Mục lục
Ebook 878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm Tác giả Nguyễn Minh Vũ
878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm là Tác phẩm mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng trên website TUVUNGTIENGTRUNG của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster TOP 1 Việt Nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1111 Từ vựng tiếng Trung Kho bãi và Hàng hóa
Các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung bất kỳ lĩnh vực nào, gồm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hoặc là từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì hãy tương tác với Thầy Vũ trong Diễn đàn tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster nhé.
Top 1 Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Các bạn cần chú ý, để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoặc là bất kỳ lĩnh vực từ vựng tiếng Trung nào thì điều quan trọng nhất chính là các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Ebook “878 Từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Bao bì Đóng gói và Lỗi Sản phẩm” – Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc nắm vững nhiều ngôn ngữ là một lợi thế vô cùng quý báu. Và trong số các ngôn ngữ đang được quan tâm rất nhiều, tiếng Trung Quốc không thể thiếu. Với mục tiêu hỗ trợ những người quan tâm đến lĩnh vực bao bì đóng gói và quản lý chất lượng sản phẩm trong môi trường kinh doanh hiện nay, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn sách Ebook độc đáo mang tựa đề “878 Từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Bao bì Đóng gói và Lỗi Sản phẩm”.
Cuốn sách không chỉ là một tập hợp các từ vựng tiếng Trung, mà còn là một công cụ học tập toàn diện, hữu ích cho những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong ngữ cảnh kinh doanh. Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia với kinh nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực bao bì đóng gói và quản lý chất lượng, và anh đã sử dụng kiến thức và kinh nghiệm của mình để biến cuốn sách này thành một nguồn tài liệu thực sự hữu ích.
Nội dung chính của cuốn sách gồm:
878 từ vựng quan trọng: Cuốn sách tập trung vào việc giới thiệu và giải thích 878 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực bao bì đóng gói và quản lý chất lượng sản phẩm. Đây là những từ vựng quan trọng để bạn có thể hiểu rõ và thảo luận với đối tác, khách hàng, và đồng nghiệp trong lĩnh vực này.
Câu ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng được đi kèm với ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp bạn không chỉ nắm vững từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng vào cuộc sống và công việc hàng ngày.
Phiên bản trả phí của cuốn ebook này sẽ tích hợp thêm hàng trăm mẫu câu tiếng Trung ứng dụng thực tế khi gặp các trường hợp và tình huống Bao bì Đóng gói Sản phẩm và Lỗi hàng hóa.
Gợi ý bài tập và phần thực hành: Cuốn sách không chỉ giới thiệu từ vựng mà còn cung cấp những bài tập thực hành để bạn có thể rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tự tin.
Nếu bạn là một người quan tâm đến lĩnh vực bao bì đóng gói và quản lý chất lượng sản phẩm, và đang tìm kiếm một công cụ học tập tiếng Trung hiệu quả, thì cuốn Ebook “878 Từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực Bao bì Đóng gói và Lỗi Sản phẩm” chắc chắn sẽ là một lựa chọn không thể bỏ lỡ. Được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ với sự chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế, cuốn sách hứa hẹn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của cuốn sách ebook 878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp 878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 包装破损 (bāo zhuāng pò sǔn) – Bao bì bị hỏng |
2 | 包装不完整 (bāo zhuāng bù wán zhěng) – Bao bì không đầy đủ |
3 | 包装不符合标准 (bāo zhuāng bù fú hé biāo zhǔn) – Bao bì không đáp ứng tiêu chuẩn |
4 | 包装材料质量问题 (bāo zhuāng cái liào zhì liàng wèn tí) – Vấn đề chất lượng vật liệu đóng gói |
5 | 包装印刷错误 (bāo zhuāng yìn shuā cuò wù) – Sai sót in ấn trên bao bì |
6 | 包装密封问题 (bāo zhuāng mì fēng wèn tí) – Vấn đề kín đáo đóng gói |
7 | 包装大小不符 (bāo zhuāng dà xiǎo bù fú) – Kích thước bao bì không phù hợp |
8 | 包装造型不当 (bāo zhuāng zào xíng bù dàng) – Thiết kế bao bì không thích hợp |
9 | 包装标识错误 (bāo zhuāng biāo shí cuò wù) – Lỗi nhãn trên bao bì |
10 | 包装不透明度问题 (bāo zhuāng bù tòu míng dù wèn tí) – Vấn đề độ mờ của bao bì |
11 | 包装故障 (bāo zhuāng gù zhàng) – Sự cố về đóng gói |
12 | 包装防护不足 (bāo zhuāng fáng hù bù zú) – Bao bì không đảm bảo bảo vệ đủ |
13 | 包装异味 (bāo zhuāng yì wèi) – Mùi lạ từ bao bì |
14 | 包装易碎 (bāo zhuāng yì suì) – Bao bì dễ vỡ |
15 | 包装不符合安全要求 (bāo zhuāng bù fú hé ān quán yāo qiú) – Bao bì không đáp ứng yêu cầu an toàn |
16 | 包装过度包装 (bāo zhuāng guò dù bāo zhuāng) – Bao bì quá nhiều lớp |
17 | 包装材料对产品造成损害 (bāo zhuāng cái liào duì chǎn pǐn zào chéng sǔn hài) – Vật liệu đóng gói gây hại cho sản phẩm |
18 | 包装造型不稳定 (bāo zhuāng zào xíng bù wěn dìng) – Thiết kế bao bì không ổn định |
19 | 包装卫生问题 (bāo zhuāng wèi shēng wèn tí) – Vấn đề vệ sinh của bao bì |
20 | 包装严重变形 (bāo zhuāng yán zhòng biàn xíng) – Bao bì bị biến dạng nghiêm trọng |
21 | 包装开封痕迹 (bāo zhuāng kāi fēng hén jì) – Dấu vết mở bao bì |
22 | 包装透明度问题 (bāo zhuāng tòu míng dù wèn tí) – Vấn đề độ trong suốt của bao bì |
23 | 包装易污染 (bāo zhuāng yì wū rǎn) – Bao bì dễ bị nhiễm bẩn |
24 | 包装材料过期 (bāo zhuāng cái liào guò qī) – Vật liệu đóng gói đã hết hạn |
25 | 包装密封不严 (bāo zhuāng mì fēng bù yán) – Kín đáo đóng gói không chặt |
26 | 包装内涵量不符 (bāo zhuāng nèi hán liàng bù fú) – Lượng nội dung trong bao bì không đúng |
27 | 包装外观不良 (bāo zhuāng wài guān bù liáng) – Bao bì bề ngoài không tốt |
28 | 包装未标明成分 (bāo zhuāng wèi biāo míng chéng fèn) – Bao bì không ghi rõ thành phần |
29 | 包装容易变质 (bāo zhuāng yì biàn zhì) – Sản phẩm dễ bị biến chất vì bao bì |
30 | 包装防伪措施不足 (bāo zhuāng fáng wěi cuò shī bù zú) – Bao bì thiếu biện pháp chống giả mạo |
31 | 包装材料有害 (bāo zhuāng cái liào yǒu hài) – Vật liệu đóng gói có hại |
32 | 包装外壳损坏 (bāo zhuāng wài ké sǔn huài) – Bao bì vỏ bị hỏng |
33 | 包装标签褪色 (bāo zhuāng biāo qiān tuì sè) – Nhãn bao bì bị phai màu |
34 | 包装无法保护产品 (bāo zhuāng wú fǎ bǎo hù chǎn pǐn) – Bao bì không thể bảo vệ sản phẩm |
35 | 包装卫生封条破损 (bāo zhuāng wèi shēng fēng tiáo pò sǔn) – Dải niêm phong vệ sinh bị hỏng |
36 | 包装材料含有有害物质 (bāo zhuāng cái liào hán yǒu yǒu hài wù zhí) – Vật liệu đóng gói chứa chất có hại |
37 | 包装装饰物脱落 (bāo zhuāng zhuāng shì wù tuō luò) – Vật trang trí bao bì bong tróc |
38 | 包装标识模糊 (bāo zhuāng biāo shí mó hú) – Nhãn bao bì mờ |
39 | 包装难以打开 (bāo zhuāng nán yǐ dǎ kāi) – Bao bì khó mở |
40 | 包装使用说明缺失 (bāo zhuāng shǐ yòng shuō míng quē shī) – Bao bì thiếu hướng dẫn sử dụng |
41 | 包装内部瑕疵 (bāo zhuāng nèi bù xiá cī) – Lỗi bên trong bao bì |
42 | 包装卡扣松动 (bāo zhuāng kǎ kòu sōng dòng) – Khóa bao bì lỏng lẻo |
43 | 包装阻碍产品检查 (bāo zhuāng zǔ ài chǎn pǐn jiǎn chá) – Bao bì cản trở kiểm tra sản phẩm |
44 | 包装易受潮 (bāo zhuāng yì shòu cháo) – Bao bì dễ bị ẩm |
45 | 包装开口处损坏 (bāo zhuāng kāi kǒu chù sǔn huài) – Bao bì hỏng ở nơi mở nắp |
46 | 包装使用不便 (bāo zhuāng shǐ yòng bù biàn) – Bao bì không tiện sử dụng |
47 | 包装纸张质量差 (bāo zhuāng zhǐ zhāng zhì liàng chà) – Chất lượng giấy bao bì kém |
48 | 包装零部件缺失 (bāo zhuāng líng bù jiàn quē shī) – Bao bì thiếu các bộ phận |
49 | 包装损伤产品外观 (bāo zhuāng sǔn shāng chǎn pǐn wài guān) – Bao bì làm hỏng ngoại hình sản phẩm |
50 | 包装瑕疵影响产品质量 (bāo zhuāng xiá cī yǐng xiǎng chǎn pǐn zhì liàng) – Lỗi bao bì ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm |
51 | 包装不符合卫生标准 (bāo zhuāng bù fú hé wèi shēng biāo zhǔn) – Bao bì không đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh |
52 | 包装边角破损 (bāo zhuāng biān jiǎo pò sǔn) – Góc bao bì bị hỏng |
53 | 包装材料容易褪色 (bāo zhuāng cái liào yì tuì sè) – Vật liệu đóng gói dễ bị phai màu |
54 | 包装外观设计不吸引人 (bāo zhuāng wài guān shè jì bù xī yǐn rén) – Thiết kế bao bì không hấp dẫn người tiêu dùng |
55 | 包装生产日期错误 (bāo zhuāng shēng chǎn rì qī cuò wù) – Ngày sản xuất trên bao bì sai |
56 | 包装颜色不符 (bāo zhuāng yán sè bù fú) – Màu sắc bao bì không phù hợp |
57 | 包装外壳松动 (bāo zhuāng wài ké sōng dòng) – Vỏ bao bì lỏng lẻo |
58 | 包装标识不清晰 (bāo zhuāng biāo shí bù qīng xī) – Nhãn trên bao bì không rõ ràng |
59 | 包装使用寿命短 (bāo zhuāng shǐ yòng shòu mìng duǎn) – Tuổi thọ sử dụng của bao bì ngắn |
60 | 包装尺寸不准确 (bāo zhuāng chǐ cùn bù zhǔn què) – Kích thước bao bì không chính xác |
61 | 包装材料不环保 (bāo zhuāng cái liào bù huán bǎo) – Vật liệu đóng gói không thân thiện với môi trường |
62 | 包装设计缺陷 (bāo zhuāng shè jì quē xiàn) – Thiết kế bao bì có khuyết điểm |
63 | 包装封口易破裂 (bāo zhuāng fēng kǒu yì pò liè) – Phần kín đáo dễ rách |
64 | 包装尺寸不一致 (bāo zhuāng chǐ cùn bù yī zhì) – Kích thước bao bì không đồng nhất |
65 | 包装卫生问题引发安全隐患 (bāo zhuāng wèi shēng wèn tí yǐn fā ān quán yǐn huàn) – Vấn đề vệ sinh bao bì gây nguy hiểm an toàn |
66 | 包装不易打开 (bāo zhuāng bù yì dǎ kāi) – Bao bì khó mở |
67 | 包装透气性不足 (bāo zhuāng tòu qì xìng bù zú) – Bao bì không đủ khả năng thoát khí |
68 | 包装严重污染 (bāo zhuāng yán zhòng wū rǎn) – Bao bì bị nhiễm bẩn nghiêm trọng |
69 | 包装配色不和谐 (bāo zhuāng pèi sè bù hé xié) – Sự kết hợp màu sắc trên bao bì không hài hòa |
70 | 包装不符合品牌形象 (bāo zhuāng bù fú hé pǐn pái xíng xiàng) – Bao bì không phù hợp với hình ảnh thương hiệu |
71 | 包装易受损 (bāo zhuāng yì shòu sǔn) – Bao bì dễ bị hỏng |
72 | 包装内部空间不合理 (bāo zhuāng nèi bù kōng jiān bù hé lǐ) – Không gian bên trong bao bì không hợp lý |
73 | 包装缺少警示信息 (bāo zhuāng quē shǎo jǐng shì xìn xī) – Bao bì thiếu thông tin cảnh báo |
74 | 包装外观有异物 (bāo zhuāng wài guān yǒu yì wù) – Ngoại hình bao bì có vật lạ |
75 | 包装易破损 (bāo zhuāng yì pò sǔn) – Bao bì dễ bị hỏng |
76 | 包装不防水 (bāo zhuāng bù fáng shuǐ) – Bao bì không chống nước |
77 | 包装设计不创新 (bāo zhuāng shè jì bù chuàng xīn) – Thiết kế bao bì không sáng tạo |
78 | 包装标识不符合法规 (bāo zhuāng biāo shí bù fú hé fǎ guī) – Nhãn trên bao bì không tuân thủ quy định pháp luật |
79 | 包装易氧化 (bāo zhuāng yì yǎng huà) – Bao bì dễ bị oxy hóa |
80 | 包装不耐热 (bāo zhuāng bù nài rè) – Bao bì không chịu nhiệt |
81 | 包装内部结构不稳固 (bāo zhuāng nèi bù jié gòu bù wěn gù) – Cấu trúc bên trong bao bì không ổn định |
82 | 包装材料有异味 (bāo zhuāng cái liào yǒu yì wèi) – Vật liệu đóng gói có mùi lạ |
83 | 包装过于复杂 (bāo zhuāng guò yú fù zá) – Bao bì quá phức tạp |
84 | 包装标识不清晰 (bāo zhuāng biāo shí bù qīng xī) – Nhãn trên bao bì không rõ ràng |
85 | 包装易变形 (bāo zhuāng yì biàn xíng) – Bao bì dễ biến dạng |
86 | 包装容易磨损 (bāo zhuāng yì mó sǔn) – Bao bì dễ bị mòn |
87 | 包装安全封条不完整 (bāo zhuāng ān quán fēng tiáo bù wán zhěng) – Niêm phong bảo mật trên bao bì không đầy đủ |
88 | 包装材料容易泄漏 (bāo zhuāng cái liào yì xiè lòu) – Vật liệu đóng gói dễ bị rò rỉ |
89 | 包装不耐寒 (bāo zhuāng bù nài hán) – Bao bì không chịu được lạnh |
90 | 包装色彩不协调 (bāo zhuāng sè cǎi bù xié tiáo) – Màu sắc trên bao bì không hòa hợp |
91 | 损坏 (sǔn huài) – Hỏng hóc |
92 | 丢失 (diū shī) – Mất mát |
93 | 延误 (yán wù) – Trễ hẹn, trễ chuyến |
94 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – Vấn đề về chất lượng |
95 | 包装不当 (bāo zhuāng bù dàng) – Đóng gói không đúng cách |
96 | 错误装载 (cuò wù zhuāi zài) – Đóng hàng sai |
97 | 丢失货物 (diū shī huò wù) – Mất hàng |
98 | 堆码不当 (duī mǎ bù dàng) – Chất xếp không đúng cách |
99 | 运输事故 (yùn shū shì gù) – Tai nạn vận chuyển |
100 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Trễ chuyến vận chuyển |
101 | 遗失 (yí shī) – Mất tích |
102 | 破损 (pò sǔn) – Hỏng hóc, bị vỡ |
103 | 配送错误 (pèi sòng cuò wù) – Giao nhầm hàng |
104 | 破包装 (pò bāo zhuāng) – Bao bì bị rách |
105 | 错误地址 (cuò wù dì zhǐ) – Địa chỉ sai |
106 | 空运延误 (kōng yùn yán wù) – Trễ chuyến hàng không |
107 | 海关问题 (hǎi guān wèn tí) – Vấn đề hải quan |
108 | 未送达 (wèi sòng dá) – Không giao được |
109 | 延迟交付 (yán chí jiāo fù) – Trì hoãn giao hàng |
110 | 火灾 (huǒ zāi) – Hỏa hoạn |
111 | 交通事故 (jiāo tōng shì gù) – Tai nạn giao thông |
112 | 误送 (wù sòng) – Giao nhầm |
113 | 挤压变形 (jǐ yā biàn xíng) – Biến dạng do va đập |
114 | 包装破损 (bāo zhuāng pò sǔn) – Bao bì bị hỏng |
115 | 灾害影响 (zāi hài yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng của thiên tai |
116 | 过期货物 (guò qī huò wù) – Hàng hóa hết hạn sử dụng |
117 | 错误交付 (cuò wù jiāo fù) – Giao hàng sai |
118 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Hàng hóa bị mất |
119 | 环境损害 (huán jìng sǔn hài) – Hỏng hóc do môi trường |
120 | 包装磨损 (bāo zhuāng mó sǔn) – Bao bì bị mòn |
121 | 温度变化 (wēn dù biàn huà) – Biến đổi nhiệt độ |
