Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những lĩnh vực rất được yêu thích bởi cộng đồng dân buôn bán và dân kinh doanh yêu thích, nhất là các bạn đã biết tiếng Trung cơ bản đến nâng cao hoặc những bạn chủ doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các nhà xưởng ở Trung Quốc Quảng Châu và các Tỉnh Thành lân cận để nhập được giá tốt nhất theo đơn buôn.

0
265
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall - Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 pinduoduo tmall - từ vựng nhập hàng trung quốc taobao pinduoduo 1688 tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall - Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 pinduoduo tmall - từ vựng nhập hàng trung quốc taobao pinduoduo 1688 tmall
5/5 - (3 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những lĩnh vực rất được yêu thích bởi cộng đồng dân buôn bán và dân kinh doanh yêu thích, nhất là các bạn đã biết tiếng Trung cơ bản đến nâng cao hoặc những bạn chủ doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các nhà xưởng ở Trung Quốc Quảng Châu và các Tỉnh Thành lân cận để nhập được giá tốt nhất theo đơn buôn.

Đây là một trong những mảng ưu chuộng của các bạn trẻ muốn làm thêm để kiếm thêm thu nhập, hoặc rất nhiều bạn đã đầu tư khá nhiều tiền để thuê mặt bằng kinh doanh và mở các gian hàng trực tuyến trên các shop Tiki, Shopee, Lazada, Sendo và những trang thương mại điện tử khác. Các bạn hãy chia sẻ kênh này tới nhiều người bạn khác nữa nhé.

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

Bạn nào muốn trang bị kiến thức về mảng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall thì liên hệ Thầy Vũ để tham gia khóa học order Taobao Pinduoduo Tmall 1688 hay còn gọi là khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc các bạn nhé. Thông tin chi tiết khóa học nhaapjk hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall này các bạn xem ở ngay link dưới.

Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688

Đại chỉ đào tạo lớp đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Hà Nội.

Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall liệt kê rất nhiều các loại từ vựng tiếng Trung quần áo trên taobao pinduoduo tmall 1688 để các bạn tra cứu và tham khảo.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thời trang时尚服装Shíshàng fúzhuāng
2Đầm liền连衣裙liányīqún
3Áo thunT恤衫T xùshān
4Quần dài长裤cháng kù
5Quần shorts短裤duǎnkù
6Quần jean牛仔裤niúzǎikù
7Áo sơ mi衬衫chènshān
8Áo khoác夹克jiákè
9Áo khoác ngoài外套wàitào
10Áo khoác gió风衣fēngyī
11Áo len毛衣máoyī
12Áo hoodie卫衣wèiyī
13Áo ba lỗ背心bèixīn
14Chân váy裙子qúnzi
15Quần áo thể thao运动服yùndòng fú
16Áo tắm泳衣yǒngyī
17Âu phục西装xīzhuāng
18Áo knit针织衫zhēnzhī shān
19Áo khoác lông棉衣miányī
20Áo da皮衣píyī
21Giày bootie短靴duǎnxuē
22Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
23Giày bằng平底鞋píngdǐ xié
24Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
25Giày dép凉鞋liángxié
26Dép lê拖鞋tuōxié
27Thắt lưng da皮带pídài
28Tất袜子wàzi
29Khăn quàng cổ围巾wéijīn
30Găng tay手套shǒutào
31帽子màozi
32Kính mát眼镜yǎnjìng
33Đồng hồ tay手表shǒubiǎo
34Trang sức首饰shǒushì
35Túi xách包包bāo bāo
36Phụ kiện配件pèijiàn
37Bảo hiểm mua hàng买家保障mǎi jiā bǎozhàng
38Dịch vụ hậu mãi售后服务shòuhòu fúwù
39Đánh giá评价píngjià
40Thêm vào mục yêu thích收藏shōucáng
41Giỏ hàng购物车gòuwù chē
42Thanh toán付款fùkuǎn
43Giao hàng发货fā huò
44Đổi trả退货tuìhuò
45Phiếu giảm giá优惠券yōuhuì quàn
46Chương trình khuyến mãi促销活动cùxiāo huódòng
47Giảm giá折扣zhékòu
48Thương hiệu品牌pǐnpái
49Chất lượng品质pǐnzhí
50Thiết kế设计shèjì
51Thời trang时尚shíshàng
52Xu hướng潮流cháoliú
53Cổ điển经典jīngdiǎn
54Hàng mới về新品上市xīnpǐn shàngshì
55Mua sắm nhanh限时抢购xiànshí qiǎnggòu
56Bán chạy热销rè xiāo
57Tủ quần áo衣橱yī chú
58Phối đồ搭配dāpèi
59Giới thời trang时尚界shíshàng jiè
60Trang phục服饰fúshì
61Phổ biến流行liúxíng
62Kiểu dáng款式kuǎnshì
63Màu sắc颜色yánsè
64Chất liệu面料miànliào
65Kích cỡ尺寸chǐcùn
66Phù hợp适合shìhé
67Thoải mái舒适shūshì
68Cảm giác thời trang时尚感shíshàng gǎn
69Trưng bày展示zhǎnshì
70Mua购买gòumǎi
71Thưởng thức品鉴pǐn jiàn
72Kiểu dáng样式yàngshì
73Quần áo衣服yīfú
74Giá cả价格jiàgé
75Thịnh hành热门rèmén
76Thời trang时装shízhuāng
77Mẫu mới新款xīnkuǎn
78Cửa hàng chính hãng旗舰店qíjiàn diàn
79Người mẫu模特mótè
80Thử đồ试穿shì chuān
81Giảm giá打折dǎzhé
82Khuyến mãi促销cùxiāo
83Độc quyền独家dújiā
84Mẫu mã款型kuǎn xíng
85Cổ áo领型lǐng xíng
86Kiểu tay áo袖型xiù xíng
87Đường cắt may版型bǎn xíng
88Họa tiết纹理wénlǐ
89Cảm giác về chất liệu质感zhìgǎn
90Họa tiết花纹huāwén
91Màu sắc đơn giản素色sù sè
92Tính cách个性gèxìng
93Tự nhiên自然zìrán
94Tươi sáng清新qīngxīn
95Thoải mái休闲xiūxián
96Thương mại商务shāngwù
97Trang phục công sở正装zhèngzhuāng
98Thể thao运动yùndòng
99Nhẹ nhàng轻松qīngsōng
100Thanh lịch优雅yōuyǎ
101Phối đồ thời trang时尚搭配shíshàng dāpèi
102Dễ phối đồ百搭bǎi dā
103Dễ thương可爱kě’ài
104Cá tính个性化gèxìng huà
105Cao quý高贵gāoguì
106Chất lượng tốt优质yōuzhì
107Tinh tế精致jīngzhì
108Đơn giản简约jiǎnyuē
109Sáng tạo创意chuàngyì
110Mẫu cổ điển经典款jīngdiǎn kuǎn
111Mẫu thời trang时尚款shíshàng kuǎn
112Nhiều kiểu dáng款式多样kuǎnshì duōyàng
113Giá ưu đãi优惠价yōuhuì jià
114Giảm giá ưu đãi折扣优惠zhékòu yōuhuì
115Hàng mới giới thiệu新品推荐xīnpǐn tuījiàn
116Phân loại sản phẩm商品分类shāngpǐn fēnlèi
117Cửa hàng chuyên bán thương hiệu品牌专卖pǐnpái zhuānmài
118Nhận xét sản phẩm商品评论shāngpǐn pínglùn
119Mua sắm trực tuyến网购wǎnggòu
120Cửa hàng trực tuyến线上商城xiàn shàng shāngchéng
121Đảm bảo chất lượng质量保证zhìliàng bǎozhèng
122Dịch vụ chu đáo服务周到fúwù zhōudào
123Chuyển phát nhanh快递kuàidì
124Thanh toán an to安全支付ānquán zhīfù
125Thanh toán khi nhận hàng货到付款huò dào fùkuǎn
126Vận chuyển miễn phí免费配送miǎnfèi pèisòng
127Dịch vụ khách hàng trực tuyến在线客服zàixiàn kèfù
128Chính sách đổi trả hàng退换货政策tuìhuàn huò zhèngcè
