Mục lục
Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall là một trong những lĩnh vực rất được yêu thích bởi cộng đồng dân buôn bán và dân kinh doanh yêu thích, nhất là các bạn đã biết tiếng Trung cơ bản đến nâng cao hoặc những bạn chủ doanh nghiệp muốn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc tại các nhà xưởng ở Trung Quốc Quảng Châu và các Tỉnh Thành lân cận để nhập được giá tốt nhất theo đơn buôn.
Đây là một trong những mảng ưu chuộng của các bạn trẻ muốn làm thêm để kiếm thêm thu nhập, hoặc rất nhiều bạn đã đầu tư khá nhiều tiền để thuê mặt bằng kinh doanh và mở các gian hàng trực tuyến trên các shop Tiki, Shopee, Lazada, Sendo và những trang thương mại điện tử khác. Các bạn hãy chia sẻ kênh này tới nhiều người bạn khác nữa nhé.
Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688
Từ vựng tiếng Trung Quần Áo Taobao 1688
Bạn nào muốn trang bị kiến thức về mảng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall thì liên hệ Thầy Vũ để tham gia khóa học order Taobao Pinduoduo Tmall 1688 hay còn gọi là khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc các bạn nhé. Thông tin chi tiết khóa học nhaapjk hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall này các bạn xem ở ngay link dưới.
Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688
Đại chỉ đào tạo lớp đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Hà Nội.
Tổng hợp từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall liệt kê rất nhiều các loại từ vựng tiếng Trung quần áo trên taobao pinduoduo tmall 1688 để các bạn tra cứu và tham khảo.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thời trang | 时尚服装 | Shíshàng fúzhuāng |
2 | Đầm liền | 连衣裙 | liányīqún |
3 | Áo thun | T恤衫 | T xùshān |
4 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
5 | Quần shorts | 短裤 | duǎnkù |
6 | Quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
7 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
8 | Áo khoác | 夹克 | jiákè |
9 | Áo khoác ngoài | 外套 | wàitào |
10 | Áo khoác gió | 风衣 | fēngyī |
11 | Áo len | 毛衣 | máoyī |
12 | Áo hoodie | 卫衣 | wèiyī |
13 | Áo ba lỗ | 背心 | bèixīn |
14 | Chân váy | 裙子 | qúnzi |
15 | Quần áo thể thao | 运动服 | yùndòng fú |
16 | Áo tắm | 泳衣 | yǒngyī |
17 | Âu phục | 西装 | xīzhuāng |
18 | Áo knit | 针织衫 | zhēnzhī shān |
19 | Áo khoác lông | 棉衣 | miányī |
20 | Áo da | 皮衣 | píyī |
21 | Giày bootie | 短靴 | duǎnxuē |
22 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
23 | Giày bằng | 平底鞋 | píngdǐ xié |
24 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
25 | Giày dép | 凉鞋 | liángxié |
26 | Dép lê | 拖鞋 | tuōxié |
27 | Thắt lưng da | 皮带 | pídài |
28 | Tất | 袜子 | wàzi |
29 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
30 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
31 | Mũ | 帽子 | màozi |
32 | Kính mát | 眼镜 | yǎnjìng |
33 | Đồng hồ tay | 手表 | shǒubiǎo |
34 | Trang sức | 首饰 | shǒushì |
35 | Túi xách | 包包 | bāo bāo |
36 | Phụ kiện | 配件 | pèijiàn |
37 | Bảo hiểm mua hàng | 买家保障 | mǎi jiā bǎozhàng |
38 | Dịch vụ hậu mãi | 售后服务 | shòuhòu fúwù |
39 | Đánh giá | 评价 | píngjià |
40 | Thêm vào mục yêu thích | 收藏 | shōucáng |
41 | Giỏ hàng | 购物车 | gòuwù chē |
42 | Thanh toán | 付款 | fùkuǎn |
43 | Giao hàng | 发货 | fā huò |
44 | Đổi trả | 退货 | tuìhuò |
45 | Phiếu giảm giá | 优惠券 | yōuhuì quàn |
46 | Chương trình khuyến mãi | 促销活动 | cùxiāo huódòng |
47 | Giảm giá | 折扣 | zhékòu |
48 | Thương hiệu | 品牌 | pǐnpái |
49 | Chất lượng | 品质 | pǐnzhí |
50 | Thiết kế | 设计 | shèjì |
51 | Thời trang | 时尚 | shíshàng |
52 | Xu hướng | 潮流 | cháoliú |
53 | Cổ điển | 经典 | jīngdiǎn |
54 | Hàng mới về | 新品上市 | xīnpǐn shàngshì |
55 | Mua sắm nhanh | 限时抢购 | xiànshí qiǎnggòu |
56 | Bán chạy | 热销 | rè xiāo |
57 | Tủ quần áo | 衣橱 | yī chú |
58 | Phối đồ | 搭配 | dāpèi |
59 | Giới thời trang | 时尚界 | shíshàng jiè |
60 | Trang phục | 服饰 | fúshì |
61 | Phổ biến | 流行 | liúxíng |
62 | Kiểu dáng | 款式 | kuǎnshì |
63 | Màu sắc | 颜色 | yánsè |
64 | Chất liệu | 面料 | miànliào |
65 | Kích cỡ | 尺寸 | chǐcùn |
66 | Phù hợp | 适合 | shìhé |
