Home Từ điển tiếng Trung ChineMaster 心思 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

心思 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"心思" trong tiếng Trung có nghĩa là tâm tư, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Nó thường chỉ những điều mà một người đang suy nghĩ trong lòng, có thể là cảm xúc, kế hoạch hoặc mối bận tâm nào đó.

0
7
5/5 - (1 bình chọn)

心思 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“心思” trong tiếng Trung có nghĩa là tâm tư, suy nghĩ hoặc ý tưởng. Nó thường chỉ những điều mà một người đang suy nghĩ trong lòng, có thể là cảm xúc, kế hoạch hoặc mối bận tâm nào đó.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词 – míngcí): Dùng để chỉ tư duy, tâm trạng hoặc ý nghĩ của một người.
  2. Mẫu câu ví dụ
    你在想什么?我看你满脸心思。 (Nǐ zài xiǎng shénme? Wǒ kàn nǐ mǎnliǎn xīnsi.) → Bạn đang nghĩ gì vậy? Tôi thấy bạn đầy tâm tư trên mặt kìa.

她的心思很细腻,总是能察觉到别人没注意的事情。 (Tā de xīnsi hěn xìnì, zǒngshì néng chájué dào biérén méi zhùyì de shìqíng.) → Tâm tư của cô ấy rất tinh tế, luôn nhận ra những điều người khác không chú ý đến.

他心思不在学习上,总是想着玩游戏。 (Tā xīnsi bú zài xuéxí shàng, zǒngshì xiǎngzhe wán yóuxì.) → Anh ấy không tập trung vào việc học, lúc nào cũng nghĩ đến chơi game.

  1. Ví dụ thêm
    她的心思很复杂,我无法理解她到底在想什么。 (Tā de xīnsi hěn fùzá, wǒ wúfǎ lǐjiě tā dàodǐ zài xiǎng shénme.) → Tâm tư của cô ấy rất phức tạp, tôi không thể hiểu được cô ấy đang nghĩ gì.

妈妈总是很懂我的心思,知道我什么时候不开心。 (Māma zǒngshì hěn dǒng wǒ de xīnsi, zhīdào wǒ shénme shíhòu bù kāixīn.) → Mẹ tôi luôn hiểu được tâm tư tôi, biết khi nào tôi không vui.

Giải thích chi tiết về “心思”

  1. Định nghĩa:
    “心思” (xīn sī) trong tiếng Trung là một danh từ, mang ý nghĩa chỉ suy nghĩ, tâm tư, ý nghĩ, tâm trí hoặc tinh thần, sự chú ý của một người. Nó thường được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý, cảm xúc hoặc sự tập trung của con người vào một việc gì đó. Tùy ngữ cảnh, “心思” có thể mang sắc thái tích cực (như sự chăm chút, quan tâm) hoặc tiêu cực (như sự lo lắng, phân tâm).
  2. Loại từ:

Danh từ (名词 – míng cí): Thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

  1. Cách sử dụng và ý nghĩa trong các ngữ cảnh:

Diễn tả suy nghĩ hoặc tâm tư: Chỉ những suy nghĩ bên trong, thường là sâu sắc hoặc phức tạp.
Diễn tả sự tập trung hoặc chú ý: Dùng để nói về việc ai đó dành tâm trí vào một việc cụ thể.
Diễn tả tâm trạng hoặc cảm xúc: Có thể ám chỉ tâm trạng lo lắng, bận tâm, hoặc sự chăm chút tỉ mỉ.
Sắc thái tiêu cực: Đôi khi “心思” được dùng để chỉ sự tính toán, mưu mẹo (như trong “有心机” – có mưu mẹo, thủ đoạn).

