Mục lục
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Trong lĩnh vực kế toán và tài chính, việc sử dụng đúng và chính xác các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố quan trọng giúp các nhân viên kế toán, các doanh nghiệp, và các cá nhân học tiếng Trung nâng cao khả năng làm việc và giao tiếp. Đặc biệt, trong môi trường văn phòng, sự hiểu biết về từ vựng kế toán không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty có môi trường làm việc quốc tế.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích và cần thiết dành cho những ai đang tìm kiếm nguồn tài liệu chuyên sâu về Từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là đối với các công việc văn phòng. Đây là một cuốn sách không thể thiếu cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán hoặc những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp có sự giao thoa giữa tiếng Trung và kế toán.
Nội dung ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Cuốn ebook này cung cấp một hệ thống từ vựng rất phong phú và chi tiết, bao gồm các thuật ngữ cơ bản và nâng cao, phục vụ cho những người học tiếng Trung từ cấp độ sơ cấp đến trung cấp. Các từ vựng trong sách được phân chia theo từng chủ đề cụ thể trong công việc kế toán văn phòng, bao gồm:
Các thuật ngữ cơ bản trong kế toán: Các từ vựng về báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, bảng cân đối kế toán, tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận.
Thuật ngữ về quản lý tài chính: Bao gồm các từ vựng liên quan đến phân tích tài chính, dự toán ngân sách, các khoản thanh toán và thuế.
Các quy định và thủ tục kế toán trong môi trường văn phòng: Cung cấp các thuật ngữ về quản lý chứng từ, hợp đồng, thanh toán qua ngân hàng, chứng từ thu chi và báo cáo thuế.
Các biểu mẫu, giấy tờ cần thiết trong kế toán: Hướng dẫn chi tiết về các biểu mẫu và giấy tờ trong các giao dịch tài chính, như hoá đơn, biên lai, phiếu thu, phiếu chi, hợp đồng lao động.
Điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Chuyên sâu, dễ hiểu: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã sắp xếp các từ vựng theo các chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc hàng ngày. Các ví dụ thực tế minh hoạ cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ.
Phù hợp cho nhiều đối tượng: Dù bạn là người học tiếng Trung với mục đích nghề nghiệp hay sinh viên chuyên ngành kế toán, cuốn sách này sẽ là một tài liệu quý giá giúp bạn nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ kế toán trong môi trường văn phòng.
Cập nhật và sát với thực tế: Từ vựng trong sách được tuyển chọn từ các tài liệu thực tế trong ngành kế toán, giúp người học tiếp cận được với những thuật ngữ thông dụng và quan trọng mà mình sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày.
Lý do nên sở hữu ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng:
Ứng dụng trong công việc: Dễ dàng áp dụng trong môi trường làm việc kế toán văn phòng, giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc.
Cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành: Đây là một tài liệu không thể thiếu cho những người đang học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính và ngân hàng.
Tiết kiệm thời gian học: Cuốn ebook này giúp người học tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm từ vựng chuyên ngành, đồng thời cung cấp các kỹ thuật học từ vựng hiệu quả.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng quý báu cho những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Với những ai làm việc trong môi trường văn phòng và cần giao tiếp bằng tiếng Trung, cuốn sách này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức từ vựng chuyên sâu, nâng cao kỹ năng và tạo cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán của bạn!
Ứng dụng trong các tình huống thực tế với ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” không chỉ cung cấp lý thuyết, mà còn đặc biệt chú trọng vào việc giúp người học áp dụng các từ vựng trong các tình huống thực tế. Các ví dụ trong sách được thiết kế để người học có thể dễ dàng áp dụng vào công việc kế toán hàng ngày, từ việc lập báo cáo tài chính, quản lý các giao dịch thanh toán, đến việc đối chiếu và kiểm tra các chứng từ kế toán.
Lập báo cáo tài chính: Cuốn sách sẽ giúp người học hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính như 财务报表 (cái wù bào biǎo) – báo cáo tài chính, 损益表 (sǔn yì biǎo) – báo cáo lãi lỗ, 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – bảng cân đối kế toán. Việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn thực hiện công việc này một cách chính xác và nhanh chóng.
Quản lý thanh toán và các giao dịch: Với những thuật ngữ như 付款单 (fù kuǎn dān) – phiếu thanh toán, 账单 (zhàng dān) – hoá đơn, 税务申报 (shuì wù shēn bào) – khai báo thuế, người học có thể dễ dàng giao tiếp và thực hiện các thủ tục thanh toán, cũng như quản lý các giao dịch trong môi trường văn phòng.
Kiểm tra và đối chiếu chứng từ kế toán: Các từ vựng liên quan đến việc kiểm tra, đối chiếu các chứng từ cũng được đề cập chi tiết trong sách như 凭证 (píng zhèng) – chứng từ, 审核 (shěn hé) – kiểm tra, 核对 (hé duì) – đối chiếu, giúp người học hiểu rõ quy trình kiểm tra chứng từ trong công việc hàng ngày.
Phương pháp học hiệu quả với ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng, mà còn đưa ra các phương pháp học từ vựng hiệu quả giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Lặp lại và ứng dụng trong thực tế: Việc học theo phương pháp spaced repetition (lặp lại theo chu kỳ) giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài. Tác giả khuyến khích người học ôn tập thường xuyên và cố gắng sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như trong các cuộc họp, thảo luận công việc hoặc giao tiếp với đồng nghiệp.
Đọc hiểu và thực hành: Cuốn sách cũng đi kèm với các bài tập thực hành giúp người học không chỉ hiểu mà còn áp dụng được từ vựng vào các tình huống thực tế trong công việc. Các bài tập này được thiết kế dưới dạng câu hỏi, ví dụ thực tế, giúp người học làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các tình huống đa dạng.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Để giao tiếp hiệu quả trong công việc kế toán văn phòng, ngoài việc học từ vựng, người học cần chú trọng đến kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Ebook này cũng cung cấp các mẫu câu thông dụng và cách sử dụng từ vựng trong các cuộc trò chuyện, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ.
Kết quả bạn có thể mong đợi sau khi học ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
Sau khi hoàn thành cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng”, bạn sẽ:
Làm chủ từ vựng chuyên ngành kế toán văn phòng: Bạn sẽ nắm vững các thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong lĩnh vực kế toán, từ đó tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu, chứng từ kế toán hoặc giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc.
Cải thiện kỹ năng nghe, nói và viết tiếng Trung: Với các bài tập và ví dụ thực tế, bạn sẽ có cơ hội phát triển cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đặc biệt là khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống công sở.
Tự tin giao tiếp trong môi trường công sở quốc tế: Kiến thức về từ vựng kế toán văn phòng giúp bạn trở thành một phần quan trọng trong các cuộc thảo luận công việc, hỗ trợ việc giải quyết các vấn đề tài chính, giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu tuyệt vời, giúp bạn không chỉ làm chủ các thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, mà còn hỗ trợ bạn phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác để thành công trong môi trường làm việc văn phòng. Đây là một công cụ học tập hữu ích không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao khả năng làm việc với tiếng Trung trong các lĩnh vực tài chính, kế toán.
Hãy đọc ngay cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng để bắt đầu hành trình học tiếng Trung chuyên ngành kế toán văn phòng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn ngay hôm nay!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học từ vựng tiếng Trung thông thường, mà còn là một công cụ thực tế và vô cùng hữu ích cho những ai đang làm việc trong môi trường kế toán, tài chính và các lĩnh vực liên quan đến công việc văn phòng. Tính thực dụng của tác phẩm này thể hiện rõ rệt qua nhiều khía cạnh quan trọng, giúp người học nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế và nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày.
- Ứng dụng trực tiếp trong công việc kế toán văn phòng
Tác phẩm này được xây dựng dựa trên các thuật ngữ và tình huống thực tế mà người làm kế toán sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày. Từ những công việc cơ bản như lập báo cáo tài chính, quản lý chi phí, thuế, cho đến các công đoạn phức tạp như đối chiếu chứng từ, thanh toán quốc tế hay quản lý các hợp đồng, tất cả đều được tác giả lựa chọn và trình bày một cách chi tiết.
Nhờ vào việc cung cấp những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, người học có thể dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Ví dụ, khi cần sử dụng “财务报表 (cái wù bào biǎo)” (báo cáo tài chính) hay “资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo)” (bảng cân đối kế toán), người học sẽ không gặp phải khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hoặc khách hàng người Trung Quốc.
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tài liệu chuyên ngành
Một trong những yếu tố quan trọng trong công việc kế toán văn phòng là khả năng giao tiếp và viết tài liệu chính xác, rõ ràng. Cuốn sách này cung cấp không chỉ từ vựng mà còn những mẫu câu ứng dụng trong giao tiếp, giúp người học giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và đối tác trong các tình huống công việc cụ thể. Các từ vựng trong sách có thể áp dụng ngay trong các cuộc họp, thảo luận về các dự án tài chính, hoặc khi yêu cầu thông tin và báo cáo tài chính từ các bộ phận khác.
Đồng thời, với các ví dụ về cách viết báo cáo, hợp đồng, và các loại chứng từ khác, cuốn sách giúp người học chuẩn bị những tài liệu chính thức bằng tiếng Trung mà không cần phải lo lắng về việc sử dụng sai từ ngữ hay thiếu sót thông tin.
- Cải thiện hiệu quả công việc và thăng tiến nghề nghiệp
Với những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung, việc thành thạo từ vựng kế toán văn phòng sẽ là yếu tố quyết định giúp nâng cao hiệu quả công việc và tạo cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp. Các công ty và tổ chức quốc tế luôn tìm kiếm những nhân viên có khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa ngôn ngữ, đặc biệt là trong các lĩnh vực kế toán và tài chính.
Cuốn sách không chỉ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mà còn giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, quản lý tài chính, và các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Trung, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tăng cường sự tự tin trong công việc.
- Tăng khả năng giải quyết vấn đề và xử lý tình huống trong công việc
Mỗi chương trong cuốn sách đều được xây dựng dựa trên các tình huống công việc thực tế mà người làm kế toán văn phòng thường xuyên gặp phải. Điều này giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn nắm bắt được cách thức giải quyết các tình huống công việc, chẳng hạn như cách xử lý các chứng từ, báo cáo thuế, hợp đồng thanh toán hay đối chiếu dữ liệu tài chính.
Việc học từ vựng qua các tình huống thực tế giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, mà còn cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả trong công việc. Bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi phải đối mặt với các tình huống phức tạp, vì đã chuẩn bị được đầy đủ kiến thức và từ vựng cần thiết.
