Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời trang Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội – Địa Chỉ Uy Tín Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng cao tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân là lựa chọn lý tưởng. Với sứ mệnh mang lại sự thành công cho học viên qua việc luyện thi và cấp chứng chỉ tiếng Trung, trung tâm đã khẳng định được vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9, bao gồm cả các cấp độ HSKK: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Điều này đảm bảo rằng học viên có thể lựa chọn chương trình học phù hợp với mục tiêu và trình độ hiện tại của mình.
Tiếng Trung Thầy Vũ, giảng viên nổi tiếng và giàu kinh nghiệm, trực tiếp giảng dạy tại trung tâm. Thầy Vũ không chỉ là một chuyên gia trong việc luyện thi HSK và HSKK mà còn là tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển độc quyền, cũng như bộ giáo trình HSK 9 cấp. Sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thầy Vũ đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời Trang
STT | Từ vựng tiếng Trung Phụ kiện Thời Trang – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 帽子 (mào zi) – Mũ |
2 | 手表 (shǒu biǎo) – Đồng hồ |
3 | 眼镜 (yǎn jìng) – Kính mắt |
4 | 项链 (xiàng liàn) – Dây chuyền |
5 | 手镯 (shǒu zhuó) – Vòng tay |
6 | 耳环 (ěr huán) – Khuyên tai |
7 | 手套 (shǒu tào) – Găng tay |
8 | 皮带 (pí dài) – Thắt lưng |
9 | 围巾 (wéi jīn) – Khăn quàng |
10 | 领带 (lǐng dài) – Cà vạt |
11 | 领结 (lǐng jié) – Nơ cổ |
12 | 袜子 (wà zi) – Tất |
13 | 胸针 (xiōng zhēn) – Ghim cài áo |
14 | 帽徽 (mào huī) – Huy hiệu mũ |
15 | 手链 (shǒu liàn) – Lắc tay |
16 | 鞋带 (xié dài) – Dây giày |
17 | 腰带 (yāo dài) – Dây lưng |
18 | 包包 (bāo bāo) – Túi xách |
19 | 背包 (bèi bāo) – Ba lô |
20 | 太阳镜 (tài yáng jìng) – Kính râm |
21 | 钱包 (qián bāo) – Ví tiền |
22 | 手巾 (shǒu jīn) – Khăn tay |
23 | 针织帽 (zhēn zhī mào) – Mũ len |
24 | 雨伞 (yǔ sǎn) – Ô (dù) |
25 | 头巾 (tóu jīn) – Khăn trùm đầu |
26 | 发带 (fà dài) – Băng đô |
27 | 发夹 (fà jiā) – Kẹp tóc |
28 | 发饰 (fà shì) – Phụ kiện tóc |
29 | 衬裙 (chèn qún) – Váy lót |
30 | 腰链 (yāo liàn) – Dây lưng trang trí |
31 | 假发 (jiǎ fǎ) – Tóc giả |
32 | 头箍 (tóu gū) – Vòng tóc |
33 | 皮夹克 (pí jiá kè) – Áo khoác da |
34 | 手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách tay |
35 | 卡包 (kǎ bāo) – Ví đựng thẻ |
36 | 口罩 (kǒu zhào) – Khẩu trang |
37 | 胸包 (xiōng bāo) – Túi đeo ngực |
38 | 手链坠 (shǒu liàn zhuì) – Mặt dây lắc tay |
39 | 胸罩 (xiōng zhào) – Áo ngực |
40 | 腰封 (yāo fēng) – Đai lưng trang trí |
41 | 高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót |
42 | 运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao |
43 | 靴子 (xuē zi) – Ủng |
44 | 鞋垫 (xié diàn) – Lót giày |
45 | 皮鞋 (pí xié) – Giày da |
46 | 船鞋 (chuán xié) – Giày lười |
47 | 凉鞋 (liáng xié) – Dép xăng-đan |
48 | 雨鞋 (yǔ xié) – Ủng đi mưa |
49 | 雪地靴 (xuě dì xuē) – Giày tuyết |
50 | 拖鞋 (tuō xié) – Dép lê |
51 | 长靴 (cháng xuē) – Bốt cao |
52 | 鞋带扣 (xié dài kòu) – Khóa dây giày |
53 | 鞋刷 (xié shuā) – Bàn chải đánh giày |
54 | 鞋油 (xié yóu) – Xi đánh giày |
55 | 鞋垫 (xié diàn) – Đệm giày |
56 | 腰包 (yāo bāo) – Túi đeo hông |
57 | 眼镜盒 (yǎn jìng hé) – Hộp đựng kính |
58 | 眼镜布 (yǎn jìng bù) – Khăn lau kính |
59 | 袖口 (xiù kǒu) – Khuy măng sét |
60 | 发箍 (fà gū) – Vòng buộc tóc |
61 | 发带 (fà dài) – Dây buộc tóc |
62 | 袜带 (wà dài) – Dây đeo tất |
63 | 腰链 (yāo liàn) – Dây lưng chuỗi |
64 | 银饰 (yín shì) – Đồ trang sức bạc |
65 | 金饰 (jīn shì) – Đồ trang sức vàng |
66 | 珍珠项链 (zhēn zhū xiàng liàn) – Dây chuyền ngọc trai |
67 | 宝石戒指 (bǎo shí jiè zhǐ) – Nhẫn đá quý |
68 | 运动表 (yùn dòng biǎo) – Đồng hồ thể thao |
69 | 机械表 (jī xiè biǎo) – Đồng hồ cơ |
70 | 皮表带 (pí biǎo dài) – Dây đồng hồ da |
71 | 钢表带 (gāng biǎo dài) – Dây đồng hồ thép |
72 | 时装手表 (shí zhuāng shǒu biǎo) – Đồng hồ thời trang |
73 | 珠宝盒 (zhū bǎo hé) – Hộp đựng trang sức |
74 | 挂饰 (guà shì) – Đồ treo trang trí |
75 | 化妆包 (huà zhuāng bāo) – Túi đựng mỹ phẩm |
76 | 鞋饰 (xié shì) – Phụ kiện giày |
77 | 袖套 (xiù tào) – Bao tay |
78 | 帽带 (mào dài) – Dây mũ |
79 | 领针 (lǐng zhēn) – Ghim cài cổ áo |
80 | 领花 (lǐng huā) – Hoa cài cổ áo |
81 | 皮手套 (pí shǒu tào) – Găng tay da |
82 | 帆布包 (fān bù bāo) – Túi vải |
83 | 书包 (shū bāo) – Cặp sách |
84 | 披肩 (pī jiān) – Khăn choàng |
85 | 流苏 (liú sū) – Tua rua |
86 | 毛绒手套 (máo róng shǒu tào) – Găng tay lông |
87 | 珍珠耳环 (zhēn zhū ěr huán) – Khuyên tai ngọc trai |
88 | 钻石戒指 (zuàn shí jiè zhǐ) – Nhẫn kim cương |
89 | 金项链 (jīn xiàng liàn) – Dây chuyền vàng |
90 | 银耳环 (yín ěr huán) – Khuyên tai bạc |
91 | 头饰 (tóu shì) – Trang sức tóc |
92 | 手绳 (shǒu shéng) – Dây đeo tay |
93 | 手链 (shǒu liàn) – Vòng tay |
94 | 太阳帽 (tài yáng mào) – Mũ chống nắng |
95 | 礼帽 (lǐ mào) – Mũ lễ |
96 | 领巾 (lǐng jīn) – Khăn cổ |
97 | 护腕 (hù wàn) – Băng cổ tay |
98 | 护膝 (hù xī) – Băng đầu gối |
99 | 皮夹 (pí jiā) – Ví da |
100 | 硬币包 (yìng bì bāo) – Túi đựng tiền xu |
101 | 扣子 (kòu zi) – Khuy cài |
102 | 扣环 (kòu huán) – Vòng cài |
103 | 花边 (huā biān) – Ren |
104 | 蝴蝶结 (hú dié jié) – Nơ bướm |
105 | 拉链 (lā liàn) – Dây kéo |
106 | 铆钉 (mǎo dīng) – Đinh tán |
107 | 贴花 (tiē huā) – Hoa dán |
108 | 饰品 (shì pǐn) – Trang sức |
109 | 挎包 (kuà bāo) – Túi đeo vai |
110 | 鱼嘴鞋 (yú zuǐ xié) – Giày hở mũi |
111 | 帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Phụ kiện mũ |
112 | 胸链 (xiōng liàn) – Dây chuyền cài áo |
113 | 项链挂坠 (xiàng liàn guà zhuì) – Mặt dây chuyền |
114 | 头带 (tóu dài) – Băng đô |
115 | 帽饰 (mào shì) – Trang trí mũ |
116 | 耳坠 (ěr zhuì) – Hoa tai dài |
117 | 腰饰 (yāo shì) – Phụ kiện thắt lưng |
118 | 裤链 (kù liàn) – Xích quần |
119 | 裤带 (kù dài) – Dây nịt |
120 | 裤袖 (kù xiù) – Ống quần |
121 | 领卡 (lǐng kǎ) – Kẹp cổ áo |
122 | 领饰 (lǐng shì) – Trang trí cổ áo |
123 | 袖扣 (xiù kòu) – Cúc tay áo |
124 | 袖章 (xiù zhāng) – Băng tay |
125 | 胸花 (xiōng huā) – Hoa cài áo |
126 | 手腕带 (shǒu wàn dài) – Dây đeo cổ tay |
127 | 发簪 (fà zān) – Trâm cài tóc |
128 | 耳线 (ěr xiàn) – Dây khuyên tai |
129 | 钢镯 (gāng zhuó) – Vòng tay thép |
130 | 珠宝 (zhū bǎo) – Đồ trang sức |
131 | 配饰 (pèi shì) – Phụ kiện |
132 | 配饰套装 (pèi shì tào zhuāng) – Bộ phụ kiện |
133 | 披肩 (pī jiān) – Khăn choàng vai |
134 | 披风 (pī fēng) – Áo choàng |
135 | 胸饰 (xiōng shì) – Trang trí ngực |
136 | 领饰 (lǐng shì) – Phụ kiện cổ áo |
137 | 袖带 (xiù dài) – Dây tay áo |
138 | 头饰 (tóu shì) – Trang sức đầu |
139 | 扣环 (kòu huán) – Vòng khóa |
140 | 珠宝戒指 (zhū bǎo jiè zhǐ) – Nhẫn trang sức |
141 | 金耳环 (jīn ěr huán) – Khuyên tai vàng |
142 | 手镯扣 (shǒu zhuó kòu) – Khóa vòng tay |
143 | 领带夹 (lǐng dài jiā) – Kẹp cà vạt |
144 | 毛皮围巾 (máo pí wéi jīn) – Khăn quàng lông |
145 | 编织腰带 (biān zhī yāo dài) – Dây lưng đan |
146 | 丝巾 (sī jīn) – Khăn lụa |
147 | 丝袜 (sī wà) – Tất lụa |
148 | 绑带鞋 (bǎng dài xié) – Giày có dây buộc |
149 | 平底鞋 (píng dǐ xié) – Giày đế bằng |
150 | 高筒靴 (gāo tǒng xuē) – Bốt cao cổ |
151 | 鞋扣 (xié kòu) – Khóa giày |
152 | 皮夹克 (pí jiā kè) – Áo khoác da |
153 | 针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len |
154 | 腰链饰品 (yāo liàn shì pǐn) – Phụ kiện dây lưng |
155 | 耳钉 (ěr dīng) – Bông tai đinh |
156 | 耳环扣 (ěr huán kòu) – Khóa khuyên tai |
157 | 银项链 (yín xiàng liàn) – Dây chuyền bạc |
158 | 钥匙扣 (yào shi kòu) – Móc khóa |
159 | 头花 (tóu huā) – Hoa cài tóc |
160 | 棒球帽 (bàng qiú mào) – Mũ lưỡi trai |
161 | 渔夫帽 (yú fū mào) – Mũ tai bèo |
162 | 防晒帽 (fáng shài mào) – Mũ chống nắng |
163 | 礼帽 (lǐ mào) – Mũ phớt |
164 | 真丝围巾 (zhēn sī wéi jīn) – Khăn lụa |
165 | 羊绒围巾 (yáng róng wéi jīn) – Khăn len cashmere |
166 | 鸭舌帽 (yā shé mào) – Mũ lưỡi trai |
167 | 大檐帽 (dà yán mào) – Mũ rộng vành |
168 | 旅行包 (lǚ xíng bāo) – Túi du lịch |
169 | 小背包 (xiǎo bèi bāo) – Ba lô nhỏ |
170 | 运动包 (yùn dòng bāo) – Túi thể thao |
171 | 健身包 (jiàn shēn bāo) – Túi tập gym |
172 | 购物袋 (gòu wù dài) – Túi mua sắm |
173 | 化妆袋 (huà zhuāng dài) – Túi đựng mỹ phẩm |
174 | 卡夹 (kǎ jiā) – Ví đựng thẻ |
175 | 钥匙包 (yào shi bāo) – Túi đựng chìa khóa |
176 | 手提箱 (shǒu tí xiāng) – Vali xách tay |
177 | 拉杆箱 (lā gǎn xiāng) – Vali kéo |
178 | 行李箱 (xíng lǐ xiāng) – Vali hành lý |
179 | 护照夹 (hù zhào jiā) – Ví đựng hộ chiếu |
180 | 名片夹 (míng piàn jiā) – Hộp đựng danh thiếp |
181 | 皮质手套 (pí zhì shǒu tào) – Găng tay da |
182 | 绒质手套 (róng zhì shǒu tào) – Găng tay nhung |
183 | 工作手套 (gōng zuò shǒu tào) – Găng tay lao động |
184 | 户外手套 (hù wài shǒu tào) – Găng tay dã ngoại |
185 | 遮阳伞 (zhē yáng sǎn) – Ô chống nắng |
186 | 时尚包 (shí shàng bāo) – Túi thời trang |
187 | 编织帽 (biān zhī mào) – Mũ đan |
188 | 丝带 (sī dài) – Dải lụa |
189 | 花边饰品 (huā biān shì pǐn) – Trang trí ren |
190 | 金属链 (jīn shǔ liàn) – Dây xích kim loại |
191 | 手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Mặt dây đeo tay |
192 | 银手镯 (yín shǒu zhuó) – Vòng tay bạc |
193 | 金手镯 (jīn shǒu zhuó) – Vòng tay vàng |
194 | 钻石耳环 (zuàn shí ěr huán) – Khuyên tai kim cương |
195 | 毛线帽 (máo xiàn mào) – Mũ len |
196 | 平沿帽 (píng yán mào) – Mũ lưỡi trai phẳng |
197 | 毛绒围巾 (máo róng wéi jīn) – Khăn quàng lông |
198 | 手套链 (shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay |
199 | 皮质腰带 (pí zhì yāo dài) – Thắt lưng da |
200 | 编织腰链 (biān zhī yāo liàn) – Dây lưng đan |
201 | 饰品盒 (shì pǐn hé) – Hộp đựng trang sức |
202 | 手链坠 (shǒu liàn zhuì) – Mặt dây chuyền đeo tay |
203 | 时尚耳环 (shí shàng ěr huán) – Khuyên tai thời trang |
204 | 高筒袜 (gāo tǒng wà) – Tất cao cổ |
205 | 运动手表 (yùn dòng shǒu biǎo) – Đồng hồ thể thao |
206 | 宝石项链 (bǎo shí xiàng liàn) – Dây chuyền đá quý |
207 | 项链吊坠 (xiàng liàn diào zhuì) – Mặt dây chuyền |
208 | 珍珠手链 (zhēn zhū shǒu liàn) – Vòng tay ngọc trai |
209 | 蝴蝶发夹 (hú dié fà jiā) – Kẹp tóc hình bướm |
210 | 时尚手镯 (shí shàng shǒu zhuó) – Vòng tay thời trang |
211 | 装饰钮扣 (zhuāng shì niǔ kòu) – Cúc áo trang trí |
212 | 腰包带 (yāo bāo dài) – Dây đeo túi hông |
213 | 装饰拉链 (zhuāng shì lā liàn) – Khóa kéo trang trí |
214 | 装饰绳 (zhuāng shì shéng) – Dây trang trí |
