Thứ Sáu, Tháng Mười Hai 1, 2023
HomeTài liệu học tiếng Trung1789 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

1789 Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là cuốn sách ebook học từ vựng chuyên ngành tiếng Trung May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung May mặc này được chia sẻ miễn phí trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là cuốn sách ebook học từ vựng chuyên ngành tiếng Trung May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung May mặc này được chia sẻ miễn phí trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

Cuốn sách ebook này có tất cả hơn 1789 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc, chủ đề may mặc được thiết kế và biên soạn rất chi tiết tỉ mỉ bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

1641 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng

1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở

942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng

857 Từ vựng tiếng Trung Công ty

@hoctiengtrungonline.org

Học tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình ChineMaster sơ trung cấp với lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt. Lớp học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ giảng dạy theo bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách linh hoạt và thuận tiện từ bất kỳ đâu. Mỗi ngày Thầy Vũ đều chia sẻ thêm rất nhiều kiến thức thú vị, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu, bài tập luyện dịch ứng dụng, dịch thuật Trung Việt và Việt Trung. Với lớp học này, bạn sẽ có cơ hội học tập trực tuyến với Thầy Vũ, một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung có kinh nghiệm. Thầy Vũ không chỉ có kiến thức sâu về tiếng Trung mà còn có khả năng giảng dạy tuyệt vời, đảm bảo rằng bạn sẽ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp được sử dụng trong lớp học này đã được thiết kế một cách bài bản và chuyên biệt. Lộ trình đào tạo của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ tiếng Trung. Từ việc học từ vựng và ngữ pháp cơ bản cho đến luyện nghe, nói, đọc và viết, bạn sẽ được trang bị kiến thức cần thiết để giao tiếp một cách tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Lớp học tiếng Trung online này được tổ chức qua các buổi học trực tuyến tương tác và sống động. Thầy Vũ sử dụng các công nghệ thông tin tiên tiến để tạo ra môi trường học tập tương tác, trong đó bạn có thể thảo luận, hỏi đáp và thực hành ngôn ngữ với Thầy và các bạn học viên khác. Lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt của lớp học này sẽ đảm bảo rằng bạn phát triển một cách toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung. Thông qua các bài tập thực tế, các hoạt động nhóm và các tài liệu bổ sung, bạn sẽ có cơ hội áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp thực tế. Với lớp học tiếng Trung online cùng Thầy Vũ và bộ giáo trình ChineMaster sơ trung cấp, bạn có thể học tiếng Trung một cách tiện lợi và linh hoạt, đồng thời đảm bảo rằng lộ trình đào tạo của bạn sẽ được xây dựng một cách bài bản và chuyên sâu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. #hoctiengtrung #hoctiengtrungonline #tiengtrung #giaotrinhchinemaster #chinemaster #tiengtrungthayvu #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungmoingay

♬ nhạc nền – Học tiếng Trung ChineMaster – Học tiếng Trung ChineMaster
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tác giả cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc liên tục lên sóng livestream mỗi ngày thông qua kênh Titkok học tiếng Trung online ChineMaster để các bạn học viên được hỗ trợ trực tuyến cũng như có thể trải nghiệm phương pháp đào tạo tiếng Trung trực tuyến uy tín chất lượng hàng đầu TOP 1 Việt nam.

Giới thiệu cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Ngày nay, ngành công nghiệp may mặc ngày càng phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế toàn cầu. Với sự gia tăng của sự quan tâm đối với ngôn ngữ Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc là một lợi thế quan trọng cho những ai muốn tham gia vào ngành này. Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một công cụ hữu ích, giúp bạn vượt qua thách thức này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng, mà còn là một tập hợp kiến thức chuyên sâu về ngành công nghiệp may mặc. Cuốn sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể của lĩnh vực này. Bạn sẽ được trang bị từ vựng chuyên ngành từ các loại vải, chất liệu, phụ kiện, trang trí, đến các loại máy móc và thiết bị trong ngành may mặc.

Mỗi từ vựng được kèm theo phiên âm và giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Bạn sẽ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

Lợi ích khi đọc cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

Nâng cao kiến thức chuyên ngành: Cuốn sách giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và các yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc.

Mở rộng vốn từ vựng: Bạn sẽ được trang bị một bộ từ vựng phong phú, giúp bạn tự tin trong giao tiếp và làm việc trong môi trường ngành may mặc.

Ứng dụng thực tế: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách áp dụng chúng vào công việc hàng ngày, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

Hỗ trợ học tập và làm việc: Dành cho những ai đang học ngành may mặc hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này, cuốn sách sẽ là nguồn tư duy và kiến thức hữu ích.

Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tư duy quý báu cho những ai đang học hoặc làm việc trong ngành công nghiệp may mặc, mà còn là một cẩm nang hữu ích giúp bạn nâng cao kiến thức, vốn từ vựng và khả năng áp dụng chúng trong thực tế. Hãy bắt đầu hành trình của bạn với cuốn sách này và khám phá sự phong phú của ngành may mặc qua góc nhìn của tiếng Trung.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Chú ý: Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoặc là các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.