- Tiết kiệm thời gian học và tiếp cận tài liệu chất lượng
Thay vì phải tìm kiếm từ vựng và tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau, cuốn ebook này cung cấp một bộ từ vựng đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu về lĩnh vực kế toán văn phòng, giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm và học tập. Với cách tổ chức khoa học và các ví dụ thực tế, bạn có thể nhanh chóng nắm vững kiến thức và áp dụng vào công việc mà không mất nhiều thời gian vào việc nghiên cứu tài liệu phức tạp.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung rất thực dụng, mang lại giá trị thiết thực cho người học trong việc giao tiếp và làm việc trong môi trường kế toán văn phòng. Tính thực dụng của tác phẩm này không chỉ giúp người học thành thạo từ vựng chuyên ngành, mà còn giúp họ nâng cao hiệu quả công việc, cải thiện kỹ năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Nếu bạn đang làm việc trong ngành kế toán hoặc có kế hoạch học tiếng Trung để phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này, cuốn ebook này chắc chắn là một công cụ hữu ích không thể thiếu.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng
STT | Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Kế toán Văn phòng (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (kuài jì), Accounting, Kế toán |
2 | 财务 (cái wù), Finance, Tài chính |
3 | 审计 (shěn jì), Audit, Kiểm toán |
4 | 预算 (yù suàn), Budget, Ngân sách |
5 | 报表 (bào biǎo), Statement, Báo cáo |
6 | 收入 (shōu rù), Income, Thu nhập |
7 | 支出 (zhī chū), Expense, Chi phí |
8 | 税务 (shuì wù), Taxation, Thuế vụ |
9 | 利润 (lì rùn), Profit, Lợi nhuận |
10 | 亏损 (kuī sǔn), Loss, Lỗ |
11 | 资产 (zī chǎn), Assets, Tài sản |
12 | 负债 (fù zhài), Liabilities, Nợ phải trả |
13 | 权益 (quán yì), Equity, Vốn chủ sở hữu |
14 | 会计科目 (kuài jì kē mù), Accounting Subject, Tài khoản kế toán |
15 | 账单 (zhàng dān), Invoice/Bill, Hóa đơn |
16 | 现金流 (xiàn jīn liú), Cash Flow, Dòng tiền |
17 | 凭证 (píng zhèng), Voucher, Chứng từ |
18 | 核算 (hé suàn), Accounting Calculation, Hạch toán |
19 | 年报 (nián bào), Annual Report, Báo cáo thường niên |
20 | 月结 (yuè jié), Monthly Settlement, Kết toán hàng tháng |
21 | 日记账 (rì jì zhàng), Daily Journal, Sổ nhật ký |
22 | 总账 (zǒng zhàng), General Ledger, Sổ cái |
23 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé), Accounting Standards, Chuẩn mực kế toán |
24 | 成本 (chéng běn), Cost, Chi phí sản xuất |
25 | 净值 (jìng zhí), Net Worth, Giá trị ròng |
26 | 折旧 (zhé jiù), Depreciation, Khấu hao |
27 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts Receivable, Khoản phải thu |
28 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Accounts Payable, Khoản phải trả |
29 | 盈余 (yíng yú), Surplus, Thặng dư |
30 | 现金 (xiàn jīn), Cash, Tiền mặt |
31 | 财务报表 (cái wù bào biǎo), Financial Statement, Báo cáo tài chính |
32 | 营业额 (yíng yè é), Turnover, Doanh thu |
33 | 资本 (zī běn), Capital, Vốn |
34 | 账目 (zhàng mù), Accounts, Sổ sách kế toán |
35 | 会计师 (kuài jì shī), Accountant, Kế toán viên |
36 | 现金账户 (xiàn jīn zhàng hù), Cash Account, Tài khoản tiền mặt |
37 | 利率 (lì lǜ), Interest Rate, Lãi suất |
38 | 税率 (shuì lǜ), Tax Rate, Thuế suất |
39 | 记账 (jì zhàng), Bookkeeping, Ghi sổ kế toán |
40 | 财年 (cái nián), Fiscal Year, Năm tài chính |
41 | 收支平衡 (shōu zhī píng héng), Balance of Payments, Cân đối thu chi |
42 | 审计报告 (shěn jì bào gào), Audit Report, Báo cáo kiểm toán |
43 | 投资回报 (tóu zī huí bào), Return on Investment (ROI), Lợi nhuận đầu tư |
44 | 银行对账单 (yín háng duì zhàng dān), Bank Statement, Sao kê ngân hàng |
45 | 毛利润 (máo lì rùn), Gross Profit, Lợi nhuận gộp |
46 | 净利润 (jìng lì rùn), Net Profit, Lợi nhuận ròng |
47 | 分红 (fēn hóng), Dividend, Cổ tức |
48 | 股票 (gǔ piào), Stock, Cổ phiếu |
49 | 财务管理 (cái wù guǎn lǐ), Financial Management, Quản lý tài chính |
50 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn), Fixed Assets, Tài sản cố định |
51 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn), Current Assets, Tài sản lưu động |
52 | 长期负债 (cháng qī fù zhài), Long-term Liabilities, Nợ dài hạn |
53 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài), Short-term Liabilities, Nợ ngắn hạn |
54 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo), Balance Sheet, Bảng cân đối kế toán |
55 | 收益 (shōu yì), Revenue, Doanh thu |
56 | 开支 (kāi zhī), Expenditure, Chi tiêu |
57 | 资本支出 (zī běn zhī chū), Capital Expenditure, Chi phí đầu tư |
58 | 营业利润 (yíng yè lì rùn), Operating Profit, Lợi nhuận hoạt động |
59 | 会计周期 (kuài jì zhōu qī), Accounting Period, Chu kỳ kế toán |
60 | 税前利润 (shuì qián lì rùn), Pre-tax Profit, Lợi nhuận trước thuế |
61 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn), After-tax Profit, Lợi nhuận sau thuế |
62 | 成本核算 (chéng běn hé suàn), Cost Accounting, Kế toán chi phí |
63 | 流动负债 (liú dòng fù zhài), Current Liabilities, Nợ lưu động |
64 | 资本收益 (zī běn shōu yì), Capital Gains, Lợi nhuận vốn |
65 | 净现金流 (jìng xiàn jīn liú), Net Cash Flow, Dòng tiền ròng |
66 | 资本结构 (zī běn jié gòu), Capital Structure, Cơ cấu vốn |
67 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ), Financial Ratio, Tỷ số tài chính |
68 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ), Accounting Treatment, Xử lý kế toán |
69 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn), Installment Payment, Thanh toán theo kỳ |
70 | 股东 (gǔ dōng), Shareholder, Cổ đông |
71 | 存货 (cún huò), Inventory, Hàng tồn kho |
72 | 盈亏平衡 (yíng kuī píng héng), Break-even Point, Điểm hòa vốn |
73 | 应计项目 (yīng jì xiàng mù), Accrual Item, Mục phải trả |
74 | 递延收入 (dì yán shōu rù), Deferred Revenue, Doanh thu dồn tích |
75 | 固定成本 (gù dìng chéng běn), Fixed Cost, Chi phí cố định |
76 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn), Variable Cost, Chi phí biến đổi |
77 | 利息费用 (lì xī fèi yòng), Interest Expense, Chi phí lãi vay |
78 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn), Non-current Assets, Tài sản không lưu động |
79 | 非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài), Non-current Liabilities, Nợ không lưu động |
80 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng), Administrative Expenses, Chi phí quản lý |
81 | 营业收入 (yíng yè shōu rù), Operating Income, Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
82 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn), Financial Risk, Rủi ro tài chính |
83 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng), Depreciation Expense, Chi phí khấu hao |
84 | 摊销 (tān xiāo), Amortization, Phân bổ |
85 | 货币资金 (huò bì zī jīn), Monetary Funds, Tiền tệ |
86 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng), Accrued Expenses, Chi phí dồn tích |
87 | 资本储备 (zī běn chú bèi), Capital Reserve, Dự trữ vốn |
88 | 股本 (gǔ běn), Share Capital, Vốn cổ phần |
89 | 资本流入 (zī běn liú rù), Capital Inflow, Dòng vốn vào |
90 | 资本流出 (zī běn liú chū), Capital Outflow, Dòng vốn ra |
91 | 应收票据 (yīng shōu piào jù), Notes Receivable, Các khoản phải thu bằng chứng từ |
92 | 应付票据 (yīng fù piào jù), Notes Payable, Các khoản phải trả bằng chứng từ |
93 | 长期投资 (cháng qī tóu zī), Long-term Investment, Đầu tư dài hạn |
94 | 营运资金 (yíng yùn zī jīn), Working Capital, Vốn lưu động |
95 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì), Tax Incentives, Ưu đãi thuế |
96 | 财务预测 (cái wù yù cè), Financial Forecast, Dự báo tài chính |
97 | 报销 (bào xiāo), Reimbursement, Hoàn trả chi phí |
98 | 财务分析 (cái wù fēn xī), Financial Analysis, Phân tích tài chính |
99 | 资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ), Asset Management, Quản lý tài sản |
100 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ), Current Ratio, Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
101 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ), Quick Ratio, Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
102 | 权益资本 (quán yì zī běn), Equity Capital, Vốn chủ sở hữu |
103 | 借款 (jiè kuǎn), Loan, Khoản vay |
104 | 融资 (róng zī), Financing, Huy động vốn |
105 | 股息 (gǔ xī), Dividend Payment, Trả cổ tức |
106 | 交易费用 (jiāo yì fèi yòng), Transaction Costs, Chi phí giao dịch |
107 | 资产折旧 (zī chǎn zhé jiù), Asset Depreciation, Khấu hao tài sản |
108 | 收入增长率 (shōu rù zēng zhǎng lǜ), Revenue Growth Rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
109 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú), Operating Cash Flow, Dòng tiền hoạt động |
110 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú), Investing Cash Flow, Dòng tiền đầu tư |
111 | 筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú), Financing Cash Flow, Dòng tiền tài trợ |
112 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng), Prepaid Expenses, Chi phí trả trước |
113 | 累计折旧 (lěi jì zhé jiù), Accumulated Depreciation, Khấu hao lũy kế |
114 | 应付股利 (yīng fù gǔ lì), Dividends Payable, Cổ tức phải trả |
115 | 往来账 (wǎng lái zhàng), Intercompany Accounts, Các khoản giao dịch nội bộ |
116 | 资本公积金 (zī běn gōng jī jīn), Capital Surplus, Thặng dư vốn |
117 | 外币折算 (wài bì zhé suàn), Foreign Currency Translation, Chuyển đổi ngoại tệ |
118 | 财务报告 (cái wù bào gào), Financial Reporting, Báo cáo tài chính |
119 | 投资组合 (tóu zī zǔ hé), Investment Portfolio, Danh mục đầu tư |
120 | 报税 (bào shuì), Tax Filing, Nộp thuế |
121 | 应计收入 (yīng jì shōu rù), Accrued Revenue, Doanh thu dồn tích |
122 | 累计摊销 (lěi jì tān xiāo), Accumulated Amortization, Khấu hao lũy kế |
123 | 预提费用 (yù tí fèi yòng), Accrued Expenses, Chi phí trích trước |
124 | 成本利润率 (chéng běn lì rùn lǜ), Cost Profit Ratio, Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí |
125 | 税前收入 (shuì qián shōu rù), Pre-tax Income, Thu nhập trước thuế |
126 | 可变成本 (kě biàn chéng běn), Variable Costs, Chi phí biến đổi |
