Mục lục
Ebook 1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng. Toàn bộ nội dung Tác phẩm này được công bố trên trang web TUVUNGTIENGTRUNG của Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster TOP 1 Việt nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
771 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chuyên ngành
870 Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành
906 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế
934 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế
Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kho bãi và Hàng hóa cũng như các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì các bạn cần kiên trì luyện tập gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Ngoài chuyên đề từ vựng tiếng Trung về Kho bãi và Hàng hóa này ra, các bạn cần thêm bất kỳ lĩnh vực từ vựng tiếng Trung nào khác thì hãy trao đổi với Thầy Vũ trên Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Website TUVUNGTIENGTRUNG liên tục cập nhập thêm rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung mới mỗi ngày, theo chủ đề và chuyên ngành để đáp ứng thêm được ngày càng nhiều nhu cầu học tập tiếng Trung Quốc của cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới.
Ebook “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa” – Giới thiệu tác phẩm và tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm vững nhiều ngôn ngữ đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng sự nghiệp và mở rộng cơ hội kinh doanh. Trong số đó, tiếng Trung Quốc đang trở thành một trong những ngôn ngữ được quan tâm hàng đầu do sự phát triển vượt bậc của kinh tế Trung Quốc. Để hỗ trợ việc học tiếng Trung một cách hiệu quả, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra mắt Ebook “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa”.
Về tác phẩm “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa”:
Ebook “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa” là một tài liệu học tập và tham khảo quý báu dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực thương mại, giao dịch quốc tế và loại hình kinh doanh liên quan đến kho bãi và hàng hóa. Với mục tiêu giúp người đọc xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung phong phú và chính xác trong lĩnh vực này, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tỉ mỉ tạo ra danh sách 1111 từ vựng quan trọng, đi kèm với ví dụ thực tế và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung Quốc. Với kinh nghiệm nhiều năm trong việc dạy và học tiếng Trung, ông đã thấu hiểu được những khó khăn và thách thức mà người học thường gặp phải khi tiếp cận một ngôn ngữ mới. Đó là lý do tại sao ông đã tạo ra Ebook “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa” như một công cụ học tập thiết thực và hữu ích.
Ebook “1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa” không chỉ là một nguồn tài liệu học tập hữu ích mà còn là một cẩm nang giúp người đọc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kho bãi và hàng hóa. Từ việc hiểu biết về tác phẩm và tác giả, người học có thể tự tin hơn trong việc khám phá thế giới của tiếng Trung và mở rộng cơ hội trong sự nghiệp cũng như kinh doanh của mình.
Sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook tổng hợp 1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp 1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 仓库 (cāngkù) – Kho bãi |
2 | 仓储 (cāngchǔ) – Lưu trữ |
3 | 入库 (rùkù) – Nhập kho |
4 | 出库 (chūkù) – Xuất kho |
5 | 库存 (kùcún) – Tồn kho |
6 | 盘点 (pándiǎn) – Kiểm kê |
7 | 采购 (cǎigòu) – Mua sắm |
8 | 供应链 (gōngyìn liàn) – Chuỗi cung ứng |
9 | 配送 (pèisòng) – Phân phối |
10 | 储物柜 (chǔwù guì) – Tủ đồ |
11 | 装卸 (zhuāngxiè) – Nạp/rút hàng |
12 | 收货 (shōuhuò) – Nhận hàng |
13 | 发货 (fāhuò) – Giao hàng |
14 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Phí lưu kho |
15 | 仓储空间 (cāngchǔ kōngjiān) – Không gian lưu trữ |
16 | 货架 (huòjià) – Giá hàng hóa |
17 | 堆放 (duīfàng) – Chồng chất |
18 | 分类 (fēnlèi) – Phân loại |
19 | 标签 (biāoqiān) – Nhãn |
20 | 温度控制 (wēndù kòngzhì) – Kiểm soát nhiệt độ |
21 | 湿度控制 (shīdù kòngzhì) – Kiểm soát độ ẩm |
22 | 货位 (huòwèi) – Vị trí hàng hóa |
23 | 入库单 (rùkù dān) – Phiếu nhập kho |
24 | 出库单 (chūkù dān) – Phiếu xuất kho |
25 | 订单 (dìngdān) – Đơn đặt hàng |
26 | 退货 (tuìhuò) – Trả hàng |
27 | 退款 (tuìkuǎn) – Hoàn tiền |
28 | 保质期 (bǎozhìqī) – Hạn sử dụng |
29 | 防盗系统 (fángdào xìtǒng) – Hệ thống chống trộm |
30 | 堆高机 (duīgāo jī) – Xe nâng |
31 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Công nhân nạp/rút hàng |
32 | 装卸平台 (zhuāngxiè píngtái) – Sân đỗ nạp/rút hàng |
33 | 货运 (huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa |
34 | 船运 (chuán yùn) – Vận chuyển bằng đường biển |
35 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Đại lý vận chuyển |
36 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) – Quản lý kho bãi |
37 | 库房 (kùfáng) – Kho |
38 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ |
39 | 物流 (wùliú) – Hệ thống vận chuyển hàng hóa |
40 | 货物 (huòwù) – Hàng hóa |
41 | 商品 (shāngpǐn) – Hàng hóa |
42 | 货品 (huòpǐn) – Hàng hoá |
43 | 批发 (pīfā) – Bán sỉ |
44 | 零售 (língshòu) – Bán lẻ |
45 | 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu |
46 | 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu |
47 | 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu |
48 | 成品 (chéngpǐn) – Sản phẩm hoàn chỉnh |
49 | 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu |
50 | 规格 (guīgé) – Qui cách |
51 | 质量 (zhìliàng) – Chất lượng |
52 | 价格 (jiàgé) – Giá cả |
53 | 售价 (shòujià) – Giá bán |
54 | 折扣 (zhékòu) – Giảm giá |
55 | 促销 (cùxiāo) – Khuyến mãi |
56 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi |
57 | 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói |
58 | 数量 (shùliàng) – Số lượng |
59 | 过期 (guòqī) – Hết hạn |
60 | 新品 (xīnpǐn) – Sản phẩm mới |
61 | 旧货 (jiùhuò) – Hàng cũ |
62 | 售完 (shòuwán) – Bán hết |
63 | 售罄 (shòuqìng) – Bán hết hàng |
64 | 需求 (xūqiú) – Nhu cầu |
65 | 补货 (bǔhuò) – Cung cấp thêm hàng |
66 | 上架 (shàngjià) – Đặt hàng lên kệ |
67 | 下架 (xiàjià) – Gỡ hàng khỏi kệ |
68 | 展示 (zhǎnshì) – Trưng bày |
69 | 配件 (pèijiàn) – Phụ kiện |
70 | 毛利 (máolì) – Lợi nhuận gộp |
71 | 净利润 (jìnglìrùn) – Lợi nhuận ròng |
72 | 返品 (fǎnpǐn) – Hàng trả lại |
73 | 坏货 (huàihuò) – Hàng hỏng |
74 | 限量版 (xiànliàng bǎn) – Phiên bản giới hạn |
75 | 二手货 (èrshǒu huò) – Hàng secondhand |
76 | 品质 (pǐnzhì) – Chất lượng |
77 | 购物车 (gòuwùchē) – Giỏ hàng |
78 | 上市 (shàngshì) – Ra mắt thị trường |
79 | 流行款 (liúxíng kuǎn) – Mẫu thịnh hành |
80 | 备货 (bèihuò) – Chuẩn bị hàng hóa |
81 | 保修 (bǎoxiū) – Bảo hành |
82 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Mã sản phẩm |
83 | 购买 (gòumǎi) – Mua hàng |
84 | 销售 (xiāoshòu) – Bán hàng |
85 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
86 | 承运商 (chéngyùnshāng) – Nhà vận chuyển |
87 | 代理商 (dàilǐshāng) – Đại lý |
88 | 进货 (jìnhuò) – Nhập hàng |
89 | 购物中心 (gòuwù zhōngxīn) – Trung tâm mua sắm |
90 | 售货机 (shòuhuòjī) – Máy bán hàng tự động |
91 | 购物节 (gòuwù jié) – Ngày hội mua sắm |
92 | 线上购物 (xiànshàng gòuwù) – Mua sắm trực tuyến |
93 | 线下购物 (xiànxìa gòuwù) – Mua sắm trực tiếp |
94 | 网购 (wǎnggòu) – Mua sắm trực tuyến |
95 | 实体店 (shítǐ diàn) – Cửa hàng vật lý |
96 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
97 | 虚拟购物 (xūnǐ gòuwù) – Mua sắm ảo |
98 | 付款 (fùkuǎn) – Thanh toán |
99 | 发票 (fāpiào) – Hóa đơn |
100 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng |
101 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Trải nghiệm mua sắm |
102 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán |
103 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Thanh toán điện tử |
104 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Thanh toán bằng tiền mặt |
105 | 银行卡 (yínhángkǎ) – Thẻ ngân hàng |
106 | 购物狂欢节 (gòuwù kuánghuān jié) – Lễ hội mua sắm |
107 | 优惠券 (yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá |
108 | 消费者 (xiāofèizhě) – Người tiêu dùng |
109 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Chính sách hoàn tiền |
110 | 购物指南 (gòuwù zhǐnán) – Hướng dẫn mua sắm |
111 | 物品 (wùpǐn) – Vật phẩm |
112 | 物价 (wùjià) – Giá cả hàng hóa |
113 | 库存充足 (kùcún chōngzú) – Tồn kho đầy đủ |
114 | 售罄 (shòuqìng) – Hết hàng |
115 | 拆封 (chāifēng) – Mở seal |
116 | 包裹 (bāoguǒ) – Bưu phẩm |
117 | 货币 (huòbì) – Tiền tệ |
118 | 汇率 (huìlǜ) – Tỷ giá hối đoái |
119 | 递送 (dìsòng) – Giao hàng |
120 | 客户 (kèhù) – Khách hàng |
121 | 滞销品 (zhìxiāo pǐn) – Hàng tồn kho |
122 | 定价 (dìngjià) – Định giá |
123 | 讨价还价 (tǎojià huánjià) – Mặc cả |
124 | 热销品 (rèxiāo pǐn) – Hàng bán chạy |
125 | 缺货 (quēhuò) – Hết hàng |
126 | 陈列 (chénliè) – Trưng bày |
127 | 快递 (kuàidì) – Dịch vụ giao hàng nhanh |
128 | 外包装 (wàibāozhuāng) – Bao bì ngoài |
129 | 退货单 (tuìhuò dān) – Phiếu trả hàng |
130 | 损坏 (sǔnhuài) – Hỏng hóc |
131 | 周期 (zhōuqī) – Chu kỳ |
132 | 打折 (dǎzhé) – Giảm giá |
133 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối |
134 | 生产日期 (shēngchǎn rìqī) – Ngày sản xuất |
135 | 货架管理 (huòjià guǎnlǐ) – Quản lý giá hàng |
136 | 导购员 (dǎogòu yuán) – Nhân viên tư vấn |
137 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Công ty vận chuyển |
138 | 称重 (chēngzhòng) – Cân nặng |
139 | 安全包装 (ānquán bāozhuāng) – Đóng gói an toàn |
140 | 退款单 (tuìkuǎn dān) – Phiếu hoàn tiền |
141 | 商品陈列 (shāngpǐn chénliè) – Trưng bày hàng hóa |
142 | 破损 (pòsǔn) – Bị hỏng |
143 | 售货员 (shòuhuò yuán) – Nhân viên bán hàng |
144 | 货源 (huòyuán) – Nguồn hàng |
145 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Hoạt động khuyến mãi |
146 | 投诉 (tóusù) – Khiếu nại |
147 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Quy trình trả hàng |
148 | 销售额 (xiāoshòu é) – Doanh số bán hàng |
149 | 促销员 (cùxiāo yuán) – Nhân viên khuyến mãi |
150 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Trưng bày sản phẩm |
151 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Phí giao dịch |
152 | 数码产品 (shùmǎ chǎnpǐn) – Sản phẩm số |
153 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Độ hài lòng của khách hàng |
154 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Tư vấn trước khi mua hàng |
155 | 退换货 (tuìhuàn huò) – Trả hàng và đổi hàng |
156 | 延保服务 (yánbǎo fúwù) – Dịch vụ bảo hành mở rộng |
157 | 价格变动 (jiàgé biàndòng) – Biến động giá |
158 | 预售 (yùshòu) – Tiền đặt cọc trước khi bán |
159 | 货源充足 (huòyuán chōngzú) – Nguồn hàng dồi dào |
160 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Đóng gói sản phẩm |
161 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Đánh giá sản phẩm |
162 | 免费试用 (miǎnfèi shìyòng) – Dùng thử miễn phí |
163 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
164 | 邮费 (yóufèi) – Phí vận chuyển |
165 | 包裹丢失 (bāoguǒ diūshī) – Bưu phẩm bị mất |
166 | 购物保障 (gòuwù bǎozhàng) – Bảo vệ mua sắm |
167 | 二手市场 (èrshǒu shìchǎng) – Chợ đồ cũ |
168 | 投递时间 (tóudì shíjiān) – Thời gian giao hàng |
169 | 破损赔偿 (pòsǔn péicháng) – Bồi thường hỏng hóc |
