Mục lục
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Đây là một trong những chủ đề cực kỳ phổ biến dành cho các bạn học viên là dân buôn bán và kinh doanh chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng từ Quảng Châu vận chuyển về Việt Nam.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Các bạn muốn nâng cao tối đa hiệu quả học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì cần phải luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày, ngoài ra, các bạn cũng cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì hãy tải xuống ngay tại link dưới đây.
Đối với các bạn học viên là dân buôn bán và dân kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé là rất quan trọng để có thể tương tác và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nếu không biết được các thuật ngữ, tên gọi của các loại quần áo, phụ kiện thời trang cho Mẹ và Bé, sẽ gặp khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán.
Hơn nữa, việc tìm hiểu và nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé còn giúp cho các bạn có thể đánh giá chất lượng sản phẩm, kiểm tra hàng hóa và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, khi các bạn chuyên nhập hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam, việc biết được các thuật ngữ, tên gọi sẽ giúp cho việc chọn lựa và mua hàng dễ dàng hơn, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Do đó, việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé sẽ giúp cho các bạn học viên có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng, tăng khả năng giao dịch và đàm phán thành công với các đối tác Trung Quốc.
Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính của giáo án bài giảng hôm nay là học từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 婴儿服装 | Quần áo cho trẻ sơ sinh | Yīng’ér fúzhuāng |
2 | 婴儿鞋 | Giày trẻ sơ sinh | yīng’ér xié |
3 | 婴儿帽子 | Mũ trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
4 | 婴儿手套 | Găng tay trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
5 | 婴儿袜子 | Tất trẻ sơ sinh | yīng’ér wàzi |
6 | 婴儿裤子 | Quần trẻ sơ sinh | yīng’ér kùzi |
7 | 婴儿衣服 | Quần áo trẻ sơ sinh | yīng’ér yīfú |
8 | 童装 | Quần áo trẻ em | tóngzhuāng |
9 | 童鞋 | Giày trẻ em | tóngxié |
10 | 童帽 | Mũ trẻ em | tóng mào |
11 | 童手套 | Găng tay trẻ em | tóng shǒutào |
12 | 童袜 | Tất trẻ em | tóng wà |
13 | 童裤 | Quần trẻ em | tóng kù |
14 | 童衣 | Áo trẻ em | tóng yī |
15 | 儿童文胸 | Áo lót trẻ em | értóng wénxiōng |
16 | 成人文胸 | Áo lót người lớn | chéngrén wénxiōng |
17 | 成人内裤 | Quần lót người lớn | chéngrén nèikù |
18 | 儿童内裤 | Quần lót trẻ em | értóng nèikù |
19 | 运动鞋 | Giày thể thao | yùndòng xié |
20 | 休闲鞋 | Giày đi chơi | xiūxián xié |
21 | 高跟鞋 | Giày cao gót | gāogēnxié |
22 | 平底鞋 | Giày đế bằng | píngdǐ xié |
23 | 皮鞋 | Giày da | píxié |
24 | 靴子 | Ủng | xuēzi |
25 | 拖鞋 | Dép lê | tuōxié |
26 | 凉鞋 | Sandal | liángxié |
27 | 短袖 | Áo ngắn tay | duǎn xiù |
28 | 长袖 | Áo dài tay | cháng xiù |
29 | 外套 | Áo khoác | wàitào |
30 | 大衣 | Áo choàng | dàyī |
31 | 羽绒服 | Áo lông vũ | yǔróngfú |
32 | 毛衣 | Áo len | máoyī |
33 | 衬衫 | Áo sơ mi | chènshān |
34 | 裙子 | Váy | qúnzi |
35 | 西装 | Đồ vest | xīzhuāng |
36 | 运动服 | Quần áo thể thao | yùndòng fú |
37 | 牛仔裤 | Quần jean | niúzǎikù |
38 | 短裤 | Quần short | duǎnkù |
39 | 连衣裙 | Đầm liền | liányīqún |
40 | 睡衣 | Đồ ngủ | shuìyī |
41 | 泳衣 | Đồ bơi | yǒngyī |
42 | 茄克 | Áo khoác bomber | jiākè |
43 | 皮夹克 | Áo khoác da | pí jiákè |
44 | 西服 | Đồng phục công sở, Comple, Vest, Tây phục | xīfú |
45 | 领带 | Cà vạt | lǐngdài |
46 | 领结 | Nơ cổ | lǐngjié |
47 | 手帕 | Khăn tay | shǒupà |
48 | 头巾 | Khăn đầu | tóujīn |
49 | 袜子 | Tất | wàzi |
50 | 内衣 | Nội y | nèiyī |
51 | 外衣 | Quần áo ngoài | wàiyī |
52 | 毛衣衫 | Áo len dài tay | máoyīshān |
53 | 背带裤 | Quần bản dài | bēidài kù |
54 | 运动裤 | Quần thể thao | yùndòng kù |
55 | 毛衣裙 | Váy len | máoyī qún |
56 | 短外套 | Áo khoác ngắn | duǎn wàitào |
57 | 旗袍 | Áo dài kiểu Trung Quốc | qípáo |
58 | 旗袍裙 | Váy dài kiểu Trung Quốc | qípáo qún |
59 | 短裙 | Váy ngắn | duǎn qún |
60 | 童装裙 | Váy trẻ em | tóngzhuāng qún |
61 | 背心 | Áo ba lỗ | bèixīn |
62 | 背心裙 | Váy ba lỗ | bèixīn qún |
63 | 运动套装 | Bộ đồ thể thao | yùndòng tàozhuāng |
64 | 西服套装 | Bộ vest | xīfú tàozhuāng |
65 | 休闲裤 | Quần lửng | xiūxián kù |
66 | 西裤 | Quần tây | xī kù |
67 | 睡裙 | Đồ mặc ngủ dài | shuì qún |
68 | 拉链衫 | Áo khoác có khóa kéo | lāliàn shān |
69 | 打底衫 | Áo thun lót lạnh | dǎ dǐ shān |
70 | 毛呢大衣 | Áo len dài | máo ne dàyī |
71 | 中长款 | Dài vừa | zhōng cháng kuǎn |
72 | 贴身裙 | Váy ôm sát | tiēshēn qún |
73 | 纯棉T恤 | Áo thun 100% cotton | chún mián T xù |
74 | 棉麻裤 | Quần vải bông | mián má kù |
75 | 短款大衣 | Áo khoác ngắn | duǎn kuǎn dàyī |
76 | 中长款大衣 | Áo khoác dài vừa | zhōng cháng kuǎn dàyī |
77 | 超短裙 | Váy siêu ngắn | chāoduǎnqún |
78 | 美式休闲装 | Trang phục thể thao kiểu Mỹ | měishì xiūxián zhuāng |
79 | 睡衣裤 | Quần đồ ngủ | shuìyī kù |
80 | 空调衫 | Áo khoác lạnh | kòngtiáo shān |
81 | 内衣套装 | Bộ đồ nội y | nèiyī tàozhuāng |
82 | 泳衣套装 | Bộ đồ bơi | yǒngyī tàozhuāng |