215 | 丝巾扣 (sī jīn kòu) – Khóa khăn lụa |
216 | 绒球 (róng qiú) – Quả cầu lông |
217 | 鞋饰扣 (xié shì kòu) – Khóa trang trí giày |
218 | 衬衫链 (chèn shān liàn) – Dây đeo áo sơ mi |
219 | 戒指盒 (jiè zhǐ hé) – Hộp đựng nhẫn |
220 | 手链链条 (shǒu liàn liàn tiáo) – Dây đeo tay chuỗi |
221 | 耳环链 (ěr huán liàn) – Chuỗi khuyên tai |
222 | 时尚戒指 (shí shàng jiè zhǐ) – Nhẫn thời trang |
223 | 水晶项链 (shuǐ jīng xiàng liàn) – Dây chuyền pha lê |
224 | 复古耳环 (fù gǔ ěr huán) – Khuyên tai cổ điển |
225 | 珍珠发夹 (zhēn zhū fà jiā) – Kẹp tóc ngọc trai |
226 | 皮质手环 (pí zhì shǒu huán) – Vòng tay da |
227 | 帽檐夹 (mào yán jiā) – Kẹp vành mũ |
228 | 护目镜 (hù mù jìng) – Kính bảo hộ |
229 | 墨镜 (mò jìng) – Kính mát |
230 | 运动眼镜 (yùn dòng yǎn jìng) – Kính thể thao |
231 | 眼镜链 (yǎn jìng liàn) – Dây đeo kính |
232 | 镜盒 (jìng hé) – Hộp đựng kính |
233 | 镜布 (jìng bù) – Khăn lau kính |
234 | 皮鞋油 (pí xié yóu) – Xi đánh giày da |
235 | 鞋拔 (xié bá) – Cây xỏ giày |
236 | 袖章 (xiù zhāng) – Phù hiệu tay áo |
237 | 皮带扣 (pí dài kòu) – Khóa thắt lưng |
238 | 耳环盒 (ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai |
239 | 脚链 (jiǎo liàn) – Lắc chân |
240 | 脚环 (jiǎo huán) – Vòng chân |
241 | 绑腿 (bǎng tuǐ) – Băng chân |
242 | 戒指尺 (jiè zhǐ chǐ) – Thước đo nhẫn |
243 | 戒指托 (jiè zhǐ tuō) – Đế đựng nhẫn |
244 | 手镯展示架 (shǒu zhuó zhǎn shì jià) – Giá trưng bày vòng tay |
245 | 项链展示架 (xiàng liàn zhǎn shì jià) – Giá trưng bày dây chuyền |
246 | 胸针展示盒 (xiōng zhēn zhǎn shì hé) – Hộp trưng bày ghim cài áo |
247 | 钥匙链 (yào shi liàn) – Dây đeo chìa khóa |
248 | 饰品柜 (shì pǐn guì) – Tủ đựng trang sức |
249 | 饰品袋 (shì pǐn dài) – Túi đựng trang sức |
250 | 饰品架 (shì pǐn jià) – Giá để trang sức |
251 | 饰品托盘 (shì pǐn tuō pán) – Khay đựng trang sức |
252 | 珍珠手套 (zhēn zhū shǒu tào) – Găng tay ngọc trai |
253 | 编织发带 (biān zhī fà dài) – Dải buộc tóc đan |
254 | 皮带包 (pí dài bāo) – Túi đeo thắt lưng |
255 | 皮带扣头 (pí dài kòu tóu) – Đầu khóa thắt lưng |
256 | 水钻 (shuǐ zuàn) – Đá pha lê |
257 | 耳环夹 (ěr huán jiā) – Kẹp khuyên tai |
258 | 手机链 (shǒu jī liàn) – Dây đeo điện thoại |
259 | 手机套 (shǒu jī tào) – Vỏ điện thoại |
260 | 手镯链 (shǒu zhuó liàn) – Dây đeo vòng tay |
261 | 皮质耳环 (pí zhì ěr huán) – Khuyên tai da |
262 | 皮质项链 (pí zhì xiàng liàn) – Dây chuyền da |
263 | 编织手链 (biān zhī shǒu liàn) – Vòng tay đan |
264 | 编织项链 (biān zhī xiàng liàn) – Dây chuyền đan |
265 | 织物手套 (zhī wù shǒu tào) – Găng tay vải |
266 | 织物帽子 (zhī wù mào zi) – Mũ vải |
267 | 毛绒耳罩 (máo róng ěr zhào) – Bịt tai lông |
268 | 毛绒帽子 (máo róng mào zi) – Mũ lông |
269 | 饰品镜 (shì pǐn jìng) – Gương trang sức |
270 | 饰品收纳盒 (shì pǐn shōu nà hé) – Hộp đựng trang sức |
271 | 饰品整理箱 (shì pǐn zhěng lǐ xiāng) – Hộp sắp xếp trang sức |
272 | 饰品展示架 (shì pǐn zhǎn shì jià) – Giá trưng bày trang sức |
273 | 饰品盒盖 (shì pǐn hé gài) – Nắp hộp trang sức |
274 | 珠宝收纳盒 (zhū bǎo shōu nà hé) – Hộp đựng đồ trang sức |
275 | 手链饰品 (shǒu liàn shì pǐn) – Trang sức đeo tay |
276 | 项链饰品 (xiàng liàn shì pǐn) – Trang sức đeo cổ |
277 | 耳环饰品 (ěr huán shì pǐn) – Trang sức đeo tai |
278 | 戒指饰品 (jiè zhǐ shì pǐn) – Trang sức nhẫn |
279 | 手链扣 (shǒu liàn kòu) – Khóa vòng tay |
280 | 项链扣 (xiàng liàn kòu) – Khóa dây chuyền |
281 | 耳饰 (ěr shì) – Trang sức tai |
282 | 戒指链 (jiè zhǐ liàn) – Dây đeo nhẫn |
283 | 手链套 (shǒu liàn tào) – Bao đựng vòng tay |
284 | 发饰 (fà shì) – Trang sức tóc |
285 | 头饰夹 (tóu shì jiā) – Kẹp trang sức tóc |
286 | 帽子花 (mào zi huā) – Hoa trang trí mũ |
287 | 胸针夹 (xiōng zhēn jiā) – Kẹp ghim cài áo |
288 | 领带扣 (lǐng dài kòu) – Kẹp cà vạt |
289 | 帽子挂件 (mào zi guà jiàn) – Móc treo mũ |
290 | 眼镜架 (yǎn jìng jià) – Khung kính |
291 | 发夹链 (fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc |
292 | 披肩夹 (pī jiān jiā) – Kẹp khăn choàng |
293 | 领花别针 (lǐng huā bié zhēn) – Ghim cài hoa cổ áo |
294 | 皮带链 (pí dài liàn) – Dây thắt lưng |
295 | 帽子扣 (mào zi kòu) – Khóa mũ |
296 | 腰链扣 (yāo liàn kòu) – Khóa dây lưng |
297 | 皮带包扣 (pí dài bāo kòu) – Khóa túi đeo thắt lưng |
298 | 钟表链 (zhōng biǎo liàn) – Dây đồng hồ |
299 | 毛毡帽 (máo zhān mào) – Mũ nỉ |
300 | 皮质耳饰 (pí zhì ěr shì) – Trang sức tai da |
301 | 珍珠发饰 (zhēn zhū fà shì) – Trang sức tóc ngọc trai |
302 | 领带花 (lǐng dài huā) – Hoa cài cà vạt |
303 | 高跟鞋饰品 (gāo gēn xié shì pǐn) – Phụ kiện giày cao gót |
304 | 珍珠扣子 (zhēn zhū kòu zi) – Khuy ngọc trai |
305 | 针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len đan |
306 | 干花发饰 (gān huā fà shì) – Trang sức tóc hoa khô |
307 | 头纱 (tóu shā) – Vải che đầu |
308 | 花环 (huā huán) – Vòng hoa |
309 | 绒球帽 (róng qiú mào) – Mũ lông cầu |
310 | 大帽檐 (dà mào yán) – Vành mũ rộng |
311 | 耳环链条 (ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai |
312 | 手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Mặt dây chuyền đeo tay |
313 | 丝绸围巾 (sī chóu wéi jīn) – Khăn lụa |
314 | 头饰发夹 (tóu shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức |
315 | 头饰花 (tóu shì huā) – Hoa cài đầu |
316 | 袖扣饰品 (xiù kòu shì pǐn) – Phụ kiện cúc tay áo |
317 | 珠链 (zhū liàn) – Chuỗi hạt |
318 | 手链吊坠 (shǒu liàn diào zhuì) – Mặt dây chuyền vòng tay |
319 | 耳环托 (ěr huán tuō) – Đế đựng khuyên tai |
320 | 金属手链 (jīn shǔ shǒu liàn) – Vòng tay kim loại |
321 | 珍珠胸针 (zhēn zhū xiōng zhēn) – Ghim cài áo ngọc trai |
322 | 钟表饰品 (zhōng biǎo shì pǐn) – Phụ kiện đồng hồ |
323 | 高筒靴饰品 (gāo tǒng xuē shì pǐn) – Phụ kiện bốt cao cổ |
324 | 帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Trang trí mũ |
325 | 丝带发饰 (sī dài fà shì) – Dải lụa trang sức tóc |
326 | 布艺饰品 (bù yì shì pǐn) – Phụ kiện vải |
327 | 眼镜链扣 (yǎn jìng liàn kòu) – Khóa dây đeo kính |
328 | 脚链饰品 (jiǎo liàn shì pǐn) – Trang sức lắc chân |
329 | 头饰花环 (tóu shì huā huán) – Vòng hoa cài đầu |
330 | 钟表链带 (zhōng biǎo liàn dài) – Dây đeo đồng hồ |
331 | 耳环装饰 (ěr huán zhuāng shì) – Trang trí khuyên tai |
332 | 发箍 (fà gū) – Vòng đeo đầu |
333 | 发绳 (fà shéng) – Dây buộc tóc |
334 | 饰品挂件 (shì pǐn guà jiàn) – Móc treo trang sức |
335 | 饰品展示盒 (shì pǐn zhǎn shì hé) – Hộp trưng bày trang sức |
336 | 袖口链 (xiù kǒu liàn) – Dây đeo cúc tay áo |
337 | 发夹链条 (fà jiā liàn tiáo) – Dây kẹp tóc |
338 | 头纱配饰 (tóu shā pèi shì) – Phụ kiện vải che đầu |
339 | 皮质手套链 (pí zhì shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay da |
340 | 领带夹链 (lǐng dài jiā liàn) – Dây kẹp cà vạt |
341 | 发饰夹 (fà shì jiā) – Kẹp trang sức tóc |
342 | 发饰链 (fà shì liàn) – Dây trang sức tóc |
343 | 珠链饰品 (zhū liàn shì pǐn) – Trang sức chuỗi hạt |
344 | 皮质鞋带 (pí zhì xié dài) – Dây giày da |
345 | 高跟鞋扣 (gāo gēn xié kòu) – Khóa giày cao gót |
346 | 耳环扣环 (ěr huán kòu huán) – Vòng khóa khuyên tai |
347 | 袖口扣 (xiù kǒu kòu) – Khóa cúc tay áo |
348 | 腰链装饰 (yāo liàn zhuāng shì) – Trang trí dây lưng |
349 | 丝带装饰 (sī dài zhuāng shì) – Trang trí dải lụa |
350 | 珠宝装饰 (zhū bǎo zhuāng shì) – Trang trí trang sức |
351 | 银饰品 (yín shì pǐn) – Trang sức bạc |
352 | 钥匙扣环 (yào shi kòu huán) – Vòng khóa chìa khóa |
353 | 领带夹链条 (lǐng dài jiā liàn tiáo) – Dây kẹp cà vạt |
354 | 发饰夹链 (fà shì jiā liàn) – Dây kẹp tóc trang sức |
355 | 胸针挂件 (xiōng zhēn guà jiàn) – Móc treo ghim cài áo |
356 | 皮质手链 (pí zhì shǒu liàn) – Vòng tay da |
357 | 钟表挂件 (zhōng biǎo guà jiàn) – Móc treo đồng hồ |
358 | 手套扣环 (shǒu tào kòu huán) – Vòng khóa găng tay |
359 | 发饰头带 (fà shì tóu dài) – Dải đeo đầu trang sức tóc |
360 | 皮质眼镜链 (pí zhì yǎn jìng liàn) – Dây đeo kính da |
361 | 硅胶手环 (guī jiāo shǒu huán) – Vòng tay silicone |
362 | 帽子装饰品 (mào zi zhuāng shì pǐn) – Trang trí mũ |
363 | 金属发夹 (jīn shǔ fà jiā) – Kẹp tóc kim loại |
364 | 发饰发圈 (fà shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức |
365 | 装饰手链 (zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang trí |
366 | 纱帽 (shā mào) – Mũ vải mỏng |
367 | 珠宝手套 (zhū bǎo shǒu tào) – Găng tay trang sức |
368 | 皮带手套 (pí dài shǒu tào) – Găng tay thắt lưng |
369 | 手链扣头 (shǒu liàn kòu tóu) – Đầu khóa vòng tay |
370 | 发带夹 (fà dài jiā) – Kẹp dải tóc |
371 | 发圈 (fà quān) – Dây buộc tóc |
372 | 帽子徽章 (mào zi huī zhāng) – Huy hiệu mũ |
373 | 发饰挂件 (fà shì guà jiàn) – Móc treo trang sức tóc |
374 | 腰带装饰 (yāo dài zhuāng shì) – Trang trí dây lưng |
375 | 手表扣 (shǒu biǎo kòu) – Khóa đồng hồ |
376 | 帽子丝带 (mào zi sī dài) – Dải lụa mũ |
377 | 脚链扣 (jiǎo liàn kòu) – Khóa lắc chân |
378 | 耳环挂件 (ěr huán guà jiàn) – Móc treo khuyên tai |
379 | 丝巾夹 (sī jīn jiā) – Kẹp khăn lụa |
380 | 饰品盒子 (shì pǐn hé zi) – Hộp đựng trang sức |
381 | 发饰别针 (fà shì bié zhēn) – Ghim cài tóc |
382 | 发夹环 (fà jiā huán) – Vòng kẹp tóc |
383 | 手链托盘 (shǒu liàn tuō pán) – Khay đựng vòng tay |
384 | 戒指盒子 (jiè zhǐ hé zi) – Hộp đựng nhẫn |
385 | 皮质挂件 (pí zhì guà jiàn) – Móc treo da |
386 | 领带夹扣 (lǐng dài jiā kòu) – Khóa kẹp cà vạt |
387 | 珠宝耳饰 (zhū bǎo ěr shì) – Trang sức tai đá quý |
388 | 眼镜框 (yǎn jìng kuàng) – Khung kính |
389 | 帽子带 (mào zi dài) – Dây đeo mũ |
390 | 皮质耳罩 (pí zhì ěr zhào) – Bịt tai da |
391 | 帽子花朵 (mào zi huā duǒ) – Hoa trang trí mũ |
392 | 头饰帽子 (tóu shì mào zi) – Mũ trang sức |
393 | 发饰圈 (fà shì quān) – Vòng đeo tóc |
394 | 珠宝吊坠 (zhū bǎo diào zhuì) – Mặt dây chuyền đá quý |
395 | 钥匙包扣 (yào shi bāo kòu) – Khóa túi đựng chìa khóa |
396 | 胸针挂钩 (xiōng zhēn guà gōu) – Móc treo ghim cài áo |
397 | 皮革发夹 (pí gé fà jiā) – Kẹp tóc da |
398 | 项链装饰 (xiàng liàn zhuāng shì) – Trang trí dây chuyền |
399 | 发饰头饰 (fà shì tóu shì) – Trang sức tóc |
400 | 手链套件 (shǒu liàn tào jiàn) – Bộ vòng tay |
401 | 珍珠饰品 (zhēn zhū shì pǐn) – Trang sức ngọc trai |
402 | 鞋扣装饰 (xié kòu zhuāng shì) – Trang trí khóa giày |
403 | 手表装饰 (shǒu biǎo zhuāng shì) – Trang trí đồng hồ |
404 | 皮质项链链条 (pí zhì xiàng liàn liàn tiáo) – Dây chuyền da |
405 | 高筒靴扣 (gāo tǒng xuē kòu) – Khóa bốt cao cổ |
406 | 发夹装饰 (fà jiā zhuāng shì) – Trang trí kẹp tóc |
407 | 头饰发带 (tóu shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức |
408 | 领带别针 (lǐng dài bié zhēn) – Ghim cài cà vạt |
409 | 手链饰品盒 (shǒu liàn shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay |
410 | 帽子装饰品 (mào zi zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí mũ |
411 | 饰品手链 (shì pǐn shǒu liàn) – Vòng tay trang sức |
412 | 腰带挂钩 (yāo dài guà gōu) – Móc treo dây lưng |
413 | 珠宝手环 (zhū bǎo shǒu huán) – Vòng tay trang sức |
414 | 饰品发圈 (shì pǐn fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức |
415 | 耳环托盘 (ěr huán tuō pán) – Khay đựng khuyên tai |
416 | 饰品装饰链 (shì pǐn zhuāng shì liàn) – Dây trang trí trang sức |
417 | 头巾 (tóu jīn) – Khăn đội đầu |
418 | 鞋带装饰 (xié dài zhuāng shì) – Trang trí dây giày |
419 | 皮质腰带 (pí zhì yāo dài) – Dây lưng da |
420 | 帽子饰品 (mào zi shì pǐn) – Phụ kiện trang trí mũ |
421 | 珍珠戒指 (zhēn zhū jiè zhǐ) – Nhẫn ngọc trai |
422 | 发饰配件 (fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc |
423 | 领带装饰 (lǐng dài zhuāng shì) – Trang trí cà vạt |
424 | 耳环装饰品 (ěr huán zhuāng shì pǐn) – Trang trí khuyên tai |
425 | 皮质头带 (pí zhì tóu dài) – Dải đeo đầu da |
426 | 高跟鞋链 (gāo gēn xié liàn) – Dây giày cao gót |
427 | 头饰配件 (tóu shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí đầu |
428 | 帽子围巾 (mào zi wéi jīn) – Khăn quàng mũ |
429 | 皮带装饰 (pí dài zhuāng shì) – Trang trí thắt lưng |
430 | 戒指装饰 (jiè zhǐ zhuāng shì) – Trang trí nhẫn |
431 | 发饰配件盒 (fà shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện tóc |
432 | 头饰头带 (tóu shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang sức |
433 | 皮质饰品 (pí zhì shì pǐn) – Trang sức da |
434 | 珠链项链 (zhū liàn xiàng liàn) – Dây chuyền chuỗi hạt |
435 | 耳环包 (ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai |
436 | 帽子装饰品链 (mào zi zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí mũ |
437 | 鞋带装饰品 (xié dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dây giày |
438 | 发饰搭配 (fà shì dā pèi) – Phối hợp trang sức tóc |
439 | 皮带扣环 (pí dài kòu huán) – Vòng khóa thắt lưng |
440 | 胸针配件 (xiōng zhēn pèi jiàn) – Phụ kiện ghim cài áo |
441 | 钥匙扣环链 (yào shi kòu huán liàn) – Dây khóa chìa khóa |
442 | 腰带扣环 (yāo dài kòu huán) – Vòng khóa dây lưng |
443 | 珍珠手套链 (zhēn zhū shǒu tào liàn) – Dây đeo găng tay ngọc trai |
444 | 手链饰品链 (shǒu liàn shì pǐn liàn) – Dây trang trí vòng tay |
445 | 发饰头巾 (fà shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang sức |
446 | 帽子挂钩 (mào zi guà gōu) – Móc treo mũ |
447 | 皮质发带 (pí zhì fà dài) – Dải buộc tóc da |
448 | 手链包 (shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay |
449 | 发饰头圈 (fà shì tóu quān) – Vòng đeo đầu trang sức |
450 | 皮带装饰链 (pí dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí thắt lưng |
451 | 饰品吊坠链 (shì pǐn diào zhuì liàn) – Dây mặt dây chuyền trang sức |
452 | 帽子花边 (mào zi huā biān) – Ren trang trí mũ |
453 | 鞋带装饰扣 (xié dài zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí dây giày |
454 | 发夹链扣 (fà jiā liàn kòu) – Khóa dây kẹp tóc |
455 | 领带托 (lǐng dài tuō) – Đế đựng cà vạt |
456 | 发饰手链 (fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc |
457 | 腰链配件 (yāo liàn pèi jiàn) – Phụ kiện dây lưng |
458 | 领带装饰夹 (lǐng dài zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí cà vạt |
459 | 头饰装饰链 (tóu shì zhuāng shì liàn) – Dây trang trí đầu |
460 | 鞋带扣环 (xié dài kòu huán) – Vòng khóa dây giày |
461 | 手链挂钩 (shǒu liàn guà gōu) – Móc treo vòng tay |
462 | 发饰托盘 (fà shì tuō pán) – Khay đựng trang sức tóc |
463 | 珍珠头饰 (zhēn zhū tóu shì) – Trang sức đầu ngọc trai |
464 | 高跟鞋配件 (gāo gēn xié pèi jiàn) – Phụ kiện giày cao gót |
465 | 发饰挂钩 (fà shì guà gōu) – Móc treo trang sức tóc |
466 | 皮质钥匙包 (pí zhì yào shi bāo) – Túi đựng chìa khóa da |
467 | 饰品展示架 (shì pǐn zhǎn shì jià) – Kệ trưng bày trang sức |
468 | 胸针装饰 (xiōng zhēn zhuāng shì) – Trang trí ghim cài áo |
469 | 耳环配件 (ěr huán pèi jiàn) – Phụ kiện khuyên tai |
470 | 皮带托 (pí dài tuō) – Đế đựng thắt lưng |
471 | 发饰包 (fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc |
472 | 饰品托架 (shì pǐn tuō jià) – Giá đựng trang sức |
473 | 皮质发夹 (pí zhì fà jiā) – Kẹp tóc da |
474 | 钥匙链扣 (yào shi liàn kòu) – Khóa dây đeo chìa khóa |
475 | 头饰花朵 (tóu shì huā duǒ) – Hoa cài đầu |
476 | 鞋带链条 (xié dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dây giày |
477 | 帽子装饰链 (mào zi zhuāng shì liàn) – Dây trang trí mũ |
478 | 发饰发带 (fà shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức |
479 | 珍珠手镯 (zhēn zhū shǒu zhuó) – Vòng tay ngọc trai |
480 | 皮带链 (pí dài liàn) – Dây thắt lưng da |
481 | 发饰夹扣 (fà shì jiā kòu) – Khóa kẹp tóc trang sức |
482 | 皮革手套 (pí gé shǒu tào) – Găng tay da |
483 | 手链搭配 (shǒu liàn dā pèi) – Phối hợp vòng tay |
484 | 帽子装饰扣 (mào zi zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí mũ |
485 | 饰品包 (shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức |
486 | 领带扣子 (lǐng dài kòu zi) – Cúc kẹp cà vạt |
487 | 头饰耳环 (tóu shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức đầu |
488 | 手链装饰品 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí vòng tay |
489 | 发饰装饰品 (fà shì zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí tóc |
490 | 饰品挂件盒 (shì pǐn guà jiàn hé) – Hộp đựng móc treo trang sức |
491 | 皮带装饰品 (pí dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí thắt lưng |
492 | 手链装饰链 (shǒu liàn zhuāng shì liàn) – Dây trang trí vòng tay |
493 | 皮质发夹链 (pí zhì fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc da |
494 | 发饰耳饰 (fà shì ěr shì) – Trang sức tai tóc |
495 | 帽子装饰品挂件 (mào zi zhuāng shì pǐn guà jiàn) – Móc treo phụ kiện mũ |
496 | 发饰配件链 (fà shì pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện trang sức tóc |
497 | 头饰别针 (tóu shì bié zhēn) – Ghim cài đầu |
498 | 鞋带挂饰 (xié dài guà shì) – Trang trí dây giày |
499 | 发夹别针 (fà jiā bié zhēn) – Ghim cài kẹp tóc |
500 | 发夹装饰品 (fà jiā zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí kẹp tóc |
501 | 皮质腰链 (pí zhì yāo liàn) – Dây lưng da |
502 | 头巾配饰 (tóu jīn pèi shì) – Phụ kiện khăn đội đầu |
503 | 手链装饰扣 (shǒu liàn zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí vòng tay |
504 | 领带扣环 (lǐng dài kòu huán) – Vòng khóa cà vạt |
505 | 帽子扣环 (mào zi kòu huán) – Vòng khóa mũ |
506 | 饰品吊坠 (shì pǐn diào zhuì) – Mặt dây chuyền trang sức |
507 | 皮带配饰 (pí dài pèi shì) – Phụ kiện thắt lưng |
508 | 头饰链条 (tóu shì liàn tiáo) – Dây trang trí đầu |
509 | 发带装饰 (fà dài zhuāng shì) – Trang trí dải buộc tóc |
510 | 鞋带配件 (xié dài pèi jiàn) – Phụ kiện dây giày |
511 | 手链装饰品盒 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay |
512 | 皮质饰品链 (pí zhì shì pǐn liàn) – Dây trang sức da |
513 | 发饰饰品 (fà shì shì pǐn) – Trang sức tóc |
514 | 皮带装饰扣 (pí dài zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí thắt lưng |
515 | 帽子花边饰品 (mào zi huā biān shì pǐn) – Phụ kiện ren trang trí mũ |
516 | 珠宝发夹 (zhū bǎo fà jiā) – Kẹp tóc trang sức |
517 | 头饰装饰品盒 (tóu shì zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức đầu |
518 | 手链配件 (shǒu liàn pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay |
519 | 发饰胸针 (fà shì xiōng zhēn) – Ghim cài áo trang sức tóc |
520 | 皮质发饰 (pí zhì fà shì) – Trang sức tóc da |
521 | 帽子装饰托 (mào zi zhuāng shì tuō) – Đế trang trí mũ |
522 | 鞋带别针 (xié dài bié zhēn) – Ghim cài dây giày |
523 | 发夹装饰链 (fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây trang trí kẹp tóc |
524 | 帽子挂链 (mào zi guà liàn) – Dây móc treo mũ |
525 | 皮质耳罩链 (pí zhì ěr zhào liàn) – Dây đeo bịt tai da |
526 | 饰品挂钩 (shì pǐn guà gōu) – Móc treo trang sức |
527 | 头饰发夹 (tóu shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức đầu |
528 | 珠宝发饰 (zhū bǎo fà shì) – Trang sức tóc đá quý |
529 | 皮带挂件 (pí dài guà jiàn) – Móc treo dây lưng |
530 | 鞋带挂饰品 (xié dài guà shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dây giày |
531 | 帽子装饰品链条 (mào zi zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây trang trí mũ |
532 | 皮质耳环链 (pí zhì ěr huán liàn) – Dây đeo khuyên tai da |
533 | 头饰配件盒 (tóu shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện đầu |
534 | 珍珠发带 (zhēn zhū fà dài) – Dải buộc tóc ngọc trai |
535 | 发饰挂件链 (fà shì guà jiàn liàn) – Dây móc treo trang sức tóc |
536 | 鞋带链条装饰 (xié dài liàn tiáo zhuāng shì) – Trang trí dây chuỗi giày |
537 | 帽子装饰扣环 (mào zi zhuāng shì kòu huán) – Vòng khóa trang trí mũ |
538 | 发夹配件 (fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc |
539 | 饰品发饰盒 (shì pǐn fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc |
540 | 头巾装饰 (tóu jīn zhuāng shì) – Trang trí khăn đội đầu |
541 | 珍珠耳环配件 (zhēn zhū ěr huán pèi jiàn) – Phụ kiện khuyên tai ngọc trai |
542 | 皮带挂钩 (pí dài guà gōu) – Móc treo thắt lưng |
543 | 发饰装饰托盘 (fà shì zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng trang sức tóc |
544 | 帽子发夹 (mào zi fà jiā) – Kẹp tóc mũ |
545 | 手链别针 (shǒu liàn bié zhēn) – Ghim cài vòng tay |
546 | 皮质发饰链 (pí zhì fà shì liàn) – Dây trang sức tóc da |
547 | 鞋带装饰链 (xié dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí dây giày |
548 | 发饰别针 (fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc |
549 | 头饰饰品 (tóu shì shì pǐn) – Trang sức đầu |
550 | 皮质腰带扣 (pí zhì yāo dài kòu) – Khóa thắt lưng da |
551 | 珍珠发夹链 (zhēn zhū fà jiā liàn) – Dây kẹp tóc ngọc trai |
552 | 发饰配件托 (fà shì pèi jiàn tuō) – Đế đựng phụ kiện trang sức tóc |
553 | 鞋带扣环链 (xié dài kòu huán liàn) – Dây vòng khóa dây giày |
554 | 帽子装饰花 (mào zi zhuāng shì huā) – Hoa trang trí mũ |
555 | 皮质手链装饰 (pí zhì shǒu liàn zhuāng shì) – Trang trí vòng tay da |
556 | 饰品手表链 (shì pǐn shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ trang sức |
557 | 饰品手袋 (shì pǐn shǒu dài) – Túi đựng trang sức |
558 | 皮质胸针 (pí zhì xiōng zhēn) – Ghim cài áo da |
559 | 帽子装饰花朵 (mào zi zhuāng shì huā duǒ) – Hoa trang trí mũ |
560 | 珍珠链 (zhēn zhū liàn) – Dây chuyền ngọc trai |
561 | 皮带发夹 (pí dài fà jiā) – Kẹp tóc thắt lưng da |
562 | 发夹装饰花 (fà jiā zhuāng shì huā) – Hoa trang trí kẹp tóc |
563 | 手链挂件 (shǒu liàn guà jiàn) – Móc treo vòng tay |
564 | 头饰挂钩 (tóu shì guà gōu) – Móc treo trang sức đầu |