170 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng |
171 | 评价系统 (píngjià xìtǒng) – Hệ thống đánh giá |
172 | 捆绑销售 (kǔnbǎng xiāoshòu) – Bán kèm |
173 | 合格证书 (héguì zhèngshū) – Chứng chỉ chất lượng |
174 | 商标 (shāngbiāo) – Nhãn hiệu |
175 | 购物清单 (gòuwù qīngdān) – Danh sách mua sắm |
176 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – Nền tảng thương mại điện tử |
177 | 商品排名 (shāngpǐn páimíng) – Xếp hạng sản phẩm |
178 | 网购平台 (wǎnggòu píngtái) – Nền tảng mua sắm trực tuyến |
179 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Thương mại điện tử跨境 |
180 | 商品订购 (shāngpǐn dìnggòu) – Đặt hàng sản phẩm |
181 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm |
182 | 商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Chi tiết sản phẩm |
183 | 积压库存 (jīyā kùcún) – Tồn kho dự trữ |
184 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Vị trí thương hiệu |
185 | 趋势预测 (qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng |
186 | 退货手续 (tuìhuò shǒuxù) – Thủ tục trả hàng |
187 | 售后维护 (shòuhòu wéihù) – Bảo trì sau bán hàng |
188 | 商品保养 (shāngpǐn bǎoyǎng) – Bảo dưỡng sản phẩm |
189 | 特价商品 (tèjià shāngpǐn) – Hàng hóa giảm giá |
190 | 滞销商品 (zhìxiāo shāngpǐn) – Hàng tồn kho |
191 | 无货通知 (wú huò tōngzhī) – Thông báo hết hàng |
192 | 报废商品 (bàofèi shāngpǐn) – Hàng hóa hỏng |
193 | 热门商品 (rèmén shāngpǐn) – Hàng hóa phổ biến |
194 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Trang web mua sắm |
195 | 大宗商品 (dà zōng shāngpǐn) – Hàng hóa thể chất |
196 | 奢侈品 (shēchǐ pǐn) – Hàng xa xỉ |
197 | 绿色产品 (lǜsè chǎnpǐn) – Sản phẩm xanh |
198 | 商品返利 (shāngpǐn fǎnlì) – Hoàn tiền từ sản phẩm |
199 | 损耗 (sǔnhào) – Sự hao mòn |
200 | 电子钱包 (diànzǐ qiánbāo) – Ví điện tử |
201 | 购物信誉 (gòuwù xìnyù) – Uy tín mua sắm |
202 | 等待时间 (děngdài shíjiān) – Thời gian chờ đợi |
203 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Bảo vệ người mua hàng |
204 | 购买决策 (gòumǎi juécè) – Quyết định mua hàng |
205 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – Hỗ trợ sau bán hàng |
206 | 安全支付 (ānquán zhīfù) – Thanh toán an toàn |
207 | 售后投诉 (shòuhòu tóusù) – Khiếu nại sau bán hàng |
208 | 团购 (tuángòu) – Mua hàng theo nhóm |
209 | 单品 (dānpǐn) – Món đồ độc lập |
210 | 热卖商品 (rèmài shāngpǐn) – Hàng hóa bán chạy |
211 | 损坏商品 (sǔnhuài shāngpǐn) – Hàng hóa bị hỏng |
212 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Sản phẩm tùy chỉnh |
213 | 二手货品 (èrshǒu huòpǐn) – Hàng cũ |
214 | 免费送货 (miǎnfèi sònghuò) – Giao hàng miễn phí |
215 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Hàng hóa nhập khẩu |
216 | 自助购物 (zìzhù gòuwù) – Tự chọn mua sắm |
217 | 积分兑换 (jīfēn duìhuàn) – Đổi điểm thưởng |
218 | 高端产品 (gāoduān chǎnpǐn) – Sản phẩm cao cấp |
219 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Yêu cầu hoàn tiền |
220 | 创意商品 (chuàngyì shāngpǐn) – Hàng hóa sáng tạo |
221 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Bình luận về sản phẩm |
222 | 购买渠道 (gòumǎi qúdào) – Kênh mua sắm |
223 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Hình ảnh thương hiệu |
224 | 品质检验 (pǐnzhì jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng |
225 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Phản hồi từ khách hàng |
226 | 商品销售 (shāngpǐn xiāoshòu) – Bán hàng |
227 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Phí vận chuyển |
228 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyìdù diàochá) – Khảo sát độ hài lòng của khách hàng |
229 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Quảng cáo sản phẩm |
230 | 会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Ưu đãi cho thành viên |
231 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Thanh toán tiền hàng |
232 | 购物成瘾 (gòuwù chéngyǐn) – Nghiện mua sắm |
233 | 优惠码 (yōuhuì mǎ) – Mã giảm giá |
234 | 免税商品 (miǎnshuì shāngpǐn) – Hàng hóa miễn thuế |
235 | 产品特点 (chǎnpǐn tèdiǎn) – Đặc điểm sản phẩm |
236 | 购物心理 (gòuwù xīnlǐ) – Tâm lý mua sắm |
237 | 货位 (huòwèi) – Vị trí lưu trữ |
238 | 装卸 (zhuāngxiè) – Xếp dỡ |
239 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Phí lưu trữ |
240 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
241 | 运输 (yùnshū) – Vận chuyển |
242 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển |
243 | 仓库布局 (cāngkù bùjú) – Bố trí kho |
244 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Trung tâm vận chuyển |
245 | 物流流程 (wùliú liúchéng) – Quy trình vận chuyển |
246 | 货运跟踪 (huòyùn gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
247 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Mạng lưới phân phối |
248 | 航空运输 (hángkōng yùnshū) – Vận chuyển hàng không |
249 | 陆运 (lùyùn) – Vận chuyển đường bộ |
250 | 海运 (hǎiyùn) – Vận chuyển biển |
251 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Vận chuyển xuyên biên giới |
252 | 运费 (yùnfèi) – Phí vận chuyển |
253 | 交付 (jiāofù) – Giao hàng |
254 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Hiệu suất vận chuyển |
255 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container |
256 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Chi phí vận chuyển |
257 | 仓库容量 (cāngkù róngliàng) – Sức chứa kho |
258 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Thời gian giao hàng |
259 | 管理库存 (guǎnlǐ kùcún) – Quản lý tồn kho |
260 | 配货 (pèihuò) – Lập đơn hàng |
261 | 紧急发货 (jǐnjí fāhuò) – Giao hàng khẩn cấp |
262 | 储存设施 (chǔcún shèshī) – Cơ sở lưu trữ |
263 | 报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan |
264 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển |
265 | 中转站 (zhōngzhuǎn zhàn) – Trạm trung chuyển |
266 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm |
267 | 仓储设备 (cāngchǔ shèbèi) – Thiết bị lưu trữ |
268 | 现货 (xiànhuò) – Hàng tồn kho |
269 | 仓库管理软件 (cāngkù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý kho |
270 | 托运 (tuōyùn) – Gửi hàng |
271 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Xử lý hàng hóa trả lại |
272 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Phí xếp dỡ hàng |
273 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng |
274 | 装载容量 (zhuāngzài róngliàng) – Sức chứa tải |
275 | 货运航班 (huòyùn hángbān) – Chuyến bay vận chuyển hàng hóa |
276 | 货运轮船 (huòyùn lúnchuán) – Tàu vận chuyển hàng hóa |
277 | 集装箱码头 (jízhuāngxiāng mǎtóu) – Bến cảng container |
278 | 清关 (qīngguān) – Thủ tục hải quan |
279 | 配送员 (pèisòng yuán) – Nhân viên phân phối hàng |
280 | 货运报告 (huòyùn bàogào) – Báo cáo vận chuyển hàng hóa |
281 | 运输安全 (yùnshū ānquán) – An toàn vận chuyển |
282 | 货运监控 (huòyùn jiānkòng) – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
283 | 仓库自动化 (cāngkù zìdòng huà) – Tự động hóa kho bãi |
284 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Phương tiện vận chuyển |
285 | 仓库标签 (cāngkù biāoqiān) – Nhãn kho |
286 | 空运 (kōngyùn) – Vận chuyển hàng không |
287 | 仓储安全 (cāngchǔ ānquán) – An toàn lưu trữ |
288 | 运输距离 (yùnshū jùlí) – Khoảng cách vận chuyển |
289 | 仓储操作 (cāngchǔ cāozuò) – Hoạt động lưu trữ |
290 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Thanh toán phí vận chuyển |
291 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa |
292 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển |
293 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
294 | 仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Kiểm kê kho |
295 | 物流合作 (wùliú hézuò) – Hợp tác vận chuyển |
296 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị xếp dỡ |
297 | 仓库利用率 (cāngkù lìyònglǜ) – Tỷ lệ sử dụng kho |
298 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Thời gian vận chuyển |
299 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa |
300 | 退货仓 (tuìhuò cāng) – Kho trả hàng |
301 | 仓储安排 (cāngchǔ ānpái) – Sắp xếp lưu trữ |
302 | 运输容量 (yùnshū róngliàng) – Sức chứa vận chuyển |
303 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) – Người quản lý kho |
304 | 物流解决方案 (wùliú jiějué fāng’àn) – Giải pháp vận chuyển |
305 | 仓储安全性 (cāngchǔ ānquán xìng) – An toàn lưu trữ |
306 | 运输排程 (yùnshū páichéng) – Lịch trình vận chuyển |
307 | 仓库位置 (cāngkù wèizhì) – Vị trí kho |
308 | 物流链条 (wùliú liàntiáo) – Chuỗi cung ứng |
309 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển |
310 | 仓库租赁 (cāngkù zūlìn) – Thuê kho |
311 | 物流效益 (wùliú xiàoyì) – Hiệu suất vận chuyển |
312 | 货物堆放 (huòwù duīfàng) – Xếp chồng hàng hóa |
313 | 物流合理化 (wùliú hélǐhuà) – Hợp lý hóa vận chuyển |
314 | 仓库操作员 (cāngkù cāozuòyuán) – Người vận hành kho |
315 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Tuyến đường vận chuyển |
316 | 仓库布局设计 (cāngkù bùjú shèjì) – Thiết kế bố trí kho |
317 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vận chuyển |
318 | 运输监管 (yùnshū jiānguǎn) – Giám sát vận chuyển |
319 | 仓库收费 (cāngkù shōufèi) – Phí lưu trữ |
320 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa |
321 | 仓储容器 (cāngchǔ róngqì) – Đồ đựng hàng lưu trữ |
322 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Kho vận chuyển |
323 | 运输监测 (yùnshū jiāncè) – Giám sát vận chuyển |
324 | 仓库托盘 (cāngkù tuōpán) – Pallet kho |
325 | 物流效能 (wùliú xiàonéng) – Hiệu suất vận chuyển |
326 | 运输质量 (yùnshū zhìliàng) – Chất lượng vận chuyển |
327 | 仓库管理者 (cāngkù guǎnlǐzhě) – Người quản lý kho |
328 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Chi phí vận chuyển |
329 | 仓库保管费 (cāngkù bǎoguǎn fèi) – Phí lưu giữ kho |
330 | 运输监督 (yùnshū jiāndū) – Giám sát vận chuyển |
331 | 仓储容量规划 (cāngchǔ róngliàng guīhuà) – Kế hoạch sức chứa kho |
332 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển |
333 | 仓库维护 (cāngkù wéihù) – Bảo trì kho |
334 | 物流资源 (wùliú zīyuán) – Tài nguyên vận chuyển |
335 | 运输媒介 (yùnshū méijiè) – Phương tiện vận chuyển |
336 | 仓库空间 (cāngkù kōngjiān) – Không gian kho |
337 | 物流储备 (wùliú chǔbèi) – Dự trữ vận chuyển |
338 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Thỏa thuận vận chuyển |
339 | 仓库布局规划 (cāngkù bùjú guīhuà) – Kế hoạch bố trí kho |
340 | 物流渠道 (wùliú qúdào) – Kênh vận chuyển |
341 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Công ty vận chuyển |
342 | 仓库操作流程 (cāngkù cāozuò liúchéng) – Quy trình vận hành kho |
343 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Thông tin vận chuyển |
344 | 运输规划 (yùnshū guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển |
345 | 仓库保险 (cāngkù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm kho |
346 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Vận hành vận chuyển |
347 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Sắp xếp vận chuyển |
348 | 仓库建设 (cāngkù jiànshè) – Xây dựng kho |
349 | 物流规模 (wùliú guīmó) – Quy mô vận chuyển |
350 | 货物储存 (huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa |
351 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển |
352 | 仓库空间规划 (cāngkù kōngjiān guīhuà) – Kế hoạch không gian kho |
353 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Giải pháp vận chuyển |
354 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Điều khoản vận chuyển |
355 | 仓库定位 (cāngkù dìngwèi) – Vị trí kho |
356 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Tối ưu hóa vận chuyển |
