涵盖 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
涵盖 (hán gài) trong tiếng Trung có nghĩa là bao gồm, bao quát hoặc phủ rộng. Nó thường được sử dụng để chỉ phạm vi nội dung hoặc lĩnh vực mà một điều gì đó đề cập đến.
Loại từ:
Động từ (动词 / dòngcí): Diễn tả hành động bao gồm hoặc bao quát một phạm vi nào đó.
Cách sử dụng:
涵盖 thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính trừu tượng, chẳng hạn như nội dung của một cuốn sách, một bài giảng, hoặc một lĩnh vực nghiên cứu.
Ví dụ:
这本书涵盖了社会各个领域。 (Zhè běn shū hán gài le shè huì gè gè lǐng yù.) → Cuốn sách này bao quát tất cả các lĩnh vực của xã hội.
他的研究涵盖了多个学科。 (Tā de yán jiū hán gài le duō gè xué kē.) → Nghiên cứu của anh ấy bao gồm nhiều ngành học.
这个课程涵盖了所有基础知识。 (Zhè gè kè chéng hán gài le suǒ yǒu jī chǔ zhī shì.) → Khóa học này bao gồm tất cả kiến thức cơ bản.
涵盖 thường được so sánh với 覆盖 (fù gài), nhưng 覆盖 mang nghĩa bao phủ theo nghĩa vật lý, trong khi 涵盖 mang nghĩa bao quát về nội dung hoặc phạm vi
涵盖 (hángài) trong tiếng Trung là một động từ mang nghĩa bao quát, bao gồm, bao phủ một phạm vi hoặc nội dung nào đó. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng để diễn tả việc một thứ gì đó bao hàm hoặc che phủ toàn bộ các khía cạnh, nội dung liên quan. Dưới đây là giải thích chi
tiết về từ này, bao gồm loại từ, cách dùng, mẫu câu, và các ví dụ cụ thể.
- Loại từ
Động từ (动词): 涵盖 được sử dụng như một động từ, thường mang tính trang trọng, xuất hiện trong văn viết, báo cáo, tài liệu học thuật, hoặc các ngữ cảnh cần diễn đạt một cách chính xác và bao quát.
Không phải danh từ, tính từ hay trạng từ. - Nghĩa của từ
Nghĩa chính: Bao quát, bao gồm, bao phủ, che phủ (về mặt nội dung, phạm vi, hoặc khía cạnh).
Ngữ cảnh sử dụng:
Dùng để chỉ việc một tài liệu, kế hoạch, phạm vi, hoặc nội dung nào đó bao gồm toàn bộ các yếu tố liên quan.
Thường mang tính trừu tượng, không dùng để chỉ sự “bao phủ” vật lý (như che bằng vật liệu), mà là về nội dung, phạm vi, hoặc khía cạnh.
Thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, pháp luật, chính sách, hoặc các bài phát biểu trang trọng.
Từ đồng nghĩa: 包括 (bāokuò – bao gồm), 覆盖 (fùgài – bao phủ, che phủ), 涉及 (shèjí – liên quan đến, bao gồm).
Khác biệt với từ đồng nghĩa:
So với 包括 (bāokuò): 涵盖 trang trọng hơn và nhấn mạnh sự bao quát toàn diện.
So với 覆盖 (fùgài): 涵盖 thường dùng cho nội dung trừu tượng (như kiến thức, phạm vi), trong khi 覆盖 có thể dùng cho cả nghĩa vật lý (như phủ một lớp vật liệu) lẫn trừu tượng.
So với 涉及 (shèjí): 涵盖 nhấn mạnh sự bao quát toàn bộ, trong khi 涉及 chỉ sự liên quan hoặc đề cập đến. - Cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 涵盖 + Tân ngữ (nội dung/phạm vi được bao quát).
Tân ngữ thường là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ các khía cạnh, lĩnh vực, nội dung, hoặc phạm vi.
Lưu ý:
涵盖 thường đứng trước tân ngữ cụ thể, không dùng một mình mà không có tân ngữ.
