Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những lĩnh vực rất được yêu thích bởi cộng đồng dân buôn bán và dân kinh doanh yêu thích, nhất là các bạn đã biết tiếng Trung cơ bản đến nâng cao hoặc những bạn chủ doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các nhà xưởng ở Trung Quốc Quảng Châu và các Tỉnh Thành lân cận để nhập được giá tốt nhất theo đơn buôn.

0
280
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall - Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 pinduoduo tmall - từ vựng nhập hàng trung quốc taobao pinduoduo 1688 tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall - Từ vựng tiếng Trung taobao 1688 pinduoduo tmall - từ vựng nhập hàng trung quốc taobao pinduoduo 1688 tmall
5/5 - (3 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những lĩnh vực rất được yêu thích bởi cộng đồng dân buôn bán và dân kinh doanh yêu thích, nhất là các bạn đã biết tiếng Trung cơ bản đến nâng cao hoặc những bạn chủ doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các nhà xưởng ở Trung Quốc Quảng Châu và các Tỉnh Thành lân cận để nhập được giá tốt nhất theo đơn buôn.

Đây là một trong những mảng ưu chuộng của các bạn trẻ muốn làm thêm để kiếm thêm thu nhập, hoặc rất nhiều bạn đã đầu tư khá nhiều tiền để thuê mặt bằng kinh doanh và mở các gian hàng trực tuyến trên các shop Tiki, Shopee, Lazada, Sendo và những trang thương mại điện tử khác. Các bạn hãy chia sẻ kênh này tới nhiều người bạn khác nữa nhé.

Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688

Bạn nào muốn trang bị kiến thức về mảng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall thì liên hệ Thầy Vũ để tham gia khóa học order Taobao Pinduoduo Tmall 1688 hay còn gọi là khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc các bạn nhé. Thông tin chi tiết khóa học nhaapjk hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall này các bạn xem ở ngay link dưới.

Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688

Đại chỉ đào tạo lớp đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Hà Nội.

Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall

Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall liệt kê rất nhiều các loại từ vựng tiếng Trung quần áo trên taobao pinduoduo tmall 1688 để các bạn tra cứu và tham khảo.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Thời trang 时尚服装 Shíshàng fúzhuāng
2 Đầm liền 连衣裙 liányīqún
3 Áo thun T恤衫 T xùshān
4 Quần dài 长裤 cháng kù
5 Quần shorts 短裤 duǎnkù
6 Quần jean 牛仔裤 niúzǎikù
7 Áo sơ mi 衬衫 chènshān
8 Áo khoác 夹克 jiákè
9 Áo khoác ngoài 外套 wàitào
10 Áo khoác gió 风衣 fēngyī
11 Áo len 毛衣 máoyī
12 Áo hoodie 卫衣 wèiyī
13 Áo ba lỗ 背心 bèixīn
14 Chân váy 裙子 qúnzi
15 Quần áo thể thao 运动服 yùndòng fú
16 Áo tắm 泳衣 yǒngyī
17 Âu phục 西装 xīzhuāng
18 Áo knit 针织衫 zhēnzhī shān
19 Áo khoác lông 棉衣 miányī
20 Áo da 皮衣 píyī
21 Giày bootie 短靴 duǎnxuē
22 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
23 Giày bằng 平底鞋 píngdǐ xié
24 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
25 Giày dép 凉鞋 liángxié
26 Dép lê 拖鞋 tuōxié
27 Thắt lưng da 皮带 pídài
28 Tất 袜子 wàzi
29 Khăn quàng cổ 围巾 wéijīn
30 Găng tay 手套 shǒutào
31 帽子 màozi
32 Kính mát 眼镜 yǎnjìng
33 Đồng hồ tay 手表 shǒubiǎo
34 Trang sức 首饰 shǒushì
35 Túi xách 包包 bāo bāo
36 Phụ kiện 配件 pèijiàn
37 Bảo hiểm mua hàng 买家保障 mǎi jiā bǎozhàng
38 Dịch vụ hậu mãi 售后服务 shòuhòu fúwù
39 Đánh giá 评价 píngjià
40 Thêm vào mục yêu thích 收藏 shōucáng
41 Giỏ hàng 购物车 gòuwù chē
42 Thanh toán 付款 fùkuǎn
43 Giao hàng 发货 fā huò
44 Đổi trả 退货 tuìhuò
45 Phiếu giảm giá 优惠券 yōuhuì quàn
46 Chương trình khuyến mãi 促销活动 cùxiāo huódòng
47 Giảm giá 折扣 zhékòu
48 Thương hiệu 品牌 pǐnpái
49 Chất lượng 品质 pǐnzhí
50 Thiết kế 设计 shèjì
51 Thời trang 时尚 shíshàng
52 Xu hướng 潮流 cháoliú
53 Cổ điển 经典 jīngdiǎn
54 Hàng mới về 新品上市 xīnpǐn shàngshì
55 Mua sắm nhanh 限时抢购 xiànshí qiǎnggòu
56 Bán chạy 热销 rè xiāo
57 Tủ quần áo 衣橱 yī chú
58 Phối đồ 搭配 dāpèi
59 Giới thời trang 时尚界 shíshàng jiè
60 Trang phục 服饰 fúshì
61 Phổ biến 流行 liúxíng
62 Kiểu dáng 款式 kuǎnshì
63 Màu sắc 颜色 yánsè
64 Chất liệu 面料 miànliào
65 Kích cỡ 尺寸 chǐcùn
66 Phù hợp 适合 shìhé
67 Thoải mái 舒适 shūshì
68 Cảm giác thời trang 时尚感 shíshàng gǎn
69 Trưng bày 展示 zhǎnshì
70 Mua 购买 gòumǎi
71 Thưởng thức 品鉴 pǐn jiàn
72 Kiểu dáng 样式 yàngshì
73 Quần áo 衣服 yīfú
74 Giá cả 价格 jiàgé
75 Thịnh hành 热门 rèmén
76 Thời trang 时装 shízhuāng
77 Mẫu mới 新款 xīnkuǎn
78 Cửa hàng chính hãng 旗舰店 qíjiàn diàn
79 Người mẫu 模特 mótè
80 Thử đồ 试穿 shì chuān
81 Giảm giá 打折 dǎzhé
82 Khuyến mãi 促销 cùxiāo
83 Độc quyền 独家 dújiā
84 Mẫu mã 款型 kuǎn xíng
85 Cổ áo 领型 lǐng xíng
86 Kiểu tay áo 袖型 xiù xíng
87 Đường cắt may 版型 bǎn xíng
88 Họa tiết 纹理 wénlǐ
89 Cảm giác về chất liệu 质感 zhìgǎn
90 Họa tiết 花纹 huāwén
91 Màu sắc đơn giản 素色 sù sè
92 Tính cách 个性 gèxìng
93 Tự nhiên 自然 zìrán
94 Tươi sáng 清新 qīngxīn
95 Thoải mái 休闲 xiūxián
96 Thương mại 商务 shāngwù
97 Trang phục công sở 正装 zhèngzhuāng
98 Thể thao 运动 yùndòng
99 Nhẹ nhàng 轻松 qīngsōng
100 Thanh lịch 优雅 yōuyǎ
101 Phối đồ thời trang 时尚搭配 shíshàng dāpèi
102 Dễ phối đồ 百搭 bǎi dā
103 Dễ thương 可爱 kě’ài
104 Cá tính 个性化 gèxìng huà
105 Cao quý 高贵 gāoguì
106 Chất lượng tốt 优质 yōuzhì
107 Tinh tế 精致 jīngzhì
108 Đơn giản 简约 jiǎnyuē
109 Sáng tạo 创意 chuàngyì
110 Mẫu cổ điển 经典款 jīngdiǎn kuǎn
111 Mẫu thời trang 时尚款 shíshàng kuǎn
112 Nhiều kiểu dáng 款式多样 kuǎnshì duōyàng
113 Giá ưu đãi 优惠价 yōuhuì jià
114 Giảm giá ưu đãi 折扣优惠 zhékòu yōuhuì
115 Hàng mới giới thiệu 新品推荐 xīnpǐn tuījiàn
116 Phân loại sản phẩm 商品分类 shāngpǐn fēnlèi
117 Cửa hàng chuyên bán thương hiệu 品牌专卖 pǐnpái zhuānmài
118 Nhận xét sản phẩm 商品评论 shāngpǐn pínglùn
119 Mua sắm trực tuyến 网购 wǎnggòu
120 Cửa hàng trực tuyến 线上商城 xiàn shàng shāngchéng
121 Đảm bảo chất lượng 质量保证 zhìliàng bǎozhèng
122 Dịch vụ chu đáo 服务周到 fúwù zhōudào
123 Chuyển phát nhanh 快递 kuàidì
124 Thanh toán an to 安全支付 ānquán zhīfù
125 Thanh toán khi nhận hàng 货到付款 huò dào fùkuǎn
126 Vận chuyển miễn phí 免费配送 miǎnfèi pèisòng
127 Dịch vụ khách hàng trực tuyến 在线客服 zàixiàn kèfù