357 | 运输报告 (yùnshū bàogào) – Báo cáo vận chuyển |
358 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Điều phối kho |
359 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Dịch vụ vận chuyển |
360 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Nhu cầu vận chuyển |
361 | 仓库安全 (cāngkù ānquán) – An toàn kho |
362 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Chi phí vận chuyển |
363 | 运输技术 (yùnshū jìshù) – Công nghệ vận chuyển |
364 | 仓库保障 (cāngkù bǎozhàng) – Bảo đảm kho |
365 | 物流流通 (wùliú liútōng) – Luân phiên vận chuyển |
366 | 运输效率 (yùnshū xiàolǜ) – Hiệu suất vận chuyển |
367 | 仓库出租 (cāngkù chūzū) – Cho thuê kho |
368 | 物流支持 (wùliú zhīchí) – Hỗ trợ vận chuyển |
369 | 运输运营 (yùnshū yùnyíng) – Vận hành vận chuyển |
370 | 仓库利润 (cāngkù lìrùn) – Lợi nhuận kho |
371 | 物流中转 (wùliú zhōngzhuǎn) – Trung chuyển vận chuyển |
372 | 运输策略 (yùnshū cèlüè) – Chiến lược vận chuyển |
373 | 仓库货架 (cāngkù huòjià) – Kệ kho |
374 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Mô hình vận chuyển |
375 | 物流咨询 (wùliú zīxún) – Tư vấn vận chuyển |
376 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển |
377 | 仓库整理 (cāngkù zhěnglǐ) – Sắp xếp kho |
378 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Giữ gìn hàng hóa |
379 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
380 | 仓库装卸 (cāngkù zhuāngxiè) – Xếp dỡ kho |
381 | 物流安排 (wùliú ānpái) – Sắp xếp vận chuyển |
382 | 运输通知 (yùnshū tōngzhī) – Thông báo vận chuyển |
383 | 仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Danh sách kho |
384 | 物流优势 (wùliú yōushì) – Ưu điểm vận chuyển |
385 | 运输合同 (yùnshū héhtóng) – Hợp đồng vận chuyển |
386 | 仓库调查 (cāngkù diàochá) – Khảo sát kho |
387 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Giao nhận vận chuyển |
388 | 运输信号 (yùnshū xìnhào) – Tín hiệu vận chuyển |
389 | 物流方向 (wùliú fāngxiàng) – Hướng vận chuyển |
390 | 运输数据 (yùnshū shùjù) – Dữ liệu vận chuyển |
391 | 仓库库位 (cāngkù kùwèi) – Vị trí lưu trữ |
392 | 物流需求 (wùliú xūqiú) – Nhu cầu vận chuyển |
393 | 运输通道 (yùnshū tōngdào) – Lối thông vận chuyển |
394 | 仓库储备 (cāngkù chǔbèi) – Dự trữ kho |
395 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Phí vận chuyển |
396 | 仓库日志 (cāngkù rìzhì) – Nhật ký kho |
397 | 物流绩效 (wùliú jìxiào) – Hiệu suất vận chuyển |
398 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Rủi ro vận chuyển |
399 | 仓库保管员 (cāngkù bǎoguǎn yuán) – Nhân viên giữ gìn kho |
400 | 运输流程 (yùnshū liúchéng) – Quy trình vận chuyển |
401 | 仓库利益 (cāngkù lìyì) – Lợi ích kho |
402 | 运输能力 (yùnshū nénglì) – Khả năng vận chuyển |
403 | 仓库堆放 (cāngkù duīfàng) – Xếp chồng kho |
404 | 货物库存 (huòwù kùcún) – Tồn kho hàng hóa |
405 | 仓库布置 (cāngkù bùzhì) – Bố trí kho |
406 | 物流中介 (wùliú zhōngjiè) – Trung gian vận chuyển |
407 | 运输部门 (yùnshū bùmén) – Bộ phận vận chuyển |
408 | 仓库货架 (cāngkù huòjià) – Kệ lưu trữ |
409 | 物流业务 (wùliú yèwù) – Dịch vụ vận chuyển |
410 | 运输时刻 (yùnshū shíkè) – Thời điểm vận chuyển |
411 | 仓库场地 (cāngkù chǎngdì) – Diện tích kho |
412 | 运输条例 (yùnshū tiáolì) – Quy định vận chuyển |
413 | 仓库温度 (cāngkù wēndù) – Nhiệt độ kho |
414 | 运输容器 (yùnshū róngqì) – Đồ đựng vận chuyển |
415 | 仓库安排 (cāngkù ānpái) – Sắp xếp kho |
416 | 物流通信 (wùliú tōngxìn) – Giao tiếp vận chuyển |
417 | 运输工时 (yùnshū gōngshí) – Giờ làm việc vận chuyển |
418 | 物流车辆 (wùliú chēliàng) – Xe vận chuyển |
419 | 运输障碍 (yùnshū zhàng’ài) – Trở ngại vận chuyển |
420 | 仓库货品 (cāngkù huòpǐn) – Hàng hóa kho |
421 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Theo dõi vận chuyển |
422 | 运输服务 (yùnshū fúwù) – Dịch vụ vận chuyển |
423 | 物流系统 (wùliú xìtǒng) – Hệ thống vận chuyển |
424 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Lộ trình vận chuyển |
425 | 仓库分类 (cāngkù fēnlèi) – Phân loại kho |
426 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa |
427 | 运输工程 (yùnshū gōngchéng) – Công trình vận chuyển |
428 | 仓库收费 (cāngkù shōufèi) – Phí lưu trữ kho |
429 | 物流数据 (wùliú shùjù) – Dữ liệu vận chuyển |
430 | 仓库装置 (cāngkù zhuāngzhì) – Thiết bị kho |
431 | 物流解决 (wùliú jiějué) – Giải quyết vận chuyển |
432 | 仓库运营 (cāngkù yùnyíng) – Vận hành kho |
433 | 物流终端 (wùliú zhōngduān) – Điểm cuối vận chuyển |
434 | 仓库储存 (cāngkù chǔcún) – Lưu trữ kho |
435 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Thiết bị vận chuyển |
436 | 仓库利用 (cāngkù lìyòng) – Sử dụng kho |
437 | 运输危险 (yùnshū wéixiǎn) – Nguy hiểm vận chuyển |
438 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho |
439 | 物流规划 (wùliú guīhuà) – Kế hoạch vận chuyển |
440 | 仓库面积 (cāngkù miànjī) – Diện tích kho |
441 | 物流操作 (wùliú cāozuò) – Hoạt động vận chuyển |
442 | 运输准备 (yùnshū zhǔnbèi) – Chuẩn bị vận chuyển |
443 | 仓库操作 (cāngkù cāozuò) – Vận hành kho |
444 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển |
445 | 仓库场地 (cāngkù chǎngdì) – Khu vực kho |
446 | 运输过程 (yùnshū guòchéng) – Quá trình vận chuyển |
447 | 货物储备 (huòwù chǔbèi) – Dự trữ hàng hóa |
448 | 运输方向 (yùnshū fāngxiàng) – Hướng vận chuyển |
449 | 仓库操作员 (cāngkù cāozuòyuán) – Nhân viên vận hành kho |
450 | 物流环节 (wùliú huánjié) – Giai đoạn vận chuyển |
451 | 物流路径 (wùliú lùjìng) – Đường dẫn vận chuyển |
452 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Phương tiện vận chuyển |
453 | 仓库规模 (cāngkù guīmó) – Quy mô kho |
454 | 运输装备 (yùnshū zhuāngbèi) – Thiết bị vận chuyển |
455 | 仓库库存 (cāngkù kùcún) – Tồn kho kho |
456 | 物流基础 (wùliú jīchǔ) – Cơ sở vận chuyển |
457 | 运输协调 (yùnshū xiétiáo) – Điều phối vận chuyển |
458 | 仓库监管 (cāngkù jiānguǎn) – Giám sát kho |
459 | 物流市场 (wùliú shìchǎng) – Thị trường vận chuyển |
460 | 运输效能 (yùnshū xiàonéng) – Hiệu năng vận chuyển |
461 | 物流设备 (wùliú shèbèi) – Thiết bị vận chuyển |
462 | 运输信息 (yùnshū xìnxī) – Thông tin vận chuyển |
463 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Sắp xếp hàng hóa |
464 | 仓库装货 (cāngkù zhuānghuò) – Nạp hàng vào kho |
465 | 物流仓储 (wùliú cāngchǔ) – Lưu trữ vận chuyển |
466 | 运输速度 (yùnshū sùdù) – Tốc độ vận chuyển |
467 | 仓库仓储 (cāngkù cāngchǔ) – Lưu trữ kho |
468 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Tuyến đường vận chuyển |
469 | 物流分拨 (wùliú fēnbō) – Phân phối vận chuyển |
470 | 仓库出货 (cāngkù chūhuò) – Xuất hàng từ kho |
471 | 物流搬运 (wùliú bānyùn) – Di chuyển vận chuyển |
472 | 运输工人 (yùnshū gōngrén) – Người lao động vận chuyển |
473 | 仓库收发 (cāngkù shōufā) – Giao nhận kho |
474 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
475 | 运输运价 (yùnshū yùnjià) – Giá cước vận chuyển |
476 | 仓库架构 (cāngkù jiàgòu) – Cấu trúc kho |
477 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Vận chuyển vận chuyển |
478 | 运输承运人 (yùnshū chéngyùnrén) – Người vận chuyển |
479 | 仓库货物 (cāngkù huòwù) – Hàng hóa kho |
480 | 物流通讯 (wùliú tōngxùn) – Truyền thông vận chuyển |
481 | 运输集散地 (yùnshū jísàndì) – Trạm phân phối vận chuyển |
482 | 仓库报告 (cāngkù bàogào) – Báo cáo kho |
483 | 物流协调 (wùliú xiétiáo) – Điều phối vận chuyển |
484 | 运输目的地 (yùnshū mùdìdì) – Điểm đến vận chuyển |
485 | 仓库门禁 (cāngkù ménjìn) – Cửa ra vào kho |
486 | 物流环保 (wùliú huánbǎo) – Bảo vệ môi trường vận chuyển |
487 | 运输委托 (yùnshū wěituō) – Ủy thác vận chuyển |
488 | 仓库存储 (cāngkù cúnchú) – Lưu trữ kho |
489 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Xuất kho hàng hóa |
490 | 运输终端 (yùnshū zhōngduān) – Điểm cuối vận chuyển |
491 | 仓库操作 (cāngkù cāozuò) – Hoạt động kho |
492 | 物流执行 (wùliú zhíxíng) – Thực hiện vận chuyển |
493 | 仓库拆卸 (cāngkù chāixiè) – Tháo dỡ kho |
494 | 物流监控 (wùliú jiānkòng) – Giám sát vận chuyển |
495 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Con đường vận chuyển |
496 | 物流调查 (wùliú diàochá) – Khảo sát vận chuyển |
497 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Tài liệu vận chuyển |
498 | 仓库配送 (cāngkù pèisòng) – Giao nhận kho |
499 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
500 | 运输报酬 (yùnshū bàochóu) – Thù lao vận chuyển |
501 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Nền tảng vận chuyển |
502 | 物流报告 (wùliú bàogào) – Báo cáo vận chuyển |
503 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Đảm bảo vận chuyển |
504 | 仓库标记 (cāngkù biāojì) – Dấu hiệu kho |
505 | 物流任务 (wùliú rènwù) – Nhiệm vụ vận chuyển |
506 | 仓库堆栈 (cāngkù duīzhàn) – Kho dự trữ |
507 | 货物调配 (huòwù diàopèi) – Sắp xếp hàng hóa |
508 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Phí vận chuyển |
509 | 仓库监督 (cāngkù jiāndū) – Giám sát kho |
510 | 物流通道 (wùliú tōngdào) – Kênh vận chuyển |
511 | 运输报销 (yùnshū bàoxiāo) – Hoàn trả chi phí vận chuyển |
512 | 物流分配 (wùliú fēnpèi) – Phân phối vận chuyển |
513 | 仓库调度 (cāngkù diàodù) – Lịch trình kho |
514 | 运输监察 (yùnshū jiānchá) – Giám sát vận chuyển |
515 | 物流货运 (wùliú huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa |
516 | 运输优势 (yùnshū yōushì) – Ưu điểm vận chuyển |
517 | 仓库保管 (cāngkù bǎoguǎn) – Giữ gìn kho |
518 | 物流处理 (wùliú chǔlǐ) – Xử lý vận chuyển |
519 | 仓库设备 (cāngkù shèbèi) – Thiết bị kho |
520 | 运输保护 (yùnshū bǎohù) – Bảo vệ vận chuyển |
521 | 仓库维修 (cāngkù wéixiū) – Sửa chữa kho |
522 | 物流协会 (wùliú xiéhuì) – Hội vận chuyển |
523 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Đóng gói hàng hóa |
524 | 运输运量 (yùnshū yùnliàng) – Khối lượng vận chuyển |
525 | 仓库装卸 (cāngkù zhuānxiè) – Nạp và tháo dỡ kho |
526 | 运输费率 (yùnshū fèilǜ) – Tỷ lệ phí vận chuyển |
527 | 仓库存货 (cāngkù cúnhuò) – Hàng tồn kho |
528 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Lên lịch vận chuyển |
529 | 运输保管 (yùnshū bǎoguǎn) – Quản lý vận chuyển |
530 | 仓库条码 (cāngkù tiáomǎ) – Mã vạch kho |
531 | 运输危险品 (yùnshū wēixiǎnpǐn) – Hàng hóa nguy hiểm vận chuyển |
532 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Kế hoạch vận chuyển |
533 | 运输船舶 (yùnshū chuánbó) – Tàu vận chuyển |
534 | 仓库监视 (cāngkù jiānshì) – Theo dõi kho |
535 | 运输目标 (yùnshū mùbiāo) – Mục tiêu vận chuyển |
536 | 物流运价 (wùliú yùnjià) – Giá cước vận chuyển |
537 | 运输核准 (yùnshū hézhǔn) – Phê chuẩn vận chuyển |
538 | 仓库装运 (cāngkù zhuāngyùn) – Gửi đi từ kho |
539 | 物流模式 (wùliú móshì) – Mô hình vận chuyển |
540 | 运输优化 (yùnshū yōuhuà) – Tối ưu hóa vận chuyển |
541 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa |
542 | 运输路径 (yùnshū lùjìng) – Đường dẫn vận chuyển |
543 | 物流节点 (wùliú jiédiǎn) – Điểm trọng yếu vận chuyển |
544 | 运输储备 (yùnshū chǔbèi) – Dự trữ vận chuyển |
545 | 物流合同 (wùliú hétóng) – Hợp đồng vận chuyển |
546 | 运输任务 (yùnshū rènwù) – Nhiệm vụ vận chuyển |
547 | 运输调查 (yùnshū diàochá) – Khảo sát vận chuyển |
548 | 物流中转 (wùliú zhōngzhuǎn) – Chuyển tiếp vận chuyển |
549 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển |
550 | 仓库设施 (cāngkù shèshī) – Cơ sở vật chất kho |
551 | 仓库保护 (cāngkù bǎohù) – Bảo vệ kho |
552 | 仓库保管 (cāngkù bǎoguǎn) – Quản lý kho |
553 | 运输委托 (yùnshū wěituō) – Uỷ thác vận chuyển |
554 | 运输通信 (yùnshū tōngxìn) – Truyền thông vận chuyển |
555 | 仓库系统 (cāngkù xìtǒng) – Hệ thống kho |
556 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Công ty vận chuyển |
557 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Bảo đảm vận chuyển |
558 | 仓库检查 (cāngkù jiǎnchá) – Kiểm tra kho |