122 | 湿度问题 (shī dù wèn tí) – Vấn đề độ ẩm |
123 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Hỏng hóc trong quá trình vận chuyển |
124 | 包装严密性 (bāo zhuāng yán mì xìng) – Độ kín khít của bao bì |
125 | 外观不良 (wài guān bù liáng) – Ngoại hình không tốt |
126 | 配送延迟 (pèi sòng yán chí) – Trễ giao hàng |
127 | 操作不当 (cāo zuò bù dàng) – Thao tác không đúng cách |
128 | 未按时交付 (wèi àn shí jiāo fù) – Không giao đúng hạn |
129 | 包装丢失 (bāo zhuāng diū shī) – Mất bao bì |
130 | 破损货物 (pò sǔn huò wù) – Hàng hóa bị hỏng |
131 | 商品错发 (shāng pǐn cuò fā) – Gửi sai sản phẩm |
132 | 投递延误 (tóu dì yán wù) – Trễ chuyển phát |
133 | 湿度影响 (shī dù yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng của độ ẩm |
134 | 温度偏高 (wēn dù piān gāo) – Nhiệt độ cao hơn mức cho phép |
135 | 包装不完整 (bāo zhuāng bù wán zhěng) – Bao bì không đủ |
136 | 无法交付 (wú fǎ jiāo fù) – Không thể giao hàng |
137 | 运输滞后 (yùn shū zhì hòu) – Trễ chuyển |
138 | 商品缺失 (shāng pǐn quē shī) – Thiếu sản phẩm |
139 | 货物错发 (huò wù cuò fā) – Gửi sai hàng |
140 | 火灾影响 (huǒ zāi yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng của hỏa hoạn |
141 | 遗漏配件 (yí lòu pèi jiàn) – Bỏ sót phụ kiện |
142 | 包装严重受损 (bāo zhuāng yán zhòng shòu sǔn) – Bao bì bị hỏng nặng |
143 | 交通延误 (jiāo tōng yán wù) – Trễ giao thông |
144 | 遗失物品 (yí shī wù pǐn) – Vật phẩm bị mất |
145 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Hàng hóa thiếu |
146 | 无法投递 (wú fǎ tóu dì) – Không thể chuyển phát |
147 | 温湿度控制 (wēn shī dù kòng zhì) – Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm |
148 | 错误投递 (cuò wù tóu dì) – Chuyển phát sai |
149 | 包裹破损 (bāo guǒ pò sǔn) – Gói hàng bị hỏng |
150 | 配送问题 (pèi sòng wèn tí) – Vấn đề giao nhận |
151 | 错误仓储 (cuò wù cāng chǔ) – Lỗi lưu trữ |
152 | 货物受潮 (huò wù shòu cháo) – Hàng hóa bị ẩm ướt |
153 | 交付延迟 (jiāo fù yán chí) – Trễ giao hàng |
154 | 包裹丢失 (bāo guǒ diū shī) – Mất gói hàng |
155 | 交通拥堵 (jiāo tōng yōng dǔ) – Tắc nghẽn giao thông |
156 | 环境变化 (huán jìng biàn huà) – Biến đổi môi trường |
157 | 货物滞留 (huò wù zhì liú) – Hàng hóa bị cản trở |
158 | 包装松动 (bāo zhuāng sōng dòng) – Bao bì bị lỏng lẻo |
159 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Trễ chuyển |
160 | 货物受损 (huò wù shòu sǔn) – Hàng hóa bị hỏng |
161 | 配送延误 (pèi sòng yán wù) – Trễ giao hàng |
162 | 商品瑕疵 (shāng pǐn xiá cī) – Lỗi sản phẩm |
163 | 未收到货物 (wèi shōu dào huò wù) – Chưa nhận được hàng |
164 | 运输问题 (yùn shū wèn tí) – Vấn đề vận chuyển |
165 | 遗失包裹 (yí shī bāo guǒ) – Mất gói hàng |
166 | 温度过高 (wēn dù guò gāo) – Nhiệt độ quá cao |
167 | 货物破损 (huò wù pò sǔn) – Hàng hóa bị hỏng |
168 | 罢工影响 (bà gōng yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng của cuộc biểu tình |
169 | 配送滞留 (pèi sòng zhì liú) – Giao hàng bị trì hoãn |
170 | 交通限制 (jiāo tōng xiàn zhì) – Hạn chế giao thông |
171 | 包裹损坏 (bāo guǒ sǔn huài) – Gói hàng bị hỏng |
172 | 货物受污染 (huò wù shòu wū rǎn) – Hàng hóa bị nhiễm bẩn |
173 | 配送滞后 (pèi sòng zhì hòu) – Giao hàng bị trễ |
174 | 商品缺陷 (shāng pǐn quē xiàn) – Khuyết điểm sản phẩm |
175 | 未按期送达 (wèi àn qī sòng dá) – Không giao đúng thời hạn |
176 | 包装不严密 (bāo zhuāng bù yán mì) – Bao bì không kín đáo |
177 | 货物遗失 (huò wù yí shī) – Hàng hóa bị mất |
178 | 货物渗漏 (huò wù shèn lòu) – Hàng hóa rò rỉ |
179 | 火灾破坏 (huǒ zāi pò huài) – Hỏa hoạn làm hỏng |
180 | 送货延迟 (sòng huò yán chí) – Trễ giao hàng |
181 | 包装脱落 (bāo zhuāng tuō luò) – Bao bì bong ra |
182 | 运输滞后 (yùn shū zhì hòu) – Trễ vận chuyển |
183 | 商品变质 (shāng pǐn biàn zhì) – Sản phẩm biến chất |
184 | 错误货物 (cuò wù huò wù) – Gửi sai hàng |
185 | 货物滑落 (huò wù huá luò) – Hàng hóa bị trượt |
186 | 配送迟延 (pèi sòng chí yán) – Trễ giao hàng |
187 | 包裹遗失 (bāo guǒ yí shī) – Mất gói hàng |
188 | 商品损坏 (shāng pǐn sǔn huài) – Sản phẩm bị hỏng |
189 | 配送中断 (pèi sòng zhōng duàn) – Gián đoạn giao hàng |
190 | 损失索赔 (sǔn shī suǒ péi) – Đòi bồi thường tổn thất |
191 | 未按时送达 (wèi àn shí sòng dá) – Không giao đúng hạn |
192 | 包装松散 (bāo zhuāng sōng sǎn) – Bao bì lỏng lẻo |
193 | 物流中断 (wù liú zhōng duàn) – Gián đoạn trong dịch vụ vận chuyển |
194 | 货物迟到 (huò wù chí dào) – Hàng hóa đến muộn |
195 | 包装腐蚀 (bāo zhuāng fǔ shí) – Bao bì bị ăn mòn |
196 | 退货问题 (tuì huò wèn tí) – Vấn đề đổi trả hàng |
197 | 货运事故 (huò yùn shì gù) – Tai nạn trong quá trình vận chuyển |
198 | 包裹不全 (bāo guǒ bù quán) – Gói hàng không đầy đủ |
199 | 交付问题 (jiāo fù wèn tí) – Vấn đề giao hàng |
200 | 气候影响 (qì hòu yǐng xiǎng) – Ảnh hưởng của khí hậu |
201 | 货物错失 (huò wù cuò shī) – Hàng hóa bị bỏ sót |
202 | 运输滑移 (yùn shū huá yí) – Trượt trong quá trình vận chuyển |
203 | 未收到包裹 (wèi shōu dào bāo guǒ) – Chưa nhận được gói hàng |
204 | 物品丢失 (wù pǐn diū shī) – Mất vật phẩm |
205 | 运输延宕 (yùn shū yán dài) – Trễ vận chuyển |
206 | 货物折损 (huò wù zhé sǔn) – Hàng hóa bị vỡ vụn |
207 | 包裹拖延 (bāo guǒ tuō yán) – Gói hàng bị kéo dài |
208 | 商品质量 (shāng pǐn zhì liàng) – Chất lượng sản phẩm |
209 | 无法交付货物 (wú fǎ jiāo fù huò wù) – Không thể giao hàng |
210 | 货物污染 (huò wù wū rǎn) – Hàng hóa bị nhiễm bẩn |
211 | 运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Gián đoạn trong quá trình vận chuyển |
212 | 包裹受损 (bāo guǒ shòu sǔn) – Gói hàng bị hỏng |
213 | 未按时交货 (wèi àn shí jiāo huò) – Không giao hàng đúng hạn |
214 | 包装开裂 (bāo zhuāng kāi liè) – Bao bì bị rách |
215 | 货物滞销 (huò wù zhì xiāo) – Hàng hóa không thể bán được |
216 | 包装受潮 (bāo zhuāng shòu cháo) – Bao bì bị ẩm |
217 | 无法交货 (wú fǎ jiāo huò) – Không thể giao hàng |
218 | 商品受潮 (shāng pǐn shòu cháo) – Sản phẩm bị ẩm |
219 | 包裹迟延 (bāo guǒ chí yán) – Gói hàng bị trễ |
220 | 物流问题 (wù liú wèn tí) – Vấn đề liên quan đến dịch vụ vận chuyển |
221 | 包装缺陷 (bāo zhuāng quē xiàn) – Lỗi bao bì |
222 | 货物缺陷 (huò wù quē xiàn) – Lỗi hàng hóa |
223 | 配送不准时 (pèi sòng bù zhǔn shí) – Giao hàng không đúng hẹn |
224 | 运输受阻 (yùn shū shòu zǔ) – Vận chuyển bị chặn đứng |
225 | 包装瑕疵 (bāo zhuāng xiá cī) – Lỗi bao bì |
226 | 未按预期交货 (wèi àn yù qī jiāo huò) – Không giao hàng theo kế hoạch |
227 | 包装污染 (bāo zhuāng wū rǎn) – Bao bì bị nhiễm bẩn |
228 | 货物腐蚀 (huò wù fǔ shí) – Hàng hóa bị ăn mòn |
229 | 包裹被盗 (bāo guǒ bèi dào) – Gói hàng bị đánh cắp |
230 | 配送滑误 (pèi sòng huá wù) – Giao hàng bị trượt sót |
231 | 包装变形 (bāo zhuāng biàn xíng) – Bao bì bị biến dạng |
232 | 交付拖延 (jiāo fù tuō yán) – Giao hàng bị kéo dài |
233 | 商品损伤 (shāng pǐn sǔn shāng) – Sản phẩm bị tổn thương |
234 | 货物被盗 (huò wù bèi dào) – Hàng hóa bị đánh cắp |
235 | 货物无法交付 (huò wù wú fǎ jiāo fù) – Hàng hóa không thể giao được |
236 | 交付错误 (jiāo fù cuò wù) – Giao hàng sai |
237 | 包装变质 (bāo zhuāng biàn zhì) – Bao bì bị biến chất |
238 | 商品受损 (shāng pǐn shòu sǔn) – Sản phẩm bị hỏng |
239 | 货物中断 (huò wù zhōng duàn) – Gián đoạn trong hàng hóa |
240 | 配送错误 (pèi sòng cuò wù) – Giao hàng sai |
241 | 包装缺失 (bāo zhuāng quē shī) – Bao bì bị thiếu |
242 | 货物受阻 (huò wù shòu zǔ) – Hàng hóa bị cản trở |
243 | 配送受阻 (pèi sòng shòu zǔ) – Giao hàng bị cản trở |
244 | 包裹严重受损 (bāo guǒ yán zhòng shòu sǔn) – Gói hàng bị hỏng nặng |
245 | 货物受限 (huò wù shòu xiàn) – Hàng hóa bị hạn chế |
246 | 包裹遭受损坏 (bāo guǒ zāo shòu sǔn huài) – Gói hàng bị hỏng |
247 | 商品缺失 (shāng pǐn quē shī) – Sản phẩm bị mất |
248 | 货物缺损 (huò wù quē sǔn) – Hàng hóa bị thiếu |
249 | 配送受限 (pèi sòng shòu xiàn) – Giao hàng bị hạn chế |
250 | 货物滑误 (huò wù huá wù) – Hàng hóa bị trượt sót |
251 | 配送中断 (pèi sòng zhōng duàn) – Gián đoạn trong giao hàng |
252 | 包装滑落 (bāo zhuāng huá luò) – Bao bì bị trượt |
253 | 交付延宕 (jiāo fù yán dài) – Giao hàng bị trễ |
254 | 货物遗漏 (huò wù yí lòu) – Hàng hóa bị bỏ sót |
255 | 包装严重破损 (bāo zhuāng yán zhòng pò sǔn) – Bao bì bị hỏng nặng |
256 | 配送滑落 (pèi sòng huá luò) – Giao hàng bị trượt |
257 | 包装未密封 (bāo zhuāng wèi mì fēng) – Bao bì chưa được đóng kín |
258 | 货物受限制 (huò wù shòu xiàn zhì) – Hàng hóa bị hạn chế |
259 | 包装遗失 (bāo zhuāng yí shī) – Mất bao bì |
260 | 配送延宕 (pèi sòng yán dài) – Giao hàng bị trễ |
261 | 货物滑移 (huò wù huá yí) – Hàng hóa bị trượt |
262 | 货物受潮 (huò wù shòu cháo) – Hàng hóa bị ẩm |
263 | 包装严重变形 (bāo zhuāng yán zhòng biàn xíng) – Bao bì bị biến dạng nặng |
264 | 配送滞留 (pèi sòng zhì liú) – Giao hàng bị cản trở |
265 | 包装包装损坏 (bāo zhuāng bāo zhuāng sǔn huài) – Gói hàng bị hỏng |
266 | 配送滑误 (pèi sòng huá wù) – Giao hàng bị trượt |
267 | 货物未送达 (huò wù wèi sòng dá) – Hàng hóa không được giao đến |
268 | 包装受污染 (bāo zhuāng shòu wū rǎn) – Bao bì bị nhiễm bẩn |
269 | 配送延迟 (pèi sòng yán chí) – Giao hàng bị trễ |
270 | 包裹变形 (bāo guǒ biàn xíng) – Gói hàng bị biến dạng |
271 | 货物被劫持 (huò wù bèi jié chí) – Hàng hóa bị cướp giật |
272 | 包装遗漏 (bāo zhuāng yí lòu) – Bỏ sót bao bì |
273 | 配送受损 (pèi sòng shòu sǔn) – Giao hàng bị hỏng |
274 | 包裹滑落 (bāo guǒ huá luò) – Gói hàng bị trượt |
275 | 包装包装损坏 (bāo zhuāng bāo zhuāng sǔn huài) – Bao bì bị hỏng |
276 | 配送遗失 (pèi sòng yí shī) – Mất giao hàng |
277 | 包裹未送达 (bāo guǒ wèi sòng dá) – Gói hàng không được giao đến |
278 | 配送破损 (pèi sòng pò sǔn) – Giao hàng bị hỏng |
279 | 货物变质 (huò wù biàn zhì) – Hàng hóa biến chất |
280 | 包裹受阻 (bāo guǒ shòu zǔ) – Gói hàng bị cản trở |
281 | 货物受劫持 (huò wù shòu jié chí) – Hàng hóa bị cướp giật |
282 | 配送中止 (pèi sòng zhōng zhǐ) – Dừng giao hàng |
283 | 货物短少 (huò wù duǎn shǎo) – Hàng hóa thiếu |
284 | 包裹未寄达 (bāo guǒ wèi jì dá) – Gói hàng chưa được gửi đi |
285 | 货物无法追踪 (huò wù wú fǎ zhuī zōng) – Không thể theo dõi hàng hóa |
286 | 包装不适当 (bāo zhuāng bù shì dàng) – Bao bì không phù hợp |
287 | 货物损毁 (huò wù sǔn huǐ) – Hàng hóa bị hỏng |
288 | 包裹无法投递 (bāo guǒ wú fǎ tóu dì) – Gói hàng không thể chuyển phát |
289 | 货物货运事故 (huò wù huò yùn shì gù) – Hàng hóa bị tai nạn vận chuyển |
290 | 配送时间延误 (pèi sòng shí jiān yán wù) – Giao hàng bị trễ thời gian |
291 | 包装被破坏 (bāo zhuāng bèi pò huài) – Bao bì bị hỏng |
292 | 货物被污染 (huò wù bèi wū rǎn) – Hàng hóa bị nhiễm bẩn |
293 | 配送问题 (pèi sòng wèn tí) – Vấn đề giao hàng |
294 | 包裹无法追踪 (bāo guǒ wú fǎ zhuī zōng) – Gói hàng không thể theo dõi |
295 | 货物货运中断 (huò wù huò yùn zhōng duàn) – Gián đoạn trong vận chuyển hàng hóa |
296 | 配送延误 (pèi sòng yán wù) – Giao hàng bị trễ |
297 | 配送服务中断 (pèi sòng fú wù zhōng duàn) – Gián đoạn dịch vụ giao hàng |
298 | 包裹短少 (bāo guǒ duǎn shǎo) – Gói hàng thiếu |
299 | 货物被弄脏 (huò wù bèi nòng zāng) – Hàng hóa bị bẩn |
300 | 配送出错 (pèi sòng chū cuò) – Giao hàng sai |
301 | 包装不完整 (bāo zhuāng bù wán zhěng) – Bao bì không hoàn chỉnh |
302 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Hàng hóa bị hỏng |
303 | 配送遭遇问题 (pèi sòng zāo yù wèn tí) – Giao hàng gặp vấn đề |
304 | 包裹中的商品损坏 (bāo guǒ zhōng de shāng pǐn sǔn huài) – Hàng hóa trong gói bị hỏng |
305 | 货物出错 (huò wù chū cuò) – Hàng hóa bị sai sót |
306 | 包装被弄破 (bāo zhuāng bèi nòng pò) – Bao bì bị rách |
307 | 货物缺席 (huò wù quē xí) – Hàng hóa bị thiếu |
308 | 配送受挫折 (pèi sòng shòu cuò zhé) – Giao hàng bị trở ngại |
309 | 货物未送达 (huò wù wèi sòng dá) – Hàng hóa chưa được giao đến |
310 | 包装被割开 (bāo zhuāng bèi gē kāi) – Bao bì bị cắt đứt |
311 | 货物滑动 (huò wù huá dòng) – Hàng hóa bị trượt |
312 | 配送遭受延迟 (pèi sòng zāo shòu yán chí) – Giao hàng bị trễ |
313 | 包裹缺失 (bāo guǒ quē shī) – Gói hàng bị thiếu |
314 | 包装被撕裂 (bāo zhuāng bèi sī liè) – Bao bì bị rách |
315 | 配送混乱 (pèi sòng hùn luàn) – Giao hàng lộn xộn |
316 | 货物未交付 (huò wù wèi jiāo fù) – Hàng hóa chưa được giao |
317 | 包裹遗失 (bāo guǒ yí shī) – Gói hàng bị mất |
318 | 货物收到时已损坏 (huò wù shōu dào shí yǐ sǔn huài) – Hàng hóa bị hỏng khi nhận được |
319 | 配送受到妨碍 (pèi sòng shòu dào fáng ài) – Giao hàng bị cản trở |
320 | 配送未按时送达 (pèi sòng wèi àn shí sòng dá) – Giao hàng không đúng hạn |
321 | 货物未送抵 (huò wù wèi sòng dǐ) – Hàng hóa chưa đến nơi |
322 | 包装不当 (bāo zhuāng bù dàng) – Bao bì không đúng cách |
323 | 配送时效延迟 (pèi sòng shí xiào yán chí) – Giao hàng bị trễ thời gian |
324 | 货物被破坏 (huò wù bèi pò huài) – Hàng hóa bị hỏng |
325 | 包裹被弄丢 (bāo guǒ bèi nòng diū) – Gói hàng bị mất |
326 | 配送未按时到达 (pèi sòng wèi àn shí dào dá) – Giao hàng không đến đúng hạn |
327 | 包装被污染 (bāo zhuāng bèi wū rǎn) – Bao bì bị nhiễm bẩn |
328 | 货物在途中遭损坏 (huò wù zài tú zhōng zāo sǔn huài) – Hàng hóa bị hỏng trên đường vận chuyển |
329 | 包裹未送达目的地 (bāo guǒ wèi sòng dá mù dì dì) – Gói hàng không đến được địa điểm đích |
330 | 配送时效不符 (pèi sòng shí xiào bù fú) – Giao hàng không đúng thời gian |
331 | 货物损失 (huò wù sǔn shī) – Hàng hóa bị tổn thất |
332 | 包装被损坏 (bāo zhuāng bèi sǔn huài) – Bao bì bị hỏng |
333 | 配送中途中断 (pèi sòng zhōng tú zhōng duàn) – Giao hàng bị gián đoạn trên đường |
334 | 货物未送抵目的地 (huò wù wèi sòng dǐ mù dì dì) – Hàng hóa chưa đến được điểm đích |
