Thứ hai, Tháng mười hai 9, 2024
HomeTài liệu học tiếng Trung1789 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

1789 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là cuốn sách ebook học từ vựng chuyên ngành tiếng Trung May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung May mặc này được chia sẻ miễn phí trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

5/5 - (2 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là cuốn sách ebook học từ vựng chuyên ngành tiếng Trung May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung May mặc này được chia sẻ miễn phí trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

Cuốn sách ebook này có tất cả hơn 1789 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc, chủ đề may mặc được thiết kế và biên soạn rất chi tiết tỉ mỉ bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

1641 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở

942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng

857 Từ vựng tiếng Trung Công ty

@hoctiengtrungonline.org

Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình ChineMaster sơ trung cấp với lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt. Lớp học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ giảng dạy theo bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách linh hoạt và thuận tiện từ bất kỳ đâu. Mỗi ngày Thầy Vũ đều chia sẻ thêm rất nhiều kiến thức thú vị, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu, bài tập luyện dịch ứng dụng, dịch thuật Trung Việt và Việt Trung. Với lớp học này, bạn sẽ có cơ hội học tập trực tuyến với Thầy Vũ, một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung có kinh nghiệm. Thầy Vũ không chỉ có kiến thức sâu về tiếng Trung mà còn có khả năng giảng dạy tuyệt vời, đảm bảo rằng bạn sẽ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp được sử dụng trong lớp học này đã được thiết kế một cách bài bản và chuyên biệt. Lộ trình đào tạo của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ tiếng Trung. Từ việc học từ vựng và ngữ pháp cơ bản cho đến luyện nghe, nói, đọc và viết, bạn sẽ được trang bị kiến thức cần thiết để giao tiếp một cách tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Lớp học tiếng Trung online này được tổ chức qua các buổi học trực tuyến tương tác và sống động. Thầy Vũ sử dụng các công nghệ thông tin tiên tiến để tạo ra môi trường học tập tương tác, trong đó bạn có thể thảo luận, hỏi đáp và thực hành ngôn ngữ với Thầy và các bạn học viên khác. Lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt của lớp học này sẽ đảm bảo rằng bạn phát triển một cách toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung. Thông qua các bài tập thực tế, các hoạt động nhóm và các tài liệu bổ sung, bạn sẽ có cơ hội áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế. Với lớp học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ và bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp, bạn có thể học tiếng Trung một cách tiện lợi và linh hoạt, đồng thời đảm bảo rằng lộ trình đào tạo của bạn sẽ được xây dựng một cách bài bản và chuyên sâu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. #hoctiengtrung #hoctiengtrungonline #tiengtrung #giaotrinhchinemaster #chinemaster #tiengtrungthayvu #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungmoingay

♬ nhạc nền – Học tiếng Trung ChineMaster – Học tiếng Trung ChineMaster
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tác giả cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc liên tục lên sóng livestream mỗi ngày thông qua kênh Titkok học tiếng Trung online ChineMaster để các bạn học viên được hỗ trợ trực tuyến cũng như có thể trải nghiệm phương pháp đào tạo tiếng Trung trực tuyến uy tín chất lượng hàng đầu TOP 1 Việt nam.

Giới thiệu cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Ngày nay, ngành công nghiệp may mặc ngày càng phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế toàn cầu. Với sự gia tăng của sự quan tâm đối với ngôn ngữ Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc là một lợi thế quan trọng cho những ai muốn tham gia vào ngành này. Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một công cụ hữu ích, giúp bạn vượt qua thách thức này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng, mà còn là một tập hợp kiến thức chuyên sâu về ngành công nghiệp may mặc. Cuốn sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể của lĩnh vực này. Bạn sẽ được trang bị từ vựng chuyên ngành từ các loại vải, chất liệu, phụ kiện, trang trí, đến các loại máy móc và thiết bị trong ngành may mặc.

Mỗi từ vựng được kèm theo phiên âm và giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Bạn sẽ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

Lợi ích khi đọc cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Nâng cao kiến thức chuyên ngành: Cuốn sách giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và các yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc.

Mở rộng vốn từ vựng: Bạn sẽ được trang bị một bộ từ vựng phong phú, giúp bạn tự tin trong giao tiếp và làm việc trong môi trường ngành may mặc.

Ứng dụng thực tế: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách áp dụng chúng vào công việc hàng ngày, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

Hỗ trợ học tập và làm việc: Dành cho những ai đang học ngành may mặc hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này, cuốn sách sẽ là nguồn tư duy và kiến thức hữu ích.

Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tư duy quý báu cho những ai đang học hoặc làm việc trong ngành công nghiệp may mặc, mà còn là một cẩm nang hữu ích giúp bạn nâng cao kiến thức, vốn từ vựng và khả năng áp dụng chúng trong thực tế. Hãy bắt đầu hành trình của bạn với cuốn sách này và khám phá sự phong phú của ngành may mặc qua góc nhìn của tiếng Trung.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Chú ý: Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoặc là các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

