Mục lục
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Túi xách Thời trang thông dụng
Từ vựng tiếng Trung Túi Xách thời trang là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung được sử dụng rất phổ biến và thông dụng bởi cộng đồng dân buôn người Việt Nam chuyên đánh hàng Trung Quốc Quảng Châu tận gốc giá tận xưởng vận chuyển về Việt Nam.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Nếu như bạn chuyên bán các mặt hàng về túi xách thời trang và các loại túi xách thì những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề túi xách này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc. Với sự trợ giúp của bảng từ vựng tiếng Trung về túi xách dưới đây, các bạn sẽ không còn phải mất nhiều thời gian như trước mà có thể tra cứu ra ngay được từ vựng tiếng Trung túi xách cần tìm.
Nếu như bạn chưa tìm ra được từ vựng tiếng Trung chủ đề túi xách mà bạn cần tìm thì bạn chỉ việc liên hệ trực tiếp với Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo) để được hỗ trợ trực tuyến thông qua forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster. Thầy Vũ hỗ trợ giải đáp các mảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cho các bạn, hoàn toàn miễn phí.
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Túi Xách là một trong những chủ đề quan trọng đối với cộng đồng kinh doanh hàng Trung Quốc ở Việt Nam. Với việc đánh hàng tận gốc và vận chuyển trực tiếp từ các xưởng sản xuất tại Quảng Châu, người dân buôn có nhu cầu phải biết và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để đảm bảo việc mua bán và vận chuyển diễn ra thuận lợi, hiệu quả.
Các bạn chú ý, để đạt hiệu quả tối đa khi học từ vựng tiếng Trung thì ngoài việc tập viết chữ Hán ra, các bạn cần chú trọng tới việc luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou thì tải xuống trong link dưới đây là oke.
Trong lĩnh vực kinh doanh túi xách, các từ vựng tiếng Trung cơ bản cần nắm vững bao gồm:
- 手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách tay
- 单肩包 (dān jiān bāo) – Túi đeo vai một bên
- 双肩包 (shuāng jiān bāo) – Túi đeo vai hai bên
- 斜挎包 (xié kuà bāo) – Túi đeo chéo vai
- 钱包 (qián bāo) – Ví tiền
- 手拿包 (shǒu ná bāo) – Túi xách đeo tay
- 长款钱包 (cháng kuǎn qián bāo) – Ví tiền dài
- 短款钱包 (duǎn kuǎn qián bāo) – Ví tiền ngắn
- 信封包 (xìn fēng bāo) – Túi đựng thư
- 手机包 (shǒu jī bāo) – Túi đựng điện thoại
Ngoài ra, còn có các từ vựng chuyên ngành như:
- 牛皮 (niú pí) – Da bò
- 小牛皮 (xiǎo niú pí) – Da bê
- 真皮 (zhēn pí) – Da thật
- 人造革 (rén zào gé) – Da nhân tạo
- 布料 (bù liào) – Vải
- 风格 (fēng gé) – Phong cách
- 颜色 (yán sè) – Màu sắc
- 设计 (shè jì) – Thiết kế
- 品牌 (pǐn pái) – Thương hiệu
- 尺寸 (chǐ cùn) – Kích thước
Bạn nào muốn tham gia khóa học order Taobao 1688 Tmall và khóa học tiếng Trung cơ bản để tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé. Bạn nào đăng ký trước thì sẽ được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trước sao cho phù hợp với thời gian biểu.
Khóa học order Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của nội dung giáo án bài giảng trực tuyến hôm nay – tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Túi xách tay thời trang.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Túi xách Thời trang thông dụng và phổ biến
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 皮质手提包 | Túi xách da | Pízhí shǒutí bāo |
2 | 带锁小方包 | Túi vuông khóa | dài suǒ xiǎo fāng bāo |
3 | 手提挎包 | Túi đeo vai xách tay | shǒutí kuàbāo |
4 | 小巧单肩包 | Túi xách nhỏ đơn vai | xiǎoqiǎo dān jiān bāo |
5 | 复古麻绳包 | Túi xách dây thừng cổ điển | fùgǔ má shéng bāo |
6 | 石纹真皮包 | Túi xách da họa tiết đá | shí wén zhēnpíbāo |
7 | 可爱草莓包 | Túi xách dâu tây dễ thương | kě’ài cǎoméi bāo |
8 | 时尚链条包 | Túi xách dây xích thời trang | shíshàng liàntiáo bāo |
9 | 迷你菱格包 | Túi xách mini họa tiết lục giác | mínǐ líng gé bāo |
10 | 流苏装饰包 | Túi xách có tassels trang trí | liúsū zhuāngshì bāo |
11 | 亮片手提包 | Túi xách sequin sáng bóng | liàngpiàn shǒutí bāo |
12 | 镂空雪花包 | Túi xách hoa tuyết khắc laser | lòukōng xuěhuā bāo |
13 | 清新绸缎包 | Túi xách lụa tươi tắn | qīngxīn chóuduàn bāo |
14 | 立体几何包 | Túi xách hình học 3D | lìtǐ jǐhé bāo |
15 | 精致细节包 | Túi xách chi tiết tinh tế | jīngzhì xìjié bāo |
16 | 独特编织包 | Túi xách dệt tay độc đáo | dútè biānzhī bāo |
17 | 时尚水桶包 | Túi xách thể thao thời trang | shíshàng shuǐtǒng bāo |
18 | 高雅蕾丝包 | Túi xách ren sang trọng | gāoyǎ lěisī bāo |
19 | 迷彩印花包 | Túi xách in họa tiết camo | mícǎi yìnhuā bāo |
20 | 时髦菱格纹包 | Túi xách họa tiết lục giác thời trang | shímáo líng gé wén bāo |
21 | 简约风格包 | Túi xách phong cách đơn giản | jiǎnyuē fēnggé bāo |
22 | 轻松休闲包 | Túi xách giải trí nhẹ nhàng | qīngsōng xiūxián bāo |
23 | 防水尼龙包 | Túi xách nylon chống nước | fángshuǐ nílóng bāo |
24 | 牛仔材质包 | Túi xách vải denim | niúzǎi cáizhì bāo |
25 | 独特印花包 | Túi xách in họa tiết độc đáo | dútè yìnhuā bāo |
26 | 立体宠物包 | Túi xách động vật 3D | lìtǐ chǒngwù bāo |
27 | 简单流线包 | Túi xách đường nét đơn giản | jiǎndān liú xiàn bāo |
28 | 几何图案包 | Túi xách hoa văn hình học | jǐhé tú’àn bāo |
29 | 浪漫花卉包 | Túi xách hoa lãng mạn | làngmàn huāhuì bāo |
30 | 童趣卡通包 | Túi xách hoạt hình dễ thương | tóng qù kǎtōng bāo |
31 | 时尚礼服包 | Túi xách dành cho váy dạ hội | shíshàng lǐfú bāo |
32 | 闪耀钻石包 | Túi xách kim cương lấp lánh | shǎnyào zuànshí bāo |
33 | 复古音乐包 | Túi xách nhạc cổ điển | fùgǔ yīnyuè bāo |
34 | 优雅漆皮包 | Túi xách bóng cao cấp | yōuyǎ qīpíbāo |
35 | 立体花朵包 | Túi xách hoa 3D | lìtǐ huāduǒ bāo |
36 | 时尚双肩包 | Túi đeo hai vai thời trang | shíshàng shuāngjiān bāo |
37 | 个性涂鸦包 | Túi xách vẽ graffiti | gèxìng túyā bāo |
38 | 闪闪发光包 | Túi xách lấp lánh ánh sáng | shǎnshǎn fāguāng bāo |
39 | 轻盈透气包 | Túi xách thoáng khí nhẹ nhàng | qīngyíng tòuqì bāo |
40 | 装饰链条包 | Túi xách có dây xích trang trí | zhuāngshì liàntiáo bāo |
41 | 复古邮差包 | Túi xách như người đưa thư cổ điển | fùgǔ yóuchāi bāo |
42 | 迷你皮质包 | Túi xách nhỏ da cao cấp | mínǐ pízhí bāo |
43 | 宽肩皮革包 | Túi xách vai da rộng | kuān jiān pígé bāo |
44 | 艺术油画包 | Túi xách tranh sơn dầu nghệ thuật | yìshù yóuhuà bāo |
45 | 简约牛皮包 | Túi xách da bò đơn giản | jiǎnyuē niúpí bāo |
46 | 黑色经典包 | Túi xách màu đen cổ điển | hēisè jīngdiǎn bāo |
47 | 时尚学院包 | Túi xách trường học thời trang | shíshàng xuéyuàn bāo |
