Home Học từ vựng Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor

Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor

Cuốn sách "Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Trang Trí Decor" của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai quan tâm đến việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực trang trí nội thất

0
441
Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Trang Trí Decor” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai quan tâm đến việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực trang trí nội thất. Cuốn sách không chỉ cung cấp một danh sách phong phú các từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Danh Sách Từ Vựng tiếng trung Đa Dạng: Cuốn sách tập hợp các từ vựng liên quan đến đồ trang trí, từ các loại vật liệu, thiết bị đến các yếu tố thiết kế như màu sắc, kiểu dáng. Từ vựng được sắp xếp theo các chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng.

Giải Thích Chi Tiết: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng với các ví dụ cụ thể và hình ảnh minh họa, giúp người học dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau.

Ứng Dụng Thực Tế: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn bao gồm các đoạn văn và câu ví dụ, giúp người học làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế của ngành trang trí nội thất.

Hỗ Trợ Học Tập: Ngoài phần lý thuyết, tác giả Nguyễn Minh Vũ còn đưa ra các bài tập và câu hỏi ôn tập để người học kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.

Cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Đồ Trang Trí Decor” phù hợp với:

Sinh viên ngành thiết kế nội thất hoặc trang trí
Những người làm việc trong lĩnh vực trang trí và thiết kế
Những ai yêu thích và muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực trang trí bằng tiếng Trung

Việc sử dụng cuốn sách này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành trang trí nội thất, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học tập trong môi trường quốc tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong việc giảng dạy tiếng Trung, đã mang đến một cuốn sách chất lượng, dễ tiếp cận và thực sự hữu ích cho người học.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor

