Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề.

0
282
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Đây là một trong những chủ đề cực kỳ phổ biến dành cho các bạn học viên là dân buôn bán và kinh doanh chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng từ Quảng Châu vận chuyển về Việt Nam.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Các bạn muốn nâng cao tối đa hiệu quả học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì cần phải luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày, ngoài ra, các bạn cũng cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì hãy tải xuống ngay tại link dưới đây.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Đối với các bạn học viên là dân buôn bán và dân kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé là rất quan trọng để có thể tương tác và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nếu không biết được các thuật ngữ, tên gọi của các loại quần áo, phụ kiện thời trang cho Mẹ và Bé, sẽ gặp khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán.

Hơn nữa, việc tìm hiểu và nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé còn giúp cho các bạn có thể đánh giá chất lượng sản phẩm, kiểm tra hàng hóa và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, khi các bạn chuyên nhập hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam, việc biết được các thuật ngữ, tên gọi sẽ giúp cho việc chọn lựa và mua hàng dễ dàng hơn, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

Do đó, việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé sẽ giúp cho các bạn học viên có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng, tăng khả năng giao dịch và đàm phán thành công với các đối tác Trung Quốc.

Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính của giáo án bài giảng hôm nay là học từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1婴儿服装Quần áo cho trẻ sơ sinhYīng’ér fúzhuāng
2婴儿鞋Giày trẻ sơ sinhyīng’ér xié
3婴儿帽子Mũ trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
4婴儿手套Găng tay trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
5婴儿袜子Tất trẻ sơ sinhyīng’ér wàzi
6婴儿裤子Quần trẻ sơ sinhyīng’ér kùzi
7婴儿衣服Quần áo trẻ sơ sinhyīng’ér yīfú
8童装Quần áo trẻ emtóngzhuāng
9童鞋Giày trẻ emtóngxié
10童帽Mũ trẻ emtóng mào
11童手套Găng tay trẻ emtóng shǒutào
12童袜Tất trẻ emtóng wà
13童裤Quần trẻ emtóng kù
14童衣Áo trẻ emtóng yī
15儿童文胸Áo lót trẻ emértóng wénxiōng
16成人文胸Áo lót người lớnchéngrén wénxiōng
17成人内裤Quần lót người lớnchéngrén nèikù
18儿童内裤Quần lót trẻ emértóng nèikù
19运动鞋Giày thể thaoyùndòng xié
20休闲鞋Giày đi chơixiūxián xié
21高跟鞋Giày cao gótgāogēnxié
22平底鞋Giày đế bằngpíngdǐ xié
23皮鞋Giày dapíxié
24靴子Ủngxuēzi
25拖鞋Dép lêtuōxié
26凉鞋Sandalliángxié
27短袖Áo ngắn tayduǎn xiù
28长袖Áo dài taycháng xiù
29外套Áo khoácwàitào
30大衣Áo choàngdàyī
31羽绒服Áo lông vũyǔróngfú
32毛衣Áo lenmáoyī
33衬衫Áo sơ michènshān
34裙子Váyqúnzi
35西装Đồ vestxīzhuāng
36运动服Quần áo thể thaoyùndòng fú
37牛仔裤Quần jeanniúzǎikù
38短裤Quần shortduǎnkù
39连衣裙Đầm liềnliányīqún
40睡衣Đồ ngủshuìyī
41泳衣Đồ bơiyǒngyī
42茄克Áo khoác bomberjiākè
43皮夹克Áo khoác dapí jiákè
44西服Đồng phục công sở, Comple, Vest, Tây phụcxīfú
45领带Cà vạtlǐngdài
46领结Nơ cổlǐngjié
47手帕Khăn tayshǒupà
48头巾Khăn đầutóujīn
49袜子Tấtwàzi
50内衣Nội ynèiyī
51外衣Quần áo ngoàiwàiyī
52毛衣衫Áo len dài taymáoyīshān
53背带裤Quần bản dàibēidài kù
54运动裤Quần thể thaoyùndòng kù
55毛衣裙Váy lenmáoyī qún
56短外套Áo khoác ngắnduǎn wàitào
57旗袍Áo dài kiểu Trung Quốcqípáo
58旗袍裙Váy dài kiểu Trung Quốcqípáo qún
59短裙Váy ngắnduǎn qún
60童装裙Váy trẻ emtóngzhuāng qún
61背心Áo ba lỗbèixīn
62背心裙Váy ba lỗbèixīn qún
63运动套装Bộ đồ thể thaoyùndòng tàozhuāng
64西服套装Bộ vestxīfú tàozhuāng
65休闲裤Quần lửngxiūxián kù
66西裤Quần tâyxī kù
67睡裙Đồ mặc ngủ dàishuì qún
68拉链衫Áo khoác có khóa kéolāliàn shān
69打底衫Áo thun lót lạnhdǎ dǐ shān
70毛呢大衣Áo len dàimáo ne dàyī
71中长款Dài vừazhōng cháng kuǎn
72贴身裙Váy ôm sáttiēshēn qún
73纯棉T恤Áo thun 100% cottonchún mián T xù
74棉麻裤Quần vải bôngmián má kù
75短款大衣Áo khoác ngắnduǎn kuǎn dàyī
76中长款大衣Áo khoác dài vừazhōng cháng kuǎn dàyī
77超短裙Váy siêu ngắnchāoduǎnqún
78美式休闲装Trang phục thể thao kiểu Mỹměishì xiūxián zhuāng
79睡衣裤Quần đồ ngủshuìyī kù
80空调衫Áo khoác lạnhkòngtiáo shān
81内衣套装Bộ đồ nội ynèiyī tàozhuāng
82泳衣套装Bộ đồ bơiyǒngyī tàozhuāng
83丝绒裙Váy nhungsīróng qún
84短裙裤Quần short váyduǎn qún kù
85无袖背心Áo ba lỗ không taywú xiù bèixīn
86无袖衫Áo không taywú xiù shān
87工装裤Quần công nhângōngzhuāng kù
88牛仔背心Áo khoác jean không tayniúzǎi bèixīn
89防晒衫Áo chống nắngfángshài shān
90防寒裤Quần giữ ấmfánghán kù
91棉服Áo khoác bôngmiánfú
92羽绒服Áo khoác lông vũyǔróngfú
93毛皮大衣Áo khoác da thúmáopí dàyī
94雪地靴Giày chống nướcxuě dì xuē
95长筒袜Tất cao gótzhǎng tǒng wà