48 | 流苏皮质包 | Túi xách da có tassels trang trí | liúsū pízhí bāo |
49 | 温柔羊皮包 | Túi xách da cừu dịu dàng | wēnróu yángpí bāo |
50 | 摩登钩织包 | Túi xách đan mạch hiện đại | módēng gōu zhī bāo |
51 | 帆布拼接包 | Túi xách vải bố ghép | fānbù pīnjiē bāo |
52 | 个性鳄鱼包 | Túi xách có họa tiết cá sấu độc đáo | gèxìng èyú bāo |
53 | 精致珠片包 | Túi xách nhúng ngọc trai tinh tế | jīngzhì zhū piàn bāo |
54 | 复古厚底包 | Túi xách đế cao cổ điển | fùgǔ hòudǐ bāo |
55 | 闪耀迷彩包 | Túi xách in họa tiết camo lấp lánh | shǎnyào mícǎi bāo |
56 | 牛仔拼接包 | Túi xách vải denim ghép | niúzǎi pīnjiē bāo |
57 | 时尚棕色包 | Túi xách màu nâu thời trang | shíshàng zōngsè bāo |
58 | 经典菱格包 | Túi xách họa tiết lục giác cổ điển | jīngdiǎn líng gé bāo |
59 | 轻巧印花包 | Túi xách họa tiết nhẹ nhàng | qīngqiǎo yìnhuā bāo |
60 | 简约撞色包 | Túi xách đôi màu đơn giản | jiǎnyuē zhuàng sè bāo |
61 | 透明亮片包 | Túi xách sequin trong suốt | tòumíng liàngpiàn bāo |
62 | 韩国风格包 | Túi xách phong cách Hàn Quốc | hánguó fēnggé bāo |
63 | 花式刺绣包 | Túi xách thêu hoa phong phú | huā shì cìxiù bāo |
64 | 闪亮鳄鱼包 | Túi xách có họa tiết cá sấu lấp lánh | shǎn liàng èyú bāo |
65 | 简约真皮包 | Túi xách da thật đơn giản | jiǎnyuē zhēnpí bāo |
66 | 复古蕾丝包 | Túi xách ren cổ điển | fùgǔ lěisī bāo |
67 | 轻巧亚克力包 | Túi xách acrylic nhẹ nhàng | qīngqiǎo yàkèlì bāo |
68 | 宽肩牛仔包 | Túi xách vai vải denim rộng | kuān jiān niúzǎi bāo |
69 | 个性金属包 | Túi xách kim loại độc đáo | gèxìng jīnshǔ bāo |
70 | 时尚豹纹包 | Túi xách họa tiết hổ còn | shíshàng bào wén bāo |
71 | 摩登印花包 | Túi xách họa tiết hiện đại | módēng yìnhuā bāo |
72 | 优雅纯色包 | Túi xách màu đơn sắc tinh tế | yōuyǎ chúnsè bāo |
73 | 双面真皮包 | Túi xách da thật hai mặt | shuāng miàn zhēnpí bāo |
74 | 迷你链条包 | Túi xách nhỏ có dây xích | mínǐ liàntiáo bāo |
75 | 装饰蝴蝶结包 | Túi xách có nơ trang trí | zhuāngshì húdiéjié bāo |
76 | 时尚手提包 | Túi xách đeo tay thời trang | shíshàng shǒutí bāo |
77 | 夸张毛球包 | Túi xách bông lông phô trương | kuāzhāng máo qiú bāo |
78 | 简约金属边包 | Túi xách có viền kim loại đơn giản | jiǎnyuē jīnshǔ biān bāo |
79 | 复古红色包 | Túi xách màu đỏ cổ điển | fùgǔ hóngsè bāo |
80 | 流行针织包 | Túi xách đan mạch thịnh hành | liúxíng zhēnzhī bāo |
81 | 精致亮片包 | Túi xách sequin tinh tế | jīngzhì liàngpiàn bāo |
82 | 个性豹纹包 | Túi xách họa tiết hổ độc đáo | gèxìng bào wén bāo |
83 | 时尚红色包 | Túi xách màu đỏ thời trang | shíshàng hóngsè bāo |
84 | 优雅手提包 | Túi xách đeo tay tinh tế | yōuyǎ shǒutí bāo |
85 | 浪漫蕾丝包 | Túi xách ren lãng mạn | làngmàn lěisī bāo |
86 | 轻巧链条包 | Túi xách nhẹ có dây xích | qīngqiǎo liàntiáo bāo |
87 | 时尚迷彩包 | Túi xách in họa tiết camo thời trang | shíshàng mícǎi bāo |
88 | 个性花朵包 | Túi xách có họa tiết hoa độc đáo | gèxìng huāduǒ bāo |
89 | 清新草编包 | Túi xách dây cỏ tươi mới | qīngxīn cǎobiān bāo |
90 | 简约帆布包 | Túi xách vải bố đơn giản | jiǎnyuē fānbù bāo |
91 | 优雅链条包 | Túi xách có dây xích tinh tế | yōuyǎ liàntiáo bāo |
92 | 时尚漆皮包 | Túi xách bóng thời trang | shíshàng qīpí bāo |
93 | 复古花朵包 | Túi xách hoa cổ điển | fùgǔ huāduǒ bāo |
94 | 流行真皮包 | Túi xách da thật thịnh hành | liúxíng zhēnpí bāo |
95 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
96 | 时尚鳄鱼纹包 | Túi xách họa tiết cá sấu thời trang | shíshàng èyú wén bāo |
97 | 夸张印花包 | Túi xách họa tiết phô trương | kuāzhāng yìnhuā bāo |
98 | 个性彩虹包 | Túi xách cầu vồng độc đáo | gèxìng cǎihóng bāo |
99 | 优雅流苏包 | Túi xách lông vũ tinh tế | yōuyǎ liúsū bāo |
100 | 简约方形包 | Túi xách hình vuông đơn giản | jiǎnyuē fāngxíng bāo |
101 | 时尚豹纹链条包 | Túi xách có dây xích họa tiết hổ thời trang | shíshàng bào wén liàntiáo bāo |
102 | 流行人造皮革包 | Túi xách da giả thịnh hành | liúxíng rénzào pígé bāo |
103 | 复古提花包 | Túi xách in hoa cổ điển | fùgǔ tíhuā bāo |
104 | 摩登透明包 | Túi xách trong suốt hiện đại | módēng tòumíng bāo |
105 | 清新亚麻包 | Túi xách lanh tươi mới | qīngxīn yàmá bāo |
106 | 个性链条包 | Túi xách có dây xích độc đáo | gèxìng liàntiáo bāo |
107 | 时尚蝴蝶结包 | Túi xách nơ thời trang | shíshàng húdiéjié bāo |
108 | 优雅豹纹包 | Túi xách họa tiết hổ tinh tế | yōuyǎ bào wén bāo |
109 | 简约手提包 | Túi xách đeo tay đơn giản | jiǎnyuē shǒutí bāo |
110 | 时尚方形链条包 | Túi xách có dây xích hình vuông thời trang | shíshàng fāngxíng liàntiáo bāo |
111 | 复古金属包 | Túi xách kim loại cổ điển | fùgǔ jīnshǔ bāo |
112 | 流行斜挎包 | Túi xách đeo chéo thịnh hành | liúxíng xié kuàbāo |
113 | 精致珠片包 | Túi xách beads tinh tế | jīngzhì zhū piàn bāo |
114 | 夸张链条包 | Túi xách có dây xích phô trương | kuāzhāng liàntiáo bāo |
115 | 个性黑色包 | Túi xách màu đen độc đáo | gèxìng hēisè bāo |
116 | 优雅手拿包 | Túi xách cầm tay tinh tế | yōuyǎ shǒu ná bāo |
117 | 简约复古包 | Túi xách cổ điển đơn giản | jiǎnyuē fùgǔ bāo |
118 | 时尚橙色包 | Túi xách màu cam thời trang | shíshàng chéngsè bāo |
119 | 摩登玻璃包 | Túi xách thủy tinh hiện đại | módēng bōlí bāo |
120 | 流行彩色包 | Túi xách màu sắc thịnh hành | liúxíng cǎisè bāo |
121 | 清新织物包 | Túi xách vải thêu tươi mới | qīngxīn zhīwù bāo |
122 | 个性印花链条包 | Túi xách có dây xích họa tiết độc đáo | gèxìng yìnhuā liàntiáo bāo |
123 | 时尚蕾丝手提包 | Túi xách đeo tay ren thời trang | shíshàng lěisī shǒutí bāo |
124 | 优雅真皮手提包 | Túi xách đeo tay da thật tinh tế | yōuyǎ zhēnpí shǒutí bāo |
125 | 简约蓝色包 | Túi xách màu xanh dương đơn giản | jiǎnyuē lán sè bāo |
126 | 时尚亮片链条包 | Túi xách có dây xích sequin thời trang | shíshàng liàngpiàn liàntiáo bāo |
127 | 流行小巧包 | Túi xách nhỏ gọn thịnh hành | liúxíng xiǎoqiǎo bāo |
128 | 精致编织包 | Túi xách dệt kim tinh tế | jīngzhì biānzhī bāo |
129 | 夸张豹纹手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết hổ phô trương | kuāzhāng bào wén shǒutí bāo |
130 | 个性水桶包 | Túi xách thùng độc đáo | gèxìng shuǐtǒng bāo |
131 | 优雅钱包包 | Túi xách đựng tiền tinh tế | yōuyǎ qiánbāo bāo |
132 | 简约透明手提包 | Túi xách trong suốt đơn giản | jiǎnyuē tòumíng shǒutí bāo |
133 | 时尚流苏链条包 | Túi xách có dây xích lông vũ thời trang | shíshàng liúsū liàntiáo bāo |
134 | 复古灯笼包 | Túi xách đèn lồng cổ điển | fùgǔ dēnglóng bāo |
135 | 流行托特包 | Túi xách tote bag thịnh hành | liúxíng tuō tè bāo |
136 | 清新草编包 | Túi xách tre tươi mới | qīngxīn cǎobiān bāo |
137 | 个性红色包 | Túi xách màu đỏ độc đáo | gèxìng hóngsè bāo |
138 | 时尚珠片链条包 | Túi xách có dây xích beads thời trang | shíshàng zhū piàn liàntiáo bāo |