STTTừ vựng tiếng Trung Đồ Trang trí Decor – Phiên âm – Tiếng Việt
1装饰 (zhuāngshì) – Trang trí
2装饰品 (zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí
3花瓶 (huāpíng) – Bình hoa
4画框 (huàkuāng) – Khung tranh
5挂件 (guàjiàn) – Đồ treo tường
6壁纸 (bìzhǐ) – Giấy dán tường
7地毯 (dìtǎn) – Thảm trải sàn
8窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa
9灯具 (dēngjù) – Đồ đạc chiếu sáng
10装饰画 (zhuāngshì huà) – Tranh trang trí
11艺术品 (yìshù pǐn) – Tác phẩm nghệ thuật
12摆件 (bǎijiàn) – Đồ trang trí đặt trên bàn
13雕塑 (diāosù) – Tượng điêu khắc
14灯饰 (dēngshì) – Đèn trang trí
15地垫 (dìdiàn) – Thảm nhỏ (có thể dùng để trang trí)
16蜡烛 (làzhú) – Nến
17装饰条 (zhuāngshì tiáo) – Dải trang trí
18艺术装饰 (yìshù zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật
19桌布 (zhuōbù) – Khăn trải bàn
20饰品 (shìpǐn) – Đồ trang sức, phụ kiện
21挂饰 (guàshì) – Đồ trang trí treo
22壁挂 (bìguà) – Đồ treo tường
23书法作品 (shūfǎ zuòpǐn) – Tác phẩm thư pháp
24相框 (xiàngkuāng) – Khung ảnh
25墙面装饰 (qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường
26装饰带 (zhuāngshì dài) – Dải trang trí
27装饰品架 (zhuāngshì pǐn jià) – Kệ đồ trang trí
28照片框 (zhàopiàn kuāng) – Khung ảnh
29风铃 (fēnglíng) – Chuông gió
30造型灯 (zàoxíng dēng) – Đèn tạo hình
31摆设 (bǎishè) – Đồ trang trí
32墙贴 (qiángtiē) – Nhãn dán tường
33家具饰品 (jiājù shìpǐn) – Phụ kiện nội thất
34手工艺品 (shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công
35桌面装饰 (zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn
36花艺 (huāyì) – Nghệ thuật cắm hoa
37饰品盒 (shìpǐn hé) – Hộp đựng trang sức
38浴帘 (yùlián) – Rèm phòng tắm
39门帘 (ménlián) – Rèm cửa ra vào
40毛绒玩具 (máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông
41墙面艺术 (qiángmiàn yìshù) – Nghệ thuật trang trí tường
42装饰线 (zhuāngshì xiàn) – Dây trang trí
43彩带 (cǎidài) – Ruy băng màu
44装饰挂件 (zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí
45灯泡 (dēngpào) – Bóng đèn
46饰品架 (shìpǐn jià) – Giá đựng phụ kiện
47花环 (huāhuán) – Vòng hoa
48挂画 (guàhuà) – Tranh treo
49灯笼 (dēnglóng) – Đèn lồng
50装饰角 (zhuāngshì jiǎo) – Góc trang trí
51装饰面板 (zhuāngshì miànbǎn) – Tấm trang trí
52彩灯 (cǎidēng) – Đèn màu
53装饰框 (zhuāngshì kuāng) – Khung trang trí
54沙发垫 (shāfā diàn) – Đệm sofa
55窗饰 (chuāngshì) – Trang trí cửa sổ
56墙面贴纸 (qiángmiàn tiēzhǐ) – Tem dán tường
57挂钟 (guàzhōng) – Đồng hồ treo tường
58陶瓷装饰 (táocí zhuāngshì) – Trang trí bằng gốm sứ
59地毯垫 (dìtǎn diàn) – Tấm lót thảm
60装饰条纹 (zhuāngshì tiáowén) – Họa tiết sọc trang trí
61吊灯 (diàodēng) – Đèn chùm
62装饰垫 (zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí
63花艺装饰 (huāyì zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật hoa
64装饰彩条 (zhuāngshì cǎitiáo) – Dải màu trang trí
65软装 (ruǎnzhuāng) – Nội thất mềm
66悬挂装饰 (xuánguà zhuāngshì) – Trang trí treo
67墙面装饰品 (qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường
68浮雕 (fúdiāo) – Phù điêu
69艺术挂件 (yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật
70装饰天花板 (zhuāngshì tiānhuābǎn) – Trang trí trần nhà
71装饰石 (zhuāngshì shí) – Đá trang trí
72花瓶花艺 (huāpíng huāyì) – Nghệ thuật hoa bình
73装饰木板 (zhuāngshì mùbǎn) – Tấm gỗ trang trí
74装饰吊坠 (zhuāngshì diàozhuì) – Mặt dây chuyền trang trí
75装饰织物 (zhuāngshì zhīwù) – Vải trang trí
76装饰灯带 (zhuāngshì dēngdài) – Dải đèn trang trí
77装饰木雕 (zhuāngshì mùdiāo) – Điêu khắc gỗ trang trí
78装饰墙板 (zhuāngshì qiángbǎn) – Tấm tường trang trí
79装饰镜框 (zhuāngshì jìngkuāng) – Khung gương trang trí
80复古装饰 (fùgǔ zhuāngshì) – Trang trí cổ điển
81布艺装饰 (bùyì zhuāngshì) – Trang trí vải
82手工装饰 (shǒugōng zhuāngshì) – Trang trí thủ công
83装饰花篮 (zhuāngshì huālán) – Giỏ hoa trang trí
84艺术雕刻 (yìshù diāokè) – Điêu khắc nghệ thuật
85装饰石雕 (zhuāngshì shídiāo) – Điêu khắc đá trang trí
86金属装饰 (jīnshǔ zhuāngshì) – Trang trí kim loại
87光影装饰 (guāngyǐng zhuāngshì) – Trang trí ánh sáng và bóng tối
88装饰花瓶 (zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí
89玻璃装饰 (bōlí zhuāngshì) – Trang trí bằng kính
90挂饰链 (guàshì liàn) – Dây treo trang trí
91装饰棉絮 (zhuāngshì miánxù) – Bông trang trí
92复古壁灯 (fùgǔ bìdēng) – Đèn tường cổ điển
93墙面装饰画 (qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường
94装饰小物 (zhuāngshì xiǎowù) – Đồ vật trang trí nhỏ
95迷你装饰 (mínǐ zhuāngshì) – Trang trí mini
96风格装饰 (fēnggé zhuāngshì) – Trang trí theo phong cách
97装饰抽屉 (zhuāngshì chōutì) – Ngăn kéo trang trí
98珍珠装饰 (zhēnzhū zhuāngshì) – Trang trí bằng ngọc trai
99手绘装饰 (shǒuhuì zhuāngshì) – Trang trí vẽ tay
100装饰小摆件 (zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ
101装饰符号 (zhuāngshì fúhào) – Ký hiệu trang trí
102装饰布艺 (zhuāngshì bùyì) – Trang trí vải
103软装饰 (ruǎn zhuāngshì) – Trang trí mềm
104装饰架子 (zhuāngshì jiàzi) – Giá trang trí
105装饰灯笼 (zhuāngshì dēnglóng) – Đèn lồng trang trí
106装饰壁画 (zhuāngshì bìhuà) – Tranh tường trang trí
107复古风格 (fùgǔ fēnggé) – Phong cách cổ điển
108装饰框架 (zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí
109装饰纸 (zhuāngshì zhǐ) – Giấy trang trí
110饰品展示 (shìpǐn zhǎnshì) – Trưng bày phụ kiện
111装饰盆栽 (zhuāngshì pénzāi) – Chậu cây trang trí
112手工装饰品 (shǒugōng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí thủ công
113装饰纹理 (zhuāngshì wénlǐ) – Kết cấu trang trí
114装饰画框 (zhuāngshì huàkuāng) – Khung tranh trang trí
115彩色装饰 (cǎisè zhuāngshì) – Trang trí màu sắc
116装饰品柜 (zhuāngshì pǐn guì) – Tủ đựng đồ trang trí
117装饰植物 (zhuāngshì zhíwù) – Cây cảnh trang trí
118装饰收纳 (zhuāngshì shōunà) – Đồ lưu trữ trang trí
119艺术壁挂 (yìshù bìguà) – Treo tường nghệ thuật
120挂件装饰 (guàjiàn zhuāngshì) – Trang trí đồ treo
121装饰玻璃瓶 (zhuāngshì bōlí píng) – Bình thủy tinh trang trí
122设计装饰 (shèjì zhuāngshì) – Trang trí thiết kế
123装饰小饰品 (zhuāngshì xiǎo shìpǐn) – Phụ kiện trang trí nhỏ
124装饰小玩具 (zhuāngshì xiǎo wánjù) – Đồ chơi trang trí nhỏ
125装饰活动 (zhuāngshì huódòng) – Hoạt động trang trí
126装饰雕刻 (zhuāngshì diāokè) – Điêu khắc trang trí
127创意装饰 (chuàngyì zhuāngshì) – Trang trí sáng tạo
128装饰挂布 (zhuāngshì guàbù) – Vải treo trang trí
129装饰图案 (zhuāngshì tú’àn) – Họa tiết trang trí
130装饰灯饰 (zhuāngshì dēngshì) – Đèn trang trí
131装饰工艺 (zhuāngshì gōngyì) – Nghệ thuật trang trí
132装饰镶嵌 (zhuāngshì xiāngqiàn) – Trang trí khảm
133墙面装饰板 (qiángmiàn zhuāngshì bǎn) – Tấm trang trí tường
134装饰毛绒 (zhuāngshì máoróng) – Đồ trang trí nhồi bông
135装饰墙面贴膜 (zhuāngshì qiángmiàn tiēmó) – Màng dán tường trang trí
136装饰瓶花 (zhuāngshì píng huā) – Hoa trong bình trang trí
137迷你装饰品 (mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mini
138装饰风车 (zhuāngshì fēngchē) – Quạt gió trang trí
139装饰珠宝 (zhuāngshì zhūbǎo) – Trang sức trang trí
140装饰印刷品 (zhuāngshì yìnshuā pǐn) – Sản phẩm in ấn trang trí
141装饰文具 (zhuāngshì wénjù) – Văn phòng phẩm trang trí
142装饰卡片 (zhuāngshì kǎpiàn) – Thiệp trang trí
143装饰钟表 (zhuāngshì zhōngbiǎo) – Đồng hồ trang trí
144装饰小件 (zhuāngshì xiǎojiàn) – Đồ trang trí nhỏ
145装饰布偶 (zhuāngshì bù’ǒu) – Búp bê trang trí
146装饰音乐盒 (zhuāngshì yīnyuè hé) – Hộp nhạc trang trí
147装饰图形 (zhuāngshì túxíng) – Hình ảnh trang trí
148装饰软垫 (zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí
149装饰毛巾 (zhuāngshì máojīn) – Khăn trang trí
150装饰雪花 (zhuāngshì xuěhuā) – Tuyết trang trí
151装饰布艺挂件 (zhuāngshì bùyì guàjiàn) – Đồ treo vải trang trí
152装饰玩偶 (zhuāngshì wán’ǒu) – Đồ chơi trang trí
153装饰陶器 (zhuāngshì táoqì) – Đồ gốm trang trí
154装饰板材 (zhuāngshì bǎncái) – Vật liệu trang trí
155装饰棉球 (zhuāngshì miánqiú) – Bông trang trí
156艺术装饰画 (yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật
157装饰花环 (zhuāngshì huāhuán) – Vòng hoa trang trí
158装饰小灯 (zhuāngshì xiǎo dēng) – Đèn nhỏ trang trí
159装饰铁艺 (zhuāngshì tiěyì) – Trang trí bằng sắt
160装饰摆设 (zhuāngshì bǎishè) – Đồ trang trí
161装饰壁灯 (zhuāngshì bìdēng) – Đèn tường trang trí
162装饰毛毯 (zhuāngshì máotǎn) – Chăn trang trí
163装饰木托 (zhuāngshì mùtuō) – Đế gỗ trang trí
164装饰漆画 (zhuāngshì qīhuà) – Tranh sơn trang trí
165装饰泡沫 (zhuāngshì pàomò) – Bọt trang trí
166装饰浮雕画 (zhuāngshì fúdiāo huà) – Tranh phù điêu trang trí
167装饰艺术品 (zhuāngshì yìshù pǐn) – Tác phẩm nghệ thuật trang trí
168装饰小花 (zhuāngshì xiǎo huā) – Hoa nhỏ trang trí
169装饰车挂 (zhuāngshì chē guà) – Đồ treo xe trang trí
170装饰磁贴 (zhuāngshì cítiē) – Tem từ trang trí
171装饰珠串 (zhuāngshì zhū chuàn) – Chuỗi hạt trang trí
172装饰风筝 (zhuāngshì fēngzhēng) – Diều trang trí
173装饰木雕品 (zhuāngshì mùdiāo pǐn) – Đồ điêu khắc gỗ trang trí
174装饰印刷画 (zhuāngshì yìnshuā huà) – Tranh in ấn trang trí
175装饰摆件 (zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí đặt
176装饰蜡烛台 (zhuāngshì làzhú tái) – Đế nến trang trí
177装饰草编 (zhuāngshì cǎobiān) – Đồ trang trí đan cỏ
178装饰灯罩 (zhuāngshì dēngzhào) – Mũ đèn trang trí
179装饰风铃 (zhuāngshì fēnglíng) – Chuông gió trang trí
180装饰布帘 (zhuāngshì bùlián) – Rèm vải trang trí
181装饰砂画 (zhuāngshì shāhuà) – Tranh cát trang trí
182装饰艺术雕塑 (zhuāngshì yìshù diāosù) – Tượng điêu khắc nghệ thuật
183装饰镜子 (zhuāngshì jìngzi) – Gương trang trí
184装饰门把手 (zhuāngshì ménbǎshǒu) – Tay cầm cửa trang trí
185装饰挂毯 (zhuāngshì guàtǎn) – Thảm treo trang trí
186装饰墙面灯 (zhuāngshì qiángmiàn dēng) – Đèn tường trang trí
187装饰雕塑品 (zhuāngshì diāosù pǐn) – Đồ điêu khắc trang trí
188装饰玻璃球 (zhuāngshì bōlí qiú) – Quả cầu thủy tinh trang trí
189装饰天鹅绒 (zhuāngshì tiānsuèróng) – Nhung trang trí
190装饰小挂件 (zhuāngshì xiǎo guàjiàn) – Đồ treo nhỏ trang trí
191装饰浴室垫 (zhuāngshì yùshì diàn) – Thảm phòng tắm trang trí
192装饰陶瓷花瓶 (zhuāngshì táocí huāpíng) – Bình hoa gốm trang trí
193装饰金属架 (zhuāngshì jīnshǔ jià) – Giá kim loại trang trí
194装饰悬挂物 (zhuāngshì xuánguà wù) – Đồ treo trang trí
195装饰植物盆 (zhuāngshì zhíwù pén) – Chậu cây trang trí
196装饰墙面贴画 (zhuāngshì qiángmiàn tiēhuà) – Hình dán tường trang trí
197装饰窗户贴纸 (zhuāngshì chuānghù tiēzhǐ) – Nhãn dán cửa sổ trang trí
198装饰玻璃艺术 (zhuāngshì bōlí yìshù) – Nghệ thuật kính trang trí
199装饰花艺品 (zhuāngshì huāyì pǐn) – Sản phẩm nghệ thuật hoa
200装饰色块 (zhuāngshì sèkuài) – Khối màu trang trí
201装饰陶艺 (zhuāngshì táoyì) – Nghệ thuật gốm trang trí
202装饰丝带 (zhuāngshì sīdài) – Ruy băng trang trí
203装饰面具 (zhuāngshì miànjù) – Mặt nạ trang trí
204装饰纸花 (zhuāngshì zhǐhuā) – Hoa giấy trang trí
205装饰墙砖 (zhuāngshì qiángzhuān) – Gạch tường trang trí
206装饰木饰 (zhuāngshì mùshì) – Trang trí bằng gỗ
207装饰钟饰 (zhuāngshì zhōngshì) – Trang trí đồng hồ
208装饰香薰 (zhuāngshì xiāngxūn) – Nến thơm trang trí
209装饰木雕品 (zhuāngshì mùdiāo pǐn) – Đồ điêu khắc gỗ
210装饰玻璃饰品 (zhuāngshì bōlí shìpǐn) – Phụ kiện trang trí bằng kính
211装饰花束 (zhuāngshì huāshù) – Bó hoa trang trí
212装饰树枝 (zhuāngshì shùzhī) – Cành cây trang trí
213装饰地砖 (zhuāngshì dìzhuān) – Gạch sàn trang trí
214装饰窗框 (zhuāngshì chuāngkuāng) – Khung cửa sổ trang trí
215装饰灯泡 (zhuāngshì dēngpào) – Bóng đèn trang trí
216装饰台灯 (zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí
217装饰沙发靠垫 (zhuāngshì shāfā kàodiàn) – Đệm tựa sofa trang trí
218装饰植物盆栽 (zhuāngshì zhíwù pénzāi) – Chậu cây trang trí
219装饰编织品 (zhuāngshì biānzhī pǐn) – Đồ đan trang trí
220装饰创意灯 (zhuāngshì chuàngyì dēng) – Đèn sáng tạo trang trí
221装饰手工艺品 (zhuāngshì shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công trang trí
222装饰布艺装饰 (zhuāngshì bùyì zhuāngshì) – Trang trí vải
223装饰拼图 (zhuāngshì pīntú) – Puzzles trang trí
224装饰羊毛毡 (zhuāngshì yángmáo zhān) – Lót bằng len trang trí
225装饰珠子 (zhuāngshì zhūzi) – Hạt trang trí
226装饰干花 (zhuāngshì gān huā) – Hoa khô trang trí
