Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng xe – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe ô tô – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe ô tô” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập hữu ích dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực ô tô và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường này. Được biên soạn bởi một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, cuốn sách này cung cấp một nguồn tài liệu phong phú và chính xác về từ vựng liên quan đến phụ tùng ô tô.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe ô tô
Danh mục từ vựng chi tiết: Cuốn sách bao gồm một danh mục từ vựng phong phú về các loại phụ tùng xe ô tô, từ các bộ phận cơ bản như động cơ, hệ thống truyền động, hệ thống lái, đến các linh kiện và phụ kiện chuyên dụng.
Chú thích rõ ràng: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng bằng định nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp người đọc hiểu và áp dụng từ vựng một cách chính xác.
Hình ảnh minh họa: Để hỗ trợ việc học, cuốn sách kèm theo các hình ảnh minh họa giúp người học dễ dàng hình dung và liên kết từ vựng với các bộ phận và phụ tùng ô tô.
Ứng dụng thực tiễn: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, mà còn đưa ra các tình huống thực tiễn trong ngành ô tô, giúp người học ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc.
Cuốn sách này phù hợp với các học viên đang học tiếng Trung và làm việc trong ngành ô tô, kỹ thuật viên sửa chữa xe, các chuyên gia và sinh viên các ngành liên quan. Nó cũng là một công cụ hữu ích cho những ai muốn mở rộng kiến thức và kỹ năng tiếng Trung của mình trong lĩnh vực này.
“Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe ô tô” là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đang làm việc hoặc học tập trong ngành ô tô và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung. Với sự biên soạn kỹ lưỡng và chất lượng cao, cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận và làm chủ từ vựng chuyên ngành này.
Ưu điểm nổi bật của cuốn sách:
Phương pháp học hiệu quả: Cuốn sách được thiết kế để hỗ trợ người học một cách hiệu quả, với việc phân chia từ vựng theo chủ đề và cấp độ. Điều này giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống.
Tính tương tác cao: Nguyễn Minh Vũ đã tích cực sử dụng các bài tập và ví dụ thực tế để khuyến khích người đọc vận dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể. Điều này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn bằng tiếng Trung.
Cập nhật thông tin mới nhất: Cuốn sách cung cấp các thuật ngữ và từ vựng mới nhất trong ngành ô tô, đảm bảo rằng người đọc luôn được cập nhật với các xu hướng và công nghệ hiện đại.
Hỗ trợ học trực tuyến: Ngoài bản in truyền thống, cuốn sách còn đi kèm với các tài liệu học trực tuyến và ứng dụng hỗ trợ, giúp người học có thể truy cập và ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi.
Nhiều độc giả đã phản hồi tích cực về cuốn sách, khen ngợi sự rõ ràng trong cách trình bày và sự hữu ích của nội dung. Họ cho rằng cuốn sách không chỉ giúp nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về phụ tùng ô tô, từ đó cải thiện khả năng làm việc và giao tiếp trong ngành.
Nguyễn Minh Vũ khuyến khích người đọc kết hợp việc học từ vựng với thực hành thường xuyên. Ông nhấn mạnh rằng việc sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế và thường xuyên ôn tập sẽ giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe ô tô” hiện có mặt tại các hiệu sách lớn và trên các nền tảng bán sách trực tuyến. Bạn cũng có thể tìm thấy nó tại các trung tâm dạy tiếng Trung và các cửa hàng chuyên cung cấp tài liệu học tập.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe Ô tô
STT | Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Xe Ô tô – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 发动机 (fādòngjī) – Động cơ |
2 | 变速器 (biànsùqì) – Hộp số |
3 | 刹车片 (shāchē piàn) – Đệm phanh |
4 | 车轮 (chēlún) – Bánh xe |
5 | 轮胎 (lúntāi) – Lốp xe |
6 | 油箱 (yóuxiāng) – Bình xăng |
7 | 排气管 (pái qì guǎn) – Ống xả |
8 | 电瓶 (diànpíng) – Ắc quy |
9 | 发电机 (fādiànjī) – Máy phát điện |
10 | 水泵 (shuǐbēng) – Bơm nước |
11 | 油泵 (yóubēng) – Bơm xăng |
12 | 车门 (chēmén) – Cửa xe |
13 | 车窗 (chēchuāng) – Kính cửa xe |
14 | 仪表盘 (yíbiǎo pán) – Bảng điều khiển |
15 | 前灯 (qián dēng) – Đèn pha |
16 | 尾灯 (wěi dēng) – Đèn hậu |
17 | 雨刷器 (yǔ shuā qì) – Cần gạt mưa |
18 | 座椅 (zuòyǐ) – Ghế ngồi |
19 | 车座 (chēzuò) – Ghế xe |
20 | 车身 (chēshēn) – Thân xe |
21 | 发动机盖 (fādòngjī gài) – Nắp động cơ |
22 | 引擎盖 (yǐnqíng gài) – Nắp máy |
23 | 车顶 (chēdǐng) – Mái xe |
24 | 车底 (chē dǐ) – Dưới gầm xe |
25 | 刹车系统 (shāchē xìtǒng) – Hệ thống phanh |
26 | 悬挂系统 (xuánguà xìtǒng) – Hệ thống treo |
27 | 转向系统 (zhuǎnxiàng xìtǒng) – Hệ thống lái |
28 | 散热器 (sànrèqì) – Bộ tản nhiệt |
29 | 空调系统 (kōngtiáo xìtǒng) – Hệ thống điều hòa |
30 | 车载音响 (chē zài yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh xe |
31 | 油滤器 (yóu lǜ qì) – Bộ lọc dầu |
32 | 空气滤清器 (kōngqì lǜ qīng qì) – Bộ lọc không khí |
33 | 点火器 (diǎnhuǒ qì) – Bộ đánh lửa |
34 | 冷却液 (lěngquè yè) – Dung dịch làm mát |
35 | 排气系统 (pái qì xìtǒng) – Hệ thống xả |
36 | 车载导航 (chē zài dǎoháng) – Hệ thống định vị |
37 | 座椅加热器 (zuòyǐ jiārè qì) – Hệ thống sưởi ghế |
38 | 车载充电器 (chē zài chōngdiàn qì) – Bộ sạc trên xe |
39 | 燃油系统 (rányóu xìtǒng) – Hệ thống nhiên liệu |
40 | 油门踏板 (yóumén tàbǎn) – Pedal ga |
41 | 刹车踏板 (shāchē tàbǎn) – Pedal phanh |
42 | 离合器 (líhé qì) – Côn |
43 | 车灯开关 (chē dēng kāiguān) – Công tắc đèn |
44 | 车载空调 (chē zài kōngtiáo) – Điều hòa không khí trên xe |
45 | 门锁 (mén suǒ) – Khóa cửa |
46 | 车顶行李架 (chē dǐng xínglǐ jià) – Giá hành lý trên nóc xe |
47 | 车载冰箱 (chē zài bīngxiāng) – Tủ lạnh trên xe |
48 | 倒车雷达 (dàochē léidá) – Cảm biến lùi |
49 | 车载无线网络 (chē zài wúxiàn wǎngluò) – Wi-Fi trên xe |
50 | 车载摄像头 (chē zài shèxiàngtóu) – Camera trên xe |
51 | 刹车油 (shāchē yóu) – Dầu phanh |
52 | 发动机油 (fādòngjī yóu) – Dầu động cơ |
53 | 蓄电池 (xùdiànchí) – Bình ắc quy |
54 | 机油滤清器 (jīyóu lǜ qīng qì) – Bộ lọc dầu động cơ |
55 | 刹车总泵 (shāchē zǒng bèng) – Bơm phanh chính |
56 | 转向泵 (zhuǎnxiàng bèng) – Bơm lái |
57 | 悬挂弹簧 (xuánguà tánhuāng) – Lò xo treo |
58 | 排气管消音器 (pái qì guǎn xiāoyīn qì) – Bộ giảm thanh ống xả |
59 | 冷凝器 (lěngníng qì) – Bộ ngưng tụ (trong hệ thống điều hòa) |
60 | 热交换器 (rè jiāohuàn qì) – Bộ trao đổi nhiệt |
61 | 车载电视 (chē zài diànshì) – TV trên xe |
62 | 车载摄像头 (chē zài shèxiàngtóu) – Camera hành trình |
63 | 中控锁 (zhōngkòng suǒ) – Khóa trung tâm |
64 | 空调滤清器 (kōngtiáo lǜ qīng qì) – Bộ lọc điều hòa |
65 | 车载电源 (chē zài diànyuán) – Nguồn điện trên xe |
66 | 车轮螺母 (chēlún luómǔ) – Đai ốc bánh xe |
67 | 车窗升降器 (chēchuāng shēngjiàng qì) – Motor nâng hạ cửa sổ |
68 | 车载充气泵 (chē zài chōngqì bèng) – Bơm hơi trên xe |
69 | 车身防撞条 (chēshēn fángzhuàng tiáo) – Thanh chống va đập |
70 | 车内照明灯 (chē nèi zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng nội thất |
71 | 油管 (yóu guǎn) – Ống dầu |
72 | 燃油滤清器 (rányóu lǜ qīng qì) – Bộ lọc nhiên liệu |
73 | 气缸 (qìcylinder) – Xi lanh |
74 | 汽油泵 (qìyóu bèng) – Bơm xăng |
75 | 节气门 (jié qìmén) – Van tiết lưu |
76 | 冷却系统 (lěngquè xìtǒng) – Hệ thống làm mát |
77 | 机油泵 (jīyóu bèng) – Bơm dầu động cơ |
78 | 电动窗 (diàndòng chuāng) – Cửa sổ điện |
79 | 车轮轴 (chēlún zhóu) – Trục bánh xe |
80 | 雨刮器 (yǔ guā qì) – Cần gạt nước |
81 | 车载音响系统 (chē zài yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh trên xe |
82 | 导航仪 (dǎoháng yí) – Thiết bị định vị |
83 | 车身覆盖件 (chēshēn fùgài jiàn) – Các bộ phận bao phủ thân xe |
84 | 车载电脑 (chē zài diànnǎo) – Máy tính trên xe |
85 | 传动轴 (chuándòng zhóu) – Trục truyền động |
86 | 车门密封条 (chēmén mìfēng tiáo) – Thanh chèn kín cửa xe |
87 | 车速传感器 (chēsù chuángǎn qì) – Cảm biến tốc độ xe |
88 | 空气压缩机 (kōngqì yāsuō jī) – Máy nén khí |
89 | 制动系统 (zhìdòng xìtǒng) – Hệ thống phanh |
90 | 车用防盗器 (chē yòng fángdào qì) – Thiết bị chống trộm trên xe |
91 | 油量传感器 (yóuliàng chuángǎn qì) – Cảm biến mức nhiên liệu |
92 | 转速表 (zhuǎnsù biǎo) – Đồng hồ vòng tua |
93 | 油嘴 (yóu zuǐ) – Kim phun nhiên liệu |
94 | 发动机冷却器 (fādòngjī lěngquè qì) – Bộ làm mát động cơ |
95 | 车载蓝牙 (chē zài lányā) – Bluetooth trên xe |
96 | 车载Wi-Fi (chē zài Wi-Fi) – Wi-Fi trên xe |
97 | 车内温控系统 (chē nèi wēn kòng xìtǒng) – Hệ thống điều khiển nhiệt độ nội thất |
98 | 悬挂臂 (xuánguà bì) – Cánh tay treo |
99 | 车门把手 (chēmén bǎshǒu) – Tay nắm cửa |
100 | 后视镜 (hòushìjìng) – Gương chiếu hậu |
101 | 刹车盘 (shāchē pán) – Đĩa phanh |
102 | 前保险杠 (qián bǎoxiǎn gàng) – Cản trước |
103 | 后保险杠 (hòu bǎoxiǎn gàng) – Cản sau |
104 | 车载电视机 (chē zài diànshì jī) – TV trên xe |
105 | 车载空气净化器 (chē zài kōngqì jìnghuà qì) – Bộ lọc không khí trên xe |
106 | 车身保护膜 (chēshēn bǎohù mó) – Màng bảo vệ thân xe |
107 | 车窗密封条 (chēchuāng mìfēng tiáo) – Thanh chèn kín cửa sổ |
108 | 电动座椅 (diàndòng zuòyǐ) – Ghế điện |
109 | 车内照明 (chē nèi zhàomíng) – Chiếu sáng nội thất |
110 | 引擎支架 (yǐnqíng zhījià) – Giá đỡ động cơ |
111 | 燃油管 (rányóu guǎn) – Ống nhiên liệu |
112 | 转向轴 (zhuǎnxiàng zhóu) – Trục lái |
113 | 车载吸尘器 (chē zài xīchén qì) – Máy hút bụi trên xe |
114 | 蓄电池充电器 (xùdiànchí chōngdiàn qì) – Bộ sạc bình ắc quy |
115 | 车顶行李箱 (chē dǐng xínglǐ xiāng) – Hộp hành lý trên nóc xe |
116 | 车门电机 (chēmén diànjī) – Motor cửa xe |
117 | 车轮辐条 (chēlún fútiáo) – Nan hoa xe |
118 | 车轮中心盖 (chēlún zhōngxīn gài) – Nắp trung tâm bánh xe |
119 | 制动卡钳 (zhìdòng kǎqián) – Kẹp phanh |
120 | 车身稳定系统 (chēshēn wěndìng xìtǒng) – Hệ thống ổn định thân xe |
121 | 氙气灯 (xiān qì dēng) – Đèn xenon |
122 | 车用空调过滤器 (chē yòng kōngtiáo guòlǜ qì) – Bộ lọc điều hòa không khí |
123 | 电动折叠后视镜 (diàndòng zhédié hòushìjìng) – Gương chiếu hậu gập điện |
124 | 车用导航系统 (chē yòng dǎoháng xìtǒng) – Hệ thống định vị trên xe |
125 | 车身贴膜 (chēshēn tiē mó) – Màng dán bảo vệ thân xe |
126 | 电动天窗 (diàndòng tiānchuāng) – Cửa sổ trời điện |
127 | 车载加热座椅 (chē zài jiārè zuòyǐ) – Ghế sưởi trên xe |
128 | 车载反向雷达 (chē zài fǎnxiàng léidá) – Cảm biến lùi |
129 | 车内空气过滤器 (chē nèi kōngqì guòlǜ qì) – Bộ lọc không khí nội thất |
130 | 油箱盖 (yóuxiāng gài) – Nắp bình xăng |
131 | 后备箱 (hòubèixiāng) – Hốc để đồ (thùng xe) |
132 | 后视摄像头 (hòushì shèxiàngtóu) – Camera lùi |
133 | 发动机冷却液 (fādòngjī lěngquè yè) – Dung dịch làm mát động cơ |
134 | 燃油喷射系统 (rányóu pēnshè xìtǒng) – Hệ thống phun nhiên liệu |
135 | 车载空气泵 (chē zài kōngqì bèng) – Bơm khí trên xe |
136 | 方向盘 (fāngxiàngpán) – Vô lăng |
137 | 车轮轴承 (chēlún zhóuchéng) – Bạc đạn bánh xe |
138 | 车载充电宝 (chē zài chōngdiàn bǎo) – Sạc dự phòng trên xe |
139 | 车内温度传感器 (chē nèi wēndù chuángǎn qì) – Cảm biến nhiệt độ nội thất |
140 | 车顶遮阳板 (chē dǐng zhēyáng bǎn) – Tấm che nắng trên nóc xe |
141 | 车载影音系统 (chē zài yīnyǐng xìtǒng) – Hệ thống giải trí trên xe |
142 | 车门电动控制 (chēmén diàndòng kòngzhì) – Điều khiển điện cửa xe |
143 | 车身传感器 (chēshēn chuángǎn qì) – Cảm biến thân xe |
144 | 排气管夹 (pái qì guǎn jiā) – Kẹp ống xả |
145 | 车窗密封胶 (chēchuāng mìfēng jiāo) – Keo chèn kín cửa sổ |
146 | 车载无线充电器 (chē zài wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây trên xe |
147 | 车内清洁工具 (chē nèi qīngjié gōngjù) – Dụng cụ vệ sinh nội thất xe |
148 | 车用防滑垫 (chē yòng fánghuá diàn) – Miếng lót chống trượt |
149 | 车用加热器 (chē yòng jiārè qì) – Máy sưởi trên xe |
150 | 车载急救包 (chē zài jíjiù bāo) – Bộ sơ cứu trên xe |
151 | 车载香水 (chē zài xiāngshuǐ) – Nước hoa xe |
152 | 车门内饰 (chēmén nèishì) – Nội thất cửa xe |
153 | 车用冰箱 (chē yòng bīngxiāng) – Tủ lạnh xe |
154 | 车载显示屏 (chē zài xiǎnshì píng) – Màn hình hiển thị trên xe |
155 | 车门铰链 (chēmén jiàoliàn) – Bản lề cửa xe |
156 | 车用雨伞 (chē yòng yǔsǎn) – Ô xe |
157 | 车载无线耳机 (chē zài wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây trên xe |
158 | 车窗加热器 (chēchuāng jiārè qì) – Máy sưởi kính xe |
159 | 车载导航仪 (chē zài dǎoháng yí) – Thiết bị định vị trên xe |
160 | 车内阅读灯 (chē nèi yuèdú dēng) – Đèn đọc sách nội thất |
161 | 车用防爆膜 (chē yòng fángbào mó) – Màng chống nổ cho kính |
162 | 车轮平衡器 (chēlún pínghéng qì) – Thiết bị cân bằng bánh xe |
163 | 车门装饰条 (chēmén zhuāngshì tiáo) – Thanh trang trí cửa xe |
164 | 车载空气净化器 (chē zài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí trên xe |
165 | 车门防撞条 (chēmén fángzhuàng tiáo) – Thanh bảo vệ cửa xe |
166 | 车载电动窗帘 (chē zài diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện trên xe |
167 | 车载多媒体系统 (chē zài duōméitǐ xìtǒng) – Hệ thống đa phương tiện trên xe |
168 | 车门密封圈 (chēmén mìfēng quān) – Đệm kín cửa xe |
169 | 车窗升降电机 (chēchuāng shēngjiàng diànjī) – Motor nâng hạ cửa sổ |
170 | 车内香氛 (chē nèi xiāngfēn) – Hương liệu nội thất |
171 | 车门装饰面板 (chēmén zhuāngshì miànbǎn) – Panel trang trí cửa xe |
172 | 车用无线充电器 (chē yòng wúxiàn chōngdiàn qì) – Bộ sạc không dây trên xe |
173 | 车身保护垫 (chēshēn bǎohù diàn) – Miếng bảo vệ thân xe |
174 | 车轮防盗螺母 (chēlún fángdào luómǔ) – Đai ốc chống trộm bánh xe |
175 | 车载触摸屏 (chē zài chùmō píng) – Màn hình cảm ứng trên xe |
176 | 车门电控系统 (chēmén diàn kòng xìtǒng) – Hệ thống điều khiển điện cửa xe |
177 | 车载照明灯 (chē zài zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng trên xe |
178 | 车载蓝牙音响 (chē zài lányā yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh Bluetooth trên xe |
179 | 车载空气清新剂 (chē zài kōngqì qīngxīn jì) – Phụ gia làm sạch không khí trên xe |
180 | 车载吸尘器 (chē zài xīchén qì) – Máy hút bụi xe |
181 | 车门外饰条 (chēmén wàishì tiáo) – Thanh trang trí bên ngoài cửa xe |
182 | 车窗遮阳膜 (chēchuāng zhēyáng mó) – Màng chắn nắng kính xe |
183 | 车内无线充电器 (chē nèi wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây nội thất |
184 | 车轮托架 (chēlún tuōjià) – Giá đỡ bánh xe |
185 | 车载备胎 (chē zài bèitāi) – Lốp dự phòng trên xe |
186 | 车载蓝牙接收器 (chē zài lányā jiēshōu qì) – Bộ nhận Bluetooth trên xe |
187 | 车载空气压缩机 (chē zài kōngqì yāsuō jī) – Máy nén khí trên xe |
188 | 车载后视镜 (chē zài hòushìjìng) – Gương chiếu hậu trên xe |
189 | 车用手套 (chē yòng shǒutào) – Găng tay lái xe |
190 | 车载LED灯 (chē zài LED dēng) – Đèn LED trên xe |
191 | 车门内饰板 (chēmén nèishì bǎn) – Panel nội thất cửa xe |
192 | 车用加热座椅 (chē yòng jiārè zuòyǐ) – Ghế sưởi trên xe |