139 | 优雅蛇纹手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết rắn tinh tế | yōuyǎ shé wén shǒutí bāo |
140 | 简约黑色包 | Túi xách màu đen đơn giản | jiǎnyuē hēisè bāo |
141 | 流行印花手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết thịnh hành | liúxíng yìnhuā shǒutí bāo |
142 | 精致皮质包 | Túi xách da tinh tế | jīngzhì pízhí bāo |
143 | 夸张金属链条包 | Túi xách có dây xích kim loại phô trương | kuāzhāng jīnshǔ liàntiáo bāo |
144 | 个性菱形包 | Túi xách hình thoi độc đáo | gèxìng língxíng bāo |
145 | 时尚网纱手提包 | Túi xách đeo tay lưới thời trang | shíshàng wǎng shā shǒutí bāo |
146 | 优雅鳄鱼皮包 | Túi xách da cá sấu tinh tế | yōuyǎ èyú pí bāo |
147 | 简约灰色包 | Túi xách màu xám đơn giản | jiǎnyuē huīsè bāo |
148 | 流行毛绒包 | Túi xách bông thịnh hành | liúxíng máo róng bāo |
149 | 清新竹编包 | Túi xách tre đan tươi mới | qīngxīn zhúbiān bāo |
150 | 个性亮色链条包 | Túi xách có dây xích màu sắc độc đáo | gèxìng liàngsè liàntiáo bāo |
151 | 时尚玫瑰花手提包 | Túi xách đeo tay hoa hồng thời trang | shíshàng méiguī huā shǒutí bāo |
152 | 优雅羊皮手提包 | Túi xách đeo tay da cừu tinh tế | yōuyǎ yángpí shǒutí bāo |
153 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
154 | 流行铆钉包 | Túi xách gài kim thịnh hành | liúxíng mǎodīng bāo |
155 | 复古波士顿包 | Túi xách Boston cổ điển | fùgǔ bōshìdùn bāo |
156 | 精致绣花手提包 | Túi xách đính nơ thêu tinh tế | jīngzhì xiùhuā shǒutí bāo |
157 | 夸张荧光手提包 | Túi xách đeo tay màu sáng phô trương | kuāzhāng yíngguāng shǒutí bāo |
158 | 个性漆皮包 | Túi xách sơn đen độc đáo | gèxìng qīpí bāo |
159 | 优雅链条手提包 | Túi xách đeo tay có dây xích tinh tế | yōuyǎ liàntiáo shǒutí bāo |
160 | 简约棕色包 | Túi xách màu nâu đơn giản | jiǎnyuē zōngsè bāo |
161 | 流行印花托特包 | Túi xách tote bag họa tiết thịnh hành | liúxíng yìnhuā tuō tè bāo |
162 | 清新帆布包 | Túi xách vải canvas tươi mới | qīngxīn fānbù bāo |
163 | 个性迷你包 | Túi xách mini độc đáo | gèxìng mínǐ bāo |
164 | 时尚透明链条包 | Túi xách trong suốt có dây xích thời trang | shíshàng tòumíng liàntiáo bāo |
165 | 优雅牛皮手提包 | Túi xách đeo tay da bò tinh tế | yōuyǎ niúpí shǒutí bāo |
166 | 简约蓝色包 | Túi xách màu xanh đơn giản | jiǎnyuē lán sè bāo |
167 | 流行菱格包 | Túi xách hình thoi thịnh hành | liúxíng líng gé bāo |
168 | 复古真皮手提包 | Túi xách đeo tay da thật cổ điển | fùgǔ zhēnpí shǒutí bāo |
169 | 精致羽毛手提包 | Túi xách đeo tay lông vũ tinh tế | jīngzhì yǔmáo shǒutí bāo |
170 | 夸张豹纹链条包 | Túi xách có dây xích họa tiết hổ phô trương | kuāzhāng bào wén liàntiáo bāo |
171 | 个性金色包 | Túi xách màu vàng độc đáo | gèxìng jīnsè bāo |
172 | 时尚镂空包 | Túi xách khắc hoa thời trang | shíshàng lòukōng bāo |
173 | 优雅素色手提包 | Túi xách đeo tay màu trơn tinh tế | yōuyǎ sù sè shǒutí bāo |
174 | 简约红色包 | Túi xách màu đỏ đơn giản | jiǎnyuē hóngsè bāo |
175 | 流行格子包 | Túi xách kẻ sọc thịnh hành | liúxíng gézi bāo |
176 | 清新绸缎包 | Túi xách lụa tươi mới | qīngxīn chóuduàn bāo |
177 | 个性动物造型包 | Túi xách hình thú độc đáo | gèxìng dòngwù zàoxíng bāo |
178 | 时尚缎面手提包 | Túi xách đeo tay vải lụa thời trang | shíshàng duàn miàn shǒutí bāo |
179 | 优雅桶型手提包 | Túi xách đeo tay hình thùng tinh tế | yōuyǎ tǒng xíng shǒutí bāo |
180 | 简约米色包 | Túi xách màu kem đơn giản | jiǎnyuē mǐsè bāo |
181 | 流行草席包 | Túi xách bện cỏ thịnh hành | liúxíng cǎo xí bāo |
182 | 复古编织手提包 | Túi xách đeo tay dệt kim cổ điển | fùgǔ biānzhī shǒutí bāo |
183 | 精致珠片手提包 | Túi xách đeo tay đính hạt tinh tế | jīngzhì zhū piàn shǒutí bāo |
184 | 夸张豹纹手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết hổ phô trương | kuāzhāng bào wén shǒutí bāo |
185 | 个性拼接包 | Túi xách ghép mảnh độc đáo | gèxìng pīnjiē bāo |
186 | 时尚迷彩手提包 | Túi xách đeo tay màu giả quân đội thời trang | shíshàng mícǎi shǒutí bāo |
187 | 优雅灰色手提包 | Túi xách đeo tay màu xám tinh tế | yōuyǎ huīsè shǒutí bāo |
188 | 简约黑色包 | Túi xách màu đen đơn giản | jiǎnyuē hēisè bāo |
189 | 流行红色托特包 | Túi xách tote bag màu đỏ thịnh hành | liúxíng hóngsè tuō tè bāo |
190 | 清新草编手提包 | Túi xách đeo tay dây buộc bằng cỏ tươi mới | qīngxīn cǎobiān shǒutí bāo |
191 | 个性水桶包 | Túi xách dạng thùng độc đáo | gèxìng shuǐtǒng bāo |
192 | 时尚金属链条包 | Túi xách có dây xích kim loại thời trang | shíshàng jīnshǔ liàntiáo bāo |
193 | 优雅贝壳造型手提包 | Túi xách đeo tay hình vỏ sò tinh tế | yōuyǎ bèiké zàoxíng shǒutí bāo |
194 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
195 | 流行字母包 | Túi xách chữ cái thịnh hành | liúxíng zìmǔ bāo |
196 | 清新竹编包 | Túi xách bện tre tươi mới | qīngxīn zhúbiān bāo |
197 | 个性荧光包 | Túi xách màu sáng độc đáo | gèxìng yíngguāng bāo |
198 | 时尚亮片手提包 | Túi xách đeo tay dính bóng thời trang | shíshàng liàngpiàn shǒutí bāo |
199 | 优雅珍珠手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu ngọc trai tinh tế | yōuyǎ zhēnzhū shǒutí bāo |
200 | 简约灰色包 | Túi xách màu xám đơn giản | jiǎnyuē huīsè bāo |
201 | 流行波点包 | Túi xách họa tiết chấm bi thịnh hành | liúxíng bō diǎn bāo |
202 | 清新草莓造型手提包 | Túi xách đeo tay hình dáng quả dâu tươi mới | qīngxīn cǎoméi zàoxíng shǒutí bāo |
203 | 个性多层手提包 | Túi xách đa tầng độc đáo | gèxìng duō céng shǒutí bāo |
204 | 时尚金属装饰手提包 | Túi xách đeo tay trang trí kim loại thời trang | shíshàng jīnshǔ zhuāngshì shǒutí bāo |
205 | 优雅蕾丝手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu ren tinh tế | yōuyǎ lěisī shǒutí bāo |
206 | 简约棕色包 | Túi xách màu nâu đơn giản | jiǎnyuē zōngsè bāo |
207 | 流行彩虹包 | Túi xách màu cầu vồng thịnh hành | liúxíng cǎihóng bāo |
208 | 清新花朵手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết hoa tươi mới | qīngxīn huāduǒ shǒutí bāo |
209 | 个性动物造型包 | Túi xách đeo tay hình dạng động vật độc đáo | gèxìng dòngwù zàoxíng bāo |
210 | 时尚绸缎手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu lụa thời trang | shíshàng chóuduàn shǒutí bāo |
211 | 优雅鳄鱼纹手提包 | Túi xách đeo tay họa tiết da cá sấu tinh tế | yōuyǎ èyú wén shǒutí bāo |
212 | 简约牛仔包 | Túi xách vải jean đơn giản | jiǎnyuē niúzǎi bāo |
213 | 流行透明包 | Túi xách trong suốt thịnh hành | liú háng tòumíng bāo |
214 | 清新布艺手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải thô tươi mới | qīngxīn bùyì shǒutí bāo |
215 | 个性帆布包 | Túi xách vải bố độc đáo | gèxìng fānbù bāo |
216 | 时尚麻绳手提包 | Túi xách đeo tay dây thừng thời trang | shíshàng má shéng shǒutí bāo |
217 | 优雅漆皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da bóng tinh tế | yōuyǎ qīpí shǒutí bāo |
218 | 简约红色包 | Túi xách màu đỏ đơn giản | jiǎnyuē hóngsè bāo |
