Home Từ điển tiếng Trung ChineMaster 专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

专项 (pinyin: zhuānxiàng) có nghĩa là một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đào tạo, kiểm tra hoặc tài trợ.

0
10
5/5 - (1 bình chọn)

专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

专项 (pinyin: zhuānxiàng) có nghĩa là một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đào tạo, kiểm tra hoặc tài trợ.

Loại từ
Danh từ: Chỉ một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Tính từ: Được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có tính chuyên biệt.

Mẫu câu ví dụ
专项训练 (zhuānxiàng xùnliàn) – Huấn luyện chuyên biệt.

这次比赛前,我们进行了专项训练。

Trước cuộc thi lần này, chúng tôi đã tiến hành huấn luyện chuyên biệt.

专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) – Kiểm tra chuyên biệt.

他们正在进行食品安全的专项检查。

Họ đang tiến hành kiểm tra chuyên biệt về an toàn thực phẩm.

专项资金 (zhuānxiàng zījīn) – Quỹ chuyên biệt.

政府拨款了一笔专项资金用于教育改革。

Chính phủ đã cấp một khoản quỹ chuyên biệt để cải cách giáo dục.

Trong tiếng Trung, 专项 (zhuānxiàng) là một danh từ, mang ý nghĩa “chuyên môn”, “chuyên ngành”, “dự án đặc biệt” hoặc “khoản mục cụ thể” tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để chỉ một lĩnh vực, nhiệm vụ, hoặc khoản chi tiêu được xác định rõ ràng, tập trung vào một mục đích cụ thể. Nó thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, kinh doanh, giáo dục, hoặc các ngữ cảnh liên quan đến quản lý và tổ chức.

  1. Phân tích chi tiết
    Từ loại: Danh từ.
    Nghĩa chính:
    Một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ được phân bổ cụ thể, tập trung vào một mục tiêu nhất định.
    Một khoản chi tiêu hoặc quỹ được dùng cho một mục đích đặc biệt.
    Trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa “chuyên môn” hoặc “chuyên ngành” (nhưng ít phổ biến hơn).
    Cấu trúc từ:
    专 (zhuān): Chuyên, đặc biệt, tập trung.
    项 (xiàng): Hạng mục, khoản, mục.
    Kết hợp lại, 专项 nhấn mạnh tính chất “tập trung vào một hạng mục cụ thể”.
    Ngữ cảnh sử dụng:
    Trong quản lý dự án: Chỉ các dự án hoặc nhiệm vụ được xác định rõ ràng.
    Trong tài chính: Chỉ các khoản chi tiêu hoặc quỹ được phân bổ cho một mục đích cụ thể.
    Trong giáo dục: Chỉ các chương trình học hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
    Trong hành chính: Chỉ các kế hoạch, chính sách cụ thể.
  2. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 专项 kèm giải thích:

Mẫu câu 1: 专项 + danh từ
Cấu trúc: 专项 + [danh từ chỉ lĩnh vực, nhiệm vụ, hoặc khoản tiền]

Ý nghĩa: Chỉ một lĩnh vực, nhiệm vụ, hoặc khoản tiền được phân bổ cụ thể.

Ví dụ:

专项资金 (zhuānxiàng zījīn): Quỹ chuyên dụng, khoản tiền dành riêng.
专项计划 (zhuānxiàng jìhuà): Kế hoạch chuyên biệt.
专项培训 (zhuānxiàng péixùn): Khóa đào tạo chuyên môn.
Mẫu câu 2: 专项用于 + mục đích
Cấu trúc: 专项用于 + [mục đích hoặc hoạt động]

Ý nghĩa: Nhấn mạnh khoản tiền hoặc nguồn lực được dùng cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

这笔资金专项用于教育发展。
(Zhè bǐ zījīn zhuānxiàng yòng yú jiàoyù fāzhǎn.)
Khoản tiền này được dành riêng để phát triển giáo dục.
Mẫu câu 3: 进行专项 + hoạt động
Cấu trúc: 进行专项 + [hoạt động]

Ý nghĩa: Tiến hành một hoạt động cụ thể, tập trung.