83 | 丝绒裙 | Váy nhung | sīróng qún |
84 | 短裙裤 | Quần short váy | duǎn qún kù |
85 | 无袖背心 | Áo ba lỗ không tay | wú xiù bèixīn |
86 | 无袖衫 | Áo không tay | wú xiù shān |
87 | 工装裤 | Quần công nhân | gōngzhuāng kù |
88 | 牛仔背心 | Áo khoác jean không tay | niúzǎi bèixīn |
89 | 防晒衫 | Áo chống nắng | fángshài shān |
90 | 防寒裤 | Quần giữ ấm | fánghán kù |
91 | 棉服 | Áo khoác bông | miánfú |
92 | 羽绒服 | Áo khoác lông vũ | yǔróngfú |
93 | 毛皮大衣 | Áo khoác da thú | máopí dàyī |
94 | 雪地靴 | Giày chống nước | xuě dì xuē |
95 | 长筒袜 | Tất cao gót | zhǎng tǒng wà |
96 | 睡裤 | Quần đồ ngủ ngắn | shuì kù |
97 | 睡裙 | Váy đồ ngủ ngắn | shuì qún |
98 | 婴儿衣 | Quần áo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yī |
99 | 婴儿鞋 | Giày cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xié |
100 | 婴儿袜 | Tất cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wà |
101 | 孕妇装 | Quần áo cho bà bầu | yùnfù zhuāng |
102 | 哺乳衣 | Áo cho con bú | bǔrǔ yī |
103 | 婴儿背带 | Dây đeo cho trẻ em | yīng’ér bēidài |
104 | 婴儿抱被 | Chăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bào bèi |
105 | 婴儿床 | Giường cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chuáng |
106 | 婴儿车 | Xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chē |
107 | 孕妇文胸 | Áo lót cho bà bầu | yùnfù wénxiōng |
108 | 婴儿帽 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér mào |
109 | 婴儿手套 | Găng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
110 | 孕妇连衣裙 | Váy liền cho bà bầu | yùnfù liányīqún |
111 | 婴儿马甲 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér mǎjiǎ |
112 | 婴儿连体衣 | Đồ bộ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ yī |
113 | 婴儿礼服 | Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lǐfú |
114 | 婴儿内裤 | Quần lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér nèikù |
115 | 婴儿外套 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàitào |
116 | 婴儿连衣裤 | Quần áo liền cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián yī kù |
117 | 婴儿泳衣 | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒngyī |
118 | 孕妇睡裙 | Váy đồ ngủ cho bà bầu | yùnfù shuì qún |
119 | 婴儿针织衫 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhēnzhī shān |
120 | 婴儿卫衣 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wèiyī |
121 | 婴儿中裤 | Quần cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhōng kù |
122 | 孕妇内裤 | Quần lót cho bà bầu | yùnfù nèikù |
123 | 婴儿纱裙 | Váy ren cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shā qún |
124 | 婴儿吊带裙 | Váy xòe cho trẻ sơ sinh | yīng’ér diàodài qún |
125 | 婴儿牛仔裤 | Quần jean cho trẻ sơ sinh | yīng’ér niúzǎikù |
126 | 婴儿背心 | Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèixīn |
127 | 婴儿外套 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàitào |
128 | 婴儿连衣裤 | Đồ bộ liền cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián yī kù |
129 | 婴儿衬衫 | Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chènshān |
130 | 婴儿短裤 | Quần short cho trẻ sơ sinh | yīng’ér duǎnkù |
131 | 婴儿针织外套 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhēnzhī wàitào |
132 | 婴儿连帽衫 | Áo len có mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián mào shān |
133 | 婴儿运动裤 | Quần thể thao cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùndòng kù |
134 | 婴儿运动鞋 | Giày thể thao cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùndòng xié |
135 | 婴儿内衣 | Quần áo lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér nèiyī |
136 | 婴儿洋装 | Đầm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yángzhuāng |
137 | 婴儿西装 | Đồ vest cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xīzhuāng |
138 | 婴儿背心衫 | Áo tank top cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèixīn shān |
139 | 婴儿婚礼服 | Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér hūn lǐfú |
140 | 婴儿运动服 | Đồ bộ thể thao cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùndòng fú |
141 | 婴儿连体袜 | Tất liền cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ wà |
142 | 婴儿爬行裤 | Quần lót bò cho trẻ sơ sinh | yīng’ér páxíng kù |
143 | 婴儿草帽 | Mũ rơm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cǎomào |
144 | 婴儿毛线帽 | Mũ len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máoxiàn mào |
145 | 婴儿棒球帽 | Mũ bóng chày cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bàngqiú mào |
146 | 婴儿围嘴 | Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéi zuǐ |
147 | 婴儿连体裤 | Quần áo liền cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ kù |
148 | 婴儿布鞋 | Giày vải cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bùxié |
149 | 婴儿长裤 | Quần dài cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cháng kù |
150 | 婴儿衬衣 | Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chènyī |
151 | 婴儿圆领衫 | Áo cổ tròn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yuán lǐng shān |
152 | 婴儿卫衣 | Áo len hoodie cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wèiyī |
153 | 婴儿长袖连体衣 | Đồ bộ liền tay dài cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cháng xiù lián tǐ yī |