127 | 保留盈余 (bǎo liú yíng yú), Retained Earnings, Lợi nhuận giữ lại |
128 | 资产净值 (zī chǎn jìng zhí), Net Asset Value, Giá trị tài sản ròng |
129 | 固定收益 (gù dìng shōu yì), Fixed Income, Thu nhập cố định |
130 | 税务会计 (shuì wù kuài jì), Tax Accounting, Kế toán thuế |
131 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù), Cash Equivalents, Tương đương tiền mặt |
132 | 毛收入 (máo shōu rù), Gross Revenue, Doanh thu gộp |
133 | 净收入 (jìng shōu rù), Net Income, Thu nhập ròng |
134 | 财务责任 (cái wù zé rèn), Financial Liability, Trách nhiệm tài chính |
135 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng), Accounting Voucher, Chứng từ kế toán |
136 | 投资收益 (tóu zī shōu yì), Investment Income, Lợi nhuận đầu tư |
137 | 资本保全 (zī běn bǎo quán), Capital Preservation, Bảo toàn vốn |
138 | 现金余额 (xiàn jīn yú é), Cash Balance, Số dư tiền mặt |
139 | 账簿 (zhàng bù), Ledger, Sổ sách kế toán |
140 | 期末余额 (qī mò yú é), Ending Balance, Số dư cuối kỳ |
141 | 未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn), Undistributed Profit, Lợi nhuận chưa phân phối |
142 | 存款 (cún kuǎn), Deposit, Tiền gửi |
143 | 应付费用 (yīng fù fèi yòng), Payable Expenses, Chi phí phải trả |
144 | 收款 (shōu kuǎn), Collection, Thu tiền |
145 | 应计负债 (yīng jì fù zhài), Accrued Liabilities, Nợ phải trả dồn tích |
146 | 股份回购 (gǔ fèn huí gòu), Stock Buyback, Mua lại cổ phiếu |
147 | 税务合规 (shuì wù hé guī), Tax Compliance, Tuân thủ thuế |
148 | 财务预算 (cái wù yù suàn), Financial Budgeting, Dự toán tài chính |
149 | 财务咨询 (cái wù zī xún), Financial Consulting, Tư vấn tài chính |
150 | 会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn), Accounting Software, Phần mềm kế toán |
151 | 借贷 (jiè dài), Borrowing and Lending, Vay và cho vay |
152 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Bảng lưu chuyển tiền tệ |
153 | 资金调度 (zī jīn tiáo dù), Fund Allocation, Điều phối vốn |
154 | 会计年度 (kuài jì nián dù), Accounting Year, Năm tài chính |
155 | 财务分析师 (cái wù fēn xī shī), Financial Analyst, Nhà phân tích tài chính |
156 | 资本增加 (zī běn zēng jiā), Capital Increase, Tăng vốn |
157 | 资本减少 (zī běn jiǎn shǎo), Capital Decrease, Giảm vốn |
158 | 财务模型 (cái wù mó xíng), Financial Model, Mô hình tài chính |
159 | 会计政策 (kuài jì zhèng cè), Accounting Policies, Chính sách kế toán |
160 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng), Financial Condition, Tình trạng tài chính |
161 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholders’ Equity, Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
162 | 负债比率 (fù zhài bǐ lǜ), Debt Ratio, Tỷ lệ nợ |
163 | 会计估计 (kuài jì gū jì), Accounting Estimate, Ước tính kế toán |
164 | 会计分录 (kuài jì fēn lù), Journal Entry, Bút toán kế toán |
165 | 会计期间 (kuài jì qī jiān), Accounting Period, Kỳ kế toán |
166 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ), Debt-to-Asset Ratio, Tỷ lệ nợ trên tài sản |
167 | 留存收益 (liú cún shōu yì), Retained Earnings, Lợi nhuận giữ lại |
168 | 货币资金管理 (huò bì zī jīn guǎn lǐ), Cash Management, Quản lý tiền mặt |
169 | 预算管理 (yù suàn guǎn lǐ), Budget Management, Quản lý ngân sách |
170 | 现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ), Cash Flow Management, Quản lý dòng tiền |
171 | 销售税 (xiāo shòu shuì), Sales Tax, Thuế bán hàng |
172 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà), Tax Planning, Kế hoạch thuế |
173 | 账户管理 (zhàng hù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý tài khoản |
174 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ), Inventory Management, Quản lý hàng tồn kho |
175 | 会计审计 (kuài jì shěn jì), Accounting Audit, Kiểm toán kế toán |
176 | 审计证据 (shěn jì zhèng jù), Audit Evidence, Chứng cứ kiểm toán |
177 | 投资报表 (tóu zī bào biǎo), Investment Report, Báo cáo đầu tư |
178 | 会计事务所 (kuài jì shì wù suǒ), Accounting Firm, Công ty kế toán |
179 | 会计职责 (kuài jì zhí zé), Accounting Responsibilities, Trách nhiệm kế toán |
180 | 财务透明度 (cái wù tòu míng dù), Financial Transparency, Minh bạch tài chính |
181 | 税务申报 (shuì wù shēn bào), Tax Declaration, Khai báo thuế |
182 | 财务预算表 (cái wù yù suàn biǎo), Financial Budget Sheet, Bảng dự toán tài chính |
183 | 银行贷款 (yín háng duì kuǎn), Bank Loan, Khoản vay ngân hàng |
184 | 营业费用 (yíng yè fèi yòng), Operating Expenses, Chi phí hoạt động |
185 | 资金来源 (zī jīn lái yuán), Source of Funds, Nguồn vốn |
186 | 现金流入 (xiàn jīn liú rù), Cash Inflow, Dòng tiền vào |
187 | 现金流出 (xiàn jīn liú chū), Cash Outflow, Dòng tiền ra |
188 | 按揭贷款 (àn jiē duì kuǎn), Mortgage Loan, Khoản vay thế chấp |
189 | 财务结算 (cái wù jié suàn), Financial Settlement, Thanh toán tài chính |
190 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng), Budget Execution, Thực hiện ngân sách |
191 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ), Accounts Receivable Turnover Ratio, Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
192 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ), Accounts Payable Turnover Ratio, Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
193 | 会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng), Accounting Information System, Hệ thống thông tin kế toán |
194 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
195 | 财务监控 (cái wù jiān kòng), Financial Monitoring, Giám sát tài chính |
196 | 核算成本 (hé suàn chéng běn), Cost Calculation, Tính toán chi phí |
197 | 资本支出预算 (zī běn zhī chū yù suàn), Capital Expenditure Budget, Ngân sách chi phí đầu tư |
198 | 企业税务 (qǐ yè shuì wù), Corporate Taxation, Thuế doanh nghiệp |
199 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ), Financial Risk Management, Quản lý rủi ro tài chính |
200 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī), Statement Analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
201 | 银行对账 (yín háng duì zhàng), Bank Reconciliation, Đối chiếu ngân hàng |
202 | 资产负债表分析 (zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī), Balance Sheet Analysis, Phân tích bảng cân đối kế toán |
203 | 税务审计 (shuì wù shěn jì), Tax Audit, Kiểm toán thuế |
204 | 融资成本 (róng zī chéng běn), Financing Cost, Chi phí tài trợ |
205 | 会计核算 (kuài jì hé suàn), Accounting Calculation, Hạch toán kế toán |
206 | 会计档案 (kuài jì dàng àn), Accounting Files, Hồ sơ kế toán |
207 | 企业融资 (qǐ yè róng zī), Corporate Financing, Huy động vốn doanh nghiệp |
208 | 税务咨询 (shuì wù zī xún), Tax Consulting, Tư vấn thuế |
209 | 收入确认 (shōu rù quèrèn), Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu |
210 | 负债管理 (fù zhài guǎn lǐ), Debt Management, Quản lý nợ |
211 | 会计报告 (kuài jì bào gào), Accounting Report, Báo cáo kế toán |
212 | 货币政策 (huò bì zhèng cè), Monetary Policy, Chính sách tiền tệ |
213 | 财务合并 (cái wù hé bìng), Financial Consolidation, Hợp nhất tài chính |
214 | 项目成本 (xiàng mù chéng běn), Project Cost, Chi phí dự án |
215 | 账目审核 (zhàng mù shěn hé), Account Audit, Kiểm tra tài khoản |
216 | 盈利模式 (yíng lì mó shì), Profit Model, Mô hình lợi nhuận |
217 | 会计调节 (kuài jì tiáo jié), Accounting Reconciliation, Điều chỉnh kế toán |
218 | 企业估值 (qǐ yè gū zhí), Business Valuation, Định giá doanh nghiệp |
219 | 核算报表 (hé suàn bào biǎo), Accounting Statement, Báo cáo hạch toán |
220 | 增值税 (zēng zhí shuì), Value-added Tax (VAT), Thuế giá trị gia tăng |
221 | 销售利润 (xiāo shòu lì rùn), Sales Profit, Lợi nhuận bán hàng |
222 | 融资租赁 (róng zī zū lìn), Financial Leasing, Cho thuê tài chính |
223 | 收入预测 (shōu rù yù cè), Revenue Forecast, Dự báo doanh thu |
224 | 本息总和 (běn xī zǒng hé), Principal and Interest, Gốc và lãi |
225 | 预算超支 (yù suàn chāo zhī), Budget Overrun, Vượt ngân sách |
226 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts Receivable, Các khoản phải thu |
227 | 会计年度报表 (kuài jì nián dù bào biǎo), Annual Financial Statement, Báo cáo tài chính năm |
228 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn), Net Profit After Tax, Lợi nhuận sau thuế |
229 | 投资风险 (tóu zī fēng xiǎn), Investment Risk, Rủi ro đầu tư |
230 | 项目审计 (xiàng mù shěn jì), Project Audit, Kiểm toán dự án |
231 | 财务计划 (cái wù jì huà), Financial Planning, Lập kế hoạch tài chính |
232 | 营销费用 (yíng xiāo fèi yòng), Marketing Expenses, Chi phí marketing |
233 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi), Profit Distribution, Phân phối lợi nhuận |
234 | 现金审计 (xiàn jīn shěn jì), Cash Audit, Kiểm toán tiền mặt |
235 | 税务风险 (shuì wù fēng xiǎn), Tax Risk, Rủi ro thuế |
236 | 经营利润 (jīng yíng lì rùn), Operating Profit, Lợi nhuận kinh doanh |
237 | 资本预算 (zī běn yù suàn), Capital Budgeting, Lập ngân sách vốn |
238 | 企业会计 (qǐ yè kuài jì), Corporate Accounting, Kế toán doanh nghiệp |
239 | 负债融资 (fù zhài róng zī), Debt Financing, Tài trợ bằng nợ |
240 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi), Profit Allocation, Phân bổ lợi nhuận |
241 | 纳税申报 (nà shuì shēn bào), Tax Filing, Nộp tờ khai thuế |
242 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī), Short-term Investment, Đầu tư ngắn hạn |
243 | 营业收入 (yíng yè shōu rù), Operating Revenue, Doanh thu hoạt động |
244 | 现金账务 (xiàn jīn zhàng wù), Cash Accounting, Kế toán tiền mặt |
245 | 金融会计 (jīn róng kuài jì), Financial Accounting, Kế toán tài chính |
246 | 税收负担 (shuì shōu fù dān), Tax Burden, Gánh nặng thuế |
247 | 会计核对 (kuài jì hé duì), Accounting Verification, Kiểm tra kế toán |
248 | 跨期会计 (kuà qī kuài jì), Periodic Accounting, Kế toán kỳ hạn |
249 | 财务报告审计 (cái wù bào gào shěn jì), Financial Statement Audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
250 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù), Non-operating Income, Thu nhập ngoài hoạt động |
251 | 财务比例 (cái wù bǐ lì), Financial Ratios, Tỷ lệ tài chính |
252 | 会计处理 (kuài jì chǔ lǐ), Accounting Treatment, Xử lý kế toán |
253 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào), VAT Invoice, Hóa đơn thuế GTGT |