STT Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1 缝纫机 (féngrèn jī) – Máy may
2 裁剪机 (cáijiǎn jī) – Máy cắt
3 熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi
4 缝纫针 (féngrèn zhēn) – Kim may
5 机械手 (jīxiè shǒu) – Cánh tay cơ khí
6 布料 (bùliào) – Vải liệu
7 纺织品 (fǎngzhīpǐn) – Sản phẩm dệt
8 丝绸 (sīchóu) – Lụa
9 棉布 (miánbù) – Vải cotton
10 麻布 (mábù) – Vải lanh
11 皮革 (pígé) – Da
12 服装 (fúzhuāng) – Thời trang
13 童装 (tóngzhuāng) – Đồ trẻ em
14 成衣 (chéngyī) – Hàng may sẵn
15 定制 (dìngzhì) – Đặt may
16 剪裁 (jiǎncái) – Cắt may
17 缝制 (féngrèn) – May vá
18 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra
19 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu
20 设计 (shèjì) – Thiết kế
21 样式 (yàngshì) – Kiểu dáng
22 系列 (xìliè) – Bộ sưu tập
23 标签 (biāoqiān) – Nhãn hiệu
24 质量 (zhìliàng) – Chất lượng
25 合格 (héguì) – Đạt chuẩn
26 不合格 (bùhéguì) – Không đạt chuẩn
27 设计阶段 (shèjì jiēduàn) – Giai đoạn thiết kế
28 制样 (zhì yàng) – Làm mẫu
29 生产阶段 (shēngchǎn jiēduàn) – Giai đoạn sản xuất
30 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói
31 工人 (gōngrén) – Công nhân
32 技工 (jìgōng) – Thợ lành nghề
33 缝纫工 (féngrèn gōng) – Thợ may
34 剪裁师傅 (jiǎncái shīfu) – Thợ cắt
35 裁缝 (cáiféng) – Thợ may
36 质检 (zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng
37 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm
38 品控 (pǐnkòng) – Kiểm soát chất lượng
39 不良品 (bùliángpǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn
40 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng
41 裁剪 (cáijiǎn) – Cắt may
42 缝纫 (féngrèn) – May vá
43 縫紉機 (féngrèn jī) – Máy may
44 手缝 (shǒu fèng) – May bằng tay
45 剪裁师 (jiǎncái shī) – Thợ cắt may
46 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu
47 线 (xiàn) – Sợi chỉ
48 针 (zhēn) – Kim may
49 针线 (zhēnxiàn) – Kim chỉ
50 袖子 (xiùzi) – Tay áo
51 领子 (lǐngzi) – Cổ áo
52 套装 (tàozhuāng) – Đồ bộ
53 时尚设计 (shíshàng shèjì) – Thiết kế thời trang
54 样衣 (yàng yī) – Mẫu thử
55 尺寸 (chǐcùn) – Kích thước
56 型号 (xínghào) – Mã số, kiểu mẫu
57 缝制技术 (féngrèn jìshù) – Kỹ thuật may
58 电脑绣花 (diànnǎo xiùhuā) – Thêu vi tính
59 衬衫 (chènshān) – Áo sơ mi
60 裙子 (qúnzi) – Váy
61 裤子 (kùzi) – Quần
62 外套 (wàitào) – Áo khoác
63 腰带 (yāodài) – Thắt lưng
64 扣子 (kòuzi) – Nút
65 按扣 (àn kòu) – Khóa nút
66 系带 (xìdài) – Dây buộc
67 弹力布料 (tánlì bùliào) – Vải co giãn
68 无袖 (wúxiù) – Áo không tay
69 涤纶 (dílún) – Polyester
70 锦纶 (jǐnlún) – Nylon
71 羊毛 (yángmáo) – Lông cừu
72 毛绒 (máoróng) – Len
73 亚麻 (yàlín) – Linen
74 帆布 (fānbù) – Canvas
75 细纱 (xìshā) – Voan
76 布料 (bù liào) – Vải
77 织物 (zhī wù) – Chất liệu dệt
78 纱 (shā) – Sợi
79 棉 (mián) – Bông
80 麻 (má) – Lanh
81 丝 (sī) – Lụa
82 毛 (máo) – Lông
83 尼龙 (ní lóng) – Nilon
84 聚酯纤维 (jù zhǐ xiān wéi) – Polyester
85 聚氨酯 (jù ān suī) – Polyurethane
86 弹力纤维 (tán lì xiān wéi) – Spandex
87 涤纶 (dí lún) – Polyester
88 锦纶 (jǐn lún) – Nilon
89 亚克力纤维 (yà kè lì xiān wéi) – Acrylic
90 腈纶 (jīng lún) – Acrylic
91 胶纶 (jiāo lún) – Rayon
92 粘胶纤维 (zhān jiāo xiān wéi) – Rayon
93 褶皱 (zhé zhòu) – Nếp gấp
94 花纹 (huā wén) – Họa tiết
95 格子 (gé zi) – Kẻ ô
96 条纹 (tiáo wén) – Sọc
97 点 (diǎn) – Chấm bi
98 花朵 (huā duǒ) – Hoa
99 图案 (tú àn) – Thiết kế
100 缎子 (duàn zi) – Lụa nhung
101 丝绸 (sī chóu) – Lụa
102 雪纺 (xuě fǎng) – Voan
103 绒面 (róng miàn) – Nhung
104 帆布 (fān bù) – Vải bố
105 牛仔布 (niú zǎi bù) – Denim
106 羊毛 (yáng máo) – Lông cừu
107 皮革 (pí gé) – Da
108 珍珠绸 (zhēn zhū chóu) – Lụa ngọc trai
109 布质 (bù zhì) – Texture
110 轻薄 (qīng báo) – Mỏng nhẹ
111 厚实 (hòu shí) – Dày dặn
112 弹力 (tán lì) – Đàn hồi
113 密度 (mì dù) – Mật độ
114 透气 (tòu qì) – Thoáng khí
115 吸湿 (xī shī) – Hút ẩm
116 防水 (fáng shuǐ) – Chống nước
117 防风 (fáng fēng) – Chống gió
118 防晒 (fáng shài) – Chống nắng
119 防静电 (fáng jìng diàn) – Chống tĩnh điện
120 防尘 (fáng chén) – Chống bụi
121 防滑 (fáng huá) – Chống trơn trượt
122 防皱 (fáng zhòu) – Chống nhăn
123 防褪色 (fáng tuì sè) – Không bạc màu
124 透明 (tòu míng) – Trong suốt
125 高光泽 (gāo guāng zé) – Bóng cao
126 亚光 (yà guāng) – Bóng mờ
127 亲肤 (qīn fū) – Thân thiện với da
128 抗菌 (kàng jūn) – Chống khuẩn
129 防臭 (fáng chòu) – Chống mùi
130 纤维 (xiān wéi) – Sợi
131 编织 (biān zhī) – Dệt
132 染色 (rǎn sè) – Nhuộm
133 印花 (yìn huā) – In hoa văn
134 绣花 (xiù huā) – Thêu hoa
135 纹理 (wén lǐ) – Vân vải
136 清凉 (qīng liáng) – Mát mẻ
137 舒适 (shū shì) – Thoải mái
138 保暖 (bǎo nuǎn) – Giữ ấm
139 强韧 (qiáng rèn) – Bền bỉ
140 光滑 (guāng huá) – Mượt mà
141 粗糙 (cū cāo) – Thô ráp
142 空气透过 (kōng qì tòu guò) – Thông khí
143 拉伸 (lā shēn) – Co giãn
144 耐磨 (nài mó) – Chống mài mòn
145 弹性 (tán xìng) – Đàn hồi
146 密封 (mì fēng) – Kín đáo
147 空气循环 (kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí
148 吸音 (xī yīn) – Hút âm
149 隔热 (gé rè) – Cách nhiệt
150 耐水 (nài shuǐ) – Chống nước
151 耐油 (nài yóu) – Chống dầu
152 透气性 (tòu qì xìng) – Tính thoáng khí
153 弹力纱 (tán lì shā) – Sợi spandex
154 聚酯 (jù zhǐ) – Polyester
155 针织 (zhēn zhī) – Dệt kim
156 缫丝 (sāo sī) – Tơ tằm
157 蚕丝 (cán sī) – Tơ tằm
158 人造丝 (rén zào sī) – Tơ nhân tạo
159 人造革 (rén zào gé) – Da nhân tạo
160 射线纤维 (shè xiàn xiān wéi) – Rayon
161 茧丝 (jiǎn sī) – Tơ giẻ
162 精纺 (jīng fǎng) – Tơ chế biến
163 薄纱 (báo shā) – Voan mỏng
164 黏胶纤维 (nián jiāo xiān wéi) – Rayon
165 针刺布 (zhēn cì bù) – Vải kim
166 纺织品 (fǎng zhī pǐn) – Sản phẩm dệt
167 高科技材料 (gāo kē jì cái liào) – Vật liệu công nghệ cao
168 有机棉 (yǒu jī mián) – Cotton hữu cơ
169 仿真皮 (fǎng zhēn pí) – Da nhân tạo
170 超细纤维 (chāo xì xiān wéi) – Sợi siêu mịn
171 网眼布 (wǎng yǎn bù) – Lưới
172 无纺布 (wú fǎng bù) – Vải không dệt
173 麻纤维 (má xiān wéi) – Sợi lanh
174 胶布 (jiāo bù) – Băng keo
175 纺纱 (fǎng shā) – Kỹ thuật cán sợi
176 纬线 (wěi xiàn) – Sợi ngang
177 纵线 (zòng xiàn) – Sợi dọc
178 缝纫线 (féngrèn xiàn) – Sợi may
179 弹性线 (tán xìng xiàn) – Sợi đàn hồi
180 纱线 (shā xiàn) – Sợi cotton
181 钩针 (gōu zhēn) – Kim móc
182 编织机 (biān zhī jī) – Máy dệt
183 纺纱机 (fǎng shā jī) – Máy cán sợi
184 纺织机械 (fǎng zhī jī xiè) – Máy móc dệt
185 织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt
186 编织针 (biān zhī zhēn) – Kim dệt
187 针车 (zhēn chē) – Xe kim
188 剪刀 (jiǎn dāo) – Kéo
189 剪布机 (jiǎn bù jī) – Máy cắt vải
190 刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu
191 烫斗 (tàng dǒu) – Bàn ủi
192 烫衣机 (tàng yī jī) – Máy ủi
193 布匹 (bù pǐ) – Cuộn vải
194 眼布 (yǎn bù) – Vải lưới
195 缎料 (duàn liào) – Vải satin
196 蕾丝 (lěi sī) – Ren
197 蜡染 (là rǎn) – Nhuộm sáp
198 染布 (rǎn bù) – Vải nhuộm
199 面料 (miàn liào) – Vải thành phẩm
200 真丝 (zhēn sī) – Tơ tằm thật
201 人造纤维 (rén zào xiān wéi) – Sợi tổng hợp
202 短纤维 (duǎn xiān wéi) – Sợi ngắn
203 长纤维 (cháng xiān wéi) – Sợi dài
204 纱布 (shā bù) – Vải mỏng
205 珍珠纱 (zhēn zhū shā) – Voan ngọc trai
206 薄纺 (báo fǎng) – Voan mỏng
207 粗纺 (cū fǎng) – Voan dày
208 塑料 (sù liào) – Nhựa
209 皮料 (pí liào) – Da
210 合成纤维 (hé chéng xiān wéi) – Sợi tổng hợp
211 贡缎 (gòng duàn) – Vải lụa cao cấp
212 金银线 (jīn yín xiàn) – Sợi vàng bạc
213 硅胶线 (guī jiāo xiàn) – Sợi silicone
214 荷叶边 (hé yè biān) – Vạt hoa sen
215 扎染 (zhā rǎn) – Nhuộm trắng thêu
216 植物染 (zhí wù rǎn) – Nhuộm thực vật
217 草木染 (cǎo mù rǎn) – Nhuộm cây cỏ
218 水洗 (shuǐ xǐ) – Giặt nước
219 干洗 (gān xǐ) – Giặt khô
220 反光 (fǎn guāng) – Phản quang
221 仿皮 (fǎng pí) – Da giả
222 轻羽绒 (qīng yǔ róng) – Lông vũ nhẹ
223 鹅绒 (é róng) – Lông ngỗng
224 短裤 (duǎn kù) – Quần ngắn
225 短袖 (duǎn xiù) – Áo ngắn tay
226 长袖 (cháng xiù) – Áo dài tay
227 睡衣 (shuì yī) – Đồ ngủ
228 泳衣 (yǒng yī) – Đồ bơi
229 高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót
230 运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao
231 凉鞋 (liáng xié) – Dép xỏ ngón
232 靴子 (xuē zi) – Ủng
233 针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len
234 丝巾 (sī jīn) – Khăn lụa
235 围巾 (wéi jīn) – Khăn quàng cổ
236 帽子 (mào zi) – Mũ
237 手套 (shǒu tào) – Găng tay
238 袜子 (wà zi) – Tất
239 腰带 (yāo dài) – Thắt lưng
240 领带 (lǐng dài) – Cà vạt
241 背带裤 (bèi dài kù) – Quần dài có băng đeo
242 背心 (bèi xīn) – Áo sơ mi không tay
243 帽子 (mào zi) – Nón
244 皮带 (pí dài) – Dây nịt
245 丝袜 (sī wà) – Vớ
246 手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách
247 背包 (bèi bāo) – Ba lô
248 钱包 (qián bāo) – Ví
249 手表 (shǒu biǎo) – Đồng hồ đeo tay
250 领结 (lǐng jié) – Cà vạt
251 项链 (xiàng liàn) – Dây chuyền
252 戒指 (jiè zhǐ) – Nhẫn
253 耳环 (ěr huán) – Bông tai
254 头巾 (tóu jīn) – Khăn đầu
255 披肩 (pī shān) – Khăn choàng
256 围脖 (wéi bó) – Khăn quàng cổ
257 纽扣 (niǔ kòu) – Nút áo
258 拉链 (lā liàn) – Dây kéo
259 系带 (xì dài) – Dây thắt nơ
260 钮扣 (niǔ kòu) – Nút
261 扣子 (kòu zi) – Nút áo
262 鞋带 (xié dài) – Dây giày
263 珠子 (zhū zi) – Hạt ngọc trai
264 蕾丝花边 (lěi sī huā biān) – Viền ren
265 蕾丝花饰 (lěi sī huā shì) – Hoa ren trang trí
266 装饰纽扣 (zhuāng shì niǔ kòu) – Nút trang trí
267 编织图案 (biān zhī tú àn) – Họa tiết dệt
268 彩色印花 (cǎi sè yìn huā) – In màu
269 金属扣子 (jīn shǔ kòu zi) – Nút kim loại
270 珠片装饰 (zhū piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng hạt ngọc trai
271 亮片 (liàng piàn) – Bản lớn
272 丝带 (sī dài) – Dây ruy băng
273 缝补 (fèng bǔ) – Sửa vá
274 袋子 (dài zi) – Túi
275 布标签 (bù biāo qiān) – Nhãn vải
276 牛仔布 (niú zǎi bù) – Vải jean
277 麻布 (má bù) – Vải lanh
278 缎面 (duàn miàn) – Mặt satin
279 真丝面料 (zhēn sī miàn liào) – Chất liệu tơ tằm thật
280 涤纶面料 (dí lún miàn liào) – Chất liệu polyester
281 弹力织物 (tán xìng zhī wù) – Vải co giãn
282 轻薄面料 (qīng báo miàn liào) – Chất liệu mỏng nhẹ
283 厚实面料 (hòu shí miàn liào) – Chất liệu dày dặn
284 防水面料 (fáng shuǐ miàn liào) – Chất liệu chống nước
285 透气面料 (tòu qì miàn liào) – Chất liệu thoáng khí
286 防晒面料 (fáng shài miàn liào) – Chất liệu chống nắng
287 蕾丝面料 (lěi sī miàn liào) – Chất liệu ren
288 金属纤维面料 (jīn shǔ xiān wéi miàn liào) – Chất liệu sợi kim loại
289 缎子 (duàn zi) – Chất liệu satin
290 绒面 (róng miàn) – Chất liệu nhung
291 真皮 (zhēn pí) – Da thật
292 蛇皮 (shé pí) – Da rắn
293 鳄鱼皮 (è yú pí) – Da cá sấu
294 金属拉链 (jīn shǔ lā liàn) – Dây kéo kim loại
295 尼龙拉链 (ní lóng lā liàn) – Dây kéo nylon
296 木质纽扣 (mù zhì niǔ kòu) – Nút gỗ
297 树脂纽扣 (shù zhī niǔ kòu) – Nút nhựa
298 纽扣孔 (niǔ kòu kǒng) – Lỗ nút áo
299 珠子花边 (zhū zi huā biān) – Viền ren hạt ngọc trai
300 丝绒装饰 (sī róng zhuāng shì) – Trang trí bằng velvet
301 剪绒花饰 (jiǎn róng huā shì) – Hoa ren cắt sợi
302 亮片装饰 (liàng piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng bản lớn
303 缎带 (duàn dài) – Ruy băng satin
304 蝴蝶结 (hú dié jié) – Nơ bướm
305 珠子链 (zhū zi liàn) – Chuỗi hạt ngọc trai
306 金属链 (jīn shǔ liàn) – Chuỗi kim loại
307 珠子项链 (zhū zi xiàng liàn) – Dây chuyền hạt ngọc trai
308 项链吊坠 (xiàng liàn diào zhuì) – Dây chuyền với mặt dây
309 扣眼 (kòu yǎn) – Lỗ nút áo
310 花边装饰 (huā biān zhuāng shì) – Trang trí bằng viền hoa
311 珠片花饰 (zhū piàn huā shì) – Hoa ren bằng hạt ngọc trai
312 皮绳 (pí shéng) – Dây da
313 皮扣 (pí kòu) – Nút da
314 皮绳扣 (pí shéng kòu) – Nút da trang trí
315 金属钮扣 (jīn shǔ niǔ kòu) – Nút kim loại
316 亮片钮扣 (liàng piàn niǔ kòu) – Nút kim loại bản lớn
317 编织拉链 (biān zhī lā liàn) – Dây kéo dệt
318 亮片拉链 (liàng piàn lā liàn) – Dây kéo bản lớn
319 蕾丝装饰 (lěi sī zhuāng shì) – Trang trí bằng ren
320 金属装饰 (jīn shǔ zhuāng shì) – Trang trí bằng kim loại
321 印花 (yìn huā) – In hoa
322 手工刺绣 (shǒu gōng cì xiù) – Thêu tay
323 机器刺绣 (jī qì cì xiù) – Thêu máy
324 印花图案 (yìn huā tú àn) – Họa tiết in hoa
325 织物图案 (zhī wù tú àn) – Họa tiết dệt
326 蕾丝花纹 (lěi sī huā wén) – Hoa ren hoa văn
327 编织花纹 (biān zhī huā wén) – Hoa văn dệt
328 花边图案 (huā biān tú àn) – Họa tiết viền hoa
329 金属花纹 (jīn shǔ huā wén) – Hoa văn kim loại
330 亮片花纹 (liàng piàn huā wén) – Hoa văn bản lớn
331 花朵图案 (huā duǒ tú àn) – Họa tiết hoa
332 叶子图案 (yè zi tú àn) – Họa tiết lá
333 动物图案 (dòng wù tú àn) – Họa tiết động vật
334 几何图案 (jǐ hé tú àn) – Họa tiết hình học
335 点状图案 (diǎn zhuàng tú àn) – Họa tiết chấm bi
336 条纹图案 (tiáo wén tú àn) – Họa tiết sọc
337 植物图案 (zhí wù tú àn) – Họa tiết thực vật
338 圆形图案 (yuán xíng tú àn) – Họa tiết tròn
339 方形图案 (fāng xíng tú àn) – Họa tiết vuông
340 豹纹 (bào wén) – Họa tiết da báo
341 斑点 (bān diǎn) – Họa tiết chấm bi
342 格子图案 (gé zi tú àn) – Họa tiết kẻ ô
343 波点图案 (bō diǎn tú àn) – Họa tiết chấm bi tròn
344 波浪图案 (bō làng tú àn) – Họa tiết sóng nước
345 日式图案 (rì shì tú àn) – Họa tiết kiểu Nhật
346 中式图案 (zhōng shì tú àn) – Họa tiết kiểu Trung Quốc
347 西式图案 (xī shì tú àn) – Họa tiết kiểu Tây
348 竖纹图案 (shù wén tú àn) – Họa tiết sọc dọc
349 横纹图案 (héng wén tú àn) – Họa tiết sọc ngang
350 牛仔图案 (niú zǎi tú àn) – Họa tiết jean
351 古典图案 (gǔ diǎn tú àn) – Họa tiết cổ điển
352 现代图案 (xiàn dài tú àn) – Họa tiết hiện đại
353 卡通图案 (kǎ tōng tú àn) – Họa tiết hoạt hình
354 音符图案 (yīn fú tú àn) – Họa tiết nốt nhạc
355 文字图案 (wén zì tú àn) – Họa tiết chữ viết
356 字母图案 (zì mǔ tú àn) – Họa tiết chữ cái
357 数字图案 (shù zì tú àn) – Họa tiết số
358 彩虹图案 (cǎi hóng tú àn) – Họa tiết cầu vồng
359 太阳图案 (tài yáng tú àn) – Họa tiết mặt trời
360 月亮图案 (yuè liàng tú àn) – Họa tiết mặt trăng
361 星星图案 (xīng xīng tú àn) – Họa tiết ngôi sao
362 花朵花纹 (huā duǒ huā wén) – Hoa văn hoa
363 花叶花纹 (huā yè huā wén) – Hoa văn hoa lá
364 花鸟花纹 (huā niǎo huā wén) – Hoa văn hoa chim
365 爱心图案 (ài xīn tú àn) – Họa tiết trái tim
366 心形图案 (xīn xíng tú àn) – Họa tiết hình trái tim
367 唇形图案 (chún xíng tú àn) – Họa tiết hình môi
368 表情图案 (biǎo qíng tú àn) – Họa tiết biểu cảm
369 笑脸图案 (xiào liǎn tú àn) – Họa tiết mặt cười
370 镂空布 (lòu kòng bù) – Vải lỗ
371 磨毛 (mó máo) – Vải nền vụn
372 人麻布 (rén má bù) – Vải lanh nhân tạo
373 人纤维 (rén xiān wéi) – Sợi tổng hợp
374 泡沫胶 (pào mò jiāo) – Vải bọt biển
375 热熔胶 (rè róng jiāo) – Vải keo nhiệt
376 椰壳纤维 (yē ké xiān wéi) – Sợi nút cừu
377 水洗胶 (shuǐ xǐ jiāo) – Vải keo dệt
378 胶合皮 (jiāo hé pí) – Da gắn keo
379 冰丝纱 (bīng sī shā) – Lụa bông lạnh
380 沥水织 (lì shuǐ zhī) – Vải lông vũ
381 人造麻 (rén zào má) – Vải lanh nhân tạo
382 水洗皮 (shuǐ xǐ pí) – Da giặt
383 特氟龙 (tè fú lóng) – PTFE
384 蒙古绒 (měng gǔ róng) – Lông cừu Mông Cổ
385 人造绒 (rén zào róng) – Vải nhung nhân tạo
386 全棉 (quán mián) – 100% cotton
387 帆布 (fān bù) – Canvas
388 亲水织 (qīn shuǐ zhī) – Vải thấm nước
389 马海毛 (mǎ hǎi máo) – Lông ngựa biển
390 绒布 (róng bù) – Vải nhung
391 细布 (xì bù) – Vải nhẹ
392 蜜蜂尼 (mì fēng ní) – Microfiber
393 薄纱 (báo shā) – Voan
394 弯纤维 (wān xiān wéi) – Sợi uốn cong
395 柔滑面料 (róu huá miàn liào) – Chất liệu mịn màng
396 粗糙面料 (cū cāo miàn liào) – Chất liệu thô ráp
397 哈克力纤维 (hā kè lì xiān wéi) – Sợi acrylic
398 软木纤维 (ruǎn mù xiān wéi) – Sợi liên kết
399 兔毛 (tù máo) – Lông thỏ
400 棉麻 (mián má) – Vải lanh cotton
401 羊驼毛 (yáng tuó máo) – Lông lạc đà
402 克里短毛绒 (kè lǐ duǎn máo róng) – Cừu mềm rượu vang
403 尼亚 (ní yà) – Nia
404 波西米亚绸 (bō xī mǐ yà chóu) – Lụa Bohemia
405 凡而 (fán ér) – Linh vật
406 毛氨酸酯 (máo ān suān zhǐ) – Sợi lyocell
407 沙叶 (shā yè) – Lá cỏ
408 羊绒 (yáng róng) – Lông cừu
409 石杉纤维 (shí shān xiān wéi) – Sợi larch
410 雪纺 (xuě fǎng) – Chiffon
411 双面织 (shuāng miàn zhī) – Vải hai mặt
412 水洗棉 (shuǐ xǐ mián) – Cotton washed
413 口袋布 (kǒu dài bù) – Vải túi
414 布包纱 (bù bāo shā) – Vải lớp
415 法兰绒 (fǎ lán róng) – Flannel
416 雪山纺 (xuě shān fǎng) – Tweed
417 雷丝绸 (léi sī chóu) – Lụa satin
418 洛丽塔 (luò lì tǎ) – Lolita
419 人造草 (rén zào cǎo) – Vải cỏ nhân tạo
420 珠片 (zhū piàn) – Sequin
421 闪片 (shǎn piàn) – Glitter
422 斜纹 (xié wén) – Herringbone
423 荷叶边 (hé yè biān) – Voan ruffle
424 人造雪 (rén zào xuě) – Tuyết nhân tạo
425 透明塑胶 (tòu míng sù jiāo) – Vải nhựa trong suốt
426 人造软革 (rén zào ruǎn gé) – Da nhân tạo mềm
427 哈佛纤维 (hā fó xiān wéi) – Sợi hạt lựu
428 雅典娜纤维 (yǎ diǎn nà xiān wéi) – Sợi Athena
429 弹力面料 (tán lì miàn liào) – Chất liệu co giãn
430 运动服料 (yùn dòng fú liào) – Chất liệu thể thao
431 高山绒 (gāo shān róng) – Chất liệu nỉ
432 亚麻面料 (yà má miàn liào) – Chất liệu lanh
433 牛仔 (niú zǎi) – Jean
434 麂皮 (jǐ pí) – Da nai
435 纯羊毛 (chún yáng máo) – 100% lông cừu
436 莫代尔 (mò dài ěr) – Modal
437 人造丝绸 (rén zào sī chóu) – Lụa nhân tạo
438 弹性蕾丝 (tán xìng lěi sī) – Ren co giãn
439 老婆纺 (lǎo pó fǎng) – Lão bà fang
440 印花棉 (yìn huā mián) – Cotton in hoa
441 蜡染 (là rǎn) – Batik
442 印花纱 (yìn huā shā) – Voan in hoa
443 蕾丝织 (lěi sī zhī) – Vải ren
444 印花卫衣 (yìn huā wèi yī) – Áo len in hoa
445 仿皮革 (fǎng pí gé) – Da giả
446 仿真皮毛 (fǎng zhēn pí máo) – Da lông giả
447 橡筋布 (xiàng jīn bù) – Vải co giãn
448 双绉 (shuāng zhòu) – Chất liệu soie
449 仿真兔毛 (fǎng zhēn tù máo) – Lông thỏ giả
450 棉尼 (mián ní) – Cotton blend
451 丝尼 (sī ní) – Silk blend
452 雪纺尼 (xuě fǎng ní) – Chiffon blend
453 羊毛尼 (yáng máo ní) – Wool blend
454 布革 (bù gé) – Da dệt
455 反毛皮 (fǎn máo pí) – Lông đảo
456 仿羽绒 (fǎng yǔ róng) – Lông vũ giả
457 网纱 (wǎng shā) – Voan lưới
458 仿真绒 (fǎng zhēn róng) – Vải nhung giả
459 光纤 (guāng xiān) – Sợi quang
460 蜜蜡绒 (mì là róng) – Chất liệu nhung sáp
461 仿丝绸 (fǎng sī chóu) – Lụa giả
462 羽绒面料 (yǔ róng miàn liào) – Chất liệu lông vũ
463 人造织物 (rén zào zhī wù) – Vải tổng hợp
464 雪纺 (xuě fǎng) – Voan in hoa
465 人造兔毛 (rén zào tù máo) – Lông thỏ nhân tạo
466 羽绒 (yǔ róng) – Lông vũ
467 仿麂皮 (fǎng jǐ pí) – Da nai giả
468 人造皮 (rén zào pí) – Da nhân tạo
469 绒毛 (róng máo) – Lông nhung
470 印花牛仔 (yìn huā niú zǎi) – Jean in hoa
471 人造毛 (rén zào máo) – Lông nhân tạo
472 纯棉 (chún mián) – 100% cotton
473 人麻 (rén má) – Vải lanh nhân tạo
474 人麻绒 (rén má róng) – Chất liệu nhung lanh
475 布料纹理 (bùliào wénlì) – Kết cấu vải
476 印花 (yìnhuā) – In hoa
477 织布机 (zhībù jī) – Máy dệt
478 自动绣花机 (zìdòng xiùhuā jī) – Máy thêu tự động
479 染色机 (rǎnsè jī) – Máy nhuộm
480 缝纫机针 (féngrèn jī zhēn) – Kim máy may
481 压烫机 (yātàng jī) – Máy ép
482 裁缝工艺 (cáiféng gōngyì) – Kỹ thuật may vá
483 烫平 (tàng píng) – Là ủi
484 缝纫工序 (féngrèn gōngxù) – Công đoạn may vá
485 裁剪工序 (cáijiǎn gōngxù) – Công đoạn cắt may
486 设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế
487 原型 (yuánxíng) – Mẫu gốc
488 款式 (kuǎnshì) – Kiểu dáng
489 剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản vẽ cắt may
490 色彩搭配 (sècǎi dāpèi) – Kết hợp màu sắc
491 纽扣 (niǔkòu) – Nút áo
492 钮扣 (niùkòu) – Nút móc
493 珠子 (zhūzi) – Hạt
494 拉链 (lāliàn) – Dây kéo
495 肩垫 (jiāndiàn) – Gòn vai
496 点缀 (diǎnzhuì) – Đính kết
497 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt
498 手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – Làm bằng tay
499 粘合 (zhānhé) – Dán dính
500 包缝 (bāo fèng) – May che
501 数字化 (shùzìhuà) – Kỹ thuật số hóa
502 自动化 (zìdòng huà) – Tự động hóa
503 3D印刷 (3D yìnshuā) – In 3D
504 裁剪优化 (cáijiǎn yōuhuà) – Tối ưu cắt may
505 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
506 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng
507 合格品 (héguì pǐn) – Sản phẩm đạt chuẩn
508 报废品 (bàofèi pǐn) – Sản phẩm hỏng
509 故障排除 (gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố
510 服装系列 (fúzhuāng xìliè) – Bộ sưu tập thời trang
511 时装秀 (shízhuāng xiù) – Buổi trình diễn thời trang
512 新款 (xīnkuǎn) – Mẫu mới
513 热销 (rèxiāo) – Bán chạy
514 潮流趋势 (cháoliú qūshì) – Xu hướng thị trường
515 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Sản xuất hàng loạt
516 定制 (dìngzhì) – Đặt làm
517 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất
518 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Thời gian giao hàng
519 客制化 (kèzhìhuà) – Tùy chỉnh
520 缝纫师 (féngrèn shī) – Thợ may
521 裁剪师 (cáijiǎn shī) – Thợ cắt may
522 设计师助理 (shèjì shī zhùlǐ) – Trợ lý nhà thiết kế
523 服装工人 (fúzhuāng gōngrén) – Công nhân may
524 国际贸易 (guójì màoyì) – Thương mại quốc tế
525 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
526 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
527 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Thị trường nước ngoài
528 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia
529 培训 (péixùn) – Đào tạo
530 技能 (jìnéng) – Kỹ năng
531 制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may vá
532 设计技能 (shèjì jìnéng) – Kỹ năng thiết kế
533 生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất
534 环保 (huánbǎo) – Bảo vệ môi trường
535 可持续 (kěchíxù) – Bền vững
536 可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững
537 再生材料 (zàishēng cáiliào) – Vật liệu tái chế
538 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
539 裁剪 (cáijiǎn) – Cutting
540 缝纫 (féngrèn) – Sewing
541 熨烫 (yùntàng) – Ironing
542 整烫 (zhěngtàng) – Pressing
543 质检 (zhìjiǎn) – Quality control
544 包装 (bāozhuāng) – Packaging
545 上市 (shàngshì) – Launching (of a collection)
546 熨烫 (yùntàng) – Ủi
547 整烫 (zhěngtàng) – Vá ủi
548 上市 (shàngshì) – Ra mắt (bộ sưu tập)
549 钉扣机 (dìngkòu jī) – Máy đính nút
550 锁边机 (suǒbiān jī) – Máy overlock
551 手工台 (shǒugōng tái) – Bàn làm việc
552 人造纤维 (rénzào xiānwéi) – Sợi tổng hợp
553 蕾丝 (lěisī) – Ren
554 绒布 (róngbù) – Vải nhung
555 设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế thời trang
556 剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản mẫu
557 花型 (huāxíng) – Hoa văn
558 珠片 (zhūpiàn) – Viên ngọc
559 布贴 (bùtiē) – Miếng vá
560 蕾丝边 (lěisī biān) – Viền ren
561 尺码 (chǐmǎ) – Cỡ
562 数量 (shùliàng) – Số lượng
563 批量 (pīliàng) – Số lượng lớn
564 单位 (dānwèi) – Đơn vị
565 码数 (mǎshù) – Đoạn vải
566 品质 (pǐnzhì) – Chất lượng
567 不合格品 (bù héguì pǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn
568 质检员 (zhìjiǎn yuán) – Kiểm tra chất lượng
569 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) – Kiểm tra mẫu
570 标准 (biāozhǔn) – Tiêu chuẩn
571 生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất
572 品质标准 (pǐnzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng
573 符合 (fúhé) – Tuân theo
574 不符合 (bù fúhé) – Không tuân theo
575 防水 (fángshuǐ) – Chống nước
576 防晒 (fángshài) – Chống nắng
577 透气 (tòuqì) – Thoáng khí
578 弹力 (tánlì) – Đàn hồi
579 耐磨 (nàimó) – Chống mài mòn
580 实习 (shíxí) – Thực tập
581 培训课程 (péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo
582 制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may
583 翻布机 (fān bù jī) – Máy làm bàn
584 拉链机 (lāliàn jī) – Máy đính dây kéo
585 裁板机 (cái bǎn jī) – Máy cắt khuôn mẫu
586 切割机 (qiēgē jī) – Máy cắt
587 按钮机 (àn niǔ jī) – Máy đính nút
588 胶布 (jiāobù) – Vải dẻo
589 珠子 (zhūzi) – Viên ngọc
590 花边 (huābiān) – Viền ren
591 钩子 (gōuzi) – Khóa móc
592 皮革补丁 (pígé bǔdīng) – Miếng vá da
593 米 (mǐ) – Mét
594 码 (mǎ) – Yards
595 调针杆 (tiáo zhēn gǎn) – Cần điều chỉnh kim
596 电子缝纫机 (diànzǐ féngrèn jī) – Máy may điện tử
597 上缝机 (shàng féngrèn jī) – Máy may dưới
598 下缝机 (xià féngrèn jī) – Máy may trên
599 按钮 (àn niǔ) – Nút bấm
600 线杆 (xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ
601 引线器 (yǐn xiàn qì) – Bộ dẫn chỉ
602 卷布机 (juǎn bù jī) – Máy cuộn vải
603 撕布机 (sī bù jī) – Máy xé vải
604 预缝机 (yù féngrèn jī) – Máy may trước
605 补缝机 (bǔ féngrèn jī) – Máy may vá
606 袋口机 (dài kǒu jī) – Máy may viền túi
607 长臂缝纫机 (cháng bì féngrèn jī) – Máy may cánh tay dài
608 贴布机 (tiē bù jī) – Máy dán vải
609 粘贴机 (zhān tiē jī) – Máy dán keo
610 包边机 (bāo biān jī) – Máy gắn viền
611 卧式缝纫机 (wò shì féngrèn jī) – Máy may nằm ngang
612 立式缝纫机 (lì shì féngrèn jī) – Máy may đứng
613 单针缝纫机 (dān zhēn féngrèn jī) – Máy may chỉ một kim
614 多针缝纫机 (duō zhēn féngrèn jī) – Máy may nhiều kim
615 扁针缝纫机 (biǎn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim bẹt
616 圆针缝纫机 (yuán zhēn féngrèn jī) – Máy may kim tròn
617 链针缝纫机 (liàn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim xích
618 绷带机 (bēng dài jī) – Máy đặt dải
619 压脚机 (yā jiǎo jī) – Máy ép chân vải
620 齿轮传动 (chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng
621 皮带传动 (pí dài chuán dòng) – Truyền động bằng đai
622 壳体 (ké tǐ) – Vỏ máy
623 电机 (diàn jī) – Động cơ
624 传动装置 (chuán dòng zhuāng zhì) – Thiết bị truyền động
625 电控系统 (diàn kòng xì tǒng) – Hệ thống điều khiển điện
626 机械结构 (jī xiè jié gòu) – Cấu trúc cơ khí
627 供气系统 (gōng qì xì tǒng) – Hệ thống cung khí
628 机械手臂 (jī xiè shǒu bì) – Cánh tay robot
629 自动化 (zì dòng huà) – Tự động hóa
630 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển
631 刀头 (dāo tóu) – Đầu dao cắt
632 空气压缩机 (kōng qì yā suō jī) – Máy nén khí
633 电缆 (diàn lǎn) – Dây điện
634 电气设备 (diàn qì shè bèi) – Thiết bị điện
635 电子控制器 (diàn zǐ kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điện tử
636 操作台 (cāo zuò tái) – Bàn điều khiển
637 传感器 (chuán gǎn qì) – Cảm biến
638 安全装置 (ān quán zhuāng zhì) – Thiết bị an toàn
639 报警器 (bào jǐng qì) – Báo động
640 节能 (jié néng) – Tiết kiệm năng lượng
641 自动停机 (zì dòng tíng jī) – Tự động tắt máy
642 维护保养 (wéi hù bǎo yǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì
643 润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – Hệ thống bôi trơn
644 故障诊断 (gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi
645 机器人 (jī qì rén) – Robot
646 自动装配线 (zì dòng zhuāng pèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp tự động