129Giỏ hàng购物车gòuwù chē
130Thanh toán结算jiésuàn
131Mua hàng ưu tiên优先购买yōuxiān gòumǎi
132Mua sắm nhanh秒杀miǎoshā
133Thử quần áo miễn phí免费试穿miǎnfèi shì chuān
134Phối đồ服装搭配fúzhuāng dāpèi
135Quần áo thương hiệu品牌服装pǐnpái fúzhuāng
136Quần áo thời trang潮流服装cháoliú fúzhuāng
137Kiểu dáng nhiều màu sắc彩色款式cǎisè kuǎnshì
138Phong cách tự nhiên自然风格zìrán fēnggé
139Phong cách đơn giản简单风格jiǎndān fēnggé
140Phong cách thanh lịch优雅风格yōuyǎ fēnggé
141Phong cách dễ thương可爱风格kě’ài fēnggé
142Phong cách trung tính中性风格zhōng xìng fēng gé
143Chất liệu cao cấp高档面料gāodàng miànliào
144Giá cả thấp低价dī jià
145Mua sắm toàn cầu全球购quánqiú gòu
146Chống nắng防晒fángshài
147Thấm hút mồ hôi吸汗xīhàn
148Chống nước防水fángshuǐ
149Giữ ấm保暖bǎonuǎn
150Thoáng khí透气tòuqì
151Ôm sát cơ thể修身xiūshēn
152Rộng rãi, thoải mái宽松kuānsōng
153Đầm liền连衣裙liányīqún
154Áo sơ mi衬衫chènshān
155Áo len卫衣wèiyī
156Quần裤子kùzi
157Chân váy裙子qúnzi
158Áo khoác外套wàitào
159Áo da皮衣píyī
160Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
161Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
162Giày xăng đan凉鞋liángxié
163Túi xách手提包shǒutí bāo
164Ba lô背包bèibāo
165Ví tiền钱包qiánbāo
166Thắt lưng da皮带pídài
167Khăn quàng cổ围巾wéijīn
168Găng tay手套shǒutào
169Mũ đội帽子màozi
170Kính râm墨镜mòjìng
171Dây chuyền项链xiàngliàn
172Vòng tay手链shǒuliàn
173Nhẫn戒指jièzhǐ
174Bông tai耳环ěrhuán
175Vớ, tất chân丝袜sīwà
176Đồ lót内衣nèiyī
177Đồ ngủ睡衣shuìyī
178Quần áo ở nhà家居服jiājū fú
179Đồ bơi泳装yǒngzhuāng
180Quần áo thể thao运动服yùndòng fú
181Áo len毛衣máoyī
182Áo khoác lông vũ羽绒服yǔróngfú
183Áo gió风衣fēngyī
184Áo lông thú皮草pícǎo
185Áo khoác dày棉服miánfú
186Quần short短裤duǎnkù
187Quần thể thao运动裤yùndòng kù
188Quần tây休闲裤xiūxián kù
189Quần jean牛仔裤niúzǎikù
190Quần lót打底裤dǎ dǐ kù
191Váy cưới婚纱hūnshā
192Đồ vest礼服lǐfú
193Giày bootie短靴duǎnxuē
194Giày boot长靴zhǎng xuē
195Mũ thể thao运动帽yùndòng mào
196Mũ lễ礼帽lǐmào
197Giày bệt小皮鞋xiǎo píxié
198Giày thấp板鞋bǎnxié
199Quần high-waist高腰裤gāo yāo kù
200Áo len, áo knit针织衫zhēnzhī shān
201Áo khoác mở开衫kāishān
202Áo cashmere羊绒衫yángróng shān
203Váy sơ mi衬衫裙chènshān qún
204Áo lửng吊带衫diàodài shān
205Áo len dài毛呢大衣máo ne dàyī
206Áo khoác jean牛仔外套niúzǎi wàitào
207Áo khoác gió风衣外套fēngyī wàitào
208Áo khoác dài长款大衣cháng kuǎn dà yī
209Áo khoác da皮夹克pí jiákè
210Áo thể thao运动背心yùndòng bèixīn
211Áo lace蕾丝上衣lěisī shàngyī
212Quần legging thể thao运动紧身裤yùndòng jǐnshēn kù
213Giày crystal水晶鞋shuǐjīng xié
214Giày ankle踝靴huái xuē
215Áo khoác夹克jiákè
216Áo khoác lông vũ không tay羽绒马甲yǔróng mǎjiǎ
217Áo lông thú không tay皮草马甲pícǎo mǎjiǎ
218Áo len không tay毛呢马甲máo ne mǎjiǎ
219Áo vest无袖外套wú xiù wàitào
220Quần tây西装裤xīzhuāng kù
221Set áo sơ mi và cà vạt衬衣领带套装chènyī lǐngdài tàozhuāng
222Áo len mở毛衣外套máoyī wàitào
223Áo thun 100% cotton纯棉T恤chún mián T xù
224Áo len hoodie连帽卫衣lián mào wèiyī
225Quần culottes灯笼裤dēnglongkù
226Quần palazzo阔腿裤kuò tuǐ kù
227Áo vest ngắn短款小西装duǎn kuǎn xiǎo xīzhuāng
228Áo khoác nam男士夹克nánshì jiákè
229Áo khoác nữ女士风衣nǚshì fēngyī
230Quần jean nam男士牛仔裤nánshì niúzǎikù
231Quần jean nữ女士牛仔裤nǚshì niúzǎikù
232Quần thể thao nam男士运动裤nánshì yùndòng kù
233Quần thể thao nữ女士运动裤nǚshì yùndòng kù
234Áo lót nữ背心bèixīn
235Đồ bộ quần áo dài连体裤lián tǐ kù
236Quần dài thể thao休闲裤xiūxián kù
237Quần jean牛仔裤niúzǎikù
238Áo sơ mi衬衫chènshān
239Áo khoác gió风衣fēngyī
240Áo len毛衣máoyī
241Áo da皮衣píyī
242Áo lông vũ羽绒服yǔróngfú
243Áo thunT恤T xù
244Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
245Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
246Giày da皮鞋píxié
247Dép拖鞋tuōxié
248Mũ nón帽子màozi
249Khăn quàng cổ围巾wéijīn
250Găng tay手套shǒutào
251Tất袜子wàzi

