征集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
征集 (zhēngjí) trong tiếng Trung là một động từ, mang nghĩa là thu thập, kêu gọi, tuyển tập hoặc sưu tầm (thường liên quan đến việc tập hợp ý kiến, bài viết, tác phẩm, hoặc các đóng góp từ nhiều người). Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như tổ chức sự kiện, kêu gọi đóng góp, hoặc tuyển chọn nội dung.
Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, cách dùng, mẫu câu, và các ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
- Nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Nghĩa chính: Thu thập hoặc kêu gọi mọi người đóng góp ý kiến, tác phẩm, bài viết, hoặc các nguồn lực khác.
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong các cuộc thi, sự kiện văn hóa, hoặc chiến dịch kêu gọi (ví dụ:征集意见 – thu thập ý kiến, 征集作品 – tuyển chọn tác phẩm).
Trong quản lý hành chính, tổ chức, hoặc các hoạt động cộng đồng (ví dụ: 征集志愿者 – tuyển tình nguyện viên).
Thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 收集 (shōují – thu thập).
Từ đồng nghĩa:
收集 (shōují): Thu thập, sưu tầm (tập trung vào hành động thu thập, ít mang tính kêu gọi).
募集 (mùjí): Quyên góp, kêu gọi (thường dùng cho tiền hoặc vật chất).
召集 (zhàojí): Triệu tập, tập hợp (thường dùng cho người hoặc nhóm).
Từ trái nghĩa:
分散 (fēnsàn): Phân tán, giải tán.
取消 (qǔxiāo): Hủy bỏ (nếu nói về việc hủy kêu gọi). - Loại từ
Loại từ: Động từ (动词 – dòngcí).
Cấu trúc từ:
征 (zhēng): Mang nghĩa kêu gọi, yêu cầu, chinh phục.
集 (jí): Mang nghĩa tập hợp, thu thập.
Khi kết hợp, 征集 nhấn mạnh hành động kêu gọi và tập hợp từ nhiều nguồn.
Đặc điểm ngữ pháp:
Thường đứng trước tân ngữ, ví dụ: 征集意见 (thu thập ý kiến), 征集文章 (tuyển bài viết).
Có thể dùng trong câu chủ động, với chủ ngữ là người hoặc tổ chức thực hiện hành động kêu gọi.
Thường không đứng một mình mà đi kèm tân ngữ cụ thể. - Mẫu câu phổ biến
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp với 征集:
征集 + danh từ (tân ngữ)
Nghĩa: Kêu gọi/thu thập cái gì đó.
Ví dụ:
征集意见 (zhēngjí yìjiàn): Thu thập ý kiến.
征集作品 (zhēngjí zuòpǐn): Tuyển chọn tác phẩm.
主语 + 征集 + 目的/对象
Nghĩa: Ai đó kêu gọi/thu thập cái gì đó.
Ví dụ:
我们征集大家的建议。(Wǒmen zhēngjí dàjiā de jiànyì.)
Chúng tôi thu thập ý kiến của mọi người.
征集 + 对象 + 用于/为了 + mục đích
Nghĩa: Kêu gọi/thu thập cái gì đó để dùng cho mục đích gì.
Ví dụ:
学校征集学生作品用于展览。(Xuéxiào zhēngjí xuéshēng zuòpǐn yòng yú zhǎnlǎn.)
Trường học tuyển chọn tác phẩm của học sinh để dùng cho triển lãm.
通过 + phương thức + 征集 + tân ngữ
Nghĩa: Thông qua cách nào đó để thu thập/kêu gọi.
Ví dụ:
通过网络征集志愿者。(Tōngguò wǎngluò zhēngjí zhìyuànzhě.)
Kêu gọi tình nguyện viên qua mạng.
- Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ minh họa với 征集, bao gồm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ 1: Thu thập ý kiến
Câu: 公司正在征集员工对新项目的意见。
(Gōngsī zhèngzài zhēngjí yuángōng duì xīn xiàngmù de yìjiàn.)
Nghĩa: Công ty đang thu thập ý kiến của nhân viên về dự án mới.
Ngữ cảnh: Một công ty muốn lấy ý kiến từ nhân viên để cải thiện kế hoạch.