335 | 包装不符合要求 (bāo zhuāng bù fú hé yāo qiú) – Bao bì không đáp ứng yêu cầu |
336 | 配送中途失联 (pèi sòng zhōng tú shī lián) – Giao hàng mất liên lạc giữa đường |
337 | 货物未按时送达 (huò wù wèi àn shí sòng dá) – Hàng hóa không được giao đúng hạn |
338 | 包装被弄丢 (bāo zhuāng bèi nòng diū) – Bao bì bị đánh mất |
339 | 配送延迟送达 (pèi sòng yán chí sòng dá) – Giao hàng trễ đến |
340 | 货物在途中丢失 (huò wù zài tú zhōng diū shī) – Hàng hóa bị mất trên đường |
341 | 包裹未按预期送达 (bāo guǒ wèi àn yù qī sòng dá) – Gói hàng không được giao đúng kế hoạch |
342 | 配送服务故障 (pèi sòng fú wù gù zhàng) – Sự cố trong dịch vụ giao hàng |
343 | 货物损失索赔 (huò wù sǔn shī suǒ péi) – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
344 | 包装被涂污 (bāo zhuāng bèi tú wū) – Bao bì bị bám bẩn |
345 | 配送服务受阻 (pèi sòng fú wù shòu zǔ) – Dịch vụ giao hàng bị cản trở |
346 | 货物未能如期送达 (huò wù wèi néng rú qī sòng dá) – Hàng hóa không thể giao đúng hạn |
347 | 包装被压坏 (bāo zhuāng bèi yā huài) – Bao bì bị ép vỡ |
348 | 配送中断 (pèi sòng zhōng duàn) – Giao hàng bị gián đoạn |
349 | 货物丢失索赔 (huò wù diū shī suǒ péi) – Bồi thường mất hàng hóa |
350 | 包裹损失索赔 (bāo guǒ sǔn shī suǒ péi) – Bồi thường tổn thất gói hàng |
351 | 货物未送抵预定地点 (huò wù wèi sòng dǐ yù dìng dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến điểm đích dự kiến |
352 | 配送服务中途失败 (pèi sòng fú wù zhōng tú shī bài) – Dịch vụ giao hàng thất bại giữa đường |
353 | 货物未送到 (huò wù wèi sòng dào) – Hàng hóa chưa được giao đến |
354 | 包裹损毁索赔 (bāo guǒ sǔn huǐ suǒ péi) – Bồi thường tổn hại gói hàng |
355 | 配送不准时 (pèi sòng bù zhǔn shí) – Giao hàng không đúng hạn |
356 | 货物未送抵指定位置 (huò wù wèi sòng dǐ zhǐ dìng wèi zhì) – Hàng hóa chưa đến vị trí chỉ định |
357 | 包装被摔坏 (bāo zhuāng bèi shuāi huài) – Bao bì bị rơi vỡ |
358 | 配送延误索赔 (pèi sòng yán wù suǒ péi) – Bồi thường trễ giao hàng |
359 | 货物未能按时送达 (huò wù wèi néng àn shí sòng dá) – Hàng hóa không thể giao đúng hạn |
360 | 包裹包装不完整 (bāo guǒ bāo zhuāng bù wán zhěng) – Gói hàng bao bì không hoàn chỉnh |
361 | 配送遭受滞后 (pèi sòng zāo shòu zhì hòu) – Giao hàng bị trễ |
362 | 货物损毁索赔 (huò wù sǔn huǐ suǒ péi) – Bồi thường tổn hại hàng hóa |
363 | 包装受损索赔 (bāo zhuāng shòu sǔn suǒ péi) – Bồi thường hỏng hóc bao bì |
364 | 配送服务失误 (pèi sòng fú wù shī wù) – Dịch vụ giao hàng bị lỗi |
365 | 货物未送抵目标地点 (huò wù wèi sòng dǐ mù biāo dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến điểm đích |
366 | 包裹包装受损 (bāo guǒ bāo zhuāng shòu sǔn) – Gói hàng bao bì bị hỏng |
367 | 货物未送达目标地点 (huò wù wèi sòng dá mù biāo dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến điểm đích |
368 | 包裹包装受潮 (bāo guǒ bāo zhuāng shòu cháo) – Gói hàng bao bì bị ẩm |
369 | 配送时效不符合 (pèi sòng shí xiào bù fú hé) – Dịch vụ giao hàng không đúng thời gian |
370 | 货物未送到指定地点 (huò wù wèi sòng dào zhǐ dìng dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến vị trí chỉ định |
371 | 配送服务中止 (pèi sòng fú wù zhōng zhǐ) – Dừng dịch vụ giao hàng |
372 | 货物未送到指定位置 (huò wù wèi sòng dào zhǐ dìng wèi zhì) – Hàng hóa chưa đến vị trí chỉ định |
373 | 包裹被污染 (bāo guǒ bèi wū rǎn) – Gói hàng bị nhiễm bẩn |
374 | 货物未送到预定地点 (huò wù wèi sòng dào yù dìng dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến điểm đích dự kiến |
375 | 配送未送达指定位置 (pèi sòng wèi sòng dá zhǐ dìng wèi zhì) – Giao hàng chưa đến vị trí chỉ định |
376 | 货物损害索赔 (huò wù sǔn hài suǒ péi) – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
377 | 包裹受污染 (bāo guǒ shòu wū rǎn) – Gói hàng bị nhiễm bẩn |
378 | 配送中断 (pèi sòng zhōng duàn) – Gián đoạn dịch vụ giao hàng |
379 | 货物遭受损坏 (huò wù zāo shòu sǔn huài) – Hàng hóa bị hư hỏng |
380 | 包装包装被破坏 (bāo zhuāng bāo zhuāng bèi pò huài) – Gói hàng bị hỏng |
381 | 货物未送达预期位置 (huò wù wèi sòng dá yù qī wèi zhì) – Hàng hóa chưa đến vị trí dự kiến |
382 | 包裹未送达 (bāo guǒ wèi sòng dá) – Gói hàng chưa được giao đến |
383 | 配送服务不到位 (pèi sòng fú wù bù dào wèi) – Dịch vụ giao hàng không đủ chất lượng |
384 | 货物遭受破坏 (huò wù zāo shòu pò huài) – Hàng hóa bị hỏng |
385 | 包装包装被损坏 (bāo zhuāng bāo zhuāng bèi sǔn huài) – Gói hàng bị hỏng |
386 | 配送时间超过预计 (pèi sòng shí jiān chāo guò yù jì) – Giao hàng vượt quá thời gian dự kiến |
387 | 货物未送到指定目的地 (huò wù wèi sòng dào zhǐ dìng mù dì dì) – Hàng hóa chưa đến điểm đích chỉ định |
388 | 货物未送达预定地点 (huò wù wèi sòng dá yù dìng dì diǎn) – Hàng hóa chưa đến điểm đích dự kiến |
389 | 包装包装不当 (bāo zhuāng bāo zhuāng bù dàng) – Gói hàng bao bì không đúng cách |
390 | 包装包装被弄丢 (bāo zhuāng bāo zhuāng bèi nòng diū) – Gói hàng bị đánh mất |
391 | 配送时间延迟 (pèi sòng shí jiān yán chí) – Giao hàng bị trễ thời gian |
392 | 包装包装损坏索赔 (bāo zhuāng bāo zhuāng sǔn huài suǒ péi) – Bồi thường hỏng hóc bao bì |
393 | 配送服务延误 (pèi sòng fú wù yán wù) – Dịch vụ giao hàng bị trễ |
394 | 货物未送达目标位置 (huò wù wèi sòng dá mù biāo wèi zhì) – Hàng hóa chưa đến vị trí mục tiêu |
395 | 包装被撕坏 (bāo zhuāng bèi sī huài) – Bao bì bị rách |
396 | 货物未送达指定位置 (huò wù wèi sòng dá zhǐ dìng wèi zhì) – Hàng hóa chưa đến vị trí chỉ định |
397 | 火灾损坏 (huǒ zāi sǔn huài) – Hỏa hoạn gây hư hại |
398 | 食品变质 (shí pǐn biàn zhì) – Thực phẩm bị biến chất |
399 | 临时仓库问题 (lín shí cāng kù wèn tí) – Sự cố tại kho tạm thời |
400 | 温度控制不当 (wēn dù kòng zhì bù dàng) – Kiểm soát nhiệt độ không đúng |
401 | 签收异常 (qiān shōu yì cháng) – Sự cố khi ký nhận |
402 | 目的地错误 (mù dì dì cuò) – Điểm đến sai |
403 | 安全封条破损 (ān quán fēng tiáo pò sǔn) – Dây plomb bị hỏng |
404 | 货物堆放不当 (huò wù duī fàng bù dàng) – Hàng hóa bị xếp chồng không đúng cách |
405 | 投递延迟 (tóu dì yán chí) – Giao hàng bị trễ |
406 | 出口问题 (chū kǒu wèn tí) – Vấn đề xuất khẩu |
407 | 滞留在海关 (zhì liú zài hǎi guān) – Mắc kẹt tại hải quan |
408 | 投递错误 (tóu dì cuò wù) – Giao hàng sai địa chỉ |
409 | 包裹丢失 (bāo guǒ diū shī) – Bưu kiện bị mất |
410 | 商品损坏 (shāng pǐn sǔn huài) – Hàng hóa bị hư hại |
411 | 物流延误 (wù liú yán wù) – Trễ chuyển phát |
412 | 交付问题 (jiāo fù wèn tí) – Vấn đề về việc giao hàng |
413 | 包裹被污染 (bāo guǒ bèi wū rǎn) – Bưu kiện bị nhiễm bẩn |
414 | 交付延迟 (jiāo fù yán chí) – Giao hàng bị trễ |
415 | 错误分拣 (cuò wù fēn jiǎn) – Sắp xếp sai |
416 | 丢失物品 (diū shī wù pǐn) – Vật phẩm bị mất |
417 | 不当处理 (bù dàng chǔ lǐ) – Xử lý không đúng cách |
418 | 信息错误 (xìn xī cuò wù) – Thông tin sai lệch |
419 | 损坏索赔 (sǔn huài suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường hỏng hóc |
420 | 配送失败 (pèi sòng shī bài) – Dịch vụ giao hàng thất bại |
421 | 延误赔偿 (yán wù péi cháng) – Bồi thường do trễ chuyển phát |
422 | 损失索赔 (sǔn shī suǒ péi) – Đòi bồi thường thiệt hại |
423 | 包装破损 (bāo zhuāng pò sǔn) – Đóng gói bị hỏng |
424 | 收件人错误 (shōu jiàn rén cuò wù) – Người nhận sai |
425 | 配送地址错误 (pèi sòng dì zhǐ cuò wù) – Địa chỉ giao hàng sai |
426 | 货物未妥善保护 (huò wù wèi tuǒ shàn bǎo hù) – Hàng hóa không được bảo vệ cẩn thận |
427 | 信息不准确 (xìn xī bù zhǔn què) – Thông tin không chính xác |
428 | 丢失包裹 (diū shī bāo guǒ) – Mất bưu kiện |
429 | 商品损失 (shāng pǐn sǔn shī) – Hàng hóa bị thiệt hại |
430 | 错误交付 (cuò wù jiāo fù) – Giao hàng sai người |
431 | 包裹遗失 (bāo guǒ yí shī) – Bưu kiện bị mất |
432 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Trễ vận chuyển |
433 | 损坏索赔 (sǔn huài suǒ péi) – Đòi bồi thường hỏng hóc |
434 | 包裹破损 (bāo guǒ pò sǔn) – Bưu kiện bị hỏng |
435 | 不准时送达 (bù zhǔn shí sòng dá) – Giao không đúng thời hạn |
436 | 交货问题 (jiāo huò wèn tí) – Vấn đề về việc giao hàng |
437 | 货物无法追踪 (huò wù wú fǎ zhuī zōng) – Hàng hóa không thể theo dõi |
438 | 运输丢失 (yùn shū diū shī) – Hàng hóa bị mất trong quá trình vận chuyển |
439 | 包装不完整 (bāo zhuāng bù wán zhěng) – Đóng gói không đầy đủ |
440 | 配送延误赔偿 (pèi sòng yán wù péi cháng) – Bồi thường do trễ giao hàng |
441 | 货物迟到 (huò wù chí dào) – Hàng hóa đến trễ |
442 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
443 | 包裹错误 (bāo guǒ cuò wù) – Bưu kiện bị sai sót |
444 | 配送延误索赔 (pèi sòng yán wù suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do trễ giao hàng |
445 | 货物滞留 (huò wù zhì liú) – Hàng hóa bị mắc kẹt |
446 | 包装瑕疵 (bāo zhuāng xiá cī) – Lỗi về đóng gói |
447 | 配送失败赔偿 (pèi sòng shī bài péi cháng) – Bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
448 | 货物遗失索赔 (huò wù yí shī suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
449 | 运输延误赔偿 (yùn shū yán wù péi cháng) – Bồi thường do trễ vận chuyển |
450 | 包装严重损坏 (bāo zhuāng yán zhòng sǔn huài) – Đóng gói bị hỏng nặng |
451 | 配送错误索赔 (pèi sòng cuò wù suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng sai |
452 | 货物丢失索赔 (huò wù diū shī suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
453 | 运输中断 (yùn shū zhōng duàn) – Gián đoạn trong vận chuyển |
454 | 包裹丢失索赔 (bāo guǒ diū shī suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị mất |
455 | 配送不到位 (pèi sòng bù dào wèi) – Dịch vụ giao hàng không đúng |
456 | 货物受损索赔 (huò wù shòu sǔn suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hư hại |
457 | 运输失败 (yùn shū shī bài) – Vận chuyển thất bại |
458 | 包装松散 (bāo zhuāng sōng sǎn) – Đóng gói lỏng lẻo |
459 | 配送延迟索赔 (pèi sòng yán chí suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
460 | 货物损坏索赔 (huò wù sǔn huài suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng |
461 | 运输中断索赔 (yùn shū zhōng duàn suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do gián đoạn trong vận chuyển |
462 | 包装破损索赔 (bāo zhuāng pò sǔn suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói bị hỏng |
463 | 配送服务中断索赔 (pèi sòng fú wù zhōng duàn suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng bị gián đoạn |
464 | 货物遗失索赔请求 (huò wù yí shī suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
465 | 运输损坏索赔请求 (yùn shū sǔn huài suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
466 | 包装瑕疵索赔请求 (bāo zhuāng xiá cī suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói |
467 | 配送失败索赔请求 (pèi sòng shī bài suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
468 | 运输延误索赔请求 (yùn shū yán wù suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển |
469 | 货物未妥善保护索赔请求 (huò wù wèi tuǒ shàn bǎo hù suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa không được bảo vệ cẩn thận |
470 | 包裹错误索赔请求 (bāo guǒ cuò wù suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị sai sót |
471 | 货物损坏索赔请求 (huò wù sǔn huài suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng |
472 | 包裹丢失索赔请求 (bāo guǒ diū shī suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị mất |
473 | 配送延误索赔请求 (pèi sòng yán wù suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
474 | 运输中断索赔请求 (yùn shū zhōng duàn suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do gián đoạn trong vận chuyển |
475 | 包装破损索赔请求 (bāo zhuāng pò sǔn suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói bị hỏng |
476 | 运输失败索赔请求 (yùn shū shī bài suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do vận chuyển thất bại |
477 | 交付延误索赔请求 (jiāo fù yán wù suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
478 | 配送服务失败索赔请求 (pèi sòng fú wù shī bài suǒ péi qǐng qiú) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
479 | 货物遗失索赔申请 (huò wù yí shī suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
480 | 运输损坏索赔申请 (yùn shū sǔn huài suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
481 | 包装瑕疵索赔申请 (bāo zhuāng xiá cī suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói |
482 | 配送失败索赔申请 (pèi sòng shī bài suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
483 | 运输延误索赔申请 (yùn shū yán wù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển |
484 | 货物未妥善保护索赔申请 (huò wù wèi tuǒ shàn bǎo hù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa không được bảo vệ cẩn thận |
485 | 包裹错误索赔申请 (bāo guǒ cuò wù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị sai sót |
486 | 货物损坏索赔申请 (huò wù sǔn huài suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng |
487 | 包裹丢失索赔申请 (bāo guǒ diū shī suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị mất |
488 | 运输中断索赔申请 (yùn shū zhōng duàn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do gián đoạn trong vận chuyển |
489 | 包装破损索赔申请 (bāo zhuāng pò sǔn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói bị hỏng |
490 | 运输失败索赔申请 (yùn shū shī bài suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do vận chuyển thất bại |
491 | 交付延误索赔申请 (jiāo fù yán wù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
492 | 配送服务失败索赔申请 (pèi sòng fú wù shī bài suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
493 | 配送延误索赔申请 (pèi sòng yán wù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
494 | 货物未按时送达索赔申请 (huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa không được giao đúng hạn |