Có thể kết hợp với các từ bổ trợ như 了, 着 để chỉ trạng thái hoàn thành hoặc đang diễn ra.
Mẫu câu ví dụ:
[Chủ ngữ] 涵盖了 [Tân ngữ].
(Chỉ việc đã bao quát hoặc bao gồm một nội dung nào đó).
[Chủ ngữ] 涵盖 [Tân ngữ] 的内容。
(Nhấn mạnh nội dung được bao quát).
[Chủ ngữ] 广泛地涵盖了 [Tân ngữ]。
(Nhấn mạnh sự bao quát rộng rãi).
- Ví dụ chi tiết
Dưới đây là các ví dụ sử dụng 涵盖 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh.
Ví dụ 1: Ngữ cảnh học thuật
Câu: 这本书涵盖了从古代到现代的历史知识。
Phiên âm: Zhè běn shū hángàile cóng gǔdài dào xiàndài de lìshǐ zhīshì.
Nghĩa tiếng Việt: Cuốn sách này bao quát kiến thức lịch sử từ cổ đại đến hiện đại.
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng nội dung của cuốn sách rất toàn diện, bao gồm tất cả các giai đoạn lịch sử quan trọng. 涵盖 ở đây mang tính trang trọng, phù hợp với văn viết học thuật.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh chính sách
Câu: 新政策涵盖了教育、医疗和环境保护等领域。
Phiên âm: Xīn zhèngcè hángàile jiàoyù, yīliáo hé huánjìng bǎohù děng lǐngyù.
Nghĩa tiếng Việt: Chính sách mới bao quát các lĩnh vực như giáo dục, y tế và bảo vệ môi trường.
Giải thích: 涵盖 được dùng để chỉ phạm vi rộng của chính sách, nhấn mạnh rằng nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Câu này thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc bài phát biểu chính thức.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh tài liệu
Câu: 这份报告广泛地涵盖了市场趋势的分析。
Phiên âm: Zhè fèn bàogào guǎngfàn de hángàile shìchǎng qūshì de fēnxī.
Nghĩa tiếng Việt: Bản báo cáo này bao quát rộng rãi các phân tích về xu hướng thị trường.
Giải thích: Từ 广泛地 (guǎngfàn de – rộng rãi) được thêm vào để nhấn mạnh mức độ toàn diện của sự bao quát. Câu này thường dùng trong các tài liệu kinh doanh hoặc nghiên cứu.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh giáo dục
Câu: 课程内容涵盖了数学、物理和化学的基础知识。
Phiên âm: Kèchéng nèiróng hángàile shùxué, wùlǐ hé huàxué de jīchǔ zhīshì.
Nghĩa tiếng Việt: Nội dung khóa học bao quát kiến thức cơ bản về toán học, vật lý và hóa học.
Giải thích: 涵盖 ở đây chỉ việc chương trình học bao gồm đầy đủ các môn học cơ bản, nhấn mạnh sự toàn diện.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh pháp luật
Câu: 这项法律涵盖了所有与网络安全相关的问题。
Phiên âm: Zhè xiàng fǎlǜ hángàile suǒyǒu yǔ wǎngluò ānquán xiāngguān de wèntí.
Nghĩa tiếng Việt: Đạo luật này bao quát tất cả các vấn đề liên quan đến an ninh mạng.
Giải thích: 涵盖 được dùng trong văn bản pháp luật để chỉ sự bao quát toàn bộ các khía cạnh của một vấn đề, mang tính trang trọng và chính xác.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh công nghệ
Câu: 这个软件的功能涵盖了数据分析和可视化。
Phiên âm: Zhège ruǎnjiàn de gōngnéng hángàile shùjù fēnxī hé kěshìhuà.
Nghĩa tiếng Việt: Chức năng của phần mềm này bao gồm phân tích dữ liệu và trực quan hóa.
Giải thích: Câu này dùng 涵盖 để liệt kê các chức năng chính của phần mềm, nhấn mạnh rằng phần mềm có khả năng xử lý nhiều khía cạnh.
