Home Học từ vựng Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội - Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung

0
14
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng. Với sứ mệnh mang lại sự thành công cho học viên qua việc luyện thi và cấp chứng chỉ tiếng Trung, trung tâm đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9, bao gồm cả các cấp độ HSKK: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Điều này đảm bảo rằng học viên có thể lựa chọn chương trình học phù hợp với mục tiêu và trình độ hiện tại của mình.

Tiếng Trung Thầy Vũ, giảng viên nổi tiếng và giàu kinh nghiệm, trực tiếp giảng dạy tại trung tâm. Thầy Vũ không chỉ là một chuyên gia trong việc luyện thi HSK và HSKK mà còn là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển độc quyền, cũng như bộ giáo trình HSK 9 cấp. Sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời Trang

STTTừ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời Trang – Phiên âm – Tiếng Việt
1帽子 (mào zi) – Mũ
2手表 (shǒu biǎo) – Đồng hồ
3眼镜 (yǎn jìng) – Kính mắt
4项链 (xiàng liàn) – Dây chuyền
5手镯 (shǒu zhuó) – Vòng tay
6耳环 (ěr huán) – Khuyên tai
7手套 (shǒu tào) – Găng tay
8皮带 (pí dài) – Thắt lưng
9围巾 (wéi jīn) – Khăn quàng
10领带 (lǐng dài) – Cà vạt
11领结 (lǐng jié) – Nơ cổ
12袜子 (wà zi) – Tất
13胸针 (xiōng zhēn) – Ghim cài áo
14帽徽 (mào huī) – Huy hiệu mũ
15手链 (shǒu liàn) – Lắc tay
16鞋带 (xié dài) – Dây giày
17腰带 (yāo dài) – Dây lưng
18包包 (bāo bāo) – Túi xách
19背包 (bèi bāo) – Ba lô
20太阳镜 (tài yáng jìng) – Kính râm
21钱包 (qián bāo) – Ví tiền
22手巾 (shǒu jīn) – Khăn tay
23针织帽 (zhēn zhī mào) – Mũ len
24雨伞 (yǔ sǎn) – Ô (dù)
25头巾 (tóu jīn) – Khăn trùm đầu
26发带 (fà dài) – Băng đô
27发夹 (fà jiā) – Kẹp tóc
28发饰 (fà shì) – Phụ kiện tóc
29衬裙 (chèn qún) – Váy lót
30腰链 (yāo liàn) – Dây lưng trang trí
31假发 (jiǎ fǎ) – Tóc giả
32头箍 (tóu gū) – Vòng tóc
33皮夹克 (pí jiá kè) – Áo khoác da
34手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách tay
35卡包 (kǎ bāo) – Ví đựng thẻ
36口罩 (kǒu zhào) – Khẩu trang
37胸包 (xiōng bāo) – Túi đeo ngực
38手链坠 (shǒu liàn zhuì) – Mặt dây lắc tay
39胸罩 (xiōng zhào) – Áo ngực
40腰封 (yāo fēng) – Đai lưng trang trí
41高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót
42运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao
43靴子 (xuē zi) – Ủng
44鞋垫 (xié diàn) – Lót giày
45皮鞋 (pí xié) – Giày da
46船鞋 (chuán xié) – Giày lười
47凉鞋 (liáng xié) – Dép xăng-đan
48雨鞋 (yǔ xié) – Ủng đi mưa
49雪地靴 (xuě dì xuē) – Giày tuyết
50拖鞋 (tuō xié) – Dép lê
51长靴 (cháng xuē) – Bốt cao
52鞋带扣 (xié dài kòu) – Khóa dây giày
53鞋刷 (xié shuā) – Bàn chải đánh giày
54鞋油 (xié yóu) – Xi đánh giày
55鞋垫 (xié diàn) – Đệm giày
56腰包 (yāo bāo) – Túi đeo hông
57眼镜盒 (yǎn jìng hé) – Hộp đựng kính
58眼镜布 (yǎn jìng bù) – Khăn lau kính
59袖口 (xiù kǒu) – Khuy măng sét
60发箍 (fà gū) – Vòng buộc tóc
61发带 (fà dài) – Dây buộc tóc
62袜带 (wà dài) – Dây đeo tất
63腰链 (yāo liàn) – Dây lưng chuỗi
64银饰 (yín shì) – Đồ trang sức bạc
65金饰 (jīn shì) – Đồ trang sức vàng
66珍珠项链 (zhēn zhū xiàng liàn) – Dây chuyền ngọc trai
67宝石戒指 (bǎo shí jiè zhǐ) – Nhẫn đá quý
68运动表 (yùn dòng biǎo) – Đồng hồ thể thao
69机械表 (jī xiè biǎo) – Đồng hồ cơ
70皮表带 (pí biǎo dài) – Dây đồng hồ da
71钢表带 (gāng biǎo dài) – Dây đồng hồ thép
72时装手表 (shí zhuāng shǒu biǎo) – Đồng hồ thời trang
73珠宝盒 (zhū bǎo hé) – Hộp đựng trang sức
74挂饰 (guà shì) – Đồ treo trang trí
75化妆包 (huà zhuāng bāo) – Túi đựng mỹ phẩm
76鞋饰 (xié shì) – Phụ kiện giày
77袖套 (xiù tào) – Bao tay
78帽带 (mào dài) – Dây mũ
79领针 (lǐng zhēn) – Ghim cài cổ áo
80领花 (lǐng huā) – Hoa cài cổ áo
81皮手套 (pí shǒu tào) – Găng tay da
82帆布包 (fān bù bāo) – Túi vải
83书包 (shū bāo) – Cặp sách
84披肩 (pī jiān) – Khăn choàng
85流苏 (liú sū) – Tua rua
86毛绒手套 (máo róng shǒu tào) – Găng tay lông
87珍珠耳环 (zhēn zhū ěr huán) – Khuyên tai ngọc trai
88钻石戒指 (zuàn shí jiè zhǐ) – Nhẫn kim cương
89金项链 (jīn xiàng liàn) – Dây chuyền vàng
90银耳环 (yín ěr huán) – Khuyên tai bạc
91头饰 (tóu shì) – Trang sức tóc
92手绳 (shǒu shéng) – Dây đeo tay
93手链 (shǒu liàn) – Vòng tay
94太阳帽 (tài yáng mào) – Mũ chống nắng
95礼帽 (lǐ mào) – Mũ lễ
96领巾 (lǐng jīn) – Khăn cổ
97护腕 (hù wàn) – Băng cổ tay
98护膝 (hù xī) – Băng đầu gối
99皮夹 (pí jiā) – Ví da
100硬币包 (yìng bì bāo) – Túi đựng tiền xu
101扣子 (kòu zi) – Khuy cài
102扣环 (kòu huán) – Vòng cài
103花边 (huā biān) – Ren
104蝴蝶结 (hú dié jié) – Nơ bướm
105拉链 (lā liàn) – Dây kéo
106铆钉 (mǎo dīng) – Đinh tán
107贴花 (tiē huā) – Hoa dán
108饰品 (shì pǐn) – Trang sức
109挎包 (kuà bāo) – Túi đeo vai
110鱼嘴鞋 (yú zuǐ xié) – Giày hở mũi
111帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Phụ kiện mũ
112胸链 (xiōng liàn) – Dây chuyền cài áo
113项链挂坠 (xiàng liàn guà zhuì) – Mặt dây chuyền
114头带 (tóu dài) – Băng đô
115帽饰 (mào shì) – Trang trí mũ
116耳坠 (ěr zhuì) – Hoa tai dài
117腰饰 (yāo shì) – Phụ kiện thắt lưng
118裤链 (kù liàn) – Xích quần
119裤带 (kù dài) – Dây nịt
120裤袖 (kù xiù) – Ống quần
121领卡 (lǐng kǎ) – Kẹp cổ áo
122领饰 (lǐng shì) – Trang trí cổ áo
123袖扣 (xiù kòu) – Cúc tay áo
124袖章 (xiù zhāng) – Băng tay
125胸花 (xiōng huā) – Hoa cài áo
126手腕带 (shǒu wàn dài) – Dây đeo cổ tay
127发簪 (fà zān) – Trâm cài tóc
128耳线 (ěr xiàn) – Dây khuyên tai
129钢镯 (gāng zhuó) – Vòng tay thép
130珠宝 (zhū bǎo) – Đồ trang sức
131配饰 (pèi shì) – Phụ kiện
132配饰套装 (pèi shì tào zhuāng) – Bộ phụ kiện
133披肩 (pī jiān) – Khăn choàng vai
134披风 (pī fēng) – Áo choàng
135胸饰 (xiōng shì) – Trang trí ngực
136领饰 (lǐng shì) – Phụ kiện cổ áo
137袖带 (xiù dài) – Dây tay áo
138头饰 (tóu shì) – Trang sức đầu
139扣环 (kòu huán) – Vòng khóa
140珠宝戒指 (zhū bǎo jiè zhǐ) – Nhẫn trang sức
141金耳环 (jīn ěr huán) – Khuyên tai vàng
142手镯扣 (shǒu zhuó kòu) – Khóa vòng tay
143领带夹 (lǐng dài jiā) – Kẹp cà vạt
144毛皮围巾 (máo pí wéi jīn) – Khăn quàng lông
145编织腰带 (biān zhī yāo dài) – Dây lưng đan
146丝巾 (sī jīn) – Khăn lụa
147丝袜 (sī wà) – Tất lụa
148绑带鞋 (bǎng dài xié) – Giày có dây buộc
149平底鞋 (píng dǐ xié) – Giày đế bằng
150高筒靴 (gāo tǒng xuē) – Bốt cao cổ
151鞋扣 (xié kòu) – Khóa giày
152皮夹克 (pí jiā kè) – Áo khoác da
153针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len
154腰链饰品 (yāo liàn shì pǐn) – Phụ kiện dây lưng
155耳钉 (ěr dīng) – Bông tai đinh
156耳环扣 (ěr huán kòu) – Khóa khuyên tai
157银项链 (yín xiàng liàn) – Dây chuyền bạc
158钥匙扣 (yào shi kòu) – Móc khóa
159头花 (tóu huā) – Hoa cài tóc
160棒球帽 (bàng qiú mào) – Mũ lưỡi trai
161渔夫帽 (yú fū mào) – Mũ tai bèo
162防晒帽 (fáng shài mào) – Mũ chống nắng
163礼帽 (lǐ mào) – Mũ phớt
164真丝围巾 (zhēn sī wéi jīn) – Khăn lụa
165羊绒围巾 (yáng róng wéi jīn) – Khăn len cashmere
166鸭舌帽 (yā shé mào) – Mũ lưỡi trai
167大檐帽 (dà yán mào) – Mũ rộng vành
168旅行包 (lǚ xíng bāo) – Túi du lịch
169小背包 (xiǎo bèi bāo) – Ba lô nhỏ
170运动包 (yùn dòng bāo) – Túi thể thao
171健身包 (jiàn shēn bāo) – Túi tập gym
172购物袋 (gòu wù dài) – Túi mua sắm
173化妆袋 (huà zhuāng dài) – Túi đựng mỹ phẩm
174卡夹 (kǎ jiā) – Ví đựng thẻ
175钥匙包 (yào shi bāo) – Túi đựng chìa khóa
176手提箱 (shǒu tí xiāng) – Vali xách tay
177拉杆箱 (lā gǎn xiāng) – Vali kéo
178行李箱 (xíng lǐ xiāng) – Vali hành lý
179护照夹 (hù zhào jiā) – Ví đựng hộ chiếu
180名片夹 (míng piàn jiā) – Hộp đựng danh thiếp
181皮质手套 (pí zhì shǒu tào) – Găng tay da
182绒质手套 (róng zhì shǒu tào) – Găng tay nhung
183工作手套 (gōng zuò shǒu tào) – Găng tay lao động
184户外手套 (hù wài shǒu tào) – Găng tay dã ngoại
185遮阳伞 (zhē yáng sǎn) – Ô chống nắng
186时尚包 (shí shàng bāo) – Túi thời trang
187编织帽 (biān zhī mào) – Mũ đan
188丝带 (sī dài) – Dải lụa
189花边饰品 (huā biān shì pǐn) – Trang trí ren
190金属链 (jīn shǔ liàn) – Dây xích kim loại
191手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Mặt dây đeo tay
192银手镯 (yín shǒu zhuó) – Vòng tay bạc
193金手镯 (jīn shǒu zhuó) – Vòng tay vàng
194钻石耳环 (zuàn shí ěr huán) – Khuyên tai kim cương
195毛线帽 (máo xiàn mào) – Mũ len
196平沿帽 (píng yán mào) – Mũ lưỡi trai phẳng
197毛绒围巾 (máo róng wéi jīn) – Khăn quàng lông
198手套链 (shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay
199皮质腰带 (pí zhì yāo dài) – Thắt lưng da
200编织腰链 (biān zhī yāo liàn) – Dây lưng đan
201饰品盒 (shì pǐn hé) – Hộp đựng trang sức
202手链坠 (shǒu liàn zhuì) – Mặt dây chuyền đeo tay
203时尚耳环 (shí shàng ěr huán) – Khuyên tai thời trang
204高筒袜 (gāo tǒng wà) – Tất cao cổ
205运动手表 (yùn dòng shǒu biǎo) – Đồng hồ thể thao
206宝石项链 (bǎo shí xiàng liàn) – Dây chuyền đá quý
207项链吊坠 (xiàng liàn diào zhuì) – Mặt dây chuyền
208珍珠手链 (zhēn zhū shǒu liàn) – Vòng tay ngọc trai
209蝴蝶发夹 (hú dié fà jiā) – Kẹp tóc hình bướm
210时尚手镯 (shí shàng shǒu zhuó) – Vòng tay thời trang
211装饰钮扣 (zhuāng shì niǔ kòu) – Cúc áo trang trí
212腰包带 (yāo bāo dài) – Dây đeo túi hông
213装饰拉链 (zhuāng shì lā liàn) – Khóa kéo trang trí
214装饰绳 (zhuāng shì shéng) – Dây trang trí
215丝巾扣 (sī jīn kòu) – Khóa khăn lụa
216绒球 (róng qiú) – Quả cầu lông
217鞋饰扣 (xié shì kòu) – Khóa trang trí giày
218衬衫链 (chèn shān liàn) – Dây đeo áo sơ mi
219戒指盒 (jiè zhǐ hé) – Hộp đựng nhẫn
220手链链条 (shǒu liàn liàn tiáo) – Dây đeo tay chuỗi
221耳环链 (ěr huán liàn) – Chuỗi khuyên tai
222时尚戒指 (shí shàng jiè zhǐ) – Nhẫn thời trang
223水晶项链 (shuǐ jīng xiàng liàn) – Dây chuyền pha lê