Ví dụ:

公司将进行专项检查。
(Gōngsī jiāng jìnxíng zhuānxiàng jiǎnchá.)
Công ty sẽ tiến hành kiểm tra chuyên sâu.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1:
中文: 政府设立了专项资金来支持科技创新。
Pinyin: Zhèngfǔ shèlì le zhuānxiàng zījīn lái zhīchí kējì chuàngxīn.
Tiếng Việt: Chính phủ đã thành lập quỹ chuyên dụng để hỗ trợ đổi mới công nghệ.
Ví dụ 2:
中文: 这家公司启动了一项专项计划来提高员工技能。
Pinyin: Zhè jiā gōngsī qǐdòng le yī xiàng zhuānxiàng jìhuà lái tígāo yuángōng jìnéng.
Tiếng Việt: Công ty này đã khởi động một kế hoạch chuyên biệt để nâng cao kỹ năng nhân viên.
Ví dụ 3:
中文: 我们需要进行专项培训来应对新的市场需求。
Pinyin: Wǒmen xūyào jìnxíng zhuānxiàng péixùn lái yìngduì xīn de shìchǎng xūqiú.
Tiếng Việt: Chúng ta cần tổ chức khóa đào tạo chuyên môn để đáp ứng nhu cầu thị trường mới.
Ví dụ 4:
中文: 这笔费用专项用于环境保护项目。
Pinyin: Zhè bǐ fèiyòng zhuānxiàng yòng yú huánjìng bǎohù xiàngmù.
Tiếng Việt: Khoản chi phí này được dành riêng cho các dự án bảo vệ môi trường.
Ví dụ 5:
中文: 学校开设了专项课程来教授人工智能技术。
Pinyin: Xuéxiào kāishè le zhuānxiàng kèchéng lái jiàoshòu réngōng zhìnéng jìshù.
Tiếng Việt: Trường học đã mở một khóa học chuyên môn để giảng dạy công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Ví dụ 6:
中文: 为了提高效率,公司进行了专项整改。
Pinyin: Wèile tígāo xiàolǜ, gōngsī jìnxíng le zhuānxiàng zhěnggǎi.
Tiếng Việt: Để nâng cao hiệu quả, công ty đã tiến hành cải tổ chuyên sâu.
Ví dụ 7:
中文: 政府拨款专项用于灾后重建工作。
Pinyin: Zhèngfǔ bōkuǎn zhuānxiàng yòng yú zāihòu chóngjiàn gōngzuò.
Tiếng Việt: Chính phủ đã cấp ngân sách chuyên dụng để tái thiết sau thảm họa.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh trang trọng: 专项 thường được dùng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như báo cáo, kế hoạch, hoặc tài liệu hành chính. Trong giao tiếp đời thường, từ này ít được sử dụng.
    Kết hợp từ: 专项 thường đi kèm với các danh từ như 资金 (quỹ), 计划 (kế hoạch), 培训 (đào tạo), 检查 (kiểm tra), hoặc 整改 (cải tổ).
    Phân biệt với từ tương tự:
    专业 (zhuānyè): Chỉ “chuyên ngành” hoặc “nghề nghiệp”, mang tính học thuật hoặc nghề nghiệp hơn.
    特别 (tèbié): Mang nghĩa “đặc biệt” hoặc “nổi bật”, không nhấn mạnh tính chất “hạng mục cụ thể” như 专项.
  1. 专项 là gì?
    Tiếng Trung: 专项

Phiên âm: zhuānxiàng

Loại từ: danh từ (名词) / tính từ định ngữ (用作定语)

Nghĩa tiếng Việt: chuyên đề, chuyên mục, chuyên biệt, mục chuyên trách

专项 chỉ một lĩnh vực, nhiệm vụ, công việc hoặc hoạt động được phân định rõ ràng với tính chất chuyên biệt, thường để xử lý một vấn đề cụ thể, mang tính tập trung hoặc ngắn hạn. Nó cũng có thể dùng làm tính từ định ngữ để mô tả một khoản ngân sách, kế hoạch, công việc… dành riêng cho một việc chuyên biệt.

