Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Nội thất – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Về Đào Tạo Tiếng Trung Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – học tiếng trung thầy Vũ chắc chắn là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Nằm tại quận Thanh Xuân, trung tâm này nổi bật với sự uy tín và chất lượng trong việc đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là các khóa học HSK, HSKK và giao tiếp.
Chất lượng đào tạo hàng đầu
Trung tâm Chinese Master – ChineMaster, với sự dẫn dắt của Thầy Vũ, đã khẳng định được vị thế hàng đầu trên toàn quốc về chất lượng đào tạo. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học từ sơ cấp đến cao cấp mà còn chuyên sâu vào việc chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK. Chất lượng giảng dạy tại đây được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa kinh nghiệm giảng dạy và phương pháp học hiện đại.
Giáo trình giảng dạy độc quyền
Trung tâm áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Những bộ giáo trình này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với nhu cầu học tập của từng đối tượng học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Giáo trình HSK của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng được tích hợp vào các khóa học, đảm bảo học viên có nền tảng vững chắc và kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Đào tạo HSK và HSKK chuyên sâu
Trung tâm cung cấp các khóa học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hanyu Shuiping Kaoshi Koucheng). Đây là những kỳ thi quan trọng đánh giá trình độ tiếng Trung của học viên, từ cơ bản đến nâng cao. Với phương pháp giảng dạy khoa học và giáo trình chất lượng, học viên sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để đạt được kết quả cao nhất trong các kỳ thi.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nội thất
STT | Từ vựng tiếng Trung Nội thất – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 家具 (jiājù) – Đồ nội thất |
2 | 沙发 (shāfā) – Ghế sofa |
3 | 椅子 (yǐzi) – Ghế |
4 | 桌子 (zhuōzi) – Bàn |
5 | 床 (chuáng) – Giường |
6 | 衣柜 (yīguì) – Tủ quần áo |
7 | 书柜 (shūguì) – Tủ sách |
8 | 餐桌 (cānzhuō) – Bàn ăn |
9 | 电视柜 (diànshìguì) – Kệ TV |
10 | 地毯 (dìtǎn) – Thảm |
11 | 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa |
12 | 照片架 (zhàopiànjià) – Khung ảnh |
13 | 镜子 (jìngzi) – Gương |
14 | 书桌 (shūzhuō) – Bàn làm việc |
15 | 椅背 (yǐ bèi) – Lưng ghế |
16 | 床头柜 (chuángtóu guì) – Tủ đầu giường |
17 | 餐椅 (cānyǐ) – Ghế ăn |
18 | 梳妆台 (shūzhuāngtái) – Bàn trang điểm |
19 | 书架 (shūjià) – Kệ sách |
20 | 书房 (shūfáng) – Phòng làm việc |
21 | 鞋柜 (xiéguì) – Tủ giày |
22 | 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh |
23 | 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng |
24 | 厨房 (chúfáng) – Nhà bếp |
25 | 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt |
26 | 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí |
27 | 电灯 (diàndēng) – Đèn điện |
28 | 书房 (shūfáng) – Phòng đọc sách |
29 | 茶几 (chájī) – Bàn trà |
30 | 吊灯 (diàodēng) – Đèn chùm |
31 | 餐具 (cānjù) – Đồ ăn |
32 | 玄关 (xuánguān) – Khu vực lối vào |
33 | 书房椅 (shūfáng yǐ) – Ghế phòng làm việc |
34 | 沙发床 (shāfā chuáng) – Ghế sofa giường |
35 | 收纳柜 (shōunà guì) – Tủ lưu trữ |
36 | 床垫 (chuángdiàn) – Nệm |
37 | 矮凳 (ǎidèng) – Ghế đẩu |
38 | 橱柜 (chúguì) – Tủ bếp |
39 | 门口地垫 (ménkǒu dìtǎn) – Thảm cửa |
40 | 电视机 (diànshìjī) – TV |
41 | 书房柜 (shūfáng guì) – Tủ phòng làm việc |
42 | 室内植物 (shìnèi zhíwù) – Cây cảnh trong nhà |
43 | 窗台 (chuāngtái) – Bậu cửa sổ |
44 | 餐具架 (cānjù jià) – Kệ đựng đồ ăn |
45 | 软垫 (ruǎn diàn) – Đệm mềm |
46 | 门 (mén) – Cửa |
47 | 保险柜 (bǎoxiǎn guì) – Két sắt |
48 | 壁灯 (bìdēng) – Đèn tường |
49 | 书桌椅 (shūzhuō yǐ) – Ghế bàn làm việc |
50 | 被子 (bèizi) – Chăn |
51 | 床单 (chuángdān) – Ga trải giường |
52 | 餐椅垫 (cānyǐ diàn) – Đệm ghế ăn |
53 | 电风扇 (diànfēngshàn) – Quạt điện |
54 | 吊柜 (diàoguì) – Tủ treo tường |
55 | 书房沙发 (shūfáng shāfā) – Ghế sofa phòng làm việc |
56 | 车库 (chēkù) – Gara |
57 | 窗帘杆 (chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm |
58 | 抱枕 (bàozhěn) – Gối ôm |
59 | 厕所 (cèsuǒ) – Nhà vệ sinh |
60 | 入户门 (rùhùmén) – Cửa ra vào |
61 | 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ ghế sofa |
62 | 床架 (chuángjià) – Khung giường |
63 | 电视墙 (diànshì qiáng) – Tường TV |
64 | 洗手间 (xǐshǒujiān) – Phòng tắm |
65 | 置物架 (zhìwù jià) – Kệ để đồ |
66 | 收纳箱 (shōunà xiāng) – Hộp lưu trữ |
67 | 办公桌 (bàngōngzhuō) – Bàn văn phòng |
68 | 书桌灯 (shūzhuō dēng) – Đèn bàn |
69 | 磁砖 (cí zhuān) – Gạch men |
70 | 书柜灯 (shūguì dēng) – Đèn tủ sách |
71 | 装饰品 (zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí |
72 | 电热毯 (diànrè tǎn) – Chăn điện |
73 | 床头灯 (chuángtóu dēng) – Đèn đầu giường |
74 | 书房墙纸 (shūfáng qiángzhǐ) – Giấy dán tường phòng làm việc |
75 | 餐桌布 (cānzhuō bù) – Khăn trải bàn ăn |
76 | 电磁炉 (diàncí lú) – Bếp từ |
77 | 厨房岛 (chúfáng dǎo) – Đảo bếp |
78 | 床罩 (chuángzhào) – Khăn trải giường |
79 | 地板 (dìbǎn) – Sàn nhà |
80 | 电视支架 (diànshì zhījià) – Giá treo TV |
81 | 隔断 (géduàn) – Vách ngăn |
82 | 垫子 (diànzi) – Đệm |
83 | 垃圾桶 (lājī tǒng) – Thùng rác |
84 | 窗户 (chuānghù) – Cửa sổ |
85 | 客厅 (kètīng) – Phòng khách |
86 | 卧室 (wòshì) – Phòng ngủ |
87 | 餐厅 (cāntīng) – Phòng ăn |
88 | 阳台 (yángtái) – Ban công |
89 | 鞋架 (xiéjià) – Kệ giày |
90 | 玄关柜 (xuánguān guì) – Tủ lối vào |
91 | 台灯 (táidēng) – Đèn bàn |
92 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí |
93 | 床脚 (chuángjiǎo) – Chân giường |
94 | 床头板 (chuángtóubǎn) – Đầu giường |
95 | 装饰画 (zhuāngshì huà) – Tranh trang trí |
96 | 折叠椅 (zhédié yǐ) – Ghế gấp |
97 | 衣架 (yījià) – Móc treo đồ |
98 | 书桌柜 (shūzhuō guì) – Tủ bàn làm việc |
99 | 凳子 (dèngzi) – Ghế đẩu |
100 | 沙发床垫 (shāfā chuángdiàn) – Đệm ghế sofa |
101 | 移动柜 (yídòng guì) – Tủ di động |
102 | 凉席 (liángxí) – Chiếu |
103 | 硅藻土垫 (guīzǎo tǔ diàn) – Đệm đất diatomite |
104 | 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện |
105 | 隔音板 (géyīn bǎn) – Tấm cách âm |
106 | 折叠床 (zhédié chuáng) – Giường gấp |
107 | 玄关地垫 (xuánguān dìtǎn) – Thảm lối vào |
108 | 书房椅子 (shūfáng yǐzi) – Ghế phòng làm việc |
109 | 壁炉 (bìlú) – Lò sưởi |
110 | 雨伞架 (yǔsǎn jià) – Kệ ô |
111 | 书房灯 (shūfáng dēng) – Đèn phòng làm việc |
112 | 脚垫 (jiǎodiàn) – Thảm chân |
113 | 厨房台面 (chúfáng táimiàn) – Mặt bàn bếp |
114 | 书柜门 (shūguìmén) – Cửa tủ sách |
115 | 客厅灯 (kètīng dēng) – Đèn phòng khách |
116 | 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Gối dựa sofa |
117 | 书房装饰 (shūfáng zhuāngshì) – Trang trí phòng làm việc |
118 | 床头柜灯 (chuángtóu guì dēng) – Đèn tủ đầu giường |
119 | 酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu |
120 | 餐具柜 (cānjù guì) – Tủ đựng đồ ăn |
121 | 窗户帘 (chuānghù lián) – Rèm cửa sổ |
122 | 梳妆镜 (shūzhuāng jìng) – Gương trang điểm |
123 | 照明灯 (zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng |
124 | 电视架 (diànshì jià) – Giá TV |
125 | 装饰柜 (zhuāngshì guì) – Tủ trang trí |
126 | 沙发坐垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ghế sofa |
127 | 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng |
128 | 橱柜门 (chúguìmén) – Cửa tủ bếp |
129 | 床头软垫 (chuángtóu ruǎn diàn) – Đệm đầu giường |
130 | 收纳架 (shōunà jià) – Kệ lưu trữ |
131 | 地板垫 (dìbǎn diàn) – Thảm sàn |
132 | 布艺沙发 (bùyì shāfā) – Ghế sofa vải |
133 | 餐桌椅 (cānzhuō yǐ) – Ghế bàn ăn |
134 | 玻璃门 (bōlí mén) – Cửa kính |
135 | 窗帘布 (chuānglián bù) – Vải rèm cửa |
136 | 电热水器 (diànrè shuǐqì) – Bình nước nóng |
137 | 浴室柜 (yùshì guì) – Tủ phòng tắm |
138 | 壁纸 (bìzhǐ) – Giấy dán tường |
139 | 电视墙板 (diànshì qiángbǎn) – Tấm ốp tường TV |
140 | 室内装饰 (shìnèi zhuāngshì) – Trang trí nội thất |
141 | 窗帘杆架 (chuānglián gǎn jià) – Giá thanh treo rèm |
142 | 折叠桌 (zhédié zhuō) – Bàn gấp |
143 | 遥控器 (yáokòng qì) – Điều khiển từ xa |
144 | 椅垫 (yǐ diàn) – Đệm ghế |
145 | 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) – Rèm vải |
146 | 入户门垫 (rùhùmén diàn) – Thảm cửa ra vào |
147 | 卧室地毯 (wòshì dìtǎn) – Thảm phòng ngủ |
148 | 客厅沙发 (kètīng shāfā) – Ghế sofa phòng khách |
149 | 硬木地板 (yìngmù dìbǎn) – Sàn gỗ cứng |
150 | 躺椅 (tǎng yǐ) – Ghế nằm |
151 | 壁挂架 (bì guà jià) – Giá treo tường |
152 | 圆桌 (yuánzhuō) – Bàn tròn |
153 | 衣柜门 (yīguìmén) – Cửa tủ quần áo |
154 | 室内灯 (shìnèi dēng) – Đèn trong nhà |
155 | 鞋凳 (xié dèng) – Ghế ngồi khi mang giày |
156 | 书桌抽屉 (shūzhuō chōutì) – Ngăn kéo bàn làm việc |
157 | 过道灯 (guòdào dēng) – Đèn hành lang |
158 | 储物柜 (chǔwù guì) – Tủ lưu trữ |
159 | 餐具架 (cānjù jià) – Kệ đựng dụng cụ ăn uống |
160 | 窗户封条 (chuānghù fēngtiáo) – Keo dán cửa sổ |
161 | 大衣架 (dàyī jià) – Móc treo áo |
162 | 侧柜 (cè guì) – Tủ bên |
163 | 沙发靠背 (shāfā kàobèi) – Lưng ghế sofa |
164 | 窗帘罗马杆 (chuānglián luómǎ gǎn) – Thanh rèm kiểu La Mã |
165 | 书房地毯 (shūfáng dìtǎn) – Thảm phòng làm việc |
166 | 窗台座 (chuāngtái zuò) – Bệ cửa sổ |
167 | 家居饰品 (jiājū shìpǐn) – Đồ trang trí nội thất |
168 | 抽屉柜 (chōutì guì) – Tủ ngăn kéo |
169 | 卫生间储物柜 (wèishēngjiān chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm |
170 | 迷你冰箱 (mínǐ bīngxiāng) – Tủ lạnh mini |
171 | 瓷砖 (cí zhuān) – Gạch men |
172 | 塑料桌 (sùliào zhuō) – Bàn nhựa |
173 | 门铃 (ménlíng) – Chuông cửa |
174 | 吊柜灯 (diàoguì dēng) – Đèn tủ treo tường |
175 | 木制家具 (mù zhì jiājù) – Đồ nội thất bằng gỗ |
176 | 洗衣篮 (xǐyī lán) – Giỏ đựng đồ giặt |
177 | 磁砖地板 (cí zhuān dìbǎn) – Sàn gạch men |
178 | 床单被罩 (chuángdān bèizhào) – Ga trải giường và vỏ chăn |
179 | 电脑桌 (diànnǎo zhuō) – Bàn máy tính |
180 | 沙发垫 (shāfā diàn) – Đệm sofa |
181 | 书房装饰品 (shūfáng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc |
182 | 床头柜架 (chuángtóu guì jià) – Khung tủ đầu giường |