227装饰石材 (zhuāngshì shícái) – Đá trang trí
228装饰竹编 (zhuāngshì zhúbiān) – Đồ đan tre trang trí
229装饰风格 (zhuāngshì fēnggé) – Phong cách trang trí
230装饰古董 (zhuāngshì gǔdǒng) – Đồ cổ trang trí
231装饰圆顶 (zhuāngshì yuándǐng) – Đỉnh vòm trang trí
232装饰层板 (zhuāngshì céngbǎn) – Kệ trang trí
233装饰壁贴 (zhuāngshì bì tiē) – Decal dán tường
234装饰小雕塑 (zhuāngshì xiǎo diāosù) – Tượng nhỏ trang trí
235装饰流苏 (zhuāngshì liúsū) – Tua rua trang trí
236装饰墙贴 (zhuāngshì qiáng tiē) – Tem dán tường trang trí
237装饰色彩 (zhuāngshì sècǎi) – Màu sắc trang trí
238装饰背景板 (zhuāngshì bèijǐng bǎn) – Tấm nền trang trí
239装饰帷幔 (zhuāngshì wéimàn) – Rèm trang trí
240装饰插画 (zhuāngshì chāhuà) – Minh họa trang trí
241装饰迷宫 (zhuāngshì mígōng) – Labyrinth trang trí
242装饰陶瓷工艺 (zhuāngshì táocí gōngyì) – Nghệ thuật gốm trang trí
243装饰流行元素 (zhuāngshì liúxíng yuánsù) – Yếu tố thời trang trang trí
244装饰木刻 (zhuāngshì mùkè) – Khắc gỗ trang trí
245装饰壁纸 (zhuāngshì bìzhǐ) – Giấy dán tường trang trí
246装饰金箔 (zhuāngshì jīnbò) – Vàng lá trang trí
247装饰软雕 (zhuāngshì ruǎn diāo) – Điêu khắc mềm trang trí
248装饰小摆设 (zhuāngshì xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ
249装饰画框架 (zhuāngshì huà kuàngjià) – Khung tranh trang trí
250装饰室内绿植 (zhuāngshì shìnèi lǜzhí) – Cây xanh trong nhà trang trí
251装饰天花板 (zhuāngshì tiānhuābǎn) – Trần nhà trang trí
252装饰毛绒玩具 (zhuāngshì máoróng wánjù) – Đồ chơi nhồi bông trang trí
253装饰艺术挂件 (zhuāngshì yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật trang trí
254装饰装饰品 (zhuāngshì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí
255装饰织品 (zhuāngshì zhīpǐn) – Sản phẩm dệt trang trí
256装饰抽象画 (zhuāngshì chōuxiàng huà) – Tranh trừu tượng trang trí
257装饰复古风 (zhuāngshì fùgǔ fēng) – Phong cách cổ điển trang trí
258装饰多功能架 (zhuāngshì duō gōngnéng jià) – Giá đa chức năng trang trí
259装饰书法 (zhuāngshì shūfǎ) – Thư pháp trang trí
260装饰木托盘 (zhuāngshì mù tuōpán) – Khay gỗ trang trí
261装饰饰面板 (zhuāngshì shì miànbǎn) – Tấm trang trí bề mặt
262装饰水晶球 (zhuāngshì shuǐjīng qiú) – Quả cầu pha lê trang trí
263装饰小景观 (zhuāngshì xiǎo jǐngguān) – Cảnh quan nhỏ trang trí
264装饰丝网 (zhuāngshì sīwǎng) – Lưới trang trí
265装饰棉花 (zhuāngshì miánhuā) – Bông trang trí
266装饰工艺品 (zhuāngshì gōngyì pǐn) – Đồ thủ công trang trí
267装饰彩带 (zhuāngshì cǎidài) – Dải ruy băng màu sắc trang trí
268装饰小品 (zhuāngshì xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ
269装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn nhỏ trang trí
270装饰水族箱 (zhuāngshì shuǐzúxiāng) – Bể cá trang trí
271装饰剪纸 (zhuāngshì jiǎnzhǐ) – Cắt giấy trang trí
272装饰挂钟 (zhuāngshì guàzhōng) – Đồng hồ treo tường trang trí
273装饰桌布 (zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí
274装饰草地毯 (zhuāngshì cǎodìtǎn) – Thảm cỏ trang trí
275装饰装饰花瓶 (zhuāngshì zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí
276装饰小饰物 (zhuāngshì xiǎo shìwù) – Phụ kiện trang trí nhỏ
277装饰木工艺品 (zhuāngshì mù gōngyì pǐn) – Đồ thủ công gỗ trang trí
278装饰布艺摆件 (zhuāngshì bùyì bǎijiàn) – Đồ vải trang trí
279装饰小灯泡 (zhuāngshì xiǎo dēngpào) – Bóng đèn nhỏ trang trí
280装饰桌角灯 (zhuāngshì zhuōjiǎo dēng) – Đèn góc bàn trang trí
281装饰软毛毯 (zhuāngshì ruǎn máotǎn) – Thảm len mềm trang trí
282装饰挂画 (zhuāngshì guàhuà) – Tranh treo trang trí
283装饰圆形地毯 (zhuāngshì yuánxíng dìtǎn) – Thảm hình tròn trang trí
284装饰草编篮子 (zhuāngshì cǎobiān lánzi) – Giỏ đan cỏ trang trí
285装饰氛围灯 (zhuāngshì fēnwéi dēng) – Đèn tạo không khí trang trí
286装饰画框装饰 (zhuāngshì huàkuāng zhuāngshì) – Trang trí khung tranh
287装饰壁挂架 (zhuāngshì bìguà jià) – Giá treo tường trang trí
288装饰挂饰 (zhuāngshì guàshì) – Đồ treo trang trí
289装饰金属装饰品 (zhuāngshì jīnshǔ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí kim loại
290装饰窗帘 (zhuāngshì chuānglián) – Rèm cửa trang trí
291装饰壁纸条 (zhuāngshì bìzhǐ tiáo) – Dải giấy dán tường
292装饰创意画 (zhuāngshì chuàngyì huà) – Tranh sáng tạo trang trí
293装饰地毯图案 (zhuāngshì dìtǎn tú’àn) – Họa tiết thảm trang trí
294装饰气球 (zhuāngshì qìqiú) – Bong bóng trang trí
295装饰手工花 (zhuāngshì shǒugōng huā) – Hoa thủ công trang trí
296装饰石头 (zhuāngshì shítou) – Đá trang trí
297装饰小瓶 (zhuāngshì xiǎo píng) – Bình nhỏ trang trí
298装饰绳索 (zhuāngshì shéngsuǒ) – Dây trang trí
299装饰布艺手工 (zhuāngshì bùyì shǒugōng) – Đồ vải thủ công trang trí
300装饰古典家具 (zhuāngshì gǔdiǎn jiājù) – Nội thất cổ điển trang trí
301装饰灯饰配件 (zhuāngshì dēngshì pèijiàn) – Phụ kiện đèn trang trí
302装饰白色布料 (zhuāngshì báisè bùliào) – Vải trắng trang trí
303装饰风景画 (zhuāngshì fēngjǐng huà) – Tranh phong cảnh trang trí
304装饰书架 (zhuāngshì shūjià) – Kệ sách trang trí
305装饰艺术墙 (zhuāngshì yìshù qiáng) – Tường nghệ thuật trang trí
306装饰自制装饰品 (zhuāngshì zìzhì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tự làm
307装饰陶瓷饰品 (zhuāngshì táocí shìpǐn) – Phụ kiện gốm trang trí
308装饰挂件画 (zhuāngshì guàjiàn huà) – Tranh treo trang trí
309装饰空心装饰 (zhuāngshì kōngxīn zhuāngshì) – Trang trí rỗng
310装饰流行饰品 (zhuāngshì liúxíng shìpǐn) – Phụ kiện trang trí thời trang
311装饰现代艺术 (zhuāngshì xiàndài yìshù) – Nghệ thuật hiện đại trang trí
312装饰几何图案 (zhuāngshì jǐhé tú’àn) – Họa tiết hình học trang trí
313装饰花环挂件 (zhuāngshì huāhuán guàjiàn) – Đồ treo vòng hoa trang trí
314装饰沙发装饰品 (zhuāngshì shāfā zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí sofa
315装饰艺术雕刻 (zhuāngshì yìshù diāokè) – Điêu khắc nghệ thuật trang trí
316装饰迷你灯 (zhuāngshì mínǐ dēng) – Đèn mini trang trí
317装饰混搭风 (zhuāngshì hùndā fēng) – Phong cách pha trộn trang trí
318装饰落地灯 (zhuāngshì luòdì dēng) – Đèn đứng trang trí
319装饰装饰布 (zhuāngshì zhuāngshì bù) – Vải trang trí
320装饰艺术面具 (zhuāngshì yìshù miànjù) – Mặt nạ nghệ thuật trang trí
321装饰水彩画 (zhuāngshì shuǐcǎi huà) – Tranh màu nước trang trí
322装饰金色装饰 (zhuāngshì jīnsè zhuāngshì) – Trang trí màu vàng kim
323装饰石雕工艺 (zhuāngshì shídiāo gōngyì) – Nghệ thuật điêu khắc đá trang trí
324装饰植物墙 (zhuāngshì zhíwù qiáng) – Tường cây xanh trang trí
325装饰彩色玻璃 (zhuāngshì cǎisè bōlí) – Kính màu trang trí
326装饰复古摆件 (zhuāngshì fùgǔ bǎijiàn) – Đồ trang trí cổ điển
327装饰创意造型 (zhuāngshì chuàngyì zàoxíng) – Hình dáng sáng tạo trang trí
328装饰天然材料 (zhuāngshì tiānrán cáiliào) – Vật liệu tự nhiên trang trí
329装饰泡沫装饰 (zhuāngshì pàomò zhuāngshì) – Trang trí bằng xốp
330装饰光影效果 (zhuāngshì guāngyǐng xiàoguǒ) – Hiệu ứng ánh sáng và bóng trang trí
331装饰抽象艺术 (zhuāngshì chōuxiàng yìshù) – Nghệ thuật trừu tượng trang trí
332装饰手工装饰 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì) – Trang trí thủ công
333装饰迷你花瓶 (zhuāngshì mínǐ huāpíng) – Bình hoa mini trang trí
334装饰个性化设计 (zhuāngshì gèxìng huà shèjì) – Thiết kế cá nhân hóa trang trí
335装饰个性照片框 (zhuāngshì gèxìng zhàopiàn kuāng) – Khung ảnh cá nhân hóa
336装饰艺术装置 (zhuāngshì yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật
337装饰陶艺品 (zhuāngshì táoyì pǐn) – Sản phẩm nghệ thuật gốm
338装饰布艺窗帘 (zhuāngshì bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải trang trí
339装饰流行画作 (zhuāngshì liúxíng huàzuò) – Tranh nghệ thuật thời trang trang trí
340装饰浮雕 (zhuāngshì fúdiāo) – Trang trí nổi
341装饰珍珠项链 (zhuāngshì zhēnzhū xiàngliàn) – Dây chuyền ngọc trai trang trí
342装饰格子窗帘 (zhuāngshì gézi chuānglián) – Rèm cửa họa tiết ô vuông
343装饰彩色装饰品 (zhuāngshì cǎisè zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí màu sắc
344装饰古典画作 (zhuāngshì gǔdiǎn huàzuò) – Tranh cổ điển trang trí
345装饰现代雕塑 (zhuāngshì xiàndài diāosù) – Tượng hiện đại trang trí
346装饰雕刻木板 (zhuāngshì diāokè mùbǎn) – Tấm gỗ khắc trang trí
347装饰异材质组合 (zhuāngshì yì cáizhì zǔhé) – Kết hợp vật liệu khác nhau trang trí
348装饰桌面花卉 (zhuāngshì zhuōmiàn huāhuì) – Hoa để bàn trang trí
349装饰墙面贴纸 (zhuāngshì qiángmiàn tiēzhǐ) – Decal dán tường
350装饰金属雕塑 (zhuāngshì jīnshǔ diāosù) – Tượng kim loại trang trí
351装饰布艺床罩 (zhuāngshì bùyì chuángzhào) – Chăn ga vải trang trí
352装饰小型艺术品 (zhuāngshì xiǎoxíng yìshù pǐn) – Nghệ thuật nhỏ trang trí
353装饰水晶饰物 (zhuāngshì shuǐjīng shìwù) – Đồ trang trí pha lê
354装饰风车 (zhuāngshì fēngchē) – Cối xay gió trang trí
355装饰定制产品 (zhuāngshì dìngzhì chǎnpǐn) – Sản phẩm tùy chỉnh trang trí
356装饰马赛克 (zhuāngshì mǎsàikè) – Đá mosaic trang trí
357装饰画板 (zhuāngshì huàbǎn) – Bảng tranh trang trí
358装饰家居布艺 (zhuāngshì jiājū bùyì) – Vải nội thất trang trí
359装饰风格装饰 (zhuāngshì fēnggé zhuāngshì) – Trang trí theo phong cách
360装饰迷你摆件 (zhuāngshì mínǐ bǎijiàn) – Đồ trang trí mini
361装饰气氛灯 (zhuāngshì qìfēn dēng) – Đèn tạo không khí trang trí
362装饰手工艺术品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật thủ công
363装饰立体画 (zhuāngshì lìtǐ huà) – Tranh 3D trang trí
364装饰迷你雕塑 (zhuāngshì mínǐ diāosù) – Tượng nhỏ trang trí
365装饰陶瓷花瓶 (zhuāngshì táocí huāpíng) – Bình hoa gốm
366装饰壁炉装饰 (zhuāngshì bìlú zhuāngshì) – Trang trí lò sưởi
367装饰挂布 (zhuāngshì guà bù) – Vải treo tường trang trí
368装饰玻璃艺术品 (zhuāngshì bōlí yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật bằng kính
369装饰复古灯具 (zhuāngshì fùgǔ dēngjù) – Đèn cổ điển trang trí
370装饰相框 (zhuāngshì xiàngkuàng) – Khung ảnh trang trí
371装饰软装饰品 (zhuāngshì ruǎn zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện mềm trang trí
372装饰抽象雕刻 (zhuāngshì chōuxiàng diāokè) – Điêu khắc trừu tượng
373装饰现代装置 (zhuāngshì xiàndài zhuāngzhì) – Đồ trang trí hiện đại
374装饰金属工艺 (zhuāngshì jīnshǔ gōngyì) – Nghệ thuật kim loại
375装饰布艺玩具 (zhuāngshì bùyì wánjù) – Đồ chơi vải
376装饰油画 (zhuāngshì yóuhuà) – Tranh sơn dầu trang trí
377装饰落地装置 (zhuāngshì luòdì zhuāngzhì) – Đồ trang trí đứng
378装饰手工刺绣 (zhuāngshì shǒugōng cìxiù) – Thêu tay trang trí
379装饰简约风 (zhuāngshì jiǎnyuē fēng) – Phong cách tối giản
380装饰布艺窗帘 (zhuāngshì bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải
381装饰田园风 (zhuāngshì tiányuán fēng) – Phong cách đồng quê
382装饰几何装饰品 (zhuāngshì jǐhé zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí hình học
383装饰玻璃花瓶 (zhuāngshì bōlí huāpíng) – Bình hoa bằng kính
384装饰迷你画 (zhuāngshì mínǐ huà) – Tranh mini trang trí
385装饰复古艺术品 (zhuāngshì fùgǔ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cổ điển
386装饰精致装饰 (zhuāngshì jīngzhì zhuāngshì) – Trang trí tinh xảo
387装饰水族箱装饰品 (zhuāngshì shuǐzúxiāng zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí bể cá
388装饰艺术玻璃 (zhuāngshì yìshù bōlí) – Kính nghệ thuật trang trí
389装饰个性墙贴 (zhuāngshì gèxìng qiángtiē) – Decal dán tường cá nhân hóa
390装饰抽象装饰画 (zhuāngshì chōuxiàng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí trừu tượng
391装饰迷你装置 (zhuāngshì mínǐ zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí mini
392装饰创意灯具 (zhuāngshì chuàngyì dēngjù) – Đèn trang trí sáng tạo
393装饰室内装饰品 (zhuāngshì shìnèi zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nội thất
394装饰装饰树 (zhuāngshì zhuāngshì shù) – Cây trang trí
395装饰玻璃艺术装置 (zhuāngshì bōlí yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật bằng kính
396装饰大型艺术品 (zhuāngshì dàxíng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật lớn trang trí
397装饰木制装饰 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì) – Trang trí bằng gỗ
398装饰金属装饰框 (zhuāngshì jīnshǔ zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí kim loại
399装饰定制壁画 (zhuāngshì dìngzhì bìhuà) – Tranh tường tùy chỉnh
400装饰抽象挂件 (zhuāngshì chōuxiàng guàjiàn) – Đồ treo trừu tượng
401装饰优雅装饰品 (zhuāngshì yōuyǎ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí thanh lịch