Ví dụ 2: Tuyển chọn tác phẩm
Câu: 博物馆征集市民的艺术作品用于特别展览。
(Bówùguǎn zhēngjí shìmín de yìshù zuòpǐn yòng yú tèbié zhǎnlǎn.)
Nghĩa: Bảo tàng kêu gọi tác phẩm nghệ thuật của người dân để dùng cho triển lãm đặc biệt.
Ngữ cảnh: Một bảo tàng tổ chức triển lãm và muốn thu thập các tác phẩm từ cộng đồng.
Ví dụ 3: Kêu gọi tình nguyện viên
Câu: 社区通过微信群征集志愿者参加清洁活动。
(Shèqū tōngguò wēixìn qún zhēngjí zhìyuànzhě cānjiā qīngjié huódòng.)
Nghĩa: Cộng đồng kêu gọi tình nguyện viên tham gia hoạt động dọn dẹp qua nhóm WeChat.
Ngữ cảnh: Một khu dân cư tổ chức hoạt động cộng đồng và cần người tham gia.
Ví dụ 4: Thu thập bài viết
Câu: 杂志社征集读者的优秀文章刊登在下一期。
(Zázhì shè zhēngjí dúzhě de yōuxiù wénzhāng kāndēng zài xià yī qī.)
Nghĩa: Nhà xuất bản tạp chí kêu gọi bài viết xuất sắc của độc giả để đăng trên số tiếp theo.
Ngữ cảnh: Một tạp chí muốn tìm bài viết chất lượng từ độc giả.
Ví dụ 5: Kêu gọi đóng góp
Câu: 慈善机构征集公众的捐款帮助灾区人民。
(Císhàn jīgòu zhēngjí gōngzhòng de juānkuǎn bāngzhù zāiqū rénmín.)
Nghĩa: Tổ chức từ thiện kêu gọi quyên góp từ công chúng để giúp đỡ người dân vùng thiên tai.
Ngữ cảnh: Một tổ chức phi lợi nhuận phát động chiến dịch quyên góp.
- Lưu ý khi sử dụng
Tính trang trọng: 征集 mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc thông báo chính thức. Trong giao tiếp thân mật, người bản xứ có thể dùng từ đơn giản hơn như 收集 (shōují).
Phân biệt với 募集 (mùjí): 征集 tập trung vào việc thu thập ý kiến, tác phẩm, hoặc nguồn lực phi vật chất, trong khi 募集 thường liên quan đến tiền hoặc vật chất.
Ngữ cảnh cụ thể: Tân ngữ đi cùng 征集 thường là các danh từ trừu tượng (như 意见, 建议) hoặc cụ thể (như 作品, 志愿者).
征集 là gì? Giải thích chi tiết + Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt
- Thông tin cơ bản
Từ vựng: 征集
Phiên âm: zhēngjí
Loại từ: Động từ (动词)
Tiếng Việt: thu thập, thu gom, tuyển chọn, kêu gọi (tập hợp)
- Định nghĩa chi tiết
Tiếng Trung:
征集指通过发布通知、发起倡议等方式,向公众或特定人群收集资料、意见、人员、物资等。
Tiếng Việt:
征集 có nghĩa là tập hợp hoặc thu thập một cách chính thức thông qua việc kêu gọi, ra thông báo hoặc lời mời để thu thập ý kiến, tài liệu, tác phẩm, nhân sự, vật tư, v.v. Từ này thường dùng trong bối cảnh tổ chức, chính phủ, doanh nghiệp khi muốn huy động nguồn lực từ cộng đồng hoặc nhóm người nhất định.
- Cách dùng phổ biến của 征集
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
征集意见 zhēngjí yìjiàn thu thập ý kiến
征集资料 zhēngjí zīliào thu thập tài liệu
征集建议 zhēngjí jiànyì kêu gọi đóng góp ý kiến đề xuất
征集作品 zhēngjí zuòpǐn kêu gọi tác phẩm (văn học, nghệ thuật)
公开征集 gōngkāi zhēngjí công khai kêu gọi, thu thập
征集志愿者 zhēngjí zhìyuànzhě tuyển tình nguyện viên - Ví dụ câu có phiên âm + dịch nghĩa tiếng Việt
例句 1
我们正在征集有关城市发展的建议。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí yǒuguān chéngshì fāzhǎn de jiànyì.