Tải bộ gõ tiếng Trung

Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc

STTTiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt
1缝纫机 (féngrèn jī) – Máy may
2裁剪机 (cáijiǎn jī) – Máy cắt
3熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi
4缝纫针 (féngrèn zhēn) – Kim may
5机械手 (jīxiè shǒu) – Cánh tay cơ khí
6布料 (bùliào) – Vải liệu
7纺织品 (fǎngzhīpǐn) – Sản phẩm dệt
8丝绸 (sīchóu) – Lụa
9棉布 (miánbù) – Vải cotton
10麻布 (mábù) – Vải lanh
11皮革 (pígé) – Da
12服装 (fúzhuāng) – Thời trang
13童装 (tóngzhuāng) – Đồ trẻ em
14成衣 (chéngyī) – Hàng may sẵn
15定制 (dìngzhì) – Đặt may
16剪裁 (jiǎncái) – Cắt may
17缝制 (féngrèn) – May vá
18检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra
19品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu
20设计 (shèjì) – Thiết kế
21样式 (yàngshì) – Kiểu dáng
22系列 (xìliè) – Bộ sưu tập
23标签 (biāoqiān) – Nhãn hiệu
24质量 (zhìliàng) – Chất lượng
25合格 (héguì) – Đạt chuẩn
26不合格 (bùhéguì) – Không đạt chuẩn
27设计阶段 (shèjì jiēduàn) – Giai đoạn thiết kế
28制样 (zhì yàng) – Làm mẫu
29生产阶段 (shēngchǎn jiēduàn) – Giai đoạn sản xuất
30包装 (bāozhuāng) – Đóng gói
31工人 (gōngrén) – Công nhân
32技工 (jìgōng) – Thợ lành nghề
33缝纫工 (féngrèn gōng) – Thợ may
34剪裁师傅 (jiǎncái shīfu) – Thợ cắt
35裁缝 (cáiféng) – Thợ may
36质检 (zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng
37产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm
38品控 (pǐnkòng) – Kiểm soát chất lượng
39不良品 (bùliángpǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn
40品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng
41裁剪 (cáijiǎn) – Cắt may
42缝纫 (féngrèn) – May vá
43縫紉機 (féngrèn jī) – Máy may
44手缝 (shǒu fèng) – May bằng tay
45剪裁师 (jiǎncái shī) – Thợ cắt may
46原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu
47线 (xiàn) – Sợi chỉ
48针 (zhēn) – Kim may
49针线 (zhēnxiàn) – Kim chỉ
50袖子 (xiùzi) – Tay áo
51领子 (lǐngzi) – Cổ áo
52套装 (tàozhuāng) – Đồ bộ
53时尚设计 (shíshàng shèjì) – Thiết kế thời trang
54样衣 (yàng yī) – Mẫu thử
55尺寸 (chǐcùn) – Kích thước
56型号 (xínghào) – Mã số, kiểu mẫu
57缝制技术 (féngrèn jìshù) – Kỹ thuật may
58电脑绣花 (diànnǎo xiùhuā) – Thêu vi tính
59衬衫 (chènshān) – Áo sơ mi
60裙子 (qúnzi) – Váy
61裤子 (kùzi) – Quần
62外套 (wàitào) – Áo khoác
63腰带 (yāodài) – Thắt lưng
64扣子 (kòuzi) – Nút
65按扣 (àn kòu) – Khóa nút
66系带 (xìdài) – Dây buộc
67弹力布料 (tánlì bùliào) – Vải co giãn
68无袖 (wúxiù) – Áo không tay
69涤纶 (dílún) – Polyester
70锦纶 (jǐnlún) – Nylon
71羊毛 (yángmáo) – Lông cừu
72毛绒 (máoróng) – Len
73亚麻 (yàlín) – Linen
74帆布 (fānbù) – Canvas
75细纱 (xìshā) – Voan
76布料 (bù liào) – Vải
77织物 (zhī wù) – Chất liệu dệt
78纱 (shā) – Sợi
79棉 (mián) – Bông
80麻 (má) – Lanh
81丝 (sī) – Lụa
82毛 (máo) – Lông
83尼龙 (ní lóng) – Nilon
84聚酯纤维 (jù zhǐ xiān wéi) – Polyester
85聚氨酯 (jù ān suī) – Polyurethane
86弹力纤维 (tán lì xiān wéi) – Spandex
87涤纶 (dí lún) – Polyester
88锦纶 (jǐn lún) – Nilon
89亚克力纤维 (yà kè lì xiān wéi) – Acrylic
90腈纶 (jīng lún) – Acrylic
91胶纶 (jiāo lún) – Rayon
92粘胶纤维 (zhān jiāo xiān wéi) – Rayon
93褶皱 (zhé zhòu) – Nếp gấp
94花纹 (huā wén) – Họa tiết
95格子 (gé zi) – Kẻ ô
96条纹 (tiáo wén) – Sọc
97点 (diǎn) – Chấm bi
98花朵 (huā duǒ) – Hoa
99图案 (tú àn) – Thiết kế
100缎子 (duàn zi) – Lụa nhung
101丝绸 (sī chóu) – Lụa
102雪纺 (xuě fǎng) – Voan
103绒面 (róng miàn) – Nhung
104帆布 (fān bù) – Vải bố
105牛仔布 (niú zǎi bù) – Denim
106羊毛 (yáng máo) – Lông cừu
107皮革 (pí gé) – Da
108珍珠绸 (zhēn zhū chóu) – Lụa ngọc trai
109布质 (bù zhì) – Texture
110轻薄 (qīng báo) – Mỏng nhẹ
111厚实 (hòu shí) – Dày dặn
112弹力 (tán lì) – Đàn hồi
113密度 (mì dù) – Mật độ
114透气 (tòu qì) – Thoáng khí
115吸湿 (xī shī) – Hút ẩm
116防水 (fáng shuǐ) – Chống nước
117防风 (fáng fēng) – Chống gió
118防晒 (fáng shài) – Chống nắng
119防静电 (fáng jìng diàn) – Chống tĩnh điện
120防尘 (fáng chén) – Chống bụi
121防滑 (fáng huá) – Chống trơn trượt
122防皱 (fáng zhòu) – Chống nhăn
123防褪色 (fáng tuì sè) – Không bạc màu
124透明 (tòu míng) – Trong suốt
125高光泽 (gāo guāng zé) – Bóng cao
126亚光 (yà guāng) – Bóng mờ
127亲肤 (qīn fū) – Thân thiện với da
128抗菌 (kàng jūn) – Chống khuẩn
129防臭 (fáng chòu) – Chống mùi
130纤维 (xiān wéi) – Sợi
131编织 (biān zhī) – Dệt
132染色 (rǎn sè) – Nhuộm
133印花 (yìn huā) – In hoa văn
134绣花 (xiù huā) – Thêu hoa
135纹理 (wén lǐ) – Vân vải
136清凉 (qīng liáng) – Mát mẻ
137舒适 (shū shì) – Thoải mái
138保暖 (bǎo nuǎn) – Giữ ấm
139强韧 (qiáng rèn) – Bền bỉ
140光滑 (guāng huá) – Mượt mà
141粗糙 (cū cāo) – Thô ráp
142空气透过 (kōng qì tòu guò) – Thông khí
143拉伸 (lā shēn) – Co giãn
144耐磨 (nài mó) – Chống mài mòn
145弹性 (tán xìng) – Đàn hồi
146密封 (mì fēng) – Kín đáo
147空气循环 (kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí
148吸音 (xī yīn) – Hút âm
149隔热 (gé rè) – Cách nhiệt
150耐水 (nài shuǐ) – Chống nước
151耐油 (nài yóu) – Chống dầu
152透气性 (tòu qì xìng) – Tính thoáng khí
153弹力纱 (tán lì shā) – Sợi spandex
154聚酯 (jù zhǐ) – Polyester
155针织 (zhēn zhī) – Dệt kim
156缫丝 (sāo sī) – Tơ tằm
157蚕丝 (cán sī) – Tơ tằm
158人造丝 (rén zào sī) – Tơ nhân tạo
159人造革 (rén zào gé) – Da nhân tạo
160射线纤维 (shè xiàn xiān wéi) – Rayon
161茧丝 (jiǎn sī) – Tơ giẻ
162精纺 (jīng fǎng) – Tơ chế biến
163薄纱 (báo shā) – Voan mỏng
164黏胶纤维 (nián jiāo xiān wéi) – Rayon
165针刺布 (zhēn cì bù) – Vải kim
166纺织品 (fǎng zhī pǐn) – Sản phẩm dệt
167高科技材料 (gāo kē jì cái liào) – Vật liệu công nghệ cao
168有机棉 (yǒu jī mián) – Cotton hữu cơ
169仿真皮 (fǎng zhēn pí) – Da nhân tạo
170超细纤维 (chāo xì xiān wéi) – Sợi siêu mịn
171网眼布 (wǎng yǎn bù) – Lưới
172无纺布 (wú fǎng bù) – Vải không dệt
173麻纤维 (má xiān wéi) – Sợi lanh
174胶布 (jiāo bù) – Băng keo
175纺纱 (fǎng shā) – Kỹ thuật cán sợi
176纬线 (wěi xiàn) – Sợi ngang
177纵线 (zòng xiàn) – Sợi dọc
178缝纫线 (féngrèn xiàn) – Sợi may
179弹性线 (tán xìng xiàn) – Sợi đàn hồi
180纱线 (shā xiàn) – Sợi cotton
181钩针 (gōu zhēn) – Kim móc
182编织机 (biān zhī jī) – Máy dệt
183纺纱机 (fǎng shā jī) – Máy cán sợi
184纺织机械 (fǎng zhī jī xiè) – Máy móc dệt
185织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt
186编织针 (biān zhī zhēn) – Kim dệt
187针车 (zhēn chē) – Xe kim
188剪刀 (jiǎn dāo) – Kéo
189剪布机 (jiǎn bù jī) – Máy cắt vải
190刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu
191烫斗 (tàng dǒu) – Bàn ủi
192烫衣机 (tàng yī jī) – Máy ủi
193布匹 (bù pǐ) – Cuộn vải
194眼布 (yǎn bù) – Vải lưới
195缎料 (duàn liào) – Vải satin
196蕾丝 (lěi sī) – Ren
197蜡染 (là rǎn) – Nhuộm sáp
198染布 (rǎn bù) – Vải nhuộm
199面料 (miàn liào) – Vải thành phẩm
200真丝 (zhēn sī) – Tơ tằm thật
201人造纤维 (rén zào xiān wéi) – Sợi tổng hợp
202短纤维 (duǎn xiān wéi) – Sợi ngắn
203长纤维 (cháng xiān wéi) – Sợi dài
204纱布 (shā bù) – Vải mỏng
205珍珠纱 (zhēn zhū shā) – Voan ngọc trai
206薄纺 (báo fǎng) – Voan mỏng
207粗纺 (cū fǎng) – Voan dày
208塑料 (sù liào) – Nhựa
209皮料 (pí liào) – Da
210合成纤维 (hé chéng xiān wéi) – Sợi tổng hợp
211贡缎 (gòng duàn) – Vải lụa cao cấp
212金银线 (jīn yín xiàn) – Sợi vàng bạc
213硅胶线 (guī jiāo xiàn) – Sợi silicone
214荷叶边 (hé yè biān) – Vạt hoa sen
215扎染 (zhā rǎn) – Nhuộm trắng thêu
216植物染 (zhí wù rǎn) – Nhuộm thực vật
217草木染 (cǎo mù rǎn) – Nhuộm cây cỏ
218水洗 (shuǐ xǐ) – Giặt nước
219干洗 (gān xǐ) – Giặt khô
220反光 (fǎn guāng) – Phản quang
221仿皮 (fǎng pí) – Da giả
222轻羽绒 (qīng yǔ róng) – Lông vũ nhẹ
223鹅绒 (é róng) – Lông ngỗng
224短裤 (duǎn kù) – Quần ngắn
225短袖 (duǎn xiù) – Áo ngắn tay
226长袖 (cháng xiù) – Áo dài tay
227睡衣 (shuì yī) – Đồ ngủ
228泳衣 (yǒng yī) – Đồ bơi
229高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót
230运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao
231凉鞋 (liáng xié) – Dép xỏ ngón
232靴子 (xuē zi) – Ủng
233针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len
234丝巾 (sī jīn) – Khăn lụa
235围巾 (wéi jīn) – Khăn quàng cổ
236帽子 (mào zi) – Mũ
237手套 (shǒu tào) – Găng tay
238袜子 (wà zi) – Tất
239腰带 (yāo dài) – Thắt lưng
240领带 (lǐng dài) – Cà vạt
241背带裤 (bèi dài kù) – Quần dài có băng đeo
242背心 (bèi xīn) – Áo sơ mi không tay
243帽子 (mào zi) – Nón
244皮带 (pí dài) – Dây nịt
245丝袜 (sī wà) – Vớ
246手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách
247背包 (bèi bāo) – Ba lô
248钱包 (qián bāo) – Ví
249手表 (shǒu biǎo) – Đồng hồ đeo tay
250领结 (lǐng jié) – Cà vạt
251项链 (xiàng liàn) – Dây chuyền
252戒指 (jiè zhǐ) – Nhẫn
253耳环 (ěr huán) – Bông tai
254头巾 (tóu jīn) – Khăn đầu
255披肩 (pī shān) – Khăn choàng
256围脖 (wéi bó) – Khăn quàng cổ
257纽扣 (niǔ kòu) – Nút áo
258拉链 (lā liàn) – Dây kéo
259系带 (xì dài) – Dây thắt nơ
260钮扣 (niǔ kòu) – Nút
261扣子 (kòu zi) – Nút áo
262鞋带 (xié dài) – Dây giày
263珠子 (zhū zi) – Hạt ngọc trai
264蕾丝花边 (lěi sī huā biān) – Viền ren
265蕾丝花饰 (lěi sī huā shì) – Hoa ren trang trí
266装饰纽扣 (zhuāng shì niǔ kòu) – Nút trang trí
267编织图案 (biān zhī tú àn) – Họa tiết dệt
268彩色印花 (cǎi sè yìn huā) – In màu
269金属扣子 (jīn shǔ kòu zi) – Nút kim loại
270珠片装饰 (zhū piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng hạt ngọc trai
271亮片 (liàng piàn) – Bản lớn
272丝带 (sī dài) – Dây ruy băng
273缝补 (fèng bǔ) – Sửa vá
274袋子 (dài zi) – Túi
275布标签 (bù biāo qiān) – Nhãn vải
276牛仔布 (niú zǎi bù) – Vải jean
277麻布 (má bù) – Vải lanh
278缎面 (duàn miàn) – Mặt satin
279真丝面料 (zhēn sī miàn liào) – Chất liệu tơ tằm thật
280涤纶面料 (dí lún miàn liào) – Chất liệu polyester
281弹力织物 (tán xìng zhī wù) – Vải co giãn
282轻薄面料 (qīng báo miàn liào) – Chất liệu mỏng nhẹ
283厚实面料 (hòu shí miàn liào) – Chất liệu dày dặn
284防水面料 (fáng shuǐ miàn liào) – Chất liệu chống nước
285透气面料 (tòu qì miàn liào) – Chất liệu thoáng khí
286防晒面料 (fáng shài miàn liào) – Chất liệu chống nắng
287蕾丝面料 (lěi sī miàn liào) – Chất liệu ren
288金属纤维面料 (jīn shǔ xiān wéi miàn liào) – Chất liệu sợi kim loại
289缎子 (duàn zi) – Chất liệu satin
290绒面 (róng miàn) – Chất liệu nhung
291真皮 (zhēn pí) – Da thật
292蛇皮 (shé pí) – Da rắn
293鳄鱼皮 (è yú pí) – Da cá sấu
294金属拉链 (jīn shǔ lā liàn) – Dây kéo kim loại
295尼龙拉链 (ní lóng lā liàn) – Dây kéo nylon
296木质纽扣 (mù zhì niǔ kòu) – Nút gỗ
297树脂纽扣 (shù zhī niǔ kòu) – Nút nhựa
298纽扣孔 (niǔ kòu kǒng) – Lỗ nút áo
299珠子花边 (zhū zi huā biān) – Viền ren hạt ngọc trai
300丝绒装饰 (sī róng zhuāng shì) – Trang trí bằng velvet
301剪绒花饰 (jiǎn róng huā shì) – Hoa ren cắt sợi
302亮片装饰 (liàng piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng bản lớn
303缎带 (duàn dài) – Ruy băng satin
304蝴蝶结 (hú dié jié) – Nơ bướm
305珠子链 (zhū zi liàn) – Chuỗi hạt ngọc trai
306金属链 (jīn shǔ liàn) – Chuỗi kim loại
307珠子项链 (zhū zi xiàng liàn) – Dây chuyền hạt ngọc trai
308项链吊坠 (xiàng liàn diào zhuì) – Dây chuyền với mặt dây
309扣眼 (kòu yǎn) – Lỗ nút áo
310花边装饰 (huā biān zhuāng shì) – Trang trí bằng viền hoa
311珠片花饰 (zhū piàn huā shì) – Hoa ren bằng hạt ngọc trai
312皮绳 (pí shéng) – Dây da
313皮扣 (pí kòu) – Nút da
314皮绳扣 (pí shéng kòu) – Nút da trang trí
315金属钮扣 (jīn shǔ niǔ kòu) – Nút kim loại
316亮片钮扣 (liàng piàn niǔ kòu) – Nút kim loại bản lớn
317编织拉链 (biān zhī lā liàn) – Dây kéo dệt
318亮片拉链 (liàng piàn lā liàn) – Dây kéo bản lớn
319蕾丝装饰 (lěi sī zhuāng shì) – Trang trí bằng ren
320金属装饰 (jīn shǔ zhuāng shì) – Trang trí bằng kim loại
321印花 (yìn huā) – In hoa
322手工刺绣 (shǒu gōng cì xiù) – Thêu tay
323机器刺绣 (jī qì cì xiù) – Thêu máy
324印花图案 (yìn huā tú àn) – Họa tiết in hoa
325织物图案 (zhī wù tú àn) – Họa tiết dệt
326蕾丝花纹 (lěi sī huā wén) – Hoa ren hoa văn
327编织花纹 (biān zhī huā wén) – Hoa văn dệt
328花边图案 (huā biān tú àn) – Họa tiết viền hoa
329金属花纹 (jīn shǔ huā wén) – Hoa văn kim loại
330亮片花纹 (liàng piàn huā wén) – Hoa văn bản lớn
331花朵图案 (huā duǒ tú àn) – Họa tiết hoa
332叶子图案 (yè zi tú àn) – Họa tiết lá
333动物图案 (dòng wù tú àn) – Họa tiết động vật
334几何图案 (jǐ hé tú àn) – Họa tiết hình học
335点状图案 (diǎn zhuàng tú àn) – Họa tiết chấm bi
336条纹图案 (tiáo wén tú àn) – Họa tiết sọc
337植物图案 (zhí wù tú àn) – Họa tiết thực vật
338圆形图案 (yuán xíng tú àn) – Họa tiết tròn
339方形图案 (fāng xíng tú àn) – Họa tiết vuông
340豹纹 (bào wén) – Họa tiết da báo
341斑点 (bān diǎn) – Họa tiết chấm bi
342格子图案 (gé zi tú àn) – Họa tiết kẻ ô
343波点图案 (bō diǎn tú àn) – Họa tiết chấm bi tròn
344波浪图案 (bō làng tú àn) – Họa tiết sóng nước
345日式图案 (rì shì tú àn) – Họa tiết kiểu Nhật
346中式图案 (zhōng shì tú àn) – Họa tiết kiểu Trung Quốc
347西式图案 (xī shì tú àn) – Họa tiết kiểu Tây
348竖纹图案 (shù wén tú àn) – Họa tiết sọc dọc
349横纹图案 (héng wén tú àn) – Họa tiết sọc ngang
350牛仔图案 (niú zǎi tú àn) – Họa tiết jean
351古典图案 (gǔ diǎn tú àn) – Họa tiết cổ điển
352现代图案 (xiàn dài tú àn) – Họa tiết hiện đại
353卡通图案 (kǎ tōng tú àn) – Họa tiết hoạt hình
354音符图案 (yīn fú tú àn) – Họa tiết nốt nhạc
355文字图案 (wén zì tú àn) – Họa tiết chữ viết
356字母图案 (zì mǔ tú àn) – Họa tiết chữ cái
357数字图案 (shù zì tú àn) – Họa tiết số
358彩虹图案 (cǎi hóng tú àn) – Họa tiết cầu vồng
359太阳图案 (tài yáng tú àn) – Họa tiết mặt trời
360月亮图案 (yuè liàng tú àn) – Họa tiết mặt trăng
361星星图案 (xīng xīng tú àn) – Họa tiết ngôi sao
362花朵花纹 (huā duǒ huā wén) – Hoa văn hoa
363花叶花纹 (huā yè huā wén) – Hoa văn hoa lá
364花鸟花纹 (huā niǎo huā wén) – Hoa văn hoa chim
365爱心图案 (ài xīn tú àn) – Họa tiết trái tim
366心形图案 (xīn xíng tú àn) – Họa tiết hình trái tim
367唇形图案 (chún xíng tú àn) – Họa tiết hình môi
368表情图案 (biǎo qíng tú àn) – Họa tiết biểu cảm
369笑脸图案 (xiào liǎn tú àn) – Họa tiết mặt cười
370镂空布 (lòu kòng bù) – Vải lỗ
371磨毛 (mó máo) – Vải nền vụn
372人麻布 (rén má bù) – Vải lanh nhân tạo
373人纤维 (rén xiān wéi) – Sợi tổng hợp
374泡沫胶 (pào mò jiāo) – Vải bọt biển
375热熔胶 (rè róng jiāo) – Vải keo nhiệt
376椰壳纤维 (yē ké xiān wéi) – Sợi nút cừu
377水洗胶 (shuǐ xǐ jiāo) – Vải keo dệt
378胶合皮 (jiāo hé pí) – Da gắn keo
379冰丝纱 (bīng sī shā) – Lụa bông lạnh
380沥水织 (lì shuǐ zhī) – Vải lông vũ
381人造麻 (rén zào má) – Vải lanh nhân tạo
382水洗皮 (shuǐ xǐ pí) – Da giặt
383特氟龙 (tè fú lóng) – PTFE
384蒙古绒 (měng gǔ róng) – Lông cừu Mông Cổ
385人造绒 (rén zào róng) – Vải nhung nhân tạo
386全棉 (quán mián) – 100% cotton
387帆布 (fān bù) – Canvas
388亲水织 (qīn shuǐ zhī) – Vải thấm nước
389马海毛 (mǎ hǎi máo) – Lông ngựa biển
390绒布 (róng bù) – Vải nhung
391细布 (xì bù) – Vải nhẹ
392蜜蜂尼 (mì fēng ní) – Microfiber
393薄纱 (báo shā) – Voan
394弯纤维 (wān xiān wéi) – Sợi uốn cong
395柔滑面料 (róu huá miàn liào) – Chất liệu mịn màng
396粗糙面料 (cū cāo miàn liào) – Chất liệu thô ráp
397哈克力纤维 (hā kè lì xiān wéi) – Sợi acrylic
398软木纤维 (ruǎn mù xiān wéi) – Sợi liên kết
399兔毛 (tù máo) – Lông thỏ
400棉麻 (mián má) – Vải lanh cotton
401羊驼毛 (yáng tuó máo) – Lông lạc đà
402克里短毛绒 (kè lǐ duǎn máo róng) – Cừu mềm rượu vang
403尼亚 (ní yà) – Nia
404波西米亚绸 (bō xī mǐ yà chóu) – Lụa Bohemia
405凡而 (fán ér) – Linh vật
406毛氨酸酯 (máo ān suān zhǐ) – Sợi lyocell
407沙叶 (shā yè) – Lá cỏ
408羊绒 (yáng róng) – Lông cừu
409石杉纤维 (shí shān xiān wéi) – Sợi larch
410雪纺 (xuě fǎng) – Chiffon
411双面织 (shuāng miàn zhī) – Vải hai mặt
412水洗棉 (shuǐ xǐ mián) – Cotton washed
413口袋布 (kǒu dài bù) – Vải túi
414布包纱 (bù bāo shā) – Vải lớp
415法兰绒 (fǎ lán róng) – Flannel
416雪山纺 (xuě shān fǎng) – Tweed
417雷丝绸 (léi sī chóu) – Lụa satin
418洛丽塔 (luò lì tǎ) – Lolita
419人造草 (rén zào cǎo) – Vải cỏ nhân tạo
420珠片 (zhū piàn) – Sequin
421闪片 (shǎn piàn) – Glitter
422斜纹 (xié wén) – Herringbone
423荷叶边 (hé yè biān) – Voan ruffle
424人造雪 (rén zào xuě) – Tuyết nhân tạo
425透明塑胶 (tòu míng sù jiāo) – Vải nhựa trong suốt
426人造软革 (rén zào ruǎn gé) – Da nhân tạo mềm
427哈佛纤维 (hā fó xiān wéi) – Sợi hạt lựu
428雅典娜纤维 (yǎ diǎn nà xiān wéi) – Sợi Athena
429弹力面料 (tán lì miàn liào) – Chất liệu co giãn
430运动服料 (yùn dòng fú liào) – Chất liệu thể thao
431高山绒 (gāo shān róng) – Chất liệu nỉ
432亚麻面料 (yà má miàn liào) – Chất liệu lanh
433牛仔 (niú zǎi) – Jean
434麂皮 (jǐ pí) – Da nai
435纯羊毛 (chún yáng máo) – 100% lông cừu
436莫代尔 (mò dài ěr) – Modal
437人造丝绸 (rén zào sī chóu) – Lụa nhân tạo
438弹性蕾丝 (tán xìng lěi sī) – Ren co giãn
439老婆纺 (lǎo pó fǎng) – Lão bà fang
440印花棉 (yìn huā mián) – Cotton in hoa
441蜡染 (là rǎn) – Batik
442印花纱 (yìn huā shā) – Voan in hoa
443蕾丝织 (lěi sī zhī) – Vải ren
444印花卫衣 (yìn huā wèi yī) – Áo len in hoa
445仿皮革 (fǎng pí gé) – Da giả
446仿真皮毛 (fǎng zhēn pí máo) – Da lông giả
447橡筋布 (xiàng jīn bù) – Vải co giãn
448双绉 (shuāng zhòu) – Chất liệu soie
449仿真兔毛 (fǎng zhēn tù máo) – Lông thỏ giả
450棉尼 (mián ní) – Cotton blend
451丝尼 (sī ní) – Silk blend
452雪纺尼 (xuě fǎng ní) – Chiffon blend
453羊毛尼 (yáng máo ní) – Wool blend
454布革 (bù gé) – Da dệt
455反毛皮 (fǎn máo pí) – Lông đảo
456仿羽绒 (fǎng yǔ róng) – Lông vũ giả
457网纱 (wǎng shā) – Voan lưới
458仿真绒 (fǎng zhēn róng) – Vải nhung giả
459光纤 (guāng xiān) – Sợi quang
460蜜蜡绒 (mì là róng) – Chất liệu nhung sáp
461仿丝绸 (fǎng sī chóu) – Lụa giả
462羽绒面料 (yǔ róng miàn liào) – Chất liệu lông vũ
463人造织物 (rén zào zhī wù) – Vải tổng hợp
464雪纺 (xuě fǎng) – Voan in hoa
465人造兔毛 (rén zào tù máo) – Lông thỏ nhân tạo
466羽绒 (yǔ róng) – Lông vũ
467仿麂皮 (fǎng jǐ pí) – Da nai giả
468人造皮 (rén zào pí) – Da nhân tạo
469绒毛 (róng máo) – Lông nhung
470印花牛仔 (yìn huā niú zǎi) – Jean in hoa
471人造毛 (rén zào máo) – Lông nhân tạo
472纯棉 (chún mián) – 100% cotton
473人麻 (rén má) – Vải lanh nhân tạo
474人麻绒 (rén má róng) – Chất liệu nhung lanh
475布料纹理 (bùliào wénlì) – Kết cấu vải
476印花 (yìnhuā) – In hoa
477织布机 (zhībù jī) – Máy dệt
478自动绣花机 (zìdòng xiùhuā jī) – Máy thêu tự động
479染色机 (rǎnsè jī) – Máy nhuộm
480缝纫机针 (féngrèn jī zhēn) – Kim máy may
481压烫机 (yātàng jī) – Máy ép
482裁缝工艺 (cáiféng gōngyì) – Kỹ thuật may vá
483烫平 (tàng píng) – Là ủi
484缝纫工序 (féngrèn gōngxù) – Công đoạn may vá
485裁剪工序 (cáijiǎn gōngxù) – Công đoạn cắt may
486设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế
487原型 (yuánxíng) – Mẫu gốc
488款式 (kuǎnshì) – Kiểu dáng
489剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản vẽ cắt may
490色彩搭配 (sècǎi dāpèi) – Kết hợp màu sắc
491纽扣 (niǔkòu) – Nút áo
492钮扣 (niùkòu) – Nút móc
493珠子 (zhūzi) – Hạt
494拉链 (lāliàn) – Dây kéo
495肩垫 (jiāndiàn) – Gòn vai
496点缀 (diǎnzhuì) – Đính kết
497表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt
498手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – Làm bằng tay
499粘合 (zhānhé) – Dán dính
500包缝 (bāo fèng) – May che
501数字化 (shùzìhuà) – Kỹ thuật số hóa
502自动化 (zìdòng huà) – Tự động hóa
5033D印刷 (3D yìnshuā) – In 3D
504裁剪优化 (cáijiǎn yōuhuà) – Tối ưu cắt may
505品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
506质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng
507合格品 (héguì pǐn) – Sản phẩm đạt chuẩn
508报废品 (bàofèi pǐn) – Sản phẩm hỏng