  1. Giải thích chi tiết
    专 (zhuān): chuyên, chuyên môn, tập trung

项 (xiàng): hạng mục, mục tiêu, công việc

→ 专项 = một “mục chuyên biệt” hoặc “hạng mục chuyên môn”, thường dùng trong các bối cảnh chính phủ, kinh tế, kỹ thuật, kế hoạch đầu tư, giáo dục, thể thao, v.v.

Ví dụ:

专项资金: quỹ chuyên dụng

专项检查: cuộc kiểm tra chuyên đề

专项工作: công việc chuyên biệt

专项治理: xử lý chuyên trách một vấn đề

  1. Vai trò từ loại và cách dùng
    Dạng dùng Ví dụ Giải thích
    Danh từ 这次专项是为了环保而设立的。 “专项” là tên một đề án cụ thể
    Định ngữ (trước danh từ) 专项调查、专项资金、专项治理 Mô tả đặc trưng chuyên biệt của danh từ phía sau
  2. Mẫu câu ví dụ (kèm phiên âm và tiếng Việt)
    政府设立了一个专项用于农村基础设施建设。
    Zhèngfǔ shèlì le yí gè zhuānxiàng yòng yú nóngcūn jīchǔ shèshī jiànshè.
    Chính phủ đã thiết lập một chương trình chuyên biệt để xây dựng hạ tầng nông thôn.

这个专项资金只能用于扶贫项目,不能挪作他用。
Zhège zhuānxiàng zījīn zhǐ néng yòng yú fúpín xiàngmù, bùnéng nuó zuò tā yòng.
Khoản quỹ chuyên dụng này chỉ được dùng cho dự án xóa đói giảm nghèo, không được sử dụng cho mục đích khác.

我们正在开展一次环保专项检查。
Wǒmen zhèngzài kāizhǎn yí cì huánbǎo zhuānxiàng jiǎnchá.
Chúng tôi đang tiến hành một cuộc kiểm tra chuyên đề về bảo vệ môi trường.

企业可申请专项贷款以应对资金困难。
Qǐyè kě shēnqǐng zhuānxiàng dàikuǎn yǐ yìngduì zījīn kùnnán.
Doanh nghiệp có thể xin khoản vay chuyên biệt để giải quyết khó khăn tài chính.

教育部推出了一项专项计划来提升农村教师的素质。
Jiàoyù bù tuīchū le yí xiàng zhuānxiàng jìhuà lái tíshēng nóngcūn jiàoshī de sùzhì.
Bộ Giáo dục đã triển khai một chương trình chuyên biệt nhằm nâng cao chất lượng giáo viên nông thôn.

这个专项项目为期三年,重点在于基础设施的改善。
Zhège zhuānxiàng xiàngmù wéiqī sān nián, zhòngdiǎn zàiyú jīchǔ shèshī de gǎishàn.
Dự án chuyên đề này kéo dài 3 năm, tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng.

  1. Các danh từ thường đi kèm với 专项
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    专项资金 zhuānxiàng zījīn quỹ chuyên dụng
    专项检查 zhuānxiàng jiǎnchá kiểm tra chuyên đề
    专项调查 zhuānxiàng diàochá điều tra chuyên biệt
    专项计划 zhuānxiàng jìhuà kế hoạch chuyên biệt
    专项治理 zhuānxiàng zhìlǐ xử lý chuyên trách
    专项研究 zhuānxiàng yánjiū nghiên cứu chuyên đề
    专项补贴 zhuānxiàng bǔtiē trợ cấp đặc biệt
    专项服务 zhuānxiàng fúwù dịch vụ chuyên trách
  2. So sánh với từ liên quan
    Từ ngữ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 专项
    专题 (zhuāntí) chuyên đề đề tài chuyên môn cụ thể Chỉ dùng trong học thuật, truyền thông
    专业 (zhuānyè) chuyên ngành ngành học, nghề chuyên môn Mang tính học thuật, nghề nghiệp
    特别 (tèbié) đặc biệt không bình thường Tính từ mang tính cá nhân, cảm xúc
    项目 (xiàngmù) dự án, hạng mục đơn vị công việc cụ thể Là phần việc trong chương trình lớn

一、专项 (zhuānxiàng) là gì?

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)

Có thể dùng như định ngữ (tính từ định danh) khi đứng trước danh từ khác.