402装饰墙面装饰 (zhuāngshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường
403装饰迷你艺术画 (zhuāngshì mínǐ yìshù huà) – Tranh nghệ thuật mini
404装饰手工陶器 (zhuāngshì shǒugōng táoqì) – Gốm thủ công trang trí
405装饰花卉摆件 (zhuāngshì huāhuì bǎijiàn) – Đồ trang trí hoa
406装饰墙面艺术品 (zhuāngshì qiángmiàn yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật trên tường
407装饰复古相框 (zhuāngshì fùgǔ xiàngkuàng) – Khung ảnh cổ điển
408装饰多彩灯泡 (zhuāngshì duōcǎi dēngpào) – Bóng đèn nhiều màu
409装饰手工编织品 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī pǐn) – Đồ dệt thủ công trang trí
410装饰艺术壁挂 (zhuāngshì yìshù bìguà) – Tường nghệ thuật trang trí
411装饰亮片 (zhuāngshì liàngpiàn) – Hạt sequin trang trí
412装饰个性地垫 (zhuāngshì gèxìng dìdiǎn) – Thảm sàn cá nhân hóa
413装饰迷你书架 (zhuāngshì mínǐ shūjià) – Kệ sách mini trang trí
414装饰陶瓷摆件 (zhuāngshì táocí bǎijiàn) – Đồ trang trí gốm sứ
415装饰现代挂件 (zhuāngshì xiàndài guàjiàn) – Đồ treo hiện đại
416装饰装饰画 (zhuāngshì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí
417装饰创意摆件 (zhuāngshì chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí sáng tạo
418装饰水晶花瓶 (zhuāngshì shuǐjīng huāpíng) – Bình hoa pha lê
419装饰装饰风筝 (zhuāngshì zhuāngshì fēngzheng) – Diều trang trí
420装饰传统艺术品 (zhuāngshì chuántǒng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật truyền thống
421装饰纸艺装饰 (zhuāngshì zhǐ yì zhuāngshì) – Trang trí giấy nghệ thuật
422装饰现代家居 (zhuāngshì xiàndài jiājū) – Nội thất hiện đại
423装饰陶瓷小件 (zhuāngshì táocí xiǎojiàn) – Đồ gốm nhỏ trang trí
424装饰风格画 (zhuāngshì fēnggé huà) – Tranh theo phong cách
425装饰珍稀装饰品 (zhuāngshì zhēnxī zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí quý hiếm
426装饰艺术雕塑 (zhuāngshì yìshù diāosù) – Tượng nghệ thuật trang trí
427装饰自然风景 (zhuāngshì zìrán fēngjǐng) – Cảnh quan thiên nhiên trang trí
428装饰灯饰设计 (zhuāngshì dēngshì shèjì) – Thiết kế đèn trang trí
429装饰手工编织 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī) – Dệt thủ công trang trí
430装饰迷你雕刻 (zhuāngshì mínǐ diāokè) – Điêu khắc mini trang trí
431装饰趣味摆件 (zhuāngshì qùwèi bǎijiàn) – Đồ trang trí vui nhộn
432装饰大理石台面 (zhuāngshì dàlǐshí táimiàn) – Mặt bàn đá cẩm thạch
433装饰小挂画 (zhuāngshì xiǎo guà huà) – Tranh nhỏ treo tường
434装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn mini trang trí
435装饰现代装饰品 (zhuāngshì xiàndài zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí hiện đại
436装饰木质相框 (zhuāngshì mù zhì xiàngkuàng) – Khung ảnh bằng gỗ
437装饰手工挂毯 (zhuāngshì shǒugōng guàtǎn) – Thảm treo tay
438装饰迷你玩具 (zhuāngshì mínǐ wánjù) – Đồ chơi nhỏ trang trí
439装饰艺术灯具 (zhuāngshì yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật
440装饰传统挂件 (zhuāngshì chuántǒng guàjiàn) – Đồ treo truyền thống
441装饰水晶装饰 (zhuāngshì shuǐjīng zhuāngshì) – Trang trí bằng pha lê
442装饰创意壁纸 (zhuāngshì chuàngyì bìzhǐ) – Giấy dán tường sáng tạo
443装饰玻璃窗花 (zhuāngshì bōlí chuānghuā) – Hoa kính trang trí
444装饰现代小品 (zhuāngshì xiàndài xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ hiện đại
445装饰艺术品展架 (zhuāngshì yìshù pǐn zhǎn jià) – Kệ trưng bày nghệ thuật
446装饰大型花卉 (zhuāngshì dàxíng huāhuì) – Hoa lớn trang trí
447装饰创意雕塑 (zhuāngshì chuàngyì diāosù) – Tượng điêu khắc sáng tạo
448装饰手工小物件 (zhuāngshì shǒugōng xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ thủ công
449装饰折纸艺术 (zhuāngshì zhézhǐ yìshù) – Nghệ thuật gấp giấy
450装饰个性灯罩 (zhuāngshì gèxìng dēngzhào) – Máng đèn cá nhân hóa
451装饰现代艺术画 (zhuāngshì xiàndài yìshù huà) – Tranh nghệ thuật hiện đại
452装饰手工布艺 (zhuāngshì shǒugōng bùyì) – Đồ vải thủ công
453装饰风格小物 (zhuāngshì fēnggé xiǎo wù) – Đồ nhỏ theo phong cách
454装饰迷你挂件 (zhuāngshì mínǐ guàjiàn) – Đồ treo mini
455装饰金属壁画 (zhuāngshì jīnshǔ bìhuà) – Tranh tường kim loại
456装饰海洋风 (zhuāngshì hǎiyáng fēng) – Phong cách biển cả
457装饰书法作品 (zhuāngshì shūfǎ zuòpǐn) – Tác phẩm thư pháp
458装饰玻璃装饰板 (zhuāngshì bōlí zhuāngshì bǎn) – Tấm kính trang trí
459装饰彩绘艺术 (zhuāngshì cǎihuì yìshù) – Nghệ thuật vẽ màu
460装饰流行元素 (zhuāngshì liúxíng yuánsù) – Yếu tố thời trang
461装饰动植物模型 (zhuāngshì dòngzhíwù móxíng) – Mô hình động thực vật
462装饰个性化艺术品 (zhuāngshì gèxìng huà yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cá nhân hóa
463装饰美术陶器 (zhuāngshì měishù táoqì) – Gốm mỹ thuật
464装饰创意装饰画 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí sáng tạo
465装饰流行艺术品 (zhuāngshì liúxíng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật thời trang
466装饰复古家具 (zhuāngshì fùgǔ jiājù) – Nội thất cổ điển
467装饰手工刺绣画 (zhuāngshì shǒugōng cìxiù huà) – Tranh thêu tay
468装饰壁面装饰品 (zhuāngshì bìmiàn zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí tường
469装饰水族装置 (zhuāngshì shuǐzú zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí bể cá
470装饰传统工艺品 (zhuāngshì chuántǒng gōngyì pǐn) – Đồ thủ công truyền thống
471装饰创意家居 (zhuāngshì chuàngyì jiājū) – Nội thất sáng tạo
472装饰艺术装饰 (zhuāngshì yìshù zhuāngshì) – Trang trí nghệ thuật
473装饰迷你摆设 (zhuāngshì mínǐ bǎishè) – Đồ trang trí mini
474装饰风格艺术 (zhuāngshì fēnggé yìshù) – Nghệ thuật theo phong cách
475装饰墙面艺术装置 (zhuāngshì qiángmiàn yìshù zhuāngzhì) – Đồ trang trí nghệ thuật tường
476装饰传统风筝 (zhuāngshì chuántǒng fēngzheng) – Diều truyền thống
477装饰异国风情 (zhuāngshì yìguó fēngqíng) – Phong cách ngoại quốc
478装饰个性花瓶 (zhuāngshì gèxìng huāpíng) – Bình hoa cá nhân hóa
479装饰现代风格 (zhuāngshì xiàndài fēnggé) – Phong cách hiện đại
480装饰墙面挂件 (zhuāngshì qiángmiàn guàjiàn) – Đồ treo tường
481装饰花卉图案 (zhuāngshì huāhuì tú’àn) – Họa tiết hoa trang trí
482装饰金属挂件 (zhuāngshì jīnshǔ guàjiàn) – Đồ treo kim loại
483装饰儿童玩具 (zhuāngshì értóng wánjù) – Đồ chơi trẻ em trang trí
484装饰古董摆件 (zhuāngshì gǔdǒng bǎijiàn) – Đồ cổ trang trí
485装饰现代家居品 (zhuāngshì xiàndài jiājū pǐn) – Đồ nội thất hiện đại
486装饰陶瓷摆设 (zhuāngshì táocí bǎishè) – Đồ gốm sứ trang trí
487装饰艺术钟表 (zhuāngshì yìshù zhōngbiǎo) – Đồng hồ nghệ thuật
488装饰大理石雕塑 (zhuāngshì dàlǐshí diāosù) – Tượng điêu khắc đá cẩm thạch
489装饰创意相框 (zhuāngshì chuàngyì xiàngkuàng) – Khung ảnh sáng tạo
490装饰手工布艺玩偶 (zhuāngshì shǒugōng bùyì wán’ǒu) – Búp bê vải thủ công
491装饰水族箱景观 (zhuāngshì shuǐzúxiāng jǐngguān) – Cảnh quan bể cá
492装饰迷你艺术品 (zhuāngshì mínǐ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nhỏ
493装饰精美挂毯 (zhuāngshì jīngměi guàtǎn) – Thảm treo tinh xảo
494装饰流行壁纸 (zhuāngshì liúxíng bìzhǐ) – Giấy dán tường thời trang
495装饰创意花瓶 (zhuāngshì chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo
496装饰复古灯饰 (zhuāngshì fùgǔ dēngshì) – Đèn trang trí cổ điển
497装饰自然装饰品 (zhuāngshì zìrán zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí tự nhiên
498装饰手工饰品 (zhuāngshì shǒugōng shìpǐn) – Đồ trang sức thủ công
499装饰创意墙贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángtiē) – Decal dán tường sáng tạo
500装饰彩绘陶器 (zhuāngshì cǎihuì táoqì) – Gốm sứ vẽ màu
501装饰迷你装饰灯 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí mini
502装饰布艺挂件 (zhuāngshì bùyì guàjiàn) – Đồ treo vải
503装饰异域风情 (zhuāngshì yìyù fēngqíng) – Phong cách ngoại quốc
504装饰花园雕塑 (zhuāngshì huāyuán diāosù) – Tượng trang trí vườn
505装饰创意墙面 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn) – Trang trí tường sáng tạo
506装饰桌面摆件 (zhuāngshì zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn
507装饰手工木雕 (zhuāngshì shǒugōng mù diāo) – Điêu khắc gỗ thủ công
508装饰金属框架 (zhuāngshì jīnshǔ kuàngjià) – Khung kim loại
509装饰丝绸挂画 (zhuāngshì sīchóu guàhuà) – Tranh treo lụa
510装饰现代陶器 (zhuāngshì xiàndài táoqì) – Gốm sứ hiện đại
511装饰趣味画框 (zhuāngshì qùwèi huàkuàng) – Khung tranh vui nhộn
512装饰地毯图案 (zhuāngshì dìtǎn tú’àn) – Họa tiết thảm sàn
513装饰玻璃摆件 (zhuāngshì bōlí bǎijiàn) – Đồ trang trí bằng kính
514装饰创意书架 (zhuāngshì chuàngyì shūjià) – Kệ sách sáng tạo
515装饰迷你花盆 (zhuāngshì mínǐ huāpén) – Chậu hoa mini
516装饰复古相册 (zhuāngshì fùgǔ xiàngcè) – Album ảnh cổ điển
517装饰艺术木框 (zhuāngshì yìshù mù kuàng) – Khung gỗ nghệ thuật
518装饰个性墙面装置 (zhuāngshì gèxìng qiángmiàn zhuāngzhì) – Đồ trang trí tường cá nhân hóa
519装饰艺术画布 (zhuāngshì yìshù huàbù) – Vải tranh nghệ thuật
520装饰迷你灯具 (zhuāngshì mínǐ dēngjù) – Đèn nhỏ trang trí
521装饰创意地毯 (zhuāngshì chuàngyì dìtǎn) – Thảm sàn sáng tạo
522装饰手工织品 (zhuāngshì shǒugōng zhīpǐn) – Đồ dệt thủ công
523装饰艺术雕刻品 (zhuāngshì yìshù diāokè pǐn) – Tượng điêu khắc nghệ thuật
524装饰家居装饰品 (zhuāngshì jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nhà cửa
525装饰个性化灯饰 (zhuāngshì gèxìng huà dēngshì) – Đèn trang trí cá nhân hóa
526装饰传统花瓶 (zhuāngshì chuántǒng huāpíng) – Bình hoa truyền thống
527装饰时尚壁画 (zhuāngshì shíshàng bìhuà) – Tranh tường thời trang
528装饰复古装置 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngzhì) – Đồ trang trí cổ điển
529装饰创意装饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí sáng tạo
530装饰木质雕刻 (zhuāngshì mù zhì diāokè) – Điêu khắc gỗ
531装饰创意布艺 (zhuāngshì chuàngyì bùyì) – Vải trang trí sáng tạo
532装饰现代画作 (zhuāngshì xiàndài huàzuò) – Tranh hiện đại
533装饰玻璃装置 (zhuāngshì bōlí zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí bằng kính
534装饰迷你装饰品 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ
535装饰复古布艺 (zhuāngshì fùgǔ bùyì) – Vải trang trí cổ điển
536装饰艺术风铃 (zhuāngshì yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật
537装饰传统装饰品 (zhuāngshì chuántǒng zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí truyền thống
538装饰个性艺术品 (zhuāngshì gèxìng yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật cá nhân hóa
539装饰小型雕塑 (zhuāngshì xiǎoxíng diāosù) – Tượng điêu khắc nhỏ
540装饰创意花卉 (zhuāngshì chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo
541装饰手工编织品 (zhuāngshì shǒugōng biānzhī pǐn) – Đồ dệt thủ công
542装饰艺术画框 (zhuāngshì yìshù huàkuàng) – Khung tranh nghệ thuật
543装饰现代饰品 (zhuāngshì xiàndài shìpǐn) – Phụ kiện trang trí hiện đại
544装饰迷你艺术品 (zhuāngshì mínǐ yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật mini
545装饰创意陶瓷 (zhuāngshì chuàngyì táocí) – Gốm sứ sáng tạo
546装饰玻璃雕塑 (zhuāngshì bōlí diāosù) – Tượng điêu khắc bằng kính
547装饰流行家居 (zhuāngshì liúxíng jiājū) – Nội thất thời trang
548装饰木质装饰品 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí bằng gỗ
549装饰艺术花瓶 (zhuāngshì yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật
550装饰创意墙面装置 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngzhì) – Đồ trang trí tường sáng tạo
551装饰复古装饰品 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí cổ điển
552装饰传统家居 (zhuāngshì chuántǒng jiājū) – Nội thất truyền thống
553装饰现代摆件 (zhuāngshì xiàndài bǎijiàn) – Đồ trang trí hiện đại
554装饰艺术风格 (zhuāngshì yìshù fēnggé) – Phong cách nghệ thuật
555装饰创意墙贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángtiē) – Decal tường sáng tạo
556装饰个性化装饰品 (zhuāngshì gèxìng huà zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí cá nhân hóa
557装饰手工艺品 (zhuāngshì shǒugōng yìpǐn) – Đồ thủ công
558装饰迷你灯饰 (zhuāngshì mínǐ dēngshì) – Đèn trang trí mini
559装饰现代风格家具 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách hiện đại
560装饰复古墙面 (zhuāngshì fùgǔ qiángmiàn) – Tường trang trí cổ điển
561装饰创意摆设 (zhuāngshì chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí sáng tạo
562装饰手工艺画 (zhuāngshì shǒugōng yìhuà) – Tranh thủ công
563装饰玻璃画 (zhuāngshì bōlí huà) – Tranh kính
564装饰迷你家具 (zhuāngshì mínǐ jiājù) – Nội thất mini
565装饰创意陶器 (zhuāngshì chuàngyì táoqì) – Gốm sứ sáng tạo