219 | 流行豹纹托特包 | Túi xách tote bag họa tiết hổ thịnh hành | liúxíng bào wén tuō tè bāo |
220 | 清新果冻包 | Túi xách màu sắc tươi mới như thạch | qīngxīn guǒdòng bāo |
221 | 个性链条手提包 | Túi xách đeo tay có dây xích độc đáo | gèxìng liàntiáo shǒutí bāo |
222 | 时尚亚光手提包 | Túi xách đeo tay bóng mờ thời trang | shíshàng yà guāng shǒutí bāo |
223 | 优雅真皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da thật tinh tế | yōuyǎ zhēnpí shǒutí bāo |
224 | 简约米色包 | Túi xách màu kem đơn giản | jiǎnyuē mǐsè bāo |
225 | 流行荧光托特包 | Túi xách tote bag màu sáng thịnh hành | liúxíng yíngguāng tuō tè bāo |
226 | 清新草编手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu tre tươi mới | qīngxīn cǎobiān shǒutí bāo |
227 | 个性拼接包 | Túi xách đeo tay ghép hình độc đáo | gèxìng pīnjiē bāo |
228 | 时尚水桶包 | Túi xách dạng thùng thời trang | shíshàng shuǐtǒng bāo |
229 | 优雅珠片手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hạt sequin tinh tế | yōuyǎ zhū piàn shǒutí bāo |
230 | 简约黑色包 | Túi xách màu đen đơn giản | jiǎnyuē hēisè bāo |
231 | 流行绿色托特包 | Túi xách tote bag màu xanh lá cây thịnh hành | liúxíng lǜsè tuō tè bāo |
232 | 清新竹编手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu tre đan tươi mới | qīngxīn zhúbiān shǒutí bāo |
233 | 个性玩具手提包 | Túi xách đeo tay hình dạng đồ chơi độc đáo | gèxìng wánjù shǒutí bāo |
234 | 时尚镂空手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu lưới thời trang | shíshàng lòukōng shǒutí bāo |
235 | 优雅缎带手提包 | Túi xách đeo tay trang trí dây ruy băng tinh tế | yōuyǎ duàn dài shǒutí bāo |
236 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
237 | 流行闪光托特包 | Túi xách tote bag bóng sáng thịnh hành | liúxíng shǎnguāng tuō tè bāo |
238 | 清新帆布手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải bố tươi mới | qīngxīn fānbù shǒutí bāo |
239 | 个性水晶包 | Túi xách đeo tay trang trí đá phong thủy độc đáo | gèxìng shuǐjīng bāo |
240 | 时尚动感手提包 | Túi xách đeo tay có động lực thời trang | shíshàng dònggǎn shǒutí bāo |
241 | 优雅羊皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da cừu tinh tế | yōuyǎ yángpí shǒutí bāo |
242 | 简约灰色包 | Túi xách màu xám đơn giản | jiǎnyuē huīsè bāo |
243 | 流行流苏托特包 | Túi xách tote bag có những sợi lông vũ thịnh hành | liúxíng liúsū tuō tè bāo |
244 | 清新蓝色手提包 | Túi xách đeo tay màu xanh lam tươi mới | qīngxīn lán sè shǒutí bāo |
245 | 个性拼图包 | Túi xách đeo tay ghép hình độc đáo | gèxìng pīntú bāo |
246 | 时尚塑料手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu nhựa thời trang | shíshàng sù lào shǒutí bāo |
247 | 优雅绒面手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu nhung tinh tế | yōuyǎ róng miàn shǒutí bāo |
248 | 简约棕色包 | Túi xách màu nâu đơn giản | jiǎnyuē zōngsè bāo |
249 | 流行皮革托特包 | Túi xách tote bag chất liệu da thịnh hành | liúxíng pígé tuō tè bāo |
250 | 清新彩色手提包 | Túi xách đeo tay màu sắc tươi mới | qīngxīn cǎisè shǒutí bāo |
251 | 个性金属包 | Túi xách đeo tay chất liệu kim loại độc đáo | gèxìng jīnshǔ bāo |
252 | 时尚印花手提包 | Túi xách đeo tay in họa tiết thời trang | shíshàng yìnhuā shǒutí bāo |
253 | 优雅羽毛手提包 | Túi xách đeo tay trang trí lông vũ tinh tế | yōuyǎ yǔmáo shǒutí bāo |
254 | 简约米色包 | Túi xách màu kem đơn giản | jiǎnyuē mǐsè bāo |
255 | 流行皮草托特包 | Túi xách tote bag chất liệu lông thú thịnh hành | liúxíng pícǎo tuō tè bāo |
256 | 清新可爱手提包 | Túi xách đeo tay dễ thương tươi mới | qīngxīn kě’ài shǒutí bāo |
257 | 个性夸张包 | Túi xách đeo tay kiểu dáng hở hang độc đáo | gèxìng kuāzhāng bāo |
258 | 时尚复古手提包 | Túi xách đeo tay phong cách retro thời trang | shíshàng fùgǔ shǒutí bāo |
259 | 优雅绣花手提包 | Túi xách đeo tay thêu hoa tinh tế | yōuyǎ xiùhuā shǒutí bāo |
260 | 简约红色包 | Túi xách màu đỏ đơn giản | jiǎnyuē hóngsè bāo |
261 | 流行链条托特包 | Túi xách tote bag trang trí xích đu thịnh hành | liúxíng liàntiáo tuō tè bāo |
262 | 清新珍珠手提包 | Túi xách đeo tay trang trí ngọc trai tươi mới | qīngxīn zhēnzhū shǒutí bāo |
263 | 个性透明包 | Túi xách đeo tay chất liệu trong suốt độc đáo | gèxìng tòumíng bāo |
264 | 时尚皮绒手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da lộn thời trang | shíshàng pí róng shǒutí bāo |
265 | 优雅织物手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải thêu tinh tế | yōuyǎ zhīwù shǒutí bāo |
266 | 简约银色包 | Túi xách màu bạc đơn giản | jiǎnyuē yínsè bāo |
267 | 流行图案托特包 | Túi xách tote bag in họa tiết thịnh hành | liúxíng tú’àn tuō tè bāo |
268 | 清新水果手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa quả tươi mới | qīngxīn shuǐguǒ shǒutí bāo |
269 | 个性毛球包 | Túi xách đeo tay trang trí bông lông độc đáo | gèxìng máo qiú bāo |
270 | 时尚帆布手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải bố thời trang | shíshàng fānbù shǒutí bāo |
271 | 优雅亮片手提包 | Túi xách đeo tay trang trí đinh tán tinh tế | yōuyǎ liàngpiàn shǒutí bāo |
272 | 简约黑色包 | Túi xách màu đen đơn giản | jiǎnyuē hēisè bāo |
273 | 流行金色托特包 | Túi xách tote bag màu vàng kim thịnh hành | liú háng jīnsè tuō tè bāo |
274 | 清新草编手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu tre tươi mới | qīngxīn cǎobiān shǒutí bāo |
275 | 个性链环包 | Túi xách đeo tay trang trí vòng xích độc đáo | gèxìng liàn huán bāo |
276 | 时尚漆皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu simili thời trang | shíshàng qīpí shǒutí bāo |
277 | 优雅流苏手提包 | Túi xách đeo tay trang trí nơ tinh tế | yōuyǎ liúsū shǒutí bāo |
278 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
279 | 流行流线型托特包 | Túi xách tote bag kiểu dáng dòng chảy thịnh hành | liúxíng liúxiànxíng tuō tè bāo |
280 | 清新蝴蝶结手提包 | Túi xách đeo tay trang trí nơ bướm tươi mới | qīngxīn húdiéjié shǒutí bāo |
281 | 个性复古包 | Túi xách đeo tay phong cách retro độc đáo | gèxìng fùgǔ bāo |
282 | 时尚豹纹手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa văn họa tiết thú thời trang | shíshàng bào wén shǒutí bāo |
283 | 优雅牛皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da bò tinh tế | yōuyǎ niúpí shǒutí bāo |
284 | 简约灰色包 | Túi xách màu xám đơn giản | jiǎnyuē huīsè bāo |
285 | 流行镶钻托特包 | Túi xách tote bag trang trí đá quý thịnh hành | liúxíng xiāng zuān tuō tè bāo |
286 | 清新海洋手提包 | Túi xách đeo tay trang trí biển cả tươi mới | qīngxīn hǎiyáng shǒutí bāo |
287 | 个性流苏包 | Túi xách đeo tay trang trí nơ tassels độc đáo | gèxìng liúsū bāo |