154 | 婴儿连衣裙 | Đầm liền cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liányīqún |
155 | 婴儿套装 | Bộ đồ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér tàozhuāng |
156 | 婴儿睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìyī |
157 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
158 | 婴儿袜子 | Tất cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàzi |
159 | 婴儿帽子 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
160 | 婴儿围兜 | Khăn ăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéi dōu |
161 | 婴儿背带 | Dây đeo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài |
162 | 婴儿背带裤 | Quần dài có dây đeo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài kù |
163 | 婴儿棉袄 | Áo khoác bông cho trẻ sơ sinh | yīng’ér mián’ǎo |
164 | 婴儿毛衣 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máoyī |
165 | 婴儿羽绒服 | Áo khoác lông vũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǔróngfú |
166 | 婴儿靴子 | Ủng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xuēzi |
167 | 婴儿凉鞋 | Sandal cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liángxié |
168 | 婴儿雨靴 | Giày đi mưa cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǔxuē |
169 | 婴儿围巾 | Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéijīn |
170 | 婴儿背心衣 | Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèixīn yī |
171 | 婴儿背带裙 | Váy có dây đeo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài qún |
172 | 婴儿礼服 | Đồ lễ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lǐfú |
173 | 婴儿手套 | Găng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
174 | 婴儿口罩 | Khẩu trang cho trẻ sơ sinh | yīng’ér kǒuzhào |
175 | 婴儿秋衣 | Áo thu cho trẻ sơ sinh | yīng’ér qiū yī |
176 | 婴儿冬衣 | Áo đông cho trẻ sơ sinh | yīng’ér dōngyī |
177 | 婴儿夏衣 | Áo hè cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xiàyī |
178 | 婴儿春衣 | Áo xuân cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chūn yī |
179 | 婴儿童鞋 | Giày cho trẻ sơ sinh | yīng’értóngxié |
180 | 婴儿帽子围巾套装 | Bộ mũ và khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi wéijīn tàozhuāng |
181 | 儿童运动鞋 | Giày thể thao cho trẻ em | értóng yùndòng xié |
182 | 儿童凉鞋 | Sandal cho trẻ em | értóng liángxié |
183 | 儿童皮鞋 | Giày da cho trẻ em | értóng píxié |
184 | 儿童雨靴 | Giày đi mưa cho trẻ em | értóng yǔxuē |
185 | 儿童棉服 | Áo khoác bông cho trẻ em | értóng miánfú |
186 | 儿童外套 | Áo khoác cho trẻ em | értóng wàitào |
187 | 儿童卫衣 | Áo len hoodie cho trẻ em | értóng wèiyī |
188 | 儿童毛衣 | Áo len cho trẻ em | értóng máoyī |
189 | 儿童T恤 | Áo thun cho trẻ em | értóng T xù |
190 | 儿童衬衫 | Áo sơ mi cho trẻ em | értóng chènshān |
191 | 儿童裤子 | Quần cho trẻ em | értóng kùzi |
192 | 儿童连衣裙 | Đầm cho trẻ em | értóng liányīqún |
193 | 儿童套装 | Bộ đồ cho trẻ em | értóng tàozhuāng |
194 | 儿童泳装 | Đồ bơi cho trẻ em | értóng yǒngzhuāng |
195 | 儿童睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ em | értóng shuìyī |
196 | 儿童袜子 | Tất cho trẻ em | értóng wàzi |
197 | 儿童帽子 | Mũ cho trẻ em | értóng màozi |
198 | 儿童围巾 | Khăn quàng cổ cho trẻ em | értóng wéijīn |
199 | 儿童手套 | Găng tay cho trẻ em | értóng shǒutào |
200 | 儿童口罩 | Khẩu trang cho trẻ em | értóng kǒuzhào |
201 | 儿童春秋装 | Trang phục mùa xuân – thu cho trẻ em | értóng chūnqiū zhuāng |
202 | 儿童夏装 | Trang phục mùa hè cho trẻ em | értóng xiàzhuāng |
203 | 儿童冬装 | Trang phục mùa đông cho trẻ em | értóng dōngzhuāng |
204 | 儿童演出服 | Trang phục biểu diễn cho trẻ em | értóng yǎnchū fú |
205 | 儿童礼服 | Đồ lễ cho trẻ em | értóng lǐfú |
206 | 儿童马甲 | Áo khoác vest cho trẻ em | értóng mǎjiǎ |
207 | 儿童皮草 | Áo lông vũ cho trẻ em | értóng pícǎo |
208 | 儿童卫裤 | Quần dài cho trẻ em | értóng wèi kù |
209 | 儿童紧身裤 | Quần bó cho trẻ em | értóng jǐnshēn kù |
210 | 儿童牛仔裤 | Quần jean cho trẻ em | értóng niúzǎikù |
211 | 婴儿连体衣 | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ yī |
212 | 婴儿爬行服 | Đồ bò cho trẻ sơ sinh | yīng’ér páxíng fú |
213 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
214 | 婴儿鞋子 | Giày cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xiézi |
215 | 婴儿内衣 | Quần áo lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér nèiyī |
216 | 婴儿外套 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàitào |
217 | 婴儿连衣裙 | Đầm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liányīqún |
218 | 婴儿帽子 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
219 | 婴儿围嘴 | Khăn ủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéi zuǐ |
220 | 婴儿肚围 | Vòng bụng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér dù wéi |
221 | 婴儿披肩 | Áo choàng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér pījiān |
222 | 婴儿背带 | Dây đeo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài |
223 | 婴儿手推车 | Xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutuīchē |
224 | 婴儿床 | Giường cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chuáng |
225 | 婴儿床品 | Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chuáng pǐn |
226 | 婴儿尿布 | Tã cho trẻ sơ sinh | yīng’ér niàobù |
227 | 婴儿湿巾 | Khăn ướt cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shī jīn |
