Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế là cuốn ebook học từ vựng tiếng Trung Kiểm toán Thuế mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những bộ sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế Kiểm toán Thuế được thiết kế tỉ mỉ và chi tiết bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
771 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Chuyên ngành
870 Từ vựng tiếng Trung Kiểm toán chuyên ngành
934 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Thuế
Các bạn chú ý, để có thể thu được hiệu quả tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cũng như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thì điều quan trọng là các bạn cần dành thời gian luyện tập gõ tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Ngoài mảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế này ra, các bạn cần thêm những mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bất kỳ cũng như từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất kỳ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trên kênh này hoặc là các bạn tương tác trực tuyến cùng Thầy Vũ trong Forum tiếng Trung Chinese Master – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster Forum Chinese Master
Trang web Từ vựng tiếng Trung Chinese Master sẽ cập nhập luôn và ngay tất cả mảng từ vựng tiếng Trung theo yêu cầu và nhu cầu của tất cả các bạn trong thời gian nhanh nhất và sớm nhất, dịch vụ này là hoàn toàn miễn phí. Do đó, các bạn hãy nhanh tay liên hệ trước với Thầy Vũ để được ưu tiên thiết kế và biên soạn từ vựng tiếng Trung theo ý muốn nhé.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế” – Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng mở rộ, lĩnh vực Kiểm toán Thuế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý tài chính của các doanh nghiệp và tổ chức. Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này đóng góp không nhỏ vào sự thành công và sự nghiệp của các chuyên gia và nhà quản lý.
“Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế” là một tài liệu hữu ích và cần thiết dành cho những người đam mê lĩnh vực này. Tác giả của cuốn ebook – Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực Kiểm toán và Thuế, đã tỉ mỉ tạo ra một nguồn tư liệu phong phú, giúp người đọc nắm vững và áp dụng từ vựng chuyên ngành một cách linh hoạt và chính xác trong công việc hàng ngày.
Cuốn ebook không chỉ tập trung vào việc cung cấp danh sách từ vựng và thuật ngữ, mà còn cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, tài liệu còn chia thành các chủ đề và danh mục tiện lợi, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.
Bằng việc đọc và tìm hiểu cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế”, bạn sẽ mở ra cánh cửa cho sự nâng cao kiến thức chuyên môn của mình và nâng tầm khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này. Đây thực sự là một nguồn tài liệu bổ ích và thú vị không thể thiếu đối với những ai muốn khám phá và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Kiểm toán Thuế.
Với tâm huyết và kiến thức sâu rộng, Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một sản phẩm giáo dục giúp người đọc hiểu rõ hơn về lĩnh vực Kiểm toán Thuế thông qua việc nắm vững từ vựng chuyên ngành.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 帐目 (zhàngmù) – Sổ sách, hạch toán |
2 | 审计 (shěnjì) – Kiểm toán |
3 | 税务 (shuìwù) – Thuế |
4 | 纳税人 (nàshuìrén) – Người nộp thuế |
5 | 所得税 (suǒdéshuì) – Thuế thu nhập |
6 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Thuế giá trị gia tăng |
7 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
8 | 营业税 (yíngyèshuì) – Thuế doanh nghiệp |
9 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Thuế thu nhập cá nhân |
10 | 税收 (shuìshōu) – Thu nhập thuế |
11 | 税率 (shuìlǜ) – Thuế suất |
12 | 征收 (zhēngshōu) – Thu thập |
13 | 申报 (shēnbào) – Khai báo |
14 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Khai báo thuế |
15 | 减免 (jiǎnmiǎn) – Giảm miễn |
16 | 开票 (kāipiào) – Lập hóa đơn |
17 | 汇算清缴 (huìsuàn qīngjiǎo) – Tổng kết tính lại |
18 | 预缴税款 (yùjiǎo shuìkuǎn) – Đóng thuế trước |
19 | 税收征管 (shuìshōu zhēngguǎn) – Quản lý thuế |
20 | 稽查 (jīchá) – Kiểm tra |
21 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế |
22 | 税务咨询 (shuìwù zīxún) – Tư vấn thuế |
23 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Rủi ro thuế |
24 | 避税 (bìshuì) – Tránh thuế |
25 | 逃税 (táoshuì) – Trốn thuế |
26 | 税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế |
27 | 税基 (shuìjī) – Cơ sở tính thuế |
28 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tuân thủ thuế |
29 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Xử lý thuế |
30 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Ưu đãi thuế |
31 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế |
32 | 税收改革 (shuìshōu gǎigé) – Cải cách thuế |
33 | 税收法规 (shuìshōu fǎguī) – Pháp luật thuế |
34 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Khoản tiền phạt thuế |
35 | 税务报告 (shuìwù bàogào) – Báo cáo thuế |
36 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Kiểm toán thuế |
37 | 重大税务事项 (zhòngdà shuìwù shìxiàng) – Vấn đề thuế quan trọng |
38 | 税务复议 (shuìwù fùyì) – Xem xét lại thuế |
39 | 税务申诉 (shuìwù shēnsù) – Khiếu nại thuế |
40 | 税务诉讼 (shuìwù sùsòng) – Kiện tụng thuế |
41 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Đăng ký thuế |
42 | 税款征收 (shuìkuǎn zhēngshōu) – Thu thập thuế |
43 | 税收递延 (shuìshōu dìyán) – Hoãn kê khai thuế |
44 | 税负 (shuìfù) – Gánh nặng thuế |
45 | 税务合理避税 (shuìwù hé lǐ bìshuì) – Tránh thuế hợp lý |
46 | 税务合规管理 (shuìwù héguī guǎnlǐ) – Quản lý tuân thủ thuế |
47 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Kế hoạch thuế |
48 | 税务优惠政策 (shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế |
49 | 税收优惠企业 (shuìshōu yōuhuì qǐyè) – Doanh nghiệp ưu đãi thuế |
50 | 税务风险评估 (shuìwù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thuế |
51 | 税务合规审计 (shuìwù héguī shěnjì) – Kiểm toán tuân thủ thuế |
52 | 税务合规风险 (shuìwù héguī fēngxiǎn) – Rủi ro tuân thủ thuế |
53 | 税务机构 (shuìwù jīgòu) – Cơ quan thuế |
54 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Kiểm tra thuế |
55 | 税务处理建议 (shuìwù chǔlǐ jiànyì) – Đề xuất xử lý thuế |
56 | 税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Hạn chót khai báo thuế |
57 | 税务政策调整 (shuìwù zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế |
58 | 税务改革方案 (shuìwù gǎigé fāng’àn) – Kế hoạch cải cách thuế |
59 | 税务合规指南 (shuìwù héguī zhǐnán) – Hướng dẫn tuân thủ thuế |
60 | 税务合规审计报告 (shuìwù héguī shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tuân thủ thuế |
61 | 税务调查 (shuìwù diàochá) – Cuộc điều tra thuế |
62 | 税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thuế |
63 | 税务筹划建议 (shuìwù chóuhuà jiànyì) – Đề xuất kế hoạch thuế |
64 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Kế hoạch thuế |
65 | 税务咨询服务 (shuìwù zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn thuế |
66 | 税收政策调整 (shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế |
67 | 税务问题解决 (shuìwù wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề thuế |
68 | 税务合规培训 (shuìwù héguī péixùn) – Đào tạo tuân thủ thuế |
69 | 税收规定 (shuìshōu guīdìng) – Quy định thuế |
70 | 税务法规宣传 (shuìwù fǎguī xuānchuán) – Tuyên truyền pháp luật thuế |
71 | 税务合规管理体系 (shuìwù héguī guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý tuân thủ thuế |
72 | 税务合规培训课程 (shuìwù héguī péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo tuân thủ thuế |
73 | 税务合规审核 (shuìwù héguī shěnhé) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
74 | 税务政策分析 (shuìwù zhèngcè fēnxī) – Phân tích chính sách thuế |
75 | 税务问题咨询 (shuìwù wèntí zīxún) – Tư vấn về vấn đề thuế |
76 | 税务规划顾问 (shuìwù guīhuà gùwèn) – Tư vấn kế hoạch thuế |
77 | 税务变更申请 (shuìwù biàngēng shēnqǐng) – Xin thay đổi thuế |
78 | 税务顾问服务 (shuìwù gùwèn fúwù) – Dịch vụ tư vấn thuế |
79 | 税务优化方案 (shuìwù yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa thuế |
80 | 税务筹划咨询 (shuìwù chóuhuà zīxún) – Tư vấn kế hoạch thuế |
81 | 税务风险评估报告 (shuìwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro thuế |
82 | 税务优惠政策解读 (shuìwù yōuhuì zhèngcè jiědú) – Giải thích chính sách ưu đãi thuế |
83 | 税务诉讼风险 (shuìwù sùsòng fēngxiǎn) – Rủi ro kiện tụng thuế |
84 | 税务纠纷解决 (shuìwù jiūfēn jiějué) – Giải quyết tranh chấp thuế |
85 | 税务专家 (shuìwù zhuānjiā) – Chuyên gia thuế |
86 | 税务政策解读 (shuìwù zhèngcè jiědú) – Giải thích chính sách thuế |
87 | 税务法规指引 (shuìwù fǎguī zhǐyǐn) – Hướng dẫn pháp luật thuế |
88 | 税务合规培训材料 (shuìwù héguī péixùn cáiliào) – Tài liệu đào tạo tuân thủ thuế |
89 | 税务申报软件 (shuìwù shēnbào ruǎnjiàn) – Phần mềm khai báo thuế |
90 | 税务合规培训课件 (shuìwù héguī péixùn kèjiàn) – Slide khóa học tuân thủ thuế |
91 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) – Kiểm tra thuế |
92 | 税务合规监督 (shuìwù héguī jiāndū) – Giám sát tuân thủ thuế |
93 | 税务合规宣导 (shuìwù héguī xuāndǎo) – Thông tin tuyên truyền tuân thủ thuế |
94 | 税务扣缴义务 (shuìwù kòujiǎo yìwù) – Nghĩa vụ khấu trừ thuế |
95 | 税务风险管理体系 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý rủi ro thuế |
96 | 税务合规内控 (shuìwù héguī nèikòng) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế |
97 | 税务合规培训师 (shuìwù héguī péixùn shī) – Giảng viên đào tạo tuân thủ thuế |
98 | 税务合规流程 (shuìwù héguī liúchéng) – Quy trình tuân thủ thuế |
99 | 税务稽查风险 (shuìwù jīchá fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm tra thuế |
100 | 税务合规指标 (shuìwù héguī zhǐbiāo) – Chỉ số tuân thủ thuế |
101 | 税务监管机构 (shuìwù jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát thuế |
102 | 税务合规培训课程大纲 (shuìwù héguī péixùn kèchéng dàgāng) – Chương trình khóa học tuân thủ thuế |
103 | 税务改革实施方案 (shuìwù gǎigé shíshī fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện cải cách thuế |
104 | 税务数据分析 (shuìwù shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thuế |
105 | 税务合规认证 (shuìwù héguī rènzhèng) – Chứng nhận tuân thủ thuế |
106 | 税务调查报告 (shuìwù diàochá bàogào) – Báo cáo điều tra thuế |
107 | 税务管理体系 (shuìwù guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý thuế |
108 | 税务合规自评 (shuìwù héguī zìpíng) – Tự đánh giá tuân thủ thuế |
109 | 税务合规宣传资料 (shuìwù héguī xuānchuán zīliào) – Tài liệu tuyên truyền tuân thủ thuế |
110 | 税务制度改革 (shuìwù zhìdù gǎigé) – Cải cách hệ thống thuế |
111 | 税务风险预警 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro thuế |
112 | 税务合规培训课堂 (shuìwù héguī péixùn kètáng) – Lớp học tuân thủ thuế |
113 | 税务合规检查 (shuìwù héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
114 | 税务征收政策 (shuìwù zhēngshōu zhèngcè) – Chính sách thu thuế |
115 | 税务法律法规 (shuìwù fǎlǜ fǎguī) – Pháp luật và quy định thuế |
116 | 税务政策解读会 (shuìwù zhèngcè jiědú huì) – Hội thảo giải thích chính sách thuế |
117 | 税务合规宣传活动 (shuìwù héguī xuāndǎo huódòng) – Hoạt động tuyên truyền tuân thủ thuế |
118 | 税务法规培训 (shuìwù fǎguī péixùn) – Đào tạo pháp luật thuế |
119 | 税务合规咨询 (shuìwù héguī zīxún) – Tư vấn tuân thủ thuế |
120 | 税务合规诊断 (shuìwù héguī zhěnduàn) – Chẩn đoán tuân thủ thuế |
121 | 税务合规培训计划 (shuìwù héguī péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
122 | 税务执行 (shuìwù zhíxíng) – Thực thi thuế |
123 | 税务合规制度 (shuìwù héguī zhìdù) – Hệ thống quy định tuân thủ thuế |
124 | 税务法规解读 (shuìwù fǎguī jiědú) – Giải thích pháp luật thuế |
125 | 税务优惠政策分析 (shuìwù yōuhuì zhèngcè fēnxī) – Phân tích chính sách ưu đãi thuế |
126 | 税务合规培训教材 (shuìwù héguī péixùn jiàocái) – Giáo trình đào tạo tuân thủ thuế |
127 | 税务改革法案 (shuìwù gǎigé fǎ’àn) – Dự luật cải cách thuế |
128 | 税务筹划指导 (shuìwù chóuhuà zhǐdǎo) – Hướng dẫn kế hoạch thuế |
129 | 税务合规咨询师 (shuìwù héguī zīxúnshī) – Chuyên viên tư vấn tuân thủ thuế |
130 | 税务风险防范 (shuìwù fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro thuế |
131 | 税务执行力度 (shuìwù zhíxíng lìdù) – Mức độ thực thi thuế |
132 | 税务筹划建议书 (shuìwù chóuhuà jiànyìshū) – Thư đề xuất kế hoạch thuế |
133 | 税务合规指导原则 (shuìwù héguī zhǐdǎo yuánzé) – Nguyên tắc hướng dẫn tuân thủ thuế |