Chúng tôi đang thu thập các đề xuất liên quan đến phát triển thành phố.
例句 2
政府向全国征集防疫物资。
Zhèngfǔ xiàng quánguó zhēngjí fángyì wùzī.
Chính phủ kêu gọi toàn quốc đóng góp vật tư phòng dịch.
例句 3
主办方正在征集参赛作品。
Zhǔbànfāng zhèngzài zhēngjí cānsài zuòpǐn.
Ban tổ chức đang thu nhận các tác phẩm dự thi.
例句 4
活动征集了很多优秀的照片。
Huódòng zhēngjí le hěn duō yōuxiù de zhàopiàn.
Hoạt động đã thu thập được rất nhiều bức ảnh xuất sắc.
例句 5
我们计划征集一百名志愿者参与此次公益项目。
Wǒmen jìhuà zhēngjí yì bǎi míng zhìyuànzhě cānyù cǐ cì gōngyì xiàngmù.
Chúng tôi dự định tuyển 100 tình nguyện viên tham gia dự án từ thiện này.
例句 6
本次展览向公众征集老照片与故事。
Běncì zhǎnlǎn xiàng gōngzhòng zhēngjí lǎo zhàopiàn yǔ gùshì.
Triển lãm lần này kêu gọi công chúng gửi ảnh cũ và câu chuyện liên quan.
例句 7
公司正在征集员工对新政策的反馈。
Gōngsī zhèngzài zhēngjí yuángōng duì xīn zhèngcè de fǎnkuì.
Công ty đang thu thập phản hồi của nhân viên về chính sách mới.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
征集 zhēngjí thu thập, kêu gọi Dùng cho hoạt động có tổ chức, chính thức
收集 shōují thu gom Thường dùng trong hoàn cảnh cá nhân, nhỏ lẻ
募集 mùjí gây quỹ, kêu gọi quyên góp Thường dùng để kêu gọi tài chính/tài sản - Mẫu câu luyện viết – luyện nói
学校正在征集校友的毕业照。
Xuéxiào zhèngzài zhēngjí xiàoyǒu de bìyè zhào.
Trường đang thu thập ảnh tốt nghiệp của cựu học sinh.
你知道他们在哪里征集作品吗?
Nǐ zhīdào tāmen zài nǎlǐ zhēngjí zuòpǐn ma?
Bạn có biết họ đang kêu gọi tác phẩm ở đâu không?
政府公开征集市民对交通规划的意见。
Zhèngfǔ gōngkāi zhēngjí shìmín duì jiāotōng guīhuà de yìjiàn.
Chính phủ công khai thu thập ý kiến người dân về quy hoạch giao thông.
- 征集 là gì?
Tiếng Trung: 征集
Phiên âm: zhēngjí
Loại từ: động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt: thu thập, kêu gọi thu gom, tuyển chọn, vận động tập hợp
征集 có nghĩa là công khai kêu gọi hoặc thu thập một số người, ý kiến, tài liệu, hiện vật, tác phẩm… từ công chúng hoặc một nhóm người nhất định cho một mục đích cụ thể, thường là chính thức hoặc có tổ chức.
- Phân tích cấu trúc từ
征 (zhēng): kêu gọi, huy động, triệu tập
集 (jí): tập hợp, thu thập
→ 征集 = kêu gọi và tập hợp, thường dùng trong các tình huống cần sự tham gia của nhiều người hoặc cần thu nhận từ bên ngoài (ý kiến, thiết kế, tác phẩm, lính nghĩa vụ…)
- Các tình huống sử dụng phổ biến
征集意见:thu thập ý kiến
征集作品:kêu gọi tác phẩm
征集志愿者:tuyển tình nguyện viên
征集军人:tuyển lính nghĩa vụ
征集资料:thu thập tài liệu
征集建议:thu nhận đề xuất
- Mẫu câu ví dụ đầy đủ (có phiên âm + tiếng Việt)
我们正在征集公众对新政策的意见。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí gōngzhòng duì xīn zhèngcè de yìjiàn.