566装饰个性化画作 (zhuāngshì gèxìng huàzuò) – Tranh cá nhân hóa
567装饰创意壁画 (zhuāngshì chuàngyì bìhuà) – Tranh tường sáng tạo
568装饰艺术木雕 (zhuāngshì yìshù mù diāo) – Điêu khắc gỗ nghệ thuật
569装饰流行家居用品 (zhuāngshì liúxíng jiājū yòngpǐn) – Đồ dùng nội thất thời trang
570装饰手工布艺装饰品 (zhuāngshì shǒugōng bùyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí vải thủ công
571装饰迷你花园 (zhuāngshì mínǐ huāyuán) – Vườn mini
572装饰艺术灯饰 (zhuāngshì yìshù dēngshì) – Đèn trang trí nghệ thuật
573装饰复古花瓶 (zhuāngshì fùgǔ huāpíng) – Bình hoa cổ điển
574装饰现代艺术品 (zhuāngshì xiàndài yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật hiện đại
575装饰艺术挂画 (zhuāngshì yìshù guàhuà) – Tranh treo nghệ thuật
576装饰手工玻璃工艺品 (zhuāngshì shǒugōng bōlí gōngyì pǐn) – Đồ thủ công bằng kính
577装饰金属工艺品 (zhuāngshì jīnshǔ gōngyì pǐn) – Đồ thủ công kim loại
578装饰创意木艺 (zhuāngshì chuàngyì mùyì) – Nghệ thuật gỗ sáng tạo
579装饰迷你艺术雕塑 (zhuāngshì mínǐ yìshù diāosù) – Tượng điêu khắc nghệ thuật nhỏ
580装饰现代墙纸 (zhuāngshì xiàndài qiángzhǐ) – Giấy dán tường hiện đại
581装饰创意墙面装饰 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường sáng tạo
582装饰布艺雕塑 (zhuāngshì bùyì diāosù) – Tượng điêu khắc bằng vải
583装饰艺术挂件 (zhuāngshì yìshù guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật
584装饰迷你装饰画 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì huà) – Tranh trang trí mini
585装饰创意墙面艺术品 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật tường sáng tạo
586装饰现代花瓶 (zhuāngshì xiàndài huāpíng) – Bình hoa hiện đại
587装饰艺术风格家居 (zhuāngshì yìshù fēnggé jiājū) – Nội thất phong cách nghệ thuật
588装饰个性化墙饰 (zhuāngshì gèxìng huà qiángshì) – Đồ trang trí tường cá nhân hóa
589装饰迷你花园装置 (zhuāngshì mínǐ huāyuán zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí vườn mini
590装饰艺术摆设 (zhuāngshì yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật
591装饰创意玻璃器皿 (zhuāngshì chuàngyì bōlí qìmǐn) – Đồ dùng kính sáng tạo
592装饰古典灯具 (zhuāngshì gǔdiǎn dēngjù) – Đèn trang trí cổ điển
593装饰现代地毯 (zhuāngshì xiàndài dìtǎn) – Thảm sàn hiện đại
594装饰迷你家居配件 (zhuāngshì mínǐ jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất mini
595装饰手工绘画 (zhuāngshì shǒugōng huìhuà) – Tranh vẽ thủ công
596装饰艺术墙面 (zhuāngshì yìshù qiángmiàn) – Tường nghệ thuật
597装饰传统饰品 (zhuāngshì chuántǒng shìpǐn) – Đồ trang sức truyền thống
598装饰创意墙饰 (zhuāngshì chuàngyì qiángshì) – Trang trí tường sáng tạo
599装饰现代装饰画 (zhuāngshì xiàndài zhuāngshì huà) – Tranh trang trí hiện đại
600装饰木质装饰架 (zhuāngshì mù zhì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí bằng gỗ
601装饰艺术创意品 (zhuāngshì yìshù chuàngyì pǐn) – Đồ sáng tạo nghệ thuật
602装饰迷你桌面装饰 (zhuāngshì mínǐ zhuōmiàn zhuāngshì) – Đồ trang trí bàn mini
603装饰复古家居配件 (zhuāngshì fùgǔ jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất cổ điển
604装饰创意手工饰品 (zhuāngshì chuàngyì shǒugōng shìpǐn) – Đồ trang sức thủ công sáng tạo
605装饰艺术书架 (zhuāngshì yìshù shūjià) – Kệ sách nghệ thuật
606装饰迷你艺术装置 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật mini
607装饰传统陶器 (zhuāngshì chuántǒng táoqì) – Gốm sứ truyền thống
608装饰创意挂件 (zhuāngshì chuàngyì guàjiàn) – Đồ treo sáng tạo
609装饰现代布艺 (zhuāngshì xiàndài bùyì) – Vải trang trí hiện đại
610装饰手工木工艺品 (zhuāngshì shǒugōng mù gōngyì pǐn) – Đồ thủ công bằng gỗ
611装饰艺术墙贴 (zhuāngshì yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật
612装饰创意饰品 (zhuāngshì chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo
613装饰复古装置 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí cổ điển
614装饰创意桌面饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn sáng tạo
615装饰现代风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí phong cách hiện đại
616装饰迷你墙面装饰 (zhuāngshì mínǐ qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường mini
617装饰艺术风格家具 (zhuāngshì yìshù fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách nghệ thuật
618装饰手工创意灯具 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì dēngjù) – Đèn sáng tạo thủ công
619装饰传统布艺装饰 (zhuāngshì chuántǒng bùyì zhuāngshì) – Vải trang trí truyền thống
620装饰现代创意摆件 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí sáng tạo hiện đại
621装饰艺术创意摆设 (zhuāngshì yìshù chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo
622装饰复古墙纸 (zhuāngshì fùgǔ qiángzhǐ) – Giấy dán tường cổ điển
623装饰创意墙面装置 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí tường sáng tạo
624装饰艺术装饰框 (zhuāngshì yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí nghệ thuật
625装饰手工艺花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìhuā píng) – Bình hoa thủ công
626装饰迷你艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ
627装饰创意家居用品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yòngpǐn) – Đồ dùng nội thất sáng tạo
628装饰现代艺术装置 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật hiện đại
629装饰传统装饰框 (zhuāngshì chuántǒng zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí truyền thống
630装饰创意灯饰 (zhuāngshì chuàngyì dēngshì) – Đèn trang trí sáng tạo
631装饰艺术墙面装置 (zhuāngshì yìshù qiángmiàn zhuāngzhì) – Thiết bị trang trí tường nghệ thuật
632装饰创意艺术品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo
633装饰复古风格家具 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách cổ điển
634装饰手工布艺品 (zhuāngshì shǒugōng bùyì pǐn) – Đồ vải thủ công
635装饰现代风格墙纸 (zhuāngshì xiàndài fēnggé qiángzhǐ) – Giấy dán tường phong cách hiện đại
636装饰创意窗帘 (zhuāngshì chuàngyì chuānglián) – Rèm cửa sáng tạo
637装饰迷你装饰架 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì jià) – Kệ trang trí mini
638装饰艺术挂饰 (zhuāngshì yìshù guàshì) – Đồ treo nghệ thuật
639装饰迷你雕塑 (zhuāngshì mínǐ diāosù) – Tượng điêu khắc mini
640装饰现代风格灯具 (zhuāngshì xiàndài fēnggé dēngjù) – Đèn trang trí phong cách hiện đại
641装饰手工艺挂件 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng guàjiàn) – Đồ treo thủ công
642装饰创意墙面画 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn huà) – Tranh tường sáng tạo
643装饰复古装饰品 (zhuāngshì fùgǔ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí cổ điển
644装饰艺术创意挂件 (zhuāngshì yìshù chuàngyì guàjiàn) – Đồ treo nghệ thuật sáng tạo
645装饰现代家居饰品 (zhuāngshì xiàndài jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất hiện đại
646装饰创意家居配件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo
647装饰艺术花卉装置 (zhuāngshì yìshù huāhuì zhuāngzhì) – Thiết bị hoa nghệ thuật
648装饰迷你家居装饰 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất mini
649装饰现代创意艺术 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì yìshù) – Nghệ thuật sáng tạo hiện đại
650装饰手工艺画框 (zhuāngshì shǒugōng yìhuà kuàng) – Khung tranh thủ công
651装饰创意风铃 (zhuāngshì chuàngyì fēnglíng) – Chuông gió sáng tạo
652装饰迷你艺术画 (zhuāngshì mínǐ yìshù huà) – Tranh nghệ thuật nhỏ
653装饰现代风格布艺 (zhuāngshì xiàndài fēnggé bùyì) – Vải trang trí phong cách hiện đại
654装饰艺术创意家具 (zhuāngshì yìshù chuàngyì jiājù) – Nội thất sáng tạo nghệ thuật
655装饰创意墙面挂件 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn guàjiàn) – Đồ treo tường sáng tạo
656装饰迷你花艺 (zhuāngshì mínǐ huāyì) – Nghệ thuật hoa mini
657装饰现代艺术挂饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù guàshì) – Đồ treo nghệ thuật hiện đại
658装饰手工艺术地毯 (zhuāngshì shǒugōng yìshù dìtǎn) – Thảm nghệ thuật thủ công
659装饰复古风格窗帘 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách cổ điển
660装饰创意家居装饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo
661装饰迷你陶艺品 (zhuāngshì mínǐ táoyì pǐn) – Đồ gốm mini
662装饰艺术风格灯饰 (zhuāngshì yìshù fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách nghệ thuật
663装饰现代风格饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé shìpǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại
664装饰手工织品 (zhuāngshì shǒugōng zhī pǐn) – Đồ dệt thủ công
665装饰创意墙纸设计 (zhuāngshì chuàngyì qiángzhǐ shèjì) – Thiết kế giấy dán tường sáng tạo
666装饰传统艺术灯饰 (zhuāngshì chuántǒng yìshù dēngshì) – Đèn trang trí nghệ thuật truyền thống
667装饰现代创意花瓶 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo hiện đại
668装饰艺术木制品 (zhuāngshì yìshù mù zhì pǐn) – Đồ gỗ nghệ thuật
669装饰创意风格家具 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājù) – Nội thất phong cách sáng tạo
670装饰现代艺术小物件 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ nghệ thuật nhỏ hiện đại
671装饰手工艺术装饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công
672装饰创意家居挂件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū guàjiàn) – Đồ treo nội thất sáng tạo
673装饰迷你艺术风铃 (zhuāngshì mínǐ yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật mini
674装饰复古木制品 (zhuāngshì fùgǔ mù zhì pǐn) – Đồ gỗ cổ điển
675装饰创意艺术摆设 (zhuāngshì chuàngyì yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo
676装饰现代风格墙贴 (zhuāngshì xiàndài fēnggé qiángtiē) – Decal tường phong cách hiện đại
677装饰迷你创意装饰品 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo mini
678装饰迷你风铃 (zhuāngshì mínǐ fēnglíng) – Chuông gió mini
679装饰现代艺术小雕塑 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo diāosù) – Tượng điêu khắc nhỏ hiện đại
680装饰手工陶瓷品 (zhuāngshì shǒugōng táocí pǐn) – Đồ gốm sứ thủ công
681装饰复古艺术摆件 (zhuāngshì fùgǔ yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển
682装饰创意家居装饰 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo
683装饰迷你艺术框 (zhuāngshì mínǐ yìshù kuàng) – Khung tranh nghệ thuật mini
684装饰现代风格装饰架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phong cách hiện đại
685装饰手工艺术墙贴 (zhuāngshì shǒugōng yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật thủ công
686装饰创意木制品 (zhuāngshì chuàngyì mù zhì pǐn) – Đồ gỗ sáng tạo
687装饰迷你创意花卉 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo mini
688装饰现代风格艺术装置 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngzhì) – Thiết bị nghệ thuật phong cách hiện đại
689装饰传统风格家居饰品 (zhuāngshì chuántǒng fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách truyền thống
690装饰创意艺术桌面摆件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn nghệ thuật sáng tạo
691装饰迷你家居挂件 (zhuāngshì mínǐ jiājū guàjiàn) – Đồ treo nội thất mini
692装饰现代风格艺术画 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách hiện đại
693装饰手工创意花瓶 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì huāpíng) – Bình hoa sáng tạo thủ công
694装饰创意艺术小摆件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo
695装饰迷你传统装饰品 (zhuāngshì mínǐ chuántǒng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí truyền thống mini
696装饰现代创意墙面装饰 (zhuāngshì xiàndài chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường sáng tạo hiện đại
697装饰手工艺风铃 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnglíng) – Chuông gió thủ công
698装饰创意风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo
699装饰复古家居装饰品 (zhuāngshì fùgǔ jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất cổ điển
700装饰现代艺术风铃 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật hiện đại
701装饰迷你艺术装饰画 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật mini
702装饰创意桌面饰物 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn shìwù) – Đồ trang trí bàn sáng tạo
703装饰迷你艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini
704装饰现代风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại
705装饰手工艺术摆件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công
706装饰创意墙面装饰品 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường sáng tạo