- Lưu ý khi sử dụng
Tính trang trọng: 涵盖 thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày (trong giao tiếp, người bản xứ thường dùng 包括 – bāokuò).
Không dùng cho nghĩa vật lý: Không dùng 涵盖 để chỉ sự che phủ vật lý (như “che mái nhà”). Trong trường hợp này, dùng 覆盖 (fùgài) hoặc các từ khác.
Kết hợp với từ bổ nghĩa: Có thể kết hợp với các từ như 广泛 (guǎngfàn – rộng rãi), 全面 (quánmiàn – toàn diện) để tăng cường ý nghĩa. - So sánh với các từ tương tự
Từ vựng Nghĩa chính Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ ngắn
涵盖 (hángài) Bao quát, bao gồm (trừu tượng) Văn viết, học thuật, chính sách 本书涵盖了历史知识。
包括 (bāokuò) Bao gồm, tính cả Giao tiếp hàng ngày, văn nói, văn viết 费用包括早餐。
覆盖 (fùgài) Che phủ, bao phủ (cả vật lý lẫn trừu tượng) Vật lý (mạng lưới, lớp phủ) hoặc trừu tượng 网络覆盖了全国。
涉及 (shèjí) Liên quan đến, đề cập đến Văn bản pháp luật, học thuật 会议涉及多个议题。
- 涵盖 là gì?
a. Định nghĩa:
涵盖 (hángài) là động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa:
Bao hàm, bao gồm toàn bộ, gồm cả phạm vi rộng.
Từ này thường dùng để chỉ một phạm vi hoặc nội dung có tính bao quát cao, trong đó chứa đựng nhiều yếu tố, chủ đề, nội dung hoặc lĩnh vực khác nhau.
- Loại từ
涵盖 là 动词 (động từ). - Cấu tạo từ
Thành phần Nghĩa
涵 (hán) Bao dung, chứa đựng
盖 (gài) Che phủ, bao trùm
Kết hợp lại: 涵盖 = Bao trùm, bao hàm, bao gồm toàn bộ một phạm vi nội dung nào đó.
- Cấu trúc sử dụng thường gặp
Cấu trúc Nghĩa
涵盖……内容 Bao gồm nội dung…
涵盖……范围 Bao trùm phạm vi…
涵盖了从……到……的各个方面 Bao gồm mọi khía cạnh từ… đến…
广泛涵盖 Bao phủ rộng rãi - Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
这本书涵盖了中国古代历史的多个时期。
Zhè běn shū hángài le Zhōngguó gǔdài lìshǐ de duō gè shíqī.
Cuốn sách này bao gồm nhiều giai đoạn trong lịch sử cổ đại Trung Quốc.
Ví dụ 2:
我们的课程涵盖了听、说、读、写四项基本技能。
Wǒmen de kèchéng hángài le tīng, shuō, dú, xiě sì xiàng jīběn jìnéng.
Khóa học của chúng tôi bao gồm bốn kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc, viết.
Ví dụ 3:
这个报告涵盖的内容非常全面。
Zhège bàogào hángài de nèiróng fēicháng quánmiàn.
Báo cáo này bao hàm nội dung rất toàn diện.
Ví dụ 4:
本次培训涵盖了安全知识和应急处理措施。
Běn cì péixùn hángài le ānquán zhīshì hé yìngjí chǔlǐ cuòshī.
Khóa đào tạo lần này bao gồm kiến thức an toàn và các biện pháp xử lý khẩn cấp.
Ví dụ 5:
这些政策涵盖了从教育到医疗的多个领域。
Zhèxiē zhèngcè hángài le cóng jiàoyù dào yīliáo de duō gè lǐngyù.
Những chính sách này bao phủ nhiều lĩnh vực từ giáo dục đến y tế.
Ví dụ 6:
展览的主题涵盖了科技、艺术和文化等方面。
Zhǎnlǎn de zhǔtí hángài le kējì, yìshù hé wénhuà děng fāngmiàn.