  1. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến:

把心思放在…上 (bǎ xīn sī fàng zài … shàng): Đặt tâm trí/sự chú ý vào…
动心思 (dòng xīn sī): Nảy sinh ý nghĩ, có ý định (thường là ý định không rõ ràng hoặc không tốt).
费心思 (fèi xīn sī): Tốn công sức suy nghĩ, chăm chút tỉ mỉ.
心思细腻 (xīn sī xì nì): Tâm tư tinh tế, nhạy cảm.
没有心思 (méi yǒu xīn sī): Không có tâm trạng, không muốn làm gì.
Mẫu câu ví dụ kèm giải thích
Dưới đây là các ví dụ minh họa với phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và giải thích ngữ cảnh:

Ví dụ 1: Diễn tả sự tập trung

Câu: 他把心思都放在学习上。
Phiên âm: Tā bǎ xīn sī dōu fàng zài xué xí shàng.
Nghĩa: Anh ấy đặt hết tâm trí vào việc học.
Giải thích: Câu này diễn tả sự tập trung toàn bộ tâm trí vào một việc cụ thể (học tập). Cấu trúc “把心思放在…上” rất phổ biến khi nói về sự chú ý.
Ví dụ 2: Diễn tả tâm trạng

Câu: 她最近没有心思工作。
Phiên âm: Tā zuì jìn méi yǒu xīn sī gōng zuò.
Nghĩa: Gần đây cô ấy không có tâm trạng làm việc.
Giải thích: “没有心思” diễn tả trạng thái không muốn hoặc không đủ tâm trí để làm việc, thường do mệt mỏi, buồn bã hoặc mất tập trung.
Ví dụ 3: Diễn tả sự chăm chút

Câu: 她为这个项目费了很多心思。
Phiên âm: Tā wèi zhè gè xiàng mù fèi le hěn duō xīn sī.
Nghĩa: Cô ấy đã tốn rất nhiều tâm sức cho dự án này.
Giải thích: “费心思” nhấn mạnh sự đầu tư công sức, suy nghĩ kỹ lưỡng và tỉ mỉ vào một việc.
Ví dụ 4: Diễn tả ý định không rõ ràng

Câu: 别动什么心思,这个机会是大家的。
Phiên âm: Bié dòng shén me xīn sī, zhè gè jī huì shì dà jiā de.
Nghĩa: Đừng có ý đồ gì, cơ hội này là của mọi người.
Giải thích: “动心思” ở đây mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc có ý định riêng tư, không minh bạch.
Ví dụ 5: Diễn tả tâm tư tinh tế

Câu: 她心思细腻,总是能发现别人忽略的细节。
Phiên âm: Tā xīn sī xì nì, zǒng shì néng fā xiàn bié rén hū lüè de xì jié.
Nghĩa: Cô ấy tâm tư tinh tế, luôn có thể phát hiện những chi tiết mà người khác bỏ qua.
Giải thích: “心思细腻” ca ngợi sự nhạy cảm và tinh tế trong suy nghĩ, thường dùng để khen phụ nữ.
Ví dụ 6: Diễn tả sự phân tâm

Câu: 他的心思不在这儿,总是心不在焉。
Phiên âm: Tā de xīn sī bù zài zhè ér, zǒng shì xīn bù zài yān.
Nghĩa: Tâm trí anh ấy không ở đây, luôn lơ đãng.
Giải thích: Câu này dùng “心思” để chỉ sự thiếu tập trung, tâm trí bị phân tán.
Các ví dụ bổ sung
Câu: 你别费心思猜了,我直接告诉你吧。
Phiên âm: Nǐ bié fèi xīn sī cāi le, wǒ zhí jiē gào sù nǐ ba.
Nghĩa: Đừng tốn công đoán nữa, tôi sẽ nói thẳng cho bạn biết.
Ngữ cảnh: Dùng khi khuyên ai đó không cần suy nghĩ quá nhiều.
Câu: 她心思单纯,从来不想复杂的事情。
Phiên âm: Tā xīn sī dān chún, cóng lái bù xiǎng fù zá de shì qíng.
Nghĩa: Cô ấy có tâm tư đơn giản, chưa bao giờ nghĩ đến những chuyện phức tạp.
Ngữ cảnh: Khen ai đó có suy nghĩ đơn thuần, không mưu mẹo.
Câu: 他对她动了心思,想追求她。
Phiên âm: Tā duì tā dòng le xīn sī, xiǎng zhuī qiú tā.
Nghĩa: Anh ấy có ý với cô ấy, muốn theo đuổi cô ấy.
Ngữ cảnh: “动心思” ở đây chỉ sự nảy sinh tình cảm hoặc ý định theo đuổi.
Câu: 这个礼物她选得很费心思。
Phiên âm: Zhè gè lǐ wù tā xuǎn de hěn fèi xīn sī.
Nghĩa: Món quà này cô ấy chọn rất cẩn thận.
Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự tỉ mỉ, chu đáo khi chọn quà.

