Home Học từ vựng Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy

Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy

Trung Tâm Tiếng Trung Chuyên Nghiệp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

0
100
Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (4 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung Tâm Tiếng Trung Chuyên Nghiệp tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đào tạo HSK và HSKK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân là một lựa chọn không thể bỏ qua. Dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ, Trung tâm nổi bật với sự chuyên môn hóa trong việc đào tạo các khóa học tiếng Trung HSK và HSKK, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.

Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9, giúp học viên nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Bên cạnh đó, Trung tâm còn tổ chức các khóa học HSKK (Hán ngữ khẩu ngữ), bao gồm các cấp sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các khóa học này không chỉ giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc thi HSK.

Giáo trình chất lượng từ tác giả Nguyễn Minh Vũ

Một điểm đặc biệt của Trung tâm là việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Giáo trình này được thiết kế khoa học, dễ hiểu và bám sát chương trình thi, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và tự tin hơn trong các kỳ thi.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy

STTTừ vựng tiếng Trung Đồ Điện máy – Phiên âm – Tiếng Việt
1电视机 (diànshì jī) – Tivi
2冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh
3洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt
4空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa
5电风扇 (diàn fēngshàn) – Quạt điện
6微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng
7吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi
8电烤箱 (diàn kǎoxiāng) – Lò nướng điện
9电热水壶 (diàn rèshuǐ hú) – Ấm đun nước điện
10电饭锅 (diànfànguō) – Nồi cơm điện
11电磁炉 (diàncílú) – Bếp từ
12电水壶 (diàn shuǐhú) – Ấm đun nước điện
13电吹风 (diàn chuīfēng) – Máy sấy tóc
14电动剃须刀 (diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện
15电子钟 (diànzǐ zhōng) – Đồng hồ điện tử
16音响 (yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh
17蓝牙耳机 (lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth
18电熨斗 (diàn yùndǒu) – Bàn là điện
19加湿器 (jiāshīqì) – Máy tạo ẩm
20热水器 (rèshuǐqì) – Bình nóng lạnh
21面包机 (miànbāo jī) – Máy làm bánh mì
22咖啡机 (kāfēi jī) – Máy pha cà phê
23录音机 (lùyīnjī) – Máy ghi âm
24吸油烟机 (xī yóuyān jī) – Máy hút mùi
25照相机 (zhàoxiàng jī) – Máy ảnh
26电动牙刷 (diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện
27电动车 (diàndòng chē) – Xe điện
28电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện
29电动按摩椅 (diàndòng ànmó yǐ) – Ghế massage điện
30电视遥控器 (diànshì yáokòng qì) – Điều khiển từ xa tivi
31电子秤 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử
32电动剃须器 (diàndòng tìxū qì) – Máy cạo râu điện
33电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Kéo điện
34电动螺丝刀 (diàndòng luósīdāo) – Tuốc nơ vít điện
35电钻 (diànzuàn) – Máy khoan điện
36电动工具 (diàndòng gōngjù) – Dụng cụ điện
37电子琴 (diànzǐ qín) – Đàn phím điện tử
38数码相机 (shùmǎ xiàngjī) – Máy ảnh kỹ thuật số
39投影仪 (tóuyǐng yí) – Máy chiếu
40复印机 (fùyìnjī) – Máy photocopy
41激光打印机 (jīguāng dǎyìnjī) – Máy in laser
42平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Máy tính bảng
43手提电脑 (shǒutí diànnǎo) – Máy tính xách tay
44台式电脑 (táishì diànnǎo) – Máy tính để bàn
45电源插座 (diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện
46充电器 (chōngdiàn qì) – Bộ sạc
47照明灯具 (zhàomíng dēngjù) – Đèn chiếu sáng
48电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện
49电动床 (diàndòng chuáng) – Giường điện
50电动门 (diàndòng mén) – Cửa điện
51台灯 (táidēng) – Đèn bàn
52光波炉 (guāngbōlú) – Lò nướng
53榨汁机 (zhàzhī jī) – Máy ép trái cây
54咖啡豆研磨机 (kāfēi dòu yánmó jī) – Máy xay hạt cà phê
55电热水壶 (diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước
56炒锅 (chǎoguō) – Chảo
57压力锅 (yālìguō) – Nồi áp suất
58煎锅 (jiānguō) – Chảo rán
59蒸锅 (zhēngguō) – Nồi hấp
60豆浆机 (dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành
61果蔬清洗机 (guǒshū qīngxǐ jī) – Máy rửa rau củ quả
62冰激凌机 (bīngjīlíng jī) – Máy làm kem
63净水器 (jìngshuǐqì) – Máy lọc nước
64空气净化器 (kōngqì jìnghuàqì) – Máy lọc không khí
65除湿器 (chúshīqì) – Máy hút ẩm
66冷风扇 (lěngfēngshàn) – Quạt hơi nước
67取暖器 (qǔnuǎnqì) – Máy sưởi
68风扇 (fēngshàn) – Quạt
69空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa không khí
70烘干机 (hōnggānjī) – Máy sấy quần áo
71扫地机器人 (sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi
72拖地机器人 (tuōdì jīqìrén) – Robot lau nhà
73扫地机 (sǎodìjī) – Máy quét nhà
74擦窗机器人 (cāchuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ
75窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa
76门铃 (ménlíng) – Chuông cửa
77门锁 (ménsǔo) – Khóa cửa
78摄像头 (shèxiàngtóu) – Camera giám sát
79报警器 (bǎojǐngqì) – Hệ thống báo động
80防盗系统 (fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm
81监控器 (jiānkòng qì) – Hệ thống giám sát
82门禁系统 (ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ra vào
83视频门禁系统 (shìpín ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát cửa video
84空调系统 (kōngtiáo xìtǒng) – Hệ thống điều hòa không khí
85照明系统 (zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng
86发电机 (fādiàn jī) – Máy phát điện
87储能设备 (chúnéng shèbèi) – Thiết bị lưu trữ năng lượng
88太阳能板 (tàiyángnéng bǎn) – Tấm pin năng lượng mặt trời
89风力发电机 (fēnglì fādiàn jī) – Máy phát điện gió
90智能家居系统 (zhìnéng jiājū xìtǒng) – Hệ thống nhà thông minh