254 | 财务审查 (cái wù shěn chá), Financial Review, Xem xét tài chính |
255 | 利润表 (lì rùn biǎo), Profit and Loss Statement, Báo cáo lãi lỗ |
256 | 负债报表 (fù zhài bào biǎo), Liability Statement, Báo cáo nợ |
257 | 固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī), Fixed Asset Investment, Đầu tư tài sản cố định |
258 | 销售成本 (xiāo shòu chéng běn), Cost of Goods Sold, Giá vốn hàng bán |
259 | 流动资金 (liú dòng zī jīn), Working Capital, Vốn lưu động |
260 | 税务合规审计 (shuì wù hé guī shěn jì), Tax Compliance Audit, Kiểm toán tuân thủ thuế |
261 | 投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
262 | 销售收入 (xiāo shòu shōu rù), Sales Revenue, Doanh thu bán hàng |
263 | 会计系统 (kuài jì xì tǒng), Accounting System, Hệ thống kế toán |
264 | 成本会计 (chéng běn kuài jì), Cost Accounting, Kế toán chi phí |
265 | 税务控制 (shuì wù kòng zhì), Tax Control, Kiểm soát thuế |
266 | 会计科目 (kuài jì kē mù), Accounting Items, Mục kế toán |
267 | 短期资产 (duǎn qī zī chǎn), Short-term Assets, Tài sản ngắn hạn |
268 | 长期资产 (cháng qī zī chǎn), Long-term Assets, Tài sản dài hạn |
269 | 经营活动 (jīng yíng huó dòng), Operating Activities, Hoạt động kinh doanh |
270 | 经营资金 (jīng yíng zī jīn), Operating Capital, Vốn kinh doanh |
271 | 账户对账 (zhàng hù duì zhàng), Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản |
272 | 投资分析 (tóu zī fēn xī), Investment Analysis, Phân tích đầu tư |
273 | 税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn), Tax Reduction, Giảm thuế |
274 | 营业利润 (yíng yè lì rùn), Operating Income, Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
275 | 确定收益 (què dìng shōu yì), Determined Income, Thu nhập đã xác định |
276 | 税务负担 (shuì wù fù dān), Tax Liability, Nghĩa vụ thuế |
277 | 财务年度 (cái wù nián dù), Fiscal Year, Năm tài chính |
278 | 投资现金流 (tóu zī xiàn jīn liú), Investment Cash Flow, Dòng tiền đầu tư |
279 | 公司财务 (gōng sī cái wù), Corporate Finance, Tài chính công ty |
280 | 贷款利率 (duì kuǎn lì lǜ), Loan Interest Rate, Lãi suất vay |
281 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù), Cash Payment, Thanh toán bằng tiền mặt |
282 | 跨境财务 (kuà jìng cái wù), Cross-border Finance, Tài chính xuyên biên giới |
283 | 会计凭证编号 (kuài jì píng zhèng bāo hào), Accounting Voucher Number, Số chứng từ kế toán |
284 | 融资渠道 (róng zī qú dào), Financing Channels, Kênh tài trợ |
285 | 税务规划 (shuì wù guī huà), Tax Planning, Kế hoạch thuế |
286 | 会计报表分析 (kuài jì bào biǎo fēn xī), Financial Statement Analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
287 | 公司资产 (gōng sī zī chǎn), Company Assets, Tài sản công ty |
288 | 长期债务 (cháng qī zhài wù), Long-term Debt, Nợ dài hạn |
289 | 短期债务 (duǎn qī zhài wù), Short-term Debt, Nợ ngắn hạn |
290 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào), Financial Audit Report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
291 | 财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī), Financial Condition Analysis, Phân tích tình trạng tài chính |
292 | 投资回报 (tóu zī huí bào), Investment Return, Lợi nhuận đầu tư |
293 | 纳税义务 (nà shuì yì wù), Tax Obligation, Nghĩa vụ thuế |
294 | 会计审计报告 (kuài jì shěn jì bào gào), Accounting Audit Report, Báo cáo kiểm toán kế toán |
295 | 公司股东 (gōng sī gǔ dōng), Company Shareholders, Cổ đông công ty |
296 | 税务负担 (shuì wù fù dān), Tax Burden, Gánh nặng thuế |
297 | 资本运作 (zī běn yùn zuò), Capital Operation, Vận hành vốn |
298 | 财务报表准备 (cái wù bào biǎo zhǔn bèi), Financial Statement Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
299 | 会计政策 (kuài jì zhèng cè), Accounting Policy, Chính sách kế toán |
300 | 会计责任 (kuài jì zé rèn), Accounting Responsibility, Trách nhiệm kế toán |
301 | 盈利预测 (yíng lì yù cè), Profit Forecast, Dự báo lợi nhuận |
302 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ), Capital Management, Quản lý vốn |
303 | 会计合规 (kuài jì hé guī), Accounting Compliance, Tuân thủ kế toán |
304 | 贷款偿还 (duì kuǎn cháng huán), Loan Repayment, Thanh toán nợ vay |
305 | 会计信息披露 (kuài jì xìn xī pī lù), Accounting Information Disclosure, Công bố thông tin kế toán |
306 | 企业审计 (qǐ yè shěn jì), Corporate Audit, Kiểm toán doanh nghiệp |
307 | 销售成本核算 (xiāo shòu chéng běn hé suàn), Sales Cost Calculation, Tính toán chi phí bán hàng |
308 | 资金流动 (zī jīn liú dòng), Fund Flow, Dòng chảy vốn |
309 | 股权结构 (gǔ quán jié gòu), Equity Structure, Cơ cấu cổ phần |
310 | 财务估值 (cái wù gū zhí), Financial Valuation, Định giá tài chính |
311 | 企业盈利能力 (qǐ yè yíng lì néng lì), Business Profitability, Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
312 | 成本核算方法 (chéng běn hé suàn fāng fǎ), Cost Accounting Method, Phương pháp hạch toán chi phí |
313 | 跨国会计 (kuà guó kuài jì), International Accounting, Kế toán quốc tế |
314 | 会计误差 (kuài jì wù chā), Accounting Error, Lỗi kế toán |
315 | 企业会计制度 (qǐ yè kuài jì zhì dù), Corporate Accounting System, Hệ thống kế toán doanh nghiệp |
316 | 财务预算报告 (cái wù yù suàn bào gào), Financial Budget Report, Báo cáo ngân sách tài chính |
317 | 资本积累 (zī běn jī lěi), Capital Accumulation, Tích lũy vốn |
318 | 财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào), Financial Analysis Report, Báo cáo phân tích tài chính |
319 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū), Non-operating Expenses, Chi phí ngoài hoạt động |
320 | 现金流表 (xiàn jīn liú biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
321 | 贷款利息 (duì kuǎn lì xī), Loan Interest, Lãi vay |
322 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì), Tax Incentive, Ưu đãi thuế |
323 | 财务调节 (cái wù tiáo jié), Financial Adjustment, Điều chỉnh tài chính |
324 | 会计政策变动 (kuài jì zhèng cè biàn dòng), Change in Accounting Policy, Thay đổi chính sách kế toán |
325 | 纳税申报表 (nà shuì shēn bào biǎo), Tax Return Form, Mẫu khai thuế |
326 | 财务控制 (cái wù kòng zhì), Financial Control, Kiểm soát tài chính |
327 | 企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng), Corporate Financial Condition, Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
328 | 税前利润 (shuì qián lì rùn), Pre-tax Income, Thu nhập trước thuế |
329 | 经济效益 (jīng jì xiào yì), Economic Benefit, Hiệu quả kinh tế |
330 | 会计人员 (kuài jì rén yuán), Accounting Personnel, Nhân viên kế toán |
331 | 预算调整 (yù suàn tiáo zhěng), Budget Adjustment, Điều chỉnh ngân sách |
332 | 财务分析师 (cái wù fēn xī shī), Financial Analyst, Chuyên gia phân tích tài chính |
333 | 企业盈利 (qǐ yè yíng lì), Business Profit, Lợi nhuận doanh nghiệp |
334 | 税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn), Tax Planning Scheme, Kế hoạch thuế |
335 | 财务数据 (cái wù shù jù), Financial Data, Dữ liệu tài chính |
336 | 资本流动 (zī běn liú dòng), Capital Flow, Dòng chảy vốn |
337 | 公司债务 (gōng sī zhài wù), Company Debt, Nợ công ty |
338 | 项目投资回报率 (xiàng mù tóu zī huí bào lǜ), Project Return on Investment (ROI), Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư dự án |
339 | 财务部门 (cái wù bù mén), Finance Department, Phòng tài chính |
340 | 会计记录 (kuài jì jì lù), Accounting Records, Hồ sơ kế toán |
341 | 财务审计师 (cái wù shěn jì shī), Financial Auditor, Kiểm toán viên tài chính |
342 | 财务报告审计 (cái wù bào gào shěn jì), Financial Report Audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
343 | 投资组合管理 (tóu zī zǔ hé guǎn lǐ), Portfolio Management, Quản lý danh mục đầu tư |
344 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo), Financial Indicators, Chỉ số tài chính |
345 | 销售费用 (xiāo shòu fèi yòng), Selling Expenses, Chi phí bán hàng |
346 | 会计师事务所 (kuài jì shī shì wù suǒ), Accounting Firm, Công ty kế toán |
347 | 税收合规 (shuì shōu hé guī), Tax Compliance, Tuân thủ thuế |
348 | 项目成本控制 (xiàng mù chéng běn kòng zhì), Project Cost Control, Kiểm soát chi phí dự án |
349 | 固定资产清单 (gù dìng zī chǎn qīng dān), Fixed Asset List, Danh sách tài sản cố định |
350 | 资本增值 (zī běn zēng zhí), Capital Appreciation, Tăng giá trị vốn |
351 | 经济效益分析 (jīng jì xiào yì fēn xī), Economic Efficiency Analysis, Phân tích hiệu quả kinh tế |
352 | 会计差异 (kuài jì chā yì), Accounting Difference, Sự khác biệt kế toán |
353 | 项目融资 (xiàng mù róng zī), Project Financing, Tài trợ dự án |
354 | 财务分析工具 (cái wù fēn xī gōng jù), Financial Analysis Tools, Công cụ phân tích tài chính |
355 | 会计期末 (kuài jì qī mò), Accounting Period End, Kết thúc kỳ kế toán |
356 | 纳税人 (nà shuì rén), Taxpayer, Người nộp thuế |
357 | 财务调度 (cái wù tiáo dù), Financial Scheduling, Lập lịch tài chính |
358 | 销售折扣 (xiāo shòu zhé kòu), Sales Discount, Chiết khấu bán hàng |
359 | 投资收益 (tóu zī shōu yì), Investment Income, Thu nhập từ đầu tư |
360 | 资本投入 (zī běn tóu rù), Capital Investment, Đầu tư vốn |
361 | 财务控制系统 (cái wù kòng zhì xì tǒng), Financial Control System, Hệ thống kiểm soát tài chính |
362 | 财务分析模型 (cái wù fēn xī mó xíng), Financial Analysis Model, Mô hình phân tích tài chính |
363 | 会计错误 (kuài jì cuò wù), Accounting Mistakes, Lỗi kế toán |
364 | 财务估算 (cái wù gū suàn), Financial Estimation, Ước tính tài chính |
365 | 盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ), Earnings Management, Quản lý lợi nhuận |
366 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng), Corporate Merger, Sáp nhập doanh nghiệp |
367 | 会计账簿 (kuài jì zhàng bù), Accounting Ledger, Sổ kế toán |
368 | 成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng), Cost Accounting System, Hệ thống hạch toán chi phí |
369 | 财务报表编制 (cái wù bào gào biān zhì), Financial Statement Preparation, Soạn thảo báo cáo tài chính |
370 | 税务申报系统 (shuì wù shēn bào xì tǒng), Tax Filing System, Hệ thống khai báo thuế |
371 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù), Depreciation of Fixed Assets, Khấu hao tài sản cố định |
372 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ), Financial Budget Management, Quản lý ngân sách tài chính |
373 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