224复古耳环 (fù gǔ ěr huán) – Khuyên tai cổ điển
225珍珠发夹 (zhēn zhū fà jiā) – Kẹp tóc ngọc trai
226皮质手环 (pí zhì shǒu huán) – Vòng tay da
227帽檐夹 (mào yán jiā) – Kẹp vành mũ
228护目镜 (hù mù jìng) – Kính bảo hộ
229墨镜 (mò jìng) – Kính mát
230运动眼镜 (yùn dòng yǎn jìng) – Kính thể thao
231眼镜链 (yǎn jìng liàn) – Dây đeo kính
232镜盒 (jìng hé) – Hộp đựng kính
233镜布 (jìng bù) – Khăn lau kính
234皮鞋油 (pí xié yóu) – Xi đánh giày da
235鞋拔 (xié bá) – Cây xỏ giày
236袖章 (xiù zhāng) – Phù hiệu tay áo
237皮带扣 (pí dài kòu) – Khóa thắt lưng
238耳环盒 (ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai
239脚链 (jiǎo liàn) – Lắc chân
240脚环 (jiǎo huán) – Vòng chân
241绑腿 (bǎng tuǐ) – Băng chân
242戒指尺 (jiè zhǐ chǐ) – Thước đo nhẫn
243戒指托 (jiè zhǐ tuō) – Đế đựng nhẫn
244手镯展示架 (shǒu zhuó zhǎn shì jià) – Giá trưng bày vòng tay
245项链展示架 (xiàng liàn zhǎn shì jià) – Giá trưng bày dây chuyền
246胸针展示盒 (xiōng zhēn zhǎn shì hé) – Hộp trưng bày ghim cài áo
247钥匙链 (yào shi liàn) – Dây đeo chìa khóa
248饰品柜 (shì pǐn guì) – Tủ đựng trang sức
249饰品袋 (shì pǐn dài) – Túi đựng trang sức
250饰品架 (shì pǐn jià) – Giá để trang sức
251饰品托盘 (shì pǐn tuō pán) – Khay đựng trang sức
252珍珠手套 (zhēn zhū shǒu tào) – Găng tay ngọc trai
253编织发带 (biān zhī fà dài) – Dải buộc tóc đan
254皮带包 (pí dài bāo) – Túi đeo thắt lưng
255皮带扣头 (pí dài kòu tóu) – Đầu khóa thắt lưng
256水钻 (shuǐ zuàn) – Đá pha lê
257耳环夹 (ěr huán jiā) – Kẹp khuyên tai
258手机链 (shǒu jī liàn) – Dây đeo điện thoại
259手机套 (shǒu jī tào) – Vỏ điện thoại
260手镯链 (shǒu zhuó liàn) – Dây đeo vòng tay
261皮质耳环 (pí zhì ěr huán) – Khuyên tai da
262皮质项链 (pí zhì xiàng liàn) – Dây chuyền da
263编织手链 (biān zhī shǒu liàn) – Vòng tay đan
264编织项链 (biān zhī xiàng liàn) – Dây chuyền đan
265织物手套 (zhī wù shǒu tào) – Găng tay vải
266织物帽子 (zhī wù mào zi) – Mũ vải
267毛绒耳罩 (máo róng ěr zhào) – Bịt tai lông
268毛绒帽子 (máo róng mào zi) – Mũ lông
269饰品镜 (shì pǐn jìng) – Gương trang sức
270饰品收纳盒 (shì pǐn shōu nà hé) – Hộp đựng trang sức
271饰品整理箱 (shì pǐn zhěng lǐ xiāng) – Hộp sắp xếp trang sức
272饰品展示架 (shì pǐn zhǎn shì jià) – Giá trưng bày trang sức
273饰品盒盖 (shì pǐn hé gài) – Nắp hộp trang sức
274珠宝收纳盒 (zhū bǎo shōu nà hé) – Hộp đựng đồ trang sức
275手链饰品 (shǒu liàn shì pǐn) – Trang sức đeo tay
276项链饰品 (xiàng liàn shì pǐn) – Trang sức đeo cổ
277耳环饰品 (ěr huán shì pǐn) – Trang sức đeo tai
278戒指饰品 (jiè zhǐ shì pǐn) – Trang sức nhẫn
279手链扣 (shǒu liàn kòu) – Khóa vòng tay
280项链扣 (xiàng liàn kòu) – Khóa dây chuyền
281耳饰 (ěr shì) – Trang sức tai
282戒指链 (jiè zhǐ liàn) – Dây đeo nhẫn
283手链套 (shǒu liàn tào) – Bao đựng vòng tay
284发饰 (fà shì) – Trang sức tóc
285头饰夹 (tóu shì jiā) – Kẹp trang sức tóc
286帽子花 (mào zi huā) – Hoa trang trí mũ
287胸针夹 (xiōng zhēn jiā) – Kẹp ghim cài áo
288领带扣 (lǐng dài kòu) – Kẹp cà vạt
289帽子挂件 (mào zi guà jiàn) – Móc treo mũ
290眼镜架 (yǎn jìng jià) – Khung kính
291发夹链 (fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc
292披肩夹 (pī jiān jiā) – Kẹp khăn choàng
293领花别针 (lǐng huā bié zhēn) – Ghim cài hoa cổ áo
294皮带链 (pí dài liàn) – Dây thắt lưng
295帽子扣 (mào zi kòu) – Khóa mũ
296腰链扣 (yāo liàn kòu) – Khóa dây lưng
297皮带包扣 (pí dài bāo kòu) – Khóa túi đeo thắt lưng
298钟表链 (zhōng biǎo liàn) – Dây đồng hồ
299毛毡帽 (máo zhān mào) – Mũ nỉ
300皮质耳饰 (pí zhì ěr shì) – Trang sức tai da
301珍珠发饰 (zhēn zhū fà shì) – Trang sức tóc ngọc trai
302领带花 (lǐng dài huā) – Hoa cài cà vạt
303高跟鞋饰品 (gāo gēn xié shì pǐn) – Phụ kiện giày cao gót
304珍珠扣子 (zhēn zhū kòu zi) – Khuy ngọc trai
305针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len đan
306干花发饰 (gān huā fà shì) – Trang sức tóc hoa khô
307头纱 (tóu shā) – Vải che đầu
308花环 (huā huán) – Vòng hoa
309绒球帽 (róng qiú mào) – Mũ lông cầu
310大帽檐 (dà mào yán) – Vành mũ rộng
311耳环链条 (ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai
312手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Mặt dây chuyền đeo tay
313丝绸围巾 (sī chóu wéi jīn) – Khăn lụa
314头饰发夹 (tóu shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức
315头饰花 (tóu shì huā) – Hoa cài đầu
316袖扣饰品 (xiù kòu shì pǐn) – Phụ kiện cúc tay áo
317珠链 (zhū liàn) – Chuỗi hạt
318手链吊坠 (shǒu liàn diào zhuì) – Mặt dây chuyền vòng tay
319耳环托 (ěr huán tuō) – Đế đựng khuyên tai
320金属手链 (jīn shǔ shǒu liàn) – Vòng tay kim loại
321珍珠胸针 (zhēn zhū xiōng zhēn) – Ghim cài áo ngọc trai
322钟表饰品 (zhōng biǎo shì pǐn) – Phụ kiện đồng hồ
323高筒靴饰品 (gāo tǒng xuē shì pǐn) – Phụ kiện bốt cao cổ
324帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Trang trí mũ
325丝带发饰 (sī dài fà shì) – Dải lụa trang sức tóc
326布艺饰品 (bù yì shì pǐn) – Phụ kiện vải
327眼镜链扣 (yǎn jìng liàn kòu) – Khóa dây đeo kính
328脚链饰品 (jiǎo liàn shì pǐn) – Trang sức lắc chân
329头饰花环 (tóu shì huā huán) – Vòng hoa cài đầu
330钟表链带 (zhōng biǎo liàn dài) – Dây đeo đồng hồ
331耳环装饰 (ěr huán zhuāng shì) – Trang trí khuyên tai
332发箍 (fà gū) – Vòng đeo đầu
333发绳 (fà shéng) – Dây buộc tóc
334饰品挂件 (shì pǐn guà jiàn) – Móc treo trang sức
335饰品展示盒 (shì pǐn zhǎn shì hé) – Hộp trưng bày trang sức
336袖口链 (xiù kǒu liàn) – Dây đeo cúc tay áo
337发夹链条 (fà jiā liàn tiáo) – Dây kẹp tóc
338头纱配饰 (tóu shā pèi shì) – Phụ kiện vải che đầu
339皮质手套链 (pí zhì shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay da
340领带夹链 (lǐng dài jiā liàn) – Dây kẹp cà vạt
341发饰夹 (fà shì jiā) – Kẹp trang sức tóc
342发饰链 (fà shì liàn) – Dây trang sức tóc
343珠链饰品 (zhū liàn shì pǐn) – Trang sức chuỗi hạt
344皮质鞋带 (pí zhì xié dài) – Dây giày da
345高跟鞋扣 (gāo gēn xié kòu) – Khóa giày cao gót
346耳环扣环 (ěr huán kòu huán) – Vòng khóa khuyên tai
347袖口扣 (xiù kǒu kòu) – Khóa cúc tay áo
348腰链装饰 (yāo liàn zhuāng shì) – Trang trí dây lưng
349丝带装饰 (sī dài zhuāng shì) – Trang trí dải lụa
350珠宝装饰 (zhū bǎo zhuāng shì) – Trang trí trang sức
351银饰品 (yín shì pǐn) – Trang sức bạc
352钥匙扣环 (yào shi kòu huán) – Vòng khóa chìa khóa
353领带夹链条 (lǐng dài jiā liàn tiáo) – Dây kẹp cà vạt
354发饰夹链 (fà shì jiā liàn) – Dây kẹp tóc trang sức
355胸针挂件 (xiōng zhēn guà jiàn) – Móc treo ghim cài áo
356皮质手链 (pí zhì shǒu liàn) – Vòng tay da
357钟表挂件 (zhōng biǎo guà jiàn) – Móc treo đồng hồ
358手套扣环 (shǒu tào kòu huán) – Vòng khóa găng tay
359发饰头带 (fà shì tóu dài) – Dải đeo đầu trang sức tóc
360皮质眼镜链 (pí zhì yǎn jìng liàn) – Dây đeo kính da
361硅胶手环 (guī jiāo shǒu huán) – Vòng tay silicone
362帽子装饰品 (mào zi zhuāng shì pǐn) – Trang trí mũ
363金属发夹 (jīn shǔ fà jiā) – Kẹp tóc kim loại
364发饰发圈 (fà shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức
365装饰手链 (zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang trí
366纱帽 (shā mào) – Mũ vải mỏng
367珠宝手套 (zhū bǎo shǒu tào) – Găng tay trang sức
368皮带手套 (pí dài shǒu tào) – Găng tay thắt lưng
369手链扣头 (shǒu liàn kòu tóu) – Đầu khóa vòng tay
370发带夹 (fà dài jiā) – Kẹp dải tóc
371发圈 (fà quān) – Dây buộc tóc
372帽子徽章 (mào zi huī zhāng) – Huy hiệu mũ
373发饰挂件 (fà shì guà jiàn) – Móc treo trang sức tóc
374腰带装饰 (yāo dài zhuāng shì) – Trang trí dây lưng
375手表扣 (shǒu biǎo kòu) – Khóa đồng hồ
376帽子丝带 (mào zi sī dài) – Dải lụa mũ
377脚链扣 (jiǎo liàn kòu) – Khóa lắc chân
378耳环挂件 (ěr huán guà jiàn) – Móc treo khuyên tai
379丝巾夹 (sī jīn jiā) – Kẹp khăn lụa
380饰品盒子 (shì pǐn hé zi) – Hộp đựng trang sức
381发饰别针 (fà shì bié zhēn) – Ghim cài tóc
382发夹环 (fà jiā huán) – Vòng kẹp tóc
383手链托盘 (shǒu liàn tuō pán) – Khay đựng vòng tay
384戒指盒子 (jiè zhǐ hé zi) – Hộp đựng nhẫn
385皮质挂件 (pí zhì guà jiàn) – Móc treo da
386领带夹扣 (lǐng dài jiā kòu) – Khóa kẹp cà vạt
387珠宝耳饰 (zhū bǎo ěr shì) – Trang sức tai đá quý
388眼镜框 (yǎn jìng kuàng) – Khung kính
389帽子带 (mào zi dài) – Dây đeo mũ
390皮质耳罩 (pí zhì ěr zhào) – Bịt tai da
391帽子花朵 (mào zi huā duǒ) – Hoa trang trí mũ
392头饰帽子 (tóu shì mào zi) – Mũ trang sức
393发饰圈 (fà shì quān) – Vòng đeo tóc
394珠宝吊坠 (zhū bǎo diào zhuì) – Mặt dây chuyền đá quý
395钥匙包扣 (yào shi bāo kòu) – Khóa túi đựng chìa khóa
396胸针挂钩 (xiōng zhēn guà gōu) – Móc treo ghim cài áo
397皮革发夹 (pí gé fà jiā) – Kẹp tóc da
398项链装饰 (xiàng liàn zhuāng shì) – Trang trí dây chuyền
399发饰头饰 (fà shì tóu shì) – Trang sức tóc
400手链套件 (shǒu liàn tào jiàn) – Bộ vòng tay
401珍珠饰品 (zhēn zhū shì pǐn) – Trang sức ngọc trai
402鞋扣装饰 (xié kòu zhuāng shì) – Trang trí khóa giày
403手表装饰 (shǒu biǎo zhuāng shì) – Trang trí đồng hồ
404皮质项链链条 (pí zhì xiàng liàn liàn tiáo) – Dây chuyền da
405高筒靴扣 (gāo tǒng xuē kòu) – Khóa bốt cao cổ
406发夹装饰 (fà jiā zhuāng shì) – Trang trí kẹp tóc
407头饰发带 (tóu shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức
408领带别针 (lǐng dài bié zhēn) – Ghim cài cà vạt
409手链饰品盒 (shǒu liàn shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay
410帽子装饰品 (mào zi zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí mũ
411饰品手链 (shì pǐn shǒu liàn) – Vòng tay trang sức
412腰带挂钩 (yāo dài guà gōu) – Móc treo dây lưng
413珠宝手环 (zhū bǎo shǒu huán) – Vòng tay trang sức
414饰品发圈 (shì pǐn fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức
415耳环托盘 (ěr huán tuō pán) – Khay đựng khuyên tai
416饰品装饰链 (shì pǐn zhuāng shì liàn) – Dây trang trí trang sức
417头巾 (tóu jīn) – Khăn đội đầu
418鞋带装饰 (xié dài zhuāng shì) – Trang trí dây giày
