关注 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
- Ý nghĩa của “关注”
关注 có nghĩa cơ bản là chú ý, quan tâm, theo dõi hoặc tập trung sự chú ý vào một điều gì đó. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động quan sát, chú trọng hoặc theo dõi một vấn đề, sự kiện, người hoặc thông tin nào đó.
Tùy ngữ cảnh, 关注 có thể mang các sắc thái khác nhau:
Quan tâm, chú ý: Chỉ sự tập trung vào một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể.
Theo dõi: Thường dùng trong các ngữ cảnh mạng xã hội, ví dụ như “theo dõi” một tài khoản.
Chăm sóc, để tâm: Trong một số trường hợp, có thể ám chỉ sự chăm sóc hoặc quan tâm đến một cá nhân hoặc nhóm.
- Loại từ
关注 là động từ (verb) trong tiếng Trung.
Nó thường được dùng như một động từ độc lập hoặc kết hợp với tân ngữ (đối tượng được quan tâm/theo dõi).
Ngoài ra, 关注 cũng có thể được dùng như danh từ trong một số trường hợp, ví dụ: “引起关注” (gây sự chú ý). - Cấu trúc ngữ pháp
关注 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
关注 + tân ngữ
Tân ngữ có thể là một người, sự vật, sự việc, vấn đề, hoặc một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: 关注新闻 (guānzhù xīnwén) – Quan tâm đến tin tức.
关注 + mệnh đề
Dùng để chỉ sự quan tâm đến một sự việc được mô tả trong mệnh đề.
Ví dụ: 关注他最近的情况 (guānzhù tā zuìjìn de qíngkuàng) – Quan tâm đến tình hình gần đây của anh ấy.
引起/受到 + 关注
Diễn tả việc một vấn đề hoặc sự kiện thu hút được sự chú ý.
Ví dụ: 这个事件引起了广泛的关注 (zhège shìjiàn yǐnqǐle guǎngfàn de guānzhù) – Sự kiện này đã thu hút sự chú ý rộng rãi.
在 + 关注 + 下
Chỉ một vấn đề được thực hiện dưới sự quan tâm hoặc giám sát.
Ví dụ: 在公众的关注下 (zài gōngzhòng de guānzhù xià) – Dưới sự chú ý của công chúng.
- Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng 关注 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt.
Ví dụ 1: Quan tâm đến một vấn đề
Câu: 我们应该关注环境保护问题。
Phiên âm: Wǒmen yīnggāi guānzhù huánjìng bǎohù wèntí.
Dịch: Chúng ta nên quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường.
Ví dụ 2: Theo dõi trên mạng xã hội
Câu: 请关注我的微博账号。
Phiên âm: Qǐng guānzhù wǒ de wēibó zhànghào.
Dịch: Vui lòng theo dõi tài khoản Weibo của tôi.
Ví dụ 3: Thu hút sự chú ý
Câu: 这个电影上映后受到了很多关注。
Phiên âm: Zhège diànyǐng shàngyìng hòu shòudàole hěnduō guānzhù.
Dịch: Bộ phim này đã nhận được rất nhiều sự chú ý sau khi công chiếu.
Ví dụ 4: Quan tâm đến một người
Câu: 她非常关注孩子们的健康。
Phiên âm: Tā fēicháng guānzhù háizimen de jiànkāng.
Dịch: Cô ấy rất quan tâm đến sức khỏe của bọn trẻ.
Ví dụ 5: Dưới sự chú ý của công chúng
Câu: 这场比赛在全球的关注下进行。
Phiên âm: Zhè chǎng bǐsài zài quánqiú de guānzhù xià jìnxíng.
Dịch: Trận đấu này diễn ra dưới sự chú ý của toàn cầu.
Ví dụ 6: Quan tâm đến một sự kiện cụ thể
Câu: 很多人关注明天的天气预报。
Phiên âm: Hěnduō rén guānzhù míngtiān de tiānqì yùbào.
Dịch: Nhiều người quan tâm đến dự báo thời tiết ngày mai.
Ví dụ 7: Gây sự chú ý
Câu: 他的新书引起了读者的广泛关注。
Phiên âm: Tā de xīnshū yǐnqǐle dúzhě de guǎngfàn guānzhù.