193 | 车窗防紫外线膜 (chēchuāng fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống UV cho kính xe |
194 | 车内置物架 (chē nèi zhìwù jià) – Kệ chứa đồ nội thất |
195 | 车轮锁 (chēlún suǒ) – Khóa bánh xe |
196 | 车载空气清新器 (chē zài kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí trên xe |
197 | 车用后备箱垫 (chē yòng hòubèixiāng diàn) – Miếng lót thùng xe |
198 | 车窗遮阳板 (chēchuāng zhēyáng bǎn) – Tấm che nắng kính xe |
199 | 车载空气过滤网 (chē zài kōngqì guòlǜ wǎng) – Lưới lọc không khí trên xe |
200 | 车顶天窗 (chē dǐng tiānchuāng) – Cửa sổ trời trên nóc xe |
201 | 车内无线音响 (chē nèi wúxiàn yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh không dây nội thất |
202 | 车载USB接口 (chē zài USB jiēkǒu) – Cổng USB trên xe |
203 | 车身保护条 (chēshēn bǎohù tiáo) – Thanh bảo vệ thân xe |
204 | 电动座椅调节器 (diàndòng zuòyǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế điện |
205 | 车载行车记录仪 (chē zài xíngchē jìlù yí) – Máy ghi hình hành trình |
206 | 车载湿巾 (chē zài shījīn) – Khăn ướt trên xe |
207 | 车载灭火器 (chē zài mièhuǒ qì) – Bình chữa cháy trên xe |
208 | 车门防撞垫 (chēmén fángzhuàng diàn) – Miếng đệm chống va đập cửa xe |
209 | 车载喇叭 (chē zài lǎbā) – Còi xe |
210 | 车载智能助手 (chē zài zhìnéng zhùshǒu) – Trợ lý thông minh trên xe |
211 | 车窗清洗液 (chēchuāng qīngxǐ yè) – Dung dịch rửa kính |
212 | 车门脚踏板 (chēmén jiǎo tàbǎn) – Bệ bước cửa xe |
213 | 车内储物盒 (chē nèi chǔwù hé) – Hộp chứa đồ nội thất |
214 | 车载方向盘套 (chē zài fāngxiàngpán tào) – Bao vô lăng |
215 | 车载导航屏 (chē zài dǎoháng píng) – Màn hình định vị trên xe |
216 | 车顶天窗帘 (chē dǐng tiānchuāng lián) – Rèm cửa sổ trời |
217 | 车载手机支架 (chē zài shǒujī zhījià) – Giá đỡ điện thoại trên xe |
218 | 车载空气清新棒 (chē zài kōngqì qīngxīn bàng) – Thanh làm sạch không khí |
219 | 车载电动冷却器 (chē zài diàndòng lěngquè qì) – Bộ làm mát điện trên xe |
220 | 车用润滑油 (chē yòng rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn |
221 | 车内垃圾桶 (chē nèi lājī tǒng) – Thùng rác nội thất |
222 | 车载后窗遮阳帘 (chē zài hòu chuāng zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng kính sau |
223 | 车载显示器支架 (chē zài xiǎnshì qì zhījià) – Giá đỡ màn hình hiển thị trên xe |
224 | 车门挡泥板 (chēmén dǎngní bǎn) – Tấm chắn bùn cửa xe |
225 | 车载CD播放器 (chē zài CD bōfàng qì) – Đầu phát CD trên xe |
226 | 车载无线接收器 (chē zài wúxiàn jiēshōu qì) – Bộ thu không dây trên xe |
227 | 车窗清洁刷 (chēchuāng qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch kính xe |
228 | 车用防盗锁 (chē yòng fángdào suǒ) – Khóa chống trộm trên xe |
229 | 车载导航摄像头 (chē zài dǎoháng shèxiàngtóu) – Camera định vị trên xe |
230 | 车顶行李架横杆 (chē dǐng xínglǐ jià hénggǎn) – Thanh ngang giá hành lý trên nóc xe |
231 | 车用刹车片 (chē yòng shāchē piàn) – Miếng đệm phanh |
232 | 车轮防护罩 (chēlún fánghù zhào) – Nắp bảo vệ bánh xe |
233 | 车载电动折叠座椅 (chē zài diàndòng zhédié zuòyǐ) – Ghế gập điện trên xe |
234 | 车载移动电源 (chē zài yídòng diànyuán) – Pin di động trên xe |
235 | 车用氛围灯 (chē yòng fēnwéi dēng) – Đèn trang trí nội thất |
236 | 车载吸尘器过滤器 (chē zài xīchén qì guòlǜ qì) – Bộ lọc máy hút bụi trên xe |
237 | 车载空气净化器滤芯 (chē zài kōngqì jìnghuà qì lǜxīn) – Lõi lọc của máy lọc không khí |
238 | 车内温控座椅 (chē nèi wēn kòng zuòyǐ) – Ghế điều khiển nhiệt độ nội thất |
239 | 车载液晶显示屏 (chē zài yèjīng xiǎnshì píng) – Màn hình LCD trên xe |
240 | 车用油位计 (chē yòng yóuwèi jì) – Đồng hồ đo mức dầu |
241 | 车载电动遮阳帘 (chē zài diàndòng zhēyáng lián) – Rèm che nắng điện trên xe |
242 | 车门电动锁 (chēmén diàndòng suǒ) – Khóa cửa điện |
243 | 车载移动支架 (chē zài yídòng zhījià) – Giá đỡ di động trên xe |
244 | 车门内衬 (chēmén nèichèn) – Lớp lót cửa xe |
245 | 车载按摩座椅 (chē zài ànmó zuòyǐ) – Ghế massage trên xe |
246 | 车载车载电视 (chē zài diànshì) – TV trên xe |
247 | 车顶行李架锁 (chē dǐng xínglǐ jià suǒ) – Khóa giá hành lý trên nóc xe |
248 | 车载后备箱垫 (chē zài hòubèixiāng diàn) – Miếng lót thùng xe |
249 | 车用空气过滤网 (chē yòng kōngqì guòlǜ wǎng) – Lưới lọc không khí |
250 | 车用灭火器支架 (chē yòng mièhuǒ qì zhījià) – Giá đỡ bình chữa cháy trên xe |
251 | 车载智能后视镜 (chē zài zhìnéng hòushìjìng) – Gương chiếu hậu thông minh |
252 | 车载电动脚踏板 (chē zài diàndòng jiǎotàbǎn) – Bậc bước điện trên xe |
253 | 车用车载冰箱 (chē yòng chē zài bīngxiāng) – Tủ lạnh xe |
254 | 车载无线音响系统 (chē zài wúxiàn yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh không dây |
255 | 车载灯光系统 (chē zài dēngguāng xìtǒng) – Hệ thống đèn trên xe |
256 | 车顶天窗升降器 (chē dǐng tiānchuāng shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ cửa sổ trời |
257 | 车内储物袋 (chē nèi chǔwù dài) – Túi đựng đồ nội thất |
258 | 车门外饰板 (chēmén wàishì bǎn) – Panel trang trí bên ngoài cửa xe |
259 | 车载后窗加热器 (chē zài hòu chuāng jiārè qì) – Máy sưởi kính sau |
260 | 车载后备箱收纳箱 (chē zài hòubèixiāng shōunà xiāng) – Hộp chứa đồ thùng xe |
261 | 车载智能导航 (chē zài zhìnéng dǎoháng) – Hệ thống định vị thông minh |
262 | 车载吸尘器充电器 (chē zài xīchén qì chōngdiàn qì) – Bộ sạc máy hút bụi trên xe |
263 | 车用刹车油 (chē yòng shāchē yóu) – Dầu phanh |
264 | 车载高音喇叭 (chē zài gāoyīn lǎbā) – Còi âm thanh cao trên xe |
265 | 车用汽车凉席 (chē yòng qìchē liángxí) – Tấm lót mát cho ghế xe |
266 | 车载电动后视镜 (chē zài diàndòng hòushìjìng) – Gương chiếu hậu chỉnh điện |
267 | 车载数据记录仪 (chē zài shùjù jìlù yí) – Máy ghi dữ liệu trên xe |
268 | 车用氧传感器 (chē yòng yǎng chuángǎn qì) – Cảm biến oxy |
269 | 车载加热座椅套 (chē zài jiārè zuòyǐ tào) – Vỏ bọc ghế sưởi trên xe |
270 | 车载空调控制面板 (chē zài kōngtiáo kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển điều hòa không khí trên xe |
271 | 车用电瓶充电器 (chē yòng diànpíng chōngdiàn qì) – Bộ sạc bình ắc quy |
272 | 车顶行李架支架 (chē dǐng xínglǐ jià zhījià) – Giá đỡ giá hành lý trên nóc xe |
273 | 车载风扇 (chē zài fēngshàn) – Quạt gió trên xe |
274 | 车载无线发射器 (chē zài wúxiàn fāshè qì) – Bộ phát không dây trên xe |
275 | 车门防撞条 (chēmén fángzhuàng tiáo) – Thanh bảo vệ va đập cửa xe |
276 | 车用备用灯泡 (chē yòng bèiyòng dēngpào) – Bóng đèn dự phòng |
277 | 车载手套箱 (chē zài shǒutào xiāng) – Hộp găng tay trên xe |
278 | 车载防雨罩 (chē zài fángyǔ zhào) – Áo chống mưa trên xe |
279 | 车用气囊 (chē yòng qìnáng) – Túi khí |
280 | 车载无线电台 (chē zài wúxiàn diàntái) – Đài phát thanh không dây trên xe |
281 | 车顶天窗密封条 (chē dǐng tiānchuāng mìfēng tiáo) – Thanh kín cửa sổ trời |
282 | 车载空气循环系统 (chē zài kōngqì xúnhuán xìtǒng) – Hệ thống tuần hoàn không khí trên xe |
283 | 车用轮胎压力监测器 (chē yòng lún tái yālì jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi áp suất lốp |
284 | 车载座椅加热器 (chē zài zuòyǐ jiārè qì) – Máy sưởi ghế xe |
285 | 车用冷却液添加剂 (chē yòng lěngquè yè tiānjiājì) – Phụ gia làm mát động cơ |
286 | 车载电动遮阳挡 (chē zài diàndòng zhēyáng dǎng) – Tấm chắn nắng điện trên xe |
287 | 车载无线车载无线充电器 (chē zài wúxiàn chē zài wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây trên xe |
288 | 车用后座折叠垫 (chē yòng hòu zuò zhédié diàn) – Miếng lót ghế sau gập lại |
289 | 车载内饰灯 (chē zài nèishì dēng) – Đèn nội thất trên xe |
290 | 车载空气净化器滤网 (chē zài kōngqì jìnghuà qì lǜwǎng) – Lưới lọc của máy lọc không khí |
291 | 车用方向盘加热器 (chē yòng fāngxiàngpán jiārè qì) – Máy sưởi vô lăng |
292 | 车顶行李架防盗锁 (chē dǐng xínglǐ jià fángdào suǒ) – Khóa chống trộm cho giá hành lý trên nóc |
293 | 车载液晶导航屏幕 (chē zài yèjīng dǎoháng píngmù) – Màn hình định vị LCD |
294 | 车用防盗报警器 (chē yòng fángdào bào jǐng qì) – Thiết bị báo động chống trộm |
295 | 车载储物网 (chē zài chǔwù wǎng) – Mạng chứa đồ trên xe |
296 | 车门防撞保护条 (chēmén fángzhuàng bǎohù tiáo) – Thanh bảo vệ va đập cửa xe |
297 | 车载多功能插座 (chē zài duō gōngnéng chāzuò) – Ổ cắm đa năng trên xe |
298 | 车用透明保护膜 (chē yòng tóumíng bǎohù mó) – Màng bảo vệ trong suốt |
299 | 车载无线车载无线发射器 (chē zài wúxiàn chē zài wúxiàn fāshè qì) – Bộ phát không dây trên xe |
300 | 车载智能后视摄像头 (chē zài zhìnéng hòushì shèxiàngtóu) – Camera chiếu hậu thông minh |
301 | 车用刹车系统 (chē yòng shāchē xìtǒng) – Hệ thống phanh |
302 | 车顶车顶防护罩 (chē dǐng chē dǐng fánghù zhào) – Nắp bảo vệ giá hành lý trên nóc xe |
303 | 车载空气调节器 (chē zài kōngqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh không khí trên xe |
304 | 车用导航天线 (chē yòng dǎoháng tiānxiàn) – Ăng-ten định vị |
305 | 车载车载饮水机 (chē zài chē zài yǐnshuǐ jī) – Máy lọc nước trên xe |
306 | 车门隔音条 (chēmén géyīn tiáo) – Thanh cách âm cửa xe |
307 | 车用自动泊车系统 (chē yòng zìdòng bóchē xìtǒng) – Hệ thống đỗ xe tự động |
308 | 车载车载数据存储设备 (chē zài chē zài shùjù cúnchǔ shèbèi) – Thiết bị lưu trữ dữ liệu trên xe |
309 | 车用前灯调整器 (chē yòng qián dēng tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh đèn pha |
310 | 车载智能照明系统 (chē zài zhìnéng zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng thông minh trên xe |
311 | 车顶天窗清洁剂 (chē dǐng tiānchuāng qīngjié jì) – Dung dịch làm sạch cửa sổ trời |
312 | 车载电动窗帘控制器 (chē zài diàndòng chuānglián kòngzhì qì) – Bộ điều khiển rèm cửa điện |
313 | 车载发动机盖支架 (chē zài fādòngjī gài zhījià) – Giá đỡ nắp động cơ |
314 | 车用电动门锁 (chē yòng diàndòng mén suǒ) – Khóa cửa điện |
315 | 车载氛围灯控制器 (chē zài fēnwéi dēng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển đèn trang trí |
316 | 车用后座娱乐系统 (chē yòng hòu zuò yúlè xìtǒng) – Hệ thống giải trí ghế sau |
317 | 车载电动行李架 (chē zài diàndòng xínglǐ jià) – Giá hành lý điện |
318 | 车用车载冰箱冷却器 (chē yòng chē zài bīngxiāng lěngquè qì) – Bộ làm lạnh tủ lạnh xe |
319 | 车载智能助手系统 (chē zài zhìnéng zhùshǒu xìtǒng) – Hệ thống trợ lý thông minh trên xe |
320 | 车载电动座椅调节器 (chē zài diàndòng zuòyǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế điện |
321 | 车顶车载行李架 (chē dǐng chē zài xínglǐ jià) – Giá hành lý trên nóc xe |
322 | 车用紧急警报器 (chē yòng jǐnjí jǐngbào qì) – Còi báo động khẩn cấp |
323 | 车载LED车牌灯 (chē zài LED chēpái dēng) – Đèn LED biển số xe |
324 | 车载行车记录仪支架 (chē zài xíngchē jìlù yí zhījià) – Giá đỡ máy ghi hình hành trình |
325 | 车用轮胎更换工具 (chē yòng lún tái gēnghuàn gōngjù) – Công cụ thay lốp |
326 | 车载智能后备箱 (chē zài zhìnéng hòubèixiāng) – Thùng xe thông minh |
327 | 车载电动后窗遮阳帘 (chē zài diàndòng hòu chuāng zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng kính sau điện |
328 | 车用前座按摩器 (chē yòng qián zuò ànmó qì) – Máy massage ghế trước |
329 | 车载蓝牙耳机 (chē zài lányā ěrjī) – Tai nghe Bluetooth trên xe |
330 | 车载空调过滤器 (chē zài kōngtiáo guòlǜ qì) – Bộ lọc điều hòa không khí |
331 | 车用燃油加注器 (chē yòng rányóu jiāzhù qì) – Bộ tiếp nhiên liệu |
332 | 车载紧急救援工具 (chē zài jǐnjí jiùyuán gōngjù) – Công cụ cứu hộ khẩn cấp |
333 | 车顶车载天线 (chē dǐng chē zài tiānxiàn) – Ăng-ten trên nóc xe |
334 | 车载运动摄像机 (chē zài yùndòng shèxiàngjī) – Camera thể thao trên xe |
335 | 车用后视镜加热器 (chē yòng hòushìjìng jiārè qì) – Máy sưởi gương chiếu hậu |
336 | 车载电子空气清新器 (chē zài diànzǐ kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí điện tử |
337 | 车顶车载货架 (chē dǐng chē zài huòjià) – Giá hàng hóa trên nóc xe |
338 | 车载智能监控系统 (chē zài zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát thông minh trên xe |
339 | 车载电动折叠后视镜 (chē zài diàndòng zhédié hòushìjìng) – Gương chiếu hậu gập điện |
340 | 车用内置冰箱 (chē yòng nèizhì bīngxiāng) – Tủ lạnh nội thất |
341 | 车载无线充电板 (chē zài wúxiàn chōngdiàn bǎn) – Bàn sạc không dây trên xe |
342 | 车顶太阳能电池板 (chē dǐng tàiyángnéng diànchí bǎn) – Tấm pin năng lượng mặt trời trên nóc xe |
343 | 车载智能后视镜导航 (chē zài zhìnéng hòushìjìng dǎoháng) – Gương chiếu hậu thông minh tích hợp định vị |
344 | 车用雨刷液 (chē yòng yǔ shuā yè) – Dung dịch nước rửa kính |
345 | 车载电动升降窗 (chē zài diàndòng shēngjiàng chuāng) – Cửa sổ nâng hạ điện |
346 | 车用防护背垫 (chē yòng fánghù bèidiàn) – Miếng lót bảo vệ lưng ghế |
347 | 车载空气质量监测器 (chē zài kōngqì zhìliàng jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi chất lượng không khí |
348 | 车用电动尾门 (chē yòng diàndòng wěimén) – Cửa hậu điện |
349 | 车载显示器保护膜 (chē zài xiǎnshì qì bǎohù mó) – Màng bảo vệ màn hình |
350 | 车用发动机盖衬垫 (chē yòng fādòngjī gài chèn diàn) – Miếng đệm nắp động cơ |
351 | 车载智能电动调节座椅 (chē zài zhìnéng diàndòng tiáojié zuòyǐ) – Ghế điều chỉnh điện thông minh |
352 | 车用尾气净化器 (chē yòng wěiqì jìnghuà qì) – Bộ lọc khí thải |
353 | 车载电动窗帘升降器 (chē zài diàndòng chuānglián shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ rèm cửa điện |
354 | 车用后视镜盲点监测器 (chē yòng hòushìjìng mángdiǎn jiāncè qì) – Thiết bị giám sát điểm mù |
355 | 车载后备箱电动升降器 (chē zài hòubèixiāng diàndòng shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ thùng xe điện |
356 | 车用车窗防紫外线膜 (chē yòng chēchuāng fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống UV cho kính xe |
357 | 车载电动挡风板 (chē zài diàndòng dǎngfēng bǎn) – Tấm chắn gió điện |
358 | 车用座椅通风系统 (chē yòng zuòyǐ tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió ghế |
359 | 车载电动行李架支架 (chē zài diàndòng xínglǐ jià zhījià) – Giá đỡ điện cho giá hành lý trên xe |
360 | 车载行车安全警示灯 (chē zài xíngchē ānquán jǐngshì dēng) – Đèn cảnh báo an toàn khi lái xe |
361 | 车用防撞垫 (chē yòng fángzhuàng diàn) – Miếng lót chống va đập |
362 | 车载LED尾灯 (chē zài LED wěidēng) – Đèn hậu LED trên xe |
363 | 车载无线视频传输器 (chē zài wúxiàn shìpín chuánshū qì) – Bộ truyền video không dây trên xe |
364 | 车用电动天窗控制器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cửa sổ trời điện |
365 | 车载智能钥匙 (chē zài zhìnéng yàoshi) – Chìa khóa thông minh |
366 | 车用方向盘套 (chē yòng fāngxiàngpán tào) – Vỏ bọc vô lăng |
367 | 车用驾驶辅助系统 (chē yòng jiàshǐ fǔzhù xìtǒng) – Hệ thống hỗ trợ lái xe |
368 | 车载智能摄像系统 (chē zài zhìnéng shèxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera thông minh |
369 | 车载无线网络路由器 (chē zài wúxiàn wǎngluò lùyóuqì) – Bộ phát sóng Wi-Fi không dây trên xe |
370 | 车用后视镜监控器 (chē yòng hòushìjìng jiānkòng qì) – Thiết bị giám sát gương chiếu hậu |
371 | 车载电动窗户升降器 (chē zài diàndòng chuānghù shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ cửa sổ điện |
372 | 车用座椅安全带 (chē yòng zuòyǐ ānquán dài) – Dây an toàn ghế |
373 | 车载空气调节面板 (chē zài kōngqì tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh không khí trên xe |
374 | 车用车门密封条 (chē yòng chēmén mìfēng tiáo) – Thanh kín cửa xe |
375 | 车载导航地图 (chē zài dǎoháng dìtú) – Bản đồ định vị trên xe |
376 | 车用全景摄像头 (chē yòng quánjǐng shèxiàngtóu) – Camera toàn cảnh |
377 | 车载充气泵 (chē zài chōngqì bèng) – Máy bơm hơi trên xe |
378 | 车载无线耳麦 (chē zài wúxiàn ěrmài) – Tai nghe không dây |
379 | 车用前挡风玻璃 (chē yòng qián dǎngfēng bōlí) – Kính chắn gió trước |
380 | 车载LED车门灯 (chē zài LED chēmén dēng) – Đèn LED cửa xe |