Đây là trang web chuyên tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tất cả các mặt hàng trên website thương mại điện tử của Trung Quốc bao gồm taobao 1688 tmall và pinduoduo được tổng hợp bởi ThS Nguyễn Minh Vũ.

Thầy Vũ là chuyên gia viết sách giáo trình tiếng Trung và sách học tiếng Trung và đồng thời cũng là nhân vật chuyên đào tạo các khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh chuyên đặt hàng và tìm nguồn hàng tận gốc từ các nhà xưởng ở Trung Quốc.

Nếu như bạn là dân buôn quần áo thì đây chính là tài liệu từ vựng tiếng Trung quần áo taobao pinduoduo 1688 tmall đầy đủ nhất và toàn diện nhất.

Nếu như bạn cần thêm những từ vựng tiếng Trung về quần áo thì hãy đăng câu hỏi của bạn lên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster chuyên mục hỏi đáp để được cộng đồng dân tiếng Trung chia sẻ thêm các từ vựng mới về quần áo theo đúng ý của bạn nhé.

Để học nhanh các từ vựng tiếng Trung về Quần Áo trên taobao pinduoduo 1688 tmall thì chúng ta cần công cụ riêng, đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào đã từng học tiếng Trung rồi thì chắc chắn sẽ rất quen thuộc bộ gõ tiếng Trung này.

Thầy Vũ khuyến nghị các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để hỗ trợ tốt nhất cho việc học tiếng Trung online nói chung và học từ vựng tiếng Trung taobao pinduoduo 1688 tmall nói riêng. Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính ngay tại link bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STTTừ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần ÁoTừ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần ÁoPhiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
1Vòng ngực胸围xiōngwéi
2Vòng mông臀围tún wéi
3Vòng eo腰围yāowéi
4Viền折边zhé biān
5Váy yếm围兜群wéi dōu qún
6Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún
7Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
8Váy suông直统裙zhí tǒng qún
9Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāoduǎnqún
10Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
11Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
12Váy ngắn超短裙chāoduǎnqún
13Váy lót dài衬裙chènqún
14Váy liền áo, áo váy连衣裙liányīqún
15Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
16Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
17Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
18Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
19Váy liền áo bó sát紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
20Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
21Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
22Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
23Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
24Váy dài xẻ tà, váy sườn xám旗袍裙qípáo qún
25Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
26Váy có dây đeo, váy 2 dây背带裙bēidài qún
27Váy裙子qúnzi
28Vạt áo下摆xiàbǎi
29Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
30Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
31Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
32Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
33Túi quần裤袋kù dài
34Túi nhỏ表袋biǎo dài
35Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
36Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
37Túi口袋kǒudài
38Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
39Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
40Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú
41Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
42Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
43Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
44Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
45Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
46Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
47Thường phục变装biàn zhuāng
48Thời trang时装shízhuāng
49Thắt lưng da (dây nịt da)皮带pídài
50Thắt lưng (dây nịt)裤带, 腰带kù dài, yāodài