91智能插座 (zhìnéng chāzuò) – Ổ cắm thông minh
92智能灯泡 (zhìnéng dēngpào) – Bóng đèn thông minh
93智能开关 (zhìnéng kāiguān) – Công tắc thông minh
94制冰机 (zhìbīng jī) – Máy làm đá
95果汁机 (guǒzhī jī) – Máy xay sinh tố
96电动搅拌器 (diàndòng jiǎobàn qì) – Máy trộn
97烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng
98多士炉 (duōshì lú) – Lò nướng bánh mì
99电炖锅 (diàndùn guō) – Nồi hầm điện
100干衣机 (gānyī jī) – Máy sấy quần áo
101打蛋器 (dǎdàn qì) – Máy đánh trứng
102碾米机 (niǎnmǐ jī) – Máy xay gạo
103搅拌机 (jiǎobàn jī) – Máy trộn bột
104磨粉机 (mófěn jī) – Máy xay bột
105切片机 (qiēpiàn jī) – Máy cắt lát
106绞肉机 (jiǎoròu jī) – Máy xay thịt
107电水壶 (diàn shuǐhú) – Ấm đun nước
108电烤盘 (diàn kǎopán) – Bếp nướng điện
109空气炸锅 (kōngqì zhágūo) – Nồi chiên không dầu
110压面机 (yāmiàn jī) – Máy cán bột
111食物处理器 (shíwù chǔlǐ qì) – Máy chế biến thực phẩm
112烘焙机 (hōngbèi jī) – Máy nướng bánh
113冰柜 (bīng guì) – Tủ đông
114冷藏柜 (lěngcáng guì) – Tủ lạnh
115酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu
116烤面包机 (kǎo miànbāo jī) – Máy nướng bánh mì
117电饭煲 (diànfàn bāo) – Nồi cơm điện
118煮蛋器 (zhǔ dàn qì) – Máy luộc trứng
119冰淇淋机 (bīngqílín jī) – Máy làm kem
120棉花糖机 (miánhuā táng jī) – Máy làm kẹo bông
121电热器 (diànrè qì) – Máy sưởi
122营养蒸锅 (yíngyǎng zhēngguō) – Nồi hấp dinh dưỡng
123洗碗机 (xǐwǎn jī) – Máy rửa chén
124烘干机 (hōnggān jī) – Máy sấy
125冷风机 (lěngfēng jī) – Máy làm mát không khí
126电暖器 (diànnuǎn qì) – Máy sưởi
127加湿器 (jiāshī qì) – Máy tạo ẩm
128吸油烟机 (xīyóuyān jī) – Máy hút mùi
129燃气灶 (ránqì zào) – Bếp ga
130电磁炉 (diàncí lú) – Bếp từ
131电热水器 (diànrè shuǐqì) – Bình nóng lạnh
132智能电视 (zhìnéng diànshì) – TV thông minh
133立体声音响 (lìtǐ shēng yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh
134DVD 播放器 (DVD bòfàng qì) – Đầu phát DVD
135蓝光播放器 (lánguāng bòfàng qì) – Đầu phát Blu-ray
136家庭影院系统 (jiātíng yǐngyuàn xìtǒng) – Hệ thống rạp hát gia đình
137视频游戏机 (shìpín yóuxì jī) – Máy chơi game
138监视器 (jiānshì qì) – Màn hình giám sát
139遥控器 (yáokòng qì) – Điều khiển từ xa
140数码相框 (shùmǎ xiàngkuàng) – Khung ảnh kỹ thuật số
141移动电源 (yídòng diànyuán) – Sạc dự phòng
142移动硬盘 (yídòng yìngpán) – Ổ cứng di động
143固态硬盘 (gùtài yìngpán) – Ổ cứng SSD
144无线路由器 (wúxiàn lùyóuqì) – Bộ định tuyến không dây
145USB 闪存盘 (USB shǎncún pán) – USB flash drive
146电池 (diànchí) – Pin
147单反相机 (dānfǎn xiàngjī) – Máy ảnh DSLR
148摄像机 (shèxiàng jī) – Máy quay phim
149摄像头 (shèxiàng tóu) – Webcam
150喷墨打印机 (pēnmò dǎyìnjī) – Máy in phun
151传真机 (chuánzhēn jī) – Máy fax
152扫描仪 (sǎomiáo yí) – Máy quét
153电脑 (diànnǎo) – Máy tính
154笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) – Máy tính xách tay
155电子书阅读器 (diànzǐshū yuèdúqì) – Máy đọc sách điện tử
156游戏主机 (yóuxì zhǔjī) – Máy chơi game
157智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh
158智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Điện thoại thông minh
159耳机 (ěrjī) – Tai nghe
160音响系统 (yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh
161家庭影院 (jiātíng yǐngyuàn) – Rạp hát gia đình
162MP3 播放器 (MP3 bòfàng qì) – Máy nghe nhạc MP3
163便携音响 (biànxié yīnxiǎng) – Loa di động
164电动剃须刀 (diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu
165美容仪 (měiróng yí) – Máy làm đẹp
166卷发棒 (juǎnfà bàng) – Máy uốn tóc
167直发器 (zhí fǎ qì) – Máy duỗi tóc
168美甲机 (měijiǎ jī) – Máy làm móng
169电子血压计 (diànzǐ xuèyājì) – Máy đo huyết áp điện tử
170电子体温计 (diànzǐ tǐwēnjì) – Nhiệt kế điện tử
171电子称重器 (diànzǐ chēngzhòng qì) – Cân điện tử
172电子药箱 (diànzǐ yàoxiāng) – Hộp thuốc điện tử
173雾化器 (wùhuà qì) – Máy phun sương
174吸氧机 (xīyǎng jī) – Máy thở oxy
175电子按摩器 (diànzǐ ànmó qì) – Máy mát xa điện tử
176电动轮椅 (diàndòng lúnyǐ) – Xe lăn điện
177电动助步器 (diàndòng zhùbù qì) – Máy trợ đi điện
178电子监护仪 (diànzǐ jiānhù yí) – Máy theo dõi điện tử
179电子病历 (diànzǐ bìnglì) – Hồ sơ bệnh án điện tử
180厨房秤 (chúfáng chèng) – Cân nhà bếp
181健康秤 (jiànkāng chèng) – Cân sức khỏe
182电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn điện
183空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí
184电动刮胡刀 (diàndòng guāhúdāo) – Máy cạo râu điện
185车载导航 (chēzài dǎoháng) – Hệ thống định vị ô tô
186紫外线灯 (zǐwàixiàn dēng) – Đèn tia cực tím
187无线吸尘器 (wúxiàn xīchén qì) – Máy hút bụi không dây
188声控灯 (shēngkòng dēng) – Đèn điều khiển bằng giọng nói
189水质检测器 (shuǐzhì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra chất lượng nước
190家居控制面板 (jiājū kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển nhà
191按摩枕 (ànmó zhěn) – Gối mát xa
192睡眠监测器 (shuìmián jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi giấc ngủ
193手动刀 (shǒudòng dāo) – Dao đa năng
194智能门 (zhìnéng mén) – Cửa thông minh
195声音控制器 (shēngyīn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển âm thanh
196药品分配器 (yàopǐn fēnpèi qì) – Máy phân phối thuốc
197防霉机 (fángméi jī) – Máy chống nấm mốc
198多功能厨具 (duōgōngnéng chújù) – Dụng cụ bếp đa năng
199空气清新器 (kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí
200加热毯 (jiārè tǎn) – Chăn sưởi ấm
201电动门锁 (diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện
202冰箱监控 (bīngxiāng jiānkòng) – Giám sát tủ lạnh
203健身手环 (jiànshēn shǒuhuán) – Vòng tay thể dục
204照明控制器 (zhàomíng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển chiếu sáng
205热水器 (rèshuǐ qì) – Máy nước nóng
206电池充电器 (diànchí chōngdiàn qì) – Bộ sạc pin
207空气清新机 (kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí
208电动开瓶器 (diàndòng kāipíng qì) – Máy mở nút chai điện
209电动奶瓶 (diàndòng nǎipíng) – Bình sữa điện
210车载冰箱 (chēzài bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô
211厨房助手 (chúfáng zhùshǒu) – Trợ lý bếp