559 | 运输员工 (yùnshū yuángōng) – Nhân viên vận chuyển |
560 | 物流设施 (wùliú shèshī) – Cơ sở vật chất vận chuyển |
561 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Phân loại hàng hóa |
562 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Hợp đồng vận chuyển |
563 | 物流分销 (wùliú fēnxiāo) – Phân phối vận chuyển |
564 | 仓库库位 (cāngkù kùwèi) – Vị trí lưu trữ trong kho |
565 | 仓库堆放 (cāngkù duīfàng) – Xếp chồng hàng trong kho |
566 | 仓库收发 (cāngkù shōufā) – Giao nhận hàng trong kho |
567 | 仓库操作 (cāngkù cāozuò) – Hoạt động trong kho |
568 | 仓库清理 (cāngkù qīnglǐ) – Dọn dẹp kho |
569 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Hiệu suất thời gian vận chuyển |
570 | 运输规模 (yùnshū guīmó) – Quy mô vận chuyển |
571 | 仓库组织 (cāngkù zǔzhī) – Tổ chức trong kho |
572 | 仓库场地 (cāngkù chǎngdì) – Địa điểm kho |
573 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa |
574 | 运输管制 (yùnshū guǎnzhì) – Quản lý vận chuyển |
575 | 仓库库管 (cāngkù kùguǎn) – Quản lý kho |
576 | 物流信息化 (wùliú xìnxīhuà) – Hệ thống thông tin vận chuyển |
577 | 运输队伍 (yùnshū duìwǔ) – Đội ngũ vận chuyển |
578 | 运输车辆 (yùnshū chēliàng) – Xe vận chuyển |
579 | 物流技术 (wùliú jìshù) – Công nghệ vận chuyển |
580 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Điều phối vận chuyển |
581 | 仓库位置 (cāngkù wèizhi) – Vị trí kho |
582 | 物流效能 (wùliú xiàonéng) – Năng suất vận chuyển |
583 | 运输配送 (yùnshū pèisòng) – Phân phối vận chuyển |
584 | 物流链条 (wùliú liàntiáo) – Chuỗi cung ứng vận chuyển |
585 | 运输中心 (yùnshū zhōngxīn) – Trung tâm vận chuyển |
586 | 运输仓库 (yùnshū cāngkù) – Kho vận chuyển |
587 | 运输系统 (yùnshū xìtǒng) – Hệ thống vận chuyển |
588 | 运输维护 (yùnshū wéihù) – Bảo trì vận chuyển |
589 | 仓库编号 (cāngkù biānhào) – Số lưu trữ kho |
590 | 物流分拣 (wùliú fēnjiǎn) – Phân loại vận chuyển |
591 | 物流监管 (wùliú jiānguǎn) – Giám sát vận chuyển |
592 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Giao hàng vận chuyển |
593 | 运输绩效 (yùnshū jìxiào) – Hiệu suất vận chuyển |
594 | 物流运费 (wùliú yùnfèi) – Phí vận chuyển |
595 | 物流协同 (wùliú xiétóng) – Tương tác vận chuyển |
596 | 运输签收 (yùnshū qiānshōu) – Ký nhận vận chuyển |
597 | 仓库存储 (cāngkù cúnchǔ) – Lưu trữ kho |
598 | 仓库库位 (cāngkù kùwèi) – Vị trí lưu trữ kho |
599 | 仓库工作 (cāngkù gōngzuò) – Công việc trong kho |
600 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Lộ trình vận chuyển |
601 | 仓库租金 (cāngkù zūjīn) – Tiền thuê kho |
602 | 运输要求 (yùnshū yāoqiú) – Yêu cầu vận chuyển |
603 | 仓库安全 (cāngkù ānquán) – An toàn trong kho |
604 | 仓库定位 (cāngkù dìngwèi) – Xác định vị trí kho |
605 | 仓库堆栈 (cāngkù duīzhàn) – Ngăn xếp hàng trong kho |
606 | 运输时限 (yùnshū shíxiàn) – Thời hạn vận chuyển |
607 | 仓库出入 (cāngkù chūrù) – Xuất nhập kho |
608 | 仓库规划 (cāngkù guīhuà) – Kế hoạch kho |
609 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý kho |
610 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Lưu trữ hàng hóa |
611 | 仓库保管员 (cāngkù bǎoguǎn yuán) – Người quản lý kho |
612 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Điều phối hàng hóa |
613 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Danh sách hàng hóa |
614 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Lưu trữ hàng hóa |
615 | 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐ yuán) – Người quản lý kho |
616 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Giao hàng hóa |
617 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Nạp và dỡ hàng hóa |
618 | 货物流通 (huòwù liútōng) – Luân phiên hàng hóa |
619 | 货物存量 (huòwù cúnliàng) – Tồn kho hàng hóa |
620 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Gửi hàng hóa |
621 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Giao nhận hàng hóa |
622 | 仓库入库 (cāngkù rùkù) – Nhập kho |
623 | 货物供应 (huòwù gōngyìng) – Cung ứng hàng hóa |
624 | 仓库出库 (cāngkù chūkù) – Xuất kho |
625 | 货物包裹 (huòwù bāoguǒ) – Gói hàng hóa |
626 | 仓库调配 (cāngkù diàopèi) – Phân phối trong kho |
627 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Hỏng hóc hàng hóa |
628 | 仓库存货 (cāngkù cúnhuò) – Tồn kho trong kho |
629 | 货物订单 (huòwù dìngdān) – Đơn đặt hàng hóa |
630 | 仓库管理费 (cāngkù guǎnlǐ fèi) – Phí quản lý kho |
631 | 货物运费 (huòwù yùnfèi) – Phí vận chuyển hàng hóa |
632 | 货物交换 (huòwù jiāohuàn) – Trao đổi hàng hóa |
633 | 货物寄存 (huòwù jìcún) – Lưu trữ hàng hóa |
634 | 仓库环境 (cāngkù huánjìng) – Môi trường kho |
635 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Trả hàng hóa |
636 | 仓库供应链 (cāngkù gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng kho |
637 | 仓库耗损 (cāngkù hàosǔn) – Tổn hại trong kho |
638 | 货物报损 (huòwù bàosǔn) – Báo hỏng hóc hàng hóa |
639 | 仓库装卸工 (cāngkù zhuāngxiè gōng) – Công nhân nạp và dỡ kho |
640 | 货物递送 (huòwù dìsòng) – Giao hàng hóa |
641 | 仓库收发 (cāngkù shōufā) – Thu và gửi hàng trong kho |
642 | 货物储藏 (huòwù chúcáng) – Lưu trữ hàng hóa |
643 | 仓库管理制度 (cāngkù guǎnlǐ zhìdù) – Hệ thống quản lý kho |
644 | 货物运输车辆 (huòwù yùnshū chēliàng) – Xe vận chuyển hàng hóa |
645 | 货物分发 (huòwù fēnfā) – Phân phát hàng hóa |
646 | 货物存储条件 (huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
647 | 仓库满载 (cāngkù mǎnzài) – Kho đầy |
648 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa |
649 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Vận chuyển hàng hóa |
650 | 仓库运作 (cāngkù yùnzuò) – Hoạt động kho |
651 | 货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Xuất nhập khẩu hàng hóa |
652 | 货物储运 (huòwù chǔ yùn) – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa |
653 | 货物堆栈 (huòwù duīzhàn) – Ngăn xếp hàng hóa |
654 | 货物补给 (huòwù bǔjǐ) – Cung cấp hàng hóa |
655 | 仓库搬运工 (cāngkù bānyùn gōng) – Công nhân vận chuyển kho |
656 | 货物进货 (huòwù jìnhuò) – Nhập hàng hóa |
657 | 仓库卫生 (cāngkù wèishēng) – Vệ sinh kho |
658 | 货物销售 (huòwù xiāoshòu) – Bán hàng hóa |
659 | 货物配送中心 (huòwù pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối hàng hóa |
660 | 仓库管理人员 (cāngkù guǎnlǐ rényuán) – Nhân viên quản lý kho |
661 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
662 | 仓库货物管理 (cāngkù huòwù guǎnlǐ) – Quản lý hàng hóa trong kho |
663 | 货物配送时间 (huòwù pèisòng shíjiān) – Thời gian giao hàng hóa |
664 | 仓库操作流程 (cāngkù cāozuò liúchéng) – Quy trình hoạt động trong kho |
665 | 货物拆包 (huòwù chāi bāo) – Mở gói hàng hóa |
666 | 仓库储存条件 (cāngkù chǔcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ trong kho |
667 | 货物退货政策 (huòwù tuìhuò zhèngcè) – Chính sách trả hàng hóa |
668 | 仓库工作人员 (cāngkù gōngzuò rényuán) – Nhân viên làm việc trong kho |
669 | 货物流通渠道 (huòwù liútōng qúdào) – Kênh phân phối hàng hóa |
670 | 仓库建设规划 (cāngkù jiànshè guīhuà) – Kế hoạch xây dựng kho |
671 | 货物装箱 (huòwù zhuāngxiāng) – Đóng gói hàng hóa vào thùng |
672 | 仓库货物保管 (cāngkù huòwù bǎoguǎn) – Quản lý bảo quản hàng hóa trong kho |
673 | 货物质量检查 (huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
674 | 仓库存储费用 (cāngkù cúnchǔ fèiyòng) – Phí lưu trữ trong kho |
675 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
676 | 仓库货架系统 (cāngkù huòjià xìtǒng) – Hệ thống kệ kho |
677 | 货物售后服务 (huòwù shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi cho hàng hóa |
678 | 仓库清点 (cāngkù qīngdiǎn) – Đếm số lượng hàng trong kho |
679 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
680 | 仓库保管费 (cāngkù bǎoguǎn fèi) – Phí bảo quản trong kho |
681 | 货物盘点 (huòwù pándiǎn) – Kiểm kê hàng hóa |
682 | 仓库货物调度 (cāngkù huòwù diàodù) – Điều phối hàng hóa trong kho |
683 | 货物分类系统 (huòwù fēnlèi xìtǒng) – Hệ thống phân loại hàng hóa |
684 | 仓库货物出入 (cāngkù huòwù chūrù) – Xuất nhập hàng hóa trong kho |
685 | 货物配送费用 (huòwù pèisòng fèiyòng) – Phí giao hàng hóa |
686 | 货物保鲜 (huòwù bǎoxiān) – Bảo quản hàng hóa tươi mới |
687 | 仓库货物储存 (cāngkù huòwù chǔcún) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
688 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Chuyển giao hàng hóa |
689 | 仓库货物存储 (cāngkù huòwù cúnchǔ) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
690 | 货物交通 (huòwù jiāotōng) – Giao thông hàng hóa |
691 | 仓库货物流通 (cāngkù huòwù liútōng) – Luân phiên hàng hóa trong kho |
692 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Mất hàng hóa |
693 | 仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Sự tổn hại hàng hóa trong kho |
694 | 货物供应商 (huòwù gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp hàng hóa |
695 | 仓库货物储备 (cāngkù huòwù chǔbèi) – Dự trữ hàng hóa trong kho |
696 | 仓库货物销售 (cāngkù huòwù xiāoshòu) – Bán hàng hóa trong kho |
697 | 货物交付收据 (huòwù jiāofù shōujù) – Biên lai giao nhận hàng hóa |
698 | 仓库货物分布 (cāngkù huòwù fēnbù) – Phân bố hàng hóa trong kho |
699 | 货物仓储系统 (huòwù cāngchǔ xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ hàng hóa |
700 | 仓库货物上架 (cāngkù huòwù shàngjià) – Đặt hàng hóa lên kệ trong kho |
701 | 货物购买记录 (huòwù gòumǎi jìlù) – Lịch sử mua hàng hóa |
702 | 仓库货物损失 (cāngkù huòwù sǔnshī) – Sự thiệt hại hàng hóa trong kho |
703 | 货物储存温度 (huòwù chǔcún wēndù) – Nhiệt độ lưu trữ hàng hóa |
704 | 仓库货物归类 (cāngkù huòwù guīlèi) – Phân loại hàng hóa trong kho |
705 | 货物供应链 (huòwù gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng hàng hóa |
706 | 仓库货物调配 (cāngkù huòwù diàopèi) – Phân phối hàng hóa trong kho |
707 | 货物库存报告 (huòwù kùcún bàogào) – Báo cáo tồn kho hàng hóa |
708 | 仓库货位 (cāngkù huò wèi) – Vị trí hàng trong kho |
709 | 货物交付日期 (huòwù jiāofù rìqī) – Ngày giao nhận hàng hóa |
710 | 仓库货物检查 (cāngkù huòwù jiǎnchá) – Kiểm tra hàng hóa trong kho |
711 | 货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
712 | 仓库货物操作 (cāngkù huòwù cāozuò) – Hoạt động hàng hóa trong kho |
713 | 货物库房 (huòwù kùfáng) – Kho chứa hàng hóa |
714 | 仓库货物运营 (cāngkù huòwù yùnyíng) – Vận hành hàng hóa trong kho |
715 | 货物损失赔偿 (huòwù sǔnshī péicháng) – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
716 | 仓库货物出口 (cāngkù huòwù chūkǒu) – Xuất khẩu hàng hóa từ kho |
717 | 货物分销 (huòwù fēnxiāo) – Phân phối hàng hóa |
718 | 仓库货物装卸 (cāngkù huòwù zhuāngxiè) – Nạp và dỡ hàng hóa trong kho |
719 | 货物供应链管理 (huòwù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa |
720 | 仓库货物上货 (cāngkù huòwù shànghuò) – Đặt hàng hóa lên kệ trong kho |
721 | 货物供应商评估 (huòwù gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp hàng hóa |
722 | 仓库货物储备量 (cāngkù huòwù chǔbèi liàng) – Số lượng hàng hóa dự trữ trong kho |
723 | 货物配送计划 (huòwù pèisòng jìhuà) – Kế hoạch phân phối hàng hóa |
724 | 仓库货物保鲜方法 (cāngkù huòwù bǎoxiān fāngfǎ) – Cách bảo quản hàng hóa tươi mới trong kho |
725 | 货物进口手续 (huòwù jìnkǒu shǒuxù) – Thủ tục nhập khẩu hàng hóa |
726 | 仓库货物整理 (cāngkù huòwù zhěnglǐ) – Sắp xếp hàng hóa trong kho |
727 | 货物分拣过程 (huòwù fēnjiǎn guòchéng) – Quá trình phân loại hàng hóa |
728 | 仓库货物拣选 (cāngkù huòwù jiǎnxuǎn) – Lựa chọn hàng hóa trong kho |
729 | 货物分割 (huòwù fēngē) – Chia tách hàng hóa |
730 | 仓库货物保险 (cāngkù huòwù bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa trong kho |
731 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Bồi thường hỏng hóc hàng hóa |
732 | 仓库货物仓储 (cāngkù huòwù cāngchǔ) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
