Mục lục
Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là cuốn sách ebook học từ vựng chuyên ngành tiếng Trung May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách từ vựng tiếng Trung May mặc này được chia sẻ miễn phí trong Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.
Cuốn sách ebook này có tất cả hơn 1789 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc, chủ đề may mặc được thiết kế và biên soạn rất chi tiết tỉ mỉ bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc
1641 Từ vựng tiếng Trung Nhà máy
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
1210 Từ vựng tiếng Trung Công sở
942 Từ vựng tiếng Trung Văn phòng
857 Từ vựng tiếng Trung Công ty
Giới thiệu cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc
Ngày nay, ngành công nghiệp may mặc ngày càng phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế toàn cầu. Với sự gia tăng của sự quan tâm đối với ngôn ngữ Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc là một lợi thế quan trọng cho những ai muốn tham gia vào ngành này. Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một công cụ hữu ích, giúp bạn vượt qua thách thức này một cách dễ dàng và hiệu quả.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng, mà còn là một tập hợp kiến thức chuyên sâu về ngành công nghiệp may mặc. Cuốn sách được chia thành nhiều chương, mỗi chương tập trung vào một khía cạnh cụ thể của lĩnh vực này. Bạn sẽ được trang bị từ vựng chuyên ngành từ các loại vải, chất liệu, phụ kiện, trang trí, đến các loại máy móc và thiết bị trong ngành may mặc.
Mỗi từ vựng được kèm theo phiên âm và giải thích chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong ngữ cảnh thực tế. Bạn sẽ không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Lợi ích khi đọc cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc
Nâng cao kiến thức chuyên ngành: Cuốn sách giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, quy trình và các yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc.
Mở rộng vốn từ vựng: Bạn sẽ được trang bị một bộ từ vựng phong phú, giúp bạn tự tin trong giao tiếp và làm việc trong môi trường ngành may mặc.
Ứng dụng thực tế: Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách áp dụng chúng vào công việc hàng ngày, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Hỗ trợ học tập và làm việc: Dành cho những ai đang học ngành may mặc hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này, cuốn sách sẽ là nguồn tư duy và kiến thức hữu ích.
Cuốn sách “Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nguồn tư duy quý báu cho những ai đang học hoặc làm việc trong ngành công nghiệp may mặc, mà còn là một cẩm nang hữu ích giúp bạn nâng cao kiến thức, vốn từ vựng và khả năng áp dụng chúng trong thực tế. Hãy bắt đầu hành trình của bạn với cuốn sách này và khám phá sự phong phú của ngành may mặc qua góc nhìn của tiếng Trung.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Chú ý: Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hoặc là các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính mỗi ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 缝纫机 (féngrèn jī) – Máy may |
2 | 裁剪机 (cáijiǎn jī) – Máy cắt |
3 | 熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi |
4 | 缝纫针 (féngrèn zhēn) – Kim may |
5 | 机械手 (jīxiè shǒu) – Cánh tay cơ khí |
6 | 布料 (bùliào) – Vải liệu |
7 | 纺织品 (fǎngzhīpǐn) – Sản phẩm dệt |
8 | 丝绸 (sīchóu) – Lụa |
9 | 棉布 (miánbù) – Vải cotton |
10 | 麻布 (mábù) – Vải lanh |
11 | 皮革 (pígé) – Da |
12 | 服装 (fúzhuāng) – Thời trang |
13 | 童装 (tóngzhuāng) – Đồ trẻ em |
14 | 成衣 (chéngyī) – Hàng may sẵn |
15 | 定制 (dìngzhì) – Đặt may |
16 | 剪裁 (jiǎncái) – Cắt may |
17 | 缝制 (féngrèn) – May vá |
18 | 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra |
19 | 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu |
20 | 设计 (shèjì) – Thiết kế |
21 | 样式 (yàngshì) – Kiểu dáng |
22 | 系列 (xìliè) – Bộ sưu tập |
23 | 标签 (biāoqiān) – Nhãn hiệu |
24 | 质量 (zhìliàng) – Chất lượng |
25 | 合格 (héguì) – Đạt chuẩn |
26 | 不合格 (bùhéguì) – Không đạt chuẩn |
27 | 设计阶段 (shèjì jiēduàn) – Giai đoạn thiết kế |
28 | 制样 (zhì yàng) – Làm mẫu |
29 | 生产阶段 (shēngchǎn jiēduàn) – Giai đoạn sản xuất |
30 | 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói |
31 | 工人 (gōngrén) – Công nhân |
32 | 技工 (jìgōng) – Thợ lành nghề |
33 | 缝纫工 (féngrèn gōng) – Thợ may |
34 | 剪裁师傅 (jiǎncái shīfu) – Thợ cắt |
35 | 裁缝 (cáiféng) – Thợ may |
36 | 质检 (zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng |
37 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Chất lượng sản phẩm |
38 | 品控 (pǐnkòng) – Kiểm soát chất lượng |
39 | 不良品 (bùliángpǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn |
40 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng |
41 | 裁剪 (cáijiǎn) – Cắt may |
42 | 缝纫 (féngrèn) – May vá |
43 | 縫紉機 (féngrèn jī) – Máy may |
44 | 手缝 (shǒu fèng) – May bằng tay |
45 | 剪裁师 (jiǎncái shī) – Thợ cắt may |
46 | 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu |
47 | 线 (xiàn) – Sợi chỉ |
48 | 针 (zhēn) – Kim may |
49 | 针线 (zhēnxiàn) – Kim chỉ |
50 | 袖子 (xiùzi) – Tay áo |
51 | 领子 (lǐngzi) – Cổ áo |
52 | 套装 (tàozhuāng) – Đồ bộ |
53 | 时尚设计 (shíshàng shèjì) – Thiết kế thời trang |
54 | 样衣 (yàng yī) – Mẫu thử |
55 | 尺寸 (chǐcùn) – Kích thước |
56 | 型号 (xínghào) – Mã số, kiểu mẫu |
57 | 缝制技术 (féngrèn jìshù) – Kỹ thuật may |
58 | 电脑绣花 (diànnǎo xiùhuā) – Thêu vi tính |
59 | 衬衫 (chènshān) – Áo sơ mi |
60 | 裙子 (qúnzi) – Váy |
61 | 裤子 (kùzi) – Quần |
62 | 外套 (wàitào) – Áo khoác |
63 | 腰带 (yāodài) – Thắt lưng |
64 | 扣子 (kòuzi) – Nút |
65 | 按扣 (àn kòu) – Khóa nút |
66 | 系带 (xìdài) – Dây buộc |
67 | 弹力布料 (tánlì bùliào) – Vải co giãn |
68 | 无袖 (wúxiù) – Áo không tay |
69 | 涤纶 (dílún) – Polyester |
70 | 锦纶 (jǐnlún) – Nylon |
71 | 羊毛 (yángmáo) – Lông cừu |
72 | 毛绒 (máoróng) – Len |
73 | 亚麻 (yàlín) – Linen |
74 | 帆布 (fānbù) – Canvas |
75 | 细纱 (xìshā) – Voan |
76 | 布料 (bù liào) – Vải |
77 | 织物 (zhī wù) – Chất liệu dệt |
78 | 纱 (shā) – Sợi |
79 | 棉 (mián) – Bông |
80 | 麻 (má) – Lanh |
81 | 丝 (sī) – Lụa |
82 | 毛 (máo) – Lông |
83 | 尼龙 (ní lóng) – Nilon |
84 | 聚酯纤维 (jù zhǐ xiān wéi) – Polyester |
85 | 聚氨酯 (jù ān suī) – Polyurethane |
86 | 弹力纤维 (tán lì xiān wéi) – Spandex |
87 | 涤纶 (dí lún) – Polyester |
88 | 锦纶 (jǐn lún) – Nilon |
89 | 亚克力纤维 (yà kè lì xiān wéi) – Acrylic |
90 | 腈纶 (jīng lún) – Acrylic |
91 | 胶纶 (jiāo lún) – Rayon |
92 | 粘胶纤维 (zhān jiāo xiān wéi) – Rayon |
93 | 褶皱 (zhé zhòu) – Nếp gấp |
94 | 花纹 (huā wén) – Họa tiết |
95 | 格子 (gé zi) – Kẻ ô |
96 | 条纹 (tiáo wén) – Sọc |
97 | 点 (diǎn) – Chấm bi |
98 | 花朵 (huā duǒ) – Hoa |
99 | 图案 (tú àn) – Thiết kế |
100 | 缎子 (duàn zi) – Lụa nhung |
101 | 丝绸 (sī chóu) – Lụa |
102 | 雪纺 (xuě fǎng) – Voan |
103 | 绒面 (róng miàn) – Nhung |
104 | 帆布 (fān bù) – Vải bố |
105 | 牛仔布 (niú zǎi bù) – Denim |
106 | 羊毛 (yáng máo) – Lông cừu |
107 | 皮革 (pí gé) – Da |
108 | 珍珠绸 (zhēn zhū chóu) – Lụa ngọc trai |
109 | 布质 (bù zhì) – Texture |
110 | 轻薄 (qīng báo) – Mỏng nhẹ |
111 | 厚实 (hòu shí) – Dày dặn |
112 | 弹力 (tán lì) – Đàn hồi |
113 | 密度 (mì dù) – Mật độ |
114 | 透气 (tòu qì) – Thoáng khí |
115 | 吸湿 (xī shī) – Hút ẩm |
116 | 防水 (fáng shuǐ) – Chống nước |
117 | 防风 (fáng fēng) – Chống gió |
118 | 防晒 (fáng shài) – Chống nắng |
119 | 防静电 (fáng jìng diàn) – Chống tĩnh điện |
120 | 防尘 (fáng chén) – Chống bụi |
121 | 防滑 (fáng huá) – Chống trơn trượt |
122 | 防皱 (fáng zhòu) – Chống nhăn |
123 | 防褪色 (fáng tuì sè) – Không bạc màu |
124 | 透明 (tòu míng) – Trong suốt |
125 | 高光泽 (gāo guāng zé) – Bóng cao |
126 | 亚光 (yà guāng) – Bóng mờ |
127 | 亲肤 (qīn fū) – Thân thiện với da |
128 | 抗菌 (kàng jūn) – Chống khuẩn |
129 | 防臭 (fáng chòu) – Chống mùi |
130 | 纤维 (xiān wéi) – Sợi |
131 | 编织 (biān zhī) – Dệt |
132 | 染色 (rǎn sè) – Nhuộm |
133 | 印花 (yìn huā) – In hoa văn |
134 | 绣花 (xiù huā) – Thêu hoa |
135 | 纹理 (wén lǐ) – Vân vải |
136 | 清凉 (qīng liáng) – Mát mẻ |
137 | 舒适 (shū shì) – Thoải mái |
138 | 保暖 (bǎo nuǎn) – Giữ ấm |
139 | 强韧 (qiáng rèn) – Bền bỉ |
140 | 光滑 (guāng huá) – Mượt mà |
141 | 粗糙 (cū cāo) – Thô ráp |
142 | 空气透过 (kōng qì tòu guò) – Thông khí |
143 | 拉伸 (lā shēn) – Co giãn |
144 | 耐磨 (nài mó) – Chống mài mòn |
145 | 弹性 (tán xìng) – Đàn hồi |
146 | 密封 (mì fēng) – Kín đáo |
147 | 空气循环 (kōng qì xún huán) – Tuần hoàn không khí |
148 | 吸音 (xī yīn) – Hút âm |
149 | 隔热 (gé rè) – Cách nhiệt |
150 | 耐水 (nài shuǐ) – Chống nước |
151 | 耐油 (nài yóu) – Chống dầu |
152 | 透气性 (tòu qì xìng) – Tính thoáng khí |
153 | 弹力纱 (tán lì shā) – Sợi spandex |
154 | 聚酯 (jù zhǐ) – Polyester |
155 | 针织 (zhēn zhī) – Dệt kim |
156 | 缫丝 (sāo sī) – Tơ tằm |
157 | 蚕丝 (cán sī) – Tơ tằm |
158 | 人造丝 (rén zào sī) – Tơ nhân tạo |
159 | 人造革 (rén zào gé) – Da nhân tạo |
160 | 射线纤维 (shè xiàn xiān wéi) – Rayon |
161 | 茧丝 (jiǎn sī) – Tơ giẻ |
162 | 精纺 (jīng fǎng) – Tơ chế biến |
163 | 薄纱 (báo shā) – Voan mỏng |
164 | 黏胶纤维 (nián jiāo xiān wéi) – Rayon |
165 | 针刺布 (zhēn cì bù) – Vải kim |
166 | 纺织品 (fǎng zhī pǐn) – Sản phẩm dệt |
167 | 高科技材料 (gāo kē jì cái liào) – Vật liệu công nghệ cao |
168 | 有机棉 (yǒu jī mián) – Cotton hữu cơ |
169 | 仿真皮 (fǎng zhēn pí) – Da nhân tạo |
170 | 超细纤维 (chāo xì xiān wéi) – Sợi siêu mịn |
171 | 网眼布 (wǎng yǎn bù) – Lưới |
172 | 无纺布 (wú fǎng bù) – Vải không dệt |
173 | 麻纤维 (má xiān wéi) – Sợi lanh |
174 | 胶布 (jiāo bù) – Băng keo |
175 | 纺纱 (fǎng shā) – Kỹ thuật cán sợi |
176 | 纬线 (wěi xiàn) – Sợi ngang |
177 | 纵线 (zòng xiàn) – Sợi dọc |
178 | 缝纫线 (féngrèn xiàn) – Sợi may |
179 | 弹性线 (tán xìng xiàn) – Sợi đàn hồi |
180 | 纱线 (shā xiàn) – Sợi cotton |
181 | 钩针 (gōu zhēn) – Kim móc |
182 | 编织机 (biān zhī jī) – Máy dệt |
183 | 纺纱机 (fǎng shā jī) – Máy cán sợi |
184 | 纺织机械 (fǎng zhī jī xiè) – Máy móc dệt |
185 | 织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt |
186 | 编织针 (biān zhī zhēn) – Kim dệt |
187 | 针车 (zhēn chē) – Xe kim |
188 | 剪刀 (jiǎn dāo) – Kéo |
189 | 剪布机 (jiǎn bù jī) – Máy cắt vải |
190 | 刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu |
191 | 烫斗 (tàng dǒu) – Bàn ủi |
192 | 烫衣机 (tàng yī jī) – Máy ủi |
193 | 布匹 (bù pǐ) – Cuộn vải |
194 | 眼布 (yǎn bù) – Vải lưới |
195 | 缎料 (duàn liào) – Vải satin |
196 | 蕾丝 (lěi sī) – Ren |
197 | 蜡染 (là rǎn) – Nhuộm sáp |
198 | 染布 (rǎn bù) – Vải nhuộm |
199 | 面料 (miàn liào) – Vải thành phẩm |
200 | 真丝 (zhēn sī) – Tơ tằm thật |
201 | 人造纤维 (rén zào xiān wéi) – Sợi tổng hợp |
202 | 短纤维 (duǎn xiān wéi) – Sợi ngắn |
203 | 长纤维 (cháng xiān wéi) – Sợi dài |
204 | 纱布 (shā bù) – Vải mỏng |
205 | 珍珠纱 (zhēn zhū shā) – Voan ngọc trai |
206 | 薄纺 (báo fǎng) – Voan mỏng |
207 | 粗纺 (cū fǎng) – Voan dày |
208 | 塑料 (sù liào) – Nhựa |
209 | 皮料 (pí liào) – Da |
210 | 合成纤维 (hé chéng xiān wéi) – Sợi tổng hợp |
211 | 贡缎 (gòng duàn) – Vải lụa cao cấp |
212 | 金银线 (jīn yín xiàn) – Sợi vàng bạc |
213 | 硅胶线 (guī jiāo xiàn) – Sợi silicone |
214 | 荷叶边 (hé yè biān) – Vạt hoa sen |
215 | 扎染 (zhā rǎn) – Nhuộm trắng thêu |
216 | 植物染 (zhí wù rǎn) – Nhuộm thực vật |
217 | 草木染 (cǎo mù rǎn) – Nhuộm cây cỏ |
218 | 水洗 (shuǐ xǐ) – Giặt nước |
219 | 干洗 (gān xǐ) – Giặt khô |
220 | 反光 (fǎn guāng) – Phản quang |
221 | 仿皮 (fǎng pí) – Da giả |
222 | 轻羽绒 (qīng yǔ róng) – Lông vũ nhẹ |
223 | 鹅绒 (é róng) – Lông ngỗng |
224 | 短裤 (duǎn kù) – Quần ngắn |
225 | 短袖 (duǎn xiù) – Áo ngắn tay |
226 | 长袖 (cháng xiù) – Áo dài tay |
227 | 睡衣 (shuì yī) – Đồ ngủ |
228 | 泳衣 (yǒng yī) – Đồ bơi |
229 | 高跟鞋 (gāo gēn xié) – Giày cao gót |
230 | 运动鞋 (yùn dòng xié) – Giày thể thao |
231 | 凉鞋 (liáng xié) – Dép xỏ ngón |
232 | 靴子 (xuē zi) – Ủng |
233 | 针织围巾 (zhēn zhī wéi jīn) – Khăn len |
234 | 丝巾 (sī jīn) – Khăn lụa |
235 | 围巾 (wéi jīn) – Khăn quàng cổ |
236 | 帽子 (mào zi) – Mũ |
237 | 手套 (shǒu tào) – Găng tay |
238 | 袜子 (wà zi) – Tất |
239 | 腰带 (yāo dài) – Thắt lưng |
240 | 领带 (lǐng dài) – Cà vạt |
241 | 背带裤 (bèi dài kù) – Quần dài có băng đeo |
242 | 背心 (bèi xīn) – Áo sơ mi không tay |
243 | 帽子 (mào zi) – Nón |
244 | 皮带 (pí dài) – Dây nịt |
245 | 丝袜 (sī wà) – Vớ |
246 | 手提包 (shǒu tí bāo) – Túi xách |
247 | 背包 (bèi bāo) – Ba lô |
248 | 钱包 (qián bāo) – Ví |
249 | 手表 (shǒu biǎo) – Đồng hồ đeo tay |
250 | 领结 (lǐng jié) – Cà vạt |
251 | 项链 (xiàng liàn) – Dây chuyền |
252 | 戒指 (jiè zhǐ) – Nhẫn |
253 | 耳环 (ěr huán) – Bông tai |
254 | 头巾 (tóu jīn) – Khăn đầu |
255 | 披肩 (pī shān) – Khăn choàng |
256 | 围脖 (wéi bó) – Khăn quàng cổ |
257 | 纽扣 (niǔ kòu) – Nút áo |
258 | 拉链 (lā liàn) – Dây kéo |
259 | 系带 (xì dài) – Dây thắt nơ |
260 | 钮扣 (niǔ kòu) – Nút |
261 | 扣子 (kòu zi) – Nút áo |
262 | 鞋带 (xié dài) – Dây giày |
263 | 珠子 (zhū zi) – Hạt ngọc trai |
264 | 蕾丝花边 (lěi sī huā biān) – Viền ren |
265 | 蕾丝花饰 (lěi sī huā shì) – Hoa ren trang trí |
266 | 装饰纽扣 (zhuāng shì niǔ kòu) – Nút trang trí |
267 | 编织图案 (biān zhī tú àn) – Họa tiết dệt |
268 | 彩色印花 (cǎi sè yìn huā) – In màu |
269 | 金属扣子 (jīn shǔ kòu zi) – Nút kim loại |
270 | 珠片装饰 (zhū piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng hạt ngọc trai |
271 | 亮片 (liàng piàn) – Bản lớn |
272 | 丝带 (sī dài) – Dây ruy băng |
273 | 缝补 (fèng bǔ) – Sửa vá |
274 | 袋子 (dài zi) – Túi |
275 | 布标签 (bù biāo qiān) – Nhãn vải |
276 | 牛仔布 (niú zǎi bù) – Vải jean |
277 | 麻布 (má bù) – Vải lanh |
278 | 缎面 (duàn miàn) – Mặt satin |
279 | 真丝面料 (zhēn sī miàn liào) – Chất liệu tơ tằm thật |
280 | 涤纶面料 (dí lún miàn liào) – Chất liệu polyester |
281 | 弹力织物 (tán xìng zhī wù) – Vải co giãn |
282 | 轻薄面料 (qīng báo miàn liào) – Chất liệu mỏng nhẹ |
283 | 厚实面料 (hòu shí miàn liào) – Chất liệu dày dặn |
284 | 防水面料 (fáng shuǐ miàn liào) – Chất liệu chống nước |
285 | 透气面料 (tòu qì miàn liào) – Chất liệu thoáng khí |
286 | 防晒面料 (fáng shài miàn liào) – Chất liệu chống nắng |
287 | 蕾丝面料 (lěi sī miàn liào) – Chất liệu ren |
288 | 金属纤维面料 (jīn shǔ xiān wéi miàn liào) – Chất liệu sợi kim loại |
289 | 缎子 (duàn zi) – Chất liệu satin |
290 | 绒面 (róng miàn) – Chất liệu nhung |