509故障排除 (gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố
510服装系列 (fúzhuāng xìliè) – Bộ sưu tập thời trang
511时装秀 (shízhuāng xiù) – Buổi trình diễn thời trang
512新款 (xīnkuǎn) – Mẫu mới
513热销 (rèxiāo) – Bán chạy
514潮流趋势 (cháoliú qūshì) – Xu hướng thị trường
515批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Sản xuất hàng loạt
516定制 (dìngzhì) – Đặt làm
517生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất
518交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Thời gian giao hàng
519客制化 (kèzhìhuà) – Tùy chỉnh
520缝纫师 (féngrèn shī) – Thợ may
521裁剪师 (cáijiǎn shī) – Thợ cắt may
522设计师助理 (shèjì shī zhùlǐ) – Trợ lý nhà thiết kế
523服装工人 (fúzhuāng gōngrén) – Công nhân may
524国际贸易 (guójì màoyì) – Thương mại quốc tế
525出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
526进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
527海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Thị trường nước ngoài
528跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia
529培训 (péixùn) – Đào tạo
530技能 (jìnéng) – Kỹ năng
531制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may vá
532设计技能 (shèjì jìnéng) – Kỹ năng thiết kế
533生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất
534环保 (huánbǎo) – Bảo vệ môi trường
535可持续 (kěchíxù) – Bền vững
536可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững
537再生材料 (zàishēng cáiliào) – Vật liệu tái chế
538环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường
539裁剪 (cáijiǎn) – Cutting
540缝纫 (féngrèn) – Sewing
541熨烫 (yùntàng) – Ironing
542整烫 (zhěngtàng) – Pressing
543质检 (zhìjiǎn) – Quality control
544包装 (bāozhuāng) – Packaging
545上市 (shàngshì) – Launching (of a collection)
546熨烫 (yùntàng) – Ủi
547整烫 (zhěngtàng) – Vá ủi
548上市 (shàngshì) – Ra mắt (bộ sưu tập)
549钉扣机 (dìngkòu jī) – Máy đính nút
550锁边机 (suǒbiān jī) – Máy overlock
551手工台 (shǒugōng tái) – Bàn làm việc
552人造纤维 (rénzào xiānwéi) – Sợi tổng hợp
553蕾丝 (lěisī) – Ren
554绒布 (róngbù) – Vải nhung
555设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế thời trang
556剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản mẫu
557花型 (huāxíng) – Hoa văn
558珠片 (zhūpiàn) – Viên ngọc
559布贴 (bùtiē) – Miếng vá
560蕾丝边 (lěisī biān) – Viền ren
561尺码 (chǐmǎ) – Cỡ
562数量 (shùliàng) – Số lượng
563批量 (pīliàng) – Số lượng lớn
564单位 (dānwèi) – Đơn vị
565码数 (mǎshù) – Đoạn vải
566品质 (pǐnzhì) – Chất lượng
567不合格品 (bù héguì pǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn
568质检员 (zhìjiǎn yuán) – Kiểm tra chất lượng
569抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) – Kiểm tra mẫu
570标准 (biāozhǔn) – Tiêu chuẩn
571生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất
572品质标准 (pǐnzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng
573符合 (fúhé) – Tuân theo
574不符合 (bù fúhé) – Không tuân theo
575防水 (fángshuǐ) – Chống nước
576防晒 (fángshài) – Chống nắng
577透气 (tòuqì) – Thoáng khí
578弹力 (tánlì) – Đàn hồi
579耐磨 (nàimó) – Chống mài mòn
580实习 (shíxí) – Thực tập
581培训课程 (péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo
582制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may
583翻布机 (fān bù jī) – Máy làm bàn
584拉链机 (lāliàn jī) – Máy đính dây kéo
585裁板机 (cái bǎn jī) – Máy cắt khuôn mẫu
586切割机 (qiēgē jī) – Máy cắt
587按钮机 (àn niǔ jī) – Máy đính nút
588胶布 (jiāobù) – Vải dẻo
589珠子 (zhūzi) – Viên ngọc
590花边 (huābiān) – Viền ren
591钩子 (gōuzi) – Khóa móc
592皮革补丁 (pígé bǔdīng) – Miếng vá da
593米 (mǐ) – Mét
594码 (mǎ) – Yards
595调针杆 (tiáo zhēn gǎn) – Cần điều chỉnh kim
596电子缝纫机 (diànzǐ féngrèn jī) – Máy may điện tử
597上缝机 (shàng féngrèn jī) – Máy may dưới
598下缝机 (xià féngrèn jī) – Máy may trên
599按钮 (àn niǔ) – Nút bấm
600线杆 (xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ
601引线器 (yǐn xiàn qì) – Bộ dẫn chỉ
602卷布机 (juǎn bù jī) – Máy cuộn vải
603撕布机 (sī bù jī) – Máy xé vải
604预缝机 (yù féngrèn jī) – Máy may trước
605补缝机 (bǔ féngrèn jī) – Máy may vá
606袋口机 (dài kǒu jī) – Máy may viền túi
607长臂缝纫机 (cháng bì féngrèn jī) – Máy may cánh tay dài
608贴布机 (tiē bù jī) – Máy dán vải
609粘贴机 (zhān tiē jī) – Máy dán keo
610包边机 (bāo biān jī) – Máy gắn viền
611卧式缝纫机 (wò shì féngrèn jī) – Máy may nằm ngang
612立式缝纫机 (lì shì féngrèn jī) – Máy may đứng
613单针缝纫机 (dān zhēn féngrèn jī) – Máy may chỉ một kim
614多针缝纫机 (duō zhēn féngrèn jī) – Máy may nhiều kim
615扁针缝纫机 (biǎn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim bẹt
616圆针缝纫机 (yuán zhēn féngrèn jī) – Máy may kim tròn
617链针缝纫机 (liàn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim xích
618绷带机 (bēng dài jī) – Máy đặt dải
619压脚机 (yā jiǎo jī) – Máy ép chân vải
620齿轮传动 (chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng
621皮带传动 (pí dài chuán dòng) – Truyền động bằng đai
622壳体 (ké tǐ) – Vỏ máy
623电机 (diàn jī) – Động cơ
624传动装置 (chuán dòng zhuāng zhì) – Thiết bị truyền động
625电控系统 (diàn kòng xì tǒng) – Hệ thống điều khiển điện
626机械结构 (jī xiè jié gòu) – Cấu trúc cơ khí
627供气系统 (gōng qì xì tǒng) – Hệ thống cung khí
628机械手臂 (jī xiè shǒu bì) – Cánh tay robot
629自动化 (zì dòng huà) – Tự động hóa
630控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển
631刀头 (dāo tóu) – Đầu dao cắt
632空气压缩机 (kōng qì yā suō jī) – Máy nén khí
633电缆 (diàn lǎn) – Dây điện
634电气设备 (diàn qì shè bèi) – Thiết bị điện
635电子控制器 (diàn zǐ kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điện tử
636操作台 (cāo zuò tái) – Bàn điều khiển
637传感器 (chuán gǎn qì) – Cảm biến
638安全装置 (ān quán zhuāng zhì) – Thiết bị an toàn
639报警器 (bào jǐng qì) – Báo động
640节能 (jié néng) – Tiết kiệm năng lượng
641自动停机 (zì dòng tíng jī) – Tự động tắt máy
642维护保养 (wéi hù bǎo yǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì
643润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – Hệ thống bôi trơn
644故障诊断 (gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi
645机器人 (jī qì rén) – Robot
646自动装配线 (zì dòng zhuāng pèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp tự động
647机械设备 (jī xiè shè bèi) – Thiết bị cơ khí
648设备维修 (shè bèi wéi xiū) – Sửa chữa thiết bị
649工业自动化 (gōng yè zì dòng huà) – Tự động hóa công nghiệp
650纱线拉伸机 (shā xiàn lā shēn jī) – Máy kéo sợi chỉ
651填充机 (tián chōng jī) – Máy đổ nhồi
652压花机 (yā huā jī) – Máy ép hoa văn
653编织机 (biān zhī jī) – Máy đan vải
654网眼机 (wǎng yǎn jī) – Máy đan lưới
655刀片磨床 (dāo piàn mó chuáng) – Máy mài lưỡi cắt
656电子天平 (diàn zǐ tiān píng) – Cân điện tử
657混纺机 (hùn fǎng jī) – Máy pha sợi
658切布机 (qiē bù jī) – Máy cắt vải
659硫化机 (liú huà jī) – Máy hấp
660压模机 (yā mó jī) – Máy ép khuôn
661压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi ép
662翻边机 (fān biān jī) – Máy cắt viền
663精纺机 (jīng fǎng jī) – Máy cán chỉ
664丝印机 (sī yìn jī) – Máy in silk screen
665电热熨斗 (diàn rè yùn dǒu) – Bàn ủi điện
666割线机 (gē xiàn jī) – Máy cắt chỉ
667色标机 (sè biāo jī) – Máy dán nhãn màu
668电焊机 (diàn hàn jī) – Máy hàn điện
669激光切割机 (jī guāng qiē gē jī) – Máy cắt laser
670激光雕刻机 (jī guāng diāo kè jī) – Máy khắc laser
671金属切割机 (jīn shǔ qiē gē jī) – Máy cắt kim loại
672金属冲压机 (jīn shǔ chōng yā jī) – Máy đột kim loại
673金属焊接机 (jīn shǔ hàn jiē jī) – Máy hàn kim loại
674金属压力机 (jīn shǔ yā lì jī) – Máy ép kim loại
675涂胶机 (tú jiāo jī) – Máy tán keo
676刮涂机 (guā tú jī) – Máy cọ keo
677穿绳机 (chuān shéng jī) – Máy thắt dây
678抛光机 (pāo guāng jī) – Máy đánh bóng
679磨光机 (mó guāng jī) – Máy mài bóng
680旋切机 (xuán qiē jī) – Máy cắt xoắn
681分层机 (fēn céng jī) – Máy tạo lớp
682喷涂机 (pēn tú jī) – Máy phun sơn
683压合机 (yā hé jī) – Máy ép kết hợp
684钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đinh khuy
685挤出机 (jǐ chū jī) – Máy ép nhựa
686卷曲机 (juǎn qū jī) – Máy cuộn xoắn
687制衣机 (zhì yī jī) – Máy làm đồ
688锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khóa
689布料检查机 (bù liào jiǎn chá jī) – Máy kiểm tra vải
690缝合机 (fénghé jī) – Máy đóng kim
691电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu vi tính
692袜子机 (wà zǐ jī) – Máy làm tất
693袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy làm viền tay áo
694衣领机 (yī lǐng jī) – Máy làm cổ áo
695裁剪机 (cái jiǎn jī) – Máy cắt vải
696打底机 (dǎ dǐ jī) – Máy đan thun
697整烫机 (zhěng tàng jī) – Máy ủi hấp
698手摇缝纫机 (shǒu yáo féngrèn jī) – Máy may tay
699电动缝纫机 (diàn dòng féngrèn jī) – Máy may điện
700逢缝机 (féng féngrèn jī) – Máy may tự động
701空心织机 (kōng xīn zhī jī) – Máy dệt lỗ trống
702花边机 (huā biān jī) – Máy làm viền hoa
703三针五线 (sān zhēn wǔ xiàn) – Ba kim năm chỉ
704缝纫车间 (féngrèn chē jiān) – Xưởng may
705打包机 (dǎ bāo jī) – Máy đóng gói
706手动切割机 (shǒu dòng qiē gē jī) – Máy cắt thủ công
707缝纫设备 (féngrèn shè bèi) – Thiết bị may
708缝纫机头 (féngrèn jī tóu) – Đầu máy may
709电熨斗 (diàn yùn dǒu) – Bàn ủi điện
710鞋底机 (xié dǐ jī) – Máy làm đế giày
711缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Chân máy may
712缝纫机针板 (féngrèn jī zhēn bǎn) – Tấm kim máy may
713缝纫机齿轮 (féngrèn jī chǐ lún) – Bánh răng máy may
714缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Chân ủi máy may
715缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy may
716缝纫机皮带 (féngrèn jī pí dài) – Đai máy may
717缝纫机护套 (féngrèn jī hù tào) – Ống bảo vệ máy may
718缝纫机底板 (féngrèn jī dǐ bǎn) – Đáy máy may
719缝纫机压脚板 (féngrèn jī yā jiǎo bǎn) – Tấm chân ủi máy may
720缝纫机行程 (féngrèn jī xíng chéng) – Hành trình máy may
721缝纫机冲压 (féngrèn jī chōng yā) – Đột kim máy may
722缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Kim chỉ máy may
723缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn mẫu máy may
724缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Hướng dẫn máy may
725缝纫机连接杆 (féngrèn jī lián jiē gǎn) – Thanh nối máy may
726缝纫机滑动杆 (féngrèn jī huá dòng gǎn) – Thanh trượt máy may
727缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kết cấu máy may
728缝纫机配件 (féngrèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may
729缝纫机工作台 (féngrèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may
730缝纫机传动 (féngrèn jī chuán dòng) – Truyền động máy may
731缝纫机电线 (féngrèn jī diàn xiàn) – Dây điện máy may
732缝纫机维修 (féngrèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may
733缝纫机保养 (féngrèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may
734缝纫机操作 (féngrèn jī cāo zuò) – Vận hành máy may
735缝纫机故障 (féngrèn jī gù zhàng) – Lỗi máy may
736缝纫机调整 (féngrèn jī tiáo zhěng) – Điều chỉnh máy may
737缝纫机工序 (féngrèn jī gōng xù) – Quy trình làm việc máy may
738缝纫机制造 (féngrèn jī zhì zào) – Sản xuất máy may
739缝纫机装配 (féngrèn jī zhuāng pèi) – Lắp ráp máy may
740缝纫机品牌 (féngrèn jī pǐn pái) – Thương hiệu máy may
741缝纫机效率 (féngrèn jī xiào lǜ) – Hiệu suất máy may
742缝纫机自动化 (féngrèn jī zì dòng huà) – Tự động hóa máy may
743缝纫机创新 (féngrèn jī chuàng xīn) – Sáng tạo máy may
744缝纫机技术 (féngrèn jī jì shù) – Công nghệ máy may
745缝纫机维护 (féngrèn jī wéi hù) – Bảo trì máy may
746缝纫机操作员 (féngrèn jī cāo zuò yuán) – Nhân viên vận hành máy may
747缝纫机生产线 (féngrèn jī shēng chǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất máy may
748缝纫机模式 (féngrèn jī mó shì) – Chế độ máy may
749缝纫机速度 (féngrèn jī sù dù) – Tốc độ máy may
750缝纫机功率 (féngrèn jī gōng lǜ) – Công suất máy may
751缝纫机控制 (féngrèn jī kòng zhì) – Điều khiển máy may
752缝纫机面板 (féngrèn jī miàn bǎn) – Bảng điều khiển máy may
753缝纫机传感器 (féngrèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may
754缝纫机软件 (féngrèn jī ruǎn jiàn) – Phần mềm máy may
755缝纫机数据 (féngrèn jī shù jù) – Dữ liệu máy may
756缝纫机操作指南 (féngrèn jī cāo zuò zhǐ nán) – Hướng dẫn vận hành máy may
757缝纫机维修员 (féngrèn jī wéi xiū yuán) – Thợ sửa chữa máy may
758缝纫机维修指南 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ nán) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
759缝纫机配送 (féngrèn jī pèi sòng) – Giao hàng máy may
760缝纫机租赁 (féngrèn jī zū lìn) – Cho thuê máy may
761缝纫机销售 (féngrèn jī xiāo shòu) – Bán máy may
762缝纫机生产 (féngrèn jī shēng chǎn) – Sản xuất máy may
763缝纫机定制 (féngrèn jī dìng zhì) – Đặt hàng máy may
764缝纫机出租 (féngrèn jī chū zū) – Cho thuê máy may
765缝纫机报价 (féngrèn jī bào jià) – Báo giá máy may
766缝纫机维修服务 (féngrèn jī wéi xiū fú wù) – Dịch vụ sửa chữa máy may
767缝纫机配件供应商 (féngrèn jī pèi jiàn gōng yìng shāng) – Nhà cung cấp phụ kiện máy may
768缝纫机批发商 (féngrèn jī pī fā shāng) – Nhà phân phối máy may
769缝纫机生产商 (féngrèn jī shēng chǎn shāng) – Nhà sản xuất máy may
770缝纫机零售商 (féngrèn jī líng shòu shāng) – Nhà bán lẻ máy may
771缝纫机维修工具 (féngrèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may
772缝纫机维修教程 (féngrèn jī wéi xiū jiào chéng) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
773缝纫机保修 (féngrèn jī bǎo xiū) – Bảo hành máy may
774缝纫机调试 (féngrèn jī tiáo shì) – Kiểm tra và điều chỉnh máy may
775缝纫机保养指南 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ nán) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may
776缝纫机故障排除 (féngrèn jī gù zhàng pái chú) – Khắc phục lỗi máy may
777缝纫机操作技巧 (féngrèn jī cāo zuò jì qiǎo) – Kỹ thuật vận hành máy may
778缝纫机维修技巧 (féngrèn jī wéi xiū jì qiǎo) – Kỹ thuật sửa chữa máy may
779缝纫机维护手册 (féngrèn jī wéi hù shǒu cè) – Sổ tay bảo trì máy may
780缝纫机使用指南 (féngrèn jī shǐ yòng zhǐ nán) – Hướng dẫn sử dụng máy may
781缝纫机保养方法 (féngrèn jī bǎo yǎng fāng fǎ) – Phương pháp bảo dưỡng máy may
782缝纫机故障诊断 (féngrèn jī gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi máy may
783缝纫机调整技巧 (féngrèn jī tiáo zhěng jì qiǎo) – Kỹ thuật điều chỉnh máy may
784缝纫机保养周期 (féngrèn jī bǎo yǎng zhōu qī) – Chu kỳ bảo dưỡng máy may
785缝纫机维修费用 (féngrèn jī wéi xiū fèi yòng) – Chi phí sửa chữa máy may
786缝纫机维修流程 (féngrèn jī wéi xiū liú chéng) – Quy trình sửa chữa máy may
787缝纫机操作流程 (féngrèn jī cāo zuò liú chéng) – Quy trình vận hành máy may
788缝纫机维护流程 (féngrèn jī wéi hù liú chéng) – Quy trình bảo trì máy may
789缝纫机操作步骤 (féngrèn jī cāo zuò bù zhòu) – Bước vận hành máy may
790缝纫机维修步骤 (féngrèn jī wéi xiū bù zhòu) – Bước sửa chữa máy may
791缝纫机故障分析 (féngrèn jī gù zhàng fēn xī) – Phân tích lỗi máy may
792缝纫机使用注意事项 (féngrèn jī shǐ yòng zhù yì shì xiàng) – Lưu ý khi sử dụng máy may
793缝纫机操作安全 (féngrèn jī cāo zuò ān quán) – An toàn vận hành máy may
794缝纫机维修手册 (féngrèn jī wéi xiū shǒu cè) – Sổ tay sửa chữa máy may
795缝纫机维修技术 (féngrèn jī wéi xiū jì shù) – Kỹ thuật sửa chữa máy may
796缝纫机调整方法 (féngrèn jī tiáo zhěng fāng fǎ) – Phương pháp điều chỉnh máy may
797缝纫机保养指引 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ yǐn) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may
798缝纫机操作须知 (féngrèn jī cāo zuò xū zhī) – Hướng dẫn vận hành máy may
799缝纫机故障处理 (féngrèn jī gù zhàng chǔ lǐ) – Xử lý lỗi máy may
800缝纫机生产流程 (féngrèn jī shēng chǎn liú chéng) – Quy trình sản xuất máy may
801缝纫机维修指导 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ dǎo) – Hướng dẫn sửa chữa máy may
802缝纫机维护知识 (féngrèn jī wéi hù zhī shí) – Kiến thức bảo trì máy may
803缝纫机使用方法 (féngrèn jī shǐ yòng fāng fǎ) – Phương pháp sử dụng máy may
804袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy đính nút ống tay
805手套机 (shǒu tào jī) – Máy may găng tay
806喷绘机 (pēn huì jī) – Máy in ấn
807染色机 (rǎn sè jī) – Máy nhuộm
808印花机 (yìn huā jī) – Máy in hoa văn
809切割机 (qiē gē jī) – Máy cắt
810刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu thùa
811缝合机 (fèng hé jī) – Máy may ghép
812锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khuy áo
813包缝机 (bāo fèng jī) – Máy may viền bọc
814条码机 (tiáo mǎ jī) – Máy in mã vạch
815缝边机 (fèng biān jī) – Máy cắt viền
816锁边缝纫机 (suǒ biān féngrèn jī) – Máy may viền overlock
817自动剪线机 (zìdòng jiǎn xiàn jī) – Máy tự động cắt chỉ
818手工剪裁机 (shǒugōng jiǎncái jī) – Máy cắt thủ công
819缝纫机配件 (féngrèn jī pèijiàn) – Phụ kiện máy may
820绣花机 (xiùhuā jī) – Máy thêu
821钉珠机 (dìng zhū jī) – Máy đính hạt
822锁眼针 (suǒ yǎn zhēn) – Kim may khuy
823针床 (zhēn chuáng) – Giường đặt kim
824刺绣针 (cìxiù zhēn) – Kim thêu thùa
825剪裁机 (jiǎncái jī) – Máy cắt
826缝合机 (fénghé jī) – Máy ghép chỉ
827填充机 (tiánchōng jī) – Máy đổ đệm
828硫化机 (liú huà jī) – Máy kết đá
829按钮装置 (àn niǔ zhuāngzhì) – Thiết bị đính nút
830裁纸机 (cái zhǐ jī) – Máy cắt giấy
831电脑绣花机 (diànnǎo xiùhuā jī) – Máy thêu tự động
832自动裁剪机 (zìdòng cáijiǎn jī) – Máy cắt tự động
833剪线刀 (jiǎn xiàn dāo) – Dao cắt chỉ
834电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Kéo điện
835手工剪刀 (shǒugōng jiǎndāo) – Kéo thủ công
836裁剪桌 (cáijiǎn zhuō) – Bàn cắt
837激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser
838锁边线 (suǒ biān xiàn) – Chỉ may viền
839剪刀片 (jiǎndāo piàn) – Lưỡi kéo
840缝纫脚 (féngrèn jiǎo) – Bàn đặt kim
841包缝线 (bāo fèng xiàn) – Chỉ may viền bọc
842按钮孔 (àn niǔ kǒng) – Lỗ đính nút
843电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện
844剪刀磨 (jiǎndāo mó) – Máy mài kéo
845缝纫板 (féngrèn bǎn) – Bàn cắt chỉ
846手工缝纫机 (shǒugōng féngrèn jī) – Máy may thủ công
847钉钮机 (dìng niǔ jī) – Máy đính nút
848织布机械 (zhībù jī xiè) – Máy dệt cơ
849织布机头 (zhībù jī tóu) – Đầu máy dệt
850织布模具 (zhībù mójù) – Khuôn máy dệt
851翻布机器 (fān bù jī qì) – Máy làm bàn
852烫平机 (tàng píng jī) – Máy là ủi
853布料夹子 (bùliào jiāzi) – Kẹp vải
854织布杆 (zhībù gān) – Trục máy dệt
855毛巾烫平机 (máojīn tàng píng jī) – Máy là ủi khăn
856缝纫机械 (féngrèn jī xiè) – Máy may cơ
857布料架 (bùliào jià) – Giá vải
858裁剪模板 (cáijiǎn mó bǎn) – Khuôn mẫu cắt
859剪裁刀片 (jiǎncái dāo piàn) – Lưỡi dao cắt
860剪线剪刀 (jiǎn xiàn jiǎndāo) – Kéo cắt chỉ
861裁剪刀片 (cáijiǎn dāo piàn) – Lưỡi dao cắt
862缝纫缝合机 (féngrèn fénghé jī) – Máy may ghép chỉ
863织布模块 (zhībù mókuài) – Mô-đun máy dệt
864缝纫机构 (féngrèn jīgòu) – Cơ cấu máy may
865缝纫剪刀 (féngrèn jiǎndāo) – Kéo may
866自动缝纫机 (zìdòng féngrèn jī) – Máy may tự động
867织布机缸 (zhībù jī gāng) – Thùng máy dệt
868裁剪锯片 (cáijiǎn jùpiàn) – Lưỡi cưa cắt
869织布机芯 (zhībù jī xīn) – Động cơ máy dệt
870缝纫底座 (féngrèn dǐzuò) – Đế máy may
871布料夹钳 (bùliào jiā qián) – Kẹp vải
872缝纫线轴 (féngrèn xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may
873裁剪尺 (cáijiǎn chǐ) – Thước cắt
874织布机械手 (zhībù jī xiè shǒu) – Tay máy dệt
875织布机皮带 (zhībù jī pí dài) – Dây máy dệt
876缝纫机盖 (féngrèn jī gài) – Nắp máy may
877织布机花边 (zhībù jī huābiān) – Viền máy dệt
878缝纫针板 (féngrèn zhēn bǎn) – Bàn kim máy may
879织布机配板 (zhībù jī pèi bǎn) – Bàn máy dệt
880缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Bàn đặt kim máy may
881裁剪机台 (cáijiǎn jī tái) – Bàn máy cắt
882剪裁模具 (jiǎncái mójù) – Khuôn mẫu cắt
883缝纫机轴 (féngrèn jī zhóu) – Trục máy may
884织布机导轨 (zhībù jī dǎoguǐ) – Đường hướng máy dệt
885缝纫机扳手 (féngrèn jī bānshǒu) – Chìa khóa máy may
886织布机轮 (zhībù jī lún) – Bánh xe máy dệt
887剪裁刀盘 (jiǎncái dāo pán) – Đĩa dao cắt
888缝纫机摆轮 (féngrèn jī bǎilún) – Bánh máy may
889织布机喉咙 (zhībù jī hóulóng) – Ống máy dệt
890缝纫机音叉 (féngrèn jī yīnchā) – Kiếng máy may
891织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ trục máy dệt
892缝纫机马达 (féngrèn jī mǎdá) – Động cơ máy may
893织布机开关 (zhībù jī kāiguān) – Công tắc máy dệt
894缝纫机行程 (féngrèn jī xíngchéng) – Hành trình máy may
895织布机联轴器 (zhībù jī lián zhóu qì) – Cộng hưởng máy dệt
896缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may
897织布机电机 (zhībù jī diànjī) – Động cơ máy dệt
898缝纫机转子 (féngrèn jī zhuǎn zǐ) – Rotor máy may
899织布机电缆 (zhībù jī diànlǎn) – Dây cáp máy dệt
900缝纫机工作台 (féngrèn jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy may
901织布机保护盖 (zhībù jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
902织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Bộ phanh máy dệt
903缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Bàn ép máy may
904织布机油箱 (zhībù jī yóu xiāng) – Bình dầu máy dệt
905缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Hộp số máy may
906织布机滑轨 (zhībù jī huáguǐ) – Ray trượt máy dệt
907缝纫机皮带盘 (féngrèn jī pí dài pán) – Đĩa đai máy may
908织布机机头 (zhībù jī jī tóu) – Đầu máy dệt
909缝纫机电容器 (féngrèn jī diànróngqì) – Biến áp máy may
910织布机齿轮 (zhībù jī chǐ lún) – Bánh răng máy dệt
911缝纫机开启钮 (féngrèn jī kāiqǐ niǔ) – Nút mở máy may
912织布机纽扣 (zhībù jī niǔkòu) – Nút máy dệt
913缝纫机指示灯 (féngrèn jī zhǐshì dēng) – Đèn báo máy may
914织布机导线 (zhībù jī dǎoxiàn) – Dây điện máy dệt
915缝纫机电源线 (féngrèn jī diànyuán xiàn) – Dây nguồn máy may
916织布机控制盘 (zhībù jī kòngzhì pán) – Bảng điều khiển máy dệt
917缝纫机装置 (féngrèn jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy may
918织布机润滑器 (zhībù jī rùnhuá qì) – Bộ bôi trơn máy dệt
919缝纫机电磁阀 (féngrèn jī diàncí fá) – Van điện từ máy may
920织布机传感器 (zhībù jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy dệt
921缝纫机散热器 (féngrèn jī sànrè qì) – Bộ tản nhiệt máy may
922织布机调速器 (zhībù jī tiáosù qì) – Bộ điều tốc máy dệt
923缝纫机切割器 (féngrèn jī qiēgē qì) – Bộ cắt chỉ máy may
924织布机气缸 (zhībù jī qìgāng) – Xi lanh máy dệt
925缝纫机驱动器 (féngrèn jī qūdòng qì) – Bộ điều khiển máy may
926织布机械臂 (zhībù jī xiè bì) – Cánh tay máy dệt
927缝纫机电器 (féngrèn jī diànqì) – Thiết bị điện máy may
928织布机开孔器 (zhībù jī kāi kǒng qì) – Bộ đục lỗ máy dệt
929缝纫机紧固器 (féngrèn jī jǐn gù qì) – Bộ cố định máy may
930织布机飞轮 (zhībù jī fēilún) – Bánh lưỡi máy dệt
931缝纫机驱动轴 (féngrèn jī qūdòng zhóu) – Trục điều khiển máy may
932织布机切线器 (zhībù jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy dệt
933缝纫机手柄 (féngrèn jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy may
934织布机安全盖 (zhībù jī ānquán gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
935缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi dao máy may
936织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Cam máy dệt
937缝纫机杆 (féngrèn jī gǎn) – Trục máy may
938织布机垫片 (zhībù jī diàn piàn) – Miếng đệm máy dệt
939缝纫机减振器 (féngrèn jī jiǎn zhèn qì) – Bộ giảm chấn máy may
940织布机弹簧 (zhībù jī tánhuáng) – Lò xo máy dệt
941缝纫机销子 (féngrèn jī xiāo zi) – Bulong máy may
942织布机导轮 (zhībù jī dǎo lún) – Bánh hướng máy dệt
943缝纫机螺丝 (féngrèn jī luósi) – Ốc vít máy may
944织布机电容 (zhībù jī diànróng) – Biến áp máy dệt
945缝纫机带轮 (féngrèn jī dài lún) – Bánh đai máy may
946缝纫机滚轮 (féngrèn jī gǔn lún) – Bánh lăn máy may
947织布机调整器 (zhībù jī tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh máy dệt
948缝纫机摩擦盘 (féngrèn jī móchā pán) – Đĩa máy may
949织布机皮带皮 (zhībù jī pí dài pí) – Đai da máy dệt
950缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may
951织布机绞车轮 (zhībù jī jiǎo chē lún) – Bánh xe máy dệt
952缝纫机剥片器 (féngrèn jī bō piàn qì) – Bộ cạo chỉ máy may
953织布机电容盒 (zhībù jī diànróng hé) – Hộp biến áp máy dệt
954织布机钢丝绳 (zhībù jī gāng sī shéng) – Dây cáp máy dệt
955缝纫机脚轮 (féngrèn jī jiǎo lún) – Bánh xe máy may
956织布机配管 (zhībù jī pèiguǎn) – Ống nối máy dệt
957缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần máy may
958织布机销轴 (zhībù jī xiāo zhóu) – Trục máy dệt
959缝纫机悬挂装置 (féngrèn jī xuán guà zhuāngzhì) – Thiết bị treo máy may
960织布机轴套 (zhībù jī zhóu tào) – Ống trục máy dệt
961缝纫机扭簧 (féngrèn jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy may
962缝纫机摆臂 (féngrèn jī bǎi bì) – Cánh máy may
963织布机支架 (zhībù jī zhī jià) – Khung máy dệt
964缝纫机滚珠 (féngrèn jī gǔn zhū) – Bi máy may
965织布机电池 (zhībù jī diànchí) – Pin máy dệt
966织布机密封圈 (zhībù jī mìfēng quān) – Vòng kín máy dệt
967缝纫机锁螺母 (féngrèn jī suǒ luómǔ) – Bulong khóa máy may
968织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển máy dệt
969缝纫机针杆 (féngrèn jī zhēn gǎn) – Trục kim máy may
970织布机减速机 (zhībù jī jiǎnsù jī) – Hộp số máy dệt
971缝纫机分度盘 (féngrèn jī fēn dù pán) – Đĩa chia bước máy may
972织布机导轨 (zhībù jī dǎo guǐ) – Ray máy dệt
973缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuándòng zhóu) – Trục truyền động máy may
974织布机装置 (zhībù jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy dệt
975织布机挡圈 (zhībù jī dǎng quān) – Vòng cản máy dệt
976缝纫机电机 (féngrèn jī diànjī) – Động cơ máy may
977织布机刀具 (zhībù jī dāo jù) – Dụng cụ máy dệt
978缝纫机电缆 (féngrèn jī diànlǎn) – Dây cáp máy may
979织布机导向器 (zhībù jī dǎoxiàng qì) – Bộ hướng máy dệt
980缝纫机销轴套 (féngrèn jī xiāo zhóu tào) – Bộ trục máy may
981缝纫机连接轴 (féngrèn jī liánjiē zhóu) – Trục kết nối máy may
982织布机润滑油 (zhībù jī rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn máy dệt
983缝纫机齿轮轴 (féngrèn jī chǐ lún zhóu) – Trục bánh răng máy may
984织布机维护盘 (zhībù jī wéi hù pán) – Đĩa bảo dưỡng máy dệt
985缝纫机摩擦轮 (féngrèn jī móchā lún) – Bánh lăn máy may
986织布机弹簧座 (zhībù jī tánhuáng zuò) – Nơi lắp lò xo máy dệt
987缝纫机机构 (féngrèn jī jīgòu) – Cơ cấu máy may
988织布机控制器 (zhībù jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy dệt
989织布机冷却器 (zhībù jī lěngquè qì) – Bộ làm mát máy dệt
990缝纫机电路板 (féngrèn jī diànlù bǎn) – Bo mạch điện tử máy may
991织布机密封胶 (zhībù jī mìfēng jiāo) – Keo kín máy dệt
992缝纫机制动器 (féngrèn jī zhì dòng qì) – Bộ phanh máy may
993织布机传动带 (zhībù jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy dệt
994缝纫机制动螺钉 (féngrèn jī zhì dòng luó dīng) – Ốc phanh máy may
995织布机压簧 (zhībù jī yā huáng) – Lò xo ép máy dệt
996缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy may
997织布机吸尘袋 (zhībù jī xī chén dài) – Bộ túi hút bụi máy dệt
998缝纫机皮带松紧螺钉 (féngrèn jī pí dài sōng jǐn luó dīng) – Ốc điều chỉnh độ căng đai máy may
999织布机输送带 (zhībù jī shūsòng dài) – Băng tải máy dệt
1000缝纫机拉杆 (féngrèn jī lā gǎn) – Cần kéo máy may
1001织布机定位销 (zhībù jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy dệt
1002缝纫机防尘罩 (féngrèn jī fáng chén zhào) – Vỏ che bụi máy may
1003织布机定位轴 (zhībù jī dìngwèi zhóu) – Trục định vị máy dệt
1004缝纫机刀架 (féngrèn jī dāo jià) – Khung dao máy may
1005织布机搅拌器 (zhībù jī jiǎo bàn qì) – Bộ khuấy máy dệt
1006缝纫机弹性件 (féngrèn jī tánxìng jiàn) – Bộ linh hoạt máy may
1007织布机刮刀 (zhībù jī guā dāo) – Dao cạo máy dệt
1008缝纫机吸音器 (féngrèn jī xī yīn qì) – Bộ giảm âm máy may
1009织布机防护网 (zhībù jī fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ máy dệt
1010缝纫机滚动轴承 (féngrèn jī gǔn dòng zhóuchéng) – Ổ trục chuyển động máy may
1011织布机滚轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh lăn máy dệt
1012缝纫机传送带 (féngrèn jī chuánsòng dài) – Băng tải máy may
1013织布机分割刀 (zhībù jī fēn gē dāo) – Dao cắt máy dệt
1014缝纫机水泵 (féngrèn jī shuǐbèng) – Bơm nước máy may
1015织布机螺旋桨 (zhībù jī luóxuán jiǎng) – Cánh quạt máy dệt
1016缝纫机流量计 (féngrèn jī liúliàng jì) – Máy đo lưu lượng máy may
1017织布机靠背 (zhībù jī kào bèi) – Tấm tựa máy dệt
1018缝纫机拉链 (féngrèn jī lāliàn) – Dây kéo máy may
1019织布机凹槽 (zhībù jī āo cáo) – Rãnh máy dệt
1020缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Thanh trượt máy may
1021织布机离合器 (zhībù jī lí hé qì) – Ly hợp máy dệt
1022缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Đồng hồ chỉ máy may
1023缝纫机电池盒 (féngrèn jī diànchí hé) – Hộp pin máy may
1024织布机扭簧 (zhībù jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy dệt
1025缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy may
1026织布机滑轮 (zhībù jī huá lún) – Bánh lăn máy dệt
1027缝纫机油池 (féngrèn jī yóu chí) – Bể dầu máy may
1028织布机梭 (zhībù jī shuō) – Thoi máy dệt
1029缝纫机压板 (féngrèn jī yā bǎn) – Tấm ép máy may
1030织布机制动轮 (zhībù jī zhì dòng lún) – Bánh phanh máy dệt
1031缝纫机链轮 (féngrèn jī liàn lún) – Bánh xích máy may
1032织布机驱动轮 (zhībù jī qūdòng lún) – Bánh lái máy dệt
1033缝纫机凸轮轴 (féngrèn jī tú lún zhóu) – Trục cam máy may
1034织布机换向器 (zhībù jī huàn xiàng qì) – Bộ đổi hướng máy dệt
1035缝纫机撞击器 (féngrèn jī zhuàng jī qì) – Bộ va đập máy may
1036织布机加热器 (zhībù jī jiārè qì) – Bộ đốt nhiệt máy dệt
1037缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pí dài) – Đai truyền động máy may
1038织布机电流表 (zhībù jī diànliú biǎo) – Đồng hồ đo dòng điện máy dệt
1039缝纫机扭转轴 (féngrèn jī niǔ zhuǎn zhóu) – Trục xoắn máy may
1040织布机安全带 (zhībù jī ānquán dài) – Dây an toàn máy dệt
1041缝纫机切片器 (féngrèn jī qiē piàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1042织布机防尘垫 (zhībù jī fáng chén diàn) – Miếng che bụi máy dệt
1043缝纫机调速杆 (féngrèn jī tiáosù gǎn) – Cần điều tốc máy may
1044织布机辊轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh trục máy dệt
1045缝纫机润滑脂 (féngrèn jī rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn máy may
1046织布机激光器 (zhībù jī jīguāng qì) – Bộ laser máy dệt
1047缝纫机空气泵 (féngrèn jī kōngqì bèng) – Bơm khí máy may
1048织布机锁紧螺母 (zhībù jī suǒ jǐn luó mǔ) – Ốc khóa máy dệt
1049缝纫机夹紧螺母 (féngrèn jī jiā jǐn luó mǔ) – Ốc kẹp máy may
1050织布机气缸盖 (zhībù jī qìgāng gài) – Nắp xi lanh máy dệt
1051缝纫机锥形齿轮 (féngrèn jī zhuīxíng chǐ lún) – Bánh răng nón máy may
1052织布机冲击器 (zhībù jī chōngjī qì) – Bộ đập máy dệt
1053缝纫机切片刀 (féngrèn jī qiē piàn dāo) – Dao cắt máy may
1054织布机废料箱 (zhībù jī fèiliào xiāng) – Thùng rác máy dệt
1055缝纫机皮革带 (féngrèn jī pígé dài) – Dây da máy may
1056织布机噪音屏障 (zhībù jī zàoyīn píngzhàng) – Vách chắn tiếng ồn máy dệt
1057缝纫机刀具架 (féngrèn jī dāo jù jià) – Khung đựng dụng cụ máy may
1058织布机工作台 (zhībù jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy dệt
1059缝纫机保护盖 (féngrèn jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy may
1060织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Hệ thống phanh máy dệt
1061织布机储物箱 (zhībù jī chǔ wù xiāng) – Hộp đựng đồ máy dệt
1062织布机调整螺母 (zhībù jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy dệt
1063缝纫机切换器 (féngrèn jī qiēhuàn qì) – Bộ chuyển đổi máy may
1064织布机电源插座 (zhībù jī diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện máy dệt
1065缝纫机脚踏板 (féngrèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp máy may
1066织布机标志灯 (zhībù jī biāozhì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt
1067缝纫机绝缘垫 (féngrèn jī juéyuán diàn) – Miếng cách điện máy may
1068织布机主轴 (zhībù jī zhǔ zhóu) – Trục chính máy dệt
1069缝纫机电子器件 (féngrèn jī diànzǐ qìjiàn) – Linh kiện điện tử máy may
1070织布机辅助刀 (zhībù jī fǔzhù dāo) – Dao phụ trợ máy dệt
1071缝纫机传感器 (féngrèn jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy may
1072织布机调节螺钉 (zhībù jī tiáojié luó dīng) – Ốc điều chỉnh máy dệt
1073缝纫机弯头 (féngrèn jī wān tóu) – Cúc uốn máy may
1074织布机机械臂 (zhībù jī jīxiè bì) – Cánh máy dệt
1075缝纫机连接带 (féngrèn jī liánjiē dài) – Dây nối máy may
1076织布机夹紧器 (zhībù jī jiā jǐn qì) – Bộ kẹp máy dệt
1077缝纫机传送系统 (féngrèn jī chuánsòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy may
1078织布机支撑杆 (zhībù jī zhīchēng gǎn) – Cần chống máy dệt
1079缝纫机护栏 (féngrèn jī hù lán) – Rào bảo vệ máy may
1080织布机减振器 (zhībù jī jiǎnzhèn qì) – Bộ cản trở rung máy dệt
1081缝纫机吸引器 (féngrèn jī xīyǐn qì) – Bộ hút máy may
1082织布机配线盘 (zhībù jī pèixiàn pán) – Đĩa dây máy dệt
1083缝纫机切线器 (féngrèn jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1084织布机减速齿轮 (zhībù jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng hộp số máy dệt
1085缝纫机齿轮箱 (féngrèn jī chǐ lún xiāng) – Hộp số máy may
1086织布机传动螺母 (zhībù jī chuándòng luó mǔ) – Ốc truyền động máy dệt
1087缝纫机储存盘 (féngrèn jī chǔcún pán) – Đĩa lưu trữ máy may
1088织布机定位螺母 (zhībù jī dìngwèi luó mǔ) – Ốc định vị máy dệt
1089缝纫机滚筒 (féngrèn jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy may
1090织布机皮带轴 (zhībù jī pí dài zhóu) – Trục đai máy dệt
1091缝纫机风扇 (féngrèn jī fēngshàn) – Quạt máy may
1092缝纫机限位开关 (féngrèn jī xiàn wèi kāiguān) – Công tắc giới hạn máy may
1093织布机弯头 (zhībù jī wān tóu) – Cúc uốn máy dệt
1094缝纫机气动阀 (féngrèn jī qìdòng fá) – Van khí động máy may
1095织布机链轮 (zhībù jī liàn lún) – Bánh xích máy dệt
1096缝纫机滑动座 (féngrèn jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy may
1097织布机调整杆 (zhībù jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy dệt
1098缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Ray máy may
1099织布机润滑系统 (zhībù jī rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn máy dệt
1100织布机启动按钮 (zhībù jī qǐdòng àn) – Nút khởi động máy dệt
1101织布机温度控制器 (zhībù jī wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy dệt
1102缝纫机传动装置 (féngrèn jī chuándòng zhuāngzhì) – Bộ truyền động máy may
1103缝纫机限位器 (féngrèn jī xiàn wèi qì) – Bộ giới hạn máy may
1104缝纫机机械手 (féngrèn jī jīxiè shǒu) – Tay máy may
1105织布机电磁阀 (zhībù jī diàncí fá) – Van điện từ máy dệt
1106缝纫机摆杆 (féngrèn jī bǎi gǎn) – Cần lắc máy may
1107织布机传送轴 (zhībù jī chuánsòng zhóu) – Trục truyền động máy dệt
1108织布机刀盘 (zhībù jī dāo pán) – Đĩa dao máy dệt
1109缝纫机气缸 (féngrèn jī qì gāng) – Xi lanh khí máy may
1110织布机保护罩 (zhībù jī bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ máy dệt
1111缝纫机操作面板 (féngrèn jī cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may
1112织布机制动块 (zhībù jī zhì dòng kuài) – Thanh phanh máy dệt
1113缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần nối máy may
1114织布机传动系统 (zhībù jī chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy dệt
1115缝纫机螺杆 (féngrèn jī luó gǎn) – Vít máy may
1116织布机紧固件 (zhībù jī jǐn fù jiàn) – Phụ kiện gắn máy dệt
1117缝纫机平衡轮 (féngrèn jī píng héng lún) – Bánh cân bằng máy may
1118织布机减振垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1119缝纫机线轴 (féngrèn jī xiàn zhóu) – Trục cuộn chỉ máy may
1120织布机密封条 (zhībù jī mìfēng tiáo) – Dải kín máy dệt
1121缝纫机转向轴 (féngrèn jī zhuǎn xiàng zhóu) – Trục lái máy may
1122织布机喉板 (zhībù jī hóu bǎn) – Lưỡi máy dệt
1123缝纫机压力杆 (féngrèn jī yālì gǎn) – Cần áp lực máy may
1124缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kệ máy may
1125织布机座子 (zhībù jī zuò zǐ) – Khung máy dệt
1126缝纫机伺服马达 (féngrèn jī sìfú mǎdá) – Động cơ servo máy may
1127织布机切割刀 (zhībù jī qiēgē dāo) – Dao cắt máy dệt
1128缝纫机磁性线圈 (féngrèn jī cíxìng xiànquān) – Cuộn dây từ máy may
1129缝纫机安全开关 (féngrèn jī ānquán kāiguān) – Công tắc an toàn máy may
1130织布机行程开关 (zhībù jī xíngché kāiguān) – Công tắc hành trình máy dệt
1131缝纫机压簧 (féngrèn jī yā huáng) – Lò xo ép máy may
1132织布机防护盖 (zhībù jī fánghù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt
1133缝纫机气囊 (féngrèn jī qì náng) – Bình khí máy may
1134织布机手柄 (zhībù jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy dệt
1135缝纫机挡板 (féngrèn jī dǎng bǎn) – Tấm chắn máy may
1136织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy dệt
1137织布机指示灯 (zhībù jī zhǐshì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt
1138缝纫机减震垫 (féngrèn jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1139织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Trục cam máy dệt
1140缝纫机固定架 (féngrèn jī gùdìng jià) – Khung cố định máy may
1141织布机调整轮 (zhībù jī tiáozhěng lún) – Bánh điều chỉnh máy dệt
1142缝纫机接线端子 (féngrèn jī jiēxiàn duānzǐ) – Đầu nối dây máy may
1143织布机链传动 (zhībù jī liàn chuándòng) – Truyền động bằng xích máy dệt
1144缝纫机轴承 (féngrèn jī zhóuchéng) – Ổ bi máy may
1145织布机电气连接器 (zhībù jī diànqì liánjiē qì) – Đầu nối điện máy dệt
1146缝纫机连接销 (féngrèn jī liánjiē xiāo) – Trục nối máy may
1147缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Bộ giảm tốc máy may
1148织布机尼龙皮带 (zhībù jī nílóng pídài) – Đai nylon máy dệt
1149缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pídài) – Đai truyền động máy may
1150织布机滚轮 (zhībù jī gǔnlún) – Bánh lăn máy dệt
1151缝纫机模块 (féngrèn jī mókuài) – Mô-đun máy may
1152缝纫机同步带 (féngrèn jī tóngbù dài) – Đai đồng bộ máy may
1153织布机离合器 (zhībù jī líhé qì) – Ly hợp máy dệt
1154缝纫机配重块 (féngrèn jī pèi zhòng kuài) – Khối cân bằng máy may
1155织布机销子 (zhībù jī xiāo zǐ) – Trục máy dệt
1156缝纫机垫圈 (féngrèn jī diàn quān) – Vòng đệm máy may
1157织布机刮刀 (zhībù jī guādāo) – Dao gạt máy dệt
1158缝纫机弹簧 (féngrèn jī tán huáng) – Lò xo máy may
1159缝纫机皮套 (féngrèn jī pí tào) – Ống da máy may
1160织布机电控板 (zhībù jī diànkòng bǎn) – Bảng điều khiển điện máy dệt
1161缝纫机阀门 (féngrèn jī fámén) – Van máy may
1162织布机滑块 (zhībù jī huá kuài) – Khối trượt máy dệt
1163缝纫机减速机 (féngrèn jī jiǎn sù jī) – Bộ giảm tốc máy may
1164缝纫机机头 (féngrèn jī jītóu) – Đầu máy may
1165织布机皮脚 (zhībù jī pí jiǎo) – Chân da máy dệt
1166缝纫机磨具 (féngrèn jī mò jù) – Đá mài máy may
1167织布机制动块 (zhībù jī zhìdòng kuài) – Thanh phanh máy dệt
1168缝纫机套筒 (féngrèn jī tào tǒng) – Ống bọc máy may
1169织布机减震脚 (zhībù jī jiǎnzhèn jiǎo) – Chân cản trở rung máy dệt
1170缝纫机锁紧螺丝 (féngrèn jī suǒjǐn luó sī) – Ốc khóa máy may
1171织布机电子控制器 (zhībù jī diànzǐ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện tử máy dệt
1172缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xīchén qì) – Máy hút bụi máy may
1173织布机滚珠轴承 (zhībù jī gǔnzhū zhóuchéng) – Ổ bi bi máy dệt
1174缝纫机电机座 (féngrèn jī diànjī zuò) – Khung động cơ máy may
1175织布机电气装置 (zhībù jī diànqì zhuāngzhì) – Bộ điện máy dệt
1176缝纫机链条轮 (féngrèn jī liàn tiáo lún) – Bánh xích máy may
1177织布机弯曲导轨 (zhībù jī wān qū dǎo guǐ) – Ray uốn máy dệt
1178缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pídài lún) – Bánh đai máy may
