 (shìnèi dēng) – Đèn trong nhà
155 鞋凳 (xié dèng) – Ghế ngồi khi mang giày
156 书桌抽屉 (shūzhuō chōutì) – Ngăn kéo bàn làm việc
157 过道灯 (guòdào dēng) – Đèn hành lang
158 储物柜 (chǔwù guì) – Tủ lưu trữ
159 餐具架 (cānjù jià) – Kệ đựng dụng cụ ăn uống
160 窗户封条 (chuānghù fēngtiáo) – Keo dán cửa sổ
161 大衣架 (dàyī jià) – Móc treo áo
162 侧柜 (cè guì) – Tủ bên
163 沙发靠背 (shāfā kàobèi) – Lưng ghế sofa
164 窗帘罗马杆 (chuānglián luómǎ gǎn) – Thanh rèm kiểu La Mã
165 书房地毯 (shūfáng dìtǎn) – Thảm phòng làm việc
166 窗台座 (chuāngtái zuò) – Bệ cửa sổ
167 家居饰品 (jiājū shìpǐn) – Đồ trang trí nội thất
168 抽屉柜 (chōutì guì) – Tủ ngăn kéo
169 卫生间储物柜 (wèishēngjiān chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm
170 迷你冰箱 (mínǐ bīngxiāng) – Tủ lạnh mini
171 瓷砖 (cí zhuān) – Gạch men
172 塑料桌 (sùliào zhuō) – Bàn nhựa
173 门铃 (ménlíng) – Chuông cửa
174 吊柜灯 (diàoguì dēng) – Đèn tủ treo tường
175 木制家具 (mù zhì jiājù) – Đồ nội thất bằng gỗ
176 洗衣篮 (xǐyī lán) – Giỏ đựng đồ giặt
177 磁砖地板 (cí zhuān dìbǎn) – Sàn gạch men
178 床单被罩 (chuángdān bèizhào) – Ga trải giường và vỏ chăn
179 电脑桌 (diànnǎo zhuō) – Bàn máy tính
180 沙发垫 (shāfā diàn) – Đệm sofa
181 书房装饰品 (shūfáng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc
182 床头柜架 (chuángtóu guì jià) – Khung tủ đầu giường
183 电视柜门 (diànshì guìmén) – Cửa tủ TV
184 大衣柜 (dà yīguì) – Tủ quần áo lớn
185 皮质沙发 (pí zhì shāfā) – Ghế sofa da
186 铁艺家具 (tiě yì jiājù) – Đồ nội thất sắt mỹ thuật
187 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Ghim treo rèm cửa
188 照明设备 (zhàomíng shèbèi) – Thiết bị chiếu sáng
189 茶几垫 (chájī diàn) – Đệm bàn trà
190 书房地垫 (shūfáng dìdiàn) – Thảm phòng làm việc
191 沙发椅 (shāfā yǐ) – Ghế sofa
192 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi
193 整理箱 (zhěnglǐ xiāng) – Hộp đựng đồ
194 布艺沙发套 (bùyì shāfā tào) – Vỏ ghế sofa vải
195 玄关镜 (xuánguān jìng) – Gương lối vào
196 电脑椅 (diànnǎo yǐ) – Ghế máy tính
197 防滑垫 (fánghuá diàn) – Đệm chống trượt
198 客厅装饰品 (kètīng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng khách
199 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối dựa sofa
200 窗帘扣 (chuānglián kòu) – Cúc rèm cửa
201 置物柜门 (zhìwù guìmén) – Cửa tủ lưu trữ
202 洗衣房 (xǐyī fáng) – Phòng giặt đồ
203 窗帘束 (chuānglián shù) – Dây kéo rèm
204 电暖器 (diànnuǎn qì) – Máy sưởi điện
205 衣物收纳袋 (yīwù shōunà dài) – Túi lưu trữ quần áo
206 书房壁挂 (shūfáng bì guà) – Tranh treo tường phòng làm việc
207 木质餐桌 (mù zhì cānzhuō) – Bàn ăn bằng gỗ
208 收纳盒 (shōunà hé) – Hộp lưu trữ
209 书房吊灯 (shūfáng diàodēng) – Đèn chùm phòng làm việc
210 遮光帘 (zhēguāng lián) – Rèm chắn sáng
211 厨房收纳 (chúfáng shōunà) – Lưu trữ nhà bếp
212 玄关灯 (xuánguān dēng) – Đèn lối vào
213 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải
214 客厅壁炉 (kètīng bìlú) – Lò sưởi phòng khách
215 沙发背垫 (shāfā bèidiàn) – Đệm lưng ghế sofa
216 洗衣房储物柜 (xǐyī fáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng giặt
217 窗帘绑带 (chuānglián bǎngdài) – Dây buộc rèm cửa
218 书房座椅 (shūfáng zuòyǐ) – Ghế phòng làm việc
219 地毯边缘 (dìtǎn biānyuán) – Mép thảm
220 卧室装饰 (wòshì zhuāngshì) – Trang trí phòng ngủ
221 衣帽架 (yīmào jià) – Móc treo mũ
222 台面 (tái miàn) – Mặt bàn
223 多功能家具 (duō gōngnéng jiājù) – Đồ nội thất đa chức năng
224 玻璃柜 (bōlí guì) – Tủ kính
225 电动沙发 (diàndòng shāfā) – Ghế sofa điện
226 衣柜内饰 (yīguì nèi shì) – Nội thất tủ quần áo
227 吸顶灯 (xī dǐng dēng) – Đèn trần
228 装饰画框 (zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí
229 沙发床褥 (shāfā chuángrù) – Đệm ghế sofa giường
230 窗帘钩 (chuānglián gōu) – Ganch treo rèm cửa
231 家具配件 (jiājù pèijiàn) – Phụ kiện nội thất
232 书房书架 (shūfáng shūjià) – Kệ sách phòng làm việc
233 落地灯 (luòdì dēng) – Đèn đứng
234 休闲椅 (xiūxián yǐ) – Ghế thư giãn
235 壁橱 (bìchú) – Tủ âm tường
236 阳台椅 (yángtái yǐ) – Ghế ban công
237 墙纸 (qiángzhǐ) – Giấy dán tường
238 家具套件 (jiājù tàojiàn) – Bộ đồ nội thất
239 隔断屏 (géduàn píng) – Vách ngăn
240 床头灯具 (chuángtóu dēngjù) – Thiết bị đèn đầu giường
241 木制书架 (mù zhì shūjià) – Kệ sách bằng gỗ
242 餐桌椅套 (cānzhuō yǐ tào) – Bộ vỏ ghế và bàn ăn
243 多功能沙发 (duō gōngnéng shāfā) – Ghế sofa đa chức năng
244 地垫 (dìdiàn) – Thảm sàn
245 门垫 (méndiàn) – Thảm cửa
246 窗帘带 (chuānglián dài) – Dây rèm cửa
247 沙发布套 (shāfā bù tào) – Vỏ bọc ghế sofa
248 烛台 (zhútái) – Đế nến
249 书房窗帘 (shūfáng chuānglián) – Rèm cửa phòng làm việc
250 浴室地砖 (yùshì dìzhuān) – Gạch men phòng tắm
251 折叠餐桌 (zhédié cānzhuō) – Bàn ăn gấp
252 挂钟 (guàzhōng) – Đồng hồ treo tường
253 浴巾架 (yùjīn jià) – Kệ treo khăn tắm
254 装饰镜 (zhuāngshì jìng) – Gương trang trí
255 坐垫 (zuòdiàn) – Đệm ngồi
256 儿童床 (értóng chuáng) – Giường cho trẻ em
257 门帘 (ménlián) – Rèm cửa
258 收纳篮 (shōunà lán) – Giỏ lưu trữ
259 床脚垫 (chuángjiǎo diàn) – Thảm chân giường
260 书柜隔板 (shūguì gébǎn) – Kệ ngăn tủ sách
261 餐厅灯具 (cāntīng dēngjù) – Thiết bị đèn phòng ăn
262 布艺靠垫 (bùyì kàodiàn) – Gối dựa vải
263 洗衣机柜 (xǐyījī guì) – Tủ máy giặt
264 沙发脚垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm chân sofa
265 屏风 (píngfēng) – Vách ngăn
266 卧室家具 (wòshì jiājù) – Đồ nội thất phòng ngủ
267 家居摆件 (jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất
268 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa
269 餐桌摆件 (cānzhuō bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn ăn
270 床边桌 (chuángbiān zhuō) – Bàn cạnh giường
271 软垫椅 (ruǎn diàn yǐ) – Ghế đệm mềm
272 家具清洁剂 (jiājù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa nội thất
273 窗帘拉绳 (chuānglián lāshéng) – Dây kéo rèm cửa
274 榻榻米 (tàtàmǐ) – Thảm tatami
275 壁灯 (bì dēng) – Đèn tường
276 户外家具 (hùwài jiājù) – Đồ nội thất ngoài trời
277 灯罩 (dēngzhào) – Chao đèn
278 洗衣房柜 (xǐyī fáng guì) – Tủ phòng giặt
279 储物柜门 (chǔwù guìmén) – Cửa tủ lưu trữ
280 遮阳帘 (zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng
281 客厅地毯 (kètīng dìtǎn) – Thảm phòng khách
282 衣帽架 (yīmào jià) – Giá treo áo mũ
283 窗帘架 (chuānglián jià) – Giá treo rèm cửa
284 隔音窗 (géyīn chuāng) – Cửa sổ cách âm
285 杂物柜 (záwù guì) – Tủ đựng đồ lặt vặt
286 落地窗 (luòdì chuāng) – Cửa sổ kính từ sàn đến trần
287 户外桌椅 (hùwài zhuō yǐ) – Bàn ghế ngoài trời
288 门把手 (mén bǎshǒu) – Tay nắm cửa
289 墙面装饰 (qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường
290 床垫 (chuángdiàn) – Đệm giường
291 沙发座垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ngồi sofa
292 餐厅椅 (cāntīng yǐ) – Ghế phòng ăn
293 天花板灯 (tiānhuābǎn dēng) – Đèn trần
294 书房桌 (shūfáng zhuō) – Bàn làm việc
295 装饰灯 (zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí
296 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Đệm góc sofa
297 床头书架 (chuángtóu shūjià) – Kệ sách đầu giường
298 户外餐桌 (hùwài cānzhuō) – Bàn ăn ngoài trời
299 窗帘吊环 (chuānglián diàohuán) – Nhẫn treo rèm cửa
300 挂衣架 (guà yī jià) – Giá treo quần áo
301 室内花卉 (shìnèi huāhuì) – Cây cảnh trong nhà
302 餐椅套 (cān yǐ tào) – Vỏ ghế ăn
303 书房桌灯 (shūfáng zhuō dēng) – Đèn bàn làm việc
304 置物柜架 (zhìwù guì jià) – Khung kệ lưu trữ
305 浴室镜子 (yùshì jìngzi) – Gương phòng tắm
306 电热水壶 (diànrè shuǐ hú) – Ấm đun nước điện
307 沙发靠背垫 (shāfā kàobèi diàn) – Đệm lưng ghế sofa
308 家具扶手 (jiājù fúshǒu) – Tay vịn nội thất
309 墙面隔断 (qiángmiàn géduàn) – Vách ngăn tường
310 衣柜拉手 (yīguì lāshǒu) – Tay nắm tủ quần áo
311 窗户隔热膜 (chuānghù gérè mó) – Màng chắn nhiệt cửa sổ
312 座椅垫 (zuòyǐ diàn) – Đệm ghế
313 门框 (mén kuàng) – Khung cửa
314 地毯清洁剂 (dìtǎn qīngjié jì) – Chất tẩy rửa thảm
315 窗帘拉链 (chuānglián lāliàn) – Khoá kéo rèm cửa
316 厨具架 (chújù jià) – Giá đựng dụng cụ nhà bếp
317 挂墙架 (guà qiángjià) – Kệ treo tường
318 床上用品 (chuáng shàng yòngpǐn) – Đồ dùng giường
319 灯饰 (dēngshì) – Đồ trang trí đèn
320 浴室架 (yùshì jià) – Giá treo phòng tắm
321 书桌配件 (shūzhuō pèijiàn) – Phụ kiện bàn làm việc
322 客厅沙发套 (kètīng shāfā tào) – Vỏ ghế sofa phòng khách
323 隔离墙 (gélí qiáng) – Vách ngăn
324 储物箱 (chǔwù xiāng) – Hộp lưu trữ
325 窗帘搭扣 (chuānglián dā kòu) – Khoá rèm cửa
326 厨房电器 (chúfáng diànqì) – Thiết bị điện nhà bếp
327 书房灯具 (shūfáng dēngjù) – Đèn phòng làm việc
328 浴室收纳 (yùshì shōunà) – Lưu trữ phòng tắm
329 衣物整理箱 (yīwù zhěnglǐ xiāng) – Hộp tổ chức quần áo
330 软包椅 (ruǎnbāo yǐ) – Ghế bọc đệm mềm
331 地毯清洗机 (dìtǎn qīngxǐ jī) – Máy giặt thảm
332 餐具托盘 (cānjù tuōpán) – Khay đựng dụng cụ ăn uống
333 窗户装饰 (chuānghù zhuāngshì) – Trang trí cửa sổ