419皮质腰带 (pí zhì yāo dài) – Dây lưng da
420帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Phụ kiện trang trí mũ
421珍珠戒指 (zhēn zhū jiè zhǐ) – Nhẫn ngọc trai
422发饰配件 (fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc
423领带装饰 (lǐng dài zhuāng shì) – Trang trí cà vạt
424耳环装饰品 (ěr huán zhuāng shì pǐn) – Trang trí khuyên tai
425皮质头带 (pí zhì tóu dài) – Dải đeo đầu da
426高跟鞋链 (gāo gēn xié liàn) – Dây giày cao gót
427头饰配件 (tóu shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí đầu
428帽子围巾 (mào zi wéi jīn) – Khăn quàng mũ
429皮带装饰 (pí dài zhuāng shì) – Trang trí thắt lưng
430戒指装饰 (jiè zhǐ zhuāng shì) – Trang trí nhẫn
431发饰配件盒 (fà shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện tóc
432头饰头带 (tóu shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang sức
433皮质饰品 (pí zhì shì pǐn) – Trang sức da
434珠链项链 (zhū liàn xiàng liàn) – Dây chuyền chuỗi hạt
435耳环包 (ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai
436帽子装饰品链 (mào zi zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí mũ
437鞋带装饰品 (xié dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dây giày
438发饰搭配 (fà shì dā pèi) – Phối hợp trang sức tóc
439皮带扣环 (pí dài kòu huán) – Vòng khóa thắt lưng
440胸针配件 (xiōng zhēn pèi jiàn) – Phụ kiện ghim cài áo
441钥匙扣环链 (yào shi kòu huán liàn) – Dây khóa chìa khóa
442腰带扣环 (yāo dài kòu huán) – Vòng khóa dây lưng
443珍珠手套链 (zhēn zhū shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay ngọc trai
444手链饰品链 (shǒu liàn shì pǐn liàn) – Dây trang trí vòng tay
445发饰头巾 (fà shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang sức
446帽子挂钩 (mào zi guà gōu) – Móc treo mũ
447皮质发带 (pí zhì fà dài) – Dải buộc tóc da
448手链包 (shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay
449发饰头圈 (fà shì tóu quān) – Vòng đeo đầu trang sức
450皮带装饰链 (pí dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí thắt lưng
451饰品吊坠链 (shì pǐn diào zhuì liàn) – Dây mặt dây chuyền trang sức
452帽子花边 (mào zi huā biān) – Ren trang trí mũ
453鞋带装饰扣 (xié dài zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí dây giày
454发夹链扣 (fà jiā liàn kòu) – Khóa dây kẹp tóc
455领带托 (lǐng dài tuō) – Đế đựng cà vạt
456发饰手链 (fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc
457腰链配件 (yāo liàn pèi jiàn) – Phụ kiện dây lưng
458领带装饰夹 (lǐng dài zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí cà vạt
459头饰装饰链 (tóu shì zhuāng shì liàn) – Dây trang trí đầu
460鞋带扣环 (xié dài kòu huán) – Vòng khóa dây giày
461手链挂钩 (shǒu liàn guà gōu) – Móc treo vòng tay
462发饰托盘 (fà shì tuō pán) – Khay đựng trang sức tóc
463珍珠头饰 (zhēn zhū tóu shì) – Trang sức đầu ngọc trai
464高跟鞋配件 (gāo gēn xié pèi jiàn) – Phụ kiện giày cao gót
465发饰挂钩 (fà shì guà gōu) – Móc treo trang sức tóc
466皮质钥匙包 (pí zhì yào shi bāo) – Túi đựng chìa khóa da
467饰品展示架 (shì pǐn zhǎn shì jià) – Kệ trưng bày trang sức
468胸针装饰 (xiōng zhēn zhuāng shì) – Trang trí ghim cài áo
469耳环配件 (ěr huán pèi jiàn) – Phụ kiện khuyên tai
470皮带托 (pí dài tuō) – Đế đựng thắt lưng
471发饰包 (fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc
472饰品托架 (shì pǐn tuō jià) – Giá đựng trang sức
473皮质发夹 (pí zhì fà jiā) – Kẹp tóc da
474钥匙链扣 (yào shi liàn kòu) – Khóa dây đeo chìa khóa
475头饰花朵 (tóu shì huā duǒ) – Hoa cài đầu
476鞋带链条 (xié dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dây giày
477帽子装饰链 (mào zi zhuāng shì liàn) – Dây trang trí mũ
478发饰发带 (fà shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức
479珍珠手镯 (zhēn zhū shǒu zhuó) – Vòng tay ngọc trai
480皮带链 (pí dài liàn) – Dây thắt lưng da
481发饰夹扣 (fà shì jiā kòu) – Khóa kẹp tóc trang sức
482皮革手套 (pí gé shǒu tào) – Găng tay da
483手链搭配 (shǒu liàn dā pèi) – Phối hợp vòng tay
484帽子装饰扣 (mào zi zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí mũ
485饰品包 (shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức
486领带扣子 (lǐng dài kòu zi) – Cúc kẹp cà vạt
487头饰耳环 (tóu shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức đầu
488手链装饰品 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí vòng tay
489发饰装饰品 (fà shì zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí tóc
490饰品挂件盒 (shì pǐn guà jiàn hé) – Hộp đựng móc treo trang sức
491皮带装饰品 (pí dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí thắt lưng
492手链装饰链 (shǒu liàn zhuāng shì liàn) – Dây trang trí vòng tay
493皮质发夹链 (pí zhì fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc da
494发饰耳饰 (fà shì ěr shì) – Trang sức tai tóc
495帽子装饰品挂件 (mào zi zhuāng shì pǐn guà jiàn) – Móc treo phụ kiện mũ
496发饰配件链 (fà shì pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện trang sức tóc
497头饰别针 (tóu shì bié zhēn) – Ghim cài đầu
498鞋带挂饰 (xié dài guà shì) – Trang trí dây giày
499发夹别针 (fà jiā bié zhēn) – Ghim cài kẹp tóc
500发夹装饰品 (fà jiā zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí kẹp tóc
501皮质腰链 (pí zhì yāo liàn) – Dây lưng da
502头巾配饰 (tóu jīn pèi shì) – Phụ kiện khăn đội đầu
503手链装饰扣 (shǒu liàn zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí vòng tay
504领带扣环 (lǐng dài kòu huán) – Vòng khóa cà vạt
505帽子扣环 (mào zi kòu huán) – Vòng khóa mũ
506饰品吊坠 (shì pǐn diào zhuì) – Mặt dây chuyền trang sức
507皮带配饰 (pí dài pèi shì) – Phụ kiện thắt lưng
508头饰链条 (tóu shì liàn tiáo) – Dây trang trí đầu
509发带装饰 (fà dài zhuāng shì) – Trang trí dải buộc tóc
510鞋带配件 (xié dài pèi jiàn) – Phụ kiện dây giày
511手链装饰品盒 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay
512皮质饰品链 (pí zhì shì pǐn liàn) – Dây trang sức da
513发饰饰品 (fà shì shì pǐn) – Trang sức tóc
514皮带装饰扣 (pí dài zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí thắt lưng
515帽子花边饰品 (mào zi huā biān shì pǐn) – Phụ kiện ren trang trí mũ
516珠宝发夹 (zhū bǎo fà jiā) – Kẹp tóc trang sức
517头饰装饰品盒 (tóu shì zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức đầu
518手链配件 (shǒu liàn pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay
519发饰胸针 (fà shì xiōng zhēn) – Ghim cài áo trang sức tóc
520皮质发饰 (pí zhì fà shì) – Trang sức tóc da
521帽子装饰托 (mào zi zhuāng shì tuō) – Đế trang trí mũ
522鞋带别针 (xié dài bié zhēn) – Ghim cài dây giày
523发夹装饰链 (fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây trang trí kẹp tóc
524帽子挂链 (mào zi guà liàn) – Dây móc treo mũ
525皮质耳罩链 (pí zhì ěr zhào liàn) – Dây đeo bịt tai da
526饰品挂钩 (shì pǐn guà gōu) – Móc treo trang sức
527头饰发夹 (tóu shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức đầu
528珠宝发饰 (zhū bǎo fà shì) – Trang sức tóc đá quý
529皮带挂件 (pí dài guà jiàn) – Móc treo dây lưng
530鞋带挂饰品 (xié dài guà shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dây giày
531帽子装饰品链条 (mào zi zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây trang trí mũ
532皮质耳环链 (pí zhì ěr huán liàn) – Dây đeo khuyên tai da
533头饰配件盒 (tóu shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện đầu
534珍珠发带 (zhēn zhū fà dài) – Dải buộc tóc ngọc trai
535发饰挂件链 (fà shì guà jiàn liàn) – Dây móc treo trang sức tóc
536鞋带链条装饰 (xié dài liàn tiáo zhuāng shì) – Trang trí dây chuỗi giày
537帽子装饰扣环 (mào zi zhuāng shì kòu huán) – Vòng khóa trang trí mũ
538发夹配件 (fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc
539饰品发饰盒 (shì pǐn fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc
540头巾装饰 (tóu jīn zhuāng shì) – Trang trí khăn đội đầu
541珍珠耳环配件 (zhēn zhū ěr huán pèi jiàn) – Phụ kiện khuyên tai ngọc trai
542皮带挂钩 (pí dài guà gōu) – Móc treo thắt lưng
543发饰装饰托盘 (fà shì zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng trang sức tóc
544帽子发夹 (mào zi fà jiā) – Kẹp tóc mũ
545手链别针 (shǒu liàn bié zhēn) – Ghim cài vòng tay
546皮质发饰链 (pí zhì fà shì liàn) – Dây trang sức tóc da
547鞋带装饰链 (xié dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí dây giày
548发饰别针 (fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc
549头饰饰品 (tóu shì shì pǐn) – Trang sức đầu
550皮质腰带扣 (pí zhì yāo dài kòu) – Khóa thắt lưng da
551珍珠发夹链 (zhēn zhū fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc ngọc trai
552发饰配件托 (fà shì pèi jiàn tuō) – Đế đựng phụ kiện trang sức tóc
553鞋带扣环链 (xié dài kòu huán liàn) – Dây vòng khóa dây giày
554帽子装饰花 (mào zi zhuāng shì huā) – Hoa trang trí mũ
555皮质手链装饰 (pí zhì shǒu liàn zhuāng shì) – Trang trí vòng tay da
556饰品手表链 (shì pǐn shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ trang sức
557饰品手袋 (shì pǐn shǒu dài) – Túi đựng trang sức
558皮质胸针 (pí zhì xiōng zhēn) – Ghim cài áo da
559帽子装饰花朵 (mào zi zhuāng shì huā duǒ) – Hoa trang trí mũ
560珍珠链 (zhēn zhū liàn) – Dây chuyền ngọc trai
561皮带发夹 (pí dài fà jiā) – Kẹp tóc thắt lưng da
562发夹装饰花 (fà jiā zhuāng shì huā) – Hoa trang trí kẹp tóc
563手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Móc treo vòng tay
564头饰挂钩 (tóu shì guà gōu) – Móc treo trang sức đầu
565皮质手袋 (pí zhì shǒu dài) – Túi xách da
566帽子装饰耳环 (mào zi zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang trí mũ
567发带装饰品 (fà dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dải buộc tóc
568皮带别针 (pí dài bié zhēn) – Ghim cài thắt lưng
569头巾挂件 (tóu jīn guà jiàn) – Móc treo khăn đội đầu