  1. Định nghĩa chi tiết
    专项 là viết tắt của cụm 专门的项目, nghĩa là dự án/chương trình/việc chuyên biệt, hoặc chuyên mục/đề án/chủ đề cụ thể dùng trong những ngữ cảnh học thuật, hành chính, kinh tế, xã hội, quản lý nhà nước, v.v.

Từ này thường được dùng để chỉ một nội dung công việc có mục đích rõ ràng, phạm vi cụ thể, mang tính chuyên môn hoặc độc lập trong một lĩnh vực nhất định.

  1. Cấu tạo từ
    Thành phần Ý nghĩa
    专 (zhuān) chuyên môn, chuyên biệt
    项 (xiàng) hạng mục, dự án, mục tiêu
    → 专项 hạng mục riêng, công việc chuyên biệt
  2. Đặc điểm ngữ nghĩa
    Thường gắn với các hoạt động quản lý, điều tra, phát triển, tài trợ, nghiên cứu khoa học, chính sách, tài chính…

Có thể là:

专项资金: quỹ chuyên biệt

专项检查: kiểm tra chuyên đề

专项整治: chỉnh đốn theo hạng mục riêng

专项规划: quy hoạch chuyên đề

专项任务: nhiệm vụ chuyên biệt

  1. Cách dùng phổ biến
    Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
    专项 + danh từ (专项资金、专项任务) Hạng mục/chương trình cụ thể
    开展/进行 + 专项工作 Triển khai công việc chuyên đề
    启动/设立 + 专项 Khởi động / thành lập chương trình riêng
    用于 + 某专项 Dùng vào mục đích cụ thể nào đó
  2. Mẫu câu thường gặp
    政府设立了多个专项用于扶贫工作。
    (Chính phủ đã lập nhiều chương trình chuyên biệt để xóa đói giảm nghèo.)

公司将进行一次财务专项审计。
(Công ty sẽ tiến hành một cuộc kiểm toán tài chính chuyên đề.)

  1. Nhiều ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
    Ví dụ 1
    政府投入了一笔专项资金用于农村基础设施建设。
    Zhèngfǔ tóurùle yī bǐ zhuānxiàng zījīn yòng yú nóngcūn jīchǔ shèshī jiànshè.
    Chính phủ đã đầu tư một khoản quỹ chuyên biệt để xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.

Ví dụ 2
这个专项研究主要针对青少年的心理健康问题。
Zhège zhuānxiàng yánjiū zhǔyào zhēnduì qīngshàonián de xīnlǐ jiànkāng wèntí.
Nghiên cứu chuyên đề này chủ yếu nhằm vào vấn đề sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.

Ví dụ 3
我们公司设立了一个环保专项,鼓励员工减少使用塑料制品。
Wǒmen gōngsī shèlìle yīgè huánbǎo zhuānxiàng, gǔlì yuángōng jiǎnshǎo shǐyòng sùliào zhìpǐn.
Công ty chúng tôi đã thành lập một chương trình chuyên về bảo vệ môi trường để khuyến khích nhân viên giảm sử dụng sản phẩm nhựa.

Ví dụ 4
这次专项整治行动是为了打击假冒伪劣商品。
Zhè cì zhuānxiàng zhěngzhì xíngdòng shì wèile dǎjī jiǎmào wěiliè shāngpǐn.
Chiến dịch chỉnh đốn chuyên đề lần này nhằm trấn áp hàng giả, hàng kém chất lượng.

Ví dụ 5
教育部门启动了一个农村教育改善专项计划。
Jiàoyù bùmén qǐdòngle yīgè nóngcūn jiàoyù gǎishàn zhuānxiàng jìhuà.
Bộ Giáo dục đã khởi động một kế hoạch chuyên đề cải thiện giáo dục nông thôn.

Ví dụ 6
专项检查结果将于下周公布。
Zhuānxiàng jiǎnchá jiéguǒ jiāng yú xià zhōu gōngbù.
Kết quả kiểm tra chuyên đề sẽ được công bố vào tuần sau.

Ví dụ 7
他参与了多个政府专项项目的设计工作。
Tā cānyùle duō gè zhèngfǔ zhuānxiàng xiàngmù de shèjì gōngzuò.
Anh ấy đã tham gia thiết kế nhiều dự án chuyên biệt của chính phủ.