212无线温控器 (wúxiàn wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ không dây
213无线打印机 (wúxiàn dǎyìnjī) – Máy in không dây
214无线音响 (wúxiàn yīnxiǎng) – Loa không dây
215冷气机 (lěngqì jī) – Máy lạnh
216食品保鲜机 (shípǐn bǎoxiān jī) – Máy bảo quản thực phẩm
217电动洗车机 (diàndòng xǐchē jī) – Máy rửa xe điện
218调味机 (tiáowèi jī) – Máy điều chỉnh gia vị
219电动榨汁机 (diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện
220电动调温器 (diàndòng tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện
221车载空气净化器 (chēzài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí ô tô
222药品提醒器 (yàopǐn tíxǐng qì) – Máy nhắc nhở thuốc
223电动剃须刀 (diàndòng tìxū dāo) – Máy cạo râu điện
224电子称 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử
225电子温度计 (diànzǐ wēndù jì) – Nhiệt kế điện tử
226电子时钟 (diànzǐ shízhōng) – Đồng hồ điện tử
227电子门锁 (diànzǐ ménsuǒ) – Khóa cửa điện tử
228电子测量仪 (diànzǐ cèliàng yí) – Thiết bị đo điện tử
229电子计步器 (diànzǐ jìbù qì) – Máy đếm bước điện tử
230电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Kính hiển vi điện tử
231电子合成器 (diànzǐ héchéng qì) – Synthesizer điện tử
232电子温控器 (diànzǐ wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện tử
233电子锁 (diànzǐ suǒ) – Khóa điện tử
234电动扫地机 (diàndòng sǎodì jī) – Robot quét nhà điện
235电动喷雾器 (diàndòng pēnwù qì) – Máy phun sương điện
236电动打蛋器 (diàndòng dǎdàn qì) – Máy đánh trứng điện
237电动搅拌机 (diàndòng jiǎobàn jī) – Máy trộn điện
238电动热水壶 (diàndòng rèshuǐ hú) – Ấm nước điện
239电动烤箱 (diàndòng kǎo xiāng) – Lò nướng điện
240电动暖气器 (diàndòng nuǎnqì qì) – Máy sưởi điện
241电动蒸锅 (diàndòng zhēng guō) – Nồi hấp điện
242电动洗衣机 (diàndòng xǐyījī) – Máy giặt điện
243电动风扇 (diàndòng fēngshàn) – Quạt điện
244电动除湿机 (diàndòng chúshī jī) – Máy hút ẩm điện
245电动消毒器 (diàndòng xiāodú qì) – Máy khử trùng điện
246电动按摩椅 (diàndòng ànmó yǐ) – Ghế mát xa điện
247电动煮咖啡机 (diàndòng zhǔ kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện
248电动风筒 (diàndòng fēngtǒng) – Máy sấy tóc điện
249电动吹风机 (diàndòng chuīfēng jī) – Máy sấy tóc điện
250电动净水器 (diàndòng jìngshuǐ qì) – Máy lọc nước điện
251电动奶泡机 (diàndòng nǎipāo jī) – Máy tạo bọt sữa điện
252电动糖果机 (diàndòng tángguǒ jī) – Máy làm kẹo điện
253电动炖锅 (diàndòng dùn guō) – Nồi hầm điện
254电动果汁机 (diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây điện
255电动空气净化器 (diàndòng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện
256电动厨房刀 (diàndòng chúfáng dāo) – Dao bếp điện
257电动摩托车 (diàndòng mótuōchē) – Xe máy điện
258电动吸尘器 (diàndòng xīchén qì) – Máy hút bụi điện
259电动吸奶器 (diàndòng xī nǎi qì) – Máy hút sữa điện
260电动水壶 (diàndòng shuǐhú) – Bình nước điện
261电动烤面包机 (diàndòng kǎo miànbāo jī) – Máy nướng bánh mì điện
262电动热水器 (diàndòng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng điện
263电动便携式风扇 (diàndòng biànxié shì fēngshàn) – Quạt cầm tay điện
264电动壁炉 (diàndòng bìlú) – Lò sưởi điện
265电动水泵 (diàndòng shuǐbèng) – Máy bơm nước điện
266电动玻璃刮水器 (diàndòng bōlí guā shuǐ qì) – Máy gạt nước kính điện
267电动空气加湿器 (diàndòng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí điện
268电动冰箱 (diàndòng bīngxiāng) – Tủ lạnh điện
269热水壶 (rèshuǐ hú) – Ấm nước
270刮胡刀 (guāhúdāo) – Máy cạo râu
271牙刷 (yáshuā) – Bàn chải đánh răng
272吸尘器 (xīchén qì) – Máy hút bụi
273门 (mén) – Cửa
274按摩椅 (ànmó yǐ) – Ghế mát xa
275刀 (dāo) – Dao
276门锁 (ménsuǒ) – Khóa cửa
277开瓶器 (kāipíng qì) – Máy mở nút chai
278奶瓶 (nǎipíng) – Bình sữa
279洗车机 (xǐchē jī) – Máy rửa xe
280调温器 (tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ
281剃须刀 (tìxū dāo) – Máy cạo râu
282炉子 (lúzi) – Bếp
283冷冻机 (lěngdòng jī) – Máy đông lạnh
284抽油烟机 (chōu yóuyān jī) – Máy hút mùi
285吹风机 (chuīfēng jī) – Máy sấy tóc
286烤箱 (kǎo xiāng) – Lò nướng
287冷气 (lěngqì) – Máy lạnh
288熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi
289电热水器 (diànrè shuǐqì) – Máy nước nóng
290暖风机 (nuǎnfēng jī) – Máy sưởi
291冷却器 (lěngquè qì) – Máy làm lạnh
292餐具洗碗机 (cānjù xǐwǎn jī) – Máy rửa bát
293垃圾处理机 (lājī chǔlǐ jī) – Máy xử lý rác
294机器人 (jīqìrén) – Robot
295冰柜 (bīngguì) – Tủ đông
296插座 (chāzuò) – Ổ cắm
297蛋糕机 (dàngāo jī) – Máy làm bánh
298熨衣板 (yùn yī bǎn) – Bàn ủi
299清洗机 (qīngxǐ jī) – Máy rửa
300消毒器 (xiāodú qì) – Máy khử trùng
301电冰箱 (diàn bīngxiāng) – Tủ lạnh điện
302水果机 (shuǐguǒ jī) – Máy ép trái cây
303烹饪机 (pēngrèn jī) – Máy nấu ăn
304电动洗碗机 (diàndòng xǐwǎn jī) – Máy rửa bát điện
305气体灶 (qìtǐ zào) – Bếp gas
306手持吸尘器 (shǒuchí xīchén qì) – Máy hút bụi cầm tay
307煮水壶 (zhǔ shuǐhú) – Ấm đun nước
308电饭锅 (diàn fàn guō) – Nồi cơm điện
309电熨斗 (diàn yùndǒu) – Bàn ủi điện
310电锅 (diàn guō) – Nồi điện
311冷冻柜 (lěngdòng guì) – Tủ đông lạnh
312电磁加热器 (diàncí jiārè qì) – Bộ tản nhiệt từ
313暖气片 (nuǎnqì piàn) – Bộ tản nhiệt
314饮水机 (yǐnshuǐ jī) – Máy lọc nước
315滤水器 (lǜ shuǐ qì) – Bộ lọc nước
316鱼缸加热器 (yú gāng jiārè qì) – Máy sưởi hồ cá
317加湿器 (jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm
318咖啡磨豆机 (kāfēi mó dòu jī) – Máy xay cà phê
319消毒机 (xiāodú jī) – Máy khử trùng
320除湿机 (chúshī jī) – Máy hút ẩm
321空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí
322冷藏箱 (lěngcáng xiāng) – Hộp bảo quản lạnh
323电炖锅 (diàn dùn guō) – Nồi hầm điện
324电烤箱 (diàn kǎo xiāng) – Lò nướng điện
325自动咖啡机 (zìdòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê tự động
326食物加工机 (shíwù jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm
327水壶 (shuǐhú) – Ấm đun nước
328便携式冰箱 (biànxié shì bīngxiāng) – Tủ lạnh di động
329吸水机 (xīshuǐ jī) – Máy hút nước
330电子眼 (diànzǐ yǎn) – Camera giám sát
331食品冷藏柜 (shípǐn lěngcáng guì) – Tủ lạnh bảo quản thực phẩm
332冷冻室 (lěngdòng shì) – Phòng đông lạnh
333加热杯 (jiārè bēi) – Cốc đun nóng