570手链装饰品链 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí vòng tay
571发饰装饰夹 (fà shì zhuāng shì jiā) – Kẹp trang sức tóc
572帽子链 (mào zi liàn) – Dây mũ
573皮质发夹扣 (pí zhì fà jiā kòu) – Khóa kẹp tóc da
574头饰花环 (tóu shì huā huán) – Vòng hoa trang trí đầu
575鞋带装饰扣子 (xié dài zhuāng shì kòu zi) – Cúc trang trí dây giày
576皮质发饰夹 (pí zhì fà shì jiā) – Kẹp tóc da
577帽子挂件链 (mào zi guà jiàn liàn) – Dây móc treo mũ
578珍珠手表 (zhēn zhū shǒu biǎo) – Đồng hồ ngọc trai
579发饰搭配链 (fà shì dā pèi liàn) – Dây phối hợp trang sức tóc
580手链装饰盒 (shǒu liàn zhuāng shì hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay
581皮质帽子 (pí zhì mào zi) – Mũ da
582发带饰品 (fà dài shì pǐn) – Phụ kiện dải buộc tóc
583帽子装饰头巾 (mào zi zhuāng shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang trí mũ
584珍珠装饰扣 (zhēn zhū zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí ngọc trai
585发饰配件包 (fà shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc
586手链装饰扣环 (shǒu liàn zhuāng shì kòu huán) – Vòng khóa trang trí vòng tay
587帽子装饰别针 (mào zi zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí mũ
588皮质发饰包 (pí zhì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc da
589珍珠耳饰 (zhēn zhū ěr shì) – Trang sức tai ngọc trai
590发饰头带 (fà shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang sức
591鞋带装饰花 (xié dài zhuāng shì huā) – Hoa trang trí dây giày
592皮质发饰链条 (pí zhì fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc da
593帽子配件 (mào zi pèi jiàn) – Phụ kiện mũ
594发夹配件链 (fà jiā pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện kẹp tóc
595手链装饰包 (shǒu liàn zhuāng shì bāo) – Túi đựng phụ kiện vòng tay
596发饰配件卡 (fà shì pèi jiàn kǎ) – Thẻ phụ kiện trang sức tóc
597皮带发带 (pí dài fà dài) – Dải buộc tóc thắt lưng da
598帽子装饰夹 (mào zi zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí mũ
599珍珠发饰夹 (zhēn zhū fà shì jiā) – Kẹp tóc ngọc trai
600发饰挂件包 (fà shì guà jiàn bāo) – Túi đựng móc treo trang sức tóc
601皮质帽子链 (pí zhì mào zi liàn) – Dây mũ da
602手链装饰配件 (shǒu liàn zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí vòng tay
603发夹装饰托 (fà jiā zhuāng shì tuō) – Đế trang trí kẹp tóc
604帽子发带 (mào zi fà dài) – Dải buộc tóc mũ
605饰品手套 (shì pǐn shǒu tào) – Găng tay trang sức
606发饰装饰品盒 (fà shì zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc
607帽子装饰花环 (mào zi zhuāng shì huā huán) – Vòng hoa trang trí mũ
608皮带装饰品盒 (pí dài zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện thắt lưng
609手链装饰品袋 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn dài) – Túi đựng phụ kiện vòng tay
610发夹装饰托盘 (fà jiā zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng trang sức kẹp tóc
611皮质发饰配件 (pí zhì fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc da
612珍珠耳环链 (zhēn zhū ěr huán liàn) – Dây đeo khuyên tai ngọc trai
613发带装饰品链 (fà dài zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí phụ kiện dải buộc tóc
614手链配件盒 (shǒu liàn pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay
615帽子装饰花朵链 (mào zi zhuāng shì huā duǒ liàn) – Dây hoa trang trí mũ
616发饰别针链 (fà shì bié zhēn liàn) – Dây móc ghim cài trang sức tóc
617皮带装饰夹 (pí dài zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí thắt lưng
618珍珠装饰花 (zhēn zhū zhuāng shì huā) – Hoa trang trí ngọc trai
619发饰搭配盒 (fà shì dā pèi hé) – Hộp phối hợp trang sức tóc
620手链装饰环 (shǒu liàn zhuāng shì huán) – Vòng trang trí vòng tay
621帽子挂件包 (mào zi guà jiàn bāo) – Túi đựng móc treo mũ
622皮质发饰别针 (pí zhì fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc da
623珍珠发饰链 (zhēn zhū fà shì liàn) – Dây trang sức tóc ngọc trai
624发饰装饰包 (fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc
625手链配件包 (shǒu liàn pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện vòng tay
626帽子装饰托盘 (mào zi zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng phụ kiện mũ
627发夹装饰包 (fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức kẹp tóc
628珍珠装饰链条 (zhēn zhū zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí ngọc trai
629帽子装饰配件 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí mũ
630发夹装饰花环 (fà jiā zhuāng shì huā huán) – Vòng hoa trang trí kẹp tóc
631手链装饰品链条 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí vòng tay
632皮质头饰 (pí zhì tóu shì) – Trang sức đầu da
633珍珠发夹链条 (zhēn zhū fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc ngọc trai
634发饰装饰别针 (fà shì zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc
635珍珠发夹别针 (zhēn zhū fà jiā bié zhēn) – Ghim cài kẹp tóc ngọc trai
636发饰配件手套 (fà shì pèi jiàn shǒu tào) – Găng tay phụ kiện trang sức tóc
637帽子配件链 (mào zi pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện mũ
638发夹装饰品包 (fà jiā zhuāng shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức kẹp tóc
639珍珠项链链 (zhēn zhū xiàng liàn liàn) – Dây chuyền ngọc trai
640皮带装饰别针 (pí dài zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí thắt lưng
641发饰装饰手袋 (fà shì zhuāng shì shǒu dài) – Túi đựng trang sức tóc
642帽子挂件链条 (mào zi guà jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi móc treo mũ
643珍珠发饰手链 (zhēn zhū fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai
644发带装饰链 (fà dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí dải buộc tóc
645帽子装饰手链 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang trí mũ
646珍珠装饰品链条 (zhēn zhū zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức ngọc trai
647发饰装饰链条 (fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc
648皮质头饰配件 (pí zhì tóu shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức đầu da
649帽子装饰配件盒 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang trí mũ
650发夹装饰挂钩 (fà jiā zhuāng shì guà gōu) – Móc treo trang sức kẹp tóc
651饰品耳饰 (shì pǐn ěr shì) – Trang sức tai
652珍珠发饰链条 (zhēn zhū fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai
653发带装饰别针 (fà dài zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí dải buộc tóc
654帽子配件包 (mào zi pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện mũ
655发饰装饰耳环 (fà shì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức tóc
656珍珠胸针链 (zhēn zhū xiōng zhēn liàn) – Dây chuyền ghim cài áo ngọc trai
657发夹装饰耳饰 (fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai kẹp tóc
658帽子装饰手环 (mào zi zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí mũ
659珍珠装饰手袋 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang trí ngọc trai
660帽子装饰别针链 (mào zi zhuāng shì bié zhēn liàn) – Dây móc ghim cài trang trí mũ
661发夹装饰手套 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang trí kẹp tóc
662珍珠耳环链条 (zhēn zhū ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai ngọc trai
663发饰装饰头巾 (fà shì zhuāng shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang sức
664帽子装饰发夹 (mào zi zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc trang trí mũ
665皮质装饰链 (pí zhì zhuāng shì liàn) – Dây trang trí da
666发饰挂件箱 (fà shì guà jiàn xiāng) – Hộp đựng móc treo trang sức tóc
667珍珠发带链 (zhēn zhū fà dài liàn) – Dây đeo dải buộc tóc ngọc trai
668帽子装饰发带 (mào zi zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí mũ
669发夹配件包 (fà jiā pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện kẹp tóc
670珍珠发夹配件 (zhēn zhū fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc ngọc trai
671帽子配件箱 (mào zi pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện mũ
672发饰装饰套件 (fà shì zhuāng shì tào jiàn) – Bộ phụ kiện trang sức tóc
673皮质发饰袋 (pí zhì fà shì dài) – Túi đựng trang sức tóc da
674珍珠手链配件 (zhēn zhū shǒu liàn pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay ngọc trai
675皮质手包 (pí zhì shǒu bāo) – Ví cầm tay da
676发饰手环 (fà shì shǒu huán) – Vòng tay trang sức tóc
677帽子装饰发圈 (mào zi zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí mũ
678珍珠手套链 (zhēn zhū shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay ngọc trai
679发夹配件手袋 (fà jiā pèi jiàn shǒu dài) – Túi đựng phụ kiện kẹp tóc
680帽子装饰手表 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí mũ
681珍珠装饰发圈 (zhēn zhū zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
682发饰装饰带 (fà shì zhuāng shì dài) – Dải trang sức tóc
683帽子配件手套 (mào zi pèi jiàn shǒu tào) – Găng tay phụ kiện mũ
684发夹装饰手表 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí kẹp tóc
685珍珠发带别针 (zhēn zhū fà dài bié zhēn) – Ghim cài dải buộc tóc ngọc trai
686皮质发饰装饰品 (pí zhì fà shì zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang sức tóc da
687帽子装饰挂钩 (mào zi zhuāng shì guà gōu) – Móc treo trang trí mũ
688发饰配件链条 (fà shì pèi jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi phụ kiện trang sức tóc
689珍珠发夹包 (zhēn zhū fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc ngọc trai
690皮质装饰手包 (pí zhì zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang trí da
691发带装饰头饰 (fà dài zhuāng shì tóu shì) – Trang sức đầu dải buộc tóc
692珍珠手链装饰品 (zhēn zhū shǒu liàn zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí vòng tay ngọc trai
693发夹装饰头带 (fà jiā zhuāng shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang trí kẹp tóc