Dịch: Cuốn sách mới của anh ấy đã thu hút sự chú ý rộng rãi của độc giả.
- Lưu ý khi sử dụng
Ngữ cảnh trang trọng và thân mật: 关注 có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, từ ngữ cảnh thân mật (như theo dõi mạng xã hội) đến trang trọng (như quan tâm đến các vấn đề xã hội).
Phân biệt với từ đồng nghĩa:
注意 (zhùyì): Cũng có nghĩa là “chú ý”, nhưng thường mang tính cảnh báo hoặc nhắc nhở, ví dụ: 注意安全 (zhùyì ānquán) – Chú ý an toàn.
关心 (guānxīn): Nghĩa là “quan tâm”, nhưng thường mang tính cá nhân, tình cảm hơn, ví dụ: 关心家人 (guānxīn jiārén) – Quan tâm đến gia đình.
Trong mạng xã hội: 关注 thường được dùng với nghĩa “theo dõi” (follow), tương tự như trên các nền tảng như Weibo, WeChat, hoặc Douyin (TikTok Trung Quốc).
GIẢI THÍCH CHI TIẾT TỪ “关注” (GUĀNZHÙ)
- Định nghĩa:
关注 là một động từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa sau:
Quan tâm đến, chú ý đến một người, một vấn đề, hoặc một hiện tượng nào đó.
Theo dõi (trong mạng xã hội, tin tức, truyền thông,…)
Dõi theo sát sao (trong các tình huống cần theo dõi liên tục, ví dụ: y tế, chính trị, kinh tế, chiến sự,…)
- Phân tích từ:
关 (guān): liên quan, đóng, kết nối
注 (zhù): chú ý, tập trung
Ghép lại 关注 có nghĩa là: dồn sự chú ý đến một điều gì đó.
- Loại từ:
Động từ (动词) - Các tình huống sử dụng phổ biến:
a. Dùng trong đời sống hằng ngày:
Diễn tả sự quan tâm, chú ý đến người khác hoặc một vấn đề.
b. Dùng trong lĩnh vực truyền thông, xã hội, mạng xã hội:
Theo dõi một tài khoản, tin tức, xu hướng, chương trình, kênh,…
c. Dùng trong bối cảnh chuyên môn:
Theo dõi chặt chẽ một diễn biến (dịch bệnh, chính trị, tình hình thị trường, nghiên cứu,…)
- Cấu trúc câu thông dụng:
主语 + 关注 + 宾语
Ví dụ:
我一直关注这个问题。
Tôi luôn quan tâm đến vấn đề này.
对 + 宾语 + 关注
Ví dụ:
他对经济发展很关注。
Anh ấy rất quan tâm đến sự phát triển kinh tế.
受到 + … + 的关注
Ví dụ:
这个新闻受到了大家的广泛关注。
Tin tức này nhận được sự quan tâm rộng rãi của mọi người.
- Ví dụ cụ thể (chia theo ngữ cảnh, có phiên âm và bản dịch rõ ràng):
Ngữ cảnh 1: Gia đình – Xã hội
父母总是关注孩子的成长。
Fùmǔ zǒng shì guānzhù háizi de chéngzhǎng.
Cha mẹ luôn quan tâm đến sự trưởng thành của con cái.
医生非常关注病人的病情变化。
Yīshēng fēicháng guānzhù bìngrén de bìngqíng biànhuà.
Bác sĩ rất chú ý đến sự thay đổi bệnh tình của bệnh nhân.
我特别关注我女儿的学习情况。
Wǒ tèbié guānzhù wǒ nǚ’ér de xuéxí qíngkuàng.
Tôi đặc biệt quan tâm đến tình hình học tập của con gái tôi.
老师关注每个学生的进步和表现。
Lǎoshī guānzhù měi gè xuéshēng de jìnbù hé biǎoxiàn.
Giáo viên chú ý đến sự tiến bộ và biểu hiện của từng học sinh.
Ngữ cảnh 2: Mạng xã hội – Công nghệ – Truyền thông
请大家关注我们的微信公众号。
Qǐng dàjiā guānzhù wǒmen de wēixìn gōngzhòng hào.
Mời mọi người theo dõi tài khoản WeChat chính thức của chúng tôi.