1179织布机滑动座 (zhībù jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy dệt
1180缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Trục định vị máy may
1181缝纫机底座 (féngrèn jī dǐ zuò) – Đế máy may
1182织布机气缸 (zhībù jī qì gāng) – Xi lanh khí máy dệt
1183缝纫机螺纹 (féngrèn jī luó wén) – Rãnh vít máy may
1184织布机滚筒 (zhībù jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy dệt
1185缝纫机调整杆 (féngrèn jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy may
1186缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy may
1187织布机主电源 (zhībù jī zhǔ diànyuán) – Nguồn chính máy dệt
1188缝纫机滚子轴承 (féngrèn jī gǔnzǐ zhóuchéng) – Ổ bi con lăn máy may
1189织布机护栏 (zhībù jī hù lán) – Rào bảo vệ máy dệt
1190缝纫机调整螺母 (féngrèn jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy may
1191缝纫机减速齿轮 (féngrèn jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng giảm tốc máy may
1192织布机皮带 (zhībù jī pídài) – Đai máy dệt
1193织布机控制盒 (zhībù jī kòngzhì hé) – Hộp điều khiển máy dệt
1194织布机皮筋 (zhībù jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt
1195缝纫机调速旋钮 (féngrèn jī tiáosù xuán niǔ) – Núm điều chỉnh tốc độ máy may
1196织布机滚轴 (zhībù jī gǔn zhóu) – Trục lăn máy dệt
1197缝纫机导向轮 (féngrèn jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy may
1198缝纫机线杆 (féngrèn jī xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ máy may
1199织布机压脚 (zhībù jī yā jiǎo) – Chân ép máy dệt
1200织布机锥齿轮 (zhībù jī zhuī chǐ lún) – Bánh răng nón máy dệt
1201缝纫机减速箱 (féngrèn jī jiǎnsù xiāng) – Hộp giảm tốc máy may
1202缝纫机皮轮 (féngrèn jī pí lún) – Bánh da máy may
1203织布机减震弹簧 (zhībù jī jiǎnzhèn tánhuáng) – Lò xo cản trở rung máy dệt
1204织布机切刀 (zhībù jī qiē dāo) – Dao cắt máy dệt
1205缝纫机减震座 (féngrèn jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy may
1206织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ bi máy dệt
1207缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn máy may
1208织布机连杆 (zhībù jī lián gǎn) – Cần nối máy dệt
1209缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy may
1210织布机导向轮 (zhībù jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy dệt
1211织布机链条 (zhībù jī liàn tiáo) – Sên máy dệt
1212缝纫机电控盒 (féngrèn jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy may
1213织布机偏心轮 (zhībù jī piān xīn lún) – Bánh lệch tâm máy dệt
1214织布机传动带 (zhībù jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy dệt
1215织布机减震垫 (zhībù jī jiǎn zhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1216缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Khối trượt máy may
1217缝纫机电机 (féngrèn jī diàn jī) – Động cơ máy may
1218织布机皮带轮 (zhībù jī pídài lún) – Bánh đai máy dệt
1219缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuán dòng zhóu) – Trục truyền động máy may
1220织布机齿轮传动 (zhībù jī chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng máy dệt
1221织布机电气系统 (zhībù jī diàn qì xì tǒng) – Hệ thống điện máy dệt
1222缝纫机皮带 (féngrèn jī pídài) – Đai máy may
1223织布机电机 (zhībù jī diàn jī) – Động cơ máy dệt
1224缝纫机模块 (féngrèn jī mó kuài) – Mô-đun máy may
1225织布机传感器 (zhībù jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy dệt
1226缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎn sù qì) – Bộ giảm tốc máy may
1227缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy dệt
1228织布机电气控制器 (zhībù jī diànqì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện máy dệt
1229织布机减震座 (zhībù jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy dệt
1230织布机减震垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt
1231缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt
1232缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy dệt
1233缝纫机传动带 (féngrèn jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy may
1234缝纫机 (féng rèn jī) – Máy may
1235织机 (zhī jī) – Máy dệt
1236压脚 (yā jiǎo) – Đáy bấm
1237针板 (zhēn bǎn) – Bảng kim
1238打样机 (dǎ yàng jī) – Máy mẫu
1239缝纫机针 (féng rèn jī zhēn) – Kim máy may
1240缝纫机底盘 (féng rèn jī dǐ pán) – Khung máy may
1241调脚 (tiáo jiǎo) – Điều chỉnh bấm
1242缝纫机脚 (féng rèn jī jiǎo) – Bộ bấm máy may
1243缝纫机线 (féng rèn jī xiàn) – Chỉ may máy
1244针板间距 (zhēn bǎn jiàn jù) – Khoảng cách kim
1245零件 (líng jiàn) – Linh kiện
1246调速器 (tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ
1247压脚板 (yā jiǎo bǎn) – Bản bấm
1248电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu máy tính
1249缝纫线 (féng rèn xiàn) – Chỉ may
1250缝纫机轮 (féng rèn jī lún) – Bánh xe máy may
1251油箱 (yóu xiāng) – Bình dầu
1252端头 (duān tóu) – Đầu kim
1253缝纫机扣 (féng rèn jī kòu) – Kẹp kim máy may
1254缝纫机配件 (féng rèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may
1255线轴 (xiàn zhóu) – Trục chỉ
1256针板盖 (zhēn bǎn gài) – Nắp kim
1257布架 (bù jià) – Giá vải
1258织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt vải
1259穿线器 (chuān xiàn qì) – Dụng cụ luồn chỉ
1260熨斗 (yùn dǒu) – Bàn ủi
1261缝纫线盒 (féng rèn xiàn hé) – Hộp chỉ máy may
1262缝纫机轴 (féng rèn jī zhóu) – Trục máy may
1263针座 (zhēn zuò) – Ghế kim
1264缝纫机针板 (féng rèn jī zhēn bǎn) – Bảng kim máy may
1265缝纫机电机 (féng rèn jī diàn jī) – Động cơ máy may
1266缝纫机线轴 (féng rèn jī xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may
1267缝纫机线轮 (féng rèn jī xiàn lún) – Bánh xe chỉ máy may
1268切割机刀片 (qiē gē jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy cắt
1269缝纫机脚底 (féng rèn jī jiǎo dǐ) – Đế bấm máy may
1270穿线槽 (chuān xiàn cáo) – Rãnh luồn chỉ
1271切割机盘 (qiē gē jī pán) – Đĩa máy cắt
1272压脚板螺丝 (yā jiǎo bǎn luó sī) – Vít bản bấm
1273缝纫机照明灯 (féng rèn jī zhào míng dēng) – Đèn máy may
1274缝纫机针杆 (féng rèn jī zhēn gān) – Trục kim máy may
1275缝纫机皮带 (féng rèn jī pí dài) – Dây đai máy may
1276缝纫机线架 (féng rèn jī xiàn jià) – Giá chỉ máy may
1277织机梭子 (zhī jī suō zi) – Chày máy dệt
1278缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp chỉ máy may
1279缝纫机线盖 (féng rèn jī xiàn gài) – Nắp trục chỉ máy may
1280缝纫机刀片 (féng rèn jī dāo piàn) – Lưỡi máy may
1281缝纫机传动带 (féng rèn jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy may
1282缝纫机配线 (féng rèn jī pèi xiàn) – Dây điện máy may
1283缝纫机吸尘器 (féng rèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may
1284缝纫机传动轮 (féng rèn jī chuán dòng lún) – Bánh xe truyền động máy may
1285缝纫机总成 (féng rèn jī zǒng chéng) – Bộ tổng hợp máy may
1286缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Bộ kẹp chỉ máy may
1287缝纫机织轴 (féng rèn jī zhī zhóu) – Trục dệt máy may
1288缝纫机线圈 (féng rèn jī xiàn quān) – Cuộn chỉ máy may
1289缝纫机开关 (féng rèn jī kāi guān) – Công tắc máy may
1290缝纫机电机座 (féng rèn jī diàn jī zuò) – Ghế động cơ máy may
1291缝纫机线导管 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn) – Ống dẫn chỉ máy may
1292缝纫机定位板 (féng rèn jī dìng wèi bǎn) – Bảng định vị máy may
1293缝纫机线夹盖 (féng rèn jī xiàn jiā gài) – Nắp kẹp chỉ máy may
1294缝纫机压脚板 (féng rèn jī yā jiǎo bǎn) – Bản bấm máy may
1295缝纫机线轴座 (féng rèn jī xiàn zhóu zuò) – Ghế trục chỉ máy may
1296缝纫机线槽盖 (féng rèn jī xiàn cáo gài) – Nắp rãnh luồn chỉ máy may
1297缝纫机梭轮 (féng rèn jī suō lún) – Bánh xe chày máy may
1298缝纫机线盒盖 (féng rèn jī xiàn hé gài) – Nắp hộp chỉ máy may
1299缝纫机轴垫 (féng rèn jī zhóu diàn) – Đế trục máy may
1300缝纫机螺丝 (féng rèn jī luó sī) – Vít máy may
1301缝纫机开关盖 (féng rèn jī kāi guān gài) – Nắp công tắc máy may
1302缝纫机刀片座 (féng rèn jī dāo piàn zuò) – Ghế lưỡi máy may
1303缝纫机螺母 (féng rèn jī luó mǔ) – Bulông máy may
1304缝纫机线夹座 (féng rèn jī xiàn jiā zuò) – Ghế kẹp chỉ máy may
1305缝纫机线轮盖 (féng rèn jī xiàn lún gài) – Nắp bánh xe chỉ máy may
1306缝纫机线圈盖 (féng rèn jī xiàn quān gài) – Nắp cuộn chỉ máy may
1307缝纫机脚板座 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò) – Ghế bản bấm máy may
1308缝纫机织轴座 (féng rèn jī zhī zhóu zuò) – Ghế trục dệt máy may
1309缝纫机线盘 (féng rèn jī xiàn pán) – Đĩa chỉ máy may
1310缝纫机定位螺丝 (féng rèn jī dìng wèi luó sī) – Vít định vị máy may
1311缝纫机织轴垫 (féng rèn jī zhī zhóu diàn) – Đế trục dệt máy may
1312缝纫机螺丝刀 (féng rèn jī luó sī dāo) – Dao cắt vít máy may
1313缝纫机刀片盖 (féng rèn jī dāo piàn gài) – Nắp lưỡi máy may
1314缝纫机螺丝盖 (féng rèn jī luó sī gài) – Nắp vít máy may
1315缝纫机线夹钳 (féng rèn jī xiàn jiā qián) – Kìm kẹp chỉ máy may
1316缝纫机线圈钩 (féng rèn jī xiàn quān gōu) – Móc cuộn chỉ máy may
1317缝纫机针板座 (féng rèn jī zhēn bǎn zuò) – Ghế bảng kim máy may
1318缝纫机线架座 (féng rèn jī xiàn jià zuò) – Ghế giá chỉ máy may
1319缝纫机刀片架 (féng rèn jī dāo piàn jià) – Giá lưỡi máy may
1320缝纫机脚板针 (féng rèn jī jiǎo bǎn zhēn) – Kim bản bấm máy may
1321缝纫机线导管盖 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn gài) – Nắp ống dẫn chỉ máy may
1322缝纫机定位螺母 (féng rèn jī dìng wèi luó mǔ) – Bulông định vị máy may
1323缝纫机传动轮盖 (féng rèn jī chuán dòng lún gài) – Nắp bánh xe truyền động máy may
1324缝纫机脚板螺母 (féng rèn jī jiǎo bǎn luó mǔ) – Bulông bản bấm máy may
1325缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy may
1326缝纫机螺丝钳 (féng rèn jī luó sī qián) – Kìm vít máy may
1327缝纫机螺母刀 (féng rèn jī luó mǔ dāo) – Dao cắt bulông máy may
1328缝纫机线夹钳座 (féng rèn jī xiàn jiā qián zuò) – Ghế kìm kẹp chỉ máy may
1329缝纫机线轮钳 (féng rèn jī xiàn lún qián) – Kìm kẹp bánh xe chỉ máy may
1330缝纫机脚板座盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò gài) – Nắp ghế bản bấm máy may
1331缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế dây điện máy may
1332缝纫机线架螺丝 (féng rèn jī xiàn jià luó sī) – Vít giá chỉ máy may
1333缝纫机脚板底盘 (féng rèn jī jiǎo bǎn dǐ pán) – Khung bản bấm máy may
1334缝纫机线盘座 (féng rèn jī xiàn pán zuò) – Ghế đĩa chỉ máy may
1335缝纫机线圈夹 (féng rèn jī xiàn quān jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may
1336缝纫机电机螺丝 (féng rèn jī diàn jī luó sī) – Vít động cơ máy may
1337缝纫机线架盖 (féng rèn jī xiàn jià gài) – Nắp giá chỉ máy may
1338缝纫机线架钩 (féng rèn jī xiàn jià gōu) – Móc giá chỉ máy may
1339缝纫机脚板齿轮 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún) – Bánh răng bản bấm máy may
1340缝纫机线圈盘 (féng rèn jī xiàn quān pán) – Đĩa cuộn chỉ máy may
1341缝纫机线圈夹钳 (féng rèn jī xiàn quān jiā qián) – Kìm kẹp móc cuộn chỉ máy may
1342缝纫机配线盖 (féng rèn jī pèi xiàn gài) – Nắp dây điện máy may
1343缝纫机刀片座盖 (féng rèn jī dāo piàn zuò gài) – Nắp ghế lưỡi máy may
1344缝纫机线盘盖 (féng rèn jī xiàn pán gài) – Nắp đĩa chỉ máy may
1345缝纫机线夹座盖 (féng rèn jī xiàn jiā zuò gài) – Nắp ghế kẹp chỉ máy may
1346缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp bánh răng bản bấm máy may
1347缝纫机电机座盖 (féng rèn jī diàn jī zuò gài) – Nắp ghế động cơ máy may
1348缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy may
1349缝纫机线导管座 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn zuò) – Nắp ghế ống dẫn chỉ máy may
1350缝纫机螺丝架 (féng rèn jī luó sī jià) – Giá vít máy may
1351缝纫机线轮座 (féng rèn jī xiàn lún zuò) – Ghế bánh xe chỉ máy may
1352缝纫机脚板齿轮座 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún zuò) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may
1353缝纫机电机螺母 (féng rèn jī diàn jī luó mǔ) – Bulông động cơ máy may
1354缝纫机线圈座 (féng rèn jī xiàn quān zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may
1355缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may
1356缝纫机线轮座盖 (féng rèn jī xiàn lún zuò gài) – Nắp ghế bánh xe chỉ máy may
1357缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy
1358缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy
1359针床 (zhēn chuáng) – Máy chỉ khâu
1360衣缝机 (yī fèng jī) – Máy may áo
1361缝纫机油 (féng rèn jī yóu) – Dầu máy may
1362缝纫机行 (féng rèn jī xíng) – Dòng máy may
1363花样缝纫机 (huā yàng féng rèn jī) – Máy may đa dạng mẫu mã
1364平缝机 (píng fèng jī) – Máy may chỉ thẳng
1365直线缝纫机 (zhí xiàn féng rèn jī) – Máy may chỉ thẳng
1366双针缝纫机 (shuāng zhēn féng rèn jī) – Máy may 2 kim
1367覆盖缝纫机 (fù gài féng rèn jī) – Máy may phủ sóng
1368锁边缝纫机 (suǒ biān féng rèn jī) – Máy may viền cạnh
1369扁箱缝纫机 (biǎn xiāng féng rèn jī) – Máy may cánh gỗ
1370奇安缝纫机 (qí ān féng rèn jī) – Máy may chữ U
1371立柱缝纫机 (lì zhù féng rèn jī) – Máy may cột đứng
1372刺绣缝纫机 (cì xiù féng rèn jī) – Máy may thêu
1373手摇缝纫机 (shǒu yáo féng rèn jī) – Máy may bằng tay
1374电动缝纫机 (diàn dòng féng rèn jī) – Máy may điện
1375自动缝纫机 (zì dòng féng rèn jī) – Máy may tự động
1376微电脑缝纫机 (wēi diàn nǎo féng rèn jī) – Máy may vi tính
1377上糸機 (shàng mì jī) – Máy bỏ sợi trên
1378下糸機 (xià mì jī) – Máy bỏ sợi dưới
1379缝合机 (féng hé jī) – Máy nối chỉ
1380绣花机 (xiù huā jī) – Máy thêu hoa
1381压布机 (yā bù jī) – Máy ép vải
1382压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi
1383手套机 (shǒu tào jī) – Máy làm găng tay
1384热熔机 (rè róng jī) – Máy nhiệt dán
1385缝衣机 (féng yī jī) – Máy may áo
1386钉扣机 (dīng kòu jī) – Máy đính nút
1387缝纫机头 (féng rèn jī tóu) – Đầu máy may
1388缝纫机底座 (féng rèn jī dǐ zuò) – Đế máy may
1389缝纫机灯 (féng rèn jī dēng) – Đèn máy may
1390缝纫机压脚 (féng rèn jī yā jiǎo) – Chân ép máy may
1391缝纫机电机脚 (féng rèn jī diàn jī jiǎo) – Chân động cơ máy may
1392缝纫机电机皮带 (féng rèn jī diàn jī pí dài) – Dây đai động cơ máy may
1393缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may
1394缝纫机调速器 (féng rèn jī tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ máy may
1395缝纫机拉线器 (féng rèn jī lā xiàn qì) – Bộ kéo chỉ máy may
1396缝纫机剪线器 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1397缝纫机绣花架 (féng rèn jī xiù huā jià) – Giá thêu hoa máy may
1398缝纫机机头 (féng rèn jī jī tóu) – Đầu máy may
1399缝纫机机身 (féng rèn jī jī shēn) – Thân máy may
1400缝纫机护罩 (féng rèn jī hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may
1401缝纫机吊座 (féng rèn jī diào zuò) – Ghế treo máy may
1402缝纫机电源线 (féng rèn jī diàn yuán xiàn) – Dây nguồn máy may
1403缝纫机接线板 (féng rèn jī jiē xiàn bǎn) – Bảng nối dây máy may
1404缝纫机插座 (féng rèn jī chā zuò) – Ổ cắm máy may
1405缝纫机保险丝 (féng rèn jī bǎo xiǎn sī) – Cầu chì máy may
1406缝纫机踏板 (féng rèn jī tà bǎn) – Bàn đạp máy may
1407缝纫机踏板线 (féng rèn jī tà bǎn xiàn) – Dây bàn đạp máy may
1408缝纫机滚筒 (féng rèn jī gǔn tǒng) – Lô máy may
1409缝纫机输送带 (féng rèn jī shū sòng dài) – Dây truyền chỉ máy may
1410缝纫机维修 (féng rèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may
1411缝纫机保养 (féng rèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may
1412缝纫机维修工 (féng rèn jī wéi xiū gōng) – Thợ sửa chữa máy may
1413缝纫机零件 (féng rèn jī líng jiàn) – Linh kiện máy may
1414缝纫机皮带轮 (féng rèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may
1415缝纫机工作台 (féng rèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may
1416缝纫机配线盘 (féng rèn jī pèi xiàn pán) – Đĩa nối dây máy may
1417缝纫机电源插头 (féng rèn jī diàn yuán chā tóu) – Đầu cắm nguồn máy may
1418缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế nối dây máy may
1419缝纫机马达 (féng rèn jī mǎ dá) – Động cơ máy may
1420缝纫机发动机 (féng rèn jī fā dòng jī) – Động cơ máy may
1421缝纫机脚踏板 (féng rèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp chân máy may
1422缝纫机按钮 (féng rèn jī nútǒng) – Nút máy may
1423缝纫机线夹器 (féng rèn jī xiàn jiā qì) – Kìm kẹp chỉ máy may
1424缝纫机控制板 (féng rèn jī kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển máy may
1425缝纫机控制面板 (féng rèn jī kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may
1426缝纫机针板螺丝 (féng rèn jī zhēn bǎn luó sī) – Vít bảng kim máy may
1427缝纫机配件箱 (féng rèn jī pèi jiàn xiāng) – Hộp phụ kiện máy may
1428缝纫机配线器 (féng rèn jī pèi xiàn qì) – Bộ nối dây máy may
1429缝纫机踏板座 (féng rèn jī tà bǎn zuò) – Ghế bàn đạp máy may
1430缝纫机接线端子 (féng rèn jī jiē xiàn duān zǐ) – Đầu nối dây máy may
1431缝纫机控制器 (féng rèn jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy may
1432缝纫机传感器 (féng rèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may
1433缝纫机编程器 (féng rèn jī biān chéng qì) – Bộ lập trình máy may
1434缝纫机维修工具 (féng rèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may
1435缝纫机使用手册 (féng rèn jī shǐ yòng shǒu cè) – Sổ hướng dẫn sử dụng máy may
1436缝纫机械手 (féng rèn jī xiè shǒu) – Tay cơ học máy may
1437缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Chân kìm kẹp chỉ máy may
1438缝纫机夹脚器 (féng rèn jī jiā jiǎo qì) – Bộ kìm kẹp chỉ máy may
1439缝纫机皮带轮座 (féng rèn jī pí dài lún zuò) – Ghế bánh đai máy may
1440缝纫机线切割器 (féng rèn jī xiàn qiē gē qì) – Bộ cắt chỉ máy may
1441缝纫机切割刀 (féng rèn jī qiē gē dāo) – Dao cắt máy may
1442缝纫机刀片保护罩 (féng rèn jī dāo piàn bǎo hù zhào) – Vỏ bảo vệ lưỡi máy may
1443缝纫机气缸 (féng rèn jī qì gāng) – Xi lanh máy may
1444缝纫机电磁阀 (féng rèn jī diàn cí fá) – Van điện từ máy may
1445缝纫机皮带调整螺丝 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó sī) – Vít điều chỉnh bánh đai máy may
1446缝纫机冷却风扇 (féng rèn jī lěng què fēng shàn) – Quạt làm mát máy may
1447缝纫机润滑油 (féng rèn jī rùn huā yóu) – Dầu bôi trơn máy may
1448缝纫机废水排放管 (féng rèn jī fèi shuǐ pái fàng guǎn) – Ống xả nước thải máy may
1449缝纫机线夹嘴 (féng rèn jī xiàn jiā zuǐ) – Miệng kìm kẹp chỉ máy may
1450缝纫机封套 (féng rèn jī fēng tào) – Ống bọc máy may
1451缝纫机控制板故障 (féng rèn jī kòngzhì bǎn gùzhàng) – Lỗi bảng điều khiển máy may
1452缝纫机变频器 (féng rèn jī biàn pín qì) – Biến tần máy may
1453缝纫机温控器 (féng rèn jī wēn kòng qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy may
1454缝纫机剪线器座 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì zuò) – Ghế cắt chỉ máy may
1455缝纫机零部件 (féng rèn jī líng bù jiàn) – Linh kiện máy may
1456缝纫机传送带 (féng rèn jī chuán sòng dài) – Dây truyền động máy may
1457缝纫机锁线器 (féng rèn jī suǒ xiàn qì) – Bộ kẹp chỉ máy may
1458缝纫机防护罩 (féng rèn jī fáng hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may
1459缝纫机线夹弹簧 (féng rèn jī xiàn jiā tán huáng) – Lò xo kìm kẹp chỉ máy may
1460缝纫机电机轮 (féng rèn jī diàn jī lún) – Bánh xe động cơ máy may
1461缝纫机废水管 (féng rèn jī fèi shuǐ guǎn) – Ống nước thải máy may
1462缝纫机皮带轮螺丝 (féng rèn jī pí dài lún luó sī) – Vít bánh đai máy may
1463缝纫机皮带调整螺帽 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó mào) – Đinh ốc điều chỉnh bánh đai máy may
1464缝纫机飞梭 (féng rèn jī fēi shuāo) – Cuộn chỉ máy may
1465缝纫机飞梭座 (féng rèn jī fēi shuāo zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may
1466缝纫机飞梭嘴 (féng rèn jī fēi shuāo zuǐ) – Miệng cuộn chỉ máy may
1467缝纫机工作灯 (féng rèn jī gōng zuò dēng) – Đèn làm việc máy may
1468缝纫机工作踏板 (féng rèn jī gōng zuò tà bǎn) – Bàn đạp làm việc máy may