334 浴巾架 (yùjīn jià) – Giá treo khăn tắm
335 悬挂装饰 (xuánguà zhuāngshì) – Trang trí treo
336 书房隔断 (shūfáng géduàn) – Vách ngăn phòng làm việc
337 餐桌装饰 (cānzhuō zhuāngshì) – Trang trí bàn ăn
338 餐具收纳 (cānjù shōunà) – Lưu trữ dụng cụ ăn uống
339 床头装饰品 (chuángtóu zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí đầu giường
340 衣柜隔板 (yīguì gébǎn) – Kệ ngăn tủ quần áo
341 客厅装饰画 (kètīng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng khách
342 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Đệm góc ghế sofa
343 餐厅灯饰 (cāntīng dēngshì) – Đèn trang trí phòng ăn
344 办公桌 (bàngōng zhuō) – Bàn làm việc
345 窗帘钩子 (chuānglián gōuzi) – Ganch treo rèm cửa
346 桌面装饰 (zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn
347 储物篮 (chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ
348 浴室防滑垫 (yùshì fánghuá diàn) – Đệm chống trượt phòng tắm
349 卧室照明 (wòshì zhàomíng) – Chiếu sáng phòng ngủ
350 电视机柜 (diànshì jī guì) – Tủ TV
351 桌布 (zhuōbù) – Khăn trải bàn
352 装饰摆件 (zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí
353 窗帘滑轨 (chuānglián huáguǐ) – Thanh ray rèm cửa
354 床头壁灯 (chuángtóu bì dēng) – Đèn tường đầu giường
355 餐厅桌布 (cāntīng zhuōbù) – Khăn trải bàn ăn
356 壁挂钟 (bì guà zhōng) – Đồng hồ treo tường
357 书房配件 (shūfáng pèijiàn) – Phụ kiện phòng làm việc
358 窗帘布料 (chuānglián bùliào) – Vải rèm cửa
359 床单褥子 (chuángdān rùzi) – Ga trải giường và đệm
360 餐具清洁剂 (cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống
361 桌面整理 (zhuōmiàn zhěnglǐ) – Sắp xếp mặt bàn
362 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ bọc sofa
363 卧室地垫 (wòshì dìdiàn) – Thảm phòng ngủ
364 窗帘配件 (chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa
365 电视墙装饰 (diànshì qiáng zhuāngshì) – Trang trí tường TV
366 餐桌装饰品 (cānzhuō zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí bàn ăn
367 书房家具 (shūfáng jiājù) – Đồ nội thất phòng làm việc
368 洗衣房清洁 (xǐyī fáng qīngjié) – Vệ sinh phòng giặt
369 室内小品 (shìnèi xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ trong nhà
370 卧室窗帘 (wòshì chuānglián) – Rèm cửa phòng ngủ
371 书房书桌 (shūfáng shūzhuō) – Bàn viết phòng làm việc
372 客厅扶手椅 (kètīng fúshǒu yǐ) – Ghế có tay vịn phòng khách
373 浴室镜框 (yùshì jìngkuàng) – Khung gương phòng tắm
374 餐桌椅组合 (cānzhuō yǐ zǔhé) – Bộ bàn ghế ăn
375 床头装饰 (chuángtóu zhuāngshì) – Trang trí đầu giường
376 客厅灯具 (kètīng dēngjù) – Thiết bị đèn phòng khách
377 软垫沙发 (ruǎn diàn shāfā) – Ghế sofa đệm mềm
378 窗帘绳子 (chuānglián shéngzi) – Dây rèm cửa
379 地毯边 (dìtǎn biān) – Mép thảm
380 橱柜门 (chúguì mén) – Cửa tủ bếp
381 室内墙面 (shìnèi qiángmiàn) – Tường trong nhà
382 窗户装饰品 (chuānghù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí cửa sổ
383 墙面艺术 (qiángmiàn yìshù) – Nghệ thuật tường
384 洗衣机柜子 (xǐyījī guìzi) – Tủ máy giặt
385 书桌整理 (shūzhuō zhěnglǐ) – Sắp xếp bàn viết
386 客厅地垫 (kètīng dìdiàn) – Thảm phòng khách
387 沙发装饰品 (shāfā zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí ghế sofa
388 厨房墙面 (chúfáng qiángmiàn) – Tường nhà bếp
389 床头装饰画 (chuángtóu zhuāngshì huà) – Tranh trang trí đầu giường
390 办公椅 (bàngōng yǐ) – Ghế văn phòng
391 厨房小电器 (chúfáng xiǎo diànqì) – Thiết bị điện nhỏ nhà bếp
392 浴室储物柜 (yùshì chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm
393 家具清洁布 (jiājù qīngjié bù) – Khăn lau đồ nội thất
394 电视柜 (diànshì guì) – Tủ TV
395 沙发小桌 (shāfā xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ bên ghế sofa
396 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Đèn phòng ngủ
397 洗衣房干燥架 (xǐyī fáng gānzào jià) – Giá phơi khô phòng giặt
398 床边灯 (chuángbiān dēng) – Đèn cạnh giường
399 地毯清洗剂 (dìtǎn qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa thảm
400 厨房调料架 (chúfáng tiáoliào jià) – Giá đựng gia vị
401 书房壁灯 (shūfáng bì dēng) – Đèn tường phòng làm việc
402 餐椅垫 (cān yǐ diàn) – Đệm ghế ăn
403 客厅墙面装饰 (kètīng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng khách
404 床上靠垫 (chuáng shàng kàodiàn) – Gối trang trí giường
405 浴室吊柜 (yùshì diàoguì) – Tủ treo phòng tắm
406 窗帘束带 (chuānglián shùdài) – Dây buộc rèm cửa
407 书桌托盘 (shūzhuō tuōpán) – Khay đựng đồ trên bàn viết
408 客厅沙发桌 (kètīng shāfā zhuō) – Bàn cà phê phòng khách
409 衣柜储物盒 (yīguì chǔwù hé) – Hộp lưu trữ trong tủ quần áo
410 餐厅照明 (cāntīng zhàomíng) – Chiếu sáng phòng ăn
411 浴室收纳架 (yùshì shōunà jià) – Giá lưu trữ phòng tắm
412 书房椅套 (shūfáng yǐ tào) – Vỏ ghế phòng làm việc
413 窗帘遮光布 (chuānglián zhēguāng bù) – Vải chắn sáng rèm cửa
414 地毯角垫 (dìtǎn jiǎo diàn) – Đệm góc thảm
415 床头挂饰 (chuángtóu guàshì) – Đồ trang trí treo đầu giường
416 厨房置物架 (chúfáng zhìwù jià) – Kệ lưu trữ nhà bếp
417 书房隔断墙 (shūfáng géduàn qiáng) – Vách ngăn phòng làm việc
418 卧室储物柜 (wòshì chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng ngủ
419 卧室墙面 (wòshì qiángmiàn) – Tường phòng ngủ
420 窗帘杆 (chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa
421 沙发单人椅 (shāfā dānrén yǐ) – Ghế đơn sofa
422 餐桌组合 (cānzhuō zǔhé) – Bộ bàn ăn
423 洗衣房晾衣架 (xǐyī fáng liàng yī jià) – Giá phơi đồ phòng giặt
424 书桌收纳 (shūzhuō shōunà) – Lưu trữ trên bàn viết
425 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Gối tựa sofa
426 客厅布艺 (kètīng bùyì) – Vải trang trí phòng khách
427 厨房置物柜 (chúfáng zhìwù guì) – Tủ lưu trữ nhà bếp
428 床头挂画 (chuángtóu guà huà) – Tranh treo đầu giường
429 餐椅靠背 (cān yǐ kàobèi) – Lưng ghế ăn
430 床上饰品 (chuáng shàng shìpǐn) – Đồ trang trí giường
431 浴室洗漱台 (yùshì xǐshù tái) – Bàn rửa phòng tắm
432 书房储物柜 (shūfáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng làm việc
433 沙发脚垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm chân ghế sofa
434 卧室灯饰 (wòshì dēngshì) – Đèn trang trí phòng ngủ
435 厨房装饰 (chúfáng zhuāngshì) – Trang trí nhà bếp
436 床头挂件 (chuángtóu guàjiàn) – Đồ treo đầu giường
437 窗帘饰品 (chuānglián shìpǐn) – Đồ trang trí rèm cửa
438 地毯修补 (dìtǎn xiūbǔ) – Sửa chữa thảm
439 书房装饰画 (shūfáng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng làm việc
440 客厅照明灯 (kètīng zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng phòng khách
441 沙发坐垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ngồi sofa
442 厨房隔断 (chúfáng géduàn) – Vách ngăn nhà bếp
443 书房桌面 (shūfáng zhuōmiàn) – Mặt bàn phòng làm việc
444 窗帘安装 (chuānglián ānzhuāng) – Lắp đặt rèm cửa
445 沙发布料 (shāfā bùliào) – Vải bọc sofa
446 衣柜整理 (yīguì zhěnglǐ) – Sắp xếp tủ quần áo
447 客厅窗帘 (kètīng chuānglián) – Rèm cửa phòng khách
448 厨房抽屉 (chúfáng chōutì) – Ngăn kéo nhà bếp
449 地毯清洁工具 (dìtǎn qīngjié gōngjù) – Dụng cụ làm sạch thảm
450 客厅软装 (kètīng ruǎn zhuāng) – Trang trí mềm phòng khách
451 浴室收纳柜 (yùshì shōunà guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm
452 沙发盖布 (shāfā gàibù) – Vải phủ sofa
453 书房墙面装饰 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng làm việc
454 厨房用具 (chúfáng yòngjù) – Dụng cụ nhà bếp
455 卧室壁纸 (wòshì bìzhǐ) – Giấy dán tường phòng ngủ
456 窗帘遮光 (chuānglián zhēguāng) – Chắn sáng rèm cửa
457 客厅家具 (kètīng jiājù) – Đồ nội thất phòng khách
458 书桌整理盒 (shūzhuō zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức bàn viết
459 床头小桌 (chuángtóu xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ đầu giường
460 浴室挂架 (yùshì guàjià) – Giá treo phòng tắm
461 沙发桌 (shāfā zhuō) – Bàn cà phê
462 窗帘配饰 (chuānglián pèishì) – Phụ kiện rèm cửa
463 餐厅装饰画 (cāntīng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng ăn
464 餐厅壁灯 (cāntīng bì dēng) – Đèn tường phòng ăn
465 厨房餐具 (chúfáng cānjù) – Dụng cụ ăn uống nhà bếp
466 沙发装饰垫 (shāfā zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí ghế sofa
467 窗帘杆配件 (chuānglián gǎn pèijiàn) – Phụ kiện thanh treo rèm cửa
468 书桌台灯 (shūzhuō táidēng) – Đèn bàn viết
469 浴室壁架 (yùshì bìjià) – Kệ tường phòng tắm
470 床上装饰品 (chuáng shàng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí giường
471 餐桌餐巾 (cānzhuō cānjīn) – Khăn ăn bàn
472 沙发枕头 (shāfā zhěntou) – Gối tựa sofa
473 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Bảng đầu giường
474 书房桌面整理 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ) – Sắp xếp mặt bàn phòng làm việc
475 厨房墙面装饰 (chúfáng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường nhà bếp
476 浴室收纳篮 (yùshì shōunà lán) – Giỏ lưu trữ phòng tắm
477 客厅装饰架 (kètīng zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phòng khách