647 机械设备 (jī xiè shè bèi) – Thiết bị cơ khí
648 设备维修 (shè bèi wéi xiū) – Sửa chữa thiết bị
649 工业自动化 (gōng yè zì dòng huà) – Tự động hóa công nghiệp
650 纱线拉伸机 (shā xiàn lā shēn jī) – Máy kéo sợi chỉ
651 填充机 (tián chōng jī) – Máy đổ nhồi
652 压花机 (yā huā jī) – Máy ép hoa văn
653 编织机 (biān zhī jī) – Máy đan vải
654 网眼机 (wǎng yǎn jī) – Máy đan lưới
655 刀片磨床 (dāo piàn mó chuáng) – Máy mài lưỡi cắt
656 电子天平 (diàn zǐ tiān píng) – Cân điện tử
657 混纺机 (hùn fǎng jī) – Máy pha sợi
658 切布机 (qiē bù jī) – Máy cắt vải
659 硫化机 (liú huà jī) – Máy hấp
660 压模机 (yā mó jī) – Máy ép khuôn
661 压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi ép
662 翻边机 (fān biān jī) – Máy cắt viền
663 精纺机 (jīng fǎng jī) – Máy cán chỉ
664 丝印机 (sī yìn jī) – Máy in silk screen
665 电热熨斗 (diàn rè yùn dǒu) – Bàn ủi điện
666 割线机 (gē xiàn jī) – Máy cắt chỉ
667 色标机 (sè biāo jī) – Máy dán nhãn màu
668 电焊机 (diàn hàn jī) – Máy hàn điện
669 激光切割机 (jī guāng qiē gē jī) – Máy cắt laser
670 激光雕刻机 (jī guāng diāo kè jī) – Máy khắc laser
671 金属切割机 (jīn shǔ qiē gē jī) – Máy cắt kim loại
672 金属冲压机 (jīn shǔ chōng yā jī) – Máy đột kim loại
673 金属焊接机 (jīn shǔ hàn jiē jī) – Máy hàn kim loại
674 金属压力机 (jīn shǔ yā lì jī) – Máy ép kim loại
675 涂胶机 (tú jiāo jī) – Máy tán keo
676 刮涂机 (guā tú jī) – Máy cọ keo
677 穿绳机 (chuān shéng jī) – Máy thắt dây
678 抛光机 (pāo guāng jī) – Máy đánh bóng
679 磨光机 (mó guāng jī) – Máy mài bóng
680 旋切机 (xuán qiē jī) – Máy cắt xoắn
681 分层机 (fēn céng jī) – Máy tạo lớp
682 喷涂机 (pēn tú jī) – Máy phun sơn
683 压合机 (yā hé jī) – Máy ép kết hợp
684 钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đinh khuy
685 挤出机 (jǐ chū jī) – Máy ép nhựa
686 卷曲机 (juǎn qū jī) – Máy cuộn xoắn
687 制衣机 (zhì yī jī) – Máy làm đồ
688 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khóa
689 布料检查机 (bù liào jiǎn chá jī) – Máy kiểm tra vải
690 缝合机 (fénghé jī) – Máy đóng kim
691 电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu vi tính
692 袜子机 (wà zǐ jī) – Máy làm tất
693 袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy làm viền tay áo
694 衣领机 (yī lǐng jī) – Máy làm cổ áo
695 裁剪机 (cái jiǎn jī) – Máy cắt vải
696 打底机 (dǎ dǐ jī) – Máy đan thun
697 整烫机 (zhěng tàng jī) – Máy ủi hấp
698 手摇缝纫机 (shǒu yáo féngrèn jī) – Máy may tay
699 电动缝纫机 (diàn dòng féngrèn jī) – Máy may điện
700 逢缝机 (féng féngrèn jī) – Máy may tự động
701 空心织机 (kōng xīn zhī jī) – Máy dệt lỗ trống
702 花边机 (huā biān jī) – Máy làm viền hoa
703 三针五线 (sān zhēn wǔ xiàn) – Ba kim năm chỉ
704 缝纫车间 (féngrèn chē jiān) – Xưởng may
705 打包机 (dǎ bāo jī) – Máy đóng gói
706 手动切割机 (shǒu dòng qiē gē jī) – Máy cắt thủ công
707 缝纫设备 (féngrèn shè bèi) – Thiết bị may
708 缝纫机头 (féngrèn jī tóu) – Đầu máy may
709 电熨斗 (diàn yùn dǒu) – Bàn ủi điện
710 鞋底机 (xié dǐ jī) – Máy làm đế giày
711 缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Chân máy may
712 缝纫机针板 (féngrèn jī zhēn bǎn) – Tấm kim máy may
713 缝纫机齿轮 (féngrèn jī chǐ lún) – Bánh răng máy may
714 缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Chân ủi máy may
715 缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy may
716 缝纫机皮带 (féngrèn jī pí dài) – Đai máy may
717 缝纫机护套 (féngrèn jī hù tào) – Ống bảo vệ máy may
718 缝纫机底板 (féngrèn jī dǐ bǎn) – Đáy máy may
719 缝纫机压脚板 (féngrèn jī yā jiǎo bǎn) – Tấm chân ủi máy may
720 缝纫机行程 (féngrèn jī xíng chéng) – Hành trình máy may
721 缝纫机冲压 (féngrèn jī chōng yā) – Đột kim máy may
722 缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Kim chỉ máy may
723 缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn mẫu máy may
724 缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Hướng dẫn máy may
725 缝纫机连接杆 (féngrèn jī lián jiē gǎn) – Thanh nối máy may
726 缝纫机滑动杆 (féngrèn jī huá dòng gǎn) – Thanh trượt máy may
727 缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kết cấu máy may
728 缝纫机配件 (féngrèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may
729 缝纫机工作台 (féngrèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may
730 缝纫机传动 (féngrèn jī chuán dòng) – Truyền động máy may
731 缝纫机电线 (féngrèn jī diàn xiàn) – Dây điện máy may
732 缝纫机维修 (féngrèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may
733 缝纫机保养 (féngrèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may
734 缝纫机操作 (féngrèn jī cāo zuò) – Vận hành máy may
735 缝纫机故障 (féngrèn jī gù zhàng) – Lỗi máy may
736 缝纫机调整 (féngrèn jī tiáo zhěng) – Điều chỉnh máy may
737 缝纫机工序 (féngrèn jī gōng xù) – Quy trình làm việc máy may
738 缝纫机制造 (féngrèn jī zhì zào) – Sản xuất máy may
739 缝纫机装配 (féngrèn jī zhuāng pèi) – Lắp ráp máy may
740 缝纫机品牌 (féngrèn jī pǐn pái) – Thương hiệu máy may
741 缝纫机效率 (féngrèn jī xiào lǜ) – Hiệu suất máy may
742 缝纫机自动化 (féngrèn jī zì dòng huà) – Tự động hóa máy may
743 缝纫机创新 (féngrèn jī chuàng xīn) – Sáng tạo máy may
744 缝纫机技术 (féngrèn jī jì shù) – Công nghệ máy may
745 缝纫机维护 (féngrèn jī wéi hù) – Bảo trì máy may
746 缝纫机操作员 (féngrèn jī cāo zuò yuán) – Nhân viên vận hành máy may
747 缝纫机生产线 (féngrèn jī shēng chǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất máy may
748 缝纫机模式 (féngrèn jī mó shì) – Chế độ máy may
749 缝纫机速度 (féngrèn jī sù dù) – Tốc độ máy may
750 缝纫机功率 (féngrèn jī gōng lǜ) – Công suất máy may
751 缝纫机控制 (féngrèn jī kòng zhì) – Điều khiển máy may
752 缝纫机面板 (féngrèn jī miàn bǎn) – Bảng điều khiển máy may
753 缝纫机传感器 (féngrèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may
754 缝纫机软件 (féngrèn jī ruǎn jiàn) – Phần mềm máy may
755 缝纫机数据 (féngrèn jī shù jù) – Dữ liệu máy may
756 缝纫机操作指南 (féngrèn jī cāo zuò zhǐ nán) – Hướng dẫn vận hành máy may
757 缝纫机维修员 (féngrèn jī wéi xiū yuán) – Thợ sửa chữa máy may
758 缝纫机维修指南 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ nán) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
759 缝纫机配送 (féngrèn jī pèi sòng) – Giao hàng máy may
760 缝纫机租赁 (féngrèn jī zū lìn) – Cho thuê máy may
761 缝纫机销售 (féngrèn jī xiāo shòu) – Bán máy may
762 缝纫机生产 (féngrèn jī shēng chǎn) – Sản xuất máy may
763 缝纫机定制 (féngrèn jī dìng zhì) – Đặt hàng máy may
764 缝纫机出租 (féngrèn jī chū zū) – Cho thuê máy may
765 缝纫机报价 (féngrèn jī bào jià) – Báo giá máy may
766 缝纫机维修服务 (féngrèn jī wéi xiū fú wù) – Dịch vụ sửa chữa máy may
767 缝纫机配件供应商 (féngrèn jī pèi jiàn gōng yìng shāng) – Nhà cung cấp phụ kiện máy may
768 缝纫机批发商 (féngrèn jī pī fā shāng) – Nhà phân phối máy may
769 缝纫机生产商 (féngrèn jī shēng chǎn shāng) – Nhà sản xuất máy may
770 缝纫机零售商 (féngrèn jī líng shòu shāng) – Nhà bán lẻ máy may
771 缝纫机维修工具 (féngrèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may
772 缝纫机维修教程 (féngrèn jī wéi xiū jiào chéng) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
773 缝纫机保修 (féngrèn jī bǎo xiū) – Bảo hành máy may
774 缝纫机调试 (féngrèn jī tiáo shì) – Kiểm tra và điều chỉnh máy may
775 缝纫机保养指南 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ nán) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may
776 缝纫机故障排除 (féngrèn jī gù zhàng pái chú) – Khắc phục lỗi máy may
777 缝纫机操作技巧 (féngrèn jī cāo zuò jì qiǎo) – Kỹ thuật vận hành máy may
778 缝纫机维修技巧 (féngrèn jī wéi xiū jì qiǎo) – Kỹ thuật sửa chữa máy may
779 缝纫机维护手册 (féngrèn jī wéi hù shǒu cè) – Sổ tay bảo trì máy may
780 缝纫机使用指南 (féngrèn jī shǐ yòng zhǐ nán) – Hướng dẫn sử dụng máy may
781 缝纫机保养方法 (féngrèn jī bǎo yǎng fāng fǎ) – Phương pháp bảo dưỡng máy may
782 缝纫机故障诊断 (féngrèn jī gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi máy may
783 缝纫机调整技巧 (féngrèn jī tiáo zhěng jì qiǎo) – Kỹ thuật điều chỉnh máy may
784 缝纫机保养周期 (féngrèn jī bǎo yǎng zhōu qī) – Chu kỳ bảo dưỡng máy may
785 缝纫机维修费用 (féngrèn jī wéi xiū fèi yòng) – Chi phí sửa chữa máy may
786 缝纫机维修流程 (féngrèn jī wéi xiū liú chéng) – Quy trình sửa chữa máy may
787 缝纫机操作流程 (féngrèn jī cāo zuò liú chéng) – Quy trình vận hành máy may
788 缝纫机维护流程 (féngrèn jī wéi hù liú chéng) – Quy trình bảo trì máy may
789 缝纫机操作步骤 (féngrèn jī cāo zuò bù zhòu) – Bước vận hành máy may
790 缝纫机维修步骤 (féngrèn jī wéi xiū bù zhòu) – Bước sửa chữa máy may
791 缝纫机故障分析 (féngrèn jī gù zhàng fēn xī) – Phân tích lỗi máy may
792 缝纫机使用注意事项 (féngrèn jī shǐ yòng zhù yì shì xiàng) – Lưu ý khi sử dụng máy may
793 缝纫机操作安全 (féngrèn jī cāo zuò ān quán) – An toàn vận hành máy may
794 缝纫机维修手册 (féngrèn jī wéi xiū shǒu cè) – Sổ tay sửa chữa máy may
795 缝纫机维修技术 (féngrèn jī wéi xiū jì shù) – Kỹ thuật sửa chữa máy may
796 缝纫机调整方法 (féngrèn jī tiáo zhěng fāng fǎ) – Phương pháp điều chỉnh máy may
797 缝纫机保养指引 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ yǐn) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may
798 缝纫机操作须知 (féngrèn jī cāo zuò xū zhī) – Hướng dẫn vận hành máy may
799 缝纫机故障处理 (féngrèn jī gù zhàng chǔ lǐ) – Xử lý lỗi máy may
800 缝纫机生产流程 (féngrèn jī shēng chǎn liú chéng) – Quy trình sản xuất máy may
801 缝纫机维修指导 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ dǎo) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
802 缝纫机维护知识 (féngrèn jī wéi hù zhī shí) – Kiến thức bảo trì máy may
803 缝纫机使用方法 (féngrèn jī shǐ yòng fāng fǎ) – Phương pháp sử dụng máy may
804 袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy đính nút ống tay
805 手套机 (shǒu tào jī) – Máy may găng tay
806 喷绘机 (pēn huì jī) – Máy in ấn
807 染色机 (rǎn sè jī) – Máy nhuộm
808 印花机 (yìn huā jī) – Máy in hoa văn
809 切割机 (qiē gē jī) – Máy cắt
810 刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu thùa
811 缝合机 (fèng hé jī) – Máy may ghép
812 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khuy áo
813 包缝机 (bāo fèng jī) – Máy may viền bọc
814 条码机 (tiáo mǎ jī) – Máy in mã vạch
815 缝边机 (fèng biān jī) – Máy cắt viền
816 锁边缝纫机 (suǒ biān féngrèn jī) – Máy may viền overlock
817 自动剪线机 (zìdòng jiǎn xiàn jī) – Máy tự động cắt chỉ
818 手工剪裁机 (shǒugōng jiǎncái jī) – Máy cắt thủ công
819 缝纫机配件 (féngrèn jī pèijiàn) – Phụ kiện máy may
820 绣花机 (xiùhuā jī) – Máy thêu
821 钉珠机 (dìng zhū jī) – Máy đính hạt
822 锁眼针 (suǒ yǎn zhēn) – Kim may khuy
823 针床 (zhēn chuáng) – Giường đặt kim
824 刺绣针 (cìxiù zhēn) – Kim thêu thùa
825 剪裁机 (jiǎncái jī) – Máy cắt
826 缝合机 (fénghé jī) – Máy ghép chỉ
827 填充机 (tiánchōng jī) – Máy đổ đệm
828 硫化机 (liú huà jī) – Máy kết đá
829 按钮装置 (àn niǔ zhuāngzhì) – Thiết bị đính nút
830 裁纸机 (cái zhǐ jī) – Máy cắt giấy
831 电脑绣花机 (diànnǎo xiùhuā jī) – Máy thêu tự động
832 自动裁剪机 (zìdòng cáijiǎn jī) – Máy cắt tự động
833 剪线刀 (jiǎn xiàn dāo) – Dao cắt chỉ
834 电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Kéo điện
835 手工剪刀 (shǒugōng jiǎndāo) – Kéo thủ công
836 裁剪桌 (cáijiǎn zhuō) – Bàn cắt
837 激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser
838 锁边线 (suǒ biān xiàn) – Chỉ may viền
839 剪刀片 (jiǎndāo piàn) – Lưỡi kéo
840 缝纫脚 (féngrèn jiǎo) – Bàn đặt kim
841 包缝线 (bāo fèng xiàn) – Chỉ may viền bọc
842 按钮孔 (àn niǔ kǒng) – Lỗ đính nút
843 电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện
844 剪刀磨 (jiǎndāo mó) – Máy mài kéo
845 缝纫板 (féngrèn bǎn) – Bàn cắt chỉ
846 手工缝纫机 (shǒugōng féngrèn jī) – Máy may thủ công
847 钉钮机 (dìng niǔ jī) – Máy đính nút
848 织布机械 (zhībù jī xiè) – Máy dệt cơ
849 织布机头 (zhībù jī tóu) – Đầu máy dệt
850 织布模具 (zhībù mójù) – Khuôn máy dệt
851 翻布机器 (fān bù jī qì) – Máy làm bàn
852 烫平机 (tàng píng jī) – Máy là ủi
853 布料夹子 (bùliào jiāzi) – Kẹp vải
854 织布杆 (zhībù gān) – Trục máy dệt
855 毛巾烫平机 (máojīn tàng píng jī) – Máy là ủi khăn
856 缝纫机械 (féngrèn jī xiè) – Máy may cơ
857 布料架 (bùliào jià) – Giá vải
858 裁剪模板 (cáijiǎn mó bǎn) – Khuôn mẫu cắt
859 剪裁刀片 (jiǎncái dāo piàn) – Lưỡi dao cắt
860 剪线剪刀 (jiǎn xiàn jiǎndāo) – Kéo cắt chỉ
861 裁剪刀片 (cáijiǎn dāo piàn) – Lưỡi dao cắt
862 缝纫缝合机 (féngrèn fénghé jī) – Máy may ghép chỉ
863 织布模块 (zhībù mókuài) – Mô-đun máy dệt
864 缝纫机构 (féngrèn jīgòu) – Cơ cấu máy may
865 缝纫剪刀 (féngrèn jiǎndāo) – Kéo may
866 自动缝纫机 (zìdòng féngrèn jī) – Máy may tự động
867 织布机缸 (zhībù jī gāng) – Thùng máy dệt
868 裁剪锯片 (cáijiǎn jùpiàn) – Lưỡi cưa cắt
869 织布机芯 (zhībù jī xīn) – Động cơ máy dệt
870 缝纫底座 (féngrèn dǐzuò) – Đế máy may
871 布料夹钳 (bùliào jiā qián) – Kẹp vải
872 缝纫线轴 (féngrèn xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may
873 裁剪尺 (cáijiǎn chǐ) – Thước cắt
874 织布机械手 (zhībù jī xiè shǒu) – Tay máy dệt
875 织布机皮带 (zhībù jī pí dài) – Dây máy dệt
876 缝纫机盖 (féngrèn jī gài) – Nắp máy may
877 织布机花边 (zhībù jī huābiān) – Viền máy dệt
878 缝纫针板 (féngrèn zhēn bǎn) – Bàn kim máy may
879 织布机配板 (zhībù jī pèi bǎn) – Bàn máy dệt
880 缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Bàn đặt kim máy may
881 裁剪机台 (cáijiǎn jī tái) – Bàn máy cắt
882 剪裁模具 (jiǎncái mójù) – Khuôn mẫu cắt
883 缝纫机轴 (féngrèn jī zhóu) – Trục máy may
884 织布机导轨 (zhībù jī dǎoguǐ) – Đường hướng máy dệt
885 缝纫机扳手 (féngrèn jī bānshǒu) – Chìa khóa máy may
886 织布机轮 (zhībù jī lún) – Bánh xe máy dệt
887 剪裁刀盘 (jiǎncái dāo pán) – Đĩa dao cắt
888 缝纫机摆轮 (féngrèn jī bǎilún) – Bánh máy may
889 织布机喉咙 (zhībù jī hóulóng) – Ống máy dệt
890 缝纫机音叉 (féngrèn jī yīnchā) – Kiếng máy may
891 织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ trục máy dệt
892 缝纫机马达 (féngrèn jī mǎdá) – Động cơ máy may
893 织布机开关 (zhībù jī kāiguān) – Công tắc máy dệt
894 缝纫机行程 (féngrèn jī xíngchéng) – Hành trình máy may
895 织布机联轴器 (zhībù jī lián zhóu qì) – Cộng hưởng máy dệt
896 缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may
897 织布机电机 (zhībù jī diànjī) – Động cơ máy dệt
898 缝纫机转子 (féngrèn jī zhuǎn zǐ) – Rotor máy may
899 织布机电缆 (zhībù jī diànlǎn) – Dây cáp máy dệt
900 缝纫机工作台 (féngrèn jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy may
901 织布机保护盖 (zhībù jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
902 织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Bộ phanh máy dệt
903 缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Bàn ép máy may
904 织布机油箱 (zhībù jī yóu xiāng) – Bình dầu máy dệt
905 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Hộp số máy may
906 织布机滑轨 (zhībù jī huáguǐ) – Ray trượt máy dệt
907 缝纫机皮带盘 (féngrèn jī pí dài pán) – Đĩa đai máy may
908 织布机机头 (zhībù jī jī tóu) – Đầu máy dệt
909 缝纫机电容器 (féngrèn jī diànróngqì) – Biến áp máy may
910 织布机齿轮 (zhībù jī chǐ lún) – Bánh răng máy dệt
911 缝纫机开启钮 (féngrèn jī kāiqǐ niǔ) – Nút mở máy may
912 织布机纽扣 (zhībù jī niǔkòu) – Nút máy dệt
913 缝纫机指示灯 (féngrèn jī zhǐshì dēng) – Đèn báo máy may
914 织布机导线 (zhībù jī dǎoxiàn) – Dây điện máy dệt
915 缝纫机电源线 (féngrèn jī diànyuán xiàn) – Dây nguồn máy may
916 织布机控制盘 (zhībù jī kòngzhì pán) – Bảng điều khiển máy dệt
917 缝纫机装置 (féngrèn jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy may
918 织布机润滑器 (zhībù jī rùnhuá qì) – Bộ bôi trơn máy dệt
919 缝纫机电磁阀 (féngrèn jī diàncí fá) – Van điện từ máy may
920 织布机传感器 (zhībù jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy dệt
921 缝纫机散热器 (féngrèn jī sànrè qì) – Bộ tản nhiệt máy may
922 织布机调速器 (zhībù jī tiáosù qì) – Bộ điều tốc máy dệt
923 缝纫机切割器 (féngrèn jī qiēgē qì) – Bộ cắt chỉ máy may
924 织布机气缸 (zhībù jī qìgāng) – Xi lanh máy dệt
925 缝纫机驱动器 (féngrèn jī qūdòng qì) – Bộ điều khiển máy may
926 织布机械臂 (zhībù jī xiè bì) – Cánh tay máy dệt
927 缝纫机电器 (féngrèn jī diànqì) – Thiết bị điện máy may
928 织布机开孔器 (zhībù jī kāi kǒng qì) – Bộ đục lỗ máy dệt
929 缝纫机紧固器 (féngrèn jī jǐn gù qì) – Bộ cố định máy may
930 织布机飞轮 (zhībù jī fēilún) – Bánh lưỡi máy dệt
931 缝纫机驱动轴 (féngrèn jī qūdòng zhóu) – Trục điều khiển máy may
932 织布机切线器 (zhībù jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy dệt
933 缝纫机手柄 (féngrèn jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy may
934 织布机安全盖 (zhībù jī ānquán gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
935 缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi dao máy may
936 织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Cam máy dệt
937 缝纫机杆 (féngrèn jī gǎn) – Trục máy may
938 织布机垫片 (zhībù jī diàn piàn) – Miếng đệm máy dệt
939 缝纫机减振器 (féngrèn jī jiǎn zhèn qì) – Bộ giảm chấn máy may
940 织布机弹簧 (zhībù jī tánhuáng) – Lò xo máy dệt
941 缝纫机销子 (féngrèn jī xiāo zi) – Bulong máy may
942 织布机导轮 (zhībù jī dǎo lún) – Bánh hướng máy dệt
943 缝纫机螺丝 (féngrèn jī luósi) – Ốc vít máy may
944 织布机电容 (zhībù jī diànróng) – Biến áp máy dệt
945 缝纫机带轮 (féngrèn jī dài lún) – Bánh đai máy may
946 缝纫机滚轮 (féngrèn jī gǔn lún) – Bánh lăn máy may
947 织布机调整器 (zhībù jī tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh máy dệt
948 缝纫机摩擦盘 (féngrèn jī móchā pán) – Đĩa máy may
949 织布机皮带皮 (zhībù jī pí dài pí) – Đai da máy dệt
950 缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may
951 织布机绞车轮 (zhībù jī jiǎo chē lún) – Bánh xe máy dệt
952 缝纫机剥片器 (féngrèn jī bō piàn qì) – Bộ cạo chỉ máy may
953 织布机电容盒 (zhībù jī diànróng hé) – Hộp biến áp máy dệt
954 织布机钢丝绳 (zhībù jī gāng sī shéng) – Dây cáp máy dệt
955 缝纫机脚轮 (féngrèn jī jiǎo lún) – Bánh xe máy may
956 织布机配管 (zhībù jī pèiguǎn) – Ống nối máy dệt
957 缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần máy may
958 织布机销轴 (zhībù jī xiāo zhóu) – Trục máy dệt
959 缝纫机悬挂装置 (féngrèn jī xuán guà zhuāngzhì) – Thiết bị treo máy may
960 织布机轴套 (zhībù jī zhóu tào) – Ống trục máy dệt
961 缝纫机扭簧 (féngrèn jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy may
962 缝纫机摆臂 (féngrèn jī bǎi bì) – Cánh máy may
963 织布机支架 (zhībù jī zhī jià) – Khung máy dệt
964 缝纫机滚珠 (féngrèn jī gǔn zhū) – Bi máy may
965 织布机电池 (zhībù jī diànchí) – Pin máy dệt
966 织布机密封圈 (zhībù jī mìfēng quān) – Vòng kín máy dệt
967 缝纫机锁螺母 (féngrèn jī suǒ luómǔ) – Bulong khóa máy may
968 织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển máy dệt
969 缝纫机针杆 (féngrèn jī zhēn gǎn) – Trục kim máy may
970 织布机减速机 (zhībù jī jiǎnsù jī) – Hộp số máy dệt
971 缝纫机分度盘 (féngrèn jī fēn dù pán) – Đĩa chia bước máy may
972 织布机导轨 (zhībù jī dǎo guǐ) – Ray máy dệt
973 缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuándòng zhóu) – Trục truyền động máy may
974 织布机装置 (zhībù jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy dệt
975 织布机挡圈 (zhībù jī dǎng quān) – Vòng cản máy dệt
976 缝纫机电机 (féngrèn jī diànjī) – Động cơ máy may
977 织布机刀具 (zhībù jī dāo jù) – Dụng cụ máy dệt
978 缝纫机电缆 (féngrèn jī diànlǎn) – Dây cáp máy may
979 织布机导向器 (zhībù jī dǎoxiàng qì) – Bộ hướng máy dệt
980 缝纫机销轴套 (féngrèn jī xiāo zhóu tào) – Bộ trục máy may
981 缝纫机连接轴 (féngrèn jī liánjiē zhóu) – Trục kết nối máy may
982 织布机润滑油 (zhībù jī rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn máy dệt
983 缝纫机齿轮轴 (féngrèn jī chǐ lún zhóu) – Trục bánh răng máy may
984 织布机维护盘 (zhībù jī wéi hù pán) – Đĩa bảo dưỡng máy dệt
985 缝纫机摩擦轮 (féngrèn jī móchā lún) – Bánh lăn máy may
986 织布机弹簧座 (zhībù jī tánhuáng zuò) – Nơi lắp lò xo máy dệt
987 缝纫机机构 (féngrèn jī jīgòu) – Cơ cấu máy may
988 织布机控制器 (zhībù jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy dệt
989 织布机冷却器 (zhībù jī lěngquè qì) – Bộ làm mát máy dệt
990 缝纫机电路板 (féngrèn jī diànlù bǎn) – Bo mạch điện tử máy may
991 织布机密封胶 (zhībù jī mìfēng jiāo) – Keo kín máy dệt
992 缝纫机制动器 (féngrèn jī zhì dòng qì) – Bộ phanh máy may
993 织布机传动带 (zhībù jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy dệt
994 缝纫机制动螺钉 (féngrèn jī zhì dòng luó dīng) – Ốc phanh máy may
995 织布机压簧 (zhībù jī yā huáng) – Lò xo ép máy dệt
996 缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy may
997 织布机吸尘袋 (zhībù jī xī chén dài) – Bộ túi hút bụi máy dệt
998 缝纫机皮带松紧螺钉 (féngrèn jī pí dài sōng jǐn luó dīng) – Ốc điều chỉnh độ căng đai máy may
999 织布机输送带 (zhībù jī shūsòng dài) – Băng tải máy dệt
1000 缝纫机拉杆 (féngrèn jī lā gǎn) – Cần kéo máy may
1001 织布机定位销 (zhībù jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy dệt
1002 缝纫机防尘罩 (féngrèn jī fáng chén zhào) – Vỏ che bụi máy may
1003 织布机定位轴 (zhībù jī dìngwèi zhóu) – Trục định vị máy dệt
1004 缝纫机刀架 (féngrèn jī dāo jià) – Khung dao máy may
1005 织布机搅拌器 (zhībù jī jiǎo bàn qì) – Bộ khuấy máy dệt
1006 缝纫机弹性件 (féngrèn jī tánxìng jiàn) – Bộ linh hoạt máy may
1007 织布机刮刀 (zhībù jī guā dāo) – Dao cạo máy dệt
1008 缝纫机吸音器 (féngrèn jī xī yīn qì) – Bộ giảm âm máy may
1009 织布机防护网 (zhībù jī fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ máy dệt
1010 缝纫机滚动轴承 (féngrèn jī gǔn dòng zhóuchéng) – Ổ trục chuyển động máy may
1011 织布机滚轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh lăn máy dệt
1012 缝纫机传送带 (féngrèn jī chuánsòng dài) – Băng tải máy may
1013 织布机分割刀 (zhībù jī fēn gē dāo) – Dao cắt máy dệt
1014 缝纫机水泵 (féngrèn jī shuǐbèng) – Bơm nước máy may
1015 织布机螺旋桨 (zhībù jī luóxuán jiǎng) – Cánh quạt máy dệt
1016 缝纫机流量计 (féngrèn jī liúliàng jì) – Máy đo lưu lượng máy may
1017 织布机靠背 (zhībù jī kào bèi) – Tấm tựa máy dệt
1018 缝纫机拉链 (féngrèn jī lāliàn) – Dây kéo máy may
1019 织布机凹槽 (zhībù jī āo cáo) – Rãnh máy dệt
1020 缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Thanh trượt máy may
1021 织布机离合器 (zhībù jī lí hé qì) – Ly hợp máy dệt
1022 缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Đồng hồ chỉ máy may
1023 缝纫机电池盒 (féngrèn jī diànchí hé) – Hộp pin máy may
1024 织布机扭簧 (zhībù jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy dệt
1025 缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy may
1026 织布机滑轮 (zhībù jī huá lún) – Bánh lăn máy dệt
1027 缝纫机油池 (féngrèn jī yóu chí) – Bể dầu máy may
1028 织布机梭 (zhībù jī shuō) – Thoi máy dệt
1029 缝纫机压板 (féngrèn jī yā bǎn) – Tấm ép máy may
1030 织布机制动轮 (zhībù jī zhì dòng lún) – Bánh phanh máy dệt
1031 缝纫机链轮 (féngrèn jī liàn lún) – Bánh xích máy may
1032 织布机驱动轮 (zhībù jī qūdòng lún) – Bánh lái máy dệt
1033 缝纫机凸轮轴 (féngrèn jī tú lún zhóu) – Trục cam máy may
1034 织布机换向器 (zhībù jī huàn xiàng qì) – Bộ đổi hướng máy dệt
1035 缝纫机撞击器 (féngrèn jī zhuàng jī qì) – Bộ va đập máy may
1036 织布机加热器 (zhībù jī jiārè qì) – Bộ đốt nhiệt máy dệt
1037 缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pí dài) – Đai truyền động máy may
1038 织布机电流表 (zhībù jī diànliú biǎo) – Đồng hồ đo dòng điện máy dệt
1039 缝纫机扭转轴 (féngrèn jī niǔ zhuǎn zhóu) – Trục xoắn máy may
1040 织布机安全带 (zhībù jī ānquán dài) – Dây an toàn máy dệt
1041 缝纫机切片器 (féngrèn jī qiē piàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1042 织布机防尘垫 (zhībù jī fáng chén diàn) – Miếng che bụi máy dệt
1043 缝纫机调速杆 (féngrèn jī tiáosù gǎn) – Cần điều tốc máy may
1044 织布机辊轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh trục máy dệt
1045 缝纫机润滑脂 (féngrèn jī rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn máy may
1046 织布机激光器 (zhībù jī jīguāng qì) – Bộ laser máy dệt
1047 缝纫机空气泵 (féngrèn jī kōngqì bèng) – Bơm khí máy may
1048 织布机锁紧螺母 (zhībù jī suǒ jǐn luó mǔ) – Ốc khóa máy dệt
1049 缝纫机夹紧螺母 (féngrèn jī jiā jǐn luó mǔ) – Ốc kẹp máy may
1050 织布机气缸盖 (zhībù jī qìgāng gài) – Nắp xi lanh máy dệt
1051 缝纫机锥形齿轮 (féngrèn jī zhuīxíng chǐ lún) – Bánh răng nón máy may
1052 织布机冲击器 (zhībù jī chōngjī qì) – Bộ đập máy dệt
1053 缝纫机切片刀 (féngrèn jī qiē piàn dāo) – Dao cắt máy may
1054 织布机废料箱 (zhībù jī fèiliào xiāng) – Thùng rác máy dệt
1055 缝纫机皮革带 (féngrèn jī pígé dài) – Dây da máy may
1056 织布机噪音屏障 (zhībù jī zàoyīn píngzhàng) – Vách chắn tiếng ồn máy dệt
1057 缝纫机刀具架 (féngrèn jī dāo jù jià) – Khung đựng dụng cụ máy may
1058 织布机工作台 (zhībù jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy dệt
1059 缝纫机保护盖 (féngrèn jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy may
1060 织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Hệ thống phanh máy dệt
1061 织布机储物箱 (zhībù jī chǔ wù xiāng) – Hộp đựng đồ máy dệt
1062 织布机调整螺母 (zhībù jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy dệt
1063 缝纫机切换器 (féngrèn jī qiēhuàn qì) – Bộ chuyển đổi máy may
1064 织布机电源插座 (zhībù jī diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện máy dệt
1065 缝纫机脚踏板 (féngrèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp máy may
1066 织布机标志灯 (zhībù jī biāozhì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt
1067 缝纫机绝缘垫 (féngrèn jī juéyuán diàn) – Miếng cách điện máy may
1068 织布机主轴 (zhībù jī zhǔ zhóu) – Trục chính máy dệt
1069 缝纫机电子器件 (féngrèn jī diànzǐ qìjiàn) – Linh kiện điện tử máy may
1070 织布机辅助刀 (zhībù jī fǔzhù dāo) – Dao phụ trợ máy dệt
1071 缝纫机传感器 (féngrèn jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy may
1072 织布机调节螺钉 (zhībù jī tiáojié luó dīng) – Ốc điều chỉnh máy dệt
1073 缝纫机弯头 (féngrèn jī wān tóu) – Cúc uốn máy may
1074 织布机机械臂 (zhībù jī jīxiè bì) – Cánh máy dệt
1075 缝纫机连接带 (féngrèn jī liánjiē dài) – Dây nối máy may
1076 织布机夹紧器 (zhībù jī jiā jǐn qì) – Bộ kẹp máy dệt
1077 缝纫机传送系统 (féngrèn jī chuánsòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy may
1078 织布机支撑杆 (zhībù jī zhīchēng gǎn) – Cần chống máy dệt
1079 缝纫机护栏 (féngrèn jī hù lán) – Rào bảo vệ máy may
1080 织布机减振器 (zhībù jī jiǎnzhèn qì) – Bộ cản trở rung máy dệt
1081 缝纫机吸引器 (féngrèn jī xīyǐn qì) – Bộ hút máy may
