Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề.

0
376
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé là chủ đề bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Đây là một trong những chủ đề cực kỳ phổ biến dành cho các bạn học viên là dân buôn bán và kinh doanh chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng từ Quảng Châu vận chuyển về Việt Nam.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Các bạn muốn nâng cao tối đa hiệu quả học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì cần phải luyện tập viết chữ Hán mỗi ngày, ngoài ra, các bạn cũng cần luyện tập gõ tiếng Trung hàng ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin thì hãy tải xuống ngay tại link dưới đây.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Đối với các bạn học viên là dân buôn bán và dân kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé là rất quan trọng để có thể tương tác và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nếu không biết được các thuật ngữ, tên gọi của các loại quần áo, phụ kiện thời trang cho Mẹ và Bé, sẽ gặp khó khăn trong việc giao dịch và đàm phán.

Hơn nữa, việc tìm hiểu và nắm vững từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé còn giúp cho các bạn có thể đánh giá chất lượng sản phẩm, kiểm tra hàng hóa và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, khi các bạn chuyên nhập hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam, việc biết được các thuật ngữ, tên gọi sẽ giúp cho việc chọn lựa và mua hàng dễ dàng hơn, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

Do đó, việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Quần Áo Thời trang Mẹ và Bé sẽ giúp cho các bạn học viên có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp, mở rộng vốn từ vựng, tăng khả năng giao dịch và đàm phán thành công với các đối tác Trung Quốc.

Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính của giáo án bài giảng hôm nay là học từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 婴儿服装 Quần áo cho trẻ sơ sinh Yīng’ér fúzhuāng
2 婴儿鞋 Giày trẻ sơ sinh yīng’ér xié
3 婴儿帽子 Mũ trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
4 婴儿手套 Găng tay trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
5 婴儿袜子 Tất trẻ sơ sinh yīng’ér wàzi
6 婴儿裤子 Quần trẻ sơ sinh yīng’ér kùzi
7 婴儿衣服 Quần áo trẻ sơ sinh yīng’ér yīfú
8 童装 Quần áo trẻ em tóngzhuāng
9 童鞋 Giày trẻ em tóngxié
10 童帽 Mũ trẻ em tóng mào
11 童手套 Găng tay trẻ em tóng shǒutào
12 童袜 Tất trẻ em tóng wà
13 童裤 Quần trẻ em tóng kù
14 童衣 Áo trẻ em tóng yī
15 儿童文胸 Áo lót trẻ em értóng wénxiōng
16 成人文胸 Áo lót người lớn chéngrén wénxiōng
17 成人内裤 Quần lót người lớn chéngrén nèikù
18 儿童内裤 Quần lót trẻ em értóng nèikù
19 运动鞋 Giày thể thao yùndòng xié
20 休闲鞋 Giày đi chơi xiūxián xié
21 高跟鞋 Giày cao gót gāogēnxié
22 平底鞋 Giày đế bằng píngdǐ xié
23 皮鞋 Giày da píxié
24 靴子 Ủng xuēzi
25 拖鞋 Dép lê tuōxié
26 凉鞋 Sandal liángxié
27 短袖 Áo ngắn tay duǎn xiù
28 长袖 Áo dài tay cháng xiù
29 外套 Áo khoác wàitào
30 大衣 Áo choàng dàyī
31 羽绒服 Áo lông vũ yǔróngfú
32 毛衣 Áo len máoyī
33 衬衫 Áo sơ mi chènshān
34 裙子 Váy qúnzi
35 西装 Đồ vest xīzhuāng
36 运动服 Quần áo thể thao yùndòng fú
37 牛仔裤 Quần jean niúzǎikù
38 短裤 Quần short duǎnkù
39 连衣裙 Đầm liền liányīqún
40 睡衣 Đồ ngủ shuìyī
41 泳衣 Đồ bơi yǒngyī
42 茄克 Áo khoác bomber jiākè
43 皮夹克 Áo khoác da pí jiákè
44 西服 Đồng phục công sở, Comple, Vest, Tây phục xīfú
45 领带 Cà vạt lǐngdài
46 领结 Nơ cổ lǐngjié
47 手帕 Khăn tay shǒupà
48 头巾 Khăn đầu tóujīn
49 袜子 Tất wàzi
50 内衣 Nội y nèiyī
51 外衣 Quần áo ngoài wàiyī
52 毛衣衫 Áo len dài tay máoyīshān
53 背带裤 Quần bản dài bēidài kù
54 运动裤 Quần thể thao yùndòng kù
55 毛衣裙 Váy len máoyī qún
56 短外套 Áo khoác ngắn duǎn wàitào
57 旗袍 Áo dài kiểu Trung Quốc qípáo
58 旗袍裙 Váy dài kiểu Trung Quốc qípáo qún
59 短裙 Váy ngắn duǎn qún
60 童装裙 Váy trẻ em tóngzhuāng qún
61 背心 Áo ba lỗ bèixīn
62 背心裙 Váy ba lỗ bèixīn qún
63 运动套装 Bộ đồ thể thao yùndòng tàozhuāng
64 西服套装 Bộ vest xīfú tàozhuāng
65 休闲裤 Quần lửng xiūxián kù
66 西裤 Quần tây xī kù
67 睡裙 Đồ mặc ngủ dài shuì qún
68 拉链衫 Áo khoác có khóa kéo lāliàn shān
69 打底衫 Áo thun lót lạnh dǎ dǐ shān
70 毛呢大衣 Áo len dài máo ne dàyī
71 中长款 Dài vừa zhōng cháng kuǎn
72 贴身裙 Váy ôm sát tiēshēn qún
73 纯棉T恤 Áo thun 100% cotton chún mián T xù
74 棉麻裤 Quần vải bông mián má kù
75 短款大衣 Áo khoác ngắn duǎn kuǎn dàyī
76 中长款大衣 Áo khoác dài vừa zhōng cháng kuǎn dàyī
77 超短裙 Váy siêu ngắn chāoduǎnqún
78 美式休闲装 Trang phục thể thao kiểu Mỹ měishì xiūxián zhuāng
79 睡衣裤 Quần đồ ngủ shuìyī kù
80 空调衫 Áo khoác lạnh kòngtiáo shān
81 内衣套装 Bộ đồ nội y nèiyī tàozhuāng
82 泳衣套装 Bộ đồ bơi yǒngyī tàozhuāng
83 丝绒裙 Váy nhung sīróng qún
84 短裙裤 Quần short váy duǎn qún kù
85 无袖背心 Áo ba lỗ không tay wú xiù bèixīn
86 无袖衫 Áo không tay wú xiù shān
87 工装裤 Quần công nhân gōngzhuāng kù
88 牛仔背心 Áo khoác jean không tay niúzǎi bèixīn
89 防晒衫 Áo chống nắng fángshài shān
90 防寒裤 Quần giữ ấm fánghán kù
91 棉服 Áo khoác bông miánfú
92 羽绒服 Áo khoác lông vũ yǔróngfú
93 毛皮大衣 Áo khoác da thú máopí dàyī
94 雪地靴 Giày chống nước xuě dì xuē
95 长筒袜 Tất cao gót zhǎng tǒng wà
96 睡裤 Quần đồ ngủ ngắn shuì kù
97 睡裙 Váy đồ ngủ ngắn shuì qún
98 婴儿衣 Quần áo cho trẻ sơ sinh yīng’ér yī
99 婴儿鞋 Giày cho trẻ sơ sinh yīng’ér xié
100 婴儿袜 Tất cho trẻ sơ sinh yīng’ér wà
101 孕妇装 Quần áo cho bà bầu yùnfù zhuāng
102 哺乳衣 Áo cho con bú bǔrǔ yī
103 婴儿背带 Dây đeo cho trẻ em yīng’ér bēidài
104 婴儿抱被 Chăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér bào bèi
105 婴儿床 Giường cho trẻ sơ sinh yīng’ér chuáng
106 婴儿车 Xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’ér chē
107 孕妇文胸 Áo lót cho bà bầu yùnfù wénxiōng
108 婴儿帽 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér mào
109 婴儿手套 Găng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
110 孕妇连衣裙 Váy liền cho bà bầu yùnfù liányīqún
111 婴儿马甲 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér mǎjiǎ
112 婴儿连体衣 Đồ bộ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ yī
113 婴儿礼服 Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lǐfú
114 婴儿内裤 Quần lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér nèikù
115 婴儿外套 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàitào
116 婴儿连衣裤 Quần áo liền cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián yī kù
117 婴儿泳衣 Đồ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒngyī
118 孕妇睡裙 Váy đồ ngủ cho bà bầu yùnfù shuì qún
119 婴儿针织衫 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhēnzhī shān
120 婴儿卫衣 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér wèiyī
121 婴儿中裤 Quần cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhōng kù
122 孕妇内裤 Quần lót cho bà bầu yùnfù nèikù
123 婴儿纱裙 Váy ren cho trẻ sơ sinh yīng’ér shā qún
124 婴儿吊带裙 Váy xòe cho trẻ sơ sinh yīng’ér diàodài qún
125 婴儿牛仔裤 Quần jean cho trẻ sơ sinh yīng’ér niúzǎikù
126 婴儿背心 Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèixīn
127 婴儿外套 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàitào
128 婴儿连衣裤 Đồ bộ liền cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián yī kù
129 婴儿衬衫 Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh yīng’ér chènshān
130 婴儿短裤 Quần short cho trẻ sơ sinh yīng’ér duǎnkù
131 婴儿针织外套 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhēnzhī wàitào
132 婴儿连帽衫 Áo len có mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián mào shān
133 婴儿运动裤 Quần thể thao cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùndòng kù