228 | 婴儿洗浴用品 | Sản phẩm tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xǐyù yòngpǐn |
229 | 婴儿护肤品 | Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinh | yīng’ér hùfū pǐn |
230 | 儿童背包 | Ba lô cho trẻ em | értóng bèibāo |
231 | 儿童手提包 | Túi xách cho trẻ em | értóng shǒutí bāo |
232 | 儿童书包 | Cặp sách cho trẻ em | értóng shūbāo |
233 | 儿童休闲包 | Túi đeo chéo cho trẻ em | értóng xiūxián bāo |
234 | 儿童旅行包 | Vali cho trẻ em | értóng lǚxíng bāo |
235 | 儿童电脑包 | Túi máy tính cho trẻ em | értóng diànnǎo bāo |
236 | 儿童钱包 | Ví cho trẻ em | értóng qiánbāo |
237 | 儿童手表 | Đồng hồ cho trẻ em | értóng shǒubiǎo |
238 | 儿童发夹 | Kẹp tóc cho trẻ em | értóng fǎ jiā |
239 | 儿童发带 | Dây đai tóc cho trẻ em | értóng fǎ dài |
240 | 儿童发饰 | Phụ kiện tóc cho trẻ em | értóng fā shì |
241 | 儿童项链 | Dây chuyền cho trẻ em | értóng xiàngliàn |
242 | 儿童手链 | Vòng tay cho trẻ em | értóng shǒuliàn |
243 | 儿童耳环 | Hoa tai cho trẻ em | értóng ěrhuán |
244 | 儿童手套 | Găng tay cho trẻ em | értóng shǒutào |
245 | 儿童袜子 | Tất cho trẻ em | értóng wàzi |
246 | 儿童围巾 | Khăn quàng cổ cho trẻ em | értóng wéijīn |
247 | 儿童帽子 | Mũ cho trẻ em | értóng màozi |
248 | 儿童鞋子 | Giày cho trẻ em | értóngxiézi |
249 | 儿童连衣裙 | Đầm cho trẻ em | értóng liányīqún |
250 | 儿童衬衫 | Áo sơ mi cho trẻ em | értóng chènshān |
251 | 儿童毛衣 | Áo len cho trẻ em | értóng máoyī |
252 | 儿童外套 | Áo khoác cho trẻ em | értóng wàitào |
253 | 儿童裤子 | Quần cho trẻ em | értóng kùzi |
254 | 儿童短裤 | Quần short cho trẻ em | értóng duǎnkù |
255 | 儿童泳衣 | Đồ bơi cho trẻ em | értóng yǒngyī |
256 | 儿童睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ em | értóng shuìyī |
257 | 儿童运动服 | Quần áo thể thao cho trẻ em | értóng yùndòng fú |
258 | 儿童礼服 | Trang phục lễ tết cho trẻ em | értóng lǐfú |
259 | 儿童棉服 | Quần áo bằng cotton cho trẻ em | értóng miánfú |
260 | 儿童羽绒服 | Quần áo lông vũ cho trẻ em | értóng yǔróngfú |
261 | 儿童牛仔服 | Quần áo jean cho trẻ em | értóng niúzǎi fú |
262 | 儿童皮鞋 | Giày da cho trẻ em | értóng píxié |
263 | 儿童帆布鞋 | Giày vải cho trẻ em | értóng fānbùxié |
264 | 孕妇装 | Quần áo dành cho bà bầu | yùnfù zhuāng |
265 | 孕妇文胸 | Áo ngực dành cho bà bầu | yùnfù wénxiōng |
266 | 孕妇内裤 | Quần lót dành cho bà bầu | yùnfù nèikù |
267 | 孕妇护肚带 | Vòng bụng dành cho bà bầu | yùnfù hù dù dài |
268 | 孕妇外套 | Áo khoác dành cho bà bầu | yùnfù wàitào |
269 | 孕妇裙子 | Đầm dành cho bà bầu | yùnfù qúnzi |
270 | 孕妇裤子 | Quần dành cho bà bầu | yùnfù kùzi |
271 | 孕妇连衣裙 | Đầm liền dành cho bà bầu | yùnfù liányīqún |
272 | 孕妇睡衣 | Đồ ngủ dành cho bà bầu | yùnfù shuìyī |
273 | 孕妇运动服 | Quần áo thể thao dành cho bà bầu | yùnfù yùndòng fú |
274 | 孕妇丝袜 | Vớ dài dành cho bà bầu | yùnfù sīwà |
275 | 孕妇凉鞋 | Sandal dành cho bà bầu | yùnfù liángxié |
276 | 孕妇平底鞋 | Giày đế bằng dành cho bà bầu | yùnfù píngdǐ xié |
277 | 孕妇高跟鞋 | Giày cao gót dành cho bà bầu | yùnfù gāogēnxié |
278 | 孕妇休闲鞋 | Giày thể thao dành cho bà bầu | yùnfù xiūxián xié |
279 | 孕妇背带裤 | Quần đồng phục dành cho bà bầu | yùnfù bēidài kù |
280 | 婴儿衣服 | Quần áo cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yīfú |
281 | 婴儿帽子 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
282 | 婴儿鞋子 | Giày cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xiézi |
283 | 婴儿连体衣 | Đồ bộ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ yī |
284 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
285 | 婴儿浴巾 | Khăn tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùjīn |
286 | 婴儿爬行垫 | Thảm cho trẻ tập bò | yīng’ér páxíng diàn |
287 | 婴儿尿布 | Tã lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér niàobù |
288 | 婴儿配饰 | Phụ kiện cho trẻ sơ sinh | yīng’ér pèishì |
289 | 婴儿外套 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàitào |
290 | 婴儿裤子 | Quần cho trẻ sơ sinh | yīng’ér kùzi |
291 | 婴儿连衣裙 | Đầm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liányīqún |
292 | 婴儿泳衣 | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒngyī |
293 | 婴儿运动服 | Quần áo thể thao cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùndòng fú |
294 | 婴儿礼服 | Trang phục lễ tết cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lǐfú |
295 | 婴儿毛衣 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máoyī |
296 | 婴儿棉服 | Quần áo bằng cotton cho trẻ sơ sinh | yīng’ér miánfú |
297 | 婴儿羽绒服 | Quần áo lông vũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǔróngfú |
298 | 婴儿牛仔裤 | Quần jean cho trẻ sơ sinh | yīng’ér niúzǎikù |
299 | 婴儿纱裙 | Chân váy ren cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shā qún |
300 | 婴儿衬衫 | Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chènshān |
301 | 婴儿背心 | Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèixīn |
302 | 婴儿短裙 | Chân váy ngắn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér duǎn qún |
303 | 婴儿长裤 | Quần dài cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cháng kù |
304 | 婴儿围巾 | Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéijīn |
305 | 婴儿毛绒玩具 | Đồ chơi bông cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máo róng wánjù |