他在抖音上已经有上百万的关注者。
Tā zài Dǒuyīn shàng yǐjīng yǒu shàng bǎiwàn de guānzhù zhě.
Anh ấy đã có hàng triệu người theo dõi trên TikTok.
你只要点击“关注”按钮就可以了。
Nǐ zhǐyào diǎnjī “guānzhù” ànniǔ jiù kěyǐ le.
Bạn chỉ cần nhấn nút “theo dõi” là được.
关注本账号,获取更多精彩内容!
Guānzhù běn zhànghào, huòqǔ gèng duō jīngcǎi nèiróng!
Theo dõi tài khoản này để nhận thêm nội dung hấp dẫn!
Ngữ cảnh 3: Tin tức – Chính trị – Xã hội
媒体密切关注这场战争的进展。
Méitǐ mìqiè guānzhù zhè chǎng zhànzhēng de jìnzhǎn.
Truyền thông theo dõi sát sao tiến triển của cuộc chiến tranh này.
政府正在关注失业率的上升问题。
Zhèngfǔ zhèngzài guānzhù shīyèlǜ de shàngshēng wèntí.
Chính phủ đang theo dõi vấn đề tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
世界各国都在关注气候变化。
Shìjiè gèguó dōu zài guānzhù qìhòu biànhuà.
Các quốc gia trên thế giới đều đang quan tâm đến biến đổi khí hậu.
这场地震引起了全社会的高度关注。
Zhè chǎng dìzhèn yǐnqǐle quán shèhuì de gāodù guānzhù.
Trận động đất này đã thu hút sự quan tâm cao độ của toàn xã hội.
Ngữ cảnh 4: Kinh tế – Doanh nghiệp
投资者关注公司的财务状况。
Tóuzī zhě guānzhù gōngsī de cáiwù zhuàngkuàng.
Các nhà đầu tư quan tâm đến tình hình tài chính của công ty.
市场正在关注人民币汇率的波动。
Shìchǎng zhèngzài guānzhù rénmínbì huìlǜ de bōdòng.
Thị trường đang theo dõi biến động tỷ giá nhân dân tệ.
我们一直关注客户的反馈意见。
Wǒmen yīzhí guānzhù kèhù de fǎnkuì yìjiàn.
Chúng tôi luôn chú ý đến phản hồi của khách hàng.
- Các từ liên quan và phân biệt
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt với “关注”
注意 zhùyì chú ý (về mặt hành vi, thị giác) “注意” thường dùng với vật thể cụ thể hoặc động tác nhìn
留意 liúyì để ý (ngầm chú ý, không rõ ràng) “留意” nhẹ nhàng, không mang tính theo dõi liên tục
观察 guānchá quan sát, theo dõi bằng thị giác “观察” dùng trong nghiên cứu, khoa học, quan sát thực tế
跟踪 gēnzōng theo dõi (theo dõi hành tung) “跟踪” thường dùng trong giám sát, điều tra
支持 zhīchí ủng hộ “支持” thiên về hành động hỗ trợ, không đơn thuần là chú ý - Tổng kết
“关注” là một động từ mang nghĩa rất phổ thông và linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh từ đời sống, truyền thông, đến chuyên môn.
Biểu đạt sự chú ý nghiêm túc, sự dõi theo liên tục hoặc hành vi “theo dõi” trên nền tảng mạng xã hội.
Dùng được ở cả văn viết và văn nói.
I. Giải nghĩa từ vựng: 关注 (guānzhù)
- Phiên âm:
guānzhù - Nghĩa tiếng Việt:
Quan tâm
Chú ý
Dõi theo
Theo dõi (trên mạng xã hội, hoặc theo dõi sự việc)
- Từ loại:
Động từ (动词)
II. Phân tích từ cấu tạo
关 (guān): quan tâm, liên quan, đóng/mở (tùy văn cảnh)
注 (zhù): chú ý, dồn sự chú ý
Kết hợp lại thành: 关注 → dồn sự quan tâm vào điều gì đó, theo dõi sát sao điều gì đó
III. Các ý nghĩa chính của từ 关注
- Quan tâm đến sự việc, người hoặc hiện tượng nào đó
Ví dụ:
政府非常关注民众的健康问题。
Zhèngfǔ fēicháng guānzhù mínzhòng de jiànkāng wèntí.