134 婴儿运动鞋 Giày thể thao cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùndòng xié
135 婴儿内衣 Quần áo lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér nèiyī
136 婴儿洋装 Đầm cho trẻ sơ sinh yīng’ér yángzhuāng
137 婴儿西装 Đồ vest cho trẻ sơ sinh yīng’ér xīzhuāng
138 婴儿背心衫 Áo tank top cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèixīn shān
139 婴儿婚礼服 Đồ bộ lễ cho trẻ sơ sinh yīng’ér hūn lǐfú
140 婴儿运动服 Đồ bộ thể thao cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùndòng fú
141 婴儿连体袜 Tất liền cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ wà
142 婴儿爬行裤 Quần lót bò cho trẻ sơ sinh yīng’ér páxíng kù
143 婴儿草帽 Mũ rơm cho trẻ sơ sinh yīng’ér cǎomào
144 婴儿毛线帽 Mũ len cho trẻ sơ sinh yīng’ér máoxiàn mào
145 婴儿棒球帽 Mũ bóng chày cho trẻ sơ sinh yīng’ér bàngqiú mào
146 婴儿围嘴 Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéi zuǐ
147 婴儿连体裤 Quần áo liền cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ kù
148 婴儿布鞋 Giày vải cho trẻ sơ sinh yīng’ér bùxié
149 婴儿长裤 Quần dài cho trẻ sơ sinh yīng’ér cháng kù
150 婴儿衬衣 Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh yīng’ér chènyī
151 婴儿圆领衫 Áo cổ tròn cho trẻ sơ sinh yīng’ér yuán lǐng shān
152 婴儿卫衣 Áo len hoodie cho trẻ sơ sinh yīng’ér wèiyī
153 婴儿长袖连体衣 Đồ bộ liền tay dài cho trẻ sơ sinh yīng’ér cháng xiù lián tǐ yī
154 婴儿连衣裙 Đầm liền cho trẻ sơ sinh yīng’ér liányīqún
155 婴儿套装 Bộ đồ cho trẻ sơ sinh yīng’ér tàozhuāng
156 婴儿睡衣 Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìyī
157 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
158 婴儿袜子 Tất cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàzi
159 婴儿帽子 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
160 婴儿围兜 Khăn ăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéi dōu
161 婴儿背带 Dây đeo cho trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài
162 婴儿背带裤 Quần dài có dây đeo cho trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài kù
163 婴儿棉袄 Áo khoác bông cho trẻ sơ sinh yīng’ér mián’ǎo
164 婴儿毛衣 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér máoyī
165 婴儿羽绒服 Áo khoác lông vũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǔróngfú
166 婴儿靴子 Ủng cho trẻ sơ sinh yīng’ér xuēzi
167 婴儿凉鞋 Sandal cho trẻ sơ sinh yīng’ér liángxié
168 婴儿雨靴 Giày đi mưa cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǔxuē
169 婴儿围巾 Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéijīn
170 婴儿背心衣 Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèixīn yī
171 婴儿背带裙 Váy có dây đeo cho trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài qún
172 婴儿礼服 Đồ lễ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lǐfú
173 婴儿手套 Găng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
174 婴儿口罩 Khẩu trang cho trẻ sơ sinh yīng’ér kǒuzhào
175 婴儿秋衣 Áo thu cho trẻ sơ sinh yīng’ér qiū yī
176 婴儿冬衣 Áo đông cho trẻ sơ sinh yīng’ér dōngyī
177 婴儿夏衣 Áo hè cho trẻ sơ sinh yīng’ér xiàyī
178 婴儿春衣 Áo xuân cho trẻ sơ sinh yīng’ér chūn yī
179 婴儿童鞋 Giày cho trẻ sơ sinh yīng’értóngxié
180 婴儿帽子围巾套装 Bộ mũ và khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi wéijīn tàozhuāng
181 儿童运动鞋 Giày thể thao cho trẻ em értóng yùndòng xié
182 儿童凉鞋 Sandal cho trẻ em értóng liángxié
183 儿童皮鞋 Giày da cho trẻ em értóng píxié
184 儿童雨靴 Giày đi mưa cho trẻ em értóng yǔxuē
185 儿童棉服 Áo khoác bông cho trẻ em értóng miánfú
186 儿童外套 Áo khoác cho trẻ em értóng wàitào
187 儿童卫衣 Áo len hoodie cho trẻ em értóng wèiyī
188 儿童毛衣 Áo len cho trẻ em értóng máoyī
189 儿童T恤 Áo thun cho trẻ em értóng T xù
190 儿童衬衫 Áo sơ mi cho trẻ em értóng chènshān
191 儿童裤子 Quần cho trẻ em értóng kùzi
192 儿童连衣裙 Đầm cho trẻ em értóng liányīqún
193 儿童套装 Bộ đồ cho trẻ em értóng tàozhuāng
194 儿童泳装 Đồ bơi cho trẻ em értóng yǒngzhuāng
195 儿童睡衣 Đồ ngủ cho trẻ em értóng shuìyī
196 儿童袜子 Tất cho trẻ em értóng wàzi
197 儿童帽子 Mũ cho trẻ em értóng màozi
198 儿童围巾 Khăn quàng cổ cho trẻ em értóng wéijīn
199 儿童手套 Găng tay cho trẻ em értóng shǒutào
200 儿童口罩 Khẩu trang cho trẻ em értóng kǒuzhào
201 儿童春秋装 Trang phục mùa xuân – thu cho trẻ em értóng chūnqiū zhuāng
202 儿童夏装 Trang phục mùa hè cho trẻ em értóng xiàzhuāng
203 儿童冬装 Trang phục mùa đông cho trẻ em értóng dōngzhuāng
204 儿童演出服 Trang phục biểu diễn cho trẻ em értóng yǎnchū fú
205 儿童礼服 Đồ lễ cho trẻ em értóng lǐfú
206 儿童马甲 Áo khoác vest cho trẻ em értóng mǎjiǎ
207 儿童皮草 Áo lông vũ cho trẻ em értóng pícǎo
208 儿童卫裤 Quần dài cho trẻ em értóng wèi kù
209 儿童紧身裤 Quần bó cho trẻ em értóng jǐnshēn kù
210 儿童牛仔裤 Quần jean cho trẻ em értóng niúzǎikù
211 婴儿连体衣 Đồ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ yī
212 婴儿爬行服 Đồ bò cho trẻ sơ sinh yīng’ér páxíng fú
213 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
214 婴儿鞋子 Giày cho trẻ sơ sinh yīng’ér xiézi
215 婴儿内衣 Quần áo lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér nèiyī
216 婴儿外套 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàitào
217 婴儿连衣裙 Đầm cho trẻ sơ sinh yīng’ér liányīqún
218 婴儿帽子 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
219 婴儿围嘴 Khăn ủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéi zuǐ
220 婴儿肚围 Vòng bụng cho trẻ sơ sinh yīng’ér dù wéi
221 婴儿披肩 Áo choàng cho trẻ sơ sinh yīng’ér pījiān
222 婴儿背带 Dây đeo cho trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài
223 婴儿手推车 Xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutuīchē
224 婴儿床 Giường cho trẻ sơ sinh yīng’ér chuáng
225 婴儿床品 Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinh yīng’ér chuáng pǐn
226 婴儿尿布 Tã cho trẻ sơ sinh yīng’ér niàobù
227 婴儿湿巾 Khăn ướt cho trẻ sơ sinh yīng’ér shī jīn
228 婴儿洗浴用品 Sản phẩm tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér xǐyù yòngpǐn