183 | 电视柜门 (diànshì guìmén) – Cửa tủ TV |
184 | 大衣柜 (dà yīguì) – Tủ quần áo lớn |
185 | 皮质沙发 (pí zhì shāfā) – Ghế sofa da |
186 | 铁艺家具 (tiě yì jiājù) – Đồ nội thất sắt mỹ thuật |
187 | 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Ghim treo rèm cửa |
188 | 照明设备 (zhàomíng shèbèi) – Thiết bị chiếu sáng |
189 | 茶几垫 (chájī diàn) – Đệm bàn trà |
190 | 书房地垫 (shūfáng dìdiàn) – Thảm phòng làm việc |
191 | 沙发椅 (shāfā yǐ) – Ghế sofa |
192 | 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi |
193 | 整理箱 (zhěnglǐ xiāng) – Hộp đựng đồ |
194 | 布艺沙发套 (bùyì shāfā tào) – Vỏ ghế sofa vải |
195 | 玄关镜 (xuánguān jìng) – Gương lối vào |
196 | 电脑椅 (diànnǎo yǐ) – Ghế máy tính |
197 | 防滑垫 (fánghuá diàn) – Đệm chống trượt |
198 | 客厅装饰品 (kètīng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng khách |
199 | 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối dựa sofa |
200 | 窗帘扣 (chuānglián kòu) – Cúc rèm cửa |
201 | 置物柜门 (zhìwù guìmén) – Cửa tủ lưu trữ |
202 | 洗衣房 (xǐyī fáng) – Phòng giặt đồ |
203 | 窗帘束 (chuānglián shù) – Dây kéo rèm |
204 | 电暖器 (diànnuǎn qì) – Máy sưởi điện |
205 | 衣物收纳袋 (yīwù shōunà dài) – Túi lưu trữ quần áo |
206 | 书房壁挂 (shūfáng bì guà) – Tranh treo tường phòng làm việc |
207 | 木质餐桌 (mù zhì cānzhuō) – Bàn ăn bằng gỗ |
208 | 收纳盒 (shōunà hé) – Hộp lưu trữ |
209 | 书房吊灯 (shūfáng diàodēng) – Đèn chùm phòng làm việc |
210 | 遮光帘 (zhēguāng lián) – Rèm chắn sáng |
211 | 厨房收纳 (chúfáng shōunà) – Lưu trữ nhà bếp |
212 | 玄关灯 (xuánguān dēng) – Đèn lối vào |
213 | 布艺窗帘 (bùyì chuānglián) – Rèm cửa vải |
214 | 客厅壁炉 (kètīng bìlú) – Lò sưởi phòng khách |
215 | 沙发背垫 (shāfā bèidiàn) – Đệm lưng ghế sofa |
216 | 洗衣房储物柜 (xǐyī fáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng giặt |
217 | 窗帘绑带 (chuānglián bǎngdài) – Dây buộc rèm cửa |
218 | 书房座椅 (shūfáng zuòyǐ) – Ghế phòng làm việc |
219 | 地毯边缘 (dìtǎn biānyuán) – Mép thảm |
220 | 卧室装饰 (wòshì zhuāngshì) – Trang trí phòng ngủ |
221 | 衣帽架 (yīmào jià) – Móc treo mũ |
222 | 台面 (tái miàn) – Mặt bàn |
223 | 多功能家具 (duō gōngnéng jiājù) – Đồ nội thất đa chức năng |
224 | 玻璃柜 (bōlí guì) – Tủ kính |
225 | 电动沙发 (diàndòng shāfā) – Ghế sofa điện |
226 | 衣柜内饰 (yīguì nèi shì) – Nội thất tủ quần áo |
227 | 吸顶灯 (xī dǐng dēng) – Đèn trần |
228 | 装饰画框 (zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí |
229 | 沙发床褥 (shāfā chuángrù) – Đệm ghế sofa giường |
230 | 窗帘钩 (chuānglián gōu) – Ganch treo rèm cửa |
231 | 家具配件 (jiājù pèijiàn) – Phụ kiện nội thất |
232 | 书房书架 (shūfáng shūjià) – Kệ sách phòng làm việc |
233 | 落地灯 (luòdì dēng) – Đèn đứng |
234 | 休闲椅 (xiūxián yǐ) – Ghế thư giãn |
235 | 壁橱 (bìchú) – Tủ âm tường |
236 | 阳台椅 (yángtái yǐ) – Ghế ban công |
237 | 墙纸 (qiángzhǐ) – Giấy dán tường |
238 | 家具套件 (jiājù tàojiàn) – Bộ đồ nội thất |
239 | 隔断屏 (géduàn píng) – Vách ngăn |
240 | 床头灯具 (chuángtóu dēngjù) – Thiết bị đèn đầu giường |
241 | 木制书架 (mù zhì shūjià) – Kệ sách bằng gỗ |
242 | 餐桌椅套 (cānzhuō yǐ tào) – Bộ vỏ ghế và bàn ăn |
243 | 多功能沙发 (duō gōngnéng shāfā) – Ghế sofa đa chức năng |
244 | 地垫 (dìdiàn) – Thảm sàn |
245 | 门垫 (méndiàn) – Thảm cửa |
246 | 窗帘带 (chuānglián dài) – Dây rèm cửa |
247 | 沙发布套 (shāfā bù tào) – Vỏ bọc ghế sofa |
248 | 烛台 (zhútái) – Đế nến |
249 | 书房窗帘 (shūfáng chuānglián) – Rèm cửa phòng làm việc |
250 | 浴室地砖 (yùshì dìzhuān) – Gạch men phòng tắm |
251 | 折叠餐桌 (zhédié cānzhuō) – Bàn ăn gấp |
252 | 挂钟 (guàzhōng) – Đồng hồ treo tường |
253 | 浴巾架 (yùjīn jià) – Kệ treo khăn tắm |
254 | 装饰镜 (zhuāngshì jìng) – Gương trang trí |
255 | 坐垫 (zuòdiàn) – Đệm ngồi |
256 | 儿童床 (értóng chuáng) – Giường cho trẻ em |
257 | 门帘 (ménlián) – Rèm cửa |
258 | 收纳篮 (shōunà lán) – Giỏ lưu trữ |
259 | 床脚垫 (chuángjiǎo diàn) – Thảm chân giường |
260 | 书柜隔板 (shūguì gébǎn) – Kệ ngăn tủ sách |
261 | 餐厅灯具 (cāntīng dēngjù) – Thiết bị đèn phòng ăn |
262 | 布艺靠垫 (bùyì kàodiàn) – Gối dựa vải |
263 | 洗衣机柜 (xǐyījī guì) – Tủ máy giặt |
264 | 沙发脚垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm chân sofa |
265 | 屏风 (píngfēng) – Vách ngăn |
266 | 卧室家具 (wòshì jiājù) – Đồ nội thất phòng ngủ |
267 | 家居摆件 (jiājū bǎijiàn) – Đồ trang trí nội thất |
268 | 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa |
269 | 餐桌摆件 (cānzhuō bǎijiàn) – Đồ trang trí bàn ăn |
270 | 床边桌 (chuángbiān zhuō) – Bàn cạnh giường |
271 | 软垫椅 (ruǎn diàn yǐ) – Ghế đệm mềm |
272 | 家具清洁剂 (jiājù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa nội thất |
273 | 窗帘拉绳 (chuānglián lāshéng) – Dây kéo rèm cửa |
274 | 榻榻米 (tàtàmǐ) – Thảm tatami |
275 | 壁灯 (bì dēng) – Đèn tường |
276 | 户外家具 (hùwài jiājù) – Đồ nội thất ngoài trời |
277 | 灯罩 (dēngzhào) – Chao đèn |
278 | 洗衣房柜 (xǐyī fáng guì) – Tủ phòng giặt |
279 | 储物柜门 (chǔwù guìmén) – Cửa tủ lưu trữ |
280 | 遮阳帘 (zhēyáng lián) – Rèm chắn nắng |
281 | 客厅地毯 (kètīng dìtǎn) – Thảm phòng khách |
282 | 衣帽架 (yīmào jià) – Giá treo áo mũ |
283 | 窗帘架 (chuānglián jià) – Giá treo rèm cửa |
284 | 隔音窗 (géyīn chuāng) – Cửa sổ cách âm |
285 | 杂物柜 (záwù guì) – Tủ đựng đồ lặt vặt |
286 | 落地窗 (luòdì chuāng) – Cửa sổ kính từ sàn đến trần |
287 | 户外桌椅 (hùwài zhuō yǐ) – Bàn ghế ngoài trời |
288 | 门把手 (mén bǎshǒu) – Tay nắm cửa |
289 | 墙面装饰 (qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường |
290 | 床垫 (chuángdiàn) – Đệm giường |
291 | 沙发座垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ngồi sofa |
292 | 餐厅椅 (cāntīng yǐ) – Ghế phòng ăn |
293 | 天花板灯 (tiānhuābǎn dēng) – Đèn trần |
294 | 书房桌 (shūfáng zhuō) – Bàn làm việc |
295 | 装饰灯 (zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí |
296 | 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Đệm góc sofa |
297 | 床头书架 (chuángtóu shūjià) – Kệ sách đầu giường |
298 | 户外餐桌 (hùwài cānzhuō) – Bàn ăn ngoài trời |
299 | 窗帘吊环 (chuānglián diàohuán) – Nhẫn treo rèm cửa |
300 | 挂衣架 (guà yī jià) – Giá treo quần áo |
301 | 室内花卉 (shìnèi huāhuì) – Cây cảnh trong nhà |
302 | 餐椅套 (cān yǐ tào) – Vỏ ghế ăn |
303 | 书房桌灯 (shūfáng zhuō dēng) – Đèn bàn làm việc |
304 | 置物柜架 (zhìwù guì jià) – Khung kệ lưu trữ |
305 | 浴室镜子 (yùshì jìngzi) – Gương phòng tắm |
306 | 电热水壶 (diànrè shuǐ hú) – Ấm đun nước điện |
307 | 沙发靠背垫 (shāfā kàobèi diàn) – Đệm lưng ghế sofa |
308 | 家具扶手 (jiājù fúshǒu) – Tay vịn nội thất |
309 | 墙面隔断 (qiángmiàn géduàn) – Vách ngăn tường |
310 | 衣柜拉手 (yīguì lāshǒu) – Tay nắm tủ quần áo |
311 | 窗户隔热膜 (chuānghù gérè mó) – Màng chắn nhiệt cửa sổ |
312 | 座椅垫 (zuòyǐ diàn) – Đệm ghế |
313 | 门框 (mén kuàng) – Khung cửa |
314 | 地毯清洁剂 (dìtǎn qīngjié jì) – Chất tẩy rửa thảm |
315 | 窗帘拉链 (chuānglián lāliàn) – Khoá kéo rèm cửa |
316 | 厨具架 (chújù jià) – Giá đựng dụng cụ nhà bếp |
317 | 挂墙架 (guà qiángjià) – Kệ treo tường |
318 | 床上用品 (chuáng shàng yòngpǐn) – Đồ dùng giường |
319 | 灯饰 (dēngshì) – Đồ trang trí đèn |
320 | 浴室架 (yùshì jià) – Giá treo phòng tắm |
321 | 书桌配件 (shūzhuō pèijiàn) – Phụ kiện bàn làm việc |
322 | 客厅沙发套 (kètīng shāfā tào) – Vỏ ghế sofa phòng khách |
323 | 隔离墙 (gélí qiáng) – Vách ngăn |
324 | 储物箱 (chǔwù xiāng) – Hộp lưu trữ |
325 | 窗帘搭扣 (chuānglián dā kòu) – Khoá rèm cửa |
326 | 厨房电器 (chúfáng diànqì) – Thiết bị điện nhà bếp |
327 | 书房灯具 (shūfáng dēngjù) – Đèn phòng làm việc |
328 | 浴室收纳 (yùshì shōunà) – Lưu trữ phòng tắm |
329 | 衣物整理箱 (yīwù zhěnglǐ xiāng) – Hộp tổ chức quần áo |
330 | 软包椅 (ruǎnbāo yǐ) – Ghế bọc đệm mềm |
331 | 地毯清洗机 (dìtǎn qīngxǐ jī) – Máy giặt thảm |
332 | 餐具托盘 (cānjù tuōpán) – Khay đựng dụng cụ ăn uống |
333 | 窗户装饰 (chuānghù zhuāngshì) – Trang trí cửa sổ |
334 | 浴巾架 (yùjīn jià) – Giá treo khăn tắm |
335 | 悬挂装饰 (xuánguà zhuāngshì) – Trang trí treo |
336 | 书房隔断 (shūfáng géduàn) – Vách ngăn phòng làm việc |
337 | 餐桌装饰 (cānzhuō zhuāngshì) – Trang trí bàn ăn |
338 | 餐具收纳 (cānjù shōunà) – Lưu trữ dụng cụ ăn uống |
339 | 床头装饰品 (chuángtóu zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí đầu giường |
340 | 衣柜隔板 (yīguì gébǎn) – Kệ ngăn tủ quần áo |
341 | 客厅装饰画 (kètīng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng khách |
342 | 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Đệm góc ghế sofa |
343 | 餐厅灯饰 (cāntīng dēngshì) – Đèn trang trí phòng ăn |
344 | 办公桌 (bàngōng zhuō) – Bàn làm việc |
345 | 窗帘钩子 (chuānglián gōuzi) – Ganch treo rèm cửa |
346 | 桌面装饰 (zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn |
347 | 储物篮 (chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ |
348 | 浴室防滑垫 (yùshì fánghuá diàn) – Đệm chống trượt phòng tắm |
349 | 卧室照明 (wòshì zhàomíng) – Chiếu sáng phòng ngủ |
350 | 电视机柜 (diànshì jī guì) – Tủ TV |
351 | 桌布 (zhuōbù) – Khăn trải bàn |
352 | 装饰摆件 (zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí |
353 | 窗帘滑轨 (chuānglián huáguǐ) – Thanh ray rèm cửa |
354 | 床头壁灯 (chuángtóu bì dēng) – Đèn tường đầu giường |
355 | 餐厅桌布 (cāntīng zhuōbù) – Khăn trải bàn ăn |
356 | 壁挂钟 (bì guà zhōng) – Đồng hồ treo tường |
357 | 书房配件 (shūfáng pèijiàn) – Phụ kiện phòng làm việc |
358 | 窗帘布料 (chuānglián bùliào) – Vải rèm cửa |
359 | 床单褥子 (chuángdān rùzi) – Ga trải giường và đệm |
360 | 餐具清洁剂 (cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống |
361 | 桌面整理 (zhuōmiàn zhěnglǐ) – Sắp xếp mặt bàn |
362 | 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ bọc sofa |
363 | 卧室地垫 (wòshì dìdiàn) – Thảm phòng ngủ |
364 | 窗帘配件 (chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa |
365 | 电视墙装饰 (diànshì qiáng zhuāngshì) – Trang trí tường TV |
366 | 餐桌装饰品 (cānzhuō zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí bàn ăn |
367 | 书房家具 (shūfáng jiājù) – Đồ nội thất phòng làm việc |
368 | 洗衣房清洁 (xǐyī fáng qīngjié) – Vệ sinh phòng giặt |
369 | 室内小品 (shìnèi xiǎopǐn) – Đồ trang trí nhỏ trong nhà |