1082 织布机配线盘 (zhībù jī pèixiàn pán) – Đĩa dây máy dệt
1083 缝纫机切线器 (féngrèn jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1084 织布机减速齿轮 (zhībù jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng hộp số máy dệt
1085 缝纫机齿轮箱 (féngrèn jī chǐ lún xiāng) – Hộp số máy may
1086 织布机传动螺母 (zhībù jī chuándòng luó mǔ) – Ốc truyền động máy dệt
1087 缝纫机储存盘 (féngrèn jī chǔcún pán) – Đĩa lưu trữ máy may
1088 织布机定位螺母 (zhībù jī dìngwèi luó mǔ) – Ốc định vị máy dệt
1089 缝纫机滚筒 (féngrèn jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy may
1090 织布机皮带轴 (zhībù jī pí dài zhóu) – Trục đai máy dệt
1091 缝纫机风扇 (féngrèn jī fēngshàn) – Quạt máy may
1092 缝纫机限位开关 (féngrèn jī xiàn wèi kāiguān) – Công tắc giới hạn máy may
1093 织布机弯头 (zhībù jī wān tóu) – Cúc uốn máy dệt
1094 缝纫机气动阀 (féngrèn jī qìdòng fá) – Van khí động máy may
1095 织布机链轮 (zhībù jī liàn lún) – Bánh xích máy dệt
1096 缝纫机滑动座 (féngrèn jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy may
1097 织布机调整杆 (zhībù jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy dệt
1098 缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Ray máy may
1099 织布机润滑系统 (zhībù jī rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn máy dệt
1100 织布机启动按钮 (zhībù jī qǐdòng àn) – Nút khởi động máy dệt
1101 织布机温度控制器 (zhībù jī wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy dệt
1102 缝纫机传动装置 (féngrèn jī chuándòng zhuāngzhì) – Bộ truyền động máy may
1103 缝纫机限位器 (féngrèn jī xiàn wèi qì) – Bộ giới hạn máy may
1104 缝纫机机械手 (féngrèn jī jīxiè shǒu) – Tay máy may
1105 织布机电磁阀 (zhībù jī diàncí fá) – Van điện từ máy dệt
1106 缝纫机摆杆 (féngrèn jī bǎi gǎn) – Cần lắc máy may
1107 织布机传送轴 (zhībù jī chuánsòng zhóu) – Trục truyền động máy dệt
1108 织布机刀盘 (zhībù jī dāo pán) – Đĩa dao máy dệt
1109 缝纫机气缸 (féngrèn jī qì gāng) – Xi lanh khí máy may
1110 织布机保护罩 (zhībù jī bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ máy dệt
1111 缝纫机操作面板 (féngrèn jī cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may
1112 织布机制动块 (zhībù jī zhì dòng kuài) – Thanh phanh máy dệt
1113 缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần nối máy may
1114 织布机传动系统 (zhībù jī chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy dệt
1115 缝纫机螺杆 (féngrèn jī luó gǎn) – Vít máy may
1116 织布机紧固件 (zhībù jī jǐn fù jiàn) – Phụ kiện gắn máy dệt
1117 缝纫机平衡轮 (féngrèn jī píng héng lún) – Bánh cân bằng máy may
1118 织布机减振垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1119 缝纫机线轴 (féngrèn jī xiàn zhóu) – Trục cuộn chỉ máy may
1120 织布机密封条 (zhībù jī mìfēng tiáo) – Dải kín máy dệt
1121 缝纫机转向轴 (féngrèn jī zhuǎn xiàng zhóu) – Trục lái máy may
1122 织布机喉板 (zhībù jī hóu bǎn) – Lưỡi máy dệt
1123 缝纫机压力杆 (féngrèn jī yālì gǎn) – Cần áp lực máy may
1124 缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kệ máy may
1125 织布机座子 (zhībù jī zuò zǐ) – Khung máy dệt
1126 缝纫机伺服马达 (féngrèn jī sìfú mǎdá) – Động cơ servo máy may
1127 织布机切割刀 (zhībù jī qiēgē dāo) – Dao cắt máy dệt
1128 缝纫机磁性线圈 (féngrèn jī cíxìng xiànquān) – Cuộn dây từ máy may
1129 缝纫机安全开关 (féngrèn jī ānquán kāiguān) – Công tắc an toàn máy may
1130 织布机行程开关 (zhībù jī xíngché kāiguān) – Công tắc hành trình máy dệt
1131 缝纫机压簧 (féngrèn jī yā huáng) – Lò xo ép máy may
1132 织布机防护盖 (zhībù jī fánghù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
1133 缝纫机气囊 (féngrèn jī qì náng) – Bình khí máy may
1134 织布机手柄 (zhībù jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy dệt
1135 缝纫机挡板 (féngrèn jī dǎng bǎn) – Tấm chắn máy may
1136 织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy dệt
1137 织布机指示灯 (zhībù jī zhǐshì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt
1138 缝纫机减震垫 (féngrèn jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1139 织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Trục cam máy dệt
1140 缝纫机固定架 (féngrèn jī gùdìng jià) – Khung cố định máy may
1141 织布机调整轮 (zhībù jī tiáozhěng lún) – Bánh điều chỉnh máy dệt
1142 缝纫机接线端子 (féngrèn jī jiēxiàn duānzǐ) – Đầu nối dây máy may
1143 织布机链传动 (zhībù jī liàn chuándòng) – Truyền động bằng xích máy dệt
1144 缝纫机轴承 (féngrèn jī zhóuchéng) – Ổ bi máy may
1145 织布机电气连接器 (zhībù jī diànqì liánjiē qì) – Đầu nối điện máy dệt
1146 缝纫机连接销 (féngrèn jī liánjiē xiāo) – Trục nối máy may
1147 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Bộ giảm tốc máy may
1148 织布机尼龙皮带 (zhībù jī nílóng pídài) – Đai nylon máy dệt
1149 缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pídài) – Đai truyền động máy may
1150 织布机滚轮 (zhībù jī gǔnlún) – Bánh lăn máy dệt
1151 缝纫机模块 (féngrèn jī mókuài) – Mô-đun máy may
1152 缝纫机同步带 (féngrèn jī tóngbù dài) – Đai đồng bộ máy may
1153 织布机离合器 (zhībù jī líhé qì) – Ly hợp máy dệt
1154 缝纫机配重块 (féngrèn jī pèi zhòng kuài) – Khối cân bằng máy may
1155 织布机销子 (zhībù jī xiāo zǐ) – Trục máy dệt
1156 缝纫机垫圈 (féngrèn jī diàn quān) – Vòng đệm máy may
1157 织布机刮刀 (zhībù jī guādāo) – Dao gạt máy dệt
1158 缝纫机弹簧 (féngrèn jī tán huáng) – Lò xo máy may
1159 缝纫机皮套 (féngrèn jī pí tào) – Ống da máy may
1160 织布机电控板 (zhībù jī diànkòng bǎn) – Bảng điều khiển điện máy dệt
1161 缝纫机阀门 (féngrèn jī fámén) – Van máy may
1162 织布机滑块 (zhībù jī huá kuài) – Khối trượt máy dệt
1163 缝纫机减速机 (féngrèn jī jiǎn sù jī) – Bộ giảm tốc máy may
1164 缝纫机机头 (féngrèn jī jītóu) – Đầu máy may
1165 织布机皮脚 (zhībù jī pí jiǎo) – Chân da máy dệt
1166 缝纫机磨具 (féngrèn jī mò jù) – Đá mài máy may
1167 织布机制动块 (zhībù jī zhìdòng kuài) – Thanh phanh máy dệt
1168 缝纫机套筒 (féngrèn jī tào tǒng) – Ống bọc máy may
1169 织布机减震脚 (zhībù jī jiǎnzhèn jiǎo) – Chân cản trở rung máy dệt
1170 缝纫机锁紧螺丝 (féngrèn jī suǒjǐn luó sī) – Ốc khóa máy may
1171 织布机电子控制器 (zhībù jī diànzǐ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện tử máy dệt
1172 缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xīchén qì) – Máy hút bụi máy may
1173 织布机滚珠轴承 (zhībù jī gǔnzhū zhóuchéng) – Ổ bi bi máy dệt
1174 缝纫机电机座 (féngrèn jī diànjī zuò) – Khung động cơ máy may
1175 织布机电气装置 (zhībù jī diànqì zhuāngzhì) – Bộ điện máy dệt
1176 缝纫机链条轮 (féngrèn jī liàn tiáo lún) – Bánh xích máy may
1177 织布机弯曲导轨 (zhībù jī wān qū dǎo guǐ) – Ray uốn máy dệt
1178 缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pídài lún) – Bánh đai máy may
1179 织布机滑动座 (zhībù jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy dệt
1180 缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Trục định vị máy may
1181 缝纫机底座 (féngrèn jī dǐ zuò) – Đế máy may
1182 织布机气缸 (zhībù jī qì gāng) – Xi lanh khí máy dệt
1183 缝纫机螺纹 (féngrèn jī luó wén) – Rãnh vít máy may
1184 织布机滚筒 (zhībù jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy dệt
1185 缝纫机调整杆 (féngrèn jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy may
1186 缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy may
1187 织布机主电源 (zhībù jī zhǔ diànyuán) – Nguồn chính máy dệt
1188 缝纫机滚子轴承 (féngrèn jī gǔnzǐ zhóuchéng) – Ổ bi con lăn máy may
1189 织布机护栏 (zhībù jī hù lán) – Rào bảo vệ máy dệt
1190 缝纫机调整螺母 (féngrèn jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy may
1191 缝纫机减速齿轮 (féngrèn jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng giảm tốc máy may
1192 织布机皮带 (zhībù jī pídài) – Đai máy dệt
1193 织布机控制盒 (zhībù jī kòngzhì hé) – Hộp điều khiển máy dệt
1194 织布机皮筋 (zhībù jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt
1195 缝纫机调速旋钮 (féngrèn jī tiáosù xuán niǔ) – Núm điều chỉnh tốc độ máy may
1196 织布机滚轴 (zhībù jī gǔn zhóu) – Trục lăn máy dệt
1197 缝纫机导向轮 (féngrèn jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy may
1198 缝纫机线杆 (féngrèn jī xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ máy may
1199 织布机压脚 (zhībù jī yā jiǎo) – Chân ép máy dệt
1200 织布机锥齿轮 (zhībù jī zhuī chǐ lún) – Bánh răng nón máy dệt
1201 缝纫机减速箱 (féngrèn jī jiǎnsù xiāng) – Hộp giảm tốc máy may
1202 缝纫机皮轮 (féngrèn jī pí lún) – Bánh da máy may
1203 织布机减震弹簧 (zhībù jī jiǎnzhèn tánhuáng) – Lò xo cản trở rung máy dệt
1204 织布机切刀 (zhībù jī qiē dāo) – Dao cắt máy dệt
1205 缝纫机减震座 (féngrèn jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy may
1206 织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ bi máy dệt
1207 缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn máy may
1208 织布机连杆 (zhībù jī lián gǎn) – Cần nối máy dệt
1209 缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy may
1210 织布机导向轮 (zhībù jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy dệt
1211 织布机链条 (zhībù jī liàn tiáo) – Sên máy dệt
1212 缝纫机电控盒 (féngrèn jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy may
1213 织布机偏心轮 (zhībù jī piān xīn lún) – Bánh lệch tâm máy dệt
1214 织布机传动带 (zhībù jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy dệt
1215 织布机减震垫 (zhībù jī jiǎn zhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1216 缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Khối trượt máy may
1217 缝纫机电机 (féngrèn jī diàn jī) – Động cơ máy may
1218 织布机皮带轮 (zhībù jī pídài lún) – Bánh đai máy dệt
1219 缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuán dòng zhóu) – Trục truyền động máy may
1220 织布机齿轮传动 (zhībù jī chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng máy dệt
1221 织布机电气系统 (zhībù jī diàn qì xì tǒng) – Hệ thống điện máy dệt
1222 缝纫机皮带 (féngrèn jī pídài) – Đai máy may
1223 织布机电机 (zhībù jī diàn jī) – Động cơ máy dệt
1224 缝纫机模块 (féngrèn jī mó kuài) – Mô-đun máy may
1225 织布机传感器 (zhībù jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy dệt
1226 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎn sù qì) – Bộ giảm tốc máy may
1227 缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy dệt
1228 织布机电气控制器 (zhībù jī diànqì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện máy dệt
1229 织布机减震座 (zhībù jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy dệt
1230 织布机减震垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1231 缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt
1232 缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy dệt
1233 缝纫机传动带 (féngrèn jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy may
1234 缝纫机 (féng rèn jī) – Máy may
1235 织机 (zhī jī) – Máy dệt
1236 压脚 (yā jiǎo) – Đáy bấm
1237 针板 (zhēn bǎn) – Bảng kim
1238 打样机 (dǎ yàng jī) – Máy mẫu
1239 缝纫机针 (féng rèn jī zhēn) – Kim máy may
1240 缝纫机底盘 (féng rèn jī dǐ pán) – Khung máy may
1241 调脚 (tiáo jiǎo) – Điều chỉnh bấm
1242 缝纫机脚 (féng rèn jī jiǎo) – Bộ bấm máy may
1243 缝纫机线 (féng rèn jī xiàn) – Chỉ may máy
1244 针板间距 (zhēn bǎn jiàn jù) – Khoảng cách kim
1245 零件 (líng jiàn) – Linh kiện
1246 调速器 (tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ
1247 压脚板 (yā jiǎo bǎn) – Bản bấm
1248 电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu máy tính
1249 缝纫线 (féng rèn xiàn) – Chỉ may
1250 缝纫机轮 (féng rèn jī lún) – Bánh xe máy may
1251 油箱 (yóu xiāng) – Bình dầu
1252 端头 (duān tóu) – Đầu kim
1253 缝纫机扣 (féng rèn jī kòu) – Kẹp kim máy may
1254 缝纫机配件 (féng rèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may
1255 线轴 (xiàn zhóu) – Trục chỉ
1256 针板盖 (zhēn bǎn gài) – Nắp kim
1257 布架 (bù jià) – Giá vải
1258 织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt vải
1259 穿线器 (chuān xiàn qì) – Dụng cụ luồn chỉ
1260 熨斗 (yùn dǒu) – Bàn ủi
1261 缝纫线盒 (féng rèn xiàn hé) – Hộp chỉ máy may
1262 缝纫机轴 (féng rèn jī zhóu) – Trục máy may
1263 针座 (zhēn zuò) – Ghế kim
1264 缝纫机针板 (féng rèn jī zhēn bǎn) – Bảng kim máy may
1265 缝纫机电机 (féng rèn jī diàn jī) – Động cơ máy may
1266 缝纫机线轴 (féng rèn jī xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may
1267 缝纫机线轮 (féng rèn jī xiàn lún) – Bánh xe chỉ máy may
1268 切割机刀片 (qiē gē jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy cắt
1269 缝纫机脚底 (féng rèn jī jiǎo dǐ) – Đế bấm máy may
1270 穿线槽 (chuān xiàn cáo) – Rãnh luồn chỉ
1271 切割机盘 (qiē gē jī pán) – Đĩa máy cắt
1272 压脚板螺丝 (yā jiǎo bǎn luó sī) – Vít bản bấm
1273 缝纫机照明灯 (féng rèn jī zhào míng dēng) – Đèn máy may
1274 缝纫机针杆 (féng rèn jī zhēn gān) – Trục kim máy may
1275 缝纫机皮带 (féng rèn jī pí dài) – Dây đai máy may
1276 缝纫机线架 (féng rèn jī xiàn jià) – Giá chỉ máy may
1277 织机梭子 (zhī jī suō zi) – Chày máy dệt
1278 缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp chỉ máy may
1279 缝纫机线盖 (féng rèn jī xiàn gài) – Nắp trục chỉ máy may
1280 缝纫机刀片 (féng rèn jī dāo piàn) – Lưỡi máy may
1281 缝纫机传动带 (féng rèn jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy may
1282 缝纫机配线 (féng rèn jī pèi xiàn) – Dây điện máy may
1283 缝纫机吸尘器 (féng rèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may
1284 缝纫机传动轮 (féng rèn jī chuán dòng lún) – Bánh xe truyền động máy may
1285 缝纫机总成 (féng rèn jī zǒng chéng) – Bộ tổng hợp máy may
1286 缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Bộ kẹp chỉ máy may
1287 缝纫机织轴 (féng rèn jī zhī zhóu) – Trục dệt máy may
1288 缝纫机线圈 (féng rèn jī xiàn quān) – Cuộn chỉ máy may
1289 缝纫机开关 (féng rèn jī kāi guān) – Công tắc máy may
1290 缝纫机电机座 (féng rèn jī diàn jī zuò) – Ghế động cơ máy may
1291 缝纫机线导管 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn) – Ống dẫn chỉ máy may
1292 缝纫机定位板 (féng rèn jī dìng wèi bǎn) – Bảng định vị máy may
1293 缝纫机线夹盖 (féng rèn jī xiàn jiā gài) – Nắp kẹp chỉ máy may
1294 缝纫机压脚板 (féng rèn jī yā jiǎo bǎn) – Bản bấm máy may
1295 缝纫机线轴座 (féng rèn jī xiàn zhóu zuò) – Ghế trục chỉ máy may
1296 缝纫机线槽盖 (féng rèn jī xiàn cáo gài) – Nắp rãnh luồn chỉ máy may
1297 缝纫机梭轮 (féng rèn jī suō lún) – Bánh xe chày máy may
1298 缝纫机线盒盖 (féng rèn jī xiàn hé gài) – Nắp hộp chỉ máy may
1299 缝纫机轴垫 (féng rèn jī zhóu diàn) – Đế trục máy may
1300 缝纫机螺丝 (féng rèn jī luó sī) – Vít máy may
1301 缝纫机开关盖 (féng rèn jī kāi guān gài) – Nắp công tắc máy may
1302 缝纫机刀片座 (féng rèn jī dāo piàn zuò) – Ghế lưỡi máy may
1303 缝纫机螺母 (féng rèn jī luó mǔ) – Bulông máy may
1304 缝纫机线夹座 (féng rèn jī xiàn jiā zuò) – Ghế kẹp chỉ máy may
1305 缝纫机线轮盖 (féng rèn jī xiàn lún gài) – Nắp bánh xe chỉ máy may
1306 缝纫机线圈盖 (féng rèn jī xiàn quān gài) – Nắp cuộn chỉ máy may
1307 缝纫机脚板座 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò) – Ghế bản bấm máy may
1308 缝纫机织轴座 (féng rèn jī zhī zhóu zuò) – Ghế trục dệt máy may
1309 缝纫机线盘 (féng rèn jī xiàn pán) – Đĩa chỉ máy may
1310 缝纫机定位螺丝 (féng rèn jī dìng wèi luó sī) – Vít định vị máy may
1311 缝纫机织轴垫 (féng rèn jī zhī zhóu diàn) – Đế trục dệt máy may
1312 缝纫机螺丝刀 (féng rèn jī luó sī dāo) – Dao cắt vít máy may
1313 缝纫机刀片盖 (féng rèn jī dāo piàn gài) – Nắp lưỡi máy may
1314 缝纫机螺丝盖 (féng rèn jī luó sī gài) – Nắp vít máy may
1315 缝纫机线夹钳 (féng rèn jī xiàn jiā qián) – Kìm kẹp chỉ máy may
1316 缝纫机线圈钩 (féng rèn jī xiàn quān gōu) – Móc cuộn chỉ máy may
1317 缝纫机针板座 (féng rèn jī zhēn bǎn zuò) – Ghế bảng kim máy may
1318 缝纫机线架座 (féng rèn jī xiàn jià zuò) – Ghế giá chỉ máy may
1319 缝纫机刀片架 (féng rèn jī dāo piàn jià) – Giá lưỡi máy may
1320 缝纫机脚板针 (féng rèn jī jiǎo bǎn zhēn) – Kim bản bấm máy may
1321 缝纫机线导管盖 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn gài) – Nắp ống dẫn chỉ máy may
1322 缝纫机定位螺母 (féng rèn jī dìng wèi luó mǔ) – Bulông định vị máy may
1323 缝纫机传动轮盖 (féng rèn jī chuán dòng lún gài) – Nắp bánh xe truyền động máy may
1324 缝纫机脚板螺母 (féng rèn jī jiǎo bǎn luó mǔ) – Bulông bản bấm máy may
1325 缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy may
1326 缝纫机螺丝钳 (féng rèn jī luó sī qián) – Kìm vít máy may
1327 缝纫机螺母刀 (féng rèn jī luó mǔ dāo) – Dao cắt bulông máy may
1328 缝纫机线夹钳座 (féng rèn jī xiàn jiā qián zuò) – Ghế kìm kẹp chỉ máy may
1329 缝纫机线轮钳 (féng rèn jī xiàn lún qián) – Kìm kẹp bánh xe chỉ máy may
1330 缝纫机脚板座盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò gài) – Nắp ghế bản bấm máy may
1331 缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế dây điện máy may
1332 缝纫机线架螺丝 (féng rèn jī xiàn jià luó sī) – Vít giá chỉ máy may
1333 缝纫机脚板底盘 (féng rèn jī jiǎo bǎn dǐ pán) – Khung bản bấm máy may
1334 缝纫机线盘座 (féng rèn jī xiàn pán zuò) – Ghế đĩa chỉ máy may
1335 缝纫机线圈夹 (féng rèn jī xiàn quān jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may
1336 缝纫机电机螺丝 (féng rèn jī diàn jī luó sī) – Vít động cơ máy may
1337 缝纫机线架盖 (féng rèn jī xiàn jià gài) – Nắp giá chỉ máy may
1338 缝纫机线架钩 (féng rèn jī xiàn jià gōu) – Móc giá chỉ máy may
1339 缝纫机脚板齿轮 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún) – Bánh răng bản bấm máy may
1340 缝纫机线圈盘 (féng rèn jī xiàn quān pán) – Đĩa cuộn chỉ máy may
1341 缝纫机线圈夹钳 (féng rèn jī xiàn quān jiā qián) – Kìm kẹp móc cuộn chỉ máy may
1342 缝纫机配线盖 (féng rèn jī pèi xiàn gài) – Nắp dây điện máy may
1343 缝纫机刀片座盖 (féng rèn jī dāo piàn zuò gài) – Nắp ghế lưỡi máy may
1344 缝纫机线盘盖 (féng rèn jī xiàn pán gài) – Nắp đĩa chỉ máy may
1345 缝纫机线夹座盖 (féng rèn jī xiàn jiā zuò gài) – Nắp ghế kẹp chỉ máy may
1346 缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp bánh răng bản bấm máy may
1347 缝纫机电机座盖 (féng rèn jī diàn jī zuò gài) – Nắp ghế động cơ máy may
1348 缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy may
1349 缝纫机线导管座 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn zuò) – Nắp ghế ống dẫn chỉ máy may
1350 缝纫机螺丝架 (féng rèn jī luó sī jià) – Giá vít máy may
1351 缝纫机线轮座 (féng rèn jī xiàn lún zuò) – Ghế bánh xe chỉ máy may
1352 缝纫机脚板齿轮座 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún zuò) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may
1353 缝纫机电机螺母 (féng rèn jī diàn jī luó mǔ) – Bulông động cơ máy may
1354 缝纫机线圈座 (féng rèn jī xiàn quān zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may
1355 缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may
1356 缝纫机线轮座盖 (féng rèn jī xiàn lún zuò gài) – Nắp ghế bánh xe chỉ máy may
1357 缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy
1358 缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy
1359 针床 (zhēn chuáng) – Máy chỉ khâu
1360 衣缝机 (yī fèng jī) – Máy may áo
1361 缝纫机油 (féng rèn jī yóu) – Dầu máy may
1362 缝纫机行 (féng rèn jī xíng) – Dòng máy may
1363 花样缝纫机 (huā yàng féng rèn jī) – Máy may đa dạng mẫu mã
1364 平缝机 (píng fèng jī) – Máy may chỉ thẳng
1365 直线缝纫机 (zhí xiàn féng rèn jī) – Máy may chỉ thẳng
1366 双针缝纫机 (shuāng zhēn féng rèn jī) – Máy may 2 kim
1367 覆盖缝纫机 (fù gài féng rèn jī) – Máy may phủ sóng
1368 锁边缝纫机 (suǒ biān féng rèn jī) – Máy may viền cạnh
1369 扁箱缝纫机 (biǎn xiāng féng rèn jī) – Máy may cánh gỗ
1370 奇安缝纫机 (qí ān féng rèn jī) – Máy may chữ U
1371 立柱缝纫机 (lì zhù féng rèn jī) – Máy may cột đứng
1372 刺绣缝纫机 (cì xiù féng rèn jī) – Máy may thêu
1373 手摇缝纫机 (shǒu yáo féng rèn jī) – Máy may bằng tay
1374 电动缝纫机 (diàn dòng féng rèn jī) – Máy may điện
1375 自动缝纫机 (zì dòng féng rèn jī) – Máy may tự động
1376 微电脑缝纫机 (wēi diàn nǎo féng rèn jī) – Máy may vi tính
1377 上糸機 (shàng mì jī) – Máy bỏ sợi trên
1378 下糸機 (xià mì jī) – Máy bỏ sợi dưới
1379 缝合机 (féng hé jī) – Máy nối chỉ
1380 绣花机 (xiù huā jī) – Máy thêu hoa
1381 压布机 (yā bù jī) – Máy ép vải
1382 压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi
1383 手套机 (shǒu tào jī) – Máy làm găng tay
1384 热熔机 (rè róng jī) – Máy nhiệt dán
1385 缝衣机 (féng yī jī) – Máy may áo
1386 钉扣机 (dīng kòu jī) – Máy đính nút
1387 缝纫机头 (féng rèn jī tóu) – Đầu máy may
1388 缝纫机底座 (féng rèn jī dǐ zuò) – Đế máy may
1389 缝纫机灯 (féng rèn jī dēng) – Đèn máy may
1390 缝纫机压脚 (féng rèn jī yā jiǎo) – Chân ép máy may
1391 缝纫机电机脚 (féng rèn jī diàn jī jiǎo) – Chân động cơ máy may
1392 缝纫机电机皮带 (féng rèn jī diàn jī pí dài) – Dây đai động cơ máy may
1393 缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may
1394 缝纫机调速器 (féng rèn jī tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ máy may
1395 缝纫机拉线器 (féng rèn jī lā xiàn qì) – Bộ kéo chỉ máy may
1396 缝纫机剪线器 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1397 缝纫机绣花架 (féng rèn jī xiù huā jià) – Giá thêu hoa máy may
1398 缝纫机机头 (féng rèn jī jī tóu) – Đầu máy may
1399 缝纫机机身 (féng rèn jī jī shēn) – Thân máy may
1400 缝纫机护罩 (féng rèn jī hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may
1401 缝纫机吊座 (féng rèn jī diào zuò) – Ghế treo máy may
1402 缝纫机电源线 (féng rèn jī diàn yuán xiàn) – Dây nguồn máy may
1403 缝纫机接线板 (féng rèn jī jiē xiàn bǎn) – Bảng nối dây máy may
1404 缝纫机插座 (féng rèn jī chā zuò) – Ổ cắm máy may
1405 缝纫机保险丝 (féng rèn jī bǎo xiǎn sī) – Cầu chì máy may
1406 缝纫机踏板 (féng rèn jī tà bǎn) – Bàn đạp máy may
1407 缝纫机踏板线 (féng rèn jī tà bǎn xiàn) – Dây bàn đạp máy may
1408 缝纫机滚筒 (féng rèn jī gǔn tǒng) – Lô máy may
1409 缝纫机输送带 (féng rèn jī shū sòng dài) – Dây truyền chỉ máy may
1410 缝纫机维修 (féng rèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may
1411 缝纫机保养 (féng rèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may
1412 缝纫机维修工 (féng rèn jī wéi xiū gōng) – Thợ sửa chữa máy may
1413 缝纫机零件 (féng rèn jī líng jiàn) – Linh kiện máy may
1414 缝纫机皮带轮 (féng rèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may
1415 缝纫机工作台 (féng rèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may
1416 缝纫机配线盘 (féng rèn jī pèi xiàn pán) – Đĩa nối dây máy may
1417 缝纫机电源插头 (féng rèn jī diàn yuán chā tóu) – Đầu cắm nguồn máy may
1418 缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế nối dây máy may
1419 缝纫机马达 (féng rèn jī mǎ dá) – Động cơ máy may
1420 缝纫机发动机 (féng rèn jī fā dòng jī) – Động cơ máy may
1421 缝纫机脚踏板 (féng rèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp chân máy may
1422 缝纫机按钮 (féng rèn jī nútǒng) – Nút máy may
1423 缝纫机线夹器 (féng rèn jī xiàn jiā qì) – Kìm kẹp chỉ máy may
1424 缝纫机控制板 (féng rèn jī kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển máy may
1425 缝纫机控制面板 (féng rèn jī kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may
1426 缝纫机针板螺丝 (féng rèn jī zhēn bǎn luó sī) – Vít bảng kim máy may
1427 缝纫机配件箱 (féng rèn jī pèi jiàn xiāng) – Hộp phụ kiện máy may
1428 缝纫机配线器 (féng rèn jī pèi xiàn qì) – Bộ nối dây máy may
1429 缝纫机踏板座 (féng rèn jī tà bǎn zuò) – Ghế bàn đạp máy may
1430 缝纫机接线端子 (féng rèn jī jiē xiàn duān zǐ) – Đầu nối dây máy may
1431 缝纫机控制器 (féng rèn jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy may
1432 缝纫机传感器 (féng rèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may
1433 缝纫机编程器 (féng rèn jī biān chéng qì) – Bộ lập trình máy may
1434 缝纫机维修工具 (féng rèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may
1435 缝纫机使用手册 (féng rèn jī shǐ yòng shǒu cè) – Sổ hướng dẫn sử dụng máy may
1436 缝纫机械手 (féng rèn jī xiè shǒu) – Tay cơ học máy may
1437 缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Chân kìm kẹp chỉ máy may
1438 缝纫机夹脚器 (féng rèn jī jiā jiǎo qì) – Bộ kìm kẹp chỉ máy may
1439 缝纫机皮带轮座 (féng rèn jī pí dài lún zuò) – Ghế bánh đai máy may
1440 缝纫机线切割器 (féng rèn jī xiàn qiē gē qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1441 缝纫机切割刀 (féng rèn jī qiē gē dāo) – Dao cắt máy may
1442 缝纫机刀片保护罩 (féng rèn jī dāo piàn bǎo hù zhào) – Vỏ bảo vệ lưỡi máy may
1443 缝纫机气缸 (féng rèn jī qì gāng) – Xi lanh máy may
1444 缝纫机电磁阀 (féng rèn jī diàn cí fá) – Van điện từ máy may
1445 缝纫机皮带调整螺丝 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó sī) – Vít điều chỉnh bánh đai máy may
1446 缝纫机冷却风扇 (féng rèn jī lěng què fēng shàn) – Quạt làm mát máy may
1447 缝纫机润滑油 (féng rèn jī rùn huā yóu) – Dầu bôi trơn máy may
1448 缝纫机废水排放管 (féng rèn jī fèi shuǐ pái fàng guǎn) – Ống xả nước thải máy may
1449 缝纫机线夹嘴 (féng rèn jī xiàn jiā zuǐ) – Miệng kìm kẹp chỉ máy may
1450 缝纫机封套 (féng rèn jī fēng tào) – Ống bọc máy may
1451 缝纫机控制板故障 (féng rèn jī kòngzhì bǎn gùzhàng) – Lỗi bảng điều khiển máy may
1452 缝纫机变频器 (féng rèn jī biàn pín qì) – Biến tần máy may
1453 缝纫机温控器 (féng rèn jī wēn kòng qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy may
1454 缝纫机剪线器座 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì zuò) – Ghế cắt chỉ máy may
1455 缝纫机零部件 (féng rèn jī líng bù jiàn) – Linh kiện máy may
1456 缝纫机传送带 (féng rèn jī chuán sòng dài) – Dây truyền động máy may
1457 缝纫机锁线器 (féng rèn jī suǒ xiàn qì) – Bộ kẹp chỉ máy may
1458 缝纫机防护罩 (féng rèn jī fáng hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may
1459 缝纫机线夹弹簧 (féng rèn jī xiàn jiā tán huáng) – Lò xo kìm kẹp chỉ máy may
1460 缝纫机电机轮 (féng rèn jī diàn jī lún) – Bánh xe động cơ máy may
1461 缝纫机废水管 (féng rèn jī fèi shuǐ guǎn) – Ống nước thải máy may
1462 缝纫机皮带轮螺丝 (féng rèn jī pí dài lún luó sī) – Vít bánh đai máy may
1463 缝纫机皮带调整螺帽 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó mào) – Đinh ốc điều chỉnh bánh đai máy may
1464 缝纫机飞梭 (féng rèn jī fēi shuāo) – Cuộn chỉ máy may
1465 缝纫机飞梭座 (féng rèn jī fēi shuāo zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may
1466 缝纫机飞梭嘴 (féng rèn jī fēi shuāo zuǐ) – Miệng cuộn chỉ máy may
1467 缝纫机工作灯 (féng rèn jī gōng zuò dēng) – Đèn làm việc máy may
1468 缝纫机工作踏板 (féng rèn jī gōng zuò tà bǎn) – Bàn đạp làm việc máy may