67 | Thoải mái | 舒适 | shūshì |
68 | Cảm giác thời trang | 时尚感 | shíshàng gǎn |
69 | Trưng bày | 展示 | zhǎnshì |
70 | Mua | 购买 | gòumǎi |
71 | Thưởng thức | 品鉴 | pǐn jiàn |
72 | Kiểu dáng | 样式 | yàngshì |
73 | Quần áo | 衣服 | yīfú |
74 | Giá cả | 价格 | jiàgé |
75 | Thịnh hành | 热门 | rèmén |
76 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
77 | Mẫu mới | 新款 | xīnkuǎn |
78 | Cửa hàng chính hãng | 旗舰店 | qíjiàn diàn |
79 | Người mẫu | 模特 | mótè |
80 | Thử đồ | 试穿 | shì chuān |
81 | Giảm giá | 打折 | dǎzhé |
82 | Khuyến mãi | 促销 | cùxiāo |
83 | Độc quyền | 独家 | dújiā |
84 | Mẫu mã | 款型 | kuǎn xíng |
85 | Cổ áo | 领型 | lǐng xíng |
86 | Kiểu tay áo | 袖型 | xiù xíng |
87 | Đường cắt may | 版型 | bǎn xíng |
88 | Họa tiết | 纹理 | wénlǐ |
89 | Cảm giác về chất liệu | 质感 | zhìgǎn |
90 | Họa tiết | 花纹 | huāwén |
91 | Màu sắc đơn giản | 素色 | sù sè |
92 | Tính cách | 个性 | gèxìng |
93 | Tự nhiên | 自然 | zìrán |
94 | Tươi sáng | 清新 | qīngxīn |
95 | Thoải mái | 休闲 | xiūxián |
96 | Thương mại | 商务 | shāngwù |
97 | Trang phục công sở | 正装 | zhèngzhuāng |
98 | Thể thao | 运动 | yùndòng |
99 | Nhẹ nhàng | 轻松 | qīngsōng |
100 | Thanh lịch | 优雅 | yōuyǎ |
101 | Phối đồ thời trang | 时尚搭配 | shíshàng dāpèi |
102 | Dễ phối đồ | 百搭 | bǎi dā |
103 | Dễ thương | 可爱 | kě’ài |
104 | Cá tính | 个性化 | gèxìng huà |
105 | Cao quý | 高贵 | gāoguì |
106 | Chất lượng tốt | 优质 | yōuzhì |
107 | Tinh tế | 精致 | jīngzhì |
108 | Đơn giản | 简约 | jiǎnyuē |
109 | Sáng tạo | 创意 | chuàngyì |
110 | Mẫu cổ điển | 经典款 | jīngdiǎn kuǎn |
111 | Mẫu thời trang | 时尚款 | shíshàng kuǎn |
112 | Nhiều kiểu dáng | 款式多样 | kuǎnshì duōyàng |
113 | Giá ưu đãi | 优惠价 | yōuhuì jià |
114 | Giảm giá ưu đãi | 折扣优惠 | zhékòu yōuhuì |
115 | Hàng mới giới thiệu | 新品推荐 | xīnpǐn tuījiàn |
116 | Phân loại sản phẩm | 商品分类 | shāngpǐn fēnlèi |
117 | Cửa hàng chuyên bán thương hiệu | 品牌专卖 | pǐnpái zhuānmài |
118 | Nhận xét sản phẩm | 商品评论 | shāngpǐn pínglùn |
119 | Mua sắm trực tuyến | 网购 | wǎnggòu |
120 | Cửa hàng trực tuyến | 线上商城 | xiàn shàng shāngchéng |
121 | Đảm bảo chất lượng | 质量保证 | zhìliàng bǎozhèng |
122 | Dịch vụ chu đáo | 服务周到 | fúwù zhōudào |
123 | Chuyển phát nhanh | 快递 | kuàidì |
124 | Thanh toán an to | 安全支付 | ānquán zhīfù |
125 | Thanh toán khi nhận hàng | 货到付款 | huò dào fùkuǎn |
126 | Vận chuyển miễn phí | 免费配送 | miǎnfèi pèisòng |
127 | Dịch vụ khách hàng trực tuyến | 在线客服 | zàixiàn kèfù |
128 | Chính sách đổi trả hàng | 退换货政策 | tuìhuàn huò zhèngcè |
129 | Giỏ hàng | 购物车 | gòuwù chē |
130 | Thanh toán | 结算 | jiésuàn |
131 | Mua hàng ưu tiên | 优先购买 | yōuxiān gòumǎi |
132 | Mua sắm nhanh | 秒杀 | miǎoshā |
133 | Thử quần áo miễn phí | 免费试穿 | miǎnfèi shì chuān |
134 | Phối đồ | 服装搭配 | fúzhuāng dāpèi |
135 | Quần áo thương hiệu | 品牌服装 | pǐnpái fúzhuāng |
136 | Quần áo thời trang | 潮流服装 | cháoliú fúzhuāng |
137 | Kiểu dáng nhiều màu sắc | 彩色款式 | cǎisè kuǎnshì |
138 | Phong cách tự nhiên | 自然风格 | zìrán fēnggé |
139 | Phong cách đơn giản | 简单风格 | jiǎndān fēnggé |
140 | Phong cách thanh lịch | 优雅风格 | yōuyǎ fēnggé |
141 | Phong cách dễ thương | 可爱风格 | kě’ài fēnggé |
142 | Phong cách trung tính | 中性风格 | zhōng xìng fēng gé |
143 | Chất liệu cao cấp | 高档面料 | gāodàng miànliào |
144 | Giá cả thấp | 低价 | dī jià |
145 | Mua sắm toàn cầu | 全球购 | quánqiú gòu |
146 | Chống nắng | 防晒 | fángshài |
147 | Thấm hút mồ hôi | 吸汗 | xīhàn |
148 | Chống nước | 防水 | fángshuǐ |
149 | Giữ ấm | 保暖 | bǎonuǎn |
150 | Thoáng khí | 透气 | tòuqì |
151 | Ôm sát cơ thể | 修身 | xiūshēn |
152 | Rộng rãi, thoải mái | 宽松 | kuānsōng |
153 | Đầm liền | 连衣裙 | liányīqún |
154 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
155 | Áo len | 卫衣 | wèiyī |
156 | Quần | 裤子 | kùzi |
157 | Chân váy | 裙子 | qúnzi |
158 | Áo khoác | 外套 | wàitào |
159 | Áo da | 皮衣 | píyī |
160 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
161 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
162 | Giày xăng đan | 凉鞋 | liángxié |
163 | Túi xách | 手提包 | shǒutí bāo |
164 | Ba lô | 背包 | bèibāo |
165 | Ví tiền | 钱包 | qiánbāo |
166 | Thắt lưng da | 皮带 | pídài |