381 | 车用电动座椅加热系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi ghế điện |
382 | 车载空气清新剂 (chē zài kōngqì qīngxīn jì) – Dung dịch làm thơm không khí |
383 | 车用电动后挡板 (chē yòng diàndòng hòu dǎngbǎn) – Tấm chắn gió hậu điện |
384 | 车用电动加热窗户 (chē yòng diàndòng jiārè chuānghù) – Cửa sổ sưởi điện |
385 | 车载车顶行李箱 (chē zài chē dǐng xínglǐ xiāng) – Hộp hành lý trên nóc xe |
386 | 车用安全气囊 (chē yòng ānquán qìnáng) – Túi khí an toàn |
387 | 车载车载无线充电板 (chē zài chē zài wúxiàn chōngdiàn bǎn) – Bàn sạc không dây trên xe |
388 | 车用行车记录仪安装支架 (chē yòng xíngchē jìlù yí ānzhuāng zhījià) – Giá đỡ lắp đặt máy ghi hình hành trình |
389 | 车载智能后备箱系统 (chē zài zhìnéng hòubèixiāng xìtǒng) – Hệ thống thùng xe thông minh |
390 | 车用轮胎修补工具 (chē yòng lún tái xiūbǔ gōngjù) – Công cụ sửa chữa lốp |
391 | 车载导航显示屏 (chē zài dǎoháng xiǎnshì píngmù) – Màn hình hiển thị định vị |
392 | 车用前座头枕 (chē yòng qián zuò tóuzhěn) – Gối đầu ghế trước |
393 | 车载后窗遮阳板 (chē zài hòu chuāng zhēyáng bǎn) – Tấm chắn nắng kính sau |
394 | 车用电动方向盘 (chē yòng diàndòng fāngxiàngpán) – Vô lăng điện |
395 | 车载车门开关 (chē zài chēmén kāiguān) – Công tắc cửa xe |
396 | 车用智能停车系统 (chē yòng zhìnéng tíngchē xìtǒng) – Hệ thống đỗ xe thông minh |
397 | 车载防尘网 (chē zài fángchén wǎng) – Mạng chống bụi trên xe |
398 | 车用后座杯架 (chē yòng hòu zuò bēi jià) – Giá để cốc ghế sau |
399 | 车载智能音响系统 (chē zài zhìnéng yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh trên xe |
400 | 车用前座加热器 (chē yòng qián zuò jiārè qì) – Máy sưởi ghế trước |
401 | 车载智能空调控制系统 (chē zài zhìnéng kōngtiáo kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển điều hòa thông minh |
402 | 车用后座娱乐屏幕 (chē yòng hòu zuò yúlè píngmù) – Màn hình giải trí ghế sau |
403 | 车载车门防撞传感器 (chē zài chēmén fángzhuàng chuángǎn qì) – Cảm biến chống va đập cửa xe |
404 | 车用车载冰箱支架 (chē yòng chē zài bīngxiāng zhījià) – Giá đỡ tủ lạnh xe |
405 | 车载空气净化器过滤网 (chē zài kōngqì jìnghuà qì guòlǜ wǎng) – Lưới lọc của máy lọc không khí |
406 | 车用电动后座调节器 (chē yòng diàndòng hòu zuò tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế sau điện |
407 | 车载车顶天窗 (chē zài chē dǐng tiānchuāng) – Cửa sổ trời trên nóc xe |
408 | 车用智能倒车雷达 (chē yòng zhìnéng dào chē léidá) – Radar lùi thông minh |
409 | 车载电动尾门开关 (chē zài diàndòng wěimén kāiguān) – Công tắc mở cửa hậu điện |
410 | 车用车门密封胶 (chē yòng chēmén mìfēng jiāo) – Keo kín cửa xe |
411 | 车载智能钥匙系统 (chē zài zhìnéng yàoshi xìtǒng) – Hệ thống chìa khóa thông minh |
412 | 车用座椅加热开关 (chē yòng zuòyǐ jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi ghế |
413 | 车载后视镜加热系统 (chē zài hòushìjìng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi gương chiếu hậu |
414 | 车用轮胎修补套件 (chē yòng lún tái xiūbǔ tàojiàn) – Bộ dụng cụ sửa chữa lốp |
415 | 车载无线充电支架 (chē zài wúxiàn chōngdiàn zhījià) – Giá đỡ sạc không dây |
416 | 车用后备箱电动开关 (chē yòng hòubèixiāng diàndòng kāiguān) – Công tắc mở thùng xe điện |
417 | 车载智能远程启动系统 (chē zài zhìnéng yuǎnchéng qǐdòng xìtǒng) – Hệ thống khởi động từ xa thông minh |
418 | 车用前后雷达传感器 (chē yòng qián hòu léidá chuángǎn qì) – Cảm biến radar trước và sau |
419 | 车载电动天窗开关 (chē zài diàndòng tiānchuāng kāiguān) – Công tắc mở cửa sổ trời điện |
420 | 车用车窗加热器 (chē yòng chēchuāng jiārè qì) – Máy sưởi kính xe |
421 | 车载智能驾驶记录仪 (chē zài zhìnéng jiàshǐ jìlù yí) – Máy ghi hình lái xe thông minh |
422 | 车用导航地图更新包 (chē yòng dǎoháng dìtú gēngxīn bāo) – Gói cập nhật bản đồ định vị |
423 | 车载电动后挡风板 (chē zài diàndòng hòu dǎngfēng bǎn) – Tấm chắn gió hậu điện |
424 | 车用后座冷却风扇 (chē yòng hòu zuò lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát ghế sau |
425 | 车载USB充电接口 (chē zài USB chōngdiàn jiēkǒu) – Cổng sạc USB trên xe |
426 | 车用行车助手 (chē yòng xíngchē zhùshǒu) – Trợ lý lái xe |
427 | 车载车窗密封条 (chē zài chēchuāng mìfēng tiáo) – Thanh kín cửa sổ xe |
428 | 车用智能车载空气调节系统 (chē yòng zhìnéng chē zài kōngqì tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh không khí thông minh |
429 | 车用车顶防雨罩 (chē yòng chē dǐng fáng yǔ zhào) – Nắp chắn mưa trên nóc xe |
430 | 车载紧急刹车系统 (chē zài jǐnjí shāchē xìtǒng) – Hệ thống phanh khẩn cấp |
431 | 车用智能后视镜监控系统 (chē yòng zhìnéng hòushìjìng jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát gương chiếu hậu thông minh |
432 | 车用车门把手 (chē yòng chēmén bǎshǒu) – Tay nắm cửa xe |
433 | 车载后座娱乐系统 (chē zài hòu zuò yúlè xìtǒng) – Hệ thống giải trí ghế sau |
434 | 车用智能胎压监测系统 (chē yòng zhìnéng tāiyā jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát áp suất lốp thông minh |
435 | 车载全景影像系统 (chē zài quánjǐng yǐngxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera toàn cảnh |
436 | 车用电动尾门升降器 (chē yòng diàndòng wěimén shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ cửa hậu điện |
437 | 车载导航系统更新 (chē zài dǎoháng xìtǒng gēngxīn) – Cập nhật hệ thống định vị |
438 | 车用电动后视镜折叠器 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhédié qì) – Bộ gập gương chiếu hậu điện |
439 | 车载智能停车助手 (chē zài zhìnéng tíngchē zhùshǒu) – Trợ lý đỗ xe thông minh |
440 | 车用车载音响扬声器 (chē yòng chē zài yīnxiǎng yángshēngqì) – Loa âm thanh trên xe |
441 | 车载智能驾驶辅助系统 (chē zài zhìnéng jiàshǐ fǔzhù xìtǒng) – Hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh |
442 | 车用车窗密封胶条 (chē yòng chēchuāng mìfēng jiāotiáo) – Dải keo kín cửa sổ xe |
443 | 车载防撞传感器 (chē zài fángzhuàng chuángǎn qì) – Cảm biến chống va đập |
444 | 车用车顶行李架支架 (chē yòng chē dǐng xínglǐ jià zhījià) – Giá đỡ cho giá hành lý trên nóc xe |
445 | 车载电动窗户控制开关 (chē zài diàndòng chuānghù kòngzhì kāiguān) – Công tắc điều khiển cửa sổ điện |
446 | 车用后视镜倒车影像 (chē yòng hòushìjìng dào chē yǐngxiàng) – Camera lùi gương chiếu hậu |
447 | 车载电动前挡风玻璃升降器 (chē zài diàndòng qián dǎngfēng bōlí shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ kính chắn gió trước điện |
448 | 车用车内温度计 (chē yòng chē nèi wēndù jì) – Nhiệt kế trong xe |
449 | 车载智能语音助手 (chē zài zhìnéng yǔyīn zhùshǒu) – Trợ lý giọng nói thông minh |
450 | 车用后座儿童安全座椅 (chē yòng hòu zuò érnóng ānquán zuòyǐ) – Ghế an toàn cho trẻ em ở ghế sau |
451 | 车载车门防撞条 (chē zài chēmén fángzhuàng tiáo) – Thanh chống va đập cửa xe |
452 | 车用智能座椅记忆系统 (chē yòng zhìnéng zuòyǐ jìyì xìtǒng) – Hệ thống ghi nhớ ghế thông minh |
453 | 车载车窗防护膜 (chē zài chēchuāng fánghù mó) – Màng bảo vệ kính xe |
454 | 车用导航语音控制 (chē yòng dǎoháng yǔyīn kòngzhì) – Điều khiển bằng giọng nói hệ thống định vị |
455 | 车载智能轮胎监测系统 (chē zài zhìnéng lún tái jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát lốp thông minh |
456 | 车用电动后备箱门 (chē yòng diàndòng hòubèixiāngmén) – Cửa thùng xe điện |
457 | 车载车窗防雨膜 (chē zài chēchuāng fáng yǔ mó) – Màng chống mưa cho kính xe |
458 | 车用智能倒车影像系统 (chē yòng zhìnéng dào chē yǐngxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera lùi thông minh |
459 | 车载无线耳机充电盒 (chē zài wúxiàn ěrjī chōngdiàn hé) – Hộp sạc tai nghe không dây |
460 | 车用车门电动锁 (chē yòng chēmén diàndòng suǒ) – Khóa cửa xe điện |
461 | 车载座椅通风系统 (chē zài zuòyǐ tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió ghế |
462 | 车用电动前座调节器 (chē yòng diàndòng qián zuò tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế trước điện |
463 | 车载智能后视镜摄像系统 (chē zài zhìnéng hòushìjìng shèxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera gương chiếu hậu thông minh |
464 | 车载无线音响系统 (chē zài wúxiàn yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh không dây trên xe |
465 | 车用智能车载冰箱 (chē yòng zhìnéng chē zài bīngxiāng) – Tủ lạnh xe thông minh |
466 | 车载前座安全气囊 (chē zài qián zuò ānquán qìnáng) – Túi khí an toàn ghế trước |
467 | 车用车窗遮阳挡 (chē yòng chēchuāng zhēyáng dǎng) – Tấm chắn nắng kính xe |
468 | 车载电动后视镜加热器 (chē zài diàndòng hòushìjìng jiārè qì) – Máy sưởi gương chiếu hậu điện |
469 | 车用智能车载充电器 (chē yòng zhìnéng chē zài chōngdiàn qì) – Sạc thông minh trên xe |
470 | 车载车门智能开关 (chē zài chēmén zhìnéng kāiguān) – Công tắc cửa thông minh |
471 | 车用电动车窗升降系统 (chē yòng diàndòng chēchuāng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ cửa sổ điện |
472 | 车载车顶遮阳帘 (chē zài chē dǐng zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng trên nóc xe |
473 | 车用智能后备箱开关 (chē yòng zhìnéng hòubèixiāng kāiguān) – Công tắc mở thùng xe thông minh |
474 | 车载智能后视镜加热开关 (chē zài zhìnéng hòushìjìng jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi gương chiếu hậu thông minh |
475 | 车用电动后窗升降器 (chē yòng diàndòng hòu chuāng shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ kính sau điện |
476 | 车载前座记忆座椅 (chē zài qián zuò jìyì zuòyǐ) – Ghế trước nhớ vị trí |
477 | 车用智能导航显示屏 (chē yòng zhìnéng dǎoháng xiǎnshì píngmù) – Màn hình hiển thị định vị thông minh |
478 | 车载无线充电器支架 (chē zài wúxiàn chōngdiàn qì zhījià) – Giá đỡ sạc không dây |
479 | 车用智能车窗防护系统 (chē yòng zhìnéng chēchuāng fánghù xìtǒng) – Hệ thống bảo vệ kính xe thông minh |
480 | 车载电子手刹 (chē zài diànzǐ shǒushā) – Phanh tay điện tử |
481 | 车用电动座椅记忆功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì gōngnéng) – Chức năng ghi nhớ ghế điện |
482 | 车载智能前视摄像头 (chē zài zhìnéng qián shì shèxiàngtóu) – Camera phía trước thông minh |
483 | 车用车顶防尘罩 (chē yòng chē dǐng fángchén zhào) – Nắp chắn bụi trên nóc xe |
484 | 车载车门警示灯 (chē zài chēmén jǐngshì dēng) – Đèn cảnh báo cửa xe |
485 | 车用智能驾驶模式切换器 (chē yòng zhìnéng jiàshǐ móshì qiēhuàn qì) – Bộ chuyển đổi chế độ lái thông minh |
486 | 车载防紫外线车窗膜 (chē zài fáng zǐwàixiàn chēchuāng mó) – Màng chống tia UV cho kính xe |
487 | 车用车载GPS追踪器 (chē yòng chē zài GPS zhuīzōng qì) – Thiết bị theo dõi GPS trên xe |
488 | 车载电动前保险杠 (chē zài diàndòng qián bǎoxiǎn gāng) – Cản trước điện |
489 | 车用车门防护罩 (chē yòng chēmén fánghù zhào) – Nắp bảo vệ cửa xe |
490 | 车载智能后视镜显示屏 (chē zài zhìnéng hòushìjìng xiǎnshì píngmù) – Màn hình hiển thị gương chiếu hậu thông minh |
491 | 车用电动窗户加热器 (chē yòng diàndòng chuānghù jiārè qì) – Máy sưởi cửa sổ điện |
492 | 车载无线蓝牙耳机 (chē zài wúxiàn lányǎ ěrjī) – Tai nghe Bluetooth không dây |
493 | 车用前后座通风系统 (chē yòng qián hòu zuò tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió ghế trước và sau |
494 | 车载智能方向盘 (chē zài zhìnéng fāngxiàngpán) – Vô lăng thông minh |
495 | 车用车窗电动升降器 (chē yòng chēchuāng diàndòng shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ cửa sổ điện |
496 | 车载车顶行李架 (chē zài chē dǐng xínglǐ jià) – Giá hành lý trên nóc xe |
497 | 车用车门调节器 (chē yòng chēmén tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa xe |
498 | 车载电动天窗 (chē zài diàndòng tiānchuāng) – Cửa sổ trời điện |
499 | 车用前座安全带 (chē yòng qián zuò ānquán dài) – Dây an toàn ghế trước |
500 | 车载智能无线车载系统 (chē zài zhìnéng wúxiàn chē zài xìtǒng) – Hệ thống xe không dây thông minh |
501 | 车用后座安全带 (chē yòng hòu zuò ānquán dài) – Dây an toàn ghế sau |
502 | 车载车窗密封胶 (chē zài chēchuāng mìfēng jiāo) – Keo kín cửa sổ xe |
503 | 车用智能倒车镜 (chē yòng zhìnéng dào chē jìng) – Gương chiếu hậu lùi thông minh |
504 | 车载车门开锁系统 (chē zài chēmén kāisuǒ xìtǒng) – Hệ thống mở khóa cửa xe |
505 | 车用智能车载导航系统 (chē yòng zhìnéng chē zài dǎoháng xìtǒng) – Hệ thống định vị xe thông minh |
506 | 车载电动后备箱开关 (chē zài diàndòng hòubèixiāng kāiguān) – Công tắc mở thùng xe điện |
507 | 车用车窗防盗网 (chē yòng chēchuāng fángdào wǎng) – Mạng chống trộm kính xe |
508 | 车载智能车载照明系统 (chē zài zhìnéng chē zài zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng thông minh trên xe |
509 | 车用电动座椅加热开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi ghế điện |
510 | 车载车顶储物箱 (chē zài chē dǐng chǔwù xiāng) – Hộp chứa đồ trên nóc xe |
511 | 车用智能车载摄像系统 (chē yòng zhìnéng chē zài shèxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera xe thông minh |
512 | 车载电动车窗遮阳板 (chē zài diàndòng chēchuāng zhēyáng bǎn) – Tấm chắn nắng cửa sổ điện |
513 | 车用车门外置灯 (chē yòng chēmén wàizhì dēng) – Đèn lắp ngoài cửa xe |
514 | 车载智能车载互联系统 (chē zài zhìnéng chē zài hùlián xìtǒng) – Hệ thống kết nối xe thông minh |
515 | 车用电动尾门锁 (chē yòng diàndòng wěimén suǒ) – Khóa cửa hậu điện |
516 | 车载车窗防风贴膜 (chē zài chēchuāng fángfēng tiē mó) – Màng chống gió cho kính xe |
517 | 车载智能车门防护系统 (chē zài zhìnéng chēmén fánghù xìtǒng) – Hệ thống bảo vệ cửa xe thông minh |
518 | 车用前后座电动调节器 (chē yòng qián hòu zuò diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế trước và sau điện |
519 | 车载无线智能充电器 (chē zài wúxiàn zhìnéng chōngdiàn qì) – Sạc không dây thông minh |
520 | 车用车门智能传感器 (chē yòng chēmén zhìnéng chuángǎn qì) – Cảm biến thông minh cửa xe |
521 | 车载电动后视镜调整器 (chē zài diàndòng hòushìjìng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh gương chiếu hậu điện |
522 | 车用智能车载无线网络 (chē yòng zhìnéng chē zài wúxiàn wǎngluò) – Mạng không dây thông minh trên xe |
523 | 车载电动前窗升降器 (chē zài diàndòng qián chuāng shēngjiàng qì) – Bộ nâng hạ kính trước điện |
524 | 车用车窗遮阳挡板 (chē yòng chēchuāng zhēyáng dǎngbǎn) – Tấm chắn nắng kính xe |
525 | 车载智能前视摄像系统 (chē zài zhìnéng qián shì shèxiàng xìtǒng) – Hệ thống camera trước thông minh |
526 | 车用电动座椅调节开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ghế điện |
527 | 车载车顶行李架支架 (chē zài chē dǐng xínglǐ jià zhījià) – Giá đỡ cho giá hành lý trên nóc xe |
528 | 车用电动窗户遮阳帘 (chē yòng diàndòng chuānghù zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng cửa sổ điện |
529 | 车载智能后座娱乐系统 (chē zài zhìnéng hòu zuò yúlè xìtǒng) – Hệ thống giải trí ghế sau thông minh |
530 | 车用车门电子锁 (chē yòng chēmén diànzǐ suǒ) – Khóa cửa điện tử |
531 | 车载智能行车记录仪 (chē zài zhìnéng xíngchē jìlù yí) – Máy ghi hình lái xe thông minh |
532 | 车用电动后窗遮阳板 (chē yòng diàndòng hòu chuāng zhēyáng bǎn) – Tấm chắn nắng cửa sổ hậu điện |
533 | 车载智能胎压监测仪 (chē zài zhìnéng tāiyā jiāncè yí) – Đồng hồ đo áp suất lốp thông minh |
534 | 车用电动车窗密封胶条 (chē yòng diàndòng chēchuāng mìfēng jiāotiáo) – Thanh keo kín cửa sổ xe điện |
535 | 车载车顶行李架安装支架 (chē zài chē dǐng xínglǐ jià ānzhuāng zhījià) – Giá lắp đặt cho giá hành lý trên nóc xe |
536 | 车用智能车载空调系统 (chē yòng zhìnéng chē zài kōngtiáo xìtǒng) – Hệ thống điều hòa không khí thông minh trên xe |
537 | 车用车窗防紫外线膜 (chē yòng chēchuāng fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống tia UV cho kính xe |
538 | 车载智能停车雷达 (chē zài zhìnéng tíngchē léidá) – Radar hỗ trợ đỗ xe thông minh |
539 | 车用车门外置摄像头 (chē yòng chēmén wàizhì shèxiàngtóu) – Camera lắp ngoài cửa xe |