Bên dưới là phần bổ sung kèm theo về lĩnh vực May mặc trong Công xưởng và Nhà máy.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc trong Công xưởng Nhà máy

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 有袖衣服 Áo cổ tay Yǒu xiù yīfú
2 毛皮外衣 Áo khoác da lông Máopí wàiyī
3 台板 Bàn Tái bǎn
4 压脚踏板, 抬压脚 Bàn đạp Yā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo
5 针位组 Bộ cự li Zhēn wèi zǔ
6 脚架 Chân bàn Jiǎo jià
7 押脚 Chân vịt Yā jiǎo
8 喇叭 Cử Lǎbā
9 线油 Dầu chỉ Xiàn yóu
10 皮带 Dây cu-roa Pídài
11 线缝 Đường may Xiàn fèng
12 线架 Giá chỉ Xiàn jià
13 线夹 Kẹp chỉ Xiàn jiā
14 缝纫机零件 Linh kiện máy may Féngrènjī língjiàn
15 垫肩 Lót vải Diànjiān
16 针板 Mặt nguyệt Zhēn bǎn
17 单针(电脑)平机 Máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
18 带刀平缝机 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī
19 双针机 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī
20 双针(电脑)机 Máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
21 开袋机 Máy bổ túi Kāi dài jī
22 橡筋机 Máy căn sai Xiàng jīn jī
23 断带机 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī
24 电子花样机 Máy chương trình Diànzǐ huāyàng jī
25 曲手机 Máy cùi chỏ Qū shǒujī
26 麦夹机 Máy cuốn ống Mài jiā jī
27 滚边机 Máy cuốn sườn Gǔnbiān jī
28 打结机 Máy đánh bọ Dǎ jié jī
29 套结机 Máy đính bọ Tào jié jī
30 钉扣机 Máy đính cúc Dīng kòu jī
31 钉扣机 Máy đính nút Dīng kòu jī
32 压衬机 Máy ép mếch Yā chèn jī
33 验布机 Máy kiểm vải Yàn bù jī
34 缝纫机 Máy may Féngrènjī
35 分线机 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī
36 锁眼机 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī
37 平头锁眼机 Máy thùa khuy đầu bằng Píngtóu suǒ yǎn jī
38 圆头锁眼机 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī
39 上袖机 Máy tra tay Shàng xiù jī
40 載剪 Máy trải vag cắt vải Zài jiǎn
41 绷缝机 Máy trần đè Běng fèng jī
42 洞洞机 Máy trần viền Dòng dòng jī
43 自动剪线平车 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
44 盲逢机 Máy vắt gấu Máng féng jī
45 包缝机 Máy vắt sổ Bāo fèng jī
46 曲折缝系列 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè
47 钩针 Móc (chỉ, kim) Gōuzhēn
48 平绒 Nhung mịn Píngróng
49 大釜 Ổ chao Dàfǔ
50 袖子 Ống tay áo Xiùzi
51 皮带轮 Poly Pídàilún
52 毛皮衣服 Quần áo da Máopí yīfú
53 锁壳 Suốt Suǒ ké
54 凤眼机 Thùa khuy mắt phụng Fèng yǎn jī
55 锁芯 Thuyền Suǒ xīn
56 丝绸 Tơ lụa Sīchóu
57 兼绸 Tơ tằm Jiān chóu
58 口袋 Túi áo, quần Kǒudài
59 暗袋 Túi chìm Àn dài
60 有盖口袋 Túi có nắp Yǒu gài kǒudài
61 胸袋 Túi ngực Xiōng dài
62 插袋 Túi phụ Chādài
63 面布 Vải bông Miàn bù
64 咔叽布 Vải kaki Kā jī bù
65 折边 Viền Zhé biān