694皮质饰品包 (pí zhì shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức da
695帽子装饰手环链 (mào zi zhuāng shì shǒu huán liàn) – Dây vòng tay trang trí mũ
696珍珠发饰包 (zhēn zhū fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai
697皮质手链盒 (pí zhì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay da
698帽子装饰耳饰 (mào zi zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai trang trí mũ
699发饰装饰手环链 (fà shì zhuāng shì shǒu huán liàn) – Dây vòng tay trang sức tóc
700皮质胸针链 (pí zhì xiōng zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài áo da
701珍珠发饰别针 (zhēn zhū fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc ngọc trai
702帽子装饰配件包 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang trí mũ
703发夹装饰项链 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn) – Dây chuyền trang trí kẹp tóc
704皮质发夹配件 (pí zhì fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc da
705珍珠手链包 (zhēn zhū shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay ngọc trai
706发饰装饰耳环链 (fà shì zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc
707帽子装饰发夹链条 (mào zi zhuāng shì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí mũ
708发带装饰配件 (fà dài zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện dải buộc tóc
709皮质手套链条 (pí zhì shǒu tào liàn tiáo) – Dây chuỗi găng tay da
710珍珠胸针别针 (zhēn zhū xiōng zhēn bié zhēn) – Ghim cài áo ngọc trai
711发饰配件挂钩 (fà shì pèi jiàn guà gōu) – Móc treo phụ kiện trang sức tóc
712帽子装饰手袋 (mào zi zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang trí mũ
713皮质饰品链条 (pí zhì shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức da
714珍珠发饰手套 (zhēn zhū fà shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc ngọc trai
715发带装饰耳饰 (fà dài zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai dải buộc tóc
716帽子装饰发带链条 (mào zi zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ
717发饰配件箱 (fà shì pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc
718皮质发夹箱 (pí zhì fà jiā xiāng) – Hộp đựng kẹp tóc da
719珍珠发夹装饰品 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí kẹp tóc ngọc trai
720发饰装饰手表链 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ trang sức tóc
721发夹装饰配件链 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện trang trí kẹp tóc
722皮质装饰发带 (pí zhì zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí da
723珍珠装饰手表 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí ngọc trai
724发饰装饰手套包 (fà shì zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang sức tóc
725发夹装饰别针链 (fà jiā zhuāng shì bié zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài trang trí kẹp tóc
726发饰配件盒 (fà shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc
727珍珠装饰手环 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí ngọc trai
728皮质耳饰链 (pí zhì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai da
729发夹装饰胸针 (fà jiā zhuāng shì xiōng zhēn) – Ghim cài áo trang trí kẹp tóc
730帽子装饰手套 (mào zi zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang trí mũ
731发带装饰包 (fà dài zhuāng shì bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí
732皮质手环链 (pí zhì shǒu huán liàn) – Dây chuỗi vòng tay da
733发饰装饰耳饰 (fà shì zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai trang trí tóc
734珍珠发夹装饰链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang trí kẹp tóc ngọc trai
735发夹装饰盒 (fà jiā zhuāng shì hé) – Hộp đựng trang sức kẹp tóc
736皮质手表链 (pí zhì shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ da
737珍珠手链装饰盒 (zhēn zhū shǒu liàn zhuāng shì hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay ngọc trai
738帽子装饰头巾链 (mào zi zhuāng shì tóu jīn liàn) – Dây chuỗi khăn đội đầu trang trí mũ
739发夹装饰配件盒 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức kẹp tóc
740皮质发带包 (pí zhì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc da
741珍珠装饰发带 (zhēn zhū zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí ngọc trai
742发饰配件装饰链 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang trí phụ kiện trang sức tóc
743帽子装饰手套链 (mào zi zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí mũ
744发夹装饰发圈 (fà jiā zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
745皮质装饰耳环 (pí zhì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang trí da
746珍珠发饰手袋 (zhēn zhū fà shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc ngọc trai
747帽子装饰别针包 (mào zi zhuāng shì bié zhēn bāo) – Túi đựng ghim cài trang trí mũ
748发夹装饰项链链条 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi dây chuyền trang trí kẹp tóc
749皮质手包链 (pí zhì shǒu bāo liàn) – Dây chuỗi ví cầm tay da
750珍珠发夹手链 (zhēn zhū fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc ngọc trai
751发饰装饰包袋 (fà shì zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc
752发夹装饰耳环链条 (fà jiā zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc
753皮质发饰链 (pí zhì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc da
754珍珠装饰包 (zhēn zhū zhuāng shì bāo) – Túi xách trang trí ngọc trai
755帽子装饰手链包 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí mũ
756发饰配件包袋 (fà shì pèi jiàn bāo dài) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc
757皮质耳饰别针 (pí zhì ěr shì bié zhēn) – Ghim cài tai da
758珍珠发饰配件 (zhēn zhū fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc ngọc trai
759发夹装饰手套链 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí kẹp tóc
760帽子装饰发夹盒 (mào zi zhuāng shì fà jiā hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang trí mũ
761发饰装饰手表包 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang sức tóc
762皮质发夹装饰 (pí zhì fà jiā zhuāng shì) – Trang sức kẹp tóc da
763珍珠手环配件 (zhēn zhū shǒu huán pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay ngọc trai
764发带装饰包袋 (fà dài zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí
765帽子装饰胸针链 (mào zi zhuāng shì xiōng zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài áo trang trí mũ
766发夹配件装饰 (fà jiā pèi jiàn zhuāng shì) – Trang trí phụ kiện kẹp tóc
767皮质手套配件 (pí zhì shǒu tào pèi jiàn) – Phụ kiện găng tay da
768珍珠发带装饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì) – Dải buộc tóc trang trí ngọc trai
769发饰装饰盒子 (fà shì zhuāng shì hé zi) – Hộp đựng trang sức tóc
770帽子装饰手包 (mào zi zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang trí mũ
771发夹装饰项链盒 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn hé) – Hộp đựng dây chuyền trang trí kẹp tóc
772皮质发饰手链 (pí zhì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc da
773珍珠装饰手套包 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang trí ngọc trai
774发饰配件装饰手环 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang sức phụ kiện
775帽子装饰耳饰包 (mào zi zhuāng shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí mũ
776发夹装饰发带 (fà jiā zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
777皮质手包配件 (pí zhì shǒu bāo pèi jiàn) – Phụ kiện ví cầm tay da
778珍珠发夹装饰包 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí ngọc trai
779发饰装饰手链包 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc
780帽子装饰发圈盒 (mào zi zhuāng shì fà quān hé) – Hộp đựng vòng đeo tóc trang trí mũ
781发夹装饰配件箱 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện trang trí kẹp tóc
782发饰配件装饰链条 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí phụ kiện tóc
783皮质耳饰包 (pí zhì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai da
784珍珠发饰装饰链 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai
785帽子装饰手环链条 (mào zi zhuāng shì shǒu huán liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí mũ
786发夹装饰包袋 (fà jiā zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức kẹp tóc
787皮质发饰装饰包 (pí zhì fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc da
788珍珠发带装饰链 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai
789发饰装饰手袋链条 (fà shì zhuāng shì shǒu dài liàn tiáo) – Dây chuỗi túi đựng trang sức tóc
790帽子装饰胸针包 (mào zi zhuāng shì xiōng zhēn bāo) – Túi đựng ghim cài áo trang trí mũ
791发夹装饰手套包 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang sức kẹp tóc
792皮质发夹链条 (pí zhì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc da
793珍珠装饰耳环链 (zhēn zhū zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí ngọc trai
794发带装饰耳饰链 (fà dài zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí dải buộc tóc
795帽子装饰手表链条 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí mũ
796发饰配件手包 (fà shì pèi jiàn shǒu bāo) – Ví cầm tay phụ kiện trang sức tóc
797皮质手环装饰 (pí zhì shǒu huán zhuāng shì) – Trang sức vòng tay da
798珍珠发夹装饰手链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang trí ngọc trai
799发饰装饰耳环包 (fà shì zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc
800帽子装饰发带链 (mào zi zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ
801发夹装饰包袋链 (fà jiā zhuāng shì bāo dài liàn) – Dây chuỗi túi đựng trang sức kẹp tóc
802皮质发带手包 (pí zhì fà dài shǒu bāo) – Ví cầm tay dải buộc tóc da
803珍珠发饰手链包 (zhēn zhū fà shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc ngọc trai
804发饰配件装饰耳环 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức phụ kiện tóc