540 | 车用智能后备箱管理系统 (chē yòng zhìnéng hòubèixiāng guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thùng xe thông minh |
541 | 车载车窗加热系统 (chē zài chēchuāng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi kính xe |
542 | 车用电动座椅记忆功能开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì gōngnéng kāiguān) – Công tắc chức năng ghi nhớ ghế điện |
543 | 车载智能车门传感器 (chē zài zhìnéng chēmén chuángǎn qì) – Cảm biến thông minh cửa xe |
544 | 车载电动前座加热系统 (chē zài diàndòng qián zuò jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi ghế trước điện |
545 | 车用智能后视镜加热功能 (chē yòng zhìnéng hòushìjìng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi gương chiếu hậu thông minh |
546 | 车载无线网络导航 (chē zài wúxiàn wǎngluò dǎoháng) – Định vị mạng không dây |
547 | 车用电动后窗升降开关 (chē yòng diàndòng hòu chuāng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ hậu điện |
548 | 车载车门防撞垫 (chē zài chēmén fángzhuàng diàn) – Đệm chống va đập cửa xe |
549 | 车用智能车载音响系统 (chē yòng zhìnéng chē zài yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh xe thông minh |
550 | 车载车门密封条 (chē zài chēmén mìfēng tiáo) – Dải keo kín cửa xe |
551 | 车用智能后窗隐私玻璃 (chē yòng zhìnéng hòu chuāng yǐnsī bōlí) – Kính riêng tư cửa sổ sau thông minh |
552 | 车载电动后视镜加热开关 (chē zài diàndòng hòushìjìng jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi gương chiếu hậu điện |
553 | 车用智能车载反向影像 (chē yòng zhìnéng chē zài fǎnxiàng yǐngxiàng) – Hình ảnh phản chiếu lùi thông minh |
554 | 车载车顶行李架锁 (chē zài chē dǐng xínglǐ jià suǒ) – Khóa giá hành lý trên nóc xe |
555 | 车用车门隔音条 (chē yòng chēmén géyīn tiáo) – Dải cách âm cửa xe |
556 | 车载智能车载加热器 (chē zài zhìnéng chē zài jiārè qì) – Bộ sưởi thông minh trên xe |
557 | 车用电动座椅调整器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế điện |
558 | 车载智能车窗控制器 (chē zài zhìnéng chēchuāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cửa sổ thông minh |
559 | 车用车门防撞板 (chē yòng chēmén fángzhuàng bǎn) – Tấm chống va đập cửa xe |
560 | 车载电动天窗调节器 (chē zài diàndòng tiānchuāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa sổ trời điện |
561 | 车用智能车载空气净化器 (chē yòng zhìnéng chē zài kōngqì jìnghuà qì) – Bộ lọc không khí thông minh trên xe |
562 | 车载车门电动开锁器 (chē zài chēmén diàndòng kāisuǒ qì) – Bộ mở khóa cửa điện |
563 | 车用车顶防尘罩 (chē yòng chē dǐng fángchén zhào) – Nắp chống bụi trên nóc xe |
564 | 车载智能车载导航显示屏 (chē zài zhìnéng chē zài dǎoháng xiǎnshì píngmù) – Màn hình hiển thị định vị thông minh trên xe |
565 | 车用电动座椅通风开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tōngfēng kāiguān) – Công tắc thông gió ghế điện |
566 | 车载车窗电动升降开关 (chē zài chēchuāng diàndòng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ điện |
567 | 车用智能后备箱开启传感器 (chē yòng zhìnéng hòubèixiāng kāiqǐ chuángǎn qì) – Cảm biến mở thùng xe thông minh |
568 | 车载车门外置防撞条 (chē zài chēmén wàizhì fángzhuàng tiáo) – Thanh chống va đập lắp ngoài cửa xe |
569 | 车载智能倒车雷达系统 (chē zài zhìnéng dào chē léidá xìtǒng) – Hệ thống radar lùi thông minh |
570 | 车载智能车窗开关 (chē zài zhìnéng chēchuāng kāiguān) – Công tắc cửa sổ thông minh |
571 | 车用车门智能防盗系统 (chē yòng chēmén zhìnéng fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm cửa xe thông minh |
572 | 车载电动后备箱密封条 (chē zài diàndòng hòubèixiāng mìfēng tiáo) – Dải keo kín thùng xe điện |
573 | 车用车窗防雾膜 (chē yòng chēchuāng fángwù mó) – Màng chống sương kính xe |
574 | 车载智能行车数据记录器 (chē zài zhìnéng xíngchē shùjù jìlù qì) – Máy ghi dữ liệu lái xe thông minh |
575 | 车用电动天窗开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng kāiguān) – Công tắc cửa sổ trời điện |
576 | 车载智能后视镜加热系统 (chē zài zhìnéng hòushìjìng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi gương chiếu hậu thông minh |
577 | 车用车顶隔热罩 (chē yòng chē dǐng gérè zhào) – Nắp chống nhiệt trên nóc xe |
578 | 车载电动座椅前后调节器 (chē zài diàndòng zuòyǐ qián hòu tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế trước và sau điện |
579 | 车用智能车载照明灯 (chē yòng zhìnéng chē zài zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng thông minh trên xe |
580 | 车载电动后备箱调整器 (chē zài diàndòng hòubèixiāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thùng xe điện |
581 | 车用车窗电动升降装置 (chē yòng chēchuāng diàndòng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ cửa sổ điện |
582 | 车载智能前座加热器 (chē zài zhìnéng qián zuò jiārè qì) – Bộ sưởi ghế trước thông minh |
583 | 车用车门电动调节器 (chē yòng chēmén diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa xe điện |
584 | 车载智能车载无线充电 (chē zài zhìnéng chē zài wúxiàn chōngdiàn) – Sạc không dây thông minh trên xe |
585 | 车用电动车窗防撞条 (chē yòng diàndòng chēchuāng fángzhuàng tiáo) – Thanh chống va đập cửa sổ xe điện |
586 | 车载车顶储物系统 (chē zài chē dǐng chǔwù xìtǒng) – Hệ thống chứa đồ trên nóc xe |
587 | 车用电动车门锁系统 (chē yòng diàndòng chēmén suǒ xìtǒng) – Hệ thống khóa cửa xe điện |
588 | 车载智能车窗防撞系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángzhuàng xìtǒng) – Hệ thống chống va đập cửa sổ thông minh |
589 | 车用电动座椅加热调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh sưởi ghế điện |
590 | 车载智能车载空气净化装置 (chē zài zhìnéng chē zài kōngqì jìnghuà zhuāngzhì) – Thiết bị lọc không khí trên xe thông minh |
591 | 车载智能车门防护装置 (chē zài zhìnéng chēmén fánghù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cửa xe thông minh |
592 | 车用电动后视镜防撞装置 (chē yòng diàndòng hòushìjìng fángzhuàng zhuāngzhì) – Thiết bị chống va đập gương chiếu hậu điện |
593 | 车载智能车载液晶显示屏 (chē zài zhìnéng chē zài yèjīng xiǎnshì píngmù) – Màn hình LCD trên xe thông minh |
594 | 车用车门电动开关 (chē yòng chēmén diàndòng kāiguān) – Công tắc mở cửa điện |
595 | 车载电动车窗密封条 (chē zài diàndòng chēchuāng mìfēng tiáo) – Dải keo kín cửa sổ xe điện |
596 | 车用智能车顶行李架调节器 (chē yòng zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh giá hành lý trên nóc xe thông minh |
597 | 车载车门电动调整开关 (chē zài chēmén diàndòng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh cửa điện |
598 | 车用电动后窗密封胶 (chē yòng diàndòng hòu chuāng mìfēng jiāo) – Keo kín cửa sổ hậu điện |
599 | 车载智能车载音响系统 (chē zài zhìnéng chē zài yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh xe thông minh |
600 | 车用车窗电动遮阳板 (chē yòng chēchuāng diàndòng zhēyáng bǎn) – Tấm chắn nắng cửa sổ điện |
601 | 车载智能车载导航装置 (chē zài zhìnéng chē zài dǎoháng zhuāngzhì) – Thiết bị định vị trên xe thông minh |
602 | 车用电动天窗密封条 (chē yòng diàndòng tiānchuāng mìfēng tiáo) – Dải keo kín cửa sổ trời điện |
603 | 车载智能车门开关 (chē zài zhìnéng chēmén kāiguān) – Công tắc cửa xe thông minh |
604 | 车用车顶防水罩 (chē yòng chē dǐng fángshuǐ zhào) – Nắp chống nước trên nóc xe |
605 | 车载电动后视镜折叠开关 (chē zài diàndòng hòushìjìng zhédié kāiguān) – Công tắc gập gương chiếu hậu điện |
606 | 车用智能车载气候控制系统 (chē yòng zhìnéng chē zài qìhòu kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển khí hậu trên xe thông minh |
607 | 车载电动后备箱密封胶条 (chē zài diàndòng hòubèixiāng mìfēng jiāotiáo) – Dải keo kín thùng xe điện |
608 | 车用智能车窗加热器 (chē yòng zhìnéng chēchuāng jiārè qì) – Bộ sưởi kính xe thông minh |
609 | 车载电动车顶天窗调节器 (chē zài diàndòng chē dǐng tiānchuāng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa sổ trời trên nóc xe điện |
610 | 车载智能车门电子锁 (chē zài zhìnéng chēmén diànzǐ suǒ) – Khóa cửa điện tử thông minh |
611 | 车用电动后视镜自动调节器 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh gương chiếu hậu điện tự động |
612 | 车载智能车窗升降系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ cửa sổ thông minh |
613 | 车用电动座椅加热功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi ghế điện |
614 | 车载智能车载导航仪 (chē zài zhìnéng chē zài dǎoháng yí) – Máy định vị trên xe thông minh |
615 | 车用电动车门防撞系统 (chē yòng diàndòng chēmén fángzhuàng xìtǒng) – Hệ thống chống va đập cửa xe điện |
616 | 车载车顶加热装置 (chē zài chē dǐng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi trên nóc xe |
617 | 车用车窗密封胶 (chē yòng chēchuāng mìfēng jiāo) – Keo kín cửa sổ xe |
618 | 车载智能车载娱乐系统 (chē zài zhìnéng chē zài yúlè xìtǒng) – Hệ thống giải trí trên xe thông minh |
619 | 车用电动天窗密封胶条 (chē yòng diàndòng tiānchuāng mìfēng jiāotiáo) – Dải keo kín cửa sổ trời điện |
620 | 车载智能车载空气循环系统 (chē zài zhìnéng chē zài kōngqì xúnhuán xìtǒng) – Hệ thống tuần hoàn không khí trên xe thông minh |
621 | 车用电动后视镜折叠功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhédié gōngnéng) – Chức năng gập gương chiếu hậu điện |
622 | 车载智能车门加热系统 (chē zài zhìnéng chēmén jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi cửa xe thông minh |
623 | 车用电动座椅前后调整功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ qián hòu tiáozhěng gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh ghế trước và sau điện |
624 | 车载智能车载无线音响 (chē zài zhìnéng chē zài wúxiàn yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh không dây trên xe thông minh |
625 | 车用电动车门密封胶条 (chē yòng diàndòng chēmén mìfēng jiāotiáo) – Dải keo kín cửa xe điện |
626 | 车载智能车顶行李架 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià) – Giá hành lý trên nóc xe thông minh |
627 | 车用电动座椅前后调节开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ qián hòu tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ghế trước và sau điện |
628 | 车载智能车门防护条 (chē zài zhìnéng chēmén fánghù tiáo) – Thanh bảo vệ cửa xe thông minh |
629 | 车用电动后备箱电动锁 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng diàndòng suǒ) – Khóa thùng xe điện |
630 | 车载智能车载空调控制面板 (chē zài zhìnéng chē zài kōngtiáo kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển điều hòa không khí trên xe thông minh |
631 | 车用车门智能密封系统 (chē yòng chēmén zhìnéng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín cửa xe thông minh |
632 | 车载电动车窗加热装置 (chē zài diàndòng chēchuāng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi kính xe điện |
633 | 车用智能后视镜自动调节 (chē yòng zhìnéng hòushìjìng zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh gương chiếu hậu tự động thông minh |
634 | 车载车顶防雨装置 (chē zài chē dǐng fáng yǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa trên nóc xe |
635 | 车用电动座椅通风系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió ghế điện |
636 | 车载智能车载照明系统 (chē zài zhìnéng chē zài zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng trên xe thông minh |
637 | 车用车窗智能加热功能 (chē yòng chēchuāng zhìnéng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi kính thông minh |
638 | 车载电动天窗防水胶条 (chē zài diàndòng tiānchuāng fángshuǐ jiāotiáo) – Dải keo chống nước cửa sổ trời điện |
639 | 车用智能车载音响控制器 (chē yòng zhìnéng chē zài yīnxiǎng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển âm thanh trên xe thông minh |
640 | 车载电动后视镜防雾功能 (chē zài diàndòng hòushìjìng fángwù gōngnéng) – Chức năng chống sương mù gương chiếu hậu điện |
641 | 车用车门防盗系统 (chē yòng chēmén fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm cửa xe |
642 | 车载智能车顶天窗 (chē zài zhìnéng chē dǐng tiānchuāng) – Cửa sổ trời trên nóc xe thông minh |
643 | 车载智能车窗防盗系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm cửa sổ thông minh |
644 | 车用电动车窗自动升降 (chē yòng diàndòng chēchuāng zìdòng shēngjiàng) – Nâng hạ cửa sổ tự động điện |
645 | 车载智能车门警报器 (chē zài zhìnéng chēmén jǐngbào qì) – Còi báo động cửa xe thông minh |
646 | 车载智能车窗加热系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi kính xe thông minh |
647 | 车用电动车顶行李架锁 (chē yòng diàndòng chē dǐng xínglǐ jià suǒ) – Khóa giá hành lý trên nóc xe điện |
648 | 车用电动后备箱自动开启器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zìdòng kāiqǐ qì) – Bộ mở tự động thùng xe điện |
649 | 车载智能车窗防盗警报器 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángdào jǐngbào qì) – Còi báo động chống trộm cửa sổ thông minh |
650 | 车用电动天窗升降开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ trời điện |
651 | 车载智能车门感应器 (chē zài zhìnéng chēmén gǎnyìng qì) – Cảm biến cửa xe thông minh |
652 | 车用电动座椅按摩功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ ànmó gōngnéng) – Chức năng massage ghế điện |
653 | 车载智能车载反向影像系统 (chē zài zhìnéng chē zài fǎnxiàng yǐngxiàng xìtǒng) – Hệ thống hình ảnh lùi thông minh trên xe |
654 | 车用电动车窗防雾装置 (chē yòng diàndòng chēchuāng fángwù zhuāngzhì) – Thiết bị chống sương mù cửa sổ xe điện |
655 | 车载智能车门密封胶条 (chē zài zhìnéng chēmén mìfēng jiāotiáo) – Dải keo kín cửa xe thông minh |
656 | 车用电动后备箱自动关闭器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zìdòng guānbì qì) – Bộ đóng tự động thùng xe điện |
657 | 车载智能车载空气过滤系统 (chē zài zhìnéng chē zài kōngqì guòlǜ xìtǒng) – Hệ thống lọc không khí trên xe thông minh |
658 | 车用电动车门智能调节器 (chē yòng diàndòng chēmén zhìnéng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa xe thông minh điện |
659 | 车载智能车顶风挡 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngdǎng) – Kính chắn gió trên nóc xe thông minh |
660 | 车载智能车门开锁器 (chē zài zhìnéng chēmén kāisuǒ qì) – Bộ mở khóa cửa xe thông minh |
661 | 车用电动后视镜自动折叠 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng zhédié) – Gập gương chiếu hậu tự động điện |
662 | 车载智能车窗自动清洁器 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng qīngjié qì) – Bộ làm sạch cửa sổ tự động thông minh |
663 | 车用电动座椅调节按钮 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié ànniǔ) – Nút điều chỉnh ghế điện |
664 | 车载智能车载信息显示器 (chē zài zhìnéng chē zài xìnxī xiǎnshì qì) – Màn hình hiển thị thông tin trên xe thông minh |
665 | 车用电动后备箱密封垫 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng mìfēng diàn) – Đệm kín thùng xe điện |
666 | 车载智能车窗遮阳系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zhēyáng xìtǒng) – Hệ thống chắn nắng cửa sổ thông minh |
667 | 车用电动车门调节装置 (chē yòng diàndòng chēmén tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh cửa xe điện |
668 | 车载智能车门开锁系统 (chē zài zhìnéng chēmén kāisuǒ xìtǒng) – Hệ thống mở khóa cửa xe thông minh |
669 | 车用电动天窗加热器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng jiārè qì) – Bộ sưởi cửa sổ trời điện |
670 | 车载智能车载音响调节器 (chē zài zhìnéng chē zài yīnxiǎng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh âm thanh trên xe thông minh |
671 | 车用电动后备箱灯 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng dēng) – Đèn thùng xe điện |
672 | 车载智能车载空气净化器 (chē zài zhìnéng chē zài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí trên xe thông minh |