288 | 时尚羊皮手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da cừu thời trang | shíshàng yángpí shǒutí bāo |
289 | 优雅纹理手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa văn tinh tế | yōuyǎ wénlǐ shǒutí bāo |
290 | 简约粉色包 | Túi xách màu hồng đơn giản | jiǎnyuē fěnsè bāo |
291 | 流行可爱动物托特包 | Túi xách tote bag trang trí động vật dễ thương thịnh hành | liúxíng kě’ài dòngwù tuō tè bāo |
292 | 清新帆布印花手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải bố in hoa thời trang | qīngxīn fānbù yìnhuā shǒutí bāo |
293 | 个性巧克力包 | Túi xách đeo tay trang trí hình dáng socola độc đáo | gèxìng qiǎokèlì bāo |
294 | 时尚金属质感手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu kim loại thời trang | shíshàng jīnshǔ zhìgǎn shǒutí bāo |
295 | 优雅绒面手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải nhung tinh tế | yōuyǎ róng miàn shǒutí bāo |
296 | 简约蓝色包 | Túi xách màu xanh đơn giản | jiǎnyuē lán sè bāo |
297 | 流行豹纹托特包 | Túi xách tote bag trang trí hoa văn họa tiết thú thịnh hành | liúxíng bào wén tuō tè bāo |
298 | 清新彩虹手提包 | Túi xách đeo tay trang trí cầu vồng tươi mới | qīngxīn cǎihóng shǒutí bāo |
299 | 个性闪亮包 | Túi xách đeo tay trang trí đinh tán lấp lánh độc đáo | gèxìng shǎn liàng bāo |
300 | 时尚皮革手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da thời trang | shíshàng pígé shǒutí bāo |
301 | 优雅缎面手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu vải lụa tinh tế | yōuyǎ duàn miàn shǒutí bāo |
302 | 简约米色包 | Túi xách màu kem đơn giản | jiǎnyuē mǐsè bāo |
303 | 流行格纹托特包 | Túi xách tote bag trang trí hoa văn họa tiết sọc thịnh hành | liúxíng gé wén tuō tè bāo |
304 | 清新草莓手提包 | Túi xách đeo tay trang trí quả dâu tươi mới | qīngxīn cǎoméi shǒutí bāo |
305 | 个性波点包 | Túi xách đeo tay trang trí chấm bi độc đáo | gèxìng bō diǎn bāo |
306 | 时尚锁扣手提包 | Túi xách đeo tay trang trí khóa kim loại thời trang | shíshàng suǒ kòu shǒutí bāo |
307 | 优雅链条手提包 | Túi xách đeo tay trang trí dây xích tinh tế | yōuyǎ liàntiáo shǒutí bāo |
308 | 简约紫色包 | Túi xách màu tím đơn giản | jiǎnyuē zǐsè bāo |
309 | 流行印花托特包 | Túi xách tote bag trang trí hoa văn in thịnh hành | liúxíng yìnhuā tuō tè bāo |
310 | 清新夏日水果手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa quả dịu mát tươi mới | qīngxīn xià rì shuǐguǒ shǒutí bāo |
311 | 个性立体包 | Túi xách đeo tay trang trí hình dạng 3D độc đáo | gèxìng lìtǐ bāo |
312 | 时尚迷你手提包 | Túi xách đeo tay kích thước nhỏ gọn thời trang | shíshàng mínǐ shǒutí bāo |
313 | 优雅亚光手提包 | Túi xách đeo tay trang trí bề mặt nhám tinh tế | yōuyǎ yà guāng shǒutí bāo |
314 | 简约棕色包 | Túi xách màu nâu đơn giản | jiǎnyuē zōngsè bāo |
315 | 清新小清新手提包 | Túi xách đeo tay phong cách nhẹ nhàng, dịu dàng | qīngxīn xiǎo qīngxīn shǒutí bāo |
316 | 个性涂鸦包 | Túi xách đeo tay trang trí họa tiết nghệ thuật độc đáo | gèxìng túyā bāo |
317 | 时尚流苏手提包 | Túi xách đeo tay trang trí lông vũ thời trang | shíshàng liúsū shǒutí bāo |
318 | 优雅针织手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu len tinh tế | yōuyǎ zhēnzhī shǒutí bāo |
319 | 简约黑色包 | Túi xách màu đen đơn giản | jiǎnyuē hēisè bāo |
320 | 流行链条托特包 | Túi xách tote bag trang trí dây xích thịnh hành | liúxíng liàntiáo tuō tè bāo |
321 | 清新海洋风手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hình ảnh đại dương, biển cả | qīngxīn hǎiyáng fēng shǒutí bāo |
322 | 个性动物包 | Túi xách đeo tay trang trí hình dáng động vật độc đáo | gèxìng dòngwù bāo |
323 | 时尚翻盖手提包 | Túi xách đeo tay trang trí nắp gập thời trang | shíshàng fāngài shǒutí bāo |
324 | 优雅皮革编织手提包 | Túi xách đeo tay chất liệu da, trang trí dây thắt tinh tế | yōuyǎ pígé biānzhī shǒutí bāo |
325 | 简约白色包 | Túi xách màu trắng đơn giản | jiǎnyuē báisè bāo |
326 | 流行复古托特包 | Túi xách tote bag phong cách cổ điển thịnh hành | liúxíng fùgǔ tuō tè bāo |
327 | 清新草帽手提包 | Túi xách đeo tay trang trí mũ cỏ tươi mới | qīngxīn cǎomào shǒutí bāo |
328 | 个性字母包 | Túi xách đeo tay trang trí chữ cái độc đáo | gèxìng zìmǔ bāo |
329 | 时尚鳄鱼纹手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa văn da cá sấu thời trang | shíshàng èyú wén shǒutí bāo |
330 | 优雅红酒色手提包 | Túi xách đeo tay màu đỏ rượu vang tinh tế | yōuyǎ hóngjiǔ sè shǒutí bāo |
331 | 简约灰色包 | Túi xách màu xám đơn giản | jiǎnyuē huīsè bāo |
332 | 流行帆布托特包 | Túi xách tote bag chất liệu vải bố thịnh hành | liúxíng fānbù tuō tè bāo |
333 | 清新甜美手提包 | Túi xách đeo tay phong cách ngọt ngào, dễ thương | qīngxīn tiánměi shǒutí bāo |
334 | 个性链条包 | Túi xách đeo tay trang trí dây xích độc đáo | gèxìng liàntiáo bāo |
335 | 时尚麻绳手提包 | Túi xách đeo tay trang trí dây ruy băng thời trang | shíshàng má shéng shǒutí bāo |
336 | 优雅花朵手提包 | Túi xách đeo tay trang trí hoa văn tinh tế | yōuyǎ huā duǒ shǒutí bāo |
337 | 简约牛仔蓝包 | Túi xách màu xanh dương jeans đơn giản | jiǎnyuē niúzǎi lán bāo |
338 | 斜挎包 | Túi xách chéo | xié kuàbāo |
339 | 链条包 | Túi xách xích | liàntiáo bāo |
340 | 缎面手提包 | Túi xách bóng | duàn miàn shǒutí bāo |
341 | 绣花手提包 | Túi xách thêu hoa | xiùhuā shǒutí bāo |
342 | 金属装饰包 | Túi xách trang sức kim loại | jīnshǔ zhuāngshì bāo |
343 | 毛绒包 | Túi xách nhung | máo róng bāo |
344 | 蕾丝手提包 | Túi xách ren | lěisī shǒutí bāo |
345 | 复古手提包 | Túi xách cổ điển | fùgǔ shǒutí bāo |
346 | 小巧包 | Túi xách nhỏ gọn | xiǎoqiǎo bāo |
347 | 草编包 | Túi xách bện cỏ | cǎobiān bāo |
348 | 透明手提包 | Túi xách trong suốt | tòumíng shǒutí bāo |
349 | 亮片手提包 | Túi xách bóng | liàngpiàn shǒutí bāo |
350 | 小提琴包 | Túi xách đàn violin | xiǎotíqín bāo |
351 | 水桶包 | Túi xách thùng nước | shuǐtǒng bāo |
352 | 菱格纹手提包 | Túi xách kẻ ô vuông | líng gé wén shǒutí bāo |
353 | 字母手提包 | Túi xách chữ cái | zìmǔ shǒutí bāo |
354 | 木制手提包 | Túi xách gỗ | mù zhì shǒutí bāo |
355 | 泡泡袋 | Túi xách bong bóng | pào pào dài |
356 | 软皮手提包 | Túi xách da mềm | ruǎn pí shǒutí bāo |
357 | 豹纹手提包 | Túi xách họa tiết hươu cao cổ | bào wén shǒutí bāo |
358 | 玛丽珍包 | Túi xách Mary Jane | mǎlì zhēn bāo |
359 | 翅膀包 | Túi xách cánh chim | chìbǎng bāo |
360 | 石头纹手提包 | Túi xách vân đá | shí tou wén shǒutí bāo |
361 | 链子手提包 | Túi xách xích đồng | liànzi shǒutí bāo |
362 | 流苏手提包 | Túi xách nhíu | liúsū shǒutí bāo |
363 | 宴会包 | Túi xách tiệc | yànhuì bāo |
364 | 油蜡皮手提包 | Túi xách da bóng | yóu là pí shǒutí bāo |
365 | 豆荚包 | Túi xách đậu | dòujiá bāo |
366 | 雪纺手提包 | Túi xách voan | xuě fǎng shǒutí bāo |