733 | 货物搬运工具 (huòwù bānyùn gōngjù) – Dụng cụ vận chuyển hàng hóa |
734 | 仓库货物损耗率 (cāngkù huòwù sǔnhào lǜ) – Tỷ lệ tổn hại hàng hóa trong kho |
735 | 货物配送费用 (huòwù pèisòng fèiyòng) – Phí vận chuyển hàng hóa |
736 | 仓库货物存取 (cāngkù huòwù cúnqǔ) – Lấy và đặt hàng hóa trong kho |
737 | 货物打包 (huòwù dǎbāo) – Đóng gói hàng hóa |
738 | 仓库货物分类 (cāngkù huòwù fēnlèi) – Phân loại hàng hóa trong kho |
739 | 货物补充 (huòwù bǔchōng) – Bổ sung hàng hóa |
740 | 仓库货物转运 (cāngkù huòwù zhuǎnyùn) – Chuyển giao hàng hóa trong kho |
741 | 货物标识 (huòwù biāoshì) – Đánh dấu hàng hóa |
742 | 仓库货物滞留 (cāngkù huòwù zhìliú) – Trì hoãn hàng hóa trong kho |
743 | 货物退回 (huòwù tuìhuí) – Trả lại hàng hóa |
744 | 仓库货物逾期 (cāngkù huòwù yúqī) – Hàng hóa quá hạn trong kho |
745 | 货物分发中心 (huòwù fēnfā zhōngxīn) – Trung tâm phân phối hàng hóa |
746 | 仓库货物容量 (cāngkù huòwù róngliàng) – Sức chứa hàng hóa trong kho |
747 | 货物分销商 (huòwù fēnxiāo shāng) – Nhà phân phối hàng hóa |
748 | 货物仓库管理 (huòwù cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng hóa |
749 | 仓库货物采购 (cāngkù huòwù cǎigòu) – Mua sắm hàng hóa cho kho |
750 | 货物库房面积 (huòwù kùfáng miànjī) – Diện tích kho hàng hóa |
751 | 仓库货物报废 (cāngkù huòwù bàofèi) – Hàng hóa bị hủy bỏ trong kho |
752 | 货物储存管理 (huòwù chǔcún guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
753 | 仓库货物入库 (cāngkù huòwù rùkù) – Nhập hàng hóa vào kho |
754 | 货物出售 (huòwù chūshòu) – Bán hàng hóa |
755 | 仓库货物储藏室 (cāngkù huòwù chúcáng shì) – Phòng lưu trữ hàng hóa trong kho |
756 | 货物库存管理 (huòwù kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho hàng hóa |
757 | 仓库货物发货 (cāngkù huòwù fāhuò) – Gửi hàng hóa từ kho |
758 | 仓库货物盘点 (cāngkù huòwù pándiǎn) – Kiểm kê hàng hóa trong kho |
759 | 货物储存架 (huòwù chǔcún jià) – Kệ lưu trữ hàng hóa |
760 | 仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Thu và gửi hàng hóa trong kho |
761 | 货物装运计划 (huòwù zhuāngyùn jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
762 | 仓库货物安全 (cāngkù huòwù ānquán) – An toàn hàng hóa trong kho |
763 | 货物库存成本 (huòwù kùcún chéngběn) – Chi phí tồn kho hàng hóa |
764 | 仓库货物收据 (cāngkù huòwù shōujù) – Biên lai hàng hóa |
765 | 货物分销渠道 (huòwù fēnxiāo qúdào) – Kênh phân phối hàng hóa |
766 | 仓库货物移动 (cāngkù huòwù yídòng) – Di chuyển hàng hóa trong kho |
767 | 货物库存周转 (huòwù kùcún zhōuzhuǎn) – Luân phiên tồn kho hàng hóa |
768 | 仓库货物分发 (cāngkù huòwù fēnfā) – Phân phát hàng hóa từ kho |
769 | 货物供应链协调 (huòwù gōngyìng liàn xiétiáo) – Điều phối chuỗi cung ứng hàng hóa |
770 | 仓库货物调整 (cāngkù huòwù tiáozhěng) – Điều chỉnh hàng hóa trong kho |
771 | 货物库存控制 (huòwù kùcún kòngzhì) – Kiểm soát tồn kho hàng hóa |
772 | 仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Đếm hàng hóa trong kho |
773 | 货物库存系统 (huòwù kùcún xìtǒng) – Hệ thống quản lý tồn kho hàng hóa |
774 | 货物库存周报 (huòwù kùcún zhōubào) – Báo cáo tuần tồn kho hàng hóa |
775 | 仓库货物分级 (cāngkù huòwù fēnjí) – Phân cấp hàng hóa trong kho |
776 | 货物库存警报 (huòwù kùcún jǐngbào) – Cảnh báo tồn kho hàng hóa |
777 | 仓库货物自动化 (cāngkù huòwù zìdòng huà) – Tự động hóa hàng hóa trong kho |
778 | 货物库存盈亏 (huòwù kùcún yíngkuī) – Lãi lỗ tồn kho hàng hóa |
779 | 仓库货物质量 (cāngkù huòwù zhìliàng) – Chất lượng hàng hóa trong kho |
780 | 货物库存调查 (huòwù kùcún diàochá) – Khảo sát tồn kho hàng hóa |
781 | 仓库货物标记 (cāngkù huòwù biāojì) – Đánh dấu hàng hóa trong kho |
782 | 货物库存过多 (huòwù kùcún guòduō) – Tồn kho quá nhiều hàng hóa |
783 | 仓库货物采购计划 (cāngkù huòwù cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm hàng hóa cho kho |
784 | 货物库存记录 (huòwù kùcún jìlù) – Lịch sử tồn kho hàng hóa |
785 | 仓库货物检验 (cāngkù huòwù jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa trong kho |
786 | 货物库位 (huòwù kù wèi) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
787 | 仓库货物追踪 (cāngkù huòwù zhuīzōng) – Theo dõi hàng hóa |
788 | 仓库货物出库 (cāngkù huòwù chūkù) – Xuất kho hàng hóa |
789 | 货物库龄 (huòwù kù líng) – Tuổi thọ tồn kho hàng hóa |
790 | 仓库货物损坏 (cāngkù huòwù sǔnhuài) – Hỏng hóc hàng hóa trong kho |
791 | 货物补货 (huòwù bǔhuò) – Bổ sung hàng hóa |
792 | 仓库货物条码 (cāngkù huòwù tiáomǎ) – Mã vạch hàng hóa trong kho |
793 | 货物库存更新 (huòwù kùcún gēngxīn) – Cập nhật tồn kho hàng hóa |
794 | 仓库货物分仓 (cāngkù huòwù fēncāng) – Phân chia kho hàng hóa |
795 | 货物库存优化 (huòwù kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho hàng hóa |
796 | 仓库货物回收 (cāngkù huòwù huíshōu) – Tái chế hàng hóa trong kho |
797 | 货物库位标记 (huòwù kù wèi biāojì) – Nhãn chỉ dẫn vị trí kho hàng hóa |
798 | 仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Phân phối hàng hóa từ kho |
799 | 货物库存调整 (huòwù kùcún tiáozhěng) – Điều chỉnh tồn kho hàng hóa |
800 | 仓库货物短缺 (cāngkù huòwù duǎnquē) – Thiếu hụt hàng hóa trong kho |
801 | 货物库存追溯 (huòwù kùcún zhuīsù) – Theo dõi nguồn gốc tồn kho hàng hóa |
802 | 货物库位管理 (huòwù kù wèi guǎnlǐ) – Quản lý vị trí kho hàng hóa |
803 | 仓库货物防护 (cāngkù huòwù fánghù) – Bảo vệ hàng hóa trong kho |
804 | 仓库货物库存 (cāngkù huòwù kùcún) – Tồn kho hàng hóa |
805 | 货物库存警戒 (huòwù kùcún jǐngjiè) – Mức cảnh báo tồn kho hàng hóa |
806 | 仓库货物分配 (cāngkù huòwù fēnpèi) – Phân phối hàng hóa trong kho |
807 | 货物损耗 (huòwù sǔnhào) – Sự tổn hại hàng hóa |
808 | 仓库货物收货 (cāngkù huòwù shōuhuò) – Nhận hàng hóa trong kho |
809 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Nhập hàng hóa vào kho |
810 | 仓库货物采购订单 (cāngkù huòwù cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt hàng mua sắm trong kho |
811 | 货物出库记录 (huòwù chūkù jìlù) – Lịch sử xuất kho hàng hóa |
812 | 仓库货物配送中心 (cāngkù huòwù pèisòng zhōngxīn) – Trung tâm phân phối hàng hóa trong kho |
813 | 货物库存减少 (huòwù kùcún jiǎnshǎo) – Giảm tồn kho hàng hóa |
814 | 仓库货物过期 (cāngkù huòwù guòqī) – Hàng hóa hết hạn trong kho |
815 | 货物出口手续 (huòwù chūkǒu shǒuxù) – Thủ tục xuất khẩu hàng hóa |
816 | 仓库货物供应链 (cāngkù huòwù gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng hàng hóa trong kho |
817 | 货物库存位置 (huòwù kùcún wèizhì) – Vị trí tồn kho hàng hóa |
818 | 货物分仓管理 (huòwù fēncāng guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng hóa phân chia |
819 | 仓库货物装载 (cāngkù huòwù zhuāngzài) – Đóng hàng hóa vào phương tiện |
820 | 仓库货物存放位置 (cāngkù huòwù cúnfàng wèizhì) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
821 | 货物出口许可证 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
822 | 仓库货物清单 (cāngkù huòwù qīngdān) – Danh sách hàng hóa trong kho |
823 | 货物库位管理系统 (huòwù kù wèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý vị trí kho hàng hóa |
824 | 仓库货物滞留 (cāngkù huòwù zhìliú) – Hàng hóa bị trì hoãn trong kho |
825 | 仓库货物储存条件 (cāngkù huòwù chǔcún tiáojiàn) – Điều kiện lưu trữ hàng hóa trong kho |
826 | 仓库货物分装 (cāngkù huòwù fēnzhuāng) – Chia nhỏ hàng hóa trong kho |
827 | 货物库存计算 (huòwù kùcún jìsuàn) – Tính toán tồn kho hàng hóa |
828 | 仓库货物质检 (cāngkù huòwù zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng hàng hóa trong kho |
829 | 货物库存管理软件 (huòwù kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý tồn kho hàng hóa |
830 | 仓库货物自动分拣 (cāngkù huòwù zìdòng fēnjiǎn) – Phân loại tự động hàng hóa trong kho |
831 | 货物库存追踪系统 (huòwù kùcún zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi tồn kho hàng hóa |
832 | 仓库货物清理 (cāngkù huòwù qīnglǐ) – Dọn dẹp hàng hóa trong kho |
833 | 货物库存报溢 (huòwù kùcún bàoyì) – Dư tồn kho hàng hóa |
834 | 仓库货物配货 (cāngkù huòwù pèihuò) – Lập hàng hóa trong kho |
835 | 货物库存跟踪 (huòwù kùcún gēnzōng) – Theo dõi tồn kho hàng hóa |
836 | 仓库货物仓储费用 (cāngkù huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Chi phí lưu trữ kho hàng hóa |
837 | 货物库存回升 (huòwù kùcún huíshēng) – Tồn kho tăng lên |
838 | 仓库货物储位 (cāngkù huòwù chǔ wèi) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
839 | 货物库存压力 (huòwù kùcún yālì) – Áp lực tồn kho hàng hóa |
840 | 仓库货物调查 (cāngkù huòwù diàochá) – Khảo sát hàng hóa trong kho |
841 | 货物库存下降 (huòwù kùcún xiàjiàng) – Tồn kho giảm xuống |
842 | 仓库货物储位分配 (cāngkù huòwù chǔ wèi fēnpèi) – Phân chia vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
843 | 货物库存严重短缺 (huòwù kùcún yánzhòng duǎnquē) – Tồn kho thiếu hụt nghiêm trọng |
844 | 仓库货物调整计划 (cāngkù huòwù tiáozhěng jìhuà) – Kế hoạch điều chỉnh hàng hóa trong kho |
845 | 货物库存分析 (huòwù kùcún fēnxī) – Phân tích tồn kho hàng hóa |
846 | 仓库货物储位标识 (cāngkù huòwù chǔ wèi biāoshì) – Nhãn chỉ dẫn vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
847 | 货物库存核算 (huòwù kùcún hé suàn) – Kế toán tồn kho hàng hóa |
848 | 仓库货物盘点报告 (cāngkù huòwù pándiǎn bàogào) – Báo cáo kiểm kê hàng hóa trong kho |
849 | 仓库货物储存费 (cāngkù huòwù chǔcún fèi) – Phí lưu trữ hàng hóa trong kho |
850 | 货物库存透明度 (huòwù kùcún tòumíngdù) – Độ minh bạch của tồn kho hàng hóa |
851 | 仓库货物防火措施 (cāngkù huòwù fánghuǒ cuòshī) – Biện pháp phòng cháy hàng hóa trong kho |
852 | 货物库存销售 (huòwù kùcún xiāoshòu) – Bán tồn kho hàng hóa |
853 | 仓库货物运输 (cāngkù huòwù yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa từ kho |
854 | 货物库存分析报告 (huòwù kùcún fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích tồn kho hàng hóa |
855 | 仓库货物环境控制 (cāngkù huòwù huánjìng kòngzhì) – Kiểm soát môi trường hàng hóa trong kho |
856 | 货物库存增加 (huòwù kùcún zēngjiā) – Tồn kho tăng lên |
857 | 仓库货物层级 (cāngkù huòwù céngjí) – Cấp độ hàng hóa trong kho |
858 | 货物库存降低 (huòwù kùcún jiàngdī) – Tồn kho giảm xuống |
859 | 仓库货物过剩 (cāngkù huòwù guòshèng) – Hàng hóa dư thừa trong kho |
860 | 货物库存配送 (huòwù kùcún pèisòng) – Phân phát tồn kho hàng hóa |
861 | 仓库货物调整策略 (cāngkù huòwù tiáozhěng cèlüè) – Chiến lược điều chỉnh hàng hóa trong kho |
862 | 货物库存周期 (huòwù kùcún zhōuqī) – Chu kỳ tồn kho hàng hóa |
863 | 仓库货物周转率 (cāngkù huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Tỷ lệ luân phiên tồn kho hàng hóa |
864 | 货物库存预测 (huòwù kùcún yùcè) – Dự đoán tồn kho hàng hóa |
865 | 仓库货物溢出 (cāngkù huòwù yìchū) – Tràn ngập hàng hóa trong kho |
866 | 货物库存仓储费 (huòwù kùcún cāngchǔ fèi) – Phí lưu trữ tồn kho hàng hóa |
867 | 仓库货物外包 (cāngkù huòwù wàibāo) – Giao hàng hóa cho bên ngoài trong kho |
868 | 货物库存预警 (huòwù kùcún yùjǐng) – Cảnh báo tồn kho hàng hóa |
869 | 仓库货物采购计划 (cāngkù huòwù cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm hàng hóa trong kho |
870 | 货物库存调拨 (huòwù kùcún diàobō) – Chuyển chỗ tồn kho hàng hóa |
871 | 仓库货物仓位 (cāngkù huòwù cāngwèi) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
872 | 货物库存分布 (huòwù kùcún fēnbù) – Phân bố tồn kho hàng hóa |
873 | 仓库货物处理 (cāngkù huòwù chǔlǐ) – Xử lý hàng hóa trong kho |
874 | 货物库存周转时间 (huòwù kùcún zhōuzhuǎn shíjiān) – Thời gian luân phiên tồn kho hàng hóa |
875 | 仓库货物内部流通 (cāngkù huòwù nèibù liútōng) – Luân chuyển nội bộ hàng hóa trong kho |
876 | 货物库存盘点 (huòwù kùcún pándiǎn) – Kiểm kê tồn kho hàng hóa |
877 | 仓库货物仓储系统 (cāngkù huòwù cāngchǔ xìtǒng) – Hệ thống lưu trữ kho hàng hóa |
878 | 货物库存效率 (huòwù kùcún xiàolǜ) – Hiệu suất tồn kho hàng hóa |
879 | 仓库货物退还 (cāngkù huòwù tuìhuán) – Trả hàng hóa vào kho |
880 | 仓库货物加工 (cāngkù huòwù jiāgōng) – Gia công hàng hóa trong kho |
881 | 货物库存监控 (huòwù kùcún jiānkòng) – Giám sát tồn kho hàng hóa |
882 | 仓库货物货架 (cāngkù huòwù huòjià) – Kệ lưu trữ hàng hóa trong kho |