134 | 税务优惠政策评估 (shuìwù yōuhuì zhèngcè pínggū) – Đánh giá chính sách ưu đãi thuế |
135 | 税务咨询公司 (shuìwù zīxún gōngsī) – Công ty tư vấn thuế |
136 | 税务法规培训课程 (shuìwù fǎguī péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo pháp luật thuế |
137 | 税务合规培训讲师 (shuìwù héguī péixùn jiǎngshī) – Giảng viên đào tạo tuân thủ thuế |
138 | 税务申报流程 (shuìwù shēnbào liúchéng) – Quy trình khai báo thuế |
139 | 税务筹划执行 (shuìwù chóuhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch thuế |
140 | 税务改革措施 (shuìwù gǎigé cuòshī) – Biện pháp cải cách thuế |
141 | 税务合规培训资料 (shuìwù héguī péixùn zīliào) – Tài liệu đào tạo tuân thủ thuế |
142 | 税务合规管理体制 (shuìwù héguī guǎnlǐ tǐzhì) – Hệ thống quản lý tuân thủ thuế |
143 | 税务法规咨询 (shuìwù fǎguī zīxún) – Tư vấn pháp luật thuế |
144 | 税务优惠政策执行 (shuìwù yōuhuì zhèngcè zhíxíng) – Thực hiện chính sách ưu đãi thuế |
145 | 税务风险评估模型 (shuìwù fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro thuế |
146 | 税务合规宣传材料 (shuìwù héguī xuāndǎo cáiliào) – Tài liệu tuyên truyền tuân thủ thuế |
147 | 税务审查程序 (shuìwù shěnchá chéngxù) – Quy trình kiểm tra thuế |
148 | 税务法规合规 (shuìwù fǎguī héguī) – Tuân thủ pháp luật thuế |
149 | 税务合规违规 (shuìwù héguī wéiguī) – Vi phạm tuân thủ thuế |
150 | 税务合规评估 (shuìwù héguī pínggū) – Đánh giá tuân thủ thuế |
151 | 税务执行报告 (shuìwù zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện thuế |
152 | 税务合规监管 (shuìwù héguī jiānguǎn) – Giám sát tuân thủ thuế |
153 | 税务合规管理原则 (shuìwù héguī guǎnlǐ yuánzé) – Nguyên tắc quản lý tuân thủ thuế |
154 | 税务优惠政策调整 (shuìwù yōuhuì zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách ưu đãi thuế |
155 | 税务征收程序 (shuìwù zhēngshōu chéngxù) – Quy trình thu thuế |
156 | 税务合规风险管理 (shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro tuân thủ thuế |
157 | 税务诉讼风险评估 (shuìwù sùsòng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro kiện tụng thuế |
158 | 税务合规风险防范 (shuìwù héguī fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro tuân thủ thuế |
159 | 税务调查程序 (shuìwù diàochá chéngxù) – Quy trình điều tra thuế |
160 | 税务咨询服务公司 (shuìwù zīxún fúwù gōngsī) – Công ty tư vấn dịch vụ thuế |
161 | 税务合规培训课程大纲 (shuìwù héguī péixùn kèchéng dàgāng) – Giáo trình khóa học tuân thủ thuế |
162 | 税务合规评价 (shuìwù héguī píngjià) – Đánh giá tuân thủ thuế |
163 | 税务优惠政策宣传 (shuìwù yōuhuì zhèngcè xuāndǎo) – Tuyên truyền chính sách ưu đãi thuế |
164 | 税务合规法规 (shuìwù héguī fǎguī) – Quy định tuân thủ thuế |
165 | 税务改革实施细则 (shuìwù gǎigé shíshī xìzé) – Luật thực hiện cải cách thuế |
166 | 税务合规咨询公司 (shuìwù héguī zīxún gōngsī) – Công ty tư vấn tuân thủ thuế |
167 | 税务优惠政策申请 (shuìwù yōuhuì zhèngcè shēnqǐng) – Đơn xin ưu đãi chính sách thuế |
168 | 税务合规培训讲义 (shuìwù héguī péixùn jiǎngyì) – Bài giảng đào tạo tuân thủ thuế |
169 | 税务改革方案实施 (shuìwù gǎigé fāng’àn shíshī) – Thực hiện kế hoạch cải cách thuế |
170 | 税务合规自我评估 (shuìwù héguī zìwǒ pínggū) – Tự đánh giá tuân thủ thuế |
171 | 税务合规咨询服务 (shuìwù héguī zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn tuân thủ thuế |
172 | 税务合规培训计划书 (shuìwù héguī péixùn jìhuà shū) – Sách kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
173 | 税务合规检查报告 (shuìwù héguī jiǎnchá bàogào) – Báo cáo kiểm tra tuân thủ thuế |
174 | 税务风险管理政策 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ zhèngcè) – Chính sách quản lý rủi ro thuế |
175 | 税务优惠政策评估报告 (shuìwù yōuhuì zhèngcè pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá chính sách ưu đãi thuế |
176 | 税务筹划执行方案 (shuìwù chóuhuà zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện kế hoạch thuế |
177 | 税务合规风险评估 (shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế |
178 | 税务合规培训计划安排 (shuìwù héguī péixùn jìhuà ānpái) – Sắp xếp kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
179 | 税务优惠政策解释 (shuìwù yōuhuì zhèngcè jiěshì) – Giải thích chính sách ưu đãi thuế |
180 | 税务合规咨询热线 (shuìwù héguī zīxún rèxiàn) – Đường dây nóng tư vấn tuân thủ thuế |
181 | 税务调查报告撰写 (shuìwù diàochá bàogào zhuànxiě) – Viết báo cáo điều tra thuế |
182 | 税务合规检查程序 (shuìwù héguī jiǎnchá chéngxù) – Quy trình kiểm tra tuân thủ thuế |
183 | 税务风险管理工具 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Công cụ quản lý rủi ro thuế |
184 | 税务合规培训计划制定 (shuìwù héguī péixùn jìhuà zhìdìng) – Lập kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
185 | 税务合规违法行为 (shuìwù héguī wéifǎ xíngwéi) – Hành vi vi phạm tuân thủ thuế |
186 | 税务优惠政策申报 (shuìwù yōuhuì zhèngcè shēnbào) – Khai báo chính sách ưu đãi thuế |
187 | 税务合规宣传活动策划 (shuìwù héguī xuāndǎo huódòng cèhuà) – Lập kế hoạch hoạt động tuyên truyền tuân thủ thuế |
188 | 税务合规培训教案 (shuìwù héguī péixùn jiào’àn) – Giáo án đào tạo tuân thủ thuế |
189 | 税务法规解读研讨会 (shuìwù fǎguī jiědú yántǎo huì) – Hội thảo giải thích pháp luật thuế |
190 | 税务合规风险评估模型 (shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro tuân thủ thuế |
191 | 税务合规教育 (shuìwù héguī jiàoyù) – Giáo dục tuân thủ thuế |
192 | 税务合规指导 (shuìwù héguī zhǐdǎo) – Hướng dẫn tuân thủ thuế |
193 | 税务合规审核 (shuìwù héguī shěnhé) – Xác minh tuân thủ thuế |
194 | 税务法规宣传 (shuìwù fǎguī xuāndǎo) – Tuyên truyền pháp luật thuế |
195 | 税务合规自查 (shuìwù héguī zìchá) – Tự kiểm tra tuân thủ thuế |
196 | 税务风险评估方法 (shuìwù fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Phương pháp đánh giá rủi ro thuế |
197 | 税务合规宣导 (shuìwù héguī xuāndǎo) – Tuyên truyền tuân thủ thuế |
198 | 税务风险评估工具 (shuìwù fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Công cụ đánh giá rủi ro thuế |
199 | 税务合规培训课程 (shuìwù héguī péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo tuân thủ thuế |
200 | 税务法规解读会 (shuìwù fǎguī jiědú huì) – Hội thảo giải thích pháp luật thuế |
201 | 税务合规核查 (shuìwù héguī héchá) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
202 | 税务合规培训课 (shuìwù héguī péixùn kè) – Khóa học đào tạo tuân thủ thuế |
203 | 税务风险评估体系 (shuìwù fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Hệ thống đánh giá rủi ro thuế |
204 | 税务合规监管机构 (shuìwù héguī jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát tuân thủ thuế |
205 | 税务调查方法 (shuìwù diàochá fāngfǎ) – Phương pháp điều tra thuế |
206 | 税务合规意识培养 (shuìwù héguī yìshí péiyǎng) – Xây dựng nhận thức về tuân thủ thuế |
207 | 税务合规报告 (shuìwù héguī bàogào) – Báo cáo tuân thủ thuế |
208 | 税务合规宣传 (shuìwù héguī xuāndǎo) – Tuyên truyền tuân thủ thuế |
209 | 税务筹划与优化 (shuìwù chóuhuà yǔ yōuhuà) – Kế hoạch và tối ưu hóa thuế |
210 | 税务风险预警机制 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo rủi ro thuế |
211 | 税务合规管理系统 (shuìwù héguī guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tuân thủ thuế |
212 | 税务合规管理流程 (shuìwù héguī guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý tuân thủ thuế |
213 | 税务风险识别与评估 (shuìwù fēngxiǎn shíbié yǔ pínggū) – Nhận dạng và đánh giá rủi ro thuế |
214 | 税务合规政策解读 (shuìwù héguī zhèngcè jiědú) – Giải thích chính sách tuân thủ thuế |
215 | 税务风险管理策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro thuế |
216 | 税务合规培训机构 (shuìwù héguī péixùn jīgòu) – Tổ chức đào tạo tuân thủ thuế |
217 | 税务法规合规性检查 (shuìwù fǎguī héguī xìng jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ pháp luật thuế |
218 | 税务合规执行 (shuìwù héguī zhíxíng) – Thực hiện tuân thủ thuế |
219 | 税务风险管理措施 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī) – Biện pháp quản lý rủi ro thuế |
220 | 税务调查结果报告 (shuìwù diàochá jiéguǒ bàogào) – Báo cáo kết quả điều tra thuế |
221 | 税务合规培训计划执行 (shuìwù héguī péixùn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
222 | 税务合规调查 (shuìwù héguī diàochá) – Điều tra tuân thủ thuế |
223 | 税务法规合规研究 (shuìwù fǎguī héguī yánjiū) – Nghiên cứu tuân thủ pháp luật thuế |
224 | 税务合规报告分析 (shuìwù héguī bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo tuân thủ thuế |
225 | 税务风险管理流程 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ liúchéng) – Quy trình quản lý rủi ro thuế |
226 | 税务合规培训方案 (shuìwù héguī péixùn fāng’àn) – Kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
227 | 税务风险评估方法论 (shuìwù fēngxiǎn pínggū fāngfǎ lùn) – Phương pháp đánh giá rủi ro thuế |
228 | 税务合规培训内容 (shuìwù héguī péixùn nèiróng) – Nội dung đào tạo tuân thủ thuế |
229 | 税务合规监察 (shuìwù héguī jiānchá) – Giám sát tuân thủ thuế |
230 | 税务合规风险评估指标 (shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū zhǐbiāo) – Chỉ số đánh giá rủi ro tuân thủ thuế |
231 | 税务法规合规报告 (shuìwù fǎguī héguī bàogào) – Báo cáo tuân thủ pháp luật thuế |
232 | 税务风险管理机制 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ jīzhì) – Cơ chế quản lý rủi ro thuế |
233 | 税务合规培训工具 (shuìwù héguī péixùn gōngjù) – Công cụ đào tạo tuân thủ thuế |
234 | 税务风险防范策略 (shuìwù fēngxiǎn fángfàn cèlüè) – Chiến lược phòng ngừa rủi ro thuế |
235 | 税务合规培训资源 (shuìwù héguī péixùn zīyuán) – Tài nguyên đào tạo tuân thủ thuế |
236 | 税务风险识别方法 (shuìwù fēngxiǎn shíbié fāngfǎ) – Phương pháp nhận dạng rủi ro thuế |
237 | 税务风险管理技术 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìshù) – Công nghệ quản lý rủi ro thuế |
238 | 税务合规培训计划评估 (shuìwù héguī péixùn jìhuà pínggū) – Đánh giá kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế |
239 | 税务风险管理框架 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Khung công cụ quản lý rủi ro thuế |
240 | 税务合规培训方针 (shuìwù héguī péixùn fāngzhēn) – Chính sách đào tạo tuân thủ thuế |
241 | 税务风险识别指标 (shuìwù fēngxiǎn shíbié zhǐbiāo) – Chỉ số nhận dạng rủi ro thuế |
242 | 税务合规意识培养 (shuìwù héguī yìshí péiyǎng) – Xây dựng nhận thức tuân thủ thuế |
243 | 税务风险评估指标 (shuìwù fēngxiǎn pínggū zhǐbiāo) – Chỉ số đánh giá rủi ro thuế |
244 | 税务合规宣传方案 (shuìwù héguī xuāndǎo fāng’àn) – Kế hoạch tuyên truyền tuân thủ thuế |
245 | 税务风险识别工具 (shuìwù fēngxiǎn shíbié gōngjù) – Công cụ nhận dạng rủi ro thuế |
246 | 税务风险评估流程 (shuìwù fēngxiǎn pínggū liúchéng) – Quy trình đánh giá rủi ro thuế |
247 | 税务合规宣传策略 (shuìwù héguī xuāndǎo cèlüè) – Chiến lược tuyên truyền tuân thủ thuế |
248 | 税务风险评估指南 (shuìwù fēngxiǎn pínggū zhǐnán) – Hướng dẫn đánh giá rủi ro thuế |
249 | 税务风险管理原则 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yuánzé) – Nguyên tắc quản lý rủi ro thuế |
250 | 税务风险管理制度 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ zhìdù) – Hệ thống quản lý rủi ro thuế |
251 | 税务合规意识 (shuìwù héguī yìshí) – Nhận thức tuân thủ thuế |
252 | 税务风险识别流程 (shuìwù fēngxiǎn shíbié liúchéng) – Quy trình nhận dạng rủi ro thuế |
253 | 税务合规制度 (shuìwù héguī zhìdù) – Hệ thống tuân thủ thuế |
254 | 税务风险防范方法 (shuìwù fēngxiǎn fángfàn fāngfǎ) – Phương pháp phòng ngừa rủi ro thuế |
255 | 税务风险防范措施 (shuìwù fēngxiǎn fángfàn cuòshī) – Biện pháp phòng ngừa rủi ro thuế |
256 | 税务合规政策 (shuìwù héguī zhèngcè) – Chính sách tuân thủ thuế |
257 | 税务风险防范原则 (shuìwù fēngxiǎn fángfàn yuánzé) – Nguyên tắc phòng ngừa rủi ro thuế |
258 | 税务合规审计程序 (shuìwù héguī shěnjì chéngxù) – Quy trình kiểm toán tuân thủ thuế |
259 | 税务合规监察机构 (shuìwù héguī jiānchá jīgòu) – Tổ chức giám sát tuân thủ thuế |
260 | 税务合规审计标准 (shuìwù héguī shěnjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm toán tuân thủ thuế |
261 | 税务合规审计流程 (shuìwù héguī shěnjì liúchéng) – Quy trình kiểm toán tuân thủ thuế |
262 | 税务合规内控 (shuìwù héguī nèikòng) – Nội soát tuân thủ thuế |
263 | 税务合规审计制度 (shuìwù héguī shěnjì zhìdù) – Hệ thống kiểm toán tuân thủ thuế |
264 | 税务合规内控流程 (shuìwù héguī nèikòng liúchéng) – Quy trình nội soát tuân thủ thuế |
265 | 税务合规审计指南 (shuìwù héguī shěnjì zhǐnán) – Hướng dẫn kiểm toán tuân thủ thuế |
266 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế |
267 | 所得税 (suǒdé shuì) – Thuế thu nhập |
268 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
269 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Thuế thu nhập cá nhân |
270 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng |
271 | 消费税 (xiāofèi shuì) – Thuế tiêu thụ |
272 | 关税 (guānshuì) – Thuế quan |
273 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Thuế nhập khẩu |
274 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Hoàn thuế xuất khẩu |
275 | 营业税 (yíngyè shuì) – Thuế doanh nghiệp |
276 | 土地增值税 (tǔdì zēngzhí shuì) – Thuế gia tăng giá trị đất đai |