291 | 真皮 (zhēn pí) – Da thật |
292 | 蛇皮 (shé pí) – Da rắn |
293 | 鳄鱼皮 (è yú pí) – Da cá sấu |
294 | 金属拉链 (jīn shǔ lā liàn) – Dây kéo kim loại |
295 | 尼龙拉链 (ní lóng lā liàn) – Dây kéo nylon |
296 | 木质纽扣 (mù zhì niǔ kòu) – Nút gỗ |
297 | 树脂纽扣 (shù zhī niǔ kòu) – Nút nhựa |
298 | 纽扣孔 (niǔ kòu kǒng) – Lỗ nút áo |
299 | 珠子花边 (zhū zi huā biān) – Viền ren hạt ngọc trai |
300 | 丝绒装饰 (sī róng zhuāng shì) – Trang trí bằng velvet |
301 | 剪绒花饰 (jiǎn róng huā shì) – Hoa ren cắt sợi |
302 | 亮片装饰 (liàng piàn zhuāng shì) – Trang trí bằng bản lớn |
303 | 缎带 (duàn dài) – Ruy băng satin |
304 | 蝴蝶结 (hú dié jié) – Nơ bướm |
305 | 珠子链 (zhū zi liàn) – Chuỗi hạt ngọc trai |
306 | 金属链 (jīn shǔ liàn) – Chuỗi kim loại |
307 | 珠子项链 (zhū zi xiàng liàn) – Dây chuyền hạt ngọc trai |
308 | 项链吊坠 (xiàng liàn diào zhuì) – Dây chuyền với mặt dây |
309 | 扣眼 (kòu yǎn) – Lỗ nút áo |
310 | 花边装饰 (huā biān zhuāng shì) – Trang trí bằng viền hoa |
311 | 珠片花饰 (zhū piàn huā shì) – Hoa ren bằng hạt ngọc trai |
312 | 皮绳 (pí shéng) – Dây da |
313 | 皮扣 (pí kòu) – Nút da |
314 | 皮绳扣 (pí shéng kòu) – Nút da trang trí |
315 | 金属钮扣 (jīn shǔ niǔ kòu) – Nút kim loại |
316 | 亮片钮扣 (liàng piàn niǔ kòu) – Nút kim loại bản lớn |
317 | 编织拉链 (biān zhī lā liàn) – Dây kéo dệt |
318 | 亮片拉链 (liàng piàn lā liàn) – Dây kéo bản lớn |
319 | 蕾丝装饰 (lěi sī zhuāng shì) – Trang trí bằng ren |
320 | 金属装饰 (jīn shǔ zhuāng shì) – Trang trí bằng kim loại |
321 | 印花 (yìn huā) – In hoa |
322 | 手工刺绣 (shǒu gōng cì xiù) – Thêu tay |
323 | 机器刺绣 (jī qì cì xiù) – Thêu máy |
324 | 印花图案 (yìn huā tú àn) – Họa tiết in hoa |
325 | 织物图案 (zhī wù tú àn) – Họa tiết dệt |
326 | 蕾丝花纹 (lěi sī huā wén) – Hoa ren hoa văn |
327 | 编织花纹 (biān zhī huā wén) – Hoa văn dệt |
328 | 花边图案 (huā biān tú àn) – Họa tiết viền hoa |
329 | 金属花纹 (jīn shǔ huā wén) – Hoa văn kim loại |
330 | 亮片花纹 (liàng piàn huā wén) – Hoa văn bản lớn |
331 | 花朵图案 (huā duǒ tú àn) – Họa tiết hoa |
332 | 叶子图案 (yè zi tú àn) – Họa tiết lá |
333 | 动物图案 (dòng wù tú àn) – Họa tiết động vật |
334 | 几何图案 (jǐ hé tú àn) – Họa tiết hình học |
335 | 点状图案 (diǎn zhuàng tú àn) – Họa tiết chấm bi |
336 | 条纹图案 (tiáo wén tú àn) – Họa tiết sọc |
337 | 植物图案 (zhí wù tú àn) – Họa tiết thực vật |
338 | 圆形图案 (yuán xíng tú àn) – Họa tiết tròn |
339 | 方形图案 (fāng xíng tú àn) – Họa tiết vuông |
340 | 豹纹 (bào wén) – Họa tiết da báo |
341 | 斑点 (bān diǎn) – Họa tiết chấm bi |
342 | 格子图案 (gé zi tú àn) – Họa tiết kẻ ô |
343 | 波点图案 (bō diǎn tú àn) – Họa tiết chấm bi tròn |
344 | 波浪图案 (bō làng tú àn) – Họa tiết sóng nước |
345 | 日式图案 (rì shì tú àn) – Họa tiết kiểu Nhật |
346 | 中式图案 (zhōng shì tú àn) – Họa tiết kiểu Trung Quốc |
347 | 西式图案 (xī shì tú àn) – Họa tiết kiểu Tây |
348 | 竖纹图案 (shù wén tú àn) – Họa tiết sọc dọc |
349 | 横纹图案 (héng wén tú àn) – Họa tiết sọc ngang |
350 | 牛仔图案 (niú zǎi tú àn) – Họa tiết jean |
351 | 古典图案 (gǔ diǎn tú àn) – Họa tiết cổ điển |
352 | 现代图案 (xiàn dài tú àn) – Họa tiết hiện đại |
353 | 卡通图案 (kǎ tōng tú àn) – Họa tiết hoạt hình |
354 | 音符图案 (yīn fú tú àn) – Họa tiết nốt nhạc |
355 | 文字图案 (wén zì tú àn) – Họa tiết chữ viết |
356 | 字母图案 (zì mǔ tú àn) – Họa tiết chữ cái |
357 | 数字图案 (shù zì tú àn) – Họa tiết số |
358 | 彩虹图案 (cǎi hóng tú àn) – Họa tiết cầu vồng |
359 | 太阳图案 (tài yáng tú àn) – Họa tiết mặt trời |
360 | 月亮图案 (yuè liàng tú àn) – Họa tiết mặt trăng |
361 | 星星图案 (xīng xīng tú àn) – Họa tiết ngôi sao |
362 | 花朵花纹 (huā duǒ huā wén) – Hoa văn hoa |
363 | 花叶花纹 (huā yè huā wén) – Hoa văn hoa lá |
364 | 花鸟花纹 (huā niǎo huā wén) – Hoa văn hoa chim |
365 | 爱心图案 (ài xīn tú àn) – Họa tiết trái tim |
366 | 心形图案 (xīn xíng tú àn) – Họa tiết hình trái tim |
367 | 唇形图案 (chún xíng tú àn) – Họa tiết hình môi |
368 | 表情图案 (biǎo qíng tú àn) – Họa tiết biểu cảm |
369 | 笑脸图案 (xiào liǎn tú àn) – Họa tiết mặt cười |
370 | 镂空布 (lòu kòng bù) – Vải lỗ |
371 | 磨毛 (mó máo) – Vải nền vụn |
372 | 人麻布 (rén má bù) – Vải lanh nhân tạo |
373 | 人纤维 (rén xiān wéi) – Sợi tổng hợp |
374 | 泡沫胶 (pào mò jiāo) – Vải bọt biển |
375 | 热熔胶 (rè róng jiāo) – Vải keo nhiệt |
376 | 椰壳纤维 (yē ké xiān wéi) – Sợi nút cừu |
377 | 水洗胶 (shuǐ xǐ jiāo) – Vải keo dệt |
378 | 胶合皮 (jiāo hé pí) – Da gắn keo |
379 | 冰丝纱 (bīng sī shā) – Lụa bông lạnh |
380 | 沥水织 (lì shuǐ zhī) – Vải lông vũ |
381 | 人造麻 (rén zào má) – Vải lanh nhân tạo |
382 | 水洗皮 (shuǐ xǐ pí) – Da giặt |
383 | 特氟龙 (tè fú lóng) – PTFE |
384 | 蒙古绒 (měng gǔ róng) – Lông cừu Mông Cổ |
385 | 人造绒 (rén zào róng) – Vải nhung nhân tạo |
386 | 全棉 (quán mián) – 100% cotton |
387 | 帆布 (fān bù) – Canvas |
388 | 亲水织 (qīn shuǐ zhī) – Vải thấm nước |
389 | 马海毛 (mǎ hǎi máo) – Lông ngựa biển |
390 | 绒布 (róng bù) – Vải nhung |
391 | 细布 (xì bù) – Vải nhẹ |
392 | 蜜蜂尼 (mì fēng ní) – Microfiber |
393 | 薄纱 (báo shā) – Voan |
394 | 弯纤维 (wān xiān wéi) – Sợi uốn cong |
395 | 柔滑面料 (róu huá miàn liào) – Chất liệu mịn màng |
396 | 粗糙面料 (cū cāo miàn liào) – Chất liệu thô ráp |
397 | 哈克力纤维 (hā kè lì xiān wéi) – Sợi acrylic |
398 | 软木纤维 (ruǎn mù xiān wéi) – Sợi liên kết |
399 | 兔毛 (tù máo) – Lông thỏ |
400 | 棉麻 (mián má) – Vải lanh cotton |
401 | 羊驼毛 (yáng tuó máo) – Lông lạc đà |
402 | 克里短毛绒 (kè lǐ duǎn máo róng) – Cừu mềm rượu vang |
403 | 尼亚 (ní yà) – Nia |
404 | 波西米亚绸 (bō xī mǐ yà chóu) – Lụa Bohemia |
405 | 凡而 (fán ér) – Linh vật |
406 | 毛氨酸酯 (máo ān suān zhǐ) – Sợi lyocell |
407 | 沙叶 (shā yè) – Lá cỏ |
408 | 羊绒 (yáng róng) – Lông cừu |
409 | 石杉纤维 (shí shān xiān wéi) – Sợi larch |
410 | 雪纺 (xuě fǎng) – Chiffon |
411 | 双面织 (shuāng miàn zhī) – Vải hai mặt |
412 | 水洗棉 (shuǐ xǐ mián) – Cotton washed |
413 | 口袋布 (kǒu dài bù) – Vải túi |
414 | 布包纱 (bù bāo shā) – Vải lớp |
415 | 法兰绒 (fǎ lán róng) – Flannel |
416 | 雪山纺 (xuě shān fǎng) – Tweed |
417 | 雷丝绸 (léi sī chóu) – Lụa satin |
418 | 洛丽塔 (luò lì tǎ) – Lolita |
419 | 人造草 (rén zào cǎo) – Vải cỏ nhân tạo |
420 | 珠片 (zhū piàn) – Sequin |
421 | 闪片 (shǎn piàn) – Glitter |
422 | 斜纹 (xié wén) – Herringbone |
423 | 荷叶边 (hé yè biān) – Voan ruffle |
424 | 人造雪 (rén zào xuě) – Tuyết nhân tạo |
425 | 透明塑胶 (tòu míng sù jiāo) – Vải nhựa trong suốt |
426 | 人造软革 (rén zào ruǎn gé) – Da nhân tạo mềm |
427 | 哈佛纤维 (hā fó xiān wéi) – Sợi hạt lựu |
428 | 雅典娜纤维 (yǎ diǎn nà xiān wéi) – Sợi Athena |
429 | 弹力面料 (tán lì miàn liào) – Chất liệu co giãn |
430 | 运动服料 (yùn dòng fú liào) – Chất liệu thể thao |
431 | 高山绒 (gāo shān róng) – Chất liệu nỉ |
432 | 亚麻面料 (yà má miàn liào) – Chất liệu lanh |
433 | 牛仔 (niú zǎi) – Jean |
434 | 麂皮 (jǐ pí) – Da nai |
435 | 纯羊毛 (chún yáng máo) – 100% lông cừu |
436 | 莫代尔 (mò dài ěr) – Modal |
437 | 人造丝绸 (rén zào sī chóu) – Lụa nhân tạo |
438 | 弹性蕾丝 (tán xìng lěi sī) – Ren co giãn |
439 | 老婆纺 (lǎo pó fǎng) – Lão bà fang |
440 | 印花棉 (yìn huā mián) – Cotton in hoa |
441 | 蜡染 (là rǎn) – Batik |
442 | 印花纱 (yìn huā shā) – Voan in hoa |
443 | 蕾丝织 (lěi sī zhī) – Vải ren |
444 | 印花卫衣 (yìn huā wèi yī) – Áo len in hoa |
445 | 仿皮革 (fǎng pí gé) – Da giả |
446 | 仿真皮毛 (fǎng zhēn pí máo) – Da lông giả |
447 | 橡筋布 (xiàng jīn bù) – Vải co giãn |
448 | 双绉 (shuāng zhòu) – Chất liệu soie |
449 | 仿真兔毛 (fǎng zhēn tù máo) – Lông thỏ giả |
450 | 棉尼 (mián ní) – Cotton blend |
451 | 丝尼 (sī ní) – Silk blend |
452 | 雪纺尼 (xuě fǎng ní) – Chiffon blend |
453 | 羊毛尼 (yáng máo ní) – Wool blend |
454 | 布革 (bù gé) – Da dệt |
455 | 反毛皮 (fǎn máo pí) – Lông đảo |
456 | 仿羽绒 (fǎng yǔ róng) – Lông vũ giả |
457 | 网纱 (wǎng shā) – Voan lưới |
458 | 仿真绒 (fǎng zhēn róng) – Vải nhung giả |
459 | 光纤 (guāng xiān) – Sợi quang |
460 | 蜜蜡绒 (mì là róng) – Chất liệu nhung sáp |
461 | 仿丝绸 (fǎng sī chóu) – Lụa giả |
462 | 羽绒面料 (yǔ róng miàn liào) – Chất liệu lông vũ |
463 | 人造织物 (rén zào zhī wù) – Vải tổng hợp |
464 | 雪纺 (xuě fǎng) – Voan in hoa |
465 | 人造兔毛 (rén zào tù máo) – Lông thỏ nhân tạo |
466 | 羽绒 (yǔ róng) – Lông vũ |
467 | 仿麂皮 (fǎng jǐ pí) – Da nai giả |
468 | 人造皮 (rén zào pí) – Da nhân tạo |
469 | 绒毛 (róng máo) – Lông nhung |
470 | 印花牛仔 (yìn huā niú zǎi) – Jean in hoa |
471 | 人造毛 (rén zào máo) – Lông nhân tạo |
472 | 纯棉 (chún mián) – 100% cotton |
473 | 人麻 (rén má) – Vải lanh nhân tạo |
474 | 人麻绒 (rén má róng) – Chất liệu nhung lanh |
475 | 布料纹理 (bùliào wénlì) – Kết cấu vải |
476 | 印花 (yìnhuā) – In hoa |
477 | 织布机 (zhībù jī) – Máy dệt |
478 | 自动绣花机 (zìdòng xiùhuā jī) – Máy thêu tự động |
479 | 染色机 (rǎnsè jī) – Máy nhuộm |
480 | 缝纫机针 (féngrèn jī zhēn) – Kim máy may |
481 | 压烫机 (yātàng jī) – Máy ép |
482 | 裁缝工艺 (cáiféng gōngyì) – Kỹ thuật may vá |
483 | 烫平 (tàng píng) – Là ủi |
484 | 缝纫工序 (féngrèn gōngxù) – Công đoạn may vá |
485 | 裁剪工序 (cáijiǎn gōngxù) – Công đoạn cắt may |
486 | 设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế |
487 | 原型 (yuánxíng) – Mẫu gốc |
488 | 款式 (kuǎnshì) – Kiểu dáng |
489 | 剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản vẽ cắt may |
490 | 色彩搭配 (sècǎi dāpèi) – Kết hợp màu sắc |
491 | 纽扣 (niǔkòu) – Nút áo |
492 | 钮扣 (niùkòu) – Nút móc |
493 | 珠子 (zhūzi) – Hạt |
494 | 拉链 (lāliàn) – Dây kéo |
495 | 肩垫 (jiāndiàn) – Gòn vai |
496 | 点缀 (diǎnzhuì) – Đính kết |
497 | 表面处理 (biǎomiàn chǔlǐ) – Xử lý bề mặt |
498 | 手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – Làm bằng tay |
499 | 粘合 (zhānhé) – Dán dính |
500 | 包缝 (bāo fèng) – May che |
501 | 数字化 (shùzìhuà) – Kỹ thuật số hóa |
502 | 自动化 (zìdòng huà) – Tự động hóa |
503 | 3D印刷 (3D yìnshuā) – In 3D |
504 | 裁剪优化 (cáijiǎn yōuhuà) – Tối ưu cắt may |
505 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
506 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng |
507 | 合格品 (héguì pǐn) – Sản phẩm đạt chuẩn |
508 | 报废品 (bàofèi pǐn) – Sản phẩm hỏng |
509 | 故障排除 (gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố |
510 | 服装系列 (fúzhuāng xìliè) – Bộ sưu tập thời trang |
511 | 时装秀 (shízhuāng xiù) – Buổi trình diễn thời trang |
512 | 新款 (xīnkuǎn) – Mẫu mới |
513 | 热销 (rèxiāo) – Bán chạy |
514 | 潮流趋势 (cháoliú qūshì) – Xu hướng thị trường |
515 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Sản xuất hàng loạt |
516 | 定制 (dìngzhì) – Đặt làm |
517 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Khả năng sản xuất |
518 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Thời gian giao hàng |
519 | 客制化 (kèzhìhuà) – Tùy chỉnh |
520 | 缝纫师 (féngrèn shī) – Thợ may |
521 | 裁剪师 (cáijiǎn shī) – Thợ cắt may |
522 | 设计师助理 (shèjì shī zhùlǐ) – Trợ lý nhà thiết kế |
523 | 服装工人 (fúzhuāng gōngrén) – Công nhân may |
524 | 国际贸易 (guójì màoyì) – Thương mại quốc tế |
525 | 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu |
526 | 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu |
527 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Thị trường nước ngoài |
528 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Công ty đa quốc gia |
529 | 培训 (péixùn) – Đào tạo |
530 | 技能 (jìnéng) – Kỹ năng |
531 | 制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may vá |
532 | 设计技能 (shèjì jìnéng) – Kỹ năng thiết kế |
533 | 生产技术 (shēngchǎn jìshù) – Kỹ thuật sản xuất |
534 | 环保 (huánbǎo) – Bảo vệ môi trường |
535 | 可持续 (kěchíxù) – Bền vững |
536 | 可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững |
537 | 再生材料 (zàishēng cáiliào) – Vật liệu tái chế |
538 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
539 | 裁剪 (cáijiǎn) – Cutting |
540 | 缝纫 (féngrèn) – Sewing |
541 | 熨烫 (yùntàng) – Ironing |
542 | 整烫 (zhěngtàng) – Pressing |
543 | 质检 (zhìjiǎn) – Quality control |
544 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging |
545 | 上市 (shàngshì) – Launching (of a collection) |
546 | 熨烫 (yùntàng) – Ủi |
547 | 整烫 (zhěngtàng) – Vá ủi |
548 | 上市 (shàngshì) – Ra mắt (bộ sưu tập) |
549 | 钉扣机 (dìngkòu jī) – Máy đính nút |
550 | 锁边机 (suǒbiān jī) – Máy overlock |
551 | 手工台 (shǒugōng tái) – Bàn làm việc |
552 | 人造纤维 (rénzào xiānwéi) – Sợi tổng hợp |
553 | 蕾丝 (lěisī) – Ren |
554 | 绒布 (róngbù) – Vải nhung |
555 | 设计师 (shèjì shī) – Nhà thiết kế thời trang |
556 | 剪裁图 (jiǎncái tú) – Bản mẫu |
557 | 花型 (huāxíng) – Hoa văn |
558 | 珠片 (zhūpiàn) – Viên ngọc |
559 | 布贴 (bùtiē) – Miếng vá |
560 | 蕾丝边 (lěisī biān) – Viền ren |
561 | 尺码 (chǐmǎ) – Cỡ |
562 | 数量 (shùliàng) – Số lượng |
563 | 批量 (pīliàng) – Số lượng lớn |
564 | 单位 (dānwèi) – Đơn vị |
565 | 码数 (mǎshù) – Đoạn vải |
566 | 品质 (pǐnzhì) – Chất lượng |
567 | 不合格品 (bù héguì pǐn) – Sản phẩm không đạt chuẩn |
568 | 质检员 (zhìjiǎn yuán) – Kiểm tra chất lượng |
569 | 抽样检查 (chōuyàng jiǎnchá) – Kiểm tra mẫu |
570 | 标准 (biāozhǔn) – Tiêu chuẩn |
571 | 生产标准 (shēngchǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn sản xuất |
572 | 品质标准 (pǐnzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng |
573 | 符合 (fúhé) – Tuân theo |
574 | 不符合 (bù fúhé) – Không tuân theo |
575 | 防水 (fángshuǐ) – Chống nước |
576 | 防晒 (fángshài) – Chống nắng |
577 | 透气 (tòuqì) – Thoáng khí |
578 | 弹力 (tánlì) – Đàn hồi |
579 | 耐磨 (nàimó) – Chống mài mòn |
580 | 实习 (shíxí) – Thực tập |
581 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Khóa đào tạo |
582 | 制衣技巧 (zhìyī jìqiǎo) – Kỹ thuật may |
583 | 翻布机 (fān bù jī) – Máy làm bàn |
584 | 拉链机 (lāliàn jī) – Máy đính dây kéo |
585 | 裁板机 (cái bǎn jī) – Máy cắt khuôn mẫu |
586 | 切割机 (qiēgē jī) – Máy cắt |
587 | 按钮机 (àn niǔ jī) – Máy đính nút |
588 | 胶布 (jiāobù) – Vải dẻo |
589 | 珠子 (zhūzi) – Viên ngọc |
590 | 花边 (huābiān) – Viền ren |
591 | 钩子 (gōuzi) – Khóa móc |
592 | 皮革补丁 (pígé bǔdīng) – Miếng vá da |
593 | 米 (mǐ) – Mét |
594 | 码 (mǎ) – Yards |
595 | 调针杆 (tiáo zhēn gǎn) – Cần điều chỉnh kim |
596 | 电子缝纫机 (diànzǐ féngrèn jī) – Máy may điện tử |
597 | 上缝机 (shàng féngrèn jī) – Máy may dưới |
598 | 下缝机 (xià féngrèn jī) – Máy may trên |
599 | 按钮 (àn niǔ) – Nút bấm |
600 | 线杆 (xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ |
601 | 引线器 (yǐn xiàn qì) – Bộ dẫn chỉ |
602 | 卷布机 (juǎn bù jī) – Máy cuộn vải |
603 | 撕布机 (sī bù jī) – Máy xé vải |
604 | 预缝机 (yù féngrèn jī) – Máy may trước |
605 | 补缝机 (bǔ féngrèn jī) – Máy may vá |
606 | 袋口机 (dài kǒu jī) – Máy may viền túi |