805帽子装饰手套包 (mào zi zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang trí mũ
806发夹装饰链条包 (fà jiā zhuāng shì liàn tiáo bāo) – Túi đựng dây chuỗi trang trí kẹp tóc
807皮质发饰耳饰 (pí zhì fà shì ěr shì) – Khuyên tai trang sức tóc da
808发饰装饰配件包 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc
809帽子装饰发夹链 (mào zi zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí mũ
810发夹装饰发带包 (fà jiā zhuāng shì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
811发饰装饰发夹 (fà shì zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức
812皮质耳环包 (pí zhì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai da
813发夹装饰手环 (fà jiā zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí kẹp tóc
814皮质发带链 (pí zhì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc da
815珍珠发饰包袋 (zhēn zhū fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai
816发夹装饰耳饰 (fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai trang trí kẹp tóc
817珍珠发带装饰盒 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì hé) – Hộp đựng dải buộc tóc trang trí ngọc trai
818发饰配件装饰手套 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức phụ kiện
819帽子装饰发饰盒 (mào zi zhuāng shì fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc trang trí mũ
820发夹装饰手链链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí kẹp tóc
821皮质发饰手袋 (pí zhì fà shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc da
822珍珠装饰手套链 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí ngọc trai
823发饰装饰配件盒 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc
824发夹装饰耳饰包 (fà jiā zhuāng shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
825珍珠发饰装饰链条 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai
826发饰装饰手套链 (fà shì zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang sức tóc
827帽子装饰耳饰链条 (mào zi zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ
828发夹装饰配件包 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang trí kẹp tóc
829皮质发夹装饰包 (pí zhì fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí da
830珍珠装饰发饰包 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc trang trí ngọc trai
831发饰装饰发带链 (fà shì zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức
832帽子装饰手表包 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang trí mũ
833发夹装饰手环包 (fà jiā zhuāng shì shǒu huán bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí kẹp tóc
834发饰装饰发夹链 (fà shì zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức
835皮质发饰装饰链条 (pí zhì fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc da
836珍珠装饰手链盒 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay trang trí ngọc trai
837发夹装饰发圈包 (fà jiā zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
838皮质发带配件 (pí zhì fà dài pèi jiàn) – Phụ kiện dải buộc tóc da
839珍珠发饰装饰包 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai
840发饰装饰手表盒 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo hé) – Hộp đựng đồng hồ trang sức tóc
841发夹装饰耳环盒 (fà jiā zhuāng shì ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
842皮质手套装饰链 (pí zhì shǒu tào zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí da
843珍珠发带装饰链条 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai
844发饰装饰耳环链条 (fà shì zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc
845帽子装饰手环包 (mào zi zhuāng shì shǒu huán bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí mũ
846发夹装饰手链包 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí kẹp tóc
847皮质发饰耳饰链条 (pí zhì fà shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da
848珍珠装饰发夹包 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí ngọc trai
849发饰装饰配件链条 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi phụ kiện trang sức tóc
850帽子装饰发饰包 (mào zi zhuāng shì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc trang trí mũ
851发夹装饰手包链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu bāo liàn tiáo) – Dây chuỗi ví cầm tay trang trí kẹp tóc
852皮质发饰手链包 (pí zhì fà shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc da
853发饰装饰发带包 (fà shì zhuāng shì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang sức
854皮质发带装饰包 (pí zhì fà dài zhuāng shì bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí da
855发饰装饰手链链条 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc
856帽子装饰耳环包 (mào zi zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí mũ
857皮质发夹装饰盒 (pí zhì fà jiā zhuāng shì hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang trí da
858珍珠装饰发带链 (zhēn zhū zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai
859帽子装饰发夹装饰 (mào zi zhuāng shì fà jiā zhuāng shì) – Trang trí kẹp tóc mũ
860发夹装饰手链盒 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay trang trí kẹp tóc
861皮质发饰装饰手套 (pí zhì fà shì zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc da
862珍珠发饰装饰手表 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang sức tóc ngọc trai
863发饰装饰发带链条 (fà shì zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức
864帽子装饰耳环链条 (mào zi zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ
865发夹装饰发圈链条 (fà jiā zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
866皮质手表装饰链 (pí zhì shǒu biǎo zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí da
867珍珠发饰装饰包袋 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai
868发饰装饰发夹手包 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang sức
869帽子装饰发带装饰链条 (mào zi zhuāng shì fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ
870发夹装饰耳饰盒 (fà jiā zhuāng shì ěr shì hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
871皮质发饰手链链条 (pí zhì fà shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc da
872珍珠装饰发夹手包 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí ngọc trai
873发饰装饰发带包袋 (fà shì zhuāng shì fà dài bāo dài) – Túi đựng dải buộc tóc trang sức
874帽子装饰耳环盒 (mào zi zhuāng shì ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí mũ
875发夹装饰发饰链 (fà jiā zhuāng shì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí kẹp tóc
876皮质发饰耳饰包 (pí zhì fà shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc da
877珍珠发带装饰手袋 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách dải buộc tóc trang trí ngọc trai
878发饰装饰手链链 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn liàn) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc
879帽子装饰发夹包 (mào zi zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí mũ
880发夹装饰耳环链 (fà jiā zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc
881皮质发饰发圈 (pí zhì fà shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức da
882珍珠装饰发饰手包 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc ngọc trai
883发饰装饰手表链 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc
884帽子装饰发夹包袋 (mào zi zhuāng shì fà jiā bāo dài) – Túi đựng kẹp tóc trang trí mũ
885发夹装饰发带链 (fà jiā zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
886发饰装饰手表链条 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc
887皮质耳环装饰盒 (pí zhì ěr huán zhuāng shì hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí da
888发夹装饰耳饰包袋 (fà jiā zhuāng shì ěr shì bāo dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
889皮质发饰发带 (pí zhì fà shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức da
890珍珠发夹装饰手包 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí ngọc trai
891发饰装饰发圈手链 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang sức
892发夹装饰手表链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí kẹp tóc
893珍珠装饰发夹链 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai
894帽子装饰手链链条 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí mũ
895皮质发饰手表链 (pí zhì fà shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc da
896珍珠发饰装饰手袋 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc ngọc trai
897发饰装饰手套盒 (fà shì zhuāng shì shǒu tào hé) – Hộp đựng găng tay trang sức tóc
898发夹装饰耳饰链 (fà jiā zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc
899皮质发饰手表包 (pí zhì fà shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang sức tóc da
900珍珠装饰发饰手链 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai
901发饰装饰发夹包 (fà shì zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang sức
902发夹装饰耳环包袋 (fà jiā zhuāng shì ěr huán bāo dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
903皮质发饰发圈包 (pí zhì fà shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang sức da
904珍珠发夹装饰链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai
905发夹装饰发饰手包 (fà jiā zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc kẹp tóc
906发饰装饰发夹链条 (fà shì zhuāng shì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức
907帽子装饰发夹手套 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu tào) – Găng tay trang sức kẹp tóc
908皮质发饰装饰耳环 (pí zhì fà shì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức tóc da
909珍珠装饰发饰盒 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc ngọc trai
910发饰装饰耳饰手包 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang sức
911帽子装饰发夹手链 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang trí mũ
912发夹装饰发带盒 (fà jiā zhuāng shì fà dài hé) – Hộp đựng dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