673 | 车用电动车门防盗功能 (chē yòng diàndòng chēmén fángdào gōngnéng) – Chức năng chống trộm cửa xe điện |
674 | 车载智能车顶加热系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi trên nóc xe thông minh |
675 | 车用电动座椅自动调整 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh ghế tự động điện |
676 | 车载智能车窗防晒装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshài zhuāngzhì) – Thiết bị chống nắng cửa sổ thông minh |
677 | 车用电动天窗智能调节器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cửa sổ trời thông minh điện |
678 | 车载智能车门气密系统 (chē zài zhìnéng chēmén qìmì xìtǒng) – Hệ thống kín khí cửa xe thông minh |
679 | 车用电动车窗清洁器 (chē yòng diàndòng chēchuāng qīngjié qì) – Bộ làm sạch cửa sổ xe điện |
680 | 车载智能车窗防盗器 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángdào qì) – Thiết bị chống trộm cửa sổ thông minh |
681 | 车用电动座椅加热面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè miànbǎn) – Bảng điều khiển sưởi ghế điện |
682 | 车载智能车载温度控制器 (chē zài zhìnéng chē zài wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ trên xe thông minh |
683 | 车用电动后视镜自动加热 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng jiārè) – Sưởi gương chiếu hậu tự động điện |
684 | 车载智能车门防撞条 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng tiáo) – Thanh chống va đập cửa xe thông minh |
685 | 车用电动车窗智能防雾 (chē yòng diàndòng chēchuāng zhìnéng fángwù) – Chức năng chống sương mù cửa sổ xe điện thông minh |
686 | 车载智能车顶风阻器 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ qì) – Thiết bị cản gió trên nóc xe thông minh |
687 | 车用电动座椅自动记忆 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zìdòng jìyì) – Chức năng ghi nhớ ghế tự động điện |
688 | 车载智能车窗防雨装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng yǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa cửa sổ thông minh |
689 | 车用电动天窗防雾功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng fángwù gōngnéng) – Chức năng chống sương mù cửa sổ trời điện |
690 | 车载智能车载温度显示器 (chē zài zhìnéng chē zài wēndù xiǎnshì qì) – Màn hình hiển thị nhiệt độ trên xe thông minh |
691 | 车载智能车窗自动防晒 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshài) – Chức năng chống nắng tự động cửa sổ thông minh |
692 | 车用电动座椅智能调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế thông minh điện |
693 | 车载智能车顶加热垫 (chē zài zhìnéng chē dǐng jiārè diàn) – Đệm sưởi trên nóc xe thông minh |
694 | 车用电动天窗智能密封 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng mìfēng) – Chức năng kín cửa sổ trời thông minh điện |
695 | 车载智能车门加热装置 (chē zài zhìnéng chēmén jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi cửa xe thông minh |
696 | 车用电动车窗防盗警报器 (chē yòng diàndòng chēchuāng fángdào jǐngbào qì) – Còi báo động chống trộm cửa sổ xe điện |
697 | 车载智能车载音响系统调节器 (chē zài zhìnéng chē zài yīnxiǎng xìtǒng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hệ thống âm thanh trên xe thông minh |
698 | 车用电动座椅通风系统调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tōngfēng xìtǒng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh hệ thống thông gió ghế điện |
699 | 车载智能车窗自动调节 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh cửa sổ tự động thông minh |
700 | 车用电动座椅记忆系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì xìtǒng) – Hệ thống ghi nhớ ghế điện |
701 | 车载智能车门自动锁 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng suǒ) – Khóa cửa tự động thông minh |
702 | 车用电动天窗自动清洁 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zìdòng qīngjié) – Làm sạch cửa sổ trời tự động điện |
703 | 车载智能车顶行李架系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià xìtǒng) – Hệ thống giá hành lý trên nóc xe thông minh |
704 | 车用电动座椅按摩系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ ànmó xìtǒng) – Hệ thống massage ghế điện |
705 | 车载智能车窗防风装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió cửa sổ thông minh |
706 | 车用电动后备箱智能开关 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng kāiguān) – Công tắc mở thùng xe thông minh điện |
707 | 车载智能车载空气调节器 (chē zài zhìnéng chē zài kōngqì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh không khí trên xe thông minh |
708 | 车用电动车窗加热开关 (chē yòng diàndòng chēchuāng jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi cửa sổ xe điện |
709 | 车载智能车门智能钥匙 (chē zài zhìnéng chēmén zhìnéng yàoshi) – Chìa khóa thông minh cửa xe |
710 | 车用电动天窗自动开闭 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zìdòng kāi bì) – Mở và đóng cửa sổ trời tự động điện |
711 | 车载智能车载导航系统 (chē zài zhìnéng chē zài dǎoháng xìtǒng) – Hệ thống định vị trên xe thông minh |
712 | 车用电动座椅温控功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ wēnkòng gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh nhiệt độ ghế điện |
713 | 车载智能车窗防水系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước cửa sổ thông minh |
714 | 车用电动后备箱智能密封 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng mìfēng) – Chức năng kín thùng xe thông minh điện |
715 | 车载智能车载无线充电器 (chē zài zhìnéng chē zài wúxiàn chōngdiàn qì) – Bộ sạc không dây trên xe thông minh |
716 | 车用电动车窗自动升降开关 (chē yòng diàndòng chēchuāng zìdòng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ tự động xe điện |
717 | 车载智能车门防晒装置 (chē zài zhìnéng chēmén fángshài zhuāngzhì) – Thiết bị chống nắng cửa xe thông minh |
718 | 车用电动天窗加热开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng jiārè kāiguān) – Công tắc sưởi cửa sổ trời điện |
719 | 车载智能车窗加热系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi kính cửa sổ thông minh |
720 | 车用电动座椅升降开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ ghế điện |
721 | 车载智能车门防水系统 (chē zài zhìnéng chēmén fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước cửa xe thông minh |
722 | 车用电动天窗智能控制器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển thông minh cửa sổ trời điện |
723 | 车载智能车顶行李架自动调节 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
724 | 车用电动车门自动加热功能 (chē yòng diàndòng chēmén zìdòng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi cửa xe tự động điện |
725 | 车载智能车窗自动清洁功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng qīngjié gōngnéng) – Chức năng làm sạch cửa sổ tự động thông minh |
726 | 车用电动座椅电动调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghế điện bằng điện |
727 | 车载智能车门防盗系统 (chē zài zhìnéng chēmén fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm cửa xe thông minh |
728 | 车用电动天窗智能密封系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín cửa sổ trời thông minh điện |
729 | 车载智能车窗防风系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng xìtǒng) – Hệ thống chống gió cửa sổ thông minh |
730 | 车用电动座椅智能加热系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi ghế thông minh điện |
731 | 车载智能车载音响无线系统 (chē zài zhìnéng chē zài yīnxiǎng wúxiàn xìtǒng) – Hệ thống âm thanh không dây trên xe thông minh |
732 | 车用电动后备箱智能开闭器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng kāi bì qì) – Bộ mở và đóng thùng xe thông minh điện |
733 | 车载智能车窗自动调节系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh tự động cửa sổ thông minh |
734 | 车用电动座椅记忆调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghi nhớ ghế điện |
735 | 车载智能车门电动锁系统 (chē zài zhìnéng chēmén diàndòng suǒ xìtǒng) – Hệ thống khóa cửa điện thông minh |
736 | 车用电动天窗自动升降开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zìdòng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ trời tự động điện |
737 | 车载智能车窗防雾系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángwù xìtǒng) – Hệ thống chống sương mù cửa sổ thông minh |
738 | 车用电动座椅调节按钮面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié ànniǔ miànbǎn) – Bảng điều khiển nút điều chỉnh ghế điện |
739 | 车载智能车门感应开关 (chē zài zhìnéng chēmén gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm ứng cửa xe thông minh |
740 | 车用电动天窗防雨装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng fáng yǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa cửa sổ trời điện |
741 | 车载智能车载电话系统 (chē zài zhìnéng chē zài diànhuà xìtǒng) – Hệ thống điện thoại trên xe thông minh |
742 | 车用电动座椅加热控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè kòngzhì qì) – Bộ điều khiển sưởi ghế điện |
743 | 车载智能车窗防霜系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng shuāng xìtǒng) – Hệ thống chống băng giá cửa sổ thông minh |
744 | 车用电动后备箱智能灯 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng dēng) – Đèn thông minh thùng xe điện |
745 | 车载智能车顶行李架加热器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià jiārè qì) – Bộ sưởi giá hành lý trên nóc xe thông minh |
746 | 车用电动座椅电动调节开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ diàndòng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ghế điện bằng điện |
747 | 车载智能车门电动防盗锁 (chē zài zhìnéng chēmén diàndòng fángdào suǒ) – Khóa chống trộm điện cho cửa xe thông minh |
748 | 车用电动天窗智能调节开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh cửa sổ trời thông minh điện |
749 | 车载智能车窗自动遮阳系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng zhēyáng xìtǒng) – Hệ thống chắn nắng tự động cửa sổ thông minh |
750 | 车用电动座椅电动升降系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ diàndòng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ ghế điện bằng điện |
751 | 车载智能车门智能锁定系统 (chē zài zhìnéng chēmén zhìnéng suǒdìng xìtǒng) – Hệ thống khóa cửa thông minh điện tử |
752 | 车用电动天窗自动清洁器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zìdòng qīngjié qì) – Bộ làm sạch cửa sổ trời tự động điện |
753 | 车载智能车顶风阻装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ zhuāngzhì) – Thiết bị cản gió trên nóc xe thông minh |
754 | 车用电动座椅记忆调节功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh ghi nhớ ghế điện |
755 | 车载智能车窗自动升降器 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng shēngjiàng qì) – Thiết bị nâng hạ cửa sổ tự động thông minh |
756 | 车用电动后视镜自动折叠功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng zhédié gōngnéng) – Chức năng gập gương chiếu hậu tự động điện |
757 | 车载智能车载无线网络 (chē zài zhìnéng chē zài wúxiàn wǎngluò) – Mạng không dây trên xe thông minh |
758 | 车用电动座椅通风调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tōngfēng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thông gió ghế điện |
759 | 车载智能车窗加热器 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè qì) – Bộ sưởi cửa sổ thông minh |
760 | 车用电动座椅记忆开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì kāiguān) – Công tắc ghi nhớ ghế điện |
761 | 车载智能车门感应系统 (chē zài zhìnéng chēmén gǎnyìng xìtǒng) – Hệ thống cảm ứng cửa xe thông minh |
762 | 车用电动天窗防风装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió cửa sổ trời điện |
763 | 车载智能车载音响系统控制器 (chē zài zhìnéng chē zài yīnxiǎng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống âm thanh trên xe thông minh |
764 | 车用电动座椅智能调节功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh ghế thông minh điện |
765 | 车载智能车窗智能遮阳器 (chē zài zhìnéng chēchuāng zhìnéng zhēyáng qì) – Thiết bị chắn nắng thông minh cửa sổ |
766 | 车用电动后备箱智能控制器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển thùng xe thông minh điện |
767 | 车用电动天窗自动升降控制器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zìdòng shēngjiàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nâng hạ cửa sổ trời tự động điện |
768 | 车载智能车窗防雾加热器 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángwù jiārè qì) – Bộ sưởi chống sương mù cửa sổ thông minh |
769 | 车用电动座椅智能按摩功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng ànmó gōngnéng) – Chức năng massage ghế thông minh điện |
770 | 车载智能车顶行李架加热系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi giá hành lý trên nóc xe thông minh |
771 | 车用电动座椅调节面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié miànbǎn) – Bảng điều chỉnh ghế điện |
772 | 车载智能车门防撞器 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng qì) – Thiết bị chống va đập cửa xe thông minh |
773 | 车用电动天窗智能防水系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước cửa sổ trời thông minh điện |
774 | 车载智能车窗自动防晒功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshài gōngnéng) – Chức năng chống nắng tự động cửa sổ thông minh |
775 | 车载智能车顶风阻系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ xìtǒng) – Hệ thống cản gió trên nóc xe thông minh |
776 | 车用电动后视镜智能加热功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhìnéng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi gương chiếu hậu thông minh điện |
777 | 车载智能车门智能控制系统 (chē zài zhìnéng chēmén zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thông minh cửa xe |
778 | 车用电动天窗智能感应器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng gǎnyìng qì) – Cảm biến thông minh cửa sổ trời điện |
779 | 车载智能车窗加热面板 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè miànbǎn) – Bảng điều khiển sưởi cửa sổ thông minh |
780 | 车用电动座椅智能记忆功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jìyì gōngnéng) – Chức năng ghi nhớ ghế thông minh điện |
781 | 车载智能车顶行李架智能调节器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh thông minh giá hành lý trên nóc xe |
782 | 车用电动后备箱智能升降器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng shēngjiàng qì) – Thiết bị nâng hạ thùng xe thông minh điện |
783 | 车载智能车门自动加热装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi cửa xe tự động thông minh |
784 | 车用电动座椅智能调节开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié kāiguān) – Công tắc điều chỉnh ghế thông minh điện |
785 | 车载智能车窗防雨功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng yǔ gōngnéng) – Chức năng chống mưa cửa sổ thông minh |
786 | 车载智能车门智能密封系统 (chē zài zhìnéng chēmén zhìnéng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín cửa xe thông minh |
787 | 车载智能车窗防霜装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng shuāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống băng giá cửa sổ thông minh |
788 | 车用电动后备箱智能密封功能 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng mìfēng gōngnéng) – Chức năng kín thùng xe thông minh điện |
789 | 车用电动座椅自动调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zìdòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh tự động ghế điện |