565 | 皮质手袋 (pí zhì shǒu dài) – Túi xách da |
566 | 帽子装饰耳环 (mào zi zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang trí mũ |
567 | 发带装饰品 (fà dài zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí dải buộc tóc |
568 | 皮带别针 (pí dài bié zhēn) – Ghim cài thắt lưng |
569 | 头巾挂件 (tóu jīn guà jiàn) – Móc treo khăn đội đầu |
570 | 手链装饰品链 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí vòng tay |
571 | 发饰装饰夹 (fà shì zhuāng shì jiā) – Kẹp trang sức tóc |
572 | 帽子链 (mào zi liàn) – Dây mũ |
573 | 皮质发夹扣 (pí zhì fà jiā kòu) – Khóa kẹp tóc da |
574 | 头饰花环 (tóu shì huā huán) – Vòng hoa trang trí đầu |
575 | 鞋带装饰扣子 (xié dài zhuāng shì kòu zi) – Cúc trang trí dây giày |
576 | 皮质发饰夹 (pí zhì fà shì jiā) – Kẹp tóc da |
577 | 帽子挂件链 (mào zi guà jiàn liàn) – Dây móc treo mũ |
578 | 珍珠手表 (zhēn zhū shǒu biǎo) – Đồng hồ ngọc trai |
579 | 发饰搭配链 (fà shì dā pèi liàn) – Dây phối hợp trang sức tóc |
580 | 手链装饰盒 (shǒu liàn zhuāng shì hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay |
581 | 皮质帽子 (pí zhì mào zi) – Mũ da |
582 | 发带饰品 (fà dài shì pǐn) – Phụ kiện dải buộc tóc |
583 | 帽子装饰头巾 (mào zi zhuāng shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang trí mũ |
584 | 珍珠装饰扣 (zhēn zhū zhuāng shì kòu) – Khóa trang trí ngọc trai |
585 | 发饰配件包 (fà shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc |
586 | 手链装饰扣环 (shǒu liàn zhuāng shì kòu huán) – Vòng khóa trang trí vòng tay |
587 | 帽子装饰别针 (mào zi zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí mũ |
588 | 皮质发饰包 (pí zhì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc da |
589 | 珍珠耳饰 (zhēn zhū ěr shì) – Trang sức tai ngọc trai |
590 | 发饰头带 (fà shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang sức |
591 | 鞋带装饰花 (xié dài zhuāng shì huā) – Hoa trang trí dây giày |
592 | 皮质发饰链条 (pí zhì fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc da |
593 | 帽子配件 (mào zi pèi jiàn) – Phụ kiện mũ |
594 | 发夹配件链 (fà jiā pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện kẹp tóc |
595 | 手链装饰包 (shǒu liàn zhuāng shì bāo) – Túi đựng phụ kiện vòng tay |
596 | 发饰配件卡 (fà shì pèi jiàn kǎ) – Thẻ phụ kiện trang sức tóc |
597 | 皮带发带 (pí dài fà dài) – Dải buộc tóc thắt lưng da |
598 | 帽子装饰夹 (mào zi zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí mũ |
599 | 珍珠发饰夹 (zhēn zhū fà shì jiā) – Kẹp tóc ngọc trai |
600 | 发饰挂件包 (fà shì guà jiàn bāo) – Túi đựng móc treo trang sức tóc |
601 | 皮质帽子链 (pí zhì mào zi liàn) – Dây mũ da |
602 | 手链装饰配件 (shǒu liàn zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí vòng tay |
603 | 发夹装饰托 (fà jiā zhuāng shì tuō) – Đế trang trí kẹp tóc |
604 | 帽子发带 (mào zi fà dài) – Dải buộc tóc mũ |
605 | 饰品手套 (shì pǐn shǒu tào) – Găng tay trang sức |
606 | 发饰装饰品盒 (fà shì zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc |
607 | 帽子装饰花环 (mào zi zhuāng shì huā huán) – Vòng hoa trang trí mũ |
608 | 皮带装饰品盒 (pí dài zhuāng shì pǐn hé) – Hộp đựng phụ kiện thắt lưng |
609 | 手链装饰品袋 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn dài) – Túi đựng phụ kiện vòng tay |
610 | 发夹装饰托盘 (fà jiā zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng trang sức kẹp tóc |
611 | 皮质发饰配件 (pí zhì fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc da |
612 | 珍珠耳环链 (zhēn zhū ěr huán liàn) – Dây đeo khuyên tai ngọc trai |
613 | 发带装饰品链 (fà dài zhuāng shì pǐn liàn) – Dây trang trí phụ kiện dải buộc tóc |
614 | 手链配件盒 (shǒu liàn pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay |
615 | 帽子装饰花朵链 (mào zi zhuāng shì huā duǒ liàn) – Dây hoa trang trí mũ |
616 | 发饰别针链 (fà shì bié zhēn liàn) – Dây móc ghim cài trang sức tóc |
617 | 皮带装饰夹 (pí dài zhuāng shì jiā) – Kẹp trang trí thắt lưng |
618 | 珍珠装饰花 (zhēn zhū zhuāng shì huā) – Hoa trang trí ngọc trai |
619 | 发饰搭配盒 (fà shì dā pèi hé) – Hộp phối hợp trang sức tóc |
620 | 手链装饰环 (shǒu liàn zhuāng shì huán) – Vòng trang trí vòng tay |
621 | 帽子挂件包 (mào zi guà jiàn bāo) – Túi đựng móc treo mũ |
622 | 皮质发饰别针 (pí zhì fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc da |
623 | 珍珠发饰链 (zhēn zhū fà shì liàn) – Dây trang sức tóc ngọc trai |
624 | 发饰装饰包 (fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc |
625 | 手链配件包 (shǒu liàn pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện vòng tay |
626 | 帽子装饰托盘 (mào zi zhuāng shì tuō pán) – Khay đựng phụ kiện mũ |
627 | 发夹装饰包 (fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức kẹp tóc |
628 | 珍珠装饰链条 (zhēn zhū zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí ngọc trai |
629 | 帽子装饰配件 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang trí mũ |
630 | 发夹装饰花环 (fà jiā zhuāng shì huā huán) – Vòng hoa trang trí kẹp tóc |
631 | 手链装饰品链条 (shǒu liàn zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí vòng tay |
632 | 皮质头饰 (pí zhì tóu shì) – Trang sức đầu da |
633 | 珍珠发夹链条 (zhēn zhū fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc ngọc trai |
634 | 发饰装饰别针 (fà shì zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc |
635 | 珍珠发夹别针 (zhēn zhū fà jiā bié zhēn) – Ghim cài kẹp tóc ngọc trai |
636 | 发饰配件手套 (fà shì pèi jiàn shǒu tào) – Găng tay phụ kiện trang sức tóc |
637 | 帽子配件链 (mào zi pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện mũ |
638 | 发夹装饰品包 (fà jiā zhuāng shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức kẹp tóc |
639 | 珍珠项链链 (zhēn zhū xiàng liàn liàn) – Dây chuyền ngọc trai |
640 | 皮带装饰别针 (pí dài zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí thắt lưng |
641 | 发饰装饰手袋 (fà shì zhuāng shì shǒu dài) – Túi đựng trang sức tóc |
642 | 帽子挂件链条 (mào zi guà jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi móc treo mũ |
643 | 珍珠发饰手链 (zhēn zhū fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai |
644 | 发带装饰链 (fà dài zhuāng shì liàn) – Dây trang trí dải buộc tóc |
645 | 帽子装饰手链 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang trí mũ |
646 | 珍珠装饰品链条 (zhēn zhū zhuāng shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức ngọc trai |
647 | 发饰装饰链条 (fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc |
648 | 皮质头饰配件 (pí zhì tóu shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức đầu da |
649 | 帽子装饰配件盒 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang trí mũ |
650 | 发夹装饰挂钩 (fà jiā zhuāng shì guà gōu) – Móc treo trang sức kẹp tóc |
651 | 饰品耳饰 (shì pǐn ěr shì) – Trang sức tai |
652 | 珍珠发饰链条 (zhēn zhū fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai |
653 | 发带装饰别针 (fà dài zhuāng shì bié zhēn) – Ghim cài trang trí dải buộc tóc |
654 | 帽子配件包 (mào zi pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện mũ |
655 | 发饰装饰耳环 (fà shì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức tóc |
656 | 珍珠胸针链 (zhēn zhū xiōng zhēn liàn) – Dây chuyền ghim cài áo ngọc trai |
657 | 发夹装饰耳饰 (fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai kẹp tóc |
658 | 帽子装饰手环 (mào zi zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí mũ |
659 | 珍珠装饰手袋 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang trí ngọc trai |
660 | 帽子装饰别针链 (mào zi zhuāng shì bié zhēn liàn) – Dây móc ghim cài trang trí mũ |
661 | 发夹装饰手套 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang trí kẹp tóc |
662 | 珍珠耳环链条 (zhēn zhū ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai ngọc trai |
663 | 发饰装饰头巾 (fà shì zhuāng shì tóu jīn) – Khăn đội đầu trang sức |
664 | 帽子装饰发夹 (mào zi zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc trang trí mũ |
665 | 皮质装饰链 (pí zhì zhuāng shì liàn) – Dây trang trí da |
666 | 发饰挂件箱 (fà shì guà jiàn xiāng) – Hộp đựng móc treo trang sức tóc |
667 | 珍珠发带链 (zhēn zhū fà dài liàn) – Dây đeo dải buộc tóc ngọc trai |
668 | 帽子装饰发带 (mào zi zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí mũ |
669 | 发夹配件包 (fà jiā pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện kẹp tóc |
670 | 珍珠发夹配件 (zhēn zhū fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc ngọc trai |
671 | 帽子配件箱 (mào zi pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện mũ |
672 | 发饰装饰套件 (fà shì zhuāng shì tào jiàn) – Bộ phụ kiện trang sức tóc |
673 | 皮质发饰袋 (pí zhì fà shì dài) – Túi đựng trang sức tóc da |
674 | 珍珠手链配件 (zhēn zhū shǒu liàn pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay ngọc trai |
675 | 皮质手包 (pí zhì shǒu bāo) – Ví cầm tay da |
676 | 发饰手环 (fà shì shǒu huán) – Vòng tay trang sức tóc |
677 | 帽子装饰发圈 (mào zi zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí mũ |
678 | 珍珠手套链 (zhēn zhū shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay ngọc trai |
679 | 发夹配件手袋 (fà jiā pèi jiàn shǒu dài) – Túi đựng phụ kiện kẹp tóc |
680 | 帽子装饰手表 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí mũ |
681 | 珍珠装饰发圈 (zhēn zhū zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
682 | 发饰装饰带 (fà shì zhuāng shì dài) – Dải trang sức tóc |
683 | 帽子配件手套 (mào zi pèi jiàn shǒu tào) – Găng tay phụ kiện mũ |
684 | 发夹装饰手表 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí kẹp tóc |
685 | 珍珠发带别针 (zhēn zhū fà dài bié zhēn) – Ghim cài dải buộc tóc ngọc trai |
686 | 皮质发饰装饰品 (pí zhì fà shì zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang sức tóc da |
687 | 帽子装饰挂钩 (mào zi zhuāng shì guà gōu) – Móc treo trang trí mũ |
688 | 发饰配件链条 (fà shì pèi jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi phụ kiện trang sức tóc |
689 | 珍珠发夹包 (zhēn zhū fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc ngọc trai |
690 | 皮质装饰手包 (pí zhì zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang trí da |
691 | 发带装饰头饰 (fà dài zhuāng shì tóu shì) – Trang sức đầu dải buộc tóc |
692 | 珍珠手链装饰品 (zhēn zhū shǒu liàn zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí vòng tay ngọc trai |
693 | 发夹装饰头带 (fà jiā zhuāng shì tóu dài) – Dải buộc đầu trang trí kẹp tóc |
694 | 皮质饰品包 (pí zhì shì pǐn bāo) – Túi đựng trang sức da |