Chủ đề triển lãm bao gồm các lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật và văn hóa.
Ví dụ 7:
网站的内容涵盖广泛,适合不同年龄层的用户。
Wǎngzhàn de nèiróng hángài guǎngfàn, shìhé bùtóng niánlíng céng de yònghù.
Nội dung của trang web bao phủ rộng rãi, phù hợp với người dùng ở mọi lứa tuổi.
- Các cụm từ cố định với 涵盖
Cụm từ Nghĩa
涵盖范围 Phạm vi bao gồm
涵盖内容 Nội dung bao gồm
涵盖对象 Đối tượng bao phủ
涵盖面广 Diện bao phủ rộng
涵盖领域 Lĩnh vực bao hàm - So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Khác biệt
包括 bāokuò Bao gồm (chung chung, phổ biến hơn)
含有 hányǒu Có chứa, mang trong mình một yếu tố gì đó
涵盖 hángài Nhấn mạnh phạm vi bao trùm rộng, toàn diện
→ 涵盖 có tính bao quát và trang trọng hơn 包括.
涵盖 (hángài)
- Định nghĩa chi tiết
涵盖 là một động từ (动词), mang ý nghĩa:
Bao gồm toàn diện, bao trùm, gồm cả, gồm trong đó, được bao hàm, được bao phủ toàn bộ trong một phạm vi nào đó.
Nó thường dùng khi một phạm vi, một hệ thống, một tài liệu hay một khái niệm bao gồm nhiều yếu tố hoặc lĩnh vực khác nhau.
Tương đương tiếng Việt:
Bao gồm
Bao trùm
Gồm cả
Bao hàm
Phủ khắp
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Từ Nghĩa So sánh
包括 (bāokuò) Bao gồm Phổ biến nhất, thường dùng trong lời nói, văn bản chung
涵盖 (hángài) Bao hàm, bao trùm Trang trọng hơn, dùng nhiều trong ngôn ngữ học thuật
包含 (bāohán) Gồm, chứa đựng Mang tính khái quát hơn, thiên về nội dung có trong đó
- Loại từ
→ Động từ (动词) - Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc thường gặp:
A 涵盖 B(A hángài B):A bao hàm B
涵盖……方面/内容/领域/信息/知识……
- Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt)
A) Trong học thuật, chính trị, báo chí
这本书涵盖了经济、社会和文化多个领域的内容。
Zhè běn shū hángài le jīngjì, shèhuì hé wénhuà duō gè lǐngyù de nèiróng.
Cuốn sách này bao gồm nội dung của nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và văn hóa.
这个政策涵盖了全国所有农村地区。
Zhège zhèngcè hángài le quánguó suǒyǒu nóngcūn dìqū.
Chính sách này bao trùm tất cả các vùng nông thôn trên toàn quốc.
该研究报告涵盖的数据非常广泛。
Gāi yánjiū bàogào hángài de shùjù fēicháng guǎngfàn.
Dữ liệu được bao gồm trong báo cáo nghiên cứu này rất rộng lớn.
B) Trong công nghệ, thông tin
系统涵盖了用户管理、数据分析和安全监控等功能。
Xìtǒng hángài le yònghù guǎnlǐ, shùjù fēnxī hé ānquán jiānkòng děng gōngnéng.
Hệ thống bao hàm các chức năng như quản lý người dùng, phân tích dữ liệu và giám sát an ninh.
这个平台的服务涵盖了教育、医疗和金融等多个行业。
Zhège píngtái de fúwù hángài le jiàoyù, yīliáo hé jīnróng děng duō gè hángyè.
Dịch vụ của nền tảng này bao gồm nhiều ngành như giáo dục, y tế và tài chính.
C) Trong văn bản pháp luật, hợp đồng, thỏa thuận
合同条款涵盖了双方的权利和义务。
Hétóng tiáokuǎn hángài le shuāngfāng de quánlì hé yìwù.