478 床头照明灯 (chuángtóu zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng đầu giường
479 沙发长椅 (shāfā cháng yǐ) – Ghế dài sofa
480 卧室装饰画 (wòshì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng ngủ
481 窗帘清洗剂 (chuānglián qīngxiě jì) – Chất tẩy rửa rèm cửa
482 书桌台面 (shūzhuō táimiàn) – Mặt bàn viết
483 浴室挂钩 (yùshì guàgōu) – Gạc treo phòng tắm
484 客厅沙发垫 (kètīng shāfā diàn) – Đệm ghế sofa phòng khách
485 餐厅小桌 (cāntīng xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ phòng ăn
486 窗帘设计 (chuānglián shèjì) – Thiết kế rèm cửa
487 卧室衣柜 (wòshì yīguì) – Tủ quần áo phòng ngủ
488 书房窗帘杆 (shūfáng chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa phòng làm việc
489 厨房餐椅 (chúfáng cān yǐ) – Ghế ăn nhà bếp
490 沙发盖布 (shāfā gàibù) – Vải phủ ghế sofa
491 客厅墙面装饰画 (kètīng qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường phòng khách
492 浴室挂架 (yùshì guàjià) – Kệ treo phòng tắm
493 床上软垫 (chuáng shàng ruǎn diàn) – Đệm mềm trên giường
494 书桌抽屉 (shūzhuō chōutì) – Ngăn kéo bàn viết
495 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Ganch treo rèm cửa
496 餐厅装饰灯 (cāntīng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng ăn
497 客厅灯饰 (kètīng dēngshì) – Đèn trang trí phòng khách
498 卧室装饰柜 (wòshì zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng ngủ
499 书房壁柜 (shūfáng bì guì) – Tủ tường phòng làm việc
500 厨房操作台 (chúfáng cāozuò tái) – Bàn thao tác nhà bếp
501 浴室储物盒 (yùshì chǔwù hé) – Hộp lưu trữ phòng tắm
502 床头花瓶 (chuángtóu huāpíng) – Bình hoa đầu giường
503 窗帘装饰 (chuānglián zhuāngshì) – Trang trí rèm cửa
504 客厅装饰地毯 (kètīng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng khách
505 餐桌用具 (cānzhuō yòngjù) – Dụng cụ bàn ăn
506 沙发床 (shāfā chuáng) – Giường sofa
507 厨房清洁布 (chúfáng qīngjié bù) – Khăn lau nhà bếp
508 书桌配件 (shūzhuō pèijiàn) – Phụ kiện bàn viết
509 窗帘隔音 (chuānglián géyīn) – Rèm cách âm
510 餐椅靠垫 (cān yǐ kàodiàn) – Đệm ghế ăn
511 卧室小桌 (wòshì xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ phòng ngủ
512 书房桌灯 (shūfáng zhuō dēng) – Đèn bàn phòng làm việc
513 床头小柜 (chuángtóu xiǎo guì) – Tủ nhỏ đầu giường
514 客厅软装饰 (kètīng ruǎn zhuāngshì) – Trang trí mềm phòng khách
515 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa
516 餐厅储物柜 (cāntīng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng ăn
517 书房壁挂 (shūfáng bìguà) – Đồ treo tường phòng làm việc
518 厨房刀架 (chúfáng dāo jià) – Giá đựng dao nhà bếp
519 卧室装饰品 (wòshì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng ngủ
520 窗帘拉线 (chuānglián lāxiàn) – Dây kéo rèm cửa
521 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối tựa sofa
522 客厅收纳盒 (kètīng shōunà hé) – Hộp lưu trữ phòng khách
523 餐桌椅垫 (cānzhuō yǐ diàn) – Đệm ghế bàn ăn
524 书房装饰柜 (shūfáng zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng làm việc
525 卧室地板 (wòshì dìbǎn) – Sàn phòng ngủ
526 厨房隔断柜 (chúfáng géduàn guì) – Tủ vách ngăn nhà bếp
527 浴室洗漱架 (yùshì xǐshù jià) – Giá rửa mặt phòng tắm
528 沙发枕 (shāfā zhěn) – Gối sofa
529 卧室窗帘杆 (wòshì chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa phòng ngủ
530 餐厅装饰品 (cāntīng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng ăn
531 书桌座垫 (shūzhuō zuòdiàn) – Đệm ngồi bàn viết
532 厨房墙壁装饰 (chúfáng qiángbì zhuāngshì) – Trang trí tường nhà bếp
533 浴室挂帘 (yùshì guàlián) – Rèm treo phòng tắm
534 客厅书架 (kètīng shūjià) – Kệ sách phòng khách
535 沙发小桌子 (shāfā xiǎo zhuōzi) – Bàn nhỏ bên ghế sofa
536 卧室壁灯 (wòshì bì dēng) – Đèn tường phòng ngủ
537 书房台面 (shūfáng táimiàn) – Mặt bàn phòng làm việc
538 窗帘绳 (chuānglián shéng) – Dây rèm cửa
539 餐厅墙面装饰 (cāntīng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng ăn
540 书房储物架 (shūfáng chǔwù jià) – Kệ lưu trữ phòng làm việc
541 餐桌饰品 (cānzhuō shìpǐn) – Đồ trang trí bàn ăn
542 厨房清洁剂 (chúfáng qīngjié jì) – Chất tẩy rửa nhà bếp
543 沙发座椅 (shāfā zuòyǐ) – Ghế sofa
544 卧室小柜子 (wòshì xiǎo guìzi) – Tủ nhỏ phòng ngủ
545 书房装饰灯 (shūfáng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng làm việc
546 窗帘装置 (chuānglián zhuāngzhì) – Thiết bị rèm cửa
547 浴室墙面装饰 (yùshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng tắm
548 餐厅椅垫 (cāntīng yǐ diàn) – Đệm ghế phòng ăn
549 沙发装饰物 (shāfā zhuāngshì wù) – Đồ trang trí ghế sofa
550 卧室床单 (wòshì chuángdān) – Ga trải giường
551 书房小桌子 (shūfáng xiǎo zhuōzi) – Bàn nhỏ phòng làm việc
552 窗帘配件套装 (chuānglián pèijiàn tàozhuāng) – Bộ phụ kiện rèm cửa
553 客厅灯光 (kètīng dēngguāng) – Ánh sáng phòng khách
554 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Bình đựng gia vị
555 卧室书桌 (wòshì shūzhuō) – Bàn viết phòng ngủ
556 窗帘窗钩 (chuānglián chuānggōu) – Móc rèm cửa
557 客厅壁纸 (kètīng bìzhǐ) – Giấy dán tường phòng khách
558 浴室洗手液架 (yùshì xǐshǒu yè jià) – Giá đựng xà phòng phòng tắm
559 沙发靠垫套 (shāfā kàodiàn tào) – Vỏ gối tựa sofa
560 卧室衣柜门 (wòshì yīguì mén) – Cửa tủ quần áo phòng ngủ
561 餐厅边桌 (cāntīng biān zhuō) – Bàn bên phòng ăn
562 厨房垃圾桶 (chúfáng lājī tǒng) – Thùng rác nhà bếp
563 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Đèn chiếu sáng phòng ngủ
564 餐桌花瓶 (cānzhuō huāpíng) – Bình hoa trên bàn ăn
565 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm góc ghế sofa
566 卧室化妆台 (wòshì huàzhuāng tái) – Bàn trang điểm phòng ngủ
567 书桌书架 (shūzhuō shūjià) – Kệ sách bàn viết
568 窗帘钩子 (chuānglián gōuzi) – Móc rèm cửa
569 浴室毛巾架 (yùshì máojīn jià) – Giá treo khăn phòng tắm
570 餐厅吊灯 (cāntīng diàodēng) – Đèn treo phòng ăn
571 沙发边桌 (shāfā biān zhuō) – Bàn bên ghế sofa
572 卧室床头柜 (wòshì chuángtóu guì) – Tủ đầu giường
573 浴室洗衣篮 (yùshì xǐyī lán) – Giỏ đựng đồ giặt phòng tắm
574 客厅储物柜 (kètīng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng khách
575 餐桌装饰布 (cānzhuō zhuāngshì bù) – Vải trang trí bàn ăn
576 卧室床头灯 (wòshì chuángtóu dēng) – Đèn đầu giường
577 书房桌面装饰 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc
578 窗帘拉杆 (chuānglián lā gǎn) – Thanh kéo rèm cửa
579 沙发沙发 (shāfā shāfā) – Ghế sofa (một cách gọi lặp lại để nhấn mạnh loại ghế)
580 厨房吊柜 (chúfáng diàoguì) – Tủ treo nhà bếp
581 客厅桌子 (kètīng zhuōzi) – Bàn phòng khách
582 餐桌餐布 (cānzhuō cān bù) – Khăn trải bàn ăn
583 卧室床架 (wòshì chuángjià) – Khung giường phòng ngủ
584 书房工作台 (shūfáng gōngzuò tái) – Bàn làm việc phòng làm việc
585 客厅挂画 (kètīng guà huà) – Tranh treo tường phòng khách
586 厨房餐具架 (chúfáng cānjù jià) – Giá đựng dụng cụ ăn uống nhà bếp
587 卧室小床 (wòshì xiǎo chuáng) – Giường nhỏ phòng ngủ
588 书房台面布 (shūfáng táimiàn bù) – Khăn trải mặt bàn phòng làm việc
589 浴室浴巾 (yùshì yùjīn) – Khăn tắm phòng tắm
590 餐厅餐具 (cāntīng cānjù) – Dụng cụ ăn uống phòng ăn
591 沙发长椅垫 (shāfā cháng yǐ diàn) – Đệm ghế dài sofa
592 卧室床头装饰 (wòshì chuángtóu zhuāngshì) – Trang trí đầu giường phòng ngủ
593 书房文件柜 (shūfáng wénjiàn guì) – Tủ hồ sơ phòng làm việc
594 窗帘设计方案 (chuānglián shèjì fāng’àn) – Kế hoạch thiết kế rèm cửa
595 厨房清洁工具 (chúfáng qīngjié gōngjù) – Dụng cụ làm sạch nhà bếp
596 浴室浴缸 (yùshì yùgāng) – Bồn tắm phòng tắm
597 客厅装饰摆件 (kètīng zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí phòng khách
598 餐厅餐椅 (cāntīng cān yǐ) – Ghế ăn phòng ăn
599 沙发布 (shāfā bù) – Vải ghế sofa
600 卧室床品 (wòshì chuángpǐn) – Sản phẩm giường ngủ
601 书房书架灯 (shūfáng shūjià dēng) – Đèn kệ sách phòng làm việc
602 窗帘滑轨 (chuānglián huáguǐ) – Ray trượt rèm cửa
603 厨房洗碗机 (chúfáng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén nhà bếp
604 浴室浴室柜 (yùshì yùshì guì) – Tủ phòng tắm
605 卧室床上用品 (wòshì chuángshàng yòngpǐn) – Đồ dùng giường ngủ
606 书房收纳箱 (shūfáng shōunà xiāng) – Hộp lưu trữ phòng làm việc
607 卧室衣架 (wòshì yījià) – Giá treo quần áo phòng ngủ
608 书房墙面 (shūfáng qiángmiàn) – Tường phòng làm việc
609 餐厅挂钟 (cāntīng guà zhōng) – Đồng hồ treo tường phòng ăn
610 厨房悬挂架 (chúfáng xuánguà jià) – Giá treo tường nhà bếp
611 沙发装饰毯 (shāfā zhuāngshì tǎn) – Thảm trang trí ghế sofa
612 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Tấm đầu giường
613 浴室洗漱用品 (yùshì xǐshù yòngpǐn) – Đồ dùng rửa mặt phòng tắm
614 餐厅墙灯 (cāntīng qiáng dēng) – Đèn tường phòng ăn
615 卧室床上饰品 (wòshì chuángshàng shìpǐn) – Đồ trang trí trên giường
616 书房储物箱 (shūfáng chǔwù xiāng) – Hộp lưu trữ phòng làm việc
617 窗帘拉环 (chuānglián lā huán) – Vòng kéo rèm cửa
618 厨房微波炉 (chúfáng wēibōlú) – Lò vi sóng nhà bếp