695 | 帽子装饰手环链 (mào zi zhuāng shì shǒu huán liàn) – Dây vòng tay trang trí mũ |
696 | 珍珠发饰包 (zhēn zhū fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai |
697 | 皮质手链盒 (pí zhì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay da |
698 | 帽子装饰耳饰 (mào zi zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai trang trí mũ |
699 | 发饰装饰手环链 (fà shì zhuāng shì shǒu huán liàn) – Dây vòng tay trang sức tóc |
700 | 皮质胸针链 (pí zhì xiōng zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài áo da |
701 | 珍珠发饰别针 (zhēn zhū fà shì bié zhēn) – Ghim cài trang sức tóc ngọc trai |
702 | 帽子装饰配件包 (mào zi zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang trí mũ |
703 | 发夹装饰项链 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn) – Dây chuyền trang trí kẹp tóc |
704 | 皮质发夹配件 (pí zhì fà jiā pèi jiàn) – Phụ kiện kẹp tóc da |
705 | 珍珠手链包 (zhēn zhū shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay ngọc trai |
706 | 发饰装饰耳环链 (fà shì zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc |
707 | 帽子装饰发夹链条 (mào zi zhuāng shì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí mũ |
708 | 发带装饰配件 (fà dài zhuāng shì pèi jiàn) – Phụ kiện dải buộc tóc |
709 | 皮质手套链条 (pí zhì shǒu tào liàn tiáo) – Dây chuỗi găng tay da |
710 | 珍珠胸针别针 (zhēn zhū xiōng zhēn bié zhēn) – Ghim cài áo ngọc trai |
711 | 发饰配件挂钩 (fà shì pèi jiàn guà gōu) – Móc treo phụ kiện trang sức tóc |
712 | 帽子装饰手袋 (mào zi zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang trí mũ |
713 | 皮质饰品链条 (pí zhì shì pǐn liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức da |
714 | 珍珠发饰手套 (zhēn zhū fà shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc ngọc trai |
715 | 发带装饰耳饰 (fà dài zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai dải buộc tóc |
716 | 帽子装饰发带链条 (mào zi zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ |
717 | 发饰配件箱 (fà shì pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc |
718 | 皮质发夹箱 (pí zhì fà jiā xiāng) – Hộp đựng kẹp tóc da |
719 | 珍珠发夹装饰品 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì pǐn) – Phụ kiện trang trí kẹp tóc ngọc trai |
720 | 发饰装饰手表链 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ trang sức tóc |
721 | 发夹装饰配件链 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn liàn) – Dây phụ kiện trang trí kẹp tóc |
722 | 皮质装饰发带 (pí zhì zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí da |
723 | 珍珠装饰手表 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang trí ngọc trai |
724 | 发饰装饰手套包 (fà shì zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang sức tóc |
725 | 发夹装饰别针链 (fà jiā zhuāng shì bié zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài trang trí kẹp tóc |
726 | 发饰配件盒 (fà shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc |
727 | 珍珠装饰手环 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí ngọc trai |
728 | 皮质耳饰链 (pí zhì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai da |
729 | 发夹装饰胸针 (fà jiā zhuāng shì xiōng zhēn) – Ghim cài áo trang trí kẹp tóc |
730 | 帽子装饰手套 (mào zi zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang trí mũ |
731 | 发带装饰包 (fà dài zhuāng shì bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí |
732 | 皮质手环链 (pí zhì shǒu huán liàn) – Dây chuỗi vòng tay da |
733 | 发饰装饰耳饰 (fà shì zhuāng shì ěr shì) – Trang sức tai trang trí tóc |
734 | 珍珠发夹装饰链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang trí kẹp tóc ngọc trai |
735 | 发夹装饰盒 (fà jiā zhuāng shì hé) – Hộp đựng trang sức kẹp tóc |
736 | 皮质手表链 (pí zhì shǒu biǎo liàn) – Dây đồng hồ da |
737 | 珍珠手链装饰盒 (zhēn zhū shǒu liàn zhuāng shì hé) – Hộp đựng phụ kiện vòng tay ngọc trai |
738 | 帽子装饰头巾链 (mào zi zhuāng shì tóu jīn liàn) – Dây chuỗi khăn đội đầu trang trí mũ |
739 | 发夹装饰配件盒 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức kẹp tóc |
740 | 皮质发带包 (pí zhì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc da |
741 | 珍珠装饰发带 (zhēn zhū zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
742 | 发饰配件装饰链 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang trí phụ kiện trang sức tóc |
743 | 帽子装饰手套链 (mào zi zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí mũ |
744 | 发夹装饰发圈 (fà jiā zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
745 | 皮质装饰耳环 (pí zhì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang trí da |
746 | 珍珠发饰手袋 (zhēn zhū fà shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc ngọc trai |
747 | 帽子装饰别针包 (mào zi zhuāng shì bié zhēn bāo) – Túi đựng ghim cài trang trí mũ |
748 | 发夹装饰项链链条 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi dây chuyền trang trí kẹp tóc |
749 | 皮质手包链 (pí zhì shǒu bāo liàn) – Dây chuỗi ví cầm tay da |
750 | 珍珠发夹手链 (zhēn zhū fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc ngọc trai |
751 | 发饰装饰包袋 (fà shì zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc |
752 | 发夹装饰耳环链条 (fà jiā zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc |
753 | 皮质发饰链 (pí zhì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc da |
754 | 珍珠装饰包 (zhēn zhū zhuāng shì bāo) – Túi xách trang trí ngọc trai |
755 | 帽子装饰手链包 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí mũ |
756 | 发饰配件包袋 (fà shì pèi jiàn bāo dài) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc |
757 | 皮质耳饰别针 (pí zhì ěr shì bié zhēn) – Ghim cài tai da |
758 | 珍珠发饰配件 (zhēn zhū fà shì pèi jiàn) – Phụ kiện trang sức tóc ngọc trai |
759 | 发夹装饰手套链 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí kẹp tóc |
760 | 帽子装饰发夹盒 (mào zi zhuāng shì fà jiā hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang trí mũ |
761 | 发饰装饰手表包 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang sức tóc |
762 | 皮质发夹装饰 (pí zhì fà jiā zhuāng shì) – Trang sức kẹp tóc da |
763 | 珍珠手环配件 (zhēn zhū shǒu huán pèi jiàn) – Phụ kiện vòng tay ngọc trai |
764 | 发带装饰包袋 (fà dài zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí |
765 | 帽子装饰胸针链 (mào zi zhuāng shì xiōng zhēn liàn) – Dây chuỗi ghim cài áo trang trí mũ |
766 | 发夹配件装饰 (fà jiā pèi jiàn zhuāng shì) – Trang trí phụ kiện kẹp tóc |
767 | 皮质手套配件 (pí zhì shǒu tào pèi jiàn) – Phụ kiện găng tay da |
768 | 珍珠发带装饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì) – Dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
769 | 发饰装饰盒子 (fà shì zhuāng shì hé zi) – Hộp đựng trang sức tóc |
770 | 帽子装饰手包 (mào zi zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang trí mũ |
771 | 发夹装饰项链盒 (fà jiā zhuāng shì xiàng liàn hé) – Hộp đựng dây chuyền trang trí kẹp tóc |
772 | 皮质发饰手链 (pí zhì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc da |
773 | 珍珠装饰手套包 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang trí ngọc trai |
774 | 发饰配件装饰手环 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang sức phụ kiện |
775 | 帽子装饰耳饰包 (mào zi zhuāng shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí mũ |
776 | 发夹装饰发带 (fà jiā zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
777 | 皮质手包配件 (pí zhì shǒu bāo pèi jiàn) – Phụ kiện ví cầm tay da |
778 | 珍珠发夹装饰包 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí ngọc trai |
779 | 发饰装饰手链包 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc |
780 | 帽子装饰发圈盒 (mào zi zhuāng shì fà quān hé) – Hộp đựng vòng đeo tóc trang trí mũ |
781 | 发夹装饰配件箱 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn xiāng) – Hộp đựng phụ kiện trang trí kẹp tóc |
782 | 发饰配件装饰链条 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang trí phụ kiện tóc |
783 | 皮质耳饰包 (pí zhì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai da |
784 | 珍珠发饰装饰链 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai |
785 | 帽子装饰手环链条 (mào zi zhuāng shì shǒu huán liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí mũ |
786 | 发夹装饰包袋 (fà jiā zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức kẹp tóc |
787 | 皮质发饰装饰包 (pí zhì fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc da |
788 | 珍珠发带装饰链 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
789 | 发饰装饰手袋链条 (fà shì zhuāng shì shǒu dài liàn tiáo) – Dây chuỗi túi đựng trang sức tóc |
790 | 帽子装饰胸针包 (mào zi zhuāng shì xiōng zhēn bāo) – Túi đựng ghim cài áo trang trí mũ |
791 | 发夹装饰手套包 (fà jiā zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang sức kẹp tóc |
792 | 皮质发夹链条 (pí zhì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc da |
793 | 珍珠装饰耳环链 (zhēn zhū zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí ngọc trai |
794 | 发带装饰耳饰链 (fà dài zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí dải buộc tóc |
795 | 帽子装饰手表链条 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí mũ |
796 | 发饰配件手包 (fà shì pèi jiàn shǒu bāo) – Ví cầm tay phụ kiện trang sức tóc |
797 | 皮质手环装饰 (pí zhì shǒu huán zhuāng shì) – Trang sức vòng tay da |
798 | 珍珠发夹装饰手链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang trí ngọc trai |
799 | 发饰装饰耳环包 (fà shì zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc |
800 | 帽子装饰发带链 (mào zi zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ |
801 | 发夹装饰包袋链 (fà jiā zhuāng shì bāo dài liàn) – Dây chuỗi túi đựng trang sức kẹp tóc |
802 | 皮质发带手包 (pí zhì fà dài shǒu bāo) – Ví cầm tay dải buộc tóc da |
803 | 珍珠发饰手链包 (zhēn zhū fà shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc ngọc trai |
804 | 发饰配件装饰耳环 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức phụ kiện tóc |
805 | 帽子装饰手套包 (mào zi zhuāng shì shǒu tào bāo) – Túi đựng găng tay trang trí mũ |
806 | 发夹装饰链条包 (fà jiā zhuāng shì liàn tiáo bāo) – Túi đựng dây chuỗi trang trí kẹp tóc |
807 | 皮质发饰耳饰 (pí zhì fà shì ěr shì) – Khuyên tai trang sức tóc da |
808 | 发饰装饰配件包 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang sức tóc |
809 | 帽子装饰发夹链 (mào zi zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí mũ |
810 | 发夹装饰发带包 (fà jiā zhuāng shì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
811 | 发饰装饰发夹 (fà shì zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc trang sức |