Bên dưới là phần bổ sung kèm theo về lĩnh vực May mặc trong Công xưởng và Nhà máy.

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc trong Công xưởng Nhà máy

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1有袖衣服Áo cổ tayYǒu xiù yīfú
2毛皮外衣Áo khoác da lôngMáopí wàiyī
3台板BànTái bǎn
4压脚踏板, 抬压脚Bàn đạpYā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo
5针位组Bộ cự liZhēn wèi zǔ
6脚架Chân bànJiǎo jià
7押脚Chân vịtYā jiǎo
8喇叭CửLǎbā
9线油Dầu chỉXiàn yóu
10皮带Dây cu-roaPídài
11线缝Đường mayXiàn fèng
12线架Giá chỉXiàn jià
13线夹Kẹp chỉXiàn jiā
14缝纫机零件Linh kiện máy mayFéngrènjī língjiàn
15垫肩Lót vảiDiànjiān
16针板Mặt nguyệtZhēn bǎn
17单针(电脑)平机Máy 1 kim (điện tử)Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
18带刀平缝机Máy 1 kim xénDài dāo píng fèng jī
19双针机Máy 2 kimShuāng zhēn jī
20双针(电脑)机Máy 2 kim (điện tử)Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
21开袋机Máy bổ túiKāi dài jī
22橡筋机Máy căn saiXiàng jīn jī
23断带机Máy cắt nhám ( cắt dây đai)Duàn dài jī
24电子花样机Máy chương trìnhDiànzǐ huāyàng jī
25曲手机Máy cùi chỏQū shǒujī
26麦夹机Máy cuốn ốngMài jiā jī
27滚边机Máy cuốn sườnGǔnbiān jī
28打结机Máy đánh bọDǎ jié jī
29套结机Máy đính bọTào jié jī
30钉扣机Máy đính cúcDīng kòu jī
31钉扣机Máy đính nútDīng kòu jī
32压衬机Máy ép mếchYā chèn jī
33验布机Máy kiểm vảiYàn bù jī
34缝纫机Máy mayFéngrènjī
35分线机Máy phân chỉFēn xiàn jī
36锁眼机Máy thùa khuySuǒ yǎn jī
37平头锁眼机Máy thùa khuy đầu bằngPíngtóu suǒ yǎn jī
38圆头锁眼机Máy thùa khuy đầu trònYuán tóu suǒ yǎn jī
39上袖机Máy tra tayShàng xiù jī
40載剪Máy trải vag cắt vảiZài jiǎn
41绷缝机Máy trần đèBěng fèng jī
42洞洞机Máy trần viềnDòng dòng jī
43自动剪线平车Máy tự động cắt chỉZìdòng jiǎn xiàn píng chē
44盲逢机Máy vắt gấuMáng féng jī
45包缝机Máy vắt sổBāo fèng jī
46曲折缝系列Máy zigzagQūzhé fèng xìliè
47钩针Móc (chỉ, kim)Gōuzhēn
48平绒Nhung mịnPíngróng
49大釜Ổ chaoDàfǔ
50袖子Ống tay áoXiùzi
51皮带轮PolyPídàilún
52毛皮衣服Quần áo daMáopí yīfú
53锁壳SuốtSuǒ ké
54凤眼机Thùa khuy mắt phụngFèng yǎn jī
55锁芯ThuyềnSuǒ xīn
56丝绸Tơ lụaSīchóu
57兼绸Tơ tằmJiān chóu
58口袋Túi áo, quầnKǒudài
59暗袋Túi chìmÀn dài
60有盖口袋Túi có nắpYǒu gài kǒudài
61胸袋Túi ngựcXiōng dài
62插袋Túi phụChādài
63面布Vải bôngMiàn bù
64咔叽布Vải kakiKā jī bù
65折边ViềnZhé biān

Tiếp theo bảng phụ lục bên dưới, các bạn chú ý xem để bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành May mặc.