277 | 税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Khai thuế |
278 | 税务复核 (shuìwù fùhé) – Phúc tra thuế |
279 | 税务豁免 (shuìwù huòmiǎn) – Miễn thuế |
280 | 税务优惠 (shuìwù yōuhuì) – Ưu đãi thuế |
281 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ nộp thuế |
282 | 税务纳税人 (shuìwù nàshuìrén) – Người nộp thuế |
283 | 税务征收 (shuìwù zhēngshōu) – Thu thuế |
284 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Kiểm tra thuế |
285 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Quản lý thuế |
286 | 税务局 (shuìwù jú) – Cục thuế |
287 | 税务法规 (shuìwù fǎguī) – Pháp luật thuế |
288 | 税务问题解答 (shuìwù wèntí jiědá) – Giải đáp vấn đề thuế |
289 | 税务顾问 (shuìwù gùwèn) – Tư vấn thuế |
290 | 税务合规性 (shuìwù héguīxìng) – Tuân thủ thuế |
291 | 税务分析 (shuìwù fēnxī) – Phân tích thuế |
292 | 税务体系 (shuìwù tǐxì) – Hệ thống thuế |
293 | 税务课程 (shuìwù kèchéng) – Khóa học thuế |
294 | 税务申报期限 (shuìwù shēnbào qīxiàn) – Hạn chót khai thuế |
295 | 税务执行 (shuìwù zhíxíng) – Thực hiện thuế |
296 | 税务政策法规 (shuìwù zhèngcè fǎguī) – Chính sách và pháp luật thuế |
297 | 税务官员 (shuìwù guānyuán) – Nhân viên thuế |
298 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Lập kế hoạch thuế |
299 | 税务法律 (shuìwù fǎlǜ) – Luật thuế |
300 | 税务改革 (shuìwù gǎigé) – Cải cách thuế |
301 | 税款申报 (shuìkuǎn shēnbào) – Khai báo thuế |
302 | 税务档案 (shuìwù dàng’àn) – Hồ sơ thuế |
303 | 税收逃避 (shuìshōu táobì) – Trốn thuế |
304 | 税务制度 (shuìwù zhìdù) – Hệ thống thuế |
305 | 税务义务 (shuìwù yìwù) – Nghĩa vụ thuế |
306 | 税务宣传 (shuìwù xuānchuán) – Tuyên truyền thuế |
307 | 税务核算 (shuìwù hésuàn) – Kế toán thuế |
308 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Khai thuế |
309 | 税务机关 (shuìwù jīguān) – Cơ quan thuế |
310 | 税务登记证 (shuìwù dēngjìzhèng) – Giấy đăng ký thuế |
311 | 税务备案 (shuìwù bèi’àn) – Đăng ký thuế |
312 | 税务罚款 (shuìwù fákuǎn) – Phạt thuế |
313 | 税务违法 (shuìwù wéifǎ) – Vi phạm thuế |
314 | 税务问题 (shuìwù wèntí) – Vấn đề thuế |
315 | 税务罚则 (shuìwù fá zé) – Quy định phạt thuế |
316 | 税务法规 (shuìwù fǎguī) – Luật thuế |
317 | 税务监察 (shuìwù jiānchá) – Giám sát thuế |
318 | 税务审查 (shuìwù shěnjì) – Kiểm tra thuế |
319 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Quy trình kiểm toán |
320 | 审计凭证 (shěnjì píngzhèng) – Chứng từ kiểm toán |
321 | 审计工作底稿 (shěnjì gōngzuò dǐgǎo) – Sơ đồ công việc kiểm toán |
322 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Kế hoạch kiểm toán |
323 | 审计发现 (shěnjì fāxiàn) – Phát hiện kiểm toán |
324 | 审计结论 (shěnjì jiélùn) – Kết luận kiểm toán |
325 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Bằng chứng kiểm toán |
326 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Ý kiến kiểm toán |
327 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán |
328 | 审计事项 (shěnjì shìxiàng) – Các vấn đề kiểm toán |
329 | 审计程序的执行 (shěnjì chéngxù de zhíxíng) – Thực hiện các bước kiểm toán |
330 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Rủi ro kiểm toán |
331 | 审计调查 (shěnjì diàochá) – Điều tra kiểm toán |
332 | 审计档案 (shěnjì dàng’àn) – Hồ sơ kiểm toán |
333 | 审计标准 (shěnjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm toán |
334 | 审计原则 (shěnjì yuánzé) – Nguyên tắc kiểm toán |
335 | 审计程序管理 (shěnjì chéngxù guǎnlǐ) – Quản lý quy trình kiểm toán |
336 | 审计证券 (shěnjì zhèngquàn) – Chứng quyền kiểm toán |
337 | 审计业务 (shěnjì yèwù) – Hoạt động kiểm toán |
338 | 审计准备工作 (shěnjì zhǔnbèi gōngzuò) – Công việc chuẩn bị kiểm toán |
339 | 审计技术 (shěnjì jìshù) – Kỹ thuật kiểm toán |
340 | 审计数据分析 (shěnjì shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
341 | 审计程序测试 (shěnjì chéngxù cèshì) – Kiểm tra thử quy trình kiểm toán |
342 | 审计问题 (shěnjì wèntí) – Vấn đề kiểm toán |
343 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Điều chỉnh kiểm toán |
344 | 审计目标 (shěnjì mùbiāo) – Mục tiêu kiểm toán |
345 | 审计周期 (shěnjì zhōuqī) – Chu kỳ kiểm toán |
346 | 审计方法 (shěnjì fāngfǎ) – Phương pháp kiểm toán |
347 | 审计程序步骤 (shěnjì chéngxù bùzhòu) – Bước trong quy trình kiểm toán |
348 | 审计执行计划 (shěnjì zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
349 | 审计资源分配 (shěnjì zīyuán fēnpèi) – Phân bổ nguồn lực kiểm toán |
350 | 审计问询 (shěnjì wènxún) – Truy vấn kiểm toán |
351 | 审计难点 (shěnjì nándiǎn) – Điểm khó kiểm toán |
352 | 审计纪律 (shěnjì jìlǜ) – Kỷ luật kiểm toán |
353 | 审计数据收集 (shěnjì shùjù shōují) – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
354 | 审计问题解决 (shěnjì wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề kiểm toán |
355 | 审计风险评价 (shěnjì fēngxiǎn píngjià) – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
356 | 审计程序监控 (shěnjì chéngxù jiānkòng) – Giám sát quy trình kiểm toán |
357 | 审计项目管理 (shěnjì xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án kiểm toán |
358 | 审计报告编制 (shěnjì bàogào biānzhì) – Lập báo cáo kiểm toán |
359 | 审计资料管理 (shěnjì zīliào guǎnlǐ) – Quản lý tài liệu kiểm toán |
360 | 审计文件审核 (shěnjì wénjiàn shěnhé) – Kiểm tra tài liệu kiểm toán |
361 | 审计程序审查 (shěnjì chéngxù shěnchá) – Xem xét quy trình kiểm toán |
362 | 审计法规遵循 (shěnjì fǎguī zūnxún) – Tuân thủ quy định pháp luật kiểm toán |
363 | 审计数据整理 (shěnjì shùjù zhěnglǐ) – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán |
364 | 审计证据分析 (shěnjì zhèngjù fēnxī) – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
365 | 审计问题讨论 (shěnjì wèntí tǎolùn) – Thảo luận về vấn đề kiểm toán |
366 | 审计意见表达 (shěnjì yìjiàn biǎodá) – Diễn đạt ý kiến kiểm toán |
367 | 审计合作伙伴 (shěnjì hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác kiểm toán |
368 | 审计监督机构 (shěnjì jiāndū jīgòu) – Cơ quan giám sát kiểm toán |
369 | 审计内部控制 (shěnjì nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ kiểm toán |
370 | 审计调查技巧 (shěnjì diàochá jìqiǎo) – Kỹ năng điều tra kiểm toán |
371 | 审计质量保证 (shěnjì zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng kiểm toán |
372 | 审计实施过程 (shěnjì shíshī guòchéng) – Quá trình thực hiện kiểm toán |
373 | 审计标的 (shěnjì biāodì) – Đối tượng kiểm toán |
374 | 审计疑点 (shěnjì yídiǎn) – Điểm nghi ngờ kiểm toán |
375 | 审计范围 (shěnjì fànwéi) – Phạm vi kiểm toán |
376 | 审计工作底线 (shěnjì gōngzuò dǐxiàn) – Giới hạn công việc kiểm toán |
377 | 审计程序改进 (shěnjì chéngxù gǎijìn) – Cải tiến quy trình kiểm toán |
378 | 审计数据准确性 (shěnjì shùjù zhǔnquèxìng) – Độ chính xác của dữ liệu kiểm toán |
379 | 审计问题整改 (shěnjì wèntí zhěnggǎi) – Cải thiện vấn đề kiểm toán |
380 | 审计流程管理 (shěnjì liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình kiểm toán |
381 | 审计分析报告 (shěnjì fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích kiểm toán |
382 | 审计业绩评估 (shěnjì yèjì pínggū) – Đánh giá hiệu suất kiểm toán |
383 | 审计法规合规 (shěnjì fǎguī héguī) – Tuân thủ quy định pháp luật kiểm toán |
384 | 审计隐蔽点 (shěnjì yǐnbì diǎn) – Điểm ẩn trong kiểm toán |
385 | 审计数据采样 (shěnjì shùjù cǎiyàng) – Lấy mẫu dữ liệu kiểm toán |
386 | 审计方案设计 (shěnjì fāng’àn shèjì) – Thiết kế kế hoạch kiểm toán |
387 | 审计执行过程 (shěnjì zhíxíng guòchéng) – Quá trình thực hiện kiểm toán |
388 | 审计数据比对 (shěnjì shùjù bǐduì) – So sánh dữ liệu kiểm toán |
389 | 审计风险评估表 (shěnjì fēngxiǎn pínggū biǎo) – Bảng đánh giá rủi ro kiểm toán |
390 | 审计内控流程 (shěnjì nèikòng liúchéng) – Quy trình kiểm soát nội bộ kiểm toán |
391 | 审计事务所 (shěnjì shìwù suǒ) – Hãng kiểm toán |
392 | 审计过程监督 (shěnjì guòchéng jiāndū) – Giám sát quá trình kiểm toán |
393 | 审计委托 (shěnjì wěituō) – Ủy thác kiểm toán |
394 | 审计信息系统 (shěnjì xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin kiểm toán |
395 | 审计效益评价 (shěnjì xiàoyì píngjià) – Đánh giá hiệu quả kiểm toán |
396 | 审计执行标准 (shěnjì zhíxíng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thực hiện kiểm toán |
397 | 审计取证过程 (shěnjì qǔzhèng guòchéng) – Quá trình thu thập chứng cứ kiểm toán |
398 | 审计核查程序 (shěnjì héchá chéngxù) – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
399 | 审计红旗指示 (shěnjì hóngqí zhǐshì) – Dấu hiệu cảnh báo trong kiểm toán |
400 | 审计项目计划 (shěnjì xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án kiểm toán |
401 | 审计会计记录 (shěnjì kuàijì jìlù) – Hồ sơ kế toán kiểm toán |
402 | 审计数据汇总 (shěnjì shùjù huìzǒng) – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán |
403 | 审计工作底数 (shěnjì gōngzuò dǐshù) – Dữ liệu cơ sở kiểm toán |
404 | 审计合规性评价 (shěnjì héguīxìng píngjià) – Đánh giá tuân thủ kiểm toán |
405 | 审计政策遵循 (shěnjì zhèngcè zūnxún) – Tuân thủ chính sách kiểm toán |
406 | 审计调查实证 (shěnjì diàochá shízhèng) – Bằng chứng thực tế kiểm toán |
407 | 审计程序评估 (shěnjì chéngxù pínggū) – Đánh giá quy trình kiểm toán |
408 | 审计数据保护 (shěnjì shùjù bǎohù) – Bảo vệ dữ liệu kiểm toán |
409 | 审计事项整理 (shěnjì shìxiàng zhěnglǐ) – Sắp xếp vấn đề kiểm toán |
410 | 审计项目总结 (shěnjì xiàngmù zǒngjié) – Tổng kết dự án kiểm toán |
411 | 审计执行方案 (shěnjì zhíxíng fāng’àn) – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
412 | 审计报告分析 (shěnjì bàogào fēnxī) – Phân tích báo cáo kiểm toán |
413 | 审计数据清洗 (shěnjì shùjù qīngxǐ) – Làm sạch dữ liệu kiểm toán |
414 | 审计财务报表 (shěnjì cáiwù bàobiǎo) – Báo cáo tài chính kiểm toán |
415 | 审计流程优化 (shěnjì liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
416 | 审计问题分析 (shěnjì wèntí fēnxī) – Phân tích vấn đề kiểm toán |
417 | 审计程序自动化 (shěnjì chéngxù zìdònghuà) – Tự động hóa quy trình kiểm toán |
418 | 审计监督体系 (shěnjì jiāndū tǐxì) – Hệ thống giám sát kiểm toán |
419 | 审计项目实施 (shěnjì xiàngmù shíshī) – Thực hiện dự án kiểm toán |
420 | 审计数据存储 (shěnjì shùjù cúnchú) – Lưu trữ dữ liệu kiểm toán |
421 | 审计项目考核 (shěnjì xiàngmù kǎohé) – Đánh giá dự án kiểm toán |
422 | 审计过程自动化 (shěnjì guòchéng zìdònghuà) – Tự động hóa quá trình kiểm toán |
423 | 审计数据集成 (shěnjì shùjù jíchéng) – Tích hợp dữ liệu kiểm toán |
424 | 审计项目监控 (shěnjì xiàngmù jiānkòng) – Giám sát dự án kiểm toán |
425 | 审计证券交易 (shěnjì zhèngquàn jiāoyì) – Giao dịch chứng quyền kiểm toán |
426 | 审计风险防范 (shěnjì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro kiểm toán |
427 | 审计项目总结 (shěnjì xiàngmù zǒngjié) – Tổng kết dự án kiểm toán |
428 | 审计数据分发 (shěnjì shùjù fēnfā) – Phân phối dữ liệu kiểm toán |
429 | 审计程序优化 (shěnjì chéngxù yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
430 | 审计实务培训 (shěnjì shíwù péixùn) – Đào tạo thực tế kiểm toán |
431 | 审计程序规范 (shěnjì chéngxù guīfàn) – Quy định quy trình kiểm toán |
432 | 审计实地调查 (shěnjì shídì diàochá) – Điều tra thực địa kiểm toán |
433 | 审计风险管理 (shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro kiểm toán |
434 | 审计数据分析工具 (shěnjì shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
435 | 审计项目监察 (shěnjì xiàngmù jiānchá) – Giám sát dự án kiểm toán |
436 | 审计程序执行计划 (shěnjì chéngxù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện quy trình kiểm toán |
437 | 审计数据分析方法 (shěnjì shùjù fēnxī fāngfǎ) – Phương pháp phân tích dữ liệu kiểm toán |
438 | 审计项目汇报 (shěnjì xiàngmù huìbào) – Báo cáo dự án kiểm toán |
439 | 审计程序合规性 (shěnjì chéngxù héguīxìng) – Tuân thủ quy định kiểm toán |
440 | 审计数据隐私保护 (shěnjì shùjù yǐnsī bǎohù) – Bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu kiểm toán |
441 | 审计项目执行过程 (shěnjì xiàngmù zhíxíng guòchéng) – Quá trình thực hiện dự án kiểm toán |
442 | 审计数据处理 (shěnjì shùjù chǔlǐ) – Xử lý dữ liệu kiểm toán |
443 | 审计程序监管 (shěnjì chéngxù jiānguǎn) – Giám sát quy trình kiểm toán |
444 | 审计报告公开 (shěnjì bàogào gōngkāi) – Công khai báo cáo kiểm toán |
445 | 审计程序完整性 (shěnjì chéngxù wánzhěngxìng) – Toàn vẹn của quy trình kiểm toán |
446 | 审计数据分析技巧 (shěnjì shùjù fēnxī jìqiǎo) – Kỹ năng phân tích dữ liệu kiểm toán |
447 | 审计问题解决方案 (shěnjì wèntí jiějué fāng’àn) – Giải pháp giải quyết vấn đề kiểm toán |
448 | 审计程序审批 (shěnjì chéngxù shěnpī) – Phê duyệt quy trình kiểm toán |
449 | 审计数据可信度 (shěnjì shùjù kěxìndù) – Độ tin cậy của dữ liệu kiểm toán |
450 | 审计项目总结报告 (shěnjì xiàngmù zǒngjié bàogào) – Báo cáo tổng kết dự án kiểm toán |
451 | 审计风险评估模型 (shěnjì fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán |
452 | 审计程序自动化工具 (shěnjì chéngxù zìdònghuà gōngjù) – Công cụ tự động hóa quy trình kiểm toán |
453 | 审计数据分析流程 (shěnjì shùjù fēnxī liúchéng) – Quy trình phân tích dữ liệu kiểm toán |
454 | 审计项目计划编制 (shěnjì xiàngmù jìhuà biānzhì) – Lập kế hoạch dự án kiểm toán |