167 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
168 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
169 | Mũ đội | 帽子 | màozi |
170 | Kính râm | 墨镜 | mòjìng |
171 | Dây chuyền | 项链 | xiàngliàn |
172 | Vòng tay | 手链 | shǒuliàn |
173 | Nhẫn | 戒指 | jièzhǐ |
174 | Bông tai | 耳环 | ěrhuán |
175 | Vớ, tất chân | 丝袜 | sīwà |
176 | Đồ lót | 内衣 | nèiyī |
177 | Đồ ngủ | 睡衣 | shuìyī |
178 | Quần áo ở nhà | 家居服 | jiājū fú |
179 | Đồ bơi | 泳装 | yǒngzhuāng |
180 | Quần áo thể thao | 运动服 | yùndòng fú |
181 | Áo len | 毛衣 | máoyī |
182 | Áo khoác lông vũ | 羽绒服 | yǔróngfú |
183 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
184 | Áo lông thú | 皮草 | pícǎo |
185 | Áo khoác dày | 棉服 | miánfú |
186 | Quần short | 短裤 | duǎnkù |
187 | Quần thể thao | 运动裤 | yùndòng kù |
188 | Quần tây | 休闲裤 | xiūxián kù |
189 | Quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
190 | Quần lót | 打底裤 | dǎ dǐ kù |
191 | Váy cưới | 婚纱 | hūnshā |
192 | Đồ vest | 礼服 | lǐfú |
193 | Giày bootie | 短靴 | duǎnxuē |
194 | Giày boot | 长靴 | zhǎng xuē |
195 | Mũ thể thao | 运动帽 | yùndòng mào |
196 | Mũ lễ | 礼帽 | lǐmào |
197 | Giày bệt | 小皮鞋 | xiǎo píxié |
198 | Giày thấp | 板鞋 | bǎnxié |
199 | Quần high-waist | 高腰裤 | gāo yāo kù |
200 | Áo len, áo knit | 针织衫 | zhēnzhī shān |
201 | Áo khoác mở | 开衫 | kāishān |
202 | Áo cashmere | 羊绒衫 | yángróng shān |
203 | Váy sơ mi | 衬衫裙 | chènshān qún |
204 | Áo lửng | 吊带衫 | diàodài shān |
205 | Áo len dài | 毛呢大衣 | máo ne dàyī |
206 | Áo khoác jean | 牛仔外套 | niúzǎi wàitào |
207 | Áo khoác gió | 风衣外套 | fēngyī wàitào |
208 | Áo khoác dài | 长款大衣 | cháng kuǎn dà yī |
209 | Áo khoác da | 皮夹克 | pí jiákè |
210 | Áo thể thao | 运动背心 | yùndòng bèixīn |
211 | Áo lace | 蕾丝上衣 | lěisī shàngyī |
212 | Quần legging thể thao | 运动紧身裤 | yùndòng jǐnshēn kù |
213 | Giày crystal | 水晶鞋 | shuǐjīng xié |
214 | Giày ankle | 踝靴 | huái xuē |
215 | Áo khoác | 夹克 | jiákè |
216 | Áo khoác lông vũ không tay | 羽绒马甲 | yǔróng mǎjiǎ |
217 | Áo lông thú không tay | 皮草马甲 | pícǎo mǎjiǎ |
218 | Áo len không tay | 毛呢马甲 | máo ne mǎjiǎ |
219 | Áo vest | 无袖外套 | wú xiù wàitào |
220 | Quần tây | 西装裤 | xīzhuāng kù |
221 | Set áo sơ mi và cà vạt | 衬衣领带套装 | chènyī lǐngdài tàozhuāng |
222 | Áo len mở | 毛衣外套 | máoyī wàitào |
223 | Áo thun 100% cotton | 纯棉T恤 | chún mián T xù |
224 | Áo len hoodie | 连帽卫衣 | lián mào wèiyī |
225 | Quần culottes | 灯笼裤 | dēnglongkù |
226 | Quần palazzo | 阔腿裤 | kuò tuǐ kù |
227 | Áo vest ngắn | 短款小西装 | duǎn kuǎn xiǎo xīzhuāng |
228 | Áo khoác nam | 男士夹克 | nánshì jiákè |
229 | Áo khoác nữ | 女士风衣 | nǚshì fēngyī |
230 | Quần jean nam | 男士牛仔裤 | nánshì niúzǎikù |
231 | Quần jean nữ | 女士牛仔裤 | nǚshì niúzǎikù |
232 | Quần thể thao nam | 男士运动裤 | nánshì yùndòng kù |
233 | Quần thể thao nữ | 女士运动裤 | nǚshì yùndòng kù |
234 | Áo lót nữ | 背心 | bèixīn |
235 | Đồ bộ quần áo dài | 连体裤 | lián tǐ kù |
236 | Quần dài thể thao | 休闲裤 | xiūxián kù |
237 | Quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
238 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān |
239 | Áo khoác gió | 风衣 | fēngyī |
240 | Áo len | 毛衣 | máoyī |
241 | Áo da | 皮衣 | píyī |
242 | Áo lông vũ | 羽绒服 | yǔróngfú |
243 | Áo thun | T恤 | T xù |
244 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
245 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
246 | Giày da | 皮鞋 | píxié |
247 | Dép | 拖鞋 | tuōxié |
248 | Mũ nón | 帽子 | màozi |
249 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
250 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
251 | Tất | 袜子 | wàzi |
Đây là trang web chuyên tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tất cả các mặt hàng trên website thương mại điện tử của Trung Quốc bao gồm taobao 1688 tmall và pinduoduo được tổng hợp bởi ThS Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ là chuyên gia viết sách giáo trình tiếng Trung và sách học tiếng Trung và đồng thời cũng là nhân vật chuyên đào tạo các khóa học order taobao 1688 tmall pinduoduo dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh chuyên đặt hàng và tìm nguồn hàng tận gốc từ các nhà xưởng ở Trung Quốc.