229 婴儿护肤品 Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinh yīng’ér hùfū pǐn
230 儿童背包 Ba lô cho trẻ em értóng bèibāo
231 儿童手提包 Túi xách cho trẻ em értóng shǒutí bāo
232 儿童书包 Cặp sách cho trẻ em értóng shūbāo
233 儿童休闲包 Túi đeo chéo cho trẻ em értóng xiūxián bāo
234 儿童旅行包 Vali cho trẻ em értóng lǚxíng bāo
235 儿童电脑包 Túi máy tính cho trẻ em értóng diànnǎo bāo
236 儿童钱包 Ví cho trẻ em értóng qiánbāo
237 儿童手表 Đồng hồ cho trẻ em értóng shǒubiǎo
238 儿童发夹 Kẹp tóc cho trẻ em értóng fǎ jiā
239 儿童发带 Dây đai tóc cho trẻ em értóng fǎ dài
240 儿童发饰 Phụ kiện tóc cho trẻ em értóng fā shì
241 儿童项链 Dây chuyền cho trẻ em értóng xiàngliàn
242 儿童手链 Vòng tay cho trẻ em értóng shǒuliàn
243 儿童耳环 Hoa tai cho trẻ em értóng ěrhuán
244 儿童手套 Găng tay cho trẻ em értóng shǒutào
245 儿童袜子 Tất cho trẻ em értóng wàzi
246 儿童围巾 Khăn quàng cổ cho trẻ em értóng wéijīn
247 儿童帽子 Mũ cho trẻ em értóng màozi
248 儿童鞋子 Giày cho trẻ em értóngxiézi
249 儿童连衣裙 Đầm cho trẻ em értóng liányīqún
250 儿童衬衫 Áo sơ mi cho trẻ em értóng chènshān
251 儿童毛衣 Áo len cho trẻ em értóng máoyī
252 儿童外套 Áo khoác cho trẻ em értóng wàitào
253 儿童裤子 Quần cho trẻ em értóng kùzi
254 儿童短裤 Quần short cho trẻ em értóng duǎnkù
255 儿童泳衣 Đồ bơi cho trẻ em értóng yǒngyī
256 儿童睡衣 Đồ ngủ cho trẻ em értóng shuìyī
257 儿童运动服 Quần áo thể thao cho trẻ em értóng yùndòng fú
258 儿童礼服 Trang phục lễ tết cho trẻ em értóng lǐfú
259 儿童棉服 Quần áo bằng cotton cho trẻ em értóng miánfú
260 儿童羽绒服 Quần áo lông vũ cho trẻ em értóng yǔróngfú
261 儿童牛仔服 Quần áo jean cho trẻ em értóng niúzǎi fú
262 儿童皮鞋 Giày da cho trẻ em értóng píxié
263 儿童帆布鞋 Giày vải cho trẻ em értóng fānbùxié
264 孕妇装 Quần áo dành cho bà bầu yùnfù zhuāng
265 孕妇文胸 Áo ngực dành cho bà bầu yùnfù wénxiōng
266 孕妇内裤 Quần lót dành cho bà bầu yùnfù nèikù
267 孕妇护肚带 Vòng bụng dành cho bà bầu yùnfù hù dù dài
268 孕妇外套 Áo khoác dành cho bà bầu yùnfù wàitào
269 孕妇裙子 Đầm dành cho bà bầu yùnfù qúnzi
270 孕妇裤子 Quần dành cho bà bầu yùnfù kùzi
271 孕妇连衣裙 Đầm liền dành cho bà bầu yùnfù liányīqún
272 孕妇睡衣 Đồ ngủ dành cho bà bầu yùnfù shuìyī
273 孕妇运动服 Quần áo thể thao dành cho bà bầu yùnfù yùndòng fú
274 孕妇丝袜 Vớ dài dành cho bà bầu yùnfù sīwà
275 孕妇凉鞋 Sandal dành cho bà bầu yùnfù liángxié
276 孕妇平底鞋 Giày đế bằng dành cho bà bầu yùnfù píngdǐ xié
277 孕妇高跟鞋 Giày cao gót dành cho bà bầu yùnfù gāogēnxié
278 孕妇休闲鞋 Giày thể thao dành cho bà bầu yùnfù xiūxián xié
279 孕妇背带裤 Quần đồng phục dành cho bà bầu yùnfù bēidài kù
280 婴儿衣服 Quần áo cho trẻ sơ sinh yīng’ér yīfú
281 婴儿帽子 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
282 婴儿鞋子 Giày cho trẻ sơ sinh yīng’ér xiézi
283 婴儿连体衣 Đồ bộ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ yī
284 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
285 婴儿浴巾 Khăn tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùjīn
286 婴儿爬行垫 Thảm cho trẻ tập bò yīng’ér páxíng diàn
287 婴儿尿布 Tã lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér niàobù
288 婴儿配饰 Phụ kiện cho trẻ sơ sinh yīng’ér pèishì
289 婴儿外套 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàitào
290 婴儿裤子 Quần cho trẻ sơ sinh yīng’ér kùzi
291 婴儿连衣裙 Đầm cho trẻ sơ sinh yīng’ér liányīqún
292 婴儿泳衣 Đồ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒngyī
293 婴儿运动服 Quần áo thể thao cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùndòng fú
294 婴儿礼服 Trang phục lễ tết cho trẻ sơ sinh yīng’ér lǐfú
295 婴儿毛衣 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér máoyī
296 婴儿棉服 Quần áo bằng cotton cho trẻ sơ sinh yīng’ér miánfú
297 婴儿羽绒服 Quần áo lông vũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǔróngfú
298 婴儿牛仔裤 Quần jean cho trẻ sơ sinh yīng’ér niúzǎikù
299 婴儿纱裙 Chân váy ren cho trẻ sơ sinh yīng’ér shā qún
300 婴儿衬衫 Áo sơ mi cho trẻ sơ sinh yīng’ér chènshān
301 婴儿背心 Áo ba lỗ cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèixīn
302 婴儿短裙 Chân váy ngắn cho trẻ sơ sinh yīng’ér duǎn qún
303 婴儿长裤 Quần dài cho trẻ sơ sinh yīng’ér cháng kù
304 婴儿围巾 Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéijīn
305 婴儿毛绒玩具 Đồ chơi bông cho trẻ sơ sinh yīng’ér máo róng wánjù
306 婴儿手套 Găng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
307 婴儿袜子 Tất cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàzi
308 婴儿睡衣 Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìyī
309 婴儿背带裙 Váy đồng phục cho trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài qún
310 婴儿背心裙 Váy ba lỗ cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèixīn qún
311 婴儿夹克 Áo khoác bomber cho trẻ sơ sinh yīng’ér jiákè
312 婴儿卫衣 Áo hoodie cho trẻ sơ sinh yīng’ér wèiyī
313 婴儿披肩 Áo choàng cho trẻ sơ sinh yīng’ér pījiān
314 婴儿紧身衣 Đồ lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér jǐnshēn yī
315 婴儿腰带 Thắt lưng cho trẻ sơ sinh yīng’ér yāodài
316 婴儿胸衣 Áo lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér xiōng yī
317 婴儿棉袄 Áo lông bông cho trẻ sơ sinh yīng’ér mián’ǎo
318 婴儿针织衫 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhēnzhī shān
319 婴儿睡袍 Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuì páo
320 婴儿裙子 Chân váy cho trẻ sơ sinh yīng’ér qúnzi
321 婴儿羽绒马甲 Áo vest lông vũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǔróng mǎjiǎ
322 婴儿皮鞋 Giày da cho trẻ sơ sinh yīng’ér píxié
323 婴儿凉鞋 Sandal cho trẻ sơ sinh yīng’ér liángxié
324 婴儿布鞋 Giày vải cho trẻ sơ sinh yīng’ér bù xié
325 婴儿运动鞋 Giày thể thao cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùndòng xié
326 婴儿帆布鞋 Giày canvas cho trẻ sơ sinh yīng’ér fānbù xié
327 婴儿高帮鞋 Giày cao cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér gāo bāng xié