455 | 审计问题解决策略 (shěnjì wèntí jiějué cèlüè) – Chiến lược giải quyết vấn đề kiểm toán |
456 | 审计程序监控系统 (shěnjì chéngxù jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát quy trình kiểm toán |
457 | 审计数据验证 (shěnjì shùjù yànzhèng) – Xác minh dữ liệu kiểm toán |
458 | 审计项目预算 (shěnjì xiàngmù yùsuàn) – Ngân sách dự án kiểm toán |
459 | 审计程序改进建议 (shěnjì chéngxù gǎijìn jiànyì) – Đề xuất cải tiến quy trình kiểm toán |
460 | 审计数据完整性 (shěnjì shùjù wánzhěngxìng) – Toàn vẹn của dữ liệu kiểm toán |
461 | 审计问题解决过程 (shěnjì wèntí jiějué guòchéng) – Quá trình giải quyết vấn đề kiểm toán |
462 | 审计项目风险评估 (shěnjì xiàngmù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro dự án kiểm toán |
463 | 审计程序标准化 (shěnjì chéngxù biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
464 | 审计数据报告 (shěnjì shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu kiểm toán |
465 | 审计项目执行计划 (shěnjì xiàngmù zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện dự án kiểm toán |
466 | 审计程序管理工具 (shěnjì chéngxù guǎnlǐ gōngjù) – Công cụ quản lý quy trình kiểm toán |
467 | 审计数据处理技术 (shěnjì shùjù chǔlǐ jìshù) – Kỹ thuật xử lý dữ liệu kiểm toán |
468 | 审计问题解决方法 (shěnjì wèntí jiějué fāngfǎ) – Phương pháp giải quyết vấn đề kiểm toán |
469 | 审计程序审计 (shěnjì chéngxù shěnjì) – Kiểm toán quy trình kiểm toán |
470 | 审计数据分析工作 (shěnjì shùjù fēnxī gōngzuò) – Công việc phân tích dữ liệu kiểm toán |
471 | 审计程序操作指南 (shěnjì chéngxù cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn thao tác quy trình kiểm toán |
472 | 审计数据质量检查 (shěnjì shùjù zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng dữ liệu kiểm toán |
473 | 审计项目监控报告 (shěnjì xiàngmù jiānkòng bàogào) – Báo cáo giám sát dự án kiểm toán |
474 | 审计程序监察制度 (shěnjì chéngxù jiānchá zhìdù) – Chế độ giám sát quy trình kiểm toán |
475 | 审计数据分析流程图 (shěnjì shùjù fēnxī liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình phân tích dữ liệu kiểm toán |
476 | 审计项目执行评价 (shěnjì xiàngmù zhíxíng píngjià) – Đánh giá thực hiện dự án kiểm toán |
477 | 审计程序监察机构 (shěnjì chéngxù jiānchá jīgòu) – Cơ quan giám sát quy trình kiểm toán |
478 | 审计数据质量保证 (shěnjì shùjù zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng dữ liệu kiểm toán |
479 | 审计问题解决方案库 (shěnjì wèntí jiějué fāng’àn kù) – Thư viện giải pháp giải quyết vấn đề kiểm toán |
480 | 审计程序审查 (shěnjì chéngxù shěnchá) – Xem xét quy trình kiểm toán |
481 | 审计数据分析软件 (shěnjì shùjù fēnxī ruǎnjiàn) – Phần mềm phân tích dữ liệu kiểm toán |
482 | 审计问题解决评估 (shěnjì wèntí jiějué píngguǎn) – Đánh giá giải quyết vấn đề kiểm toán |
483 | 审计程序流程图 (shěnjì chéngxù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
484 | 审计数据挖掘 (shěnjì shùjù wājué) – Khai thác dữ liệu kiểm toán |
485 | 审计程序规范手册 (shěnjì chéngxù guīfàn shǒucè) – Sách hướng dẫn quy trình kiểm toán |
486 | 审计问题解决指南 (shěnjì wèntí jiějué zhǐnán) – Hướng dẫn giải quyết vấn đề kiểm toán |
487 | 审计数据质量管理 (shěnjì shùjù zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng dữ liệu kiểm toán |
488 | 审计程序改进计划 (shěnjì chéngxù gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến quy trình kiểm toán |
489 | 审计数据分析模型 (shěnjì shùjù fēnxī móxíng) – Mô hình phân tích dữ liệu kiểm toán |
490 | 审计程序执行指示 (shěnjì chéngxù zhíxíng zhǐshì) – Chỉ thị thực hiện quy trình kiểm toán |
491 | 审计数据清洗工具 (shěnjì shùjù qīngxǐ gōngjù) – Công cụ làm sạch dữ liệu kiểm toán |
492 | 审计问题解决经验 (shěnjì wèntí jiějué jīngyàn) – Kinh nghiệm giải quyết vấn đề kiểm toán |
493 | 审计程序执行评估 (shěnjì chéngxù zhíxíng píngguǎn) – Đánh giá thực hiện quy trình kiểm toán |
494 | 审计数据采集工作 (shěnjì shùjù cǎijí gōngzuò) – Công việc thu thập dữ liệu kiểm toán |
495 | 审计问题解决流程 (shěnjì wèntí jiějué liúchéng) – Quy trình giải quyết vấn đề kiểm toán |
496 | 审计程序自动执行 (shěnjì chéngxù zìdòng zhíxíng) – Thực hiện tự động quy trình kiểm toán |
497 | 审计数据分析工具包 (shěnjì shùjù fēnxī gōngjù bāo) – Bộ công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
498 | 审计问题解决框架 (shěnjì wèntí jiějué kuàngjià) – Khung công việc giải quyết vấn đề kiểm toán |
499 | 审计程序执行控制 (shěnjì chéngxù zhíxíng kòngzhì) – Kiểm soát thực hiện quy trình kiểm toán |
500 | 审计数据分析技术 (shěnjì shùjù fēnxī jìshù) – Kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
501 | 审计问题解决工具 (shěnjì wèntí jiějué gōngjù) – Công cụ giải quyết vấn đề kiểm toán |
502 | 审计程序执行监控 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiānkòng) – Giám sát thực hiện quy trình kiểm toán |
503 | 审计数据分析过程 (shěnjì shùjù fēnxī guòchéng) – Quá trình phân tích dữ liệu kiểm toán |
504 | 审计问题解决方法论 (shěnjì wèntí jiějué fāngfǎ lùn) – Lý thuyết phương pháp giải quyết vấn đề kiểm toán |
505 | 审计程序执行方针 (shěnjì chéngxù zhíxíng fāngzhēn) – Nguyên tắc thực hiện quy trình kiểm toán |
506 | 审计数据分析工程 (shěnjì shùjù fēnxī gōngchéng) – Kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
507 | 审计问题解决决策 (shěnjì wèntí jiějué juécè) – Quyết định giải quyết vấn đề kiểm toán |
508 | 审计程序执行标准 (shěnjì chéngxù zhíxíng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thực hiện quy trình kiểm toán |
509 | 审计数据分析案例 (shěnjì shùjù fēnxī ànlì) – Ví dụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
510 | 审计程序执行流程 (shěnjì chéngxù zhíxíng liúchéng) – Quy trình thực hiện quy trình kiểm toán |
511 | 审计数据分析工作流 (shěnjì shùjù fēnxī gōngzuò liú) – Luồng công việc phân tích dữ liệu kiểm toán |
512 | 审计问题解决周期 (shěnjì wèntí jiějué zhōuqī) – Chu kỳ giải quyết vấn đề kiểm toán |
513 | 审计程序执行方法 (shěnjì chéngxù zhíxíng fāngfǎ) – Phương pháp thực hiện quy trình kiểm toán |
514 | 审计数据分析技术手段 (shěnjì shùjù fēnxī jìshù shǒuduàn) – Phương tiện kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
515 | 审计问题解决计划 (shěnjì wèntí jiějué jìhuà) – Kế hoạch giải quyết vấn đề kiểm toán |
516 | 审计程序执行策略 (shěnjì chéngxù zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện quy trình kiểm toán |
517 | 审计数据分析技术工具 (shěnjì shùjù fēnxī jìshù gōngjù) – Công cụ kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
518 | 审计程序执行指南 (shěnjì chéngxù zhíxíng zhǐnán) – Hướng dẫn thực hiện quy trình kiểm toán |
519 | 审计问题解决模型 (shěnjì wèntí jiějué móxíng) – Mô hình giải quyết vấn đề kiểm toán |
520 | 审计程序执行工具 (shěnjì chéngxù zhíxíng gōngjù) – Công cụ thực hiện quy trình kiểm toán |
521 | 审计数据分析技能 (shěnjì shùjù fēnxī jìnéng) – Kỹ năng phân tích dữ liệu kiểm toán |
522 | 审计程序执行框架 (shěnjì chéngxù zhíxíng kuàngjià) – Khung công việc thực hiện quy trình kiểm toán |
523 | 审计数据分析技术方法 (shěnjì shùjù fēnxī jìshù fāngfǎ) – Phương pháp kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
524 | 审计问题解决工作 (shěnjì wèntí jiějué gōngzuò) – Công việc giải quyết vấn đề kiểm toán |
525 | 审计程序执行效果 (shěnjì chéngxù zhíxíng xiàoguǒ) – Hiệu suất thực hiện quy trình kiểm toán |
526 | 审计数据分析手段 (shěnjì shùjù fēnxī shǒuduàn) – Phương tiện phân tích dữ liệu kiểm toán |
527 | 审计问题解决工具集 (shěnjì wèntí jiějué gōngjù jí) – Bộ công cụ giải quyết vấn đề kiểm toán |
528 | 审计程序执行流程图 (shěnjì chéngxù zhíxíng liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thực hiện quy trình kiểm toán |
529 | 审计问题解决案例 (shěnjì wèntí jiějué ànlì) – Ví dụ giải quyết vấn đề kiểm toán |
530 | 审计程序执行监察 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiānchá) – Giám sát thực hiện quy trình kiểm toán |
531 | 审计数据分析工程师 (shěnjì shùjù fēnxī gōngchéngshī) – Kỹ sư phân tích dữ liệu kiểm toán |
532 | 审计程序执行规范 (shěnjì chéngxù zhíxíng guīfàn) – Quy chuẩn thực hiện quy trình kiểm toán |
533 | 审计问题解决机制 (shěnjì wèntí jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết vấn đề kiểm toán |
534 | 审计程序执行指示书 (shěnjì chéngxù zhíxíng zhǐshì shū) – Sách chỉ thị thực hiện quy trình kiểm toán |
535 | 审计数据分析技术平台 (shěnjì shùjù fēnxī jìshù píngtái) – Nền tảng kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
536 | 审计程序执行监督 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiāndū) – Giám sát thực hiện quy trình kiểm toán |
537 | 审计数据分析工作组 (shěnjì shùjù fēnxī gōngzuò zǔ) – Nhóm công việc phân tích dữ liệu kiểm toán |
538 | 审计问题解决机构 (shěnjì wèntí jiějué jīgòu) – Cơ quan giải quyết vấn đề kiểm toán |
539 | 审计程序执行评价 (shěnjì chéngxù zhíxíng píngjià) – Đánh giá thực hiện quy trình kiểm toán |
540 | 审计程序执行机制 (shěnjì chéngxù zhíxíng jīzhì) – Cơ chế thực hiện quy trình kiểm toán |
541 | 审计程序执行审查 (shěnjì chéngxù zhíxíng shěnchá) – Xem xét thực hiện quy trình kiểm toán |
542 | 审计数据分析工具箱 (shěnjì shùjù fēnxī gōngjù xiāng) – Bộ công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
543 | 审计问题解决技巧 (shěnjì wèntí jiějué jìqiǎo) – Kỹ thuật giải quyết vấn đề kiểm toán |
544 | 审计数据分析工程 (shěnjì shùjù fēnxī gōngchéng) – Dự án phân tích dữ liệu kiểm toán |
545 | 审计问题解决工程师 (shěnjì wèntí jiějué gōngchéngshī) – Kỹ sư giải quyết vấn đề kiểm toán |
546 | 审计程序执行监察 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiānchá) – Kiểm tra giám sát thực hiện quy trình kiểm toán |
547 | 审计数据分析专家 (shěnjì shùjù fēnxī zhuānjiā) – Chuyên gia phân tích dữ liệu kiểm toán |
548 | 审计数据分析技巧 (shěnjì shùjù fēnxī jìqiǎo) – Kỹ thuật phân tích dữ liệu kiểm toán |
549 | 审计程序执行检查 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiǎnchá) – Kiểm tra thực hiện quy trình kiểm toán |
550 | 审计问题解决手册 (shěnjì wèntí jiějué shǒucè) – Sách hướng dẫn giải quyết vấn đề kiểm toán |
551 | 审计程序执行评估 (shěnjì chéngxù zhíxíng pínggū) – Đánh giá thực hiện quy trình kiểm toán |
552 | 审计问题解决实践 (shěnjì wèntí jiějué shíjiàn) – Thực tiễn giải quyết vấn đề kiểm toán |
553 | 审计程序执行步骤 (shěnjì chéngxù zhíxíng bùzhòu) – Bước thực hiện quy trình kiểm toán |
554 | 审计问题解决技术 (shěnjì wèntí jiějué jìshù) – Kỹ thuật giải quyết vấn đề kiểm toán |
555 | 审计程序执行监管 (shěnjì chéngxù zhíxíng jiānguǎn) – Giám sát thực hiện quy trình kiểm toán |
556 | 审计问题解决培训 (shěnjì wèntí jiějué péixùn) – Đào tạo giải quyết vấn đề kiểm toán |
557 | 审计程序执行效率 (shěnjì chéngxù zhíxíng xiàolǜ) – Hiệu quả thực hiện quy trình kiểm toán |
558 | 审计问题解决研究 (shěnjì wèntí jiějué yánjiū) – Nghiên cứu giải quyết vấn đề kiểm toán |
559 | 审计程序执行风险 (shěnjì chéngxù zhíxíng fēngxiǎn) – Rủi ro thực hiện quy trình kiểm toán |
560 | 审计数据分析策略 (shěnjì shùjù fēnxī cèlüè) – Chiến lược phân tích dữ liệu kiểm toán |
561 | 审计程序执行方案 (shěnjì chéngxù zhíxíng fāng’àn) – Giải pháp thực hiện quy trình kiểm toán |
562 | 审计数据分析流程 (shěnjì shùjù fēnxī liúchéng) – Luồng công việc phân tích dữ liệu kiểm toán |
563 | 税务合规性评估与管理 (shuìwù héguīxìng pínggū yǔ guǎnlǐ) – Đánh giá và quản lý tuân thủ thuế |
564 | 税务风险识别与控制 (shuìwù fēngxiǎn shíbié yǔ kòngzhì) – Nhận diện và kiểm soát rủi ro thuế |
565 | 税务筹划与优化 (shuìwù chóuhuà yǔ yōuhuà) – Lập kế hoạch và tối ưu hóa thuế |
566 | 税务审计程序与方法 (shuìwù shěnjì chéngxù yǔ fāngfǎ) – Quy trình và phương pháp kiểm toán thuế |
567 | 税务法规遵循与适用 (shuìwù fǎguī zūnxún yǔ shìyòng) – Tuân theo và áp dụng luật thuế |
568 | 税务合同与税款规划 (shuìwù hétóng yǔ shuìkuǎn guīhuà) – Hợp đồng thuế và lập kế hoạch thuế |
569 | 跨国企业税务策略 (kuàguó qǐyè shuìwù cèlüè) – Chiến lược thuế đối với doanh nghiệp đa quốc gia |
570 | 财务与税务信息报告 (cáiwù yǔ shuìwù xìnxī bàogào) – Báo cáo thông tin tài chính và thuế |
571 | 预防性税务合规咨询 (yùfángxìng shuìwù héguī zīxún) – Tư vấn tuân thủ thuế dự phòng |
572 | 税务调查与复核流程 (shuìwù diàochá yǔ fùhé liúchéng) – Quy trình điều tra và phúc tra thuế |
573 | 跨境交易与跨国投资税务 (kuàjìng jiāoyì yǔ kuàguó tóuzī shuìwù) – Thuế giao dịch qua biên giới và đầu tư đa quốc gia |
574 | 税务审查与合规性评估 (shuìwù shěnchá yǔ héguīxìng pínggū) – Kiểm tra thuế và đánh giá tuân thủ thuế |
575 | 税务风险管理策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro thuế |
576 | 税务诉讼与争议解决 (shuìwù sùsòng yǔ zhēngyì jiějué) – Kiện tụng thuế và giải quyết tranh chấp |
577 | 跨境税务合规性管理 (kuàjìng shuìwù héguīxìng guǎnlǐ) – Quản lý tuân thủ thuế xuyên quốc gia |
578 | 税务风险评估与控制策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ kòngzhì cèlüè) – Chiến lược đánh giá và kiểm soát rủi ro thuế |
579 | 国际税收计划与优化 (guójì shuìshōu jìhuà yǔ yōuhuà) – Kế hoạch và tối ưu hóa thuế quốc tế |
580 | 税务尽职调查与合规审计 (shuìwù jìnzhí diàochá yǔ héguī shěnjì) – Kiểm tra tuân thủ và kiểm toán chứng từ thuế |