913皮质耳环装饰链 (pí zhì ěr huán zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí da
914发饰装饰发圈手套 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức
915帽子装饰发饰链条 (mào zi zhuāng shì fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí mũ
916发夹装饰耳饰手袋 (fà jiā zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
917皮质发饰发圈链条 (pí zhì fà shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức da
918发饰装饰发夹盒 (fà shì zhuāng shì fà jiā hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang sức
919帽子装饰手表装饰链 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí mũ
920发夹装饰耳饰链条 (fà jiā zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc
921皮质发带装饰链条 (pí zhì fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí da
922帽子装饰发饰包袋 (mào zi zhuāng shì fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc trang trí mũ
923发夹装饰手表包 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang trí kẹp tóc
924皮质发饰耳环包 (pí zhì fà shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc da
925珍珠发饰手包 (zhēn zhū fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc ngọc trai
926帽子装饰发夹手袋 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu dài) – Túi xách kẹp tóc trang trí mũ
927珍珠发带装饰手链 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang trí ngọc trai
928帽子装饰发饰手链 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc trang trí mũ
929发夹装饰耳环手包 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí kẹp tóc
930皮质发圈装饰链 (pí zhì fà quān zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí da
931珍珠发夹装饰手套 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay kẹp tóc trang trí ngọc trai
932发饰装饰发圈链 (fà shì zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức
933帽子装饰耳饰手套 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu tào) – Găng tay khuyên tai trang trí mũ
934皮质发饰耳环链条 (pí zhì fà shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da
935珍珠发带装饰耳饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí ngọc trai
936帽子装饰发圈手包 (mào zi zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang trí mũ
937发夹装饰手表手套 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo shǒu tào) – Găng tay đồng hồ trang trí kẹp tóc
938皮质发带装饰耳环 (pí zhì fà dài zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí da
939珍珠发夹装饰链条 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai
940发夹装饰手表链 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí kẹp tóc
941皮质发饰发夹链 (pí zhì fà shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức da
942珍珠发带装饰手套 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang trí ngọc trai
943发饰装饰发圈包 (fà shì zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang sức
944帽子装饰发夹手套 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu tào) – Găng tay kẹp tóc trang trí mũ
945发夹装饰耳环包 (fà jiā zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc
946皮质发饰发带链 (pí zhì fà shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức da
947珍珠发夹装饰耳饰 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai kẹp tóc trang trí ngọc trai
948发饰装饰发圈手袋 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu dài) – Túi xách vòng đeo tóc trang sức
949发夹装饰发饰包袋 (fà jiā zhuāng shì fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc trang trí kẹp tóc
950皮质发带装饰链 (pí zhì fà dài zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí da
951发夹装饰发圈链 (fà jiā zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
952皮质发饰耳环链 (pí zhì fà shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da
953珍珠发带装饰发夹 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc dải buộc tóc trang trí ngọc trai
954发饰装饰发带手袋 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu dài) – Túi xách dải buộc tóc trang sức
955帽子装饰发夹手包 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí mũ
956发饰装饰发夹手表链 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức kẹp tóc
957皮质耳环装饰手包 (pí zhì ěr huán zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí da
958珍珠发圈装饰链 (zhēn zhū fà quān zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
959帽子装饰耳饰手袋 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang trí mũ
960珍珠发夹装饰发带 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc kẹp tóc trang trí ngọc trai
961珍珠发饰装饰手套 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc ngọc trai
962发饰装饰发夹手链 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang sức
963皮质发圈装饰包 (pí zhì fà quān zhuāng shì bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí da
964珍珠发带装饰耳环 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí ngọc trai
965发饰装饰发夹包袋 (fà shì zhuāng shì fà jiā bāo dài) – Túi đựng kẹp tóc trang sức
966帽子装饰发饰手套 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc trang trí mũ
967发夹装饰耳环手袋 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang trí kẹp tóc
968皮质发饰手包 (pí zhì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc da
969发夹装饰发带链条 (fà jiā zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
970珍珠发饰发圈链 (zhēn zhū fà shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
971帽子装饰耳饰链 (mào zi zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ
972发夹装饰发圈手链 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu liàn) – Vòng tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
973发饰装饰发夹耳环 (fà shì zhuāng shì fà jiā ěr huán) – Khuyên tai kẹp tóc trang sức
974皮质发圈装饰耳环 (pí zhì fà quān zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai vòng đeo tóc trang trí da
975发饰装饰耳饰手套 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu tào) – Găng tay khuyên tai trang sức
976帽子装饰发圈包 (mào zi zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí mũ
977发夹装饰耳环手链 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí kẹp tóc
978皮质发饰发夹包 (pí zhì fà shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang sức da
979发夹装饰发圈手包 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
980皮质发饰发带手套 (pí zhì fà shì fà dài shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức da
981珍珠发饰发夹链 (zhēn zhū fà shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức ngọc trai
982发夹装饰耳饰手包 (fà jiā zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí kẹp tóc
983皮质发圈装饰手套 (pí zhì fà quān zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang trí da
984帽子装饰发圈链 (mào zi zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí mũ
985珍珠发夹装饰发圈 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc kẹp tóc trang trí ngọc trai
986发饰装饰耳环手包 (fà shì zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang sức tóc
987帽子装饰耳饰手链 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí mũ
988发饰装饰发圈链条 (fà shì zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức
989发饰装饰发带手链 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang sức
990发夹装饰发圈手套 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc
991珍珠发带装饰发饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì fà shì) – Trang sức tóc dải buộc tóc trang trí ngọc trai
992发饰装饰耳饰手袋 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang sức tóc
993帽子装饰发圈链条 (mào zi zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí mũ
994珍珠发饰耳环链 (zhēn zhū fà shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc ngọc trai
995发饰装饰耳饰链 (fà shì zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc
996帽子装饰发饰手包 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc trang trí mũ
997皮质发圈装饰发夹 (pí zhì fà quān zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc vòng đeo tóc trang trí da
998珍珠发圈装饰发夹 (zhēn zhū fà quān zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
999发饰装饰耳环手链 (fà shì zhuāng shì ěr huán shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang sức tóc
1000皮质耳环装饰手链 (pí zhì ěr huán zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí da
1001帽子装饰耳饰手包 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí mũ
1002珍珠发饰装饰手链 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai
1003发饰装饰发圈手包 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang sức
1004珍珠发饰发圈包 (zhēn zhū fà shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
1005皮质耳环装饰发夹 (pí zhì ěr huán zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc khuyên tai trang trí da
1006帽子装饰发饰链 (mào zi zhuāng shì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí mũ
1007珍珠发饰发圈链条 (zhēn zhū fà shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai
1008帽子装饰耳环手包 (mào zi zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí mũ
1009发饰装饰发带手套 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức
1010皮质耳环装饰链条 (pí zhì ěr huán zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí da
1011珍珠发饰发带链条 (zhēn zhū fà shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai
1012发饰装饰发圈手套 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang sức
1013帽子装饰耳环链 (mào zi zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ
1014发夹装饰发带手包 (fà jiā zhuāng shì fà dài shǒu bāo) – Ví cầm tay dải buộc tóc trang trí kẹp tóc
1015发饰装饰耳饰链条 (fà shì zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc