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1毛皮衣服Quần áo daMáopí yīfú
2有袖衣服Áo cổ tayYǒu xiù yīfú
3毛皮外衣Áo khoác da lôngMáopí wàiyī
4口袋Túi áo, quầnKǒu dài
5插袋Túi phụChā dài
6胸袋Túi ngựcXiōng dài
7暗袋Túi chìmÀn dài
8有盖口袋Túi có nắpYǒu gài kǒu dài
9垫肩Lót vảiDiàn jiān
10袖子Ống tay áoXiùzi
11秋季女装Thời trang nữ/Đồ đôngQiū jì nǚ zhuāng
12连衣裙Váy liềnLián yī qún
13女式T恤Áo phông nữNǚ shì T xù
14女式针织衫Áo len nữNǚ shì zhēn zhī shān
15女式衬衫Sơ mi nữNǚ shì chènshān
16女式卫衣、绒衫Áo nỉ nữNǚ shì wèi yī, róng shān
17女式外套Áo khoác nữNǚ shì wàitào
18打底裤Quần thủng đáy tấtDǎ dǐ kù
19女式休闲裤Quần thủng đáy Casual nữNǚ shì xiū xián kù
20女式牛仔裤Quần jean nữNǚ shì niúzǎikù
21新款Kiểu dáng mớiXīn kuǎn
22半身裙Chân váyBànshēn qún
23大码Size toDà mǎ
24牛仔裙Váy JeanNiúzǎi qún
25韩版Kiểu Hàn QuốcHánbǎn
26日系Kiểu Nhật BảnRìxì
27欧美Kiểu Âu MỹŌuměi
28通勤Hàng công sở nữTōngqín
29波西米亚Kiểu BohemiaBō xi mǐ yà
30民族Kiểu Dân tộcMínzú
31衬衫Áo sơ miChènshān
32新款Kiểu dáng mớiXīnkuǎn
33中长款Dáng dài và vừaZhōng cháng kuǎn
34原棉bông thôyuánmián
35丝绵bông tơsīmián
36花岗纹呢dạ có hoa vănhuāgāng wénní
37人字呢dạ hoa văn ziczacrénzì ní
38麦尔登呢dạ meltonmàiěrdēng ní
39薄呢dạ mỏngbóní
40花形点子đốm hoahuāxíng diǎnzi
41织锦gấmzhījǐn
42英国优质呢绒len nhung anh cao cấpyīngguó yōuzhì níróng
43羽纱len pha cotton vải lạc đàyǔshā
44彩格呢len sọc vuôngcǎigé ní
45原毛len sốngyuánmáo
46劣等羊毛lông cừu loại xấulièděng yángmáo
47绉纱lụa kếpzhòushā
48双绉lụa kếp trung quốcshuāngzhòu
49斜纹绸lụa sợi chéoxiéwén chóu
50花格绸lụa thêm kim tuyếnhuāgé chóu
51茧绸lụa tơ tằmjiǎnchóu
52蚕丝细薄绸lụa tơ tằm mỏngcánsī xìbó chóu
53金丝透明绸lụa tơ vàng mỏngjīnsī tòumíng chóu
54灯心绒nhung kẻdēngxīnróng
55鸭绒nhung lông vịtyāróng
56平绒nhung mịnpíngróng
57丝绒nhung tơsīróng
58尼龙ni lôngnílóng
59织锦缎satin gấmzhī jǐnduàn
60毛的确良sợi len tổng hợpmáo díquèliáng
61人造纤维sợi nhân tạorénzào xiānwéi
62的确良sợi tổng hợpdíquèliáng
63醋酯人造丝tơ axetatcùzhǐ rénzào sī
64丝绸tơ lụasīchóu
65人造丝tơ nhân tạorénzào sī
66布料vảibùliào
67三层织物vải ba lớp sợisāncéng zhīwù
68帆布vải bốfānbù
69仿丝薄棉布vải bông ánh lụafǎngsībó miánbù
70硬挺织物vải bông cứngyìngtǐng zhīwù
71印花棉布vải bông in hoayìnhuā miánbù
72格子布vải carogézǐ bù
73开士米vải cashmerekāishì mǐ
74网眼文织物vải có vân mắt lướiwǎngyǎn wén zhīwù
75棉布vải cottonmiánbù
76厚棉麻平纹布vải dàyhòumián má píngwén bù
77厚重织物vải dàyhòuzhòng zhīwù
78法兰绒vải flanenfǎlán róng
79华达呢vải gabardinehuádání
80粗斜纹棉布vải jeancū xiéwén miánbù
81卡其布vải kakikǎqí bù
82条子布vải kẻ sọctiáozǐ bù
83双幅布vải khổ đúpshuāngfú bù
84狭幅布vải khổ hẹpxiáfú bù
85宽幅布vải khổ rộngkuānfú bù
86亚麻织物vải lanhyàmá zhīwù
87原色哔叽vải len mộcyuánsè bìjī
88疵布vải lỗicībù
89网眼织物vải mắt lướiwǎngyǎn zhīwù
90质地细的织物vải mịnzhídì xì de zhīwù
91平纹细布vải muslinpíngwén xìbù
92绒布vải nhungróngbù
93花边纱vải renhuābiān shā
94雪纺绸vải saxuěfǎng chóu
95薄缎vải satinbóduàn
96鸳鸯条子织物vải sọc bóngyuānyāng tiáozi zhīwù
97泡泡纱vải sọc nhănpàopaoshā
98硬挺塔夫绸vải taffeta cứngyìngtǐng tǎ fū chóu
99质地粗的织物vải thôzhídì cū de zhīwù
100汗布vải thunhànbù
101纯棉汗布vải thun cotton 100%chúnmián hàn bù
102云斑织物vải vân mâyyúnbān zhīwù
103台板bàntáibǎn
104压脚踏板bàn đạpyājiǎo tàbǎn
105抽湿烫床bàn hútchōushī tàngchuáng
106电烫斗bàn là điệndiàntàng dǒu
107蒸汽烫斗bàn ủi hơi nướczhēngqì tàng dǒu
108针位组bộ cự lyzhēnwèi zǔ
109脚架chân bànjiǎojià
110押脚chân vịtyājiǎo
111线油dầu chỉxiànyóu
112线架giá chỉxiànjià
113线夹kẹp chỉxiànjiā
114缝纫机零件linh kiện máy mayféng rènjī língjiàn
115针板mặt nguyệtzhēnbǎn
116钩针mócgōuzhēn
117锁壳suốtsuǒké
118凤眼机thùa khuy mắt phụngfèngyǎn jī
119锁芯thuyềnsuǒxīn
120缝纫机Máy mayFéng rènjī
121锁眼机Máy thùa khuySuǒ yǎn jī
122圆头锁眼机Máy thùa khuy đầu trònYuán tóu suǒ yǎn jī
123平头锁眼机Máy thùa khuy đầu bằngPíng tóu suǒ yǎn jī
124电子花样机Máy chương trìnhDiànzǐ huā yàng jī
125套结机Máy đính bọTào jié jī
126钉扣机Máy đính cúcDīng kòu jī
127麦夹机Máy cuốn ốngMài jiā jī
128包缝机Máy vắt sổBāo fèng jī
129绷缝机Máy trần đèBěng fèng jī
130断带机Máy cắt nhám ( cắt dây đai)Duàn dài jī
131曲折缝系列Máy zigzagQūzhé fèng xìliè
132带刀平缝机Máy 1 kim xénDài dāo píng fèng jī
133盲逢机Máy vắt gấuMáng féng jī
134双针机Máy 2 kimShuāng zhēn jī
135上袖机Máy tra tayShàng xiù jī
136开袋机Máy bổ túiKāi dài jī
137橡筋机Máy căn saiXiàng jīn jī
138压衬机Máy ép mếchYā chèn jī
139验布机Máy kiểm vảiYàn bù jī
140分线机Máy phân chỉFēn xiàn jī
141洞洞机Máy trần viềnDòng dòng jī
142单针(电脑)平机Máy 1 kim (điện tử)Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
143双针(电脑)机Máy 2 kim (điện tử)Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
144打结机Máy đánh bọDǎ jié jī
145曲手机Máy cùi chỏQū shǒujī
146钉扣机Máy đính nútDīng kòu jī
147滚边机Máy cuốn sườnGǔnbiān jī
148皮带Dây curoaPídài
149皮带轮PolyPí dài lún
150锁壳Vỏ khóaSuǒ ké
151锁芯Lõi khóaSuǒ xīn
152喇叭Cái loaLǎbā
153自动剪线平车Máy tự động cắt chỉZìdòng jiǎn xiàn píng chē
154大釜Ổ chaoDà fǔ

Dưới đây là phần tiếp theo, Thầy Vũ đưa ra thêm để bổ trợ thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc.

STTTiếng Trung / Phiên âm / Tiếng Việt
1台板 /táibǎn/ bàn
2抽湿烫床 /chōushī tàngchuáng/ bàn hút
3针位组 /zhēnwèi/ zǔ bộ cự ly
4脚架 /jiǎojià/ chân bàn
5锁壳 /suǒké/ suốt
6线夹 /xiànjiā/ kẹp chỉ
7缝纫机零件 /féng rènjī língjiàn/ linh kiện máy may
8电烫斗 /diàntàng dǒu/ bàn là điện
9压脚踏板 /yājiǎo tàbǎn/ bàn đạp
10押脚 /yājiǎo/ chân vịt
11蒸汽烫斗 /zhēngqì tàng dǒu/ bàn ủi hơi nước
12线油 /xiànyóu/ dầu chỉ
13线架 /xiànjià/ giá chỉ
14凤眼机 /fèngyǎn jī/ thùa khuy mắt phụng
15锁芯 /suǒxīn/ thuyền
16断带机 /duàndài jī/ máy cắt nhám
17针板 /zhēnbǎn/ mặt nguyệt
18钩针 /gōuzhēn/ móc
19开袋机 /kāidài jī/ máy bổ túi
20橡筋机 /xiàngjīn jī/ máy căn size
21狗牙车 /gǒuyá chē/ máy đánh bông
22套结机 /tàojié jī/ máy đính bọ
23圆形取样机 /yuánxíng qǔyàng jī/ máy cắt vải mẫu tròn
24麦夹机 /màijiā jī/ máy cuốn ống
25段布机 /duànbù jī/ máy cắt vải
26卷布机 /juǎnbù jī/ máy cuộn vải
27钉扣机 /dīngkòu jī/ máy đính cúc
28粘合机 /niánhé jī/ máy ép keo
29烤网机 /kǎowǎng jī/ máy sấy khung in
30锁眼机 /suǒyǎn jī/ máy thùa khuy
31双针机 /shuāngzhēn jī/ máy hai kim
32红外线锅炉机 /hóngwàixiàn guōlú jī/ máy sấy UV
33绣花机 /xiùhuā jī/ máy thêu
34带刀平缝机 /dàidāo píngfèng jī/ máy một kim xén
35检针机 /jiǎnzhēn jī/ máy kiểm kim
36验布机 /yànbù jī/ máy kiểm vải
37缝纫机 /féngrèn jī/ máy may
38空气压缩机 /kōngqì yāsuō jī/ máy nén khí
39分线机 /fēnxiàn jī/ máy phân chỉ
40台面锅炉机 /táimiàn guōlú jī/ máy sấy chạy bàn
41平头锁眼机 píngtóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu bằng
42洞洞机 /dòngdòng jī/ máy trần viền
43圆头锁眼机 yuántóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu tròn
44盲逢机 /mángféng jī/ máy vắt gấu
45包缝机 /bāofèng jī/ máy vắt sổ
46拉布机 /lābù jī/ máy trải vải
47上袖机 /shàngxiù jī/ máy tra tay
48绷缝机 /běngfèng jī/ máy trần đè
49织物样本 /zhīwù yàngběn/ bản mẫu hàng dệt
50珠罗纱花边 /zhūluōshā huābiān/ đăng ten lưới
51呢绒商 /níróng shāng/ doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ
52线缝 /xiàn fèng/ đường may
53棉织物 /mián zhīwù/hàng dệt bông
54棉织品 /miánzhīpǐn/ hàng dệt cotton
55花式织物 /huāshì zhīwù/ hàng dệt hoa
56亚麻织品零售店 /yàmá zhīpǐn língshòu diàn/ doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may
57针织品 /zhēnzhīpǐn/ hàng dệt kim
58宽幅织物 /kuānfú zhīwù/ hàng dệt khổ rộng
59钩针织品 /gōuzhēn zhīpǐn/ hàng dệt kim móc
60毛织物 /máo zhīwù/ hàng dệt len
61网眼针织物 /wǎngyǎn zhēnzhīwù/ hàng dệt kim mắt lưới
62丝织物 /sī zhīwù hàng/ dệt tơ
63花缎刺绣 /huā duàn cìxiù/ hàng thêu kim tuyến
64绢丝织物 /juànsī zhīwù/ hàng tơ lụa
65单幅 /dānfú/ hổ vải
66亚麻织品 /yàmá zhī pǐn/ hàng dệt vải lanh
67毛料, 呢子 /máoliào, ní zi/ hàng len dạ
68垫肩 /diàn jiān/ lót vải
69布商 /bùshāng/ người buôn vải
70袖子 /xiùzi/ ống tay áo
71暗袋 /àn dài/ túi chìm
72有盖口袋 /yǒugài kǒudài/ túi có nắp
73裁缝店 /cáiféng diàn/ tiệm may
74胸袋 /xiōngdài/ túi ngực
75插袋 /chādài/ túi phụ
76口袋 /kǒudài/ túi quần, áo
77衣料样品卡 /yīliào yàngpǐn kǎ/ thẻ hàng mẫu
78丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo/ rén người kinh doanh hàng tơ lụa
79原纤染色 /yuán xiān rǎnsè/ nhuộm ngay từ sợi
80折边 /zhébiān/ viền
81牛仔布 / niúzǎi bù/ Vải jean
82英国优质呢绒 / yīngguó yōuzhì níróng/ Len nhung Anh cao cấp
83羽纱 /yǔshā/ Len pha cotton vải lạc đà
84绉纱, 绉丝 /zhòushā, zhòu sī/ Lụa kếp, nhiễu
85双绉 / shuāng zhòu/ Lụa kếp TQ, nhiễu
86劣等羊毛 /lièděng yángmáo/ Lông cừu loại không đẹp
87花格绸 /huā gé chóu/ Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến
88原毛 /yuánmáo/ Lông thú chưa gia công, len sống
89斜纹绸 /xiéwén chóu/ Lụa sợi chéo
90金丝透明绸 /jīn sī tòumíng chóu/ Lụa tơ vàng mỏng
91布商 /bù shāng/ Người buôn bán vải
92茧绸 / jiǎn chóu/ Lụa tơ tằm, lụa mộc
93蚕丝细薄绸 / cánsī xì bó chóu/ Lụa tơ tằm mỏng
94灯心绒 / dēngxīnróng/ Nhung kẻ
95鸭绒 /yāróng/ Nhung lông vịt
96丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo rén/ Người kinh doanh hàng tơ lụa
97派力斯绉 / pài lì sī zhòu/ Nhiễu palếtxơ
98丝绒 /sīróng/ Nhung tơ
99平绒 / píngróng/ Nhung mịn (Vải bông mặt chần nhung)
100原纤染色 / yuán xiān rǎnsè/ Nhuộm ngay từ sợi
101薄缎 /bó duàn/ Satanh mỏng, vải satinet
102毛的确良 /máo díquèliáng/ Sợi len tổng hợp
103尼龙 / nílóng/ Ni lông
104安哥拉呢 /āngēlā ní/ Nỉ Ăng-gô-la
105的确良 / díquèliáng/ Sợi dacron (Sợi tổng hợp)
106织锦缎 / zhī jǐnduàn/ Satin gấm
107涤纶 /dílún Terylen/ Sợi tổng hợp
108人造纤维 /rénzào xiānwéi/ Sợi nhân tạo
109醋酯人造丝 /cù zhǐ rénzào sī/ Tơ axetat
110三层织物 /sān céng zhīwù/ Vải ba lớp sợi
111帆布 / fānbù/ Vải bạt, vải bố
112棉布 /miánbù/ Vải cotton
113仿丝薄棉布 /fǎng sī bó miánbù/ Vải bông ánh lụa
114人造丝 /rénzào sī/ Tơ nhân tạo
115厚棉麻平纹布 / hòu mián má píngwén bù/ Vải dày
116绉缎 / zhòu duàn/ Vóc nhiễu, satin lụa
117硬挺织物 /yìngtǐng zhīwù/ Vải bông cứng
118印花棉布 / yìnhuā miánbù/ Vải bông in hoa
119开士米 /kāi shì mǐ/ Vải cashmere
120羊绒 / yángróng/ Vải cashmere, len casơmia
121格子布 / gé zǐ bù/ Vải carô
122斜纹布 / xiéwénbù/ Vải chéo, vải vân chéo
123厚重织物 /hòuzhòng zhīwù/ Vải dày
124马裤呢 / mǎkù ní/ Vải chéo go dày (Của Anh)
125网眼文织物 /wǎngyǎn wén zhīwù/ Vải có vân mắt lưới
126粗斜纹棉布 /cū xiéwén miánbù/ Vải denim, jean denim
127卡其布 / kǎqí bù/ Vải kaki
128双幅布 / shuāngfú bù/ Vải khổ đúp
129花边织物 /huābiān zhīwù/ Vải đăng ten
130狭幅布 /xiá fú bù/ Vải khổ hẹp
131疵布 / cī bù / Vải lỗi
132网眼织物 / wǎngyǎn zhīwù/ Vải mắt lưới
133质地细的织物 / zhídì xì de zhīwù / Vải mịn
134宽幅布 /kuān fú bù / Vải khổ rộng
135法兰绒 / fǎ lán róng/ Vải flanen
136华达呢 / huádání/ Vải gabardine
137平纹细布 / píngwén xìbù/ Vải muxơlin
138绉面织物, 皱纹织物 / zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù/ Vải nhăn
139绒布 / róngbù/ Vải nhung
140亚麻织物 / yàmá zhīwù/ Vải lanh
141厚双面绒布 /hòu shuāng miàn róngbù/ Vải nhung dày 2 mặt (Như nhau)
142府绸, 毛葛 /fǔchóu, máo gé/ Vải pôpơlin
143原色哔叽 / yuánsè bìjī / Vải len mộc
144硬挺塔夫绸 / yìngtǐng tǎ fū chóu/ Vải taffeta cứng
145雪纺绸 / xuě fǎng chóu/ Vải the, vải sa
146棉绒 /mián róng/ Vải nhung (Vải bông có một mặt nhung)
147花府绸 / huā fǔchóu / Vải pôpơlin hoa
148网眼窗帘布 /wǎngyǎn chuānglián bù / Vải rèm cửa sổ mắt lưới
149花边纱 / huābiān shā/ Vải ren
150云斑织物 /yún bān zhī wù/ Vải vân mây
151哔叽, 哔叽呢 / bìjī, bìjī ní/ Vải xéc
152缎子 / duànzi/ Vải satanh, vóc
153泡泡纱 / pàopaoshā / Vải sọc nhăn
154条子布 / tiáo zǐ bù/ Vải sọc, vải kẻ sọc
155鸳鸯条子织物 / yuānyāng tiáozi zhīwù/ Vải sọc bóng
156塔夫绸 / tǎ fū chóu/ Vải taffeta (Vải bông giả tơ tằm)
157质地粗的织物 / zhídì cū de zhīwù/ Vải thô
158薄纱 /bó shā/ Vải tuyn
159花呢 /huāní/ Vải tuýt (Vải len có bề mặt sần sùi)
160汗布 / hàn bù/ Vải thun
161纯棉汗布 / chún mián hàn bù / Vải thun cotton 100%
162人字呢 /rén zì ní/ Dạ hoa văn dích dắc (Vân chéo gãy)
163薄呢 /bó ní/ Dạ (Nỉ) mỏng
164麦尔登呢 / mài ěr dēng ní/ Dạ melton, nỉ áo khoác
165花形点子 / huāxíng diǎnzi/ Đốm hoa
166衣物使用须知标签 /yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān/ Etiket, nhãn (Phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng)
167染色机 /rǎnsè jī/ Máy nhuộm
168丝光机 / sīguāng jī/ Máy làm bóng
169去除静电器 /qùchú jìngdiàn qì/ Máy loại bỏ tĩnh điện
170退浆机 / tuìjiāngjī/ Máy rũ hồ và làm sạch
171漂白机 / piǎobái jī/ Máy tẩy trắng
172煮练机 / zhǔ liàn jī/ Máy nấu
173扩幅机 / kuò fú jī/ Máy mở khổ vải
174翻头机 / fān tóu jī/ Máy lật đầu vải
175二步法煮漂機 /érbufǎzhǔbùjī/ Máy nấu tẩy vải liên tục
176缝头机 / fèng tóu jī/ Máy may đầu vải
177蒸汽箱 / zhēngqì xiāng/ Máy hấp
178成品 /chéngpǐn/ Thành phẩm
179轧酶机 (水洗机) / zháméijī ( shuǐxǐjī)/ Máy giặt vải đa năng
180轧酶机 / yà méi jī/ Máy cán enzim
181表面处理 /biǎomiàn chǔlǐ/ Xử lý bề mặt
182烧毛机 / shāo máo jī/ Máy đốt lông
183布夹装置 / bù jiā zhuāngzhì/ Bộ phận kẹp vải
184三辊轧车 / sān gǔn yà chē/ Máy ép ba trục
185两棍轧车 / liǎng gǔn yà chē/ Máy ép 2 trục
186对中装置 / duì zhōng zhuāngzhì/ Thiết bị căn chỉnh vải
187卷边 / juǎn biān/ Biên vải
188压力 /yālì/ Áp suất
189浸染 /jìnrǎn/ Nhuộm gián đoạn
190连续染色机 /liánxùrǎnsèjī/ Máy nhuộm vải liên tục
191吸边机 / xī biān jī/ Thanh kẹp biên
192煮练剂 / zhǔ liàn jì/ Chất nấu
193冷却辊 / lěngquè gǔn/ Trục làm lạnh
194半自动 / bànzìdòng/ Bán tự động
195喷淋管 / pēn lín guǎn/ Ống phun nước
196冷轧堆冷染机 / lěng zhá duī rǎnsè jī/ Máy nhuộm ủ lạnh
197轧余率 / yà yú lǜ/ Tỉ lệ cán
198连续染色 / liánxù rǎnsè/ Nhuộm liên tục
199鞋子 /xiézi/ giày
200高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót
201皮鞋 /píxié/ giày da
202绒面革皮鞋 /róngmiàngé píxié/ giày da lộn
203粒面皮鞋 /lìmiàn píxié/ giày da vằn
204钉鞋 /dīngxié/ giày đinh
205婴儿软鞋 /yīngér ruǎnxié/ giày mềm của trẻ sơ sinh
206男鞋 /nánxié/ giày nam
207童鞋 /tóngxié/ giày trẻ con
208皮鞋 /píxuē/ ủng da
209模压胶底皮鞋 /móyā jiāodǐ píxié/ giày da đế cao su đúc
210女鞋 /nǚxié/ giày nữ
211扣带鞋 /kòudàixié/ giày thắt dây
212漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da bóng