328 婴儿连帽衫 Áo khoác hoodie cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián mào shān
329 婴儿连体衣 Đồ bộ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián tǐ yī
330 婴儿泳衣 Đồ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒngyī
331 婴儿浴袍 Áo choàng tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér yù páo
332 婴儿泳帽 Mũ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒng mào
333 婴儿泳镜 Kính bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒng jìng
334 婴儿浴巾 Khăn tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùjīn
335 婴儿防晒服 Quần áo chống nắng cho trẻ sơ sinh yīng’ér fángshài fú
336 婴儿雨衣 Áo mưa cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǔyī
337 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
338 婴儿安全座椅 Ghế ngồi an toàn cho trẻ sơ sinh yīng’ér ānquán zuò yǐ
339 婴儿车厢床 Giường xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’ér chēxiāng chuáng
340 婴儿推车 Xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’ér tuī chē
341 婴儿背带 Túi đeo bé yīng’ér bēidài
342 婴儿背带鞋 Giày túi đeo bé yīng’ér bēidài xié
343 婴儿爬行垫 Thảm vừa tập bò cho trẻ sơ sinh yīng’ér páxíng diàn
344 婴儿餐椅 Ghế ăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér cān yǐ
345 婴儿摇椅 Ghế rung cho trẻ sơ sinh yīng’ér yáoyǐ
346 婴儿床 Giường cho trẻ sơ sinh yīng’ér chuáng
347 婴儿床品 Chăn ga gối đệm cho trẻ sơ sinh yīng’ér chuáng pǐn
348 婴儿学步车 Xe đạp cho bé tập đi yīng’ér xué bù chē
349 婴儿安抚奶嘴 Tiêm sữa cho trẻ sơ sinh yīng’ér ānfǔ nǎizuǐ
350 婴儿奶瓶 Chai sữa cho trẻ sơ sinh yīng’ér nǎipíng
351 婴儿餐具 Bộ đồ ăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér cānjù
352 婴儿吸管杯 Cốc hút cho trẻ sơ sinh yīng’ér xīguǎn bēi
353 婴儿隔热杯 Cốc giữ nhiệt cho trẻ sơ sinh yīng’ér gé rè bēi
354 婴儿口腔清洁 Dụng cụ vệ sinh răng miệng cho trẻ sơ sinh yīng’ér kǒuqiāng qīngjié
355 婴儿洗发沐浴露 Dầu gội sữa tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér xǐ fǎ mùyù lù
356 婴儿洗澡盆 Bồn tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér xǐzǎo pén
357 婴儿换尿布垫 Tấm thảm lót cho bé thay tã yīng’ér huàn niàobù diàn
358 婴儿口水巾 Khăn giấy lau miệng cho trẻ sơ sinh yīng’ér kǒushuǐ jīn
359 婴儿护肤品 Sản phẩm chăm sóc da cho trẻ sơ sinh yīng’ér hùfū pǐn
360 婴儿按摩油 Dầu xoa bóp cho trẻ sơ sinh yīng’ér ànmó yóu
361 婴儿防蚊液 Sữa chống muỗi cho trẻ sơ sinh yīng’ér fáng wén yè
362 婴儿蚊帐 Màn chống muỗi cho trẻ sơ sinh yīng’ér wénzhàng
363 婴儿理发器 Máy cắt tóc cho trẻ sơ sinh yīng’ér lǐfǎ qì
364 婴儿纸尿裤 Tã giấy cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhǐniàokù
365 婴儿尿布 Tã lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér niàobù
366 婴儿湿巾 Khăn ướt cho trẻ sơ sinh yīng’ér shī jīn
367 婴儿吸奶器 Máy hút sữa cho trẻ sơ sinh yīng’ér xī nǎi qì
368 婴儿牙胶 Dụng cụ giúp bé cắn cho trẻ sơ sinh yīng’ér yá jiāo
369 婴儿玩具 Đồ chơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér wánjù
370 婴儿梳子 Lược cho trẻ sơ sinh yīng’ér shūzi
371 婴儿剪刀 Kéo cắt móng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér jiǎndāo
372 婴儿浴盆 Bồn tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér yùpén
373 婴儿水杯 Cốc uống nước cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuǐbēi
374 婴儿餐椅垫 Ghế ăn lót cho trẻ sơ sinh yīng’ér cān yǐ diàn
375 婴儿围嘴 Khăn che cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéi zuǐ
376 婴儿抱枕 Gối ôm cho trẻ sơ sinh yīng’ér bàozhěn
377 婴儿枕头 Gối đầu cho trẻ sơ sinh yīng’ér zhěntou
378 婴儿被子 Chăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér bèizi
379 婴儿毛巾 Khăn lau cho trẻ sơ sinh yīng’ér máojīn
380 婴儿凉席 Chăn mát cho trẻ sơ sinh yīng’ér liángxí
381 婴儿暖宝宝 Túi giữ nhiệt cho trẻ sơ sinh yīng’ér nuǎn bǎobǎo
382 婴儿夏装 Quần áo hè cho trẻ sơ sinh yīng’ér xiàzhuāng
383 婴儿冬装 Quần áo đông cho trẻ sơ sinh yīng’ér dōngzhuāng
384 婴儿礼服 Đồ bộ đặc biệt cho trẻ sơ sinh yīng’ér lǐfú
385 婴儿外套 Áo khoác cho trẻ sơ sinh yīng’ér wàitào
386 婴儿毛衣 Áo len cho trẻ sơ sinh yīng’ér máoyī
387 婴儿连身衣 Đồ bộ cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián shēn yī
388 婴儿裙子 Váy cho trẻ sơ sinh yīng’ér qúnzi
389 婴儿连裤袜 Quần tất cho trẻ sơ sinh yīng’ér lián kù wà
390 婴儿鞋袜 Giày tất cho trẻ sơ sinh yīng’ér xié wà
391 婴儿帽子 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
392 婴儿围巾 Khăn quàng cổ cho trẻ sơ sinh yīng’ér wéijīn
393 婴儿手套 Găng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
394 婴儿泳装 Đồ bơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yǒngzhuāng
395 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
396 婴儿睡衣 Đồ ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìyī
397 婴儿家居服 Đồ bộ ở nhà cho trẻ sơ sinh yīng’ér jiājū fú
398 婴儿游戏服 Đồ bộ chơi cho trẻ sơ sinh yīng’ér yóuxì fú
399 婴儿童车 Xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’értóngchē
400 婴儿安全座椅 Ghế an toàn cho trẻ sơ sinh yīng’ér ānquán zuò yǐ
401 婴儿背带 Thắt lưng đeo trẻ sơ sinh yīng’ér bēidài
402 婴儿推车 Xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng’ér tuī chē
403 婴儿隔尿垫 Tấm lót chống thấm cho trẻ sơ sinh yīng’ér gé niào diàn
404 婴儿纱布 Vải gạc cho trẻ sơ sinh yīng’ér shābù
405 婴儿乳液 Kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh yīng’ér rǔyè
406 婴儿沐浴露 Sữa tắm cho trẻ sơ sinh yīng’ér mùyù lù
407 婴儿洗发水 Dầu gội cho trẻ sơ sinh yīng’ér xǐ fǎ shuǐ
408 婴儿护臀膏 Kem chống hăm cho trẻ sơ sinh yīng’ér hù tún gāo
409 婴儿防晒霜 Kem chống nắng cho trẻ sơ sinh yīng’ér fángshài shuāng
410 童装 Quần áo cho trẻ em tóngzhuāng
411 童鞋 Giày cho trẻ em tóngxié
412 童帽 Mũ cho trẻ em tóng mào
413 童包 Túi xách cho trẻ em tóng bāo
414 童装礼服 Đồ bộ đặc biệt cho trẻ em tóngzhuāng lǐfú
415 童装外套 Áo khoác cho trẻ em tóngzhuāng wàitào