883 | 货物库存周转模型 (huòwù kùcún zhōuzhuǎn móxíng) – Mô hình luân phiên tồn kho hàng hóa |
884 | 仓库货物缺货 (cāngkù huòwù quēhuò) – Hết hàng hóa trong kho |
885 | 货物库存监管 (huòwù kùcún jiānguǎn) – Quản lý giám sát tồn kho hàng hóa |
886 | 仓库货物货位 (cāngkù huòwù huòwèi) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
887 | 货物库存周转策略 (huòwù kùcún zhōuzhuǎn cèlüè) – Chiến lược luân phiên tồn kho hàng hóa |
888 | 仓库货物回流 (cāngkù huòwù huíliú) – Lưu thông lại hàng hóa trong kho |
889 | 货物库存节约 (huòwù kùcún jiéyuē) – Tiết kiệm tồn kho hàng hóa |
890 | 仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Nhận và phát hàng hóa trong kho |
891 | 货物库存流动性 (huòwù kùcún liúdòng xìng) – Tính thanh khoản tồn kho hàng hóa |
892 | 货物库存调整政策 (huòwù kùcún tiáozhěng zhèngcè) – Chính sách điều chỉnh tồn kho hàng hóa |
893 | 仓库货物封存 (cāngkù huòwù fēngcún) – Đóng kín hàng hóa trong kho |
894 | 货物库存偏差 (huòwù kùcún piānchā) – Sai lệch tồn kho hàng hóa |
895 | 货物库存安全库存 (huòwù kùcún ānquán kùcún) – Tồn kho an toàn hàng hóa |
896 | 仓库货物装运计划 (cāngkù huòwù zhuāngyùn jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa trong kho |
897 | 货物库存分配 (huòwù kùcún fēnpèi) – Phân phối tồn kho hàng hóa |
898 | 仓库货物托盘 (cāngkù huòwù tuōpán) – Pallet hàng hóa trong kho |
899 | 货物库存安全 (huòwù kùcún ānquán) – Tồn kho an toàn hàng hóa |
900 | 仓库货物运输费用 (cāngkù huòwù yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển hàng hóa trong kho |
901 | 货物库存健康 (huòwù kùcún jiànkāng) – Tình trạng sức khỏe của tồn kho hàng hóa |
902 | 仓库货物溢价 (cāngkù huòwù yìjià) – Giá trị hàng hóa thừa trong kho |
903 | 货物库存报废 (huòwù kùcún bàofèi) – Hàng hóa tồn kho bị hỏng |
904 | 仓库货物装箱 (cāngkù huòwù zhuāngxiāng) – Đóng gói hàng hóa trong kho |
905 | 货物库存优劣 (huòwù kùcún yōu liè) – Ưu nhược điểm của tồn kho hàng hóa |
906 | 仓库货物运输工具 (cāngkù huòwù yùnshū gōngjù) – Công cụ vận chuyển hàng hóa trong kho |
907 | 货物库存监测 (huòwù kùcún jiāncè) – Giám sát tồn kho hàng hóa |
908 | 仓库货物投资 (cāngkù huòwù tóuzī) – Đầu tư hàng hóa trong kho |
909 | 货物库存结构 (huòwù kùcún jiégòu) – Cấu trúc tồn kho hàng hóa |
910 | 仓库货物返仓 (cāngkù huòwù fǎncāng) – Trả lại kho hàng hóa |
911 | 货物库存销售预测 (huòwù kùcún xiāoshòu yùcè) – Dự đoán tồn kho hàng hóa bán ra |
912 | 仓库货物配货车 (cāngkù huòwù pèihuò chē) – Xe phân phối hàng hóa trong kho |
913 | 货物库存异常 (huòwù kùcún yìcháng) – Tồn kho bất thường hàng hóa |
914 | 仓库货物储存成本 (cāngkù huòwù chǔcún chéngběn) – Chi phí lưu trữ hàng hóa trong kho |
915 | 货物库存优化方案 (huòwù kùcún yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa tồn kho hàng hóa |
916 | 货物库存分析工具 (huòwù kùcún fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích tồn kho hàng hóa |
917 | 仓库货物库位利用率 (cāngkù huòwù kù wèi lìyòng lǜ) – Tỷ lệ sử dụng vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
918 | 货物库存操作 (huòwù kùcún cāozuò) – Thao tác tồn kho hàng hóa |
919 | 仓库货物补货策略 (cāngkù huòwù bǔhuò cèlüè) – Chiến lược bổ sung hàng hóa trong kho |
920 | 仓库货物临时储存 (cāngkù huòwù línshí chǔcún) – Lưu trữ tạm thời hàng hóa trong kho |
921 | 货物库存质量检查 (huòwù kùcún zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng tồn kho hàng hóa |
922 | 仓库货物补货订单 (cāngkù huòwù bǔhuò dìngdān) – Đơn đặt hàng bổ sung hàng hóa trong kho |
923 | 货物库存监察 (huòwù kùcún jiānchá) – Kiểm tra tồn kho hàng hóa |
924 | 仓库货物损失 (cāngkù huòwù sǔnshī) – Hàng hóa bị thất thoát trong kho |
925 | 货物库存移动 (huòwù kùcún yídòng) – Di chuyển tồn kho hàng hóa |
926 | 仓库货物滞销 (cāngkù huòwù zhìxiāo) – Hàng hóa không bán được trong kho |
927 | 货物库存分拣 (huòwù kùcún fēnjiǎn) – Phân loại tồn kho hàng hóa |
928 | 仓库货物恢复 (cāngkù huòwù huīfù) – Khôi phục hàng hóa trong kho |
929 | 货物库存计划 (huòwù kùcún jìhuà) – Kế hoạch tồn kho hàng hóa |
930 | 仓库货物满仓 (cāngkù huòwù mǎncāng) – Kho hàng hóa đầy ắp |
931 | 货物库存管制 (huòwù kùcún guǎnzhì) – Kiểm soát tồn kho hàng hóa |
932 | 仓库货物剩余 (cāngkù huòwù shèngyú) – Hàng hóa còn dư trong kho |
933 | 货物库存保护 (huòwù kùcún bǎohù) – Bảo vệ tồn kho hàng hóa |
934 | 仓库货物出租 (cāngkù huòwù chūzū) – Cho thuê hàng hóa trong kho |
935 | 货物库存分销 (huòwù kùcún fēnxiāo) – Phân phối tồn kho hàng hóa |
936 | 仓库货物交接 (cāngkù huòwù jiāojiē) – Giao nhận hàng hóa trong kho |
937 | 货物库存存储 (huòwù kùcún cúnchú) – Lưu trữ tồn kho hàng hóa |
938 | 仓库货物清退 (cāngkù huòwù qīngtuì) – Trả hàng hóa hết hạn trong kho |
939 | 货物库存调查员 (huòwù kùcún diàochá yuán) – Nhân viên khảo sát tồn kho hàng hóa |
940 | 仓库货物配备 (cāngkù huòwù pèibèi) – Trang bị hàng hóa trong kho |
941 | 货物库存销售报告 (huòwù kùcún xiāoshòu bàogào) – Báo cáo bán hàng tồn kho hàng hóa |
942 | 仓库货物需求 (cāngkù huòwù xūqiú) – Nhu cầu hàng hóa trong kho |
943 | 货物库存装卸 (huòwù kùcún zhuāngxiè) – Dỡ hàng hóa trong kho |
944 | 仓库货物保质期 (cāngkù huòwù bǎozhìqī) – Thời hạn bảo quản hàng hóa trong kho |
945 | 货物库存数量 (huòwù kùcún shùliàng) – Số lượng tồn kho hàng hóa |
946 | 仓库货物储量 (cāngkù huòwù chǔliàng) – Khối lượng lưu trữ hàng hóa trong kho |
947 | 货物库存贮藏 (huòwù kùcún zhùcáng) – Bảo quản tồn kho hàng hóa |
948 | 仓库货物供应链 (cāngkù huòwù gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng hàng hóa trong kho |
949 | 货物库存增长 (huòwù kùcún zēngzhǎng) – Tồn kho tăng lên |
950 | 货物库存退货 (huòwù kùcún tuìhuò) – Hàng hóa được trả lại kho |
951 | 仓库货物批次 (cāngkù huòwù pīcì) – Lô hàng hóa trong kho |
952 | 货物库存出售 (huòwù kùcún chūshòu) – Bán tồn kho hàng hóa |
953 | 仓库货物短缺 (cāngkù huòwù duǎnquē) – Hàng hóa thiếu hụt trong kho |
954 | 货物库存利用 (huòwù kùcún lìyòng) – Sử dụng tồn kho hàng hóa |
955 | 仓库货物存放 (cāngkù huòwù cúnfàng) – Đặt hàng hóa vào kho |
956 | 货物库存需求 (huòwù kùcún xūqiú) – Nhu cầu tồn kho hàng hóa |
957 | 货物库存销售额 (huòwù kùcún xiāoshòu é) – Doanh thu bán hàng tồn kho hàng hóa |
958 | 仓库货物借出 (cāngkù huòwù jièchū) – Cho mượn hàng hóa trong kho |
959 | 货物库存均衡 (huòwù kùcún jūnhéng) – Cân bằng tồn kho hàng hóa |
960 | 仓库货物盘点计划 (cāngkù huòwù pándiǎn jìhuà) – Kế hoạch kiểm kê hàng hóa trong kho |
961 | 货物库存管理制度 (huòwù kùcún guǎnlǐ zhìdù) – Hệ thống quản lý tồn kho hàng hóa |
962 | 货物库存销售渠道 (huòwù kùcún xiāoshòu qúdào) – Kênh bán hàng tồn kho hàng hóa |
963 | 仓库货物采购 (cāngkù huòwù cǎigòu) – Mua sắm hàng hóa trong kho |
964 | 货物库存高峰 (huòwù kùcún gāofēng) – Đỉnh cao tồn kho hàng hóa |
965 | 仓库货物物流 (cāngkù huòwù wùliú) – Dịch vụ logistics hàng hóa trong kho |
966 | 货物库存预算 (huòwù kùcún yùsuàn) – Ngân sách tồn kho hàng hóa |
967 | 货物库存记录 (huòwù kùcún jìlù) – Ghi chép tồn kho hàng hóa |
968 | 货物库存销售趋势 (huòwù kùcún xiāoshòu qūshì) – Xu hướng bán hàng tồn kho hàng hóa |
969 | 仓库货物装运 (cāngkù huòwù zhuāngyùn) – Vận chuyển hàng hóa từ kho |
970 | 货物库存问题 (huòwù kùcún wèntí) – Vấn đề tồn kho hàng hóa |
971 | 仓库货物订购 (cāngkù huòwù dìnggòu) – Đặt hàng hóa vào kho |
972 | 货物库存变动 (huòwù kùcún biàndòng) – Thay đổi tồn kho hàng hóa |
973 | 仓库货物层叠 (cāngkù huòwù céngdié) – Chồng chất hàng hóa trong kho |
974 | 仓库货物销售订单 (cāngkù huòwù xiāoshòu dìngdān) – Đơn đặt hàng bán hàng tồn kho hàng hóa |
975 | 货物库存保管 (huòwù kùcún bǎoguǎn) – Bảo quản hàng hóa trong kho |
976 | 仓库货物供应 (cāngkù huòwù gōngyìng) – Cung ứng hàng hóa từ kho |
977 | 货物库存调度 (huòwù kùcún diàodù) – Điều phối tồn kho hàng hóa |
978 | 仓库货物报损 (cāngkù huòwù bàosǔn) – Báo cáo tổn hao hàng hóa trong kho |
979 | 货物库存使用 (huòwù kùcún shǐyòng) – Sử dụng tồn kho hàng hóa |
980 | 货物库存配备 (huòwù kùcún pèibèi) – Trang bị hàng hóa trong kho |
981 | 仓库货物标签 (cāngkù huòwù biāoqiān) – Nhãn hàng hóa trong kho |
982 | 货物库存过程 (huòwù kùcún guòchéng) – Quá trình tồn kho hàng hóa |
983 | 仓库货物寄售 (cāngkù huòwù jìshòu) – Đặt hàng hóa consignment trong kho |
984 | 货物库存监督 (huòwù kùcún jiāndū) – Giám sát tồn kho hàng hóa |
985 | 仓库货物整理整顿 (cāngkù huòwù zhěnglǐ zhěngdùn) – Sắp xếp và dọn dẹp hàng hóa trong kho |
986 | 货物库存运营成本 (huòwù kùcún yùnyíng chéngběn) – Chi phí vận hành tồn kho hàng hóa |
987 | 货物库存保险 (huòwù kùcún bǎoxiǎn) – Bảo hiểm hàng hóa trong kho |
988 | 仓库货物进出 (cāngkù huòwù jìnchū) – Xuất nhập hàng hóa từ kho |
989 | 货物库存寿命 (huòwù kùcún shòumìng) – Tuổi thọ tồn kho hàng hóa |
990 | 仓库货物清点 (cāngkù huòwù qīngdiǎn) – Kiểm đếm hàng hóa trong kho |
991 | 仓库货物装配 (cāngkù huòwù zhuāngpèi) – Lắp ráp hàng hóa trong kho |
992 | 货物库存报价 (huòwù kùcún bàojià) – Báo giá hàng hóa trong kho |
993 | 仓库货物防潮 (cāngkù huòwù fángcháo) – Chống ẩm hàng hóa trong kho |
994 | 仓库货物调剂 (cāngkù huòwù tiáojì) – Điều chỉnh tồn kho hàng hóa |
995 | 货物库存审核 (huòwù kùcún shěnhé) – Kiểm tra tồn kho hàng hóa |
996 | 仓库货物投递 (cāngkù huòwù tóudì) – Giao hàng hóa từ kho |
997 | 货物库存货币价值 (huòwù kùcún huòbì jiàzhí) – Giá trị tiền tệ của tồn kho hàng hóa |
998 | 仓库货物货源 (cāngkù huòwù huòyuán) – Nguồn cung ứng hàng hóa trong kho |
999 | 仓库货物交付 (cāngkù huòwù jiāofù) – Giao hàng hóa từ kho |
1000 | 货物库存运输 (huòwù kùcún yùnshū) – Vận chuyển hàng hóa trong kho |
1001 | 仓库货物更新 (cāngkù huòwù gēngxīn) – Cập nhật hàng hóa trong kho |
1002 | 货物库存销售计划 (huòwù kùcún xiāoshòu jìhuà) – Kế hoạch bán hàng tồn kho hàng hóa |
1003 | 仓库货物充实 (cāngkù huòwù chōngshí) – Làm đầy hàng hóa trong kho |
1004 | 货物库存分摊 (huòwù kùcún fēntān) – Phân chia tồn kho hàng hóa |
1005 | 仓库货物订单 (cāngkù huòwù dìngdān) – Đơn đặt hàng hàng hóa trong kho |
1006 | 货物库存处理 (huòwù kùcún chǔlǐ) – Xử lý tồn kho hàng hóa |
1007 | 货物库存库龄 (huòwù kùcún kùlíng) – Tuổi của tồn kho hàng hóa |
1008 | 仓库货物折旧 (cāngkù huòwù zhéjiù) – Giảm giá trị hàng hóa trong kho |
1009 | 货物库存消耗 (huòwù kùcún xiāohào) – Tiêu hao tồn kho hàng hóa |
1010 | 仓库货物定位 (cāngkù huòwù dìngwèi) – Vị trí hàng hóa trong kho |
1011 | 货物库存分红 (huòwù kùcún fēnhóng) – Chia lợi tức từ tồn kho hàng hóa |
1012 | 仓库货物季节性 (cāngkù huòwù jìjié xìng) – Tính mùa của hàng hóa trong kho |
1013 | 货物库存抢购 (huòwù kùcún qiǎnggòu) – Mua sắm hối hả hàng hóa trong kho |
1014 | 仓库货物安排 (cāngkù huòwù ānpái) – Sắp xếp hàng hóa trong kho |
1015 | 货物库存利润 (huòwù kùcún lìrùn) – Lợi nhuận từ tồn kho hàng hóa |
1016 | 仓库货物缺货 (cāngkù huòwù quēhuò) – Hàng hóa thiếu trong kho |
1017 | 货物库存销毁 (huòwù kùcún xiāohuǐ) – Hủy bỏ hàng hóa trong kho |
1018 | 货物库存审查 (huòwù kùcún shěnchá) – Kiểm tra tồn kho hàng hóa |
1019 | 仓库货物供应商 (cāngkù huòwù gōngyìngshāng) – Nhà cung ứng hàng hóa trong kho |
1020 | 仓库货物破损 (cāngkù huòwù pòsǔn) – Hàng hóa bị hỏng trong kho |
1021 | 货物库存提供 (huòwù kùcún tígōng) – Cung cấp hàng hóa từ kho |
1022 | 仓库货物装卸工 (cāngkù huòwù zhuāngxiè gōng) – Công nhân dỡ hàng hóa trong kho |
1023 | 货物库存检疫 (huòwù kùcún jiǎnyì) – Kiểm dịch hàng hóa trong kho |
1024 | 仓库货物存储费用 (cāngkù huòwù cúnchú fèiyòng) – Chi phí lưu trữ hàng hóa trong kho |
1025 | 货物库存逐渐减少 (huòwù kùcún zhújiàn jiǎnshǎo) – Tồn kho dần dần giảm xuống |
1026 | 仓库货物容量 (cāngkù huòwù róngliàng) – Dung tích hàng hóa trong kho |
1027 | 货物库存架构 (huòwù kùcún jiàgòu) – Cấu trúc tồn kho hàng hóa |
1028 | 仓库货物冷藏 (cāngkù huòwù lěngcáng) – Lưu trữ lạnh hàng hóa trong kho |
1029 | 货物库存剩余 (huòwù kùcún shèngyú) – Hàng hóa còn lại trong kho |
1030 | 仓库货物回收 (cāngkù huòwù huíshōu) – Thu mua lại hàng hóa trong kho |
1031 | 货物库存运输费用 (huòwù kùcún yùnshū fèiyòng) – Chi phí vận chuyển hàng hóa trong kho |
1032 | 仓库货物保鲜 (cāngkù huòwù bǎoxiān) – Bảo quản tươi ngon hàng hóa trong kho |