96睡裤Quần đồ ngủ ngắnshuì kù
97睡裙Váy đồ ngủ ngắnshuì qún
98婴儿衣Quần áo cho trẻ sơ sinhyīng’ér yī
99婴儿鞋Giày cho trẻ sơ sinhyīng’ér xié
100婴儿袜Tất cho trẻ sơ sinhyīng’ér wà
101孕妇装Quần áo cho bà bầuyùnfù zhuāng
102哺乳衣Áo cho con búbǔrǔ yī
103婴儿背带Dây đeo cho trẻ emyīng’ér bēidài
104婴儿抱被Chăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér bào bèi
105婴儿床Giường cho trẻ sơ sinhyīng’ér chuáng
106婴儿车Xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’ér chē
107孕妇文胸Áo lót cho bà bầuyùnfù wénxiōng
108婴儿帽Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér mào
109婴儿手套Găng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
110孕妇连衣裙Váy liền cho bà bầuyùnfù liányīqún
111婴儿马甲Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér mǎjiǎ
112婴儿连体衣Đồ bộ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ yī
113婴儿礼服Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lǐfú
114婴儿内裤Quần lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér nèikù
115婴儿外套Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàitào
116婴儿连衣裤Quần áo liền cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián yī kù
117婴儿泳衣Đồ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒngyī
118孕妇睡裙Váy đồ ngủ cho bà bầuyùnfù shuì qún
119婴儿针织衫Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhēnzhī shān
120婴儿卫衣Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér wèiyī
121婴儿中裤Quần cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhōng kù
122孕妇内裤Quần lót cho bà bầuyùnfù nèikù
123婴儿纱裙Váy ren cho trẻ sơ sinhyīng’ér shā qún
124婴儿吊带裙Váy xòe cho trẻ sơ sinhyīng’ér diàodài qún
125婴儿牛仔裤Quần jean cho trẻ sơ sinhyīng’ér niúzǎikù
126婴儿背心Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèixīn
127婴儿外套Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàitào
128婴儿连衣裤Đồ bộ liền cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián yī kù
129婴儿衬衫Áo sơ mi cho trẻ sơ sinhyīng’ér chènshān
130婴儿短裤Quần short cho trẻ sơ sinhyīng’ér duǎnkù
131婴儿针织外套Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhēnzhī wàitào
132婴儿连帽衫Áo len có mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián mào shān
133婴儿运动裤Quần thể thao cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùndòng kù
134婴儿运动鞋Giày thể thao cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùndòng xié
135婴儿内衣Quần áo lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér nèiyī
136婴儿洋装Đầm cho trẻ sơ sinhyīng’ér yángzhuāng
137婴儿西装Đồ vest cho trẻ sơ sinhyīng’ér xīzhuāng
138婴儿背心衫Áo tank top cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèixīn shān
139婴儿婚礼服Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinhyīng’ér hūn lǐfú
140婴儿运动服Đồ bộ thể thao cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùndòng fú
141婴儿连体袜Tất liền cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ wà
142婴儿爬行裤Quần lót bò cho trẻ sơ sinhyīng’ér páxíng kù
143婴儿草帽Mũ rơm cho trẻ sơ sinhyīng’ér cǎomào
144婴儿毛线帽Mũ len cho trẻ sơ sinhyīng’ér máoxiàn mào
145婴儿棒球帽Mũ bóng chày cho trẻ sơ sinhyīng’ér bàngqiú mào
146婴儿围嘴Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéi zuǐ
147婴儿连体裤Quần áo liền cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ kù
148婴儿布鞋Giày vải cho trẻ sơ sinhyīng’ér bùxié
149婴儿长裤Quần dài cho trẻ sơ sinhyīng’ér cháng kù
150婴儿衬衣Áo sơ mi cho trẻ sơ sinhyīng’ér chènyī
151婴儿圆领衫Áo cổ tròn cho trẻ sơ sinhyīng’ér yuán lǐng shān
152婴儿卫衣Áo len hoodie cho trẻ sơ sinhyīng’ér wèiyī
153婴儿长袖连体衣Đồ bộ liền tay dài cho trẻ sơ sinhyīng’ér cháng xiù lián tǐ yī
154婴儿连衣裙Đầm liền cho trẻ sơ sinhyīng’ér liányīqún
155婴儿套装Bộ đồ cho trẻ sơ sinhyīng’ér tàozhuāng
156婴儿睡衣Đồ ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìyī
157婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
158婴儿袜子Tất cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàzi
159婴儿帽子Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
160婴儿围兜Khăn ăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéi dōu
161婴儿背带Dây đeo cho trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài
162婴儿背带裤Quần dài có dây đeo cho trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài kù
163婴儿棉袄Áo khoác bông cho trẻ sơ sinhyīng’ér mián’ǎo
164婴儿毛衣Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér máoyī
165婴儿羽绒服Áo khoác lông vũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǔróngfú
166婴儿靴子Ủng cho trẻ sơ sinhyīng’ér xuēzi
167婴儿凉鞋Sandal cho trẻ sơ sinhyīng’ér liángxié
168婴儿雨靴Giày đi mưa cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǔxuē
169婴儿围巾Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéijīn
170婴儿背心衣Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèixīn yī
171婴儿背带裙Váy có dây đeo cho trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài qún