495 | 包裹破损索赔申请 (bāo guǒ pò sǔn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hỏng |
496 | 运输中断索赔申请 (yùn shū zhōng duàn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do gián đoạn trong quá trình vận chuyển |
497 | 包装错误索赔申请 (bāo zhuāng cuò wù suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói bị sai sót |
498 | 包装不当索赔申请 (bāo zhuāng bù dàng suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói không đúng cách |
499 | 配送混乱索赔申请 (pèi sòng hùn luàn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sự lộn xộn trong dịch vụ giao hàng |
500 | 货物受潮索赔申请 (huò wù shòu cháo suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị ẩm ướt |
501 | 运输过程中丢失索赔申请 (yùn shū guò chéng zhōng diū shī suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do mất mát trong quá trình vận chuyển |
502 | 包裹外包装受损索赔申请 (bāo guǒ wài bāo zhuāng shòu sǔn suǒ péi shēn qǐng) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói ngoại vi bị hỏng |
503 | 配送延误索赔请求 (pèi sòng yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do giao hàng bị trễ |
504 | 货物遗失索赔请求 (huò wù yí shī suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
505 | 运输损坏索赔请求 (yùn shū sǔn huài suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
506 | 包装瑕疵索赔请求 (bāo zhuāng xiá cī suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói |
507 | 配送失败索赔请求 (pèi sòng shī bài suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại |
508 | 货物滞留索赔请求 (huò wù zhì liú suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mắc kẹt |
509 | 运输延误索赔请求 (yùn shū yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển |
510 | 包装外观损坏索赔请求 (bāo zhuāng wài guān sǔn huài suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hỏng về ngoại quan của đóng gói |
511 | 配送过程中破损索赔请求 (pèi sòng guò chéng zhōng pò sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hỏng trong quá trình giao hàng |
512 | 货物未妥善保护索赔请求 (huò wù wèi tuǒ shàn bǎo hù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa không được bảo vệ cẩn thận |
513 | 运输途中货物破损索赔请求 (yùn shū tú zhōng huò wù pò sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
514 | 包装质量不良索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng bù liáng suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do chất lượng đóng gói kém |
515 | 包装破损索赔请求 (bāo zhuāng pò sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do đóng gói bị hỏng |
516 | 包裹损毁索赔请求 (bāo guǒ sǔn huǐ suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hủy hỏng |
517 | 配送服务中断索赔请求 (pèi sòng fú wù zhōng duàn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng bị gián đoạn |
518 | 包装质量问题索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng wèn tí suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do vấn đề về chất lượng đóng gói |
519 | 配送时间延误索赔请求 (pèi sòng shí jiān yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do thời gian giao hàng bị trễ |
520 | 货物运送延误索赔请求 (huò wù yùn sòng yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị trễ trong quá trình vận chuyển |
521 | 运输中丢失货物索赔请求 (yùn shū zhōng diū shī huò wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
522 | 包裹送达错误索赔请求 (bāo guǒ sòng dá cuò wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sai sót trong việc giao hàng |
523 | 配送途中货物损坏索赔请求 (pèi sòng tú zhōng huò wù sǔn huài suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình giao hàng |
524 | 货物交付延误索赔请求 (huò wù jiāo fù yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ trong việc giao hàng |
525 | 包装错误导致货物受损索赔请求 (bāo zhuāng cuò wù dǎo zhì huò wù shòu sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sai sót trong đóng gói dẫn đến hàng hóa bị hỏng |
526 | 货物丢失索赔请求 (huò wù diū shī suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất |
527 | 运输过程中货物破损索赔请求 (yùn shū guò chéng zhōng huò wù pò sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển |
528 | 配送混乱导致货物损坏索赔请求 (pèi sòng hùn luàn dǎo zhì huò wù sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sự lộn xộn dẫn đến hàng hóa bị hỏng trong quá trình giao hàng |
529 | 货物受潮导致索赔请求 (huò wù shòu cháo dǎo zhì suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị ẩm ướt dẫn đến |
530 | 运输延误导致货物滞留索赔请求 (yùn shū yán wù dǎo zhì huò wù zhì liú suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển dẫn đến hàng hóa bị mắc kẹt |
531 | 包装瑕疵导致货物损坏索赔请求 (bāo zhuāng xiá cī dǎo zhì huò wù sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói dẫn đến hàng hóa bị hỏng |
532 | 配送失败导致货物滞留索赔请求 (pèi sòng shī bài dǎo zhì huò wù zhì liú suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại dẫn đến hàng hóa bị mắc kẹt |
533 | 货物遗失导致索赔请求 (huò wù yí shī dǎo zhì suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất dẫn đến |
534 | 运输损坏导致货物滞留索赔请求 (yùn shū sǔn huài dǎo zhì huò wù zhì liú suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển dẫn đến hàng hóa bị mắc kẹt |
535 | 包裹损毁导致配送失败索赔请求 (bāo guǒ sǔn huǐ dǎo zhì pèi sòng shī bài suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hủy hỏng dẫn đến dịch vụ giao hàng thất bại |
536 | 配送服务中断导致货物滞留索赔请求 (pèi sòng fú wù zhōng duàn dǎo zhì huò wù zhì liú suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng bị gián đoạn dẫn đến hàng hóa bị mắc kẹt |
537 | 包装质量问题导致配送延误索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng wèn tí dǎo zhì pèi sòng yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do vấn đề về chất lượng đóng gói dẫn đến trễ giao hàng |
538 | 配送时间延误导致货物未按时送达索赔请求 (pèi sòng shí jiān yán wù dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ giao hàng dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
539 | 货物运送延误导致交付延误索赔请求 (huò wù yùn sòng yán wù dǎo zhì jiāo fù yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển dẫn đến trễ giao hàng |
540 | 运输中丢失货物导致货物遗失索赔请求 (yùn shū zhōng diū shī huò wù dǎo zhì huò wù yí shī suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển dẫn đến |
541 | 包裹送达错误导致货物送达延误索赔请求 (bāo guǒ sòng dá cuò wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sai sót trong việc giao hàng dẫn đến trễ giao hàng |
542 | 配送途中货物损坏导致货物受损索赔请求 (pèi sòng tú zhōng huò wù sǔn huài dǎo zhì huò wù shòu sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình giao hàng dẫn đến hàng hóa bị hỏng |
543 | 货物交付延误导致货物送达延误索赔请求 (huò wù jiāo fù yán wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ trong việc giao hàng dẫn đến trễ giao hàng |
544 | 包装错误导致货物受损索赔请求 (bāo zhuāng cuò wù dǎo zhì huò wù shòu sǔn suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói dẫn đến hàng hóa bị hỏng |
545 | 配送失败导致货物未按时送达索赔请求 (pèi sòng shī bài dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
546 | 货物遗失导致货物未按时送达索赔请求 (huò wù yí shī dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
547 | 运输损坏导致货物未按时送达索赔请求 (yùn shū sǔn huài dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
548 | 包装质量不符导致货物未按时送达索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng bù fú dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do chất lượng đóng gói không phù hợp dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
549 | 配送混乱导致货物未按时送达索赔请求 (pèi sòng hùn luàn dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sự lộn xộn dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
550 | 货物受潮导致货物未按时送达索赔请求 (huò wù shòu cháo dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị ẩm ướt dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
551 | 运输延误导致货物未按时送达索赔请求 (yùn shū yán wù dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
552 | 包装瑕疵导致货物未按时送达索赔请求 (bāo zhuāng xiá cī dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
553 | 包裹损毁导致货物未按时送达索赔请求 (bāo guǒ sǔn huǐ dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hủy hỏng dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
554 | 配送服务中断导致货物未按时送达索赔请求 (pèi sòng fú wù zhōng duàn dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng bị gián đoạn dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
555 | 包装质量问题导致货物未按时送达索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng wèn tí dǎo zhì huò wù wèi àn shí sòng dá suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do vấn đề về chất lượng đóng gói dẫn đến hàng hóa không được giao đúng hạn |
556 | 运输中丢失货物导致货物遗失索赔请求 (yùn shū zhōng diū shī huò wù dǎo zhì huò wù yí shī suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển dẫn đến hàng hóa bị mất |
557 | 包装质量不符导致货物送达延误索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng bù fú dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do chất lượng đóng gói không phù hợp dẫn đến trễ giao hàng |
558 | 配送混乱导致货物送达延误索赔请求 (pèi sòng hùn luàn dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do sự lộn xộn dẫn đến trễ giao hàng |
559 | 货物受潮导致货物送达延误索赔请求 (huò wù shòu cháo dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị ẩm ướt dẫn đến trễ giao hàng |
560 | 运输延误导致货物送达延误索赔请求 (yùn shū yán wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển dẫn đến trễ giao hàng |
561 | 包装瑕疵导致货物送达延误索赔请求 (bāo zhuāng xiá cī dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do lỗi về đóng gói dẫn đến trễ giao hàng |
562 | 配送失败导致货物送达延误索赔请求 (pèi sòng shī bài dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng thất bại dẫn đến trễ giao hàng |
563 | 货物遗失导致货物送达延误索赔请求 (huò wù yí shī dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị mất dẫn đến trễ giao hàng |
564 | 运输损坏导致货物送达延误索赔请求 (yùn shū sǔn huài dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình vận chuyển dẫn đến trễ giao hàng |
565 | 包裹损毁导致货物送达延误索赔请求 (bāo guǒ sǔn huǐ dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do bưu kiện bị hủy hỏng dẫn đến trễ giao hàng |
566 | 配送服务中断导致货物送达延误索赔请求 (pèi sòng fú wù zhōng duàn dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do dịch vụ giao hàng bị gián đoạn dẫn đến trễ giao hàng |
567 | 包装质量问题导致货物送达延误索赔请求 (bāo zhuāng zhì liàng wèn tí dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do vấn đề về chất lượng đóng gói dẫn đến trễ giao hàng |
568 | 配送时间延误导致货物送达延误索赔请求 (pèi sòng shí jiān yán wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ giao hàng dẫn đến trễ giao hàng |
569 | 货物运送延误导致货物送达延误索赔请求 (huò wù yùn sòng yán wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do trễ vận chuyển dẫn đến trễ giao hàng |
570 | 运输中丢失货物导致货物送达延误索赔请求 (yùn shū zhōng diū shī huò wù dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển dẫn đến trễ giao hàng |
571 | 配送途中货物损坏导致货物送达延误索赔请求 (pèi sòng tú zhōng huò wù sǔn huài dǎo zhì huò wù sòng dá yán wù suǒ péi qǐng) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng trong quá trình giao hàng dẫn đến trễ giao hàng |
572 | 货物未按时送达影响客户信任 (huò wù wèi àn shí sòng dá yǐng xiǎng kè hù xìn rèn) – Gây ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng khi hàng hóa không được giao đúng hạn |
573 | 配送服务不稳定影响货物流通 (pèi sòng fú wù bù wěn dìng yǐng xiǎng huò wù liú tōng) – Sự không ổn định trong dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến luồng hàng hóa |
574 | 运输途中货物丢失造成经济损失 (yùn shū tú zhōng huò wù diū shī zào chéng jīng jì sǔn shī) – Mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển gây thiệt hại kinh tế |
575 | 包装不当导致货物损坏和索赔 (bāo zhuāng bù dàng dǎo zhì huò wù sǔn huài hé suǒ péi) – Đóng gói không cẩn thận dẫn đến hỏng hóc hàng hóa và yêu cầu bồi thường |
576 | 配送延误影响生产计划 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng shēng chǎn jì huà) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất |
577 | 货物送达延迟影响客户满意度 (huò wù sòng dá yán chí yǐng xiǎng kè hù mǎn yì dù) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng |
578 | 包裹遗失导致供应链中断 (bāo guǒ yí shī dǎo yǐn zhì gōng yìng liàn zhōng duàn) – Bưu kiện bị mất dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng |
579 | 配送服务差影响企业声誉 (pèi sòng fú wù chà yǐng xiǎng qǐ yè shēng yù) – Dịch vụ giao hàng kém ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp |
580 | 货物遗失引发客户投诉 (huò wù yí shī yǐn fā kè hù tóu sù) – Hàng hóa bị mất dẫn đến khiếu nại từ phía khách hàng |
581 | 包装不良造成货物污损 (bāo zhuāng bù liáng zào chéng huò wù wū sǔn) – Đóng gói không tốt gây hỏng hóc và ô nhiễm hàng hóa |
582 | 运输服务中断导致订单取消 (yùn shū fú wù zhōng duàn dǎo zhì dìng dān qǔ xiāo) – Gián đoạn dịch vụ vận chuyển dẫn đến hủy đơn đặt hàng |
583 | 货物破损影响销售 (huò wù pò sǔn yǐng xiǎng xiāo shòu) – Hàng hóa bị hỏng hóc ảnh hưởng đến doanh số bán hàng |
584 | 配送混乱导致仓储问题 (pèi sòng hùn luàn dǎo zhì cāng chǔ wèn tí) – Sự lộn xộn trong dịch vụ giao hàng dẫn đến vấn đề kho chứa |
585 | 运输途中货物受损 (yùn shū tú zhōng huò wù shòu sǔn) – Hàng hóa bị hỏng hóc trong quá trình vận chuyển |