607 | 长臂缝纫机 (cháng bì féngrèn jī) – Máy may cánh tay dài |
608 | 贴布机 (tiē bù jī) – Máy dán vải |
609 | 粘贴机 (zhān tiē jī) – Máy dán keo |
610 | 包边机 (bāo biān jī) – Máy gắn viền |
611 | 卧式缝纫机 (wò shì féngrèn jī) – Máy may nằm ngang |
612 | 立式缝纫机 (lì shì féngrèn jī) – Máy may đứng |
613 | 单针缝纫机 (dān zhēn féngrèn jī) – Máy may chỉ một kim |
614 | 多针缝纫机 (duō zhēn féngrèn jī) – Máy may nhiều kim |
615 | 扁针缝纫机 (biǎn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim bẹt |
616 | 圆针缝纫机 (yuán zhēn féngrèn jī) – Máy may kim tròn |
617 | 链针缝纫机 (liàn zhēn féngrèn jī) – Máy may kim xích |
618 | 绷带机 (bēng dài jī) – Máy đặt dải |
619 | 压脚机 (yā jiǎo jī) – Máy ép chân vải |
620 | 齿轮传动 (chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng |
621 | 皮带传动 (pí dài chuán dòng) – Truyền động bằng đai |
622 | 壳体 (ké tǐ) – Vỏ máy |
623 | 电机 (diàn jī) – Động cơ |
624 | 传动装置 (chuán dòng zhuāng zhì) – Thiết bị truyền động |
625 | 电控系统 (diàn kòng xì tǒng) – Hệ thống điều khiển điện |
626 | 机械结构 (jī xiè jié gòu) – Cấu trúc cơ khí |
627 | 供气系统 (gōng qì xì tǒng) – Hệ thống cung khí |
628 | 机械手臂 (jī xiè shǒu bì) – Cánh tay robot |
629 | 自动化 (zì dòng huà) – Tự động hóa |
630 | 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – Bảng điều khiển |
631 | 刀头 (dāo tóu) – Đầu dao cắt |
632 | 空气压缩机 (kōng qì yā suō jī) – Máy nén khí |
633 | 电缆 (diàn lǎn) – Dây điện |
634 | 电气设备 (diàn qì shè bèi) – Thiết bị điện |
635 | 电子控制器 (diàn zǐ kòng zhì qì) – Bộ điều khiển điện tử |
636 | 操作台 (cāo zuò tái) – Bàn điều khiển |
637 | 传感器 (chuán gǎn qì) – Cảm biến |
638 | 安全装置 (ān quán zhuāng zhì) – Thiết bị an toàn |
639 | 报警器 (bào jǐng qì) – Báo động |
640 | 节能 (jié néng) – Tiết kiệm năng lượng |
641 | 自动停机 (zì dòng tíng jī) – Tự động tắt máy |
642 | 维护保养 (wéi hù bǎo yǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì |
643 | 润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – Hệ thống bôi trơn |
644 | 故障诊断 (gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi |
645 | 机器人 (jī qì rén) – Robot |
646 | 自动装配线 (zì dòng zhuāng pèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp tự động |
647 | 机械设备 (jī xiè shè bèi) – Thiết bị cơ khí |
648 | 设备维修 (shè bèi wéi xiū) – Sửa chữa thiết bị |
649 | 工业自动化 (gōng yè zì dòng huà) – Tự động hóa công nghiệp |
650 | 纱线拉伸机 (shā xiàn lā shēn jī) – Máy kéo sợi chỉ |
651 | 填充机 (tián chōng jī) – Máy đổ nhồi |
652 | 压花机 (yā huā jī) – Máy ép hoa văn |
653 | 编织机 (biān zhī jī) – Máy đan vải |
654 | 网眼机 (wǎng yǎn jī) – Máy đan lưới |
655 | 刀片磨床 (dāo piàn mó chuáng) – Máy mài lưỡi cắt |
656 | 电子天平 (diàn zǐ tiān píng) – Cân điện tử |
657 | 混纺机 (hùn fǎng jī) – Máy pha sợi |
658 | 切布机 (qiē bù jī) – Máy cắt vải |
659 | 硫化机 (liú huà jī) – Máy hấp |
660 | 压模机 (yā mó jī) – Máy ép khuôn |
661 | 压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi ép |
662 | 翻边机 (fān biān jī) – Máy cắt viền |
663 | 精纺机 (jīng fǎng jī) – Máy cán chỉ |
664 | 丝印机 (sī yìn jī) – Máy in silk screen |
665 | 电热熨斗 (diàn rè yùn dǒu) – Bàn ủi điện |
666 | 割线机 (gē xiàn jī) – Máy cắt chỉ |
667 | 色标机 (sè biāo jī) – Máy dán nhãn màu |
668 | 电焊机 (diàn hàn jī) – Máy hàn điện |
669 | 激光切割机 (jī guāng qiē gē jī) – Máy cắt laser |
670 | 激光雕刻机 (jī guāng diāo kè jī) – Máy khắc laser |
671 | 金属切割机 (jīn shǔ qiē gē jī) – Máy cắt kim loại |
672 | 金属冲压机 (jīn shǔ chōng yā jī) – Máy đột kim loại |
673 | 金属焊接机 (jīn shǔ hàn jiē jī) – Máy hàn kim loại |
674 | 金属压力机 (jīn shǔ yā lì jī) – Máy ép kim loại |
675 | 涂胶机 (tú jiāo jī) – Máy tán keo |
676 | 刮涂机 (guā tú jī) – Máy cọ keo |
677 | 穿绳机 (chuān shéng jī) – Máy thắt dây |
678 | 抛光机 (pāo guāng jī) – Máy đánh bóng |
679 | 磨光机 (mó guāng jī) – Máy mài bóng |
680 | 旋切机 (xuán qiē jī) – Máy cắt xoắn |
681 | 分层机 (fēn céng jī) – Máy tạo lớp |
682 | 喷涂机 (pēn tú jī) – Máy phun sơn |
683 | 压合机 (yā hé jī) – Máy ép kết hợp |
684 | 钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đinh khuy |
685 | 挤出机 (jǐ chū jī) – Máy ép nhựa |
686 | 卷曲机 (juǎn qū jī) – Máy cuộn xoắn |
687 | 制衣机 (zhì yī jī) – Máy làm đồ |
688 | 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khóa |
689 | 布料检查机 (bù liào jiǎn chá jī) – Máy kiểm tra vải |
690 | 缝合机 (fénghé jī) – Máy đóng kim |
691 | 电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu vi tính |
692 | 袜子机 (wà zǐ jī) – Máy làm tất |
693 | 袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy làm viền tay áo |
694 | 衣领机 (yī lǐng jī) – Máy làm cổ áo |
695 | 裁剪机 (cái jiǎn jī) – Máy cắt vải |
696 | 打底机 (dǎ dǐ jī) – Máy đan thun |
697 | 整烫机 (zhěng tàng jī) – Máy ủi hấp |
698 | 手摇缝纫机 (shǒu yáo féngrèn jī) – Máy may tay |
699 | 电动缝纫机 (diàn dòng féngrèn jī) – Máy may điện |
700 | 逢缝机 (féng féngrèn jī) – Máy may tự động |
701 | 空心织机 (kōng xīn zhī jī) – Máy dệt lỗ trống |
702 | 花边机 (huā biān jī) – Máy làm viền hoa |
703 | 三针五线 (sān zhēn wǔ xiàn) – Ba kim năm chỉ |
704 | 缝纫车间 (féngrèn chē jiān) – Xưởng may |
705 | 打包机 (dǎ bāo jī) – Máy đóng gói |
706 | 手动切割机 (shǒu dòng qiē gē jī) – Máy cắt thủ công |
707 | 缝纫设备 (féngrèn shè bèi) – Thiết bị may |
708 | 缝纫机头 (féngrèn jī tóu) – Đầu máy may |
709 | 电熨斗 (diàn yùn dǒu) – Bàn ủi điện |
710 | 鞋底机 (xié dǐ jī) – Máy làm đế giày |
711 | 缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Chân máy may |
712 | 缝纫机针板 (féngrèn jī zhēn bǎn) – Tấm kim máy may |
713 | 缝纫机齿轮 (féngrèn jī chǐ lún) – Bánh răng máy may |
714 | 缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Chân ủi máy may |
715 | 缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy may |
716 | 缝纫机皮带 (féngrèn jī pí dài) – Đai máy may |
717 | 缝纫机护套 (féngrèn jī hù tào) – Ống bảo vệ máy may |
718 | 缝纫机底板 (féngrèn jī dǐ bǎn) – Đáy máy may |
719 | 缝纫机压脚板 (féngrèn jī yā jiǎo bǎn) – Tấm chân ủi máy may |
720 | 缝纫机行程 (féngrèn jī xíng chéng) – Hành trình máy may |
721 | 缝纫机冲压 (féngrèn jī chōng yā) – Đột kim máy may |
722 | 缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Kim chỉ máy may |
723 | 缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn mẫu máy may |
724 | 缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Hướng dẫn máy may |
725 | 缝纫机连接杆 (féngrèn jī lián jiē gǎn) – Thanh nối máy may |
726 | 缝纫机滑动杆 (féngrèn jī huá dòng gǎn) – Thanh trượt máy may |
727 | 缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kết cấu máy may |
728 | 缝纫机配件 (féngrèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may |
729 | 缝纫机工作台 (féngrèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may |
730 | 缝纫机传动 (féngrèn jī chuán dòng) – Truyền động máy may |
731 | 缝纫机电线 (féngrèn jī diàn xiàn) – Dây điện máy may |
732 | 缝纫机维修 (féngrèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may |
733 | 缝纫机保养 (féngrèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may |
734 | 缝纫机操作 (féngrèn jī cāo zuò) – Vận hành máy may |
735 | 缝纫机故障 (féngrèn jī gù zhàng) – Lỗi máy may |
736 | 缝纫机调整 (féngrèn jī tiáo zhěng) – Điều chỉnh máy may |
737 | 缝纫机工序 (féngrèn jī gōng xù) – Quy trình làm việc máy may |
738 | 缝纫机制造 (féngrèn jī zhì zào) – Sản xuất máy may |
739 | 缝纫机装配 (féngrèn jī zhuāng pèi) – Lắp ráp máy may |
740 | 缝纫机品牌 (féngrèn jī pǐn pái) – Thương hiệu máy may |
741 | 缝纫机效率 (féngrèn jī xiào lǜ) – Hiệu suất máy may |
742 | 缝纫机自动化 (féngrèn jī zì dòng huà) – Tự động hóa máy may |
743 | 缝纫机创新 (féngrèn jī chuàng xīn) – Sáng tạo máy may |
744 | 缝纫机技术 (féngrèn jī jì shù) – Công nghệ máy may |
745 | 缝纫机维护 (féngrèn jī wéi hù) – Bảo trì máy may |
746 | 缝纫机操作员 (féngrèn jī cāo zuò yuán) – Nhân viên vận hành máy may |
747 | 缝纫机生产线 (féngrèn jī shēng chǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất máy may |
748 | 缝纫机模式 (féngrèn jī mó shì) – Chế độ máy may |
749 | 缝纫机速度 (féngrèn jī sù dù) – Tốc độ máy may |
750 | 缝纫机功率 (féngrèn jī gōng lǜ) – Công suất máy may |
751 | 缝纫机控制 (féngrèn jī kòng zhì) – Điều khiển máy may |
752 | 缝纫机面板 (féngrèn jī miàn bǎn) – Bảng điều khiển máy may |
753 | 缝纫机传感器 (féngrèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may |
754 | 缝纫机软件 (féngrèn jī ruǎn jiàn) – Phần mềm máy may |
755 | 缝纫机数据 (féngrèn jī shù jù) – Dữ liệu máy may |
756 | 缝纫机操作指南 (féngrèn jī cāo zuò zhǐ nán) – Hướng dẫn vận hành máy may |
757 | 缝纫机维修员 (féngrèn jī wéi xiū yuán) – Thợ sửa chữa máy may |
758 | 缝纫机维修指南 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ nán) – Hướng dẫn sửa chữa máy may |
759 | 缝纫机配送 (féngrèn jī pèi sòng) – Giao hàng máy may |
760 | 缝纫机租赁 (féngrèn jī zū lìn) – Cho thuê máy may |
761 | 缝纫机销售 (féngrèn jī xiāo shòu) – Bán máy may |
762 | 缝纫机生产 (féngrèn jī shēng chǎn) – Sản xuất máy may |
763 | 缝纫机定制 (féngrèn jī dìng zhì) – Đặt hàng máy may |
764 | 缝纫机出租 (féngrèn jī chū zū) – Cho thuê máy may |
765 | 缝纫机报价 (féngrèn jī bào jià) – Báo giá máy may |
766 | 缝纫机维修服务 (féngrèn jī wéi xiū fú wù) – Dịch vụ sửa chữa máy may |
767 | 缝纫机配件供应商 (féngrèn jī pèi jiàn gōng yìng shāng) – Nhà cung cấp phụ kiện máy may |
768 | 缝纫机批发商 (féngrèn jī pī fā shāng) – Nhà phân phối máy may |
769 | 缝纫机生产商 (féngrèn jī shēng chǎn shāng) – Nhà sản xuất máy may |
770 | 缝纫机零售商 (féngrèn jī líng shòu shāng) – Nhà bán lẻ máy may |
771 | 缝纫机维修工具 (féngrèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may |
772 | 缝纫机维修教程 (féngrèn jī wéi xiū jiào chéng) – Hướng dẫn sửa chữa máy may |
773 | 缝纫机保修 (féngrèn jī bǎo xiū) – Bảo hành máy may |
774 | 缝纫机调试 (féngrèn jī tiáo shì) – Kiểm tra và điều chỉnh máy may |
775 | 缝纫机保养指南 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ nán) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may |
776 | 缝纫机故障排除 (féngrèn jī gù zhàng pái chú) – Khắc phục lỗi máy may |
777 | 缝纫机操作技巧 (féngrèn jī cāo zuò jì qiǎo) – Kỹ thuật vận hành máy may |
778 | 缝纫机维修技巧 (féngrèn jī wéi xiū jì qiǎo) – Kỹ thuật sửa chữa máy may |
779 | 缝纫机维护手册 (féngrèn jī wéi hù shǒu cè) – Sổ tay bảo trì máy may |
780 | 缝纫机使用指南 (féngrèn jī shǐ yòng zhǐ nán) – Hướng dẫn sử dụng máy may |
781 | 缝纫机保养方法 (féngrèn jī bǎo yǎng fāng fǎ) – Phương pháp bảo dưỡng máy may |
782 | 缝纫机故障诊断 (féngrèn jī gù zhàng zhěn duàn) – Chẩn đoán lỗi máy may |
783 | 缝纫机调整技巧 (féngrèn jī tiáo zhěng jì qiǎo) – Kỹ thuật điều chỉnh máy may |
784 | 缝纫机保养周期 (féngrèn jī bǎo yǎng zhōu qī) – Chu kỳ bảo dưỡng máy may |
785 | 缝纫机维修费用 (féngrèn jī wéi xiū fèi yòng) – Chi phí sửa chữa máy may |
786 | 缝纫机维修流程 (féngrèn jī wéi xiū liú chéng) – Quy trình sửa chữa máy may |
787 | 缝纫机操作流程 (féngrèn jī cāo zuò liú chéng) – Quy trình vận hành máy may |
788 | 缝纫机维护流程 (féngrèn jī wéi hù liú chéng) – Quy trình bảo trì máy may |
789 | 缝纫机操作步骤 (féngrèn jī cāo zuò bù zhòu) – Bước vận hành máy may |
790 | 缝纫机维修步骤 (féngrèn jī wéi xiū bù zhòu) – Bước sửa chữa máy may |
791 | 缝纫机故障分析 (féngrèn jī gù zhàng fēn xī) – Phân tích lỗi máy may |
792 | 缝纫机使用注意事项 (féngrèn jī shǐ yòng zhù yì shì xiàng) – Lưu ý khi sử dụng máy may |
793 | 缝纫机操作安全 (féngrèn jī cāo zuò ān quán) – An toàn vận hành máy may |
794 | 缝纫机维修手册 (féngrèn jī wéi xiū shǒu cè) – Sổ tay sửa chữa máy may |
795 | 缝纫机维修技术 (féngrèn jī wéi xiū jì shù) – Kỹ thuật sửa chữa máy may |
796 | 缝纫机调整方法 (féngrèn jī tiáo zhěng fāng fǎ) – Phương pháp điều chỉnh máy may |
797 | 缝纫机保养指引 (féngrèn jī bǎo yǎng zhǐ yǐn) – Hướng dẫn bảo dưỡng máy may |
798 | 缝纫机操作须知 (féngrèn jī cāo zuò xū zhī) – Hướng dẫn vận hành máy may |
799 | 缝纫机故障处理 (féngrèn jī gù zhàng chǔ lǐ) – Xử lý lỗi máy may |
800 | 缝纫机生产流程 (féngrèn jī shēng chǎn liú chéng) – Quy trình sản xuất máy may |
801 | 缝纫机维修指导 (féngrèn jī wéi xiū zhǐ dǎo) – Hướng dẫn sửa chữa máy may |
802 | 缝纫机维护知识 (féngrèn jī wéi hù zhī shí) – Kiến thức bảo trì máy may |
803 | 缝纫机使用方法 (féngrèn jī shǐ yòng fāng fǎ) – Phương pháp sử dụng máy may |
804 | 袖口机 (xiù kǒu jī) – Máy đính nút ống tay |
805 | 手套机 (shǒu tào jī) – Máy may găng tay |
806 | 喷绘机 (pēn huì jī) – Máy in ấn |
807 | 染色机 (rǎn sè jī) – Máy nhuộm |
808 | 印花机 (yìn huā jī) – Máy in hoa văn |
809 | 切割机 (qiē gē jī) – Máy cắt |
810 | 刺绣机 (cì xiù jī) – Máy thêu thùa |
811 | 缝合机 (fèng hé jī) – Máy may ghép |
812 | 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy may khuy áo |
813 | 包缝机 (bāo fèng jī) – Máy may viền bọc |
814 | 条码机 (tiáo mǎ jī) – Máy in mã vạch |
815 | 缝边机 (fèng biān jī) – Máy cắt viền |
816 | 锁边缝纫机 (suǒ biān féngrèn jī) – Máy may viền overlock |
817 | 自动剪线机 (zìdòng jiǎn xiàn jī) – Máy tự động cắt chỉ |
818 | 手工剪裁机 (shǒugōng jiǎncái jī) – Máy cắt thủ công |
819 | 缝纫机配件 (féngrèn jī pèijiàn) – Phụ kiện máy may |
820 | 绣花机 (xiùhuā jī) – Máy thêu |
821 | 钉珠机 (dìng zhū jī) – Máy đính hạt |
822 | 锁眼针 (suǒ yǎn zhēn) – Kim may khuy |
823 | 针床 (zhēn chuáng) – Giường đặt kim |
824 | 刺绣针 (cìxiù zhēn) – Kim thêu thùa |
825 | 剪裁机 (jiǎncái jī) – Máy cắt |
826 | 缝合机 (fénghé jī) – Máy ghép chỉ |
827 | 填充机 (tiánchōng jī) – Máy đổ đệm |
828 | 硫化机 (liú huà jī) – Máy kết đá |
829 | 按钮装置 (àn niǔ zhuāngzhì) – Thiết bị đính nút |
830 | 裁纸机 (cái zhǐ jī) – Máy cắt giấy |
831 | 电脑绣花机 (diànnǎo xiùhuā jī) – Máy thêu tự động |
832 | 自动裁剪机 (zìdòng cáijiǎn jī) – Máy cắt tự động |
833 | 剪线刀 (jiǎn xiàn dāo) – Dao cắt chỉ |
834 | 电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Kéo điện |
835 | 手工剪刀 (shǒugōng jiǎndāo) – Kéo thủ công |
836 | 裁剪桌 (cáijiǎn zhuō) – Bàn cắt |
837 | 激光切割机 (jīguāng qiēgē jī) – Máy cắt laser |
838 | 锁边线 (suǒ biān xiàn) – Chỉ may viền |
839 | 剪刀片 (jiǎndāo piàn) – Lưỡi kéo |
840 | 缝纫脚 (féngrèn jiǎo) – Bàn đặt kim |
841 | 包缝线 (bāo fèng xiàn) – Chỉ may viền bọc |
842 | 按钮孔 (àn niǔ kǒng) – Lỗ đính nút |
843 | 电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện |
844 | 剪刀磨 (jiǎndāo mó) – Máy mài kéo |
845 | 缝纫板 (féngrèn bǎn) – Bàn cắt chỉ |
846 | 手工缝纫机 (shǒugōng féngrèn jī) – Máy may thủ công |
847 | 钉钮机 (dìng niǔ jī) – Máy đính nút |
848 | 织布机械 (zhībù jī xiè) – Máy dệt cơ |
849 | 织布机头 (zhībù jī tóu) – Đầu máy dệt |
850 | 织布模具 (zhībù mójù) – Khuôn máy dệt |
851 | 翻布机器 (fān bù jī qì) – Máy làm bàn |
852 | 烫平机 (tàng píng jī) – Máy là ủi |
853 | 布料夹子 (bùliào jiāzi) – Kẹp vải |