374 | 资本市场 (zī běn shì chǎng), Capital Market, Thị trường vốn |
375 | 财务报表调整 (cái wù bào gào tiáo zhěng), Financial Statement Adjustment, Điều chỉnh báo cáo tài chính |
376 | 现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè), Cash Flow Forecast, Dự báo dòng tiền |
377 | 财务审计计划 (cái wù shěn jì jì huà), Financial Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính |
378 | 会计差异分析 (kuài jì chā yì fēn xī), Accounting Variance Analysis, Phân tích sự biến động kế toán |
379 | 外部审计 (wài bù shěn jì), External Audit, Kiểm toán bên ngoài |
380 | 内部审计 (nèi bù shěn jì), Internal Audit, Kiểm toán nội bộ |
381 | 财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū), Financial Risk Assessment, Đánh giá rủi ro tài chính |
382 | 销售收入确认 (xiāo shòu shōu rù quèrèn), Sales Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu bán hàng |
383 | 资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ), Debt to Asset Ratio, Tỷ lệ nợ trên tài sản |
384 | 净现值 (jìng xiàn zhí), Net Present Value (NPV), Giá trị hiện tại ròng |
385 | 应付税款 (yīng fù shuì kuǎn), Tax Payable, Thuế phải trả |
386 | 财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù), Financial Report Disclosure, Công bố báo cáo tài chính |
387 | 税务审查 (shuì wù shěn chá), Tax Review, Xem xét thuế |
388 | 资本支出 (zī běn zhī chū), Capital Expenditure, Chi phí vốn |
389 | 会计账户 (kuài jì zhàng hù), Accounting Account, Tài khoản kế toán |
390 | 经济分析 (jīng jì fēn xī), Economic Analysis, Phân tích kinh tế |
391 | 税前利润 (shuì qián lì rùn), Profit Before Tax, Lợi nhuận trước thuế |
392 | 销售利润率 (xiāo shòu lì rùn lǜ), Sales Profit Margin, Biên lợi nhuận bán hàng |
393 | 财务结算表 (cái wù jié suàn biǎo), Financial Settlement Form, Biểu mẫu thanh toán tài chính |
394 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng), Accrued Expenses, Chi phí phải trả |
395 | 财务报表审查 (cái wù bào gào shěn chá), Financial Statement Review, Kiểm tra báo cáo tài chính |
396 | 销售退货 (xiāo shòu tuì huò), Sales Returns, Hoàn trả hàng bán |
397 | 财务结构 (cái wù jié gòu), Financial Structure, Cơ cấu tài chính |
398 | 会计确认 (kuài jì quèrèn), Accounting Recognition, Xác nhận kế toán |
399 | 税务检查 (shuì wù jiǎn chá), Tax Inspection, Kiểm tra thuế |
400 | 财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī), Financial Ratio Analysis, Phân tích chỉ số tài chính |
401 | 财务政策 (cái wù zhèng cè), Financial Policy, Chính sách tài chính |
402 | 营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī), Non-operating Income and Expenses, Thu chi ngoài hoạt động kinh doanh |
403 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ), Return on Assets (ROA), Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
404 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi), Profit Distribution, Phân phối lợi nhuận |
405 | 流动负债 (liú dòng fù zhài), Current Liabilities, Nợ ngắn hạn |
406 | 税务审核 (shuì wù shěn hé), Tax Review, Kiểm tra thuế |
407 | 资产增值 (zī chǎn zēng zhí), Asset Appreciation, Tăng giá trị tài sản |
408 | 营业支出 (yíng yè zhī chū), Operating Expenditure, Chi phí hoạt động |
409 | 会计余额 (kuài jì yú é), Accounting Balance, Số dư kế toán |
410 | 财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo), Financial Position Statement, Bảng cân đối tài chính |
411 | 税务责任 (shuì wù zé rèn), Tax Liability, Nghĩa vụ thuế |
412 | 会计审计报告 (kuài jì shěn jì bào gào), Audit Report, Báo cáo kiểm toán |
413 | 财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī), Financial Position Analysis, Phân tích tình trạng tài chính |
414 | 资本收益 (zī běn shōu yì), Capital Gains, Lợi nhuận từ vốn |
415 | 利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo), Profit Distribution Statement, Bảng phân phối lợi nhuận |
416 | 现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng), Cash Liquidity, Tính thanh khoản của tiền mặt |
417 | 净资产 (jìng zī chǎn), Net Assets, Tài sản ròng |
418 | 股票回报 (gǔ piào huí bào), Stock Return, Lợi nhuận cổ phiếu |
419 | 财务现金流量表 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
420 | 应付利息 (yīng fù lì xī), Interest Payable, Lãi phải trả |
421 | 销售毛利 (xiāo shòu máo lì), Gross Profit, Lợi nhuận gộp |
422 | 企业税负 (qǐ yè shuì fù), Corporate Tax Burden, Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
423 | 企业债务管理 (qǐ yè zhài wù guǎn lǐ), Corporate Debt Management, Quản lý nợ doanh nghiệp |
424 | 财务调节表 (cái wù tiáo jié biǎo), Financial Adjustment Table, Bảng điều chỉnh tài chính |
425 | 纳税准备金 (nà shuì zhǔn bèi jīn), Tax Provision, Dự phòng thuế |
426 | 借贷比率 (jiè dài bǐ lǜ), Debt-to-Equity Ratio, Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
427 | 财务报表整理 (cái wù bào gào zhěng lǐ), Financial Statement Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
428 | 公司财务 (gōng sī cái wù), Corporate Finance, Tài chính doanh nghiệp |
429 | 贷款本金 (duì kuǎn běn jīn), Loan Principal, Vốn vay |
430 | 财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng), Financial Audit Process, Quy trình kiểm toán tài chính |
431 | 企业合并报表 (qǐ yè hé bìng bào biǎo), Consolidated Financial Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
432 | 企业资产评估 (qǐ yè zī chǎn píng gū), Corporate Asset Valuation, Định giá tài sản doanh nghiệp |
433 | 盈余管理策略 (yíng yú guǎn lǐ cè lüè), Earnings Management Strategy, Chiến lược quản lý lợi nhuận |
434 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì), Shareholders’ Equity, Vốn chủ sở hữu |
435 | 财务资金来源 (cái wù zī jīn lái yuán), Sources of Financial Funds, Nguồn vốn tài chính |
436 | 财务监管 (cái wù jiān guǎn), Financial Supervision, Giám sát tài chính |
437 | 经济效益评估 (jīng jì xiào yì píng gū), Economic Efficiency Evaluation, Đánh giá hiệu quả kinh tế |
438 | 跨国财务管理 (kuà guó cái wù guǎn lǐ), International Financial Management, Quản lý tài chính quốc tế |
439 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì), Cost Control, Kiểm soát chi phí |
440 | 税务规划 (shuì wù guī huà), Tax Planning, Lập kế hoạch thuế |
441 | 资本分配 (zī běn fēn pèi), Capital Allocation, Phân bổ vốn |
442 | 财务记录 (cái wù jì lù), Financial Records, Hồ sơ tài chính |
443 | 会计师资格证 (kuài jì shī zī gé zhèng), CPA Certification, Chứng chỉ kế toán viên công chứng |
444 | 企业财务评估 (qǐ yè cái wù píng gū), Corporate Financial Evaluation, Đánh giá tài chính doanh nghiệp |
445 | 税务风险管理 (shuì wù fēng xiǎn guǎn lǐ), Tax Risk Management, Quản lý rủi ro thuế |
446 | 净营业收入 (jìng yíng yè shōu rù), Net Operating Income, Thu nhập hoạt động ròng |
447 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī), Short-term Investments, Đầu tư ngắn hạn |
448 | 长期投资 (cháng qī tóu zī), Long-term Investments, Đầu tư dài hạn |
449 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng), Shareholder Dividends, Cổ tức cổ đông |
450 | 资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ), Capital Return Rate, Tỷ suất sinh lời vốn |
451 | 费用报销 (fèi yòng bào xiāo), Expense Reimbursement, Hoàn trả chi phí |
452 | 财务稽核 (cái wù jī hé), Financial Inspection, Kiểm tra tài chính |
453 | 收支平衡 (shōu zhī píng héng), Income and Expense Balance, Cân đối thu chi |
454 | 资产证券化 (zī chǎn zhèng quàn huà), Asset Securitization, Chứng khoán hóa tài sản |
455 | 净利润率 (jìng lì rùn lǜ), Net Profit Margin, Biên lợi nhuận ròng |
456 | 市场份额 (shì chǎng fèn é), Market Share, Thị phần thị trường |
457 | 融资租赁 (róng zī zū lìn), Financial Leasing, Thuê tài chính |
458 | 财务预测 (cái wù yù cè), Financial Forecasting, Dự báo tài chính |
459 | 企业重组 (qǐ yè chóng zǔ), Corporate Restructuring, Tái cấu trúc doanh nghiệp |
460 | 费用分摊 (fèi yòng fēn tān), Expense Allocation, Phân bổ chi phí |
461 | 财务报告合规性 (cái wù bào gào hé guī xìng), Financial Report Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
462 | 投资风险评估 (tóu zī fēng xiǎn píng gū), Investment Risk Assessment, Đánh giá rủi ro đầu tư |
463 | 资本回报周期 (zī běn huí bào zhōu qī), Capital Return Cycle, Chu kỳ hoàn vốn |
464 | 会计道德规范 (kuài jì dào dé guī fàn), Accounting Ethics, Đạo đức nghề kế toán |
465 | 企业股权 (qǐ yè gǔ quán), Corporate Equity, Quyền sở hữu doanh nghiệp |
466 | 净营运资本 (jìng yíng yùn zī běn), Net Working Capital, Vốn lưu động ròng |
467 | 财务报表附件 (cái wù bào biǎo fù jiàn), Financial Statement Notes, Phụ lục báo cáo tài chính |
468 | 现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ), Cash Turnover Ratio, Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
469 | 企业财务结构优化 (qǐ yè cái wù jié gòu yōu huà), Corporate Financial Structure Optimization, Tối ưu hóa cơ cấu tài chính doanh nghiệp |
470 | 长期财务规划 (cháng qī cái wù guī huà), Long-term Financial Planning, Kế hoạch tài chính dài hạn |
471 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù), Financial Information Disclosure, Công bố thông tin tài chính |
472 | 成本核算精度 (chéng běn hé suàn jīng dù), Cost Accounting Precision, Độ chính xác trong hạch toán chi phí |
473 | 盈亏分析 (yíng kuī fēn xī), Profit and Loss Analysis, Phân tích lãi lỗ |
474 | 企业资本结构 (qǐ yè zī běn jié gòu), Corporate Capital Structure, Cơ cấu vốn doanh nghiệp |
475 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè), Tax Incentive Policies, Chính sách ưu đãi thuế |
476 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ), Current Ratio, Tỷ số thanh khoản ngắn hạn |
477 | 快速比率 (kuài sù bǐ lǜ), Quick Ratio, Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
478 | 投资回收期 (tóu zī huí shōu qī), Payback Period, Thời gian thu hồi vốn đầu tư |
479 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ), Corporate Governance, Quản trị công ty |
480 | 账龄分析 (zhàng líng fēn xī), Aging Analysis, Phân tích tuổi nợ |
481 | 资本结构比率 (zī běn jié gòu bǐ lǜ), Capital Structure Ratio, Tỷ lệ cơ cấu vốn |
482 | 盈余公积金 (yíng yú gōng jī jīn), Surplus Reserve, Quỹ dự trữ lợi nhuận |