128 Chính sách đổi trả hàng 退换货政策 tuìhuàn huò zhèngcè
129 Giỏ hàng 购物车 gòuwù chē
130 Thanh toán 结算 jiésuàn
131 Mua hàng ưu tiên 优先购买 yōuxiān gòumǎi
132 Mua sắm nhanh 秒杀 miǎoshā
133 Thử quần áo miễn phí 免费试穿 miǎnfèi shì chuān
134 Phối đồ 服装搭配 fúzhuāng dāpèi
135 Quần áo thương hiệu 品牌服装 pǐnpái fúzhuāng
136 Quần áo thời trang 潮流服装 cháoliú fúzhuāng
137 Kiểu dáng nhiều màu sắc 彩色款式 cǎisè kuǎnshì
138 Phong cách tự nhiên 自然风格 zìrán fēnggé
139 Phong cách đơn giản 简单风格 jiǎndān fēnggé
140 Phong cách thanh lịch 优雅风格 yōuyǎ fēnggé
141 Phong cách dễ thương 可爱风格 kě’ài fēnggé
142 Phong cách trung tính 中性风格 zhōng xìng fēng gé
143 Chất liệu cao cấp 高档面料 gāodàng miànliào
144 Giá cả thấp 低价 dī jià
145 Mua sắm toàn cầu 全球购 quánqiú gòu
146 Chống nắng 防晒 fángshài
147 Thấm hút mồ hôi 吸汗 xīhàn
148 Chống nước 防水 fángshuǐ
149 Giữ ấm 保暖 bǎonuǎn
150 Thoáng khí 透气 tòuqì
151 Ôm sát cơ thể 修身 xiūshēn
152 Rộng rãi, thoải mái 宽松 kuānsōng
153 Đầm liền 连衣裙 liányīqún
154 Áo sơ mi 衬衫 chènshān
155 Áo len 卫衣 wèiyī
156 Quần 裤子 kùzi
157 Chân váy 裙子 qúnzi
158 Áo khoác 外套 wàitào
159 Áo da 皮衣 píyī
160 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
161 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
162 Giày xăng đan 凉鞋 liángxié
163 Túi xách 手提包 shǒutí bāo
164 Ba lô 背包 bèibāo
165 Ví tiền 钱包 qiánbāo
166 Thắt lưng da 皮带 pídài
167 Khăn quàng cổ 围巾 wéijīn
168 Găng tay 手套 shǒutào
169 Mũ đội 帽子 màozi
170 Kính râm 墨镜 mòjìng
171 Dây chuyền 项链 xiàngliàn
172 Vòng tay 手链 shǒuliàn
173 Nhẫn 戒指 jièzhǐ
174 Bông tai 耳环 ěrhuán
175 Vớ, tất chân 丝袜 sīwà
176 Đồ lót 内衣 nèiyī
177 Đồ ngủ 睡衣 shuìyī
178 Quần áo ở nhà 家居服 jiājū fú
179 Đồ bơi 泳装 yǒngzhuāng
180 Quần áo thể thao 运动服 yùndòng fú
181 Áo len 毛衣 máoyī
182 Áo khoác lông vũ 羽绒服 yǔróngfú
183 Áo gió 风衣 fēngyī
184 Áo lông thú 皮草 pícǎo
185 Áo khoác dày 棉服 miánfú
186 Quần short 短裤 duǎnkù
187 Quần thể thao 运动裤 yùndòng kù
188 Quần tây 休闲裤 xiūxián kù
189 Quần jean 牛仔裤 niúzǎikù
190 Quần lót 打底裤 dǎ dǐ kù
191 Váy cưới 婚纱 hūnshā
192 Đồ vest 礼服 lǐfú
193 Giày bootie 短靴 duǎnxuē
194 Giày boot 长靴 zhǎng xuē
195 Mũ thể thao 运动帽 yùndòng mào
196 Mũ lễ 礼帽 lǐmào
197 Giày bệt 小皮鞋 xiǎo píxié
198 Giày thấp 板鞋 bǎnxié
199 Quần high-waist 高腰裤 gāo yāo kù
200 Áo len, áo knit 针织衫 zhēnzhī shān
201 Áo khoác mở 开衫 kāishān
202 Áo cashmere 羊绒衫 yángróng shān
203 Váy sơ mi 衬衫裙 chènshān qún
204 Áo lửng 吊带衫 diàodài shān
205 Áo len dài 毛呢大衣 máo ne dàyī
206 Áo khoác jean 牛仔外套 niúzǎi wàitào
207 Áo khoác gió 风衣外套 fēngyī wàitào
208 Áo khoác dài 长款大衣 cháng kuǎn dà yī
209 Áo khoác da 皮夹克 pí jiákè
210 Áo thể thao 运动背心 yùndòng bèixīn
211 Áo lace 蕾丝上衣 lěisī shàngyī
212 Quần legging thể thao 运动紧身裤 yùndòng jǐnshēn kù
213 Giày crystal 水晶鞋 shuǐjīng xié
214 Giày ankle 踝靴 huái xuē
215 Áo khoác 夹克 jiákè
216 Áo khoác lông vũ không tay 羽绒马甲 yǔróng mǎjiǎ
217 Áo lông thú không tay 皮草马甲 pícǎo mǎjiǎ
218 Áo len không tay 毛呢马甲 máo ne mǎjiǎ
219 Áo vest 无袖外套 wú xiù wàitào
220 Quần tây 西装裤 xīzhuāng kù
221 Set áo sơ mi và cà vạt 衬衣领带套装 chènyī lǐngdài tàozhuāng
222 Áo len mở 毛衣外套 máoyī wàitào
223 Áo thun 100% cotton 纯棉T恤 chún mián T xù
224 Áo len hoodie 连帽卫衣 lián mào wèiyī
225 Quần culottes 灯笼裤 dēnglongkù
226 Quần palazzo 阔腿裤 kuò tuǐ kù
227 Áo vest ngắn 短款小西装 duǎn kuǎn xiǎo xīzhuāng
228 Áo khoác nam 男士夹克 nánshì jiákè
229 Áo khoác nữ 女士风衣 nǚshì fēngyī
230 Quần jean nam 男士牛仔裤 nánshì niúzǎikù
231 Quần jean nữ 女士牛仔裤 nǚshì niúzǎikù
232 Quần thể thao nam 男士运动裤 nánshì yùndòng kù
233 Quần thể thao nữ 女士运动裤 nǚshì yùndòng kù
234 Áo lót nữ 背心 bèixīn
235 Đồ bộ quần áo dài 连体裤 lián tǐ kù
236 Quần dài thể thao 休闲裤 xiūxián kù
237 Quần jean 牛仔裤 niúzǎikù
238 Áo sơ mi 衬衫 chènshān
239 Áo khoác gió 风衣 fēngyī
240 Áo len 毛衣 máoyī
241 Áo da 皮衣 píyī
242 Áo lông vũ 羽绒服 yǔróngfú
243 Áo thun T恤 T xù
244 Giày thể thao 运动鞋 yùndòng xié
245 Giày cao gót 高跟鞋 gāogēnxié
246 Giày da 皮鞋 píxié
247 Dép 拖鞋 tuōxié
248 Mũ nón 帽子 màozi
249 Khăn quàng cổ 围巾 wéijīn
250 Găng tay 手套 shǒutào
251 Tất 袜子 wàzi