854 | 织布杆 (zhībù gān) – Trục máy dệt |
855 | 毛巾烫平机 (máojīn tàng píng jī) – Máy là ủi khăn |
856 | 缝纫机械 (féngrèn jī xiè) – Máy may cơ |
857 | 布料架 (bùliào jià) – Giá vải |
858 | 裁剪模板 (cáijiǎn mó bǎn) – Khuôn mẫu cắt |
859 | 剪裁刀片 (jiǎncái dāo piàn) – Lưỡi dao cắt |
860 | 剪线剪刀 (jiǎn xiàn jiǎndāo) – Kéo cắt chỉ |
861 | 裁剪刀片 (cáijiǎn dāo piàn) – Lưỡi dao cắt |
862 | 缝纫缝合机 (féngrèn fénghé jī) – Máy may ghép chỉ |
863 | 织布模块 (zhībù mókuài) – Mô-đun máy dệt |
864 | 缝纫机构 (féngrèn jīgòu) – Cơ cấu máy may |
865 | 缝纫剪刀 (féngrèn jiǎndāo) – Kéo may |
866 | 自动缝纫机 (zìdòng féngrèn jī) – Máy may tự động |
867 | 织布机缸 (zhībù jī gāng) – Thùng máy dệt |
868 | 裁剪锯片 (cáijiǎn jùpiàn) – Lưỡi cưa cắt |
869 | 织布机芯 (zhībù jī xīn) – Động cơ máy dệt |
870 | 缝纫底座 (féngrèn dǐzuò) – Đế máy may |
871 | 布料夹钳 (bùliào jiā qián) – Kẹp vải |
872 | 缝纫线轴 (féngrèn xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may |
873 | 裁剪尺 (cáijiǎn chǐ) – Thước cắt |
874 | 织布机械手 (zhībù jī xiè shǒu) – Tay máy dệt |
875 | 织布机皮带 (zhībù jī pí dài) – Dây máy dệt |
876 | 缝纫机盖 (féngrèn jī gài) – Nắp máy may |
877 | 织布机花边 (zhībù jī huābiān) – Viền máy dệt |
878 | 缝纫针板 (féngrèn zhēn bǎn) – Bàn kim máy may |
879 | 织布机配板 (zhībù jī pèi bǎn) – Bàn máy dệt |
880 | 缝纫机脚 (féngrèn jī jiǎo) – Bàn đặt kim máy may |
881 | 裁剪机台 (cáijiǎn jī tái) – Bàn máy cắt |
882 | 剪裁模具 (jiǎncái mójù) – Khuôn mẫu cắt |
883 | 缝纫机轴 (féngrèn jī zhóu) – Trục máy may |
884 | 织布机导轨 (zhībù jī dǎoguǐ) – Đường hướng máy dệt |
885 | 缝纫机扳手 (féngrèn jī bānshǒu) – Chìa khóa máy may |
886 | 织布机轮 (zhībù jī lún) – Bánh xe máy dệt |
887 | 剪裁刀盘 (jiǎncái dāo pán) – Đĩa dao cắt |
888 | 缝纫机摆轮 (féngrèn jī bǎilún) – Bánh máy may |
889 | 织布机喉咙 (zhībù jī hóulóng) – Ống máy dệt |
890 | 缝纫机音叉 (féngrèn jī yīnchā) – Kiếng máy may |
891 | 织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ trục máy dệt |
892 | 缝纫机马达 (féngrèn jī mǎdá) – Động cơ máy may |
893 | 织布机开关 (zhībù jī kāiguān) – Công tắc máy dệt |
894 | 缝纫机行程 (féngrèn jī xíngchéng) – Hành trình máy may |
895 | 织布机联轴器 (zhībù jī lián zhóu qì) – Cộng hưởng máy dệt |
896 | 缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may |
897 | 织布机电机 (zhībù jī diànjī) – Động cơ máy dệt |
898 | 缝纫机转子 (féngrèn jī zhuǎn zǐ) – Rotor máy may |
899 | 织布机电缆 (zhībù jī diànlǎn) – Dây cáp máy dệt |
900 | 缝纫机工作台 (féngrèn jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy may |
901 | 织布机保护盖 (zhībù jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt |
902 | 织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Bộ phanh máy dệt |
903 | 缝纫机压脚 (féngrèn jī yā jiǎo) – Bàn ép máy may |
904 | 织布机油箱 (zhībù jī yóu xiāng) – Bình dầu máy dệt |
905 | 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Hộp số máy may |
906 | 织布机滑轨 (zhībù jī huáguǐ) – Ray trượt máy dệt |
907 | 缝纫机皮带盘 (féngrèn jī pí dài pán) – Đĩa đai máy may |
908 | 织布机机头 (zhībù jī jī tóu) – Đầu máy dệt |
909 | 缝纫机电容器 (féngrèn jī diànróngqì) – Biến áp máy may |
910 | 织布机齿轮 (zhībù jī chǐ lún) – Bánh răng máy dệt |
911 | 缝纫机开启钮 (féngrèn jī kāiqǐ niǔ) – Nút mở máy may |
912 | 织布机纽扣 (zhībù jī niǔkòu) – Nút máy dệt |
913 | 缝纫机指示灯 (féngrèn jī zhǐshì dēng) – Đèn báo máy may |
914 | 织布机导线 (zhībù jī dǎoxiàn) – Dây điện máy dệt |
915 | 缝纫机电源线 (féngrèn jī diànyuán xiàn) – Dây nguồn máy may |
916 | 织布机控制盘 (zhībù jī kòngzhì pán) – Bảng điều khiển máy dệt |
917 | 缝纫机装置 (féngrèn jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy may |
918 | 织布机润滑器 (zhībù jī rùnhuá qì) – Bộ bôi trơn máy dệt |
919 | 缝纫机电磁阀 (féngrèn jī diàncí fá) – Van điện từ máy may |
920 | 织布机传感器 (zhībù jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy dệt |
921 | 缝纫机散热器 (féngrèn jī sànrè qì) – Bộ tản nhiệt máy may |
922 | 织布机调速器 (zhībù jī tiáosù qì) – Bộ điều tốc máy dệt |
923 | 缝纫机切割器 (féngrèn jī qiēgē qì) – Bộ cắt chỉ máy may |
924 | 织布机气缸 (zhībù jī qìgāng) – Xi lanh máy dệt |
925 | 缝纫机驱动器 (féngrèn jī qūdòng qì) – Bộ điều khiển máy may |
926 | 织布机械臂 (zhībù jī xiè bì) – Cánh tay máy dệt |
927 | 缝纫机电器 (féngrèn jī diànqì) – Thiết bị điện máy may |
928 | 织布机开孔器 (zhībù jī kāi kǒng qì) – Bộ đục lỗ máy dệt |
929 | 缝纫机紧固器 (féngrèn jī jǐn gù qì) – Bộ cố định máy may |
930 | 织布机飞轮 (zhībù jī fēilún) – Bánh lưỡi máy dệt |
931 | 缝纫机驱动轴 (féngrèn jī qūdòng zhóu) – Trục điều khiển máy may |
932 | 织布机切线器 (zhībù jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy dệt |
933 | 缝纫机手柄 (féngrèn jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy may |
934 | 织布机安全盖 (zhībù jī ānquán gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt |
935 | 缝纫机刀片 (féngrèn jī dāo piàn) – Lưỡi dao máy may |
936 | 织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Cam máy dệt |
937 | 缝纫机杆 (féngrèn jī gǎn) – Trục máy may |
938 | 织布机垫片 (zhībù jī diàn piàn) – Miếng đệm máy dệt |
939 | 缝纫机减振器 (féngrèn jī jiǎn zhèn qì) – Bộ giảm chấn máy may |
940 | 织布机弹簧 (zhībù jī tánhuáng) – Lò xo máy dệt |
941 | 缝纫机销子 (féngrèn jī xiāo zi) – Bulong máy may |
942 | 织布机导轮 (zhībù jī dǎo lún) – Bánh hướng máy dệt |
943 | 缝纫机螺丝 (féngrèn jī luósi) – Ốc vít máy may |
944 | 织布机电容 (zhībù jī diànróng) – Biến áp máy dệt |
945 | 缝纫机带轮 (féngrèn jī dài lún) – Bánh đai máy may |
946 | 缝纫机滚轮 (féngrèn jī gǔn lún) – Bánh lăn máy may |
947 | 织布机调整器 (zhībù jī tiáozhěng qì) – Bộ điều chỉnh máy dệt |
948 | 缝纫机摩擦盘 (féngrèn jī móchā pán) – Đĩa máy may |
949 | 织布机皮带皮 (zhībù jī pí dài pí) – Đai da máy dệt |
950 | 缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may |
951 | 织布机绞车轮 (zhībù jī jiǎo chē lún) – Bánh xe máy dệt |
952 | 缝纫机剥片器 (féngrèn jī bō piàn qì) – Bộ cạo chỉ máy may |
953 | 织布机电容盒 (zhībù jī diànróng hé) – Hộp biến áp máy dệt |
954 | 织布机钢丝绳 (zhībù jī gāng sī shéng) – Dây cáp máy dệt |
955 | 缝纫机脚轮 (féngrèn jī jiǎo lún) – Bánh xe máy may |
956 | 织布机配管 (zhībù jī pèiguǎn) – Ống nối máy dệt |
957 | 缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần máy may |
958 | 织布机销轴 (zhībù jī xiāo zhóu) – Trục máy dệt |
959 | 缝纫机悬挂装置 (féngrèn jī xuán guà zhuāngzhì) – Thiết bị treo máy may |
960 | 织布机轴套 (zhībù jī zhóu tào) – Ống trục máy dệt |
961 | 缝纫机扭簧 (féngrèn jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy may |
962 | 缝纫机摆臂 (féngrèn jī bǎi bì) – Cánh máy may |
963 | 织布机支架 (zhībù jī zhī jià) – Khung máy dệt |
964 | 缝纫机滚珠 (féngrèn jī gǔn zhū) – Bi máy may |
965 | 织布机电池 (zhībù jī diànchí) – Pin máy dệt |
966 | 织布机密封圈 (zhībù jī mìfēng quān) – Vòng kín máy dệt |
967 | 缝纫机锁螺母 (féngrèn jī suǒ luómǔ) – Bulong khóa máy may |
968 | 织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển máy dệt |
969 | 缝纫机针杆 (féngrèn jī zhēn gǎn) – Trục kim máy may |
970 | 织布机减速机 (zhībù jī jiǎnsù jī) – Hộp số máy dệt |
971 | 缝纫机分度盘 (féngrèn jī fēn dù pán) – Đĩa chia bước máy may |
972 | 织布机导轨 (zhībù jī dǎo guǐ) – Ray máy dệt |
973 | 缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuándòng zhóu) – Trục truyền động máy may |
974 | 织布机装置 (zhībù jī zhuāngzhì) – Thiết bị máy dệt |
975 | 织布机挡圈 (zhībù jī dǎng quān) – Vòng cản máy dệt |
976 | 缝纫机电机 (féngrèn jī diànjī) – Động cơ máy may |
977 | 织布机刀具 (zhībù jī dāo jù) – Dụng cụ máy dệt |
978 | 缝纫机电缆 (féngrèn jī diànlǎn) – Dây cáp máy may |
979 | 织布机导向器 (zhībù jī dǎoxiàng qì) – Bộ hướng máy dệt |
980 | 缝纫机销轴套 (féngrèn jī xiāo zhóu tào) – Bộ trục máy may |
981 | 缝纫机连接轴 (féngrèn jī liánjiē zhóu) – Trục kết nối máy may |
982 | 织布机润滑油 (zhībù jī rùnhuá yóu) – Dầu bôi trơn máy dệt |
983 | 缝纫机齿轮轴 (féngrèn jī chǐ lún zhóu) – Trục bánh răng máy may |
984 | 织布机维护盘 (zhībù jī wéi hù pán) – Đĩa bảo dưỡng máy dệt |
985 | 缝纫机摩擦轮 (féngrèn jī móchā lún) – Bánh lăn máy may |
986 | 织布机弹簧座 (zhībù jī tánhuáng zuò) – Nơi lắp lò xo máy dệt |
987 | 缝纫机机构 (féngrèn jī jīgòu) – Cơ cấu máy may |
988 | 织布机控制器 (zhībù jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy dệt |
989 | 织布机冷却器 (zhībù jī lěngquè qì) – Bộ làm mát máy dệt |
990 | 缝纫机电路板 (féngrèn jī diànlù bǎn) – Bo mạch điện tử máy may |
991 | 织布机密封胶 (zhībù jī mìfēng jiāo) – Keo kín máy dệt |
992 | 缝纫机制动器 (féngrèn jī zhì dòng qì) – Bộ phanh máy may |
993 | 织布机传动带 (zhībù jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy dệt |
994 | 缝纫机制动螺钉 (féngrèn jī zhì dòng luó dīng) – Ốc phanh máy may |
995 | 织布机压簧 (zhībù jī yā huáng) – Lò xo ép máy dệt |
996 | 缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy may |
997 | 织布机吸尘袋 (zhībù jī xī chén dài) – Bộ túi hút bụi máy dệt |
998 | 缝纫机皮带松紧螺钉 (féngrèn jī pí dài sōng jǐn luó dīng) – Ốc điều chỉnh độ căng đai máy may |
999 | 织布机输送带 (zhībù jī shūsòng dài) – Băng tải máy dệt |
1000 | 缝纫机拉杆 (féngrèn jī lā gǎn) – Cần kéo máy may |
1001 | 织布机定位销 (zhībù jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy dệt |
1002 | 缝纫机防尘罩 (féngrèn jī fáng chén zhào) – Vỏ che bụi máy may |
1003 | 织布机定位轴 (zhībù jī dìngwèi zhóu) – Trục định vị máy dệt |
1004 | 缝纫机刀架 (féngrèn jī dāo jià) – Khung dao máy may |
1005 | 织布机搅拌器 (zhībù jī jiǎo bàn qì) – Bộ khuấy máy dệt |
1006 | 缝纫机弹性件 (féngrèn jī tánxìng jiàn) – Bộ linh hoạt máy may |
1007 | 织布机刮刀 (zhībù jī guā dāo) – Dao cạo máy dệt |
1008 | 缝纫机吸音器 (féngrèn jī xī yīn qì) – Bộ giảm âm máy may |
1009 | 织布机防护网 (zhībù jī fánghù wǎng) – Lưới bảo vệ máy dệt |
1010 | 缝纫机滚动轴承 (féngrèn jī gǔn dòng zhóuchéng) – Ổ trục chuyển động máy may |
1011 | 织布机滚轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh lăn máy dệt |
1012 | 缝纫机传送带 (féngrèn jī chuánsòng dài) – Băng tải máy may |
1013 | 织布机分割刀 (zhībù jī fēn gē dāo) – Dao cắt máy dệt |
1014 | 缝纫机水泵 (féngrèn jī shuǐbèng) – Bơm nước máy may |
1015 | 织布机螺旋桨 (zhībù jī luóxuán jiǎng) – Cánh quạt máy dệt |
1016 | 缝纫机流量计 (féngrèn jī liúliàng jì) – Máy đo lưu lượng máy may |
1017 | 织布机靠背 (zhībù jī kào bèi) – Tấm tựa máy dệt |
1018 | 缝纫机拉链 (féngrèn jī lāliàn) – Dây kéo máy may |
1019 | 织布机凹槽 (zhībù jī āo cáo) – Rãnh máy dệt |
1020 | 缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Thanh trượt máy may |
1021 | 织布机离合器 (zhībù jī lí hé qì) – Ly hợp máy dệt |
1022 | 缝纫机指针 (féngrèn jī zhǐ zhēn) – Đồng hồ chỉ máy may |
1023 | 缝纫机电池盒 (féngrèn jī diànchí hé) – Hộp pin máy may |
1024 | 织布机扭簧 (zhībù jī niǔ huáng) – Lò xo xoắn máy dệt |
1025 | 缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Bulong định vị máy may |
1026 | 织布机滑轮 (zhībù jī huá lún) – Bánh lăn máy dệt |
1027 | 缝纫机油池 (féngrèn jī yóu chí) – Bể dầu máy may |
1028 | 织布机梭 (zhībù jī shuō) – Thoi máy dệt |
1029 | 缝纫机压板 (féngrèn jī yā bǎn) – Tấm ép máy may |
1030 | 织布机制动轮 (zhībù jī zhì dòng lún) – Bánh phanh máy dệt |
1031 | 缝纫机链轮 (féngrèn jī liàn lún) – Bánh xích máy may |
1032 | 织布机驱动轮 (zhībù jī qūdòng lún) – Bánh lái máy dệt |
1033 | 缝纫机凸轮轴 (féngrèn jī tú lún zhóu) – Trục cam máy may |
1034 | 织布机换向器 (zhībù jī huàn xiàng qì) – Bộ đổi hướng máy dệt |
1035 | 缝纫机撞击器 (féngrèn jī zhuàng jī qì) – Bộ va đập máy may |
1036 | 织布机加热器 (zhībù jī jiārè qì) – Bộ đốt nhiệt máy dệt |
1037 | 缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pí dài) – Đai truyền động máy may |
1038 | 织布机电流表 (zhībù jī diànliú biǎo) – Đồng hồ đo dòng điện máy dệt |
1039 | 缝纫机扭转轴 (féngrèn jī niǔ zhuǎn zhóu) – Trục xoắn máy may |
1040 | 织布机安全带 (zhībù jī ānquán dài) – Dây an toàn máy dệt |
1041 | 缝纫机切片器 (féngrèn jī qiē piàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may |
1042 | 织布机防尘垫 (zhībù jī fáng chén diàn) – Miếng che bụi máy dệt |
1043 | 缝纫机调速杆 (féngrèn jī tiáosù gǎn) – Cần điều tốc máy may |
1044 | 织布机辊轮 (zhībù jī gǔn lún) – Bánh trục máy dệt |
1045 | 缝纫机润滑脂 (féngrèn jī rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn máy may |
1046 | 织布机激光器 (zhībù jī jīguāng qì) – Bộ laser máy dệt |
1047 | 缝纫机空气泵 (féngrèn jī kōngqì bèng) – Bơm khí máy may |
1048 | 织布机锁紧螺母 (zhībù jī suǒ jǐn luó mǔ) – Ốc khóa máy dệt |
1049 | 缝纫机夹紧螺母 (féngrèn jī jiā jǐn luó mǔ) – Ốc kẹp máy may |
1050 | 织布机气缸盖 (zhībù jī qìgāng gài) – Nắp xi lanh máy dệt |
1051 | 缝纫机锥形齿轮 (féngrèn jī zhuīxíng chǐ lún) – Bánh răng nón máy may |
1052 | 织布机冲击器 (zhībù jī chōngjī qì) – Bộ đập máy dệt |
1053 | 缝纫机切片刀 (féngrèn jī qiē piàn dāo) – Dao cắt máy may |
1054 | 织布机废料箱 (zhībù jī fèiliào xiāng) – Thùng rác máy dệt |
1055 | 缝纫机皮革带 (féngrèn jī pígé dài) – Dây da máy may |
1056 | 织布机噪音屏障 (zhībù jī zàoyīn píngzhàng) – Vách chắn tiếng ồn máy dệt |
1057 | 缝纫机刀具架 (féngrèn jī dāo jù jià) – Khung đựng dụng cụ máy may |
1058 | 织布机工作台 (zhībù jī gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy dệt |
1059 | 缝纫机保护盖 (féngrèn jī bǎohù gài) – Vỏ bảo vệ máy may |
1060 | 织布机刹车 (zhībù jī shāchē) – Hệ thống phanh máy dệt |
1061 | 织布机储物箱 (zhībù jī chǔ wù xiāng) – Hộp đựng đồ máy dệt |
1062 | 织布机调整螺母 (zhībù jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy dệt |
1063 | 缝纫机切换器 (féngrèn jī qiēhuàn qì) – Bộ chuyển đổi máy may |
1064 | 织布机电源插座 (zhībù jī diànyuán chāzuò) – Ổ cắm điện máy dệt |
1065 | 缝纫机脚踏板 (féngrèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp máy may |
1066 | 织布机标志灯 (zhībù jī biāozhì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt |
1067 | 缝纫机绝缘垫 (féngrèn jī juéyuán diàn) – Miếng cách điện máy may |
1068 | 织布机主轴 (zhībù jī zhǔ zhóu) – Trục chính máy dệt |
1069 | 缝纫机电子器件 (féngrèn jī diànzǐ qìjiàn) – Linh kiện điện tử máy may |
1070 | 织布机辅助刀 (zhībù jī fǔzhù dāo) – Dao phụ trợ máy dệt |
1071 | 缝纫机传感器 (féngrèn jī chuángǎn qì) – Cảm biến máy may |
1072 | 织布机调节螺钉 (zhībù jī tiáojié luó dīng) – Ốc điều chỉnh máy dệt |
1073 | 缝纫机弯头 (féngrèn jī wān tóu) – Cúc uốn máy may |
1074 | 织布机机械臂 (zhībù jī jīxiè bì) – Cánh máy dệt |
1075 | 缝纫机连接带 (féngrèn jī liánjiē dài) – Dây nối máy may |
1076 | 织布机夹紧器 (zhībù jī jiā jǐn qì) – Bộ kẹp máy dệt |
1077 | 缝纫机传送系统 (féngrèn jī chuánsòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy may |
1078 | 织布机支撑杆 (zhībù jī zhīchēng gǎn) – Cần chống máy dệt |
1079 | 缝纫机护栏 (féngrèn jī hù lán) – Rào bảo vệ máy may |
1080 | 织布机减振器 (zhībù jī jiǎnzhèn qì) – Bộ cản trở rung máy dệt |
1081 | 缝纫机吸引器 (féngrèn jī xīyǐn qì) – Bộ hút máy may |