483 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú), Operating Cash Flow, Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
484 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú), Investing Cash Flow, Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
485 | 筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú), Financing Cash Flow, Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
486 | 会计操作指南 (kuài jì cāo zuò zhǐ nán), Accounting Operation Manual, Hướng dẫn thực hiện kế toán |
487 | 财务规划软件 (cái wù guī huà ruǎn jiàn), Financial Planning Software, Phần mềm lập kế hoạch tài chính |
488 | 税务争议解决 (shuì wù zhēng yì jiě jué), Tax Dispute Resolution, Giải quyết tranh chấp thuế |
489 | 审计独立性 (shěn jì dú lì xìng), Audit Independence, Độc lập kiểm toán |
490 | 会计制度改革 (kuài jì zhì dù gǎi gé), Accounting System Reform, Cải cách hệ thống kế toán |
491 | 国际财务报告准则 (guó jì cái wù bào gào zhǔn zé), International Financial Reporting Standards (IFRS), Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
492 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī), Cost-Benefit Analysis, Phân tích chi phí – lợi ích |
493 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì), Budget Control, Kiểm soát ngân sách |
494 | 财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī), Financial Data Analysis, Phân tích dữ liệu tài chính |
495 | 资本运作 (zī běn yùn zuò), Capital Operation, Hoạt động vốn |
496 | 盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn), Break-even Point, Điểm hòa vốn |
497 | 税负优化 (shuì fù yōu huà), Tax Optimization, Tối ưu hóa thuế |
498 | 投资决策 (tóu zī jué cè), Investment Decision, Quyết định đầu tư |
499 | 企业风险管理 (qǐ yè fēng xiǎn guǎn lǐ), Enterprise Risk Management, Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
500 | 财务监控系统 (cái wù jiān kòng xì tǒng), Financial Monitoring System, Hệ thống giám sát tài chính |
501 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ), Return on Equity (ROE), Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
502 | 财务管理原则 (cái wù guǎn lǐ yuán zé), Principles of Financial Management, Nguyên tắc quản lý tài chính |
503 | 债券投资 (zhài quàn tóu zī), Bond Investment, Đầu tư trái phiếu |
504 | 股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ), Equity Return Rate, Tỷ lệ lợi nhuận vốn cổ phần |
505 | 现金储备 (xiàn jīn chú bèi), Cash Reserve, Dự trữ tiền mặt |
506 | 财务报告的准确性 (cái wù bào gào de zhǔn què xìng), Accuracy of Financial Reports, Độ chính xác của báo cáo tài chính |
507 | 运营效率 (yùn yíng xiào lǜ), Operating Efficiency, Hiệu suất hoạt động |
508 | 负债总额 (fù zhài zǒng é), Total Liabilities, Tổng nợ phải trả |
509 | 流动性分析 (liú dòng xìng fēn xī), Liquidity Analysis, Phân tích thanh khoản |
510 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn), Financial Cost Accounting, Hạch toán chi phí tài chính |
511 | 股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ), Shareholder Equity Ratio, Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
512 | 财务决策支持 (cái wù jué cè zhī chí), Financial Decision Support, Hỗ trợ quyết định tài chính |
513 | 会计职业道德 (kuài jì zhí yè dào dé), Accounting Professional Ethics, Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
514 | 资产转移 (zī chǎn zhuǎn yí), Asset Transfer, Chuyển giao tài sản |
515 | 税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng), Tax Rate Adjustment, Điều chỉnh thuế suất |
516 | 企业财务健康 (qǐ yè cái wù jiàn kāng), Corporate Financial Health, Sức khỏe tài chính doanh nghiệp |
517 | 审计意见书 (shěn jì yì jiàn shū), Audit Opinion, Báo cáo ý kiến kiểm toán |
518 | 资本利用效率 (zī běn lì yòng xiào lǜ), Capital Utilization Efficiency, Hiệu quả sử dụng vốn |
519 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Financial Budgeting, Lập ngân sách tài chính |
520 | 财务自主性 (cái wù zì zhǔ xìng), Financial Independence, Tính tự chủ tài chính |
521 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà), Tax Planning, Lập kế hoạch thuế |
522 | 利润分成 (lì rùn fēn chéng), Profit Sharing, Phân chia lợi nhuận |
523 | 财务风险防控 (cái wù fēng xiǎn fáng kòng), Financial Risk Prevention, Phòng ngừa rủi ro tài chính |
524 | 股权分配 (gǔ quán fēn pèi), Equity Distribution, Phân phối cổ phần |
525 | 会计实务 (kuài jì shí wù), Accounting Practice, Thực hành kế toán |
526 | 财务战略规划 (cái wù zhàn lüè guī huà), Financial Strategy Planning, Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
527 | 固定资产周转率 (gù dìng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ), Fixed Asset Turnover Ratio, Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
528 | 资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng), Fund Liquidity, Tính thanh khoản của vốn |
529 | 审计程序 (shěn jì chéng xù), Audit Procedure, Quy trình kiểm toán |
530 | 财务效率分析 (cái wù xiào lǜ fēn xī), Financial Efficiency Analysis, Phân tích hiệu quả tài chính |
531 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù), Non-operating Income, Thu nhập ngoài kinh doanh |
532 | 财务内控 (cái wù nèi kòng), Financial Internal Control, Kiểm soát nội bộ tài chính |
533 | 投资评估报告 (tóu zī píng gū bào gào), Investment Evaluation Report, Báo cáo đánh giá đầu tư |
534 | 公司资本运营 (gōng sī zī běn yùn yíng), Corporate Capital Management, Quản lý vốn doanh nghiệp |
535 | 财务规划师 (cái wù guī huà shī), Financial Planner, Nhà lập kế hoạch tài chính |
536 | 会计报销流程 (kuài jì bào xiāo liú chéng), Accounting Reimbursement Process, Quy trình hoàn chi phí kế toán |
537 | 债务清算 (zhài wù qīng suàn), Debt Settlement, Thanh lý nợ |
538 | 盈余预测 (yíng yú yù cè), Surplus Forecasting, Dự báo thặng dư |
539 | 财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū), Financial Performance Assessment, Đánh giá hiệu suất tài chính |
540 | 现金流管理 (xiàn jīn liú guǎn lǐ), Cash Flow Management, Quản lý dòng tiền |
541 | 短期偿债能力 (duǎn qī cháng zhài néng lì), Short-term Solvency, Khả năng thanh toán ngắn hạn |
542 | 会计学基础 (kuài jì xué jī chǔ), Basics of Accounting, Cơ sở ngành kế toán |
543 | 财务制度审查 (cái wù zhì dù shěn chá), Financial System Review, Kiểm tra hệ thống tài chính |
544 | 收支分析报告 (shōu zhī fēn xī bào gào), Income and Expenditure Analysis Report, Báo cáo phân tích thu chi |
545 | 财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng), Financial Forecast Model, Mô hình dự báo tài chính |
546 | 会计系统软件 (kuài jì xì tǒng ruǎn jiàn), Accounting System Software, Phần mềm hệ thống kế toán |
547 | 审计工作底稿 (shěn jì gōng zuò dǐ gǎo), Audit Working Papers, Hồ sơ kiểm toán |
548 | 资产评估方法 (zī chǎn píng gū fāng fǎ), Asset Valuation Methods, Phương pháp định giá tài sản |
549 | 财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì), Financial Risk Control, Kiểm soát rủi ro tài chính |
550 | 财务核算标准 (cái wù hé suàn biāo zhǔn), Financial Accounting Standards, Chuẩn mực hạch toán tài chính |
551 | 收益率 (shōu yì lǜ), Yield, Tỷ suất sinh lời |
552 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān), Cost Allocation, Phân bổ chi phí |
553 | 预算表 (yù suàn biǎo), Budget Sheet, Bảng ngân sách |
554 | 会计差错更正 (kuài jì chā cuò gēng zhèng), Accounting Error Correction, Sửa lỗi kế toán |
555 | 税务风险评估 (shuì wù fēng xiǎn píng gū), Tax Risk Assessment, Đánh giá rủi ro thuế |
556 | 现金持有量 (xiàn jīn chí yǒu liàng), Cash Holding, Số tiền mặt nắm giữ |
557 | 财务杠杆 (cái wù gàng gǎn), Financial Leverage, Đòn bẩy tài chính |
558 | 经营绩效分析 (jīng yíng jì xiào fēn xī), Operational Performance Analysis, Phân tích hiệu suất hoạt động |
559 | 股息支付 (gǔ xī zhī fù), Dividend Payment, Thanh toán cổ tức |
560 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi), Surplus Allocation, Phân phối lợi nhuận |
561 | 资产负债表项目 (zī chǎn fù zhài biǎo xiàng mù), Balance Sheet Items, Các mục trong bảng cân đối kế toán |
562 | 会计核算准则 (kuài jì hé suàn zhǔn zé), Accounting Principles, Nguyên tắc kế toán |
563 | 税务登记证 (shuì wù dēng jì zhèng), Tax Registration Certificate, Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
564 | 财务软件升级 (cái wù ruǎn jiàn shēng jí), Financial Software Upgrade, Nâng cấp phần mềm tài chính |
565 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí), Asset Impairment, Suy giảm giá trị tài sản |
566 | 财务目标制定 (cái wù mù biāo zhì dìng), Financial Goal Setting, Đặt mục tiêu tài chính |
567 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn), Fund Turnover, Vòng quay vốn |
568 | 营收增长率 (yíng shōu zēng zhǎng lǜ), Revenue Growth Rate, Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
569 | 财务业绩报告 (cái wù yè jì bào gào), Financial Performance Report, Báo cáo kết quả tài chính |
570 | 经营利润率 (jīng yíng lì rùn lǜ), Operating Profit Margin, Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh |
571 | 税务政策解读 (shuì wù zhèng cè jiě dú), Tax Policy Interpretation, Diễn giải chính sách thuế |
572 | 负债结构优化 (fù zhài jié gòu yōu huà), Liability Structure Optimization, Tối ưu hóa cơ cấu nợ |
573 | 现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè), Cash Flow Forecasting, Dự báo dòng tiền |
574 | 审计独立报告 (shěn jì dú lì bào gào), Independent Audit Report, Báo cáo kiểm toán độc lập |
575 | 财务合规性 (cái wù hé guī xìng), Financial Compliance, Tuân thủ tài chính |
576 | 股份稀释 (gǔ fèn xī shì), Share Dilution, Pha loãng cổ phần |
577 | 公司财务政策 (gōng sī cái wù zhèng cè), Corporate Financial Policy, Chính sách tài chính công ty |
578 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
579 | 企业财务审查 (qǐ yè cái wù shěn chá), Corporate Financial Review, Rà soát tài chính doanh nghiệp |
580 | 资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà), Capital Structure Optimization, Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
581 | 收益增长分析 (shōu yì zēng zhǎng fēn xī), Profit Growth Analysis, Phân tích tăng trưởng lợi nhuận |
582 | 审计意见类型 (shěn jì yì jiàn lèi xíng), Types of Audit Opinions, Các loại ý kiến kiểm toán |