370 | 卧室窗帘 (wòshì chuānglián) – Rèm cửa phòng ngủ |
371 | 书房书桌 (shūfáng shūzhuō) – Bàn viết phòng làm việc |
372 | 客厅扶手椅 (kètīng fúshǒu yǐ) – Ghế có tay vịn phòng khách |
373 | 浴室镜框 (yùshì jìngkuàng) – Khung gương phòng tắm |
374 | 餐桌椅组合 (cānzhuō yǐ zǔhé) – Bộ bàn ghế ăn |
375 | 床头装饰 (chuángtóu zhuāngshì) – Trang trí đầu giường |
376 | 客厅灯具 (kètīng dēngjù) – Thiết bị đèn phòng khách |
377 | 软垫沙发 (ruǎn diàn shāfā) – Ghế sofa đệm mềm |
378 | 窗帘绳子 (chuānglián shéngzi) – Dây rèm cửa |
379 | 地毯边 (dìtǎn biān) – Mép thảm |
380 | 橱柜门 (chúguì mén) – Cửa tủ bếp |
381 | 室内墙面 (shìnèi qiángmiàn) – Tường trong nhà |
382 | 窗户装饰品 (chuānghù zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí cửa sổ |
383 | 墙面艺术 (qiángmiàn yìshù) – Nghệ thuật tường |
384 | 洗衣机柜子 (xǐyījī guìzi) – Tủ máy giặt |
385 | 书桌整理 (shūzhuō zhěnglǐ) – Sắp xếp bàn viết |
386 | 客厅地垫 (kètīng dìdiàn) – Thảm phòng khách |
387 | 沙发装饰品 (shāfā zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí ghế sofa |
388 | 厨房墙面 (chúfáng qiángmiàn) – Tường nhà bếp |
389 | 床头装饰画 (chuángtóu zhuāngshì huà) – Tranh trang trí đầu giường |
390 | 办公椅 (bàngōng yǐ) – Ghế văn phòng |
391 | 厨房小电器 (chúfáng xiǎo diànqì) – Thiết bị điện nhỏ nhà bếp |
392 | 浴室储物柜 (yùshì chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm |
393 | 家具清洁布 (jiājù qīngjié bù) – Khăn lau đồ nội thất |
394 | 电视柜 (diànshì guì) – Tủ TV |
395 | 沙发小桌 (shāfā xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ bên ghế sofa |
396 | 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Đèn phòng ngủ |
397 | 洗衣房干燥架 (xǐyī fáng gānzào jià) – Giá phơi khô phòng giặt |
398 | 床边灯 (chuángbiān dēng) – Đèn cạnh giường |
399 | 地毯清洗剂 (dìtǎn qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa thảm |
400 | 厨房调料架 (chúfáng tiáoliào jià) – Giá đựng gia vị |
401 | 书房壁灯 (shūfáng bì dēng) – Đèn tường phòng làm việc |
402 | 餐椅垫 (cān yǐ diàn) – Đệm ghế ăn |
403 | 客厅墙面装饰 (kètīng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng khách |
404 | 床上靠垫 (chuáng shàng kàodiàn) – Gối trang trí giường |
405 | 浴室吊柜 (yùshì diàoguì) – Tủ treo phòng tắm |
406 | 窗帘束带 (chuānglián shùdài) – Dây buộc rèm cửa |
407 | 书桌托盘 (shūzhuō tuōpán) – Khay đựng đồ trên bàn viết |
408 | 客厅沙发桌 (kètīng shāfā zhuō) – Bàn cà phê phòng khách |
409 | 衣柜储物盒 (yīguì chǔwù hé) – Hộp lưu trữ trong tủ quần áo |
410 | 餐厅照明 (cāntīng zhàomíng) – Chiếu sáng phòng ăn |
411 | 浴室收纳架 (yùshì shōunà jià) – Giá lưu trữ phòng tắm |
412 | 书房椅套 (shūfáng yǐ tào) – Vỏ ghế phòng làm việc |
413 | 窗帘遮光布 (chuānglián zhēguāng bù) – Vải chắn sáng rèm cửa |
414 | 地毯角垫 (dìtǎn jiǎo diàn) – Đệm góc thảm |
415 | 床头挂饰 (chuángtóu guàshì) – Đồ trang trí treo đầu giường |
416 | 厨房置物架 (chúfáng zhìwù jià) – Kệ lưu trữ nhà bếp |
417 | 书房隔断墙 (shūfáng géduàn qiáng) – Vách ngăn phòng làm việc |
418 | 卧室储物柜 (wòshì chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng ngủ |
419 | 卧室墙面 (wòshì qiángmiàn) – Tường phòng ngủ |
420 | 窗帘杆 (chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa |
421 | 沙发单人椅 (shāfā dānrén yǐ) – Ghế đơn sofa |
422 | 餐桌组合 (cānzhuō zǔhé) – Bộ bàn ăn |
423 | 洗衣房晾衣架 (xǐyī fáng liàng yī jià) – Giá phơi đồ phòng giặt |
424 | 书桌收纳 (shūzhuō shōunà) – Lưu trữ trên bàn viết |
425 | 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Gối tựa sofa |
426 | 客厅布艺 (kètīng bùyì) – Vải trang trí phòng khách |
427 | 厨房置物柜 (chúfáng zhìwù guì) – Tủ lưu trữ nhà bếp |
428 | 床头挂画 (chuángtóu guà huà) – Tranh treo đầu giường |
429 | 餐椅靠背 (cān yǐ kàobèi) – Lưng ghế ăn |
430 | 床上饰品 (chuáng shàng shìpǐn) – Đồ trang trí giường |
431 | 浴室洗漱台 (yùshì xǐshù tái) – Bàn rửa phòng tắm |
432 | 书房储物柜 (shūfáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng làm việc |
433 | 沙发脚垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm chân ghế sofa |
434 | 卧室灯饰 (wòshì dēngshì) – Đèn trang trí phòng ngủ |
435 | 厨房装饰 (chúfáng zhuāngshì) – Trang trí nhà bếp |
436 | 床头挂件 (chuángtóu guàjiàn) – Đồ treo đầu giường |
437 | 窗帘饰品 (chuānglián shìpǐn) – Đồ trang trí rèm cửa |
438 | 地毯修补 (dìtǎn xiūbǔ) – Sửa chữa thảm |
439 | 书房装饰画 (shūfáng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng làm việc |
440 | 客厅照明灯 (kètīng zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng phòng khách |
441 | 沙发坐垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ngồi sofa |
442 | 厨房隔断 (chúfáng géduàn) – Vách ngăn nhà bếp |
443 | 书房桌面 (shūfáng zhuōmiàn) – Mặt bàn phòng làm việc |
444 | 窗帘安装 (chuānglián ānzhuāng) – Lắp đặt rèm cửa |
445 | 沙发布料 (shāfā bùliào) – Vải bọc sofa |
446 | 衣柜整理 (yīguì zhěnglǐ) – Sắp xếp tủ quần áo |
447 | 客厅窗帘 (kètīng chuānglián) – Rèm cửa phòng khách |
448 | 厨房抽屉 (chúfáng chōutì) – Ngăn kéo nhà bếp |
449 | 地毯清洁工具 (dìtǎn qīngjié gōngjù) – Dụng cụ làm sạch thảm |
450 | 客厅软装 (kètīng ruǎn zhuāng) – Trang trí mềm phòng khách |
451 | 浴室收纳柜 (yùshì shōunà guì) – Tủ lưu trữ phòng tắm |
452 | 沙发盖布 (shāfā gàibù) – Vải phủ sofa |
453 | 书房墙面装饰 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng làm việc |
454 | 厨房用具 (chúfáng yòngjù) – Dụng cụ nhà bếp |
455 | 卧室壁纸 (wòshì bìzhǐ) – Giấy dán tường phòng ngủ |
456 | 窗帘遮光 (chuānglián zhēguāng) – Chắn sáng rèm cửa |
457 | 客厅家具 (kètīng jiājù) – Đồ nội thất phòng khách |
458 | 书桌整理盒 (shūzhuō zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức bàn viết |
459 | 床头小桌 (chuángtóu xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ đầu giường |
460 | 浴室挂架 (yùshì guàjià) – Giá treo phòng tắm |
461 | 沙发桌 (shāfā zhuō) – Bàn cà phê |
462 | 窗帘配饰 (chuānglián pèishì) – Phụ kiện rèm cửa |
463 | 餐厅装饰画 (cāntīng zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng ăn |
464 | 餐厅壁灯 (cāntīng bì dēng) – Đèn tường phòng ăn |
465 | 厨房餐具 (chúfáng cānjù) – Dụng cụ ăn uống nhà bếp |
466 | 沙发装饰垫 (shāfā zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí ghế sofa |
467 | 窗帘杆配件 (chuānglián gǎn pèijiàn) – Phụ kiện thanh treo rèm cửa |
468 | 书桌台灯 (shūzhuō táidēng) – Đèn bàn viết |
469 | 浴室壁架 (yùshì bìjià) – Kệ tường phòng tắm |
470 | 床上装饰品 (chuáng shàng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí giường |
471 | 餐桌餐巾 (cānzhuō cānjīn) – Khăn ăn bàn |
472 | 沙发枕头 (shāfā zhěntou) – Gối tựa sofa |
473 | 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Bảng đầu giường |
474 | 书房桌面整理 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ) – Sắp xếp mặt bàn phòng làm việc |
475 | 厨房墙面装饰 (chúfáng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường nhà bếp |
476 | 浴室收纳篮 (yùshì shōunà lán) – Giỏ lưu trữ phòng tắm |
477 | 客厅装饰架 (kètīng zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phòng khách |
478 | 床头照明灯 (chuángtóu zhàomíng dēng) – Đèn chiếu sáng đầu giường |
479 | 沙发长椅 (shāfā cháng yǐ) – Ghế dài sofa |
480 | 卧室装饰画 (wòshì zhuāngshì huà) – Tranh trang trí phòng ngủ |
481 | 窗帘清洗剂 (chuānglián qīngxiě jì) – Chất tẩy rửa rèm cửa |
482 | 书桌台面 (shūzhuō táimiàn) – Mặt bàn viết |
483 | 浴室挂钩 (yùshì guàgōu) – Gạc treo phòng tắm |
484 | 客厅沙发垫 (kètīng shāfā diàn) – Đệm ghế sofa phòng khách |
485 | 餐厅小桌 (cāntīng xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ phòng ăn |
486 | 窗帘设计 (chuānglián shèjì) – Thiết kế rèm cửa |
487 | 卧室衣柜 (wòshì yīguì) – Tủ quần áo phòng ngủ |
488 | 书房窗帘杆 (shūfáng chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa phòng làm việc |
489 | 厨房餐椅 (chúfáng cān yǐ) – Ghế ăn nhà bếp |
490 | 沙发盖布 (shāfā gàibù) – Vải phủ ghế sofa |
491 | 客厅墙面装饰画 (kètīng qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường phòng khách |
492 | 浴室挂架 (yùshì guàjià) – Kệ treo phòng tắm |
493 | 床上软垫 (chuáng shàng ruǎn diàn) – Đệm mềm trên giường |
494 | 书桌抽屉 (shūzhuō chōutì) – Ngăn kéo bàn viết |
495 | 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Ganch treo rèm cửa |
496 | 餐厅装饰灯 (cāntīng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng ăn |
497 | 客厅灯饰 (kètīng dēngshì) – Đèn trang trí phòng khách |
498 | 卧室装饰柜 (wòshì zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng ngủ |
499 | 书房壁柜 (shūfáng bì guì) – Tủ tường phòng làm việc |
500 | 厨房操作台 (chúfáng cāozuò tái) – Bàn thao tác nhà bếp |
501 | 浴室储物盒 (yùshì chǔwù hé) – Hộp lưu trữ phòng tắm |
502 | 床头花瓶 (chuángtóu huāpíng) – Bình hoa đầu giường |
503 | 窗帘装饰 (chuānglián zhuāngshì) – Trang trí rèm cửa |
504 | 客厅装饰地毯 (kètīng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng khách |
505 | 餐桌用具 (cānzhuō yòngjù) – Dụng cụ bàn ăn |
506 | 沙发床 (shāfā chuáng) – Giường sofa |
507 | 厨房清洁布 (chúfáng qīngjié bù) – Khăn lau nhà bếp |
508 | 书桌配件 (shūzhuō pèijiàn) – Phụ kiện bàn viết |
509 | 窗帘隔音 (chuānglián géyīn) – Rèm cách âm |
510 | 餐椅靠垫 (cān yǐ kàodiàn) – Đệm ghế ăn |
511 | 卧室小桌 (wòshì xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ phòng ngủ |
512 | 书房桌灯 (shūfáng zhuō dēng) – Đèn bàn phòng làm việc |
513 | 床头小柜 (chuángtóu xiǎo guì) – Tủ nhỏ đầu giường |
514 | 客厅软装饰 (kètīng ruǎn zhuāngshì) – Trang trí mềm phòng khách |
515 | 沙发套 (shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa |
516 | 餐厅储物柜 (cāntīng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng ăn |
517 | 书房壁挂 (shūfáng bìguà) – Đồ treo tường phòng làm việc |
518 | 厨房刀架 (chúfáng dāo jià) – Giá đựng dao nhà bếp |
519 | 卧室装饰品 (wòshì zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng ngủ |
520 | 窗帘拉线 (chuānglián lāxiàn) – Dây kéo rèm cửa |
521 | 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối tựa sofa |
522 | 客厅收纳盒 (kètīng shōunà hé) – Hộp lưu trữ phòng khách |
523 | 餐桌椅垫 (cānzhuō yǐ diàn) – Đệm ghế bàn ăn |
524 | 书房装饰柜 (shūfáng zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng làm việc |
525 | 卧室地板 (wòshì dìbǎn) – Sàn phòng ngủ |
526 | 厨房隔断柜 (chúfáng géduàn guì) – Tủ vách ngăn nhà bếp |