812 | 皮质耳环包 (pí zhì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai da |
813 | 发夹装饰手环 (fà jiā zhuāng shì shǒu huán) – Vòng tay trang trí kẹp tóc |
814 | 皮质发带链 (pí zhì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc da |
815 | 珍珠发饰包袋 (zhēn zhū fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai |
816 | 发夹装饰耳饰 (fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai trang trí kẹp tóc |
817 | 珍珠发带装饰盒 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì hé) – Hộp đựng dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
818 | 发饰配件装饰手套 (fà shì pèi jiàn zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức phụ kiện |
819 | 帽子装饰发饰盒 (mào zi zhuāng shì fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc trang trí mũ |
820 | 发夹装饰手链链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí kẹp tóc |
821 | 皮质发饰手袋 (pí zhì fà shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc da |
822 | 珍珠装饰手套链 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí ngọc trai |
823 | 发饰装饰配件盒 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn hé) – Hộp đựng phụ kiện trang sức tóc |
824 | 发夹装饰耳饰包 (fà jiā zhuāng shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
825 | 珍珠发饰装饰链条 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc ngọc trai |
826 | 发饰装饰手套链 (fà shì zhuāng shì shǒu tào liàn) – Dây chuỗi găng tay trang sức tóc |
827 | 帽子装饰耳饰链条 (mào zi zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ |
828 | 发夹装饰配件包 (fà jiā zhuāng shì pèi jiàn bāo) – Túi đựng phụ kiện trang trí kẹp tóc |
829 | 皮质发夹装饰包 (pí zhì fà jiā zhuāng shì bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí da |
830 | 珍珠装饰发饰包 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc trang trí ngọc trai |
831 | 发饰装饰发带链 (fà shì zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức |
832 | 帽子装饰手表包 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang trí mũ |
833 | 发夹装饰手环包 (fà jiā zhuāng shì shǒu huán bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí kẹp tóc |
834 | 发饰装饰发夹链 (fà shì zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức |
835 | 皮质发饰装饰链条 (pí zhì fà shì zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc da |
836 | 珍珠装饰手链盒 (zhēn zhū zhuāng shì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay trang trí ngọc trai |
837 | 发夹装饰发圈包 (fà jiā zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
838 | 皮质发带配件 (pí zhì fà dài pèi jiàn) – Phụ kiện dải buộc tóc da |
839 | 珍珠发饰装饰包 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai |
840 | 发饰装饰手表盒 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo hé) – Hộp đựng đồng hồ trang sức tóc |
841 | 发夹装饰耳环盒 (fà jiā zhuāng shì ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
842 | 皮质手套装饰链 (pí zhì shǒu tào zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi găng tay trang trí da |
843 | 珍珠发带装饰链条 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
844 | 发饰装饰耳环链条 (fà shì zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc |
845 | 帽子装饰手环包 (mào zi zhuāng shì shǒu huán bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí mũ |
846 | 发夹装饰手链包 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang trí kẹp tóc |
847 | 皮质发饰耳饰链条 (pí zhì fà shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da |
848 | 珍珠装饰发夹包 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí ngọc trai |
849 | 发饰装饰配件链条 (fà shì zhuāng shì pèi jiàn liàn tiáo) – Dây chuỗi phụ kiện trang sức tóc |
850 | 帽子装饰发饰包 (mào zi zhuāng shì fà shì bāo) – Túi đựng trang sức tóc trang trí mũ |
851 | 发夹装饰手包链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu bāo liàn tiáo) – Dây chuỗi ví cầm tay trang trí kẹp tóc |
852 | 皮质发饰手链包 (pí zhì fà shì shǒu liàn bāo) – Túi đựng vòng tay trang sức tóc da |
853 | 发饰装饰发带包 (fà shì zhuāng shì fà dài bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang sức |
854 | 皮质发带装饰包 (pí zhì fà dài zhuāng shì bāo) – Túi đựng dải buộc tóc trang trí da |
855 | 发饰装饰手链链条 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc |
856 | 帽子装饰耳环包 (mào zi zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí mũ |
857 | 皮质发夹装饰盒 (pí zhì fà jiā zhuāng shì hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang trí da |
858 | 珍珠装饰发带链 (zhēn zhū zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
859 | 帽子装饰发夹装饰 (mào zi zhuāng shì fà jiā zhuāng shì) – Trang trí kẹp tóc mũ |
860 | 发夹装饰手链盒 (fà jiā zhuāng shì shǒu liàn hé) – Hộp đựng vòng tay trang trí kẹp tóc |
861 | 皮质发饰装饰手套 (pí zhì fà shì zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc da |
862 | 珍珠发饰装饰手表 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu biǎo) – Đồng hồ trang sức tóc ngọc trai |
863 | 发饰装饰发带链条 (fà shì zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức |
864 | 帽子装饰耳环链条 (mào zi zhuāng shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ |
865 | 发夹装饰发圈链条 (fà jiā zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
866 | 皮质手表装饰链 (pí zhì shǒu biǎo zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí da |
867 | 珍珠发饰装饰包袋 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc ngọc trai |
868 | 发饰装饰发夹手包 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang sức |
869 | 帽子装饰发带装饰链条 (mào zi zhuāng shì fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí mũ |
870 | 发夹装饰耳饰盒 (fà jiā zhuāng shì ěr shì hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
871 | 皮质发饰手链链条 (pí zhì fà shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc da |
872 | 珍珠装饰发夹手包 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí ngọc trai |
873 | 发饰装饰发带包袋 (fà shì zhuāng shì fà dài bāo dài) – Túi đựng dải buộc tóc trang sức |
874 | 帽子装饰耳环盒 (mào zi zhuāng shì ěr huán hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí mũ |
875 | 发夹装饰发饰链 (fà jiā zhuāng shì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí kẹp tóc |
876 | 皮质发饰耳饰包 (pí zhì fà shì ěr shì bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc da |
877 | 珍珠发带装饰手袋 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
878 | 发饰装饰手链链 (fà shì zhuāng shì shǒu liàn liàn) – Dây chuỗi vòng tay trang sức tóc |
879 | 帽子装饰发夹包 (mào zi zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang trí mũ |
880 | 发夹装饰耳环链 (fà jiā zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc |
881 | 皮质发饰发圈 (pí zhì fà shì fà quān) – Vòng đeo tóc trang sức da |
882 | 珍珠装饰发饰手包 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc ngọc trai |
883 | 发饰装饰手表链 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc |
884 | 帽子装饰发夹包袋 (mào zi zhuāng shì fà jiā bāo dài) – Túi đựng kẹp tóc trang trí mũ |
885 | 发夹装饰发带链 (fà jiā zhuāng shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
886 | 发饰装饰手表链条 (fà shì zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc |
887 | 皮质耳环装饰盒 (pí zhì ěr huán zhuāng shì hé) – Hộp đựng khuyên tai trang trí da |
888 | 发夹装饰耳饰包袋 (fà jiā zhuāng shì ěr shì bāo dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
889 | 皮质发饰发带 (pí zhì fà shì fà dài) – Dải buộc tóc trang sức da |
890 | 珍珠发夹装饰手包 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí ngọc trai |
891 | 发饰装饰发圈手链 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang sức |
892 | 发夹装饰手表链条 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo liàn tiáo) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí kẹp tóc |
893 | 珍珠装饰发夹链 (zhēn zhū zhuāng shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai |
894 | 帽子装饰手链链条 (mào zi zhuāng shì shǒu liàn liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng tay trang trí mũ |
895 | 皮质发饰手表链 (pí zhì fà shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức tóc da |
896 | 珍珠发饰装饰手袋 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu dài) – Túi xách trang sức tóc ngọc trai |
897 | 发饰装饰手套盒 (fà shì zhuāng shì shǒu tào hé) – Hộp đựng găng tay trang sức tóc |
898 | 发夹装饰耳饰链 (fà jiā zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc |
899 | 皮质发饰手表包 (pí zhì fà shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang sức tóc da |
900 | 珍珠装饰发饰手链 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai |
901 | 发饰装饰发夹包 (fà shì zhuāng shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang sức |
902 | 发夹装饰耳环包袋 (fà jiā zhuāng shì ěr huán bāo dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
903 | 皮质发饰发圈包 (pí zhì fà shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang sức da |
904 | 珍珠发夹装饰链 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai |
905 | 发夹装饰发饰手包 (fà jiā zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc kẹp tóc |
906 | 发饰装饰发夹链条 (fà shì zhuāng shì fà jiā liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức |
907 | 帽子装饰发夹手套 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu tào) – Găng tay trang sức kẹp tóc |
908 | 皮质发饰装饰耳环 (pí zhì fà shì zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai trang sức tóc da |
909 | 珍珠装饰发饰盒 (zhēn zhū zhuāng shì fà shì hé) – Hộp đựng trang sức tóc ngọc trai |
910 | 发饰装饰耳饰手包 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang sức |
911 | 帽子装饰发夹手链 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang trí mũ |
912 | 发夹装饰发带盒 (fà jiā zhuāng shì fà dài hé) – Hộp đựng dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
913 | 皮质耳环装饰链 (pí zhì ěr huán zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí da |
914 | 发饰装饰发圈手套 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức |
915 | 帽子装饰发饰链条 (mào zi zhuāng shì fà shì liàn tiáo) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí mũ |
916 | 发夹装饰耳饰手袋 (fà jiā zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
917 | 皮质发饰发圈链条 (pí zhì fà shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức da |
918 | 发饰装饰发夹盒 (fà shì zhuāng shì fà jiā hé) – Hộp đựng kẹp tóc trang sức |