Từ vựng order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STTTừ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần ÁoTừ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần ÁoPhiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
51Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
52Tay áo giả套袖tào xiù
53Tất, vớ袜子wàzi
54Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
55Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
56Tất ngắn短袜duǎn wà
57Tất liền quần连裤袜lián kù wà
58Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
59Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yángmáo wà
60Tã trẻ em尿布niàobù
61Sườn xám旗袍qípáo
62Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
63Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
64Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
65Quần váy裙裤qún kù
66Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
67Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
68Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
69Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
70Quần thun弹力裤tánlì kù
71Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
72Quần pyjamas睡裤shuì kù
73Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
74Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
75Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
76Quần ống bó lửng cua nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
77Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
78Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
79Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
80Quần lót nam衬裤chènkù
81Quần lót三角裤sānjiǎo kù
82Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
83Quần liền áo连衫裤lián shān kù
84Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
85Quần hai lớp夹裤jiá kù
86Quần đầm裙裤qún kù
87Quần dài长裤cháng kù
88Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối马裤mǎkù
89Quần cộc, quần đùi短裤duǎnkù
90Quần bông棉裤mián kù
91Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
92Quần bò, quần jean牛仔裤niúzǎikù
93Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
94Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
95Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
96Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
97Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
98Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
99Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
100Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng

Từ vựng mua hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STTTừ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần ÁoTừ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần ÁoPhiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
101Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
102Quần áo mùa thu秋服qiū fú
103Quần áo mùa hè夏服xiàfú
104Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
105Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
106Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
107Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
108Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
109Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
110Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
111Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
112Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
113Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
114Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
115Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
116Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
117Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
118Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
119Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
120Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
121Quần áo服装fúzhuāng
122Ồng tay áo袖子xiùzi
123Ống tay袖孔xiù kǒng
124Ống quần裤腿kùtuǐ
125Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
126Nắp túi口袋盖kǒudài gài
127Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
128Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
129Lưới búi tóc发网fǎ wǎng
130Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
131Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
132Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
133Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
134Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
135Lễ phục buổi sớm của nam男式晨礼服nán shì chén lǐfú
136Lễ phục礼服lǐfú
137Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
138Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
139Kiểu款式kuǎnshì
140Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
141Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
142Khăn quàng cổ围巾wéijīn
143Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
144Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
145Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
146Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
147Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
148Găng tay手套shǒutào
149Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
150Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo

Từ vựng đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STTTừ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần ÁoTừ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần ÁoPhiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
151Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
152Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
153Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
154Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
155Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
156Da lộn绒面革róng miàn gé
157Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
158Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
159Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
160Cổ thuyền船龄chuán líng
161Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
162Cổ nhọn尖领jiān lǐng
163Cổ mềm软领ruǎn lǐng
164Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
165Cổ cứng硬领yìng lǐng
166Cổ chữ VV字领V zì lǐng
167Cổ chữ UU字领U zì lǐng
168Cổ bẻ翻领fānlǐng
169Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
170Cổ áo领子lǐngzi
171Cổ (áo)领口lǐngkǒu
172Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
173Chiều dài váy裙长qún cháng
174Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
175Ca-ra-vát, cà vạt领带lǐngdài
176Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
177Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
178Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
179Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
180Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
181Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
182Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
183Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
184Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
185Âu phục, com lê西装xīzhuāng
186Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
187Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
188Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
189Áo yếm, áo lót của nữ紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
190Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
191Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
192Áo thunT恤衫T xùshān
193Áo thể thao运动衫yùndòng shān
194Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
195Áo tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
196Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
197Áo tắm浴衣yùyī
198Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
199Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
200Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān

Từ vựng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STTTừ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần ÁoTừ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần ÁoPhiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
201Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
202Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
203Áo sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
204Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
205Áo nhung羊绒衫yángróng shān
206Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
207Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
208Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
209Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
210Áo may ô, áo lót背心bèixīn
211Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
212Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
213Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
214Áo may ô汗衫hànshān
215Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
216Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
217Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
218Áo lót nữ女式内衣nǚ shì nèiyī
219Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
220Áo lót汗背心hàn bèixīn
221Áo lót内衣nèiyī
222Áo len không cổ không khuy羊毛开衫yáng máo kāishān
223Áo len chui cổ羊毛套衫yángmáo tàoshān
224Áo len羊毛衫yángmáo shān
225Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
226Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
227Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
228Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
229Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
230Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
231Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
232Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
233Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
234Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)卡曲kǎ qū
235Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
236Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
237Áo khoác da皮袄pí ǎo
238Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài晨衣chén yī
239Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
240Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
241Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
242Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
243Áo jacket da皮夹克pí jiákè
244Áo jacket夹克衫jiákè shān
245Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
246Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
247Áo hai lớp, áo kép夹袄jiá ǎo
248Áo gió风衣fēngyī
249Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
250Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
251Áo dài của nữ长衫chángshān
252Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
253Áo cộc tay của nam男式变装短上衣nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
254Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
255Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
256Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
257Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
258Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
259Áo chẽn ngoài马褂mǎguà
260Áo chẽn紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
261Áo cánh上衣shàngyī
262Áo bông棉衣miányī
263Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
264Áo bơi游泳衣yóuyǒng yī
265Áo bành-tô大衣dàyī
266Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
267Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo rất thông dụng và phổ biến trên các gian hàng đang được bày bán trên website thương mại điện tử Trung Quốc taobao pinduoduo 1688 tmall.

Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Xin chào, sản phẩm của bạn còn hàng không?您好,请问你们有货吗?Nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma?
2Giá của chiếc áo này là bao nhiêu?这件衣服的价格是多少?Zhè jiàn yīfú de jiàgé shì duōshǎo?
3Xin hỏi kích cỡ của chiếc áo này là bao nhiêu?请问这件衣服的尺码有多大?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ yǒu duōdà?
4Tôi muốn mua chiếc áo này, tôi phải thanh toán như thế nào?我要买这件衣服,请问怎么付款?Wǒ yāomǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn zěnme fùkuǎn?
5Tôi có thể trả lại sản phẩm này không?这个商品能否退换货?Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò?
6Khi nào sản phẩm sẽ được gửi đi?请问什么时候可以发货?Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò?
7Khi gửi sản phẩm đến nơi cần bao lâu?请问这个商品发到哪里需要多长时间?Qǐngwèn zhège shāngpǐn fā dào nǎlǐ xūyào duō cháng shíjiān?
8Sản phẩm này có giảm giá không?请问这个商品是否有优惠?Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì?
9Có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh không?能不能给我发一些照片看看?Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē zhàopiàn kàn kàn?
10Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển được không?能不能帮我查一下物流信息?Néng bùnéng bāng wǒ chá yīxià wùliú xìnxī?
11Khi trả lại sản phẩm thì thời gian hoàn tiền là bao lâu?请问退款需要多长时间?Qǐngwèn tuì kuǎn xūyào duō cháng shíjiān?
12Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的运费是多少?Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo?
13Có thể xuất hóa đơn được không?能否开具发票?Néng fǒu kāijù fāpiào?
14Có màu sắc khác để lựa chọn không?请问这个商品是否有其他颜色可选?Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
15Tôi muốn trả lại sản phẩm, vậy thực hiện thủ tục như thế nào?我想退换货,请问具体怎么操作?Wǒ xiǎng tuìhuàn huò, qǐngwèn jùtǐ zěnme cāozuò?
16Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không?请问这个商品是否可以定制?Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
17Có thể giảm giá cho tôi không?能不能给我打个折?Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
18Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không?请问这个商品是否有品质保证?Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng?
19Số điện thoại dịch vụ khách hàng của bạn là bao nhiêu?请问你们的客服电话是多少?Qǐngwèn nǐmen de kèfù diànhuà shì duōshǎo?
20Cho hỏi chiếc áo này giá bao nhiêu?请问这件衣服多少钱?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?
21Còn size của tôi không?这件衣服还有我的尺码吗?Zhè jiàn yīfú hái yǒu wǒ de chǐmǎ ma?
22Tôi muốn mua màu này我想要这个颜色的衣服Wǒ xiǎng yào zhège yánsè de yīfú
23Có size 7 không?这个鞋子有7码吗?zhège xiézi yǒu 7 mǎ ma?
24Chiếc áo này còn màu khác không?请问这件衣服有其他颜色吗?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu qítā yánsè ma?
25Tôi muốn mua giày của thương hiệu này我要买这个牌子的鞋子Wǒ yāomǎi zhège páizi de xiézi
26Chiếc áo này có phải 100% cotton không?请问这件衣服是不是100%棉的?qǐngwèn zhè jiàn yīfú shì bùshì 100%mián de?
27Phí ship của chiếc áo này là bao nhiêu?请问这件衣服的运费多少?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de yùnfèi duōshǎo?
28Tôi có thể trả lại hoặc đổi chiếc áo này không?这件衣服能退换吗?Zhè jiàn yīfú néng tuìhuàn ma?
29Tôi cần cung cấp địa chỉ giao hàng của tôi我需要把我的地址告诉你Wǒ xūyào bǎ wǒ dì dìzhǐ gàosù nǐ
30Nhận xét của khách hàng về cửa hàng này như thế nào?这个商家评价怎么样?zhège shāngjiā píngjià zěnme yàng?
31Cửa hàng này có đáng tin cậy không?这个商家是不是很信誉?Zhège shāngjiā shì bùshì hěn xìnyù?
32Tôi muốn mua quần của thương hiệu này我要买这个牌子的裤子Wǒ yāomǎi zhège páizi de kùzi
33Tôi muốn mua 2 chiếc áo cùng màu này我要买两件这个颜色的衣服wǒ yāomǎi liǎng jiàn zhège yánsè de yīfú
34Chiếc áo này có phải là phiên bản giới hạn không?这件衣服是不是限量版的?zhè jiàn yīfú shì bùshì xiànliàng bǎn de?
35Cửa hàng này có khuyến mãi gì không?这个商家有没有活动?Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu huódòng?
36Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không?我可以用支付宝付款吗?Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