527 | 浴室洗漱架 (yùshì xǐshù jià) – Giá rửa mặt phòng tắm |
528 | 沙发枕 (shāfā zhěn) – Gối sofa |
529 | 卧室窗帘杆 (wòshì chuānglián gǎn) – Thanh treo rèm cửa phòng ngủ |
530 | 餐厅装饰品 (cāntīng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí phòng ăn |
531 | 书桌座垫 (shūzhuō zuòdiàn) – Đệm ngồi bàn viết |
532 | 厨房墙壁装饰 (chúfáng qiángbì zhuāngshì) – Trang trí tường nhà bếp |
533 | 浴室挂帘 (yùshì guàlián) – Rèm treo phòng tắm |
534 | 客厅书架 (kètīng shūjià) – Kệ sách phòng khách |
535 | 沙发小桌子 (shāfā xiǎo zhuōzi) – Bàn nhỏ bên ghế sofa |
536 | 卧室壁灯 (wòshì bì dēng) – Đèn tường phòng ngủ |
537 | 书房台面 (shūfáng táimiàn) – Mặt bàn phòng làm việc |
538 | 窗帘绳 (chuānglián shéng) – Dây rèm cửa |
539 | 餐厅墙面装饰 (cāntīng qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng ăn |
540 | 书房储物架 (shūfáng chǔwù jià) – Kệ lưu trữ phòng làm việc |
541 | 餐桌饰品 (cānzhuō shìpǐn) – Đồ trang trí bàn ăn |
542 | 厨房清洁剂 (chúfáng qīngjié jì) – Chất tẩy rửa nhà bếp |
543 | 沙发座椅 (shāfā zuòyǐ) – Ghế sofa |
544 | 卧室小柜子 (wòshì xiǎo guìzi) – Tủ nhỏ phòng ngủ |
545 | 书房装饰灯 (shūfáng zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng làm việc |
546 | 窗帘装置 (chuānglián zhuāngzhì) – Thiết bị rèm cửa |
547 | 浴室墙面装饰 (yùshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng tắm |
548 | 餐厅椅垫 (cāntīng yǐ diàn) – Đệm ghế phòng ăn |
549 | 沙发装饰物 (shāfā zhuāngshì wù) – Đồ trang trí ghế sofa |
550 | 卧室床单 (wòshì chuángdān) – Ga trải giường |
551 | 书房小桌子 (shūfáng xiǎo zhuōzi) – Bàn nhỏ phòng làm việc |
552 | 窗帘配件套装 (chuānglián pèijiàn tàozhuāng) – Bộ phụ kiện rèm cửa |
553 | 客厅灯光 (kètīng dēngguāng) – Ánh sáng phòng khách |
554 | 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Bình đựng gia vị |
555 | 卧室书桌 (wòshì shūzhuō) – Bàn viết phòng ngủ |
556 | 窗帘窗钩 (chuānglián chuānggōu) – Móc rèm cửa |
557 | 客厅壁纸 (kètīng bìzhǐ) – Giấy dán tường phòng khách |
558 | 浴室洗手液架 (yùshì xǐshǒu yè jià) – Giá đựng xà phòng phòng tắm |
559 | 沙发靠垫套 (shāfā kàodiàn tào) – Vỏ gối tựa sofa |
560 | 卧室衣柜门 (wòshì yīguì mén) – Cửa tủ quần áo phòng ngủ |
561 | 餐厅边桌 (cāntīng biān zhuō) – Bàn bên phòng ăn |
562 | 厨房垃圾桶 (chúfáng lājī tǒng) – Thùng rác nhà bếp |
563 | 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Đèn chiếu sáng phòng ngủ |
564 | 餐桌花瓶 (cānzhuō huāpíng) – Bình hoa trên bàn ăn |
565 | 沙发角垫 (shāfā jiǎo diàn) – Thảm góc ghế sofa |
566 | 卧室化妆台 (wòshì huàzhuāng tái) – Bàn trang điểm phòng ngủ |
567 | 书桌书架 (shūzhuō shūjià) – Kệ sách bàn viết |
568 | 窗帘钩子 (chuānglián gōuzi) – Móc rèm cửa |
569 | 浴室毛巾架 (yùshì máojīn jià) – Giá treo khăn phòng tắm |
570 | 餐厅吊灯 (cāntīng diàodēng) – Đèn treo phòng ăn |
571 | 沙发边桌 (shāfā biān zhuō) – Bàn bên ghế sofa |
572 | 卧室床头柜 (wòshì chuángtóu guì) – Tủ đầu giường |
573 | 浴室洗衣篮 (yùshì xǐyī lán) – Giỏ đựng đồ giặt phòng tắm |
574 | 客厅储物柜 (kètīng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ phòng khách |
575 | 餐桌装饰布 (cānzhuō zhuāngshì bù) – Vải trang trí bàn ăn |
576 | 卧室床头灯 (wòshì chuángtóu dēng) – Đèn đầu giường |
577 | 书房桌面装饰 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc |
578 | 窗帘拉杆 (chuānglián lā gǎn) – Thanh kéo rèm cửa |
579 | 沙发沙发 (shāfā shāfā) – Ghế sofa (một cách gọi lặp lại để nhấn mạnh loại ghế) |
580 | 厨房吊柜 (chúfáng diàoguì) – Tủ treo nhà bếp |
581 | 客厅桌子 (kètīng zhuōzi) – Bàn phòng khách |
582 | 餐桌餐布 (cānzhuō cān bù) – Khăn trải bàn ăn |
583 | 卧室床架 (wòshì chuángjià) – Khung giường phòng ngủ |
584 | 书房工作台 (shūfáng gōngzuò tái) – Bàn làm việc phòng làm việc |
585 | 客厅挂画 (kètīng guà huà) – Tranh treo tường phòng khách |
586 | 厨房餐具架 (chúfáng cānjù jià) – Giá đựng dụng cụ ăn uống nhà bếp |
587 | 卧室小床 (wòshì xiǎo chuáng) – Giường nhỏ phòng ngủ |
588 | 书房台面布 (shūfáng táimiàn bù) – Khăn trải mặt bàn phòng làm việc |
589 | 浴室浴巾 (yùshì yùjīn) – Khăn tắm phòng tắm |
590 | 餐厅餐具 (cāntīng cānjù) – Dụng cụ ăn uống phòng ăn |
591 | 沙发长椅垫 (shāfā cháng yǐ diàn) – Đệm ghế dài sofa |
592 | 卧室床头装饰 (wòshì chuángtóu zhuāngshì) – Trang trí đầu giường phòng ngủ |
593 | 书房文件柜 (shūfáng wénjiàn guì) – Tủ hồ sơ phòng làm việc |
594 | 窗帘设计方案 (chuānglián shèjì fāng’àn) – Kế hoạch thiết kế rèm cửa |
595 | 厨房清洁工具 (chúfáng qīngjié gōngjù) – Dụng cụ làm sạch nhà bếp |
596 | 浴室浴缸 (yùshì yùgāng) – Bồn tắm phòng tắm |
597 | 客厅装饰摆件 (kètīng zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí phòng khách |
598 | 餐厅餐椅 (cāntīng cān yǐ) – Ghế ăn phòng ăn |
599 | 沙发布 (shāfā bù) – Vải ghế sofa |
600 | 卧室床品 (wòshì chuángpǐn) – Sản phẩm giường ngủ |
601 | 书房书架灯 (shūfáng shūjià dēng) – Đèn kệ sách phòng làm việc |
602 | 窗帘滑轨 (chuānglián huáguǐ) – Ray trượt rèm cửa |
603 | 厨房洗碗机 (chúfáng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén nhà bếp |
604 | 浴室浴室柜 (yùshì yùshì guì) – Tủ phòng tắm |
605 | 卧室床上用品 (wòshì chuángshàng yòngpǐn) – Đồ dùng giường ngủ |
606 | 书房收纳箱 (shūfáng shōunà xiāng) – Hộp lưu trữ phòng làm việc |
607 | 卧室衣架 (wòshì yījià) – Giá treo quần áo phòng ngủ |
608 | 书房墙面 (shūfáng qiángmiàn) – Tường phòng làm việc |
609 | 餐厅挂钟 (cāntīng guà zhōng) – Đồng hồ treo tường phòng ăn |
610 | 厨房悬挂架 (chúfáng xuánguà jià) – Giá treo tường nhà bếp |
611 | 沙发装饰毯 (shāfā zhuāngshì tǎn) – Thảm trang trí ghế sofa |
612 | 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Tấm đầu giường |
613 | 浴室洗漱用品 (yùshì xǐshù yòngpǐn) – Đồ dùng rửa mặt phòng tắm |
614 | 餐厅墙灯 (cāntīng qiáng dēng) – Đèn tường phòng ăn |
615 | 卧室床上饰品 (wòshì chuángshàng shìpǐn) – Đồ trang trí trên giường |
616 | 书房储物箱 (shūfáng chǔwù xiāng) – Hộp lưu trữ phòng làm việc |
617 | 窗帘拉环 (chuānglián lā huán) – Vòng kéo rèm cửa |
618 | 厨房微波炉 (chúfáng wēibōlú) – Lò vi sóng nhà bếp |
619 | 客厅装饰物 (kètīng zhuāngshì wù) – Đồ trang trí phòng khách |
620 | 餐桌餐具 (cānzhuō cānjù) – Dụng cụ ăn uống bàn ăn |
621 | 卧室镜子 (wòshì jìngzi) – Gương phòng ngủ |
622 | 窗帘隔热 (chuānglián gérè) – Rèm cửa chống nóng |
623 | 厨房冰箱 (chúfáng bīngxiāng) – Tủ lạnh nhà bếp |
624 | 浴室毛巾 (yùshì máojīn) – Khăn lau phòng tắm |
625 | 客厅电视柜 (kètīng diànshì guì) – Tủ TV phòng khách |
626 | 沙发靠枕 (shāfā kàozhěn) – Gối tựa lưng sofa |
627 | 书房文件夹 (shūfáng wénjiànjiā) – Hồ sơ phòng làm việc |
628 | 卧室灯罩 (wòshì dēngzhào) – Mặt đèn phòng ngủ |
629 | 客厅装饰花 (kètīng zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng khách |
630 | 餐厅餐具柜 (cāntīng cānjù guì) – Tủ đựng dụng cụ ăn uống |
631 | 厨房挂钩 (chúfáng guàgōu) – Móc treo nhà bếp |
632 | 沙发底座 (shāfā dǐzuò) – Đế ghế sofa |
633 | 卧室墙灯 (wòshì qiáng dēng) – Đèn tường phòng ngủ |
634 | 书房电脑桌 (shūfáng diànnǎo zhuō) – Bàn máy tính phòng làm việc |
635 | 窗帘布艺 (chuānglián bùyì) – Vải rèm cửa |
636 | 浴室垃圾桶 (yùshì lājī tǒng) – Thùng rác phòng tắm |
637 | 餐厅餐盘 (cāntīng cānpán) – Đĩa ăn phòng ăn |
638 | 卧室床垫 (wòshì chuángdiàn) – Nệm giường phòng ngủ |
639 | 书房台灯 (shūfáng táidēng) – Đèn bàn phòng làm việc |
640 | 窗帘罗马杆 (chuānglián luómǎ gǎn) – Thanh rèm cửa kiểu La Mã |
641 | 厨房水槽 (chúfáng shuǐcáo) – Bồn rửa bát nhà bếp |
642 | 浴室浴帘 (yùshì yùlián) – Rèm tắm phòng tắm |
643 | 客厅茶几 (kètīng chájī) – Bàn trà phòng khách |
644 | 餐厅装饰挂件 (cāntīng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí phòng ăn |
645 | 沙发坐垫套 (shāfā zuòdiàn tào) – Vỏ đệm ghế sofa |
646 | 书房壁挂架 (shūfáng bìguà jià) – Giá treo tường phòng làm việc |
647 | 窗帘收纳 (chuānglián shōunà) – Lưu trữ rèm cửa |
648 | 厨房锅具 (chúfáng guōjù) – Dụng cụ nấu ăn nhà bếp |
649 | 餐厅玻璃器皿 (cāntīng bōlí qìmǐn) – Đồ thủy tinh phòng ăn |
650 | 沙发布套 (shāfā bùtào) – Vỏ bọc ghế sofa |
651 | 卧室床头灯具 (wòshì chuángtóu dēngjù) – Đèn chiếu sáng đầu giường |
652 | 卧室床边柜 (wòshì chuángbiān guì) – Tủ bên giường phòng ngủ |
653 | 客厅装饰垫 (kètīng zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí phòng khách |
654 | 餐厅餐椅垫 (cāntīng cān yǐ diàn) – Đệm ghế phòng ăn |
655 | 沙发座椅垫 (shāfā zuòyǐ diàn) – Đệm ghế sofa |
656 | 卧室床头柜灯 (wòshì chuángtóu guì dēng) – Đèn tủ đầu giường phòng ngủ |
657 | 书房装饰地毯 (shūfáng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng làm việc |
658 | 窗帘滑轮 (chuānglián huálún) – Bánh xe rèm cửa |
659 | 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Đệm bồn tắm |
660 | 餐厅餐桌装饰 (cāntīng cānzhuō zhuāngshì) – Trang trí bàn ăn |
661 | 沙发抱枕 (shāfā bào zhěn) – Gối ôm sofa |
662 | 卧室衣柜拉手 (wòshì yīguì lāshǒu) – Tay nắm tủ quần áo phòng ngủ |
663 | 书房文件夹 (shūfáng wénjiàn jiā) – Bìa hồ sơ phòng làm việc |
664 | 窗帘扣子 (chuānglián kòuzi) – Cúc rèm cửa |
665 | 浴室挂篮 (yùshì guà lán) – Giỏ treo phòng tắm |
666 | 客厅装饰镜 (kètīng zhuāngshì jìng) – Gương trang trí phòng khách |
667 | 餐厅餐具托盘 (cāntīng cānjù tuōpán) – Khay đựng dụng cụ ăn uống |
668 | 沙发保护套 (shāfā bǎohù tào) – Vỏ bọc bảo vệ ghế sofa |
669 | 卧室床品套件 (wòshì chuángpǐn tàojiàn) – Bộ đồ giường phòng ngủ |
670 | 书房装饰摆件 (shūfáng zhuāngshì bǎijiàn) – Đồ trang trí phòng làm việc |
671 | 窗帘隔音 (chuānglián géyīn) – Rèm cửa cách âm |
672 | 浴室壁挂镜 (yùshì bìguà jìng) – Gương treo tường phòng tắm |
673 | 餐厅餐具清洁剂 (cāntīng cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống |
674 | 沙发垫子 (shāfā diànzi) – Đệm ghế sofa |
675 | 卧室床头靠垫 (wòshì chuángtóu kàodiàn) – Đệm đầu giường phòng ngủ |
676 | 书房桌子灯 (shūfáng zhuōzi dēng) – Đèn bàn phòng làm việc |
677 | 客厅沙发套 (kètīng shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa phòng khách |
678 | 餐厅餐桌脚垫 (cāntīng cānzhuō jiǎo diàn) – Thảm chân bàn ăn |
679 | 厨房储物盒 (chúfáng chǔwù hé) – Hộp lưu trữ nhà bếp |
680 | 沙发装饰抱枕 (shāfā zhuāngshì bào zhěn) – Gối ôm trang trí ghế sofa |
681 | 卧室床头架 (wòshì chuángtóu jià) – Giá đầu giường phòng ngủ |
682 | 书房墙面装饰画 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì huà) – Tranh trang trí tường phòng làm việc |
683 | 窗帘卷轴 (chuānglián juǎnzhóu) – Cuộn rèm cửa |