Nếu như bạn là dân buôn quần áo thì đây chính là tài liệu từ vựng tiếng Trung quần áo taobao pinduoduo 1688 tmall đầy đủ nhất và toàn diện nhất.
Nếu như bạn cần thêm những từ vựng tiếng Trung về quần áo thì hãy đăng câu hỏi của bạn lên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster chuyên mục hỏi đáp để được cộng đồng dân tiếng Trung chia sẻ thêm các từ vựng mới về quần áo theo đúng ý của bạn nhé.
Để học nhanh các từ vựng tiếng Trung về Quần Áo trên taobao pinduoduo 1688 tmall thì chúng ta cần công cụ riêng, đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin. Bạn nào đã từng học tiếng Trung rồi thì chắc chắn sẽ rất quen thuộc bộ gõ tiếng Trung này.
Thầy Vũ khuyến nghị các bạn nên sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để hỗ trợ tốt nhất cho việc học tiếng Trung online nói chung và học từ vựng tiếng Trung taobao pinduoduo 1688 tmall nói riêng. Các bạn download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính ngay tại link bên dưới.
Download bộ gõ tiếng Trung sogou
Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo
STT | Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo | Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo | Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo |
1 | Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
2 | Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
3 | Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
4 | Viền | 折边 | zhé biān |
5 | Váy yếm | 围兜群 | wéi dōu qún |
6 | Váy xếp nếp | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
7 | Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiùhuā qún |
8 | Váy suông | 直统裙 | zhí tǒng qún |
9 | Váy siêu ngắn | 超超短裙 | chāo chāoduǎnqún |
10 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
11 | Váy ngắn vừa | 中长裙 | zhōng cháng qún |
12 | Váy ngắn | 超短裙 | chāoduǎnqún |
13 | Váy lót dài | 衬裙 | chènqún |
14 | Váy liền áo, áo váy | 连衣裙 | liányīqún |
15 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裙 | chāo duǎn liányīqún |
16 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙 | chènshān shì liányīqún |
17 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
18 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì liányīqún |
19 | Váy liền áo bó sát | 紧身连衣裙 | jǐnshēn liányīqún |
20 | Váy lá sen | 荷叶边裙 | hé yè biān qún |
21 | Váy hula | 呼啦舞裙 | hūlā wǔ qún |
22 | Váy em gái | 童女裙 | tóngnǚ qún |
23 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
24 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | 旗袍裙 | qípáo qún |
25 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún |
26 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | 背带裙 | bēidài qún |
27 | Váy | 裙子 | qúnzi |
28 | Vạt áo | 下摆 | xiàbǎi |
29 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
30 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋 | chādài |
31 | Túi sau váy | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài |
32 | Túi sau quần | 裤子后袋 | kùzi hòu dài |
33 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
34 | Túi nhỏ | 表袋 | biǎo dài |
35 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài |
36 | Túi áo ngực | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài |
37 | Túi | 口袋 | kǒudài |
38 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng |
39 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng |
40 | Trang phục lính dù | 三宾服 | sān bīn fú |
41 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jiérì fúzhuāng |
42 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
43 | Trang phục hải quân | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng |
44 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mínzú fúzhuāng |
45 | Trang phục bầu | 孕妇服 | yùnfù fú |
46 | Thường phục của nữ | 女式便服 | nǚ shì biànfú |
47 | Thường phục | 变装 | biàn zhuāng |
48 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
49 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带 | pídài |
50 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带 | kù dài, yāodài |
Từ vựng order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo
STT | Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo | Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo | Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo |
51 | Tay vòng nách | 装袖 | zhuāng xiù |
52 | Tay áo giả | 套袖 | tào xiù |
53 | Tất, vớ | 袜子 | wàzi |
54 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà |
55 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà |
56 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà |
57 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà |
58 | Tất dài | 长筒袜 | zhǎng tǒng wà |
59 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜 | yángmáo wà |
60 | Tã trẻ em | 尿布 | niàobù |
61 | Sườn xám | 旗袍 | qípáo |
62 | Quần yếm | 连裤背心 | lián kù bèixīn |
63 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤 | kāidāngkù |
64 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤 | lián shān qún kù |
65 | Quần váy | 裙裤 | qún kù |
66 | Quần vải Oxford | 牛津裤 | niújīn kù |
67 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤 | fānbù kù |
68 | Quần thụng dài | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
69 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤 | kuānsōng shì nǚ kù |
70 | Quần thun | 弹力裤 | tánlì kù |
71 | Quần rộng | 宽松裤 | kuānsōng kù |
72 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
73 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēnglongkù |
74 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
75 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
76 | Quần ống bó lửng cua nữ | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
77 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kùzi |
78 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēngxīnróng kùzi |
79 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
80 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù |
81 | Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
82 | Quần liền tất (vớ) | 连袜裤 | lián wà kù |
83 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