Ví dụ 8
专项经费不得挪作他用。
Zhuānxiàng jīngfèi bùdé nuó zuò tā yòng.
Kinh phí chuyên biệt không được sử dụng vào mục đích khác.

Ví dụ 9
学校正在申请一个国家级科研专项。
Xuéxiào zhèngzài shēnqǐng yīgè guójiājí kēyán zhuānxiàng.
Trường học đang xin cấp một chương trình nghiên cứu khoa học cấp quốc gia.

Ví dụ 10
专项工作的推进需要多部门协同配合。
Zhuānxiàng gōngzuò de tuījìn xūyào duō bùmén xiétóng pèihé.
Việc thúc đẩy công tác chuyên đề cần sự phối hợp giữa nhiều cơ quan.

  1. Một số cụm từ cố định
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    专项资金 (zhuānxiàng zījīn) quỹ chuyên biệt
    专项整治 (zhuānxiàng zhěngzhì) chỉnh đốn theo chuyên đề
    专项规划 (zhuānxiàng guīhuà) quy hoạch chuyên mục
    专项检查 (zhuānxiàng jiǎnchá) kiểm tra chuyên đề
    专项任务 (zhuānxiàng rènwù) nhiệm vụ chuyên biệt
    专项经费 (zhuānxiàng jīngfèi) kinh phí chuyên dụng
    专项审计 (zhuānxiàng shěnjì) kiểm toán chuyên đề

专项 là gì?

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词) / Tính từ (形容词)
  2. Phiên âm:
    zhuān xiàng
  3. Nghĩa tiếng Việt:
    Chuyên mục, chuyên đề, khoản mục chuyên biệt, hạng mục riêng biệt

Dùng để chỉ một lĩnh vực, nhiệm vụ, dự án cụ thể riêng biệt, có mục tiêu và nội dung rõ ràng, thường là tách biệt với các nội dung tổng thể hoặc thường quy.

  1. Giải thích chi tiết:
    专 (zhuān) = chuyên, đặc biệt, riêng biệt

项 (xiàng) = hạng mục, khoản, mục tiêu
⇒ 专项 có nghĩa là một hạng mục riêng chuyên trách, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, tài chính, giáo dục, nghiên cứu, kỹ thuật…

  1. Các lĩnh vực thường dùng từ “专项”:
    专项资金: Quỹ tài chính chuyên dụng

专项检查: Kiểm tra chuyên đề

专项任务: Nhiệm vụ đặc biệt

专项研究: Nghiên cứu chuyên sâu

专项整治: Chỉnh đốn chuyên đề

Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa):
Ví dụ 1:
政府拨款设立了一个教育专项基金。
Zhèngfǔ bōkuǎn shèlì le yí gè jiàoyù zhuānxiàng jījīn.
Chính phủ đã cấp vốn để thành lập một quỹ chuyên đề về giáo dục.

Ví dụ 2:
这项工作属于专项任务,需要单独报告。
Zhè xiàng gōngzuò shǔyú zhuānxiàng rènwù, xūyào dāndú bàogào.
Công việc này là nhiệm vụ chuyên biệt, cần báo cáo riêng.

Ví dụ 3:
专项检查发现了多个安全隐患。
Zhuānxiàng jiǎnchá fāxiàn le duō gè ānquán yǐnhuàn.
Cuộc kiểm tra chuyên đề đã phát hiện nhiều mối nguy về an toàn.

Ví dụ 4:
公司将启动一个专项项目来开发新技术。
Gōngsī jiāng qǐdòng yí gè zhuānxiàng xiàngmù lái kāifā xīn jìshù.
Công ty sẽ khởi động một dự án chuyên biệt để phát triển công nghệ mới.

Ví dụ 5:
政府设立专项资金支持小微企业发展。
Zhèngfǔ shèlì zhuānxiàng zījīn zhīchí xiǎowēi qǐyè fāzhǎn.
Chính phủ lập quỹ chuyên biệt để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.