684 | 浴室卫生纸架 (yùshì wèishēng zhǐ jià) – Giá treo giấy vệ sinh phòng tắm |
685 | 餐厅餐椅背垫 (cāntīng cān yǐ bèi diàn) – Đệm lưng ghế ăn |
686 | 沙发头枕 (shāfā tóu zhěn) – Gối đầu ghế sofa |
687 | 卧室衣柜内灯 (wòshì yīguì nèi dēng) – Đèn trong tủ quần áo phòng ngủ |
688 | 窗帘配件包 (chuānglián pèijiàn bāo) – Bộ phụ kiện rèm cửa |
689 | 厨房调料架 (chúfáng tiáoliào jià) – Giá đựng gia vị nhà bếp |
690 | 浴室毛巾钩 (yùshì máojīn gōu) – Móc treo khăn phòng tắm |
691 | 客厅收纳柜 (kètīng shōunà guì) – Tủ lưu trữ phòng khách |
692 | 餐厅装饰碗 (cāntīng zhuāngshì wǎn) – Bát trang trí phòng ăn |
693 | 卧室床头电话架 (wòshì chuángtóu diànhuà jià) – Giá điện thoại đầu giường |
694 | 书房折叠桌 (shūfáng zhédié zhuō) – Bàn gập phòng làm việc |
695 | 窗帘光线遮挡 (chuānglián guāngxiàn zhēdǎng) – Che chắn ánh sáng rèm cửa |
696 | 浴室洗漱台 (yùshì xǐshù tái) – Bồn rửa mặt phòng tắm |
697 | 餐厅餐桌椅 (cāntīng cānzhuō yǐ) – Bàn ăn và ghế phòng ăn |
698 | 沙发清洁刷 (shāfā qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch ghế sofa |
699 | 卧室窗帘拉链 (wòshì chuānglián lāliàn) – Khoá kéo rèm cửa phòng ngủ |
700 | 书房文件架 (shūfáng wénjiàn jià) – Giá hồ sơ phòng làm việc |
701 | 卧室床头书架 (wòshì chuángtóu shūjià) – Kệ sách đầu giường phòng ngủ |
702 | 书房桌子 (shūfáng zhuōzi) – Bàn làm việc |
703 | 客厅窗帘配件 (kètīng chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa phòng khách |
704 | 餐厅餐具清洁布 (cāntīng cānjù qīngjié bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống phòng ăn |
705 | 厨房储物架 (chúfáng zhìwù jià) – Giá lưu trữ nhà bếp |
706 | 沙发扶手垫 (shāfā fúshǒu diàn) – Đệm tay ghế sofa |
707 | 卧室床头屏风 (wòshì chuángtóu píngfēng) – Bình phong đầu giường phòng ngủ |
708 | 书房文件柜灯 (shūfáng wénjiàn guì dēng) – Đèn tủ hồ sơ phòng làm việc |
709 | 窗帘拉绳 (chuānglián lā shéng) – Dây kéo rèm cửa |
710 | 浴室挂毛巾架 (yùshì guà máojīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm |
711 | 餐厅桌面装饰 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn ăn |
712 | 沙发扶手 (shāfā fúshǒu) – Tay ghế sofa |
713 | 卧室床头装饰画 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huà) – Tranh trang trí đầu giường phòng ngủ |
714 | 书房桌面收纳 (shūfáng zhuōmiàn shōunà) – Lưu trữ trên mặt bàn phòng làm việc |
715 | 窗帘挂钩 (chuānglián guàgōu) – Móc treo rèm cửa |
716 | 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Hũ gia vị nhà bếp |
717 | 浴室拖鞋 (yùshì tuōxié) – Dép phòng tắm |
718 | 客厅沙发垫套 (kètīng shāfā diàntào) – Vỏ bọc đệm ghế sofa phòng khách |
719 | 餐厅装饰花瓶 (cāntīng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng ăn |
720 | 沙发座垫 (shāfā zuòdiàn) – Đệm ghế sofa |
721 | 卧室窗帘配件 (wòshì chuānglián pèijiàn) – Phụ kiện rèm cửa phòng ngủ |
722 | 窗帘扣环 (chuānglián kòu huán) – Vòng cài rèm cửa |
723 | 厨房烤箱 (chúfáng kǎo xiāng) – Lò nướng nhà bếp |
724 | 浴室浴巾架 (yùshì yùjīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm |
725 | 客厅装饰架 (kètīng zhuāngshì jià) – Giá trang trí phòng khách |
726 | 餐厅水杯 (cāntīng shuǐbēi) – Cốc nước phòng ăn |
727 | 沙发毛刷 (shāfā máo shuā) – Bàn chải lông ghế sofa |
728 | 卧室床上抱枕 (wòshì chuángshàng bào zhěn) – Gối ôm giường phòng ngủ |
729 | 书房墙面灯 (shūfáng qiángmiàn dēng) – Đèn tường phòng làm việc |
730 | 卧室装饰灯 (wòshì zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí phòng ngủ |
731 | 书房办公桌 (shūfáng bàngōng zhuō) – Bàn làm việc văn phòng |
732 | 客厅装饰画框 (kètīng zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng khách |
733 | 卧室床单 (wòshì chuángdiàn) – Ga trải giường phòng ngủ |
734 | 书房座椅垫 (shūfáng zuòyǐ diàn) – Đệm ghế phòng làm việc |
735 | 窗帘调光 (chuānglián tiáo guāng) – Điều chỉnh ánh sáng rèm cửa |
736 | 浴室地垫 (yùshì dì diàn) – Thảm phòng tắm |
737 | 沙发布艺 (shāfā bùyì) – Vải bọc ghế sofa |
738 | 卧室灯具 (wòshì dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng phòng ngủ |
739 | 书房书桌 (shūfáng shūzhuō) – Bàn làm việc phòng làm việc |
740 | 窗帘装饰带 (chuānglián zhuāngshì dài) – Dải trang trí rèm cửa |
741 | 厨房餐具清洗器 (chúfáng cānjù qīngxǐ qì) – Máy rửa dụng cụ ăn uống nhà bếp |
742 | 浴室防滑垫 (yùshì fánghuá diàn) – Thảm chống trượt phòng tắm |
743 | 客厅装饰柜 (kètīng zhuāngshì guì) – Tủ trang trí phòng khách |
744 | 餐厅餐具篮 (cāntīng cānjù lán) – Giỏ đựng dụng cụ ăn uống |
745 | 沙发坐垫包 (shāfā zuòdiàn bāo) – Túi đệm ghế sofa |
746 | 卧室床头收纳 (wòshì chuángtóu shōunà) – Lưu trữ đầu giường phòng ngủ |
747 | 窗帘支架 (chuānglián zhījià) – Giá đỡ rèm cửa |
748 | 厨房防油烟机 (chúfáng fáng yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp |
749 | 浴室水龙头 (yùshì shuǐlóngtóu) – Vòi nước phòng tắm |
750 | 餐厅装饰靠垫 (cāntīng zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí phòng ăn |
751 | 沙发清洗剂 (shāfā qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa ghế sofa |
752 | 卧室床头柜配件 (wòshì chuángtóu guì pèijiàn) – Phụ kiện tủ đầu giường phòng ngủ |
753 | 卧室窗帘杆 (wòshì chuānglián gǎn) – Thanh rèm cửa phòng ngủ |
754 | 书房书桌灯 (shūfáng shūzhuō dēng) – Đèn bàn làm việc phòng làm việc |
755 | 餐厅装饰花艺 (cāntīng zhuāngshì huāyì) – Nghệ thuật hoa trang trí phòng ăn |
756 | 厨房锅盖 (chúfáng guōgài) – Nắp nồi nhà bếp |
757 | 卧室床头装饰品 (wòshì chuángtóu zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ |
758 | 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách treo tường phòng làm việc |
759 | 窗帘风扇 (chuānglián fēngshàn) – Quạt rèm cửa |
760 | 餐厅桌面装饰品 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn ăn |
761 | 沙发保护垫 (shāfā bǎohù diàn) – Đệm bảo vệ ghế sofa |
762 | 卧室床上装饰品 (wòshì chuángshàng zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí trên giường phòng ngủ |
763 | 书房文具盒 (shūfáng wénjù hé) – Hộp đựng văn phòng phẩm phòng làm việc |
764 | 窗帘开关 (chuānglián kāiguān) – Công tắc rèm cửa |
765 | 厨房食品储藏柜 (chúfáng shípǐn chǔcáng guì) – Tủ lưu trữ thực phẩm nhà bếp |
766 | 浴室浴缸垫子 (yùshì yùgāng diànzi) – Đệm bồn tắm phòng tắm |
767 | 客厅装饰屏风 (kètīng zhuāngshì píngfēng) – Bình phong trang trí phòng khách |
768 | 餐厅餐具套 (cāntīng cānjù tào) – Bộ dụng cụ ăn uống phòng ăn |
769 | 沙发坐垫套 (shāfā zuòdiàn tào) – Vỏ bọc đệm ghế sofa |
770 | 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēngzhào) – Mặt đèn đầu giường phòng ngủ |
771 | 书房装饰架 (shūfáng zhuāngshì jià) – Giá trang trí phòng làm việc |
772 | 窗帘带 (chuānglián dài) – Dải rèm cửa |
773 | 浴室储物篮 (yùshì chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ phòng tắm |
774 | 餐厅餐盘垫 (cāntīng cānpán diàn) – Đệm đĩa ăn phòng ăn |
775 | 沙发底座垫 (shāfā dǐzuò diàn) – Đệm đế ghế sofa |
776 | 卧室床边灯 (wòshì chuángbiān dēng) – Đèn bên giường phòng ngủ |
777 | 书房墙面装饰品 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí tường phòng làm việc |
778 | 卧室床头装饰灯 (wòshì chuángtóu zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ |
779 | 餐厅餐具清洁刷 (cāntīng cānjù qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch dụng cụ ăn uống phòng ăn |
780 | 厨房烤架 (chúfáng kǎojià) – Giá nướng nhà bếp |
781 | 卧室床头板 (wòshì chuángtóu bǎn) – Tấm đầu giường phòng ngủ |
782 | 书房书桌整理盒 (shūfáng shūzhuō zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức bàn làm việc phòng làm việc |
783 | 窗帘卷筒 (chuānglián juǎntǒng) – Cuộn rèm cửa |
784 | 沙发放松垫 (shāfā fàngsōng diàn) – Đệm thư giãn ghế sofa |
785 | 卧室床单被套 (wòshì chuángdiàn bèi tào) – Bộ ga trải giường và chăn phòng ngủ |
786 | 书房装饰花瓶 (shūfáng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng làm việc |
787 | 窗帘折叠 (chuānglián zhédié) – Rèm cửa gập lại |
788 | 厨房水槽 (chúfáng shuǐcáo) – Bồn rửa chén nhà bếp |
789 | 浴室壁龛 (yùshì bìkān) – Kệ tắm tường |
790 | 餐厅餐具柜 (cāntīng cānjù guì) – Tủ đựng dụng cụ ăn uống phòng ăn |
791 | 沙发手臂套 (shāfā shǒubì tào) – Vỏ bọc tay ghế sofa |
792 | 卧室床头壁灯 (wòshì chuángtóu bì dēng) – Đèn tường đầu giường phòng ngủ |
793 | 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách trên tường phòng làm việc |
794 | 厨房切菜板 (chúfáng qiēcài bǎn) – Thớt nhà bếp |
795 | 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm tắm |
796 | 客厅沙发凳 (kètīng shāfā dèng) – Đôn ghế sofa phòng khách |
797 | 餐厅桌面装饰布 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì bù) – Khăn trang trí mặt bàn ăn |
798 | 沙发靠垫 (shāfā kàodiàn) – Đệm lưng ghế sofa |
799 | 卧室床头柜装饰 (wòshì chuángtóu guì zhuāngshì) – Trang trí tủ đầu giường phòng ngủ |
800 | 书房桌面装饰品 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí trên mặt bàn làm việc |
801 | 书房文件夹 (shūfáng wénjiàn jiā) – Kẹp hồ sơ phòng làm việc |
802 | 客厅装饰摆设 (kètīng zhuāngshì bǎishè) – Đồ trang trí phòng khách |
803 | 厨房抽油烟机 (chúfáng chōu yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp |
804 | 卧室装饰镜 (wòshì zhuāngshì jìng) – Gương trang trí phòng ngủ |
805 | 书房台面 (shūfáng táimiàn) – Mặt bàn làm việc |
806 | 窗帘装饰环 (chuānglián zhuāngshì huán) – Vòng trang trí rèm cửa |
807 | 浴室洗手台 (yùshì xǐshǒu tái) – Bồn rửa tay phòng tắm |
808 | 餐厅桌椅 (cāntīng zhuō yǐ) – Bàn ghế ăn |
809 | 沙发配件 (shāfā pèijiàn) – Phụ kiện ghế sofa |
810 | 书房装饰挂件 (shūfáng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ trang trí treo tường phòng làm việc |
811 | 厨房餐具清洁剂 (chúfáng cānjù qīngjié jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ ăn uống nhà bếp |
812 | 浴室壁挂架 (yùshì bì guà jià) – Giá treo tường phòng tắm |
813 | 客厅装饰灯具 (kètīng zhuāngshì dēngjù) – Thiết bị chiếu sáng trang trí phòng khách |
814 | 餐厅装饰小物 (cāntīng zhuāngshì xiǎo wù) – Đồ trang trí nhỏ phòng ăn |
815 | 卧室装饰花 (wòshì zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng ngủ |
816 | 书房桌上配件 (shūfáng zhuō shàng pèijiàn) – Phụ kiện bàn làm việc |
817 | 窗帘褶皱 (chuānglián zhězhòu) – Nếp nhăn rèm cửa |
818 | 厨房餐具清洗布 (chúfáng cānjù qīngxiě bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống nhà bếp |
819 | 浴室拖把 (yùshì tuōbǎ) – Cây lau nhà phòng tắm |