84 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
85 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiá kù |
86 | Quần đầm | 裙裤 | qún kù |
87 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
88 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | 马裤 | mǎkù |
89 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎnkù |
90 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
91 | Quần bơi | 游泳裤 | yóuyǒng kù |
92 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
93 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng |
94 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú |
95 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yīfú |
96 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng’ér fú |
97 | Quần áo trẻ em | 童装 | tóngzhuāng |
98 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiācháng biànfú |
99 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú |
100 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
Từ vựng mua hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo
STT | Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo | Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo | Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo |
101 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
102 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
103 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
104 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
105 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
106 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
107 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
108 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú |
109 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣 | értóng nèiyī |
110 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤 | nǚ shì nèiyī kù |
111 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù |
112 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
113 | Quần áo đặt may | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng |
114 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
115 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐfú |
116 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
117 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
118 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
119 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
120 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
121 | Quần áo | 服装 | fúzhuāng |
122 | Ồng tay áo | 袖子 | xiùzi |
123 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
124 | Ống quần | 裤腿 | kùtuǐ |
125 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
126 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒudài gài |
127 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
128 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
129 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng |
130 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diànjiān |
131 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng |
132 | Lễ phục thường của nữ | 女式常礼服 | nǚ shì cháng lǐfú |
133 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐfú |
134 | Lễ phục của nữ | 女式礼服 | nǚ shì lǐfú |
135 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服 | nán shì chén lǐfú |
136 | Lễ phục | 礼服 | lǐfú |
137 | Lai quần | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù |
138 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng |
139 | Kiểu | 款式 | kuǎnshì |
140 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身 | yāoshēn |
141 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn |
142 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
143 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕 | shǒupà |
144 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà |
145 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩 | pījiān |
146 | Kẹp cà vạt | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn |
147 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
148 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
149 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
150 | Đường may, đường khâu | 针脚 | zhēnjiǎo |
Từ vựng đặt hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo
STT | Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo | Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo | Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo |
151 | Đường khâu, đường may | 线缝 | xiàn fèng |
152 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xuéshēng fú |
153 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài |
154 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài |
155 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边 | jīn yín huābiān |
156 | Da lộn | 绒面革 | róng miàn gé |
157 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ní |
158 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
159 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
160 | Cổ thuyền | 船龄 | chuán líng |
161 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāngchí lǐng |
162 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
163 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
164 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
165 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
166 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
167 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
168 | Cổ bẻ | 翻领 | fānlǐng |
169 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领 | qìpào lǐng |
170 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi |
171 | Cổ (áo) | 领口 | lǐngkǒu |
172 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
173 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
174 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
175 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带 | lǐngdài |
176 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā |
177 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi |
178 | Bộ váy nữ | 女裙服 | nǚ qún fú |