  1. Định nghĩa chi tiết:
    心思 (xīnsī) là một danh từ, mang nhiều nghĩa trong tiếng Trung, được dùng để diễn tả:

A. Suy nghĩ, tâm tư, ý nghĩ trong đầu
→ Những điều đang nghĩ đến, thường mang yếu tố tình cảm, cảm xúc cá nhân.

B. Tâm trạng, tâm lý
→ Tình trạng tinh thần lúc đó, có thể vui buồn, lo lắng, phân tâm…

C. Tấm lòng, sự để tâm, chú ý
→ Dùng để diễn tả việc một người có để ý, có chú trọng, quan tâm đến việc gì hay không.

  1. Loại từ:
    → Danh từ (名词)
  2. Cách dùng phổ biến:
    有心思 + 做某事: có tâm trí làm việc gì đó

没心思 + động từ: không có tâm trạng làm gì đó

把心思放在……: dồn tâm trí vào việc gì

心思很重: tâm sự nặng nề

花心思 + động từ: bỏ tâm trí vào việc gì

  1. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm + tiếng Việt):
    A. Diễn tả suy nghĩ, tâm tư:
    他最近心思很重,好像有很多烦恼。
    Tā zuìjìn xīnsī hěn zhòng, hǎoxiàng yǒu hěn duō fánnǎo.
    Gần đây anh ấy suy nghĩ rất nhiều, hình như có nhiều điều phiền muộn.

我能看出你心里有心思,说出来会好一点。
Wǒ néng kànchū nǐ xīnlǐ yǒu xīnsī, shuō chūlái huì hǎo yìdiǎn.
Tôi có thể thấy bạn đang có tâm sự, nói ra sẽ dễ chịu hơn.

B. Diễn tả tâm trạng (có/không có hứng làm gì đó):
今天心情不好,没心思学习。
Jīntiān xīnqíng bù hǎo, méi xīnsī xuéxí.
Hôm nay tâm trạng không tốt, chẳng có tâm trí học hành gì cả.

她一整天都心不在焉,完全没有心思上班。
Tā yì zhěng tiān dōu xīnbùzàiyān, wánquán méiyǒu xīnsī shàngbān.
Cả ngày cô ấy cứ lơ đãng, hoàn toàn không có tâm trí làm việc.

C. Diễn tả sự để tâm, chú ý:
他花了很多心思准备这次演讲。
Tā huā le hěn duō xīnsī zhǔnbèi zhè cì yǎnjiǎng.
Anh ấy đã bỏ rất nhiều tâm huyết để chuẩn bị cho bài thuyết trình lần này.

妈妈总是把全部的心思都放在孩子身上。
Māma zǒng shì bǎ quánbù de xīnsī dōu fàng zài háizi shēnshang.
Mẹ luôn dồn hết tâm trí vào con cái.

D. Diễn tả âm mưu, dụng ý:
你别有心思,我看得出来你在打什么主意。
Nǐ bié yǒu xīnsī, wǒ kàn de chūlái nǐ zài dǎ shénme zhǔyì.
Đừng có mưu tính gì, tôi nhìn ra được bạn đang toan tính điều gì.