619 客厅装饰物 (kètīng zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phòng khách
620 餐桌餐具 (cānzhuō cānjù) – Dụng cụ ăn uống bàn ăn
621 卧室镜子 (wòshì jìngzi) – Gương phòng ngủ
622 窗帘隔热 (chuānglián gérè) – Rèm cửa chống nóng
623 厨房冰箱 (chúfáng bīngxiāng) – Tủ lạnh nhà bếp
624 浴室毛巾 (yùshì máojīn) – Khăn lau phòng tắm
625 客厅电视柜 (kètīng diànshì guì) – Tủ TV phòng khách
626 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối tựa lưng sofa
627 书房文件夹 (shūfáng wénjiànjiā) – Hồ sơ phòng làm việc
628 卧室灯罩 (wòshì dēngzhào) – Mặt đèn phòng ngủ
629 客厅装饰花 (kètīng zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng khách
630 餐厅餐具柜 (cāntīng cānjù guì) – Tủ đựng dụng cụ ăn uống
631 厨房挂钩 (chúfáng guàgōu) – Móc treo nhà bếp
632 沙发底座 (shāfā dǐzuò) – Đế ghế sofa
633 卧室墙灯 (wòshì qiáng dēng) – Đèn tường phòng ngủ
634 书房电脑桌 (shūfáng diànnǎo zhuō) – Bàn máy tính phòng làm việc
635 窗帘布艺 (chuānglián bùyì) – Vải rèm cửa
636 浴室垃圾桶 (yùshì lājī tǒng) – Thùng rác phòng tắm
637 餐厅餐盘 (cāntīng cānpán) – Đĩa ăn phòng ăn
638 卧室床垫 (wòshì chuángdiàn) – Nệm giường phòng ngủ
639 书房台灯 (shūfáng táidēng) – Đèn bàn phòng làm việc
640 窗帘罗马杆 (chuānglián luómǎ gǎn) – Thanh rèm cửa kiểu La Mã
641 厨房水槽 (chúfáng shuǐcáo) – Bồn rửa bát nhà bếp
642 浴室浴帘 (yùshì yùlián) – Rèm tắm phòng tắm
643 客厅茶几 (kètīng chájī) – Bàn trà phòng khách
644 餐厅装饰挂件 (cāntīng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí phòng ăn
645 沙发坐垫套 (shāfā zuòdiàn tào) – Vỏ đệm ghế sofa
646 书房壁挂架 (shūfáng bìguà jià) – Giá treo tường phòng làm việc
647 窗帘收纳 (chuānglián shōunà) – Lưu trữ rèm cửa
648 厨房锅具 (chúfáng guōjù) – Dụng cụ nấu ăn nhà bếp
649 餐厅玻璃器皿 (cāntīng bōlí qìmǐn) – Đồ thủy tinh phòng ăn
650 沙发布套 (shāfā bùtào) – Vỏ bọc ghế sofa
651 卧室床头灯具 (wòshì chuángtóu dēngjù) – Đèn chiếu sáng đầu giường
652 卧室床边柜 (wòshì chuángbiān guì) – Tủ bên giường phòng ngủ
653 客厅装饰垫 (kètīng zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí phòng khách
654 餐厅餐椅垫 (cāntīng cān yǐ diàn) – Đệm ghế phòng ăn
655 沙发座椅垫 (shāfā zuòyǐ diàn) – Đệm ghế sofa
656 卧室床头柜灯 (wòshì chuángtóu guì dēng) – Đèn tủ đầu giường phòng ngủ
657 书房装饰地毯 (shūfáng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng làm việc
658 窗帘滑轮 (chuānglián huálún) – Bánh xe rèm cửa
659 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Đệm bồn tắm
660 餐厅餐桌装饰 (cāntīng cānzhuō zhuāngshì) – Trang trí bàn ăn
661 沙发抱枕 (shāfā bào zhěn) – Gối ôm sofa
662 卧室衣柜拉手 (wòshì yīguì lāshǒu) – Tay nắm tủ quần áo phòng ngủ
663 书房文件夹 (shūfáng wénjiàn jiā) – Bìa hồ sơ phòng làm việc
664 窗帘扣子 (chuānglián kòuzi) – Cúc rèm cửa
665 浴室挂篮 (yùshì guà lán) – Giỏ treo phòng tắm
666 客厅装饰镜 (kètīng zhuāngshì jìng) – Gương trang trí phòng khách
667 餐厅餐具托盘 (cāntīng cānjù tuōpán) – Khay đựng dụng cụ ăn uống
668 沙发保护套 (shāfā bǎohù tào) – Vỏ bọc bảo vệ ghế sofa
669 卧室床品套件 (wòshì chuángpǐn tàojiàn) – Bộ đồ giường phòng ngủ
670 书房装饰摆件 (shūfáng zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí phòng làm việc
671 窗帘隔音 (chuānglián géyīn) – Rèm cửa cách âm
672 浴室壁挂镜 (yùshì bìguà jìng) – Gương treo tường phòng tắm
673 餐厅餐具清洁剂 (cāntīng cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống
674 沙发垫子 (shāfā diànzi) – Đệm ghế sofa
675 卧室床头靠垫 (wòshì chuángtóu kàodiàn) – Đệm đầu giường phòng ngủ
676 书房桌子灯 (shūfáng zhuōzi dēng) – Đèn bàn phòng làm việc
677 客厅沙发套 (kètīng shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa phòng khách
678 餐厅餐桌脚垫 (cāntīng cānzhuō jiǎo diàn) – Thảm chân bàn ăn
679 厨房储物盒 (chúfáng chǔwù hé) – Hộp lưu trữ nhà bếp
680 沙发装饰抱枕 (shāfā zhuāngshì bào zhěn) – Gối ôm trang trí ghế sofa
681 卧室床头架 (wòshì chuángtóu jià) – Giá đầu giường phòng ngủ
682 书房墙面装饰画 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường phòng làm việc
683 窗帘卷轴 (chuānglián juǎnzhóu) – Cuộn rèm cửa
684 浴室卫生纸架 (yùshì wèishēng zhǐ jià) – Giá treo giấy vệ sinh phòng tắm
685 餐厅餐椅背垫 (cāntīng cān yǐ bèi diàn) – Đệm lưng ghế ăn
686 沙发头枕 (shāfā tóu zhěn) – Gối đầu ghế sofa
687 卧室衣柜内灯 (wòshì yīguì nèi dēng) – Đèn trong tủ quần áo phòng ngủ
688 窗帘配件包 (chuānglián pèijiàn bāo) – Bộ phụ kiện rèm cửa
689 厨房调料架 (chúfáng tiáoliào jià) – Giá đựng gia vị nhà bếp
690 浴室毛巾钩 (yùshì máojīn gōu) – Móc treo khăn phòng tắm
691 客厅收纳柜 (kètīng shōunà guì) – Tủ lưu trữ phòng khách
692 餐厅装饰碗 (cāntīng zhuāngshì wǎn) – Bát trang trí phòng ăn
693 卧室床头电话架 (wòshì chuángtóu diànhuà jià) – Giá điện thoại đầu giường
694 书房折叠桌 (shūfáng zhédié zhuō) – Bàn gập phòng làm việc
695 窗帘光线遮挡 (chuānglián guāngxiàn zhēdǎng) – Che chắn ánh sáng rèm cửa
696 浴室洗漱台 (yùshì xǐshù tái) – Bồn rửa mặt phòng tắm
697 餐厅餐桌椅 (cāntīng cānzhuō yǐ) – Bàn ăn và ghế phòng ăn
698 沙发清洁刷 (shāfā qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch ghế sofa
699 卧室窗帘拉链 (wòshì chuānglián lāliàn) – Khoá kéo rèm cửa phòng ngủ
700 书房文件架 (shūfáng wénjiàn jià) – Giá hồ sơ phòng làm việc
701 卧室床头书架 (wòshì chuángtóu shūjià) – Kệ sách đầu giường phòng ngủ
702 书房桌子 (shūfáng zhuōzi) – Bàn làm việc
703 客厅窗帘配件 (kètīng chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa phòng khách
704 餐厅餐具清洁布 (cāntīng cānjù qīngjié bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống phòng ăn
705 厨房储物架 (chúfáng zhìwù jià) – Giá lưu trữ nhà bếp
706 沙发扶手垫 (shāfā fúshǒu diàn) – Đệm tay ghế sofa
707 卧室床头屏风 (wòshì chuángtóu píngfēng) – Bình phong đầu giường phòng ngủ
708 书房文件柜灯 (shūfáng wénjiàn guì dēng) – Đèn tủ hồ sơ phòng làm việc
709 窗帘拉绳 (chuānglián lā shéng) – Dây kéo rèm cửa
710 浴室挂毛巾架 (yùshì guà máojīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm
711 餐厅桌面装饰 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn ăn
712 沙发扶手 (shāfā fúshǒu) – Tay ghế sofa
713 卧室床头装饰画 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huà) – Tranh trang trí đầu giường phòng ngủ
714 书房桌面收纳 (shūfáng zhuōmiàn shōunà) – Lưu trữ trên mặt bàn phòng làm việc
715 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Móc treo rèm cửa
716 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Hũ gia vị nhà bếp
717 浴室拖鞋 (yùshì tuōxié) – Dép phòng tắm
718 客厅沙发垫套 (kètīng shāfā diàntào) – Vỏ bọc đệm ghế sofa phòng khách
719 餐厅装饰花瓶 (cāntīng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng ăn
720 沙发座垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ghế sofa
721 卧室窗帘配件 (wòshì chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa phòng ngủ
722 窗帘扣环 (chuānglián kòu huán) – Vòng cài rèm cửa
723 厨房烤箱 (chúfáng kǎo xiāng) – Lò nướng nhà bếp
724 浴室浴巾架 (yùshì yùjīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm
725 客厅装饰架 (kètīng zhuāngshì jià) – Giá trang trí phòng khách
726 餐厅水杯 (cāntīng shuǐbēi) – Cốc nước phòng ăn
727 沙发毛刷 (shāfā máo shuā) – Bàn chải lông ghế sofa
728 卧室床上抱枕 (wòshì chuángshàng bào zhěn) – Gối ôm giường phòng ngủ
729 书房墙面灯 (shūfáng qiángmiàn dēng) – Đèn tường phòng làm việc
730 卧室装饰灯 (wòshì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng ngủ
731 书房办公桌 (shūfáng bàngōng zhuō) – Bàn làm việc văn phòng
732 客厅装饰画框 (kètīng zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng khách
733 卧室床单 (wòshì chuángdiàn) – Ga trải giường phòng ngủ
734 书房座椅垫 (shūfáng zuòyǐ diàn) – Đệm ghế phòng làm việc
735 窗帘调光 (chuānglián tiáo guāng) – Điều chỉnh ánh sáng rèm cửa
736 浴室地垫 (yùshì dì diàn) – Thảm phòng tắm
737 沙发布艺 (shāfā bùyì) – Vải bọc ghế sofa
738 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng phòng ngủ
739 书房书桌 (shūfáng shūzhuō) – Bàn làm việc phòng làm việc
740 窗帘装饰带 (chuānglián zhuāngshì dài) – Dải trang trí rèm cửa
741 厨房餐具清洗器 (chúfáng cānjù qīngxǐ qì) – Máy rửa dụng cụ ăn uống nhà bếp
742 浴室防滑垫 (yùshì fánghuá diàn) – Thảm chống trượt phòng tắm
743 客厅装饰柜 (kètīng zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng khách
744 餐厅餐具篮 (cāntīng cānjù lán) – Giỏ đựng dụng cụ ăn uống
745 沙发坐垫包 (shāfā zuòdiàn bāo) – Túi đệm ghế sofa
746 卧室床头收纳 (wòshì chuángtóu shōunà) – Lưu trữ đầu giường phòng ngủ
747 窗帘支架 (chuānglián zhījià) – Giá đỡ rèm cửa
748 厨房防油烟机 (chúfáng fáng yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp
749 浴室水龙头 (yùshì shuǐlóngtóu) – Vòi nước phòng tắm
750 餐厅装饰靠垫 (cāntīng zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí phòng ăn
751 沙发清洗剂 (shāfā qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa ghế sofa