306 | 婴儿手套 | Găng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
307 | 婴儿袜子 | Tất cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàzi |
308 | 婴儿睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìyī |
309 | 婴儿背带裙 | Váy đồng phục cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài qún |
310 | 婴儿背心裙 | Váy ba lỗ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèixīn qún |
311 | 婴儿夹克 | Áo khoác bomber cho trẻ sơ sinh | yīng’ér jiákè |
312 | 婴儿卫衣 | Áo hoodie cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wèiyī |
313 | 婴儿披肩 | Áo choàng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér pījiān |
314 | 婴儿紧身衣 | Đồ lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér jǐnshēn yī |
315 | 婴儿腰带 | Thắt lưng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yāodài |
316 | 婴儿胸衣 | Áo lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xiōng yī |
317 | 婴儿棉袄 | Áo lông bông cho trẻ sơ sinh | yīng’ér mián’ǎo |
318 | 婴儿针织衫 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhēnzhī shān |
319 | 婴儿睡袍 | Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuì páo |
320 | 婴儿裙子 | Chân váy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér qúnzi |
321 | 婴儿羽绒马甲 | Áo vest lông vũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǔróng mǎjiǎ |
322 | 婴儿皮鞋 | Giày da cho trẻ sơ sinh | yīng’ér píxié |
323 | 婴儿凉鞋 | Sandal cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liángxié |
324 | 婴儿布鞋 | Giày vải cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bù xié |
325 | 婴儿运动鞋 | Giày thể thao cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùndòng xié |
326 | 婴儿帆布鞋 | Giày canvas cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fānbù xié |
327 | 婴儿高帮鞋 | Giày cao cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér gāo bāng xié |
328 | 婴儿连帽衫 | Áo khoác hoodie cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián mào shān |
329 | 婴儿连体衣 | Đồ bộ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián tǐ yī |
330 | 婴儿泳衣 | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒngyī |
331 | 婴儿浴袍 | Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yù páo |
332 | 婴儿泳帽 | Mũ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒng mào |
333 | 婴儿泳镜 | Kính bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒng jìng |
334 | 婴儿浴巾 | Khăn tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùjīn |
335 | 婴儿防晒服 | Quần áo chống nắng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fángshài fú |
336 | 婴儿雨衣 | Áo mưa cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǔyī |
337 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
338 | 婴儿安全座椅 | Ghế ngồi an toàn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér ānquán zuò yǐ |
339 | 婴儿车厢床 | Giường xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chēxiāng chuáng |
340 | 婴儿推车 | Xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér tuī chē |
341 | 婴儿背带 | Túi đeo bé | yīng’ér bēidài |
342 | 婴儿背带鞋 | Giày túi đeo bé | yīng’ér bēidài xié |
343 | 婴儿爬行垫 | Thảm vừa tập bò cho trẻ sơ sinh | yīng’ér páxíng diàn |
344 | 婴儿餐椅 | Ghế ăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cān yǐ |
345 | 婴儿摇椅 | Ghế rung cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yáoyǐ |
346 | 婴儿床 | Giường cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chuáng |
347 | 婴儿床品 | Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér chuáng pǐn |
348 | 婴儿学步车 | Xe đạp cho bé tập đi | yīng’ér xué bù chē |
349 | 婴儿安抚奶嘴 | Tiêm sữa cho trẻ sơ sinh | yīng’ér ānfǔ nǎizuǐ |
350 | 婴儿奶瓶 | Chai sữa cho trẻ sơ sinh | yīng’ér nǎipíng |
351 | 婴儿餐具 | Bộ đồ ăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cānjù |
352 | 婴儿吸管杯 | Cốc hút cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xīguǎn bēi |
353 | 婴儿隔热杯 | Cốc giữ nhiệt cho trẻ sơ sinh | yīng’ér gé rè bēi |
354 | 婴儿口腔清洁 | Dụng cụ vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér kǒuqiāng qīngjié |
355 | 婴儿洗发沐浴露 | Dầu gội sữa tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xǐ fǎ mùyù lù |
356 | 婴儿洗澡盆 | Bồn tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xǐzǎo pén |
357 | 婴儿换尿布垫 | Tấm thảm lót cho bé thay tã | yīng’ér huàn niàobù diàn |
358 | 婴儿口水巾 | Khăn giấy lau miệng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér kǒushuǐ jīn |
359 | 婴儿护肤品 | Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinh | yīng’ér hùfū pǐn |
360 | 婴儿按摩油 | Dầu xoa bóp cho trẻ sơ sinh | yīng’ér ànmó yóu |
361 | 婴儿防蚊液 | Sữa chống muỗi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fáng wén yè |
362 | 婴儿蚊帐 | Màn chống muỗi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wénzhàng |
363 | 婴儿理发器 | Máy cắt tóc cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lǐfǎ qì |
364 | 婴儿纸尿裤 | Tã giấy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhǐniàokù |
365 | 婴儿尿布 | Tã lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér niàobù |
366 | 婴儿湿巾 | Khăn ướt cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shī jīn |