334食品加工机 (shípǐn jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm
335烘焙机 (hōng bèi jī) – Máy nướng bánh
336煮蛋器 (zhǔ dàn qì) – Máy nấu trứng
337冷藏器 (lěngcáng qì) – Thiết bị bảo quản lạnh
338加热盘 (jiārè pán) – Đĩa sưởi
339口罩机 (kǒuzhào jī) – Máy làm khẩu trang
340冷却器 (lěngquè qì) – Máy làm mát
341食品真空机 (shípǐn zhēnkōng jī) – Máy hút chân không thực phẩm
342吸奶器 (xī nǎi qì) – Máy hút sữa
343煮面机 (zhǔ miàn jī) – Máy nấu mì
344锅炉 (guōlú) – Nồi hơi
345电热杯 (diànrè bēi) – Cốc đun nóng
346电饼铛 (diàn bǐngdāng) – Máy làm bánh kếp
347电热锅 (diànrè guō) – Nồi sưởi
348食品储藏柜 (shípǐn chǔcáng guì) – Tủ lưu trữ thực phẩm
349电热锅 (diànrè guō) – Nồi sưởi điện
350煮水机 (zhǔ shuǐ jī) – Máy đun nước
351洗碗机 (xǐwǎn jī) – Máy rửa bát
352电压力锅 (diàn yālì guō) – Nồi áp suất điện
353消毒灯 (xiāodú dēng) – Đèn khử trùng
354冷冻冰箱 (lěngdòng bīngxiāng) – Tủ đông lạnh
355多功能机 (duō gōngnéng jī) – Máy đa chức năng
356滤水壶 (lǜ shuǐ hú) – Bình lọc nước
357电炉 (diàn lú) – Bếp điện
358空气加湿器 (kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí
359电气烤箱 (diànqì kǎo xiāng) – Lò nướng điện
360冷藏室 (lěngcáng shì) – Phòng lạnh
361饮料机 (yǐnliào jī) – Máy làm đồ uống
362食品干燥机 (shípǐn gānzào jī) – Máy làm khô thực phẩm
363无线加热器 (wúxiàn jiārè qì) – Bộ tản nhiệt không dây
364电热水瓶 (diànrè shuǐpíng) – Bình nước nóng
365电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn sưởi điện
366高压锅 (gāo yā guō) – Nồi áp suất
367空调器 (kōngtiáo qì) – Máy điều hòa không khí
368电动工具 (diàndòng gōngjù) – Công cụ điện
369电热锅 (diànrè guō) – Nồi điện
370家用清洗机 (jiāyòng qīngxǐ jī) – Máy rửa cho gia đình
371冰箱冷冻室 (bīngxiāng lěngdòng shì) – Phòng đông của tủ lạnh
372高温烤箱 (gāowēn kǎo xiāng) – Lò nướng nhiệt độ cao
373电锅炉 (diàn guōlú) – Nồi hơi điện
374食品冷冻机 (shípǐn lěngdòng jī) – Máy đông lạnh thực phẩm
375电加热器 (diàn jiārè qì) – Bộ sưởi điện
376电烤盘 (diàn kǎo pán) – Khay nướng điện
377冷却风扇 (lěngquè fēngshàn) – Quạt làm mát
378煤气灶 (méiqì zào) – Bếp gas
379电热水壶 (diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước điện
380家用冰箱 (jiāyòng bīngxiāng) – Tủ lạnh gia đình
381取暖器 (qǔnuǎn qì) – Máy sưởi
382液晶电视 (yìjīng diànshì) – Tivi LCD
383净水器 (jìngshuǐ qì) – Máy lọc nước
384电烤炉 (diàn kǎo lú) – Lò nướng điện
385电冰柜 (diàn bīngguì) – Tủ đông lạnh điện
386加热板 (jiārè bǎn) – Bảng sưởi
387冷水机 (lěngshuǐ jī) – Máy làm nước lạnh
388制冰机 (zhì bīng jī) – Máy làm đá
389电热水瓶 (diànrè shuǐpíng) – Bình đun nước điện
390酸奶机 (suānnǎi jī) – Máy làm sữa chua
391料理机 (liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm
392冷气机 (lěngqì jī) – Máy làm mát không khí
393冷气机 (lěngqì jī) – Máy làm lạnh
394电池充电器 (diànchí chōngdiàn qì) – Sạc pin
395加热器 (jiārè qì) – Bộ sưởi
396水质净化器 (shuǐzhì jìnghuà qì) – Máy lọc nước
397取暖器 (qǔnuǎn qì) – Máy sưởi ấm
398煤气炉 (méiqì lú) – Bếp gas
399冷藏柜 (lěngcáng guì) – Tủ lạnh bảo quản thực phẩm
400无线充电器 (wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây
401清洁机 (qīngjié jī) – Máy vệ sinh
402电压锅 (diàn yā guō) – Nồi áp suất điện
403乳液机 (rǔ yè jī) – Máy làm sữa
404熨斗 (yùn dǒu) – Bàn là
405食品储藏柜 (shípǐn chǔcáng guì) – Tủ bảo quản thực phẩm
406车载吸尘器 (chēzài xīchén qì) – Máy hút bụi ô tô
407气泡机 (qìpào jī) – Máy làm nước có gas
408空调扇 (kōngtiáo shàn) – Quạt điều hòa
409电气锅 (diànqì guō) – Nồi điện
410清洁器 (qīngjié qì) – Thiết bị làm sạch
411食品冷冻柜 (shípǐn lěngdòng guì) – Tủ đông lạnh thực phẩm
412便携式清洁机 (biànxié shì qīngjié jī) – Máy vệ sinh di động
413食品搅拌机 (shípǐn jiǎobàn jī) – Máy trộn thực phẩm
414电锅炉 (diàn guōlú) – Nồi đun nước điện
415干衣机 (gānyījī) – Máy sấy quần áo
416机械表 (jīxiè biǎo) – Đồng hồ cơ học
417电饭煲 (diàn fàn bāo) – Nồi cơm điện
418电蒸锅 (diàn zhēng guō) – Nồi hấp điện
419汽车冰箱 (qìchē bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô
420食品封口机 (shípǐn fēngkǒu jī) – Máy hàn thực phẩm
421电热水器 (diànrè shuǐqì) – Máy nước nóng điện
422热水壶 (rèshuǐ hú) – Ấm đun nước
423汽泡机 (qìpào jī) – Máy làm nước có gas
424便携式电炉 (biànxié shì diàn lú) – Bếp điện di động
425食品烘干机 (shípǐn hōnggān jī) – Máy sấy thực phẩm
426高压清洗机 (gāo yā qīngxǐ jī) – Máy rửa áp suất cao
427电热炉 (diànrè lú) – Bếp sưởi điện
428清洁机器人 (qīngjié jīqìrén) – Robot vệ sinh
429清洁机 (qīngjié jī) – Máy làm sạch
430便携式洗衣机 (biànxié shì xǐyījī) – Máy giặt di động
431电煮锅 (diàn zhǔ guō) – Nồi nấu điện
432电气炉 (diànqì lú) – Bếp điện
433便携式电热毯 (biànxié shì diànrè tǎn) – Chăn sưởi điện di động
434电热器 (diànrè qì) – Bộ sưởi điện
435电熨斗 (diàn yùn dǒu) – Bàn là điện
436燃气灶 (ránqì zào) – Bếp gas
437煎饼机 (jiānbǐng jī) – Máy làm bánh xèo
438冷冻箱 (lěngdòng xiāng) – Hộp đông lạnh
439烘焙炉 (hōng bèi lú) – Lò nướng bánh
440食品脱水机 (shípǐn tuōshuǐ jī) – Máy làm khô thực phẩm
441蛋糕模具 (dàngāo mújù) – Khuôn bánh
442车载电冰箱 (chēzài diàn bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô
443便携式冷藏箱 (biànxié shì lěngcáng xiāng) – Hộp bảo quản lạnh di động
444食品冷却机 (shípǐn lěngquè jī) – Máy làm mát thực phẩm
445烤肉机 (kǎo ròu jī) – Máy nướng thịt
446空气清新器 (kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm mới không khí
447食品处理机 (shípǐn chǔlǐ jī) – Máy xử lý thực phẩm
448便携式风扇 (biànxié shì fēngshàn) – Quạt di động
449智能灯 (zhìnéng dēng) – Đèn thông minh
450智能锁 (zhìnéng suǒ) – Khóa thông minh
451智能门铃 (zhìnéng ménlíng) – Chuông cửa thông minh
452智能监控 (zhìnéng jiānkòng) – Giám sát thông minh
453智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) – Rèm cửa thông minh
454智能插排 (zhìnéng chāpái) – Ổ cắm điện thông minh
455智能摄像机 (zhìnéng shèxiàng jī) – Camera thông minh
456智能扫地机 (zhìnéng sǎodìjī) – Robot hút bụi thông minh
457智能空气净化器 (zhìnéng kōngqì jìnghuàqì) – Máy lọc không khí thông minh
458智能音响 (zhìnéng yīnxiǎng) – Loa thông minh
459智能冰箱 (zhìnéng bīngxiāng) – Tủ lạnh thông minh