Chúng tôi đang thu thập ý kiến của công chúng về chính sách mới.
博物馆正在征集老照片和文物。
Bówùguǎn zhèngzài zhēngjí lǎo zhàopiàn hé wénwù.
Bảo tàng đang kêu gọi thu thập ảnh cũ và cổ vật.
组织方征集设计方案,用于新校徽的制作。
Zǔzhī fāng zhēngjí shèjì fāng’àn, yòng yú xīn xiàohuī de zhìzuò.
Ban tổ chức kêu gọi phương án thiết kế để làm huy hiệu trường mới.
政府部门正在全国范围内征集环保志愿者。
Zhèngfǔ bùmén zhèngzài quánguó fànwéi nèi zhēngjí huánbǎo zhìyuànzhě.
Cơ quan chính phủ đang tuyển tình nguyện viên bảo vệ môi trường trên toàn quốc.
他们在网络上公开征集创意广告。
Tāmen zài wǎngluò shàng gōngkāi zhēngjí chuàngyì guǎnggào.
Họ đang công khai kêu gọi quảng cáo sáng tạo trên mạng.
军队每年定期征集新兵。
Jūnduì měinián dìngqí zhēngjí xīnbīng.
Quân đội tuyển lính mới định kỳ mỗi năm.
主办方已征集到上百件参赛作品。
Zhǔbànfāng yǐ zhēngjí dào shàng bǎi jiàn cānsài zuòpǐn.
Ban tổ chức đã thu nhận được hàng trăm tác phẩm tham gia.
- Một số danh từ thường đi với 征集
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
征集意见 zhēngjí yìjiàn thu thập ý kiến
征集建议 zhēngjí jiànyì thu nhận đề xuất, kiến nghị
征集资料 zhēngjí zīliào thu thập tài liệu
征集作品 zhēngjí zuòpǐn kêu gọi tác phẩm
征集方案 zhēngjí fāng’àn thu thập phương án
征集志愿者 zhēngjí zhìyuànzhě tuyển tình nguyện viên
征集士兵 / 新兵 zhēngjí shìbīng / xīnbīng tuyển lính / lính mới - So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 征集
收集 (shōují) thu thập tập hợp lại một cách cá nhân Mang tính thu gom không chính thức
搜集 (sōují) thu thập tìm kiếm và gom lại Nhấn mạnh việc “tìm kiếm” khi thu thập
征求 (zhēngqiú) thỉnh cầu xin ý kiến, mong muốn nhận được Không mang nghĩa “tập hợp hiện vật”
招募 (zhāomù) chiêu mộ tuyển chọn (người) Dùng chủ yếu khi tuyển người, không dùng cho tài liệu/tác phẩm - Cấu trúc ngữ pháp điển hình
征集 + danh từ (ý kiến, tác phẩm, tài liệu, người…)
Ví dụ: 征集市民对交通管理的意见。
(Thu thập ý kiến của người dân về quản lý giao thông.)
正在 / 已经 + 征集 + đối tượng
Ví dụ: 活动主办方正在征集参赛作品。
(Ban tổ chức đang thu nhận tác phẩm dự thi.)
向 + người / nhóm + 征集 + thứ gì đó
Ví dụ: 向全国人民征集抗疫故事。
(Kêu gọi nhân dân cả nước chia sẻ câu chuyện chống dịch.)
征集 (zhēngjí)
I. Loại từ
Động từ (动词)
II. Định nghĩa chi tiết
征集 là một động từ mang nghĩa tập hợp, thu thập, tuyển chọn hoặc kêu gọi (người, vật, ý tưởng, tác phẩm…) từ công chúng hoặc một nhóm nhất định theo hình thức chính thức.
Cấu tạo:
征 (zhēng): vời gọi, triệu tập, kêu gọi (mang tính chính thức)
集 (jí): tập hợp, gom lại
→ 征集 là hành động kêu gọi và tập hợp (người hoặc vật) để phục vụ cho một mục đích cụ thể, có thể là tuyển quân, thu thập ý tưởng, tác phẩm, hiện vật, chữ ký, v.v.