Các điều khoản trong hợp đồng bao gồm quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
法律应当涵盖更多的新兴问题,例如网络犯罪。
Fǎlǜ yīngdāng hángài gèng duō de xīnxīng wèntí, lìrú wǎngluò fànzuì.
Luật pháp nên bao hàm nhiều vấn đề mới nổi hơn, ví dụ như tội phạm mạng.
D) Trong đời sống thường ngày (mang tính trang trọng)
这项培训课程涵盖了基础知识和实践操作。
Zhè xiàng péixùn kèchéng hángài le jīchǔ zhīshì hé shíjiàn cāozuò.
Khóa đào tạo này bao gồm cả kiến thức cơ bản và thực hành.
我们的服务范围涵盖全国31个省市自治区。
Wǒmen de fúwù fànwéi hángài quánguó 31 gè shěngshì zìzhìqū.
Phạm vi dịch vụ của chúng tôi bao phủ 31 tỉnh thành và khu tự trị trên toàn quốc.
- So sánh thực tế với “包括” và “包含”
Ví dụ 涵盖 包括 包含 Ghi chú
报告涵盖多个领域 ✓ ✓ ✗ “涵盖” nhấn mạnh phạm vi rộng
她的话包括我们每个人 ✗ ✓ ✓ “包括” dùng khi liệt kê thành viên cụ thể
水包含氢和氧 ✗ ✗ ✓ “包含” dùng trong cấu tạo, thành phần - Những từ/cụm thường đi kèm với 涵盖
Từ/cụm kết hợp Nghĩa
涵盖内容 nội dung bao hàm
涵盖范围 phạm vi bao trùm
涵盖领域 lĩnh vực bao phủ
涵盖问题 vấn đề được bao hàm
涵盖时间段 khoảng thời gian bao trùm
涵盖群体 nhóm đối tượng bao gồm
Giải thích từ vựng tiếng Trung: 涵盖 (hángài)
- Định nghĩa
涵盖 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:
Bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm cả
Từ này thường dùng trong văn viết, văn nói trang trọng hoặc học thuật, để chỉ việc một sự vật, hiện tượng hoặc phạm vi nội dung bao gồm nhiều yếu tố, nhiều lĩnh vực, nhiều bộ phận khác nhau.
- Hán Việt – Phiên âm – Loại từ
涵盖
Hán Việt: hàm cái
Phiên âm: hángài
Loại từ: Động từ (动词)
- Cấu trúc từ
涵 (hán): chứa đựng, bao dung, nội hàm
盖 (gài): che phủ, bao trùm
→ Ghép lại: 涵盖 có nghĩa là “bao hàm, bao trùm nội dung nào đó”
- Các từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
包括 bāokuò bao gồm
涵容 hánróng dung chứa, bao dung (văn viết cao cấp)
包容 bāoróng bao dung, bao hàm
含有 hányǒu hàm chứa
涵摄 hánshè bao quát (ít dùng, văn học)
Lưu ý: 涵盖 thiên về nghĩa bao quát nội dung/phạm vi lĩnh vực, còn 包括 dùng rộng rãi hơn trong lời nói hàng ngày.
- Mẫu câu & ví dụ phong phú
Ví dụ đơn giản
这本书涵盖了多个学科的知识。
Zhè běn shū hángài le duō gè xuékē de zhīshi.
→ Cuốn sách này bao hàm kiến thức của nhiều môn học.
会议议题涵盖了教育、医疗和环境问题。
Huìyì yìtí hángài le jiàoyù, yīliáo hé huánjìng wèntí.
→ Chủ đề hội nghị bao gồm giáo dục, y tế và vấn đề môi trường.
课程内容涵盖了理论与实践两个方面。
Kèchéng nèiróng hángài le lǐlùn yǔ shíjiàn liǎng gè fāngmiàn.
→ Nội dung khóa học bao gồm cả lý thuyết và thực hành.
Ví dụ nâng cao
该政策涵盖全国所有中小企业,对推动经济发展具有重要意义。
Gāi zhèngcè hángài quánguó suǒyǒu zhōngxiǎo qǐyè, duì tuīdòng jīngjì fāzhǎn jùyǒu zhòngyào yìyì.