460智能烤箱 (zhìnéng kǎoxiāng) – Lò nướng thông minh
461智能洗碗机 (zhìnéng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén thông minh
462智能洗衣机 (zhìnéng xǐyījī) – Máy giặt thông minh
463智能温控器 (zhìnéng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh
464智能窗户 (zhìnéng chuānghù) – Cửa sổ thông minh
465智能排气扇 (zhìnéng páiqì shàn) – Quạt thông gió thông minh
466智能插头 (zhìnéng chātóu) – Phích cắm thông minh
467智能加湿器 (zhìnéng jiāshī qì) – Máy tạo ẩm thông minh
468智能除湿器 (zhìnéng chúshī qì) – Máy hút ẩm thông minh
469智能风扇 (zhìnéng fēngshàn) – Quạt thông minh
470智能空气检测仪 (zhìnéng kōngqì jiǎncè yí) – Thiết bị kiểm tra không khí thông minh
471智能阳台 (zhìnéng yángtái) – Ban công thông minh
472智能健身器材 (zhìnéng jiànshēn qìcái) – Thiết bị thể dục thông minh
473智能镜子 (zhìnéng jìngzi) – Gương thông minh
474智能按摩椅 (zhìnéng ànmó yǐ) – Ghế mát xa thông minh
475智能水杯 (zhìnéng shuǐbēi) – Cốc thông minh
476智能遥控器 (zhìnéng yáokòng qì) – Điều khiển từ xa thông minh
477智能路由器 (zhìnéng lùyóuqì) – Bộ định tuyến thông minh
478智能电动牙刷 (zhìnéng diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng thông minh
479智能体脂秤 (zhìnéng tǐzhī chèng) – Cân thông minh
480智能空气净化器 (zhìnéng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí thông minh
481智能手环 (zhìnéng shǒuhuán) – Vòng đeo tay thông minh
482智能体温计 (zhìnéng tǐwēnjì) – Nhiệt kế thông minh
483智能血压计 (zhìnéng xuèyājì) – Máy đo huyết áp thông minh
484智能儿童手表 (zhìnéng értóng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh cho trẻ em
485智能门禁系统 (zhìnéng ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ra vào thông minh
486智能安防系统 (zhìnéng ānfáng xìtǒng) – Hệ thống an ninh thông minh
487智能影音系统 (zhìnéng yǐngyīn xìtǒng) – Hệ thống giải trí thông minh
488智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – Khóa cửa thông minh
489智能花盆 (zhìnéng huāpén) – Chậu cây thông minh
490智能宠物喂食器 (zhìnéng chǒngwù wèishí qì) – Máy cho thú cưng ăn thông minh
491智能电动窗帘 (zhìnéng diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện thông minh
492智能照明系统 (zhìnéng zhàomíng xìtǒng) – Hệ thống chiếu sáng thông minh
493智能音响系统 (zhìnéng yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh
494智能远程控制系统 (zhìnéng yuǎnchéng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển từ xa thông minh
495智能家居设备 (zhìnéng jiājū shèbèi) – Thiết bị nhà thông minh
496智能电动马桶 (zhìnéng diàndòng mǎtǒng) – Bồn cầu thông minh
497智能电动窗户 (zhìnéng diàndòng chuānghù) – Cửa sổ điện thông minh
498智能家居控制器 (zhìnéng jiājū kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhà thông minh
499智能水族箱 (zhìnéng shuǐzúxiāng) – Hồ cá thông minh
500智能空气调节器 (zhìnéng kōngqì tiáojié qì) – Thiết bị điều chỉnh không khí thông minh
501智能加热器 (zhìnéng jiārè qì) – Máy sưởi thông minh
502智能电动按摩垫 (zhìnéng diàndòng ànmó diàn) – Đệm mát xa điện thông minh
503智能咖啡机 (zhìnéng kāfēi jī) – Máy pha cà phê thông minh
504智能微波炉 (zhìnéng wēibōlú) – Lò vi sóng thông minh
505智能榨汁机 (zhìnéng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây thông minh
506智能面包机 (zhìnéng miànbāo jī) – Máy làm bánh mì thông minh
507智能烘干机 (zhìnéng hōnggān jī) – Máy sấy thông minh
508智能多士炉 (zhìnéng duōshì lú) – Lò nướng bánh mì thông minh
509智能饮水机 (zhìnéng yǐnshuǐ jī) – Máy lọc nước thông minh
510智能电饭煲 (zhìnéng diànfàn bāo) – Nồi cơm điện thông minh
511智能豆浆机 (zhìnéng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành thông minh
512智能冰柜 (zhìnéng bīngguì) – Tủ đông thông minh
513智能除湿机 (zhìnéng chúshī jī) – Máy hút ẩm thông minh
514智能空气清新器 (zhìnéng kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí thông minh
515智能电动清洁机器人 (zhìnéng diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp điện thông minh
516智能扫地机 (zhìnéng sǎodì jī) – Robot quét nhà thông minh
517智能机器人 (zhìnéng jīqìrén) – Robot thông minh
518智能家居管理系统 (zhìnéng jiājū guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý nhà thông minh
519智能节能设备 (zhìnéng jiénéng shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm năng lượng thông minh
520智能门禁 (zhìnéng ménjìn) – Hệ thống kiểm soát cửa thông minh
521智能药品管理器 (zhìnéng yàopǐn guǎnlǐ qì) – Máy quản lý thuốc thông minh
522智能电源 (zhìnéng diànyuán) – Nguồn điện thông minh
523智能室内空气检测器 (zhìnéng shìnèi kōngqì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra không khí trong nhà thông minh
524智能台灯 (zhìnéng táidēng) – Đèn bàn thông minh
525智能电动牙刷 (zhìnéng diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện thông minh
526智能电热水壶 (zhìnéng diànrè shuǐhú) – Ấm đun nước điện thông minh
527智能果汁机 (zhìnéng guǒzhī jī) – Máy xay sinh tố thông minh
528智能药箱 (zhìnéng yàoxiāng) – Hộp thuốc thông minh
529智能控制器 (zhìnéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển thông minh
530智能声音系统 (zhìnéng shēngyīn xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh
531智能移动设备 (zhìnéng yídòng shèbèi) – Thiết bị di động thông minh
532智能无线耳机 (zhìnéng wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây thông minh
533智能空调 (zhìnéng kōngtiáo) – Máy điều hòa thông minh
534智能空气净化系统 (zhìnéng kōngqì jìnghuà xìtǒng) – Hệ thống lọc không khí thông minh
535智能健康监测设备 (zhìnéng jiànkāng jiāncè shèbèi) – Thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh
536智能烹饪机 (zhìnéng pēngrèn jī) – Máy nấu ăn thông minh
537智能调料机 (zhìnéng tiáoliào jī) – Máy pha chế gia vị thông minh
538智能电动扫地机 (zhìnéng diàndòng sǎodì jī) – Robot quét nhà điện thông minh
539智能灶具 (zhìnéng zào jù) – Bếp thông minh
540智能冰箱门 (zhìnéng bīngxiāng mén) – Cửa tủ lạnh thông minh
541智能牙刷充电器 (zhìnéng yáshuā chōngdiàn qì) – Bộ sạc bàn chải đánh răng điện thông minh
542智能高压锅 (zhìnéng gāoyā guō) – Nồi áp suất thông minh