III. Đặc điểm và sắc thái biểu đạt
Đặc điểm Mô tả
Tính chất chính thức Thường mang tính hành chính, chính phủ, tổ chức, công ty tổ chức kêu gọi
Phạm vi đối tượng Có thể là con người (như tân binh), vật thể (hiện vật), tác phẩm (bài viết, tranh ảnh…)
Mục đích Phục vụ một sự kiện, dự án, chiến dịch, trưng bày hoặc lưu trữ
Mang sắc thái kêu gọi, huy động Người dùng cần phản hồi, đóng góp, tham gia
IV. Các lĩnh vực sử dụng phổ biến
Lĩnh vực Mô tả ví dụ
Chính phủ / quân sự 征集士兵 (tuyển lính), 征集捐款 (kêu gọi quyên góp)
Nghệ thuật / văn hóa 征集作品 (thu thập tác phẩm), 征集照片 (thu thập ảnh)
Truyền thông 征集意见 (thu thập ý kiến), 征集建议 (thu thập đề xuất)
Lịch sử / bảo tàng 征集文物 (thu thập cổ vật), 征集资料 (thu thập tư liệu)
V. Cấu trúc câu thường dùng
征集 + 宾语 (người hoặc vật cụ thể)
面向……征集…… – Hướng tới ai đó để thu thập cái gì
公开征集 + 内容 – Công khai kêu gọi thu thập
征集到 + số lượng/đối tượng
VI. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa So sánh với 征集
收集 (shōují) Thu thập Mang tính cá nhân hơn, không có yếu tố “kêu gọi”
招募 (zhāomù) Tuyển mộ Chỉ áp dụng cho con người, không dùng với vật hoặc ý tưởng
搜集 (sōují) Tìm kiếm và thu thập Nhấn mạnh hành động “tìm kiếm” nhiều hơn “kêu gọi”
VII. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们正在征集志愿者参加社区活动。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí zhìyuànzhě cānjiā shèqū huódòng.
Chúng tôi đang kêu gọi tình nguyện viên tham gia hoạt động cộng đồng.
Ví dụ 2:
这个展览馆正在征集与抗战有关的历史文物。
Zhège zhǎnlǎnguǎn zhèngzài zhēngjí yǔ kàngzhàn yǒuguān de lìshǐ wénwù.
Bảo tàng này đang thu thập hiện vật lịch sử liên quan đến kháng chiến.
Ví dụ 3:
市政府公开征集市民对新交通规划的意见。
Shì zhèngfǔ gōngkāi zhēngjí shìmín duì xīn jiāotōng guīhuà de yìjiàn.
Chính quyền thành phố công khai thu thập ý kiến người dân về quy hoạch giao thông mới.
Ví dụ 4:
比赛组委会正在向全国征集参赛作品。
Bǐsài zǔwěihuì zhèngzài xiàng quánguó zhēngjí cānsài zuòpǐn.
Ban tổ chức cuộc thi đang thu thập tác phẩm dự thi từ toàn quốc.
Ví dụ 5:
我们计划征集一百幅与“家乡”主题相关的摄影作品。
Wǒmen jìhuà zhēngjí yībǎi fú yǔ “jiāxiāng” zhǔtí xiāngguān de shèyǐng zuòpǐn.
Chúng tôi dự định thu thập 100 tác phẩm nhiếp ảnh liên quan đến chủ đề “Quê hương”.
Ví dụ 6:
军队每年定期征集新兵。
Jūnduì měinián dìngqī zhēngjí xīnbīng.
Quân đội hàng năm định kỳ tuyển tân binh.
Ví dụ 7:
学校正在征集校庆口号的创意建议。
Xuéxiào zhèngzài zhēngjí xiàoqìng kǒuhào de chuàngyì jiànyì.
Nhà trường đang thu thập ý tưởng sáng tạo cho khẩu hiệu kỷ niệm ngày thành lập.
Ví dụ 8:
文化局向社会征集民间手工艺作品。
Wénhuà jú xiàng shèhuì zhēngjí mínjiān shǒugōngyì zuòpǐn.