Tiếp tục phần phụ lục bổ sung từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc chuyên ngành, các bạn xem chi tiết bên dưới.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Máy may缝纫机 Féng rènjī
2Máy mài 砂轮机Shālún jī
3Máy vắt sổ及骨车Jí gǔ chē 
4Máy may 1 kim 祖奇牌电脑平车Zǔ qí pái diànnǎo píng chē
5Máy vắt sổ (4 chỉ) 及骨车(4线)Jí gǔ chē (4 xiàn) 
6Máy kansai viền拉冚车​Lā kǎn chē
7Máy kansai lai 冚车Kǎn chē 
8Máy thùa khuy 钮门车Niǔ mén chē 
9Máy đánh bọ打枣车Dǎ zǎo chē 
10Máy trần đè绷缝机Běng fèng jī
11Máy cắt vải段布机、自动裁床机Duàn bù jī, zìdòng cái chuáng jī
12Máy ép nhiệt压烫机Yā tàng jī
13Máy thêu绣花机Xiùhuā jī
14Máy ép keo粘合机Nián hé jī
15Máy đánh bông狗牙花机Gǒu yá huā jī
16Máy nối thun橡巾机Xiàng jīn jī 
17Chân vịt压脚                                    Yā jiǎo                                                        
18Kim may车针 Chē zhēn
19Chỉ vắt sổ 及骨线路Jí gǔ xiànlù –
20Kéo lớn 大剪刀Dà jiǎndāo –
21Kéo nhỏ, kéo bấm小剪刀Xiǎo jiǎndāo 
22Súng bắn keo胶枪Jiāo qiāng
23Đế cắt băng keo 封箱机Fēng xiāng jī 
24Kéo cắt vải 裁剪刀Cái jiǎndāo 
25Dao cắt刀片Dāopiàn 
26Kim may tay 手用的针Shǒu yòng de zhēn 
27Mặt nguyệt 针板Zhēn bǎn 
28Ổ thuyền 1 kim 平车梭床Píng chē suō chuáng 
29Suốt chỉ 线芯Xiàn xīn 
30Suốt 1 kim 平车梭芯Píng chē suō xīn 
31Chân vịt 1 giò kim平车右单边压脚Píng chē yòu dān biān yā jiǎo 
32Chỉ tơ丝线Sīxiàn 
33Kim nhựa 胶针Jiāo zhēn 
34Chân vịt押脚Yā jiǎo
35Bàn ủi hơi nước蒸汽烫斗Zhēngqì tàng dǒu
36Bút lấy dấu 点位笔Diǎn wèi bǐ 
37Phiếu đóng gói 装箱单Zhuāng xiāng dān 
38Bảng vật liệu 物料卡Wùliào kǎ 
39Vải mẫu (mẫu tiêu chuẩn) 布办(标准办)Bù bàn (biāozhǔn bàn) 
40Vải hai mặt 双面布Shuāng miàn bù 
41Thêu 绣花、车花Xiùhuā 
42Mã vạch UPC条码Tiáomǎ 
43In 印花Yìnhuā 
44Phối hàng 配片Pèi piàn 
45Thông số 尺寸Chǐcùn 
46Số lượng bán thành phẩm 裁数Cái shù 
47Số lượng thành phẩm 成品数Chéngpǐn shù 
48Phương pháp đánh giá评估体系Pínggū tǐxì 
49Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên 首件签办Shǒu jiàn qiān bàn 
50Keo đáy 浪底贴布Làng dǐ tiē bù 
51Viền đáy 四线及浪底贴布Sì xiàn jí làng dǐ tiē bù 
52Dài thân – đo từ đỉnh vai 衫长-肩顶点度Shān zhǎng-jiān dǐngdiǎn dù 
53Dài áo – đo từ đỉnh vai đến đáy 衫总长-肩顶点至浪Shān zǒngzhǎng-jiān dǐngdiǎn zhì làng 
54Rộng ngực (đo) dưới nách 1” 胸阔 – 夹下1”度Xiōng kuò – jiā xià 1”dù –
55Rộng hông (đo) trên đáy 3” 坐围阔 – 浪上3”度Zuò wéi kuò – làng shàng 3”dù 
56Bản vai 肩斜Jiān xié 
57Rộng vai 肩阔Jiān kuò 
58Rộng cổ 领阔-骨至骨Lǐng kuò-gǔ zhì gǔ 
59Sâu cổ trước 前领深-肩顶点骨至骨Qián lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ 
60Sâu cổ sau 后领深-肩顶点骨至骨Hòu lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ 
61Sâu nách 夹深Jiā shēn 
62Vòng nách 夹圈Jiā quān ​
63Dài tay  袖长Xiù cháng ​
64Rộng cổ tay 袖口阔Xiùkǒu kuò 
65Cao ống cổ tay 袖口高Xiùkǒu gāo 
66Rộng ống chân 脚阔Jiǎo kuò 
67Khoảng cách chân trước và sau 前后脚边距Qiánhòu jiǎo biān jù 
68Khoảng cách đáy đến biên chân 侧脚边与浪底边距Cè jiǎo biān yǔ làng dǐ biān jù 
69Biên chân 侧脚边Cè jiǎo biān 
70Rộng đáy 浪阔Làng kuò ​
71Rộng nẹp đáy 浪贴阔Làng tiē kuò​
72Nẹp đáy 浪贴Làng tiē 
73Dài đáy 浪长Làng zhǎng 
74Vòng cổ nhỏ nhất 最小领位Zuìxiǎo lǐng wèi 
75Nẹp che dây kéo 拉链贴Lāliàn tiē 
76Kùtóu róng wèi 裤头容位Nhún lưng quần
77Ép nhãn印唛Yìn mà 
78Cột hàng –绑裁片Bǎng cái piàn 
79Đính nhãn cổ 车主唛Chēzhǔ mà 
80Đóng gói 包装Bāozhuāng 
81Keo nước 浆水Jiāng shuǐ 
82Dệt thoi 梭织Suō zhī 
83Dệt kim 针织Zhēnzhī 
84Mí (verb) 间线、面线Jiān xiàn, miàn xiàn-
85Cử viền đôi 双折拉筒入口Shuāng zhé lā tǒng rùkǒu 
86Cử viền đơn 单折拉筒入口Dān zhé lā tǒng rùkǒu 
87Rộng ngực dưới nách 胸阔Xiōng kuò 
88Rộng tay 袖口阔Xiùkǒu kuò ​
89Rộng ống chân 脚口阔Jiǎo kǒu kuò 
90Nẹp đáy 浪帖Làng tiē 
91Dài đáy 浪长Làng zhǎng 
92Vải thân 大身布Dà shēn bù 
93Chạy viền cổ 拉领捆Lā lǐng kǔn 
94Tra tay  上袖子Shàng xiùzi 
95Ráp sườn合夹底Hé jiā dǐ 
96Trải vải 拉布Lā bù 
97Mép 边度Biān dù 
98Kansai đáp túi giả 坎前插袋双线Kǎn qián chādài shuāng xiàn 
99Đánh bọ baget 打前钮牌枣Dǎ qián niǔ pái zǎo 
100Điểm lỏng ở nách 夹松度  Jiā sōng dù –
101Dài tay trong袖内骨长Xiù nèi gǔ zhǎng 
102Rộng  cửa tay 袖阔-开口度Xiù kuò-kāikǒu dù 
103Dài mũ 帽长-开口度Mào cháng-kāikǒu dù 
104Rộng mũ đo chỗ rộng nhất 帽阔-最宽点度Mào kuò-zuì kuān diǎn dù 
105Rộng sóng giữa mũ 帽中接片阔Mào zhōng jiē piàn kuò 
106Cao  túi trên 口袋阔-顶度Kǒudài kuò-dǐng dù 
107Rộng túi dưới 口袋阔-底度Kǒudài kuò-dǐ dù 
108Cao túi giữa 口袋高-中度Kǒudài gāo-zhōng dù 
109Diễu cổ tay 袖口密边Xiùkǒu mì biān 
110Thùa khuy 开前钮门Kāi qián niǔ mén
111Ghép đáy 合底浪Hé dǐ làng 
112Cắt chỉ 剪线Jiǎn xiàn 
113May tem lưng sau 平车定后中洗水唛Píng chē dìng hòu zhōng xǐ shuǐ mà 
114May dây trong, khóa lai 浪底加倒针,封脚口苏Làng dǐ jiā dào zhēn, fēng jiǎo kǒu sū 
115Nẹp tra 前门襟Qiánmén jīn 
116Độ co缩褶Suō zhě 
117Diềm trang trí 车花边Chē huābiān 
118Size 码数Mǎ shù 
119Độ co 容位Róng wèi 
120Bắn thẻ bài打挂牌​Dǎ guàpái 
121Bung đầu 爆口Bào kǒu 
122Ép keo 烫朴Tàng pǔ 
123Cổ trụ  门筒Mén tǒng 
124Diễu 压线Yā xiàn 
125Đường chỉ vắt sổ sườn 埋㚒线路Mái shǎn xiànlù 
126Kiểm tra bên trong 查衫内Chá shān nèi 
127Kiểm tra bên ngoài 查衫表面Chá shān biǎomiàn 
128Bị mất chữ掉字Diào zì 
129Lai tay袖口封咀Xiùkǒu fēng jǔ 
130Lỗi vải 布次Bù cì 
131Giống mẫu 根办Gēn bàn 
132Xoay sai phương hướng 倒错方向Dào cuò fāngxiàng 
133Nhăn 起皱Qǐ zhòu 
134Biến dạng đường may 止口变形Zhǐ kǒu biànxíng
135Bung chỉ抛线Pāo xiàn 
136Chỉ thừa, chỉ dư 线头Xiàntóu 
137Xì mí  爆口Bào kǒu 
138Bạ đáy浪帖Làng tiē 
139Lật sườn 扭骨Niǔ gǔ 
140Kansai giáp mí không đều 裤头重线不良Kùtóu zhòng xiàn bùliáng
141Lệch đáy trong 浪底骨位错位Làng dǐ gǔ wèi cuòwèi 
142Lật sườn trong 脚口骨位未对齐Jiǎo kǒu gǔ wèi wèi duìqí 
143Sụp mí ở mũi khóa 平车线漏针/滑针(落坑)Píng chē xiàn lòu zhēn/huá zhēn (luò kēng)
144Đường may bị kẹp 打摺Dǎ zhé 
145Viền lai bị sụp mí 包边止口不饱满Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn 
146Giãn biên 散边Sàn biān 
147Thiếu góc 缺角Quē jiǎo 
148Lỗ kim 针孔Zhēn kǒng   
149Rút sợi 抽纱Chōushā 
150Thủng 料烂Liào làn 
151Bẩn 污糟Wū zāo –  
152Gấp khúc 折痕Zhé hén 
153Độ sắc sảo của đường chỉ 线条粗细Xiàntiáo cūxì 
154Nhầm màu 撞色Zhuàng sè 
155Lộ đáy 露底Lòudǐ 
156Xù lông 起毛Qǐmáo 
157Khác màu 杂色Zá sè 
158Nổi chỉ thêu 绣花抛线Xiùhuā pāo xiàn –  ​
159Viền lai ôm không hết 包边止口不饱满Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn 
160May sai nhãn giặt 洗水唛车错Xǐ shuǐ mà chē cuò 
161May ngược nhãn giặt 洗水唛车反Xǐ shuǐ mà chē fǎn 
162Ủi không đạt 整烫不良Zhěng tàng bùliáng 
163Hai bên lai áo xòe ra, xòe đáy喇叭脚Lǎbā jiǎo 
164Nhãn cổ mất chữ 烫唛掉字Tàng mà diào zì 
165Chỉ thừa bên ngoài 外部线头Wàibù xiàntóu
166Chỉ thừa bên trong 内部线头Nèibù xiàntóu 

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành May mặc. Ví dụ như:

  1. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo sơ mi.
  2. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ cắt vải tự động.
  3. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Khâu đóng nút và khuy.
  4. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần jeans đồng điệu.
  5. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo khoác chống nước.
  6. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may dệt kim.
  7. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thành phần và tính chất của vải.
  8. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ thể thao.
  9. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Áo len và quy trình sản xuất.
  10. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may công nghiệp tiên tiến.
  11. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần kaki.
  12. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may váy cưới.
  13. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ in hình lên áo.
  14. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo sơ mi nữ.
  15. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều khiển chất lượng trong may mặc.
  16. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất đồ lót.
  17. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may tự động hoá.
  18. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang đồ trẻ em.
  19. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình gia công sản phẩm may mặc.
  20. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ bơi.
  21. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồng phục công ty.
  22. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy in áo và kỹ thuật in.
  23. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần lửng.
  24. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo len nam.
  25. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài truyền thống.
  26. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều chỉnh máy may và sửa chữa.
  27. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất váy công sở.
  28. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và sản xuất đồ mặc nhà.
  29. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc bảo hộ lao động.
  30. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo gió.
  31. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần âu nam.
  32. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may túi xách.
  33. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo khoác da.
  34. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài nữ.
  35. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nữ.
  36. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo dạ.
  37. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may đồ thời trang nam.
  38. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ giữ ấm.
  39. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo khoác nữ.
  40. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  41. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo len.
  42. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nam.
  43. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nam.
  44. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ ngủ.
  45. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ mưa.
  46. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo phông.
  47. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho trẻ em.
  48. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ bơi nam.
  49. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ trẻ sơ sinh.
  50. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo len nam.
  51. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nữ.
  52. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo thun.
  53. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ đám cưới.
  54. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nữ.
  55. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người béo.
  56. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo bông.
  57. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nam.
  58. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần áo công nhân.
  59. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho mẹ bầu.
  60. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo đôi.
  61. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nữ.
  62. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nam.
  63. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho người khuyết tật.
  64. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  65. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nam.
  66. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
  67. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người béo.
  68. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nữ.
  69. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  70. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người khuyết tật.
  71. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ trẻ em.
  72. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người học sinh.
  73. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
  74. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người cao tuổi.
  75. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  76. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  77. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người béo.
  78. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
  79. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  80. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể dục.
  81. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  82. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
  83. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập yoga.
  84. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  85. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập đạp xe.
  86. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể thao.
  87. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  88. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
  89. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  90. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
  91. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  92. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  93. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
  94. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  95. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  96. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  97. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  98. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  99. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  100. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  101. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
  102. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  103. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  104. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  105. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  106. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  107. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  108. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  109. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  110. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  111. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  112. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  113. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  114. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  115. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  116. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  117. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  118. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  119. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  120. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  121. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  122. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  123. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  124. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  125. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  126. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  127. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  128. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  129. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  130. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  131. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  132. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  133. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  134. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  135. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  136. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  137. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  138. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  139. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  140. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  141. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  142. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  143. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  144. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
  145. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
  146. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
  147. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
  148. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
  149. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
  150. Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.

1399 Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

1234 Từ vựng tiếng Trung Điện thoại Di động

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Most Popular