586 | 包裹寄送延误 (bāo guǒ jì sòng yán wù) – Trễ việc gửi bưu kiện |
587 | 货物交付延迟 (huò wù jiāo fù yán chí) – Trễ việc giao hàng |
588 | 运输损失索赔 (yùn shū sǔn shī suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do mất mát trong quá trình vận chuyển |
589 | 配送过程中丢失货物 (pèi sòng guò chéng zhōng diū shī huò wù) – Mất mát hàng hóa trong quá trình giao hàng |
590 | 货物遗失索赔 (huò wù yí shī suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do mất mát hàng hóa |
591 | 配送失败影响供应链 (pèi sòng shī bài yǐng xiǎng gōng yìng liàn) – Sự thất bại trong dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng |
592 | 运输中货物丢失 (yùn shū zhōng huò wù diū shī) – Mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
593 | 包装不完善导致货物受损 (bāo zhuāng bù wán shàn dǎo zhì huò wù shòu sǔn) – Đóng gói không hoàn thiện dẫn đến hàng hóa bị hỏng hóc |
594 | 配送延误引发客户不满 (pèi sòng yán wù yǐn fā kè hù bù mǎn) – Trễ giao hàng dẫn đến sự không hài lòng từ phía khách hàng |
595 | 货物送达失败 (huò wù sòng dá shī bài) – Giao hàng thất bại |
596 | 包装不当导致货物受损 (bāo zhuāng bù dàng dǎo zhì huò wù shòu sǔn) – Đóng gói không cẩn thận dẫn đến hàng hóa bị hỏng hóc |
597 | 配送延误造成供应紧张 (pèi sòng yán wù zào chéng gōng yìng jǐn zhāng) – Trễ giao hàng gây ra tình trạng cung ứng khan hiếm |
598 | 运输失误导致货物遗失 (yùn shū shī wù dǎo zhì huò wù yí shī) – Lỗi trong quá trình vận chuyển dẫn đến mất mát hàng hóa |
599 | 包装严重破损 (bāo zhuāng yán zhòng pò sǔn) – Đóng gói bị hỏng nặng |
600 | 配送途中货物遗失 (pèi sòng tú zhōng huò wù yí shī) – Mất mát hàng hóa trong quá trình giao hàng |
601 | 货物送达不准时 (huò wù sòng dá bù zhǔn shí) – Giao hàng không đúng hạn |
602 | 包装不严密导致灰尘侵入 (bāo zhuāng bù yán mì dǎo zhì huī chén qīn rù) – Đóng gói không kín đáo dẫn đến bụi bẩn xâm nhập |
603 | 运输中货物受潮 (yùn shū zhōng huò wù shòu cháo) – Hàng hóa bị ẩm ướt trong quá trình vận chuyển |
604 | 包裹遗失导致赔偿请求 (bāo guǒ yí shī dǎo zhì péi cháng qǐng qiú) – Bưu kiện bị mất dẫn đến yêu cầu bồi thường |
605 | 配送服务不稳定 (pèi sòng fú wù bù wěn dìng) – Dịch vụ giao hàng không ổn định |
606 | 货物运输中受损 (huò wù yùn shū zhōng shòu sǔn) – Hàng hóa bị hỏng hóc trong quá trình vận chuyển |
607 | 包装破损影响产品形象 (bāo zhuāng pò sǔn yǐng xiǎng chǎn pǐn xíng xiàng) – Đóng gói bị hỏng hóc ảnh hưởng đến hình ảnh sản phẩm |
608 | 配送混乱影响供应链 (pèi sòng hùn luàn yǐng xiǎng gōng yìng liàn) – Sự lộn xộn trong dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng |
609 | 货物损坏索赔 (huò wù sǔn huài suǒ péi) – Yêu cầu bồi thường do hàng hóa bị hỏng hóc |
610 | 包装不牢固导致漏水 (bāo zhuāng bù láo gù dǎo zhì lòu shuǐ) – Đóng gói không chắc chắn dẫn đến rò rỉ nước |
611 | 运输途中货物被盗 (yùn shū tú zhōng huò wù bèi dào) – Hàng hóa bị đánh cắp trong quá trình vận chuyển |
612 | 包装严重影响产品质量 (bāo zhuāng yán zhòng yǐng xiǎng chǎn pǐn zhì liàng) – Đóng gói bị hỏng nặng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm |
613 | 配送延误引发供应问题 (pèi sòng yán wù yǐn fā gōng yìng wèn tí) – Trễ giao hàng dẫn đến vấn đề cung ứng |
614 | 货物送达不及时 (huò wù sòng dá bù jí shí) – Giao hàng không kịp thời |
615 | 包装材料破损 (bāo zhuāng cái liào pò sǔn) – Vật liệu đóng gói bị hỏng |
616 | 配送失败导致延误 (pèi sòng shī bài dǎo zhì yán wù) – Thất bại trong dịch vụ giao hàng dẫn đến trễ hạn |
617 | 货物遭受严重损失 (huò wù zāo shòu yán zhòng sǔn shī) – Hàng hóa bị tổn thất nghiêm trọng |
618 | 包裹配送出错 (bāo guǒ pèi sòng chū cuò) – Giao bưu kiện sai |
619 | 配送迟到 (pèi sòng chí dào) – Giao hàng chậm |
620 | 货物未按时交付 (huò wù wèi àn shí jiāo fù) – Hàng hóa không được giao đúng hạn |
621 | 包装品质问题 (bāo zhuāng pǐn zhì wèn tí) – Vấn đề về chất lượng đóng gói |
622 | 配送延误导致客户投诉 (pèi sòng yán wù dǎo zhì kè hù tóu sù) – Trễ giao hàng dẫn đến khiếu nại từ khách hàng |
623 | 货物未能如期到达 (huò wù wèi néng rú qī dào dá) – Hàng hóa không thể đến đúng hạn |
624 | 包装瑕疵引发货物问题 (bāo zhuāng xiá cī yǐn fā huò wù wèn tí) – Lỗi đóng gói dẫn đến vấn đề hàng hóa |
625 | 配送延误导致生产中断 (pèi sòng yán wù dǎo zhì shēng chǎn zhōng duàn) – Trễ giao hàng dẫn đến gián đoạn sản xuất |
626 | 货物损坏给客户带来困扰 (huò wù sǔn huài gěi kè hù dài lái kùn rǎo) – Hàng hóa bị hỏng hóc gây phiền hà cho khách hàng |
627 | 包装问题影响销售 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng xiāo shòu) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến doanh số bán hàng |
628 | 货物交付错误 (huò wù jiāo fù cuò wù) – Giao hàng sai |
629 | 包装材料不足 (bāo zhuāng cái liào bù zú) – Thiếu vật liệu đóng gói |
630 | 配送延误影响客户满意度 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng kè hù mǎn yì dù) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng |
631 | 货物送达延迟引起不满 (huò wù sòng dá yán chí yǐn qǐ bù mǎn) – Trễ giao hàng dẫn đến sự không hài lòng |
632 | 包装不当导致货物破损 (bāo zhuāng bù dàng dǎo zhì huò wù pò sǔn) – Đóng gói không cẩn thận dẫn đến hỏng hóc hàng hóa |
633 | 配送混乱影响供应流程 (pèi sòng hùn luàn yǐng xiǎng gōng yìng liú chéng) – Sự lộn xộn trong dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến quy trình cung ứng |
634 | 货物未送达引发纠纷 (huò wù wèi sòng dá yǐn fā jiū fēn) – Hàng hóa không được giao đến dẫn đến tranh chấp |
635 | 包装破损导致货物污染 (bāo zhuāng pò sǔn dǎo zhì huò wù wū rǎn) – Đóng gói bị hỏng dẫn đến ô nhiễm hàng hóa |
636 | 配送问题引起供应链紧张 (pèi sòng wèn tí yǐn qǐ gōng yìng liàn jǐn zhāng) – Vấn đề giao hàng dẫn đến tình trạng cung ứng khan hiếm |
637 | 货物受潮影响货物质量 (huò wù shòu cháo yǐng xiǎng huò wù zhì liàng) – Hàng hóa bị ẩm ướt ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa |
638 | 包装损坏影响商品形象 (bāo zhuāng sǔn huài yǐng xiǎng shāng pǐn xíng xiàng) – Đóng gói bị hỏng hóc ảnh hưởng đến hình ảnh sản phẩm |
639 | 配送迟延导致库存问题 (pèi sòng chí yán dǎo zhì kù cún wèn tí) – Trễ giao hàng dẫn đến vấn đề tồn kho |
640 | 货物送达延误影响客户信任 (huò wù sòng dá yán wù yǐng xiǎng kè hù xìn rèn) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng |
641 | 包装问题导致产品受损 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì chǎn pǐn shòu sǔn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến hỏng hóc sản phẩm |
642 | 配送错误引起客户投诉 (pèi sòng cuò wù yǐn qǐ kè hù tóu sù) – Lỗi giao hàng dẫn đến khiếu nại từ khách hàng |
643 | 包装松散导致货物碰撞 (bāo zhuāng sōng sǎn dǎo zhì huò wù pèng zhuàng) – Đóng gói lỏng lẻo dẫn đến va đập hàng hóa |
644 | 货物送达不完整 (huò wù sòng dá bù wán zhěng) – Hàng hóa không được giao đầy đủ |
645 | 包装不坚固 (bāo zhuāng bù jiān gù) – Đóng gói không vững chắc |
646 | 配送问题引发供应链中断 (pèi sòng wèn tí yǐn fā gōng yìng liàn zhōng duàn) – Vấn đề giao hàng dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng |
647 | 货物遗失导致供应不足 (huò wù yí shī dǎo zhì gōng yìng bù zú) – Mất mát hàng hóa dẫn đến cung ứng không đủ |
648 | 包裹配送延误 (bāo guǒ pèi sòng yán wù) – Trễ việc giao bưu kiện |
649 | 配送问题引发客户抱怨 (pèi sòng wèn tí yǐn fā kè hù bào yuàn) – Vấn đề giao hàng dẫn đến phàn nàn từ khách hàng |
650 | 货物送达延误造成损失 (huò wù sòng dá yán wù zào chéng sǔn shī) – Trễ giao hàng dẫn đến thiệt hại |
651 | 包装不合格 (bāo zhuāng bù hé gé) – Đóng gói không đạt tiêu chuẩn |
652 | 货物送达延迟影响生产 (huò wù sòng dá yán chí yǐng xiǎng shēng chǎn) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến sản xuất |
653 | 包装不合适 (bāo zhuāng bù hé shì) – Đóng gói không phù hợp |
654 | 配送延误影响市场供需 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng shì chǎng gōng xū) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến cung cầu thị trường |
655 | 货物送达延误影响销售 (huò wù sòng dá yán wù yǐng xiǎng xiāo shòu) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến doanh số bán hàng |
656 | 包装材料污染货物 (bāo zhuāng cái liào wū rǎn huò wù) – Vật liệu đóng gói ô nhiễm hàng hóa |
657 | 配送不及时影响客户信任 (pèi sòng bù jí shí yǐng xiǎng kè hù xìn rèn) – Giao hàng không kịp thời ảnh hưởng đến sự tin tưởng của khách hàng |
658 | 货物运输中受压损坏 (huò wù yùn shū zhōng shòu yā sǔn huài) – Hàng hóa bị hỏng hóc do áp lực trong quá trình vận chuyển |
659 | 包装问题导致货物错发 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì huò wù cuò fā) – Vấn đề đóng gói dẫn đến hàng hóa bị gửi nhầm |
660 | 配送不稳定影响订单交付 (pèi sòng bù wěn dìng yǐng xiǎng dìng dān jiāo fù) – Dịch vụ giao hàng không ổn định ảnh hưởng đến việc giao hàng đơn hàng |
661 | 货物丢失引发法律诉讼 (huò wù diū shī yǐn fā fǎ lǜ sù sòng) – Mất mát hàng hóa dẫn đến kiện tụng pháp lý |
662 | 包装瑕疵影响产品质量 (bāo zhuāng xiá cī yǐng xiǎng chǎn pǐn zhì liàng) – Lỗi đóng gói ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm |
663 | 配送问题导致供应链中断 (pèi sòng wèn tí dǎo zhì gōng yìng liàn zhōng duàn) – Vấn đề giao hàng dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng |
664 | 包装不符合标准 (bāo zhuāng bù fú hé biāo zhǔn) – Đóng gói không đáp ứng tiêu chuẩn |
665 | 配送服务差评 (pèi sòng fú wù chà píng) – Đánh giá dịch vụ giao hàng thấp |
666 | 包装材料易碎 (bāo zhuāng cái liào yì suì) – Vật liệu đóng gói dễ vỡ |
667 | 配送延误影响生产进度 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng shēng chǎn jìn dù) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất |
668 | 货物运输中受挤压 (huò wù yùn shū zhōng shòu jǐ yā) – Hàng hóa bị áp lực trong quá trình vận chuyển |
669 | 包装问题引发客户不满 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā kè hù bù mǎn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến sự không hài lòng từ phía khách hàng |
670 | 配送服务低效 (pèi sòng fú wù dī xiào) – Dịch vụ giao hàng không hiệu quả |
671 | 货物存放不当导致损坏 (huò wù cún fàng bù dàng dǎo zhì sǔn huài) – Lưu trữ hàng hóa không đúng cách dẫn đến hỏng hóc |
672 | 包装不符合要求 (bāo zhuāng bù fú hé yāo qiú) – Đóng gói không đáp ứng yêu cầu |
673 | 配送服务不及格 (pèi sòng fú wù bù jí gé) – Dịch vụ giao hàng không đạt tiêu chuẩn |
674 | 货物交付延误影响销售 (huò wù jiāo fù yán wù yǐng xiǎng xiāo shòu) – Trễ việc giao hàng ảnh hưởng đến doanh số bán hàng |
675 | 包装问题影响环保 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng huán bǎo) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến bảo vệ môi trường |
676 | 配送混乱导致顾客投诉 (pèi sòng hùn luàn dǎo zhì gù kè tóu sù) – Sự lộn xộn trong dịch vụ giao hàng dẫn đến khiếu nại từ khách hàng |
677 | 货物交付延误影响供应链 (huò wù jiāo fù yán wù yǐng xiǎng gōng yìng liàn) – Trễ việc giao hàng ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng |
678 | 包装问题导致客户退货 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì kè hù tuì huò) – Vấn đề đóng gói dẫn đến việc khách hàng trả hàng |
679 | 配送延误影响企业声誉 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng qǐ yè shēng yù) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến danh tiếng doanh nghiệp |
680 | 货物运输中受振动 (huò wù yùn shū zhōng shòu zhèn dòng) – Hàng hóa bị rung động trong quá trình vận chuyển |
681 | 包装问题引发产品索赔 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā chǎn pǐn suǒ péi) – Vấn đề đóng gói dẫn đến yêu cầu bồi thường sản phẩm |
682 | 配送服务不符合合同约定 (pèi sòng fú wù bù fú hé hétóng yuē dìng) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng các điều khoản trong hợp đồng |
683 | 货物交付不准时 (huò wù jiāo fù bù zhǔn shí) – Giao hàng không đúng hạn |
684 | 包装材料不环保 (bāo zhuāng cái liào bù huán bǎo) – Vật liệu đóng gói không thân thiện với môi trường |
685 | 配送问题引起恶劣反应 (pèi sòng wèn tí yǐn qǐ è liè fǎn yìng) – Vấn đề giao hàng gây ra phản ứng tiêu cực |
686 | 货物运输中受震荡 (huò wù yùn shū zhōng shòu zhèn dàng) – Hàng hóa bị chấn động trong quá trình vận chuyển |
687 | 包装不耐压 (bāo zhuāng bù nài yā) – Đóng gói không chịu được áp lực |
688 | 配送不到位 (pèi sòng bù dào wèi) – Dịch vụ giao hàng không đáng kể |
689 | 货物受潮导致变质 (huò wù shòu cháo dǎo zhì biàn zhì) – Hàng hóa bị ẩm ướt dẫn đến biến chất |
690 | 包装问题引发产品召回 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā chǎn pǐn zhào huí) – Vấn đề đóng gói dẫn đến thu hồi sản phẩm |
691 | 配送延误导致资金损失 (pèi sòng yán wù dǎo zhì zī jīn sǔn shī) – Trễ giao hàng dẫn đến thiệt hại về tài chính |
692 | 货物送达不完好 (huò wù sòng dá bù wán hǎo) – Hàng hóa không được giao đến một cách hoàn hảo |
693 | 包装不够牢固 (bāo zhuāng bù gòu láo gù) – Đóng gói không đủ chắc chắn |
694 | 配送问题引发生产延误 (pèi sòng wèn tí yǐn fā shēng chǎn yán wù) – Vấn đề giao hàng dẫn đến trễ hạn sản xuất |
695 | 包装问题引发供应链瓶颈 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā gōng yìng liàn píng jǐng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến bottleneck trong chuỗi cung ứng |
696 | 配送延误导致客户流失 (pèi sòng yán wù dǎo zhì kè hù liú shī) – Trễ giao hàng dẫn đến mất khách hàng |
697 | 货物损失引发保险索赔 (huò wù sǔn shī yǐn fā bǎo xiǎn suǒ péi) – Mất mát hàng hóa dẫn đến yêu cầu bồi thường bảo hiểm |
698 | 包装问题导致产品延迟上市 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì chǎn pǐn yán chí shàng shì) – Vấn đề đóng gói dẫn đến trễ việc đưa sản phẩm ra thị trường |