820 | 餐厅桌面中心装饰 (cāntīng zhuōmiàn zhōngxīn zhuāngshì) – Trang trí trung tâm mặt bàn ăn |
821 | 卧室装饰画框 (wòshì zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng ngủ |
822 | 书房壁挂书架 (shūfáng bìguà shūjià) – Kệ sách treo tường phòng làm việc |
823 | 卧室床上装饰 (wòshì chuángshàng zhuāngshì) – Trang trí trên giường phòng ngủ |
824 | 书房挂画 (shūfáng guà huà) – Tranh treo tường phòng làm việc |
825 | 客厅装饰抱枕 (kètīng zhuāngshì bào zhěn) – Gối ôm trang trí phòng khách |
826 | 餐厅餐椅垫 (cāntīng cānyǐ diàn) – Đệm ghế ăn |
827 | 厨房餐具收纳盒 (chúfáng cānjù shōunà hé) – Hộp lưu trữ dụng cụ ăn uống nhà bếp |
828 | 沙发手垫 (shāfā shǒu diàn) – Đệm tay ghế sofa |
829 | 卧室床头边桌 (wòshì chuángtóu biān zhuō) – Bàn cạnh giường phòng ngủ |
830 | 书房装饰花 (shūfáng zhuāngshì huā) – Hoa trang trí phòng làm việc |
831 | 窗帘杆支架 (chuānglián gǎn zhījià) – Giá đỡ thanh rèm cửa |
832 | 浴室淋浴头 (yùshì lín yù tóu) – Vòi sen phòng tắm |
833 | 餐厅餐具清洗布 (cāntīng cānjù qīngxiě bù) – Khăn lau dụng cụ ăn uống phòng ăn |
834 | 沙发套装 (shāfā tào zhuāng) – Bộ vỏ bọc ghế sofa |
835 | 书房墙面灯饰 (shūfáng qiángmiàn dēngshì) – Đèn trang trí tường phòng làm việc |
836 | 窗帘拉链 (chuānglián lāliàn) – Khóa kéo rèm cửa |
837 | 厨房壁挂调料架 (chúfáng bì guà tiáoliào jià) – Giá treo tường gia vị nhà bếp |
838 | 浴室干手器 (yùshì gānshǒu qì) – Máy sấy tay phòng tắm |
839 | 客厅装饰布艺 (kètīng zhuāngshì bùyì) – Vải trang trí phòng khách |
840 | 餐厅桌面装饰花 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì huā) – Hoa trang trí mặt bàn ăn |
841 | 沙发清洁剂 (shāfā qīngjié jì) – Chất tẩy rửa ghế sofa |
842 | 卧室床上靠垫 (wòshì chuángshàng kàodiàn) – Đệm tựa giường phòng ngủ |
843 | 书房墙面装饰灯 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì dēng) – Đèn trang trí tường phòng làm việc |
844 | 厨房碗架 (chúfáng wǎn jià) – Giá đựng bát nhà bếp |
845 | 客厅装饰台灯 (kètīng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng khách |
846 | 餐厅餐桌灯 (cāntīng cānzhuō dēng) – Đèn bàn ăn |
847 | 沙发装饰靠枕 (shāfā zhuāngshì kàozhěn) – Gối trang trí ghế sofa |
848 | 卧室窗帘束带 (wòshì chuānglián shùdài) – Dây buộc rèm cửa phòng ngủ |
849 | 书房装饰挂画 (shūfáng zhuāngshì guà huà) – Tranh trang trí phòng làm việc |
850 | 卧室墙面装饰 (wòshì qiángmiàn zhuāngshì) – Trang trí tường phòng ngủ |
851 | 书房文艺摆件 (shūfáng wényì bǎijiàn) – Đồ trang trí nghệ thuật phòng làm việc |
852 | 客厅窗帘布 (kètīng chuānglián bù) – Vải rèm cửa phòng khách |
853 | 餐厅装饰艺术品 (cāntīng zhuāngshì yìshù pǐn) – Đồ nghệ thuật trang trí phòng ăn |
854 | 沙发靠垫套 (shāfā kàodiàn tào) – Vỏ bọc đệm lưng ghế sofa |
855 | 卧室床头软垫 (wòshì chuángtóu ruǎn diàn) – Đệm mềm đầu giường phòng ngủ |
856 | 书房台灯配件 (shūfáng táidēng pèijiàn) – Phụ kiện đèn bàn phòng làm việc |
857 | 餐厅餐具配件 (cāntīng cānjù pèijiàn) – Phụ kiện dụng cụ ăn uống phòng ăn |
858 | 沙发防污垫 (shāfā fángwū diàn) – Đệm chống bẩn ghế sofa |
859 | 卧室床头收纳盒 (wòshì chuángtóu shōunà hé) – Hộp lưu trữ đầu giường phòng ngủ |
860 | 书房装饰画框 (shūfáng zhuāngshì huàkuàng) – Khung tranh trang trí phòng làm việc |
861 | 窗帘拉环 (chuānglián lāhuán) – Vòng kéo rèm cửa |
862 | 浴室墙面储物架 (yùshì qiángmiàn chǔwù jià) – Giá lưu trữ trên tường phòng tắm |
863 | 客厅装饰灯带 (kètīng zhuāngshì dēng dài) – Dải đèn trang trí phòng khách |
864 | 沙发靠背装饰品 (shāfā kàobèi zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí lưng ghế sofa |
865 | 卧室窗帘装饰 (wòshì chuānglián zhuāngshì) – Trang trí rèm cửa phòng ngủ |
866 | 书房座椅装饰垫 (shūfáng zuòyǐ zhuāngshì diàn) – Đệm trang trí ghế phòng làm việc |
867 | 窗帘打褶器 (chuānglián dǎ zhě qì) – Thiết bị tạo nếp cho rèm cửa |
868 | 厨房橱柜 (chúfáng chúguì) – Tủ bếp |
869 | 浴室地板垫 (yùshì dìbǎn diàn) – Thảm sàn phòng tắm |
870 | 客厅装饰软垫 (kètīng zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí phòng khách |
871 | 沙发装饰挂毯 (shāfā zhuāngshì guàtǎn) – Thảm trang trí ghế sofa |
872 | 卧室床头装饰花 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huā) – Hoa trang trí đầu giường phòng ngủ |
873 | 书房文件架 (shūfáng wénjiàn jià) – Kệ tài liệu phòng làm việc |
874 | 卧室床上饰品 (wòshì chuángshàng shìpǐn) – Đồ trang trí trên giường phòng ngủ |
875 | 客厅窗帘搭扣 (kètīng chuānglián dā kòu) – Khóa cài rèm cửa phòng khách |
876 | 餐厅桌布垫 (cāntīng zhuōbù diàn) – Đệm khăn bàn ăn |
877 | 厨房壁挂钩 (chúfáng bì guà gōu) – Móc treo tường nhà bếp |
878 | 沙发护角 (shāfā hù jiǎo) – Bảo vệ góc ghế sofa |
879 | 卧室床上床垫 (wòshì chuángshàng chuángdiàn) – Đệm giường phòng ngủ |
880 | 书房桌面灯具 (shūfáng zhuōmiàn dēngjù) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc |
881 | 窗帘摆件 (chuānglián bǎijiàn) – Đồ trang trí rèm cửa |
882 | 浴室毛巾挂钩 (yùshì máojīn guà gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm |
883 | 餐厅桌面花瓶 (cāntīng zhuōmiàn huāpíng) – Bình hoa trang trí mặt bàn ăn |
884 | 卧室床头抽屉 (wòshì chuángtóu chōutì) – Ngăn kéo đầu giường phòng ngủ |
885 | 书房装饰壁画 (shūfáng zhuāngshì bìhuà) – Tranh tường trang trí phòng làm việc |
886 | 窗帘隔音布 (chuānglián géyīn bù) – Vải cách âm rèm cửa |
887 | 客厅装饰花瓶 (kètīng zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí phòng khách |
888 | 餐厅餐盘 (cāntīng cānpán) – Đĩa ăn |
889 | 沙发保护罩 (shāfā bǎohù zhào) – Bọc bảo vệ ghế sofa |
890 | 卧室床头装饰布 (wòshì chuángtóu zhuāngshì bù) – Vải trang trí đầu giường phòng ngủ |
891 | 书房装饰台面 (shūfáng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn làm việc |
892 | 厨房锅铲 (chúfáng guōchǎn) – Xẻng nấu ăn nhà bếp |
893 | 浴室花洒 (yùshì huāsǎ) – Vòi hoa sen phòng tắm |
894 | 客厅装饰桌灯 (kètīng zhuāngshì zhuōdēng) – Đèn bàn trang trí phòng khách |
895 | 餐厅装饰托盘 (cāntīng zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí phòng ăn |
896 | 沙发摆件 (shāfā bǎijiàn) – Đồ trang trí ghế sofa |
897 | 卧室床头背景墙 (wòshì chuángtóu bèijǐng qiáng) – Tường nền đầu giường phòng ngủ |
898 | 书房装饰墙纸 (shūfáng zhuāngshì qiángzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng làm việc |
899 | 卧室床头灯饰 (wòshì chuángtóu dēngshì) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ |
900 | 餐厅餐具收纳柜 (cāntīng cānjù shōunà guì) – Tủ lưu trữ dụng cụ ăn uống phòng ăn |
901 | 浴室清洁刷 (yùshì qīngjié shuā) – Bàn chải vệ sinh phòng tắm |
902 | 沙发装饰靠背 (shāfā zhuāngshì kàobèi) – Đệm lưng trang trí ghế sofa |
903 | 卧室窗帘装饰带 (wòshì chuānglián zhuāngshì dài) – Dải trang trí rèm cửa phòng ngủ |
904 | 书房台面装饰品 (shūfáng táimiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc |
905 | 窗帘挂钩架 (chuānglián guàgōu jià) – Giá treo móc rèm cửa |
906 | 厨房餐具清洁刷 (chúfáng cānjù qīngjié shuā) – Bàn chải làm sạch dụng cụ ăn uống nhà bếp |
907 | 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Đệm bồn tắm phòng tắm |
908 | 客厅墙面画 (kètīng qiángmiàn huà) – Tranh tường phòng khách |
909 | 餐厅桌面装饰布 (cāntīng zhuōmiàn zhuāngshì bù) – Vải trang trí mặt bàn ăn |
910 | 沙发装饰软垫 (shāfā zhuāngshì ruǎn diàn) – Đệm mềm trang trí ghế sofa |
911 | 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēng zhào) – Chao đèn đầu giường phòng ngủ |
912 | 书房墙面书架 (shūfáng qiángmiàn shūjià) – Kệ sách tường phòng làm việc |
913 | 窗帘窗户护板 (chuānglián chuānghù hùbǎn) – Tấm bảo vệ cửa sổ rèm cửa |
914 | 厨房壁挂架 (chúfáng bì guà jià) – Giá treo tường nhà bếp |
915 | 餐厅椅套 (cāntīng yǐ tào) – Vỏ bọc ghế ăn |
916 | 沙发装饰挂帘 (shāfā zhuāngshì guà lián) – Rèm trang trí ghế sofa |
917 | 卧室床上装饰枕 (wòshì chuángshàng zhuāngshì zhěn) – Gối trang trí giường phòng ngủ |
918 | 窗帘清洗剂 (chuānglián qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa rèm cửa |
919 | 客厅装饰花艺 (kètīng zhuāngshì huā yì) – Nghệ thuật hoa trang trí phòng khách |
920 | 卧室床头小桌 (wòshì chuángtóu xiǎo zhuō) – Bàn nhỏ đầu giường phòng ngủ |
921 | 书房桌面摆件 (shūfáng zhuōmiàn bǎijiàn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc |
922 | 客厅窗帘挂环 (kètīng chuānglián guà huán) – Vòng treo rèm cửa phòng khách |
923 | 餐厅装饰布艺品 (cāntīng zhuāngshì bùyì pǐn) – Đồ vải trang trí phòng ăn |
924 | 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Bình đựng gia vị nhà bếp |
925 | 浴室浴缸护罩 (yùshì yùgāng hù zhào) – Vỏ bọc bảo vệ bồn tắm |
926 | 沙发装饰靠垫 (shāfā zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí ghế sofa |
927 | 书房墙面时钟 (shūfáng qiángmiàn shízhōng) – Đồng hồ treo tường phòng làm việc |
928 | 窗帘装饰配件 (chuānglián zhuāngshì pèijiàn) – Phụ kiện trang trí rèm cửa |
929 | 厨房收纳篮 (chúfáng shōunà lán) – Rổ lưu trữ nhà bếp |
930 | 客厅装饰壁纸 (kètīng zhuāngshì bìzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng khách |
931 | 餐厅桌面餐具 (cāntīng zhuōmiàn cānjù) – Dụng cụ ăn uống trên mặt bàn ăn |
932 | 沙发装饰面料 (shāfā zhuāngshì miànliào) – Vải trang trí ghế sofa |
933 | 卧室床上饰品套件 (wòshì chuángshàng shìpǐn tàojiàn) – Bộ đồ trang trí giường phòng ngủ |
934 | 书房桌面整理器 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ qì) – Bộ tổ chức mặt bàn làm việc |
935 | 厨房食物储存盒 (chúfáng shíwù chǔcún hé) – Hộp lưu trữ thực phẩm nhà bếp |
936 | 浴室毛巾挂钩架 (yùshì máojīn guà gōu jià) – Giá móc khăn tắm phòng tắm |
937 | 客厅装饰壁炉 (kètīng zhuāngshì bìlú) – Lò sưởi trang trí phòng khách |
938 | 沙发装饰地垫 (shāfā zhuāngshì dìdiàn) – Thảm trang trí ghế sofa |
939 | 卧室床头背景灯 (wòshì chuángtóu bèijǐng dēng) – Đèn nền đầu giường phòng ngủ |
940 | 书房墙面架 (shūfáng qiángmiàn jià) – Kệ treo tường phòng làm việc |
941 | 厨房洗碗布 (chúfáng xǐwǎn bù) – Khăn lau chén bát nhà bếp |
942 | 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm sen phòng tắm |
943 | 客厅装饰台面 (kètīng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn phòng khách |
944 | 餐厅装饰地毯 (cāntīng zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí phòng ăn |
945 | 书房装饰框架 (shūfáng zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí phòng làm việc |
946 | 客厅装饰靠垫 (kètīng zhuāngshì kàodiàn) – Đệm trang trí phòng khách |
947 | 餐厅餐具清洗机 (cāntīng cānjù qīngxǐ jī) – Máy rửa dụng cụ ăn uống phòng ăn |
948 | 厨房垃圾分类桶 (chúfáng lājī fēnlèi tǒng) – Thùng phân loại rác nhà bếp |