  1. Một số cụm từ thường dùng với “心思”:
    Cụm từ (中文) Nghĩa tiếng Việt
    心思重 Suy nghĩ nặng nề
    没心思 Không có tâm trạng
    有心思 Có tâm trạng
    花心思 Bỏ tâm huyết vào
    心思细腻 Tâm tư tinh tế, nhạy cảm
    心思不正 Tâm địa không tốt, có ý đồ
    心思单纯 Tâm hồn đơn thuần
  2. So sánh với các từ liên quan:
    Từ vựng Nghĩa Khác biệt
    思想 (sīxiǎng) Tư tưởng Trừu tượng, mang tính lý luận nhiều hơn
    想法 (xiǎngfǎ) Ý tưởng, suy nghĩ Nghiêng về cách nghĩ, quan điểm
    心情 (xīnqíng) Tâm trạng Nhấn mạnh cảm xúc nhất thời
    心意 (xīnyì) Tấm lòng, thành ý Mang sắc thái tích cực, thường dùng khi tặng quà hoặc giúp đỡ

Từ vựng tiếng Trung: 心思 (xīnsi)

  1. Định nghĩa chi tiết
    心思 là danh từ (名词), mang nghĩa:

Tâm tư, suy nghĩ, ý nghĩ trong lòng
→ Dùng để chỉ tình cảm hoặc suy nghĩ của con người, những gì đang diễn ra trong nội tâm.

Tâm trạng, cảm xúc, tinh thần
→ Chỉ trạng thái có hoặc không có tâm trạng để làm việc gì đó.

Ý định, ý muốn làm gì đó
→ Dùng khi nói về việc có dành tâm trí, chú ý, sức lực vào việc gì đó không.

  1. Hán Việt – Phiên âm – Loại từ
    心思

Hán Việt: tâm tư

Phiên âm: xīnsi

Loại từ: Danh từ (名词)

  1. Các nét nghĩa và cách dùng thường gặp
    Nghĩa tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
    心里的想法 xīn lǐ de xiǎngfǎ suy nghĩ trong lòng 他好像有什么心思。
    精神状态 jīngshén zhuàngtài trạng thái tinh thần 她最近没什么心思工作。
    心情、情绪 xīnqíng, qíngxù tâm trạng, cảm xúc 他心思不好,就别烦他了。
    用心 yòngxīn dành tâm trí vào việc gì 他把所有心思都放在学习上。
  2. Cấu trúc thường gặp
    有心思 + động từ:có tâm trạng, có động lực làm gì

没心思 + động từ:không có tâm trạng làm gì

把心思放在……上:dành tâm trí cho việc gì

心思重/心思细腻:tâm tư nặng nề / tinh tế

  1. Ví dụ câu đơn giản
    他今天心思很重,好像有烦心事。
    Tā jīntiān xīnsi hěn zhòng, hǎoxiàng yǒu fánxīn shì.
    → Hôm nay anh ấy có vẻ nhiều tâm sự, hình như có chuyện gì phiền lòng.

我最近没什么心思学习。
Wǒ zuìjìn méi shénme xīnsi xuéxí.
→ Gần đây tôi không có tâm trạng học hành.

她的心思很细腻,能体会别人的感受。
Tā de xīnsi hěn xìnì, néng tǐhuì biérén de gǎnshòu.
→ Cô ấy rất tinh tế, có thể cảm nhận được cảm xúc của người khác.

  1. Ví dụ nâng cao (văn cảnh đa dạng hơn)
    他把全部心思都用在这个项目上,几乎没日没夜地工作。
    Tā bǎ quánbù xīnsi dōu yòng zài zhège xiàngmù shàng, jīhū méi rì méi yè de gōngzuò.
    → Anh ấy dồn toàn bộ tâm huyết vào dự án này, làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.

孩子学习不好,父母都很操心,每天都在为他的心思发愁。
Háizi xuéxí bù hǎo, fùmǔ dōu hěn cāoxīn, měitiān dōu zài wèi tā de xīnsi fāchóu.
→ Con học không tốt khiến bố mẹ lo lắng, mỗi ngày đều buồn phiền vì tâm trạng của con.