Ví dụ 6:
他们开展了一个有关农村卫生的专项研究。
Tāmen kāizhǎn le yí gè yǒuguān nóngcūn wèishēng de zhuānxiàng yánjiū.
Họ đã tiến hành một nghiên cứu chuyên biệt liên quan đến y tế nông thôn.

Ví dụ 7:
这笔钱只能用于专项用途,不能挪作他用。
Zhè bǐ qián zhǐ néng yòng yú zhuānxiàng yòngtú, bù néng nuó zuò tā yòng.
Khoản tiền này chỉ được dùng cho mục đích chuyên biệt, không được sử dụng cho mục đích khác.

Ví dụ 8:
专项课程针对某一技能进行深入教学。
Zhuānxiàng kèchéng zhēnduì mǒu yī jìnéng jìnxíng shēnrù jiàoxué.
Khóa học chuyên đề tập trung giảng dạy sâu vào một kỹ năng cụ thể.

Ví dụ 9:
该企业申请了环保专项补贴。
Gāi qǐyè shēnqǐng le huánbǎo zhuānxiàng bǔtiē.
Doanh nghiệp này đã xin trợ cấp chuyên biệt cho lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Ví dụ 10:
市政府正推动住房专项整治工程。
Shì zhèngfǔ zhèng tuīdòng zhùfáng zhuānxiàng zhěngzhì gōngchéng.
Chính quyền thành phố đang thúc đẩy dự án chỉnh đốn chuyên đề về nhà ở.

  1. 专项 là gì?
    专项 (zhānxìang) là danh từ hoặc tính từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Chuyên đề, chuyên mục, hoặc chuyên dụng – chỉ một lĩnh vực cụ thể, một hạng mục công việc, một nhiệm vụ hay ngân sách được chỉ định riêng biệt, không pha trộn với các lĩnh vực khác.

  1. Giải thích chi tiết
    Nghĩa chính:
    专项 được dùng để chỉ một hạng mục riêng biệt có tính chất chuyên biệt, thường dùng trong bối cảnh tài chính, đầu tư, quản lý dự án, nghiên cứu khoa học, thể thao hoặc hành chính.

Ví dụ:

专项资金 (zhuānxiàng zījīn): quỹ chuyên dụng

专项调查 (zhuānxiàng diàochá): cuộc điều tra chuyên đề

专项培训 (zhuānxiàng péixùn): đào tạo chuyên sâu

  1. Loại từ
    Loại từ Chức năng
    Danh từ (名词) Dùng để chỉ một hạng mục, nhiệm vụ, hoặc dự án chuyên biệt
    Tính từ (形容词) Dùng để bổ nghĩa cho danh từ (như: 专项任务, 专项经费…)
  2. Một số từ ghép thông dụng
    Từ ghép Phiên âm Nghĩa
    专项资金 zhuānxiàng zījīn quỹ chuyên dụng
    专项任务 zhuānxiàng rènwù nhiệm vụ chuyên biệt
    专项政策 zhuānxiàng zhèngcè chính sách chuyên đề
    专项检查 zhuānxiàng jiǎnchá kiểm tra chuyên đề
    专项投资 zhuānxiàng tóuzī đầu tư chuyên biệt
  3. Cấu trúc thường gặp
    专项 + danh từ (专项检查, 专项调查…)

开展 + 专项 + 活动/整治/检查…

实施/安排 + 专项任务/专项预算…

设立 + 专项资金/专项小组…

  1. Mẫu câu ví dụ
    Ví dụ 1
    政府设立了专项资金支持小微企业发展。
    Zhèngfǔ shèlì le zhuānxiàng zījīn zhīchí xiǎowēi qǐyè fāzhǎn.
    Chính phủ đã lập quỹ chuyên dụng để hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.

Ví dụ 2
这次是一次环保专项检查。
Zhè cì shì yī cì huánbǎo zhuānxiàng jiǎnchá.
Lần này là một cuộc kiểm tra chuyên đề về bảo vệ môi trường.

Ví dụ 3
公司正在进行专项审计。
Gōngsī zhèngzài jìnxíng zhuānxiàng shěnjì.
Công ty đang tiến hành kiểm toán chuyên biệt.