Chính phủ rất quan tâm đến vấn đề sức khỏe của người dân.
教师应该关注每一个学生的成长。
Jiàoshī yīnggāi guānzhù měi yīgè xuéshēng de chéngzhǎng.
Giáo viên nên quan tâm đến sự phát triển của từng học sinh.
- Theo dõi thông tin hoặc diễn biến sự việc
Ví dụ:
我一直在关注乌克兰局势的发展。
Wǒ yīzhí zài guānzhù Wūkèlán júshì de fāzhǎn.
Tôi vẫn luôn theo dõi diễn biến tình hình ở Ukraina.
他们密切关注股市的变化。
Tāmen mìqiè guānzhù gǔshì de biànhuà.
Họ theo dõi sát sao sự biến động của thị trường chứng khoán.
- Theo dõi tài khoản trên mạng xã hội (Weibo, Douyin, Bilibili…)
Ví dụ:
你可以在微博上关注我。
Nǐ kěyǐ zài Wēibó shàng guānzhù wǒ.
Bạn có thể theo dõi tôi trên Weibo.
他有上百万的关注者。
Tā yǒu shàng bǎi wàn de guānzhù zhě.
Anh ấy có hàng triệu người theo dõi.
多谢你的关注!
Duōxiè nǐ de guānzhù!
Cảm ơn vì đã theo dõi tôi!
- Gây sự chú ý hoặc thu hút sự quan tâm
Ví dụ:
这部电影引起了广泛关注。
Zhè bù diànyǐng yǐnqǐle guǎngfàn guānzhù.
Bộ phim này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi.
新产品的发布会备受关注。
Xīn chǎnpǐn de fābù huì bèi shòu guānzhù.
Buổi ra mắt sản phẩm mới được đặc biệt chú ý.
IV. Cấu trúc thường gặp với 关注
Cấu trúc tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu đầy đủ
关注 + 对象 Quan tâm đến ai/cái gì 他非常关注气候变化。
Tā fēicháng guānzhù qìhòu biànhuà.
被 + 关注 Bị quan tâm, bị chú ý đến 他的新书备受关注。
Tā de xīn shū bèi shòu guānzhù.
引起 + 关注 Gây ra sự chú ý, thu hút quan tâm 这项政策引起了很多关注。
持续/密切/高度 + 关注 Theo dõi sát sao, chặt chẽ 我们在持续关注这个项目的进展。
感谢/多谢 + 关注 Cảm ơn vì đã quan tâm/theo dõi 多谢大家的关注与支持。
V. So sánh với các từ liên quan
Từ gần nghĩa Nghĩa Khác biệt với 关注
关心 (guānxīn) Quan tâm (về mặt tình cảm, lo lắng) 关注 mang tính trung lập, 关心 thiên về tình cảm.
注意 (zhùyì) Chú ý đến điều gì (trong thời điểm ngắn) 关注 thường là dài hạn, 注意 là tạm thời.
留意 (liúyì) Để ý, cẩn trọng với điều gì đó Mang nghĩa nhẹ nhàng, không sâu sắc như 关注.
注视 (zhùshì) Dõi theo bằng ánh mắt Dùng cho hành động nhìn chằm chú, không phải quan tâm ý nghĩa rộng.
VI. Các ví dụ mở rộng theo ngữ cảnh
- Trong truyền thông – xã hội
记者们关注着突发事件的进展。
Jìzhěmen guānzhùzhe tūfā shìjiàn de jìnzhǎn.
Các phóng viên đang theo sát tiến triển của vụ việc đột xuất.
他是一个一直备受媒体关注的明星。
Tā shì yīgè yīzhí bèi shòu méitǐ guānzhù de míngxīng.
Anh ta là một ngôi sao luôn được truyền thông chú ý.
- Trong kinh doanh
投资人关注公司的财务报表。
Tóuzī rén guānzhù gōngsī de cáiwù bàobiǎo.
Các nhà đầu tư quan tâm đến báo cáo tài chính của công ty.
市场对这家初创企业的表现表示关注。
Shìchǎng duì zhè jiā chūchuàng qǐyè de biǎoxiàn biǎoshì guānzhù.