1082 | 织布机配线盘 (zhībù jī pèixiàn pán) – Đĩa dây máy dệt |
1083 | 缝纫机切线器 (féngrèn jī qiē xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may |
1084 | 织布机减速齿轮 (zhībù jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng hộp số máy dệt |
1085 | 缝纫机齿轮箱 (féngrèn jī chǐ lún xiāng) – Hộp số máy may |
1086 | 织布机传动螺母 (zhībù jī chuándòng luó mǔ) – Ốc truyền động máy dệt |
1087 | 缝纫机储存盘 (féngrèn jī chǔcún pán) – Đĩa lưu trữ máy may |
1088 | 织布机定位螺母 (zhībù jī dìngwèi luó mǔ) – Ốc định vị máy dệt |
1089 | 缝纫机滚筒 (féngrèn jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy may |
1090 | 织布机皮带轴 (zhībù jī pí dài zhóu) – Trục đai máy dệt |
1091 | 缝纫机风扇 (féngrèn jī fēngshàn) – Quạt máy may |
1092 | 缝纫机限位开关 (féngrèn jī xiàn wèi kāiguān) – Công tắc giới hạn máy may |
1093 | 织布机弯头 (zhībù jī wān tóu) – Cúc uốn máy dệt |
1094 | 缝纫机气动阀 (féngrèn jī qìdòng fá) – Van khí động máy may |
1095 | 织布机链轮 (zhībù jī liàn lún) – Bánh xích máy dệt |
1096 | 缝纫机滑动座 (féngrèn jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy may |
1097 | 织布机调整杆 (zhībù jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy dệt |
1098 | 缝纫机导轨 (féngrèn jī dǎo guǐ) – Ray máy may |
1099 | 织布机润滑系统 (zhībù jī rùnhuá xìtǒng) – Hệ thống bôi trơn máy dệt |
1100 | 织布机启动按钮 (zhībù jī qǐdòng àn) – Nút khởi động máy dệt |
1101 | 织布机温度控制器 (zhībù jī wēndù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy dệt |
1102 | 缝纫机传动装置 (féngrèn jī chuándòng zhuāngzhì) – Bộ truyền động máy may |
1103 | 缝纫机限位器 (féngrèn jī xiàn wèi qì) – Bộ giới hạn máy may |
1104 | 缝纫机机械手 (féngrèn jī jīxiè shǒu) – Tay máy may |
1105 | 织布机电磁阀 (zhībù jī diàncí fá) – Van điện từ máy dệt |
1106 | 缝纫机摆杆 (féngrèn jī bǎi gǎn) – Cần lắc máy may |
1107 | 织布机传送轴 (zhībù jī chuánsòng zhóu) – Trục truyền động máy dệt |
1108 | 织布机刀盘 (zhībù jī dāo pán) – Đĩa dao máy dệt |
1109 | 缝纫机气缸 (féngrèn jī qì gāng) – Xi lanh khí máy may |
1110 | 织布机保护罩 (zhībù jī bǎohù zhào) – Vỏ bảo vệ máy dệt |
1111 | 缝纫机操作面板 (féngrèn jī cāozuò miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may |
1112 | 织布机制动块 (zhībù jī zhì dòng kuài) – Thanh phanh máy dệt |
1113 | 缝纫机连杆 (féngrèn jī lián gǎn) – Cần nối máy may |
1114 | 织布机传动系统 (zhībù jī chuándòng xìtǒng) – Hệ thống truyền động máy dệt |
1115 | 缝纫机螺杆 (féngrèn jī luó gǎn) – Vít máy may |
1116 | 织布机紧固件 (zhībù jī jǐn fù jiàn) – Phụ kiện gắn máy dệt |
1117 | 缝纫机平衡轮 (féngrèn jī píng héng lún) – Bánh cân bằng máy may |
1118 | 织布机减振垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt |
1119 | 缝纫机线轴 (féngrèn jī xiàn zhóu) – Trục cuộn chỉ máy may |
1120 | 织布机密封条 (zhībù jī mìfēng tiáo) – Dải kín máy dệt |
1121 | 缝纫机转向轴 (féngrèn jī zhuǎn xiàng zhóu) – Trục lái máy may |
1122 | 织布机喉板 (zhībù jī hóu bǎn) – Lưỡi máy dệt |
1123 | 缝纫机压力杆 (féngrèn jī yālì gǎn) – Cần áp lực máy may |
1124 | 缝纫机支架 (féngrèn jī zhī jià) – Kệ máy may |
1125 | 织布机座子 (zhībù jī zuò zǐ) – Khung máy dệt |
1126 | 缝纫机伺服马达 (féngrèn jī sìfú mǎdá) – Động cơ servo máy may |
1127 | 织布机切割刀 (zhībù jī qiēgē dāo) – Dao cắt máy dệt |
1128 | 缝纫机磁性线圈 (féngrèn jī cíxìng xiànquān) – Cuộn dây từ máy may |
1129 | 缝纫机安全开关 (féngrèn jī ānquán kāiguān) – Công tắc an toàn máy may |
1130 | 织布机行程开关 (zhībù jī xíngché kāiguān) – Công tắc hành trình máy dệt |
1131 | 缝纫机压簧 (féngrèn jī yā huáng) – Lò xo ép máy may |
1132 | 织布机防护盖 (zhībù jī fánghù gài) – Vỏ bảo vệ máy dệt |
1133 | 缝纫机气囊 (féngrèn jī qì náng) – Bình khí máy may |
1134 | 织布机手柄 (zhībù jī shǒu bǐng) – Tay cầm máy dệt |
1135 | 缝纫机挡板 (féngrèn jī dǎng bǎn) – Tấm chắn máy may |
1136 | 织布机电控盒 (zhībù jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy dệt |
1137 | 织布机指示灯 (zhībù jī zhǐshì dēng) – Đèn chỉ dẫn máy dệt |
1138 | 缝纫机减震垫 (féngrèn jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt |
1139 | 织布机凸轮 (zhībù jī tú lún) – Trục cam máy dệt |
1140 | 缝纫机固定架 (féngrèn jī gùdìng jià) – Khung cố định máy may |
1141 | 织布机调整轮 (zhībù jī tiáozhěng lún) – Bánh điều chỉnh máy dệt |
1142 | 缝纫机接线端子 (féngrèn jī jiēxiàn duānzǐ) – Đầu nối dây máy may |
1143 | 织布机链传动 (zhībù jī liàn chuándòng) – Truyền động bằng xích máy dệt |
1144 | 缝纫机轴承 (féngrèn jī zhóuchéng) – Ổ bi máy may |
1145 | 织布机电气连接器 (zhībù jī diànqì liánjiē qì) – Đầu nối điện máy dệt |
1146 | 缝纫机连接销 (féngrèn jī liánjiē xiāo) – Trục nối máy may |
1147 | 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎnsù qì) – Bộ giảm tốc máy may |
1148 | 织布机尼龙皮带 (zhībù jī nílóng pídài) – Đai nylon máy dệt |
1149 | 缝纫机传动皮带 (féngrèn jī chuándòng pídài) – Đai truyền động máy may |
1150 | 织布机滚轮 (zhībù jī gǔnlún) – Bánh lăn máy dệt |
1151 | 缝纫机模块 (féngrèn jī mókuài) – Mô-đun máy may |
1152 | 缝纫机同步带 (féngrèn jī tóngbù dài) – Đai đồng bộ máy may |
1153 | 织布机离合器 (zhībù jī líhé qì) – Ly hợp máy dệt |
1154 | 缝纫机配重块 (féngrèn jī pèi zhòng kuài) – Khối cân bằng máy may |
1155 | 织布机销子 (zhībù jī xiāo zǐ) – Trục máy dệt |
1156 | 缝纫机垫圈 (féngrèn jī diàn quān) – Vòng đệm máy may |
1157 | 织布机刮刀 (zhībù jī guādāo) – Dao gạt máy dệt |
1158 | 缝纫机弹簧 (féngrèn jī tán huáng) – Lò xo máy may |
1159 | 缝纫机皮套 (féngrèn jī pí tào) – Ống da máy may |
1160 | 织布机电控板 (zhībù jī diànkòng bǎn) – Bảng điều khiển điện máy dệt |
1161 | 缝纫机阀门 (féngrèn jī fámén) – Van máy may |
1162 | 织布机滑块 (zhībù jī huá kuài) – Khối trượt máy dệt |
1163 | 缝纫机减速机 (féngrèn jī jiǎn sù jī) – Bộ giảm tốc máy may |
1164 | 缝纫机机头 (féngrèn jī jītóu) – Đầu máy may |
1165 | 织布机皮脚 (zhībù jī pí jiǎo) – Chân da máy dệt |
1166 | 缝纫机磨具 (féngrèn jī mò jù) – Đá mài máy may |
1167 | 织布机制动块 (zhībù jī zhìdòng kuài) – Thanh phanh máy dệt |
1168 | 缝纫机套筒 (féngrèn jī tào tǒng) – Ống bọc máy may |
1169 | 织布机减震脚 (zhībù jī jiǎnzhèn jiǎo) – Chân cản trở rung máy dệt |
1170 | 缝纫机锁紧螺丝 (féngrèn jī suǒjǐn luó sī) – Ốc khóa máy may |
1171 | 织布机电子控制器 (zhībù jī diànzǐ kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện tử máy dệt |
1172 | 缝纫机吸尘器 (féngrèn jī xīchén qì) – Máy hút bụi máy may |
1173 | 织布机滚珠轴承 (zhībù jī gǔnzhū zhóuchéng) – Ổ bi bi máy dệt |
1174 | 缝纫机电机座 (féngrèn jī diànjī zuò) – Khung động cơ máy may |
1175 | 织布机电气装置 (zhībù jī diànqì zhuāngzhì) – Bộ điện máy dệt |
1176 | 缝纫机链条轮 (féngrèn jī liàn tiáo lún) – Bánh xích máy may |
1177 | 织布机弯曲导轨 (zhībù jī wān qū dǎo guǐ) – Ray uốn máy dệt |
1178 | 缝纫机皮带轮 (féngrèn jī pídài lún) – Bánh đai máy may |
1179 | 织布机滑动座 (zhībù jī huá dòng zuò) – Khung trượt máy dệt |
1180 | 缝纫机定位销 (féngrèn jī dìngwèi xiāo) – Trục định vị máy may |
1181 | 缝纫机底座 (féngrèn jī dǐ zuò) – Đế máy may |
1182 | 织布机气缸 (zhībù jī qì gāng) – Xi lanh khí máy dệt |
1183 | 缝纫机螺纹 (féngrèn jī luó wén) – Rãnh vít máy may |
1184 | 织布机滚筒 (zhībù jī gǔn tǒng) – Bộ lăn máy dệt |
1185 | 缝纫机调整杆 (féngrèn jī tiáozhěng gǎn) – Cần điều chỉnh máy may |
1186 | 缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy may |
1187 | 织布机主电源 (zhībù jī zhǔ diànyuán) – Nguồn chính máy dệt |
1188 | 缝纫机滚子轴承 (féngrèn jī gǔnzǐ zhóuchéng) – Ổ bi con lăn máy may |
1189 | 织布机护栏 (zhībù jī hù lán) – Rào bảo vệ máy dệt |
1190 | 缝纫机调整螺母 (féngrèn jī tiáozhěng luó mǔ) – Ốc điều chỉnh máy may |
1191 | 缝纫机减速齿轮 (féngrèn jī jiǎnsù chǐ lún) – Bánh răng giảm tốc máy may |
1192 | 织布机皮带 (zhībù jī pídài) – Đai máy dệt |
1193 | 织布机控制盒 (zhībù jī kòngzhì hé) – Hộp điều khiển máy dệt |
1194 | 织布机皮筋 (zhībù jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt |
1195 | 缝纫机调速旋钮 (féngrèn jī tiáosù xuán niǔ) – Núm điều chỉnh tốc độ máy may |
1196 | 织布机滚轴 (zhībù jī gǔn zhóu) – Trục lăn máy dệt |
1197 | 缝纫机导向轮 (féngrèn jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy may |
1198 | 缝纫机线杆 (féngrèn jī xiàn gǎn) – Cần cuộn chỉ máy may |
1199 | 织布机压脚 (zhībù jī yā jiǎo) – Chân ép máy dệt |
1200 | 织布机锥齿轮 (zhībù jī zhuī chǐ lún) – Bánh răng nón máy dệt |
1201 | 缝纫机减速箱 (féngrèn jī jiǎnsù xiāng) – Hộp giảm tốc máy may |
1202 | 缝纫机皮轮 (féngrèn jī pí lún) – Bánh da máy may |
1203 | 织布机减震弹簧 (zhībù jī jiǎnzhèn tánhuáng) – Lò xo cản trở rung máy dệt |
1204 | 织布机切刀 (zhībù jī qiē dāo) – Dao cắt máy dệt |
1205 | 缝纫机减震座 (féngrèn jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy may |
1206 | 织布机轴承 (zhībù jī zhóuchéng) – Ổ bi máy dệt |
1207 | 缝纫机模具 (féngrèn jī mó jù) – Khuôn máy may |
1208 | 织布机连杆 (zhībù jī lián gǎn) – Cần nối máy dệt |
1209 | 缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy may |
1210 | 织布机导向轮 (zhībù jī dǎo xiàng lún) – Bánh hướng dẫn máy dệt |
1211 | 织布机链条 (zhībù jī liàn tiáo) – Sên máy dệt |
1212 | 缝纫机电控盒 (féngrèn jī diànkòng hé) – Hộp điều khiển điện máy may |
1213 | 织布机偏心轮 (zhībù jī piān xīn lún) – Bánh lệch tâm máy dệt |
1214 | 织布机传动带 (zhībù jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy dệt |
1215 | 织布机减震垫 (zhībù jī jiǎn zhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt |
1216 | 缝纫机滑块 (féngrèn jī huá kuài) – Khối trượt máy may |
1217 | 缝纫机电机 (féngrèn jī diàn jī) – Động cơ máy may |
1218 | 织布机皮带轮 (zhībù jī pídài lún) – Bánh đai máy dệt |
1219 | 缝纫机传动轴 (féngrèn jī chuán dòng zhóu) – Trục truyền động máy may |
1220 | 织布机齿轮传动 (zhībù jī chǐ lún chuán dòng) – Truyền động bằng bánh răng máy dệt |
1221 | 织布机电气系统 (zhībù jī diàn qì xì tǒng) – Hệ thống điện máy dệt |
1222 | 缝纫机皮带 (féngrèn jī pídài) – Đai máy may |
1223 | 织布机电机 (zhībù jī diàn jī) – Động cơ máy dệt |
1224 | 缝纫机模块 (féngrèn jī mó kuài) – Mô-đun máy may |
1225 | 织布机传感器 (zhībù jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy dệt |
1226 | 缝纫机减速器 (féngrèn jī jiǎn sù qì) – Bộ giảm tốc máy may |
1227 | 缝纫机链条 (féngrèn jī liàn tiáo) – Sên máy dệt |
1228 | 织布机电气控制器 (zhībù jī diànqì kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện máy dệt |
1229 | 织布机减震座 (zhībù jī jiǎnzhèn zuò) – Khung cản trở rung máy dệt |
1230 | 织布机减震垫 (zhībù jī jiǎnzhèn diàn) – Miếng cản trở rung máy dệt |
1231 | 缝纫机皮筋 (féngrèn jī pí jīn) – Dây đàn hồi máy dệt |
1232 | 缝纫机凸轮 (féngrèn jī tú lún) – Trục cam máy dệt |
1233 | 缝纫机传动带 (féngrèn jī chuándòng dài) – Dây truyền động máy may |
1234 | 缝纫机 (féng rèn jī) – Máy may |
1235 | 织机 (zhī jī) – Máy dệt |
1236 | 压脚 (yā jiǎo) – Đáy bấm |
1237 | 针板 (zhēn bǎn) – Bảng kim |
1238 | 打样机 (dǎ yàng jī) – Máy mẫu |
1239 | 缝纫机针 (féng rèn jī zhēn) – Kim máy may |
1240 | 缝纫机底盘 (féng rèn jī dǐ pán) – Khung máy may |
1241 | 调脚 (tiáo jiǎo) – Điều chỉnh bấm |
1242 | 缝纫机脚 (féng rèn jī jiǎo) – Bộ bấm máy may |
1243 | 缝纫机线 (féng rèn jī xiàn) – Chỉ may máy |
1244 | 针板间距 (zhēn bǎn jiàn jù) – Khoảng cách kim |
1245 | 零件 (líng jiàn) – Linh kiện |
1246 | 调速器 (tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ |
1247 | 压脚板 (yā jiǎo bǎn) – Bản bấm |
1248 | 电脑刺绣机 (diàn nǎo cì xiù jī) – Máy thêu máy tính |
1249 | 缝纫线 (féng rèn xiàn) – Chỉ may |
1250 | 缝纫机轮 (féng rèn jī lún) – Bánh xe máy may |
1251 | 油箱 (yóu xiāng) – Bình dầu |
1252 | 端头 (duān tóu) – Đầu kim |
1253 | 缝纫机扣 (féng rèn jī kòu) – Kẹp kim máy may |
1254 | 缝纫机配件 (féng rèn jī pèi jiàn) – Phụ kiện máy may |
1255 | 线轴 (xiàn zhóu) – Trục chỉ |
1256 | 针板盖 (zhēn bǎn gài) – Nắp kim |
1257 | 布架 (bù jià) – Giá vải |
1258 | 织布机 (zhī bù jī) – Máy dệt vải |
1259 | 穿线器 (chuān xiàn qì) – Dụng cụ luồn chỉ |
1260 | 熨斗 (yùn dǒu) – Bàn ủi |
1261 | 缝纫线盒 (féng rèn xiàn hé) – Hộp chỉ máy may |
1262 | 缝纫机轴 (féng rèn jī zhóu) – Trục máy may |
1263 | 针座 (zhēn zuò) – Ghế kim |
1264 | 缝纫机针板 (féng rèn jī zhēn bǎn) – Bảng kim máy may |
1265 | 缝纫机电机 (féng rèn jī diàn jī) – Động cơ máy may |
1266 | 缝纫机线轴 (féng rèn jī xiàn zhóu) – Trục chỉ máy may |
1267 | 缝纫机线轮 (féng rèn jī xiàn lún) – Bánh xe chỉ máy may |
1268 | 切割机刀片 (qiē gē jī dāo piàn) – Lưỡi cắt máy cắt |
1269 | 缝纫机脚底 (féng rèn jī jiǎo dǐ) – Đế bấm máy may |
1270 | 穿线槽 (chuān xiàn cáo) – Rãnh luồn chỉ |
1271 | 切割机盘 (qiē gē jī pán) – Đĩa máy cắt |
1272 | 压脚板螺丝 (yā jiǎo bǎn luó sī) – Vít bản bấm |
1273 | 缝纫机照明灯 (féng rèn jī zhào míng dēng) – Đèn máy may |
1274 | 缝纫机针杆 (féng rèn jī zhēn gān) – Trục kim máy may |
1275 | 缝纫机皮带 (féng rèn jī pí dài) – Dây đai máy may |
1276 | 缝纫机线架 (féng rèn jī xiàn jià) – Giá chỉ máy may |
1277 | 织机梭子 (zhī jī suō zi) – Chày máy dệt |
1278 | 缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp chỉ máy may |
1279 | 缝纫机线盖 (féng rèn jī xiàn gài) – Nắp trục chỉ máy may |
1280 | 缝纫机刀片 (féng rèn jī dāo piàn) – Lưỡi máy may |
1281 | 缝纫机传动带 (féng rèn jī chuán dòng dài) – Dây truyền động máy may |
1282 | 缝纫机配线 (féng rèn jī pèi xiàn) – Dây điện máy may |
1283 | 缝纫机吸尘器 (féng rèn jī xī chén qì) – Máy hút bụi máy may |
1284 | 缝纫机传动轮 (féng rèn jī chuán dòng lún) – Bánh xe truyền động máy may |
1285 | 缝纫机总成 (féng rèn jī zǒng chéng) – Bộ tổng hợp máy may |
1286 | 缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Bộ kẹp chỉ máy may |
1287 | 缝纫机织轴 (féng rèn jī zhī zhóu) – Trục dệt máy may |
1288 | 缝纫机线圈 (féng rèn jī xiàn quān) – Cuộn chỉ máy may |
1289 | 缝纫机开关 (féng rèn jī kāi guān) – Công tắc máy may |
1290 | 缝纫机电机座 (féng rèn jī diàn jī zuò) – Ghế động cơ máy may |
1291 | 缝纫机线导管 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn) – Ống dẫn chỉ máy may |
1292 | 缝纫机定位板 (féng rèn jī dìng wèi bǎn) – Bảng định vị máy may |
1293 | 缝纫机线夹盖 (féng rèn jī xiàn jiā gài) – Nắp kẹp chỉ máy may |
1294 | 缝纫机压脚板 (féng rèn jī yā jiǎo bǎn) – Bản bấm máy may |
1295 | 缝纫机线轴座 (féng rèn jī xiàn zhóu zuò) – Ghế trục chỉ máy may |
1296 | 缝纫机线槽盖 (féng rèn jī xiàn cáo gài) – Nắp rãnh luồn chỉ máy may |
1297 | 缝纫机梭轮 (féng rèn jī suō lún) – Bánh xe chày máy may |
1298 | 缝纫机线盒盖 (féng rèn jī xiàn hé gài) – Nắp hộp chỉ máy may |
1299 | 缝纫机轴垫 (féng rèn jī zhóu diàn) – Đế trục máy may |
1300 | 缝纫机螺丝 (féng rèn jī luó sī) – Vít máy may |
1301 | 缝纫机开关盖 (féng rèn jī kāi guān gài) – Nắp công tắc máy may |
1302 | 缝纫机刀片座 (féng rèn jī dāo piàn zuò) – Ghế lưỡi máy may |
1303 | 缝纫机螺母 (féng rèn jī luó mǔ) – Bulông máy may |
1304 | 缝纫机线夹座 (féng rèn jī xiàn jiā zuò) – Ghế kẹp chỉ máy may |
1305 | 缝纫机线轮盖 (féng rèn jī xiàn lún gài) – Nắp bánh xe chỉ máy may |
1306 | 缝纫机线圈盖 (féng rèn jī xiàn quān gài) – Nắp cuộn chỉ máy may |
1307 | 缝纫机脚板座 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò) – Ghế bản bấm máy may |