919 | 帽子装饰手表装饰链 (mào zi zhuāng shì shǒu biǎo zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí mũ |
920 | 发夹装饰耳饰链条 (fà jiā zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí kẹp tóc |
921 | 皮质发带装饰链条 (pí zhì fà dài zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí da |
922 | 帽子装饰发饰包袋 (mào zi zhuāng shì fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc trang trí mũ |
923 | 发夹装饰手表包 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo bāo) – Túi đựng đồng hồ trang trí kẹp tóc |
924 | 皮质发饰耳环包 (pí zhì fà shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang sức tóc da |
925 | 珍珠发饰手包 (zhēn zhū fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc ngọc trai |
926 | 帽子装饰发夹手袋 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu dài) – Túi xách kẹp tóc trang trí mũ |
927 | 珍珠发带装饰手链 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
928 | 帽子装饰发饰手链 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc trang trí mũ |
929 | 发夹装饰耳环手包 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí kẹp tóc |
930 | 皮质发圈装饰链 (pí zhì fà quān zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí da |
931 | 珍珠发夹装饰手套 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay kẹp tóc trang trí ngọc trai |
932 | 发饰装饰发圈链 (fà shì zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức |
933 | 帽子装饰耳饰手套 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu tào) – Găng tay khuyên tai trang trí mũ |
934 | 皮质发饰耳环链条 (pí zhì fà shì ěr huán liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da |
935 | 珍珠发带装饰耳饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
936 | 帽子装饰发圈手包 (mào zi zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang trí mũ |
937 | 发夹装饰手表手套 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo shǒu tào) – Găng tay đồng hồ trang trí kẹp tóc |
938 | 皮质发带装饰耳环 (pí zhì fà dài zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí da |
939 | 珍珠发夹装饰链条 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi kẹp tóc trang trí ngọc trai |
940 | 发夹装饰手表链 (fà jiā zhuāng shì shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang trí kẹp tóc |
941 | 皮质发饰发夹链 (pí zhì fà shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức da |
942 | 珍珠发带装饰手套 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
943 | 发饰装饰发圈包 (fà shì zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang sức |
944 | 帽子装饰发夹手套 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu tào) – Găng tay kẹp tóc trang trí mũ |
945 | 发夹装饰耳环包 (fà jiā zhuāng shì ěr huán bāo) – Túi đựng khuyên tai trang trí kẹp tóc |
946 | 皮质发饰发带链 (pí zhì fà shì fà dài liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang sức da |
947 | 珍珠发夹装饰耳饰 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì ěr shì) – Khuyên tai kẹp tóc trang trí ngọc trai |
948 | 发饰装饰发圈手袋 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu dài) – Túi xách vòng đeo tóc trang sức |
949 | 发夹装饰发饰包袋 (fà jiā zhuāng shì fà shì bāo dài) – Túi đựng trang sức tóc trang trí kẹp tóc |
950 | 皮质发带装饰链 (pí zhì fà dài zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí da |
951 | 发夹装饰发圈链 (fà jiā zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
952 | 皮质发饰耳环链 (pí zhì fà shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc da |
953 | 珍珠发带装饰发夹 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
954 | 发饰装饰发带手袋 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu dài) – Túi xách dải buộc tóc trang sức |
955 | 帽子装饰发夹手包 (mào zi zhuāng shì fà jiā shǒu bāo) – Ví cầm tay kẹp tóc trang trí mũ |
956 | 发饰装饰发夹手表链 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu biǎo liàn) – Dây chuỗi đồng hồ trang sức kẹp tóc |
957 | 皮质耳环装饰手包 (pí zhì ěr huán zhuāng shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí da |
958 | 珍珠发圈装饰链 (zhēn zhū fà quān zhuāng shì liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
959 | 帽子装饰耳饰手袋 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang trí mũ |
960 | 珍珠发夹装饰发带 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì fà dài) – Dải buộc tóc kẹp tóc trang trí ngọc trai |
961 | 珍珠发饰装饰手套 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc ngọc trai |
962 | 发饰装饰发夹手链 (fà shì zhuāng shì fà jiā shǒu liàn) – Vòng tay kẹp tóc trang sức |
963 | 皮质发圈装饰包 (pí zhì fà quān zhuāng shì bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí da |
964 | 珍珠发带装饰耳环 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
965 | 发饰装饰发夹包袋 (fà shì zhuāng shì fà jiā bāo dài) – Túi đựng kẹp tóc trang sức |
966 | 帽子装饰发饰手套 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu tào) – Găng tay trang sức tóc trang trí mũ |
967 | 发夹装饰耳环手袋 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang trí kẹp tóc |
968 | 皮质发饰手包 (pí zhì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc da |
969 | 发夹装饰发带链条 (fà jiā zhuāng shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
970 | 珍珠发饰发圈链 (zhēn zhū fà shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
971 | 帽子装饰耳饰链 (mào zi zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ |
972 | 发夹装饰发圈手链 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu liàn) – Vòng tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
973 | 发饰装饰发夹耳环 (fà shì zhuāng shì fà jiā ěr huán) – Khuyên tai kẹp tóc trang sức |
974 | 皮质发圈装饰耳环 (pí zhì fà quān zhuāng shì ěr huán) – Khuyên tai vòng đeo tóc trang trí da |
975 | 发饰装饰耳饰手套 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu tào) – Găng tay khuyên tai trang sức |
976 | 帽子装饰发圈包 (mào zi zhuāng shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí mũ |
977 | 发夹装饰耳环手链 (fà jiā zhuāng shì ěr huán shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí kẹp tóc |
978 | 皮质发饰发夹包 (pí zhì fà shì fà jiā bāo) – Túi đựng kẹp tóc trang sức da |
979 | 发夹装饰发圈手包 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
980 | 皮质发饰发带手套 (pí zhì fà shì fà dài shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức da |
981 | 珍珠发饰发夹链 (zhēn zhū fà shì fà jiā liàn) – Dây chuỗi kẹp tóc trang sức ngọc trai |
982 | 发夹装饰耳饰手包 (fà jiā zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí kẹp tóc |
983 | 皮质发圈装饰手套 (pí zhì fà quān zhuāng shì shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang trí da |
984 | 帽子装饰发圈链 (mào zi zhuāng shì fà quān liàn) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí mũ |
985 | 珍珠发夹装饰发圈 (zhēn zhū fà jiā zhuāng shì fà quān) – Vòng đeo tóc kẹp tóc trang trí ngọc trai |
986 | 发饰装饰耳环手包 (fà shì zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang sức tóc |
987 | 帽子装饰耳饰手链 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí mũ |
988 | 发饰装饰发圈链条 (fà shì zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang sức |
989 | 发饰装饰发带手链 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu liàn) – Vòng tay dải buộc tóc trang sức |
990 | 发夹装饰发圈手套 (fà jiā zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang trí kẹp tóc |
991 | 珍珠发带装饰发饰 (zhēn zhū fà dài zhuāng shì fà shì) – Trang sức tóc dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
992 | 发饰装饰耳饰手袋 (fà shì zhuāng shì ěr shì shǒu dài) – Túi xách khuyên tai trang sức tóc |
993 | 帽子装饰发圈链条 (mào zi zhuāng shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí mũ |
994 | 珍珠发饰耳环链 (zhēn zhū fà shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc ngọc trai |
995 | 发饰装饰耳饰链 (fà shì zhuāng shì ěr shì liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc |
996 | 帽子装饰发饰手包 (mào zi zhuāng shì fà shì shǒu bāo) – Ví cầm tay trang sức tóc trang trí mũ |
997 | 皮质发圈装饰发夹 (pí zhì fà quān zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc vòng đeo tóc trang trí da |
998 | 珍珠发圈装饰发夹 (zhēn zhū fà quān zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
999 | 发饰装饰耳环手链 (fà shì zhuāng shì ěr huán shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang sức tóc |
1000 | 皮质耳环装饰手链 (pí zhì ěr huán zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay khuyên tai trang trí da |
1001 | 帽子装饰耳饰手包 (mào zi zhuāng shì ěr shì shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí mũ |
1002 | 珍珠发饰装饰手链 (zhēn zhū fà shì zhuāng shì shǒu liàn) – Vòng tay trang sức tóc ngọc trai |
1003 | 发饰装饰发圈手包 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu bāo) – Ví cầm tay vòng đeo tóc trang sức |
1004 | 珍珠发饰发圈包 (zhēn zhū fà shì fà quān bāo) – Túi đựng vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
1005 | 皮质耳环装饰发夹 (pí zhì ěr huán zhuāng shì fà jiā) – Kẹp tóc khuyên tai trang trí da |
1006 | 帽子装饰发饰链 (mào zi zhuāng shì fà shì liàn) – Dây chuỗi trang sức tóc trang trí mũ |
1007 | 珍珠发饰发圈链条 (zhēn zhū fà shì fà quān liàn tiáo) – Dây chuỗi vòng đeo tóc trang trí ngọc trai |
1008 | 帽子装饰耳环手包 (mào zi zhuāng shì ěr huán shǒu bāo) – Ví cầm tay khuyên tai trang trí mũ |
1009 | 发饰装饰发带手套 (fà shì zhuāng shì fà dài shǒu tào) – Găng tay dải buộc tóc trang sức |
1010 | 皮质耳环装饰链条 (pí zhì ěr huán zhuāng shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí da |
1011 | 珍珠发饰发带链条 (zhēn zhū fà shì fà dài liàn tiáo) – Dây chuỗi dải buộc tóc trang trí ngọc trai |
1012 | 发饰装饰发圈手套 (fà shì zhuāng shì fà quān shǒu tào) – Găng tay vòng đeo tóc trang sức |
1013 | 帽子装饰耳环链 (mào zi zhuāng shì ěr huán liàn) – Dây chuỗi khuyên tai trang trí mũ |
1014 | 发夹装饰发带手包 (fà jiā zhuāng shì fà dài shǒu bāo) – Ví cầm tay dải buộc tóc trang trí kẹp tóc |
1015 | 发饰装饰耳饰链条 (fà shì zhuāng shì ěr shì liàn tiáo) – Dây chuỗi khuyên tai trang sức tóc |
Bộ Giáo Trình Độc Quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển, cùng bộ giáo trình HSK 9 cấp do Thầy Vũ biên soạn. Các tài liệu này được thiết kế để giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Luyện Thi HSK và HSKK: Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi chuyên sâu, từ HSK sơ cấp đến HSK 9 cấp,từ vựng tiếng trung và HSKK sơ cấp đến cao cấp, giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi và nâng cao khả năng làm bài.