367 | 晚宴包 | Túi xách dạ hội | wǎnyàn bāo |
368 | 人造革手提包 | Túi xách da tổng hợp | rénzàogé shǒutí bāo |
369 | 纱网手提包 | Túi xách lưới | shā wǎng shǒutí bāo |
370 | 桶形手提包 | Túi xách hình thùng | tǒng xíng shǒutí bāo |
371 | 雕花手提包 | Túi xách khắc hoa | diāohuā shǒutí bāo |
372 | 缎带手提包 | Túi xách dải đính | duàn dài shǒutí bāo |
373 | 珠片手提包 | Túi xách chuỗi hạt | zhū piàn shǒutí bāo |
374 | 链环手提包 | Túi xách hoa văn xích | liàn huán shǒutí bāo |
375 | 漆皮手提包 | Túi xách sơn bóng | qīpí shǒutí bāo |
376 | 绿色环保手提包 | Túi xách xanh lá cây thân thiện | lǜsè huánbǎo shǒutí bāo |
377 | 草席手提包 | Túi xách thảm cỏ | cǎo xí shǒutí bāo |
378 | 金属拉链手提包 | Túi xách kim loại khoá kéo | jīnshǔ lāliàn shǒutí bāo |
379 | 手提包 | Túi xách | shǒutí bāo |
380 | 肩背包 | Ba lô | jiān bèibāo |
381 | 书包 | Cặp sách | shūbāo |
382 | 旅行箱 | Vali | lǚxíng xiāng |
383 | 旅行包 | Túi du lịch | lǚxíng bāo |
384 | 腰包 | Bum bag | yāobāo |
385 | 小方包 | Túi vuông nhỏ | xiǎo fāng bāo |
386 | 信封包 | Túi thư | xìnfēng bāo |
387 | 钱包 | Ví tiền | qiánbāo |
388 | 手拿包 | Túi đeo tay | shǒu ná bāo |
389 | 垃圾袋 | Túi rác | lèsè dài |
390 | 背包 | Túi lưng | bèibāo |
391 | 钥匙包 | Túi đựng chìa khóa | yàoshi bāo |
392 | 卡包 | Túi đựng thẻ | kǎ bāo |
393 | 茶包 | Túi trà | chá bāo |
394 | 糖果袋 | Túi kẹo | tángguǒ dài |
395 | 糖果盒 | Hộp kẹo | tángguǒ hé |
396 | 化妆包 | Túi đựng trang điểm | huàzhuāng bāo |
397 | 美容包 | Túi đựng dụng cụ làm đẹp | měiróng bāo |
398 | 护照包 | Túi đựng hộ chiếu | hùzhào bāo |
399 | 香烟盒 | Hộp thuốc lá | xiāngyān hé |
400 | 睡袋 | Túi ngủ | shuìdài |
401 | 钓鱼包 | Túi đựng đồ câu cá | diàoyú bāo |
402 | 滑雪包 | Túi đựng đồ trượt tuyết | huáxuě bāo |
403 | 游泳袋 | Túi đựng đồ bơi | yóuyǒng dài |
404 | 摄影包 | Túi đựng máy ảnh | shèyǐng bāo |
405 | 电脑包 | Túi đựng laptop | diànnǎo bāo |
406 | 电池盒 | Hộp đựng pin | diànchí hé |
407 | 随身袋 | Túi đựng đồ cầm tay | suí shēn dài |
408 | 大号旅行箱 | Vali lớn | dà hào lǚxíng xiāng |
409 | 小号旅行箱 | Vali nhỏ | xiǎo hào lǚxíng xiāng |
410 | 手机包 | Túi đựng điện thoại | shǒujī bāo |
411 | 手套袋 | Túi đựng găng tay | shǒutào dài |
412 | 帆布袋 | Túi bố | fānbù dài |
413 | 牛皮袋 | Túi da | niúpí dài |
414 | 羊皮袋 | Túi da dê | yángpí dài |
415 | 马鞍包 | Túi đựng dụng cụ đua ngựa | mǎ’ān bāo |
416 | 行李袋 | Túi đựng hành lý | xínglǐ dài |
417 | 信纸袋 | Túi đựng giấy viết thư | xìn zhǐdài |
418 | 手提包 | Túi xách tay | shǒutí bāo |
419 | 单肩包 | Túi đeo vai một bên | dān jiān bāo |
420 | 链条包 | Túi xách dây chuyền | liàntiáo bāo |
421 | 斜挎包 | Túi đeo chéo ngực | xié kuàbāo |
422 | 水桶包 | Túi xách hình thùng | shuǐtǒng bāo |
423 | 邮差包 | Túi xách đeo chéo | yóuchāi bāo |
424 | 肩背包 | Túi đeo vai | jiān bèibāo |
425 | 后背包 | Túi đeo lưng | hòu bèibāo |
426 | 双肩包 | Túi đeo hai bên vai | shuāngjiān bāo |
427 | 手提小包 | Túi xách nhỏ | shǒutí xiǎobāo |
428 | 钱包 | Ví tiền | qiánbāo |
429 | 化妆包 | Túi đựng đồ trang điểm | huàzhuāng bāo |
430 | 口红包 | Túi đựng son | kǒuhóng bāo |
431 | 耳机包 | Túi đựng tai nghe | ěrjī bāo |
432 | 胸包 | Túi đeo ngực | xiōng bāo |
433 | 挂脖包 | Túi đeo cổ | guà bó bāo |
434 | 腰包 | Túi đeo bụng | yāobāo |
435 | 手腕包 | Túi đeo cổ tay | shǒuwàn bāo |
436 | 真皮包 | Túi da thật | zhēnpí bāo |
437 | PU包 | Túi da giả | PU bāo |
438 | 尼龙包 | Túi nylon | nílóng bāo |
439 | 牛皮包 | Túi da bò | niúpí bāo |
440 | 印花包 | Túi in hoa văn | yìnhuā bāo |
441 | 编织包 | Túi đan | biānzhī bāo |
442 | 玛丽黛佳包 | Túi của Mary Quant | mǎlìdàijiā bāo |
443 | 柏金包 | Túi của Paco Rabanne | bǎi jīn bāo |
444 | Céline包 | Túi của Céline | Céline bāo |
445 | 爱马仕包 | Túi của Hermès | àimǎshì bāo |
446 | 迪奥包 | Túi của Dior | dí’ào bāo |
447 | 香奈儿包 | Túi của Chanel | xiāngnài’er bāo |
448 | GUCCI包 | Túi của Gucci | GUCCI bāo |
449 | 普拉达包 | Túi của Prada | pǔlādá bāo |
450 | 路易威登包 | Túi của Louis Vuitton | lùyì wēi dēng bāo |
451 | COACH包 | Túi của Coach | COACH bāo |
452 | 巴宝莉包 | Túi của Burberry | bābǎolì bāo |
453 | MK包 | Túi của Michael Kors | MK bāo |
454 | 菲拉格慕包 | Túi của Salvatore Ferragamo | fēilāgémù bāo |
455 | 阿玛尼包 | Túi của Armani | āmǎní bāo |
456 | 范思哲包 | Túi của Versace | fànsīzhé bāo |
457 | 菲奥纳罗包 | Túi của Fendi | fēi ào nà luō bāo |
458 | 斜挎包 | Túi xách chéo | xié kuàbāo |
459 | 环保袋 | Túi bảo vệ môi trường | huánbǎo dài |
460 | 塑料袋 | Túi nhựa | sùliào dài |
461 | 纸袋 | Túi giấy | zhǐdài |
462 | 信封包 | Túi vỏ hộp thư | xìnfēng bāo |
463 | 卡包 | Bao da thẻ | kǎ bāo |
464 | 手机包 | Bao da điện thoại | shǒujī bāo |
465 | 钥匙包 | Bao chìa khóa | yàoshi bāo |
466 | 化妆包 | Túi trang điểm | huàzhuāng bāo |
467 | 鞋袋 | Túi giày | xié dài |
468 | 衣服袋 | Túi quần áo | yīfú dài |
469 | 珠宝袋 | Túi trang sức | zhūbǎo dài |
470 | 马鞍包 | Túi xe đạp | mǎ’ān bāo |
471 | 拉杆箱 | Hành lý kéo | lāgǎn xiāng |
472 | 旅行箱 | Hành lý du lịch | lǚxíng xiāng |
473 | 手提箱 | Va li đeo tay | shǒutí xiāng |
474 | 万向轮 | Bánh xe xoay 360 độ | wàn xiàng lún |
475 | 面料 | Chất liệu | miànliào |
476 | 牛皮 | Da bò | niúpí |
477 | 羊皮 | Da cừu | yángpí |
478 | 蛇皮 | Da rắn | shé pí |
479 | 鳄鱼皮 | Da cá sấu | èyú pí |
480 | 人造革 | Da tổng hợp | rénzàogé |
481 | 布料 | Vải | bùliào |
482 | 丝绸 | Lụa | sīchóu |
483 | 棉布 | Vải cotton | miánbù |
484 | 涤纶 | Polyester | dílún |
485 | 尼龙 | Nylon | nílóng |
486 | 皮质 | Chất liệu da | pízhí |
487 | 塑料 | Nhựa | sùliào |
488 | 金属 | Kim loại | jīnshǔ |
489 | 珠子 | Hạt ngọc trai | zhūzi |
490 | 水晶 | Thạch anh | shuǐjīng |
491 | 珊瑚 | San hô | shānhú |
492 | 翡翠 | Phỉ thúy | fěicuì |
493 | 玛瑙 | Mã nao | mǎnǎo |
494 | 琥珀 | Hổ phách | hǔpò |
495 | 珍珠 | Ngọc trai | zhēnzhū |
496 | 钻石 | Kim cương | zuànshí |
497 | 铂金 | Bạch kim | bójīn |
498 | 黄金 | Vàng | huángjīn |
499 | 银色 | Bạc | yínsè |
500 | 黑色 | Màu đen | hēisè |
501 | 白色 | Màu trắng | báisè |
502 | 灰色 | Màu xám | huīsè |
503 | 红色 | Màu đỏ | hóngsè |
504 | 粉色 | Màu hồng | fěnsè |
505 | 橙色 | Màu cam | chéngsè |
506 | 手提包 | Túi đeo chéo | shǒutí bāo |
507 | 长款钱包 | Ví dài | cháng kuǎn qiánbāo |
508 | 长款钱包 | Ví cầm tay | cháng kuǎn qiánbāo |
509 | 帆布袋 | Túi vải | fānbù dài |
510 | 帆布手提包 | Túi đeo chéo vải | fānbù shǒutí bāo |
511 | 帆布双肩包 | Ba lô vải | fānbù shuāngjiān bāo |
512 | 手拿包 | Túi clutch | shǒu ná bāo |
513 | 卡包 | Bóp thẻ | kǎ bāo |
514 | 钥匙包 | Bao khóa | yàoshi bāo |
515 | 手机包 | Túi điện thoại | shǒujī bāo |
516 | 电脑包 | Túi máy tính | diànnǎo bāo |