179 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装 | biànfú tàozhuāng |
180 | Bộ quần áo liền nhau | 裤套装 | kù tàozhuāng |
181 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装 | niúzǎi tàozhuāng |
182 | Bộ quần áo đi săn | 猎装 | liè zhuāng |
183 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤 | jǐnshēn yī kù |
184 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōngzuòfú |
185 | Âu phục, com lê | 西装 | xīzhuāng |
186 | Âu phục thường ngày | 日常西装 | rìcháng xīzhuāng |
187 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú |
188 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
189 | Áo yếm, áo lót của nữ | 紧胸女衬衣 | jǐn xiōng nǚ chènyī |
190 | Áo veston hai mặt | 双面式夹克衫 | shuāng miàn shì jiákè shān |
191 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服 | wú wěi fú |
192 | Áo thun | T恤衫 | T xùshān |
193 | Áo thể thao | 运动衫 | yùndòng shān |
194 | Áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī |
195 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣 | máojīn yùyī |
196 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
197 | Áo tắm | 浴衣 | yùyī |
198 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫 | wǎngyǎn chènshān |
199 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男式女衬衫 | fǎng nán shì nǚ chènshān |
200 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān |
Từ vựng nhập hàng Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo
STT | Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall – Từ vựng order Taobao 1688 Tmall Quần Áo | Từ vựng tiếng Trung Taobao Pinduoduo 1688 Tmall Quần Áo | Phiên âm Từ vựng nhập hàng Taobao 1688 Tmall Quần Áo |
201 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān |
202 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫 | jǐnshēn chènshān |
203 | Áo sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
204 | Áo nữ suông có túi | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
205 | Áo nhung | 羊绒衫 | yángróng shān |
206 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣 | shuìyī |
207 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
208 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣 | értóng shuìyī |
209 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣 | jǐnshēn duǎn shàngyī |
210 | Áo may ô, áo lót | 背心 | bèixīn |
211 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
212 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心 | wǎngyǎn bèixīn |
213 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心 | mián bèixīn |
214 | Áo may ô | 汗衫 | hànshān |
215 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂 | zhōngshì xiǎoguà |
216 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | 女式花边胸衣 | nǚ shì huābiān xiōng yī |
217 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣 | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī |
218 | Áo lót nữ | 女式内衣 | nǚ shì nèiyī |
219 | Áo lót bên trong | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn |
220 | Áo lót | 汗背心 | hàn bèixīn |
221 | Áo lót | 内衣 | nèiyī |
222 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫 | yáng máo kāishān |
223 | Áo len chui cổ | 羊毛套衫 | yángmáo tàoshān |
224 | Áo len | 羊毛衫 | yángmáo shān |
225 | Áo kimono (Nhật Bản) | 和服 | héfú |
226 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | biānfú shān |
227 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶衫 | húdié shān |
228 | Áo không có tay | 无袖衣服 | wú xiù yīfú |
229 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫 | zhàoshān |
230 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī |
231 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣 | kuānsōng wàiyī |
232 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣 | shù yāo wàiyī |
233 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣 | qīngbiàn dàyī |
234 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | 卡曲 | kǎ qū |
235 | Áo khoác dày | 厚大衣 | hòu dàyī |
236 | Áo khoác da lông | 毛皮外服 | máopí wài fú |
237 | Áo khoác da | 皮袄 | pí ǎo |
238 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | 晨衣 | chén yī |
239 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄 | sī mián’ǎo |
240 | Áo khoác bông | 棉大衣 | mián dàyī |
241 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣 | hòu ne dàyī |
242 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚夹克 | dài fēngmào de hòu jiákè |
243 | Áo jacket da | 皮夹克 | pí jiákè |
244 | Áo jacket | 夹克衫 | jiákè shān |
245 | Áo hở lưng | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fúzhuāng |
246 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式上衣 | shuāng miàn shì shàngyī |
247 | Áo hai lớp, áo kép | 夹袄 | jiá ǎo |
248 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
249 | Áo gi-lê | 西装背心 | xīzhuāng bèixīn |
250 | Áo đuôi tôm | 燕尾服 | yànwěifú |
251 | Áo dài của nữ | 长衫 | chángshān |
252 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | 宽松短上衣 | kuānsōng duǎn shàngyī |
253 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
254 | Áo có tay | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú |
255 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián’ǎo |
256 | Áo cổ đứng | 立领上衣 | lìlǐng shàngyī |
257 | Áo chui đầu | 童套衫 | tóng tàoshān |
258 | Áo choàng dài | 特长大衣 | tècháng dàyī |
259 | Áo chẽn ngoài | 马褂 | mǎguà |
260 | Áo chẽn | 紧身胸衣 | jǐnshēn xiōng yī |
261 | Áo cánh | 上衣 | shàngyī |
262 | Áo bông | 棉衣 | miányī |
263 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng |
264 | Áo bơi | 游泳衣 | yóuyǒng yī |
265 | Áo bành-tô | 大衣 | dàyī |
266 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套 | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào |
267 | Y phục Trung Quốc | 中装 | zhōng zhuāng |
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo rất thông dụng và phổ biến trên các gian hàng đang được bày bán trên website thương mại điện tử Trung Quốc taobao pinduoduo 1688 tmall.
Mẫu câu tiếng Trung đặt hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, sản phẩm của bạn còn hàng không? | 您好,请问你们有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma? |
2 | Giá của chiếc áo này là bao nhiêu? | 这件衣服的价格是多少? | Zhè jiàn yīfú de jiàgé shì duōshǎo? |