543智能料理机 (zhìnéng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm thông minh
544智能化妆镜 (zhìnéng huàzhuāng jìng) – Gương trang điểm thông minh
545智能空气调节器 (zhìnéng kōngqì tiáojié qì) – Máy điều chỉnh không khí thông minh
546智能除菌器 (zhìnéng chújùn qì) – Thiết bị khử trùng thông minh
547智能保温杯 (zhìnéng bǎowēn bēi) – Cốc giữ nhiệt thông minh
548智能车载充电器 (zhìnéng chēzài chōngdiàn qì) – Bộ sạc ô tô thông minh
549智能环境监测器 (zhìnéng huánjìng jiāncè qì) – Thiết bị giám sát môi trường thông minh
550智能血糖仪 (zhìnéng xuètáng yí) – Máy đo đường huyết thông minh
551智能电子书 (zhìnéng diànzǐ shū) – Sách điện tử thông minh
552智能电动车 (zhìnéng diàndòng chē) – Xe điện thông minh
553智能防盗器 (zhìnéng fángdào qì) – Thiết bị chống trộm thông minh
554智能电动晾衣架 (zhìnéng diàndòng liàngyī jià) – Giá phơi quần áo điện thông minh
555智能机器人吸尘器 (zhìnéng jīqìrén xīchén qì) – Robot hút bụi thông minh
556智能冰箱摄像头 (zhìnéng bīngxiāng shèxiàng tóu) – Camera tủ lạnh thông minh
557智能灯泡控制器 (zhìnéng dēngpào kòngzhì qì) – Bộ điều khiển bóng đèn thông minh
558智能烟雾探测器 (zhìnéng yānwù tàncè qì) – Thiết bị phát hiện khói thông minh
559智能湿度计 (zhìnéng shīdù jì) – Máy đo độ ẩm thông minh
560智能远程控制器 (zhìnéng yuǎnchéng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển từ xa thông minh
561智能厨房助手 (zhìnéng chúfáng zhùshǒu) – Trợ lý bếp thông minh
562智能温湿度计 (zhìnéng wēn shīdù jì) – Máy đo nhiệt độ và độ ẩm thông minh
563智能养生器 (zhìnéng yǎngshēng qì) – Thiết bị chăm sóc sức khỏe thông minh
564智能清洁机器人 (zhìnéng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp thông minh
565智能电动洗衣机 (zhìnéng diàndòng xǐyījī) – Máy giặt điện thông minh
566智能健康监测器 (zhìnéng jiànkāng jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi sức khỏe thông minh
567智能家庭安全系统 (zhìnéng jiātíng ānquán xìtǒng) – Hệ thống an ninh gia đình thông minh
568智能电动调节器 (zhìnéng diàndòng tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh điện thông minh
569智能电动天窗 (zhìnéng diàndòng tiānchuāng) – Cửa sổ trời điện thông minh
570智能摄像头 (zhìnéng shèxiàng tóu) – Camera thông minh
571智能空气加湿器 (zhìnéng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm không khí thông minh
572智能冰箱门锁 (zhìnéng bīngxiāng ménsuǒ) – Khóa cửa tủ lạnh thông minh
573智能植物生长灯 (zhìnéng zhíwù shēngzhǎng dēng) – Đèn chiếu sáng cho cây trồng thông minh
574智能温度控制器 (zhìnéng wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh
575智能健康手表 (zhìnéng jiànkāng shǒubiǎo) – Đồng hồ sức khỏe thông minh
576智能药品储存器 (zhìnéng yàopǐn chǔcún qì) – Thiết bị lưu trữ thuốc thông minh
577智能太阳能板 (zhìnéng tàiyángnéng bǎn) – Tấm pin năng lượng mặt trời thông minh
578智能厨房秤 (zhìnéng chúfáng chèng) – Cân nhà bếp thông minh
579智能健康秤 (zhìnéng jiànkāng chèng) – Cân sức khỏe thông minh
580智能电热毯 (zhìnéng diànrè tǎn) – Chăn điện thông minh
581智能电动刮胡刀 (zhìnéng diàndòng guāhúdāo) – Máy cạo râu điện thông minh
582智能无线路由器 (zhìnéng wúxiàn lùyóuqì) – Bộ định tuyến không dây thông minh
583智能车载导航 (zhìnéng chēzài dǎoháng) – Hệ thống định vị ô tô thông minh
584智能紫外线灯 (zhìnéng zǐwàixiàn dēng) – Đèn tia cực tím thông minh
585智能无线吸尘器 (zhìnéng wúxiàn xīchén qì) – Máy hút bụi không dây thông minh
586智能声控灯 (zhìnéng shēngkòng dēng) – Đèn điều khiển bằng giọng nói thông minh
587智能水质检测器 (zhìnéng shuǐzhì jiǎncè qì) – Thiết bị kiểm tra chất lượng nước thông minh
588智能家居控制面板 (zhìnéng jiājū kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển nhà thông minh
589智能电动门 (zhìnéng diàndòng mén) – Cửa điện thông minh
590智能按摩枕 (zhìnéng ànmó zhěn) – Gối mát xa thông minh
591智能照相机 (zhìnéng zhàoxiàng jī) – Máy ảnh thông minh
592智能睡眠监测器 (zhìnéng shuìmián jiāncè qì) – Thiết bị theo dõi giấc ngủ thông minh
593智能手动刀 (zhìnéng shǒudòng dāo) – Dao đa năng thông minh
594智能智能门 (zhìnéng zhìnéngmén) – Cửa thông minh
595智能声音控制器 (zhìnéng shēngyīn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển âm thanh thông minh
596智能药品分配器 (zhìnéng yàopǐn fēnpèi qì) – Máy phân phối thuốc thông minh
597智能防霉机 (zhìnéng fángméi jī) – Máy chống nấm mốc thông minh
598智能多功能厨具 (zhìnéng duōgōngnéng chújù) – Dụng cụ bếp đa năng thông minh
599智能加热毯 (zhìnéng jiārè tǎn) – Chăn sưởi ấm thông minh
600智能电动门锁 (zhìnéng diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện thông minh
601智能冰箱监控 (zhìnéng bīngxiāng jiānkòng) – Giám sát tủ lạnh thông minh
602智能健身手环 (zhìnéng jiànshēn shǒuhuán) – Vòng tay thể dục thông minh
603智能照明控制器 (zhìnéng zhàomíng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển chiếu sáng thông minh
604智能热水器 (zhìnéng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng thông minh
605智能电池充电器 (zhìnéng diànchí chōngdiàn qì) – Bộ sạc pin thông minh
606智能空气清新机 (zhìnéng kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí thông minh
607智能电动开瓶器 (zhìnéng diàndòng kāipíng qì) – Máy mở nút chai điện thông minh
608智能电动奶瓶 (zhìnéng diàndòng nǎipíng) – Bình sữa điện thông minh
609智能车载冰箱 (zhìnéng chēzài bīngxiāng) – Tủ lạnh ô tô thông minh
610智能无线温控器 (zhìnéng wúxiàn wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ không dây thông minh
611智能无线打印机 (zhìnéng wúxiàn dǎyìnjī) – Máy in không dây thông minh
612智能无线音响 (zhìnéng wúxiàn yīnxiǎng) – Loa không dây thông minh
613智能冷气机 (zhìnéng lěngqì jī) – Máy lạnh thông minh
614智能食品保鲜机 (zhìnéng shípǐn bǎoxiān jī) – Máy bảo quản thực phẩm thông minh
615智能电动洗车机 (zhìnéng diàndòng xǐchē jī) – Máy rửa xe điện thông minh
616智能调味机 (zhìnéng tiáowèi jī) – Máy điều chỉnh gia vị thông minh
617智能电动榨汁机 (zhìnéng diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện thông minh
618智能电动调温器 (zhìnéng diàndòng tiáowēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện thông minh