949 | 浴室洗手液 (yùshì xǐshǒu yè) – Xà phòng rửa tay phòng tắm |
950 | 沙发装饰花 (shāfā zhuāngshì huā) – Hoa trang trí ghế sofa |
951 | 卧室床上挂饰 (wòshì chuángshàng guàshì) – Đồ treo trang trí giường phòng ngủ |
952 | 书房装饰饰品 (shūfáng zhuāngshì shìpǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc |
953 | 窗帘配件套件 (chuānglián pèijiàn tàojiàn) – Bộ phụ kiện rèm cửa |
954 | 厨房壁挂置物架 (chúfáng bì guà zhìwù jià) – Giá treo tường lưu trữ nhà bếp |
955 | 浴室浴缸扶手 (yùshì yùgāng fúshǒu) – Tay vịn bồn tắm phòng tắm |
956 | 客厅装饰陈列架 (kètīng zhuāngshì chénliè jià) – Kệ trưng bày trang trí phòng khách |
957 | 餐厅装饰吊灯 (cāntīng zhuāngshì diàodēng) – Đèn chùm trang trí phòng ăn |
958 | 沙发装饰桌布 (shāfā zhuāngshì zhuōbù) – Khăn bàn trang trí ghế sofa |
959 | 卧室床头灯台 (wòshì chuángtóu dēngtái) – Đế đèn đầu giường phòng ngủ |
960 | 窗帘束带夹 (chuānglián shùdài jiā) – Kẹp dây buộc rèm cửa |
961 | 厨房锅具收纳 (chúfáng guōjù shōunà) – Lưu trữ dụng cụ nấu ăn nhà bếp |
962 | 浴室清洁剂 (yùshì qīngjié jì) – Chất tẩy rửa phòng tắm |
963 | 客厅装饰小摆件 (kètīng zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách |
964 | 餐厅装饰架 (cāntīng zhuāngshì jià) – Kệ trang trí phòng ăn |
965 | 沙发防尘罩 (shāfā fángchén zhào) – Bọc chống bụi ghế sofa |
966 | 书房台面收纳盒 (shūfáng táimiàn shōunà hé) – Hộp lưu trữ mặt bàn làm việc |
967 | 窗帘带装饰 (chuānglián dài zhuāngshì) – Dải trang trí rèm cửa |
968 | 厨房工具挂架 (chúfáng gōngjù guàjià) – Giá treo dụng cụ nhà bếp |
969 | 浴室门帘 (yùshì ménlián) – Rèm cửa phòng tắm |
970 | 客厅装饰图案 (kètīng zhuāngshì tú’àn) – Họa tiết trang trí phòng khách |
971 | 餐厅装饰台灯 (cāntīng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng ăn |
972 | 客厅装饰架子 (kètīng zhuāngshì jiàzi) – Kệ trang trí phòng khách |
973 | 餐厅壁挂装饰 (cāntīng bì guà zhuāngshì) – Trang trí treo tường phòng ăn |
974 | 浴室挂衣架 (yùshì guà yī jià) – Giá treo đồ phòng tắm |
975 | 沙发装饰地毯 (shāfā zhuāngshì dìtǎn) – Thảm trang trí ghế sofa |
976 | 卧室床上装饰布 (wòshì chuángshàng zhuāngshì bù) – Vải trang trí giường phòng ngủ |
977 | 书房书架装饰 (shūfáng shūjià zhuāngshì) – Trang trí kệ sách phòng làm việc |
978 | 窗帘轨道 (chuānglián guǐdào) – Đường ray rèm cửa |
979 | 厨房烤箱架 (chúfáng kǎo xiāng jià) – Giá để lò nướng nhà bếp |
980 | 浴室淋浴架 (yùshì lín yù jià) – Giá vòi sen phòng tắm |
981 | 餐厅装饰灯具 (cāntīng zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí phòng ăn |
982 | 卧室床头柜 (wòshì chuángtóu guì) – Tủ đầu giường phòng ngủ |
983 | 客厅装饰布 (kètīng zhuāngshì bù) – Vải trang trí phòng khách |
984 | 厨房水槽架 (chúfáng shuǐcáo jià) – Giá để bồn rửa nhà bếp |
985 | 客厅装饰台布 (kètīng zhuāngshì táibù) – Khăn trải bàn trang trí phòng khách |
986 | 卧室床头摆件 (wòshì chuángtóu bǎijiàn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ |
987 | 客厅装饰沙发套 (kètīng zhuāngshì shāfā tào) – Vỏ bọc ghế sofa trang trí phòng khách |
988 | 厨房餐具收纳架 (chúfáng cānjù shōunà jià) – Giá lưu trữ dụng cụ ăn uống nhà bếp |
989 | 浴室浴巾挂钩 (yùshì yùjīn guà gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm |
990 | 沙发装饰脚垫 (shāfā zhuāngshì jiǎodiàn) – Đệm trang trí chân ghế sofa |
991 | 卧室床上挂画 (wòshì chuángshàng guà huà) – Tranh treo trang trí giường phòng ngủ |
992 | 书房桌面装饰品 (shūfáng zhuōmiàn zhuāngshì pǐn) – Đồ trang trí mặt bàn làm việc |
993 | 厨房调味罐 (chúfáng tiáowèi guàn) – Hũ đựng gia vị nhà bếp |
994 | 沙发装饰靠枕套 (shāfā zhuāngshì kàozhěn tào) – Vỏ gối trang trí ghế sofa |
995 | 卧室床头灯台座 (wòshì chuángtóu dēng tái zuò) – Đế đèn đầu giường phòng ngủ |
996 | 书房墙面收纳架 (shūfáng qiángmiàn shōunà jià) – Giá lưu trữ tường phòng làm việc |
997 | 窗帘布套 (chuānglián bù tào) – Vỏ rèm cửa |
998 | 厨房锅具清洗剂 (chúfáng guōjù qīngxǐ jì) – Chất tẩy rửa dụng cụ nấu ăn nhà bếp |
999 | 浴室洗漱用品 (yùshì xǐshù yòngpǐn) – Đồ dùng vệ sinh phòng tắm |
1000 | 客厅装饰钟表 (kètīng zhuāngshì zhōngbiǎo) – Đồng hồ trang trí phòng khách |
1001 | 餐厅装饰灯具配件 (cāntīng zhuāngshì dēngjù pèijiàn) – Phụ kiện đèn trang trí phòng ăn |
1002 | 沙发装饰布 (shāfā zhuāngshì bù) – Vải trang trí ghế sofa |
1003 | 卧室床上挂毯 (wòshì chuángshàng guà tǎn) – Thảm treo trang trí giường phòng ngủ |
1004 | 书房装饰灯具 (shūfáng zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí phòng làm việc |
1005 | 窗帘挂钩 (chuānglián guà gōu) – Móc treo rèm cửa |
1006 | 厨房收纳盒 (chúfáng shōunà hé) – Hộp lưu trữ nhà bếp |
1007 | 客厅装饰墙纸 (kètīng zhuāngshì qiángzhǐ) – Giấy dán tường trang trí phòng khách |
1008 | 餐厅装饰烛台 (cāntīng zhuāngshì zhútái) – Đế nến trang trí phòng ăn |
1009 | 卧室床头装饰框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì kuàng) – Khung trang trí đầu giường phòng ngủ |
1010 | 书房桌面整理架 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ jià) – Kệ tổ chức mặt bàn làm việc |
1011 | 客厅装饰墙画 (kètīng zhuāngshì qiáng huà) – Tranh tường trang trí phòng khách |
1012 | 餐厅桌布垫 (cāntīng zhuōbù diàn) – Lót bàn trang trí phòng ăn |
1013 | 厨房储物架 (chúfáng chǔwù jià) – Kệ lưu trữ nhà bếp |
1014 | 浴室洗手池 (yùshì xǐshǒu chí) – Bồn rửa tay phòng tắm |
1015 | 沙发装饰缎带 (shāfā zhuāngshì duàndài) – Dải satin trang trí ghế sofa |
1016 | 书房壁灯 (shūfáng bì dēng) – Đèn treo tường phòng làm việc |
1017 | 窗帘挂钩环 (chuānglián guà gōu huán) – Vòng móc rèm cửa |
1018 | 厨房电器收纳 (chúfáng diànqì shōunà) – Lưu trữ thiết bị điện nhà bếp |
1019 | 浴室墙面架 (yùshì qiángmiàn jià) – Kệ tường phòng tắm |
1020 | 餐厅装饰座椅 (cāntīng zhuāngshì zuòyǐ) – Ghế trang trí phòng ăn |
1021 | 沙发装饰罩 (shāfā zhuāngshì zhào) – Bọc trang trí ghế sofa |
1022 | 卧室床头灯罩 (wòshì chuángtóu dēng zhào) – Vỏ đèn đầu giường phòng ngủ |
1023 | 厨房墙面收纳 (chúfáng qiángmiàn shōunà) – Lưu trữ tường nhà bếp |
1024 | 餐厅装饰餐椅 (cāntīng zhuāngshì cān yǐ) – Ghế ăn trang trí phòng ăn |
1025 | 沙发装饰桌灯 (shāfā zhuāngshì zhuō dēng) – Đèn bàn trang trí ghế sofa |
1026 | 卧室床头灯具 (wòshì chuángtóu dēngjù) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ |
1027 | 书房装饰台灯 (shūfáng zhuāngshì táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc |
1028 | 窗帘挂钩装饰 (chuānglián guà gōu zhuāngshì) – Trang trí móc treo rèm cửa |
1029 | 厨房用具架 (chúfáng yòngjù jià) – Giá để dụng cụ nhà bếp |
1030 | 客厅装饰小家具 (kètīng zhuāngshì xiǎo jiājù) – Nội thất nhỏ trang trí phòng khách |
1031 | 书房装饰书立 (shūfáng zhuāngshì shū lì) – Giá đỡ sách trang trí phòng làm việc |
1032 | 厨房电磁炉 (chúfáng diàncí lú) – Bếp từ nhà bếp |
1033 | 沙发装饰边垫 (shāfā zhuāngshì biān diàn) – Đệm trang trí viền ghế sofa |
1034 | 书房桌面台灯 (shūfáng zhuōmiàn táidēng) – Đèn bàn trang trí phòng làm việc |
1035 | 浴室浴缸垫 (yùshì yùgāng diàn) – Thảm bồn tắm phòng tắm |
1036 | 客厅装饰品架 (kètīng zhuāngshì pǐn jià) – Kệ đồ trang trí phòng khách |
1037 | 餐厅装饰瓷器 (cāntīng zhuāngshì cíqì) – Đồ gốm trang trí phòng ăn |
1038 | 沙发装饰垫子 (shāfā zhuāngshì diànzi) – Đệm trang trí ghế sofa |
1039 | 卧室床头装饰画框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí đầu giường phòng ngủ |
1040 | 书房装饰书柜 (shūfáng zhuāngshì shūguì) – Tủ sách trang trí phòng làm việc |
1041 | 窗帘布料样式 (chuānglián bùliào yàngshì) – Kiểu vải rèm cửa |
1042 | 厨房用具收纳柜 (chúfáng yòngjù shōunà guì) – Tủ lưu trữ dụng cụ nhà bếp |
1043 | 浴室清洁工具 (yùshì qīngjié gōngjù) – Công cụ vệ sinh phòng tắm |
1044 | 客厅装饰花卉 (kètīng zhuāngshì huāhuì) – Hoa trang trí phòng khách |
1045 | 卧室床头装饰台 (wòshì chuángtóu zhuāngshì tái) – Đế trang trí đầu giường phòng ngủ |
1046 | 厨房厨房小家电 (chúfáng xiǎo jiājiàn) – Thiết bị điện nhỏ nhà bếp |
1047 | 客厅装饰画框 (kètīng zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí phòng khách |
1048 | 卧室床头床罩 (wòshì chuángtóu chuángzhào) – Khăn trải giường đầu giường phòng ngủ |
1049 | 餐厅装饰餐具 (cāntīng zhuāngshì cānjù) – Dụng cụ ăn uống trang trí phòng ăn |
1050 | 厨房电器托架 (chúfáng diànqì tuōjià) – Giá đỡ thiết bị điện nhà bếp |
1051 | 浴室淋浴设备 (yùshì lín yù shèbèi) – Thiết bị vòi sen phòng tắm |
1052 | 沙发装饰框架 (shāfā zhuāngshì kuàngjià) – Khung trang trí ghế sofa |
1053 | 书房台面装饰 (shūfáng táimiàn zhuāngshì) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc |
1054 | 窗帘挂钩夹 (chuānglián guà gōu jiā) – Kẹp móc rèm cửa |
1055 | 浴室防水灯 (yùshì fángshuǐ dēng) – Đèn chống nước phòng tắm |
1056 | 客厅装饰小摆设 (kètīng zhuāngshì xiǎo bǎishè) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách |
1057 | 餐厅装饰花盆 (cāntīng zhuāngshì huāpén) – Chậu hoa trang trí phòng ăn |
1058 | 沙发装饰桌布 (shāfā zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí ghế sofa |
1059 | 书房装饰台 (shūfáng zhuāngshì tái) – Bàn trang trí phòng làm việc |
1060 | 厨房用具存储盒 (chúfáng yòngjù cúnchǔ hé) – Hộp lưu trữ dụng cụ nhà bếp |
1061 | 浴室清洁布 (yùshì qīngjié bù) – Vải vệ sinh phòng tắm |
1062 | 客厅装饰挂件 (kètīng zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí phòng khách |
1063 | 餐厅装饰壁挂 (cāntīng zhuāngshì bì guà) – Đồ treo tường trang trí phòng ăn |
1064 | 沙发装饰小垫 (shāfā zhuāngshì xiǎo diàn) – Đệm nhỏ trang trí ghế sofa |
1065 | 书房装饰灯罩 (shūfáng zhuāngshì dēng zhào) – Vỏ đèn trang trí phòng làm việc |
1066 | 厨房油烟机 (chúfáng yóuyān jī) – Máy hút mùi nhà bếp |
1067 | 浴室地板砖 (yùshì dìbǎn zhuān) – Gạch lát sàn phòng tắm |
1068 | 餐厅装饰果盘 (cāntīng zhuāngshì guǒpán) – Đĩa trái cây trang trí phòng ăn |
1069 | 书房墙面挂钟 (shūfáng qiángmiàn guà zhōng) – Đồng hồ treo tường phòng làm việc |
1070 | 客厅装饰小柜 (kètīng zhuāngshì xiǎo guì) – Tủ nhỏ trang trí phòng khách |
1071 | 餐厅装饰壁灯 (cāntīng zhuāngshì bì dēng) – Đèn tường trang trí phòng ăn |
1072 | 厨房储物罐 (chúfáng chǔwù guàn) – Hũ lưu trữ nhà bếp |
1073 | 浴室淋浴帘 (yùshì lín yù lián) – Rèm vòi sen phòng tắm |
1074 | 沙发装饰墙垫 (shāfā zhuāngshì qiáng diàn) – Đệm tường trang trí ghế sofa |
1075 | 窗帘挂钩配件 (chuānglián guà gōu pèijiàn) – Phụ kiện móc rèm cửa |
1076 | 厨房用具清洗刷 (chúfáng yòngjù qīngxǐ shuā) – Bàn chải vệ sinh dụng cụ nhà bếp |
1077 | 浴室浴巾钩 (yùshì yùjīn gōu) – Móc treo khăn tắm phòng tắm |