416 童装毛衣 Áo len cho trẻ em tóngzhuāng máoyī
417 童装卫衣 Áo hoodie cho trẻ em tóngzhuāng wèiyī
418 童装裙子 Váy cho trẻ em tóngzhuāng qúnzi
419 童装衬衫 Áo sơ mi cho trẻ em tóngzhuāng chènshān
420 童装牛仔裤 Quần jean cho trẻ em tóngzhuāng niúzǎikù
421 童装短裤 Quần short cho trẻ em tóngzhuāng duǎnkù
422 童装背带裤 Quần dài đeo bên ngoài cho trẻ em tóngzhuāng bēidài kù
423 童装打底裤 Quần lót cho trẻ em tóngzhuāng dǎ dǐ kù
424 童装紧身裤 Quần legging cho trẻ em tóngzhuāng jǐnshēn kù
425 童装运动裤 Quần thể thao cho trẻ em tóngzhuāng yùndòng kù
426 童装泳装 Đồ bơi cho trẻ em tóngzhuāng yǒngzhuāng
427 童装家居服 Đồ bộ ở nhà cho trẻ em tóngzhuāng jiājū fú
428 童装睡衣 Đồ ngủ cho trẻ em tóngzhuāng shuìyī
429 童装配饰 Phụ kiện cho trẻ em tóngzhuāng pèishì
430 儿童眼镜 Kính cho trẻ em értóng yǎnjìng
431 儿童背包 Ba lô cho trẻ em értóng bèibāo
432 儿童手表 Đồng hồ đeo tay cho trẻ em értóng shǒubiǎo
433 儿童项链 Dây chuyền cho trẻ em értóng xiàngliàn
434 儿童耳环 Hoa tai cho trẻ em értóng ěrhuán
435 儿童手链 Vòng tay cho trẻ em értóng shǒuliàn
436 儿童发饰 Phụ kiện tóc cho trẻ em értóng fā shì
437 孕妇装 Quần áo cho phụ nữ mang thai yùnfù zhuāng
438 孕妇护肚裤 Quần bảo vệ bụng cho phụ nữ mang thai yùnfù hù dù kù
439 孕妇连衣裙 Đầm dài cho phụ nữ mang thai yùnfù liányīqún
440 孕妇家居服 Đồ bộ ở nhà cho phụ nữ mang thai yùnfù jiājū fú
441 孕妇背带裤 Quần dài đeo bên ngoài cho phụ nữ mang thai yùnfù bēidài kù
442 孕妇内衣 Đồ lót cho phụ nữ mang thai yùnfù nèiyī
443 孕妇装 Quần áo bà bầu yùnfù zhuāng
444 孕妇内衣 Đồ lót bà bầu yùnfù nèiyī
445 孕妇牛仔裤 Quần jean bà bầu yùnfù niúzǎikù
446 孕妇吊带裙 Váy yếm bà bầu yùnfù diàodài qún
447 孕妇连衣裙 Đầm bà bầu yùnfù liányīqún
448 哺乳衣 Áo cho con bú bǔrǔ yī
449 哺乳文胸 Áo lót cho con bú bǔrǔ wénxiōng
450 婴儿服装 Quần áo trẻ em yīng’ér fúzhuāng
451 婴儿鞋子 Giày trẻ em yīng’ér xiézi
452 儿童泳装 Đồ bơi trẻ em értóng yǒngzhuāng
453 儿童帽子 Mũ trẻ em értóng màozi
454 儿童连衣裙 Đầm trẻ em értóng liányīqún
455 童鞋 Giày trẻ em tóng xié
456 宝宝背带 Túi đeo bé bǎobǎo bēidài
457 婴儿手推车 Xe đẩy trẻ em yīng’ér shǒutuīchē
458 婴儿床 Giường cũi trẻ em yīng’ér chuáng
459 婴儿尿布 Tã lót trẻ em yīng’ér niàobù
460 婴儿湿巾 Khăn ướt trẻ em yīng’ér shī jīn
461 儿童书包 Cặp sách trẻ em értóng shūbāo
462 婴儿毛毯 Chăn cho trẻ sơ sinh yīng’ér máotǎn
463 儿童衣柜 Tủ quần áo trẻ em értóng yīguì
464 婴儿睡袋 Túi ngủ cho trẻ sơ sinh yīng’ér shuìdài
465 儿童睡衣 Đồ ngủ trẻ em értóng shuìyī
466 婴儿手套 Găng tay cho trẻ sơ sinh yīng’ér shǒutào
467 婴儿帽子 Mũ cho trẻ sơ sinh yīng’ér màozi
468 儿童袜子 Tất trẻ em értóng wàzi
469 儿童背包 Túi đeo trẻ em ér tóng bèibāo
470 婴儿耳塞 Nút tai cho trẻ sơ sinh yīng’ér ěrsāi
471 婴儿防护镜 Kính bảo vệ cho trẻ sơ sinh yīng’ér fánghù jìng
472 儿童手表 Đồng hồ trẻ em ér tóng shǒubiǎo
473 婴儿防护带 Dây an toàn cho trẻ sơ sinh yīng’ér fánghù dài
474 儿童墨镜 Kính mát trẻ em ér tóng mòjìng
475 婴儿推车垫 Đệm xe đẩy cho trẻ sơ sinh yīng ér tuī chē diàn
476 孕妇装 Quần áo bầu yùnfù zhuāng
477 孕妇服装 Trang phục bầu yùnfù fúzhuāng
478 孕妇连衣裙 Đầm bầu yùnfù liányīqún
479 孕妇打底裤 Quần lót bầu yùnfù dǎ dǐ kù
480 哺乳衣 Áo cho con bú bǔrǔ yī
481 哺乳裙 Đầm cho con bú bǔrǔ qún
482 哺乳内衣 Đồ lót cho con bú bǔrǔ nèiyī
483 哺乳背心 Áo ba lỗ cho con bú bǔrǔ bèixīn
484 哺乳披肩 Khăn quàng cho con bú bǔrǔ pījiān
485 产妇衣 Quần áo sau sinh chǎnfù yī
486 月子服 Trang phục sau sinh yuè zi fú
487 月子鞋 Giày sau sinh yuè zi xié
488 产妇内裤 Quần lót sau sinh chǎnfù nèikù
489 产妇束腹带 Dây chống tràn sau sinh chǎnfù shù fù dài
490 妈妈装 Trang phục cho mẹ māmā zhuāng
491 妈妈外套 Áo khoác cho mẹ māmā wàitào
492 妈妈连衣裙 Đầm cho mẹ māmā liányīqún
493 妈妈长裤 Quần dài cho mẹ māmā cháng kù
494 妈妈短裤 Quần ngắn cho mẹ māmā duǎnkù
495 妈妈背心 Áo ba lỗ cho mẹ māmā bèixīn
496 妈妈T恤 Áo thun cho mẹ māmā T xù
497 妈妈衬衫 Áo sơ mi cho mẹ māmā chènshān
498 妈妈牛仔裤 Quần jeans cho mẹ māmā niúzǎikù
499 妈妈休闲裤 Quần tây cho mẹ māmā xiūxián kù
500 妈妈运动裤 Quần thể thao cho mẹ māmā yùndòng kù
501 孕妇护肚裤 Quần bầu bảo vệ bụng yùnfù hù dù kù
502 孕妇连体裤 Quần áo liền một bộ cho bầu yùnfù lián tǐ kù
503 孕妇防辐射服 Quần áo chống tia bức xạ cho bầu yùnfù fáng fúshè fú
504 孕妇防辐射肚兜 Ví chống tia bức xạ cho bầu yùnfù fáng fúshè dùdōu
505 孕妇泳衣 Áo tắm bầu yùnfù yǒngyī
506 哺乳泳衣 Áo tắm cho con bú bǔrǔ yǒngyī
507 孕妇休闲裤 Quần tây bầu yùnfù xiūxián kù
508 孕妇夏装 Quần áo hè cho bầu yùnfù xiàzhuāng
509 孕妇裤 Quần bầu yùnfù kù
510 孕妇装 Trang phục bầu yùnfù zhuāng
511 孕妇文胸 Áo ngực bầu yùnfù wénxiōng
512 防辐射服 Quần áo chống sóng điện từ fáng fúshè fú
513 孕妇外套 Áo khoác bầu yùnfù wàitào
514 孕妇打底裤 Quần lót bầu yùnfù dǎ dǐ kù
515 哺乳装 Trang phục cho bú bǔrǔ zhuāng
516 孕妇针织衫 Áo len bầu yùnfù zhēnzhī shān
517 孕妇连衣裙 Đầm bầu yùnfù liányīqún
518 孕妇卫衣 Áo hoodie bầu yùnfù wèiyī
519 哺乳内衣 Áo lót cho bú bǔrǔ nèiyī
520 孕妇瑜伽裤 Quần yoga bầu yùnfù yújiā kù
521 产后塑身衣 Quần áo nịt bụng sau sinh chǎnhòu sùshēn yī
522 孕妇睡衣 Đồ ngủ bầu yùnfù shuìyī
523 孕妇丝袜 Tất lụa bầu yùnfù sīwà
524 孕妇牛仔裤 Quần jeans bầu yùnfù niúzǎikù
525 孕妇背心 Áo tank top bầu yùnfù bèixīn
526 哺乳罩衫 Áo khoác cho bú bǔrǔ zhàoshān
527 孕妇T恤 Áo thun bầu yùnfù T xù
528 孕妇短裤 Quần short bầu yùnfù duǎnkù
529 孕妇运动裤 Quần thể thao bầu yùnfù yùndòng kù
530 哺乳连衣裙 Đầm cho bú bǔrǔ liányīqún
531 孕妇秋衣 Áo thu bầu yùnfù qiū yī
532 孕妇冬衣 Áo đông bầu yùnfù dōngyī
533 孕妇夏衣 Áo hè bầu yùnfù xiàyī
534 孕妇运动文胸 Áo ngực thể thao bầu yùnfù yùndòng wénxiōng
535 哺乳背心 Áo tank top cho bú bǔrǔ bèi xīn
536 孕妇衬衫 Áo sơ mi bầu yùnfù chènshān
537 孕妇毛衣 Áo len mỏng bầu yùnfù máo yī
538 孕妇卫衣裙 Áo hoodie đầm bầu yùnfù wèiyī qún
539 孕妇泳衣 Đồ bơi bầu yùnfù yǒngyī
540 孕妇连体裤 Đồ bộ bầu yùnfù lián tǐ kù
541 孕妇婚纱 Váy cưới bầu yùnfù hūnshā
542 孕妇礼服 Đầm dạ hội bầu yùnfù lǐfú
543 哺乳披肩 Khăn quàng cho bú bǔrǔ pījiān
544 孕妇短袖衬衫 Áo sơ mi tay ngắn bầu yùn fù duǎn xiù chènshān
545 孕妇修身连衣裙 Đầm ôm bầu yùn fù xiūshēn liányīqún