619智能车载空气净化器 (zhìnéng chēzài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí ô tô thông minh
620智能药品提醒器 (zhìnéng yàopǐn tíxǐng qì) – Máy nhắc nhở thuốc thông minh
621智能电动剃须刀 (zhìnéng diàndòng tìxū dāo) – Máy cạo râu điện thông minh
622电动按摩器 (diàndòng ànmó qì) – Máy massage điện
623电热手套 (diànrè shǒutào) – Găng tay điện
624电子炉 (diànzǐ lú) – Bếp điện tử
625电动自行车 (diàndòng zìxíng chē) – Xe đạp điện
626电动摩托车 (diàndòng mótuō chē) – Xe máy điện
627电动扫地机 (diàndòng sǎodì jī) – Máy quét nhà điện
628电动割草机 (diàndòng gēcǎo jī) – Máy cắt cỏ điện
629电动起子 (diàndòng qǐzi) – Dụng cụ mở nắp điện
630电动拧干器 (diàndòng nǐng gān qì) – Máy vắt khô điện
631电动搅拌机 (diàndòng jiǎobàn jī) – Máy xay sinh tố điện
632电动食品加工机 (diàndòng shípǐn jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm điện
633电动咖啡研磨机 (diàndòng kāfēi yánmó jī) – Máy xay cà phê điện
634电动调料研磨机 (diàndòng tiáoliào yánmó jī) – Máy xay gia vị điện
635电动面条机 (diàndòng miàntiáo jī) – Máy làm mì điện
636电动冰淇淋机 (diàndòng bīngqílín jī) – Máy làm kem điện
637电动开瓶器 (diàndòng kāi píng qì) – Máy mở chai điện
638电动剃毛器 (diàndòng tì máo qì) – Máy cạo lông điện
639电动扫地机器人 (diàndòng sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi điện
640电动擦窗机器人 (diàndòng cā chuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ điện
641电动冷冻柜 (diàndòng lěngdòng guì) – Tủ đông điện
642电动热水袋 (diàndòng rèshuǐ dài) – Túi nước nóng điện
643电动剃毛刀 (diàndòng tì máo dāo) – Dao cạo lông điện
644电动抛光机 (diàndòng pāoguāng jī) – Máy đánh bóng điện
645电动砂纸机 (diàndòng shāzhǐ jī) – Máy mài điện
646电动吹气机 (diàndòng chuī qì jī) – Máy thổi khí điện
647电动热熔胶枪 (diàndòng rè róng jiāo qiāng) – Súng bắn keo điện
648电动焊接机 (diàndòng hànjiē jī) – Máy hàn điện
649电动割板机 (diàndòng gē bǎn jī) – Máy cắt tấm điện
650电动电锯 (diàndòng diàn jù) – Cưa điện
651电动螺母拧紧机 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn jī) – Máy siết đinh ốc điện
652电动电缆剪 (diàndòng diànlǎn jiǎn) – Máy cắt cáp điện
653电动旋转锯 (diàndòng xuánzhuǎn jù) – Cưa quay điện
654电动起重机 (diàndòng qǐzhòng jī) – Cần cẩu điện
655电动铲雪机 (diàndòng chǎn xuě jī) – Máy cào tuyết điện
656电动打孔机 (diàndòng dǎ kǒng jī) – Máy đục lỗ điện
657电动去毛刺机 (diàndòng qù máo cì jī) – Máy loại bỏ bavia điện
658电动抛光刷 (diàndòng pāoguāng shuā) – Bàn chải đánh bóng điện
659电动上胶机 (diàndòng shàng jiāo jī) – Máy bôi keo điện
660电动涂漆机 (diàndòng túqī jī) – Máy sơn điện
661电动电焊机 (diàndòng diànhàn jī) – Máy hàn điện
662电动雕刻机 (diàndòng diāokè jī) – Máy khắc điện
663电动刻字机 (diàndòng kèzì jī) – Máy khắc chữ điện
664电动电锯机 (diàndòng diàn jù jī) – Máy cưa điện
665电动激光切割机 (diàndòng jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser điện
666电动金属探测器 (diàndòng jīnshǔ tàncè qì) – Máy dò kim loại điện
667电动热风枪 (diàndòng rè fēng qiāng) – Súng bắn hơi nóng điện
668电动电镐 (diàndòng diàn gǎo) – Máy đục điện
669电动螺母拧紧器 (diàndòng luómǔ nǐngjǐn qì) – Dụng cụ siết đinh ốc điện
670电动榨油机 (diàndòng zhàyóu jī) – Máy ép dầu điện
671电动压面机 (diàndòng yā miàn jī) – Máy cán mì điện
672电动切菜机 (diàndòng qiē cài jī) – Máy cắt rau củ điện
673电动搅肉机 (diàndòng jiǎo ròu jī) – Máy xay thịt điện
674电动制冰机 (diàndòng zhìbīng jī) – Máy làm đá điện
675电动炒锅 (diàndòng chǎo guō) – Chảo điện
676电动压力锅 (diàndòng yālì guō) – Nồi áp suất điện
677电动果蔬清洗机 (diàndòng guǒshū qīngxǐ jī) – Máy rửa rau củ quả điện
678电动豆浆机 (diàndòng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành điện
679电动搅拌碗 (diàndòng jiǎobàn wǎn) – Bát trộn điện
680电动炒冰机 (diàndòng chǎo bīng jī) – Máy làm kem chiên điện
681电动刨冰机 (diàndòng páo bīng jī) – Máy bào đá điện
682电动奶昔机 (diàndòng nǎi xī jī) – Máy làm sinh tố điện
683电动料理机 (diàndòng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm điện
684电动咖啡豆研磨机 (diàndòng kāfēi dòu yánmó jī) – Máy xay hạt cà phê điện
685电动肉类切片机 (diàndòng ròu lèi qiē piàn jī) – Máy thái lát thịt điện
686电动果蔬脱水机 (diàndòng guǒshū tuōshuǐ jī) – Máy sấy khô rau củ quả điện
687电动腌制机 (diàndòng yānzhì jī) – Máy ướp thực phẩm điện
688电动爆米花机 (diàndòng bàomǐhuā jī) – Máy làm bỏng ngô điện
689电动火锅 (diàndòng huǒguō) – Nồi lẩu điện
690电动豆腐机 (diàndòng dòufu jī) – Máy làm đậu phụ điện
691电动水果榨汁机 (diàndòng shuǐguǒ zhàzhī jī) – Máy ép nước trái cây điện
692电动电饭煲 (diàndòng diànfàn bāo) – Nồi cơm điện
693电动煎饼机 (diàndòng jiānbǐng jī) – Máy làm bánh kếp điện
694电动煮蛋器 (diàndòng zhǔ dàn qì) – Máy luộc trứng điện
695电动蛋糕机 (diàndòng dàngāo jī) – Máy làm bánh ngọt điện
696电动蒸蛋器 (diàndòng zhēng dàn qì) – Máy hấp trứng điện
697电动打蛋器 (diàndòng dǎ dàn qì) – Máy đánh trứng điện
698电动果蔬消毒机 (diàndòng guǒshū xiāodú jī) – Máy khử trùng rau củ quả điện
699电动黄油机 (diàndòng huángyóu jī) – Máy làm bơ điện
700电动奶酪机 (diàndòng nǎilào jī) – Máy làm phô mai điện
701电动饮水机 (diàndòng yǐnshuǐ jī) – Máy nước uống điện
702电动制冰机 (diàndòng zhì bīng jī) – Máy làm đá điện
703电动冲茶器 (diàndòng chōng chá qì) – Máy pha trà điện
704电动调酒器 (diàndòng tiáo jiǔ qì) – Máy pha chế rượu điện
705电动巧克力喷泉机 (diàndòng qiǎokèlì pēnquán jī) – Máy phun chocolate điện
706电动牛奶机 (diàndòng niúnǎi jī) – Máy làm sữa điện
707电动制面包机 (diàndòng zhì miànbāo jī) – Máy làm bánh mì điện
708电动烤肉机 (diàndòng kǎo ròu jī) – Máy nướng thịt điện
709电动土司机 (diàndòng tǔsī jī) – Máy làm bánh mì nướng điện
710电动饼干机 (diàndòng bǐnggān jī) – Máy làm bánh quy điện
711电动蛋卷机 (diàndòng dàn juǎn jī) – Máy làm bánh ốc quế điện
712电动冰激凌机 (diàndòng bīngjīlíng jī) – Máy làm kem điện
713电动汽水机 (diàndòng qìshuǐ jī) – Máy làm nước ngọt có ga điện
714电动煮茶器 (diàndòng zhǔ chá qì) – Máy pha trà điện
715电动制糖机 (diàndòng zhì táng jī) – Máy làm đường điện
716电动棉花糖机 (diàndòng miánhuā táng jī) – Máy làm kẹo bông điện