517 | 吊带包 | Túi đeo quai | diàodài bāo |
518 | 等离子包 | Túi plasma | děng lízǐ bāo |
519 | 手腕包 | Vòng tay | shǒuwàn bāo |
520 | 单肩斜挎包 | Túi đeo chéo vai | dān jiān xié kuàbāo |
521 | 链条包 | Túi xích | liàntiáo bāo |
522 | 包包 | Túi | bāo bāo |
523 | 托特包 | Túi tote | tuō tè bāo |
524 | 透明包 | Túi trong suốt | tòumíng bāo |
525 | 母女包 | Bộ mẹ con | mǔ nǚ bāo |
526 | 硬壳箱包 | Hộp cứng | yìng ké xiāngbāo |
527 | 箱包 | Hộp | xiāngbāo |
528 | 手柄包 | Túi cầm tay | shǒubǐng bāo |
529 | 活动包 | Túi thể thao | huódòng bāo |
530 | 手机挂件 | Móc treo điện thoại | shǒujī guàjiàn |
531 | 吊饰 | Phụ kiện treo | diào shì |
532 | 香水瓶 | Lọ nước hoa | xiāngshuǐ píng |
533 | 手机链 | Dây đeo điện thoại | shǒujī liàn |
534 | 吊坠 | Dây chuyền | diàozhuì |
535 | 胸针 | Ghim áo | xiōngzhēn |
536 | 发夹 | Kẹp tóc | fǎ jiā |
537 | 饰品 | Trang sức | shìpǐn |
538 | 镯子 | Vòng tay rộng | zhuózi |
539 | 眼镜盒 | Hộp kính | yǎnjìng hé |
540 | 洗漱包 | Túi vệ sinh | xǐshù bāo |
541 | 太阳镜 | Kính râm | tàiyángjìng |
542 | 挂饰 | Trang trí treo | guà shì |
543 | 卡包 | Bao đựng thẻ | kǎ bāo |
544 | 大包 | Túi lớn | dà bāo |
545 | 小包 | Túi nhỏ | xiǎobāo |
546 | 中号包 | Túi cỡ trung | zhōng hào bāo |
547 | 大号包 | Túi cỡ lớn | dà hào bāo |
548 | 小挎包 | Túi đeo vai nhỏ | xiǎo kuàbāo |
549 | 钟表包 | Túi đựng đồng hồ | zhōngbiǎo bāo |
550 | 帆布包 | Túi bằng vải canvas | fānbù bāo |
551 | PU皮包 | Túi da PU | PU pí bāo |
552 | 羊皮包 | Túi da cừu | yángpí bāo |
553 | 人造革包 | Túi da tổng hợp | rénzàogé bāo |
554 | 单肩包 | Túi đeo một bên | dān jiān bāo |
555 | 双肩包 | Túi đeo hai bên | shuāngjiān bāo |
556 | 休闲包 | Túi thời trang | xiūxián bāo |
557 | 商务包 | Túi công sở | shāngwù bāo |
558 | 手工编织包 | Túi đan tay | shǒugōng biānzhī bāo |
559 | 刺绣包 | Túi thêu | cìxiù bāo |
560 | 零钱包 | Ví tiền nhỏ | líng qiánbāo |
561 | 腰包 | Túi đeo eo | yāobāo |
562 | 高档包 | Túi cao cấp | gāodàng bāo |
563 | 低档包 | Túi thấp cấp | dīdàng bāo |
564 | 水桶包 | Túi trống nước | shuǐtǒng bāo |
565 | 拉杆箱 | Va li kéo | lāgǎn xiāng |
566 | 旅行箱 | Vali du lịch | lǚxíng xiāng |
567 | 防水包 | Túi chống nước | fángshuǐ bāo |
568 | 母婴包 | Túi đựng đồ cho mẹ và bé | mǔ yīng bāo |
569 | 便携袋 | Túi đựng tiện lợi | biànxié dài |
570 | 手提包 | Túi xách đeo tay | shǒutí bāo |
571 | 时尚 | Thời trang | shíshàng |
572 | 设计 | Thiết kế | shèjì |
573 | 品牌 | Thương hiệu | pǐnpái |
574 | 皮革 | Da bò | pígé |
575 | 帆布 | Vải bố | fānbù |
576 | 链条 | Dây xích | liàntiáo |
577 | 金属 | Kim loại | jīnshǔ |
578 | 纹理 | Vân da | wénlǐ |
579 | 花纹 | Hoa văn | huāwén |
580 | 颜色 | Màu sắc | yánsè |
581 | 大小 | Kích thước | dàxiǎo |
582 | 材质 | Chất liệu | cáizhì |
583 | 内衬 | Lót bên trong | nèi chèn |
584 | 口袋 | Túi quai hông | kǒudài |
585 | 拉链 | Khóa kéo | lāliàn |
586 | 磁扣 | Nút nam châm | cí kòu |
587 | 肩带 | Dây đeo vai | jiān dài |
588 | 手柄 | Tay cầm | shǒubǐng |
589 | 可调节 | Có thể điều chỉnh | kě tiáojié |
590 | 可拆卸 | Có thể tháo rời | kě chāixiè |
591 | 简约 | Giản đơn | jiǎnyuē |
592 | 华丽 | Lộng lẫy | huálì |
593 | 自然 | Tự nhiên | zìrán |
594 | 流行 | Phổ biến | liúxíng |
595 | 复古 | Cổ điển | fù gǔ |
596 | 时尚搭配 | Phối đồ thời trang | shíshàng dāpèi |
597 | 品味 | Gu thẩm mỹ | pǐnwèi |
598 | 女性 | Phụ nữ | nǚxìng |
599 | 男性 | Nam giới | nánxìng |
600 | 季节 | Mùa | jìjié |
601 | 场合 | Dịp | chǎnghé |
602 | 日常 | Thông thường | rìcháng |
603 | 晚宴 | Tiệc tối | wǎnyàn |
604 | 办公室 | Văn phòng | bàngōngshì |
605 | 旅行 | Du lịch | lǚxíng |
606 | 购物 | Mua sắm | gòuwù |
607 | 礼物 | Quà tặng | lǐwù |
608 | 价值 | Giá trị | jiàzhí |
609 | 耐用 | Bền | nàiyòng |
610 | 实用 | Thực tiễn | shíyòng |
611 | 时尚感 | Cảm giác thời trang | shíshàng gǎn |
612 | 品质 | Chất lượng | pǐnzhí |
613 | 包包配饰 | Phụ kiện túi xách | bāo bāo pèishì |
614 | 经典 | Cổ điển | jīngdiǎn |
615 | 雅致 | Tinh tế | yǎzhì |
616 | 时尚新潮 | Thời trang mới | shíshàng xīncháo |
617 | 流行元素 | Yếu tố thịnh hành | liúxíng yuánsù |
618 | 时尚产业 | Ngành công nghiệp thời trang | shíshàng chǎnyè |
619 | 个性化 | Cá tính | gèxìng huà |
620 | 配色 | Sắp xếp màu sắc | pèisè |
621 | 搭配技巧 | Kỹ thuật phối đồ | dāpèi jìqiǎo |
622 | 各类场合 | Mọi dịp | gè lèi chǎnghé |
623 | 品牌专卖店 | Cửa hàng chuyên bán hàng của thương hiệu | pǐnpái zhuānmài diàn |
624 | 时尚资讯 | Thông tin thời trang | shíshàng zīxùn |
625 | 原材料 | Nguyên liệu | yuáncáiliào |
626 | 手工制作 | Chế tác bằng tay | shǒugōng zhìzuò |
627 | 设计师 | Nhà thiết kế | shèjì shī |
628 | 流行趋势 | Xu hướng thời trang | liúxíng qūshì |
629 | 收藏 | Sưu tầm | shōucáng |
630 | 护理保养 | Chăm sóc và bảo quản | hùlǐ bǎoyǎng |
631 | 经典款式 | Mẫu cổ điển | jīngdiǎn kuǎnshì |
632 | 皮质处理 | Xử lý da | pízhí chǔlǐ |
633 | 水洗 | Giặt nước | shuǐxǐ |
634 | 干洗 | Giặt khô | gānxǐ |
635 | 免费维修 | Sửa chữa miễn phí | miǎnfèi wéixiū |
636 | 时尚元素 | Yếu tố thời trang | shíshàng yuánsù |
637 | 奢侈品 | Hàng xa xỉ | shēchǐ pǐn |
638 | 优雅 | Dịu dàng | yōuyǎ |
639 | 品味 | Gu thẩm mỹ | pǐnwèi |
640 | 潮流 | Xu hướng | cháoliú |
641 | 精美 | Tinh xảo | jīngměi |
642 | 永恒 | Vĩnh cửu | yǒnghéng |
643 | 多样化 | Đa dạng hóa | duōyàng huà |
644 | 顶级品牌 | Thương hiệu cao cấp | dǐngjí pǐnpái |
645 | 皮革工艺 | Kỹ thuật chế tác da | pígé gōngyì |
646 | 时尚杂志 | Tạp chí thời trang | shíshàng zázhì |
647 | 配件 | Phụ kiện | pèijiàn |
648 | 专业知识 | Kiến thức chuyên nghiệp | zhuānyè zhīshì |
649 | 美学 | Thẩm mỹ học | měixué |
650 | 风格 | Phong cách | fēnggé |
651 | 纽扣 | Nút áo | niǔkòu |
652 | 刺绣 | Thêu | cìxiù |
653 | 金属扣 | Khóa kim loại | jīnshǔ kòu |
654 | 肩挎包 | Túi đeo vai | jiān kuàbāo |
655 | 邮差包 | Túi thư | yóuchāi bāo |
656 | 水桶包 | Túi xách thể thao | shuǐtǒng bāo |
657 | 钱包 | Ví tiền | qiánbāo |
658 | 化妆包 | Túi đựng mỹ phẩm | huàzhuāng bāo |
659 | 手拿包 | Túi xách tay | shǒu ná bāo |
660 | 链条包 | Túi xách dây xích | liàntiáo bāo |
661 | 斜挎包 | Túi xách chéo | xié kuàbāo |
662 | 商务包 | Túi xách công sở | shāngwù bāo |
663 | 双肩包 | Túi đeo hai vai | shuāngjiān bāo |
664 | 背包 | Túi ba lô | bèibāo |
665 | 手提袋 | Túi xách tay | shǒutí dài |
666 | 电脑包 | Túi đựng máy tính | diànnǎo bāo |
667 | 手机包 | Túi đựng điện thoại | shǒujī bāo |
668 | 学生书包 | Cặp sách học sinh | xuéshēng shūbāo |
669 | 旅行包 | Túi xách du lịch | lǚxíng bāo |
670 | 运动包 | Túi đựng đồ thể thao | yùndòng bāo |
671 | 晚宴包 | Túi xách dự tiệc | wǎnyàn bāo |
672 | 针织包 | Túi xách đan len | zhēnzhī bāo |
673 | 豆腐包 | Túi đựng đậu hũ | dòufu bāo |