367 | 婴儿吸奶器 | Máy hút sữa cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xī nǎi qì |
368 | 婴儿牙胶 | Dụng cụ giúp bé cắn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yá jiāo |
369 | 婴儿玩具 | Đồ chơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wánjù |
370 | 婴儿梳子 | Lược cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shūzi |
371 | 婴儿剪刀 | Kéo cắt móng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér jiǎndāo |
372 | 婴儿浴盆 | Bồn tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yùpén |
373 | 婴儿水杯 | Cốc uống nước cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuǐbēi |
374 | 婴儿餐椅垫 | Ghế ăn lót cho trẻ sơ sinh | yīng’ér cān yǐ diàn |
375 | 婴儿围嘴 | Khăn che cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéi zuǐ |
376 | 婴儿抱枕 | Gối ôm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bàozhěn |
377 | 婴儿枕头 | Gối đầu cho trẻ sơ sinh | yīng’ér zhěntou |
378 | 婴儿被子 | Chăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér bèizi |
379 | 婴儿毛巾 | Khăn lau cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máojīn |
380 | 婴儿凉席 | Chăn mát cho trẻ sơ sinh | yīng’ér liángxí |
381 | 婴儿暖宝宝 | Túi giữ nhiệt cho trẻ sơ sinh | yīng’ér nuǎn bǎobǎo |
382 | 婴儿夏装 | Quần áo hè cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xiàzhuāng |
383 | 婴儿冬装 | Quần áo đông cho trẻ sơ sinh | yīng’ér dōngzhuāng |
384 | 婴儿礼服 | Đồ bộ đặc biệt cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lǐfú |
385 | 婴儿外套 | Áo khoác cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wàitào |
386 | 婴儿毛衣 | Áo len cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máoyī |
387 | 婴儿连身衣 | Đồ bộ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián shēn yī |
388 | 婴儿裙子 | Váy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér qúnzi |
389 | 婴儿连裤袜 | Quần tất cho trẻ sơ sinh | yīng’ér lián kù wà |
390 | 婴儿鞋袜 | Giày tất cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xié wà |
391 | 婴儿帽子 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
392 | 婴儿围巾 | Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér wéijīn |
393 | 婴儿手套 | Găng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
394 | 婴儿泳装 | Đồ bơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yǒngzhuāng |
395 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
396 | 婴儿睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìyī |
397 | 婴儿家居服 | Đồ bộ ở nhà cho trẻ sơ sinh | yīng’ér jiājū fú |
398 | 婴儿游戏服 | Đồ bộ chơi cho trẻ sơ sinh | yīng’ér yóuxì fú |
399 | 婴儿童车 | Xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’értóngchē |
400 | 婴儿安全座椅 | Ghế an toàn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér ānquán zuò yǐ |
401 | 婴儿背带 | Thắt lưng đeo trẻ sơ sinh | yīng’ér bēidài |
402 | 婴儿推车 | Xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng’ér tuī chē |
403 | 婴儿隔尿垫 | Tấm lót chống thấm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér gé niào diàn |
404 | 婴儿纱布 | Vải gạc cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shābù |
405 | 婴儿乳液 | Kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh | yīng’ér rǔyè |
406 | 婴儿沐浴露 | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér mùyù lù |
407 | 婴儿洗发水 | Dầu gội cho trẻ sơ sinh | yīng’ér xǐ fǎ shuǐ |
408 | 婴儿护臀膏 | Kem chống hăm cho trẻ sơ sinh | yīng’ér hù tún gāo |
409 | 婴儿防晒霜 | Kem chống nắng cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fángshài shuāng |
410 | 童装 | Quần áo cho trẻ em | tóngzhuāng |
411 | 童鞋 | Giày cho trẻ em | tóngxié |
412 | 童帽 | Mũ cho trẻ em | tóng mào |
413 | 童包 | Túi xách cho trẻ em | tóng bāo |
414 | 童装礼服 | Đồ bộ đặc biệt cho trẻ em | tóngzhuāng lǐfú |
415 | 童装外套 | Áo khoác cho trẻ em | tóngzhuāng wàitào |
416 | 童装毛衣 | Áo len cho trẻ em | tóngzhuāng máoyī |
417 | 童装卫衣 | Áo hoodie cho trẻ em | tóngzhuāng wèiyī |
418 | 童装裙子 | Váy cho trẻ em | tóngzhuāng qúnzi |
419 | 童装衬衫 | Áo sơ mi cho trẻ em | tóngzhuāng chènshān |
420 | 童装牛仔裤 | Quần jean cho trẻ em | tóngzhuāng niúzǎikù |
421 | 童装短裤 | Quần short cho trẻ em | tóngzhuāng duǎnkù |
422 | 童装背带裤 | Quần dài đeo bên ngoài cho trẻ em | tóngzhuāng bēidài kù |
423 | 童装打底裤 | Quần lót cho trẻ em | tóngzhuāng dǎ dǐ kù |
424 | 童装紧身裤 | Quần legging cho trẻ em | tóngzhuāng jǐnshēn kù |
425 | 童装运动裤 | Quần thể thao cho trẻ em | tóngzhuāng yùndòng kù |
426 | 童装泳装 | Đồ bơi cho trẻ em | tóngzhuāng yǒngzhuāng |
427 | 童装家居服 | Đồ bộ ở nhà cho trẻ em | tóngzhuāng jiājū fú |
428 | 童装睡衣 | Đồ ngủ cho trẻ em | tóngzhuāng shuìyī |
429 | 童装配饰 | Phụ kiện cho trẻ em | tóngzhuāng pèishì |
430 | 儿童眼镜 | Kính cho trẻ em | értóng yǎnjìng |
431 | 儿童背包 | Ba lô cho trẻ em | értóng bèibāo |
432 | 儿童手表 | Đồng hồ đeo tay cho trẻ em | értóng shǒubiǎo |
433 | 儿童项链 | Dây chuyền cho trẻ em | értóng xiàngliàn |
434 | 儿童耳环 | Hoa tai cho trẻ em | értóng ěrhuán |
435 | 儿童手链 | Vòng tay cho trẻ em | értóng shǒuliàn |
436 | 儿童发饰 | Phụ kiện tóc cho trẻ em | értóng fā shì |
437 | 孕妇装 | Quần áo cho phụ nữ mang thai | yùnfù zhuāng |
438 | 孕妇护肚裤 | Quần bảo vệ bụng cho phụ nữ mang thai | yùnfù hù dù kù |