752 卧室床头柜配件 (wòshì chuángtóu guì pèijiàn) – Phụ kiện tủ đầu giường phòng ngủ
753 卧室窗帘杆 (wòshì chuānglián gǎn) – Thanh rèm cửa phòng ngủ
754 书房书桌灯 (shūfáng shūzhuō dēng) – Đèn bàn làm việc phòng làm việc
755 餐厅装饰花艺 (cāntīng zhuāngshì huāyì) – Nghệ thuật hoa trang trí phòng ăn
756 厨房锅盖 (chúfáng guōgài) – Nắp nồi nhà bếp
757 卧室床头装饰品 (wòshì chuángtóu zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ
758 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách treo tường phòng làm việc
759 窗帘风扇 (chuānglián fēngshàn) – Quạt rèm cửa
760 餐厅桌面装饰品 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn ăn
761 沙发保护垫 (shāfā bǎohù diàn) – Đệm bảo vệ ghế sofa
762 卧室床上装饰品 (wòshì chuángshàng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí trên giường phòng ngủ
763 书房文具盒 (shūfáng wénjù hé) – Hộp đựng văn phòng phẩm phòng làm việc
764 窗帘开关 (chuānglián kāiguān) – Công tắc rèm cửa
765 厨房食品储藏柜 (chúfáng shípǐn chǔcáng guì) – Tủ lưu trữ thực phẩm nhà bếp
766 浴室浴缸垫子 (yùshì yùgāng diànzi) – Đệm bồn tắm phòng tắm
767 客厅装饰屏风 (kètīng zhuāngshì píngfēng) – Bình phong trang trí phòng khách
768 餐厅餐具套 (cāntīng cānjù tào) – Bộ dụng cụ ăn uống phòng ăn
769 沙发坐垫套 (shāfā zuòdiàn tào) – Vỏ bọc đệm ghế sofa
770 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēngzhào) – Mặt đèn đầu giường phòng ngủ
771 书房装饰架 (shūfáng zhuāngshì jià) – Giá trang trí phòng làm việc
772 窗帘带 (chuānglián dài) – Dải rèm cửa
773 浴室储物篮 (yùshì chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ phòng tắm
774 餐厅餐盘垫 (cāntīng cānpán diàn) – Đệm đĩa ăn phòng ăn
775 沙发底座垫 (shāfā dǐzuò diàn) – Đệm đế ghế sofa
776 卧室床边灯 (wòshì chuángbiān dēng) – Đèn bên giường phòng ngủ
777 书房墙面装饰品 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường phòng làm việc
778 卧室床头装饰灯 (wòshì chuángtóu zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ
779 餐厅餐具清洁刷 (cāntīng cānjù qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch dụng cụ ăn uống phòng ăn
780 厨房烤架 (chúfáng kǎojià) – Giá nướng nhà bếp
781 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Tấm đầu giường phòng ngủ
782 书房书桌整理盒 (shūfáng shūzhuō zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức bàn làm việc phòng làm việc
783 窗帘卷筒 (chuānglián juǎntǒng) – Cuộn rèm cửa
784 沙发放松垫 (shāfā fàngsōng diàn) – Đệm thư giãn ghế sofa
785 卧室床单被套 (wòshì chuángdiàn bèi tào) – Bộ ga trải giường và chăn phòng ngủ
786 书房装饰花瓶 (shūfáng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng làm việc
787 窗帘折叠 (chuānglián zhédié) – Rèm cửa gập lại
788 厨房水槽 (chúfáng shuǐcáo) – Bồn rửa chén nhà bếp
789 浴室壁龛 (yùshì bìkān) – Kệ tắm tường
790 餐厅餐具柜 (cāntīng cānjù guì) – Tủ đựng dụng cụ ăn uống phòng ăn
791 沙发手臂套 (shāfā shǒubì tào) – Vỏ bọc tay ghế sofa
792 卧室床头壁灯 (wòshì chuángtóu bì dēng) – Đèn tường đầu giường phòng ngủ
793 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách trên tường phòng làm việc
794 厨房切菜板 (chúfáng qiēcài bǎn) – Thớt nhà bếp
795 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm tắm
796 客厅沙发凳 (kètīng shāfā dèng) – Đôn ghế sofa phòng khách
797 餐厅桌面装饰布 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì bù) – Khăn trang trí mặt bàn ăn
798 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Đệm lưng ghế sofa
799 卧室床头柜装饰 (wòshì chuángtóu guì zhuāngshì) – Trang trí tủ đầu giường phòng ngủ
800 书房桌面装饰品 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí trên mặt bàn làm việc
801 书房文件夹 (shūfáng wénjiàn jiā) – Kẹp hồ sơ phòng làm việc
802 客厅装饰摆设 (kètīng zhuāngshì bǎishè) – Đồ trang trí phòng khách
803 厨房抽油烟机 (chúfáng chōu yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp
804 卧室装饰镜 (wòshì zhuāngshì jìng) – Gương trang trí phòng ngủ
805 书房台面 (shūfáng táimiàn) – Mặt bàn làm việc
806 窗帘装饰环 (chuānglián zhuāngshì huán) – Vòng trang trí rèm cửa
807 浴室洗手台 (yùshì xǐshǒu tái) – Bồn rửa tay phòng tắm
808 餐厅桌椅 (cāntīng zhuō yǐ) – Bàn ghế ăn
809 沙发配件 (shāfā pèijiàn) – Phụ kiện ghế sofa
810 书房装饰挂件 (shūfáng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ trang trí treo tường phòng làm việc
811 厨房餐具清洁剂 (chúfáng cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống nhà bếp
812 浴室壁挂架 (yùshì bì guà jià) – Giá treo tường phòng tắm
813 客厅装饰灯具 (kètīng zhuāngshì dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng trang trí phòng khách
814 餐厅装饰小物 (cāntīng zhuāngshì xiǎo wù) – Đồ trang trí nhỏ phòng ăn
815 卧室装饰花 (wòshì zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng ngủ
816 书房桌上配件 (shūfáng zhuō shàng pèijiàn) – Phụ kiện bàn làm việc
817 窗帘褶皱 (chuānglián zhězhòu) – Nếp nhăn rèm cửa
818 厨房餐具清洗布 (chúfáng cānjù qīngxiě bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống nhà bếp
819 浴室拖把 (yùshì tuōbǎ) – Cây lau nhà phòng tắm
820 餐厅桌面中心装饰 (cāntīng zhuōmiàn zhōngxīn zhuāngshì) – Trang trí trung tâm mặt bàn ăn
821 卧室装饰画框 (wòshì zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng ngủ
822 书房壁挂书架 (shūfáng bìguà shūjià) – Kệ sách treo tường phòng làm việc
823 卧室床上装饰 (wòshì chuángshàng zhuāngshì) – Trang trí trên giường phòng ngủ
824 书房挂画 (shūfáng guà huà) – Tranh treo tường phòng làm việc
825 客厅装饰抱枕 (kètīng zhuāngshì bào zhěn) – Gối ôm trang trí phòng khách
826 餐厅餐椅垫 (cāntīng cānyǐ diàn) – Đệm ghế ăn
827 厨房餐具收纳盒 (chúfáng cānjù shōunà hé) – Hộp lưu trữ dụng cụ ăn uống nhà bếp
828 沙发手垫 (shāfā shǒu diàn) – Đệm tay ghế sofa
829 卧室床头边桌 (wòshì chuángtóu biān zhuō) – Bàn cạnh giường phòng ngủ
830 书房装饰花 (shūfáng zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng làm việc
831 窗帘杆支架 (chuānglián gǎn zhījià) – Giá đỡ thanh rèm cửa
832 浴室淋浴头 (yùshì lín yù tóu) – Vòi sen phòng tắm
833 餐厅餐具清洗布 (cāntīng cānjù qīngxiě bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống phòng ăn
834 沙发套装 (shāfā tào zhuāng) – Bộ vỏ bọc ghế sofa
835 书房墙面灯饰 (shūfáng qiángmiàn dēngshì) – Đèn trang trí tường phòng làm việc
836 窗帘拉链 (chuānglián lāliàn) – Khóa kéo rèm cửa
837 厨房壁挂调料架 (chúfáng bì guà tiáoliào jià) – Giá treo tường gia vị nhà bếp
838 浴室干手器 (yùshì gānshǒu qì) – Máy sấy tay phòng tắm
839 客厅装饰布艺 (kètīng zhuāngshì bùyì) – Vải trang trí phòng khách
840 餐厅桌面装饰花 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì huā) – Hoa trang trí mặt bàn ăn
841 沙发清洁剂 (shāfā qīngjié jì) – Chất tẩy rửa ghế sofa
842 卧室床上靠垫 (wòshì chuángshàng kàodiàn) – Đệm tựa giường phòng ngủ
843 书房墙面装饰灯 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí tường phòng làm việc
844 厨房碗架 (chúfáng wǎn jià) – Giá đựng bát nhà bếp
845 客厅装饰台灯 (kètīng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng khách
846 餐厅餐桌灯 (cāntīng cānzhuō dēng) – Đèn bàn ăn
847 沙发装饰靠枕 (shāfā zhuāngshì kàozhěn) – Gối trang trí ghế sofa
848 卧室窗帘束带 (wòshì chuānglián shùdài) – Dây buộc rèm cửa phòng ngủ
849 书房装饰挂画 (shūfáng zhuāngshì guà huà) – Tranh trang trí phòng làm việc
850 卧室墙面装饰 (wòshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng ngủ
851 书房文艺摆件 (shūfáng wényì bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật phòng làm việc
852 客厅窗帘布 (kètīng chuānglián bù) – Vải rèm cửa phòng khách
853 餐厅装饰艺术品 (cāntīng zhuāngshì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật trang trí phòng ăn
854 沙发靠垫套 (shāfā kàodiàn tào) – Vỏ bọc đệm lưng ghế sofa
855 卧室床头软垫 (wòshì chuángtóu ruǎn diàn) – Đệm mềm đầu giường phòng ngủ
856 书房台灯配件 (shūfáng táidēng pèijiàn) – Phụ kiện đèn bàn phòng làm việc
857 餐厅餐具配件 (cāntīng cānjù pèijiàn) – Phụ kiện dụng cụ ăn uống phòng ăn
858 沙发防污垫 (shāfā fángwū diàn) – Đệm chống bẩn ghế sofa
859 卧室床头收纳盒 (wòshì chuángtóu shōunà hé) – Hộp lưu trữ đầu giường phòng ngủ
860 书房装饰画框 (shūfáng zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng làm việc
861 窗帘拉环 (chuānglián lāhuán) – Vòng kéo rèm cửa
862 浴室墙面储物架 (yùshì qiángmiàn chǔwù jià) – Giá lưu trữ trên tường phòng tắm
863 客厅装饰灯带 (kètīng zhuāngshì dēng dài) – Dải đèn trang trí phòng khách
864 沙发靠背装饰品 (shāfā kàobèi zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí lưng ghế sofa
865 卧室窗帘装饰 (wòshì chuānglián zhuāngshì) – Trang trí rèm cửa phòng ngủ
866 书房座椅装饰垫 (shūfáng zuòyǐ zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí ghế phòng làm việc
867 窗帘打褶器 (chuānglián dǎ zhě qì) – Thiết bị tạo nếp cho rèm cửa
868 厨房橱柜 (chúfáng chúguì) – Tủ bếp