699 | 配送服务不及时影响用户体验 (pèi sòng fú wù bù jí shí yǐng xiǎng yòng hù tǐ yàn) – Dịch vụ giao hàng không kịp thời ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng |
700 | 货物送达地点错误 (huò wù sòng dá dì diǎn cuò wù) – Giao hàng đến sai địa điểm |
701 | 包装问题导致退货潮 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì tuì huò cháo) – Vấn đề đóng gói dẫn đến làn sóng trả hàng |
702 | 配送延误引发客户投诉 (pèi sòng yán wù yǐn fā kè hù tóu sù) – Trễ giao hàng dẫn đến khiếu nại từ khách hàng |
703 | 货物受潮影响供应稳定性 (huò wù shòu cháo yǐng xiǎng gōng yìng wěn dìng xìng) – Hàng hóa bị ẩm ướt ảnh hưởng đến sự ổn định trong cung ứng |
704 | 包装不符合运输规定 (bāo zhuāng bù fú hé yùn shū guī dìng) – Đóng gói không tuân thủ quy định vận chuyển |
705 | 配送延误导致生产成本上升 (pèi sòng yán wù dǎo zhì shēng chǎn chéng běn shàng shēng) – Trễ giao hàng dẫn đến tăng chi phí sản xuất |
706 | 货物受潮导致变形 (huò wù shòu cháo dǎo zhì biàn xíng) – Hàng hóa bị ẩm ướt dẫn đến biến dạng |
707 | 包装问题引起交付纠纷 (bāo zhuāng wèn tí yǐn qǐ jiāo fù jiū fēn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tranh chấp về việc giao hàng |
708 | 配送延误影响生产效率 (pèi sòng yán wù yǐng xiǎng shēng chǎn xiào lǜ) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến hiệu suất sản xuất |
709 | 货物送达延误影响市场份额 (huò wù sòng dá yán wù yǐng xiǎng shì chǎng fèn é) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến thị phần thị trường |
710 | 包装问题引发供应不足 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā gōng yìng bù zú) – Vấn đề đóng gói dẫn đến cung ứng không đủ |
711 | 配送延误导致客户不信任 (pèi sòng yán wù dǎo zhì kè hù bù xìn rèn) – Trễ giao hàng dẫn đến sự không tin tưởng của khách hàng |
712 | 货物送达地点模糊 (huò wù sòng dá dì diǎn mó hu) – Địa điểm giao hàng không rõ ràng |
713 | 包装问题影响客户评价 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng kè hù píng jià) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến đánh giá của khách hàng |
714 | 配送延误引发供应链中断 (pèi sòng yán wù yǐn fā gōng yìng liàn zhōng duàn) – Trễ giao hàng dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng |
715 | 货物丢失影响订单履行 (huò wù diū shī yǐng xiǎng dìng dān lǚ xíng) – Mất mát hàng hóa ảnh hưởng đến việc thực hiện đơn hàng |
716 | 包装不合适影响运输安全 (bāo zhuāng bù hé shì yǐng xiǎng yùn shū ān quán) – Đóng gói không phù hợp ảnh hưởng đến an toàn vận chuyển |
717 | 配送服务问题影响公司声誉 (pèi sòng fú wù wèn tí yǐng xiǎng gōng sī shēng yù) – Vấn đề dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến danh tiếng công ty |
718 | 货物交付不准确 (huò wù jiāo fù bù zhǔn què) – Giao hàng không chính xác |
719 | 包装问题影响商品包装 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shāng pǐn bāo zhuāng) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến bao bì sản phẩm |
720 | 配送延误导致生产停滞 (pèi sòng yán wù dǎo zhì shēng chǎn tíng zhì) – Trễ giao hàng dẫn đến sự tạm dừng sản xuất |
721 | 货物送达延迟影响市场竞争力 (huò wù sòng dá yán chí yǐng xiǎng shì chǎng jìng zhēng lì) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến sức cạnh tranh trên thị trường |
722 | 包装问题导致产品报废 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì chǎn pǐn bào fèi) – Vấn đề đóng gói dẫn đến sản phẩm bị loại bỏ |
723 | 货物运输中丢失 (huò wù yùn shū zhōng diū shī) – Hàng hóa bị mất trong quá trình vận chuyển |
724 | 包装问题导致退款请求 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì tuì kuǎn qǐng qiú) – Vấn đề đóng gói dẫn đến yêu cầu hoàn tiền |
725 | 配送服务差劲 (pèi sòng fú wù chà jìn) – Dịch vụ giao hàng kém |
726 | 货物损坏引发损失赔偿 (huò wù sǔn huài yǐn fā sǔn shī péi cháng) – Hàng hóa bị hỏng dẫn đến yêu cầu bồi thường thiệt hại |
727 | 包装问题影响产品外观 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng chǎn pǐn wài guān) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến ngoại hình sản phẩm |
728 | 配送不稳定影响订单处理 (pèi sòng bù wěn dìng yǐng xiǎng dìng dān chǔ lǐ) – Dịch vụ giao hàng không ổn định ảnh hưởng đến xử lý đơn hàng |
729 | 货物运输中受潮 (huò wù yùn shū zhōng shòu cháo) – Hàng hóa bị ẩm ướt trong quá trình vận chuyển |
730 | 包装问题引发客户纠纷 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā kè hù jiū fēn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tranh chấp từ khách hàng |
731 | 配送不合时宜 (pèi sòng bù hé shí yí) – Dịch vụ giao hàng không phù hợp với thời gian |
732 | 货物送达地点模糊导致延误 (huò wù sòng dá dì diǎn mó hu dǎo zhì yán wù) – Địa điểm giao hàng không rõ ràng dẫn đến trễ giao hàng |
733 | 包装问题影响环保政策 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng huán bǎo zhèng cè) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến chính sách bảo vệ môi trường |
734 | 配送延误引起生产滞后 (pèi sòng yán wù yǐn qǐ shēng chǎn zhì hòu) – Trễ giao hàng dẫn đến tình trạng sản xuất bị chậm trễ |
735 | 货物运输中受温度影响 (huò wù yùn shū zhōng shòu wēn dù yǐng xiǎng) – Hàng hóa bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ trong quá trình vận chuyển |
736 | 包装问题导致产品品质下降 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì chǎn pǐn pǐn zhí xià jiàng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến giảm chất lượng sản phẩm |
737 | 配送延误导致库存积压 (pèi sòng yán wù dǎo zhì kù cún jī yā) – Trễ giao hàng dẫn đến tích tụ hàng tồn |
738 | 包装问题引起质量抱怨 (bāo zhuāng wèn tí yǐn qǐ zhì liàng bào yuàn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến phàn nàn về chất lượng |
739 | 配送服务不符合承诺 (pèi sòng fú wù bù fú hé chéng nuò) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng cam kết |
740 | 货物存放不当影响保质期 (huò wù cún fàng bù dàng yǐng xiǎng bǎo zhì qī) – Lưu trữ hàng hóa không đúng cách ảnh hưởng đến thời hạn bảo quản |
741 | 包装问题引发运输事故 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā yùn shū shì gù) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tai nạn vận chuyển |
742 | 配送服务滞后影响竞争力 (pèi sòng fú wù zhì hòu yǐng xiǎng jìng zhēng lì) – Dịch vụ giao hàng bị chậm trễ ảnh hưởng đến sức cạnh tranh |
743 | 货物送达地点不清楚 (huò wù sòng dá dì diǎn bù qīng chǔ) – Địa điểm giao hàng không rõ ràng |
744 | 包装问题引发法律纠纷 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā fǎ lǜ jiū fēn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tranh chấp pháp lý |
745 | 配送服务不符合行业标准 (pèi sòng fú wù bù fú hé háng yè biāo zhǔn) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng tiêu chuẩn ngành |
746 | 货物送达延迟导致机会损失 (huò wù sòng dá yán chí dǎo zhì jī huì sǔn shī) – Trễ giao hàng dẫn đến mất cơ hội |
747 | 包装问题影响市场形象 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shì chǎng xíng xiàng) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến hình ảnh thị trường |
748 | 配送服务引起客户不满 (pèi sòng fú wù yǐn qǐ kè hù bù mǎn) – Dịch vụ giao hàng dẫn đến sự không hài lòng từ phía khách hàng |
749 | 货物存放不当引发火灾 (huò wù cún fàng bù dàng yǐn fā huǒ zāi) – Lưu trữ hàng hóa không đúng cách dẫn đến hỏa hoạn |
750 | 配送服务不符合客户期望 (pèi sòng fú wù bù fú hé kè hù qī wàng) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng kỳ vọng của khách hàng |
751 | 货物送达延误影响合作关系 (huò wù sòng dá yán wù yǐng xiǎng hé zuò guān xì) – Trễ giao hàng ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác |
752 | 包装问题引发产品瑕疵 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā chǎn pǐn xiá cī) – Vấn đề đóng gói dẫn đến khuyết điểm sản phẩm |
753 | 配送服务不符合交付时间 (pèi sòng fú wù bù fú hé jiāo fù shí jiān) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng thời gian giao hàng |
754 | 货物送达地点错误导致退货 (huò wù sòng dá dì diǎn cuò wù dǎo zhì tuì huò) – Địa điểm giao hàng sai dẫn đến việc trả hàng |
755 | 包装问题引发物流拥堵 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā wù liú yōng dǔ) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tắc nghẽn vận chuyển |
756 | 配送服务不稳定引发供需不平衡 (pèi sòng fú wù bù wěn dìng yǐn fā gōng xū bù píng héng) – Dịch vụ giao hàng không ổn định dẫn đến sự mất cân đối giữa cung và cầu |
757 | 货物存放不当引发偷窃 (huò wù cún fàng bù dàng yǐn fā tōu qiè) – Lưu trữ hàng hóa không đúng cách dẫn đến trộm cắp |
758 | 包装问题影响市场营销 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shì chǎng yíng xiāo) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến tiếp thị trên thị trường |
759 | 配送服务不符合法规要求 (pèi sòng fú wù bù fú hé fǎ guī yāo qiú) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng yêu cầu của quy định pháp luật |
760 | 货物送达地点难以到达 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ dào dá) – Địa điểm giao hàng khó tiếp cận |
761 | 包装问题导致产品售后问题 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì chǎn pǐn shòu hòu wèn tí) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vấn đề sau bán hàng của sản phẩm |
762 | 配送服务不可靠 (pèi sòng fú wù bù kě kào) – Dịch vụ giao hàng không đáng tin cậy |
763 | 货物送达地点不符合要求 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé yāo qiú) – Địa điểm giao hàng không đáp ứng yêu cầu |
764 | 包装问题影响市场定位 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shì chǎng dìng wèi) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến vị trí trên thị trường |
765 | 配送服务滞后引发客户投诉 (pèi sòng fú wù zhì hòu yǐn fā kè hù tóu sù) – Dịch vụ giao hàng bị chậm trễ dẫn đến khiếu nại từ khách hàng |
766 | 货物存放不当导致污染 (huò wù cún fàng bù dàng dǎo zhì wū rǎn) – Lưu trữ hàng hóa không đúng cách dẫn đến ô nhiễm |
767 | 配送服务不满足订单要求 (pèi sòng fú wù bù mǎn zú dìng dān yāo qiú) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng yêu cầu đơn hàng |
768 | 货物送达地点不明确 (huò wù sòng dá dì diǎn bù míng què) – Địa điểm giao hàng không rõ ràng |
769 | 包装问题引发品牌损害 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā pǐn pái sǔn hài) – Vấn đề đóng gói dẫn đến thiệt hại cho thương hiệu |
770 | 配送服务不合格 (pèi sòng fú wù bù hé gé) – Dịch vụ giao hàng không đạt chuẩn |
771 | 货物送达地点难以辨认 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ biàn rèn) – Địa điểm giao hàng khó nhận biết |
772 | 包装问题影响市场份额 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shì chǎng fèn é) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến thị phần thị trường |
773 | 配送服务不合理 (pèi sòng fú wù bù hé lǐ) – Dịch vụ giao hàng không hợp lý |
774 | 货物送达地点不符合合同 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé hétóng) – Địa điểm giao hàng không đáp ứng hợp đồng |
775 | 包装问题导致过期 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì guò qī) – Vấn đề đóng gói dẫn đến hết hạn |
776 | 配送服务引发客户流失 (pèi sòng fú wù yǐn fā kè hù liú shī) – Dịch vụ giao hàng dẫn đến mất khách hàng |
777 | 货物运输中遭受恶劣天气 (huò wù yùn shū zhōng zāo shòu è liè tiān qì) – Hàng hóa bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu |
778 | 包装问题导致交付失败 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì jiāo fù shī bài) – Vấn đề đóng gói dẫn đến thất bại trong việc giao hàng |
779 | 配送服务不满足市场需求 (pèi sòng fú wù bù mǎn zú shì chǎng xū qiú) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng nhu cầu thị trường |
780 | 货物送达地点不便利 (huò wù sòng dá dì diǎn bù biàn lì) – Địa điểm giao hàng không tiện lợi |
781 | 包装问题影响商品品质 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shāng pǐn pǐn zhí) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm |
782 | 货物送达地点不安全 (huò wù sòng dá dì diǎn bù ān quán) – Địa điểm giao hàng không an toàn |
783 | 包装问题引发环保问题 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā huán bǎo wèn tí) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vấn đề về bảo vệ môi trường |
784 | 配送服务引发人力资源压力 (pèi sòng fú wù yǐn fā rén lì zī yuán yā lì) – Dịch vụ giao hàng dẫn đến áp lực nguồn nhân lực |
785 | 货物送达地点影响业务流程 (huò wù sòng dá dì diǎn yǐng xiǎng yè wù liú chéng) – Địa điểm giao hàng ảnh hưởng đến quy trình kinh doanh |
786 | 包装问题导致额外成本 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì é wài chéng běn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến chi phí bổ sung |
787 | 配送服务不满足可追溯要求 (pèi sòng fú wù bù mǎn zú kě zhuī shù yāo qiú) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng yêu cầu theo dõi được |
788 | 货物送达地点难以定位 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ dìng wèi) – Địa điểm giao hàng khó xác định |
789 | 包装问题导致供应链中断 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì gōng yìng liàn zhōng duàn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng |
790 | 配送服务不符合可持续发展标准 (pèi sòng fú wù bù fú hé kě chí xù fā zhǎn biāo zhǔn) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững |
791 | 货物送达地点难以访问 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ fǎng wèn) – Địa điểm giao hàng khó tiếp cận |
792 | 包装问题影响客户满意度 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng kè hù mǎn yì dù) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng |
793 | 配送服务不合规 (pèi sòng fú wù bù hé guī) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ quy định |