Ví dụ 4
专项培训有助于提升员工的专业能力。
Zhuānxiàng péixùn yǒuzhù yú tíshēng yuángōng de zhuānyè nénglì.
Đào tạo chuyên đề giúp nâng cao năng lực chuyên môn của nhân viên.

Ví dụ 5
该项目已获得专项拨款。
Gāi xiàngmù yǐ huòdé zhuānxiàng bōkuǎn.
Dự án này đã nhận được khoản tài trợ chuyên biệt.

Ví dụ 6
学校为科技创新设立了专项奖励机制。
Xuéxiào wèi kējì chuàngxīn shèlì le zhuānxiàng jiǎnglì jīzhì.
Nhà trường đã thiết lập cơ chế thưởng chuyên đề cho đổi mới công nghệ.

Ví dụ 7
他负责一个环保专项项目。
Tā fùzé yí gè huánbǎo zhuānxiàng xiàngmù.
Anh ấy phụ trách một dự án chuyên đề về bảo vệ môi trường.

Ví dụ 8
政府正在开展专项扶贫行动。
Zhèngfǔ zhèngzài kāizhǎn zhuānxiàng fúpín xíngdòng.
Chính phủ đang triển khai chiến dịch xóa đói giảm nghèo chuyên biệt.

  1. Tổng kết
    Mục Nội dung
    Từ vựng 专项
    Phiên âm zhuānxiàng
    Nghĩa Hạng mục chuyên biệt, chuyên đề, chuyên dụng
    Loại từ Danh từ / Tính từ
    Dùng trong Tài chính, chính sách, đào tạo, điều tra, đầu tư, kiểm tra

专项 là gì?
Tiếng Trung: 专项

Phiên âm: zhuānxiàng

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: Hạng mục chuyên đề, lĩnh vực chuyên biệt, dự án đặc biệt

Giải thích chi tiết
“专项” là một danh từ dùng để chỉ một chương trình, kế hoạch, nhiệm vụ hoặc khoản tài chính được thiết lập riêng biệt nhằm phục vụ một mục tiêu cụ thể nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, quản lý, kiểm toán, đào tạo, điều tra, xây dựng chính sách.

Một số cụm từ đi kèm
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
专项资金 zhuānxiàng zījīn quỹ tài chính chuyên biệt
专项检查 zhuānxiàng jiǎnchá kiểm tra chuyên đề
专项调查 zhuānxiàng diàochá điều tra chuyên biệt
专项培训 zhuānxiàng péixùn đào tạo chuyên đề
专项任务 zhuānxiàng rènwù nhiệm vụ đặc biệt
专项审计 zhuānxiàng shěnjì kiểm toán chuyên biệt
专项政策 zhuānxiàng zhèngcè chính sách chuyên đề

Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và dịch nghĩa)
公司为新员工提供专项培训。
Gōngsī wèi xīn yuángōng tígōng zhuānxiàng péixùn.
Công ty tổ chức khóa đào tạo chuyên đề dành cho nhân viên mới.

政府设立了专项资金支持中小企业发展。
Zhèngfǔ shèlì le zhuānxiàng zījīn zhīchí zhōngxiǎo qǐyè fāzhǎn.
Chính phủ lập ra quỹ chuyên biệt để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

我们目前正在执行一个环境保护专项项目。
Wǒmen mùqián zhèngzài zhíxíng yī gè huánjìng bǎohù zhuānxiàng xiàngmù.
Hiện tại chúng tôi đang thực hiện một dự án chuyên biệt về bảo vệ môi trường.

这个专项检查发现了很多管理漏洞。
Zhège zhuānxiàng jiǎnchá fāxiàn le hěn duō guǎnlǐ lòudòng.
Cuộc kiểm tra chuyên đề này đã phát hiện nhiều lỗ hổng trong công tác quản lý.

专项任务必须在月底前完成。
Zhuānxiàng rènwù bìxū zài yuèdǐ qián wánchéng.
Nhiệm vụ chuyên biệt này phải hoàn thành trước cuối tháng.

这是一项由国家资助的科研专项。
Zhè shì yī xiàng yóu guójiā zīzhù de kēyán zhuānxiàng.
Đây là một hạng mục nghiên cứu khoa học được nhà nước tài trợ.

Previous article商会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Next article环评许可证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!