1308 | 缝纫机织轴座 (féng rèn jī zhī zhóu zuò) – Ghế trục dệt máy may |
1309 | 缝纫机线盘 (féng rèn jī xiàn pán) – Đĩa chỉ máy may |
1310 | 缝纫机定位螺丝 (féng rèn jī dìng wèi luó sī) – Vít định vị máy may |
1311 | 缝纫机织轴垫 (féng rèn jī zhī zhóu diàn) – Đế trục dệt máy may |
1312 | 缝纫机螺丝刀 (féng rèn jī luó sī dāo) – Dao cắt vít máy may |
1313 | 缝纫机刀片盖 (féng rèn jī dāo piàn gài) – Nắp lưỡi máy may |
1314 | 缝纫机螺丝盖 (féng rèn jī luó sī gài) – Nắp vít máy may |
1315 | 缝纫机线夹钳 (féng rèn jī xiàn jiā qián) – Kìm kẹp chỉ máy may |
1316 | 缝纫机线圈钩 (féng rèn jī xiàn quān gōu) – Móc cuộn chỉ máy may |
1317 | 缝纫机针板座 (féng rèn jī zhēn bǎn zuò) – Ghế bảng kim máy may |
1318 | 缝纫机线架座 (féng rèn jī xiàn jià zuò) – Ghế giá chỉ máy may |
1319 | 缝纫机刀片架 (féng rèn jī dāo piàn jià) – Giá lưỡi máy may |
1320 | 缝纫机脚板针 (féng rèn jī jiǎo bǎn zhēn) – Kim bản bấm máy may |
1321 | 缝纫机线导管盖 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn gài) – Nắp ống dẫn chỉ máy may |
1322 | 缝纫机定位螺母 (féng rèn jī dìng wèi luó mǔ) – Bulông định vị máy may |
1323 | 缝纫机传动轮盖 (féng rèn jī chuán dòng lún gài) – Nắp bánh xe truyền động máy may |
1324 | 缝纫机脚板螺母 (féng rèn jī jiǎo bǎn luó mǔ) – Bulông bản bấm máy may |
1325 | 缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy may |
1326 | 缝纫机螺丝钳 (féng rèn jī luó sī qián) – Kìm vít máy may |
1327 | 缝纫机螺母刀 (féng rèn jī luó mǔ dāo) – Dao cắt bulông máy may |
1328 | 缝纫机线夹钳座 (féng rèn jī xiàn jiā qián zuò) – Ghế kìm kẹp chỉ máy may |
1329 | 缝纫机线轮钳 (féng rèn jī xiàn lún qián) – Kìm kẹp bánh xe chỉ máy may |
1330 | 缝纫机脚板座盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn zuò gài) – Nắp ghế bản bấm máy may |
1331 | 缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế dây điện máy may |
1332 | 缝纫机线架螺丝 (féng rèn jī xiàn jià luó sī) – Vít giá chỉ máy may |
1333 | 缝纫机脚板底盘 (féng rèn jī jiǎo bǎn dǐ pán) – Khung bản bấm máy may |
1334 | 缝纫机线盘座 (féng rèn jī xiàn pán zuò) – Ghế đĩa chỉ máy may |
1335 | 缝纫机线圈夹 (féng rèn jī xiàn quān jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may |
1336 | 缝纫机电机螺丝 (féng rèn jī diàn jī luó sī) – Vít động cơ máy may |
1337 | 缝纫机线架盖 (féng rèn jī xiàn jià gài) – Nắp giá chỉ máy may |
1338 | 缝纫机线架钩 (féng rèn jī xiàn jià gōu) – Móc giá chỉ máy may |
1339 | 缝纫机脚板齿轮 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún) – Bánh răng bản bấm máy may |
1340 | 缝纫机线圈盘 (féng rèn jī xiàn quān pán) – Đĩa cuộn chỉ máy may |
1341 | 缝纫机线圈夹钳 (féng rèn jī xiàn quān jiā qián) – Kìm kẹp móc cuộn chỉ máy may |
1342 | 缝纫机配线盖 (féng rèn jī pèi xiàn gài) – Nắp dây điện máy may |
1343 | 缝纫机刀片座盖 (féng rèn jī dāo piàn zuò gài) – Nắp ghế lưỡi máy may |
1344 | 缝纫机线盘盖 (féng rèn jī xiàn pán gài) – Nắp đĩa chỉ máy may |
1345 | 缝纫机线夹座盖 (féng rèn jī xiàn jiā zuò gài) – Nắp ghế kẹp chỉ máy may |
1346 | 缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp bánh răng bản bấm máy may |
1347 | 缝纫机电机座盖 (féng rèn jī diàn jī zuò gài) – Nắp ghế động cơ máy may |
1348 | 缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy may |
1349 | 缝纫机线导管座 (féng rèn jī xiàn dǎo guǎn zuò) – Nắp ghế ống dẫn chỉ máy may |
1350 | 缝纫机螺丝架 (féng rèn jī luó sī jià) – Giá vít máy may |
1351 | 缝纫机线轮座 (féng rèn jī xiàn lún zuò) – Ghế bánh xe chỉ máy may |
1352 | 缝纫机脚板齿轮座 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún zuò) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may |
1353 | 缝纫机电机螺母 (féng rèn jī diàn jī luó mǔ) – Bulông động cơ máy may |
1354 | 缝纫机线圈座 (féng rèn jī xiàn quān zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may |
1355 | 缝纫机脚板齿轮盖 (féng rèn jī jiǎo bǎn chǐ lún gài) – Nắp ghế bánh răng bản bấm máy may |
1356 | 缝纫机线轮座盖 (féng rèn jī xiàn lún zuò gài) – Nắp ghế bánh xe chỉ máy may |
1357 | 缝纫机织轴垫盖 (féng rèn jī zhī zhóu diàn gài) – Nắp đế trục dệt máy |
1358 | 缝纫机织轴垫座 (féng rèn jī zhī zhóu diàn zuò) – Nắp ghế đế trục dệt máy |
1359 | 针床 (zhēn chuáng) – Máy chỉ khâu |
1360 | 衣缝机 (yī fèng jī) – Máy may áo |
1361 | 缝纫机油 (féng rèn jī yóu) – Dầu máy may |
1362 | 缝纫机行 (féng rèn jī xíng) – Dòng máy may |
1363 | 花样缝纫机 (huā yàng féng rèn jī) – Máy may đa dạng mẫu mã |
1364 | 平缝机 (píng fèng jī) – Máy may chỉ thẳng |
1365 | 直线缝纫机 (zhí xiàn féng rèn jī) – Máy may chỉ thẳng |
1366 | 双针缝纫机 (shuāng zhēn féng rèn jī) – Máy may 2 kim |
1367 | 覆盖缝纫机 (fù gài féng rèn jī) – Máy may phủ sóng |
1368 | 锁边缝纫机 (suǒ biān féng rèn jī) – Máy may viền cạnh |
1369 | 扁箱缝纫机 (biǎn xiāng féng rèn jī) – Máy may cánh gỗ |
1370 | 奇安缝纫机 (qí ān féng rèn jī) – Máy may chữ U |
1371 | 立柱缝纫机 (lì zhù féng rèn jī) – Máy may cột đứng |
1372 | 刺绣缝纫机 (cì xiù féng rèn jī) – Máy may thêu |
1373 | 手摇缝纫机 (shǒu yáo féng rèn jī) – Máy may bằng tay |
1374 | 电动缝纫机 (diàn dòng féng rèn jī) – Máy may điện |
1375 | 自动缝纫机 (zì dòng féng rèn jī) – Máy may tự động |
1376 | 微电脑缝纫机 (wēi diàn nǎo féng rèn jī) – Máy may vi tính |
1377 | 上糸機 (shàng mì jī) – Máy bỏ sợi trên |
1378 | 下糸機 (xià mì jī) – Máy bỏ sợi dưới |
1379 | 缝合机 (féng hé jī) – Máy nối chỉ |
1380 | 绣花机 (xiù huā jī) – Máy thêu hoa |
1381 | 压布机 (yā bù jī) – Máy ép vải |
1382 | 压熨机 (yā yùn jī) – Máy ủi |
1383 | 手套机 (shǒu tào jī) – Máy làm găng tay |
1384 | 热熔机 (rè róng jī) – Máy nhiệt dán |
1385 | 缝衣机 (féng yī jī) – Máy may áo |
1386 | 钉扣机 (dīng kòu jī) – Máy đính nút |
1387 | 缝纫机头 (féng rèn jī tóu) – Đầu máy may |
1388 | 缝纫机底座 (féng rèn jī dǐ zuò) – Đế máy may |
1389 | 缝纫机灯 (féng rèn jī dēng) – Đèn máy may |
1390 | 缝纫机压脚 (féng rèn jī yā jiǎo) – Chân ép máy may |
1391 | 缝纫机电机脚 (féng rèn jī diàn jī jiǎo) – Chân động cơ máy may |
1392 | 缝纫机电机皮带 (féng rèn jī diàn jī pí dài) – Dây đai động cơ máy may |
1393 | 缝纫机线夹 (féng rèn jī xiàn jiā) – Kẹp móc cuộn chỉ máy may |
1394 | 缝纫机调速器 (féng rèn jī tiáo sù qì) – Bộ điều chỉnh tốc độ máy may |
1395 | 缝纫机拉线器 (féng rèn jī lā xiàn qì) – Bộ kéo chỉ máy may |
1396 | 缝纫机剪线器 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì) – Bộ cắt chỉ máy may |
1397 | 缝纫机绣花架 (féng rèn jī xiù huā jià) – Giá thêu hoa máy may |
1398 | 缝纫机机头 (féng rèn jī jī tóu) – Đầu máy may |
1399 | 缝纫机机身 (féng rèn jī jī shēn) – Thân máy may |
1400 | 缝纫机护罩 (féng rèn jī hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may |
1401 | 缝纫机吊座 (féng rèn jī diào zuò) – Ghế treo máy may |
1402 | 缝纫机电源线 (féng rèn jī diàn yuán xiàn) – Dây nguồn máy may |
1403 | 缝纫机接线板 (féng rèn jī jiē xiàn bǎn) – Bảng nối dây máy may |
1404 | 缝纫机插座 (féng rèn jī chā zuò) – Ổ cắm máy may |
1405 | 缝纫机保险丝 (féng rèn jī bǎo xiǎn sī) – Cầu chì máy may |
1406 | 缝纫机踏板 (féng rèn jī tà bǎn) – Bàn đạp máy may |
1407 | 缝纫机踏板线 (féng rèn jī tà bǎn xiàn) – Dây bàn đạp máy may |
1408 | 缝纫机滚筒 (féng rèn jī gǔn tǒng) – Lô máy may |
1409 | 缝纫机输送带 (féng rèn jī shū sòng dài) – Dây truyền chỉ máy may |
1410 | 缝纫机维修 (féng rèn jī wéi xiū) – Sửa chữa máy may |
1411 | 缝纫机保养 (féng rèn jī bǎo yǎng) – Bảo dưỡng máy may |
1412 | 缝纫机维修工 (féng rèn jī wéi xiū gōng) – Thợ sửa chữa máy may |
1413 | 缝纫机零件 (féng rèn jī líng jiàn) – Linh kiện máy may |
1414 | 缝纫机皮带轮 (féng rèn jī pí dài lún) – Bánh đai máy may |
1415 | 缝纫机工作台 (féng rèn jī gōng zuò tái) – Bàn làm việc máy may |
1416 | 缝纫机配线盘 (féng rèn jī pèi xiàn pán) – Đĩa nối dây máy may |
1417 | 缝纫机电源插头 (féng rèn jī diàn yuán chā tóu) – Đầu cắm nguồn máy may |
1418 | 缝纫机配线座 (féng rèn jī pèi xiàn zuò) – Ghế nối dây máy may |
1419 | 缝纫机马达 (féng rèn jī mǎ dá) – Động cơ máy may |
1420 | 缝纫机发动机 (féng rèn jī fā dòng jī) – Động cơ máy may |
1421 | 缝纫机脚踏板 (féng rèn jī jiǎo tà bǎn) – Bàn đạp chân máy may |
1422 | 缝纫机按钮 (féng rèn jī nútǒng) – Nút máy may |
1423 | 缝纫机线夹器 (féng rèn jī xiàn jiā qì) – Kìm kẹp chỉ máy may |
1424 | 缝纫机控制板 (féng rèn jī kòngzhì bǎn) – Bảng điều khiển máy may |
1425 | 缝纫机控制面板 (féng rèn jī kòngzhì miànbǎn) – Bảng điều khiển máy may |
1426 | 缝纫机针板螺丝 (féng rèn jī zhēn bǎn luó sī) – Vít bảng kim máy may |
1427 | 缝纫机配件箱 (féng rèn jī pèi jiàn xiāng) – Hộp phụ kiện máy may |
1428 | 缝纫机配线器 (féng rèn jī pèi xiàn qì) – Bộ nối dây máy may |
1429 | 缝纫机踏板座 (féng rèn jī tà bǎn zuò) – Ghế bàn đạp máy may |
1430 | 缝纫机接线端子 (féng rèn jī jiē xiàn duān zǐ) – Đầu nối dây máy may |
1431 | 缝纫机控制器 (féng rèn jī kòngzhì qì) – Bộ điều khiển máy may |
1432 | 缝纫机传感器 (féng rèn jī chuán gǎn qì) – Cảm biến máy may |
1433 | 缝纫机编程器 (féng rèn jī biān chéng qì) – Bộ lập trình máy may |
1434 | 缝纫机维修工具 (féng rèn jī wéi xiū gōng jù) – Dụng cụ sửa chữa máy may |
1435 | 缝纫机使用手册 (féng rèn jī shǐ yòng shǒu cè) – Sổ hướng dẫn sử dụng máy may |
1436 | 缝纫机械手 (féng rèn jī xiè shǒu) – Tay cơ học máy may |
1437 | 缝纫机线夹脚 (féng rèn jī xiàn jiā jiǎo) – Chân kìm kẹp chỉ máy may |
1438 | 缝纫机夹脚器 (féng rèn jī jiā jiǎo qì) – Bộ kìm kẹp chỉ máy may |
1439 | 缝纫机皮带轮座 (féng rèn jī pí dài lún zuò) – Ghế bánh đai máy may |
1440 | 缝纫机线切割器 (féng rèn jī xiàn qiē gē qì) – Bộ cắt chỉ máy may |
1441 | 缝纫机切割刀 (féng rèn jī qiē gē dāo) – Dao cắt máy may |
1442 | 缝纫机刀片保护罩 (féng rèn jī dāo piàn bǎo hù zhào) – Vỏ bảo vệ lưỡi máy may |
1443 | 缝纫机气缸 (féng rèn jī qì gāng) – Xi lanh máy may |
1444 | 缝纫机电磁阀 (féng rèn jī diàn cí fá) – Van điện từ máy may |
1445 | 缝纫机皮带调整螺丝 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó sī) – Vít điều chỉnh bánh đai máy may |
1446 | 缝纫机冷却风扇 (féng rèn jī lěng què fēng shàn) – Quạt làm mát máy may |
1447 | 缝纫机润滑油 (féng rèn jī rùn huā yóu) – Dầu bôi trơn máy may |
1448 | 缝纫机废水排放管 (féng rèn jī fèi shuǐ pái fàng guǎn) – Ống xả nước thải máy may |
1449 | 缝纫机线夹嘴 (féng rèn jī xiàn jiā zuǐ) – Miệng kìm kẹp chỉ máy may |
1450 | 缝纫机封套 (féng rèn jī fēng tào) – Ống bọc máy may |
1451 | 缝纫机控制板故障 (féng rèn jī kòngzhì bǎn gùzhàng) – Lỗi bảng điều khiển máy may |
1452 | 缝纫机变频器 (féng rèn jī biàn pín qì) – Biến tần máy may |
1453 | 缝纫机温控器 (féng rèn jī wēn kòng qì) – Bộ điều khiển nhiệt độ máy may |
1454 | 缝纫机剪线器座 (féng rèn jī jiǎn xiàn qì zuò) – Ghế cắt chỉ máy may |
1455 | 缝纫机零部件 (féng rèn jī líng bù jiàn) – Linh kiện máy may |
1456 | 缝纫机传送带 (féng rèn jī chuán sòng dài) – Dây truyền động máy may |
1457 | 缝纫机锁线器 (féng rèn jī suǒ xiàn qì) – Bộ kẹp chỉ máy may |
1458 | 缝纫机防护罩 (féng rèn jī fáng hù zhào) – Vỏ bảo vệ máy may |
1459 | 缝纫机线夹弹簧 (féng rèn jī xiàn jiā tán huáng) – Lò xo kìm kẹp chỉ máy may |
1460 | 缝纫机电机轮 (féng rèn jī diàn jī lún) – Bánh xe động cơ máy may |
1461 | 缝纫机废水管 (féng rèn jī fèi shuǐ guǎn) – Ống nước thải máy may |
1462 | 缝纫机皮带轮螺丝 (féng rèn jī pí dài lún luó sī) – Vít bánh đai máy may |
1463 | 缝纫机皮带调整螺帽 (féng rèn jī pí dài tiáo zhěng luó mào) – Đinh ốc điều chỉnh bánh đai máy may |
1464 | 缝纫机飞梭 (féng rèn jī fēi shuāo) – Cuộn chỉ máy may |
1465 | 缝纫机飞梭座 (féng rèn jī fēi shuāo zuò) – Ghế cuộn chỉ máy may |
1466 | 缝纫机飞梭嘴 (féng rèn jī fēi shuāo zuǐ) – Miệng cuộn chỉ máy may |
1467 | 缝纫机工作灯 (féng rèn jī gōng zuò dēng) – Đèn làm việc máy may |
1468 | 缝纫机工作踏板 (féng rèn jī gōng zuò tà bǎn) – Bàn đạp làm việc máy may |
Bên dưới là phần bổ sung kèm theo về lĩnh vực May mặc trong Công xưởng và Nhà máy.
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc trong Công xưởng Nhà máy
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 有袖衣服 | Áo cổ tay | Yǒu xiù yīfú |
2 | 毛皮外衣 | Áo khoác da lông | Máopí wàiyī |
3 | 台板 | Bàn | Tái bǎn |
4 | 压脚踏板, 抬压脚 | Bàn đạp | Yā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo |
5 | 针位组 | Bộ cự li | Zhēn wèi zǔ |
6 | 脚架 | Chân bàn | Jiǎo jià |
7 | 押脚 | Chân vịt | Yā jiǎo |
8 | 喇叭 | Cử | Lǎbā |
9 | 线油 | Dầu chỉ | Xiàn yóu |
10 | 皮带 | Dây cu-roa | Pídài |
11 | 线缝 | Đường may | Xiàn fèng |
12 | 线架 | Giá chỉ | Xiàn jià |
13 | 线夹 | Kẹp chỉ | Xiàn jiā |
14 | 缝纫机零件 | Linh kiện máy may | Féngrènjī língjiàn |
15 | 垫肩 | Lót vải | Diànjiān |
16 | 针板 | Mặt nguyệt | Zhēn bǎn |
17 | 单针(电脑)平机 | Máy 1 kim (điện tử) | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī |
18 | 带刀平缝机 | Máy 1 kim xén | Dài dāo píng fèng jī |
19 | 双针机 | Máy 2 kim | Shuāng zhēn jī |
20 | 双针(电脑)机 | Máy 2 kim (điện tử) | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī |
21 | 开袋机 | Máy bổ túi | Kāi dài jī |
22 | 橡筋机 | Máy căn sai | Xiàng jīn jī |
23 | 断带机 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | Duàn dài jī |
24 | 电子花样机 | Máy chương trình | Diànzǐ huāyàng jī |
25 | 曲手机 | Máy cùi chỏ | Qū shǒujī |
26 | 麦夹机 | Máy cuốn ống | Mài jiā jī |
27 | 滚边机 | Máy cuốn sườn | Gǔnbiān jī |
28 | 打结机 | Máy đánh bọ | Dǎ jié jī |
29 | 套结机 | Máy đính bọ | Tào jié jī |
30 | 钉扣机 | Máy đính cúc | Dīng kòu jī |
31 | 钉扣机 | Máy đính nút | Dīng kòu jī |
32 | 压衬机 | Máy ép mếch | Yā chèn jī |
33 | 验布机 | Máy kiểm vải | Yàn bù jī |
34 | 缝纫机 | Máy may | Féngrènjī |
35 | 分线机 | Máy phân chỉ | Fēn xiàn jī |
36 | 锁眼机 | Máy thùa khuy | Suǒ yǎn jī |
37 | 平头锁眼机 | Máy thùa khuy đầu bằng | Píngtóu suǒ yǎn jī |
38 | 圆头锁眼机 | Máy thùa khuy đầu tròn | Yuán tóu suǒ yǎn jī |
39 | 上袖机 | Máy tra tay | Shàng xiù jī |
40 | 載剪 | Máy trải vag cắt vải | Zài jiǎn |
41 | 绷缝机 | Máy trần đè | Běng fèng jī |
42 | 洞洞机 | Máy trần viền | Dòng dòng jī |
43 | 自动剪线平车 | Máy tự động cắt chỉ | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē |
44 | 盲逢机 | Máy vắt gấu | Máng féng jī |
45 | 包缝机 | Máy vắt sổ | Bāo fèng jī |
46 | 曲折缝系列 | Máy zigzag | Qūzhé fèng xìliè |
47 | 钩针 | Móc (chỉ, kim) | Gōuzhēn |
48 | 平绒 | Nhung mịn | Píngróng |
49 | 大釜 | Ổ chao | Dàfǔ |
50 | 袖子 | Ống tay áo | Xiùzi |
51 | 皮带轮 | Poly | Pídàilún |
52 | 毛皮衣服 | Quần áo da | Máopí yīfú |
53 | 锁壳 | Suốt | Suǒ ké |
54 | 凤眼机 | Thùa khuy mắt phụng | Fèng yǎn jī |
55 | 锁芯 | Thuyền | Suǒ xīn |
56 | 丝绸 | Tơ lụa | Sīchóu |
57 | 兼绸 | Tơ tằm | Jiān chóu |
58 | 口袋 | Túi áo, quần | Kǒudài |
59 | 暗袋 | Túi chìm | Àn dài |
60 | 有盖口袋 | Túi có nắp | Yǒu gài kǒudài |
61 | 胸袋 | Túi ngực | Xiōng dài |
62 | 插袋 | Túi phụ | Chādài |
63 | 面布 | Vải bông | Miàn bù |
64 | 咔叽布 | Vải kaki | Kā jī bù |
65 | 折边 | Viền | Zhé biān |
Tiếp theo bảng phụ lục bên dưới, các bạn chú ý xem để bổ sung thêm từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành May mặc.