Sở văn hóa kêu gọi xã hội gửi về các tác phẩm thủ công dân gian.
Ví dụ 9:
这部纪录片的制作团队征集到了大量珍贵的视频资料。
Zhè bù jìlùpiàn de zhìzuò tuánduì zhēngjí dàole dàliàng zhēnguì de shìpín zīliào.
Đội sản xuất bộ phim tài liệu này đã thu thập được lượng lớn tư liệu video quý giá.
Ví dụ 10:
他们正在网络上征集网友对环保问题的看法。
Tāmen zhèngzài wǎngluò shàng zhēngjí wǎngyǒu duì huánbǎo wèntí de kànfǎ.
Họ đang thu thập ý kiến cư dân mạng về các vấn đề môi trường trên internet.
VIII. Một số cụm từ cố định
Cụm từ thường dùng Nghĩa tiếng Việt
征集意见 Thu thập ý kiến
征集作品 Thu thập tác phẩm
公开征集 Kêu gọi công khai
大规模征集 Thu thập quy mô lớn
向社会征集 Thu thập từ công chúng
向全国征集 Kêu gọi trên phạm vi toàn quốc
征集 là gì?
- Loại từ:
Động từ (动词) - Phiên âm:
zhēng jí - Nghĩa tiếng Việt:
Thu thập, huy động, tuyển chọn, triệu tập, kêu gọi, tập hợp (thường dùng trong bối cảnh thu thập ý kiến, tác phẩm, tình nguyện viên, binh lính, vật tư v.v.) - Giải thích chi tiết:
征: có nghĩa là trưng cầu, triệu tập, kêu gọi.
集: có nghĩa là tập hợp, thu gom.
→ “征集” mang nghĩa: thông báo hoặc kêu gọi một cách chính thức để thu thập người hoặc vật cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Cách dùng phổ biến:
征集意见 (thu thập ý kiến)
征集志愿者 (kêu gọi tình nguyện viên)
征集稿件 (tuyển bài viết)
征集作品 (thu thập tác phẩm)
征集士兵 (tuyển binh, nhập ngũ)
- Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
Ví dụ 1:
我们正在征集大家对新方案的意见。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí dàjiā duì xīn fāng’àn de yìjiàn.
Chúng tôi đang thu thập ý kiến của mọi người về phương án mới.
Ví dụ 2:
这次活动面向全国征集摄影作品。
Zhè cì huódòng miànxiàng quánguó zhēngjí shèyǐng zuòpǐn.
Hoạt động lần này thu thập tác phẩm nhiếp ảnh trên toàn quốc.
Ví dụ 3:
学校正在征集志愿者参加环保宣传。
Xuéxiào zhèngzài zhēngjí zhìyuànzhě cānjiā huánbǎo xuānchuán.
Trường học đang kêu gọi tình nguyện viên tham gia tuyên truyền bảo vệ môi trường.
Ví dụ 4:
政府开始征集灾区所需的物资。
Zhèngfǔ kāishǐ zhēngjí zāiqū suǒ xū de wùzī.
Chính phủ bắt đầu huy động vật tư cần thiết cho vùng thiên tai.
Ví dụ 5:
部队每年春季都会征集新兵。
Bùduì měinián chūnjì dōu huì zhēngjí xīnbīng.
Quân đội hàng năm vào mùa xuân đều tuyển tân binh.
Ví dụ 6:
组委会正在征集活动的名称建议。
Zǔwěihuì zhèngzài zhēngjí huódòng de míngchēng jiànyì.
Ban tổ chức đang thu thập đề xuất tên cho hoạt động.
Ví dụ 7:
他们在网上征集大家的旅行故事。
Tāmen zài wǎngshàng zhēngjí dàjiā de lǚxíng gùshì.
Họ đang thu thập câu chuyện du lịch của mọi người trên mạng.
Ví dụ 8:
为了丰富展览内容,博物馆向公众征集老物件。
Wèile fēngfù zhǎnlǎn nèiróng, bówùguǎn xiàng gōngzhòng zhēngjí lǎo wùjiàn.