581 | 跨境业务税务结构优化 (kuàjìng yèwù shuìwù jiégòu yōuhuà) – Tối ưu hóa cấu trúc thuế cho hoạt động kinh doanh qua biên giới |
582 | 税务风险识别与预防 (shuìwù fēngxiǎn shíbié yǔ yùfáng) – Nhận diện và dự phòng rủi ro thuế |
583 | 税务合规培训与教育 (shuìwù héguī péixùn yǔ jiàoyù) – Đào tạo và giáo dục tuân thủ thuế |
584 | 跨境交易的利润分析与税务优化 (kuàjìng jiāoyì de lìrùn fēnxī yǔ shuìwù yōuhuà) – Phân tích lợi nhuận và tối ưu hóa thuế cho giao dịch qua biên giới |
585 | 国际税收合规性评估与规划 (guójì shuìshōu héguīxìng pínggū yǔ guīhuà) – Đánh giá và lập kế hoạch tuân thủ thuế quốc tế |
586 | 税务法规变更的影响与应对策略 (shuìwù fǎguī biàngēng de yǐngxiǎng yǔ yìngduì cèlüè) – Ảnh hưởng và chiến lược ứng phó với thay đổi luật thuế |
587 | 外商投资税务规划与审批 (wàishāng tóuzī shuìwù guīhuà yǔ shěnpī) – Kế hoạch và xin phê duyệt thuế đối với đầu tư nước ngoài |
588 | 税务合规性内部审计与报告 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnji yǔ bàogào) – Kiểm toán nội bộ và báo cáo tuân thủ thuế |
589 | 企业重组与税务优化策略 (qǐyè chóngzǔ yǔ shuìwù yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa thuế cho cơ cấu lại doanh nghiệp |
590 | 税务风险评估与避免 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ bìmiǎn) – Đánh giá và tránh rủi ro thuế |
591 | 税务诉讼策略与争议解决 (shuìwù sùsòng cèlüè yǔ zhēngyì jiějué) – Chiến lược kiện tụng thuế và giải quyết tranh chấp |
592 | 税务合规性审计与评估 (shuìwù héguīxìng shěnjì yǔ pínggū) – Kiểm toán và đánh giá tuân thủ thuế |
593 | 税务规划与避税策略 (shuìwù guīhuà yǔ bìshuì cèlüè) – Kế hoạch thuế và chiến lược tránh thuế |
594 | 企业税务风险管理体系 (qǐyè shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý rủi ro thuế doanh nghiệp |
595 | 跨境税务合规性咨询 (kuàjìng shuìwù héguīxìng zīxún) – Tư vấn tuân thủ thuế xuyên quốc gia |
596 | 税务合规性培训与指导 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ zhǐdǎo) – Đào tạo và hướng dẫn tuân thủ thuế |
597 | 国际税务筹划与优化 (guójì shuìwù chóuhuà yǔ yōuhuà) – Lập kế hoạch và tối ưu hóa thuế quốc tế |
598 | 跨国企业税务管理战略 (kuàguó qǐyè shuìwù guǎnlǐ zhànlüè) – Chiến lược quản lý thuế cho doanh nghiệp đa quốc gia |
599 | 税务会计与报告要求 (shuìwù kuàijì yǔ bàogào yāoqiú) – Yêu cầu kế toán và báo cáo thuế |
600 | 税务法规遵循与合规审计 (shuìwù fǎguī zūnxún yǔ héguī shěnjì) – Tuân theo luật thuế và kiểm toán tuân thủ |
601 | 跨境税务诉讼与争议解决 (kuàjìng shuìwù sùsòng yǔ zhēngyì jiějué) – Kiện tụng thuế qua biên giới và giải quyết tranh chấp |
602 | 跨境投资税务优惠政策 (kuàjìng tóuzī shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế cho đầu tư qua biên giới |
603 | 税务合规性培训与监督 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ jiāndū) – Đào tạo và giám sát tuân thủ thuế |
604 | 税务风险管理体系建立 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì jiànlì) – Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro thuế |
605 | 国际税务合作与信息交换 (guójì shuìshōu hézuò yǔ xìnxī jiāohuàn) – Hợp tác thuế quốc tế và trao đổi thông tin |
606 | 跨境税务法规遵循与遵从 (kuàjìng shuìwù fǎguī zūnxún yǔ zūncóng) – Tuân theo và tuân thủ luật thuế qua biên giới |
607 | 税务规划的合法性与有效性 (shuìwù guīhuà de héfǎxìng yǔ yǒuxiàoxìng) – Tính hợp pháp và hiệu quả của kế hoạch thuế |
608 | 国际税收合规性风险评估 (guójì shuìshōu héguīxìng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế quốc tế |
609 | 跨国公司税务治理体系 (kuàguó gōngsī shuìwù zhìlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý thuế cho tập đoàn đa quốc gia |
610 | 税务合规性培训与意识提升 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ yìshí tígāo) – Đào tạo và nâng cao nhận thức về tuân thủ thuế |
611 | 税务尽职调查与合规性审核 (shuìwù jìnzhí diàochá yǔ héguīxìng shěnhé) – Kiểm tra cẩn thận và kiểm định tuân thủ thuế |
612 | 国际税务安排的可持续性评估 (guójì shuìshōu ānpái de kěchíxù xìng pínggū) – Đánh giá tính bền vững của sắp xếp thuế quốc tế |
613 | 税务风险防控策略的实施 (shuìwù fēngxiǎn fángkòng cèlüè de shíshī) – Thực hiện chiến lược đề phòng và kiểm soát rủi ro thuế |
614 | 企业税务合规性管理与监测 (qǐyè shuìwù héguīxìng guǎnlǐ yǔ jiāncè) – Quản lý và theo dõi tuân thủ thuế của doanh nghiệp |
615 | 跨境税务合规性评估与改进 (kuàjìng shuìwù héguīxìng pínggū yǔ gǎijìn) – Đánh giá và cải thiện tuân thủ thuế xuyên quốc gia |
616 | 税务合规性风险预警机制 (shuìwù héguīxìng fēngxiǎn yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo rủi ro tuân thủ thuế |
617 | 税务政策变化与应对策略 (shuìwù zhèngcè biànhuà yǔ yìngduì cèlüè) – Chiến lược ứng phó với thay đổi chính sách thuế |
618 | 税务审计程序与实施细则 (shuìwù shěnjì chéngxù yǔ shíshī xìzé) – Quy trình và hướng dẫn thực hiện kiểm toán thuế |
619 | 税务合规性自查与自评 (shuìwù héguīxìng zìchá yǔ zìpíng) – Tự kiểm tra và tự đánh giá tuân thủ thuế |
620 | 跨境税务调解与纳税协定 (kuàjìng shuìwù diàojiě yǔ nàshuì xiédìng) – Giải quyết tranh chấp thuế qua biên giới và hiệp định nộp thuế |
621 | 企业合并与收购税务筹划 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế cho việc sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
622 | 税务风险评估与管理框架 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ kuàngjià) – Khung quản lý và đánh giá rủi ro thuế |
623 | 跨境数字经济税务挑战 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù tiǎozhàn) – Thách thức thuế đối với kinh tế số qua biên giới |
624 | 国际税收协议与双重征税规避 (guójì shuìshōu xiéyì yǔ shuāngzhòng zhēngshuì guībì) – Hiệp định thuế quốc tế và tránh thuế kép |
625 | 税务合规性数据管理与隐私保护 (shuìwù héguīxìng shùjù guǎnlǐ yǔ yǐnsī bǎohù) – Quản lý dữ liệu tuân thủ thuế và bảo vệ thông tin riêng tư |
626 | 跨境电子商务税务问题 (kuàjìng diànzǐ shāngwù shuìwù wèntí) – Vấn đề thuế trong thương mại điện tử qua biên giới |
627 | 税务合规性监督与审计 (shuìwù héguīxìng jiāndū yǔ shěnjì) – Giám sát và kiểm toán tuân thủ thuế |
628 | 国际税务规划与税收避免 (guójì shuìwù guīhuà yǔ shuìshōu bìmiǎn) – Kế hoạch thuế quốc tế và tránh thuế |
629 | 跨境服务税务安排与合规 (kuàjìng fúwù shuìwù ānpái yǔ héguī) – Sắp xếp thuế dịch vụ qua biên giới và tuân thủ thuế |
630 | 税务法律变化与影响分析 (shuìwù fǎlǜ biànhuà yǔ yǐngxiǎng fēnxī) – Phân tích thay đổi luật thuế và tác động |
631 | 国际税务合规性培训与监督 (guójì shuìshōu héguīxìng péixùn yǔ jiāndū) – Đào tạo và giám sát tuân thủ thuế quốc tế |
632 | 税务诉讼程序与争议解决 (shuìwù sùsòng chéngxù yǔ zhēngyì jiějué) – Quy trình kiện tụng thuế và giải quyết tranh chấp |
633 | 跨境知识产权税务管理 (kuàjìng zhīshí chǎnquán shuìwù guǎnlǐ) – Quản lý thuế về quyền sở hữu trí tuệ qua biên giới |
634 | 税务合规性风险监控系统 (shuìwù héguīxìng fēngxiǎn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát rủi ro tuân thủ thuế |
635 | 国际税务合作与信息共享 (guójì shuìshōu hézuò yǔ xìnxī gòngxiǎng) – Hợp tác thuế quốc tế và chia sẻ thông tin |
636 | 跨境税务执行与合规 (kuàjìng shuìwù zhíxíng yǔ héguī) – Thực thi thuế qua biên giới và tuân thủ thuế |
637 | 税务法律解释与指导 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ zhǐdǎo) – Giải thích và hướng dẫn luật thuế |
638 | 跨国公司税务转移定价 (kuàguó gōngsī shuìwù zhuǎnyí dìngjià) – Định giá chuyển nhượng thuế cho tập đoàn đa quốc gia |
639 | 税务规划的可持续性考虑 (shuìwù guīhuà de kěchíxù xìng kǎolǜ) – Xem xét tính bền vững của kế hoạch thuế |
640 | 跨境数字服务税务挑战 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù tiǎozhàn) – Thách thức thuế với dịch vụ số qua biên giới |
641 | 税务专业知识更新与培训 (shuìwù zhuānyè zhīshì gēngxīn yǔ péixùn) – Cập nhật kiến thức chuyên ngành thuế và đào tạo |
642 | 国际税务谈判与合作 (guójì shuìshōu tánpàn yǔ hézuò) – Đàm phán và hợp tác thuế quốc tế |
643 | 税务优惠政策的申请与解释 (shuìwù yōuhuì zhèngcè de shēnqǐng yǔ jiěshì) – Đề nghị và giải thích chính sách ưu đãi thuế |
644 | 税务合规性评估与改进计划 (shuìwù héguīxìng pínggū yǔ gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch đánh giá và cải thiện tuân thủ thuế |
645 | 跨境支付与报告义务 (kuàjìng zhīfù yǔ bàogào yìwù) – Nghĩa vụ báo cáo và thanh toán qua biên giới |
646 | 税务法规遵循与申报 (shuìwù fǎguī zūnxún yǔ shēnbào) – Tuân thủ luật thuế và khai báo thuế |
647 | 国际税务纠纷解决机制 (guójì shuìshōu jiūnchǔ jiějué jīzhì) – Cơ chế giải quyết tranh chấp thuế quốc tế |
648 | 跨境数字经济税收政策 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế về kinh tế số qua biên giới |
649 | 税务风险监控与应对 (shuìwù fēngxiǎn jiānkòng yǔ yìngduì) – Giám sát và ứng phó với rủi ro thuế |
650 | 税务合规性培训与评估计划 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ pínggū jìhuà) – Kế hoạch đào tạo và đánh giá tuân thủ thuế |
651 | 跨境税务风险管理与防范 (kuàjìng shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ fángfàn) – Quản lý và đề phòng rủi ro thuế qua biên giới |
652 | 税务咨询与策略规划服务 (shuìwù zīxún yǔ cèlüè guīhuà fúwù) – Dịch vụ tư vấn thuế và lập kế hoạch chiến lược |
653 | 税务合规性考核与评估 (shuìwù héguīxìng kǎohé yǔ pínggū) – Đánh giá và kiểm tra tuân thủ thuế |
654 | 跨境资本流动与税务优化 (kuàjìng zīběn liúdòng yǔ shuìwù yōuhuà) – Luồng vốn qua biên giới và tối ưu hóa thuế |
655 | 税务合规性制度建设 (shuìwù héguīxìng zhìdù jiànshè) – Xây dựng hệ thống tuân thủ thuế |
656 | 国际税务筹划与避税手段 (guójì shuìwù chóuhuà yǔ bìshuì shǒuduàn) – Kế hoạch thuế quốc tế và phương tiện tránh thuế |
657 | 税务法律解释与争议处理 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ zhēngyì chǔlǐ) – Giải thích luật thuế và giải quyết tranh chấp |
658 | 跨境数字经济税务政策 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế đối với kinh tế số qua biên giới |
659 | 税务合规性内部控制 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế |
660 | 跨境服务业务税务安排 (kuàjìng fúwù yèwù shuìwù ānpái) – Sắp xếp thuế cho dịch vụ kinh doanh qua biên giới |
661 | 税务风险评估与管理策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý và đánh giá rủi ro thuế |
662 | 跨境投资税收协定 (kuàjìng tóuzī shuìshōu xiédìng) – Hiệp định thuế đối với đầu tư qua biên giới |
663 | 税务风险监控与应对策略 (shuìwù fēngxiǎn jiānkòng yǔ yìngduì cèlüè) – Chiến lược giám sát và ứng phó với rủi ro thuế |
664 | 国际税收合规性考核 (guójì shuìshōu héguīxìng kǎohé) – Đánh giá tuân thủ thuế quốc tế |
665 | 税务信息披露与透明度 (shuìwù xìnxī pīlù yǔ tòumíngdù) – Tiết lộ thông tin thuế và tính minh bạch |
666 | 跨境税务合规性培训计划 (kuàjìng shuìwù héguīxìng péixùn jìhuà) – Kế hoạch đào tạo tuân thủ thuế qua biên giới |
667 | 税务风险识别与评估 (shuìwù fēngxiǎn shíbié yǔ pínggū) – Nhận biết và đánh giá rủi ro thuế |
668 | 国际税务信息报告 (guójì shuìshōu xìnxī bàogào) – Báo cáo thông tin thuế quốc tế |
669 | 税务合规性咨询服务 (shuìwù héguīxìng zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn tuân thủ thuế |
670 | 跨境数字服务税务政策 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế về dịch vụ số qua biên giới |
671 | 税务合规性风险评价 (shuìwù héguīxìng fēngxiǎn píngjià) – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế |
672 | 跨境税务协调与合作 (kuàjìng shuìwù xiétiáo yǔ hézuò) – Phối hợp và hợp tác thuế qua biên giới |
673 | 税务优惠政策分析与利用 (shuìwù yōuhuì zhèngcè fēnxī yǔ lìyòng) – Phân tích và tận dụng chính sách ưu đãi thuế |
674 | 国际税务风险管理体系 (guójì shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý rủi ro thuế quốc tế |
675 | 跨境税务合规性策略 (kuàjìng shuìwù héguīxìng cèlüè) – Chiến lược tuân thủ thuế qua biên giới |
676 | 税务合规性培训与考核 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ kǎohé) – Đào tạo và kiểm tra tuân thủ thuế |
677 | 税务法规遵守与执行 (shuìwù fǎguī zūnshǒu yǔ zhíxíng) – Tuân thủ và thực thi luật thuế |
678 | 跨境数字经济税务问题 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù wèntí) – Vấn đề thuế về kinh tế số qua biên giới |
679 | 国际税务合规性培训 (guójì shuìshōu héguīxìng péixùn) – Đào tạo tuân thủ thuế quốc tế |
680 | 税务合规性风险评估模型 (shuìwù héguīxìng fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro tuân thủ thuế |
681 | 税务风险预测与规避 (shuìwù fēngxiǎn yùcè yǔ guībì) – Dự đoán và tránh rủi ro thuế |
682 | 国际税务合作与协调 (guójì shuìshōu hézuò yǔ xiétiáo) – Hợp tác và phối hợp thuế quốc tế |
683 | 税务法规遵从与合规性 (shuìwù fǎguī zūncóng yǔ héguīxìng) – Tuân theo và tuân thủ luật thuế |
684 | 跨境数字经济税务挑战 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù tiǎozhàn) – Thách thức thuế về kinh tế số qua biên giới |
685 | 国际税务合规性审计 (guójì shuìshōu héguīxìng shěnjì) – Kiểm toán tuân thủ thuế quốc tế |
686 | 税务风险评估与防范 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ fángfàn) – Đánh giá và đề phòng rủi ro thuế |
687 | 跨境税务规划与优化 (kuàjìng shuìwù guīhuà yǔ yōuhuà) – Kế hoạch và tối ưu hóa thuế qua biên giới |
688 | 国际税收合规性考察 (guójì shuìshōu héguīxìng kǎochá) – Điều tra tuân thủ thuế quốc tế |
689 | 税务诉讼与争议解决 (shuìwù sùsòng yǔ zhēngyì jiějué) – Kiện tụng thuế và giải quyết tranh chấp |