790 | 车载智能车门防撞系统 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng xìtǒng) – Hệ thống chống va đập cửa xe thông minh |
791 | 车用电动天窗智能遮阳功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zhēyáng gōngnéng) – Chức năng chắn nắng cửa sổ trời thông minh điện |
792 | 车载智能车窗自动升降开关 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng shēngjiàng kāiguān) – Công tắc nâng hạ cửa sổ tự động thông minh |
793 | 车用电动座椅智能按摩开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng ànmó kāiguān) – Công tắc massage ghế thông minh điện |
794 | 车载智能车窗加热控制器 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè kòngzhì qì) – Bộ điều khiển sưởi cửa sổ thông minh |
795 | 车用电动后备箱自动控制器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zìdòng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tự động thùng xe điện |
796 | 车载智能车门自动解锁系统 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng jiěsuǒ xìtǒng) – Hệ thống mở khóa cửa xe tự động thông minh |
797 | 车载智能车窗自动防尘系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fáng chén xìtǒng) – Hệ thống chống bụi cửa sổ tự động thông minh |
798 | 车用电动后视镜自动折叠装置 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng zhédié zhuāngzhì) – Thiết bị gập gương chiếu hậu tự động điện |
799 | 车载智能车窗防晒系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshài xìtǒng) – Hệ thống chống nắng cửa sổ thông minh |
800 | 车载智能车门防盗装置 (chē zài zhìnéng chēmén fángdào zhuāngzhì) – Thiết bị chống trộm cửa xe thông minh |
801 | 车用电动天窗防水装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống nước cửa sổ trời điện |
802 | 车载智能车窗防风加热器 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng jiārè qì) – Bộ sưởi chống gió cửa sổ thông minh |
803 | 车用电动座椅电动调节系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ diàndòng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh ghế điện bằng điện |
804 | 车载智能车顶行李架加热控制器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià jiārè kòngzhì qì) – Bộ điều khiển sưởi giá hành lý trên nóc xe thông minh |
805 | 车用电动后备箱智能密封装置 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng mìfēng zhuāngzhì) – Thiết bị kín thùng xe thông minh điện |
806 | 车用电动座椅调节控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ghế điện |
807 | 车载智能车窗升降器 (chē zài zhìnéng chēchuāng shēngjiàng qì) – Thiết bị nâng hạ cửa sổ thông minh |
808 | 车用电动座椅智能记忆开关 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jìyì kāiguān) – Công tắc ghi nhớ ghế thông minh điện |
809 | 车载智能车门防撞传感器 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng chuángǎn qì) – Cảm biến chống va đập cửa xe thông minh |
810 | 车用电动天窗智能开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng kāiguān) – Công tắc cửa sổ trời thông minh điện |
811 | 车载智能车窗加热器控制器 (chē zài zhìnéng chēchuāng jiārè qì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển sưởi cửa sổ thông minh |
812 | 车用电动座椅加热系统控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống sưởi ghế điện |
813 | 车载智能车顶行李架智能系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng xìtǒng) – Hệ thống thông minh giá hành lý trên nóc xe |
814 | 车用电动后备箱自动加热器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zìdòng jiārè qì) – Bộ sưởi thùng xe tự động điện |
815 | 车载智能车窗自动防紫外线 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fáng zǐwàixiàn) – Chức năng chống tia UV tự động cửa sổ thông minh |
816 | 车载智能车顶风阻控制器 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cản gió trên nóc xe thông minh |
817 | 车用电动天窗智能防风装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió cửa sổ trời thông minh điện |
818 | 车载智能车门自动锁定装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng suǒdìng zhuāngzhì) – Thiết bị khóa tự động cửa xe thông minh |
819 | 车用电动座椅智能加热面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè miànbǎn) – Bảng điều khiển sưởi ghế thông minh điện |
820 | 车载智能车窗自动升降装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ cửa sổ tự động thông minh |
821 | 车用电动后备箱智能控制系统 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thông minh thùng xe điện |
822 | 车载智能车顶行李架智能开关 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng kāiguān) – Công tắc thông minh giá hành lý trên nóc xe |
823 | 车用电动天窗智能感应装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng gǎnyìng zhuāngzhì) – Thiết bị cảm biến cửa sổ trời thông minh điện |
824 | 车载智能车门加热功能 (chē zài zhìnéng chēmén jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi cửa xe thông minh |
825 | 车用电动座椅记忆控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển ghi nhớ ghế điện |
826 | 车载智能车窗升降控制器 (chē zài zhìnéng chēchuāng shēngjiàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nâng hạ cửa sổ thông minh |
827 | 车用电动座椅加热控制面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jiārè kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển sưởi ghế điện |
828 | 车载智能车顶行李架升降器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià shēngjiàng qì) – Thiết bị nâng hạ giá hành lý trên nóc xe thông minh |
829 | 车用电动后备箱自动开关 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động thùng xe điện |
830 | 车载智能车窗防尘网 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng chén wǎng) – Lưới chống bụi cửa sổ thông minh |
831 | 车用电动座椅调节功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh ghế điện |
832 | 车载智能车顶风阻调节器 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh cản gió trên nóc xe thông minh |
833 | 车用电动天窗智能加热器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng jiārè qì) – Bộ sưởi cửa sổ trời thông minh điện |
834 | 车载智能车门防撞系统控制器 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống chống va đập cửa xe thông minh |
835 | 车用电动座椅智能按摩控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng ànmó kòngzhì qì) – Bộ điều khiển massage ghế thông minh điện |
836 | 车载智能车窗防雾装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángwù zhuāngzhì) – Thiết bị chống sương mù cửa sổ thông minh |
837 | 车用电动后视镜智能加热器 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhìnéng jiārè qì) – Bộ sưởi gương chiếu hậu thông minh điện |
838 | 车载智能车门自动感应开关 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm ứng tự động cửa xe thông minh |
839 | 车载智能车窗自动开关控制器 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng kāiguān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công tắc cửa sổ tự động thông minh |
840 | 车用电动天窗智能密封功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng mìfēng gōngnéng) – Chức năng kín cửa sổ trời thông minh điện |
841 | 车载智能车顶风阻防护装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ fánghù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ cản gió trên nóc xe thông minh |
842 | 车用电动座椅智能记忆调节器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jìyì tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh ghi nhớ ghế thông minh điện |
843 | 车载智能车门自动升降装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ cửa xe tự động thông minh |
844 | 车用电动后备箱智能开关 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng kāiguān) – Công tắc thông minh thùng xe điện |
845 | 车载智能车顶行李架加热装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi giá hành lý trên nóc xe thông minh |
846 | 车用电动后备箱智能感应系统 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng gǎnyìng xìtǒng) – Hệ thống cảm biến thùng xe thông minh điện |
847 | 车载智能车窗防风罩 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng zhào) – Mái che chống gió cửa sổ thông minh |
848 | 车用电动座椅记忆系统控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ jìyì xìtǒng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển hệ thống ghi nhớ ghế điện |
849 | 车用电动天窗智能控制面板 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển cửa sổ trời thông minh điện |
850 | 车载智能车门自动调节装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh tự động cửa xe thông minh |
851 | 车用电动座椅智能记忆系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jìyì xìtǒng) – Hệ thống ghi nhớ ghế thông minh điện |
852 | 车载智能车窗防紫外线膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống tia UV cửa sổ thông minh |
853 | 车用电动后视镜自动加热功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zìdòng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi gương chiếu hậu tự động điện |
854 | 车载智能车顶行李架自动升降 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng shēngjiàng) – Thiết bị nâng hạ tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
855 | 车用电动座椅自动调整系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zìdòng tiáozhěng xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh ghế tự động điện |
856 | 车用电动天窗智能开关控制器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng kāiguān kòngzhì qì) – Bộ điều khiển công tắc cửa sổ trời thông minh điện |
857 | 车载智能车门自动密封功能 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng mìfēng gōngnéng) – Chức năng kín cửa xe tự động thông minh |
858 | 车用电动座椅智能加热控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè kòngzhì qì) – Bộ điều khiển sưởi ghế thông minh điện |
859 | 车用电动后备箱智能防盗系统 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm thùng xe thông minh điện |
860 | 车载智能车窗自动开关系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng kāiguān xìtǒng) – Hệ thống công tắc cửa sổ tự động thông minh |
861 | 车载智能车顶行李架自动开关 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
862 | 车载智能车窗防风贴膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng tiēmó) – Màng dán chống gió cửa sổ thông minh |
863 | 车用电动座椅智能加热控制面板 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển sưởi ghế thông minh điện |
864 | 车载智能车顶风阻减震器 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ jiǎnzhèn qì) – Bộ giảm chấn cản gió trên nóc xe thông minh |
865 | 车用电动天窗智能防水功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước cửa sổ trời thông minh điện |
866 | 车载智能车门防撞加热系统 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi chống va đập cửa xe thông minh |
867 | 车载智能车窗防雾加热系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángwù jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi chống sương mù cửa sổ thông minh |
868 | 车用电动后视镜智能调节功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhìnéng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh gương chiếu hậu thông minh điện |
869 | 车载智能车顶行李架防水装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống nước giá hành lý trên nóc xe thông minh |
870 | 车用电动座椅智能通风系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tōngfēng xìtǒng) – Hệ thống thông gió ghế thông minh điện |
871 | 车载智能车门自动加热功能 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi cửa xe tự động thông minh |
872 | 车用电动天窗智能升降系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ cửa sổ trời thông minh điện |
873 | 车载智能车窗自动遮阳帘 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng zhēyáng lián) – Màn chắn nắng tự động cửa sổ thông minh |
874 | 车载智能车顶风阻自动调节 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh cản gió tự động trên nóc xe thông minh |
875 | 车用电动后备箱智能密封系统 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín thùng xe thông minh điện |
876 | 车载智能车窗防撞传感器 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángzhuàng chuángǎn qì) – Cảm biến chống va đập cửa sổ thông minh |
877 | 车载智能车顶行李架防风罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángfēng zhào) – Mái che chống gió giá hành lý trên nóc xe thông minh |
878 | 车用电动后备箱智能防尘罩 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng fángchén zhào) – Mái che chống bụi thùng xe thông minh điện |
879 | 车载智能车窗自动遮阳系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng zhēyáng xìtǒng) – Hệ thống màn chắn nắng tự động cửa sổ thông minh |
880 | 车用电动座椅智能加热装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi ghế thông minh điện |
881 | 车载智能车顶风阻减震系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ jiǎnzhèn xìtǒng) – Hệ thống giảm chấn cản gió trên nóc xe thông minh |
882 | 车用电动天窗智能遮阳帘 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zhēyáng lián) – Màn chắn nắng cửa sổ trời thông minh điện |
883 | 车载智能车门自动开锁系统 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng kāisuǒ xìtǒng) – Hệ thống khóa tự động cửa xe thông minh |
884 | 车载智能车窗防风隔离膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng gélí mó) – Màng ngăn gió chống cửa sổ thông minh |
885 | 车用电动后备箱智能加热器 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng jiārè qì) – Bộ sưởi thùng xe thông minh điện |
886 | 车载智能车顶行李架防水罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángshuǐ zhào) – Mái che chống nước giá hành lý trên nóc xe thông minh |
887 | 车用电动座椅智能记忆装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jìyì zhuāngzhì) – Thiết bị ghi nhớ ghế thông minh điện |
888 | 车载智能车窗自动加热装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi tự động cửa sổ thông minh |
889 | 车用电动天窗智能自动开关 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động cửa sổ trời thông minh điện |
890 | 车载智能车门防撞感应器 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng gǎnyìng qì) – Cảm biến chống va đập cửa xe thông minh |
891 | 车用电动座椅智能调整器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh ghế thông minh điện |
892 | 车载智能车顶风阻自动调整器 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ zìdòng tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh tự động cản gió trên nóc xe thông minh |
893 | 车用电动后备箱智能感应开关 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng gǎnyìng kāiguān) – Công tắc cảm biến thùng xe thông minh điện |
894 | 车载智能车窗防尘功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángchén gōngnéng) – Chức năng chống bụi cửa sổ thông minh |
895 | 车载智能车顶行李架防尘罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángchén zhào) – Mái che chống bụi giá hành lý trên nóc xe thông minh |
896 | 车用电动后备箱智能升降功能 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng shēngjiàng gōngnéng) – Chức năng nâng hạ thùng xe thông minh điện |
897 | 车载智能车窗自动加热功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi tự động cửa sổ thông minh |
898 | 车用电动座椅智能调节系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh ghế thông minh điện |
899 | 车载智能车顶风阻加热系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng fēngzǔ jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi cản gió trên nóc xe thông minh |