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 毛皮衣服 | Quần áo da | Máopí yīfú |
2 | 有袖衣服 | Áo cổ tay | Yǒu xiù yīfú |
3 | 毛皮外衣 | Áo khoác da lông | Máopí wàiyī |
4 | 口袋 | Túi áo, quần | Kǒu dài |
5 | 插袋 | Túi phụ | Chā dài |
6 | 胸袋 | Túi ngực | Xiōng dài |
7 | 暗袋 | Túi chìm | Àn dài |
8 | 有盖口袋 | Túi có nắp | Yǒu gài kǒu dài |
9 | 垫肩 | Lót vải | Diàn jiān |
10 | 袖子 | Ống tay áo | Xiùzi |
11 | 秋季女装 | Thời trang nữ/Đồ đông | Qiū jì nǚ zhuāng |
12 | 连衣裙 | Váy liền | Lián yī qún |
13 | 女式T恤 | Áo phông nữ | Nǚ shì T xù |
14 | 女式针织衫 | Áo len nữ | Nǚ shì zhēn zhī shān |
15 | 女式衬衫 | Sơ mi nữ | Nǚ shì chènshān |
16 | 女式卫衣、绒衫 | Áo nỉ nữ | Nǚ shì wèi yī, róng shān |
17 | 女式外套 | Áo khoác nữ | Nǚ shì wàitào |
18 | 打底裤 | Quần thủng đáy tất | Dǎ dǐ kù |
19 | 女式休闲裤 | Quần thủng đáy Casual nữ | Nǚ shì xiū xián kù |
20 | 女式牛仔裤 | Quần jean nữ | Nǚ shì niúzǎikù |
21 | 新款 | Kiểu dáng mới | Xīn kuǎn |
22 | 半身裙 | Chân váy | Bànshēn qún |
23 | 大码 | Size to | Dà mǎ |
24 | 牛仔裙 | Váy Jean | Niúzǎi qún |
25 | 韩版 | Kiểu Hàn Quốc | Hánbǎn |
26 | 日系 | Kiểu Nhật Bản | Rìxì |
27 | 欧美 | Kiểu Âu Mỹ | Ōuměi |
28 | 通勤 | Hàng công sở nữ | Tōngqín |
29 | 波西米亚 | Kiểu Bohemia | Bō xi mǐ yà |
30 | 民族 | Kiểu Dân tộc | Mínzú |
31 | 衬衫 | Áo sơ mi | Chènshān |
32 | 新款 | Kiểu dáng mới | Xīnkuǎn |
33 | 中长款 | Dáng dài và vừa | Zhōng cháng kuǎn |
34 | 原棉 | bông thô | yuánmián |
35 | 丝绵 | bông tơ | sīmián |
36 | 花岗纹呢 | dạ có hoa văn | huāgāng wénní |
37 | 人字呢 | dạ hoa văn ziczac | rénzì ní |
38 | 麦尔登呢 | dạ melton | màiěrdēng ní |
39 | 薄呢 | dạ mỏng | bóní |
40 | 花形点子 | đốm hoa | huāxíng diǎnzi |
41 | 织锦 | gấm | zhījǐn |
42 | 英国优质呢绒 | len nhung anh cao cấp | yīngguó yōuzhì níróng |
43 | 羽纱 | len pha cotton vải lạc đà | yǔshā |
44 | 彩格呢 | len sọc vuông | cǎigé ní |
45 | 原毛 | len sống | yuánmáo |
46 | 劣等羊毛 | lông cừu loại xấu | lièděng yángmáo |
47 | 绉纱 | lụa kếp | zhòushā |
48 | 双绉 | lụa kếp trung quốc | shuāngzhòu |
49 | 斜纹绸 | lụa sợi chéo | xiéwén chóu |
50 | 花格绸 | lụa thêm kim tuyến | huāgé chóu |
51 | 茧绸 | lụa tơ tằm | jiǎnchóu |
52 | 蚕丝细薄绸 | lụa tơ tằm mỏng | cánsī xìbó chóu |
53 | 金丝透明绸 | lụa tơ vàng mỏng | jīnsī tòumíng chóu |
54 | 灯心绒 | nhung kẻ | dēngxīnróng |
55 | 鸭绒 | nhung lông vịt | yāróng |
56 | 平绒 | nhung mịn | píngróng |
57 | 丝绒 | nhung tơ | sīróng |
58 | 尼龙 | ni lông | nílóng |
59 | 织锦缎 | satin gấm | zhī jǐnduàn |
60 | 毛的确良 | sợi len tổng hợp | máo díquèliáng |
61 | 人造纤维 | sợi nhân tạo | rénzào xiānwéi |
62 | 的确良 | sợi tổng hợp | díquèliáng |
63 | 醋酯人造丝 | tơ axetat | cùzhǐ rénzào sī |
64 | 丝绸 | tơ lụa | sīchóu |
65 | 人造丝 | tơ nhân tạo | rénzào sī |
66 | 布料 | vải | bùliào |
67 | 三层织物 | vải ba lớp sợi | sāncéng zhīwù |
68 | 帆布 | vải bố | fānbù |
69 | 仿丝薄棉布 | vải bông ánh lụa | fǎngsībó miánbù |
70 | 硬挺织物 | vải bông cứng | yìngtǐng zhīwù |
71 | 印花棉布 | vải bông in hoa | yìnhuā miánbù |
72 | 格子布 | vải caro | gézǐ bù |
73 | 开士米 | vải cashmere | kāishì mǐ |
74 | 网眼文织物 | vải có vân mắt lưới | wǎngyǎn wén zhīwù |
75 | 棉布 | vải cotton | miánbù |
76 | 厚棉麻平纹布 | vải dày | hòumián má píngwén bù |
77 | 厚重织物 | vải dày | hòuzhòng zhīwù |
78 | 法兰绒 | vải flanen | fǎlán róng |
79 | 华达呢 | vải gabardine | huádání |
80 | 粗斜纹棉布 | vải jean | cū xiéwén miánbù |
81 | 卡其布 | vải kaki | kǎqí bù |
82 | 条子布 | vải kẻ sọc | tiáozǐ bù |
83 | 双幅布 | vải khổ đúp | shuāngfú bù |
84 | 狭幅布 | vải khổ hẹp | xiáfú bù |
85 | 宽幅布 | vải khổ rộng | kuānfú bù |
86 | 亚麻织物 | vải lanh | yàmá zhīwù |
87 | 原色哔叽 | vải len mộc | yuánsè bìjī |
88 | 疵布 | vải lỗi | cībù |
89 | 网眼织物 | vải mắt lưới | wǎngyǎn zhīwù |
90 | 质地细的织物 | vải mịn | zhídì xì de zhīwù |
91 | 平纹细布 | vải muslin | píngwén xìbù |
92 | 绒布 | vải nhung | róngbù |
93 | 花边纱 | vải ren | huābiān shā |
94 | 雪纺绸 | vải sa | xuěfǎng chóu |
95 | 薄缎 | vải satin | bóduàn |
96 | 鸳鸯条子织物 | vải sọc bóng | yuānyāng tiáozi zhīwù |
97 | 泡泡纱 | vải sọc nhăn | pàopaoshā |
98 | 硬挺塔夫绸 | vải taffeta cứng | yìngtǐng tǎ fū chóu |
99 | 质地粗的织物 | vải thô | zhídì cū de zhīwù |
100 | 汗布 | vải thun | hànbù |
101 | 纯棉汗布 | vải thun cotton 100% | chúnmián hàn bù |
102 | 云斑织物 | vải vân mây | yúnbān zhīwù |
103 | 台板 | bàn | táibǎn |
104 | 压脚踏板 | bàn đạp | yājiǎo tàbǎn |
105 | 抽湿烫床 | bàn hút | chōushī tàngchuáng |
106 | 电烫斗 | bàn là điện | diàntàng dǒu |
107 | 蒸汽烫斗 | bàn ủi hơi nước | zhēngqì tàng dǒu |
108 | 针位组 | bộ cự ly | zhēnwèi zǔ |
109 | 脚架 | chân bàn | jiǎojià |
110 | 押脚 | chân vịt | yājiǎo |
111 | 线油 | dầu chỉ | xiànyóu |
112 | 线架 | giá chỉ | xiànjià |
113 | 线夹 | kẹp chỉ | xiànjiā |
114 | 缝纫机零件 | linh kiện máy may | féng rènjī língjiàn |
115 | 针板 | mặt nguyệt | zhēnbǎn |
116 | 钩针 | móc | gōuzhēn |
117 | 锁壳 | suốt | suǒké |
118 | 凤眼机 | thùa khuy mắt phụng | fèngyǎn jī |
119 | 锁芯 | thuyền | suǒxīn |
120 | 缝纫机 | Máy may | Féng rènjī |
121 | 锁眼机 | Máy thùa khuy | Suǒ yǎn jī |
122 | 圆头锁眼机 | Máy thùa khuy đầu tròn | Yuán tóu suǒ yǎn jī |
123 | 平头锁眼机 | Máy thùa khuy đầu bằng | Píng tóu suǒ yǎn jī |
124 | 电子花样机 | Máy chương trình | Diànzǐ huā yàng jī |
125 | 套结机 | Máy đính bọ | Tào jié jī |
126 | 钉扣机 | Máy đính cúc | Dīng kòu jī |
127 | 麦夹机 | Máy cuốn ống | Mài jiā jī |
128 | 包缝机 | Máy vắt sổ | Bāo fèng jī |
129 | 绷缝机 | Máy trần đè | Běng fèng jī |
130 | 断带机 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | Duàn dài jī |
131 | 曲折缝系列 | Máy zigzag | Qūzhé fèng xìliè |
132 | 带刀平缝机 | Máy 1 kim xén | Dài dāo píng fèng jī |
133 | 盲逢机 | Máy vắt gấu | Máng féng jī |
134 | 双针机 | Máy 2 kim | Shuāng zhēn jī |
135 | 上袖机 | Máy tra tay | Shàng xiù jī |
136 | 开袋机 | Máy bổ túi | Kāi dài jī |
137 | 橡筋机 | Máy căn sai | Xiàng jīn jī |
138 | 压衬机 | Máy ép mếch | Yā chèn jī |
139 | 验布机 | Máy kiểm vải | Yàn bù jī |
140 | 分线机 | Máy phân chỉ | Fēn xiàn jī |
141 | 洞洞机 | Máy trần viền | Dòng dòng jī |
142 | 单针(电脑)平机 | Máy 1 kim (điện tử) | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī |
143 | 双针(电脑)机 | Máy 2 kim (điện tử) | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī |
144 | 打结机 | Máy đánh bọ | Dǎ jié jī |
145 | 曲手机 | Máy cùi chỏ | Qū shǒujī |
146 | 钉扣机 | Máy đính nút | Dīng kòu jī |
147 | 滚边机 | Máy cuốn sườn | Gǔnbiān jī |
148 | 皮带 | Dây curoa | Pídài |
149 | 皮带轮 | Poly | Pí dài lún |
150 | 锁壳 | Vỏ khóa | Suǒ ké |
151 | 锁芯 | Lõi khóa | Suǒ xīn |
152 | 喇叭 | Cái loa | Lǎbā |
153 | 自动剪线平车 | Máy tự động cắt chỉ | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē |
154 | 大釜 | Ổ chao | Dà fǔ |
Dưới đây là phần tiếp theo, Thầy Vũ đưa ra thêm để bổ trợ thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc.
STT | Tiếng Trung / Phiên âm / Tiếng Việt |
1 | 台板 /táibǎn/ bàn |
2 | 抽湿烫床 /chōushī tàngchuáng/ bàn hút |
3 | 针位组 /zhēnwèi/ zǔ bộ cự ly |
4 | 脚架 /jiǎojià/ chân bàn |
5 | 锁壳 /suǒké/ suốt |
6 | 线夹 /xiànjiā/ kẹp chỉ |
7 | 缝纫机零件 /féng rènjī língjiàn/ linh kiện máy may |
8 | 电烫斗 /diàntàng dǒu/ bàn là điện |
9 | 压脚踏板 /yājiǎo tàbǎn/ bàn đạp |
10 | 押脚 /yājiǎo/ chân vịt |
11 | 蒸汽烫斗 /zhēngqì tàng dǒu/ bàn ủi hơi nước |
12 | 线油 /xiànyóu/ dầu chỉ |
13 | 线架 /xiànjià/ giá chỉ |
14 | 凤眼机 /fèngyǎn jī/ thùa khuy mắt phụng |
15 | 锁芯 /suǒxīn/ thuyền |
16 | 断带机 /duàndài jī/ máy cắt nhám |
17 | 针板 /zhēnbǎn/ mặt nguyệt |
18 | 钩针 /gōuzhēn/ móc |
19 | 开袋机 /kāidài jī/ máy bổ túi |
20 | 橡筋机 /xiàngjīn jī/ máy căn size |
21 | 狗牙车 /gǒuyá chē/ máy đánh bông |
22 | 套结机 /tàojié jī/ máy đính bọ |
23 | 圆形取样机 /yuánxíng qǔyàng jī/ máy cắt vải mẫu tròn |
24 | 麦夹机 /màijiā jī/ máy cuốn ống |
25 | 段布机 /duànbù jī/ máy cắt vải |
26 | 卷布机 /juǎnbù jī/ máy cuộn vải |
27 | 钉扣机 /dīngkòu jī/ máy đính cúc |
28 | 粘合机 /niánhé jī/ máy ép keo |
29 | 烤网机 /kǎowǎng jī/ máy sấy khung in |
30 | 锁眼机 /suǒyǎn jī/ máy thùa khuy |
31 | 双针机 /shuāngzhēn jī/ máy hai kim |
32 | 红外线锅炉机 /hóngwàixiàn guōlú jī/ máy sấy UV |
33 | 绣花机 /xiùhuā jī/ máy thêu |
34 | 带刀平缝机 /dàidāo píngfèng jī/ máy một kim xén |
35 | 检针机 /jiǎnzhēn jī/ máy kiểm kim |
36 | 验布机 /yànbù jī/ máy kiểm vải |
37 | 缝纫机 /féngrèn jī/ máy may |
38 | 空气压缩机 /kōngqì yāsuō jī/ máy nén khí |
39 | 分线机 /fēnxiàn jī/ máy phân chỉ |
40 | 台面锅炉机 /táimiàn guōlú jī/ máy sấy chạy bàn |
41 | 平头锁眼机 píngtóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu bằng |
42 | 洞洞机 /dòngdòng jī/ máy trần viền |
43 | 圆头锁眼机 yuántóu suǒyǎn jī máy thùa khuy đầu tròn |
44 | 盲逢机 /mángféng jī/ máy vắt gấu |
45 | 包缝机 /bāofèng jī/ máy vắt sổ |
46 | 拉布机 /lābù jī/ máy trải vải |
47 | 上袖机 /shàngxiù jī/ máy tra tay |
48 | 绷缝机 /běngfèng jī/ máy trần đè |
49 | 织物样本 /zhīwù yàngběn/ bản mẫu hàng dệt |
50 | 珠罗纱花边 /zhūluōshā huābiān/ đăng ten lưới |
51 | 呢绒商 /níróng shāng/ doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ |
52 | 线缝 /xiàn fèng/ đường may |
53 | 棉织物 /mián zhīwù/hàng dệt bông |
54 | 棉织品 /miánzhīpǐn/ hàng dệt cotton |
55 | 花式织物 /huāshì zhīwù/ hàng dệt hoa |
56 | 亚麻织品零售店 /yàmá zhīpǐn língshòu diàn/ doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may |
57 | 针织品 /zhēnzhīpǐn/ hàng dệt kim |
58 | 宽幅织物 /kuānfú zhīwù/ hàng dệt khổ rộng |
59 | 钩针织品 /gōuzhēn zhīpǐn/ hàng dệt kim móc |
60 | 毛织物 /máo zhīwù/ hàng dệt len |
61 | 网眼针织物 /wǎngyǎn zhēnzhīwù/ hàng dệt kim mắt lưới |
62 | 丝织物 /sī zhīwù hàng/ dệt tơ |
63 | 花缎刺绣 /huā duàn cìxiù/ hàng thêu kim tuyến |
64 | 绢丝织物 /juànsī zhīwù/ hàng tơ lụa |
65 | 单幅 /dānfú/ hổ vải |
66 | 亚麻织品 /yàmá zhī pǐn/ hàng dệt vải lanh |
67 | 毛料, 呢子 /máoliào, ní zi/ hàng len dạ |
68 | 垫肩 /diàn jiān/ lót vải |
69 | 布商 /bùshāng/ người buôn vải |
70 | 袖子 /xiùzi/ ống tay áo |
71 | 暗袋 /àn dài/ túi chìm |
72 | 有盖口袋 /yǒugài kǒudài/ túi có nắp |
73 | 裁缝店 /cáiféng diàn/ tiệm may |
74 | 胸袋 /xiōngdài/ túi ngực |
75 | 插袋 /chādài/ túi phụ |
76 | 口袋 /kǒudài/ túi quần, áo |
77 | 衣料样品卡 /yīliào yàngpǐn kǎ/ thẻ hàng mẫu |
78 | 丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo/ rén người kinh doanh hàng tơ lụa |
79 | 原纤染色 /yuán xiān rǎnsè/ nhuộm ngay từ sợi |
80 | 折边 /zhébiān/ viền |
81 | 牛仔布 / niúzǎi bù/ Vải jean |
82 | 英国优质呢绒 / yīngguó yōuzhì níróng/ Len nhung Anh cao cấp |
83 | 羽纱 /yǔshā/ Len pha cotton vải lạc đà |
84 | 绉纱, 绉丝 /zhòushā, zhòu sī/ Lụa kếp, nhiễu |
85 | 双绉 / shuāng zhòu/ Lụa kếp TQ, nhiễu |
86 | 劣等羊毛 /lièděng yángmáo/ Lông cừu loại không đẹp |
87 | 花格绸 /huā gé chóu/ Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến |
88 | 原毛 /yuánmáo/ Lông thú chưa gia công, len sống |
89 | 斜纹绸 /xiéwén chóu/ Lụa sợi chéo |
90 | 金丝透明绸 /jīn sī tòumíng chóu/ Lụa tơ vàng mỏng |
91 | 布商 /bù shāng/ Người buôn bán vải |
92 | 茧绸 / jiǎn chóu/ Lụa tơ tằm, lụa mộc |
93 | 蚕丝细薄绸 / cánsī xì bó chóu/ Lụa tơ tằm mỏng |
94 | 灯心绒 / dēngxīnróng/ Nhung kẻ |
95 | 鸭绒 /yāróng/ Nhung lông vịt |
96 | 丝织品经销人 /sīzhīpǐn jīngxiāo rén/ Người kinh doanh hàng tơ lụa |
97 | 派力斯绉 / pài lì sī zhòu/ Nhiễu palếtxơ |
98 | 丝绒 /sīróng/ Nhung tơ |
99 | 平绒 / píngróng/ Nhung mịn (Vải bông mặt chần nhung) |
100 | 原纤染色 / yuán xiān rǎnsè/ Nhuộm ngay từ sợi |
101 | 薄缎 /bó duàn/ Satanh mỏng, vải satinet |
102 | 毛的确良 /máo díquèliáng/ Sợi len tổng hợp |
103 | 尼龙 / nílóng/ Ni lông |
104 | 安哥拉呢 /āngēlā ní/ Nỉ Ăng-gô-la |
105 | 的确良 / díquèliáng/ Sợi dacron (Sợi tổng hợp) |
106 | 织锦缎 / zhī jǐnduàn/ Satin gấm |
107 | 涤纶 /dílún Terylen/ Sợi tổng hợp |
108 | 人造纤维 /rénzào xiānwéi/ Sợi nhân tạo |
109 | 醋酯人造丝 /cù zhǐ rénzào sī/ Tơ axetat |
110 | 三层织物 /sān céng zhīwù/ Vải ba lớp sợi |
111 | 帆布 / fānbù/ Vải bạt, vải bố |
112 | 棉布 /miánbù/ Vải cotton |
113 | 仿丝薄棉布 /fǎng sī bó miánbù/ Vải bông ánh lụa |
114 | 人造丝 /rénzào sī/ Tơ nhân tạo |
115 | 厚棉麻平纹布 / hòu mián má píngwén bù/ Vải dày |
116 | 绉缎 / zhòu duàn/ Vóc nhiễu, satin lụa |
117 | 硬挺织物 /yìngtǐng zhīwù/ Vải bông cứng |
118 | 印花棉布 / yìnhuā miánbù/ Vải bông in hoa |
119 | 开士米 /kāi shì mǐ/ Vải cashmere |
120 | 羊绒 / yángróng/ Vải cashmere, len casơmia |
121 | 格子布 / gé zǐ bù/ Vải carô |
122 | 斜纹布 / xiéwénbù/ Vải chéo, vải vân chéo |
123 | 厚重织物 /hòuzhòng zhīwù/ Vải dày |
124 | 马裤呢 / mǎkù ní/ Vải chéo go dày (Của Anh) |
125 | 网眼文织物 /wǎngyǎn wén zhīwù/ Vải có vân mắt lưới |
126 | 粗斜纹棉布 /cū xiéwén miánbù/ Vải denim, jean denim |
127 | 卡其布 / kǎqí bù/ Vải kaki |
128 | 双幅布 / shuāngfú bù/ Vải khổ đúp |
129 | 花边织物 /huābiān zhīwù/ Vải đăng ten |
130 | 狭幅布 /xiá fú bù/ Vải khổ hẹp |
131 | 疵布 / cī bù / Vải lỗi |
132 | 网眼织物 / wǎngyǎn zhīwù/ Vải mắt lưới |
133 | 质地细的织物 / zhídì xì de zhīwù / Vải mịn |
134 | 宽幅布 /kuān fú bù / Vải khổ rộng |
135 | 法兰绒 / fǎ lán róng/ Vải flanen |
136 | 华达呢 / huádání/ Vải gabardine |
137 | 平纹细布 / píngwén xìbù/ Vải muxơlin |
138 | 绉面织物, 皱纹织物 / zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù/ Vải nhăn |
139 | 绒布 / róngbù/ Vải nhung |
140 | 亚麻织物 / yàmá zhīwù/ Vải lanh |
141 | 厚双面绒布 /hòu shuāng miàn róngbù/ Vải nhung dày 2 mặt (Như nhau) |
142 | 府绸, 毛葛 /fǔchóu, máo gé/ Vải pôpơlin |
143 | 原色哔叽 / yuánsè bìjī / Vải len mộc |
144 | 硬挺塔夫绸 / yìngtǐng tǎ fū chóu/ Vải taffeta cứng |
145 | 雪纺绸 / xuě fǎng chóu/ Vải the, vải sa |
146 | 棉绒 /mián róng/ Vải nhung (Vải bông có một mặt nhung) |
147 | 花府绸 / huā fǔchóu / Vải pôpơlin hoa |
148 | 网眼窗帘布 /wǎngyǎn chuānglián bù / Vải rèm cửa sổ mắt lưới |
149 | 花边纱 / huābiān shā/ Vải ren |
150 | 云斑织物 /yún bān zhī wù/ Vải vân mây |
151 | 哔叽, 哔叽呢 / bìjī, bìjī ní/ Vải xéc |
152 | 缎子 / duànzi/ Vải satanh, vóc |
153 | 泡泡纱 / pàopaoshā / Vải sọc nhăn |
154 | 条子布 / tiáo zǐ bù/ Vải sọc, vải kẻ sọc |
155 | 鸳鸯条子织物 / yuānyāng tiáozi zhīwù/ Vải sọc bóng |
156 | 塔夫绸 / tǎ fū chóu/ Vải taffeta (Vải bông giả tơ tằm) |
157 | 质地粗的织物 / zhídì cū de zhīwù/ Vải thô |
158 | 薄纱 /bó shā/ Vải tuyn |
159 | 花呢 /huāní/ Vải tuýt (Vải len có bề mặt sần sùi) |
160 | 汗布 / hàn bù/ Vải thun |
161 | 纯棉汗布 / chún mián hàn bù / Vải thun cotton 100% |
162 | 人字呢 /rén zì ní/ Dạ hoa văn dích dắc (Vân chéo gãy) |
163 | 薄呢 /bó ní/ Dạ (Nỉ) mỏng |
164 | 麦尔登呢 / mài ěr dēng ní/ Dạ melton, nỉ áo khoác |
165 | 花形点子 / huāxíng diǎnzi/ Đốm hoa |
166 | 衣物使用须知标签 /yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān/ Etiket, nhãn (Phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) |
167 | 染色机 /rǎnsè jī/ Máy nhuộm |
168 | 丝光机 / sīguāng jī/ Máy làm bóng |
169 | 去除静电器 /qùchú jìngdiàn qì/ Máy loại bỏ tĩnh điện |
170 | 退浆机 / tuìjiāngjī/ Máy rũ hồ và làm sạch |
171 | 漂白机 / piǎobái jī/ Máy tẩy trắng |
172 | 煮练机 / zhǔ liàn jī/ Máy nấu |
173 | 扩幅机 / kuò fú jī/ Máy mở khổ vải |
174 | 翻头机 / fān tóu jī/ Máy lật đầu vải |
175 | 二步法煮漂機 /érbufǎzhǔbùjī/ Máy nấu tẩy vải liên tục |
176 | 缝头机 / fèng tóu jī/ Máy may đầu vải |
177 | 蒸汽箱 / zhēngqì xiāng/ Máy hấp |
178 | 成品 /chéngpǐn/ Thành phẩm |
179 | 轧酶机 (水洗机) / zháméijī ( shuǐxǐjī)/ Máy giặt vải đa năng |
180 | 轧酶机 / yà méi jī/ Máy cán enzim |
181 | 表面处理 /biǎomiàn chǔlǐ/ Xử lý bề mặt |
182 | 烧毛机 / shāo máo jī/ Máy đốt lông |