你是不是对我有什么心思?
Nǐ shì bùshì duì wǒ yǒu shénme xīnsi?
→ Có phải bạn có điều gì muốn nói với tôi không? (ngụ ý: có tình ý / có ý định gì đó)

我知道你的心思,只是我现在还不能给你答案。
Wǒ zhīdào nǐ de xīnsi, zhǐshì wǒ xiànzài hái bùnéng gěi nǐ dá’àn.
→ Tôi hiểu tâm tư của bạn, chỉ là hiện tại tôi chưa thể đưa ra câu trả lời.

  1. Một số cụm từ cố định
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    没心思 méi xīnsi không có tâm trạng
    有心思 yǒu xīnsi có tâm trạng
    心思重 xīnsi zhòng tâm trạng nặng nề
    心思细腻 xīnsi xìnì tâm hồn tinh tế
    心思缜密 xīnsi zhěnmì suy nghĩ kỹ lưỡng, chặt chẽ
    心思活跃 xīnsi huóyuè đầu óc linh hoạt
  2. Ghi chú thêm
    “心思” là một từ rất thường gặp trong văn viết và văn nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tình cảm, đời sống cá nhân, nội tâm.

Có thể dùng trung tính, tích cực hoặc tiêu cực, tùy theo ngữ cảnh.

心思 (xīnsī)
I. Loại từ
Danh từ (名词)
(Một số ngữ cảnh có thể đóng vai trò bổ ngữ hoặc thành phần trong cụm động tân)

II. Định nghĩa

  1. Tư tưởng, ý nghĩ, suy nghĩ trong lòng
    Chỉ những suy nghĩ trong nội tâm của con người – có thể là những ý định, ý muốn, suy nghĩ thầm kín hoặc kế hoạch trong đầu.
  2. Tình cảm, tâm trạng, sự chú tâm vào việc gì đó
    Chỉ sự tập trung tinh thần, chú ý vào một việc cụ thể, hoặc thể hiện sự có lòng, có tâm huyết.
  3. Dùng trong tình cảm nam nữ
    Thường dùng để chỉ tình cảm thầm kín, hay ý định yêu đương, như “có tình ý với ai”.

III. Sắc thái ngữ nghĩa
Nghĩa cụ thể Ý nghĩa chi tiết
Nội tâm Những điều người ta suy nghĩ mà không nói ra
Tập trung suy nghĩ Dồn tâm trí vào một việc gì đó (dùng với 吃不下饭、做不了事…)
Có tình cảm Có ý với ai, thường dùng trong các tình huống yêu đương, thầm mến
Có lòng Dành công sức và tâm huyết để làm điều gì đó (bày biện, chuẩn bị…)

IV. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ gần nghĩa So sánh với 心思
想法 (xiǎngfǎ) Nghĩa là “ý tưởng”, thường cụ thể và rõ ràng hơn 心思
心意 (xīnyì) Ý tốt, tấm lòng; thiên về biểu lộ ra bên ngoài
念头 (niàntou) Một ý nghĩ chợt nảy ra, thoáng qua; ít sâu sắc và không kiên định
心情 (xīnqíng) Tâm trạng, cảm xúc nhất thời; không thiên về lý trí như 心思

V. Cấu trúc – Mẫu câu thường gặp
Mẫu câu / Cụm từ Dịch nghĩa tiếng Việt
没有心思 + động từ Không có tâm trạng / không có hứng làm gì đó
有心思 + 做某事 Có hứng, có tâm trí làm gì
心思都在…… Tâm trí đều đặt vào…
花心思 / 费心思 Dành công sức, tốn tâm trí
有心思的人 Người có chiều sâu, có nội tâm, có mưu tính
心思细腻 (xīnsī xìnì) Nội tâm tinh tế, suy nghĩ sâu sắc

VI. Ví dụ minh họa chi tiết (phiên âm + tiếng Việt)
Ví dụ 1:
最近他总是心事重重,好像有什么心思不愿说出来。
Zuìjìn tā zǒng shì xīnshì chóngchóng, hǎoxiàng yǒu shénme xīnsī bù yuàn shuō chūlái.
Gần đây anh ấy luôn có vẻ nặng lòng, hình như có điều gì đang suy nghĩ mà không muốn nói ra.