Thị trường thể hiện sự quan tâm đến hiệu suất của công ty khởi nghiệp này.
- Trong y tế – sức khỏe
医生特别关注老年人的心理状态。
Yīshēng tèbié guānzhù lǎoniánrén de xīnlǐ zhuàngtài.
Bác sĩ đặc biệt quan tâm đến trạng thái tâm lý của người cao tuổi.
疫情的发展受到全球关注。
Yìqíng de fāzhǎn shòudào quánqiú guānzhù.
Diễn biến dịch bệnh được toàn thế giới theo dõi.
Giải thích chi tiết từ “关注”
- Định nghĩa và cách dùng
Tiếng Trung: 关注
Phiên âm: guānzhù
Loại từ: Động từ (动词)
1.1. Nghĩa cơ bản:
“关注” nghĩa là quan tâm, chú ý đến, để ý đến một người, một vấn đề, một hiện tượng, một thông tin cụ thể, hoặc đơn giản là theo dõi (trên mạng xã hội).
Từ này thường dùng trong cả văn nói và văn viết, từ ngữ cảnh đời sống hàng ngày đến lĩnh vực báo chí, kinh doanh, y tế, giáo dục và mạng xã hội.
- Phân tích cấu trúc từ
“关注” là một từ ghép gồm hai chữ Hán:
“关” (guān): liên quan đến, đóng/mở, can thiệp, quan hệ
“注” (zhù): chú ý, dồn sự tập trung vào
Kết hợp lại, “关注” có nghĩa là dồn sự quan tâm, chú ý đến một sự vật, sự việc hoặc con người.
- Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
关注 + danh từ Quan tâm / chú ý đến điều gì 我们必须关注环境问题。
Chúng ta nhất định phải quan tâm đến vấn đề môi trường.
对 + danh từ + 表示关注 Thể hiện sự quan tâm đến… 政府对人民生活表示关注。
Chính phủ thể hiện sự quan tâm đến đời sống của nhân dân.
引起 + …的关注 Gây ra sự chú ý của ai đó 这个新闻引起了很多人的关注。
Tin tức này đã thu hút sự chú ý của rất nhiều người.
受到 + …的关注 Nhận được sự quan tâm của… 她的健康状况受到了家人的关注。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy đã nhận được sự quan tâm của gia đình.
继续关注 Tiếp tục quan tâm / theo dõi 请继续关注我们的最新消息。
Hãy tiếp tục theo dõi những thông tin mới nhất của chúng tôi. - Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với “关注”
注意 zhùyì chú ý Thường mang ý nghĩa tập trung, cẩn thận (chú ý khi làm việc, đi lại)
在意 zàiyì để tâm, quan tâm Thường mang ý nghĩa tình cảm, tâm lý, để trong lòng
理会 lǐhuì quan tâm, để ý (ngôn ngữ văn học) Dùng trong văn viết, mang sắc thái trang trọng hơn
理解 lǐjiě thấu hiểu Mang nghĩa hiểu rõ về bản chất, không đơn thuần chỉ là quan tâm
观察 guānchá quan sát Tập trung vào việc quan sát hành vi, hiện tượng cụ thể - Các ngữ cảnh sử dụng thực tế
5.1. Trong cuộc sống thường ngày
他一直在关注天气预报。
Tā yīzhí zài guānzhù tiānqì yùbào.
Anh ấy luôn theo dõi bản tin dự báo thời tiết.
妈妈很关注孩子的健康。
Māma hěn guānzhù háizi de jiànkāng.
Mẹ rất quan tâm đến sức khỏe của con cái.
5.2. Trong công việc
领导对这个项目非常关注。
Lǐngdǎo duì zhège xiàngmù fēicháng guānzhù.
Ban lãnh đạo rất quan tâm đến dự án này.
媒体高度关注这次事故的原因。
Méitǐ gāodù guānzhù zhè cì shìgù de yuányīn.
Truyền thông đặc biệt chú ý đến nguyên nhân của vụ tai nạn lần này.
5.3. Trong lĩnh vực mạng xã hội
你关注我了吗?
Nǐ guānzhù wǒ le ma?
Bạn đã theo dõi tôi chưa?