869 浴室地板垫 (yùshì dìbǎn diàn) – Thảm sàn phòng tắm
870 客厅装饰软垫 (kètīng zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí phòng khách
871 沙发装饰挂毯 (shāfā zhuāngshì guàtǎn) – Thảm trang trí ghế sofa
872 卧室床头装饰花 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huā) – Hoa trang trí đầu giường phòng ngủ
873 书房文件架 (shūfáng wénjiàn jià) – Kệ tài liệu phòng làm việc
874 卧室床上饰品 (wòshì chuángshàng shìpǐn) – Đồ trang trí trên giường phòng ngủ
875 客厅窗帘搭扣 (kètīng chuānglián dā kòu) – Khóa cài rèm cửa phòng khách
876 餐厅桌布垫 (cāntīng zhuōbù diàn) – Đệm khăn bàn ăn
877 厨房壁挂钩 (chúfáng bì guà gōu) – Móc treo tường nhà bếp
878 沙发护角 (shāfā hù jiǎo) – Bảo vệ góc ghế sofa
879 卧室床上床垫 (wòshì chuángshàng chuángdiàn) – Đệm giường phòng ngủ
880 书房桌面灯具 (shūfáng zhuōmiàn dēngjù) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc
881 窗帘摆件 (chuānglián bǎijiàn) – Đồ trang trí rèm cửa
882 浴室毛巾挂钩 (yùshì máojīn guà gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm
883 餐厅桌面花瓶 (cāntīng zhuōmiàn huāpíng) – Bình hoa trang trí mặt bàn ăn
884 卧室床头抽屉 (wòshì chuángtóu chōutì) – Ngăn kéo đầu giường phòng ngủ
885 书房装饰壁画 (shūfáng zhuāngshì bìhuà) – Tranh tường trang trí phòng làm việc
886 窗帘隔音布 (chuānglián géyīn bù) – Vải cách âm rèm cửa
887 客厅装饰花瓶 (kètīng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng khách
888 餐厅餐盘 (cāntīng cānpán) – Đĩa ăn
889 沙发保护罩 (shāfā bǎohù zhào) – Bọc bảo vệ ghế sofa
890 卧室床头装饰布 (wòshì chuángtóu zhuāngshì bù) – Vải trang trí đầu giường phòng ngủ
891 书房装饰台面 (shūfáng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn làm việc
892 厨房锅铲 (chúfáng guōchǎn) – Xẻng nấu ăn nhà bếp
893 浴室花洒 (yùshì huāsǎ) – Vòi hoa sen phòng tắm
894 客厅装饰桌灯 (kètīng zhuāngshì zhuōdēng) – Đèn bàn trang trí phòng khách
895 餐厅装饰托盘 (cāntīng zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí phòng ăn
896 沙发摆件 (shāfā bǎijiàn) – Đồ trang trí ghế sofa
897 卧室床头背景墙 (wòshì chuángtóu bèijǐng qiáng) – Tường nền đầu giường phòng ngủ
898 书房装饰墙纸 (shūfáng zhuāngshì qiángzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng làm việc
899 卧室床头灯饰 (wòshì chuángtóu dēngshì) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ
900 餐厅餐具收纳柜 (cāntīng cānjù shōunà guì) – Tủ lưu trữ dụng cụ ăn uống phòng ăn
901 浴室清洁刷 (yùshì qīngjié shuā) – Bàn chải vệ sinh phòng tắm
902 沙发装饰靠背 (shāfā zhuāngshì kàobèi) – Đệm lưng trang trí ghế sofa
903 卧室窗帘装饰带 (wòshì chuānglián zhuāngshì dài) – Dải trang trí rèm cửa phòng ngủ
904 书房台面装饰品 (shūfáng táimiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc
905 窗帘挂钩架 (chuānglián guàgōu jià) – Giá treo móc rèm cửa
906 厨房餐具清洁刷 (chúfáng cānjù qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch dụng cụ ăn uống nhà bếp
907 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Đệm bồn tắm phòng tắm
908 客厅墙面画 (kètīng qiángmiàn huà) – Tranh tường phòng khách
909 餐厅桌面装饰布 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì bù) – Vải trang trí mặt bàn ăn
910 沙发装饰软垫 (shāfā zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí ghế sofa
911 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēng zhào) – Chao đèn đầu giường phòng ngủ
912 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách tường phòng làm việc
913 窗帘窗户护板 (chuānglián chuānghù hùbǎn) – Tấm bảo vệ cửa sổ rèm cửa
914 厨房壁挂架 (chúfáng bì guà jià) – Giá treo tường nhà bếp
915 餐厅椅套 (cāntīng yǐ tào) – Vỏ bọc ghế ăn
916 沙发装饰挂帘 (shāfā zhuāngshì guà lián) – Rèm trang trí ghế sofa
917 卧室床上装饰枕 (wòshì chuángshàng zhuāngshì zhěn) – Gối trang trí giường phòng ngủ
918 窗帘清洗剂 (chuānglián qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa rèm cửa
919 客厅装饰花艺 (kètīng zhuāngshì huā yì) – Nghệ thuật hoa trang trí phòng khách
920 卧室床头小桌 (wòshì chuángtóu xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ đầu giường phòng ngủ
921 书房桌面摆件 (shūfáng zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc
922 客厅窗帘挂环 (kètīng chuānglián guà huán) – Vòng treo rèm cửa phòng khách
923 餐厅装饰布艺品 (cāntīng zhuāngshì bùyì pǐn) – Đồ vải trang trí phòng ăn
924 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Bình đựng gia vị nhà bếp
925 浴室浴缸护罩 (yùshì yùgāng hù zhào) – Vỏ bọc bảo vệ bồn tắm
926 沙发装饰靠垫 (shāfā zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí ghế sofa
927 书房墙面时钟 (shūfáng qiángmiàn shízhōng) – Đồng hồ treo tường phòng làm việc
928 窗帘装饰配件 (chuānglián zhuāngshì pèijiàn) – Phụ kiện trang trí rèm cửa
929 厨房收纳篮 (chúfáng shōunà lán) – Rổ lưu trữ nhà bếp
930 客厅装饰壁纸 (kètīng zhuāngshì bìzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng khách
931 餐厅桌面餐具 (cāntīng zhuōmiàn cānjù) – Dụng cụ ăn uống trên mặt bàn ăn
932 沙发装饰面料 (shāfā zhuāngshì miànliào) – Vải trang trí ghế sofa
933 卧室床上饰品套件 (wòshì chuángshàng shìpǐn tàojiàn) – Bộ đồ trang trí giường phòng ngủ
934 书房桌面整理器 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ qì) – Bộ tổ chức mặt bàn làm việc
935 厨房食物储存盒 (chúfáng shíwù chǔcún hé) – Hộp lưu trữ thực phẩm nhà bếp
936 浴室毛巾挂钩架 (yùshì máojīn guà gōu jià) – Giá móc khăn tắm phòng tắm
937 客厅装饰壁炉 (kètīng zhuāngshì bìlú) – Lò sưởi trang trí phòng khách
938 沙发装饰地垫 (shāfā zhuāngshì dìdiàn) – Thảm trang trí ghế sofa
939 卧室床头背景灯 (wòshì chuángtóu bèijǐng dēng) – Đèn nền đầu giường phòng ngủ
940 书房墙面架 (shūfáng qiángmiàn jià) – Kệ treo tường phòng làm việc
941 厨房洗碗布 (chúfáng xǐwǎn bù) – Khăn lau chén bát nhà bếp
942 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm sen phòng tắm
943 客厅装饰台面 (kètīng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn phòng khách
944 餐厅装饰地毯 (cāntīng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng ăn
945 书房装饰框架 (shūfáng zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí phòng làm việc
946 客厅装饰靠垫 (kètīng zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí phòng khách
947 餐厅餐具清洗机 (cāntīng cānjù qīngxǐ jī) – Máy rửa dụng cụ ăn uống phòng ăn
948 厨房垃圾分类桶 (chúfáng lājī fēnlèi tǒng) – Thùng phân loại rác nhà bếp
949 浴室洗手液 (yùshì xǐshǒu yè) – Xà phòng rửa tay phòng tắm
950 沙发装饰花 (shāfā zhuāngshì huā) – Hoa trang trí ghế sofa
951 卧室床上挂饰 (wòshì chuángshàng guàshì) – Đồ treo trang trí giường phòng ngủ
952 书房装饰饰品 (shūfáng zhuāngshì shìpǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc
953 窗帘配件套件 (chuānglián pèijiàn tàojiàn) – Bộ phụ kiện rèm cửa
954 厨房壁挂置物架 (chúfáng bì guà zhìwù jià) – Giá treo tường lưu trữ nhà bếp
955 浴室浴缸扶手 (yùshì yùgāng fúshǒu) – Tay vịn bồn tắm phòng tắm
956 客厅装饰陈列架 (kètīng zhuāngshì chénliè jià) – Kệ trưng bày trang trí phòng khách
957 餐厅装饰吊灯 (cāntīng zhuāngshì diàodēng) – Đèn chùm trang trí phòng ăn
958 沙发装饰桌布 (shāfā zhuāngshì zhuōbù) – Khăn bàn trang trí ghế sofa
959 卧室床头灯台 (wòshì chuángtóu dēngtái) – Đế đèn đầu giường phòng ngủ
960 窗帘束带夹 (chuānglián shùdài jiā) – Kẹp dây buộc rèm cửa
961 厨房锅具收纳 (chúfáng guōjù shōunà) – Lưu trữ dụng cụ nấu ăn nhà bếp
962 浴室清洁剂 (yùshì qīngjié jì) – Chất tẩy rửa phòng tắm
963 客厅装饰小摆件 (kètīng zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách
964 餐厅装饰架 (cāntīng zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phòng ăn
965 沙发防尘罩 (shāfā fángchén zhào) – Bọc chống bụi ghế sofa
966 书房台面收纳盒 (shūfáng táimiàn shōunà hé) – Hộp lưu trữ mặt bàn làm việc
967 窗帘带装饰 (chuānglián dài zhuāngshì) – Dải trang trí rèm cửa
968 厨房工具挂架 (chúfáng gōngjù guàjià) – Giá treo dụng cụ nhà bếp
969 浴室门帘 (yùshì ménlián) – Rèm cửa phòng tắm
970 客厅装饰图案 (kètīng zhuāngshì tú’àn) – Họa tiết trang trí phòng khách
971 餐厅装饰台灯 (cāntīng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng ăn
972 客厅装饰架子 (kètīng zhuāngshì jiàzi) – Kệ trang trí phòng khách
973 餐厅壁挂装饰 (cāntīng bì guà zhuāngshì) – Trang trí treo tường phòng ăn
974 浴室挂衣架 (yùshì guà yī jià) – Giá treo đồ phòng tắm
975 沙发装饰地毯 (shāfā zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí ghế sofa
976 卧室床上装饰布 (wòshì chuángshàng zhuāngshì bù) – Vải trang trí giường phòng ngủ
977 书房书架装饰 (shūfáng shūjià zhuāngshì) – Trang trí kệ sách phòng làm việc
978 窗帘轨道 (chuānglián guǐdào) – Đường ray rèm cửa
979 厨房烤箱架 (chúfáng kǎo xiāng jià) – Giá để lò nướng nhà bếp
980 浴室淋浴架 (yùshì lín yù jià) – Giá vòi sen phòng tắm
981 餐厅装饰灯具 (cāntīng zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí phòng ăn