Ví dụ 2:
我今天一点儿心思都没有,什么事也不想做。
Wǒ jīntiān yīdiǎnr xīnsī dōu méiyǒu, shénme shì yě bù xiǎng zuò.
Hôm nay tôi chẳng có chút tâm trí nào cả, chẳng muốn làm gì hết.

Ví dụ 3:
她在你身上花了很多心思,你不应该辜负她。
Tā zài nǐ shēnshang huā le hěn duō xīnsī, nǐ bù yīnggāi gūfù tā.
Cô ấy đã dành rất nhiều tâm huyết cho cậu, cậu không nên phụ lòng cô ấy.

Ví dụ 4:
他把所有心思都放在了工作上。
Tā bǎ suǒyǒu xīnsī dōu fàng zài le gōngzuò shàng.
Anh ấy dồn hết tâm trí vào công việc.

Ví dụ 5:
你是不是对她有点儿心思?
Nǐ shì bù shì duì tā yǒudiǎnr xīnsī?
Có phải cậu có tình ý với cô ấy không?

Ví dụ 6:
做这道菜需要花很多心思,火候要掌握得刚刚好。
Zuò zhè dào cài xūyào huā hěn duō xīnsī, huǒhòu yào zhǎngwò dé gānggāng hǎo.
Món ăn này cần nhiều công phu, phải điều chỉnh lửa thật chuẩn.

Ví dụ 7:
他心思缜密,从来不会做没有把握的事。
Tā xīnsī zhěnmì, cónglái bú huì zuò méiyǒu bǎwò de shì.
Anh ấy suy nghĩ thấu đáo, chưa bao giờ làm việc gì mà không chắc chắn.

Ví dụ 8:
她没什么心思打扮,一整天都心不在焉的样子。
Tā méi shénme xīnsī dǎbàn, yī zhěng tiān dōu xīn bú zài yān de yàngzi.
Cô ấy chẳng có tâm trí để ăn diện, cả ngày cứ thẫn thờ như người mất hồn.

VII. Một số cụm từ cố định với 心思
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
心思细腻 (xīnsī xìnì) Nội tâm tinh tế, nhạy cảm
心思缜密 (xīnsī zhěnmì) Suy nghĩ kỹ lưỡng, cẩn trọng
心思重重 (xīnsī chóngchóng) Nặng lòng, đầy tâm sự
心思不宁 (xīnsī bùníng) Bồn chồn, tâm trạng bất ổn
没有心思 (méiyǒu xīnsī) Không có tâm trí, không có hứng thú

TỪ VỰNG: 心思 (xīnsi)

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
  2. Định nghĩa chi tiết
    心思 có nghĩa là:

Tư tưởng, suy nghĩ, tâm trí: Những điều đang nghĩ trong lòng.

Tâm trạng, tâm tình: Tâm trạng có thể hướng vào một điều gì đó.

Ý định, ý muốn (âm thầm): Một dự định, kế hoạch hoặc mưu tính nào đó chưa nói ra.

Sự chú tâm, tập trung: Dùng trong câu như “không có tâm trí làm gì đó”.