583 | 财务预测准确性 (cái wù yù cè zhǔn què xìng), Financial Forecast Accuracy, Độ chính xác của dự báo tài chính |
584 | 固定成本 (gù dìng chéng běn), Fixed Costs, Chi phí cố định |
585 | 盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī), Profitability Analysis, Phân tích khả năng sinh lời |
586 | 财务系统集成 (cái wù xì tǒng jí chéng), Financial System Integration, Tích hợp hệ thống tài chính |
587 | 现金流优化 (xiàn jīn liú yōu huà), Cash Flow Optimization, Tối ưu hóa dòng tiền |
588 | 资产配置 (zī chǎn pèi zhì), Asset Allocation, Phân bổ tài sản |
589 | 财务数据建模 (cái wù shù jù jiàn mó), Financial Data Modeling, Xây dựng mô hình dữ liệu tài chính |
590 | 资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ), Capital Return Rate, Tỷ lệ lợi tức vốn |
591 | 财务报告的透明度 (cái wù bào gào de tòu míng dù), Financial Report Transparency, Tính minh bạch của báo cáo tài chính |
592 | 股东权益变化 (gǔ dōng quán yì biàn huà), Changes in Shareholders’ Equity, Thay đổi quyền lợi cổ đông |
593 | 公司财务健康诊断 (gōng sī cái wù jiàn kāng zhěn duàn), Corporate Financial Health Diagnosis, Chẩn đoán sức khỏe tài chính công ty |
594 | 债务风险管理 (zhài wù fēng xiǎn guǎn lǐ), Debt Risk Management, Quản lý rủi ro nợ |
595 | 财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng), Consolidation of Financial Statements, Hợp nhất báo cáo tài chính |
596 | 财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng), Financial Data Validation, Xác minh dữ liệu tài chính |
597 | 会计分录 (kuài jì fēn lù), Accounting Entry, Bút toán kế toán |
598 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo), Tax Report, Báo cáo thuế |
599 | 应付账款管理 (yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ), Accounts Payable Management, Quản lý các khoản phải trả |
600 | 应收账款管理 (yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ), Accounts Receivable Management, Quản lý các khoản phải thu |
601 | 财务团队协作 (cái wù tuán duì xié zuò), Financial Team Collaboration, Hợp tác nhóm tài chính |
602 | 成本收益分析 (chéng běn shōu yì fēn xī), Cost-Benefit Analysis, Phân tích chi phí – lợi ích |
603 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng), Financial Budget Execution, Thực hiện ngân sách tài chính |
604 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè), Tax Incentive Policy, Chính sách ưu đãi thuế |
605 | 净利润增长率 (jìng lì rùn zēng zhǎng lǜ), Net Profit Growth Rate, Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận ròng |
606 | 资产负债匹配 (zī chǎn fù zhài pǐ pèi), Asset-Liability Matching, Phù hợp tài sản và nợ |
607 | 投资分析工具 (tóu zī fēn xī gōng jù), Investment Analysis Tools, Công cụ phân tích đầu tư |
608 | 税务合规性 (shuì wù hé guī xìng), Tax Compliance, Tuân thủ thuế |
609 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo), Chart of Accounts, Bảng danh mục tài khoản |
610 | 审计证据 (shěn jì zhèng jù), Audit Evidence, Bằng chứng kiểm toán |
611 | 财务指标监控 (cái wù zhǐ biāo jiān kòng), Financial Indicator Monitoring, Giám sát chỉ số tài chính |
612 | 公司并购财务评估 (gōng sī bìng gòu cái wù píng gū), M&A Financial Evaluation, Đánh giá tài chính sáp nhập và mua lại |
613 | 会计教育与培训 (kuài jì jiào yù yǔ péi xùn), Accounting Education and Training, Giáo dục và đào tạo kế toán |
614 | 费用报销单 (fèi yòng bào xiāo dān), Expense Reimbursement Form, Biểu mẫu hoàn chi phí |
615 | 资本重组 (zī běn chóng zǔ), Capital Restructuring, Tái cấu trúc vốn |
616 | 资金流动性风险 (zī jīn liú dòng xìng fēng xiǎn), Liquidity Risk, Rủi ro thanh khoản |
617 | 财务审查报告 (cái wù shěn chá bào gào), Financial Review Report, Báo cáo rà soát tài chính |
618 | 财务数据存档 (cái wù shù jù cún dàng), Financial Data Archiving, Lưu trữ dữ liệu tài chính |
619 | 合并资产负债表 (hé bìng zī chǎn fù zhài biǎo), Consolidated Balance Sheet, Bảng cân đối kế toán hợp nhất |
620 | 财务预测工具 (cái wù yù cè gōng jù), Financial Forecasting Tools, Công cụ dự báo tài chính |
621 | 预算管理系统 (yù suàn guǎn lǐ xì tǒng), Budget Management System, Hệ thống quản lý ngân sách |
622 | 财务报告翻译 (cái wù bào gào fān yì), Financial Report Translation, Dịch báo cáo tài chính |
623 | 税务筹划策略 (shuì wù chóu huà cè lüè), Tax Planning Strategies, Chiến lược lập kế hoạch thuế |
624 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
625 | 财务政策制定 (cái wù zhèng cè zhì dìng), Financial Policy Formulation, Xây dựng chính sách tài chính |
626 | 资本支出计划 (zī běn zhī chū jì huà), Capital Expenditure Plan, Kế hoạch chi tiêu vốn |
627 | 税收筹划模型 (shuì shōu chóu huà mó xíng), Tax Planning Model, Mô hình lập kế hoạch thuế |
628 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ), Asset Turnover Ratio, Tỷ lệ vòng quay tài sản |
629 | 财务审计准则 (cái wù shěn jì zhǔn zé), Financial Audit Standards, Chuẩn mực kiểm toán tài chính |
630 | 投资回收期 (tóu zī huí shōu qī), Payback Period, Thời gian hoàn vốn |
631 | 现金流预测模型 (xiàn jīn liú yù cè mó xíng), Cash Flow Forecast Model, Mô hình dự báo dòng tiền |
632 | 财务监督管理 (cái wù jiān dū guǎn lǐ), Financial Supervision, Giám sát tài chính |
633 | 财务资源分配 (cái wù zī yuán fēn pèi), Financial Resource Allocation, Phân bổ nguồn lực tài chính |
634 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng), Financial Reimbursement Process, Quy trình hoàn chi tài chính |
635 | 税务稽查 (shuì wù jī chá), Tax Inspection, Kiểm tra thuế |
636 | 会计规范 (kuài jì guī fàn), Accounting Standards, Chuẩn mực kế toán |
637 | 成本预测 (chéng běn yù cè), Cost Forecasting, Dự báo chi phí |
638 | 投资收益分析 (tóu zī shōu yì fēn xī), Investment Income Analysis, Phân tích lợi nhuận đầu tư |
639 | 会计系统开发 (kuài jì xì tǒng kāi fā), Accounting System Development, Phát triển hệ thống kế toán |
640 | 利润率分析 (lì rùn lǜ fēn xī), Profit Margin Analysis, Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
641 | 长期财务规划 (cháng qī cái wù guī huà), Long-term Financial Planning, Lập kế hoạch tài chính dài hạn |
642 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì), Financial Report Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
643 | 固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ), Fixed Asset Management, Quản lý tài sản cố định |
644 | 应计成本 (yīng jì chéng běn), Accrued Costs, Chi phí dồn tích |
645 | 财务效率提升 (cái wù xiào lǜ tí shēng), Financial Efficiency Improvement, Cải thiện hiệu quả tài chính |
646 | 财务内部控制体系 (cái wù nèi bù kòng zhì tǐ xì), Internal Financial Control System, Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
647 | 现金流管理策略 (xiàn jīn liú guǎn lǐ cè lüè), Cash Flow Management Strategy, Chiến lược quản lý dòng tiền |
648 | 财务决策支持 (cái wù jué cè zhī chí), Financial Decision Support, Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
649 | 费用明细 (fèi yòng míng xì), Expense Details, Chi tiết chi phí |
650 | 财务状况分析 (cái wù zhuàng kuàng fēn xī), Financial Condition Analysis, Phân tích tình hình tài chính |
651 | 税务合规风险 (shuì wù hé guī fēng xiǎn), Tax Compliance Risk, Rủi ro tuân thủ thuế |
652 | 公司财务治理 (gōng sī cái wù zhì lǐ), Corporate Financial Governance, Quản trị tài chính doanh nghiệp |
653 | 审计报告审阅 (shěn jì bào gào shěn yuè), Audit Report Review, Xem xét báo cáo kiểm toán |
654 | 财务资源优化 (cái wù zī yuán yōu huà), Financial Resource Optimization, Tối ưu hóa nguồn lực tài chính |
655 | 税务风险控制 (shuì wù fēng xiǎn kòng zhì), Tax Risk Control, Kiểm soát rủi ro thuế |
656 | 成本控制措施 (chéng běn kòng zhì cuò shī), Cost Control Measures, Biện pháp kiểm soát chi phí |
657 | 预算执行跟踪 (yù suàn zhí xíng gēn zōng), Budget Execution Tracking, Theo dõi thực hiện ngân sách |
658 | 财务计划调整 (cái wù jì huà tiáo zhěng), Financial Plan Adjustment, Điều chỉnh kế hoạch tài chính |
659 | 现金流监控系统 (xiàn jīn liú jiān kòng xì tǒng), Cash Flow Monitoring System, Hệ thống giám sát dòng tiền |
660 | 财务效率评估 (cái wù xiào lǜ píng gū), Financial Efficiency Evaluation, Đánh giá hiệu quả tài chính |
661 | 税务筹划方案 (shuì wù chóu huà fāng àn), Tax Planning Scheme, Phương án lập kế hoạch thuế |
662 | 财务透明度提升 (cái wù tòu míng dù tí shēng), Financial Transparency Improvement, Nâng cao tính minh bạch tài chính |
663 | 成本效益模型 (chéng běn xiào yì mó xíng), Cost-Benefit Model, Mô hình chi phí – hiệu quả |
664 | 股东权益分析 (gǔ dōng quán yì fēn xī), Shareholders’ Equity Analysis, Phân tích quyền lợi cổ đông |
665 | 财务目标达成率 (cái wù mù biāo dá chéng lǜ), Financial Goal Achievement Rate, Tỷ lệ đạt mục tiêu tài chính |
666 | 固定成本分摊 (gù dìng chéng běn fēn tān), Fixed Cost Allocation, Phân bổ chi phí cố định |
667 | 经营利润优化 (jīng yíng lì rùn yōu huà), Operating Profit Optimization, Tối ưu hóa lợi nhuận kinh doanh |
668 | 审计工作计划 (shěn jì gōng zuò jì huà), Audit Work Plan, Kế hoạch công việc kiểm toán |
669 | 财务自动化 (cái wù zì dòng huà), Financial Automation, Tự động hóa tài chính |
670 | 资本预算分析 (zī běn yù suàn fēn xī), Capital Budgeting Analysis, Phân tích ngân sách vốn |
671 | 财务记录存档 (cái wù jì lù cún dàng), Financial Record Archiving, Lưu trữ hồ sơ tài chính |
672 | 成本分配规则 (chéng běn fēn pèi guī zé), Cost Allocation Rules, Quy tắc phân bổ chi phí |
673 | 财务异常检测 (cái wù yì cháng jiǎn cè), Financial Anomaly Detection, Phát hiện bất thường tài chính |
674 | 公司财务审计 (gōng sī cái wù shěn jì), Corporate Financial Audit, Kiểm toán tài chính công ty |
675 | 税务优惠申请 (shuì wù yōu huì shēn qǐng), Tax Incentive Application, Nộp đơn xin ưu đãi thuế |
676 | 财务模型开发 (cái wù mó xíng kāi fā), Financial Model Development, Phát triển mô hình tài chính |
677 | 预算执行率 (yù suàn zhí xíng lǜ), Budget Execution Rate, Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
678 | 会计凭证管理 (kuài jì píng zhèng guǎn lǐ), Accounting Voucher Management, Quản lý chứng từ kế toán |
679 | 现金流预测分析 (xiàn jīn liú yù cè fēn xī), Cash Flow Forecast Analysis, Phân tích dự báo dòng tiền |
680 | 投资组合优化 (tóu zī zǔ hé yōu huà), Investment Portfolio Optimization, Tối ưu hóa danh mục đầu tư |
681 | 财务报表审阅 (cái wù bào biǎo shěn yuè), Financial Statement Review, Xem xét báo cáo tài chính |