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem phần tổng hợp các Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà cần thêm những từ vựng tiếng Trung nào khác chuyên về Quần Áo, ví dụ như quần áo trẻ em, quần áo bà bầu, quần áo thu đông, quần áo xuân hè, quần áo công sở, quần áo thời trang nam nữ .v.v. thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ để Thầy Vũ tiếp tục cập nhập thêm các chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhé.

Bài giảng Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé vừa cung cấp cho chúng ta thêm khá nhiều từ vựng mới. Các bạn cần bổ sung thêm từ vựng nào nữa cho chủ đề Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé thì hãy liên hệ Thầy Vũ nhé.

Các bạn xem bài giảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé mà còn bất kỳ câu hỏi nào thắc mắc cần được giải đáp và hỗ trợ trực tuyến thì hãy thảo luận và tương tác online cùng Thầy Vũ ngay trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster có chuyên mục tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung và các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

ChineMaster là một diễn đàn tiếng Trung lớn với nhiều chuyên mục hữu ích cho người học tiếng Trung. Trong đó, chuyên mục Từ vựng là nơi tổng hợp hàng nghìn chủ đề từ vựng tiếng Trung cho mọi trình độ học viên.

Đặc biệt, ChineMaster còn cung cấp các chủ đề từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, giúp người học có thể nâng cao kiến thức về ngôn ngữ trong lĩnh vực của mình. Với cách bố trí thông minh và tính tiện dụng cao, học viên có thể dễ dàng tìm kiếm và học tập từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Ngoài ra, diễn đàn ChineMaster còn có các chuyên mục khác như: Ngữ pháp, Đọc hiểu, Hội thoại, Tiếng Trung cho người mới bắt đầu, Tiếng Trung giao tiếp, Tiếng Trung du lịch, Thi cấp chứng chỉ HSK, và nhiều chuyên mục khác.