982 卧室床头柜 (wòshì chuángtóu guì) – Tủ đầu giường phòng ngủ
983 客厅装饰布 (kètīng zhuāngshì bù) – Vải trang trí phòng khách
984 厨房水槽架 (chúfáng shuǐcáo jià) – Giá để bồn rửa nhà bếp
985 客厅装饰台布 (kètīng zhuāngshì táibù) – Khăn trải bàn trang trí phòng khách
986 卧室床头摆件 (wòshì chuángtóu bǎijiàn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ
987 客厅装饰沙发套 (kètīng zhuāngshì shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa trang trí phòng khách
988 厨房餐具收纳架 (chúfáng cānjù shōunà jià) – Giá lưu trữ dụng cụ ăn uống nhà bếp
989 浴室浴巾挂钩 (yùshì yùjīn guà gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm
990 沙发装饰脚垫 (shāfā zhuāngshì jiǎodiàn) – Đệm trang trí chân ghế sofa
991 卧室床上挂画 (wòshì chuángshàng guà huà) – Tranh treo trang trí giường phòng ngủ
992 书房桌面装饰品 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc
993 厨房调味罐 (chúfáng tiáowèi guàn) – Hũ đựng gia vị nhà bếp
994 沙发装饰靠枕套 (shāfā zhuāngshì kàozhěn tào) – Vỏ gối trang trí ghế sofa
995 卧室床头灯台座 (wòshì chuángtóu dēng tái zuò) – Đế đèn đầu giường phòng ngủ
996 书房墙面收纳架 (shūfáng qiángmiàn shōunà jià) – Giá lưu trữ tường phòng làm việc
997 窗帘布套 (chuānglián bù tào) – Vỏ rèm cửa
998 厨房锅具清洗剂 (chúfáng guōjù qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ nấu ăn nhà bếp
999 浴室洗漱用品 (yùshì xǐshù yòngpǐn) – Đồ dùng vệ sinh phòng tắm
1000 客厅装饰钟表 (kètīng zhuāngshì zhōngbiǎo) – Đồng hồ trang trí phòng khách
1001 餐厅装饰灯具配件 (cāntīng zhuāngshì dēngjù pèijiàn) – Phụ kiện đèn trang trí phòng ăn
1002 沙发装饰布 (shāfā zhuāngshì bù) – Vải trang trí ghế sofa
1003 卧室床上挂毯 (wòshì chuángshàng guà tǎn) – Thảm treo trang trí giường phòng ngủ
1004 书房装饰灯具 (shūfáng zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí phòng làm việc
1005 窗帘挂钩 (chuānglián guà gōu) – Móc treo rèm cửa
1006 厨房收纳盒 (chúfáng shōunà hé) – Hộp lưu trữ nhà bếp
1007 客厅装饰墙纸 (kètīng zhuāngshì qiángzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng khách
1008 餐厅装饰烛台 (cāntīng zhuāngshì zhútái) – Đế nến trang trí phòng ăn
1009 卧室床头装饰框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí đầu giường phòng ngủ
1010 书房桌面整理架 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ jià) – Kệ tổ chức mặt bàn làm việc
1011 客厅装饰墙画 (kètīng zhuāngshì qiáng huà) – Tranh tường trang trí phòng khách
1012 餐厅桌布垫 (cāntīng zhuōbù diàn) – Lót bàn trang trí phòng ăn
1013 厨房储物架 (chúfáng chǔwù jià) – Kệ lưu trữ nhà bếp
1014 浴室洗手池 (yùshì xǐshǒu chí) – Bồn rửa tay phòng tắm
1015 沙发装饰缎带 (shāfā zhuāngshì duàndài) – Dải satin trang trí ghế sofa
1016 书房壁灯 (shūfáng bì dēng) – Đèn treo tường phòng làm việc
1017 窗帘挂钩环 (chuānglián guà gōu huán) – Vòng móc rèm cửa
1018 厨房电器收纳 (chúfáng diànqì shōunà) – Lưu trữ thiết bị điện nhà bếp
1019 浴室墙面架 (yùshì qiángmiàn jià) – Kệ tường phòng tắm
1020 餐厅装饰座椅 (cāntīng zhuāngshì zuòyǐ) – Ghế trang trí phòng ăn
1021 沙发装饰罩 (shāfā zhuāngshì zhào) – Bọc trang trí ghế sofa
1022 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēng zhào) – Vỏ đèn đầu giường phòng ngủ
1023 厨房墙面收纳 (chúfáng qiángmiàn shōunà) – Lưu trữ tường nhà bếp
1024 餐厅装饰餐椅 (cāntīng zhuāngshì cān yǐ) – Ghế ăn trang trí phòng ăn
1025 沙发装饰桌灯 (shāfā zhuāngshì zhuō dēng) – Đèn bàn trang trí ghế sofa
1026 卧室床头灯具 (wòshì chuángtóu dēngjù) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ
1027 书房装饰台灯 (shūfáng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc
1028 窗帘挂钩装饰 (chuānglián guà gōu zhuāngshì) – Trang trí móc treo rèm cửa
1029 厨房用具架 (chúfáng yòngjù jià) – Giá để dụng cụ nhà bếp
1030 客厅装饰小家具 (kètīng zhuāngshì xiǎo jiājù) – Nội thất nhỏ trang trí phòng khách
1031 书房装饰书立 (shūfáng zhuāngshì shū lì) – Giá đỡ sách trang trí phòng làm việc
1032 厨房电磁炉 (chúfáng diàncí lú) – Bếp từ nhà bếp
1033 沙发装饰边垫 (shāfā zhuāngshì biān diàn) – Đệm trang trí viền ghế sofa
1034 书房桌面台灯 (shūfáng zhuōmiàn táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc
1035 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Thảm bồn tắm phòng tắm
1036 客厅装饰品架 (kètīng zhuāngshì pǐn jià) – Kệ đồ trang trí phòng khách
1037 餐厅装饰瓷器 (cāntīng zhuāngshì cíqì) – Đồ gốm trang trí phòng ăn
1038 沙发装饰垫子 (shāfā zhuāngshì diànzi) – Đệm trang trí ghế sofa
1039 卧室床头装饰画框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí đầu giường phòng ngủ
1040 书房装饰书柜 (shūfáng zhuāngshì shūguì) – Tủ sách trang trí phòng làm việc
1041 窗帘布料样式 (chuānglián bùliào yàngshì) – Kiểu vải rèm cửa
1042 厨房用具收纳柜 (chúfáng yòngjù shōunà guì) – Tủ lưu trữ dụng cụ nhà bếp
1043 浴室清洁工具 (yùshì qīngjié gōngjù) – Công cụ vệ sinh phòng tắm
1044 客厅装饰花卉 (kètīng zhuāngshì huāhuì) – Hoa trang trí phòng khách
1045 卧室床头装饰台 (wòshì chuángtóu zhuāngshì tái) – Đế trang trí đầu giường phòng ngủ
1046 厨房厨房小家电 (chúfáng xiǎo jiājiàn) – Thiết bị điện nhỏ nhà bếp
1047 客厅装饰画框 (kètīng zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí phòng khách
1048 卧室床头床罩 (wòshì chuángtóu chuángzhào) – Khăn trải giường đầu giường phòng ngủ
1049 餐厅装饰餐具 (cāntīng zhuāngshì cānjù) – Dụng cụ ăn uống trang trí phòng ăn
1050 厨房电器托架 (chúfáng diànqì tuōjià) – Giá đỡ thiết bị điện nhà bếp
1051 浴室淋浴设备 (yùshì lín yù shèbèi) – Thiết bị vòi sen phòng tắm
1052 沙发装饰框架 (shāfā zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí ghế sofa
1053 书房台面装饰 (shūfáng táimiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc
1054 窗帘挂钩夹 (chuānglián guà gōu jiā) – Kẹp móc rèm cửa
1055 浴室防水灯 (yùshì fángshuǐ dēng) – Đèn chống nước phòng tắm
1056 客厅装饰小摆设 (kètīng zhuāngshì xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách
1057 餐厅装饰花盆 (cāntīng zhuāngshì huāpén) – Chậu hoa trang trí phòng ăn
1058 沙发装饰桌布 (shāfā zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí ghế sofa
1059 书房装饰台 (shūfáng zhuāngshì tái) – Bàn trang trí phòng làm việc
1060 厨房用具存储盒 (chúfáng yòngjù cúnchǔ hé) – Hộp lưu trữ dụng cụ nhà bếp
1061 浴室清洁布 (yùshì qīngjié bù) – Vải vệ sinh phòng tắm
1062 客厅装饰挂件 (kètīng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí phòng khách
1063 餐厅装饰壁挂 (cāntīng zhuāngshì bì guà) – Đồ treo tường trang trí phòng ăn
1064 沙发装饰小垫 (shāfā zhuāngshì xiǎo diàn) – Đệm nhỏ trang trí ghế sofa
1065 书房装饰灯罩 (shūfáng zhuāngshì dēng zhào) – Vỏ đèn trang trí phòng làm việc
1066 厨房油烟机 (chúfáng yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp
1067 浴室地板砖 (yùshì dìbǎn zhuān) – Gạch lát sàn phòng tắm
1068 餐厅装饰果盘 (cāntīng zhuāngshì guǒpán) – Đĩa trái cây trang trí phòng ăn
1069 书房墙面挂钟 (shūfáng qiángmiàn guà zhōng) – Đồng hồ treo tường phòng làm việc
1070 客厅装饰小柜 (kètīng zhuāngshì xiǎo guì) – Tủ nhỏ trang trí phòng khách
1071 餐厅装饰壁灯 (cāntīng zhuāngshì bì dēng) – Đèn tường trang trí phòng ăn
1072 厨房储物罐 (chúfáng chǔwù guàn) – Hũ lưu trữ nhà bếp
1073 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm vòi sen phòng tắm
1074 沙发装饰墙垫 (shāfā zhuāngshì qiáng diàn) – Đệm tường trang trí ghế sofa
1075 窗帘挂钩配件 (chuānglián guà gōu pèijiàn) – Phụ kiện móc rèm cửa
1076 厨房用具清洗刷 (chúfáng yòngjù qīngxǐ shuā) – Bàn chải vệ sinh dụng cụ nhà bếp
1077 浴室浴巾钩 (yùshì yùjīn gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm
1078 客厅装饰挂布 (kètīng zhuāngshì guà bù) – Vải treo trang trí phòng khách
1079 餐厅装饰菜板 (cāntīng zhuāngshì càibǎn) – Thớt trang trí phòng ăn
1080 沙发装饰托盘 (shāfā zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí ghế sofa
1081 卧室床头小装饰 (wòshì chuángtóu xiǎo zhuāngshì) – Đồ trang trí nhỏ đầu giường phòng ngủ
1082 厨房置物架 (chúfáng zhìwù jià) – Kệ để đồ nhà bếp
1083 浴室防滑地垫 (yùshì fánghuá dì diàn) – Thảm chống trượt sàn phòng tắm
1084 客厅装饰挂钩 (kètīng zhuāngshì guà gōu) – Móc treo trang trí phòng khách
1085 餐厅装饰柜子 (cāntīng zhuāngshì guìzi) – Tủ trang trí phòng ăn
1086 沙发装饰靠垫 (shāfā zhuāngshì kàodiàn) – Gối trang trí ghế sofa
1087 卧室床头挂灯 (wòshì chuángtóu guà dēng) – Đèn treo đầu giường phòng ngủ
1088 书房装饰摆设品 (shūfáng zhuāngshì bǎishè pǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc
1089 窗帘装饰拉带 (chuānglián zhuāngshì lādài) – Dây kéo trang trí rèm cửa
1090 厨房收纳桶 (chúfáng shōunà tǒng) – Xô lưu trữ nhà bếp
1091 浴室清洁喷雾 (yùshì qīngjié pēnwù) – Xịt tẩy rửa phòng tắm
1092 客厅装饰小物件 (kètīng zhuāngshì xiǎo wùjiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách
1093 餐厅装饰餐巾架 (cāntīng zhuāngshì cānjīn jià) – Giá treo khăn ăn trang trí phòng ăn