Đây là trang web chuyên tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tất cả các mặt hàng trên website thương mại điện tử của Trung Quốc bao gồm taobao 1688 tmall và pinduoduo được tổng hợp bởi ThS Nguyễn Minh Vũ.

Thầy Vũ là chuyên gia viết sách giáo trình tiếng Trung và sách học tiếng Trung và đồng thời cũng là nhân vật chuyên đào tạo các khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh chuyên đặt hàng và tìm nguồn hàng tận gốc từ các nhà xưởng ở Trung Quốc.

Nếu như bạn là dân buôn quần áo thì đây chính là tài liệu từ vựng tiếng Trung quần áo taobao pinduoduo 1688 tmall đầy đủ nhất và toàn diện nhất.

Nếu như bạn cần thêm những từ vựng tiếng Trung về quần áo thì hãy đăng câu hỏi của bạn lên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster chuyên mục hỏi đáp để được cộng đồng dân tiếng Trung chia sẻ thêm các từ vựng mới về quần áo theo đúng ý của bạn nhé.

Để học nhanh các từ vựng tiếng Trung về Quần Áo trên taobao pinduoduo 1688 tmall thì chúng ta cần công cụ riêng, đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào đã từng học tiếng Trung rồi thì chắc chắn sẽ rất quen thuộc bộ gõ tiếng Trung này.