Với những tính năng và chức năng hữu ích của ChineMaster, đây là một trong những trang web học tiếng Trung tốt nhất và đáng để người học tham khảo và sử dụng.

Dưới đây là một số bài giảng khác, các bạn nên tham khảo thêm để bổ sung thêm kiến thức mới nhé.

Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall

Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ Thầy Vũ chuyên đào tạo các khóa học order Taobao 1688 Tmall.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ được nhiều người tin tưởng và lựa chọn khi muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc. Với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, trình độ tiếng Trung cao và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đặt hàng trực tuyến, Trung tâm đã và đang đào tạo cho hàng trăm học viên từ khắp các vùng miền trong nước.

Đặc biệt, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội còn đặc biệt chú trọng đến đào tạo kỹ năng order Taobao 1688 Tmall, giúp cho các học viên có thể đặt hàng trực tuyến từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc một cách dễ dàng và hiệu quả. Với khoá học này, các học viên sẽ được hướng dẫn từ cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, thanh toán đến các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa.

Không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng đặt hàng, Trung tâm ChineMaster còn cung cấp các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản và chuyên ngành, đảm bảo đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của học viên. Ngoài ra, trung tâm còn đặc biệt chú trọng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện và năng động, giúp học viên tự tin giao tiếp và trao đổi với giáo viên cũng như các bạn học viên khác.

Với những ưu điểm nổi bật trên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và đặc biệt là đào tạo kỹ năng order hàng Trung Quốc.

Khóa học order Taobao 1688 Tmall

Dưới đây là một số bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall dành cho các bạn dân buốn và dân kinh doanh.

Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 13 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 14 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall bài giảng 15 lớp giao tiếp tiếng Trung cơ bản Thầy Vũ livestream trên kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, ông đã giúp đỡ hàng trăm doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc đưa sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh về Việt Nam.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm vững chắc trong các lĩnh vực liên quan đến nhập hàng Trung Quốc, bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đặt hàng và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam. Bên cạnh đó, ông cũng có kinh nghiệm trong việc đào tạo và tư vấn cho các doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến nhập hàng Trung Quốc.

Với sự tận tâm và chuyên nghiệp trong công việc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng được uy tín và niềm tin từ các doanh nghiệp, cũng như giúp hàng ngàn sản phẩm nhập khẩu Trung Quốc được phân phối thành công tại Việt Nam.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983

Previous articleTừ vựng tiếng Trung Nội thất Ô tô
Next articleTừ vựng tiếng Trung Túi Xách Thời trang
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.