707装饰现代艺术墙贴 (zhuāngshì xiàndài yìshù qiángtiē) – Decal tường nghệ thuật hiện đại
708装饰手工装饰品 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí thủ công
709装饰迷你风格饰品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé shìpǐn) – Phụ kiện phong cách mini
710装饰复古风格装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách cổ điển
711装饰创意艺术饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật sáng tạo
712装饰现代风格装饰画 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách hiện đại
713装饰手工艺墙面装饰 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường thủ công
714装饰创意家居布艺 (zhuāngshì chuàngyì jiājū bùyì) – Vải trang trí nội thất sáng tạo
715装饰迷你艺术书架 (zhuāngshì mínǐ yìshù shūjià) – Kệ sách nghệ thuật mini
716装饰现代艺术摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại
717装饰传统风格饰品 (zhuāngshì chuántǒng fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách truyền thống
718装饰创意装饰架 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí sáng tạo
719装饰现代风格花艺 (zhuāngshì xiàndài fēnggé huāyì) – Nghệ thuật hoa phong cách hiện đại
720装饰手工创意装置 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngzhì) – Thiết bị sáng tạo thủ công
721装饰创意艺术装饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo
722装饰迷你装饰灯具 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí mini
723装饰创意艺术花瓶 (zhuāngshì chuàngyì yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật sáng tạo
724装饰现代风格家居摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất phong cách hiện đại
725装饰手工艺术窗帘 (zhuāngshì shǒugōng yìshù chuānglián) – Rèm cửa nghệ thuật thủ công
726装饰复古艺术墙面装饰 (zhuāngshì fùgǔ yìshù qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường nghệ thuật cổ điển
727装饰创意风格小饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo
728装饰现代艺术装饰架 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật hiện đại
729装饰手工创意家居饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo thủ công
730装饰创意家居装饰框 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí nội thất sáng tạo
731装饰手工装饰灯 (zhuāngshì shǒugōng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí thủ công
732装饰创意风格装饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo
733装饰迷你传统花艺 (zhuāngshì mínǐ chuántǒng huāyì) – Nghệ thuật hoa truyền thống mini
734装饰复古风格装饰画 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách cổ điển
735装饰迷你艺术灯具 (zhuāngshì mínǐ yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật mini
736装饰现代艺术摆设 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại
737装饰手工艺术摆设 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật thủ công
738装饰创意装饰品 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo
739装饰迷你家居装置 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngzhì) – Thiết bị nội thất mini
740装饰现代风格花卉 (zhuāngshì xiàndài fēnggé huāhuì) – Hoa trang trí phong cách hiện đại
741装饰手工风格饰品 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách thủ công
742装饰创意家居装饰物 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo
743装饰迷你装饰墙 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì qiáng) – Tường trang trí mini
744装饰现代风格窗帘 (zhuāngshì xiàndài fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách hiện đại
745装饰手工陶艺装饰品 (zhuāngshì shǒugōng táoyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí gốm sứ thủ công
746装饰复古艺术饰品 (zhuāngshì fùgǔ yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật cổ điển
747装饰创意风格灯具 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé dēngjù) – Đèn sáng tạo phong cách
748装饰迷你装饰品 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mini
749装饰现代艺术装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại
750装饰手工艺术画 (zhuāngshì shǒugōng yìshù huà) – Tranh nghệ thuật thủ công
751装饰迷你艺术摆件 (zhuāngshì mínǐ yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini
752装饰现代风格家居配件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại
753装饰手工艺风格装饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách thủ công
754装饰创意艺术墙纸 (zhuāngshì chuàngyì yìshù qiángzhǐ) – Giấy dán tường nghệ thuật sáng tạo
755装饰迷你艺术书挡 (zhuāngshì mínǐ yìshù shū dǎng) – Giá đỡ sách nghệ thuật mini
756装饰复古风格桌面装饰 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuōmiàn zhuāngshì) – Đồ trang trí bàn phong cách cổ điển
757装饰创意风格摆设 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé bǎishè) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo
758装饰迷你装饰框 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí mini
759装饰现代艺术装饰物 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại
760装饰手工创意花卉 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì huāhuì) – Hoa trang trí sáng tạo thủ công
761装饰创意风格挂件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé guàjiàn) – Đồ treo phong cách sáng tạo
762装饰现代风格书架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé shūjià) – Kệ sách phong cách hiện đại
763装饰手工艺术花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật thủ công
764装饰创意家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo
765装饰创意墙面贴 (zhuāngshì chuàngyì qiángmiàn tiē) – Decal tường sáng tạo
766装饰现代艺术风格装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách nghệ thuật hiện đại
767装饰手工艺术小物件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ nhỏ nghệ thuật thủ công
768装饰复古风格艺术品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách cổ điển
769装饰迷你艺术装饰框 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung tranh nghệ thuật mini
770装饰现代风格小摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại
771装饰手工创意墙饰 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì qiángshì) – Đồ trang trí tường sáng tạo thủ công
772装饰迷你家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất mini
773装饰现代艺术摆设品 (zhuāngshì xiàndài yìshù bǎishè pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại
774装饰手工风格小饰品 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách thủ công
775装饰创意艺术书档 (zhuāngshì chuàngyì yìshù shū dǎng) – Giá đỡ sách nghệ thuật sáng tạo
776装饰迷你创意摆件 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì bǎijiàn) – Đồ trang trí mini sáng tạo
777装饰复古风格窗饰 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé chuāngshì) – Trang trí cửa sổ phong cách cổ điển
778装饰创意家居小配件 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nhỏ sáng tạo
779装饰迷你装饰花艺 (zhuāngshì mínǐ zhuāngshì huāyì) – Nghệ thuật hoa trang trí mini
780装饰现代风格艺术灯 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật phong cách hiện đại
781装饰手工创意装饰物 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì wù) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công
782装饰创意家居艺术装饰 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật nội thất sáng tạo
783装饰迷你风格书架 (zhuāngshì mínǐ fēnggé shūjià) – Kệ sách phong cách mini
784装饰现代艺术创意装饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù chuàngyì zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo hiện đại
785装饰手工风格窗帘 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách thủ công
786装饰创意装饰艺术 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì yìshù) – Nghệ thuật trang trí sáng tạo
787装饰创意风格饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé shìpǐn) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo
788装饰迷你家居小物品 (zhuāngshì mínǐ jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ trang trí nội thất mini
789装饰手工艺风格艺术品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách thủ công
790装饰复古艺术装饰物 (zhuāngshì fùgǔ yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển
791装饰创意小摆件 (zhuāngshì chuàngyì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo
792装饰手工创意家居装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công
793装饰创意风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ phong cách sáng tạo
794装饰手工风格摆件 (zhuāngshì shǒugōng fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách thủ công
795装饰迷你现代艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini
796装饰复古风格艺术画 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách cổ điển
797装饰创意装饰窗帘 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì chuānglián) – Rèm cửa trang trí sáng tạo
798装饰迷你家居装饰架 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất mini
799装饰现代风格小饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ phong cách hiện đại
800装饰手工创意装饰画 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí sáng tạo thủ công
801装饰创意家居小摆设 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ nội thất sáng tạo
802装饰迷你艺术窗饰 (zhuāngshì mínǐ yìshù chuāngshì) – Trang trí cửa sổ nghệ thuật mini
803装饰手工艺创意饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo thủ công
804装饰创意装饰灯 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí sáng tạo
805装饰创意艺术小品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎopǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ sáng tạo
806装饰迷你艺术摆设品 (zhuāngshì mínǐ yìshù bǎishè pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật mini
807装饰现代风格窗户装饰 (zhuāngshì xiàndài fēnggé chuānghù zhuāngshì) – Trang trí cửa sổ phong cách hiện đại
808装饰手工创意饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì shìpǐn) – Đồ trang sức sáng tạo thủ công
809装饰复古艺术风铃 (zhuāngshì fùgǔ yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật cổ điển
810装饰创意家居装饰画 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất sáng tạo
811装饰迷你艺术窗帘 (zhuāngshì mínǐ yìshù chuānglián) – Rèm cửa nghệ thuật mini
812装饰现代风格风铃 (zhuāngshì xiàndài fēnggé fēnglíng) – Chuông gió phong cách hiện đại
813装饰手工创意家居装饰架 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất sáng tạo thủ công
814装饰创意风格家居配件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách sáng tạo
815装饰迷你现代艺术风铃 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật hiện đại mini
816装饰复古风格艺术装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật cổ điển
817装饰创意艺术装饰框 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì kuàng) – Khung tranh nghệ thuật sáng tạo
818装饰迷你创意家居装饰 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo mini
819装饰现代风格小装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại
820装饰手工艺艺术花瓶 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng yìshù huāpíng) – Bình hoa nghệ thuật thủ công
821装饰创意风格艺术品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách sáng tạo
822装饰迷你家居艺术品 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nội thất mini
823装饰现代艺术家居饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật hiện đại
824装饰手工创意装饰灯具 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí sáng tạo thủ công
825装饰创意风格小摆件 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách sáng tạo
826装饰迷你风格装饰框 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí phong cách mini
827装饰现代风格小装饰架 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nhỏ phong cách hiện đại
828装饰手工艺装饰画 (zhuāngshì shǒugōng yìgōng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí thủ công
829装饰创意艺术台灯 (zhuāngshì chuàngyì yìshù táidēng) – Đèn bàn nghệ thuật sáng tạo
830装饰迷你创意摆设 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì bǎishè) – Đồ trang trí mini sáng tạo
831装饰现代风格摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại
832装饰手工艺术壁画 (zhuāngshì shǒugōng yìshù bìhuà) – Tranh tường nghệ thuật thủ công