Thầy Vũ khuyến nghị các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để hỗ trợ tốt nhất cho việc học tiếng Trung online nói chung và học từ vựng tiếng Trung taobao pinduoduo 1688 tmall nói riêng. Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính ngay tại link bên dưới.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou

Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STT Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
1 Vòng ngực 胸围 xiōngwéi
2 Vòng mông 臀围 tún wéi
3 Vòng eo 腰围 yāowéi
4 Viền 折边 zhé biān
5 Váy yếm 围兜群 wéi dōu qún
6 Váy xếp nếp 褶裥裙 zhě jiǎn qún
7 Váy thêu hoa 绣花裙 xiùhuā qún
8 Váy suông 直统裙 zhí tǒng qún
9 Váy siêu ngắn 超超短裙 chāo chāoduǎnqún
10 Váy nữ hở lưng 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún
11 Váy ngắn vừa 中长裙 zhōng cháng qún
12 Váy ngắn 超短裙 chāoduǎnqún
13 Váy lót dài 衬裙 chènqún
14 Váy liền áo, áo váy 连衣裙 liányīqún
15 Váy liền áo ngắn 超短连衣裙 chāo duǎn liányīqún
16 Váy liền áo kiểu sơ mi 衬衫式连衣裙 chènshān shì liányīqún
17 Váy liền áo không tay 无袖连衣裙 wú xiù liányīqún
18 Váy liền áo hở ngực 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì liányīqún
19 Váy liền áo bó sát 紧身连衣裙 jǐnshēn liányīqún
20 Váy lá sen 荷叶边裙 hé yè biān qún
21 Váy hula 呼啦舞裙 hūlā wǔ qún
22 Váy em gái 童女裙 tóngnǚ qún
23 Váy đuôi cá 鱼尾裙 yú wěi qún
24 Váy dài xẻ tà, váy sườn xám 旗袍裙 qípáo qún
25 Váy dài chấm đất 拖地长裙 tuō dì cháng qún
26 Váy có dây đeo, váy 2 dây 背带裙 bēidài qún
27 Váy 裙子 qúnzi
28 Vạt áo 下摆 xiàbǎi
29 Túi trong (túi chìm) 暗袋 àn dài
30 Túi sườn, túi cạnh 插袋 chādài
31 Túi sau váy 裙子后袋 qúnzi hòu dài
32 Túi sau quần 裤子后袋 kùzi hòu dài
33 Túi quần 裤袋 kù dài
34 Túi nhỏ 表袋 biǎo dài
35 Túi có nắp 有盖口袋 yǒu gài kǒudài
36 Túi áo ngực 上衣胸带 shàngyī xiōng dài
37 Túi 口袋 kǒudài
38 Trang phục truyền thống 传统服装 chuántǒng fúzhuāng
39 Trang phục nông dân 农民服装 nóngmín fúzhuāng
40 Trang phục lính dù 三宾服 sān bīn fú
41 Trang phục lễ hội 节日服装 jiérì fúzhuāng
42 Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn 中山装 zhōngshānzhuāng
43 Trang phục hải quân 海军服装 hǎijūn fúzhuāng
44 Trang phục dân tộc 民族服装 mínzú fúzhuāng
45 Trang phục bầu 孕妇服 yùnfù fú
46 Thường phục của nữ 女式便服 nǚ shì biànfú
47 Thường phục 变装 biàn zhuāng
48 Thời trang 时装 shízhuāng
49 Thắt lưng da (dây nịt da) 皮带 pídài
50 Thắt lưng (dây nịt) 裤带, 腰带 kù dài, yāodài

Từ vựng order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STT Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
51 Tay vòng nách 装袖 zhuāng xiù
52 Tay áo giả 套袖 tào xiù
53 Tất, vớ 袜子 wàzi
54 Tất sợi tơ tằm 丝袜 sīwà
55 Tất ni lông 尼龙袜 nílóng wà
56 Tất ngắn 短袜 duǎn wà
57 Tất liền quần 连裤袜 lián kù wà
58 Tất dài 长筒袜 zhǎng tǒng wà
59 Tất (vớ) lông cừu 羊毛袜 yángmáo wà
60 Tã trẻ em 尿布 niàobù
61 Sườn xám 旗袍 qípáo
62 Quần yếm 连裤背心 lián kù bèixīn
63 Quần xẻ đũng (cho trẻ em) 开裆裤 kāidāngkù
64 Quần váy liền áo 连衫裙裤 lián shān qún kù
65 Quần váy 裙裤 qún kù
66 Quần vải Oxford 牛津裤 niújīn kù
67 Quần vải bạt, quần vải thô 帆布裤 fānbù kù
68 Quần thụng dài 宽松长裤 kuānsōng cháng kù
69 Quần thụng của nữ 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù
70 Quần thun 弹力裤 tánlì kù
71 Quần rộng 宽松裤 kuānsōng kù
72 Quần pyjamas 睡裤 shuì kù
73 Quần ống túm 灯笼裤 dēnglongkù
74 Quần ống loe 喇叭裤 lǎbā kù
75 Quần ống chẽn, quần ống bó 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù
76 Quần ống bó lửng cua nữ 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
77 Quần nhung sợi bông 棉绒裤子 mián róng kùzi
78 Quần nhung kẻ 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi
79 Quần lót ngắn 短衬裤 duǎn chènkù
80 Quần lót nam 衬裤 chènkù
81 Quần lót 三角裤 sānjiǎo kù
82 Quần liền tất (vớ) 连袜裤 lián wà kù
83 Quần liền áo 连衫裤 lián shān kù
84 Quần ka ki 卡其裤 kǎqí kù
85 Quần hai lớp 夹裤 jiá kù
86 Quần đầm 裙裤 qún kù
87 Quần dài 长裤 cháng kù
88 Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối 马裤 mǎkù
89 Quần cộc, quần đùi 短裤 duǎnkù
90 Quần bông 棉裤 mián kù
91 Quần bơi 游泳裤 yóuyǒng kù
92 Quần bò, quần jean 牛仔裤 niúzǎikù
93 Quần áo vải sợi bông 毛巾布服装 máojīn bù fúzhuāng
94 Quần áo vải mỏng 透明的衣服 tòumíng de yīfú
95 Quần áo vải hoa 花衣服 huā yīfú
96 Quần áo trẻ sơ sinh 婴儿服 yīng’ér fú
97 Quần áo trẻ em 童装 tóngzhuāng
98 Quần áo thường ngày 家常便服 jiācháng biànfú
99 Quần áo thêu hoa 绣花衣服 xiùhuā yīfú
100 Quần áo Tết (mùa xuân) 春装 chūnzhuāng