→ Chính sách này bao phủ tất cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên toàn quốc, có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế.
这项研究涵盖了从基础理论到应用技术的广泛领域。
Zhè xiàng yánjiū hángài le cóng jīchǔ lǐlùn dào yìngyòng jìshù de guǎngfàn lǐngyù.
→ Nghiên cứu này bao hàm các lĩnh vực rộng lớn từ lý thuyết cơ bản đến công nghệ ứng dụng.
公司的业务范围涵盖了金融、地产、科技等多个行业。
Gōngsī de yèwù fànwéi hángài le jīnróng, dìchǎn, kējì děng duō gè hángyè.
→ Phạm vi kinh doanh của công ty bao trùm các ngành như tài chính, bất động sản, công nghệ, v.v.
本报告所涵盖的时间段为过去十年。
Běn bàogào suǒ hángài de shíjiānduàn wéi guòqù shí nián.
→ Báo cáo này bao gồm khoảng thời gian của mười năm qua.
该课程涵盖内容广泛,适合不同背景的学生学习。
Gāi kèchéng hángài nèiróng guǎngfàn, shìhé bùtóng bèijǐng de xuéshēng xuéxí.
→ Khóa học này bao hàm nội dung phong phú, phù hợp cho sinh viên với nhiều nền tảng khác nhau.
这项合作计划涵盖了技术转让、人才培训与市场开发等方面。
Zhè xiàng hézuò jìhuà hángài le jìshù zhuǎnràng, réncái péixùn yǔ shìchǎng kāifā děng fāngmiàn.
→ Kế hoạch hợp tác này bao gồm chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và phát triển thị trường.
教材涵盖的内容不仅限于课本,还包括实践操作和案例分析。
Jiàocái hángài de nèiróng bù jǐn xiànyú kèběn, hái bāokuò shíjiàn cāozuò hé ànlì fēnxī.
→ Nội dung giáo trình không chỉ giới hạn trong sách vở mà còn bao gồm thao tác thực hành và phân tích tình huống.
- Cụm từ cố định & ứng dụng thực tế
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
涵盖范围 hángài fànwéi phạm vi bao gồm
涵盖内容 hángài nèiróng nội dung bao hàm
涵盖地区 hángài dìqū khu vực bao phủ
所涵盖的方面 suǒ hángài de fāngmiàn các phương diện được bao hàm
全面涵盖 quánmiàn hángài bao quát toàn diện
广泛涵盖 guǎngfàn hángài bao hàm rộng khắp - Ghi chú sử dụng
“涵盖” thường dùng trong văn viết trang trọng, học thuật, báo cáo, văn bản chính thức.
Dùng thay thế cho từ 包括 để nâng cao phong cách diễn đạt.
Không dùng “涵盖” trong các câu giao tiếp đơn giản hàng ngày như “我家有三个孩子”, nhưng lại rất phù hợp khi viết: “家庭结构涵盖了多个年龄层的成员”。
涵盖 (hángài)
I. Loại từ
Động từ (动词)
II. Định nghĩa
涵盖 có nghĩa là bao gồm toàn bộ, bao hàm, gồm cả, trùm lên, thường được dùng để chỉ phạm vi bao phủ hoặc nội dung bao hàm của một điều gì đó.
Khác với từ đơn giản như 包括 (bāokuò) là “bao gồm”, thì 涵盖 có sắc thái rộng hơn, trang trọng hơn và trừu tượng hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn, học thuật, văn bản chính thức.