37Sản phẩm này có thể được gửi đi nước ngoài không?这个商品可以海外发货吗?Zhège shāngpǐn kěyǐ hǎiwài fā huò ma?
38Cửa hàng này có phiếu giảm giá không?这个商家有没有优惠券?Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu yōuhuì quàn?
39Xin chào, sản phẩm của bạn có sẵn không?你好,请问你们有货吗?Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma?
40Kích thước của chiếc áo này là gì?请问这件衣服的尺码是多少?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ shì duōshǎo?
41Xin hỏi giá này có thể giảm được không?请问这个价格可以便宜一点吗?Qǐngwèn zhège jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
42Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có màu sắc khác không?我想买这件衣服,请问你们有其他颜色吗?Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè ma?
43Bạn có thể thử trang phục trước khi mua không?请问你们有没有可以试穿的地方?Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu kěyǐ shì chuān dì dìfāng?
44Chiếc áo này có dịch vụ đổi trả không?请问这件衣服有没有退换货的服务?Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu tuìhuàn huò de fúwù?
45Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không?我想买这件衣服,请问你们接受支付宝吗?Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma?
46Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng nước ngoài được không?请问我可以使用外国信用卡支付吗?Qǐngwèn wǒ kěyǐ shǐyòng wàiguó xìnyòngkǎ zhīfù ma?
47Bao lâu thì hàng sẽ được giao?请问多久可以发货?Qǐngwèn duōjiǔ kěyǐ fā huò?
48Tôi muốn đổi trả, tôi nên làm gì?我想退货,请问应该怎么办?Wǒ xiǎng tuìhuò, qǐngwèn yīnggāi zěnme bàn?
49Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian sớm nhất.谢谢你的订单,我们会尽快发货。Xièxiè nǐ de dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài fā huò.
50Đơn hàng của bạn đã được xử lý và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức.你的订单已经处理完毕,我们会尽快安排发货。Nǐ de dìngdān yǐjīng chǔlǐ wánbì, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò.
51Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ xử lý và giao hàng trong thời gian sớm nhất.您的订单已确认,我们会尽快处理和发货。Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ hé fā huò.
52Đơn hàng của bạn đã thanh toán thành công và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức.您的订单已成功支付,我们会尽快安排发货。Nín de dìngdān yǐ chénggōng zhīfù, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò.
53Đơn hàng của bạn đã được giao và vui lòng kiểm tra hàng hóa.您的订单已发货,请注意查收。Nín de dìngdān yǐ fā huò, qǐng zhùyì cháshōu.
54Cho hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không?请问这个商品有现货吗?Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma?
55Có thể đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm này không?这个商品能否进行定制?Zhège shāngpǐn néng fǒu jìnxíng dìngzhì?
56Thời gian giao hàng là bao lâu?需要多长时间发货?Xūyào duō cháng shíjiān fā huò?
57Có thể cung cấp hóa đơn cho sản phẩm này không?这个商品能否提供发票?Zhège shāngpǐn néng fǒu tígōng fāpiào?
58Có cần thanh toán trước tiền đặt cọc không?需要付定金吗?Xūyào fù dìngjīn ma?
59Chính sách đổi trả của sản phẩm này như thế nào?这个商品的退换货政策是怎样的?Zhège shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè shì zěnyàng de?
60Phí vận chuyển là bao nhiêu?请问运费是多少?Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo?
61Có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho đơn hàng không?能否提供运费险?Néng fǒu tígōng yùnfèi xiǎn?
62Làm thế nào để thanh toán đơn hàng?请问如何支付订单款项?Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān kuǎnxiàng?
63Có cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân không?需要提供身份证信息吗?Xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma?
64Có cần cung cấp hóa đơn mua hàng do công ty lập không?需要提供公司开具的采购发票吗?Xūyào tígōng gōngsī kāijù de cǎigòu fāpiào ma?
65Làm thế nào để hủy đơn hàng?请问如何取消订单?Qǐngwèn rúhé qǔxiāo dìngdān?
66Có cần cung cấp hóa đơn VAT không?需要提供增值税普通发票吗?Xūyào tígōng zēngzhí shuì pǔtōng fāpiào ma?
67Làm thế nào để xem thông tin vận chuyển?如何查看物流信息?Rúhé chákàn wùliú xìnxī?