900 | 车用电动天窗智能密封器 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng mìfēng qì) – Thiết bị kín cửa sổ trời thông minh điện |
901 | 车载智能车门自动密封装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng mìfēng zhuāngzhì) – Thiết bị kín cửa xe tự động thông minh |
902 | 车用电动座椅智能通风装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tōngfēng zhuāngzhì) – Thiết bị thông gió ghế thông minh điện |
903 | 车用电动后视镜智能自动调节 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhìnéng zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh tự động gương chiếu hậu thông minh điện |
904 | 车载智能车窗防紫外线功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn gōngnéng) – Chức năng chống tia UV cửa sổ thông minh |
905 | 车用电动天窗智能升降装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ cửa sổ trời thông minh điện |
906 | 车载智能车门防撞保护装置 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ chống va đập cửa xe thông minh |
907 | 车载智能车顶行李架自动升降系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
908 | 车载智能车窗自动升降系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ cửa sổ tự động thông minh |
909 | 车载智能车顶行李架防风装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió giá hành lý trên nóc xe thông minh |
910 | 车用电动后备箱智能加热系统 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi thùng xe thông minh điện |
911 | 车载智能车窗防紫外线贴膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn tiēmó) – Màng chống tia UV cửa sổ thông minh |
912 | 车用电动座椅智能自动调节 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng zìdòng tiáojié) – Điều chỉnh tự động ghế thông minh điện |
913 | 车载智能车顶行李架智能感应器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng gǎnyìng qì) – Cảm biến thông minh giá hành lý trên nóc xe |
914 | 车用电动后视镜智能防眩目功能 (chē yòng diàndòng hòushìjìng zhìnéng fáng xuànmù gōngnéng) – Chức năng chống chói gương chiếu hậu thông minh điện |
915 | 车载智能车窗自动防雾系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángwù xìtǒng) – Hệ thống chống sương mù cửa sổ tự động thông minh |
916 | 车用电动座椅智能按摩系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng ànmó xìtǒng) – Hệ thống massage ghế thông minh điện |
917 | 车载智能车顶行李架智能开关系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng kāiguān xìtǒng) – Hệ thống công tắc thông minh giá hành lý trên nóc xe |
918 | 车用电动天窗智能自动开闭装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng kāibì zhuāngzhì) – Thiết bị mở và đóng tự động cửa sổ trời thông minh |
919 | 车载智能车门防撞保护器 (chē zài zhìnéng chēmén fángzhuàng bǎohù qì) – Thiết bị bảo vệ chống va đập cửa xe thông minh |
920 | 车载智能车窗自动遮阳装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng zhēyáng zhuāngzhì) – Thiết bị màn chắn nắng tự động cửa sổ thông minh |
921 | 车用电动后备箱智能自动开关 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng zìdòng kāiguān) – Công tắc tự động thùng xe thông minh điện |
922 | 车载智能车窗自动防尘系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángchén xìtǒng) – Hệ thống chống bụi cửa sổ tự động thông minh |
923 | 车用电动天窗智能调节装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh cửa sổ trời thông minh điện |
924 | 车载智能车窗防冻功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángdòng gōngnéng) – Chức năng chống đóng băng cửa sổ thông minh |
925 | 车用电动座椅智能调整装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáozhěng zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ghế thông minh điện |
926 | 车载智能车顶行李架智能调节系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng tiáojié xìtǒng) – Hệ thống điều chỉnh thông minh giá hành lý trên nóc xe |
927 | 车用电动后备箱智能防尘功能 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng fángchén gōngnéng) – Chức năng chống bụi thùng xe thông minh điện |
928 | 车载智能车窗自动防紫外线系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fáng zǐwàixiàn xìtǒng) – Hệ thống chống tia UV cửa sổ tự động thông minh |
929 | 车载智能车顶行李架自动防风装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
930 | 车载智能车门自动加热装置 (chē zài zhìnéng chēmén zìdòng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi tự động cửa xe thông minh |
931 | 车用电动后备箱智能加热功能 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi thùng xe thông minh điện |
932 | 车用电动天窗智能防风功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángfēng gōngnéng) – Chức năng chống gió cửa sổ trời thông minh điện |
933 | 车用电动座椅智能升降器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng qì) – Thiết bị nâng hạ ghế thông minh điện |
934 | 车载智能车顶行李架智能防风罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángfēng zhào) – Mái che chống gió thông minh giá hành lý trên nóc xe |
935 | 车载智能车窗防撞装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángzhuàng zhuāngzhì) – Thiết bị chống va đập cửa sổ thông minh |
936 | 车用电动座椅智能升降系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ ghế thông minh điện |
937 | 车载智能车顶行李架自动防尘罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng fángchén zhào) – Mái che chống bụi tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
938 | 车用电动天窗智能防水装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống nước cửa sổ trời thông minh điện |
939 | 车载智能车窗自动加热系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi tự động cửa sổ thông minh |
940 | 车载智能车顶行李架智能防水罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángshuǐ zhào) – Mái che chống nước thông minh giá hành lý trên nóc xe |
941 | 车用电动后备箱智能防水功能 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước thùng xe thông minh điện |
942 | 车载智能车窗自动防紫外线膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống tia UV tự động cửa sổ thông minh |
943 | 车载智能车顶行李架智能加热装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
944 | 车用电动天窗智能自动调节装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh tự động cửa sổ trời thông minh điện |
945 | 车载智能车顶行李架智能保护装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng bǎohù zhuāngzhì) – Thiết bị bảo vệ thông minh giá hành lý trên nóc xe |
946 | 车用电动天窗智能遮阳装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zhēyáng zhuāngzhì) – Thiết bị màn chắn nắng cửa sổ trời thông minh điện |
947 | 车载智能车窗防爆膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángbào mó) – Màng chống nổ cửa sổ thông minh |
948 | 车用电动座椅智能升降功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng gōngnéng) – Chức năng nâng hạ ghế thông minh điện |
949 | 车载智能车顶行李架自动调节装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
950 | 车用电动天窗智能加热装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi cửa sổ trời thông minh điện |
951 | 车载智能车窗自动防尘装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángchén zhuāngzhì) – Thiết bị chống bụi cửa sổ tự động thông minh |
952 | 车用电动座椅智能防滑系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng fánghuá xìtǒng) – Hệ thống chống trượt ghế thông minh điện |
953 | 车载智能车顶行李架防雨罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángyǔ zhào) – Mái che chống mưa giá hành lý trên nóc xe thông minh |
954 | 车用电动后备箱智能自动密封 (chē yòng diàndòng hòubèixiāng zhìnéng zìdòng mìfēng) – Chức năng kín tự động thùng xe thông minh điện |
955 | 车载智能车窗防紫外线隔离膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn gélí mó) – Màng ngăn tia UV chống cửa sổ thông minh |
956 | 车载智能车顶行李架智能防雨罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángyǔ zhào) – Mái che chống mưa thông minh giá hành lý trên nóc xe |
957 | 车用电动天窗智能升降功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng shēngjiàng gōngnéng) – Chức năng nâng hạ cửa sổ trời thông minh điện |
958 | 车载智能车窗自动密封功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng mìfēng gōngnéng) – Chức năng kín tự động cửa sổ thông minh |
959 | 车用电动天窗智能防尘功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángchén gōngnéng) – Chức năng chống bụi cửa sổ trời thông minh điện |
960 | 车载智能车窗自动调节功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh tự động cửa sổ thông minh |
961 | 车载智能车顶行李架智能保护罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng bǎohù zhào) – Mái che bảo vệ thông minh giá hành lý trên nóc xe |
962 | 车用电动天窗智能自动防风装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángfēng zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió tự động cửa sổ trời thông minh điện |
963 | 车载智能车窗防霜功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuāng gōngnéng) – Chức năng chống sương mù cửa sổ thông minh |
964 | 车载智能车顶行李架自动调节功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
965 | 车用电动天窗智能防水罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuǐ zhào) – Mái che chống nước cửa sổ trời thông minh điện |
966 | 车载智能车窗防尘罩 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángchén zhào) – Mái che chống bụi cửa sổ thông minh |
967 | 车用电动座椅智能通风功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tōngfēng gōngnéng) – Chức năng thông gió ghế thông minh điện |
968 | 车载智能车顶行李架智能加热功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
969 | 车用电动天窗智能防紫外线功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fáng zǐwàixiàn gōngnéng) – Chức năng chống tia UV cửa sổ trời thông minh điện |
970 | 车载智能车窗自动防尘膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángchén mó) – Màng chống bụi tự động cửa sổ thông minh |
971 | 车用电动座椅智能加热功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi ghế thông minh điện |
972 | 车载智能车顶行李架智能调节器 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng tiáojié qì) – Thiết bị điều chỉnh thông minh giá hành lý trên nóc xe |
973 | 车用电动天窗智能自动密封装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng mìfēng zhuāngzhì) – Thiết bị kín tự động cửa sổ trời thông minh điện |
974 | 车载智能车窗防风膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng mó) – Màng chống gió cửa sổ thông minh |
975 | 车载智能车顶行李架防水系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước giá hành lý trên nóc xe thông minh |
976 | 车用电动天窗智能自动防尘装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángchén zhuāngzhì) – Thiết bị chống bụi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
977 | 车载智能车窗自动调节罩 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng tiáojié zhào) – Mái che điều chỉnh tự động cửa sổ thông minh |
978 | 车载智能车顶行李架智能防尘罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángchén zhào) – Mái che chống bụi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
979 | 车载智能车窗防护膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fánghù mó) – Màng bảo vệ cửa sổ thông minh |
980 | 车用电动座椅智能升降控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nâng hạ ghế thông minh điện |
981 | 车用电动天窗智能自动升降装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ tự động cửa sổ trời thông minh điện |
982 | 车载智能车窗防紫外线贴膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn tiē mó) – Màng dán chống tia UV cửa sổ thông minh |
983 | 车用电动座椅智能调节装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié zhuāngzhì) – Thiết bị điều chỉnh ghế thông minh điện |
984 | 车载智能车顶行李架自动加热系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zìdòng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi tự động giá hành lý trên nóc xe thông minh |
985 | 车用电动天窗智能防风罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángfēng zhào) – Mái che chống gió cửa sổ trời thông minh điện |
986 | 车载智能车窗自动防水膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuǐ mó) – Màng chống nước tự động cửa sổ thông minh |
987 | 车用电动天窗智能自动密封功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng mìfēng gōngnéng) – Chức năng kín tự động cửa sổ trời thông minh điện |
988 | 车载智能车窗防风防尘膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng fángchén mó) – Màng chống gió và bụi cửa sổ thông minh |
989 | 车载智能车顶行李架智能密封系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín thông minh giá hành lý trên nóc xe |
990 | 车用电动天窗智能防雨功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángyǔ gōngnéng) – Chức năng chống mưa cửa sổ trời thông minh điện |
991 | 车载智能车窗自动防霜装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống sương mù tự động cửa sổ thông minh |
992 | 车载智能车顶行李架智能防紫外线罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fáng zǐwàixiàn zhào) – Mái che chống tia UV thông minh giá hành lý trên nóc xe |
993 | 车用电动天窗智能防霜装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống sương mù cửa sổ trời thông minh điện |
994 | 车载智能车窗自动防风膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángfēng mó) – Màng chống gió tự động cửa sổ thông minh |
995 | 车载智能车顶行李架智能防尘功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángchén gōngnéng) – Chức năng chống bụi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
996 | 车用电动天窗智能自动调节功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh tự động cửa sổ trời thông minh điện |
997 | 车载智能车窗防风隔离膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng gélí mó) – Màng cách ly chống gió cửa sổ thông minh |
998 | 车用电动座椅智能按摩装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng ànmó zhuāngzhì) – Thiết bị massage ghế thông minh điện |
999 | 车载智能车顶行李架智能升降系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng shēngjiàng xìtǒng) – Hệ thống nâng hạ thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1000 | 车用电动天窗智能防尘罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángchén zhào) – Mái che chống bụi cửa sổ trời thông minh điện |
1001 | 车用电动座椅智能防滑装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng fánghuá zhuāngzhì) – Thiết bị chống trượt ghế thông minh điện |
1002 | 车用电动天窗智能自动密封系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng mìfēng xìtǒng) – Hệ thống kín tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1003 | 车载智能车窗防尘隔离膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángchén gélí mó) – Màng cách ly chống bụi cửa sổ thông minh |
1004 | 车用电动座椅智能调节控制器 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điều chỉnh ghế thông minh điện |
1005 | 车载智能车窗自动防霜膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuāng mó) – Màng chống sương mù tự động cửa sổ thông minh |
1006 | 车载智能车顶行李架智能防风系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángfēng xìtǒng) – Hệ thống chống gió thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1007 | 车用电动天窗智能自动防霜装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángshuāng zhuāngzhì) – Thiết bị chống sương mù tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1008 | 车载智能车窗自动防雨膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángyǔ mó) – Màng chống mưa tự động cửa sổ thông minh |