833装饰复古风格家居饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách cổ điển
834装饰创意装饰台面 (zhuāngshì chuàngyì zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn sáng tạo
835装饰迷你现代风格摆件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé bǎijiàn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại mini
836装饰现代艺术家居配件 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật hiện đại
837装饰手工创意装饰框 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí sáng tạo thủ công
838装饰创意风格灯饰 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách sáng tạo
839装饰迷你艺术装饰架 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật mini
840装饰复古风格艺术装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật cổ điển
841装饰创意家居艺术品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật nội thất sáng tạo
842装饰迷你家居装饰画 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất mini
843装饰现代风格艺术装饰物 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại
844装饰创意风格家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách sáng tạo
845装饰迷你风格艺术品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách mini
846装饰现代风格装饰饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé zhuāngshì shìpǐn) – Phụ kiện trang trí phong cách hiện đại
847装饰手工艺术家居配件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật thủ công
848装饰迷你现代艺术小物件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ nghệ thuật hiện đại mini
849装饰复古风格装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phong cách cổ điển
850装饰创意艺术装饰小物品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù zhuāngshì xiǎo wùpǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật nhỏ sáng tạo
851装饰迷你艺术家居配件 (zhuāngshì mínǐ yìshù jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật mini
852装饰创意壁挂 (zhuāngshì chuàngyì bìguà) – Treo tường sáng tạo
853装饰迷你风格小摆设 (zhuāngshì mínǐ fēnggé xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ phong cách mini
854装饰现代艺术风格灯饰 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé dēngshì) – Đèn trang trí phong cách nghệ thuật hiện đại
855装饰手工创意摆设品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì bǎishè pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công
856装饰创意艺术灯 (zhuāngshì chuàngyì yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật sáng tạo
857装饰迷你创意艺术品 (zhuāngshì mínǐ chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo mini
858装饰手工艺术桌面饰品 (zhuāngshì shǒugōng yìshù zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn nghệ thuật thủ công
859装饰创意家居装饰灯具 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí nội thất sáng tạo
860装饰迷你现代艺术摆设 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù bǎishè) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini
861装饰复古风格家居配件 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách cổ điển
862装饰创意艺术家居小物品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo
863装饰迷你风格桌面装饰 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí bàn phong cách mini
864装饰现代艺术家居摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật hiện đại
865装饰手工创意艺术装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật sáng tạo thủ công
866装饰创意风格窗帘 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé chuānglián) – Rèm cửa phong cách sáng tạo
867装饰迷你现代风格装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phong cách hiện đại mini
868装饰复古风格小摆件 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách cổ điển
869装饰迷你家居艺术装饰 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù zhuāngshì) – Đồ trang trí nghệ thuật nội thất mini
870装饰手工创意家居装饰物 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công
871装饰创意艺术家居小饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo
872装饰迷你艺术小饰品 (zhuāngshì mínǐ yìshù xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nghệ thuật mini
873装饰创意桌面摆件 (zhuāngshì chuàngyì zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn sáng tạo
874装饰迷你风格家居装饰 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất phong cách mini
875装饰现代艺术装饰灯 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nghệ thuật hiện đại
876装饰迷你现代艺术饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù shìpǐn) – Đồ trang sức nghệ thuật hiện đại mini
877装饰现代风格小饰物 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ phong cách hiện đại
878装饰手工艺术小摆件 (zhuāngshì shǒugōng yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật thủ công
879装饰创意艺术家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật sáng tạo
880装饰迷你家居风格饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū fēnggé shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách mini
881装饰复古风格装饰灯 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phong cách cổ điển
882装饰创意艺术风铃 (zhuāngshì chuàngyì yìshù fēnglíng) – Chuông gió nghệ thuật sáng tạo
883装饰迷你风格艺术画 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù huà) – Tranh nghệ thuật phong cách mini
884装饰现代艺术家居装饰品 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật hiện đại
885装饰手工创意装饰架 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì jià) – Kệ trang trí sáng tạo thủ công
886装饰迷你现代风格小饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ phong cách hiện đại mini
887装饰创意家居装饰架 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nội thất sáng tạo
888装饰手工创意装饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí sáng tạo thủ công
889装饰创意艺术家居装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật sáng tạo
890装饰迷你风格装饰灯 (zhuāngshì mínǐ fēnggé zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phong cách mini
891装饰创意风格台灯 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé táidēng) – Đèn bàn phong cách sáng tạo
892装饰迷你家居装饰灯 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nội thất mini
893装饰现代风格小物品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ phong cách hiện đại
894装饰手工创意家居摆设 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū bǎishè) – Đồ trang trí nội thất sáng tạo thủ công
895装饰创意艺术小装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật sáng tạo
896装饰迷你现代风格家居饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại mini
897装饰现代艺术家居灯具 (zhuāngshì xiàndài yìshù jiājū dēngjù) – Đèn nội thất nghệ thuật hiện đại
898装饰创意风格家居小物品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách sáng tạo
899装饰迷你艺术装饰灯 (zhuāngshì mínǐ yìshù zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí nghệ thuật mini
900装饰创意家居艺术灯具 (zhuāngshì chuàngyì jiājū yìshù dēngjù) – Đèn trang trí nội thất nghệ thuật sáng tạo
901装饰迷你现代风格装饰画 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phong cách hiện đại mini
902装饰复古风格艺术装饰架 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì jià) – Kệ trang trí nghệ thuật phong cách cổ điển
903装饰创意家居小饰品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ nội thất sáng tạo
904装饰迷你现代风格饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé shìpǐn) – Đồ trang sức phong cách hiện đại mini
905装饰现代艺术小摆件 (zhuāngshì xiàndài yìshù xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật hiện đại
906装饰手工创意风铃 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì fēnglíng) – Chuông gió sáng tạo thủ công
907装饰迷你风格艺术装饰品 (zhuāngshì mínǐ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách mini
908装饰迷你风格家居配件 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách mini
909装饰现代风格艺术品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật phong cách hiện đại
910装饰手工创意艺术品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật sáng tạo thủ công
911装饰复古风格装饰物 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phong cách cổ điển
912装饰现代艺术装饰画 (zhuāngshì xiàndài yìshù zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nghệ thuật hiện đại
913装饰手工创意家居配件 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất sáng tạo thủ công
914装饰创意风格装饰物 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phong cách sáng tạo
915装饰迷你家居艺术饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū yìshù shìpǐn) – Phụ kiện nội thất nghệ thuật mini
916装饰复古风格艺术装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách cổ điển
917装饰创意艺术家居小装饰物 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū xiǎo zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật nội thất sáng tạo
918装饰迷你现代艺术装饰物 (zhuāngshì mínǐ xiàndài yìshù zhuāngshì wù) – Đồ trang trí nghệ thuật hiện đại mini
919装饰现代风格家居装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại
920装饰手工创意装饰灯 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí sáng tạo thủ công
921装饰创意风格家居装饰品 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện trang trí nội thất phong cách sáng tạo
922装饰复古风格桌面饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuōmiàn shìpǐn) – Đồ trang trí bàn phong cách cổ điển
923装饰现代艺术风格灯具 (zhuāngshì xiàndài yìshù fēnggé dēngjù) – Đèn nghệ thuật phong cách hiện đại
924装饰创意风格墙饰 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé qiángshì) – Trang trí tường phong cách sáng tạo
925装饰迷你现代风格家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé jiājū zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nội thất phong cách hiện đại mini
926装饰复古风格装饰物品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé zhuāngshì wùpǐn) – Đồ vật trang trí phong cách cổ điển
927装饰迷你艺术家居装饰 (zhuāngshì mínǐ yìshù jiājū zhuāngshì) – Đồ trang trí nội thất nghệ thuật mini
928装饰现代风格艺术摆件 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại
929装饰手工创意小摆件 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ sáng tạo thủ công
930装饰创意风格艺术灯 (zhuāngshì chuàngyì fēnggé yìshù dēng) – Đèn nghệ thuật phong cách sáng tạo
931装饰迷你现代家居配件 (zhuāngshì mínǐ xiàndài jiājū pèijiàn) – Phụ kiện nội thất phong cách hiện đại mini
932装饰复古风格艺术灯具 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé yìshù dēngjù) – Đèn nghệ thuật phong cách cổ điển
933装饰创意家居小饰物 (zhuāngshì chuàngyì jiājū xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ nội thất sáng tạo
934装饰迷你风格家居装饰画 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū zhuāngshì huà) – Tranh trang trí nội thất phong cách mini
935装饰创意艺术风格小物件 (zhuāngshì chuàngyì yìshù fēnggé xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ phong cách nghệ thuật sáng tạo
936装饰迷你现代风格小饰物 (zhuāngshì mínǐ xiàndài fēnggé xiǎo shìwù) – Đồ vật nhỏ phong cách hiện đại mini
937装饰复古风格家居小物品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé jiājū xiǎo wùpǐn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách cổ điển
938装饰创意家居装饰物品 (zhuāngshì chuàngyì jiājū zhuāngshì wùpǐn) – Đồ vật trang trí nội thất sáng tạo
939装饰迷你家居装饰品 (zhuāngshì mínǐ jiājū zhuāngshì pǐn) – Phụ kiện nội thất mini
940装饰现代风格艺术装饰品 (zhuāngshì xiàndài fēnggé yìshù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nghệ thuật phong cách hiện đại
941装饰手工创意小饰品 (zhuāngshì shǒugōng chuàngyì xiǎo shìpǐn) – Đồ trang sức nhỏ sáng tạo thủ công
942装饰创意艺术家居饰品 (zhuāngshì chuàngyì yìshù jiājū shìpǐn) – Phụ kiện nghệ thuật nội thất sáng tạo
943装饰迷你风格家居小物件 (zhuāngshì mínǐ fēnggé jiājū xiǎo wùjiàn) – Đồ vật nhỏ nội thất phong cách mini
944装饰复古风格小装饰品 (zhuāngshì fùgǔ fēnggé xiǎo zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí nhỏ phong cách cổ điển
945装饰创意艺术小摆设 (zhuāngshì chuàngyì yìshù xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ nghệ thuật sáng tạo