III. Giải nghĩa chi tiết
- Mang tính tổng quát, trừu tượng
涵盖 không dùng cho những vật cụ thể thường ngày (như “túi xách bao gồm ba món”), mà dùng cho phạm vi nội dung, khái niệm, lĩnh vực… - Hàm ý toàn diện
Khi dùng từ này, ngụ ý rằng mọi khía cạnh / thành phần đều được bao hàm, thường đi với các từ như: 内容 (nèiróng – nội dung), 范围 (fànwéi – phạm vi), 主题 (zhǔtí – chủ đề)…
IV. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Khác biệt với 涵盖
包括 (bāokuò) Bao gồm, phổ biến, dùng trong mọi tình huống cụ thể và trừu tượng
含有 (hányǒu) Có chứa, thường dùng cho đặc điểm, thành phần nhỏ
涉及 (shèjí) Liên quan đến, động chạm tới, thường mang tính gián tiếp
涵盖 = vừa mang ý “bao gồm”, vừa có hàm ý là “gói trọn, toàn diện và trừu tượng”
V. Mẫu câu cấu trúc thường gặp
Cấu trúc câu Nghĩa tiếng Việt
涵盖……内容 / 范围 Bao hàm nội dung / phạm vi…
这一概念涵盖了多个方面。 Khái niệm này bao hàm nhiều phương diện.
涵盖从……到…… Bao hàm từ… đến…
所涵盖的内容非常广泛。 Nội dung bao hàm rất rộng.
VI. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
这本书的内容涵盖了历史、文化、宗教等多个领域。
Zhè běn shū de nèiróng hángài le lìshǐ, wénhuà, zōngjiào děng duō gè lǐngyù.
Nội dung của cuốn sách này bao hàm nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn hóa, tôn giáo.
Ví dụ 2:
这个课程涵盖了从基础到高级的所有知识点。
Zhège kèchéng hángài le cóng jīchǔ dào gāojí de suǒyǒu zhīshidiǎn.
Khóa học này bao hàm tất cả các điểm kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Ví dụ 3:
本报告涵盖了过去五年的市场变化情况。
Běn bàogào hángài le guòqù wǔ nián de shìchǎng biànhuà qíngkuàng.
Báo cáo này bao quát tình hình thay đổi của thị trường trong 5 năm qua.
Ví dụ 4:
这个项目涵盖面太广了,我们需要逐步推进。
Zhège xiàngmù hángàimiàn tài guǎng le, wǒmen xūyào zhúbù tuījìn.
Phạm vi bao hàm của dự án này quá rộng, chúng ta cần tiến hành từng bước một.
Ví dụ 5:
他的研究涵盖了多个学科,包括经济学、社会学和心理学。
Tā de yánjiū hángài le duō gè xuékē, bāokuò jīngjìxué, shèhuìxué hé xīnlǐxué.
Nghiên cứu của anh ấy bao hàm nhiều ngành học, bao gồm kinh tế học, xã hội học và tâm lý học.
Ví dụ 6:
该文件所涵盖的内容非常全面,值得深入研究。
Gāi wénjiàn suǒ hángài de nèiróng fēicháng quánmiàn, zhídé shēnrù yánjiū.
Nội dung mà tài liệu này bao hàm rất toàn diện, đáng để nghiên cứu sâu.
Ví dụ 7:
这个定义涵盖了所有已知的情况,但对未来的不确定性仍需考虑。
Zhège dìngyì hángài le suǒyǒu yǐzhī de qíngkuàng, dàn duì wèilái de bù quèdìngxìng rén xū kǎolǜ.
Định nghĩa này bao hàm tất cả các tình huống đã biết, nhưng vẫn cần cân nhắc sự bất định trong tương lai.
Ví dụ 8:
公司政策应涵盖所有员工的利益与权利。
Gōngsī zhèngcè yīng hángài suǒyǒu yuángōng de lìyì yǔ quánlì.
Chính sách công ty nên bao hàm quyền lợi và quyền hạn của tất cả nhân viên.
VII. Một số cụm từ cố định thường đi với 涵盖
Cụm từ Dịch nghĩa
涵盖范围 (hángài fànwéi) Phạm vi bao hàm
涵盖内容 (hángài nèiróng) Nội dung bao hàm
所涵盖的方面 (suǒ hángài de fāngmiàn) Các phương diện được bao hàm
全面涵盖 (quánmiàn hángài) Bao hàm toàn diện
TỪ VỰNG: 涵盖 (hángài)
- Loại từ
Động từ (动词) - Định nghĩa chi tiết
涵盖 nghĩa là bao gồm, bao hàm, phủ trùm, chỉ việc bao trọn một phạm vi nội dung hoặc yếu tố nào đó trong một chỉnh thể lớn hơn.