690 | 跨境税务法规遵循 (kuàjìng shuìwù fǎguī zūnxún) – Tuân theo luật thuế qua biên giới |
691 | 税务法规遵守与适用 (shuìwù fǎguī zūnshǒu yǔ shìyòng) – Tuân thủ và áp dụng luật thuế |
692 | 跨境投资税务策略 (kuàjìng tóuzī shuìwù cèlüè) – Chiến lược thuế cho đầu tư qua biên giới |
693 | 税务信息披露与报告 (shuìwù xìnxī pīlù yǔ bàogào) – Tiết lộ thông tin thuế và báo cáo |
694 | 跨境服务业务税务考核 (kuàjìng fúwù yèwù shuìwù kǎohé) – Đánh giá thuế cho dịch vụ kinh doanh qua biên giới |
695 | 税务风险管理与应对策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yìngduì cèlüè) – Chiến lược quản lý và ứng phó rủi ro thuế |
696 | 国际税务合规性监控 (guójì shuìshōu héguīxìng jiānkòng) – Giám sát tuân thủ thuế quốc tế |
697 | 税务法律解释与指导意见 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ zhǐdǎo yìjiàn) – Ý kiến giải thích và hướng dẫn luật thuế |
698 | 跨境税务优化与筹划 (kuàjìng shuìwù yōuhuà yǔ chóuhuà) – Tối ưu hóa và kế hoạch thuế qua biên giới |
699 | 税务合规性评价与改进 (shuìwù héguīxìng píngjià yǔ gǎijìn) – Đánh giá và cải thiện tuân thủ thuế |
700 | 国际税务纳税义务 (guójì shuìshōu nàshuì yìwù) – Nghĩa vụ nộp thuế quốc tế |
701 | 税务风险评估与应对措施 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ yìngduì cuòshī) – Biện pháp đánh giá rủi ro thuế và ứng phó |
702 | 跨境电子商务税务问题分析 (kuàjìng diànzǐ shāngwù shuìwù wèntí fēnxī) – Phân tích vấn đề thuế trong thương mại điện tử qua biên giới |
703 | 税务合规性培训与内部审计 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ nèibù shěnjì) – Đào tạo tuân thủ thuế và kiểm toán nội bộ |
704 | 国际税务法规遵从与申报 (guójì shuìshōu fǎguī zūncóng yǔ shēnbào) – Tuân thủ và khai báo luật thuế quốc tế |
705 | 税务合规性内部控制体系 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế |
706 | 跨境税务信息交换与合作 (kuàjìng shuìwù xìnxī jiāohuàn yǔ hézuò) – Trao đổi thông tin thuế và hợp tác qua biên giới |
707 | 税务法律解释与规定 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ guīdìng) – Giải thích và quy định luật thuế |
708 | 国际税务合规性咨询 (guójì shuìshōu héguīxìng zīxún) – Dịch vụ tư vấn tuân thủ thuế quốc tế |
709 | 税务风险管理与战略规划 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ zhànlüè guīhuà) – Quản lý rủi ro thuế và lập kế hoạch chiến lược |
710 | 跨境投资税收政策分析 (kuàjìng tóuzī shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Phân tích chính sách thuế đối với đầu tư qua biên giới |
711 | 税务风险评估与监控机制 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ jiānkòng jīzhì) – Cơ chế đánh giá và giám sát rủi ro thuế |
712 | 国际税务规划与优化策略 (guójì shuìshōu guīhuà yǔ yōuhuà cèlüè) – Chiến lược lập kế hoạch và tối ưu hóa thuế quốc tế |
713 | 税务合规性内部审核 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnhuì) – Kiểm tra nội bộ tuân thủ thuế |
714 | 跨境数字经济税务挑战与机遇 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù tiǎozhàn yǔ jīyù) – Thách thức và cơ hội thuế về kinh tế số qua biên giới |
715 | 税务合规性执行与报告 (shuìwù héguīxìng zhíxíng yǔ bàogào) – Thực thi và báo cáo tuân thủ thuế |
716 | 国际税务合作与信息交流 (guójì shuìshōu hézuò yǔ xìnxī jiāoliú) – Hợp tác và trao đổi thông tin thuế quốc tế |
717 | 税务风险识别与应对策略 (shuìwù fēngxiǎn shíbié yǔ yìngduì cèlüè) – Chiến lược nhận biết và ứng phó rủi ro thuế |
718 | 跨境服务业务税务策略 (kuàjìng fúwù yèwù shuìwù cèlüè) – Chiến lược thuế cho dịch vụ kinh doanh qua biên giới |
719 | 税务风险预防与管理 (shuìwù fēngxiǎn yùfáng yǔ guǎnlǐ) – Phòng ngừa và quản lý rủi ro thuế |
720 | 国际税务合规性审计报告 (guójì shuìshōu héguīxìng shěnjì bàogào) – Báo cáo kiểm toán tuân thủ thuế quốc tế |
721 | 税务合规性培训与知识更新 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ zhīshì gēngxīn) – Đào tạo tuân thủ thuế và cập nhật kiến thức |
722 | 跨境电子商务税务筹划 (kuàjìng diànzǐ shāngwù shuìwù chóuhuà) – Kế hoạch thuế cho thương mại điện tử qua biên giới |
723 | 税务风险管理与合规性 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ héguīxìng) – Quản lý rủi ro thuế và tuân thủ thuế |
724 | 国际税收合规性培训 (guójì shuìshōu héguīxìng péixùn) – Đào tạo tuân thủ thuế quốc tế |
725 | 税务法律问题解决方案 (shuìwù fǎlǜ wèntí jiějué fāng’àn) – Giải pháp giải quyết vấn đề luật thuế |
726 | 跨境数字经济税务实践 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù shíjiàn) – Thực tiễn thuế về kinh tế số qua biên giới |
727 | 税务合规性培训与持续教育 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ chíxù jiàoyù) – Đào tạo tuân thủ thuế và giáo dục liên tục |
728 | 跨境税务执行与合规 (kuàjìng shuìwù zhíxíng yǔ héguī) – Thực hiện thuế và tuân thủ qua biên giới |
729 | 税务法规遵从与遵守 (shuìwù fǎguī zūncóng yǔ zūnshǒu) – Tuân theo và tuân thủ luật thuế |
730 | 国际税务合规性策略规划 (guójì shuìshōu héguīxìng cèlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược tuân thủ thuế quốc tế |
731 | 税务风险评估与防控 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ fángkòng) – Đánh giá rủi ro thuế và kiểm soát rủi ro |
732 | 跨境税务合规性审查 (kuàjìng shuìwù héguīxìng shěnchá) – Kiểm tra tuân thủ thuế qua biên giới |
733 | 税务合规性培训与知识分享 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ zhīshì fēnxiǎng) – Đào tạo tuân thủ thuế và chia sẻ kiến thức |
734 | 国际税务法规遵从与合规性 (guójì shuìshōu fǎguī zūncóng yǔ héguīxìng) – Tuân thủ và tuân thủ luật thuế quốc tế |
735 | 跨境数字经济税务策略 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù cèlüè) – Chiến lược thuế về kinh tế số qua biên giới |
736 | 税务合规性评价与审计 (shuìwù héguīxìng píngjià yǔ shěnjì) – Đánh giá tuân thủ thuế và kiểm toán |
737 | 国际税务合作与信息共享 (guójì shuìshōu hézuò yǔ xìnxī gòngxiǎng) – Hợp tác và chia sẻ thông tin thuế quốc tế |
738 | 税务风险预警与管理 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng yǔ guǎnlǐ) – Cảnh báo và quản lý rủi ro thuế |
739 | 税务风险管理与预防策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yùfáng cèlüè) – Chiến lược quản lý và phòng ngừa rủi ro thuế |
740 | 跨境数字经济税务政策 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế về kinh tế số qua biên giới |
741 | 税务合规性培训与内部控制 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ nèibù kòngzhì) – Đào tạo tuân thủ thuế và kiểm soát nội bộ |
742 | 跨境税务风险评估与预防 (kuàjìng shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ yùfáng) – Đánh giá và phòng ngừa rủi ro thuế qua biên giới |
743 | 税务合规性内部审计 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế |
744 | 国际税务信息披露要求 (guójì shuìshōu xìnxī pīlù yāoqiú) – Yêu cầu tiết lộ thông tin thuế quốc tế |
745 | 税务法律解释与争议解决 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ zhēngyì jiějué) – Giải thích luật thuế và giải quyết tranh chấp |
746 | 跨境税务战略规划 (kuàjìng shuìwù zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược thuế qua biên giới |
747 | 税务合规性培训与内审 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ nèishěn) – Đào tạo tuân thủ thuế và kiểm toán nội bộ |
748 | 税务合规性审核与整改 (shuìwù héguīxìng shěnhé yǔ zhěnggǎi) – Kiểm tra và điều chỉnh tuân thủ thuế |
749 | 税务合规性培训与持续改进 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ chíxù gǎijìn) – Đào tạo tuân thủ thuế và cải tiến liên tục |
750 | 国际税务风险识别与评估 (guójì shuìshōu fēngxiǎn shíbié yǔ pínggū) – Nhận biết và đánh giá rủi ro thuế quốc tế |
751 | 国际税务合规性指导 (guójì shuìshōu héguīxìng zhǐdǎo) – Hướng dẫn tuân thủ thuế quốc tế |
752 | 税务法规遵循与合规性 (shuìwù fǎguī zūnxún yǔ héguīxìng) – Tuân theo và tuân thủ luật thuế |
753 | 跨境电商税务政策 (kuàjìng diànshāng shuìwù zhèngcè) – Chính sách thuế về thương mại điện tử qua biên giới |
754 | 税务合规性检查与核查 (shuìwù héguīxìng jiǎnchá yǔ héchá) – Kiểm tra và kiểm tra tuân thủ thuế |
755 | 跨境税务优惠政策 (kuàjìng shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Chính sách thuế ưu đãi qua biên giới |
756 | 税务风险评估与管理策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược đánh giá và quản lý rủi ro thuế |
757 | 跨境数字服务税务优化 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù yōuhuà) – Tối ưu hóa thuế về dịch vụ số qua biên giới |
758 | 税务合规性审计与内审 (shuìwù héguīxìng shěnjì yǔ nèishěn) – Kiểm toán tuân thủ thuế và kiểm toán nội bộ |
759 | 国际税务合规性考察与监控 (guójì shuìshōu héguīxìng kǎochá yǔ jiānkòng) – Điều tra và giám sát tuân thủ thuế quốc tế |
760 | 税务风险管理与预警策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yùjǐng cèlüè) – Chiến lược quản lý và cảnh báo rủi ro thuế |
761 | 跨境税务合规性培训 (kuàjìng shuìwù héguīxìng péixùn) – Đào tạo tuân thủ thuế qua biên giới |
762 | 税务法规解释与适用 (shuìwù fǎguī jiěshì yǔ shìyòng) – Giải thích và áp dụng luật thuế |
763 | 跨境税务合作与信息共享 (kuàjìng shuìwù hézuò yǔ xìnxī gòngxiǎng) – Hợp tác và chia sẻ thông tin thuế qua biên giới |
764 | 国际税务风险管理 (guójì shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro thuế quốc tế |
765 | 税务合规性培训与合作 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ hézuò) – Đào tạo tuân thủ thuế và hợp tác |
766 | 税务合规性评估与指导 (shuìwù héguīxìng pínggū yǔ zhǐdǎo) – Đánh giá tuân thủ thuế và hướng dẫn |
767 | 跨境税务风险识别 (kuàjìng shuìwù fēngxiǎn shíbié) – Nhận biết rủi ro thuế qua biên giới |
768 | 国际税务合作与调解 (guójì shuìshōu hézuò yǔ tiáojiě) – Hợp tác và hoà giải thuế quốc tế |
769 | 税务风险管理与合规性 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ héguīxìng) – Quản lý rủi ro và tuân thủ thuế |
770 | 税务风险预警与应对策略 (shuìwù fēngxiǎn yùjǐng yǔ yìngduì cèlüè) – Cảnh báo và chiến lược ứng phó rủi ro thuế |
771 | 跨境数字经济税务优化 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù yōuhuà) – Tối ưu hóa thuế về kinh tế số qua biên giới |
772 | 国际税务法规遵循与遵守 (guójì shuìshōu fǎguī zūnxún yǔ zūnshǒu) – Tuân theo và tuân thủ luật thuế quốc tế |
773 | 税务风险评估与应对策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ yìngduì cèlüè) – Chiến lược đánh giá và ứng phó rủi ro thuế |
774 | 税务合规性内审与报告 (shuìwù héguīxìng nèishěn yǔ bàogào) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và báo cáo |
775 | 跨境数字服务税务挑战 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù tiǎozhàn) – Thách thức thuế về dịch vụ số qua biên giới |
776 | 税务风险评估与防范 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ fángfàn) – Đánh giá rủi ro thuế và phòng ngừa |
777 | 国际税务合作与知识共享 (guójì shuìshōu hézuò yǔ zhīshì gòngxiǎng) – Hợp tác và chia sẻ kiến thức thuế quốc tế |
778 | 税务合规性管理体系 (shuìwù héguīxìng guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý tuân thủ thuế |
779 | 税务合规性内部培训 (shuìwù héguīxìng nèibù péixùn) – Đào tạo nội bộ về tuân thủ thuế |
780 | 国际税务合作与合规 (guójì shuìshōu hézuò yǔ héguī) – Hợp tác và tuân thủ thuế quốc tế |
781 | 税务风险管理与防范策略 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ fángfàn cèlüè) – Chiến lược quản lý và phòng ngừa rủi ro thuế |
782 | 跨境数字服务税务优惠 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù yōuhuì) – Ưu đãi thuế về dịch vụ số qua biên giới |
783 | 税务合规性内部审计 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ về tuân thủ thuế |
784 | 国际税务合作与争端解决 (guójì shuìshōu hézuò yǔ zhēngduān jiějué) – Hợp tác và giải quyết tranh chấp thuế quốc tế |
785 | 税务风险评估与预防策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ yùfáng cèlüè) – Chiến lược đánh giá rủi ro và phòng ngừa thuế |
786 | 税务法律解释与适用 (shuìwù fǎlǜ jiěshì yǔ shìyòng) – Giải thích và áp dụng luật thuế |
787 | 跨境税务合作与信息传递 (kuàjìng shuìwù hézuò yǔ xìnxī chuándì) – Hợp tác và truyền thông thông tin thuế qua biên giới |
788 | 税务合规性审核与持续改进 (shuìwù héguīxìng shěnhé yǔ chíxù gǎijìn) – Kiểm tra tuân thủ thuế và cải tiến liên tục |
789 | 国际税务风险管理与预测 (guójì shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yùcè) – Quản lý rủi ro và dự báo thuế quốc tế |
790 | 税务合规性审计与内部控制 (shuìwù héguīxìng shěnjì yǔ nèibù kòngzhì) – Kiểm toán tuân thủ thuế và kiểm soát nội bộ |
791 | 税务合规性培训与外部合作 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ wàibù hézuò) – Đào tạo tuân thủ thuế và hợp tác bên ngoài |
792 | 国际税务合作与避免双重征税 (guójì shuìshōu hézuò yǔ bìmiǎn shuāngchóng zhēngshuì) – Hợp tác và tránh thuế kép quốc tế |
793 | 税务风险管理与策略规划 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ cèlüè guīhuà) – Quản lý rủi ro và kế hoạch chiến lược thuế |
794 | 跨境数字服务税务挑战与应对 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù tiǎozhàn yǔ yìngduì) – Thách thức và ứng phó thuế về dịch vụ số qua biên giới |
795 | 国际税务合作与税基侵蚀利润转移 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìjī qīnshí lìrùn zhuǎnyí) – Hợp tác và tránh thoát lợi nhuận thuế quốc tế |