我的微博有一万多个关注者。
Wǒ de wēibó yǒu yī wàn duō gè guānzhù zhě.
Tài khoản Weibo của tôi có hơn mười nghìn người theo dõi.
请大家关注我们的抖音账号。
Qǐng dàjiā guānzhù wǒmen de Dǒuyīn zhànghào.
Mời mọi người theo dõi tài khoản TikTok của chúng tôi.
5.4. Trong báo chí – truyền thông
这条新闻受到全球媒体的关注。
Zhè tiáo xīnwén shòudào quánqiú méitǐ de guānzhù.
Bản tin này đã thu hút sự quan tâm của truyền thông toàn cầu.
这个问题在社会上引起了广泛关注。
Zhège wèntí zài shèhuì shàng yǐnqǐle guǎngfàn guānzhù.
Vấn đề này đã gây ra sự chú ý rộng rãi trong xã hội.
- Cụm từ mở rộng đi với “关注”
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
引起关注 Gây sự chú ý
深度关注 Quan tâm sâu sắc
高度关注 Quan tâm ở mức độ cao
密切关注 Theo dõi sát sao
特别关注 Quan tâm đặc biệt
继续关注 Tiếp tục theo dõi
值得关注 Đáng để quan tâm
社会关注 Quan tâm của xã hội
媒体关注 Sự quan tâm của truyền thông
公众关注 Sự quan tâm của công chúng - Tổng quan về từ 关注 (guānzhù)
Từ loại: Động từ
Hán Việt: Quan chú
Phiên âm: guānzhù
Cấu tạo từ:
关 (guān): đóng, liên quan, dính líu
注 (zhù): chú ý, tập trung, rót vào
→ Ghép lại: “chú ý, quan tâm đến điều gì đó một cách có chủ đích, có mục tiêu”
- Các nghĩa chính của từ 关注
Nghĩa 1: Chú ý, quan tâm đến một sự việc, tình huống, con người, hiện tượng
Giải thích:
“关注” trong nghĩa này được dùng để thể hiện sự quan tâm sâu sắc, chú ý đặc biệt đến một đối tượng cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nghiêm túc như: báo chí, thảo luận chính sách, nghiên cứu xã hội, công việc chuyên môn, chăm sóc sức khỏe, v.v.
Ví dụ chi tiết:
政府非常关注老年人的生活问题。
Zhèngfǔ fēicháng guānzhù lǎoniánrén de shēnghuó wèntí.
Chính phủ rất quan tâm đến vấn đề cuộc sống của người cao tuổi.
父母应该多关注孩子的心理健康。
Fùmǔ yīnggāi duō guānzhù háizi de xīnlǐ jiànkāng.
Cha mẹ nên quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe tâm lý của con cái.
科学家一直关注气候变化对生态系统的影响。
Kēxuéjiā yīzhí guānzhù qìhòu biànhuà duì shēngtài xìtǒng de yǐngxiǎng.
Các nhà khoa học luôn quan tâm đến tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.
媒体对这起事件持续关注了一个多月。
Méitǐ duì zhè qǐ shìjiàn chíxù guānzhù le yī gè duō yuè.
Truyền thông đã liên tục theo dõi vụ việc này trong hơn một tháng.
这个问题虽然看起来不大,但值得我们关注。
Zhège wèntí suīrán kàn qǐlái bú dà, dàn zhídé wǒmen guānzhù.
Vấn đề này tuy nhìn có vẻ nhỏ, nhưng đáng để chúng ta quan tâm.
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
关注 + sự việc / hiện tượng / đối tượng
对 + sự việc / người + 表示关注 / 给予关注
引起 / 受到 + 关注
Nghĩa 2: Theo dõi ai đó (trên mạng xã hội, nền tảng kỹ thuật số)
Giải thích:
Trong thời đại kỹ thuật số, từ “关注” còn mang nghĩa là “theo dõi” — nghĩa là bấm nút để theo dõi thông tin cập nhật từ một người, một tổ chức hoặc tài khoản mạng xã hội. Đây là cách dùng rất phổ biến trong giới trẻ và ngôn ngữ mạng.
Ví dụ chi tiết:
我已经关注了他的微博账号。
Wǒ yǐjīng guānzhù le tā de Wēibó zhànghào.