1009 | 车用电动座椅智能升降装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng zhuāngzhì) – Thiết bị nâng hạ ghế thông minh điện |
1010 | 车载智能车顶行李架智能防尘系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángchén xìtǒng) – Hệ thống chống bụi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1011 | 车用电动天窗智能防霜系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuāng xìtǒng) – Hệ thống chống sương mù cửa sổ trời thông minh điện |
1012 | 车载智能车顶行李架智能防水功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1013 | 车用电动天窗智能自动防雨装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángyǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1014 | 车载智能车窗自动防风系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángfēng xìtǒng) – Hệ thống chống gió tự động cửa sổ thông minh |
1015 | 车用电动座椅智能防滑功能 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng fánghuá gōngnéng) – Chức năng chống trượt ghế thông minh điện |
1016 | 车载智能车顶行李架智能防紫外线系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fáng zǐwàixiàn xìtǒng) – Hệ thống chống tia UV thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1017 | 车用电动天窗智能自动防霜功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángshuāng gōngnéng) – Chức năng chống sương mù tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1018 | 车载智能车顶行李架智能防风功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángfēng gōngnéng) – Chức năng chống gió thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1019 | 车用电动天窗智能自动防尘功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángchén gōngnéng) – Chức năng chống bụi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1020 | 车载智能车窗防风防水膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng fángshuǐ mó) – Màng chống gió và nước cửa sổ thông minh |
1021 | 车载智能车顶行李架智能防霜罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángshuāng zhào) – Mái che chống sương mù thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1022 | 车用电动天窗智能防雨装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángyǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa cửa sổ trời thông minh điện |
1023 | 车载智能车窗自动防水功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước tự động cửa sổ thông minh |
1024 | 车载智能车顶行李架智能防尘装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángchén zhuāngzhì) – Thiết bị chống bụi thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1025 | 车用电动天窗智能自动防霜罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángshuāng zhào) – Mái che chống sương mù tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1026 | 车用电动天窗智能自动防水系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1027 | 车载智能车顶行李架智能防雨装置 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángyǔ zhuāngzhì) – Thiết bị chống mưa thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1028 | 车载智能车窗防水防尘膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuǐ fángchén mó) – Màng chống nước và bụi cửa sổ thông minh |
1029 | 车载智能车顶行李架智能防霜系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángshuāng xìtǒng) – Hệ thống chống sương mù thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1030 | 车用电动天窗智能防雨罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángyǔ zhào) – Mái che chống mưa cửa sổ trời thông minh điện |
1031 | 车载智能车顶行李架智能调节功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng tiáojié gōngnéng) – Chức năng điều chỉnh thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1032 | 车用电动天窗智能自动加热功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng jiārè gōngnéng) – Chức năng sưởi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1033 | 车载智能车窗自动防风功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángfēng gōngnéng) – Chức năng chống gió tự động cửa sổ thông minh |
1034 | 车用电动座椅智能防水装置 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống nước ghế thông minh điện |
1035 | 车载智能车顶行李架智能防滑功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fánghuá gōngnéng) – Chức năng chống trượt thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1036 | 车用电动天窗智能防尘装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángchén zhuāngzhì) – Thiết bị chống bụi cửa sổ trời thông minh điện |
1037 | 车载智能车窗防风防雨膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng fángyǔ mó) – Màng chống gió và mưa cửa sổ thông minh |
1038 | 车用电动天窗智能自动加热装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng jiārè zhuāngzhì) – Thiết bị sưởi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1039 | 车载智能车窗防紫外线装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fáng zǐwàixiàn zhuāngzhì) – Thiết bị chống tia UV cửa sổ thông minh |
1040 | 车载智能车顶行李架智能升降罩 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng shēngjiàng zhào) – Mái che nâng hạ thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1041 | 车载智能车窗防水功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuǐ gōngnéng) – Chức năng chống nước cửa sổ thông minh |
1042 | 车载智能车窗防尘防紫外线膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángchén fáng zǐwàixiàn mó) – Màng chống bụi và tia UV cửa sổ thông minh |
1043 | 车用电动天窗智能自动防尘罩 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángchén zhào) – Mái che chống bụi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1044 | 车载智能车窗防风防水罩 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng fángshuǐ zhào) – Mái che chống gió và nước cửa sổ thông minh |
1045 | 车载智能车顶行李架智能自动升降 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng zìdòng shēngjiàng) – Nâng hạ tự động thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1046 | 车载智能车窗防水防霜膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuǐ fángshuāng mó) – Màng chống nước và sương mù cửa sổ thông minh |
1047 | 车载智能车窗自动防水系统 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước tự động cửa sổ thông minh |
1048 | 车载智能车顶行李架智能自动防霜功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng zìdòng fángshuāng gōngnéng) – Chức năng chống sương mù tự động thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1049 | 车用电动天窗智能自动防尘系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángchén xìtǒng) – Hệ thống chống bụi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1050 | 车载智能车窗自动防霜功能 (chē zài zhìnéng chēchuāng zìdòng fángshuāng gōngnéng) – Chức năng chống sương mù tự động cửa sổ thông minh |
1051 | 车载智能车顶行李架智能防水系统 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángshuǐ xìtǒng) – Hệ thống chống nước thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1052 | 车用电动天窗智能防霜功能 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángshuāng gōngnéng) – Chức năng chống sương mù cửa sổ trời thông minh điện |
1053 | 车载智能车窗防风防水装置 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángfēng fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống gió và nước cửa sổ thông minh |
1054 | 车用电动天窗智能防风系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángfēng xìtǒng) – Hệ thống chống gió cửa sổ trời thông minh điện |
1055 | 车用电动天窗智能自动防水装置 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng fángshuǐ zhuāngzhì) – Thiết bị chống nước tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1056 | 车用电动天窗智能自动加热系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng zìdòng jiārè xìtǒng) – Hệ thống sưởi tự động cửa sổ trời thông minh điện |
1057 | 车用电动天窗智能防尘系统 (chē yòng diàndòng tiānchuāng zhìnéng fángchén xìtǒng) – Hệ thống chống bụi cửa sổ trời thông minh điện |
1058 | 车载智能车窗防水防风膜 (chē zài zhìnéng chēchuāng fángshuǐ fángfēng mó) – Màng chống nước và gió cửa sổ thông minh |
1059 | 车用电动座椅智能升降控制系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng shēngjiàng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển nâng hạ ghế thông minh điện |
1060 | 车载智能车顶行李架智能防雨功能 (chē zài zhìnéng chē dǐng xínglǐ jià zhìnéng fángyǔ gōngnéng) – Chức năng chống mưa thông minh giá hành lý trên nóc xe |
1061 | 车用电动座椅智能调节控制系统 (chē yòng diàndòng zuòyǐ zhìnéng tiáojié kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển điều chỉnh ghế thông minh điện |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Địa Chỉ Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật như một trung tâm đào tạo hàng đầu tại Việt Nam về chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, trung tâm đã khẳng định được uy tín và chất lượng đào tạo, được nhiều học viên và phụ huynh tin tưởng.
Chất lượng đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung HSK TIENGTRUNGHSK và Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, nổi bật với chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp. Đây là một hệ thống chứng chỉ quốc tế uy tín, giúp đánh giá trình độ tiếng Trung của học viên từ sơ cấp đến cao cấp. Trung tâm cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK với phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi.
Chương trình học tại Trung tâm được thiết kế dựa trên bộ giáo trình HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của cùng tác giả. Điều này không chỉ cung cấp cho học viên nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện.
Dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ, đội ngũ giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung. Phương pháp giảng dạy tại trung tâm được thiết kế để phù hợp với từng trình độ của học viên, giúp tối ưu hóa quá trình học tập và đảm bảo sự tiến bộ rõ rệt.
Trung tâm luôn chú trọng đến sự hài lòng của học viên. Các dịch vụ hỗ trợ bao gồm tư vấn học tập, đánh giá tiến độ học tập thường xuyên, và các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong thực tế.
Với cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất và sự thành công cho học viên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, xứng đáng là địa chỉ uy tín hàng đầu về đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK tại Việt Nam.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất. Các lớp học được trang bị thiết bị hiện đại, phòng học sạch sẽ và thoải mái, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên trong quá trình học tập. Môi trường học tập tại trung tâm rất thân thiện và chuyên nghiệp, giúp học viên cảm thấy thoải mái và tập trung hơn.
Trung tâm cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của từng học viên, từ các khóa học cơ bản dành cho người mới bắt đầu đến các khóa học nâng cao cho những ai đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc. Đặc biệt, trung tâm có các khóa luyện thi HSK và HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ.
Nhiều học viên đã chia sẻ những phản hồi tích cực về Trung tâm tiếng Trung ChineMaster. Họ đánh giá cao sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ nhiệt tình trong suốt quá trình học. Thành công của các học viên trong các kỳ thi chứng chỉ HSK và HSKK là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của các chương trình đào tạo tại trung tâm.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết đồng hành cùng học viên trên hành trình học tiếng Trung, từ việc cung cấp kiến thức chất lượng đến việc hỗ trợ tối đa để giúp học viên đạt được mục tiêu của mình. Với sự phát triển không ngừng về phương pháp giảng dạy và cập nhật giáo trình, trung tâm tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn học và thi chứng chỉ tiếng Trung.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, không chỉ là nơi cung cấp giáo trình học tập chất lượng mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của đội ngũ giảng viên cùng cơ sở vật chất hiện đại, trung tâm xứng đáng là địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Các học viên lớp HSK 789 tại Trung tâm ChineMaster đều đồng thuận rằng đây là một chương trình học chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK. Với sự kết hợp giữa các giáo trình và phương pháp giảng dạy tiên tiến, lớp học đã giúp học viên đạt được kết quả ấn tượng trong kỳ thi.
Nguyễn Thị Mai: “Lớp HSK 789 tại Trung tâm ChineMaster thực sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Các thầy cô không chỉ rất nhiệt tình mà còn có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Tôi đã cải thiện rõ rệt kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của mình và cảm thấy tự tin hơn nhiều trước khi thi.”
Lê Văn An: “Tôi rất hài lòng với chương trình học ở đây. Các bài giảng được thiết kế rất khoa học và dễ hiểu, cùng với việc sử dụng giáo trình HSK 9 cấp giúp tôi nắm bắt được kiến thức một cách nhanh chóng. Trung tâm cũng thường xuyên tổ chức các buổi ôn tập và thi thử, điều này rất hữu ích trong việc chuẩn bị cho kỳ thi chính thức.”
Trần Minh Đức: “Giáo viên ở trung tâm rất tận tâm và sẵn sàng hỗ trợ học viên mọi lúc. Tôi cảm thấy mình đã học hỏi được rất nhiều từ lớp HSK 789 và đã đạt được điểm số cao hơn mong đợi trong kỳ thi. Môi trường học tập tại trung tâm rất chuyên nghiệp và thân thiện.”
Nguyễn Thị Lan: “Lớp học HSK 789 giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng tiếng Trung của mình. Các bài học được thiết kế phù hợp với từng cấp độ và giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu bổ trợ và hỗ trợ kịp thời trong suốt khóa học.”
Chất lượng giảng dạy: Các giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, có khả năng truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Giáo trình chất lượng: Sử dụng bộ giáo trình HSK 9 cấp và các tài liệu học tập được thiết kế đặc biệt, lớp học giúp học viên làm quen với các dạng bài thi và nâng cao kỹ năng một cách đồng bộ.
Hỗ trợ ôn tập và thi thử: Trung tâm thường xuyên tổ chức các buổi ôn tập và thi thử giúp học viên kiểm tra kiến thức và cải thiện kỹ năng trước kỳ thi chính thức.
Lớp học HSK 789 tại Trung tâm ChineMaster nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên, nhờ vào chất lượng giảng dạy xuất sắc, giáo trình phù hợp và hỗ trợ tận tình. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 7, 8 và 9. Những kết quả đạt được của học viên là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của chương trình học tại trung tâm.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com