68Có cần cung cấp tên công ty và mã số thuế không?需要提供公司名称和税号吗?Xūyào tígōng gōngsī míngchēng hé shuì hào ma?
69Làm thế nào để đổi trả sản phẩm?如何申请退换货?Rúhé shēnqǐng tuìhuàn huò?
70Có thể chọn màu sắc khác cho sản phẩm này không?这个商品有其他颜色可选吗?Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma?
71Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh không?需要提供营业执照吗?Xūyào tígōng yíngyè zhízhào ma?
72Làm thế nào để liên hệ với dịch vụ khách hàng?请问如何联系客服?Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù?
73Thương hiệu của sản phẩm này là gì?这个商品的品牌是什么?Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
74Có cần cung cấp địa chỉ và số điện thoại để nhận hàng không?需要提供收货地址和联系电话吗?Xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ hé liánxì diànhuà ma?
75Có bao nhiêu kích cỡ cho sản phẩm này?这个商品的尺码有多少种?Zhège shāngpǐn de chǐmǎ yǒu duōshǎo zhǒng?
76Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền?请问如何申请退款?Qǐngwèn rúhé shēnqǐng tuì kuǎn?
77Có cần cung cấp bản sao chụp chứng minh nhân dân không?需要提供身份证复印件吗?Xūyào tígōng shēnfèn zhèng fùyìn jiàn ma?
78Có thể thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không?这个商品能否支持货到付款?Zhège shāngpǐn néng fǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
79Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh của công ty không?需要提供公司的营业执照吗?Xūyào tígōng gōngsī de yíngyè zhízhào ma?
80Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?这个商品的质量如何?Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé?
81Có cần cung cấp chứng nhận đăng ký thuế của công ty không?需要提供公司的税务登记证明吗?Xūyào tígōng gōngsī de shuìwù dēngjì zhèngmíng ma?
82Làm thế nào để kiểm tra trạng thái đơn hàng?请问如何查询订单状态?Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān zhuàngtài?
83Sản phẩm này có thời gian bảo hành không?这个商品是否有保修期限?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn?
84Có cần cung cấp danh sách sản phẩm không?需要提供商品清单吗?Xūyào tígōng shāngpǐn qīngdān ma?
85Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu?这个商品的重量有多少?Zhège shāngpǐn de zhòngliàng yǒu duōshǎo?
86Làm thế nào để xem thông tin hóa đơn?请问如何查看发票信息?Qǐngwèn rúhé chákàn fāpiào xìnxī?
87Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không?这个商品是否有质量保证?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
88Có cần cung cấp hợp đồng mua bán sản phẩm không?需要提供商品的采购合同吗?Xūyào tígōng shāngpǐn de cǎigòu hétóng ma?
89Có cần cung cấp chứng chỉ kiểm tra sản phẩm không?需要提供商品的检验证书吗?Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyàn zhèngshū ma?
90Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không?这个商品是否有使用说明书?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū?
91Có cần cung cấp chứng nhận phép sản xuất của sản phẩm không?需要提供商品的许可证明吗?Xūyào tígōng shāngpǐn de xǔkě zhèngmíng ma?
92Làm thế nào để thanh toán đơn hàng?请问如何支付订单?Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān?
93Có thể đặt hàng theo yêu cầu không?这个商品是否可以定制?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
94Có cần cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không?需要提供商品的检测报告吗?Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎncè bàogào ma?
95Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không?这个商品是否有配件?Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
96Có cần cung cấp chứng nhận kiểm dịch của sản phẩm không?需要提供商品的检疫证明吗?Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyì zhèngmíng ma?
97Làm thế nào để yêu cầu đổi hàng?请问如何申请换货?Qǐngwèn rúhé shēnqǐng huàn huò?
98Sản phẩm này có thể đổi trả hàng không?这个商品是否可以退换货?Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?

Nội dung bài chia sẻ của mình đến đây là tạm dừng rồi, tuy nhiên, mình sẽ tiếp tục thường xuyên cập nhập thêm các từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, các bạn chú ý đón xem nhé.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here