796 | 跨境数字经济税务管理 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù guǎnlǐ) – Quản lý thuế về kinh tế số qua biên giới |
797 | 税务合规性内部审计与合作 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ hézuò) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và hợp tác |
798 | 跨境税务优惠政策与经济发展 (kuàjìng shuìwù yōuhuì zhèngcè yǔ jīngjì fāzhǎn) – Chính sách thuế ưu đãi và phát triển kinh tế qua biên giới |
799 | 税务合规性评估与内部控制 (shuìwù héguīxìng pínggū yǔ nèibù kòngzhì) – Đánh giá tuân thủ thuế và kiểm soát nội bộ |
800 | 税务风险管理与预警机制 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ yǔ yùjǐng jīzhì) – Quản lý rủi ro thuế và cơ chế cảnh báo |
801 | 税务合规性内部审计与风险管理 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và quản lý rủi ro |
802 | 跨境数字经济税务合规性 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù héguīxìng) – Tuân thủ thuế về kinh tế số qua biên giới |
803 | 税务合规性评估与合作策略 (shuìwù héguīxìng pínggū yǔ hézuò cèlüè) – Chiến lược đánh giá tuân thủ thuế và hợp tác |
804 | 国际税务合作与知识共享平台 (guójì shuìshōu hézuò yǔ zhīshì gòngxiǎng píngtái) – Nền tảng hợp tác và chia sẻ kiến thức thuế quốc tế |
805 | 税务风险评估与风险规避 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ fēngxiǎn guībì) – Đánh giá rủi ro thuế và tránh rủi ro |
806 | 跨境数字服务税务合规性 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù héguīxìng) – Tuân thủ thuế về dịch vụ số qua biên giới |
807 | 税务合规性内部控制与持续改进 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ chíxù gǎijìn) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và cải tiến liên tục |
808 | 国际税务合作与税收信息交换 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu xìnxī jiāohuàn) – Hợp tác và trao đổi thông tin thuế quốc tế |
809 | 税务风险评估与合规性管理 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro và tuân thủ thuế |
810 | 跨境数字经济税务政策调整 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù zhèngcè diàozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế về kinh tế số qua biên giới |
811 | 税务合规性培训与风险防范 (shuìwù héguīxìng péixùn yǔ fēngxiǎn fángfàn) – Đào tạo tuân thủ thuế và phòng ngừa rủi ro |
812 | 国际税务合作与纳税居民身份 (guójì shuìshōu hézuò yǔ nàshuì jūmín shēnfèn) – Hợp tác và danh tính cư trú thuế quốc tế |
813 | 税务风险评估与预警机制 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ yùjǐng jīzhì) – Cơ chế cảnh báo và đánh giá rủi ro thuế |
814 | 跨境数字服务税务合作 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò) – Hợp tác thuế về dịch vụ số qua biên giới |
815 | 税务合规性内部审计与内部控制 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ nèibù kòngzhì) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và kiểm soát nội bộ |
816 | 税务合规性内部审计与合规管理 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ héguī guǎnlǐ) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và quản lý tuân thủ |
817 | 跨境数字经济税收政策与影响 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìshōu zhèngcè yǔ yǐngxiǎng) – Chính sách thuế về kinh tế số qua biên giới và tác động |
818 | 税务合规性内部培训与外部合作 (shuìwù héguīxìng nèibù péixùn yǔ wàibù hézuò) – Đào tạo tuân thủ thuế nội bộ và hợp tác bên ngoài |
819 | 国际税务合作与减少税务争端 (guójì shuìshōu hézuò yǔ jiǎnshǎo shuìshu zhēngduān) – Hợp tác và giảm tranh chấp thuế quốc tế |
820 | 税务风险评估与税收优化 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu yōuhuà) – Đánh giá rủi ro thuế và tối ưu hóa thuế |
821 | 税务合规性内部控制与企业治理 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ qǐyè zhìlǐ) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và quản trị doanh nghiệp |
822 | 跨境数字经济税务管理与政策 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù guǎnlǐ yǔ zhèngcè) – Quản lý thuế về kinh tế số qua biên giới và chính sách |
823 | 税务合规性内部审计与持续改进 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ chíxù gǎijìn) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và cải tiến liên tục |
824 | 税务风险评估与税收合规 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu héguī) – Đánh giá rủi ro thuế và tuân thủ thuế |
825 | 跨境数字服务税务合作与监管 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ jiānguǎn) – Hợp tác và giám sát thuế về dịch vụ số qua biên giới |
826 | 税务合规性内部审计与外部审计 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ wàibù shěnjì) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và kiểm toán bên ngoài |
827 | 税务合规性内部审计与合规框架 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ héguī kuàngjià) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và khung pháp lý tuân thủ |
828 | 跨境数字经济税收政策与国际合作 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìshōu zhèngcè yǔ guójì hézuò) – Chính sách thuế về kinh tế số qua biên giới và hợp tác quốc tế |
829 | 税务合规性内部培训与风险管理 (shuìwù héguīxìng nèibù péixùn yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Đào tạo tuân thủ thuế nội bộ và quản lý rủi ro |
830 | 国际税务合作与避免税务漏洞 (guójì shuìshōu hézuò yǔ bìmiǎn shuìshu lòuhòng) – Hợp tác và tránh lỗ hổng thuế quốc tế |
831 | 税务风险评估与税务筹划 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìwù chóuhuà) – Đánh giá rủi ro thuế và kế hoạch thuế |
832 | 税务合规性内部控制与信息系统 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ xìnxī xìtǒng) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và hệ thống thông tin |
833 | 国际税务合作与转移定价 (guójì shuìshōu hézuò yǔ zhuǎnyí dìngjià) – Hợp tác và giá chuyển nhượng quốc tế |
834 | 税务风险评估与税收逃避 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu táobì) – Đánh giá rủi ro thuế và trốn thuế |
835 | 跨境数字经济税务治理与监管 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù zhìlǐ yǔ jiānguǎn) – Quản trị và giám sát thuế về kinh tế số qua biên giới |
836 | 税务合规性内部审计与外部审核 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ wàibù shěnhé) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và kiểm tra ngoại bộ |
837 | 国际税务合作与税基侵蚀问题 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìjī qīnshí wèntí) – Hợp tác và vấn đề xâm hại cơ sở thuế quốc tế |
838 | 税务风险评估与合规性检查 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng jiǎnchá) – Đánh giá rủi ro thuế và kiểm tra tuân thủ thuế |
839 | 跨境数字服务税务合作与整合 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ zhěnghé) – Hợp tác và tích hợp thuế về dịch vụ số qua biên giới |
840 | 税务合规性内部控制与企业风险 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ qǐyè fēngxiǎn) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và rủi ro doanh nghiệp |
841 | 跨境数字经济税务合作与数据隐私 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shùjù yǐnsī) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và quyền riêng tư dữ liệu |
842 | 税务合规性内部审计与企业战略 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ qǐyè zhànlüè) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và chiến lược doanh nghiệp |
843 | 国际税务合作与税收合理规避 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu hélǐ guībì) – Hợp tác và tránh thuế hợp lý quốc tế |
844 | 税务风险评估与税收稽查 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu jīchá) – Đánh giá rủi ro thuế và kiểm tra thuế |
845 | 税务合规性内部控制与合规文化 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ héguī wénhuà) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và văn hóa tuân thủ |
846 | 国际税务合作与税收规划策略 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu guīhuà cèlüè) – Hợp tác và chiến lược lập kế hoạch thuế quốc tế |
847 | 税务风险评估与合规性监管 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng jiānguǎn) – Đánh giá rủi ro thuế và giám sát tuân thủ thuế |
848 | 跨境数字经济税务合作与知识产权 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ zhīshì chǎnquán) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và quyền sở hữu trí tuệ |
849 | 税务合规性内部审计与数据保护 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ shùjù bǎohù) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và bảo vệ dữ liệu |
850 | 国际税务合作与税收优惠政策 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Hợp tác và chính sách thuế ưu đãi quốc tế |
851 | 税务风险评估与合规性培训 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng péixùn) – Đánh giá rủi ro thuế và đào tạo tuân thủ thuế |
852 | 跨境数字服务税务合作与监督 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ jiāndū) – Hợp tác và giám sát thuế về dịch vụ số qua biên giới |
853 | 税务合规性内部培训与企业道德 (shuìwù héguīxìng nèibù péixùn yǔ qǐyè dàodé) – Đào tạo tuân thủ thuế nội bộ và đạo đức doanh nghiệp |
854 | 国际税务合作与利润转移定价 (guójì shuìshōu hézuò yǔ lìrùn zhuǎnyí dìngjià) – Hợp tác và giá chuyển nhượng lợi nhuận quốc tế |
855 | 税务合规性内部审计与合规风险 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ héguī fēngxiǎn) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và rủi ro tuân thủ |
856 | 跨境数字经济税务合作与税收调整 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shuìshōu diàozhěng) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và điều chỉnh thuế |
857 | 税务风险评估与税收合规咨询 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu héguī zīxún) – Đánh giá rủi ro thuế và tư vấn tuân thủ thuế |
858 | 国际税务合作与数字化税务管理 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shùzìhuà shuìwù guǎnlǐ) – Hợp tác và quản lý thuế số hóa quốc tế |
859 | 税务合规性内部培训与企业治理 (shuìwù héguīxìng nèibù péixùn yǔ qǐyè zhìlǐ) – Đào tạo tuân thủ thuế nội bộ và quản trị doanh nghiệp |
860 | 跨境数字服务税务合作与争端解决 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ zhēngduān jiějué) – Hợp tác và giải quyết tranh chấp thuế về dịch vụ số qua biên giới |
861 | 税务风险评估与税收合规审计 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu héguī shěnjì) – Đánh giá rủi ro thuế và kiểm toán tuân thủ thuế |
862 | 跨境数字经济税务合作与全球趋势 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ quánqiú qūshì) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và xu hướng toàn cầu |
863 | 税务合规性内部控制与风险管理 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và quản lý rủi ro |
864 | 国际税务合作与数字化税务改革 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shùzìhuà shuìwù gǎigé) – Hợp tác và cải cách thuế số hóa quốc tế |
865 | 税务风险评估与税务合规培训 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu héguī péixùn) – Đánh giá rủi ro thuế và đào tạo tuân thủ thuế |
866 | 跨境数字服务税务合作与经验分享 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ jīngyàn fēnxiǎng) – Hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm về thuế về dịch vụ số qua biên giới |
867 | 税务合规性内部审计与法律遵循 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ fǎlǜ zūnxún) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và tuân thủ pháp luật |
868 | 跨境数字经济税务合作与税收合理化 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shuìshōu hélǐ huà) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và hợp lý hóa thuế |
869 | 税务合规性内部审计与避免税收争议 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ bìmiǎn shuìshōu zhēngyì) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và tránh tranh chấp thuế |
870 | 国际税务合作与数字经济创新 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shùzì jīngjì chuàngxīn) – Hợp tác thuế quốc tế và sáng tạo kinh tế số |
871 | 税务风险评估与税收遵循 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu zūnxún) – Đánh giá rủi ro thuế và tuân thủ thuế |
872 | 跨境数字服务税务合作与法律合规 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ fǎlǜ héguī) – Hợp tác và tuân thủ pháp luật thuế về dịch vụ số qua biên giới |
873 | 税务合规性内部审计与税务遵守 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ shuìshōu zūnshǒu) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và tuân thủ |
874 | 国际税务合作与税收优化策略 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Hợp tác quốc tế và chiến lược tối ưu hóa thuế |
875 | 税务风险评估与税收监管 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu jiānguǎn) – Đánh giá rủi ro thuế và giám sát thuế |
876 | 跨境数字经济税务合作与可持续发展 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ kěchíxù fāzhǎn) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và phát triển bền vững |
877 | 税务合规性内部控制与企业道德 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ qǐyè dàodé) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và đạo đức doanh nghiệp |
878 | 国际税务合作与税务减免 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu jiǎnmiǎn) – Hợp tác và giảm thuế quốc tế |
879 | 税务风险评估与合规培训 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguī péixùn) – Đánh giá rủi ro thuế và đào tạo tuân thủ thuế |