172婴儿礼服Đồ lễ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lǐfú
173婴儿手套Găng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
174婴儿口罩Khẩu trang cho trẻ sơ sinhyīng’ér kǒuzhào
175婴儿秋衣Áo thu cho trẻ sơ sinhyīng’ér qiū yī
176婴儿冬衣Áo đông cho trẻ sơ sinhyīng’ér dōngyī
177婴儿夏衣Áo hè cho trẻ sơ sinhyīng’ér xiàyī
178婴儿春衣Áo xuân cho trẻ sơ sinhyīng’ér chūn yī
179婴儿童鞋Giày cho trẻ sơ sinhyīng’értóngxié
180婴儿帽子围巾套装Bộ mũ và khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi wéijīn tàozhuāng
181儿童运动鞋Giày thể thao cho trẻ emértóng yùndòng xié
182儿童凉鞋Sandal cho trẻ emértóng liángxié
183儿童皮鞋Giày da cho trẻ emértóng píxié
184儿童雨靴Giày đi mưa cho trẻ emértóng yǔxuē
185儿童棉服Áo khoác bông cho trẻ emértóng miánfú
186儿童外套Áo khoác cho trẻ emértóng wàitào
187儿童卫衣Áo len hoodie cho trẻ emértóng wèiyī
188儿童毛衣Áo len cho trẻ emértóng máoyī
189儿童T恤Áo thun cho trẻ emértóng T xù
190儿童衬衫Áo sơ mi cho trẻ emértóng chènshān
191儿童裤子Quần cho trẻ emértóng kùzi
192儿童连衣裙Đầm cho trẻ emértóng liányīqún
193儿童套装Bộ đồ cho trẻ emértóng tàozhuāng
194儿童泳装Đồ bơi cho trẻ emértóng yǒngzhuāng
195儿童睡衣Đồ ngủ cho trẻ emértóng shuìyī
196儿童袜子Tất cho trẻ emértóng wàzi
197儿童帽子Mũ cho trẻ emértóng màozi
198儿童围巾Khăn quàng cổ cho trẻ emértóng wéijīn
199儿童手套Găng tay cho trẻ emértóng shǒutào
200儿童口罩Khẩu trang cho trẻ emértóng kǒuzhào
201儿童春秋装Trang phục mùa xuân – thu cho trẻ emértóng chūnqiū zhuāng
202儿童夏装Trang phục mùa hè cho trẻ emértóng xiàzhuāng
203儿童冬装Trang phục mùa đông cho trẻ emértóng dōngzhuāng
204儿童演出服Trang phục biểu diễn cho trẻ emértóng yǎnchū fú
205儿童礼服Đồ lễ cho trẻ emértóng lǐfú
206儿童马甲Áo khoác vest cho trẻ emértóng mǎjiǎ
207儿童皮草Áo lông vũ cho trẻ emértóng pícǎo
208儿童卫裤Quần dài cho trẻ emértóng wèi kù
209儿童紧身裤Quần bó cho trẻ emértóng jǐnshēn kù
210儿童牛仔裤Quần jean cho trẻ emértóng niúzǎikù
211婴儿连体衣Đồ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ yī
212婴儿爬行服Đồ bò cho trẻ sơ sinhyīng’ér páxíng fú
213婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
214婴儿鞋子Giày cho trẻ sơ sinhyīng’ér xiézi
215婴儿内衣Quần áo lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér nèiyī
216婴儿外套Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàitào
217婴儿连衣裙Đầm cho trẻ sơ sinhyīng’ér liányīqún
218婴儿帽子Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
219婴儿围嘴Khăn ủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéi zuǐ
220婴儿肚围Vòng bụng cho trẻ sơ sinhyīng’ér dù wéi
221婴儿披肩Áo choàng cho trẻ sơ sinhyīng’ér pījiān
222婴儿背带Dây đeo cho trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài
223婴儿手推车Xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutuīchē
224婴儿床Giường cho trẻ sơ sinhyīng’ér chuáng
225婴儿床品Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinhyīng’ér chuáng pǐn
226婴儿尿布Tã cho trẻ sơ sinhyīng’ér niàobù
227婴儿湿巾Khăn ướt cho trẻ sơ sinhyīng’ér shī jīn
228婴儿洗浴用品Sản phẩm tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér xǐyù yòngpǐn
229婴儿护肤品Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinhyīng’ér hùfū pǐn
230儿童背包Ba lô cho trẻ emértóng bèibāo
231儿童手提包Túi xách cho trẻ emértóng shǒutí bāo
232儿童书包Cặp sách cho trẻ emértóng shūbāo
233儿童休闲包Túi đeo chéo cho trẻ emértóng xiūxián bāo
234儿童旅行包Vali cho trẻ emértóng lǚxíng bāo
235儿童电脑包Túi máy tính cho trẻ emértóng diànnǎo bāo
236儿童钱包Ví cho trẻ emértóng qiánbāo
237儿童手表Đồng hồ cho trẻ emértóng shǒubiǎo
238儿童发夹Kẹp tóc cho trẻ emértóng fǎ jiā
239儿童发带Dây đai tóc cho trẻ emértóng fǎ dài
240儿童发饰Phụ kiện tóc cho trẻ emértóng fā shì
241儿童项链Dây chuyền cho trẻ emértóng xiàngliàn
242儿童手链Vòng tay cho trẻ emértóng shǒuliàn
243儿童耳环Hoa tai cho trẻ emértóng ěrhuán
244儿童手套Găng tay cho trẻ emértóng shǒutào
245儿童袜子Tất cho trẻ emértóng wàzi
246儿童围巾Khăn quàng cổ cho trẻ emértóng wéijīn
247儿童帽子Mũ cho trẻ emértóng màozi
248儿童鞋子Giày cho trẻ emértóngxiézi
249儿童连衣裙Đầm cho trẻ emértóng liányīqún
250儿童衬衫Áo sơ mi cho trẻ emértóng chènshān
251儿童毛衣Áo len cho trẻ emértóng máoyī
252儿童外套Áo khoác cho trẻ emértóng wàitào
253儿童裤子Quần cho trẻ emértóng kùzi
254儿童短裤Quần short cho trẻ emértóng duǎnkù
255儿童泳衣Đồ bơi cho trẻ emértóng yǒngyī
256儿童睡衣Đồ ngủ cho trẻ emértóng shuìyī
257儿童运动服Quần áo thể thao cho trẻ emértóng yùndòng fú
258儿童礼服Trang phục lễ tết cho trẻ emértóng lǐfú
259儿童棉服Quần áo bằng cotton cho trẻ emértóng miánfú
260儿童羽绒服Quần áo lông vũ cho trẻ emértóng yǔróngfú
261儿童牛仔服Quần áo jean cho trẻ emértóng niúzǎi fú
262儿童皮鞋Giày da cho trẻ emértóng píxié
263儿童帆布鞋Giày vải cho trẻ emértóng fānbùxié
264孕妇装Quần áo dành cho bà bầuyùnfù zhuāng
265孕妇文胸Áo ngực dành cho bà bầuyùnfù wénxiōng
266孕妇内裤Quần lót dành cho bà bầuyùnfù nèikù
267孕妇护肚带Vòng bụng dành cho bà bầuyùnfù hù dù dài
268孕妇外套Áo khoác dành cho bà bầuyùnfù wàitào