Tiếp theo bảng phụ lục bên dưới, các bạn chú ý xem để bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành May mặc.

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 毛皮衣服 Quần áo da Máopí yīfú
2 有袖衣服 Áo cổ tay Yǒu xiù yīfú
3 毛皮外衣 Áo khoác da lông Máopí wàiyī
4 口袋 Túi áo, quần Kǒu dài
5 插袋 Túi phụ Chā dài
6 胸袋 Túi ngực Xiōng dài
7 暗袋 Túi chìm Àn dài
8 有盖口袋 Túi có nắp Yǒu gài kǒu dài
9 垫肩 Lót vải Diàn jiān
10 袖子 Ống tay áo Xiùzi
11 秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông Qiū jì nǚ zhuāng
12 连衣裙 Váy liền Lián yī qún
13 女式T恤 Áo phông nữ Nǚ shì T xù
14 女式针织衫 Áo len nữ Nǚ shì zhēn zhī shān
15 女式衬衫 Sơ mi nữ Nǚ shì chènshān
16 女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ Nǚ shì wèi yī, róng shān
17 女式外套 Áo khoác nữ Nǚ shì wàitào
18 打底裤 Quần thủng đáy tất Dǎ dǐ kù
19 女式休闲裤 Quần thủng đáy Casual nữ Nǚ shì xiū xián kù
20 女式牛仔裤 Quần jean nữ Nǚ shì niúzǎikù
21 新款 Kiểu dáng mới Xīn kuǎn
22 半身裙 Chân váy Bànshēn qún
23 大码 Size to Dà mǎ
24 牛仔裙 Váy Jean Niúzǎi qún
25 韩版 Kiểu Hàn Quốc Hánbǎn
26 日系 Kiểu Nhật Bản Rìxì
27 欧美 Kiểu Âu Mỹ Ōuměi
28 通勤 Hàng công sở nữ Tōngqín
29 波西米亚 Kiểu Bohemia Bō xi mǐ yà
30 民族 Kiểu Dân tộc Mínzú
31 衬衫 Áo sơ mi Chènshān
32 新款 Kiểu dáng mới Xīnkuǎn
33 中长款 Dáng dài và vừa Zhōng cháng kuǎn
34 原棉 bông thô yuánmián
35 丝绵 bông tơ sīmián
36 花岗纹呢 dạ có hoa văn huāgāng wénní
37 人字呢 dạ hoa văn ziczac rénzì ní
38 麦尔登呢 dạ melton màiěrdēng ní
39 薄呢 dạ mỏng bóní
40 花形点子 đốm hoa huāxíng diǎnzi
41 织锦 gấm zhījǐn
42 英国优质呢绒 len nhung anh cao cấp yīngguó yōuzhì níróng
43 羽纱 len pha cotton vải lạc đà yǔshā
44 彩格呢 len sọc vuông cǎigé ní
45 原毛 len sống yuánmáo
46 劣等羊毛 lông cừu loại xấu lièděng yángmáo
47 绉纱 lụa kếp zhòushā
48 双绉 lụa kếp trung quốc shuāngzhòu
49 斜纹绸 lụa sợi chéo xiéwén chóu
50 花格绸 lụa thêm kim tuyến huāgé chóu
51 茧绸 lụa tơ tằm jiǎnchóu
52 蚕丝细薄绸 lụa tơ tằm mỏng cánsī xìbó chóu
53 金丝透明绸 lụa tơ vàng mỏng jīnsī tòumíng chóu
54 灯心绒 nhung kẻ dēngxīnróng
55 鸭绒 nhung lông vịt yāróng
56 平绒 nhung mịn píngróng
57 丝绒 nhung tơ sīróng
58 尼龙 ni lông nílóng
59 织锦缎 satin gấm zhī jǐnduàn
60 毛的确良 sợi len tổng hợp máo díquèliáng
61 人造纤维 sợi nhân tạo rénzào xiānwéi
62 的确良 sợi tổng hợp díquèliáng
63 醋酯人造丝 tơ axetat cùzhǐ rénzào sī
64 丝绸 tơ lụa sīchóu
65 人造丝 tơ nhân tạo rénzào sī
66 布料 vải bùliào
67 三层织物 vải ba lớp sợi sāncéng zhīwù
68 帆布 vải bố fānbù
69 仿丝薄棉布 vải bông ánh lụa fǎngsībó miánbù
70 硬挺织物 vải bông cứng yìngtǐng zhīwù
71 印花棉布 vải bông in hoa yìnhuā miánbù
72 格子布 vải caro gézǐ bù
73 开士米 vải cashmere kāishì mǐ
74 网眼文织物 vải có vân mắt lưới wǎngyǎn wén zhīwù
75 棉布 vải cotton miánbù
76 厚棉麻平纹布 vải dày hòumián má píngwén bù
77 厚重织物 vải dày hòuzhòng zhīwù
78 法兰绒 vải flanen fǎlán róng
79 华达呢 vải gabardine huádání
80 粗斜纹棉布 vải jean cū xiéwén miánbù
81 卡其布 vải kaki kǎqí bù
82 条子布 vải kẻ sọc tiáozǐ bù
83 双幅布 vải khổ đúp shuāngfú bù
84 狭幅布 vải khổ hẹp xiáfú bù
85 宽幅布 vải khổ rộng kuānfú bù
86 亚麻织物 vải lanh yàmá zhīwù
87 原色哔叽 vải len mộc yuánsè bìjī
88 疵布 vải lỗi cībù
89 网眼织物 vải mắt lưới wǎngyǎn zhīwù
90 质地细的织物 vải mịn zhídì xì de zhīwù
91 平纹细布 vải muslin píngwén xìbù
92 绒布 vải nhung róngbù
93 花边纱 vải ren huābiān shā
94 雪纺绸 vải sa xuěfǎng chóu
95 薄缎 vải satin bóduàn
96 鸳鸯条子织物 vải sọc bóng yuānyāng tiáozi zhīwù
97 泡泡纱 vải sọc nhăn pàopaoshā
98 硬挺塔夫绸 vải taffeta cứng yìngtǐng tǎ fū chóu
99 质地粗的织物 vải thô zhídì cū de zhīwù
100 汗布 vải thun hànbù
101 纯棉汗布 vải thun cotton 100% chúnmián hàn bù
102 云斑织物 vải vân mây yúnbān zhīwù
103 台板 bàn táibǎn
104 压脚踏板 bàn đạp yājiǎo tàbǎn
105 抽湿烫床 bàn hút chōushī tàngchuáng
106 电烫斗 bàn là điện diàntàng dǒu
107 蒸汽烫斗 bàn ủi hơi nước zhēngqì tàng dǒu
108 针位组 bộ cự ly zhēnwèi zǔ
109 脚架 chân bàn jiǎojià
110 押脚 chân vịt yājiǎo
111 线油 dầu chỉ xiànyóu
112 线架 giá chỉ xiànjià
113 线夹 kẹp chỉ xiànjiā
114 缝纫机零件 linh kiện máy may féng rènjī língjiàn
115 针板 mặt nguyệt zhēnbǎn
116 钩针 móc gōuzhēn
117 锁壳 suốt suǒké
118 凤眼机 thùa khuy mắt phụng fèngyǎn jī
119 锁芯 thuyền suǒxīn
120 缝纫机 Máy may Féng rènjī
121 锁眼机 Máy thùa khuy Suǒ yǎn jī
122 圆头锁眼机 Máy thùa khuy đầu tròn Yuán tóu suǒ yǎn jī
123 平头锁眼机 Máy thùa khuy đầu bằng Píng tóu suǒ yǎn jī
124 电子花样机 Máy chương trình Diànzǐ huā yàng jī
125 套结机 Máy đính bọ Tào jié jī
126 钉扣机 Máy đính cúc Dīng kòu jī
127 麦夹机 Máy cuốn ống Mài jiā jī
128 包缝机 Máy vắt sổ Bāo fèng jī
129 绷缝机 Máy trần đè Běng fèng jī
130 断带机 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) Duàn dài jī
131 曲折缝系列 Máy zigzag Qūzhé fèng xìliè
132 带刀平缝机 Máy 1 kim xén Dài dāo píng fèng jī
133 盲逢机 Máy vắt gấu Máng féng jī
134 双针机 Máy 2 kim Shuāng zhēn jī
135 上袖机 Máy tra tay Shàng xiù jī
136 开袋机 Máy bổ túi Kāi dài jī
137 橡筋机 Máy căn sai Xiàng jīn jī
138 压衬机 Máy ép mếch Yā chèn jī
139 验布机 Máy kiểm vải Yàn bù jī
140 分线机 Máy phân chỉ Fēn xiàn jī
141 洞洞机 Máy trần viền Dòng dòng jī
142 单针(电脑)平机 Máy 1 kim (điện tử) Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
143 双针(电脑)机 Máy 2 kim (điện tử) Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
144 打结机 Máy đánh bọ Dǎ jié jī
145 曲手机 Máy cùi chỏ Qū shǒujī
146 钉扣机 Máy đính nút Dīng kòu jī
147 滚边机 Máy cuốn sườn Gǔnbiān jī
148 皮带 Dây curoa Pídài
149 皮带轮 Poly Pí dài lún
150 锁壳 Vỏ khóa Suǒ ké
151 锁芯 Lõi khóa Suǒ xīn
152 喇叭 Cái loa Lǎbā
153 自动剪线平车 Máy tự động cắt chỉ Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
154 大釜 Ổ chao Dà fǔ