Từ này mang tính văn viết và trang trọng, thường dùng trong các văn bản hành chính, báo cáo, nghiên cứu, giáo dục, kinh doanh, hoặc thuyết trình chuyên môn.
- Tách nghĩa từng chữ
涵 (hán): bao hàm, ẩn chứa
盖 (gài): che phủ, bao trùm
→ 涵盖: bao gồm và bao trùm nhiều nội dung/phạm vi
- Các nghĩa cụ thể theo ngữ cảnh
Ngữ cảnh Nghĩa cụ thể của 涵盖
Học thuật Bao hàm các khái niệm, lĩnh vực
Kinh doanh Bao gồm các dịch vụ/sản phẩm
Pháp luật Bao trùm phạm vi hiệu lực pháp lý
Giáo dục Bao hàm nội dung chương trình học
Công nghệ Bao gồm các chức năng, tính năng - Cách dùng ngữ pháp
Cấu trúc thường gặp:
A 涵盖 B = A bao gồm/bao trùm B
涵盖了 + danh từ/phạm vi cụ thể
Dùng như động từ chính trong câu.
- Cụm từ thường dùng
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
涵盖范围 (hángài fànwéi) Phạm vi bao phủ
涵盖内容 (hángài nèiróng) Nội dung bao gồm
所涵盖的方面 (suǒ hángài de fāngmiàn) Các khía cạnh được bao gồm - Mẫu câu phổ biến (có phiên âm & dịch tiếng Việt)
这本书涵盖了经济学的基本概念。
Zhè běn shū hángài le jīngjìxué de jīběn gàiniàn.
Cuốn sách này bao hàm những khái niệm cơ bản của kinh tế học.
报告内容涵盖多个领域。
Bàogào nèiróng hángài duō gè lǐngyù.
Nội dung báo cáo bao trùm nhiều lĩnh vực.
课程涵盖了听、说、读、写四个部分。
Kèchéng hángài le tīng, shuō, dú, xiě sì gè bùfèn.
Khóa học bao gồm bốn phần: nghe, nói, đọc, viết.
这项服务涵盖了从设计到实施的整个过程。
Zhè xiàng fúwù hángài le cóng shèjì dào shíshī de zhěnggè guòchéng.
Dịch vụ này bao gồm toàn bộ quá trình từ thiết kế đến thực hiện.
新政策涵盖了农村和城市两个区域。
Xīn zhèngcè hángài le nóngcūn hé chéngshì liǎng gè qūyù.
Chính sách mới bao phủ cả hai khu vực nông thôn và thành thị.
我们的产品涵盖不同年龄段的消费者。
Wǒmen de chǎnpǐn hángài bùtóng niánlíng duàn de xiāofèizhě.
Sản phẩm của chúng tôi phục vụ người tiêu dùng ở nhiều độ tuổi khác nhau.
这项研究涵盖了社会、经济、文化等多个方面。
Zhè xiàng yánjiū hángài le shèhuì, jīngjì, wénhuà děng duō gè fāngmiàn.
Nghiên cứu này bao hàm nhiều khía cạnh như xã hội, kinh tế, văn hóa.
会议内容涵盖了公司的全年发展计划。
Huìyì nèiróng hángài le gōngsī de quánnián fāzhǎn jìhuà.
Nội dung cuộc họp bao gồm kế hoạch phát triển cả năm của công ty.
- Phân biệt 涵盖 với các từ tương tự
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
包括 bāokuò Bao gồm Phổ biến, dùng trong văn nói
包含 bāohán Bao hàm Gần nghĩa với 涵盖, nhưng 涵盖 trang trọng hơn
涵盖 hángài Bao hàm, bao trùm Mang tính trừu tượng, học thuật, trang trọng