Hỗ Trợ Cá Nhân Hóa: Mỗi học viên được nhận sự hỗ trợ cá nhân hóa để phát huy tối đa tiềm năng học tập của mình.
Với những nỗ lực không ngừng trong việc cập nhật và cải tiến phương pháp giảng dạy, trung tâm ChineMaster luôn đảm bảo chất lượng đào tạo hàng đầu. Chương trình học được thiết kế dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và nhu cầu của học viên, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
Trung tâm ChineMaster Chinese Master tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ quen thuộc của nhiều học viên. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập thân thiện, trung tâm cam kết mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất cho mọi học viên.
Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân để trải nghiệm phương pháp giảng dạy tiên tiến và đạt được chứng chỉ tiếng Trung như mong đợi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung!
Đánh Giá Từ Học Viên Về Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên. Dưới đây là một số đánh giá của học viên về chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại trung tâm:
Nguyễn Thị Hương – Học Viên Khóa HSK 4
“Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ là một giảng viên rất tận tâm và chuyên nghiệp. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện nhanh chóng các kỹ năng tiếng Trung của mình. Tôi đã thành công đạt chứng chỉ HSK 4 nhờ vào sự hỗ trợ và hướng dẫn tận tình từ thầy. Trung tâm cũng có môi trường học tập thoải mái và trang thiết bị hiện đại. Tôi rất hài lòng và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”
Lê Văn Minh – Học Viên Khóa HSKK Cao Cấp
“Trung tâm ChineMaster là nơi tôi tìm thấy sự hỗ trợ cần thiết để hoàn thành chứng chỉ HSKK cao cấp. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết và kiên nhẫn trong suốt quá trình luyện thi. Những bài giảng và tài liệu mà thầy cung cấp đều rất chất lượng, giúp tôi nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết. Trung tâm cũng rất chú trọng đến sự phát triển cá nhân của học viên, với các lớp học nhỏ và sự tương tác cao. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và khuyến khích mọi người nên thử học tại đây.”
Trần Thị Lan – Học Viên Khóa HSK 3
“Sau khi học tại Trung tâm ChineMaster, tôi thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng tiếng Trung của mình. Phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ rất hiệu quả, giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng. Bộ giáo trình độc quyền rất phù hợp với nhu cầu học của tôi, giúp tôi dễ dàng chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3. Đặc biệt, không gian học tập tại trung tâm rất thoải mái và chuyên nghiệp. Tôi cảm thấy rất hài lòng với sự lựa chọn này.”
Hoàng Minh Tâm – Học Viên Khóa HSKK Trung Cấp
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu thi HSKK trung cấp với kết quả tốt. Tôi rất thích cách Thầy Vũ truyền đạt kiến thức, không chỉ rõ ràng mà còn rất nhiệt tình. Những bài học và bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi làm quen với dạng bài thi và cải thiện kỹ năng nghe, nói. Tôi cũng đánh giá cao sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ nhân viên của trung tâm. Đây thực sự là nơi lý tưởng để học tiếng Trung.”
Nguyễn Văn Nam – Học Viên Khóa HSK 2
“Tôi mới bắt đầu học tiếng Trung và chọn Trung tâm ChineMaster vì sự uy tín và chất lượng giảng dạy được đánh giá cao. Tôi không thất vọng chút nào. Các bài học được thiết kế rất dễ tiếp cận và thú vị. Thầy Vũ rất thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn. Sau một thời gian học tại đây, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 2 một cách dễ dàng. Tôi rất vui với kết quả và sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master không chỉ nổi bật với chất lượng giảng dạy mà còn với sự chăm sóc chu đáo và sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giảng viên và nhân viên. Các học viên đều đánh giá cao sự chuyên nghiệp và hiệu quả của trung tâm trong việc giúp họ đạt được chứng chỉ tiếng Trung.
Ngô Thị Mai – Học Viên Khóa HSK 5
“Tôi đã học ở Trung tâm ChineMaster hơn một năm và rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là người truyền cảm hứng. Những lớp học ở trung tâm luôn đầy đủ năng lượng và kích thích tư duy. Bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do thầy soạn thảo rất toàn diện, bao gồm nhiều ví dụ và bài tập thực hành. Trung tâm còn tổ chức các buổi ôn tập và thi thử giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi bước vào kỳ thi HSK 5. Đây là một địa chỉ tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách nghiêm túc.”
Phạm Quang Huy – Học Viên Khóa HSK 6
“Tôi đã theo học nhiều trung tâm tiếng Trung trước đây, nhưng Trung tâm ChineMaster thực sự nổi bật với chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của thầy Vũ. Tôi đã theo học khóa HSK 6 và cảm thấy rằng các bài giảng đều rất phù hợp và hiệu quả. Thầy Vũ cung cấp nhiều tài liệu bổ sung và các phương pháp học tập mới giúp tôi nâng cao kỹ năng. Đặc biệt, không gian học tập ở trung tâm rất thoải mái và tiện nghi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 6 và cảm thấy hài lòng với sự lựa chọn của mình.”
Lê Thị Thanh – Học Viên Khóa HSK 1
“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất lo lắng về việc liệu mình có thể theo kịp các bài học không. Tuy nhiên, Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi vượt qua những lo lắng đó. Thầy Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển đã giúp tôi nắm bắt các kiến thức cơ bản một cách nhanh chóng. Trung tâm cũng cung cấp sự hỗ trợ rất tốt và tôi luôn cảm thấy được động viên. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 1 và dự định sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”
Nguyễn Thị Bích – Học Viên Khóa HSKK Sơ Cấp
“Tôi học khóa HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster và đã có một trải nghiệm học tập rất tích cực. Các bài học đều được thiết kế hợp lý và dễ tiếp thu. Thầy Vũ là một giảng viên tuyệt vời với phương pháp giảng dạy sinh động và dễ hiểu. Trung tâm cũng rất chú trọng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện, giúp tôi cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình học. Tôi rất vui với kết quả và cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tận tình.”
Vũ Minh Tuấn – Học Viên Khóa HSK 7
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 7. Tôi đánh giá cao sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ. Các bài giảng rất chi tiết và thực tế, và bộ giáo trình HSK 9 cấp cung cấp những kiến thức cần thiết để tôi có thể làm bài thi một cách tự tin. Trung tâm cũng tổ chức nhiều buổi ôn tập và thi thử, giúp tôi kiểm tra và cải thiện kỹ năng. Tôi rất hài lòng với dịch vụ và kết quả học tập của mình tại đây.”
Bùi Thị Hoa – Học Viên Khóa HSK 9
“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9, và tôi thực sự ấn tượng với chất lượng đào tạo. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là người động viên và hỗ trợ rất nhiều. Các bài giảng đều được thiết kế để phù hợp với trình độ cao và giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết. Trung tâm cũng có các dịch vụ hỗ trợ rất tốt và môi trường học tập lý tưởng. Tôi rất vui mừng khi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 và cảm ơn trung tâm vì sự giúp đỡ và hỗ trợ tuyệt vời.”
Các học viên tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đều có những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và dịch vụ tại trung tâm. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp học tập hiệu quả và môi trường học tập chuyên nghiệp, trung tâm đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Nguyễn Minh Ánh – Học Viên Khóa HSK 2
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cơ bản. Trung tâm cũng cung cấp nhiều bài tập và hoạt động thực hành, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 2 với kết quả tốt và chắc chắn sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”
Đỗ Thị Lan – Học Viên Khóa HSKK Trung Cấp
“Trung tâm ChineMaster là nơi tuyệt vời để học và luyện thi HSKK trung cấp. Thầy Vũ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn rất nhiệt tình trong việc hướng dẫn và hỗ trợ học viên. Các bài học đều được tổ chức khoa học và dễ tiếp thu. Bộ giáo trình HSKK mà trung tâm sử dụng rất phù hợp với yêu cầu của kỳ thi và giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tôi rất hài lòng với dịch vụ và kết quả học tập tại trung tâm.”
Nguyễn Hoàng Anh – Học Viên Khóa HSK 8
“Tôi đã học khóa HSK 8 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ rất am hiểu và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Các bài giảng rất chi tiết và bám sát với cấu trúc bài thi HSK 8. Trung tâm còn tổ chức nhiều buổi ôn tập và thi thử giúp tôi làm quen với dạng bài thi. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 8 và rất hài lòng với kết quả và sự hỗ trợ của trung tâm.”
Lê Thị Yến – Học Viên Khóa HSK 3
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình. Tôi rất thích phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, rất rõ ràng và dễ hiểu. Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu học tập của tôi. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 3 với kết quả tốt và cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt trong tiếng Trung. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại đây.”
Nguyễn Thị Trang – Học Viên Khóa HSKK Cao Cấp
“Tôi đã học khóa HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster và rất hài lòng với sự hỗ trợ của thầy Vũ. Các lớp học đều được tổ chức một cách khoa học và giúp tôi phát triển kỹ năng nói và nghe rất hiệu quả. Bộ giáo trình HSKK được cung cấp rất phù hợp với kỳ thi và giúp tôi chuẩn bị tốt hơn. Trung tâm cũng tạo ra một môi trường học tập tích cực và thân thiện. Tôi cảm thấy tự tin khi bước vào kỳ thi và đạt được kết quả tốt.”
Trần Thị Mai – Học Viên Khóa HSK 6
“Học tại Trung tâm ChineMaster là một trải nghiệm rất tích cực đối với tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình qua các bài giảng chi tiết và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Bộ giáo trình HSK 9 cấp rất toàn diện và phù hợp với yêu cầu của kỳ thi HSK 6. Tôi đã thành công đạt chứng chỉ HSK 6 và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm.”
Vũ Thị Hương – Học Viên Khóa HSK 1
“Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất cảm kích sự hỗ trợ của Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ đã giảng dạy rất nhiệt tình và giúp tôi làm quen với các kiến thức cơ bản một cách dễ dàng. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển rất hữu ích và dễ tiếp cận. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 1 và cảm thấy tự tin hơn trong việc học tiếng Trung. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học lên các cấp cao hơn tại trung tâm.”
Nguyễn Văn Đức – Học Viên Khóa HSKK Sơ Cấp
“Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc hướng dẫn học viên. Các bài học rất dễ hiểu và đầy đủ, giúp tôi phát triển kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Trung tâm cũng có môi trường học tập rất tốt và hỗ trợ học viên một cách tận tình. Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được và cảm ơn trung tâm vì sự giúp đỡ.”
Lê Hoàng Nam – Học Viên Khóa HSK 9
“Tôi đã theo học khóa HSK 9 tại Trung tâm ChineMaster và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ đã cung cấp những bài học rất sâu sắc và đầy đủ, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bộ giáo trình HSK 9 cấp mà trung tâm sử dụng rất chi tiết và phù hợp. Tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 và rất vui với kết quả. Trung tâm cũng có đội ngũ hỗ trợ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình.”
Các học viên tại Trung tâm ChineMaster Chinese Master đều có những phản hồi tích cực về chất lượng giảng dạy và dịch vụ của trung tâm. Sự tận tâm của Thầy Vũ, cùng với bộ giáo trình độc quyền và môi trường học tập chuyên nghiệp, đã giúp nhiều học viên đạt được mục tiêu học tập và chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website tuvungtiengtrung.com