1078 | 客厅装饰挂布 (kètīng zhuāngshì guà bù) – Vải treo trang trí phòng khách |
1079 | 餐厅装饰菜板 (cāntīng zhuāngshì càibǎn) – Thớt trang trí phòng ăn |
1080 | 沙发装饰托盘 (shāfā zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí ghế sofa |
1081 | 卧室床头小装饰 (wòshì chuángtóu xiǎo zhuāngshì) – Đồ trang trí nhỏ đầu giường phòng ngủ |
1082 | 厨房置物架 (chúfáng zhìwù jià) – Kệ để đồ nhà bếp |
1083 | 浴室防滑地垫 (yùshì fánghuá dì diàn) – Thảm chống trượt sàn phòng tắm |
1084 | 客厅装饰挂钩 (kètīng zhuāngshì guà gōu) – Móc treo trang trí phòng khách |
1085 | 餐厅装饰柜子 (cāntīng zhuāngshì guìzi) – Tủ trang trí phòng ăn |
1086 | 沙发装饰靠垫 (shāfā zhuāngshì kàodiàn) – Gối trang trí ghế sofa |
1087 | 卧室床头挂灯 (wòshì chuángtóu guà dēng) – Đèn treo đầu giường phòng ngủ |
1088 | 书房装饰摆设品 (shūfáng zhuāngshì bǎishè pǐn) – Đồ trang trí phòng làm việc |
1089 | 窗帘装饰拉带 (chuānglián zhuāngshì lādài) – Dây kéo trang trí rèm cửa |
1090 | 厨房收纳桶 (chúfáng shōunà tǒng) – Xô lưu trữ nhà bếp |
1091 | 浴室清洁喷雾 (yùshì qīngjié pēnwù) – Xịt tẩy rửa phòng tắm |
1092 | 客厅装饰小物件 (kètīng zhuāngshì xiǎo wùjiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng khách |
1093 | 餐厅装饰餐巾架 (cāntīng zhuāngshì cānjīn jià) – Giá treo khăn ăn trang trí phòng ăn |
1094 | 卧室床头饰品 (wòshì chuángtóu shìpǐn) – Đồ trang trí đầu giường phòng ngủ |
1095 | 书房装饰画框 (shūfáng zhuāngshì huà kuàng) – Khung tranh trang trí phòng làm việc |
1096 | 客厅装饰台 (kètīng zhuāngshì tái) – Bàn trang trí phòng khách |
1097 | 餐厅装饰餐具架 (cāntīng zhuāngshì cānjù jià) – Giá đựng dụng cụ ăn uống trang trí phòng ăn |
1098 | 厨房收纳罐 (chúfáng shōunà guàn) – Hũ lưu trữ nhà bếp |
1099 | 浴室防滑脚垫 (yùshì fánghuá jiǎo diàn) – Thảm chống trượt chân phòng tắm |
1100 | 沙发装饰小饰品 (shāfā zhuāngshì xiǎo shìpǐn) – Đồ trang trí nhỏ ghế sofa |
1101 | 书房桌面整理盒 (shūfáng zhuōmiàn zhěnglǐ hé) – Hộp tổ chức mặt bàn phòng làm việc |
1102 | 窗帘装饰结 (chuānglián zhuāngshì jié) – Nút trang trí rèm cửa |
1103 | 厨房用具挂架 (chúfáng yòngjù guà jià) – Giá treo dụng cụ nhà bếp |
1104 | 浴室洗浴架 (yùshì xǐyù jià) – Kệ treo đồ tắm phòng tắm |
1105 | 餐厅装饰灯罩 (cāntīng zhuāngshì dēng zhào) – Vỏ đèn trang trí phòng ăn |
1106 | 沙发装饰靠枕 (shāfā zhuāngshì kàozhěn) – Gối tựa trang trí ghế sofa |
1107 | 卧室床头台灯 (wòshì chuángtóu táidēng) – Đèn bàn đầu giường phòng ngủ |
1108 | 书房装饰台面 (shūfáng zhuāngshì táimiàn) – Trang trí mặt bàn phòng làm việc |
1109 | 窗帘装饰结带 (chuānglián zhuāngshì jiédài) – Dải kết trang trí rèm cửa |
1110 | 厨房电器台面 (chúfáng diànqì táimiàn) – Mặt bàn thiết bị điện nhà bếp |
1111 | 浴室收纳架 (yùshì shōunà jià) – Kệ lưu trữ phòng tắm |
1112 | 客厅装饰画作 (kètīng zhuāngshì huàzuò) – Tác phẩm tranh trang trí phòng khách |
1113 | 餐厅装饰小摆件 (cāntīng zhuāngshì xiǎo bǎijiàn) – Đồ trang trí nhỏ phòng ăn |
1114 | 沙发装饰小靠垫 (shāfā zhuāngshì xiǎo kàodiàn) – Đệm nhỏ trang trí ghế sofa |
1115 | 卧室床头装饰小灯 (wòshì chuángtóu zhuāngshì xiǎo dēng) – Đèn nhỏ trang trí đầu giường phòng ngủ |
1116 | 书房装饰壁画 (shūfáng zhuāngshì bì huà) – Tranh tường trang trí phòng làm việc |
1117 | 餐厅装饰碗碟 (cāntīng zhuāngshì wǎn dié) – Bát đĩa trang trí phòng ăn |
1118 | 卧室床头小柜子 (wòshì chuángtóu xiǎo guìzi) – Tủ nhỏ đầu giường phòng ngủ |
1119 | 书房装饰托盘 (shūfáng zhuāngshì tuōpán) – Khay trang trí phòng làm việc |
1120 | 餐厅装饰桌布 (cāntīng zhuāngshì zhuōbù) – Khăn trải bàn trang trí phòng ăn |
1121 | 厨房储物篮 (chúfáng chǔwù lán) – Giỏ lưu trữ nhà bếp |
1122 | 浴室淋浴花洒 (yùshì lín yù huāsǎ) – Đầu vòi sen phòng tắm |
1123 | 沙发装饰挂画 (shāfā zhuāngshì guà huà) – Tranh treo trang trí ghế sofa |
1124 | 卧室床头装饰盒 (wòshì chuángtóu zhuāngshì hé) – Hộp trang trí đầu giường phòng ngủ |
1125 | 书房墙面装饰物 (shūfáng qiángmiàn zhuāngshì wù) – Đồ trang trí tường phòng làm việc |
1126 | 窗帘装饰花边 (chuānglián zhuāngshì huābiān) – Ren trang trí rèm cửa |
1127 | 厨房电器收纳柜 (chúfáng diànqì shōunà guì) – Tủ lưu trữ thiết bị điện nhà bếp |
1128 | 浴室浴缸垫子 (yùshì yùgāng diànzi) – Thảm bồn tắm phòng tắm |
1129 | 餐厅装饰小托盘 (cāntīng zhuāngshì xiǎo tuōpán) – Khay nhỏ trang trí phòng ăn |
1130 | 沙发装饰坐垫 (shāfā zhuāngshì zuòdiàn) – Đệm ngồi trang trí ghế sofa |
1131 | 卧室床头小饰物 (wòshì chuángtóu xiǎo shìwù) – Đồ trang trí nhỏ đầu giường phòng ngủ |
1132 | 书房装饰瓶 (shūfáng zhuāngshì píng) – Bình trang trí phòng làm việc |
1133 | 窗帘装饰花环 (chuānglián zhuāngshì huāhuán) – Vòng hoa trang trí rèm cửa |
1134 | 厨房储物柜 (chúfáng chǔwù guì) – Tủ lưu trữ nhà bếp |
1135 | 浴室清洁用品 (yùshì qīngjié yòngpǐn) – Vật dụng vệ sinh phòng tắm |
1136 | 客厅装饰角柜 (kètīng zhuāngshì jiǎo guì) – Tủ góc trang trí phòng khách |
1137 | 餐厅装饰餐巾 (cāntīng zhuāngshì cānjīn) – Khăn ăn trang trí phòng ăn |
1138 | 沙发装饰靠垫套 (shāfā zhuāngshì kàodiàn tào) – Vỏ gối tựa trang trí ghế sofa |
1139 | 卧室床头装饰架 (wòshì chuángtóu zhuāngshì jià) – Giá trang trí đầu giường phòng ngủ |
1140 | 书房装饰台面布 (shūfáng zhuāngshì táimiàn bù) – Vải trang trí mặt bàn phòng làm việc |
1141 | 窗帘装饰流苏 (chuānglián zhuāngshì liúsū) – Tua rua trang trí rèm cửa |
1142 | 厨房用具整理器 (chúfáng yòngjù zhěnglǐ qì) – Bộ tổ chức dụng cụ nhà bếp |
1143 | 浴室清洁工具架 (yùshì qīngjié gōngjù jià) – Kệ dụng cụ vệ sinh phòng tắm |
1144 | 客厅装饰书立架 (kètīng zhuāngshì shū lì jià) – Giá đỡ sách trang trí phòng khách |
1145 | 餐厅装饰酒架 (cāntīng zhuāngshì jiǔ jià) – Giá rượu trang trí phòng ăn |
1146 | 卧室床头装饰相框 (wòshì chuángtóu zhuāngshì xiàngkuàng) – Khung ảnh trang trí đầu giường phòng ngủ |
1147 | 客厅装饰雕塑 (kètīng zhuāngshì diāosù) – Tượng trang trí phòng khách |
1148 | 餐厅装饰碗筷 (cāntīng zhuāngshì wǎn kuài) – Đồ ăn trang trí phòng ăn |
1149 | 厨房电器插座 (chúfáng diànqì chāzuò) –Ổ cắm thiết bị điện nhà bếp |
1150 | 浴室清洁剂瓶 (yùshì qīngjié jì píng) – Chai tẩy rửa phòng tắm |
1151 | 沙发装饰布艺 (shāfā zhuāngshì bùyì) – Vải trang trí ghế sofa |
1152 | 卧室床头装饰花瓶 (wòshì chuángtóu zhuāngshì huāpíng) – Bình hoa trang trí đầu giường phòng ngủ |
1153 | 书房装饰笔筒 (shūfáng zhuāngshì bǐtǒng) – Ống bút trang trí phòng làm việc |
1154 | 窗帘装饰链条 (chuānglián zhuāngshì liàntiáo) – Chuỗi trang trí rèm cửa |
1155 | 厨房调料瓶 (chúfáng tiáoliào píng) – Chai gia vị nhà bếp |
1156 | 浴室毛巾架 (yùshì máojīn jià) – Giá treo khăn tắm phòng tắm |
1157 | 客厅装饰小沙发 (kètīng zhuāngshì xiǎo shāfā) – Ghế sofa nhỏ trang trí phòng khách |
1158 | 餐厅装饰花束 (cāntīng zhuāngshì huāshù) – Bó hoa trang trí phòng ăn |
1159 | 沙发装饰靠垫枕头 (shāfā zhuāngshì kàodiàn zhěntou) – Gối trang trí ghế sofa |
1160 | 窗帘装饰挂件 (chuānglián zhuāngshì guàjiàn) – Đồ treo trang trí rèm cửa |
1161 | 厨房收纳篮 (chúfáng shōunà lán) – Giỏ lưu trữ nhà bếp |
1162 | 客厅装饰桌面配件 (kètīng zhuāngshì zhuōmiàn pèijiàn) – Phụ kiện trang trí mặt bàn phòng khách |
1163 | 卧室床头装饰灯具 (wòshì chuángtóu zhuāngshì dēngjù) – Đèn trang trí đầu giường phòng ngủ |
1164 | 书房装饰文件夹 (shūfáng zhuāngshì wénjiàn jiā) – Kẹp tài liệu trang trí phòng làm việc |
1165 | 窗帘装饰带子 (chuānglián zhuāngshì dàizi) – Dải trang trí rèm cửa |
1166 | 浴室清洁抹布 (yùshì qīngjié mǒbù) – Khăn lau vệ sinh phòng tắm |
1167 | 客厅装饰台面 (kètīng zhuāngshì táimiàn) – Mặt bàn trang trí phòng khách |
1168 | 餐厅装饰墙饰 (cāntīng zhuāngshì qiángshì) – Đồ trang trí tường phòng ăn |
Ngoài việc đào tạo các chứng chỉ HSK và HSKK, Trung tâm Chinese Master – ChineMaster còn cung cấp các khóa học giao tiếp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Những khóa học này tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói và nghe, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm là những người giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết với công việc dạy học. Thầy Vũ, người sáng lập và dẫn dắt trung tâm, đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Trung tâm Chinese Master – ChineMaster được trang bị cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi để hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của học viên. Các phòng học được thiết kế theo tiêu chuẩn chất lượng, với trang thiết bị giảng dạy tiên tiến và môi trường học tập thân thiện. Bên cạnh đó, trung tâm còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ học viên như tư vấn học tập, hướng dẫn ôn thi và tổ chức các buổi học thử nghiệm miễn phí.
Trung tâm cung cấp các chương trình học linh hoạt để phù hợp với lịch trình của từng học viên. Dù bạn là học sinh, sinh viên, hay người đi làm, bạn đều có thể tìm thấy khóa học phù hợp với nhu cầu và thời gian của mình. Các lớp học được tổ chức vào nhiều khung giờ khác nhau trong tuần, từ buổi sáng đến buổi tối, giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian học tập.
Nhiều học viên đã chia sẻ những phản hồi tích cực về Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster. Họ đánh giá cao sự nhiệt tình của các giảng viên, chất lượng giáo trình và môi trường học tập thân thiện. Những thành công của học viên trong các kỳ thi và sự tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Trung là minh chứng rõ ràng cho sự hiệu quả của chương trình đào tạo tại đây.
Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả và đạt được chứng chỉ HSK, HSKK. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình chất lượng và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, trung tâm cam kết mang đến cho học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời và kết quả học tập xuất sắc. Hãy liên hệ với trung tâm để tìm hiểu thêm về các khóa học và bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!
Với những lợi thế vượt trội về chất lượng đào tạo, giáo trình giảng dạy độc quyền và đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master – ChineMaster chính là địa chỉ học tiếng Trung đáng tin cậy tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy đến và trải nghiệm môi trường học tập tuyệt vời tại đây để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn ngay hôm nay!