Dưới đây là phần tiếp theo, Thầy Vũ đưa ra thêm để bổ trợ thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc.

STT Tiếng Trung / Phiên âm / Tiếng Việt
1 台板 /táibǎn/ bàn
2 抽湿烫床 /chōushī tàngchuáng/ bàn hút
3 针位组 /zhēnwèi/ zǔ bộ cự ly
4 脚架 /jiǎojià/ chân bàn
5 锁壳 /suǒké/ suốt
6 线夹 /xiànjiā/ kẹp chỉ
7 缝纫机零件 /féng rènjī língjiàn/ linh kiện máy may
8 电烫斗 /diàntàng dǒu/ bàn là điện
9 压脚踏板 /yājiǎo tàbǎn/ bàn đạp
10 押脚 /yājiǎo/ chân vịt
11 蒸汽烫斗 /zhēngqì tàng dǒu/ bàn ủi hơi nước
12 线油 /xiànyóu/ dầu chỉ
13 线架 /xiànjià/ giá chỉ
14 凤眼机 /fèngyǎn jī/ thùa khuy mắt phụng
15 锁芯 /suǒxīn/ thuyền
16 断带机 /duàndài jī/ máy cắt nhám
17 针板 /zhēnbǎn/ mặt nguyệt
18 钩针 /gōuzhēn/ móc
19 开袋机 /kāidài jī/ máy bổ túi
20 橡筋机 /xiàngjīn jī/ máy căn size
21 狗牙车 /gǒuyá chē/ máy đánh bông
22 套结机 /tàojié jī/ máy đính bọ
23 圆形取样机 /yuánxíng qǔyàng jī/ máy cắt vải mẫu tròn
24 麦夹机 /màijiā jī/ máy cuốn ống
25 段布机 /duànbù jī/ máy cắt vải
26 卷布机 /juǎnbù jī/ máy cuộn vải
27 钉扣机 /dīngkòu jī/ máy đính cúc
28 粘合机 /niánhé jī/ máy ép keo
29 烤网机 /kǎowǎng jī/ máy sấy khung in
30 锁眼机 /suǒyǎn jī/ máy thùa khuy
31 双针机 /shuāngzhēn jī/ máy hai kim
32 红外线锅炉机 /hóngwàixiàn guōlú jī/ máy sấy UV
33 绣花机 /xiùhuā jī/ máy thêu
34 带刀平缝机 /dàidāo píngfèng jī/ máy một kim xén
35 检针机 /jiǎnzhēn jī/ máy kiểm kim
36 验布机 /yànbù jī/ máy kiểm vải
37 缝纫机 /féngrèn jī/ máy may
38 空气压缩机 /kōngqì yāsuō jī/ máy nén khí
39 分线机 /fēnxiàn jī/ máy phân chỉ
40 台面锅炉机 /táimiàn guōlú jī/ máy sấy chạy bàn
41 平头锁眼机 píngtóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu bằng
42 洞洞机 /dòngdòng jī/ máy trần viền
43 圆头锁眼机 yuántóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu tròn
44 盲逢机 /mángféng jī/ máy vắt gấu
45 包缝机 /bāofèng jī/ máy vắt sổ
46 拉布机 /lābù jī/ máy trải vải
47 上袖机 /shàngxiù jī/ máy tra tay
48 绷缝机 /běngfèng jī/ máy trần đè
49 织物样本 /zhīwù yàngběn/ bản mẫu hàng dệt
50 珠罗纱花边 /zhūluōshā huābiān/ đăng ten lưới
51 呢绒商 /níróng shāng/ doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
52 线缝 /xiàn fèng/ đường may
53 棉织物 /mián zhīwù/hàng dệt bông
54 棉织品 /miánzhīpǐn/ hàng dệt cotton
55 花式织物 /huāshì zhīwù/ hàng dệt hoa
56 亚麻织品零售店 /yàmá zhīpǐn língshòu diàn/ doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
57 针织品 /zhēnzhīpǐn/ hàng dệt kim
58 宽幅织物 /kuānfú zhīwù/ hàng dệt khổ rộng
59 钩针织品 /gōuzhēn zhīpǐn/ hàng dệt kim móc
60 毛织物 /máo zhīwù/ hàng dệt len
61 网眼针织物 /wǎngyǎn zhēnzhīwù/ hàng dệt kim mắt lưới
62 丝织物 /sī zhīwù hàng/ dệt tơ
63 花缎刺绣 /huā duàn cìxiù/ hàng thêu kim tuyến
64 绢丝织物 /juànsī zhīwù/ hàng tơ lụa
65 单幅 /dānfú/ hổ vải
66 亚麻织品 /yàmá zhī pǐn/ hàng dệt vải lanh
67 毛料, 呢子 /máoliào, ní zi/ hàng len dạ
68 垫肩 /diàn jiān/ lót vải
69 布商 /bùshāng/ người buôn vải
70 袖子 /xiùzi/ ống tay áo
71 暗袋 /àn dài/ túi chìm
72 有盖口袋 /yǒugài kǒudài/ túi có nắp
73 裁缝店 /cáiféng diàn/ tiệm may
74 胸袋 /xiōngdài/ túi ngực
75 插袋 /chādài/ túi phụ
76 口袋 /kǒudài/ túi quần, áo
77 衣料样品卡 /yīliào yàngpǐn kǎ/ thẻ hàng mẫu
78 丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo/ rén người kinh doanh hàng tơ lụa
79 原纤染色 /yuán xiān rǎnsè/ nhuộm ngay từ sợi
80 折边 /zhébiān/ viền
81 牛仔布 / niúzǎi bù/ Vải jean
82 英国优质呢绒 / yīngguó yōuzhì níróng/ Len nhung Anh cao cấp
83 羽纱 /yǔshā/ Len pha cotton vải lạc đà
84 绉纱, 绉丝 /zhòushā, zhòu sī/ Lụa kếp, nhiễu
85 双绉 / shuāng zhòu/ Lụa kếp TQ, nhiễu
86 劣等羊毛 /lièděng yángmáo/ Lông cừu loại không đẹp
87 花格绸 /huā gé chóu/ Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến
88 原毛 /yuánmáo/ Lông thú chưa gia công, len sống
89 斜纹绸 /xiéwén chóu/ Lụa sợi chéo
90 金丝透明绸 /jīn sī tòumíng chóu/ Lụa tơ vàng mỏng
91 布商 /bù shāng/ Người buôn bán vải
92 茧绸 / jiǎn chóu/ Lụa tơ tằm, lụa mộc
93 蚕丝细薄绸 / cánsī xì bó chóu/ Lụa tơ tằm mỏng
94 灯心绒 / dēngxīnróng/ Nhung kẻ
95 鸭绒 /yāróng/ Nhung lông vịt
96 丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo rén/ Người kinh doanh hàng tơ lụa
97 派力斯绉 / pài lì sī zhòu/ Nhiễu palếtxơ
98 丝绒 /sīróng/ Nhung tơ
99 平绒 / píngróng/ Nhung mịn (Vải bông mặt chần nhung)
100 原纤染色 / yuán xiān rǎnsè/ Nhuộm ngay từ sợi
101 薄缎 /bó duàn/ Satanh mỏng, vải satinet
102 毛的确良 /máo díquèliáng/ Sợi len tổng hợp
103 尼龙 / nílóng/ Ni lông
104 安哥拉呢 /āngēlā ní/ Nỉ Ăng-gô-la
105 的确良 / díquèliáng/ Sợi dacron (Sợi tổng hợp)
106 织锦缎 / zhī jǐnduàn/ Satin gấm
107 涤纶 /dílún Terylen/ Sợi tổng hợp
108 人造纤维 /rénzào xiānwéi/ Sợi nhân tạo
109 醋酯人造丝 /cù zhǐ rénzào sī/ Tơ axetat
110 三层织物 /sān céng zhīwù/ Vải ba lớp sợi
111 帆布 / fānbù/ Vải bạt, vải bố
112 棉布 /miánbù/ Vải cotton
113 仿丝薄棉布 /fǎng sī bó miánbù/ Vải bông ánh lụa
114 人造丝 /rénzào sī/ Tơ nhân tạo
115 厚棉麻平纹布 / hòu mián má píngwén bù/ Vải dày
116 绉缎 / zhòu duàn/ Vóc nhiễu, satin lụa
117 硬挺织物 /yìngtǐng zhīwù/ Vải bông cứng
118 印花棉布 / yìnhuā miánbù/ Vải bông in hoa
119 开士米 /kāi shì mǐ/ Vải cashmere
120 羊绒 / yángróng/ Vải cashmere, len casơmia
121 格子布 / gé zǐ bù/ Vải carô
122 斜纹布 / xiéwénbù/ Vải chéo, vải vân chéo
123 厚重织物 /hòuzhòng zhīwù/ Vải dày
124 马裤呢 / mǎkù ní/ Vải chéo go dày (Của Anh)
125 网眼文织物 /wǎngyǎn wén zhīwù/ Vải có vân mắt lưới
126 粗斜纹棉布 /cū xiéwén miánbù/ Vải denim, jean denim
127 卡其布 / kǎqí bù/ Vải kaki
128 双幅布 / shuāngfú bù/ Vải khổ đúp
129 花边织物 /huābiān zhīwù/ Vải đăng ten
130 狭幅布 /xiá fú bù/ Vải khổ hẹp
131 疵布 / cī bù / Vải lỗi
132 网眼织物 / wǎngyǎn zhīwù/ Vải mắt lưới
133 质地细的织物 / zhídì xì de zhīwù / Vải mịn
134 宽幅布 /kuān fú bù / Vải khổ rộng
135 法兰绒 / fǎ lán róng/ Vải flanen
136 华达呢 / huádání/ Vải gabardine
137 平纹细布 / píngwén xìbù/ Vải muxơlin
138 绉面织物, 皱纹织物 / zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù/ Vải nhăn
139 绒布 / róngbù/ Vải nhung
140 亚麻织物 / yàmá zhīwù/ Vải lanh
141 厚双面绒布 /hòu shuāng miàn róngbù/ Vải nhung dày 2 mặt (Như nhau)
142 府绸, 毛葛 /fǔchóu, máo gé/ Vải pôpơlin
143 原色哔叽 / yuánsè bìjī / Vải len mộc
144 硬挺塔夫绸 / yìngtǐng tǎ fū chóu/ Vải taffeta cứng
145 雪纺绸 / xuě fǎng chóu/ Vải the, vải sa
146 棉绒 /mián róng/ Vải nhung (Vải bông có một mặt nhung)
147 花府绸 / huā fǔchóu / Vải pôpơlin hoa
148 网眼窗帘布 /wǎngyǎn chuānglián bù / Vải rèm cửa sổ mắt lưới
149 花边纱 / huābiān shā/ Vải ren
150 云斑织物 /yún bān zhī wù/ Vải vân mây
151 哔叽, 哔叽呢 / bìjī, bìjī ní/ Vải xéc
152 缎子 / duànzi/ Vải satanh, vóc
153 泡泡纱 / pàopaoshā / Vải sọc nhăn
154 条子布 / tiáo zǐ bù/ Vải sọc, vải kẻ sọc
155 鸳鸯条子织物 / yuānyāng tiáozi zhīwù/ Vải sọc bóng
156 塔夫绸 / tǎ fū chóu/ Vải taffeta (Vải bông giả tơ tằm)
157 质地粗的织物 / zhídì cū de zhīwù/ Vải thô
158 薄纱 /bó shā/ Vải tuyn
159 花呢 /huāní/ Vải tuýt (Vải len có bề mặt sần sùi)
160 汗布 / hàn bù/ Vải thun
161 纯棉汗布 / chún mián hàn bù / Vải thun cotton 100%
162 人字呢 /rén zì ní/ Dạ hoa văn dích dắc (Vân chéo gãy)
163 薄呢 /bó ní/ Dạ (Nỉ) mỏng
164 麦尔登呢 / mài ěr dēng ní/ Dạ melton, nỉ áo khoác
165 花形点子 / huāxíng diǎnzi/ Đốm hoa
166 衣物使用须知标签 /yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān/ Etiket, nhãn (Phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
167 染色机 /rǎnsè jī/ Máy nhuộm
168 丝光机 / sīguāng jī/ Máy làm bóng
169 去除静电器 /qùchú jìngdiàn qì/ Máy loại bỏ tĩnh điện
170 退浆机 / tuìjiāngjī/ Máy rũ hồ và làm sạch
171 漂白机 / piǎobái jī/ Máy tẩy trắng
172 煮练机 / zhǔ liàn jī/ Máy nấu
173 扩幅机 / kuò fú jī/ Máy mở khổ vải
174 翻头机 / fān tóu jī/ Máy lật đầu vải
175 二步法煮漂機 /érbufǎzhǔbùjī/ Máy nấu tẩy vải liên tục
176 缝头机 / fèng tóu jī/ Máy may đầu vải
177 蒸汽箱 / zhēngqì xiāng/ Máy hấp
178 成品 /chéngpǐn/ Thành phẩm
179 轧酶机 (水洗机) / zháméijī ( shuǐxǐjī)/ Máy giặt vải đa năng
180 轧酶机 / yà méi jī/ Máy cán enzim
181 表面处理 /biǎomiàn chǔlǐ/ Xử lý bề mặt
182 烧毛机 / shāo máo jī/ Máy đốt lông
183 布夹装置 / bù jiā zhuāngzhì/ Bộ phận kẹp vải
184 三辊轧车 / sān gǔn yà chē/ Máy ép ba trục
185 两棍轧车 / liǎng gǔn yà chē/ Máy ép 2 trục
186 对中装置 / duì zhōng zhuāngzhì/ Thiết bị căn chỉnh vải
187 卷边 / juǎn biān/ Biên vải
188 压力 /yālì/ Áp suất
189 浸染 /jìnrǎn/ Nhuộm gián đoạn
190 连续染色机 /liánxùrǎnsèjī/ Máy nhuộm vải liên tục
191 吸边机 / xī biān jī/ Thanh kẹp biên
192 煮练剂 / zhǔ liàn jì/ Chất nấu
193 冷却辊 / lěngquè gǔn/ Trục làm lạnh
194 半自动 / bànzìdòng/ Bán tự động
195 喷淋管 / pēn lín guǎn/ Ống phun nước
196 冷轧堆冷染机 / lěng zhá duī rǎnsè jī/ Máy nhuộm ủ lạnh
197 轧余率 / yà yú lǜ/ Tỉ lệ cán
198 连续染色 / liánxù rǎnsè/ Nhuộm liên tục
199 鞋子 /xiézi/ giày
200 高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót
201 皮鞋 /píxié/ giày da
202 绒面革皮鞋 /róngmiàngé píxié/ giày da lộn
203 粒面皮鞋 /lìmiàn píxié/ giày da vằn
204 钉鞋 /dīngxié/ giày đinh
205 婴儿软鞋 /yīngér ruǎnxié/ giày mềm của trẻ sơ sinh
206 男鞋 /nánxié/ giày nam
207 童鞋 /tóngxié/ giày trẻ con
208 皮鞋 /píxuē/ ủng da
209 模压胶底皮鞋 /móyā jiāodǐ píxié/ giày da đế cao su đúc
210 女鞋 /nǚxié/ giày nữ
211 扣带鞋 /kòudàixié/ giày thắt dây
212 漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da bóng