Tôi đã theo dõi tài khoản Weibo của anh ấy rồi.
你如果喜欢我的视频,记得点赞和关注。
Nǐ rúguǒ xǐhuān wǒ de shìpín, jìdé diǎnzàn hé guānzhù.
Nếu bạn thích video của tôi, nhớ nhấn like và theo dõi nhé.
这位老师在B站上的粉丝非常多,大家都关注他的视频讲解。
Zhè wèi lǎoshī zài B Zhàn shàng de fěnsī fēicháng duō, dàjiā dōu guānzhù tā de shìpín jiǎngjiě.
Vị giáo viên này có rất nhiều fan trên Bilibili, mọi người đều theo dõi bài giảng video của thầy ấy.
她是一个很有影响力的博主,几百万网友都关注了她。
Tā shì yí gè hěn yǒu yǐngxiǎnglì de bózhǔ, jǐ bǎi wàn wǎngyǒu dōu guānzhù le tā.
Cô ấy là một blogger rất có sức ảnh hưởng, hàng triệu cư dân mạng đã theo dõi cô ấy.
现在很多人都在关注国际新闻的最新动态。
Xiànzài hěn duō rén dōu zài guānzhù guójì xīnwén de zuìxīn dòngtài.
Hiện nay rất nhiều người đang theo dõi tình hình tin tức quốc tế mới nhất.
- Các biểu hiện cố định / thành ngữ thường gặp với “关注”
Biểu hiện Nghĩa Ví dụ minh họa
引起关注 Gây sự chú ý, khiến người khác quan tâm 他的话题在网上引起了广泛关注。
Tā de huàtí zài wǎngshàng yǐnqǐ le guǎngfàn guānzhù.
Chủ đề của anh ấy đã gây sự quan tâm rộng rãi trên mạng.
受到关注 Được quan tâm 这个电影在上映前就受到了很多人的关注。
Zhège diànyǐng zài shàngyìng qián jiù shòudào le hěn duō rén de guānzhù.
Bộ phim này đã được rất nhiều người quan tâm trước khi công chiếu.
给予关注 Dành sự quan tâm cho 请给予这个项目更多的关注和资源支持。
Qǐng jǐyǔ zhège xiàngmù gèng duō de guānzhù hé zīyuán zhīchí.
Xin hãy dành nhiều sự quan tâm và hỗ trợ nguồn lực cho dự án này. - So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
关注 (guānzhù) Quan tâm sâu sắc, theo dõi sát Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc nói nghiêm túc
注意 (zhùyì) Chú ý Mạnh hơn “để ý”, dùng khi nhắc nhở, cảnh báo
留意 (liúyì) Để ý, chú ý nhẹ nhàng Văn nói, mang tính cá nhân hoặc tình huống đời thường
关心 (guānxīn) Quan tâm bằng cảm xúc Nhấn mạnh tình cảm, sự chăm sóc - Mẫu câu đa dạng để luyện tập
医生建议我们要关注饮食和作息。
Yīshēng jiànyì wǒmen yào guānzhù yǐnshí hé zuòxī.
Bác sĩ khuyên chúng tôi nên quan tâm đến chế độ ăn uống và sinh hoạt.
你对社会问题有多大的关注?
Nǐ duì shèhuì wèntí yǒu duō dà de guānzhù?
Bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội đến mức nào?
他是个公众人物,一举一动都受到媒体关注。
Tā shì gè gōngzhòng rénwù, yī jǔ yī dòng dōu shòudào méitǐ guānzhù.
Anh ấy là người của công chúng, từng cử chỉ đều được truyền thông chú ý.
关注健康比什么都重要。
Guānzhù jiànkāng bǐ shénme dōu zhòngyào.
Quan tâm đến sức khỏe là điều quan trọng nhất.
我关注了很多教育类的公众号,每天都学到新东西。
Wǒ guānzhù le hěn duō jiàoyù lèi de gōngzhònghào, měitiān dōu xué dào xīn dōngxī.
Tôi đã theo dõi rất nhiều tài khoản công cộng về giáo dục, mỗi ngày đều học được điều mới.