Từ này thường biểu hiện một trạng thái nội tâm, có thể là lo nghĩ, trăn trở, yêu thích, băn khoăn, tính toán…

  1. Các cách dùng thường gặp
    Cấu trúc câu Nghĩa
    有心思 + làm gì đó Có tâm trạng để làm gì
    没心思 + làm gì đó Không có tâm trí làm gì
    花心思在… / 动心思 Bỏ tâm huyết vào…, nảy sinh ý định
    心思重重 / 心思复杂 Suy nghĩ nặng nề / phức tạp
    心思细腻 (xīnsi xìnì) Tâm tư tinh tế
  2. Sự khác biệt với các từ liên quan
    Từ vựng Nghĩa Khác biệt chính
    心思 Tư tưởng, suy nghĩ Nhấn mạnh suy nghĩ nội tâm, tâm trạng
    心理 (xīnlǐ) Tâm lý Khái niệm chung hơn về tâm lý con người
    思维 (sīwéi) Tư duy Nhấn vào quá trình suy nghĩ lý trí
  3. Ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
    他最近有点心事,总是心思重重。
    Tā zuìjìn yǒudiǎn xīnshì, zǒngshì xīnsi chóngchóng.
    Gần đây anh ấy có tâm sự, luôn mang nhiều suy nghĩ nặng nề.

我今天没心思工作,只想休息。
Wǒ jīntiān méi xīnsi gōngzuò, zhǐ xiǎng xiūxi.
Hôm nay tôi không có tâm trí làm việc, chỉ muốn nghỉ ngơi.

她花了很多心思准备这次演讲。
Tā huā le hěn duō xīnsi zhǔnbèi zhè cì yǎnjiǎng.
Cô ấy đã bỏ rất nhiều tâm huyết để chuẩn bị cho bài thuyết trình lần này.

别动什么心思,老实点!
Bié dòng shénme xīnsi, lǎoshi diǎn!
Đừng có mưu tính gì cả, hãy ngoan ngoãn một chút!

孩子的心思很难猜。
Háizi de xīnsi hěn nán cāi.
Tâm tư của trẻ con thật khó đoán.

他心思细腻,总是注意到别人忽略的细节。
Tā xīnsi xìnì, zǒngshì zhùyì dào biérén hūlüè de xìjié.
Anh ấy có tâm tư tinh tế, luôn chú ý đến những chi tiết người khác bỏ qua.

我没心思跟你吵架。
Wǒ méi xīnsi gēn nǐ chǎojià.
Tôi không có tâm trạng để cãi nhau với bạn.

她在我生日那天送了一份特别的礼物,真是有心思!
Tā zài wǒ shēngrì nèitiān sòng le yí fèn tèbié de lǐwù, zhēnshi yǒu xīnsi!
Cô ấy tặng tôi một món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật, thật là có tâm!

  1. Tình huống thực tế ứng dụng
    Trong công việc:
    经理花了很多心思策划这次活动。
    (Giám đốc đã dành nhiều tâm sức để lên kế hoạch cho sự kiện lần này.)

Trong tình cảm:
她把全部心思都放在男朋友身上。
(Cô ấy dồn hết tâm trí vào bạn trai.)

Trong học tập:
学生要把心思集中在学习上。
(Học sinh cần tập trung tâm trí vào việc học.)

  1. 心思 là gì?
    心思 (xīnsi) là một danh từ, có nghĩa là:

Tâm tư, ý nghĩ, cảm xúc, hoặc sự quan tâm, tâm trạng đang hướng tới điều gì đó.

Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể biểu đạt:

Suy nghĩ bên trong lòng (tình cảm, tình ý, ý đồ…)

Tâm trạng có cảm xúc (vui, buồn, ưu tư, bối rối…)

Mối quan tâm hoặc sự chú ý (có lòng dạ làm việc gì đó hay không)

  1. Loại từ
    Loại từ: Danh từ (名词)

Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc kết hợp với các động từ như: 花、用、动、耗、花费、没有、有、想、猜、看透 v.v.