Tiếp tục phần phụ lục bổ sung từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc chuyên ngành, các bạn xem chi tiết bên dưới.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Máy may 缝纫机  Féng rènjī
2 Máy mài  砂轮机 Shālún jī
3 Máy vắt sổ 及骨车 Jí gǔ chē 
4 Máy may 1 kim  祖奇牌电脑平车 Zǔ qí pái diànnǎo píng chē
5 Máy vắt sổ (4 chỉ)  及骨车(4线) Jí gǔ chē (4 xiàn) 
6 Máy kansai viền 拉冚车 ​Lā kǎn chē
7 Máy kansai lai  冚车 Kǎn chē 
8 Máy thùa khuy  钮门车 Niǔ mén chē 
9 Máy đánh bọ 打枣车 Dǎ zǎo chē 
10 Máy trần đè 绷缝机 Běng fèng jī
11 Máy cắt vải 段布机、自动裁床机 Duàn bù jī, zìdòng cái chuáng jī
12 Máy ép nhiệt 压烫机 Yā tàng jī
13 Máy thêu 绣花机 Xiùhuā jī
14 Máy ép keo 粘合机 Nián hé jī
15 Máy đánh bông 狗牙花机 Gǒu yá huā jī
16 Máy nối thun 橡巾机 Xiàng jīn jī 
17 Chân vịt 压脚                                     Yā jiǎo                                                        
18 Kim may 车针  Chē zhēn
19 Chỉ vắt sổ  及骨线路 Jí gǔ xiànlù –
20 Kéo lớn  大剪刀 Dà jiǎndāo –
21 Kéo nhỏ, kéo bấm 小剪刀 Xiǎo jiǎndāo 
22 Súng bắn keo 胶枪 Jiāo qiāng
23 Đế cắt băng keo  封箱机 Fēng xiāng jī 
24 Kéo cắt vải  裁剪刀 Cái jiǎndāo 
25 Dao cắt 刀片 Dāopiàn 
26 Kim may tay  手用的针 Shǒu yòng de zhēn 
27 Mặt nguyệt  针板 Zhēn bǎn 
28 Ổ thuyền 1 kim  平车梭床 Píng chē suō chuáng 
29 Suốt chỉ  线芯 Xiàn xīn 
30 Suốt 1 kim  平车梭芯 Píng chē suō xīn 
31 Chân vịt 1 giò kim 平车右单边压脚 Píng chē yòu dān biān yā jiǎo 
32 Chỉ tơ 丝线 Sīxiàn 
33 Kim nhựa  胶针 Jiāo zhēn 
34 Chân vịt 押脚 Yā jiǎo
35 Bàn ủi hơi nước 蒸汽烫斗 Zhēngqì tàng dǒu
36 Bút lấy dấu  点位笔 Diǎn wèi bǐ 
37 Phiếu đóng gói  装箱单 Zhuāng xiāng dān 
38 Bảng vật liệu  物料卡 Wùliào kǎ 
39 Vải mẫu (mẫu tiêu chuẩn)  布办(标准办) Bù bàn (biāozhǔn bàn) 
40 Vải hai mặt  双面布 Shuāng miàn bù 
41 Thêu  绣花、车花 Xiùhuā 
42 Mã vạch UPC 条码 Tiáomǎ 
43 In  印花 Yìnhuā 
44 Phối hàng  配片 Pèi piàn 
45 Thông số  尺寸 Chǐcùn 
46 Số lượng bán thành phẩm  裁数 Cái shù 
47 Số lượng thành phẩm  成品数 Chéngpǐn shù 
48 Phương pháp đánh giá 评估体系 Pínggū tǐxì 
49 Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên  首件签办 Shǒu jiàn qiān bàn 
50 Keo đáy  浪底贴布 Làng dǐ tiē bù 
51 Viền đáy  四线及浪底贴布 Sì xiàn jí làng dǐ tiē bù 
52 Dài thân – đo từ đỉnh vai  衫长-肩顶点度 Shān zhǎng-jiān dǐngdiǎn dù 
53 Dài áo – đo từ đỉnh vai đến đáy  衫总长-肩顶点至浪 Shān zǒngzhǎng-jiān dǐngdiǎn zhì làng 
54 Rộng ngực (đo) dưới nách 1”  胸阔 – 夹下1”度 Xiōng kuò – jiā xià 1”dù –
55 Rộng hông (đo) trên đáy 3”  坐围阔 – 浪上3”度 Zuò wéi kuò – làng shàng 3”dù 
56 Bản vai  肩斜 Jiān xié 
57 Rộng vai  肩阔 Jiān kuò 
58 Rộng cổ  领阔-骨至骨 Lǐng kuò-gǔ zhì gǔ 
59 Sâu cổ trước  前领深-肩顶点骨至骨 Qián lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ 
60 Sâu cổ sau  后领深-肩顶点骨至骨 Hòu lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ 
61 Sâu nách  夹深 Jiā shēn 
62 Vòng nách  夹圈 Jiā quān ​
63 Dài tay   袖长 Xiù cháng ​
64 Rộng cổ tay  袖口阔 Xiùkǒu kuò 
65 Cao ống cổ tay  袖口高 Xiùkǒu gāo 
66 Rộng ống chân  脚阔 Jiǎo kuò 
67 Khoảng cách chân trước và sau  前后脚边距 Qiánhòu jiǎo biān jù 
68 Khoảng cách đáy đến biên chân  侧脚边与浪底边距 Cè jiǎo biān yǔ làng dǐ biān jù 
69 Biên chân  侧脚边 Cè jiǎo biān 
70 Rộng đáy  浪阔 Làng kuò ​
71 Rộng nẹp đáy  浪贴阔 Làng tiē kuò​
72 Nẹp đáy  浪贴 Làng tiē 
73 Dài đáy  浪长 Làng zhǎng 
74 Vòng cổ nhỏ nhất  最小领位 Zuìxiǎo lǐng wèi 
75 Nẹp che dây kéo  拉链贴 Lāliàn tiē 
76 Kùtóu róng wèi  裤头容位 Nhún lưng quần
77 Ép nhãn 印唛 Yìn mà 
78 Cột hàng – 绑裁片 Bǎng cái piàn 
79 Đính nhãn cổ  车主唛 Chēzhǔ mà 
80 Đóng gói  包装 Bāozhuāng 
81 Keo nước  浆水 Jiāng shuǐ 
82 Dệt thoi  梭织 Suō zhī 
83 Dệt kim  针织 Zhēnzhī 
84 Mí (verb)  间线、面线 Jiān xiàn, miàn xiàn-
85 Cử viền đôi  双折拉筒入口 Shuāng zhé lā tǒng rùkǒu 
86 Cử viền đơn  单折拉筒入口 Dān zhé lā tǒng rùkǒu 
87 Rộng ngực dưới nách  胸阔 Xiōng kuò 
88 Rộng tay  袖口阔 Xiùkǒu kuò ​
89 Rộng ống chân  脚口阔 Jiǎo kǒu kuò 
90 Nẹp đáy  浪帖 Làng tiē 
91 Dài đáy  浪长 Làng zhǎng 
92 Vải thân  大身布 Dà shēn bù 
93 Chạy viền cổ  拉领捆 Lā lǐng kǔn 
94 Tra tay   上袖子 Shàng xiùzi 
95 Ráp sườn 合夹底 Hé jiā dǐ 
96 Trải vải  拉布 Lā bù 
97 Mép  边度 Biān dù 
98 Kansai đáp túi giả  坎前插袋双线 Kǎn qián chādài shuāng xiàn 
99 Đánh bọ baget  打前钮牌枣 Dǎ qián niǔ pái zǎo 
100 Điểm lỏng ở nách  夹松度   Jiā sōng dù –
101 Dài tay trong 袖内骨长 Xiù nèi gǔ zhǎng 
102 Rộng  cửa tay  袖阔-开口度 Xiù kuò-kāikǒu dù 
103 Dài mũ  帽长-开口度 Mào cháng-kāikǒu dù 
104 Rộng mũ đo chỗ rộng nhất  帽阔-最宽点度 Mào kuò-zuì kuān diǎn dù 
105 Rộng sóng giữa mũ  帽中接片阔 Mào zhōng jiē piàn kuò 
106 Cao  túi trên  口袋阔-顶度 Kǒudài kuò-dǐng dù 
107 Rộng túi dưới  口袋阔-底度 Kǒudài kuò-dǐ dù 
108 Cao túi giữa  口袋高-中度 Kǒudài gāo-zhōng dù 
109 Diễu cổ tay  袖口密边 Xiùkǒu mì biān 
110 Thùa khuy  开前钮门 Kāi qián niǔ mén
111 Ghép đáy  合底浪 Hé dǐ làng 
112 Cắt chỉ  剪线 Jiǎn xiàn 
113 May tem lưng sau  平车定后中洗水唛 Píng chē dìng hòu zhōng xǐ shuǐ mà 
114 May dây trong, khóa lai  浪底加倒针,封脚口苏 Làng dǐ jiā dào zhēn, fēng jiǎo kǒu sū 
115 Nẹp tra  前门襟 Qiánmén jīn 
116 Độ co 缩褶 Suō zhě 
117 Diềm trang trí  车花边 Chē huābiān 
118 Size  码数 Mǎ shù 
119 Độ co  容位 Róng wèi 
120 Bắn thẻ bài 打挂牌​ Dǎ guàpái 
121 Bung đầu  爆口 Bào kǒu 
122 Ép keo  烫朴 Tàng pǔ 
123 Cổ trụ   门筒 Mén tǒng 
124 Diễu  压线 Yā xiàn 
125 Đường chỉ vắt sổ sườn  埋㚒线路 Mái shǎn xiànlù 
126 Kiểm tra bên trong  查衫内 Chá shān nèi 
127 Kiểm tra bên ngoài  查衫表面 Chá shān biǎomiàn 
128 Bị mất chữ 掉字 Diào zì 
129 Lai tay 袖口封咀 Xiùkǒu fēng jǔ 
130 Lỗi vải  布次 Bù cì 
131 Giống mẫu  根办 Gēn bàn 
132 Xoay sai phương hướng  倒错方向 Dào cuò fāngxiàng 
133 Nhăn  起皱 Qǐ zhòu 
134 Biến dạng đường may  止口变形 Zhǐ kǒu biànxíng
135 Bung chỉ 抛线 Pāo xiàn 
136 Chỉ thừa, chỉ dư  线头 Xiàntóu 
137 Xì mí   爆口 Bào kǒu 
138 Bạ đáy 浪帖 Làng tiē 
139 Lật sườn  扭骨 Niǔ gǔ 
140 Kansai giáp mí không đều  裤头重线不良 Kùtóu zhòng xiàn bùliáng
141 Lệch đáy trong  浪底骨位错位 Làng dǐ gǔ wèi cuòwèi 
142 Lật sườn trong  脚口骨位未对齐 Jiǎo kǒu gǔ wèi wèi duìqí 
143 Sụp mí ở mũi khóa  平车线漏针/滑针(落坑) Píng chē xiàn lòu zhēn/huá zhēn (luò kēng)
144 Đường may bị kẹp  打摺 Dǎ zhé 
145 Viền lai bị sụp mí  包边止口不饱满 Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn 
146 Giãn biên  散边 Sàn biān 
147 Thiếu góc  缺角 Quē jiǎo 
148 Lỗ kim  针孔 Zhēn kǒng   
149 Rút sợi  抽纱 Chōushā 
150 Thủng  料烂 Liào làn 
151 Bẩn  污糟 Wū zāo –  
152 Gấp khúc  折痕 Zhé hén 
153 Độ sắc sảo của đường chỉ  线条粗细 Xiàntiáo cūxì 
154 Nhầm màu  撞色 Zhuàng sè 
155 Lộ đáy  露底 Lòudǐ 
156 Xù lông  起毛 Qǐmáo 
157 Khác màu  杂色 Zá sè 
158 Nổi chỉ thêu  绣花抛线 Xiùhuā pāo xiàn –  ​
159 Viền lai ôm không hết  包边止口不饱满 Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn 
160 May sai nhãn giặt  洗水唛车错 Xǐ shuǐ mà chē cuò 
161 May ngược nhãn giặt  洗水唛车反 Xǐ shuǐ mà chē fǎn 
162 Ủi không đạt  整烫不良 Zhěng tàng bùliáng 
163 Hai bên lai áo xòe ra, xòe đáy 喇叭脚 Lǎbā jiǎo 
164 Nhãn cổ mất chữ  烫唛掉字 Tàng mà diào zì 
165 Chỉ thừa bên ngoài  外部线头 Wàibù xiàntóu
166 Chỉ thừa bên trong  内部线头 Nèibù xiàntóu 

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành May mặc. Ví dụ như:

  1. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo sơ mi.
  2. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ cắt vải tự động.
  3. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Khâu đóng nút và khuy.
  4. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần jeans đồng điệu.
  5. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo khoác chống nước.
  6. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may dệt kim.
  7. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thành phần và tính chất của vải.
  8. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ thể thao.
  9. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Áo len và quy trình sản xuất.
  10. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may công nghiệp tiên tiến.
  11. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần kaki.
  12. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may váy cưới.
  13. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ in hình lên áo.
  14. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo sơ mi nữ.
  15. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều khiển chất lượng trong may mặc.
  16. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất đồ lót.
  17. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may tự động hoá.
  18. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang đồ trẻ em.
  19. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình gia công sản phẩm may mặc.
  20. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ bơi.
  21. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồng phục công ty.
  22. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy in áo và kỹ thuật in.
  23. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần lửng.
  24. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo len nam.
  25. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài truyền thống.
  26. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều chỉnh máy may và sửa chữa.
  27. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất váy công sở.
  28. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và sản xuất đồ mặc nhà.
  29. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc bảo hộ lao động.
  30. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo gió.
  31. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần âu nam.
  32. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may túi xách.
  33. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo khoác da.
  34. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài nữ.
  35. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nữ.
  36. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo dạ.
  37. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may đồ thời trang nam.
  38. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ giữ ấm.
  39. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo khoác nữ.
  40. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  41. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo len.
  42. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nam.
  43. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nam.
  44. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ ngủ.
  45. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ mưa.
  46. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo phông.
  47. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho trẻ em.
  48. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ bơi nam.
  49. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ trẻ sơ sinh.
  50. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo len nam.
  51. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nữ.
  52. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo thun.
  53. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ đám cưới.
  54. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nữ.
  55. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người béo.
  56. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo bông.
  57. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nam.
  58. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần áo công nhân.
  59. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho mẹ bầu.
  60. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo đôi.
  61. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nữ.
  62. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nam.
  63. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho người khuyết tật.
  64. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  65. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nam.
  66. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
  67. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người béo.
  68. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nữ.
  69. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  70. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người khuyết tật.
  71. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ trẻ em.
  72. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người học sinh.
  73. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
  74. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người cao tuổi.
  75. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  76. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  77. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người béo.
  78. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  79. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  80. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể dục.
  81. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  82. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
  83. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập yoga.
  84. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  85. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập đạp xe.
  86. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể thao.
  87. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  88. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  89. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  90. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
  91. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  92. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  93. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
  94. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  95. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  96. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  97. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  98. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  99. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  100. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  101. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
  102. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  103. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  104. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  105. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  106. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  107. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  108. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  109. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  110. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  111. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  112. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  113. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  114. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  115. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  116. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  117. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  118. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  119. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  120. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  121. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  122. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  123. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  124. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  125. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  126. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  127. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  128. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  129. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  130. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  131. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  132. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  133. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  134. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  135. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  136. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  137. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  138. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  139. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  140. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  141. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  142. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  143. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  144. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  145. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  146. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  147. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  148. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  149. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  150. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.

1399 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

1234 Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!