1033 | 货物库存仓位 (huòwù kùcún cāngwèi) – Vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho |
1034 | 仓库货物满足需求 (cāngkù huòwù mǎnzú xūqiú) – Đáp ứng nhu cầu hàng hóa trong kho |
1035 | 货物库存运输方式 (huòwù kùcún yùnshū fāngshì) – Phương thức vận chuyển hàng hóa trong kho |
1036 | 仓库货物异常 (cāngkù huòwù yìcháng) – Tình trạng không bình thường của hàng hóa trong kho |
1037 | 货物库存利润率 (huòwù kùcún lìrùn lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận từ tồn kho hàng hóa |
1038 | 仓库货物储备量 (cāngkù huòwù chǔbèi liàng) – Lượng dự trữ hàng hóa trong kho |
1039 | 货物库存监管 (huòwù kùcún jiānguǎn) – Giám sát tồn kho hàng hóa |
1040 | 货物库存回升 (huòwù kùcún huíshēng) – Tồn kho tăng trở lại |
1041 | 仓库货物超售 (cāngkù huòwù chāoshòu) – Bán quá số lượng tồn kho hàng hóa |
1042 | 货物库存内部流通 (huòwù kùcún nèibù liútōng) – Luân phiên lưu thông nội bộ của hàng hóa trong kho |
1043 | 仓库货物展示 (cāngkù huòwù zhǎnshì) – Trưng bày hàng hóa trong kho |
1044 | 货物库存销售模式 (huòwù kùcún xiāoshòu móshì) – Mô hình bán hàng tồn kho hàng hóa |
1045 | 仓库货物全球分销 (cāngkù huòwù quánqiú fēnxiāo) – Phân phối toàn cầu của hàng hóa trong kho |
1046 | 货物库存现金流 (huòwù kùcún xiànjīn liú) – Luồng tiền tồn kho hàng hóa |
1047 | 仓库货物装配线 (cāngkù huòwù zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp hàng hóa trong kho |
1048 | 货物库存回收利用 (huòwù kùcún huíshōu lìyòng) – Tái sử dụng hàng hóa trong kho |
1049 | 仓库货物库位管理 (cāngkù huòwù kùwèi guǎnlǐ) – Quản lý vị trí kho hàng hóa |
1050 | 货物库存补充 (huòwù kùcún bǔchōng) – Bổ sung hàng hóa trong kho |
1051 | 货物库存进货 (huòwù kùcún jìnhuò) – Nhập hàng hóa vào kho |
1052 | 仓库货物质量控制 (cāngkù huòwù zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng hàng hóa trong kho |
1053 | 货物库存运营模式 (huòwù kùcún yùnyíng móshì) – Mô hình vận hành tồn kho hàng hóa |
1054 | 仓库货物装卸设备 (cāngkù huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Thiết bị dỡ hàng hóa trong kho |
1055 | 货物库存销售数据 (huòwù kùcún xiāoshòu shùjù) – Dữ liệu bán hàng tồn kho hàng hóa |
1056 | 仓库货物标准化 (cāngkù huòwù biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa hàng hóa trong kho |
1057 | 货物库存跌价 (huòwù kùcún diējià) – Hạ giá tồn kho hàng hóa |
1058 | 仓库货物自动化 (cāngkù huòwù zìdònghuà) – Tự động hóa hàng hóa trong kho |
1059 | 货物库存监察 (huòwù kùcún jiānchá) – Giám sát tồn kho hàng hóa |
1060 | 仓库货物装运单 (cāngkù huòwù zhuāngyùn dān) – Biên bản vận chuyển hàng hóa trong kho |
1061 | 货物库存供应链 (huòwù kùcún gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng hàng hóa trong kho |
1062 | 货物库存紧缺 (huòwù kùcún jǐnquē) – Hàng hóa khan hiếm trong kho |
1063 | 仓库货物排列 (cāngkù huòwù páiliè) – Xếp hàng hóa trong kho |
1064 | 货物库存规划 (huòwù kùcún guīhuà) – Kế hoạch tồn kho hàng hóa |
1065 | 仓库货物出货 (cāngkù huòwù chūhuò) – Xuất hàng hóa từ kho |
1066 | 货物库存生产 (huòwù kùcún shēngchǎn) – Sản xuất hàng hóa trong kho |
1067 | 仓库货物缺失 (cāngkù huòwù quēshī) – Hàng hóa mất trong kho |
1068 | 货物库存运输车辆 (huòwù kùcún yùnshū chēliàng) – Phương tiện vận chuyển hàng hóa trong kho |
1069 | 仓库货物整体 (cāngkù huòwù zhěngtǐ) – Toàn bộ hàng hóa trong kho |
1070 | 货物库存货架 (huòwù kùcún huòjià) – Giá kệ hàng hóa trong kho |
1071 | 仓库货物贮藏 (cāngkù huòwù zhùcáng) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
1072 | 货物库存追踪 (huòwù kùcún zhuīzōng) – Theo dõi tồn kho hàng hóa |
1073 | 仓库货物库存汇总 (cāngkù huòwù kùcún huìzǒng) – Tổng hợp tồn kho hàng hóa |
1074 | 货物库存防火 (huòwù kùcún fánghuǒ) – Phòng cháy hàng hóa trong kho |
1075 | 货物库存更新 (huòwù kùcún gēngxīn) – Cập nhật hàng hóa trong kho |
1076 | 仓库货物货运 (cāngkù huòwù huòyùn) – Vận chuyển hàng hóa từ kho |
1077 | 仓库货物闲置 (cāngkù huòwù xiánzhì) – Hàng hóa không sử dụng trong kho |
1078 | 货物库存检验 (huòwù kùcún jiǎnyàn) – Kiểm tra hàng hóa trong kho |
1079 | 仓库货物外包 (cāngkù huòwù wàibāo) – Giao phần việc lưu trữ hàng hóa trong kho cho đối tác |
1080 | 仓库货物退货 (cāngkù huòwù tuìhuò) – Trả hàng hóa vào kho |
1081 | 仓库货物拣选 (cāngkù huòwù jiǎn xuǎn) – Lựa chọn hàng hóa trong kho |
1082 | 货物库存管理系统 (huòwù kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tồn kho hàng hóa |
1083 | 仓库货物退回 (cāngkù huòwù tuìhuí) – Trả lại hàng hóa vào kho |
1084 | 货物库存维护 (huòwù kùcún wéihù) – Bảo trì hàng hóa trong kho |
1085 | 仓库货物销售策略 (cāngkù huòwù xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng tồn kho hàng hóa |
1086 | 货物库存溢出 (huòwù kùcún yìchū) – Hàng hóa bị tràn ra ngoài kho |
1087 | 仓库货物维修 (cāngkù huòwù wéixiū) – Sửa chữa hàng hóa trong kho |
1088 | 仓库货物取货 (cāngkù huòwù qǔhuò) – Lấy hàng hóa từ kho |
1089 | 货物库存空间 (huòwù kùcún kōngjiān) – Không gian lưu trữ hàng hóa trong kho |
1090 | 仓库货物储备品 (cāngkù huòwù chǔbèi pǐn) – Hàng dự trữ trong kho |
1091 | 货物库存现状 (huòwù kùcún xiànzhuàng) – Tình trạng tồn kho hàng hóa |
1092 | 仓库货物调拨 (cāngkù huòwù diàobō) – Chuyển hàng hóa từ kho này sang kho khác |
1093 | 货物库存负担 (huòwù kùcún fùdān) – Gánh nặng tồn kho hàng hóa |
1094 | 仓库货物清仓 (cāngkù huòwù qīngcāng) – Bán hàng hóa trong kho để làm sạch kho |
1095 | 货物库存损失 (huòwù kùcún sǔnshī) – Tổn hao hàng hóa trong kho |
1096 | 货物库存冻结 (huòwù kùcún dòngjié) – Đóng băng tồn kho hàng hóa |
1097 | 仓库货物秩序 (cāngkù huòwù zhìxù) – Trật tự hàng hóa trong kho |
1098 | 仓库货物配送 (cāngkù huòwù pèisòng) – Giao hàng hóa từ kho |
1099 | 货物库存短缺 (huòwù kùcún duǎnquē) – Thiếu hụt hàng hóa trong kho |
1100 | 仓库货物更新周期 (cāngkù huòwù gēngxīn zhōuqī) – Chu kỳ cập nhật hàng hóa trong kho |
1101 | 货物库存物流 (huòwù kùcún wùliú) – Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong kho |
1102 | 仓库货物监测 (cāngkù huòwù jiāncè) – Theo dõi hàng hóa trong kho |
1103 | 货物库存组织 (huòwù kùcún zǔzhī) – Tổ chức hàng hóa trong kho |
1104 | 仓库货物安全库存 (cāngkù huòwù ānquán kùcún) – Tồn kho an toàn hàng hóa trong kho |
1105 | 货物库存销售预测 (huòwù kùcún xiāoshòu yùcè) – Dự đoán bán hàng tồn kho hàng hóa |
1106 | 仓库货物收发 (cāngkù huòwù shōufā) – Nhận và gửi hàng hóa trong kho |
1107 | 货物库存存储 (huòwù kùcún cúnchú) – Lưu trữ hàng hóa trong kho |
1108 | 仓库货物损耗 (cāngkù huòwù sǔnhào) – Mất mát hàng hóa trong kho |
1109 | 仓库货物复核 (cāngkù huòwù fùhé) – Kiểm tra lại hàng hóa trong kho |
1110 | 货物库存市场 (huòwù kùcún shìchǎng) – Thị trường tồn kho hàng hóa |
1111 | 仓库货物自由流通 (cāngkù huòwù zìyóu liútōng) – Lưu thông tự do của hàng hóa trong kho |
1112 | 货物库存监测系统 (huòwù kùcún jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát tồn kho hàng hóa |
1113 | 仓库货物盘点周期 (cāngkù huòwù pándiǎn zhōuqī) – Chu kỳ kiểm kê hàng hóa trong kho |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Nếu như các bạn cần thêm bất kỳ mảng từ vựng tiếng Trung nào, bao gồm cả từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hoặc là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì hãy để lại bình luận của các bạn ở ngay bên dưới bài viết này nhé.
Bên cạnh cuốn ebook 1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm hàng loạt Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Kho bãi, Vận chuyển và Hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kho bãi
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho bãi hiệu quả.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tối ưu hóa không gian trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hệ thống lưu trữ và sắp xếp hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chương trình kiểm kê hàng tồn kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kỹ thuật sử dụng máy móc trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề An toàn và bảo mật trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chất lượng hàng hóa trong kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kho bãi thông minh và tự động hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giảm thiểu lãng phí trong hoạt động kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuỗi cung ứng và vai trò của kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Lựa chọn phương tiện vận chuyển phù hợp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch vận chuyển đa phương thức.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển hàng quốc tế và thủ tục hải quan.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Theo dõi vận chuyển và theo dõi hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển hàng dễ hỏng và nhạy cảm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng công nghệ trong quản lý vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển hàng hóa đặc biệt và quy định liên quan.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển và ảnh hưởng đến môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hàng hóa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đóng gói hàng hóa an toàn và tiết kiệm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý số lượng và tồn kho hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hàng hóa tiêu dùng và thay đổi xu hướng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch mua sắm và quản lý nhà cung cấp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Định giá hàng hóa và chiến lược giá cả.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sản phẩm hết hạn sử dụng và thực phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hàng hóa công nghệ và sự phát triển liên quan.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xu hướng thị trường và dự đoán nhu cầu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển hàng hóa trong thời kỳ đại dịch.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ và inovasi
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng IoT trong quản lý kho bãi và hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ blockchain và quản lý chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Robot và tự động hóa trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong dự đoán hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ứng dụng thực tế ảo và tăng cường trong vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công nghệ RFID và theo dõi hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao hàng bằng drone và tương lai của vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự kết hợp giữa hệ thống thông tin và quản lý kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mô hình dự báo và sử dụng dữ liệu trong quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cách ứng dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro và bảo hiểm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bảo hiểm hàng hóa và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối mặt với rủi ro trong quản lý hàng tồn kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược ứng phó với thiên tai và sự cố trong kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bảo vệ an toàn lao động trong môi trường kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro liên quan đến hạn chế sản xuất và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiêu chuẩn và tuân thủ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuân thủ quy định pháp luật về vận chuyển hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chứng nhận và kiểm định hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuân thủ quy định về bảo quản sản phẩm hóa học và nguy hiểm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương mại điện tử và giao hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giao hàng nhanh trong thương mại điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mô hình chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa trực tuyến và lưu trữ tại kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối mặt với thách thức của việc giao hàng toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đơn hàng và vận chuyển trong thương mại điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hàng hoá nông sản và thực phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng nông sản và thực phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Điều kiện bảo quản và lưu trữ thực phẩm trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho tươi sống và hàng đông lạnh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề An toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vận chuyển và giao nhận thực phẩm đảm bảo chất lượng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xử lý hàng hóa trái phép và giảm thiểu thất thoát