880 | 跨境数字服务税务合作与国际合规 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ guójì héguī) – Hợp tác và tuân thủ quốc tế về thuế về dịch vụ số qua biên giới |
881 | 税务合规性内部审计与风险防控 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ fēngxiǎn fángkòng) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và kiểm soát rủi ro |
882 | 跨境数字经济税务合作与数字化转型 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shùzìhuà zhuǎnxíng) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và chuyển đổi số hóa |
883 | 税务合规性内部审计与风险评估 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ fēngxiǎn pínggū) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và đánh giá rủi ro |
884 | 国际税务合作与税收调查与执法 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu diàochá yǔ zhífǎ) – Hợp tác và điều tra thuế và thực thi quy định thuế quốc tế |
885 | 税务风险评估与合规性管理 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng guǎnlǐ) – Đánh giá rủi ro thuế và quản lý tuân thủ thuế |
886 | 跨境数字服务税务合作与税收监督 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ shuìshōu jiāndū) – Hợp tác thuế về dịch vụ số qua biên giới và giám sát thuế |
887 | 国际税务合作与税收合规咨询 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu héguī zīxún) – Hợp tác và tư vấn tuân thủ thuế quốc tế |
888 | 税务风险评估与避税策略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ bìshuì cèlüè) – Đánh giá rủi ro thuế và chiến lược tránh thuế |
889 | 跨境数字经济税务合作与数据治理 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shùjù zhìlǐ) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và quản lý dữ liệu |
890 | 税务合规性内部审计与信息保护 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ xìnxī bǎohù) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và bảo vệ thông tin |
891 | 国际税务合作与税收政策分析 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu zhèngcè fēnxī) – Hợp tác và phân tích chính sách thuế quốc tế |
892 | 税务风险评估与合规性法规 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ héguīxìng fǎguī) – Đánh giá rủi ro thuế và quy định tuân thủ thuế |
893 | 跨境数字服务税务合作与税收审计 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ shuìshōu shěnjì) – Hợp tác thuế về dịch vụ số qua biên giới và kiểm toán thuế |
894 | 税务合规性内部控制与经营风险 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ jīngyíng fēngxiǎn) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và rủi ro kinh doanh |
895 | 跨境数字经济税务合作与税收诉讼 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shuìshōu sùsòng) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và tranh tụng thuế |
896 | 税务合规性内部审计与税务政策 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ shuìshōu zhèngcè) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và chính sách thuế |
897 | 国际税务合作与税收风险管理 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Hợp tác và quản lý rủi ro thuế quốc tế |
898 | 税务风险评估与税收合规战略 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ shuìshōu héguī zhànlüè) – Đánh giá rủi ro thuế và chiến lược tuân thủ thuế |
899 | 跨境数字服务税务合作与风险防控 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ fēngxiǎn fángkòng) – Hợp tác thuế về dịch vụ số qua biên giới và kiểm soát rủi ro |
900 | 税务合规性内部审计与营商环境 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ yíngshāng huánjìng) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và môi trường kinh doanh |
901 | 跨境数字经济税务合作与税务筹划 (kuàjìng shùzì jīngjì shuìwù hézuò yǔ shuìshōu chóuhuà) – Hợp tác thuế về kinh tế số qua biên giới và lập kế hoạch thuế |
902 | 税务合规性内部控制与内部合规 (shuìwù héguīxìng nèibù kòngzhì yǔ nèibù héguī) – Kiểm soát nội bộ tuân thủ thuế và tuân thủ nội bộ |
903 | 国际税务合作与税收法规 (guójì shuìshōu hézuò yǔ shuìshōu fǎguī) – Hợp tác và quy định pháp luật thuế quốc tế |
904 | 税务风险评估与跨境税务规划 (shuìwù fēngxiǎn pínggū yǔ kuàjìng shuìwù guīhuà) – Đánh giá rủi ro thuế và lập kế hoạch thuế qua biên giới |
905 | 跨境数字服务税务合作与合规控制 (kuàjìng shùzì fúwù shuìwù hézuò yǔ héguī kòngzhì) – Hợp tác và kiểm soát tuân thủ thuế về dịch vụ số qua biên giới |
906 | 税务合规性内部审计与战略规划 (shuìwù héguīxìng nèibù shěnjì yǔ zhànlüè guīhuà) – Kiểm toán nội bộ tuân thủ thuế và lập kế hoạch chiến lược |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo các khóa học tiếng Trung Kế toán Thuế và khóa học tiếng Trung Kiểm toán Thuế.
Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh vấn đề Kiểm toán Thuế.
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Khái niệm và vai trò của Kiểm toán Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Quy trình và phương pháp Kiểm toán Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Cơ sở hợp lý và căn cứ pháp lý trong Kiểm toán Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Quản lý rủi ro trong Kiểm toán Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế tại các quốc gia khác nhau
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Tiêu chuẩn Kiểm toán Thuế quốc tế (ISA)
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế cho doanh nghiệp đa quốc gia
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Sự khác biệt giữa Kiểm toán Thuế và Kiểm toán tài chính
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực ngân hàng
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực bất động sản
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực dịch vụ
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực thương mại điện tử
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Quản lý rủi ro liên quan đến sự tuân thủ Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế trong lĩnh vực tài chính
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế về lươn giao dịch
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế quyết toán thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế về thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế về thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT)
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế về thuế thu nhập cá nhân (PIT)
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế về thuế khác (thuế nhập khẩu, thuế xăng dầu, thuế bảo vệ môi trường, …)
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Quản lý các biện pháp giảm thuế hợp lý
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chuyển giao công nghệ
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến cơ cấu vốn doanh nghiệp
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến đầu tư nước ngoài
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến hợp đồng liên doanh
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chuyển nhượng tài sản
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sáp nhập và thâu tóm
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến lỗ lãi chuyển tiếp
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý tài sản cố định
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý lương và thưởng
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến báo cáo tài chính
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến báo cáo thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chứng từ ghi chép
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến khai thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến định giá chuyển nhượng nội bộ
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý hóa đơn
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến kiểm tra thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến hoàn thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến xử lý vi phạm Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến bảo vệ quyền lợi của người đóng thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến các biện pháp khắc phục lệnh kiểm tra Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tư vấn thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến giám định thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến thẩm định thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tranh chấp thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý nợ thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chính sách Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chính sách khuyến mãi Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến thống kê Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến công tác tại cơ quan Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến hệ thống thông tin Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sử dụng công nghệ trong quản lý Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý dữ liệu thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sử dụng phần mềm quản lý Thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến bảo mật thông tin thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tự quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến chuẩn hóa quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến cải cách quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sử dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến báo cáo tự đánh giá tuân thủ thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến phối hợp quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế điện tử
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế cùng ngành
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sử dụng công nghệ blockchain trong quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến phát triển ứng dụng di động quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế tự động
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến đảm bảo quyền lợi của người đóng thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến nâng cao ý thức chấp hành thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế trực tuyến
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sử dụng trí tuệ nhân tạo trong kiểm tra thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến phòng ngừa gian lận thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế theo nguyên tắc quốc tế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế vùng biên giới
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tình hình kiểm tra thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến các thách thức trong quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sự tham gia của doanh nghiệp trong quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế và bảo vệ môi trường
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến ảnh hưởng của công nghệ trong quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến nhu cầu thực hiện kiểm toán thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thị trường tài chính đến thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế và phát triển bền vững
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sự thay đổi của luật thuế và quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế và phát triển kinh tế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến ảnh hưởng của chính sách thuế đến doanh nghiệp
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế và phát triển xã hội
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến sự tham gia của cơ quan quản lý thuế
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến quản lý thuế và thị trường lao động
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của quản lý thuế đến doanh nghiệp
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến lươn
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến doanh nghiệp
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến cá nhân
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến đầu tư
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến tài chính
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến môi trường
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến phát triển
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến quản lý tài chính
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến quản lý lươn
- Ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kiểm toán Thuế theo chủ đề Kiểm toán Thuế liên quan đến tác động của thuế đến sự phát triển bền vững