794 | 货物送达地点涉及法律问题 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí fǎ lǜ wèn tí) – Địa điểm giao hàng liên quan đến vấn đề pháp lý |
795 | 包装问题引发食品安全问题 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā shí pǐn ān quán wèn tí) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vấn đề về an toàn thực phẩm |
796 | 配送服务不合人道 (pèi sòng fú wù bù hé rén dào) – Dịch vụ giao hàng không nhân đạo |
797 | 货物送达地点难以验收 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ yàn shōu) – Địa điểm giao hàng khó kiểm tra |
798 | 包装问题导致法规违规 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì fǎ guī wéi guī) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vi phạm quy định |
799 | 配送服务不符合卫生标准 (pèi sòng fú wù bù fú hé wèi shēng biāo zhǔn) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh |
800 | 货物送达地点影响客户体验 (huò wù sòng dá dì diǎn yǐng xiǎng kè hù tǐ yàn) – Địa điểm giao hàng ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng |
801 | 包装问题导致数据泄露 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì shù jù xiè lòu) – Vấn đề đóng gói dẫn đến rò rỉ dữ liệu |
802 | 配送服务不符合环保要求 (pèi sòng fú wù bù fú hé huán bǎo yāo qiú) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường |
803 | 货物送达地点涉及安全隐患 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí ān quán yǐn huàn) – Địa điểm giao hàng liên quan đến nguy cơ an toàn |
804 | 包装问题引发网络舆论 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā wǎng luò yú lùn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến dư luận trên mạng |
805 | 配送服务不合法律法规 (pèi sòng fú wù bù hé fǎ lǜ fǎ guī) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ quy định pháp luật |
806 | 货物送达地点不符合安全要求 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé ān quán yāo qiú) – Địa điểm giao hàng không đáp ứng yêu cầu an toàn |
807 | 包装问题影响信息安全 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng xìn xī ān quán) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến an ninh thông tin |
808 | 配送服务不合企业伦理 (pèi sòng fú wù bù hé qǐ yè lún lǐ) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ đạo đức doanh nghiệp |
809 | 货物送达地点不符合道德标准 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé dào dé biāo zhǔn) – Địa điểm giao hàng không đáp ứng tiêu chuẩn đạo đức |
810 | 包装问题导致公司声誉受损 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì gōng sī shēng yù shòu sǔn) – Vấn đề đóng gói dẫn đến hư hại danh tiếng của công ty |
811 | 配送服务不符合行业伦理 (pèi sòng fú wù bù fú hé háng yè lún lǐ) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ đạo đức ngành |
812 | 货物送达地点涉及隐私问题 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí yǐn sī wèn tí) – Địa điểm giao hàng liên quan đến vấn đề riêng tư |
813 | 包装问题影响创新能力 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng chuàng xīn néng lì) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo |
814 | 配送服务不合社会责任 (pèi sòng fú wù bù hé shè huì zé rèn) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ trách nhiệm xã hội |
815 | 货物送达地点不合适 (huò wù sòng dá dì diǎn bù hé shì) – Địa điểm giao hàng không phù hợp |
816 | 包装问题引发法律诉讼 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā fǎ lǜ sù sòng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vụ kiện pháp lý |
817 | 配送服务不符合社会伦理 (pèi sòng fú wù bù fú hé shè huì lún lǐ) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ đạo đức xã hội |
818 | 货物送达地点难以追踪 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ zhuī zōng) – Địa điểm giao hàng khó theo dõi |
819 | 包装问题影响创业机会 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng chuàng yè jī huì) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến cơ hội khởi nghiệp |
820 | 配送服务不合人类文明 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi wén míng) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ nền văn minh nhân loại |
821 | 货物送达地点存在法律风险 (huò wù sòng dá dì diǎn cún zài fǎ lǜ fēng xián) – Địa điểm giao hàng tồn tại rủi ro pháp lý |
822 | 包装问题影响国际合作 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng guó jì hé zuò) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế |
823 | 配送服务不符合文化价值 (pèi sòng fú wù bù fú hé wén huà jià zhí) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ giá trị văn hóa |
824 | 货物送达地点涉及冲突地区 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí chōng tū dì qū) – Địa điểm giao hàng liên quan đến khu vực xung đột |
825 | 包装问题损害消费者权益 (bāo zhuāng wèn tí sǔn hài xiāo fèi zhě quán yì) – Vấn đề đóng gói gây hại đến quyền lợi của người tiêu dùng |
826 | 配送服务不合健康标准 (pèi sòng fú wù bù hé jiàn kāng biāo zhǔn) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ tiêu chuẩn sức khỏe |
827 | 货物送达地点存在文化冲突 (huò wù sòng dá dì diǎn cún zài wén huà chōng tū) – Địa điểm giao hàng tồn tại xung đột văn hóa |
828 | 包装问题影响国际形象 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng guó jì xíng xiàng) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế |
829 | 配送服务不合公共利益 (pèi sòng fú wù bù hé gōng gòng lì yì) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ lợi ích công cộng |
830 | 货物送达地点难以保密 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ bǎo mì) – Địa điểm giao hàng khó bảo mật |
831 | 包装问题引发国际争端 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā guó jì zhēng duān) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tranh chấp quốc tế |
832 | 配送服务不符合国际标准 (pèi sòng fú wù bù fú hé guó jì biāo zhǔn) – Dịch vụ giao hàng không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế |
833 | 货物送达地点涉及人权问题 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí rén quán wèn tí) – Địa điểm giao hàng liên quan đến vấn đề nhân quyền |
834 | 包装问题影响国际合作伙伴关系 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng guó jì hé zuò huǒ bàn guān xì) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác quốc tế |
835 | 配送服务不合全球可持续发展目标 (pèi sòng fú wù bù hé quán qiú kě chí xù fā zhǎn mù biāo) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu |
836 | 货物送达地点涉及环境破坏 (huò wù sòng dá dì diǎn shè jí huán jìng pò huài) – Địa điểm giao hàng liên quan đến phá hủy môi trường |
837 | 包装问题引发跨国诉讼 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā kuà guó sù sòng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vụ kiện liên quốc gia |
838 | 配送服务不合人类社会进步 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi shè huì jìn bù) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào tiến bộ xã hội nhân loại |
839 | 包装问题影响社会和谐 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shè huì hé xié) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong xã hội |
840 | 配送服务不合可持续消费模式 (pèi sòng fú wù bù hé kě chí xù xiāo fèi mó shì) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ mô hình tiêu dùng bền vững |
841 | 货物送达地点不符合自然保护原则 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé zì rán bǎo hù yuán zé) – Địa điểm giao hàng không tuân thủ nguyên tắc bảo vệ tự nhiên |
842 | 包装问题导致国家间纷争 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì guó jiā jiān fēn zhēng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến xung đột quốc gia |
843 | 配送服务不合人类发展目标 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi fā zhǎn mù biāo) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào mục tiêu phát triển nhân loại |
844 | 货物送达地点威胁生态平衡 (huò wù sòng dá dì diǎn wēi xié shēng tài píng héng) – Địa điểm giao hàng đe dọa cân bằng sinh thái |
845 | 包装问题影响社会可持续性 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng shè huì kě chí xù xìng) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến tính bền vững của xã hội |
846 | 配送服务不合全球和平 (pèi sòng fú wù bù hé quán qiú hé píng) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào hòa bình thế giới |
847 | 货物送达地点妨碍文化传承 (huò wù sòng dá dì diǎn fáng ài wén huà chuán chéng) – Địa điểm giao hàng cản trở việc truyền承 văn hóa |
848 | 包装问题引发地区紧张局势 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā dì qū jǐn zhāng jú shì) – Vấn đề đóng gói dẫn đến tình hình căng thẳng khu vực |
849 | 配送服务不合人权原则 (pèi sòng fú wù bù hé rén quán yuán zé) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ nguyên tắc nhân quyền |
850 | 货物送达地点阻碍社会进步 (huò wù sòng dá dì diǎn zǔ ài shè huì jìn bù) – Địa điểm giao hàng cản trở tiến bộ xã hội |
851 | 包装问题影响国际发展合作 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng guó jì fā zhǎn hé zuò) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến hợp tác phát triển quốc tế |
852 | 配送服务不合生态平衡 (pèi sòng fú wù bù hé shēng tài píng héng) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ cân bằng sinh thái |
853 | 货物送达地点阻碍科技创新 (huò wù sòng dá dì diǎn zǔ ài kē jì chuàng xīn) – Địa điểm giao hàng cản trở sáng tạo công nghệ |
854 | 包装问题威胁人类未来 (bāo zhuāng wèn tí wēi xié rén lèi wèi lái) – Vấn đề đóng gói đe dọa tương lai nhân loại |
855 | 配送服务不合社会和谐 (pèi sòng fú wù bù hé shè huì hé xié) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào sự hòa hợp trong xã hội |
856 | 货物送达地点不符合可持续性 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé kě chí xù xìng) – Địa điểm giao hàng không tuân thủ tính bền vững |
857 | 包装问题导致社会不稳定 (bāo zhuāng wèn tí dǎo zhì shè huì bù wěn dìng) – Vấn đề đóng gói dẫn đến sự bất ổn trong xã hội |
858 | 配送服务不合环保原则 (pèi sòng fú wù bù hé huán bǎo yuán zé) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ nguyên tắc bảo vệ môi trường |
859 | 货物送达地点妨碍教育发展 (huò wù sòng dá dì diǎn fáng ài jiào yù fā zhǎn) – Địa điểm giao hàng cản trở phát triển giáo dục |
860 | 包装问题威胁社会稳定 (bāo zhuāng wèn tí wēi xié shè huì wěn dìng) – Vấn đề đóng gói đe dọa sự ổn định trong xã hội |
861 | 配送服务不合人类价值观 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi jià zhí guān) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ giá trị nhân loại |
862 | 货物送达地点难以实现可持续发展 (huò wù sòng dá dì diǎn nán yǐ shí xiàn kě chí xù fā zhǎn) – Địa điểm giao hàng khó thực hiện phát triển bền vững |
863 | 包装问题妨碍文明进步 (bāo zhuāng wèn tí fáng ài wén míng jìn bù) – Vấn đề đóng gói cản trở tiến bộ văn minh |
864 | 配送服务不合人类尊严 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi zūn yán) – Dịch vụ giao hàng không tuân thủ phẩm giá nhân loại |
865 | 货物送达地点影响国际合作 (huò wù sòng dá dì diǎn yǐng xiǎng guó jì hé zuò) – Địa điểm giao hàng ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế |
866 | 包装问题阻碍科技进步 (bāo zhuāng wèn tí zǔ ài kē jì jìn bù) – Vấn đề đóng gói cản trở tiến bộ công nghệ |
867 | 配送服务不合人类社会进化 (pèi sòng fú wù bù hé rén lèi shè huì jìn huà) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào tiến hóa xã hội nhân loại |
868 | 货物送达地点不符合国际法律 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé guó jì fǎ lǜ) – Địa điểm giao hàng không tuân thủ quy định pháp luật quốc tế |
869 | 包装问题影响全球经济 (bāo zhuāng wèn tí yǐng xiǎng quán qiú jīng jì) – Vấn đề đóng gói ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu |
870 | 配送服务不合全球治理 (pèi sòng fú wù bù hé quán qiú zhì lǐ) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào quản lý toàn cầu |
871 | 货物送达地点阻碍社会和谐 (huò wù sòng dá dì diǎn zǔ ài shè huì hé xié) – Địa điểm giao hàng cản trở sự hòa hợp trong xã hội |
872 | 包装问题破坏环境平衡 (bāo zhuāng wèn tí pò huài huán jìng píng héng) – Vấn đề đóng gói phá hủy cân bằng môi trường |
873 | 配送服务不合可持续发展 (pèi sòng fú wù bù hé kě chí xù fā zhǎn) – Dịch vụ giao hàng không đóng góp vào phát triển bền vững |
874 | 货物送达地点不符合社会要求 (huò wù sòng dá dì diǎn bù fú hé shè huì yāo qiú) – Địa điểm giao hàng không tuân thủ yêu cầu xã hội |
875 | 包装问题引发国际问题 (bāo zhuāng wèn tí yǐn fā guó jì wèn tí) – Vấn đề đóng gói dẫn đến vấn đề quốc tế |
876 | 货物送达地点威胁生态系统 (huò wù sòng dá dì diǎn wēi xié shēng tài xì tǒng) – Địa điểm giao hàng đe dọa hệ thống sinh thái |
877 | 包装问题不符合人权原则 (bāo zhuāng wèn tí bù fú hé rén quán yuán zé) – Vấn đề đóng gói không tuân thủ nguyên tắc nhân quyền |