Để làm phong phú nội dung triển lãm, viện bảo tàng kêu gọi công chúng đóng góp đồ vật cổ.
Ví dụ 9:
这部电影的剧本是通过征集方式获得的。
Zhè bù diànyǐng de jùběn shì tōngguò zhēngjí fāngshì huòdé de.
Kịch bản của bộ phim này được tuyển chọn thông qua hình thức kêu gọi.
Ví dụ 10:
主办方公开征集社会各界的创意点子。
Zhǔbàn fāng gōngkāi zhēngjí shèhuì gèjiè de chuàngyì diǎnzi.
Ban tổ chức công khai kêu gọi các ý tưởng sáng tạo từ mọi tầng lớp xã hội.
- 征集 là gì?
征集 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Thu thập, trưng cầu, huy động người, ý kiến, tác phẩm, tài nguyên… thông qua thông báo, lời kêu gọi, hoặc lệnh chính thức. - Giải thích chi tiết
Từ 征集 thường được sử dụng trong các hoàn cảnh sau:
Thu thập các ý kiến, tác phẩm, sáng kiến, v.v… từ công chúng hoặc một nhóm người nhất định.
Huy động nhân lực, tình nguyện viên, nguồn lực cho một hoạt động xã hội, sự kiện, hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Trưng cầu qua các hình thức như đăng thông báo, thư mời, hoặc truyền thông.
Không giống từ 收集 (thu thập tự nhiên), 征集 mang tính chất chủ động kêu gọi, tập hợp có tổ chức, thường là của một đơn vị, tổ chức, hoặc chính quyền.
- Loại từ
Từ loại: Động từ (动词) - Một số từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa
收集 shōují Thu thập (không nhất thiết có lời kêu gọi)
征求 zhēngqiú Trưng cầu (chủ yếu là ý kiến)
召集 zhàojí Triệu tập (người) - Cấu trúc ngữ pháp thường dùng
征集 + 对象(如:作品/志愿者/意见)
征集 + 内容 + 用于 + Mục đích
- Mẫu câu ví dụ
Ví dụ 1:
我们正在征集关于环保的创意方案。
Wǒmen zhèngzài zhēngjí guānyú huánbǎo de chuàngyì fāng’àn.
Chúng tôi đang thu thập các phương án sáng tạo về bảo vệ môi trường.
Ví dụ 2:
市政府开始征集居民的建议。
Shì zhèngfǔ kāishǐ zhēngjí jūmín de jiànyì.
Chính quyền thành phố bắt đầu trưng cầu ý kiến của người dân.
Ví dụ 3:
主办方征集摄影作品参赛。
Zhǔbànfāng zhēngjí shèyǐng zuòpǐn cānsài.
Ban tổ chức thu thập tác phẩm nhiếp ảnh để tham gia cuộc thi.
Ví dụ 4:
我们学校征集学生代表参加夏令营。
Wǒmen xuéxiào zhēngjí xuéshēng dàibiǎo cānjiā xiàlìngyíng.
Trường chúng tôi kêu gọi học sinh đại diện tham gia trại hè.
Ví dụ 5:
他们通过网络平台征集优秀的标志设计。
Tāmen tōngguò wǎngluò píngtái zhēngjí yōuxiù de biāozhì shèjì.
Họ thu thập thiết kế logo xuất sắc qua nền tảng trực tuyến.
Ví dụ 6:
军队正在征集新兵。
Jūnduì zhèngzài zhēngjí xīnbīng.
Quân đội đang tuyển lính mới.
Ví dụ 7:
这项调查正在征集公众意见。
Zhè xiàng diàochá zhèngzài zhēngjí gōngzhòng yìjiàn.
Cuộc khảo sát này đang thu thập ý kiến công chúng.
- Tổng kết
Từ: 征集
Phiên âm: zhēngjí
Loại từ: Động từ
Nghĩa chính: Thu thập, trưng cầu, huy động
Đặc điểm: Mang tính kêu gọi chính thức hoặc có tổ chức
Dùng khi: Muốn tập hợp ý kiến, người, tài nguyên hoặc sản phẩm cho một hoạt động cụ thể