Từ vựng mua hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STT Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
101 Quần áo ngủ (pyjamas) 睡衣裤 shuìyī kù
102 Quần áo mùa thu 秋服 qiū fú
103 Quần áo mùa hè 夏服 xiàfú
104 Quần áo mùa đông 冬装 dōngzhuāng
105 Quần áo một mầu (quần áo trơn) 单色衣服 dān sè yīfú
106 Quần áo may thủ công 手工缝制的衣服 shǒugōng féng zhì de yīfú
107 Quần áo may sẵn 现成服装 xiànchéng fúzhuāng
108 Quần áo mặc ở nhà của nữ 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng biànfú
109 Quần áo lót trẻ em 儿童内衣 értóng nèiyī
110 Quần áo lót nữ 女式内衣裤 nǚ shì nèiyī kù
111 Quần áo lót nam 男式短衬裤 nán shì duǎn chènkù
112 Quần áo làm bằng vải dầu 油布衣裤 yóu bùyī kù
113 Quần áo đặt may 定制的服装 dìngzhì de fúzhuāng
114 Quần áo da lông 毛皮衣服 máopí yīfú
115 Quần áo dạ hội 夜礼服 yè lǐfú
116 Quần áo da 皮革服装 pígé fúzhuāng
117 Quần áo cưới 婚礼服 hūn lǐfú
118 Quần áo công sở 工作服 gōngzuòfú
119 Quần áo cắt may bằng máy 机器缝制的衣服 jīqì féng zhì de yīfú
120 Quần áo biển 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
121 Quần áo 服装 fúzhuāng
122 Ồng tay áo 袖子 xiùzi
123 Ống tay 袖孔 xiù kǒng
124 Ống quần 裤腿 kùtuǐ
125 Nỉ áo khoác (melton) 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
126 Nắp túi 口袋盖 kǒudài gài
127 Miếng vải lót ống tay 袖衬 xiù chèn
128 Miếng vải lót cổ áo 领衬 lǐng chèn
129 Lưới búi tóc 发网 fǎ wǎng
130 Lót vai, đệm vai 垫肩 diànjiān
131 Lót ngực của áo sơ mi 衬衫的硬前胸 chènshān de yìng qián xiōng
132 Lễ phục thường của nữ 女式常礼服 nǚ shì cháng lǐfú
133 Lễ phục quân đội 军礼服 jūn lǐfú
134 Lễ phục của nữ 女式礼服 nǚ shì lǐfú
135 Lễ phục buổi sớm của nam 男式晨礼服 nán shì chén lǐfú
136 Lễ phục 礼服 lǐfú
137 Lai quần 裤腿下部 kùtuǐ xiàbù
138 Kiểu quần áo 服装式样 fúzhuāng shìyàng
139 Kiểu 款式 kuǎnshì
140 Kích thước lưng áo, vòng eo lưng 腰身 yāoshēn
141 Khăn quàng cổ dài 长围巾 cháng wéijīn
142 Khăn quàng cổ 围巾 wéijīn
143 Khăn mùi soa, khăn tay 手帕 shǒupà
144 Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) 装饰手帕 zhuāngshì shǒupà
145 Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) 披肩 pījiān
146 Kẹp cà vạt 领带扣针 lǐngdài kòu zhēn
147 Hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi
148 Găng tay 手套 shǒutào
149 Đường xếp li ở cổ tay áo 衬袖 chèn xiù
150 Đường may, đường khâu 针脚 zhēnjiǎo

Từ vựng đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STT Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
151 Đường khâu, đường may 线缝 xiàn fèng
152 Đồng phục học sinh 学生服 xuéshēng fú
153 Dây đeo tất 吊袜带 diàowàdài
154 Dây đeo (quần, váy) 背带 bēidài
155 Đăng ten vàng/bạc 金银花边 jīn yín huābiān
156 Da lộn 绒面革 róng miàn gé
157 Dạ hoa văn dích dắc 人字呢 rén zì ní
158 Cửa tay áo, măng sét 袖口 xiù kǒu
159 Cổ vuông 方口领 fāng kǒu lǐng
160 Cổ thuyền 船龄 chuán líng
161 Cổ thìa 汤匙领 tāngchí lǐng
162 Cổ nhọn 尖领 jiān lǐng
163 Cổ mềm 软领 ruǎn lǐng
164 Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ 小圆领 xiǎo yuán lǐng
165 Cổ cứng 硬领 yìng lǐng
166 Cổ chữ V V字领 V zì lǐng
167 Cổ chữ U U字领 U zì lǐng
168 Cổ bẻ 翻领 fānlǐng
169 Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu 气泡领 qìpào lǐng
170 Cổ áo 领子 lǐngzi
171 Cổ (áo) 领口 lǐngkǒu
172 Chiều rộng của vai 肩宽 jiān kuān
173 Chiều dài váy 裙长 qún cháng
174 Chiều dài tay áo 袖长 xiù cháng
175 Ca-ra-vát, cà vạt 领带 lǐngdài
176 Cái kẹp tóc 发夹 fǎ jiā
177 Cái kẹp dây đeo tất 吊袜带夹子 diàowàdài jiázi
178 Bộ váy nữ 女裙服 nǚ qún fú
179 Bộ quần áo thường ngày 便服套装 biànfú tàozhuāng
180 Bộ quần áo liền nhau 裤套装 kù tàozhuāng
181 Bộ quần áo jean 牛仔套装 niúzǎi tàozhuāng
182 Bộ quần áo đi săn 猎装 liè zhuāng
183 Bộ quần áo chẽn 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù
184 Bộ làm việc áo liền quần 连衫裤工作服 lián shān kù gōngzuòfú
185 Âu phục, com lê 西装 xīzhuāng
186 Âu phục thường ngày 日常西装 rìcháng xīzhuāng
187 Âu phục một hàng khuy 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú
188 Âu phục hai hàng khuy 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú
189 Áo yếm, áo lót của nữ 紧胸女衬衣 jǐn xiōng nǚ chènyī
190 Áo veston hai mặt 双面式夹克衫 shuāng miàn shì jiákè shān
191 Áo tuxedo (lễ phục của nam) 无尾服 wú wěi fú
192 Áo thun T恤衫 T xùshān
193 Áo thể thao 运动衫 yùndòng shān
194 Áo thể thao 运动上衣 yùndòng shàngyī
195 Áo tắm vải bông mềm 毛巾浴衣 máojīn yùyī
196 Áo tắm nữ có dây đeo 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
197 Áo tắm 浴衣 yùyī
198 Áo sơ mi vải dệt lưới 网眼衬衫 wǎngyǎn chènshān
199 Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam 仿男式女衬衫 fǎng nán shì nǚ chènshān
200 Áo sơ mi dài tay 长袖衬衫 cháng xiù chènshān