439 | 孕妇连衣裙 | Đầm dài cho phụ nữ mang thai | yùnfù liányīqún |
440 | 孕妇家居服 | Đồ bộ ở nhà cho phụ nữ mang thai | yùnfù jiājū fú |
441 | 孕妇背带裤 | Quần dài đeo bên ngoài cho phụ nữ mang thai | yùnfù bēidài kù |
442 | 孕妇内衣 | Đồ lót cho phụ nữ mang thai | yùnfù nèiyī |
443 | 孕妇装 | Quần áo bà bầu | yùnfù zhuāng |
444 | 孕妇内衣 | Đồ lót bà bầu | yùnfù nèiyī |
445 | 孕妇牛仔裤 | Quần jean bà bầu | yùnfù niúzǎikù |
446 | 孕妇吊带裙 | Váy yếm bà bầu | yùnfù diàodài qún |
447 | 孕妇连衣裙 | Đầm bà bầu | yùnfù liányīqún |
448 | 哺乳衣 | Áo cho con bú | bǔrǔ yī |
449 | 哺乳文胸 | Áo lót cho con bú | bǔrǔ wénxiōng |
450 | 婴儿服装 | Quần áo trẻ em | yīng’ér fúzhuāng |
451 | 婴儿鞋子 | Giày trẻ em | yīng’ér xiézi |
452 | 儿童泳装 | Đồ bơi trẻ em | értóng yǒngzhuāng |
453 | 儿童帽子 | Mũ trẻ em | értóng màozi |
454 | 儿童连衣裙 | Đầm trẻ em | értóng liányīqún |
455 | 童鞋 | Giày trẻ em | tóng xié |
456 | 宝宝背带 | Túi đeo bé | bǎobǎo bēidài |
457 | 婴儿手推车 | Xe đẩy trẻ em | yīng’ér shǒutuīchē |
458 | 婴儿床 | Giường cũi trẻ em | yīng’ér chuáng |
459 | 婴儿尿布 | Tã lót trẻ em | yīng’ér niàobù |
460 | 婴儿湿巾 | Khăn ướt trẻ em | yīng’ér shī jīn |
461 | 儿童书包 | Cặp sách trẻ em | értóng shūbāo |
462 | 婴儿毛毯 | Chăn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér máotǎn |
463 | 儿童衣柜 | Tủ quần áo trẻ em | értóng yīguì |
464 | 婴儿睡袋 | Túi ngủ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shuìdài |
465 | 儿童睡衣 | Đồ ngủ trẻ em | értóng shuìyī |
466 | 婴儿手套 | Găng tay cho trẻ sơ sinh | yīng’ér shǒutào |
467 | 婴儿帽子 | Mũ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér màozi |
468 | 儿童袜子 | Tất trẻ em | értóng wàzi |
469 | 儿童背包 | Túi đeo trẻ em | ér tóng bèibāo |
470 | 婴儿耳塞 | Nút tai cho trẻ sơ sinh | yīng’ér ěrsāi |
471 | 婴儿防护镜 | Kính bảo vệ cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fánghù jìng |
472 | 儿童手表 | Đồng hồ trẻ em | ér tóng shǒubiǎo |
473 | 婴儿防护带 | Dây an toàn cho trẻ sơ sinh | yīng’ér fánghù dài |
474 | 儿童墨镜 | Kính mát trẻ em | ér tóng mòjìng |
475 | 婴儿推车垫 | Đệm xe đẩy cho trẻ sơ sinh | yīng ér tuī chē diàn |
476 | 孕妇装 | Quần áo bầu | yùnfù zhuāng |
477 | 孕妇服装 | Trang phục bầu | yùnfù fúzhuāng |
478 | 孕妇连衣裙 | Đầm bầu | yùnfù liányīqún |
479 | 孕妇打底裤 | Quần lót bầu | yùnfù dǎ dǐ kù |
480 | 哺乳衣 | Áo cho con bú | bǔrǔ yī |
481 | 哺乳裙 | Đầm cho con bú | bǔrǔ qún |
482 | 哺乳内衣 | Đồ lót cho con bú | bǔrǔ nèiyī |
483 | 哺乳背心 | Áo ba lỗ cho con bú | bǔrǔ bèixīn |
484 | 哺乳披肩 | Khăn quàng cho con bú | bǔrǔ pījiān |
485 | 产妇衣 | Quần áo sau sinh | chǎnfù yī |
486 | 月子服 | Trang phục sau sinh | yuè zi fú |
487 | 月子鞋 | Giày sau sinh | yuè zi xié |
488 | 产妇内裤 | Quần lót sau sinh | chǎnfù nèikù |
489 | 产妇束腹带 | Dây chống tràn sau sinh | chǎnfù shù fù dài |
490 | 妈妈装 | Trang phục cho mẹ | māmā zhuāng |
491 | 妈妈外套 | Áo khoác cho mẹ | māmā wàitào |
492 | 妈妈连衣裙 | Đầm cho mẹ | māmā liányīqún |
493 | 妈妈长裤 | Quần dài cho mẹ | māmā cháng kù |
494 | 妈妈短裤 | Quần ngắn cho mẹ | māmā duǎnkù |
495 | 妈妈背心 | Áo ba lỗ cho mẹ | māmā bèixīn |
496 | 妈妈T恤 | Áo thun cho mẹ | māmā T xù |
497 | 妈妈衬衫 | Áo sơ mi cho mẹ | māmā chènshān |
498 | 妈妈牛仔裤 | Quần jeans cho mẹ | māmā niúzǎikù |
499 | 妈妈休闲裤 | Quần tây cho mẹ | māmā xiūxián kù |
500 | 妈妈运动裤 | Quần thể thao cho mẹ | māmā yùndòng kù |
501 | 孕妇护肚裤 | Quần bầu bảo vệ bụng | yùnfù hù dù kù |
502 | 孕妇连体裤 | Quần áo liền một bộ cho bầu | yùnfù lián tǐ kù |
503 | 孕妇防辐射服 | Quần áo chống tia bức xạ cho bầu | yùnfù fáng fúshè fú |
504 | 孕妇防辐射肚兜 | Ví chống tia bức xạ cho bầu | yùnfù fáng fúshè dùdōu |
505 | 孕妇泳衣 | Áo tắm bầu | yùnfù yǒngyī |
506 | 哺乳泳衣 | Áo tắm cho con bú | bǔrǔ yǒngyī |
507 | 孕妇休闲裤 | Quần tây bầu | yùnfù xiūxián kù |
508 | 孕妇夏装 | Quần áo hè cho bầu | yùnfù xiàzhuāng |
509 | 孕妇裤 | Quần bầu | yùnfù kù |
510 | 孕妇装 | Trang phục bầu | yùnfù zhuāng |
511 | 孕妇文胸 | Áo ngực bầu | yùnfù wénxiōng |
512 | 防辐射服 | Quần áo chống sóng điện từ | fáng fúshè fú |
513 | 孕妇外套 | Áo khoác bầu | yùnfù wàitào |
514 | 孕妇打底裤 | Quần lót bầu | yùnfù dǎ dǐ kù |
515 | 哺乳装 | Trang phục cho bú | bǔrǔ zhuāng |
516 | 孕妇针织衫 | Áo len bầu | yùnfù zhēnzhī shān |
517 | 孕妇连衣裙 | Đầm bầu | yùnfù liányīqún |
518 | 孕妇卫衣 | Áo hoodie bầu | yùnfù wèiyī |
519 | 哺乳内衣 | Áo lót cho bú | bǔrǔ nèiyī |
520 | 孕妇瑜伽裤 | Quần yoga bầu | yùnfù yújiā kù |
521 | 产后塑身衣 | Quần áo nịt bụng sau sinh | chǎnhòu sùshēn yī |
522 | 孕妇睡衣 | Đồ ngủ bầu | yùnfù shuìyī |
523 | 孕妇丝袜 | Tất lụa bầu | yùnfù sīwà |
524 | 孕妇牛仔裤 | Quần jeans bầu | yùnfù niúzǎikù |
525 | 孕妇背心 | Áo tank top bầu | yùnfù bèixīn |
526 | 哺乳罩衫 | Áo khoác cho bú | bǔrǔ zhàoshān |
527 | 孕妇T恤 | Áo thun bầu | yùnfù T xù |
528 | 孕妇短裤 | Quần short bầu | yùnfù duǎnkù |
529 | 孕妇运动裤 | Quần thể thao bầu | yùnfù yùndòng kù |
530 | 哺乳连衣裙 | Đầm cho bú | bǔrǔ liányīqún |
531 | 孕妇秋衣 | Áo thu bầu | yùnfù qiū yī |
532 | 孕妇冬衣 | Áo đông bầu | yùnfù dōngyī |
533 | 孕妇夏衣 | Áo hè bầu | yùnfù xiàyī |
534 | 孕妇运动文胸 | Áo ngực thể thao bầu | yùnfù yùndòng wénxiōng |
535 | 哺乳背心 | Áo tank top cho bú | bǔrǔ bèi xīn |
536 | 孕妇衬衫 | Áo sơ mi bầu | yùnfù chènshān |
537 | 孕妇毛衣 | Áo len mỏng bầu | yùnfù máo yī |
538 | 孕妇卫衣裙 | Áo hoodie đầm bầu | yùnfù wèiyī qún |