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xử lý hàng hóa giả, hàng nhái và hàng hóa trái phép.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược ngăn chặn mất cắp và trộm cắp trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giảm thiểu tỷ lệ hỏng hóc và hư hỏng hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý sự cố và tình huống khẩn cấp liên quan đến hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xử lý hàng tồn kho không còn giá trị.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuyển đổi số và phát triển bền vững
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự chuyển đổi số trong quản lý kho bãi và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý bền vững trong hoạt động kho bãi và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ảnh hưởng của chuyển đổi số đến quy trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng năng lượng và tài nguyên bền vững trong quản lý kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Góp phần vào môi trường thông qua quản lý hàng hóa và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý kho bãi và hàng hóa đa ngành
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa trong ngành y tế và dược phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chuỗi cung ứng và quản lý sản phẩm công nghệ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hàng hóa trong ngành xây dựng và vật liệu xây dựng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa trong ngành thời trang và mỹ phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rác thải và tái chế
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rác thải và xử lý tài nguyên tái chế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa tái chế và sản phẩm tái sử dụng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiết kiệm tài nguyên thông qua quản lý chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược xử lý sản phẩm không còn sử dụng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hướng dẫn về quản lý rác thải trong môi trường công nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hệ thống thông tin và quản lý
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý dữ liệu và thông tin về hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng phần mềm quản lý kho bãi và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tích hợp hệ thống thông tin trong quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kết nối hệ thống thông tin để cải thiện chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích dữ liệu và dự đoán nhu cầu trong quản lý kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý logistics và vận tải trong chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược đa quốc gia trong quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tối ưu hóa chuỗi cung ứng đa quốc gia.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Vai trò của cảng biển và cửa khẩu trong vận chuyển toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đội ngũ và đào tạo
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý nhân sự và đội ngũ trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên quản lý kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng đội ngũ vận chuyển hiệu quả.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên liên quan đến hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược tạo dựng môi trường làm việc tích cực trong kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tương lai của kho bãi, vận chuyển và hàng hóa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cách công nghệ sẽ thay đổi quản lý kho bãi trong tương lai.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiềm năng của sự phát triển tự động hóa trong vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối mặt với thách thức của nguồn nhân lực trong quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự ảnh hưởng của thay đổi khí hậu đối với quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tầm nhìn và xu hướng trong việc quản lý kho bãi và vận chuyển trong tương lai.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chính sách và quy định
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tuân thủ quy định an toàn và môi trường trong quản lý kho.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa theo các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược thực hiện chính sách quản lý kho bãi và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa trong ngành công nghiệp hóa chất và nguy hiểm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Các quy định hải quan và thủ tục nhập khẩu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận hành và hiệu suất
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đo lường hiệu suất và hiệu quả hoạt động kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quy trình vận hành hàng hóa và kiểm soát lỗi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Giải pháp tối ưu hóa mạng lưới kho bãi và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vận hành và bảo dưỡng thiết bị trong kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối tác và hợp tác trong chuỗi cung ứng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hợp tác liên ngành trong quản lý chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp và đối tác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chia sẻ thông tin và dữ liệu trong chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự tương tác giữa các bộ phận trong doanh nghiệp liên quan đến hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý rủi ro và biên giới trong chuỗi cung ứng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân phối và bán lẻ
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược quản lý kho và phân phối hàng hóa cho mạng lưới bán lẻ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý chuỗi cung ứng và phân phối trong ngành bán lẻ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng tồn kho và thông tin sản phẩm trong mô hình bán lẻ.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý đơn hàng và giao nhận hàng hóa đến khách hàng cuối cùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân phối đa kênh và ảnh hưởng đến quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thương hiệu và trải nghiệm khách hàng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự tương quan giữa quản lý hàng hóa và xây dựng thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tạo trải nghiệm độc đáo cho khách hàng trong việc nhận hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đối mặt với thách thức về giao hàng và trải nghiệm khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý hàng hóa đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược xây dựng thương hiệu thông qua quản lý hàng hóa và giao nhận.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phân tích thị trường và dự đoán nhu cầu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sử dụng dữ liệu thị trường để dự đoán nhu cầu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tồn kho và sản xuất dựa trên dự đoán thị trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự tác động của mô hình kinh doanh và thị trường đến hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự ảnh hưởng của yếu tố kinh tế và xã hội đối với nhu cầu hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược quản lý tồn kho trong bối cảnh biến đổi thị trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý quá trình nghiên cứu và phát triển hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự kết hợp giữa sáng tạo và quản lý hàng hóa trong quá trình R&D.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý vòng đời sản phẩm và việc cập nhật hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tầm quan trọng của phản hồi khách hàng trong việc phát triển hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược quản lý hàng hóa mới và đổi mới trong ngành.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Định giá và tài chính hàng hóa
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Cách định giá hàng hóa dựa trên chi phí và giá trị thị trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và chi phí liên quan đến hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ảnh hưởng của sự biến đổi giá cả đến quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược định giá và khả năng cạnh tranh trong quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tài chính và lập kế hoạch đầu tư cho việc phát triển hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển kỹ năng và chuyên môn
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Phát triển kỹ năng quản lý hàng hóa và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Học hỏi từ những dự án quản lý hàng hóa thành công.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đào tạo và phát triển nhân viên trong lĩnh vực quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xây dựng sự chuyên môn và uy tín trong quản lý kho bãi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Chiến lược phát triển bản thân trong ngành quản lý hàng hóa và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Hành vi người tiêu dùng và thị trường
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và yếu tố ảnh hưởng đến mua sắm hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quản lý tồn kho dựa trên hành vi người tiêu dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Ảnh hưởng của yếu tố xã hội và văn hóa đến quản lý hàng hóa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Thị trường trực tuyến và ảnh hưởng đến quản lý kho và vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng và sự ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.