1094 卧室床头饰品 (wòshì chuángtóu shìpǐn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ
1095 书房装饰画框 (shūfáng zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí phòng làm việc
1096 客厅装饰台 (kètīng zhuāngshì tái) – Bàn trang trí phòng khách
1097 餐厅装饰餐具架 (cāntīng zhuāngshì cānjù jià) – Giá đựng dụng cụ ăn uống trang trí phòng ăn
1098 厨房收纳罐 (chúfáng shōunà guàn) – Hũ lưu trữ nhà bếp
1099 浴室防滑脚垫 (yùshì fánghuá jiǎo diàn) – Thảm chống trượt chân phòng tắm
1100 沙发装饰小饰品 (shāfā zhuāngshì xiǎo shìpǐn) – Đồ trang trí nhỏ ghế sofa
1101 书房桌面整理盒 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức mặt bàn phòng làm việc
1102 窗帘装饰结 (chuānglián zhuāngshì jié) – Nút trang trí rèm cửa
1103 厨房用具挂架 (chúfáng yòngjù guà jià) – Giá treo dụng cụ nhà bếp
1104 浴室洗浴架 (yùshì xǐyù jià) – Kệ treo đồ tắm phòng tắm
1105 餐厅装饰灯罩 (cāntīng zhuāngshì dēng zhào) – Vỏ đèn trang trí phòng ăn
1106 沙发装饰靠枕 (shāfā zhuāngshì kàozhěn) – Gối tựa trang trí ghế sofa
1107 卧室床头台灯 (wòshì chuángtóu táidēng) – Đèn bàn đầu giường phòng ngủ
1108 书房装饰台面 (shūfáng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc
1109 窗帘装饰结带 (chuānglián zhuāngshì jiédài) – Dải kết trang trí rèm cửa
1110 厨房电器台面 (chúfáng diànqì táimiàn) – Mặt bàn thiết bị điện nhà bếp
1111 浴室收纳架 (yùshì shōunà jià) – Kệ lưu trữ phòng tắm
1112 客厅装饰画作 (kètīng zhuāngshì huàzuò) – Tác phẩm tranh trang trí phòng khách
1113 餐厅装饰小摆件 (cāntīng zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng ăn
1114 沙发装饰小靠垫 (shāfā zhuāngshì xiǎo kàodiàn) – Đệm nhỏ trang trí ghế sofa
1115 卧室床头装饰小灯 (wòshì chuángtóu zhuāngshì xiǎo dēng) – Đèn nhỏ trang trí đầu giường phòng ngủ
1116 书房装饰壁画 (shūfáng zhuāngshì bì huà) – Tranh tường trang trí phòng làm việc
1117 餐厅装饰碗碟 (cāntīng zhuāngshì wǎn dié) – Bát đĩa trang trí phòng ăn
1118 卧室床头小柜子 (wòshì chuángtóu xiǎo guìzi) – Tủ nhỏ đầu giường phòng ngủ
1119 书房装饰托盘 (shūfáng zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí phòng làm việc
1120 餐厅装饰桌布 (cāntīng zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí phòng ăn
1121 厨房储物篮 (chúfáng chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ nhà bếp
1122 浴室淋浴花洒 (yùshì lín yù huāsǎ) – Đầu vòi sen phòng tắm
1123 沙发装饰挂画 (shāfā zhuāngshì guà huà) – Tranh treo trang trí ghế sofa
1124 卧室床头装饰盒 (wòshì chuángtóu zhuāngshì hé) – Hộp trang trí đầu giường phòng ngủ
1125 书房墙面装饰物 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì wù) – Đồ trang trí tường phòng làm việc
1126 窗帘装饰花边 (chuānglián zhuāngshì huābiān) – Ren trang trí rèm cửa
1127 厨房电器收纳柜 (chúfáng diànqì shōunà guì) – Tủ lưu trữ thiết bị điện nhà bếp
1128 浴室浴缸垫子 (yùshì yùgāng diànzi) – Thảm bồn tắm phòng tắm
1129 餐厅装饰小托盘 (cāntīng zhuāngshì xiǎo tuōpán) – Khay nhỏ trang trí phòng ăn
1130 沙发装饰坐垫 (shāfā zhuāngshì zuòdiàn) – Đệm ngồi trang trí ghế sofa
1131 卧室床头小饰物 (wòshì chuángtóu xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ đầu giường phòng ngủ
1132 书房装饰瓶 (shūfáng zhuāngshì píng) – Bình trang trí phòng làm việc
1133 窗帘装饰花环 (chuānglián zhuāngshì huāhuán) – Vòng hoa trang trí rèm cửa
1134 厨房储物柜 (chúfáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ nhà bếp
1135 浴室清洁用品 (yùshì qīngjié yòngpǐn) – Vật dụng vệ sinh phòng tắm
1136 客厅装饰角柜 (kètīng zhuāngshì jiǎo guì) – Tủ góc trang trí phòng khách
1137 餐厅装饰餐巾 (cāntīng zhuāngshì cānjīn) – Khăn ăn trang trí phòng ăn
1138 沙发装饰靠垫套 (shāfā zhuāngshì kàodiàn tào) – Vỏ gối tựa trang trí ghế sofa
1139 卧室床头装饰架 (wòshì chuángtóu zhuāngshì jià) – Giá trang trí đầu giường phòng ngủ
1140 书房装饰台面布 (shūfáng zhuāngshì táimiàn bù) – Vải trang trí mặt bàn phòng làm việc
1141 窗帘装饰流苏 (chuānglián zhuāngshì liúsū) – Tua rua trang trí rèm cửa
1142 厨房用具整理器 (chúfáng yòngjù zhěnglǐ qì) – Bộ tổ chức dụng cụ nhà bếp
1143 浴室清洁工具架 (yùshì qīngjié gōngjù jià) – Kệ dụng cụ vệ sinh phòng tắm
1144 客厅装饰书立架 (kètīng zhuāngshì shū lì jià) – Giá đỡ sách trang trí phòng khách
1145 餐厅装饰酒架 (cāntīng zhuāngshì jiǔ jià) – Giá rượu trang trí phòng ăn
1146 卧室床头装饰相框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì xiàngkuàng) – Khung ảnh trang trí đầu giường phòng ngủ
1147 客厅装饰雕塑 (kètīng zhuāngshì diāosù) – Tượng trang trí phòng khách
1148 餐厅装饰碗筷 (cāntīng zhuāngshì wǎn kuài) – Đồ ăn trang trí phòng ăn
1149 厨房电器插座 (chúfáng diànqì chāzuò) –Ổ cắm thiết bị điện nhà bếp
1150 浴室清洁剂瓶 (yùshì qīngjié jì píng) – Chai tẩy rửa phòng tắm
1151 沙发装饰布艺 (shāfā zhuāngshì bùyì) – Vải trang trí ghế sofa
1152 卧室床头装饰花瓶 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí đầu giường phòng ngủ
1153 书房装饰笔筒 (shūfáng zhuāngshì bǐtǒng) – Ống bút trang trí phòng làm việc
1154 窗帘装饰链条 (chuānglián zhuāngshì liàntiáo) – Chuỗi trang trí rèm cửa
1155 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Chai gia vị nhà bếp
1156 浴室毛巾架 (yùshì máojīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm
1157 客厅装饰小沙发 (kètīng zhuāngshì xiǎo shāfā) – Ghế sofa nhỏ trang trí phòng khách
1158 餐厅装饰花束 (cāntīng zhuāngshì huāshù) – Bó hoa trang trí phòng ăn
1159 沙发装饰靠垫枕头 (shāfā zhuāngshì kàodiàn zhěntou) – Gối trang trí ghế sofa
1160 窗帘装饰挂件 (chuānglián zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí rèm cửa
1161 厨房收纳篮 (chúfáng shōunà lán) – Giỏ lưu trữ nhà bếp
1162 客厅装饰桌面配件 (kètīng zhuāngshì zhuōmiàn pèijiàn) – Phụ kiện trang trí mặt bàn phòng khách
1163 卧室床头装饰灯具 (wòshì chuángtóu zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ
1164 书房装饰文件夹 (shūfáng zhuāngshì wénjiàn jiā) – Kẹp tài liệu trang trí phòng làm việc
1165 窗帘装饰带子 (chuānglián zhuāngshì dàizi) – Dải trang trí rèm cửa
1166 浴室清洁抹布 (yùshì qīngjié mǒbù) – Khăn lau vệ sinh phòng tắm
1167 客厅装饰台面 (kètīng zhuāngshì táimiàn) – Mặt bàn trang trí phòng khách
1168 餐厅装饰墙饰 (cāntīng zhuāngshì qiángshì) – Đồ trang trí tường phòng ăn

Ngoài việc đào tạo các chứng chỉ HSK và HSKK, Trung tâm Chinese Master – ChineMaster còn cung cấp các khóa học giao tiếp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Những khóa học này tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói và nghe, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm là những người giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết với công việc dạy học. Thầy Vũ, người sáng lập và dẫn dắt trung tâm, đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.

Trung tâm Chinese Master – ChineMaster được trang bị cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi để hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của học viên. Các phòng học được thiết kế theo tiêu chuẩn chất lượng, với trang thiết bị giảng dạy tiên tiến và môi trường học tập thân thiện. Bên cạnh đó, trung tâm còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ học viên như tư vấn học tập, hướng dẫn ôn thi và tổ chức các buổi học thử nghiệm miễn phí.

Trung tâm cung cấp các chương trình học linh hoạt để phù hợp với lịch trình của từng học viên. Dù bạn là học sinh, sinh viên, hay người đi làm, bạn đều có thể tìm thấy khóa học phù hợp với nhu cầu và thời gian của mình. Các lớp học được tổ chức vào nhiều khung giờ khác nhau trong tuần, từ buổi sáng đến buổi tối, giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian học tập.

Nhiều học viên đã chia sẻ những phản hồi tích cực về Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster. Họ đánh giá cao sự nhiệt tình của các giảng viên, chất lượng giáo trình và môi trường học tập thân thiện. Những thành công của học viên trong các kỳ thi và sự tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung là minh chứng rõ ràng cho sự hiệu quả của chương trình đào tạo tại đây.

Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình chất lượng và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, trung tâm cam kết mang đến cho học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời và kết quả học tập xuất sắc. Hãy liên hệ với trung tâm để tìm hiểu thêm về các khóa học và bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!

Với những lợi thế vượt trội về chất lượng đào tạo, giáo trình giảng dạy độc quyền và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster chính là địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập tuyệt vời tại đây để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!

Exit mobile version