  1. Các ý nghĩa chính của “心思”
    Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt Ví dụ ngắn
    内心的想法、意图 Suy nghĩ, tâm ý trong lòng 我猜不透你的心思
    感情,情绪 Cảm xúc, tâm trạng 她今天没有心思学习
    注意力、专注力 Sự chú ý, tâm trí tập trung 他把心思都放在工作上了
  2. Cấu trúc thường gặp
    有心思 + làm gì đó → có tâm trạng / có lòng dạ làm gì

没心思 + làm gì đó → không có tâm trạng / lòng dạ để làm gì

猜不透 + 心思 → không đoán được tâm tư ai đó

花心思 + 做…… → dồn tâm sức vào việc gì

心思都在……上 → tâm trí đặt hết vào đâu đó

  1. Mẫu câu ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
    A. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc
    我今天没有心思上班。
    Wǒ jīntiān méiyǒu xīnsi shàngbān.
    Hôm nay tôi không có tâm trạng đi làm.

失恋之后,她什么心思都没有了。
Shīliàn zhīhòu, tā shénme xīnsi dōu méiyǒu le.
Sau khi thất tình, cô ấy chẳng còn tâm trạng gì cả.

B. Diễn tả sự chú ý / dồn tâm trí vào việc gì đó
他把所有的心思都用在学习上了。
Tā bǎ suǒyǒu de xīnsi dōu yòng zài xuéxí shàng le.
Anh ấy dồn hết tâm trí vào việc học.

妈妈每天花很多心思照顾我们。
Māmā měitiān huā hěn duō xīnsi zhàogù wǒmen.
Mẹ mỗi ngày đều bỏ rất nhiều tâm sức để chăm sóc chúng tôi.

C. Diễn tả ý đồ, tâm ý
我猜不透你的心思。
Wǒ cāi bù tòu nǐ de xīnsi.
Tôi không đoán nổi tâm tư của bạn.

他的心思很细腻,总是为别人着想。
Tā de xīnsi hěn xìnì, zǒngshì wèi biérén zhuóxiǎng.
Tâm ý của anh ấy rất tinh tế, luôn nghĩ cho người khác.

D. Tình cảm và ẩn ý trong giao tiếp
她明明对你有心思,你却看不出来。
Tā míngmíng duì nǐ yǒu xīnsi, nǐ què kàn bù chūlái.
Rõ ràng cô ấy có tình ý với cậu, vậy mà cậu lại không nhận ra.

送礼物的时候要多用点心思。
Sòng lǐwù de shíhòu yào duō yòng diǎn xīnsi.
Khi tặng quà thì nên để tâm một chút.

  1. Một số cụm cố định với “心思”
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    没有心思 Không có tâm trạng/lòng dạ
    有心思 Có tâm trạng/có suy nghĩ
    花心思 Bỏ tâm sức
    猜透/猜不透心思 Đoán ra/không đoán được tâm tư
    心思细腻 Tâm tư tinh tế
    心思重 Tâm sự nặng nề, hay nghĩ nhiều
    心思活跃 Tư duy linh hoạt, sáng tạo
  2. So sánh với các từ liên quan
    Từ vựng Nghĩa So sánh với 心思
    想法 Ý tưởng “心思” thiên về cảm xúc cá nhân, nội tâm hơn
    情绪 Cảm xúc “心思” bao gồm cả cảm xúc lẫn suy nghĩ
    心情 Tâm trạng “心情” thường mô tả trạng thái cảm xúc ngắn hạn, “心思” có thể sâu xa hơn
  3. Tình huống ứng dụng
    Khi thi HSK cấp cao (5,6), từ 心思 có thể xuất hiện trong phần đọc hiểu văn miêu tả nội tâm nhân vật.

Trong văn viết, dùng 心思 thể hiện chiều sâu nội tâm, thích hợp với văn miêu tả, biểu cảm, nhật ký, thư tín, v.v.

  1. Tổng kết
    心思 (xīnsi) là danh từ chỉ suy nghĩ, tâm ý, tâm trạng hoặc sự chú ý của một người.

Dùng rộng rãi trong văn nói lẫn văn viết, từ tình cảm cá nhân đến học tập, công việc.

Biểu đạt được chiều sâu tâm lý và cảm xúc nội tâm người nói hoặc nhân vật.

Previous article挑选 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Next article游览 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!