TỪ VỰNG: 关注
- Phiên âm:
关注 – guānzhù - Từ loại:
Động từ - Giải thích chi tiết:
a) Nghĩa gốc (nghĩa chung):
Quan tâm, để mắt đến một sự việc, hiện tượng, con người nào đó.
Được dùng để thể hiện việc ai đó dành sự chú ý đặc biệt hoặc theo dõi sát một điều gì đó đang diễn ra.
b) Nghĩa mở rộng:
Theo dõi (trên mạng xã hội, truyền thông): nghĩa là bạn đăng ký theo dõi tài khoản của ai đó hoặc một nội dung, kênh, nền tảng để cập nhật thông tin thường xuyên.
Theo dõi diễn biến: thường dùng trong chính trị, kinh tế, xã hội, y tế, v.v., như “theo dõi tình hình chiến sự”, “theo dõi xu hướng thị trường”,…
- Cách dùng thông dụng
Cấu trúc Nghĩa
关注 + 对象/người/vấn đề Quan tâm, chú ý đến ai, cái gì
对……表示关注 Thể hiện sự quan tâm đối với…
引起(公众/媒体)的关注 Gây sự chú ý từ công chúng/truyền thông
值得关注 Đáng để quan tâm
持续关注 / 继续关注 Tiếp tục quan tâm, theo dõi sát sao
关注度高 Mức độ được quan tâm cao - Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ về “quan tâm, để ý”
他最近身体不好,我一直在关注他的健康状况。
Tā zuìjìn shēntǐ bù hǎo, wǒ yīzhí zài guānzhù tā de jiànkāng zhuàngkuàng.
Gần đây sức khỏe anh ấy không tốt, tôi vẫn luôn quan tâm đến tình trạng sức khỏe của anh ấy.
家长们非常关注孩子的学习成绩。
Jiāzhǎngmen fēicháng guānzhù háizi de xuéxí chéngjì.
Phụ huynh rất quan tâm đến thành tích học tập của con cái.
Ví dụ về “gây sự chú ý, được quan tâm”
这个事件引起了社会的广泛关注。
Zhège shìjiàn yǐnqǐle shèhuì de guǎngfàn guānzhù.
Sự kiện này đã thu hút sự quan tâm rộng rãi của xã hội.
她的演讲在网络上获得了很高的关注度。
Tā de yǎnjiǎng zài wǎngluò shàng huòdéle hěn gāo de guānzhù dù.
Bài phát biểu của cô ấy nhận được mức độ quan tâm rất cao trên mạng.
Ví dụ về “theo dõi” (trong mạng xã hội hoặc truyền thông)
请关注我们的微信公众号,了解最新资讯。
Qǐng guānzhù wǒmen de wēixìn gōngzhòng hào, liǎojiě zuìxīn zīxùn.
Hãy theo dõi tài khoản WeChat công cộng của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất.
你可以在抖音上关注我。
Nǐ kěyǐ zài Dǒuyīn shàng guānzhù wǒ.
Bạn có thể theo dõi tôi trên Douyin.
很多人每天都关注国际新闻。
Hěn duō rén měitiān dōu guānzhù guójì xīnwén.
Nhiều người hàng ngày đều theo dõi tin tức quốc tế.
Ví dụ trong bối cảnh kinh tế – chính trị – xã hội
政府正在密切关注市场的波动。
Zhèngfǔ zhèngzài mìqiè guānzhù shìchǎng de bōdòng.
Chính phủ đang theo dõi sát sao sự biến động của thị trường.
科学家们一直关注气候变化的问题。
Kēxuéjiāmen yīzhí guānzhù qìhòu biànhuà de wèntí.
Các nhà khoa học luôn quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu.
媒体持续关注这起案件的进展。
Méitǐ chíxù guānzhù zhè qǐ ànjiàn de jìnzhǎn.
Truyền thông đang tiếp tục theo dõi diễn biến của vụ án này.
- Một số từ liên quan / mở rộng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
注意 zhùyì Chú ý, lưu ý
理解 lǐjiě Hiểu, thấu hiểu
理睬 lǐcǎi Để ý tới, đoái hoài (thường mang sắc thái phủ định: 不理睬)
重视 zhòngshì Xem trọng, coi trọng
观察 guānchá Quan sát