269孕妇裙子Đầm dành cho bà bầuyùnfù qúnzi
270孕妇裤子Quần dành cho bà bầuyùnfù kùzi
271孕妇连衣裙Đầm liền dành cho bà bầuyùnfù liányīqún
272孕妇睡衣Đồ ngủ dành cho bà bầuyùnfù shuìyī
273孕妇运动服Quần áo thể thao dành cho bà bầuyùnfù yùndòng fú
274孕妇丝袜Vớ dài dành cho bà bầuyùnfù sīwà
275孕妇凉鞋Sandal dành cho bà bầuyùnfù liángxié
276孕妇平底鞋Giày đế bằng dành cho bà bầuyùnfù píngdǐ xié
277孕妇高跟鞋Giày cao gót dành cho bà bầuyùnfù gāogēnxié
278孕妇休闲鞋Giày thể thao dành cho bà bầuyùnfù xiūxián xié
279孕妇背带裤Quần đồng phục dành cho bà bầuyùnfù bēidài kù
280婴儿衣服Quần áo cho trẻ sơ sinhyīng’ér yīfú
281婴儿帽子Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
282婴儿鞋子Giày cho trẻ sơ sinhyīng’ér xiézi
283婴儿连体衣Đồ bộ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ yī
284婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
285婴儿浴巾Khăn tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùjīn
286婴儿爬行垫Thảm cho trẻ tập bòyīng’ér páxíng diàn
287婴儿尿布Tã lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér niàobù
288婴儿配饰Phụ kiện cho trẻ sơ sinhyīng’ér pèishì
289婴儿外套Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàitào
290婴儿裤子Quần cho trẻ sơ sinhyīng’ér kùzi
291婴儿连衣裙Đầm cho trẻ sơ sinhyīng’ér liányīqún
292婴儿泳衣Đồ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒngyī
293婴儿运动服Quần áo thể thao cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùndòng fú
294婴儿礼服Trang phục lễ tết cho trẻ sơ sinhyīng’ér lǐfú
295婴儿毛衣Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér máoyī
296婴儿棉服Quần áo bằng cotton cho trẻ sơ sinhyīng’ér miánfú
297婴儿羽绒服Quần áo lông vũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǔróngfú
298婴儿牛仔裤Quần jean cho trẻ sơ sinhyīng’ér niúzǎikù
299婴儿纱裙Chân váy ren cho trẻ sơ sinhyīng’ér shā qún
300婴儿衬衫Áo sơ mi cho trẻ sơ sinhyīng’ér chènshān
301婴儿背心Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèixīn
302婴儿短裙Chân váy ngắn cho trẻ sơ sinhyīng’ér duǎn qún
303婴儿长裤Quần dài cho trẻ sơ sinhyīng’ér cháng kù
304婴儿围巾Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéijīn
305婴儿毛绒玩具Đồ chơi bông cho trẻ sơ sinhyīng’ér máo róng wánjù
306婴儿手套Găng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
307婴儿袜子Tất cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàzi
308婴儿睡衣Đồ ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìyī
309婴儿背带裙Váy đồng phục cho trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài qún
310婴儿背心裙Váy ba lỗ cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèixīn qún
311婴儿夹克Áo khoác bomber cho trẻ sơ sinhyīng’ér jiákè
312婴儿卫衣Áo hoodie cho trẻ sơ sinhyīng’ér wèiyī
313婴儿披肩Áo choàng cho trẻ sơ sinhyīng’ér pījiān
314婴儿紧身衣Đồ lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér jǐnshēn yī
315婴儿腰带Thắt lưng cho trẻ sơ sinhyīng’ér yāodài
316婴儿胸衣Áo lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér xiōng yī
317婴儿棉袄Áo lông bông cho trẻ sơ sinhyīng’ér mián’ǎo
318婴儿针织衫Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhēnzhī shān
319婴儿睡袍Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuì páo
320婴儿裙子Chân váy cho trẻ sơ sinhyīng’ér qúnzi
321婴儿羽绒马甲Áo vest lông vũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǔróng mǎjiǎ
322婴儿皮鞋Giày da cho trẻ sơ sinhyīng’ér píxié
323婴儿凉鞋Sandal cho trẻ sơ sinhyīng’ér liángxié
324婴儿布鞋Giày vải cho trẻ sơ sinhyīng’ér bù xié
325婴儿运动鞋Giày thể thao cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùndòng xié
326婴儿帆布鞋Giày canvas cho trẻ sơ sinhyīng’ér fānbù xié
327婴儿高帮鞋Giày cao cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér gāo bāng xié
328婴儿连帽衫Áo khoác hoodie cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián mào shān
329婴儿连体衣Đồ bộ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián tǐ yī
330婴儿泳衣Đồ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒngyī
331婴儿浴袍Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér yù páo
332婴儿泳帽Mũ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒng mào
333婴儿泳镜Kính bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒng jìng
334婴儿浴巾Khăn tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùjīn
335婴儿防晒服Quần áo chống nắng cho trẻ sơ sinhyīng’ér fángshài fú
336婴儿雨衣Áo mưa cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǔyī
337婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
338婴儿安全座椅Ghế ngồi an toàn cho trẻ sơ sinhyīng’ér ānquán zuò yǐ
339婴儿车厢床Giường xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’ér chēxiāng chuáng
340婴儿推车Xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’ér tuī chē
341婴儿背带Túi đeo béyīng’ér bēidài
342婴儿背带鞋Giày túi đeo béyīng’ér bēidài xié
343婴儿爬行垫Thảm vừa tập bò cho trẻ sơ sinhyīng’ér páxíng diàn
344婴儿餐椅Ghế ăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér cān yǐ