183 | 布夹装置 / bù jiā zhuāngzhì/ Bộ phận kẹp vải |
184 | 三辊轧车 / sān gǔn yà chē/ Máy ép ba trục |
185 | 两棍轧车 / liǎng gǔn yà chē/ Máy ép 2 trục |
186 | 对中装置 / duì zhōng zhuāngzhì/ Thiết bị căn chỉnh vải |
187 | 卷边 / juǎn biān/ Biên vải |
188 | 压力 /yālì/ Áp suất |
189 | 浸染 /jìnrǎn/ Nhuộm gián đoạn |
190 | 连续染色机 /liánxùrǎnsèjī/ Máy nhuộm vải liên tục |
191 | 吸边机 / xī biān jī/ Thanh kẹp biên |
192 | 煮练剂 / zhǔ liàn jì/ Chất nấu |
193 | 冷却辊 / lěngquè gǔn/ Trục làm lạnh |
194 | 半自动 / bànzìdòng/ Bán tự động |
195 | 喷淋管 / pēn lín guǎn/ Ống phun nước |
196 | 冷轧堆冷染机 / lěng zhá duī rǎnsè jī/ Máy nhuộm ủ lạnh |
197 | 轧余率 / yà yú lǜ/ Tỉ lệ cán |
198 | 连续染色 / liánxù rǎnsè/ Nhuộm liên tục |
199 | 鞋子 /xiézi/ giày |
200 | 高跟鞋 /gāogēnxié/ giày cao gót |
201 | 皮鞋 /píxié/ giày da |
202 | 绒面革皮鞋 /róngmiàngé píxié/ giày da lộn |
203 | 粒面皮鞋 /lìmiàn píxié/ giày da vằn |
204 | 钉鞋 /dīngxié/ giày đinh |
205 | 婴儿软鞋 /yīngér ruǎnxié/ giày mềm của trẻ sơ sinh |
206 | 男鞋 /nánxié/ giày nam |
207 | 童鞋 /tóngxié/ giày trẻ con |
208 | 皮鞋 /píxuē/ ủng da |
209 | 模压胶底皮鞋 /móyā jiāodǐ píxié/ giày da đế cao su đúc |
210 | 女鞋 /nǚxié/ giày nữ |
211 | 扣带鞋 /kòudàixié/ giày thắt dây |
212 | 漆皮鞋 /qīpíxié/ giày da bóng |
Tiếp tục phần phụ lục bổ sung từ vựng tiếng Trung theo chủ đề May mặc chuyên ngành, các bạn xem chi tiết bên dưới.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Máy may | 缝纫机 | Féng rènjī |
2 | Máy mài | 砂轮机 | Shālún jī |
3 | Máy vắt sổ | 及骨车 | Jí gǔ chē |
4 | Máy may 1 kim | 祖奇牌电脑平车 | Zǔ qí pái diànnǎo píng chē |
5 | Máy vắt sổ (4 chỉ) | 及骨车(4线) | Jí gǔ chē (4 xiàn) |
6 | Máy kansai viền | 拉冚车 | Lā kǎn chē |
7 | Máy kansai lai | 冚车 | Kǎn chē |
8 | Máy thùa khuy | 钮门车 | Niǔ mén chē |
9 | Máy đánh bọ | 打枣车 | Dǎ zǎo chē |
10 | Máy trần đè | 绷缝机 | Běng fèng jī |
11 | Máy cắt vải | 段布机、自动裁床机 | Duàn bù jī, zìdòng cái chuáng jī |
12 | Máy ép nhiệt | 压烫机 | Yā tàng jī |
13 | Máy thêu | 绣花机 | Xiùhuā jī |
14 | Máy ép keo | 粘合机 | Nián hé jī |
15 | Máy đánh bông | 狗牙花机 | Gǒu yá huā jī |
16 | Máy nối thun | 橡巾机 | Xiàng jīn jī |
17 | Chân vịt | 压脚 | Yā jiǎo |
18 | Kim may | 车针 | Chē zhēn |
19 | Chỉ vắt sổ | 及骨线路 | Jí gǔ xiànlù – |
20 | Kéo lớn | 大剪刀 | Dà jiǎndāo – |
21 | Kéo nhỏ, kéo bấm | 小剪刀 | Xiǎo jiǎndāo |
22 | Súng bắn keo | 胶枪 | Jiāo qiāng |
23 | Đế cắt băng keo | 封箱机 | Fēng xiāng jī |
24 | Kéo cắt vải | 裁剪刀 | Cái jiǎndāo |
25 | Dao cắt | 刀片 | Dāopiàn |
26 | Kim may tay | 手用的针 | Shǒu yòng de zhēn |
27 | Mặt nguyệt | 针板 | Zhēn bǎn |
28 | Ổ thuyền 1 kim | 平车梭床 | Píng chē suō chuáng |
29 | Suốt chỉ | 线芯 | Xiàn xīn |
30 | Suốt 1 kim | 平车梭芯 | Píng chē suō xīn |
31 | Chân vịt 1 giò kim | 平车右单边压脚 | Píng chē yòu dān biān yā jiǎo |
32 | Chỉ tơ | 丝线 | Sīxiàn |
33 | Kim nhựa | 胶针 | Jiāo zhēn |
34 | Chân vịt | 押脚 | Yā jiǎo |
35 | Bàn ủi hơi nước | 蒸汽烫斗 | Zhēngqì tàng dǒu |
36 | Bút lấy dấu | 点位笔 | Diǎn wèi bǐ |
37 | Phiếu đóng gói | 装箱单 | Zhuāng xiāng dān |
38 | Bảng vật liệu | 物料卡 | Wùliào kǎ |
39 | Vải mẫu (mẫu tiêu chuẩn) | 布办(标准办) | Bù bàn (biāozhǔn bàn) |
40 | Vải hai mặt | 双面布 | Shuāng miàn bù |
41 | Thêu | 绣花、车花 | Xiùhuā |
42 | Mã vạch UPC | 条码 | Tiáomǎ |
43 | In | 印花 | Yìnhuā |
44 | Phối hàng | 配片 | Pèi piàn |
45 | Thông số | 尺寸 | Chǐcùn |
46 | Số lượng bán thành phẩm | 裁数 | Cái shù |
47 | Số lượng thành phẩm | 成品数 | Chéngpǐn shù |
48 | Phương pháp đánh giá | 评估体系 | Pínggū tǐxì |
49 | Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên | 首件签办 | Shǒu jiàn qiān bàn |
50 | Keo đáy | 浪底贴布 | Làng dǐ tiē bù |
51 | Viền đáy | 四线及浪底贴布 | Sì xiàn jí làng dǐ tiē bù |
52 | Dài thân – đo từ đỉnh vai | 衫长-肩顶点度 | Shān zhǎng-jiān dǐngdiǎn dù |
53 | Dài áo – đo từ đỉnh vai đến đáy | 衫总长-肩顶点至浪 | Shān zǒngzhǎng-jiān dǐngdiǎn zhì làng |
54 | Rộng ngực (đo) dưới nách 1” | 胸阔 – 夹下1”度 | Xiōng kuò – jiā xià 1”dù – |
55 | Rộng hông (đo) trên đáy 3” | 坐围阔 – 浪上3”度 | Zuò wéi kuò – làng shàng 3”dù |
56 | Bản vai | 肩斜 | Jiān xié |
57 | Rộng vai | 肩阔 | Jiān kuò |
58 | Rộng cổ | 领阔-骨至骨 | Lǐng kuò-gǔ zhì gǔ |
59 | Sâu cổ trước | 前领深-肩顶点骨至骨 | Qián lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ |
60 | Sâu cổ sau | 后领深-肩顶点骨至骨 | Hòu lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ |
61 | Sâu nách | 夹深 | Jiā shēn |
62 | Vòng nách | 夹圈 | Jiā quān |
63 | Dài tay | 袖长 | Xiù cháng |
64 | Rộng cổ tay | 袖口阔 | Xiùkǒu kuò |
65 | Cao ống cổ tay | 袖口高 | Xiùkǒu gāo |
66 | Rộng ống chân | 脚阔 | Jiǎo kuò |
67 | Khoảng cách chân trước và sau | 前后脚边距 | Qiánhòu jiǎo biān jù |
68 | Khoảng cách đáy đến biên chân | 侧脚边与浪底边距 | Cè jiǎo biān yǔ làng dǐ biān jù |
69 | Biên chân | 侧脚边 | Cè jiǎo biān |
70 | Rộng đáy | 浪阔 | Làng kuò |
71 | Rộng nẹp đáy | 浪贴阔 | Làng tiē kuò |
72 | Nẹp đáy | 浪贴 | Làng tiē |
73 | Dài đáy | 浪长 | Làng zhǎng |
74 | Vòng cổ nhỏ nhất | 最小领位 | Zuìxiǎo lǐng wèi |
75 | Nẹp che dây kéo | 拉链贴 | Lāliàn tiē |
76 | Kùtóu róng wèi | 裤头容位 | Nhún lưng quần |
77 | Ép nhãn | 印唛 | Yìn mà |
78 | Cột hàng – | 绑裁片 | Bǎng cái piàn |
79 | Đính nhãn cổ | 车主唛 | Chēzhǔ mà |
80 | Đóng gói | 包装 | Bāozhuāng |
81 | Keo nước | 浆水 | Jiāng shuǐ |
82 | Dệt thoi | 梭织 | Suō zhī |
83 | Dệt kim | 针织 | Zhēnzhī |
84 | Mí (verb) | 间线、面线 | Jiān xiàn, miàn xiàn- |
85 | Cử viền đôi | 双折拉筒入口 | Shuāng zhé lā tǒng rùkǒu |
86 | Cử viền đơn | 单折拉筒入口 | Dān zhé lā tǒng rùkǒu |
87 | Rộng ngực dưới nách | 胸阔 | Xiōng kuò |
88 | Rộng tay | 袖口阔 | Xiùkǒu kuò |
89 | Rộng ống chân | 脚口阔 | Jiǎo kǒu kuò |
90 | Nẹp đáy | 浪帖 | Làng tiē |
91 | Dài đáy | 浪长 | Làng zhǎng |
92 | Vải thân | 大身布 | Dà shēn bù |
93 | Chạy viền cổ | 拉领捆 | Lā lǐng kǔn |
94 | Tra tay | 上袖子 | Shàng xiùzi |
95 | Ráp sườn | 合夹底 | Hé jiā dǐ |
96 | Trải vải | 拉布 | Lā bù |
97 | Mép | 边度 | Biān dù |
98 | Kansai đáp túi giả | 坎前插袋双线 | Kǎn qián chādài shuāng xiàn |
99 | Đánh bọ baget | 打前钮牌枣 | Dǎ qián niǔ pái zǎo |
100 | Điểm lỏng ở nách | 夹松度 | Jiā sōng dù – |
101 | Dài tay trong | 袖内骨长 | Xiù nèi gǔ zhǎng |
102 | Rộng cửa tay | 袖阔-开口度 | Xiù kuò-kāikǒu dù |
103 | Dài mũ | 帽长-开口度 | Mào cháng-kāikǒu dù |
104 | Rộng mũ đo chỗ rộng nhất | 帽阔-最宽点度 | Mào kuò-zuì kuān diǎn dù |
105 | Rộng sóng giữa mũ | 帽中接片阔 | Mào zhōng jiē piàn kuò |
106 | Cao túi trên | 口袋阔-顶度 | Kǒudài kuò-dǐng dù |
107 | Rộng túi dưới | 口袋阔-底度 | Kǒudài kuò-dǐ dù |
108 | Cao túi giữa | 口袋高-中度 | Kǒudài gāo-zhōng dù |
109 | Diễu cổ tay | 袖口密边 | Xiùkǒu mì biān |
110 | Thùa khuy | 开前钮门 | Kāi qián niǔ mén |
111 | Ghép đáy | 合底浪 | Hé dǐ làng |
112 | Cắt chỉ | 剪线 | Jiǎn xiàn |
113 | May tem lưng sau | 平车定后中洗水唛 | Píng chē dìng hòu zhōng xǐ shuǐ mà |
114 | May dây trong, khóa lai | 浪底加倒针,封脚口苏 | Làng dǐ jiā dào zhēn, fēng jiǎo kǒu sū |
115 | Nẹp tra | 前门襟 | Qiánmén jīn |
116 | Độ co | 缩褶 | Suō zhě |
117 | Diềm trang trí | 车花边 | Chē huābiān |
118 | Size | 码数 | Mǎ shù |
119 | Độ co | 容位 | Róng wèi |
120 | Bắn thẻ bài | 打挂牌 | Dǎ guàpái |
121 | Bung đầu | 爆口 | Bào kǒu |
122 | Ép keo | 烫朴 | Tàng pǔ |
123 | Cổ trụ | 门筒 | Mén tǒng |
124 | Diễu | 压线 | Yā xiàn |
125 | Đường chỉ vắt sổ sườn | 埋㚒线路 | Mái shǎn xiànlù |
126 | Kiểm tra bên trong | 查衫内 | Chá shān nèi |
127 | Kiểm tra bên ngoài | 查衫表面 | Chá shān biǎomiàn |
128 | Bị mất chữ | 掉字 | Diào zì |
129 | Lai tay | 袖口封咀 | Xiùkǒu fēng jǔ |
130 | Lỗi vải | 布次 | Bù cì |
131 | Giống mẫu | 根办 | Gēn bàn |
132 | Xoay sai phương hướng | 倒错方向 | Dào cuò fāngxiàng |
133 | Nhăn | 起皱 | Qǐ zhòu |
134 | Biến dạng đường may | 止口变形 | Zhǐ kǒu biànxíng |
135 | Bung chỉ | 抛线 | Pāo xiàn |
136 | Chỉ thừa, chỉ dư | 线头 | Xiàntóu |
137 | Xì mí | 爆口 | Bào kǒu |
138 | Bạ đáy | 浪帖 | Làng tiē |
139 | Lật sườn | 扭骨 | Niǔ gǔ |
140 | Kansai giáp mí không đều | 裤头重线不良 | Kùtóu zhòng xiàn bùliáng |
141 | Lệch đáy trong | 浪底骨位错位 | Làng dǐ gǔ wèi cuòwèi |
142 | Lật sườn trong | 脚口骨位未对齐 | Jiǎo kǒu gǔ wèi wèi duìqí |
143 | Sụp mí ở mũi khóa | 平车线漏针/滑针(落坑) | Píng chē xiàn lòu zhēn/huá zhēn (luò kēng) |
144 | Đường may bị kẹp | 打摺 | Dǎ zhé |
145 | Viền lai bị sụp mí | 包边止口不饱满 | Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn |
146 | Giãn biên | 散边 | Sàn biān |
147 | Thiếu góc | 缺角 | Quē jiǎo |
148 | Lỗ kim | 针孔 | Zhēn kǒng |
149 | Rút sợi | 抽纱 | Chōushā |
150 | Thủng | 料烂 | Liào làn |
151 | Bẩn | 污糟 | Wū zāo – |
152 | Gấp khúc | 折痕 | Zhé hén |
153 | Độ sắc sảo của đường chỉ | 线条粗细 | Xiàntiáo cūxì |
154 | Nhầm màu | 撞色 | Zhuàng sè |
155 | Lộ đáy | 露底 | Lòudǐ |
156 | Xù lông | 起毛 | Qǐmáo |
157 | Khác màu | 杂色 | Zá sè |
158 | Nổi chỉ thêu | 绣花抛线 | Xiùhuā pāo xiàn – |
159 | Viền lai ôm không hết | 包边止口不饱满 | Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn |
160 | May sai nhãn giặt | 洗水唛车错 | Xǐ shuǐ mà chē cuò |
161 | May ngược nhãn giặt | 洗水唛车反 | Xǐ shuǐ mà chē fǎn |
162 | Ủi không đạt | 整烫不良 | Zhěng tàng bùliáng |
163 | Hai bên lai áo xòe ra, xòe đáy | 喇叭脚 | Lǎbā jiǎo |
164 | Nhãn cổ mất chữ | 烫唛掉字 | Tàng mà diào zì |
165 | Chỉ thừa bên ngoài | 外部线头 | Wàibù xiàntóu |
166 | Chỉ thừa bên trong | 内部线头 | Nèibù xiàntóu |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn sách học Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác xoay quanh lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành May mặc. Ví dụ như:
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo sơ mi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ cắt vải tự động.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Khâu đóng nút và khuy.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần jeans đồng điệu.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo khoác chống nước.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may dệt kim.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thành phần và tính chất của vải.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ thể thao.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Áo len và quy trình sản xuất.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may công nghiệp tiên tiến.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần kaki.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may váy cưới.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ in hình lên áo.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất áo sơ mi nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều khiển chất lượng trong may mặc.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất đồ lót.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy may tự động hoá.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang đồ trẻ em.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình gia công sản phẩm may mặc.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồng phục công ty.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Máy in áo và kỹ thuật in.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất quần lửng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo len nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài truyền thống.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Điều chỉnh máy may và sửa chữa.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất váy công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và sản xuất đồ mặc nhà.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc bảo hộ lao động.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo gió.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần âu nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may túi xách.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thời trang áo khoác da.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may áo dài nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo dạ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Thiết kế và may đồ thời trang nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ giữ ấm.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo khoác nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo len.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần tây nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ ngủ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ mưa.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo phông.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho trẻ em.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình may đồ bơi nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ trẻ sơ sinh.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ sản xuất áo len nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo thun.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ đám cưới.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ thể thao nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người béo.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo bông.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần áo công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho mẹ bầu.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất áo đôi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ ngủ nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất quần bò nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề May mặc đồ cho người khuyết tật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nam.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người béo.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ lót nữ.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người khuyết tật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ trẻ em.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người học sinh.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể dục.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người cao tuổi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người béo.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người cao tuổi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể dục.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập yoga.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập thể thao.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập yoga.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập thể thao.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người tập đạp xe.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người tập võ thuật.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người tập bơi.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Công nghệ may đồ mặc cho người làm việc công sở.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Sản xuất đồ mặc cho người làm việc công nhân.
- Ebook từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và chủ đề Quy trình sản xuất đồ mặc cho người làm việc văn phòng.