539 | 孕妇泳衣 | Đồ bơi bầu | yùnfù yǒngyī |
540 | 孕妇连体裤 | Đồ bộ bầu | yùnfù lián tǐ kù |
541 | 孕妇婚纱 | Váy cưới bầu | yùnfù hūnshā |
542 | 孕妇礼服 | Đầm dạ hội bầu | yùnfù lǐfú |
543 | 哺乳披肩 | Khăn quàng cho bú | bǔrǔ pījiān |
544 | 孕妇短袖衬衫 | Áo sơ mi tay ngắn bầu | yùn fù duǎn xiù chènshān |
545 | 孕妇修身连衣裙 | Đầm ôm bầu | yùn fù xiūshēn liányīqún |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Các bạn xem phần tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà cần thêm những từ vựng tiếng Trung nào khác chuyên về Quần Áo, ví dụ như quần áo trẻ em, quần áo bà bầu, quần áo thu đông, quần áo xuân hè, quần áo công sở, quần áo thời trang nam nữ .v.v. thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ để Thầy Vũ tiếp tục cập nhập thêm các chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhé.
Bài giảng Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé vừa cung cấp cho chúng ta thêm khá nhiều từ vựng mới. Các bạn cần bổ sung thêm từ vựng nào nữa cho chủ đề Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé thì hãy liên hệ Thầy Vũ nhé.
Các bạn xem bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà còn bất kỳ câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp và hỗ trợ trực tuyến thì hãy thảo luận và tương tác online cùng Thầy Vũ ngay trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster có chuyên mục tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung và các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
ChineMaster là một diễn đàn tiếng Trung lớn với nhiều chuyên mục hữu ích cho người học tiếng Trung. Trong đó, chuyên mục Từ vựng là nơi tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung cho mọi trình độ học viên.
Đặc biệt, ChineMaster còn cung cấp các chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, giúp người học có thể nâng cao kiến thức về ngôn ngữ trong lĩnh vực của mình. Với cách bố trí thông minh và tính tiện dụng cao, học viên có thể dễ dàng tìm kiếm và học tập từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Ngoài ra, diễn đàn ChineMaster còn có các chuyên mục khác như: Ngữ pháp, Đọc hiểu, Hội thoại, Tiếng Trung cho người mới bắt đầu, Tiếng Trung giao tiếp, Tiếng Trung du lịch, Thi cấp chứng chỉ HSK, và nhiều chuyên mục khác.
Với những tính năng và chức năng hữu ích của ChineMaster, đây là một trong những trang web học tiếng Trung tốt nhất và đáng để người học tham khảo và sử dụng.
Dưới đây là một số bài giảng khác, các bạn nên tham khảo thêm để bổ sung thêm kiến thức mới nhé.
Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ Thầy Vũ chuyên đào tạo các khóa học order Taobao 1688 Tmall.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ được nhiều người tin tưởng và lựa chọn khi muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc. Với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, trình độ tiếng Trung cao và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đặt hàng trực tuyến, Trung tâm đã và đang đào tạo cho hàng trăm học viên từ khắp các vùng miền trong nước.
Đặc biệt, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội còn đặc biệt chú trọng đến đào tạo kỹ năng order Taobao 1688 Tmall, giúp cho các học viên có thể đặt hàng trực tuyến từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả. Với khoá học này, các học viên sẽ được hướng dẫn từ cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, thanh toán đến các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
Không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng đặt hàng, Trung tâm ChineMaster còn cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và chuyên ngành, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đặc biệt chú trọng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện và năng động, giúp học viên tự tin giao tiếp và trao đổi với giáo viên cũng như các bạn học viên khác.
Với những ưu điểm nổi bật trên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc.
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Dưới đây là một số bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall dành cho các bạn dân buốn và dân kinh doanh.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, ông đã giúp đỡ hàng trăm doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc đưa sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh về Việt Nam.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm vững chắc trong các lĩnh vực liên quan đến nhập hàng Trung Quốc, bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặt hàng và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam. Bên cạnh đó, ông cũng có kinh nghiệm trong việc đào tạo và tư vấn cho các doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến nhập hàng Trung Quốc.
Với sự tận tâm và chuyên nghiệp trong công việc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ các doanh nghiệp, cũng như giúp hàng ngàn sản phẩm nhập khẩu Trung Quốc được phân phối thành công tại Việt Nam.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983