878 | 配送服务影响全球稳定 (pèi sòng fú wù yǐng xiǎng quán qiú wěn dìng) – Dịch vụ giao hàng ảnh hưởng đến ổn định toàn cầu |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm trong cuốn sách ebook này của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn ebook 878 Từ vựng tiếng Trung Bao bì Đóng gói Lỗi Sản phẩm này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Bao bì sản phẩm, Đóng gói sản phẩm, Đóng gói hàng hóa, Lỗi sản phẩm phát sinh, Lỗi đóng gói sản phẩm, Lỗi đóng gói bao bì, Lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển và rất nhiều vấn đề khác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tác dụng quan trọng của bao bì trong việc bảo quản sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Các nguyên tắc cơ bản trong thiết kế bao bì sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Xu hướng mới trong lĩnh vực thiết kế đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Vai trò của bao bì trong tiếp thị và quảng cáo sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự lựa chọn giữa bao bì tái sử dụng và bao bì dùng một lần.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Phân loại các loại bao bì theo chức năng và vật liệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách sử dụng bao bì thông minh để tăng trải nghiệm khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Những tiêu chuẩn về an toàn và môi trường liên quan đến bao bì sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của bao bì đến hiệu suất sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự phát triển của bao bì thông minh và bao bì kết nối internet (IoT).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Lỗi sản phẩm và Lỗi đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Các loại lỗi sản phẩm phát sinh thường gặp và cách xử lý.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Các biện pháp phòng ngừa lỗi đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Khả năng chống thấm nước và bảo vệ sản phẩm khỏi lỗi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tác động của điều kiện môi trường đến lỗi sản phẩm và đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách xử lý khi sản phẩm bị hỏng hoặc có lỗi sau quá trình đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kỹ thuật đóng gói sản phẩm để tránh lão hóa và biến dạng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Những thách thức trong việc ngăn chặn lỗi đóng gói bao bì.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của thiết kế đóng gói đến nguy cơ lỗi sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách tối ưu hóa quy trình đóng gói để giảm thiểu lỗi sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Các nguyên nhân phát sinh lỗi trong quá trình vận chuyển sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Chiến lược đóng gói để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Hiệu quả của hệ thống đóng gói để đối phó với các biến đổi trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của yếu tố thời tiết đến lỗi sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách cải thiện quy trình đóng gói để giảm thiểu lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sử dụng công nghệ tiên tiến để theo dõi và giám sát sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tối ưu hóa vận chuyển và đóng gói để giảm thiểu số lượng lỗi phát sinh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Phân tích những trường hợp lỗi phát sinh trong quá trình vận chuyển và đề xuất giải pháp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kết hợp các phương pháp đóng gói để tăng khả năng chống lại lỗi trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Hiệu suất của hệ thống đóng gói tự động trong việc ngăn chặn lỗi trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Các phương pháp đóng gói thân thiện với môi trường và tầm quan trọng của chúng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tác động của việc sử dụng bao bì không tái sử dụng đến môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của việc sử dụng bao bì sinh học trong việc giảm thiểu tác động môi trường.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thúc đẩy sử dụng bao bì tái sử dụng và tái chế để giảm thiểu rác thải.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Thách thức và cơ hội của việc sử dụng bao bì thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Khảo sát thị trường và xu hướng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Nghiên cứu thị trường về tình hình sử dụng bao bì và đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự tăng trưởng của thị trường đóng gói và tiềm năng phát triển trong tương lai.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Xu hướng mới trong thiết kế bao bì để thích nghi với nhu cầu thị trường thay đổi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của bao bì đẹp mắt và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thúc đẩy sự sáng tạo trong thiết kế đóng gói sản phẩm để tạo sự khác biệt.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề An toàn và quản lý chất lượng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quản lý chất lượng sản phẩm trong quá trình đóng gói để tránh lỗi phát sinh.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Đảm bảo tính an toàn và bảo vệ cho sản phẩm thông qua thiết kế đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Chuẩn bị và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đóng gói để tránh lỗi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quy trình kiểm tra chất lượng và an toàn sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách phát triển kế hoạch quản lý chất lượng và bảo đảm an toàn cho sản phẩm đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Công nghệ và đổi mới trong đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Công nghệ mới trong lĩnh vực đóng gói và ảnh hưởng của chúng đến sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ứng dụng của máy móc tự động và robot trong quá trình đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự phát triển của công nghệ in ấn trong việc tạo ra bao bì độc đáo và tương tác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách sử dụng công nghệ RFID và mã vạch để theo dõi sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự kết hợp của công nghệ thông tin và đóng gói thông minh trong việc quản lý sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quy trình sản xuất và đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quy trình sản xuất và đóng gói sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của dây chuyền sản xuất đến quy trình đóng gói và chất lượng sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách tích hợp quy trình đóng gói vào quy trình sản xuất để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của quy trình đóng gói đến hiệu suất và hiệu quả sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách xử lý sự thay đổi và điều chỉnh quy trình đóng gói để đối phó với yêu cầu sản xuất biến đổi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quản lý rủi ro và giải pháp
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Phân tích rủi ro trong quá trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách xác định và ứng phó với rủi ro lỗi đóng gói và sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quản lý rủi ro trong việc sử dụng vật liệu đóng gói không phù hợp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Chiến lược đối phó với rủi ro phát sinh lỗi sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của quy trình đóng gói không hiệu quả đến rủi ro lỗi sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Đóng gói và trải nghiệm người dùng
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thiết kế đóng gói để tạo trải nghiệm thú vị cho người dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của việc mở gói sản phẩm dễ dàng và tiện lợi cho người tiêu dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của thiết kế gói sản phẩm đến sự hài lòng của khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách tối ưu hóa trải nghiệm mở gói để tạo dấu ấn thú vị cho thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của việc sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với người dùng đến trải nghiệm mua sắm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sáng tạo và thiết kế đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách áp dụng nguyên tắc thiết kế đóng gói để tạo sự hấp dẫn cho sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của màu sắc, hình ảnh và văn bản trong thiết kế bao bì sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kỹ thuật sử dụng các yếu tố đồ họa để truyền tải thông điệp thương hiệu qua đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thiết kế đóng gói để tạo sự kết nối giữa sản phẩm và người dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự phát triển của xu hướng minimalism trong thiết kế đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Vận chuyển và loại bỏ đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Chiến lược vận chuyển đóng gói hiệu quả để đảm bảo an toàn sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của việc chọn phương tiện vận chuyển đến độ an toàn của đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách quản lý việc loại bỏ đóng gói sau khi sản phẩm đã được tiêu dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự tăng cường của việc sử dụng đóng gói tái chế trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách tối ưu hóa đóng gói để giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tác động của COVID-19 đến bao bì và đóng gói
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến ngành công nghiệp đóng gói và bao bì.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thích nghi với thay đổi trong yêu cầu và xu hướng đóng gói do COVID-19 gây ra.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn và vệ sinh trong việc đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Những biện pháp đổi mới trong thiết kế đóng gói để đối phó với tình hình COVID-19.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách quản lý tình hình thiếu hụt nguyên liệu và tác động lên chuỗi cung ứng đóng gói do đại dịch.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kế hoạch và quản lý đóng gói sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Xác định kế hoạch đóng gói và lựa chọn phương pháp đóng gói phù hợp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách phân công công việc và quản lý nhóm làm việc trong quy trình đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quản lý số lượng và nguồn cung ứng đóng gói để đảm bảo khả năng sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách đảm bảo tuân thủ quy trình đóng gói và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kế hoạch đối phó với sự biến đổi trong nhu cầu đóng gói sản phẩm từ khách hàng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Phân loại và thị trường hóa đóng gói sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Phân loại sản phẩm theo tính chất đóng gói và bao bì phù hợp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Quá trình thích nghi sản phẩm với các loại đóng gói khác nhau để phục vụ nhiều mục đích.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Chiến lược phân khúc thị trường và cách tạo dấu ấn qua đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Ảnh hưởng của sự lựa chọn loại đóng gói đến hình ảnh thương hiệu và giá trị sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của việc phân tích thị trường để đưa ra quyết định về loại đóng gói sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự tương tác giữa đóng gói và thương hiệu
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách thiết kế đóng gói để phản ánh giá trị và tôn vinh thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự ảnh hưởng của thiết kế đóng gói đến cảm nhận và kết nối của khách hàng với thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Kỹ thuật sử dụng đóng gói để kể câu chuyện thương hiệu và tạo dấu ấn độc đáo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Sự tương tác giữa thông điệp thương hiệu và thiết kế đóng gói để tạo trải nghiệm toàn diện.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách sử dụng màu sắc, hình ảnh và chữ viết trong thiết kế đóng gói để thể hiện thương hiệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tương lai của đóng gói và bao bì sản phẩm
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Dự đoán về sự phát triển của công nghệ và vật liệu trong lĩnh vực đóng gói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tầm quan trọng của sự đổi mới trong thiết kế đóng gói để đáp ứng các yêu cầu thay đổi.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách sử dụng công nghệ số hóa trong việc tạo ra trải nghiệm đóng gói tương tác.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Tương lai của bao bì thông minh và khả năng tương tác đối với người dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Bao bì Đóng gói sản phẩm chuyên đề Cách quản lý thay đổi và tận dụng cơ hội trong việc phát triển đóng gói sản phẩm.