3 | Xin hỏi kích cỡ của chiếc áo này là bao nhiêu? | 请问这件衣服的尺码有多大? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ yǒu duōdà? |
4 | Tôi muốn mua chiếc áo này, tôi phải thanh toán như thế nào? | 我要买这件衣服,请问怎么付款? | Wǒ yāomǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn zěnme fùkuǎn? |
5 | Tôi có thể trả lại sản phẩm này không? | 这个商品能否退换货? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò? |
6 | Khi nào sản phẩm sẽ được gửi đi? | 请问什么时候可以发货? | Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò? |
7 | Khi gửi sản phẩm đến nơi cần bao lâu? | 请问这个商品发到哪里需要多长时间? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn fā dào nǎlǐ xūyào duō cháng shíjiān? |
8 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 请问这个商品是否有优惠? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì? |
9 | Có thể gửi cho tôi một vài hình ảnh không? | 能不能给我发一些照片看看? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīxiē zhàopiàn kàn kàn? |
10 | Bạn có thể giúp tôi kiểm tra thông tin vận chuyển được không? | 能不能帮我查一下物流信息? | Néng bùnéng bāng wǒ chá yīxià wùliú xìnxī? |
11 | Khi trả lại sản phẩm thì thời gian hoàn tiền là bao lâu? | 请问退款需要多长时间? | Qǐngwèn tuì kuǎn xūyào duō cháng shíjiān? |
12 | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的运费是多少? | Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
13 | Có thể xuất hóa đơn được không? | 能否开具发票? | Néng fǒu kāijù fāpiào? |
14 | Có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问这个商品是否有其他颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
15 | Tôi muốn trả lại sản phẩm, vậy thực hiện thủ tục như thế nào? | 我想退换货,请问具体怎么操作? | Wǒ xiǎng tuìhuàn huò, qǐngwèn jùtǐ zěnme cāozuò? |
16 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个商品是否可以定制? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
17 | Có thể giảm giá cho tôi không? | 能不能给我打个折? | Néng bùnéng gěi wǒ dǎ gè zhé? |
18 | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | 请问这个商品是否有品质保证? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng? |
19 | Số điện thoại dịch vụ khách hàng của bạn là bao nhiêu? | 请问你们的客服电话是多少? | Qǐngwèn nǐmen de kèfù diànhuà shì duōshǎo? |
20 | Cho hỏi chiếc áo này giá bao nhiêu? | 请问这件衣服多少钱? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián? |
21 | Còn size của tôi không? | 这件衣服还有我的尺码吗? | Zhè jiàn yīfú hái yǒu wǒ de chǐmǎ ma? |
22 | Tôi muốn mua màu này | 我想要这个颜色的衣服 | Wǒ xiǎng yào zhège yánsè de yīfú |
23 | Có size 7 không? | 这个鞋子有7码吗? | zhège xiézi yǒu 7 mǎ ma? |
24 | Chiếc áo này còn màu khác không? | 请问这件衣服有其他颜色吗? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu qítā yánsè ma? |
25 | Tôi muốn mua giày của thương hiệu này | 我要买这个牌子的鞋子 | Wǒ yāomǎi zhège páizi de xiézi |
26 | Chiếc áo này có phải 100% cotton không? | 请问这件衣服是不是100%棉的? | qǐngwèn zhè jiàn yīfú shì bùshì 100%mián de? |
27 | Phí ship của chiếc áo này là bao nhiêu? | 请问这件衣服的运费多少? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de yùnfèi duōshǎo? |
28 | Tôi có thể trả lại hoặc đổi chiếc áo này không? | 这件衣服能退换吗? | Zhè jiàn yīfú néng tuìhuàn ma? |
29 | Tôi cần cung cấp địa chỉ giao hàng của tôi | 我需要把我的地址告诉你 | Wǒ xūyào bǎ wǒ dì dìzhǐ gàosù nǐ |
30 | Nhận xét của khách hàng về cửa hàng này như thế nào? | 这个商家评价怎么样? | zhège shāngjiā píngjià zěnme yàng? |
31 | Cửa hàng này có đáng tin cậy không? | 这个商家是不是很信誉? | Zhège shāngjiā shì bùshì hěn xìnyù? |
32 | Tôi muốn mua quần của thương hiệu này | 我要买这个牌子的裤子 | Wǒ yāomǎi zhège páizi de kùzi |
33 | Tôi muốn mua 2 chiếc áo cùng màu này | 我要买两件这个颜色的衣服 | wǒ yāomǎi liǎng jiàn zhège yánsè de yīfú |
34 | Chiếc áo này có phải là phiên bản giới hạn không? | 这件衣服是不是限量版的? | zhè jiàn yīfú shì bùshì xiànliàng bǎn de? |
35 | Cửa hàng này có khuyến mãi gì không? | 这个商家有没有活动? | Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu huódòng? |
36 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
37 | Sản phẩm này có thể được gửi đi nước ngoài không? | 这个商品可以海外发货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ hǎiwài fā huò ma? |
38 | Cửa hàng này có phiếu giảm giá không? | 这个商家有没有优惠券? | Zhège shāngjiā yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
39 | Xin chào, sản phẩm của bạn có sẵn không? | 你好,请问你们有货吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma? |
40 | Kích thước của chiếc áo này là gì? | 请问这件衣服的尺码是多少? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ shì duōshǎo? |
41 | Xin hỏi giá này có thể giảm được không? | 请问这个价格可以便宜一点吗? | Qǐngwèn zhège jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
42 | Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có màu sắc khác không? | 我想买这件衣服,请问你们有其他颜色吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè ma? |
43 | Bạn có thể thử trang phục trước khi mua không? | 请问你们有没有可以试穿的地方? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu kěyǐ shì chuān dì dìfāng? |
44 | Chiếc áo này có dịch vụ đổi trả không? | 请问这件衣服有没有退换货的服务? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu tuìhuàn huò de fúwù? |
45 | Tôi muốn mua chiếc áo này, bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | 我想买这件衣服,请问你们接受支付宝吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhè jiàn yīfú, qǐngwèn nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma? |
46 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng nước ngoài được không? | 请问我可以使用外国信用卡支付吗? | Qǐngwèn wǒ kěyǐ shǐyòng wàiguó xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
47 | Bao lâu thì hàng sẽ được giao? | 请问多久可以发货? | Qǐngwèn duōjiǔ kěyǐ fā huò? |
48 | Tôi muốn đổi trả, tôi nên làm gì? | 我想退货,请问应该怎么办? | Wǒ xiǎng tuìhuò, qǐngwèn yīnggāi zěnme bàn? |
49 | Cảm ơn bạn đã đặt hàng, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian sớm nhất. | 谢谢你的订单,我们会尽快发货。 | Xièxiè nǐ de dìngdān, wǒmen huì jǐnkuài fā huò. |
50 | Đơn hàng của bạn đã được xử lý và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức. | 你的订单已经处理完毕,我们会尽快安排发货。 | Nǐ de dìngdān yǐjīng chǔlǐ wánbì, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
51 | Đơn hàng của bạn đã được xác nhận và chúng tôi sẽ xử lý và giao hàng trong thời gian sớm nhất. | 您的订单已确认,我们会尽快处理和发货。 | Nín de dìngdān yǐ quèrèn, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ hé fā huò. |