345婴儿摇椅Ghế rung cho trẻ sơ sinhyīng’ér yáoyǐ
346婴儿床Giường cho trẻ sơ sinhyīng’ér chuáng
347婴儿床品Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinhyīng’ér chuáng pǐn
348婴儿学步车Xe đạp cho bé tập điyīng’ér xué bù chē
349婴儿安抚奶嘴Tiêm sữa cho trẻ sơ sinhyīng’ér ānfǔ nǎizuǐ
350婴儿奶瓶Chai sữa cho trẻ sơ sinhyīng’ér nǎipíng
351婴儿餐具Bộ đồ ăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér cānjù
352婴儿吸管杯Cốc hút cho trẻ sơ sinhyīng’ér xīguǎn bēi
353婴儿隔热杯Cốc giữ nhiệt cho trẻ sơ sinhyīng’ér gé rè bēi
354婴儿口腔清洁Dụng cụ vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinhyīng’ér kǒuqiāng qīngjié
355婴儿洗发沐浴露Dầu gội sữa tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér xǐ fǎ mùyù lù
356婴儿洗澡盆Bồn tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér xǐzǎo pén
357婴儿换尿布垫Tấm thảm lót cho bé thay tãyīng’ér huàn niàobù diàn
358婴儿口水巾Khăn giấy lau miệng cho trẻ sơ sinhyīng’ér kǒushuǐ jīn
359婴儿护肤品Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinhyīng’ér hùfū pǐn
360婴儿按摩油Dầu xoa bóp cho trẻ sơ sinhyīng’ér ànmó yóu
361婴儿防蚊液Sữa chống muỗi cho trẻ sơ sinhyīng’ér fáng wén yè
362婴儿蚊帐Màn chống muỗi cho trẻ sơ sinhyīng’ér wénzhàng
363婴儿理发器Máy cắt tóc cho trẻ sơ sinhyīng’ér lǐfǎ qì
364婴儿纸尿裤Tã giấy cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhǐniàokù
365婴儿尿布Tã lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér niàobù
366婴儿湿巾Khăn ướt cho trẻ sơ sinhyīng’ér shī jīn
367婴儿吸奶器Máy hút sữa cho trẻ sơ sinhyīng’ér xī nǎi qì
368婴儿牙胶Dụng cụ giúp bé cắn cho trẻ sơ sinhyīng’ér yá jiāo
369婴儿玩具Đồ chơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér wánjù
370婴儿梳子Lược cho trẻ sơ sinhyīng’ér shūzi
371婴儿剪刀Kéo cắt móng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér jiǎndāo
372婴儿浴盆Bồn tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér yùpén
373婴儿水杯Cốc uống nước cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuǐbēi
374婴儿餐椅垫Ghế ăn lót cho trẻ sơ sinhyīng’ér cān yǐ diàn
375婴儿围嘴Khăn che cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéi zuǐ
376婴儿抱枕Gối ôm cho trẻ sơ sinhyīng’ér bàozhěn
377婴儿枕头Gối đầu cho trẻ sơ sinhyīng’ér zhěntou
378婴儿被子Chăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér bèizi
379婴儿毛巾Khăn lau cho trẻ sơ sinhyīng’ér máojīn
380婴儿凉席Chăn mát cho trẻ sơ sinhyīng’ér liángxí
381婴儿暖宝宝Túi giữ nhiệt cho trẻ sơ sinhyīng’ér nuǎn bǎobǎo
382婴儿夏装Quần áo hè cho trẻ sơ sinhyīng’ér xiàzhuāng
383婴儿冬装Quần áo đông cho trẻ sơ sinhyīng’ér dōngzhuāng
384婴儿礼服Đồ bộ đặc biệt cho trẻ sơ sinhyīng’ér lǐfú
385婴儿外套Áo khoác cho trẻ sơ sinhyīng’ér wàitào
386婴儿毛衣Áo len cho trẻ sơ sinhyīng’ér máoyī
387婴儿连身衣Đồ bộ cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián shēn yī
388婴儿裙子Váy cho trẻ sơ sinhyīng’ér qúnzi
389婴儿连裤袜Quần tất cho trẻ sơ sinhyīng’ér lián kù wà
390婴儿鞋袜Giày tất cho trẻ sơ sinhyīng’ér xié wà
391婴儿帽子Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
392婴儿围巾Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinhyīng’ér wéijīn
393婴儿手套Găng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
394婴儿泳装Đồ bơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yǒngzhuāng
395婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
396婴儿睡衣Đồ ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìyī
397婴儿家居服Đồ bộ ở nhà cho trẻ sơ sinhyīng’ér jiājū fú
398婴儿游戏服Đồ bộ chơi cho trẻ sơ sinhyīng’ér yóuxì fú
399婴儿童车Xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’értóngchē
400婴儿安全座椅Ghế an toàn cho trẻ sơ sinhyīng’ér ānquán zuò yǐ
401婴儿背带Thắt lưng đeo trẻ sơ sinhyīng’ér bēidài
402婴儿推车Xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng’ér tuī chē
403婴儿隔尿垫Tấm lót chống thấm cho trẻ sơ sinhyīng’ér gé niào diàn
404婴儿纱布Vải gạc cho trẻ sơ sinhyīng’ér shābù
405婴儿乳液Kem dưỡng da cho trẻ sơ sinhyīng’ér rǔyè
406婴儿沐浴露Sữa tắm cho trẻ sơ sinhyīng’ér mùyù lù
407婴儿洗发水Dầu gội cho trẻ sơ sinhyīng’ér xǐ fǎ shuǐ
408婴儿护臀膏Kem chống hăm cho trẻ sơ sinhyīng’ér hù tún gāo
409婴儿防晒霜Kem chống nắng cho trẻ sơ sinhyīng’ér fángshài shuāng
410童装Quần áo cho trẻ emtóngzhuāng
411童鞋Giày cho trẻ emtóngxié
412童帽Mũ cho trẻ emtóng mào
413童包Túi xách cho trẻ emtóng bāo
414童装礼服Đồ bộ đặc biệt cho trẻ emtóngzhuāng lǐfú
415童装外套Áo khoác cho trẻ emtóngzhuāng wàitào
416童装毛衣Áo len cho trẻ emtóngzhuāng máoyī
417童装卫衣Áo hoodie cho trẻ emtóngzhuāng wèiyī
418童装裙子Váy cho trẻ emtóngzhuāng qúnzi
419童装衬衫Áo sơ mi cho trẻ emtóngzhuāng chènshān
420童装牛仔裤Quần jean cho trẻ emtóngzhuāng niúzǎikù
421童装短裤Quần short cho trẻ emtóngzhuāng duǎnkù
422童装背带裤Quần dài đeo bên ngoài cho trẻ emtóngzhuāng bēidài kù
423童装打底裤Quần lót cho trẻ emtóngzhuāng dǎ dǐ kù
424童装紧身裤Quần legging cho trẻ emtóngzhuāng jǐnshēn kù
425童装运动裤Quần thể thao cho trẻ emtóngzhuāng yùndòng kù