674 | 帆布包 | Túi xách vải bố | fānbù bāo |
675 | 小包 | Túi xách nhỏ | xiǎobāo |
676 | 大包 | Túi xách lớn | dà bāo |
677 | 迷你包 | Túi xách mini | mí nǐ bāo |
678 | 皮包 | Túi xách da | pí bāo |
679 | 时尚女包 | Túi xách nữ thời trang | shíshàng nǚ bāo |
680 | 时尚男包 | Túi xách nam thời trang | shíshàng nán bāo |
681 | 休闲包 | Túi xách thời trang giải trí | xiūxián bāo |
682 | 音乐包 | Túi đựng đồ nhạc | yīnyuè bāo |
683 | 时尚达人 | Người đẹp thời trang | shíshàng dá rén |
684 | 抢手货 | Hàng hot | qiǎngshǒu huò |
685 | 限量版 | Phiên bản giới hạn | xiànliàng bǎn |
686 | 定制 | Đặt hàng | dìngzhì |
687 | 个性化定制 | Đặt hàng cá tính | gèxìng huà dìngzhì |
688 | 街拍 | Street style | jiē pāi |
689 | 时装周 | Tuần lễ thời trang | shízhuāng zhōu |
690 | 明星款 | Mẫu của sao | míngxīng kuǎn |
691 | 高级定制 | Thiết kế cao cấp | gāojí dìngzhì |
Trên đây là toàn bộ nội dung bài giảng hôm nay về Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Túi xách Thời trang của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài các từ vựng trong bài giảng Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Túi xách Thời trang thông dụng này ra, các bạn cần mảng từ vựng tiếng Trung nào khác thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster để Thầy Vũ tiếp tục cập nhập thêm nhé.
Bài giảng Tổng hợp từ vựng tiếng Trung Túi xách Thời trang vừa cung cấp cho chúng ta thêm rất nhiều từ vựng taobao 1688 về các loại túi xách thời trang.
Các bạn nên tham khảo một số bài giảng khác dưới đây để bổ trợ thêm số lượng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề nhé.
Từ vựng tiếng Trung Thời trang Mẹ và Bé
Từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Chủ đề Đàm phán giá
Từ vựng mua hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
Từ vựng Giày dép Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng Quần Áo Taobao Pinduoduo 1688 Tmall
Từ vựng tiếng Trung Nội thất Ô tô
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Nhà máy
Bạn là một người đam mê mua sắm trực tuyến và đang muốn tìm hiểu cách đặt hàng trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall? Bạn đang muốn học tiếng Trung để có thể đặt hàng và liên lạc với người bán hàng một cách thuận lợi và dễ dàng hơn? Khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
Khóa học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về tiếng Trung, đồng thời tập trung vào các thuật ngữ, cụm từ và ngữ pháp liên quan đến việc đặt hàng và liên lạc với người bán hàng trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách đặt hàng, xác nhận đơn hàng, thanh toán và liên lạc với người bán hàng.
Ngoài ra, khóa học cũng sẽ giúp bạn phát triển khả năng đọc hiểu, nghe hiểu và giao tiếp với người bán hàng, giúp bạn tránh những sai sót không đáng có khi đặt hàng trực tuyến.
Với khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ không còn lo lắng về việc không biết đặt hàng hay không hiểu người bán hàng nói gì. Hãy đăng ký khóa học để có thể tận hưởng sự thuận tiện và tiết kiệm thời gian khi mua sắm trực tuyến trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc.
Liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983
Sau đây chúng ta sẽ cùng trải nghiệm một vài bài giảng Thầy Vũ livestream youtube trong phần bên dưới.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng.
Nếu bạn đang muốn nhập hàng Trung Quốc tận gốc với giá rẻ nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc mà bạn nên liên hệ.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng trăm người kinh doanh trên toàn quốc tiếp cận với nguồn hàng chất lượng và giá cả cạnh tranh từ Trung Quốc. Với sự tư vấn và hướng dẫn của ông, bạn sẽ có thể đặt hàng trực tiếp tại các nhà máy, xưởng sản xuất tại Trung Quốc và tránh được các bước trung gian, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian.
Không chỉ là chuyên gia về nhập hàng, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn là một giảng viên đào tạo hàng đầu với nhiều khóa học về nhập hàng từ Trung Quốc đã được đánh giá cao bởi các học viên tham gia. Những khóa học này sẽ giúp bạn nắm được kiến thức cơ bản về nhập hàng, tìm kiếm nhà sản xuất đáng tin cậy, đặt hàng và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo bạn có thể nhập hàng Trung Quốc một cách hiệu quả và an toàn.
Với sự hỗ trợ tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc mua hàng với giá cao hay chất lượng không đảm bảo. Liên hệ với ông để có thể đưa nguồn hàng Trung Quốc vào kinh doanh của bạn và gia tăng lợi nhuận một cách bền vững.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster là địa chỉ Thầy Vũ chuyên đào tạo kiến thức nhập hàng Taobao 1688 Tmall.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân, ChineMaster là địa chỉ mà bạn không thể bỏ qua. Tại đây, bạn sẽ được học với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đào tạo nhập hàng Trung Quốc hàng đầu, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Với sự phát triển không ngừng của thương mại điện tử, thị trường Trung Quốc đang ngày càng trở nên phát triển và thu hút được sự quan tâm của nhiều người kinh doanh tại Việt Nam. Vì vậy, việc tìm hiểu và nắm bắt kiến thức về nhập hàng Trung Quốc là vô cùng quan trọng để bạn có thể tận dụng cơ hội và đưa nguồn hàng chất lượng về kinh doanh của mình.
Tại ChineMaster, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế những khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên sâu, giúp học viên nắm được kiến thức cơ bản và cách thức nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học được thiết kế linh hoạt, đáp ứng nhu cầu và trình độ của học viên, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu nhập hàng chất lượng từ Trung Quốc.
Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và thân thiện, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin và tiếp cận với kiến thức mới một cách dễ dàng. Ngoài ra, ChineMaster còn cung cấp các tài liệu và bài tập giúp học viên luyện tập và củng cố kiến thức sau giờ học.
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng, ChineMaster chính là sự lựa chọn đáng tin cậy cho bạn. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nhập hàng Trung Quốc của mình.