717电动冷饮机 (diàndòng lěng yǐn jī) – Máy làm đồ uống lạnh điện
718电动酸奶机 (diàndòng suānnǎi jī) – Máy làm sữa chua điện
719电动米粉机 (diàndòng mǐfěn jī) – Máy làm bún điện
720电动麻辣烫机 (diàndòng málà tàng jī) – Máy làm lẩu cay điện
721电动水果冰淇淋机 (diàndòng shuǐguǒ bīngqílín jī) – Máy làm kem trái cây điện
722电动饺子机 (diàndòng jiǎozi jī) – Máy làm bánh bao điện
723电动馒头机 (diàndòng mántou jī) – Máy làm bánh bao điện
724电动寿司机 (diàndòng shòusī jī) – Máy làm sushi điện
725电动咖啡磨豆机 (diàndòng kāfēi mó dòu jī) – Máy xay cà phê điện
726电动奶茶机 (diàndòng nǎichá jī) – Máy pha trà sữa điện
727电动刨冰机 (diàndòng páobīng jī) – Máy bào đá điện
728电动巧克力机 (diàndòng qiǎokèlì jī) – Máy làm chocolate điện
729电动可乐机 (diàndòng kělè jī) – Máy làm cola điện
730电动牛奶泡沫机 (diàndòng niúnǎi pàomò jī) – Máy tạo bọt sữa điện
731电动奶昔机 (diàndòng nǎixī jī) – Máy làm sinh tố điện
732电动沙冰机 (diàndòng shā bīng jī) – Máy làm đá bào điện
733电动制酒机 (diàndòng zhì jiǔ jī) – Máy làm rượu điện
734电动锅贴机 (diàndòng guō tiē jī) – Máy làm bánh chẻo điện
735电动煎饺机 (diàndòng jiān jiǎo jī) – Máy làm há cảo điện
736电动糖葫芦机 (diàndòng tánghúlu jī) – Máy làm kẹo hồ lô điện
737电动火锅机 (diàndòng huǒguō jī) – Máy làm lẩu điện
738电动火锅炉 (diàndòng huǒguō lú) – Bếp lẩu điện
739电动蒸包机 (diàndòng zhēng bāo jī) – Máy hấp bánh bao điện
740电动肉类切片机 (diàndòng ròu lèi qiē piàn jī) – Máy thái thịt điện
741电动冰柜 (diàndòng bīng guì) – Tủ đông điện
742电动速冻机 (diàndòng sù dòng jī) – Máy đông lạnh nhanh điện
743电动恒温箱 (diàndòng héng wēn xiāng) – Tủ ấm điện
744电动发酵箱 (diàndòng fāxiào xiāng) – Tủ lên men điện
745电动制冷机 (diàndòng zhì lěng jī) – Máy làm lạnh điện
746电动加热器 (diàndòng jiārè qì) – Máy sưởi điện
747电动净化器 (diàndòng jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện
748电动氧气机 (diàndòng yǎngqì jī) – Máy tạo oxy điện
749电动过滤器 (diàndòng guòlǜ qì) – Máy lọc nước điện
750电动增湿器 (diàndòng zēngshī qì) – Máy tạo ẩm điện

Khóa học đa dạng và linh hoạt

Ngoài các khóa học HSK và HSKK, Trung tâm còn cung cấp các khóa học tiếng Trung online, tiếng Trung giao tiếp,từ vựng tiếng trung và tiếng Trung chuyên ngành. Điều này giúp học viên có thể chọn lựa hình thức học phù hợp với nhu cầu và lịch trình cá nhân của mình. Đặc biệt, các khóa học này được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.

Địa chỉ và liên hệ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên tận tâm. Để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học và đăng ký học, bạn có thể liên hệ với Trung tâm qua website chính thức hoặc đến trực tiếp tại địa chỉ của Trung tâm.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình đào tạo bài bản, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chắc chắn sẽ là nơi giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách hiệu quả nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thì Trung tâm tiếng Trung ChineMaster do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ quản lý chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học HSK và HSKK mà còn nổi bật với chương trình đào tạo bài bản và chuyên sâu.

  1. Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master (ChineMaster)
    Trung tâm ChineMaster là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung nổi tiếng và được đánh giá cao trên toàn quốc. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK ở các mức độ sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và các phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đảm bảo mang đến cho học viên một lộ trình học tập hiệu quả và chất lượng.
  2. Trung Tâm Tiếng Trung ChineseHSK
    Trung tâm ChineseHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi bạn có thể tìm thấy các khóa học HSK chuyên sâu, từ cơ bản đến nâng cao. Trung tâm nổi bật với chương trình đào tạo bài bản, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ HSK. Đặc biệt, khóa học tại đây được thiết kế để phù hợp với từng nhu cầu và mục tiêu học tập của học viên.
  3. Trung Tâm Tiếng Trung TIENGTRUNGHSK
    TIENGTRUNGHSK là một trung tâm đào tạo tiếng Trung khác đáng chú ý tại Quận Thanh Xuân. Tại đây, bạn sẽ được học tập trong một môi trường học chuyên nghiệp, với giáo trình và phương pháp giảng dạy hiện đại. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK từ cấp 1 đến cấp 6, cùng với các khóa học luyện thi HSKK, đảm bảo giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
  4. Trung Tâm Tiếng Trung THANHXUANHSK
    Trung tâm THANHXUANHSK của Thầy Vũ là một trong những địa chỉ đáng tin cậy để học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và phương pháp học tập hiệu quả, Thầy Vũ cam kết mang đến cho học viên sự tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Trung. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học HSK và HSKK ở các mức độ khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học viên.
  5. Trung Tâm Đào Tạo Chứng Chỉ Tiếng Trung
    Trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được quản lý bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Với lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt, trung tâm đảm bảo cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt được chứng chỉ tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.

Chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và các trung tâm đối tác tại Quận Thanh Xuân, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng với các phương pháp học tập tiên tiến và tài liệu học tập chất lượng. Hãy liên hệ ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn!

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!