426童装泳装Đồ bơi cho trẻ emtóngzhuāng yǒngzhuāng
427童装家居服Đồ bộ ở nhà cho trẻ emtóngzhuāng jiājū fú
428童装睡衣Đồ ngủ cho trẻ emtóngzhuāng shuìyī
429童装配饰Phụ kiện cho trẻ emtóngzhuāng pèishì
430儿童眼镜Kính cho trẻ emértóng yǎnjìng
431儿童背包Ba lô cho trẻ emértóng bèibāo
432儿童手表Đồng hồ đeo tay cho trẻ emértóng shǒubiǎo
433儿童项链Dây chuyền cho trẻ emértóng xiàngliàn
434儿童耳环Hoa tai cho trẻ emértóng ěrhuán
435儿童手链Vòng tay cho trẻ emértóng shǒuliàn
436儿童发饰Phụ kiện tóc cho trẻ emértóng fā shì
437孕妇装Quần áo cho phụ nữ mang thaiyùnfù zhuāng
438孕妇护肚裤Quần bảo vệ bụng cho phụ nữ mang thaiyùnfù hù dù kù
439孕妇连衣裙Đầm dài cho phụ nữ mang thaiyùnfù liányīqún
440孕妇家居服Đồ bộ ở nhà cho phụ nữ mang thaiyùnfù jiājū fú
441孕妇背带裤Quần dài đeo bên ngoài cho phụ nữ mang thaiyùnfù bēidài kù
442孕妇内衣Đồ lót cho phụ nữ mang thaiyùnfù nèiyī
443孕妇装Quần áo bà bầuyùnfù zhuāng
444孕妇内衣Đồ lót bà bầuyùnfù nèiyī
445孕妇牛仔裤Quần jean bà bầuyùnfù niúzǎikù
446孕妇吊带裙Váy yếm bà bầuyùnfù diàodài qún
447孕妇连衣裙Đầm bà bầuyùnfù liányīqún
448哺乳衣Áo cho con búbǔrǔ yī
449哺乳文胸Áo lót cho con búbǔrǔ wénxiōng
450婴儿服装Quần áo trẻ emyīng’ér fúzhuāng
451婴儿鞋子Giày trẻ emyīng’ér xiézi
452儿童泳装Đồ bơi trẻ emértóng yǒngzhuāng
453儿童帽子Mũ trẻ emértóng màozi
454儿童连衣裙Đầm trẻ emértóng liányīqún
455童鞋Giày trẻ emtóng xié
456宝宝背带Túi đeo bébǎobǎo bēidài
457婴儿手推车Xe đẩy trẻ emyīng’ér shǒutuīchē
458婴儿床Giường cũi trẻ emyīng’ér chuáng
459婴儿尿布Tã lót trẻ emyīng’ér niàobù
460婴儿湿巾Khăn ướt trẻ emyīng’ér shī jīn
461儿童书包Cặp sách trẻ emértóng shūbāo
462婴儿毛毯Chăn cho trẻ sơ sinhyīng’ér máotǎn
463儿童衣柜Tủ quần áo trẻ emértóng yīguì
464婴儿睡袋Túi ngủ cho trẻ sơ sinhyīng’ér shuìdài
465儿童睡衣Đồ ngủ trẻ emértóng shuìyī
466婴儿手套Găng tay cho trẻ sơ sinhyīng’ér shǒutào
467婴儿帽子Mũ cho trẻ sơ sinhyīng’ér màozi
468儿童袜子Tất trẻ emértóng wàzi
469儿童背包Túi đeo trẻ emér tóng bèibāo
470婴儿耳塞Nút tai cho trẻ sơ sinhyīng’ér ěrsāi
471婴儿防护镜Kính bảo vệ cho trẻ sơ sinhyīng’ér fánghù jìng
472儿童手表Đồng hồ trẻ emér tóng shǒubiǎo
473婴儿防护带Dây an toàn cho trẻ sơ sinhyīng’ér fánghù dài
474儿童墨镜Kính mát trẻ emér tóng mòjìng
475婴儿推车垫Đệm xe đẩy cho trẻ sơ sinhyīng ér tuī chē diàn
476孕妇装Quần áo bầuyùnfù zhuāng
477孕妇服装Trang phục bầuyùnfù fúzhuāng
478孕妇连衣裙Đầm bầuyùnfù liányīqún
479孕妇打底裤Quần lót bầuyùnfù dǎ dǐ kù
480哺乳衣Áo cho con búbǔrǔ yī
481哺乳裙Đầm cho con búbǔrǔ qún
482哺乳内衣Đồ lót cho con búbǔrǔ nèiyī
483哺乳背心Áo ba lỗ cho con búbǔrǔ bèixīn
484哺乳披肩Khăn quàng cho con búbǔrǔ pījiān
485产妇衣Quần áo sau sinhchǎnfù yī
486月子服Trang phục sau sinhyuè zi fú
487月子鞋Giày sau sinhyuè zi xié
488产妇内裤Quần lót sau sinhchǎnfù nèikù
489产妇束腹带Dây chống tràn sau sinhchǎnfù shù fù dài
490妈妈装Trang phục cho mẹmāmā zhuāng
491妈妈外套Áo khoác cho mẹmāmā wàitào
492妈妈连衣裙Đầm cho mẹmāmā liányīqún
493妈妈长裤Quần dài cho mẹmāmā cháng kù
494妈妈短裤Quần ngắn cho mẹmāmā duǎnkù
495妈妈背心Áo ba lỗ cho mẹmāmā bèixīn
496妈妈T恤Áo thun cho mẹmāmā T xù
497妈妈衬衫Áo sơ mi cho mẹmāmā chènshān
498妈妈牛仔裤Quần jeans cho mẹmāmā niúzǎikù
499妈妈休闲裤Quần tây cho mẹmāmā xiūxián kù
500妈妈运动裤Quần thể thao cho mẹmāmā yùndòng kù
501孕妇护肚裤Quần bầu bảo vệ bụngyùnfù hù dù kù
502孕妇连体裤Quần áo liền một bộ cho bầuyùnfù lián tǐ kù
503孕妇防辐射服Quần áo chống tia bức xạ cho bầuyùnfù fáng fúshè fú
504孕妇防辐射肚兜Ví chống tia bức xạ cho bầuyùnfù fáng fúshè dùdōu
505孕妇泳衣Áo tắm bầuyùnfù yǒngyī
506哺乳泳衣Áo tắm cho con búbǔrǔ yǒngyī
507孕妇休闲裤Quần tây bầuyùnfù xiūxián kù
508孕妇夏装Quần áo hè cho bầuyùnfù xiàzhuāng
509孕妇裤Quần bầuyùnfù kù
510孕妇装Trang phục bầuyùnfù zhuāng
511孕妇文胸Áo ngực bầuyùnfù wénxiōng
512防辐射服Quần áo chống sóng điện từfáng fúshè fú
513孕妇外套Áo khoác bầuyùnfù wàitào
514孕妇打底裤Quần lót bầuyùnfù dǎ dǐ kù
515哺乳装Trang phục cho búbǔrǔ zhuāng
516孕妇针织衫Áo len bầuyùnfù zhēnzhī shān
517孕妇连衣裙Đầm bầuyùnfù liányīqún
518孕妇卫衣Áo hoodie bầuyùnfù wèiyī
519哺乳内衣Áo lót cho búbǔrǔ nèiyī
520孕妇瑜伽裤Quần yoga bầuyùnfù yújiā kù
521产后塑身衣Quần áo nịt bụng sau sinhchǎnhòu sùshēn yī
522孕妇睡衣Đồ ngủ bầuyùnfù shuìyī
523孕妇丝袜Tất lụa bầuyùnfù sīwà
524孕妇牛仔裤Quần jeans bầuyùnfù niúzǎikù
525孕妇背心Áo tank top bầuyùnfù bèixīn
526哺乳罩衫Áo khoác cho búbǔrǔ zhàoshān
527孕妇T恤Áo thun bầuyùnfù T xù
528孕妇短裤Quần short bầuyùnfù duǎnkù
529孕妇运动裤Quần thể thao bầuyùnfù yùndòng kù
530哺乳连衣裙Đầm cho búbǔrǔ liányīqún
531孕妇秋衣Áo thu bầuyùnfù qiū yī
532孕妇冬衣Áo đông bầuyùnfù dōngyī
533孕妇夏衣Áo hè bầuyùnfù xiàyī
534孕妇运动文胸Áo ngực thể thao bầuyùnfù yùndòng wénxiōng
535哺乳背心Áo tank top cho búbǔrǔ bèi xīn
536孕妇衬衫Áo sơ mi bầuyùnfù chènshān
537孕妇毛衣Áo len mỏng bầuyùnfù máo yī
538孕妇卫衣裙Áo hoodie đầm bầuyùnfù wèiyī qún
539孕妇泳衣Đồ bơi bầuyùnfù yǒngyī
540孕妇连体裤Đồ bộ bầuyùnfù lián tǐ kù
541孕妇婚纱Váy cưới bầuyùnfù hūnshā
542孕妇礼服Đầm dạ hội bầuyùnfù lǐfú
543哺乳披肩Khăn quàng cho búbǔrǔ pījiān
544孕妇短袖衬衫Áo sơ mi tay ngắn bầuyùn fù duǎn xiù chènshān
545孕妇修身连衣裙Đầm ôm bầuyùn fù xiūshēn liányīqún