Bộ Giáo Trình Độc Quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, cùng bộ giáo trình HSK 9 cấp do Thầy Vũ biên soạn. Các tài liệu này được thiết kế để giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Luyện Thi HSK và HSKK: Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi chuyên sâu, từ HSK sơ cấp đến HSK 9 cấp,từ vựng tiếng trung và HSKK sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi và nâng cao khả năng làm bài.

Hỗ Trợ Cá Nhân Hóa: Mỗi học viên được nhận sự hỗ trợ cá nhân hóa để phát huy tối đa tiềm năng học tập của mình.

Với những nỗ lực không ngừng trong việc cập nhật và cải tiến phương pháp giảng dạy, trung tâm ChineMaster luôn đảm bảo chất lượng đào tạo hàng đầu. Chương trình học được thiết kế dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và nhu cầu của học viên, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi.

Trung tâm ChineMaster Chinese Master tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ quen thuộc của nhiều học viên. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện, trung tâm cam kết mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất cho mọi học viên.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và đạt được chứng chỉ tiếng Trung như mong đợi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung!

Đánh Giá Từ Học Viên Về Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên. Dưới đây là một số đánh giá của học viên về chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại trung tâm:

Nguyễn Thị Hương – Học Viên Khóa HSK 4

“Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện nhanh chóng các kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi đã thành công đạt chứng chỉ HSK 4 nhờ vào sự hỗ trợ và hướng dẫn tận tình từ thầy. Trung tâm cũng có môi trường học tập thoải mái và trang thiết bị hiện đại. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”

Lê Văn Minh – Học Viên Khóa HSKK Cao Cấp

“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi tìm thấy sự hỗ trợ cần thiết để hoàn thành chứng chỉ HSKK cao cấp. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết và kiên nhẫn trong suốt quá trình luyện thi. Những bài giảng và tài liệu mà thầy cung cấp đều rất chất lượng, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Trung tâm cũng rất chú trọng đến sự phát triển cá nhân của học viên, với các lớp học nhỏ và sự tương tác cao. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và khuyến khích mọi người nên thử học tại đây.”

Trần Thị Lan – Học Viên Khóa HSK 3

“Sau khi học tại Trung tâm ChineMaster, tôi thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng tiếng Trung của mình. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả, giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng. Bộ giáo trình độc quyền rất phù hợp với nhu cầu học của tôi, giúp tôi dễ dàng chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3. Đặc biệt, không gian học tập tại trung tâm rất thoải mái và chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn này.”

Hoàng Minh Tâm – Học Viên Khóa HSKK Trung Cấp

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSKK trung cấp với kết quả tốt. Tôi rất thích cách Thầy Vũ truyền đạt kiến thức, không chỉ rõ ràng mà còn rất nhiệt tình. Những bài học và bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi làm quen với dạng bài thi và cải thiện kỹ năng nghe, nói. Tôi cũng đánh giá cao sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ nhân viên của trung tâm. Đây thực sự là nơi lý tưởng để học tiếng Trung.”

Nguyễn Văn Nam – Học Viên Khóa HSK 2

“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và chọn Trung tâm ChineMaster vì sự uy tín và chất lượng giảng dạy được đánh giá cao. Tôi không thất vọng chút nào. Các bài học được thiết kế rất dễ tiếp cận và thú vị. Thầy Vũ rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Sau một thời gian học tại đây, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 2 một cách dễ dàng. Tôi rất vui với kết quả và sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy mà còn với sự chăm sóc chu đáo và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên và nhân viên. Các học viên đều đánh giá cao sự chuyên nghiệp và hiệu quả của trung tâm trong việc giúp họ đạt được chứng chỉ tiếng Trung.

Ngô Thị Mai – Học Viên Khóa HSK 5

“Tôi đã học ở Trung tâm ChineMaster hơn một năm và rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là người truyền cảm hứng. Những lớp học ở trung tâm luôn đầy đủ năng lượng và kích thích tư duy. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do thầy soạn thảo rất toàn diện, bao gồm nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Trung tâm còn tổ chức các buổi ôn tập và thi thử giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi HSK 5. Đây là một địa chỉ tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc.”

Phạm Quang Huy – Học Viên Khóa HSK 6

“Tôi đã theo học nhiều trung tâm tiếng Trung trước đây, nhưng Trung tâm ChineMaster thực sự nổi bật với chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của thầy Vũ. Tôi đã theo học khóa HSK 6 và cảm thấy rằng các bài giảng đều rất phù hợp và hiệu quả. Thầy Vũ cung cấp nhiều tài liệu bổ sung và các phương pháp học tập mới giúp tôi nâng cao kỹ năng. Đặc biệt, không gian học tập ở trung tâm rất thoải mái và tiện nghi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 6 và cảm thấy hài lòng với sự lựa chọn của mình.”

Lê Thị Thanh – Học Viên Khóa HSK 1

“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất lo lắng về việc liệu mình có thể theo kịp các bài học không. Tuy nhiên, Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi vượt qua những lo lắng đó. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển đã giúp tôi nắm bắt các kiến thức cơ bản một cách nhanh chóng. Trung tâm cũng cung cấp sự hỗ trợ rất tốt và tôi luôn cảm thấy được động viên. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 1 và dự định sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”

Nguyễn Thị Bích – Học Viên Khóa HSKK Sơ Cấp

“Tôi học khóa HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster và đã có một trải nghiệm học tập rất tích cực. Các bài học đều được thiết kế hợp lý và dễ tiếp thu. Thầy Vũ là một giảng viên tuyệt vời với phương pháp giảng dạy sinh động và dễ hiểu. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện, giúp tôi cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình học. Tôi rất vui với kết quả và cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tận tình.”

Vũ Minh Tuấn – Học Viên Khóa HSK 7

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 7. Tôi đánh giá cao sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ. Các bài giảng rất chi tiết và thực tế, và bộ giáo trình HSK 9 cấp cung cấp những kiến thức cần thiết để tôi có thể làm bài thi một cách tự tin. Trung tâm cũng tổ chức nhiều buổi ôn tập và thi thử, giúp tôi kiểm tra và cải thiện kỹ năng. Tôi rất hài lòng với dịch vụ và kết quả học tập của mình tại đây.”

Bùi Thị Hoa – Học Viên Khóa HSK 9

“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9, và tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là người động viên và hỗ trợ rất nhiều. Các bài giảng đều được thiết kế để phù hợp với trình độ cao và giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết. Trung tâm cũng có các dịch vụ hỗ trợ rất tốt và môi trường học tập lý tưởng. Tôi rất vui mừng khi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 và cảm ơn trung tâm vì sự giúp đỡ và hỗ trợ tuyệt vời.”

Các học viên tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đều có những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại trung tâm. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp học tập hiệu quả và môi trường học tập chuyên nghiệp, trung tâm đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Nguyễn Minh Ánh – Học Viên Khóa HSK 2

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cơ bản. Trung tâm cũng cung cấp nhiều bài tập và hoạt động thực hành, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 2 với kết quả tốt và chắc chắn sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”

Đỗ Thị Lan – Học Viên Khóa HSKK Trung Cấp

“Trung tâm ChineMaster là nơi tuyệt vời để học và luyện thi HSKK trung cấp. Thầy Vũ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn và hỗ trợ học viên. Các bài học đều được tổ chức khoa học và dễ tiếp thu. Bộ giáo trình HSKK mà trung tâm sử dụng rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi và giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tôi rất hài lòng với dịch vụ và kết quả học tập tại trung tâm.”

Nguyễn Hoàng Anh – Học Viên Khóa HSK 8

“Tôi đã học khóa HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ rất am hiểu và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Các bài giảng rất chi tiết và bám sát với cấu trúc bài thi HSK 8. Trung tâm còn tổ chức nhiều buổi ôn tập và thi thử giúp tôi làm quen với dạng bài thi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 8 và rất hài lòng với kết quả và sự hỗ trợ của trung tâm.”

Lê Thị Yến – Học Viên Khóa HSK 3

“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình. Tôi rất thích phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, rất rõ ràng và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu học tập của tôi. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 3 với kết quả tốt và cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt trong tiếng Trung. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”

Nguyễn Thị Trang – Học Viên Khóa HSKK Cao Cấp

“Tôi đã học khóa HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster và rất hài lòng với sự hỗ trợ của thầy Vũ. Các lớp học đều được tổ chức một cách khoa học và giúp tôi phát triển kỹ năng nói và nghe rất hiệu quả. Bộ giáo trình HSKK được cung cấp rất phù hợp với kỳ thi và giúp tôi chuẩn bị tốt hơn. Trung tâm cũng tạo ra một môi trường học tập tích cực và thân thiện. Tôi cảm thấy tự tin khi bước vào kỳ thi và đạt được kết quả tốt.”

Trần Thị Mai – Học Viên Khóa HSK 6

“Học tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm rất tích cực đối với tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình qua các bài giảng chi tiết và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Bộ giáo trình HSK 9 cấp rất toàn diện và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi HSK 6. Tôi đã thành công đạt chứng chỉ HSK 6 và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm.”

Vũ Thị Hương – Học Viên Khóa HSK 1

“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất cảm kích sự hỗ trợ của Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ đã giảng dạy rất nhiệt tình và giúp tôi làm quen với các kiến thức cơ bản một cách dễ dàng. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển rất hữu ích và dễ tiếp cận. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 1 và cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Trung. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”

Nguyễn Văn Đức – Học Viên Khóa HSKK Sơ Cấp

“Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc hướng dẫn học viên. Các bài học rất dễ hiểu và đầy đủ, giúp tôi phát triển kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Trung tâm cũng có môi trường học tập rất tốt và hỗ trợ học viên một cách tận tình. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn trung tâm vì sự giúp đỡ.”

Lê Hoàng Nam – Học Viên Khóa HSK 9

“Tôi đã theo học khóa HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ đã cung cấp những bài học rất sâu sắc và đầy đủ, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bộ giáo trình HSK 9 cấp mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và phù hợp. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 và rất vui với kết quả. Trung tâm cũng có đội ngũ hỗ trợ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình.”

Các học viên tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đều có những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm. Sự tận tâm của Thầy Vũ, cùng với bộ giáo trình độc quyền và môi trường học tập chuyên nghiệp, đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website tuvungtiengtrung.com

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!