Từ vựng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo

STT Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo
201 Áo sơ mi cộc tay 短袖衬衫 duǎn xiù chènshān
202 Áo sơ mi bó 紧身衬衫 jǐnshēn chènshān
203 Áo sơ mi 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
204 Áo nữ suông có túi 袋式直统女装 dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
205 Áo nhung 羊绒衫 yángróng shān
206 Áo ngủ, váy ngủ 睡衣 shuìyī
207 Áo ngủ dài kiểu sơ mi 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
208 Áo ngủ của trẻ em 儿童睡衣 értóng shuìyī
209 Áo ngắn bó sát người 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī
210 Áo may ô, áo lót 背心 bèixīn
211 Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ 女式宽松外穿背心 nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
212 Áo may ô mắt lưới 网眼背心 wǎngyǎn bèixīn
213 Áo may ô bông, áo trấn thủ 棉背心 mián bèixīn
214 Áo may ô 汗衫 hànshān
215 Áo mặc trong kiểu Trung Quốc 中式小褂 zhōngshì xiǎoguà
216 Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī
217 Áo lót rộng không có tay của nữ 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
218 Áo lót nữ 女式内衣 nǚ shì nèiyī
219 Áo lót bên trong 衬里背心 chènlǐ bèixīn
220 Áo lót 汗背心 hàn bèixīn
221 Áo lót 内衣 nèiyī
222 Áo len không cổ không khuy 羊毛开衫 yáng máo kāishān
223 Áo len chui cổ 羊毛套衫 yángmáo tàoshān
224 Áo len 羊毛衫 yángmáo shān
225 Áo kimono (Nhật Bản) 和服 héfú
226 Áo kiểu cánh dơi 蝙蝠衫 biānfú shān
227 Áo kiểu cánh bướm 蝴蝶衫 húdié shān
228 Áo không có tay 无袖衣服 wú xiù yīfú
229 Áo khoác, áo choàng 罩衫 zhàoshān
230 Áo khoác thụng 宽松罩衣 kuānsōng zhàoyī
231 Áo khoác ngoài kiểu thụng 宽松外衣 kuānsōng wàiyī
232 Áo khoác ngoài bó hông 束腰外衣 shù yāo wàiyī
233 Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) 轻便大衣 qīngbiàn dàyī
234 Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) 卡曲 kǎ qū
235 Áo khoác dày 厚大衣 hòu dàyī
236 Áo khoác da lông 毛皮外服 máopí wài fú
237 Áo khoác da 皮袄 pí ǎo
238 Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài 晨衣 chén yī
239 Áo khoác có lớp lót bông tơ 丝棉袄 sī mián’ǎo
240 Áo khoác bông 棉大衣 mián dàyī
241 Áo khoác bằng nỉ dày 厚呢大衣 hòu ne dàyī
242 Áo jacket dày liền mũ 带风帽的厚夹克 dài fēngmào de hòu jiákè
243 Áo jacket da 皮夹克 pí jiákè
244 Áo jacket 夹克衫 jiákè shān
245 Áo hở lưng 裸背式服装 luǒ bèi shì fúzhuāng
246 Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) 双面式上衣 shuāng miàn shì shàngyī
247 Áo hai lớp, áo kép 夹袄 jiá ǎo
248 Áo gió 风衣 fēngyī
249 Áo gi-lê 西装背心 xīzhuāng bèixīn
250 Áo đuôi tôm 燕尾服 yànwěifú
251 Áo dài của nữ 长衫 chángshān
252 Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī
253 Áo cộc tay của nam 男式变装短上衣 nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
254 Áo có tay 有袖衣服 yǒu xiù yīfú
255 Áo có lớp lót bằng bông 棉袄 mián’ǎo
256 Áo cổ đứng 立领上衣 lìlǐng shàngyī
257 Áo chui đầu 童套衫 tóng tàoshān
258 Áo choàng dài 特长大衣 tècháng dàyī
259 Áo chẽn ngoài 马褂 mǎguà
260 Áo chẽn 紧身胸衣 jǐnshēn xiōng yī
261 Áo cánh 上衣 shàngyī
262 Áo bông 棉衣 miányī
263 Áo bơi kiểu váy 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng
264 Áo bơi 游泳衣 yóuyǒng yī
265 Áo bành-tô 大衣 dàyī
266 Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ 女式织锦长外套 nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
267 Y phục Trung Quốc 中装 zhōng zhuāng

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo rất thông dụng và phổ biến trên các gian hàng đang được bày bán trên website thương mại điện tử Trung Quốc taobao pinduoduo 1688 tmall.

Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xin chào, sản phẩm của bạn còn hàng không? 您好,请问你们有货吗? Nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma?
2 Giá của chiếc áo này là bao nhiêu? 这件衣服的价格是多少? Zhè jiàn yīfú de jiàgé shì duōshǎo?
3 Xin hỏi kích cỡ của chiếc áo này là bao nhiêu? 请问这件衣服的尺码有多大? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ yǒu duōdà?
4 Tôi muốn mua chiếc áo này, tôi phải thanh toán như thế nào? 我要买这件衣服,请问怎么付款? Wǒ yāomǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn zěnme fùkuǎn?
5 Tôi có thể trả lại sản phẩm này không? 这个商品能否退换货? Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò?
6 Khi nào sản phẩm sẽ được gửi đi? 请问什么时候可以发货? Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò?
7 Khi gửi sản phẩm đến nơi cần bao lâu? 请问这个商品发到哪里需要多长时间? Qǐngwèn zhège shāngpǐn fā dào nǎlǐ xūyào duō cháng shíjiān?
8 Sản phẩm này có giảm giá không? 请问这个商品是否有优惠? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì?
9 Có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh không? 能不能给我发一些照片看看? Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē zhàopiàn kàn kàn?
10 Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển được không? 能不能帮我查一下物流信息? Néng bùnéng bāng wǒ chá yīxià wùliú xìnxī?
11 Khi trả lại sản phẩm thì thời gian hoàn tiền là bao lâu? 请问退款需要多长时间? Qǐngwèn tuì kuǎn xūyào duō cháng shíjiān?
12 Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? 这个商品的运费是多少? Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo?
13 Có thể xuất hóa đơn được không? 能否开具发票? Néng fǒu kāijù fāpiào?
14 Có màu sắc khác để lựa chọn không? 请问这个商品是否有其他颜色可选? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn?
15 Tôi muốn trả lại sản phẩm, vậy thực hiện thủ tục như thế nào? 我想退换货,请问具体怎么操作? Wǒ xiǎng tuìhuàn huò, qǐngwèn jùtǐ zěnme cāozuò?
16 Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? 请问这个商品是否可以定制? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
17 Có thể giảm giá cho tôi không? 能不能给我打个折? Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé?
18 Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? 请问这个商品是否有品质保证? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng?
19 Số điện thoại dịch vụ khách hàng của bạn là bao nhiêu? 请问你们的客服电话是多少? Qǐngwèn nǐmen de kèfù diànhuà shì duōshǎo?
20 Cho hỏi chiếc áo này giá bao nhiêu? 请问这件衣服多少钱? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?
21 Còn size của tôi không? 这件衣服还有我的尺码吗? Zhè jiàn yīfú hái yǒu wǒ de chǐmǎ ma?
22 Tôi muốn mua màu này 我想要这个颜色的衣服 Wǒ xiǎng yào zhège yánsè de yīfú
23 Có size 7 không? 这个鞋子有7码吗? zhège xiézi yǒu 7 mǎ ma?
24 Chiếc áo này còn màu khác không? 请问这件衣服有其他颜色吗? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu qítā yánsè ma?
25 Tôi muốn mua giày của thương hiệu này 我要买这个牌子的鞋子 Wǒ yāomǎi zhège páizi de xiézi
26 Chiếc áo này có phải 100% cotton không? 请问这件衣服是不是100%棉的? qǐngwèn zhè jiàn yīfú shì bùshì 100%mián de?
27 Phí ship của chiếc áo này là bao nhiêu? 请问这件衣服的运费多少? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de yùnfèi duōshǎo?
28 Tôi có thể trả lại hoặc đổi chiếc áo này không? 这件衣服能退换吗? Zhè jiàn yīfú néng tuìhuàn ma?
29 Tôi cần cung cấp địa chỉ giao hàng của tôi 我需要把我的地址告诉你 Wǒ xūyào bǎ wǒ dì dìzhǐ gàosù nǐ
30 Nhận xét của khách hàng về cửa hàng này như thế nào? 这个商家评价怎么样? zhège shāngjiā píngjià zěnme yàng?
31 Cửa hàng này có đáng tin cậy không? 这个商家是不是很信誉? Zhège shāngjiā shì bùshì hěn xìnyù?
32 Tôi muốn mua quần của thương hiệu này 我要买这个牌子的裤子 Wǒ yāomǎi zhège páizi de kùzi
33 Tôi muốn mua 2 chiếc áo cùng màu này 我要买两件这个颜色的衣服 wǒ yāomǎi liǎng jiàn zhège yánsè de yīfú
34 Chiếc áo này có phải là phiên bản giới hạn không? 这件衣服是不是限量版的? zhè jiàn yīfú shì bùshì xiànliàng bǎn de?
35 Cửa hàng này có khuyến mãi gì không? 这个商家有没有活动? Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu huódòng?
36 Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? 我可以用支付宝付款吗? Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
37 Sản phẩm này có thể được gửi đi nước ngoài không? 这个商品可以海外发货吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ hǎiwài fā huò ma?
38 Cửa hàng này có phiếu giảm giá không? 这个商家有没有优惠券? Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu yōuhuì quàn?
39 Xin chào, sản phẩm của bạn có sẵn không? 你好,请问你们有货吗? Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma?
40 Kích thước của chiếc áo này là gì? 请问这件衣服的尺码是多少? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ shì duōshǎo?
41 Xin hỏi giá này có thể giảm được không? 请问这个价格可以便宜一点吗? Qǐngwèn zhège jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
42 Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có màu sắc khác không? 我想买这件衣服,请问你们有其他颜色吗? Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè ma?
43 Bạn có thể thử trang phục trước khi mua không? 请问你们有没有可以试穿的地方? Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu kěyǐ shì chuān dì dìfāng?
44 Chiếc áo này có dịch vụ đổi trả không? 请问这件衣服有没有退换货的服务? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu tuìhuàn huò de fúwù?
45 Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? 我想买这件衣服,请问你们接受支付宝吗? Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma?
46 Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng nước ngoài được không? 请问我可以使用外国信用卡支付吗? Qǐngwèn wǒ kěyǐ shǐyòng wàiguó xìnyòngkǎ zhīfù ma?
47 Bao lâu thì hàng sẽ được giao? 请问多久可以发货? Qǐngwèn duōjiǔ kěyǐ fā huò?
48 Tôi muốn đổi trả, tôi nên làm gì? 我想退货,请问应该怎么办? Wǒ xiǎng tuìhuò, qǐngwèn yīnggāi zěnme bàn?
49 Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian sớm nhất. 谢谢你的订单,我们会尽快发货。 Xièxiè nǐ de dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài fā huò.
50 Đơn hàng của bạn đã được xử lý và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức. 你的订单已经处理完毕,我们会尽快安排发货。 Nǐ de dìngdān yǐjīng chǔlǐ wánbì, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò.
51 Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ xử lý và giao hàng trong thời gian sớm nhất. 您的订单已确认,我们会尽快处理和发货。 Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ hé fā huò.
52 Đơn hàng của bạn đã thanh toán thành công và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức. 您的订单已成功支付,我们会尽快安排发货。 Nín de dìngdān yǐ chénggōng zhīfù, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò.
53 Đơn hàng của bạn đã được giao và vui lòng kiểm tra hàng hóa. 您的订单已发货,请注意查收。 Nín de dìngdān yǐ fā huò, qǐng zhùyì cháshōu.
54 Cho hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? 请问这个商品有现货吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma?
55 Có thể đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm này không? 这个商品能否进行定制? Zhège shāngpǐn néng fǒu jìnxíng dìngzhì?
56 Thời gian giao hàng là bao lâu? 需要多长时间发货? Xūyào duō cháng shíjiān fā huò?
57 Có thể cung cấp hóa đơn cho sản phẩm này không? 这个商品能否提供发票? Zhège shāngpǐn néng fǒu tígōng fāpiào?
58 Có cần thanh toán trước tiền đặt cọc không? 需要付定金吗? Xūyào fù dìngjīn ma?
59 Chính sách đổi trả của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的退换货政策是怎样的? Zhège shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè shì zěnyàng de?
60 Phí vận chuyển là bao nhiêu? 请问运费是多少? Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo?
61 Có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho đơn hàng không? 能否提供运费险? Néng fǒu tígōng yùnfèi xiǎn?
62 Làm thế nào để thanh toán đơn hàng? 请问如何支付订单款项? Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān kuǎnxiàng?
63 Có cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân không? 需要提供身份证信息吗? Xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma?
64 Có cần cung cấp hóa đơn mua hàng do công ty lập không? 需要提供公司开具的采购发票吗? Xūyào tígōng gōngsī kāijù de cǎigòu fāpiào ma?
65 Làm thế nào để hủy đơn hàng? 请问如何取消订单? Qǐngwèn rúhé qǔxiāo dìngdān?
66 Có cần cung cấp hóa đơn VAT không? 需要提供增值税普通发票吗? Xūyào tígōng zēngzhí shuì pǔtōng fāpiào ma?
67 Làm thế nào để xem thông tin vận chuyển? 如何查看物流信息? Rúhé chákàn wùliú xìnxī?
68 Có cần cung cấp tên công ty và mã số thuế không? 需要提供公司名称和税号吗? Xūyào tígōng gōngsī míngchēng hé shuì hào ma?
69 Làm thế nào để đổi trả sản phẩm? 如何申请退换货? Rúhé shēnqǐng tuìhuàn huò?
70 Có thể chọn màu sắc khác cho sản phẩm này không? 这个商品有其他颜色可选吗? Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma?
71 Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh không? 需要提供营业执照吗? Xūyào tígōng yíngyè zhízhào ma?
72 Làm thế nào để liên hệ với dịch vụ khách hàng? 请问如何联系客服? Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù?
73 Thương hiệu của sản phẩm này là gì? 这个商品的品牌是什么? Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme?
74 Có cần cung cấp địa chỉ và số điện thoại để nhận hàng không? 需要提供收货地址和联系电话吗? Xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ hé liánxì diànhuà ma?
75 Có bao nhiêu kích cỡ cho sản phẩm này? 这个商品的尺码有多少种? Zhège shāngpǐn de chǐmǎ yǒu duōshǎo zhǒng?
76 Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền? 请问如何申请退款? Qǐngwèn rúhé shēnqǐng tuì kuǎn?
77 Có cần cung cấp bản sao chụp chứng minh nhân dân không? 需要提供身份证复印件吗? Xūyào tígōng shēnfèn zhèng fùyìn jiàn ma?
78 Có thể thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không? 这个商品能否支持货到付款? Zhège shāngpǐn néng fǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
79 Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh của công ty không? 需要提供公司的营业执照吗? Xūyào tígōng gōngsī de yíngyè zhízhào ma?
80 Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的质量如何? Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé?
81 Có cần cung cấp chứng nhận đăng ký thuế của công ty không? 需要提供公司的税务登记证明吗? Xūyào tígōng gōngsī de shuìwù dēngjì zhèngmíng ma?
82 Làm thế nào để kiểm tra trạng thái đơn hàng? 请问如何查询订单状态? Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān zhuàngtài?
83 Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? 这个商品是否有保修期限? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn?
84 Có cần cung cấp danh sách sản phẩm không? 需要提供商品清单吗? Xūyào tígōng shāngpǐn qīngdān ma?
85 Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? 这个商品的重量有多少? Zhège shāngpǐn de zhòngliàng yǒu duōshǎo?
86 Làm thế nào để xem thông tin hóa đơn? 请问如何查看发票信息? Qǐngwèn rúhé chákàn fāpiào xìnxī?
87 Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? 这个商品是否有质量保证? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
88 Có cần cung cấp hợp đồng mua bán sản phẩm không? 需要提供商品的采购合同吗? Xūyào tígōng shāngpǐn de cǎigòu hétóng ma?
89 Có cần cung cấp chứng chỉ kiểm tra sản phẩm không? 需要提供商品的检验证书吗? Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyàn zhèngshū ma?
90 Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không? 这个商品是否有使用说明书? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū?
91 Có cần cung cấp chứng nhận phép sản xuất của sản phẩm không? 需要提供商品的许可证明吗? Xūyào tígōng shāngpǐn de xǔkě zhèngmíng ma?
92 Làm thế nào để thanh toán đơn hàng? 请问如何支付订单? Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān?
93 Có thể đặt hàng theo yêu cầu không? 这个商品是否可以定制? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
94 Có cần cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? 需要提供商品的检测报告吗? Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎncè bàogào ma?
95 Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? 这个商品是否有配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn?
96 Có cần cung cấp chứng nhận kiểm dịch của sản phẩm không? 需要提供商品的检疫证明吗? Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyì zhèngmíng ma?
97 Làm thế nào để yêu cầu đổi hàng? 请问如何申请换货? Qǐngwèn rúhé shēnqǐng huàn huò?
98 Sản phẩm này có thể đổi trả hàng không? 这个商品是否可以退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?

Nội dung bài chia sẻ của mình đến đây là tạm dừng rồi, tuy nhiên, mình sẽ tiếp tục thường xuyên cập nhập thêm các từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, các bạn chú ý đón xem nhé.