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem phần tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà cần thêm những từ vựng tiếng Trung nào khác chuyên về Quần Áo, ví dụ như quần áo trẻ em, quần áo bà bầu, quần áo thu đông, quần áo xuân hè, quần áo công sở, quần áo thời trang nam nữ .v.v. thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ để Thầy Vũ tiếp tục cập nhập thêm các chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhé.

Bài giảng Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé vừa cung cấp cho chúng ta thêm khá nhiều từ vựng mới. Các bạn cần bổ sung thêm từ vựng nào nữa cho chủ đề Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé thì hãy liên hệ Thầy Vũ nhé.

Các bạn xem bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà còn bất kỳ câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp và hỗ trợ trực tuyến thì hãy thảo luận và tương tác online cùng Thầy Vũ ngay trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster có chuyên mục tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung và các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

ChineMaster là một diễn đàn tiếng Trung lớn với nhiều chuyên mục hữu ích cho người học tiếng Trung. Trong đó, chuyên mục Từ vựng là nơi tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung cho mọi trình độ học viên.

Đặc biệt, ChineMaster còn cung cấp các chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, giúp người học có thể nâng cao kiến thức về ngôn ngữ trong lĩnh vực của mình. Với cách bố trí thông minh và tính tiện dụng cao, học viên có thể dễ dàng tìm kiếm và học tập từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Ngoài ra, diễn đàn ChineMaster còn có các chuyên mục khác như: Ngữ pháp, Đọc hiểu, Hội thoại, Tiếng Trung cho người mới bắt đầu, Tiếng Trung giao tiếp, Tiếng Trung du lịch, Thi cấp chứng chỉ HSK, và nhiều chuyên mục khác.