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Điểm Đến Lý Tưởng Để Chinh Phục Chứng Chỉ HSK và HSKK

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu tại Hà Nội, Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster của Thầy Nguyễn Minh Vũ tại Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ và bộ giáo trình HSK, trung tâm đã khẳng định được vị thế là một trong những cơ sở đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tự hào là địa chỉ uy tín nhất toàn quốc trong việc đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, cùng với các chứng chỉ HSKK (Hán ngữ Khả năng Nghe và Nói). Trung tâm cung cấp một chương trình học toàn diện, giúp học viên đạt được các mục tiêu học tập và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.

Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của tất cả các đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung đến những người đã có kiến thức nền tảng và muốn nâng cao kỹ năng.

Chứng Chỉ HSK: Các khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Chương trình học được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng cấp độ, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi.

Chứng Chỉ HSKK: Các khóa học chuẩn bị cho chứng chỉ HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp và khả năng nói tiếng Trung.

Tại Trung Tâm ChineMaster, học viên sẽ được học theo bộ giáo trình Hán ngữ và bộ giáo trình HSK độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các tài liệu này được thiết kế đặc biệt để giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức trong các tình huống thực tế.

Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung Tâm ChineMaster đều là những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiệu quả và sự hỗ trợ tận tâm, các giảng viên sẽ giúp học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập và đạt được thành công trong kỳ thi.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster là điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ năng động và quyết tâm chinh phục chứng chỉ tiếng Trung. Với môi trường học tập chuyên nghiệp, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm cam kết mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập tốt nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ HSK và HSKK, hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là nơi giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu học tập và mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học chất lượng mà còn mang đến nhiều dịch vụ hỗ trợ đặc biệt để giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất:

Tư Vấn Học Tập Cá Nhân: Các giảng viên sẽ tiến hành tư vấn và đánh giá trình độ của học viên để thiết kế chương trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cụ thể của từng người.

Tài Liệu Học Tập Đầy Đủ: Học viên sẽ được cung cấp đầy đủ tài liệu học tập, bao gồm sách giáo trình, bài tập thực hành và các tài liệu bổ trợ để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả.

Ôn Tập và Thi Thử: Trung tâm tổ chức các buổi ôn tập và thi thử định kỳ giúp học viên làm quen với cấu trúc kỳ thi và kiểm tra tiến độ học tập của mình.

Hỗ Trợ Tư Vấn Du Học: Trung Tâm ChineMaster còn hỗ trợ tư vấn cho học viên có kế hoạch du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung, cung cấp thông tin và hướng dẫn để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi và cuộc sống tại nước ngoài.

Rất nhiều học viên đã hoàn thành khóa học tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster và đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi HSK và HSKK. Họ đều đánh giá cao chất lượng đào tạo và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên. Những phản hồi tích cực này chứng tỏ trung tâm đã thực sự giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình học tiếng Trung tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster, hãy liên hệ ngay với trung tâm để đăng ký khóa học phù hợp với nhu cầu của bạn. Với các chương trình đào tạo chuyên sâu và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên, Trung Tâm ChineMaster là nơi bạn có thể hoàn toàn yên tâm và tập trung vào việc chinh phục chứng chỉ tiếng Trung.

Hãy đến Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được những thành công vượt trội trong việc học tiếng Trung!

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với các khóa học HSK 7, 8, 9 dành cho học viên muốn chinh phục các cấp độ cao nhất của chứng chỉ tiếng Trung. Dưới đây là những đánh giá từ các học viên đã hoàn thành các khóa học HSK cấp độ 7, 8, và 9 tại trung tâm, cung cấp cái nhìn rõ ràng về chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập tại đây.

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 7
Nguyễn Thị Mai, 25 tuổi:
“Tôi vừa hoàn thành khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn của mình. Chương trình học rất sâu sắc và đầy đủ, giúp tôi củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng một cách toàn diện. Các giảng viên rất nhiệt tình và có kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi trong quá trình học. Nhờ vào khóa học này, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và viết tiếng Trung. Tôi rất tự tin khi bước vào kỳ thi HSK 7.”

Lê Văn Hùng, 28 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự đã mở rộng hiểu biết của tôi về tiếng Trung. Tôi đặc biệt đánh giá cao các bài tập thực hành và tài liệu học tập chi tiết. Các buổi học nhóm cũng rất hữu ích, tạo cơ hội cho chúng tôi trao đổi và học hỏi lẫn nhau. Trung tâm đã trang bị cho tôi những kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Trần Thị Lan, 30 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster đã vượt xa mong đợi của tôi. Nội dung khóa học rất phong phú và được trình bày một cách dễ hiểu. Tôi cảm thấy mình đã đạt được sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng nói và viết. Các giảng viên rất chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng hỗ trợ. Tôi cũng rất ấn tượng với các phương pháp giảng dạy hiện đại và các bài thi thử giúp tôi làm quen với cấu trúc kỳ thi.”

Nguyễn Văn Toàn, 27 tuổi:
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster. Trung tâm cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8. Những tài liệu học tập được thiết kế rất tốt và phù hợp với từng cấp độ. Tôi cũng thích cách các giảng viên giải thích các khái niệm khó khăn một cách rõ ràng và dễ hiểu.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Phạm Thị Thu, 32 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Đây là cấp độ cao nhất của chứng chỉ HSK và yêu cầu kiến thức rất sâu rộng. Trung tâm đã cung cấp cho tôi tất cả các công cụ cần thiết để vượt qua kỳ thi, bao gồm các bài giảng chuyên sâu và các buổi ôn tập cá nhân hóa. Tôi cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết khi tham gia kỳ thi và cảm ơn Trung Tâm vì sự hỗ trợ tận tình.”

Vũ Minh Tâm, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster rất bài bản và chuyên nghiệp. Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung ở mức độ cao. Các giảng viên tại trung tâm rất hiểu biết và luôn khuyến khích tôi trong suốt quá trình học tập. Tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng cho kỳ thi và cảm thấy hào hứng với kết quả.”

Những đánh giá tích cực từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster khẳng định chất lượng đào tạo xuất sắc và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên. Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc mà còn hỗ trợ học viên một cách tận tình, giúp họ tự tin chinh phục các chứng chỉ tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được thành công trong kỳ thi HSK, Trung Tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng.

Đỗ Thị Thủy, 26 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững các kiến thức quan trọng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, cộng với sự hướng dẫn tận tình từ giảng viên đã giúp tôi tự tin hơn khi làm bài kiểm tra. Trung tâm còn tổ chức các buổi thảo luận và ôn tập nhóm rất hiệu quả, giúp tôi củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tế.”

Nguyễn Thanh Bình, 24 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster cung cấp một môi trường học tập rất chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy các phương pháp giảng dạy tại đây rất hiện đại và phù hợp với nhu cầu của học viên. Đặc biệt, các bài tập và tài liệu học tập rất hữu ích, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 7. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn các giảng viên đã hỗ trợ nhiệt tình.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Hoàng Thị Hương, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự mang lại giá trị lớn. Chương trình học được thiết kế rất chặt chẽ và khoa học, giúp tôi hiểu sâu hơn về các kiến thức ngữ pháp và từ vựng phức tạp. Giảng viên rất am hiểu và tận tâm, luôn tạo điều kiện để học viên có thể nắm bắt kiến thức một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho kỳ thi nhờ vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ trung tâm.”

Lâm Quang Hưng, 31 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi tất cả những công cụ cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 8. Các tài liệu học tập rất đầy đủ và được cập nhật liên tục. Các buổi học cũng được tổ chức rất bài bản, giúp tôi nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tôi đánh giá cao sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ giảng viên.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Bùi Thị Hạnh, 34 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Đây là cấp độ khó nhất của chứng chỉ HSK và đòi hỏi kiến thức sâu rộng. Trung tâm đã cung cấp cho tôi các phương pháp học tập hiệu quả và các tài liệu học tập chất lượng cao. Các giảng viên rất chu đáo và chuyên nghiệp, giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Tôi rất hài lòng với sự hỗ trợ từ trung tâm và tự tin khi tham gia kỳ thi.”

Nguyễn Hữu Phúc, 35 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster là nơi tôi có thể hoàn toàn yên tâm gửi gắm việc học tiếng Trung ở cấp độ cao nhất. Khóa học HSK 9 đã trang bị cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được kết quả tốt. Sự chăm sóc và hỗ trợ từ các giảng viên rất tận tình, giúp tôi vượt qua các thử thách trong quá trình học. Tôi cảm thấy rất hài lòng và biết ơn về sự chuẩn bị chu đáo mà trung tâm đã cung cấp.”

Những đánh giá từ học viên lớp HSK 7, 8, 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster cho thấy trung tâm không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn mang đến một môi trường học tập chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, các phương pháp giảng dạy hiện đại, và các tài liệu học tập toàn diện, Trung Tâm ChineMaster đã giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để nâng cao trình độ tiếng Trung, Trung Tâm ChineMaster chính là sự lựa chọn lý tưởng.

Trịnh Minh Đức, 23 tuổi:
“Khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách rõ rệt. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, và giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn. Tôi cũng đánh giá cao các buổi học nhóm và các hoạt động thực hành, vì chúng đã giúp tôi áp dụng lý thuyết vào thực tế. Trung tâm đã chuẩn bị cho tôi rất tốt để đối mặt với kỳ thi HSK 7.”

Nguyễn Thị Lệ, 25 tuổi:
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 7 tại Trung Tâm ChineMaster. Chương trình học rất hiệu quả và giúp tôi xây dựng một nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc. Sự tận tâm của các giảng viên và môi trường học tập tích cực đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu trung tâm cho bạn bè và người thân.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 8
Lê Quang Trung, 30 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi một chương trình học HSK 8 rất chất lượng. Các tài liệu học tập được cập nhật đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi. Giảng viên rất có kinh nghiệm và luôn tạo điều kiện để học viên hiểu bài một cách tốt nhất. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình nhờ vào khóa học này.”

Đặng Thị Hoài, 29 tuổi:
“Khóa học HSK 8 tại Trung Tâm ChineMaster thực sự giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Các bài học được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp thu. Các giảng viên đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp phức tạp và cách áp dụng chúng trong thực tế. Tôi rất vui với kết quả mà mình đạt được và cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tuyệt vời.”

Đánh Giá Từ Học Viên Cấp Độ HSK 9
Nguyễn Minh Hải, 33 tuổi:
“Trung Tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu chinh phục chứng chỉ HSK 9. Khóa học rất chuyên sâu và đầy thử thách, nhưng đội ngũ giảng viên đã hỗ trợ tôi rất tận tình trong suốt quá trình học. Các bài giảng, tài liệu và các bài tập thực hành đều rất hữu ích. Tôi cảm thấy rất tự tin khi tham gia kỳ thi và rất hài lòng với kết quả cuối cùng.”

Trương Thị Kim, 32 tuổi:
“Khóa học HSK 9 tại Trung Tâm ChineMaster đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình. Trung tâm cung cấp một chương trình học chi tiết và các bài giảng chất lượng cao, cùng với sự hỗ trợ nhiệt tình từ các giảng viên. Tôi rất ấn tượng với cách trung tâm chuẩn bị cho kỳ thi và cách giải quyết các vấn đề học tập của học viên. Đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn đạt được chứng chỉ tiếng Trung cấp độ cao nhất.”

Những đánh giá từ học viên cấp độ HSK 7, 8, và 9 tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster đều thể hiện sự hài lòng cao với chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên. Trung tâm không chỉ cung cấp chương trình học chất lượng mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Sự tận tâm của các giảng viên và các tài liệu học tập được thiết kế bài bản đã giúp học viên đạt được thành công trong kỳ thi HSK. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ cao cấp, Trung Tâm ChineMaster là sự lựa chọn đáng tin cậy và lý tưởng.

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!