52 | Đơn hàng của bạn đã thanh toán thành công và chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức. | 您的订单已成功支付,我们会尽快安排发货。 | Nín de dìngdān yǐ chénggōng zhīfù, wǒmen huì jǐnkuài ānpái fā huò. |
53 | Đơn hàng của bạn đã được giao và vui lòng kiểm tra hàng hóa. | 您的订单已发货,请注意查收。 | Nín de dìngdān yǐ fā huò, qǐng zhùyì cháshōu. |
54 | Cho hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个商品有现货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? |
55 | Có thể đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm này không? | 这个商品能否进行定制? | Zhège shāngpǐn néng fǒu jìnxíng dìngzhì? |
56 | Thời gian giao hàng là bao lâu? | 需要多长时间发货? | Xūyào duō cháng shíjiān fā huò? |
57 | Có thể cung cấp hóa đơn cho sản phẩm này không? | 这个商品能否提供发票? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tígōng fāpiào? |
58 | Có cần thanh toán trước tiền đặt cọc không? | 需要付定金吗? | Xūyào fù dìngjīn ma? |
59 | Chính sách đổi trả của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的退换货政策是怎样的? | Zhège shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè shì zěnyàng de? |
60 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
61 | Có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho đơn hàng không? | 能否提供运费险? | Néng fǒu tígōng yùnfèi xiǎn? |
62 | Làm thế nào để thanh toán đơn hàng? | 请问如何支付订单款项? | Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān kuǎnxiàng? |
63 | Có cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân không? | 需要提供身份证信息吗? | Xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
64 | Có cần cung cấp hóa đơn mua hàng do công ty lập không? | 需要提供公司开具的采购发票吗? | Xūyào tígōng gōngsī kāijù de cǎigòu fāpiào ma? |
65 | Làm thế nào để hủy đơn hàng? | 请问如何取消订单? | Qǐngwèn rúhé qǔxiāo dìngdān? |
66 | Có cần cung cấp hóa đơn VAT không? | 需要提供增值税普通发票吗? | Xūyào tígōng zēngzhí shuì pǔtōng fāpiào ma? |
67 | Làm thế nào để xem thông tin vận chuyển? | 如何查看物流信息? | Rúhé chákàn wùliú xìnxī? |
68 | Có cần cung cấp tên công ty và mã số thuế không? | 需要提供公司名称和税号吗? | Xūyào tígōng gōngsī míngchēng hé shuì hào ma? |
69 | Làm thế nào để đổi trả sản phẩm? | 如何申请退换货? | Rúhé shēnqǐng tuìhuàn huò? |
70 | Có thể chọn màu sắc khác cho sản phẩm này không? | 这个商品有其他颜色可选吗? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
71 | Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh không? | 需要提供营业执照吗? | Xūyào tígōng yíngyè zhízhào ma? |
72 | Làm thế nào để liên hệ với dịch vụ khách hàng? | 请问如何联系客服? | Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù? |
73 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的品牌是什么? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
74 | Có cần cung cấp địa chỉ và số điện thoại để nhận hàng không? | 需要提供收货地址和联系电话吗? | Xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ hé liánxì diànhuà ma? |
75 | Có bao nhiêu kích cỡ cho sản phẩm này? | 这个商品的尺码有多少种? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ yǒu duōshǎo zhǒng? |
76 | Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền? | 请问如何申请退款? | Qǐngwèn rúhé shēnqǐng tuì kuǎn? |
77 | Có cần cung cấp bản sao chụp chứng minh nhân dân không? | 需要提供身份证复印件吗? | Xūyào tígōng shēnfèn zhèng fùyìn jiàn ma? |
78 | Có thể thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không? | 这个商品能否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn néng fǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
79 | Có cần cung cấp giấy phép kinh doanh của công ty không? | 需要提供公司的营业执照吗? | Xūyào tígōng gōngsī de yíngyè zhízhào ma? |
80 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量如何? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
81 | Có cần cung cấp chứng nhận đăng ký thuế của công ty không? | 需要提供公司的税务登记证明吗? | Xūyào tígōng gōngsī de shuìwù dēngjì zhèngmíng ma? |
82 | Làm thế nào để kiểm tra trạng thái đơn hàng? | 请问如何查询订单状态? | Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān zhuàngtài? |
83 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否有保修期限? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qíxiàn? |
84 | Có cần cung cấp danh sách sản phẩm không? | 需要提供商品清单吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn qīngdān ma? |
85 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量有多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng yǒu duōshǎo? |
86 | Làm thế nào để xem thông tin hóa đơn? | 请问如何查看发票信息? | Qǐngwèn rúhé chákàn fāpiào xìnxī? |
87 | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | 这个商品是否有质量保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
88 | Có cần cung cấp hợp đồng mua bán sản phẩm không? | 需要提供商品的采购合同吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn de cǎigòu hétóng ma? |
89 | Có cần cung cấp chứng chỉ kiểm tra sản phẩm không? | 需要提供商品的检验证书吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyàn zhèngshū ma? |
90 | Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品是否有使用说明书? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
91 | Có cần cung cấp chứng nhận phép sản xuất của sản phẩm không? | 需要提供商品的许可证明吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn de xǔkě zhèngmíng ma? |
92 | Làm thế nào để thanh toán đơn hàng? | 请问如何支付订单? | Qǐngwèn rúhé zhīfù dìngdān? |
93 | Có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
94 | Có cần cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | 需要提供商品的检测报告吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎncè bàogào ma? |
95 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品是否有配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
96 | Có cần cung cấp chứng nhận kiểm dịch của sản phẩm không? | 需要提供商品的检疫证明吗? | Xūyào tígōng shāngpǐn de jiǎnyì zhèngmíng ma? |
97 | Làm thế nào để yêu cầu đổi hàng? | 请问如何申请换货? | Qǐngwèn rúhé shēnqǐng huàn huò? |
98 | Sản phẩm này có thể đổi trả hàng không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
Nội dung bài chia sẻ của mình đến đây là tạm dừng rồi, tuy nhiên, mình sẽ tiếp tục thường xuyên cập nhập thêm các từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall, các bạn chú ý đón xem nhé.