Với những tính năng và chức năng hữu ích của ChineMaster, đây là một trong những trang web học tiếng Trung tốt nhất và đáng để người học tham khảo và sử dụng.

Dưới đây là một số bài giảng khác, các bạn nên tham khảo thêm để bổ sung thêm kiến thức mới nhé.

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ Thầy Vũ chuyên đào tạo các khóa học order Taobao 1688 Tmall.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ được nhiều người tin tưởng và lựa chọn khi muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc. Với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, trình độ tiếng Trung cao và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đặt hàng trực tuyến, Trung tâm đã và đang đào tạo cho hàng trăm học viên từ khắp các vùng miền trong nước.

Đặc biệt, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội còn đặc biệt chú trọng đến đào tạo kỹ năng order Taobao 1688 Tmall, giúp cho các học viên có thể đặt hàng trực tuyến từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả. Với khoá học này, các học viên sẽ được hướng dẫn từ cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, thanh toán đến các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

Không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng đặt hàng, Trung tâm ChineMaster còn cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và chuyên ngành, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đặc biệt chú trọng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện và năng động, giúp học viên tự tin giao tiếp và trao đổi với giáo viên cũng như các bạn học viên khác.

Với những ưu điểm nổi bật trên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc.

Khóa học order Taobao 1688 Tmall

Dưới đây là một số bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall dành cho các bạn dân buốn và dân kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 13 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 14 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 15 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, ông đã giúp đỡ hàng trăm doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc đưa sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh về Việt Nam.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm vững chắc trong các lĩnh vực liên quan đến nhập hàng Trung Quốc, bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặt hàng và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam. Bên cạnh đó, ông cũng có kinh nghiệm trong việc đào tạo và tư vấn cho các doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến nhập hàng Trung Quốc.

Với sự tận tâm và chuyên nghiệp trong công việc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ các doanh nghiệp, cũng như giúp hàng ngàn sản phẩm nhập khẩu Trung Quốc được phân phối thành công tại Việt Nam.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Previous articleTừ vựng tiếng Trung Nội thất Ô tô
Next articleTừ vựng tiếng Trung Túi Xách Thời trang
Nguyễn Minh Vũ - ChineMaster - Chinese Master - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here