682 | 成本最小化 (chéng běn zuì xiǎo huà), Cost Minimization, Tối thiểu hóa chi phí |
683 | 应收账款核对 (yīng shōu zhàng kuǎn hé duì), Accounts Receivable Reconciliation, Đối chiếu các khoản phải thu |
684 | 税务记录保留 (shuì wù jì lù bǎo liú), Tax Record Retention, Lưu trữ hồ sơ thuế |
685 | 财务数据审查 (cái wù shù jù shěn chá), Financial Data Review, Rà soát dữ liệu tài chính |
686 | 资产清查 (zī chǎn qīng chá), Asset Inventory, Kiểm kê tài sản |
687 | 成本核算方法 (chéng běn hé suàn fāng fǎ), Cost Accounting Methods, Phương pháp tính chi phí |
688 | 财务报告编写 (cái wù bào gào biān xiě), Financial Report Writing, Viết báo cáo tài chính |
689 | 财务政策更新 (cái wù zhèng cè gēng xīn), Financial Policy Updates, Cập nhật chính sách tài chính |
690 | 流动资产管理 (liú dòng zī chǎn guǎn lǐ), Current Asset Management, Quản lý tài sản lưu động |
691 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù), Fixed Asset Depreciation, Khấu hao tài sản cố định |
692 | 投资项目评估 (tóu zī xiàng mù píng gū), Investment Project Evaluation, Đánh giá dự án đầu tư |
693 | 财务指标设定 (cái wù zhǐ biāo shè dìng), Financial Metric Setting, Thiết lập chỉ tiêu tài chính |
694 | 财务规划流程 (cái wù guī huà liú chéng), Financial Planning Process, Quy trình lập kế hoạch tài chính |
695 | 税务优惠政策解读 (shuì wù yōu huì zhèng cè jiě dú), Tax Incentive Policy Interpretation, Giải thích chính sách ưu đãi thuế |
696 | 费用控制策略 (fèi yòng kòng zhì cè lüè), Expense Control Strategy, Chiến lược kiểm soát chi phí |
697 | 资本利用率 (zī běn lì yòng lǜ), Capital Utilization Rate, Tỷ lệ sử dụng vốn |
698 | 利润分配计划 (lì rùn fēn pèi jì huà), Profit Distribution Plan, Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
699 | 审计流程优化 (shěn jì liú chéng yōu huà), Audit Process Optimization, Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
700 | 现金流管理模型 (xiàn jīn liú guǎn lǐ mó xíng), Cash Flow Management Model, Mô hình quản lý dòng tiền |
701 | 财务培训课程 (cái wù péi xùn kè chéng), Financial Training Course, Khóa học đào tạo tài chính |
702 | 财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng), Financial Goal Setting, Thiết lập mục tiêu tài chính |
703 | 审计样本抽取 (shěn jì yàng běn chōu qǔ), Audit Sampling, Lấy mẫu kiểm toán |
704 | 公司合并财务评估 (gōng sī hé bìng cái wù píng gū), Corporate Merger Financial Evaluation, Đánh giá tài chính sáp nhập công ty |
705 | 成本管理工具 (chéng běn guǎn lǐ gōng jù), Cost Management Tools, Công cụ quản lý chi phí |
706 | 资产分配模型 (zī chǎn fēn pèi mó xíng), Asset Allocation Model, Mô hình phân bổ tài sản |
707 | 财务目标跟踪 (cái wù mù biāo gēn zōng), Financial Goal Tracking, Theo dõi mục tiêu tài chính |
708 | 税务申报系统 (shuì wù shēn bào xì tǒng), Tax Filing System, Hệ thống khai thuế |
709 | 会计凭证分类 (kuài jì píng zhèng fēn lèi), Accounting Voucher Classification, Phân loại chứng từ kế toán |
710 | 财务评估报告 (cái wù píng gū bào gào), Financial Evaluation Report, Báo cáo đánh giá tài chính |
711 | 税务筹划技巧 (shuì wù chóu huà jì qiǎo), Tax Planning Techniques, Kỹ thuật lập kế hoạch thuế |
712 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù), Financial Audit Procedures, Quy trình kiểm toán tài chính |
713 | 预算编制系统 (yù suàn biān zhì xì tǒng), Budget Preparation System, Hệ thống lập ngân sách |
714 | 固定资产管理系统 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ xì tǒng), Fixed Asset Management System, Hệ thống quản lý tài sản cố định |
715 | 资本结构分析 (zī běn jié gòu fēn xī), Capital Structure Analysis, Phân tích cấu trúc vốn |
716 | 财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn), Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán |
717 | 财务信息系统 (cái wù xìn xī xì tǒng), Financial Information System, Hệ thống thông tin tài chính |
718 | 会计科目编码 (kuài jì kē mù biān mǎ), Accounting Account Codes, Mã tài khoản kế toán |
719 | 财务预算监控 (cái wù yù suàn jiān kòng), Budget Monitoring, Giám sát ngân sách |
720 | 现金流量分析 (xiàn jīn liú liàng fēn xī), Cash Flow Analysis, Phân tích lưu chuyển tiền tệ |
721 | 财务报表调整 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng), Financial Statement Adjustments, Điều chỉnh báo cáo tài chính |
722 | 成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng), Cost Accounting System, Hệ thống kế toán chi phí |
723 | 财务管理软件 (cái wù guǎn lǐ ruǎn jiàn), Financial Management Software, Phần mềm quản lý tài chính |
724 | 财务风险评估模型 (cái wù fēng xiǎn píng gū mó xíng), Financial Risk Assessment Model, Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
725 | 预算控制工具 (yù suàn kòng zhì gōng jù), Budget Control Tools, Công cụ kiểm soát ngân sách |
726 | 成本核算报告 (chéng běn hé suàn bào gào), Cost Accounting Report, Báo cáo kế toán chi phí |
727 | 资本支出预算 (zī běn zhī chū yù suàn), Capital Expenditure Budget, Ngân sách chi tiêu vốn |
728 | 财务审计程序文档 (cái wù shěn jì chéng xù wén dǎng), Financial Audit Procedure Documentation, Tài liệu quy trình kiểm toán tài chính |
729 | 税务申报表 (shuì wù shēn bào biǎo), Tax Return Form, Mẫu khai thuế |
730 | 会计准则修订 (kuài jì zhǔn zé xiū dìng), Accounting Standards Revision, Sửa đổi chuẩn mực kế toán |
731 | 财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī), Financial Report Analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
732 | 费用分类管理 (fèi yòng fēn lèi guǎn lǐ), Expense Classification Management, Quản lý phân loại chi phí |
733 | 资本预算调整 (zī běn yù suàn tiáo zhěng), Capital Budget Adjustments, Điều chỉnh ngân sách vốn |
734 | 财务指标优化 (cái wù zhǐ biāo yōu huà), Financial Metric Optimization, Tối ưu hóa chỉ tiêu tài chính |
735 | 税务优化策略 (shuì wù yōu huà cè lüè), Tax Optimization Strategy, Chiến lược tối ưu hóa thuế |
736 | 投资回报率分析 (tóu zī huí bào lǜ fēn xī), Return on Investment (ROI) Analysis, Phân tích tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
737 | 税收申报 (shuì shōu shēn bào), Tax Filing, Nộp thuế |
738 | 资本效率分析 (zī běn xiào lǜ fēn xī), Capital Efficiency Analysis, Phân tích hiệu quả vốn |
739 | 财务会计 (cái wù kuài jì), Financial Accounting, Kế toán tài chính |
740 | 现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè), Cash Flow Projection, Dự báo dòng tiền |
741 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn), Variable Costs, Chi phí biến đổi |
742 | 财务审计程序文书 (cái wù shěn jì chéng xù wén shū), Financial Audit Procedure Documentation, Tài liệu quy trình kiểm toán tài chính |
743 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ), Return on Investment (ROI), Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
744 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī), Financial Statement Analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
745 | 会计账簿 (kuài jì zhàng bù), Accounting Ledger, Sổ cái kế toán |
746 | 成本中心 (chéng běn zhōng xīn), Cost Center, Trung tâm chi phí |
747 | 预算偏差分析 (yù suàn piān chā fēn xī), Budget Variance Analysis, Phân tích sai lệch ngân sách |
748 | 税务审查 (shuì wù shěn chá), Tax Review, Kiểm tra thuế |
749 | 财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī), Financial Ratio Analysis, Phân tích tỷ lệ tài chính |
750 | 会计师事务所 (kuài jì shī shì wù suǒ), Accounting Firm, Công ty kiểm toán |
751 | 会计年度 (kuài jì nián dù), Fiscal Year, Năm tài chính |
752 | 预算执行情况 (yù suàn zhí xíng qíng kuàng), Budget Execution Status, Tình trạng thực hiện ngân sách |
753 | 财务预算 (cái wù yù suàn), Financial Budget, Ngân sách tài chính |
754 | 资本结构 (zī běn jié gòu), Capital Structure, Cấu trúc vốn |
755 | 资产评估 (zī chǎn píng gū), Asset Valuation, Đánh giá tài sản |
756 | 税务登记 (shuì wù dēng jì), Tax Registration, Đăng ký thuế |
757 | 财务报表 (cái wù bào biǎo), Financial Statements, Báo cáo tài chính |
758 | 财务目标 (cái wù mù biāo), Financial Objectives, Mục tiêu tài chính |
759 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn), Accounts Payable, Các khoản phải trả |
760 | 经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú), Operating Cash Flow, Dòng tiền hoạt động |
761 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng), Financial Health, Sức khỏe tài chính |
762 | 税务报告 (shuì wù bào gào), Tax Report, Báo cáo thuế |
763 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu), Corporate Merger, Sáp nhập công ty |
764 | 财务计划 (cái wù jì huà), Financial Plan, Kế hoạch tài chính |
765 | 财务审查 (cái wù shěn chá), Financial Review, Kiểm tra tài chính |
766 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè), Tax Policy, Chính sách thuế |
767 | 成本计算 (chéng běn jì suàn), Cost Calculation, Tính toán chi phí |
768 | 盈利能力 (yíng lì néng lì), Profitability, Khả năng sinh lợi |
769 | 审计合规 (shěn jì hé guī), Audit Compliance, Tuân thủ kiểm toán |
770 | 财务规范 (cái wù guī fàn), Financial Standards, Tiêu chuẩn tài chính |
771 | 会计方法 (kuài jì fāng fǎ), Accounting Methods, Phương pháp kế toán |
772 | 预算审批 (yù suàn shěn pī), Budget Approval, Phê duyệt ngân sách |
773 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ), Accounts Receivable Turnover, Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
774 | 会计调整 (kuài jì tiáo zhěng), Accounting Adjustments, Điều chỉnh kế toán |
775 | 利润表 (lì rùn biǎo), Income Statement, Báo cáo lãi lỗ |
776 | 资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng), Liquidity, Tính thanh khoản |
777 | 财务结构 (cái wù jié gòu), Financial Structure, Cấu trúc tài chính |
778 | 资金筹措 (zī jīn chóu cuò), Fundraising, Huy động vốn |
779 | 会计核算 (kuài jì hé suàn), Accounting Computation, Tính toán kế toán |
780 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng), Budget Implementation, Thực hiện ngân sách |
781 | 财务规划 (cái wù guī huà), Financial Planning, Lập kế hoạch tài chính |
782 | 企业资产评估 (qǐ yè zī chǎn píng gū), Corporate Asset Valuation, Đánh giá tài sản doanh nghiệp |
783 | 财务责任 (cái wù zé rèn), Financial Responsibility, Trách nhiệm tài chính |
784 | 审计追踪 (shěn jì zhuī zōng), Audit Tracking, Theo dõi kiểm toán |
785 | 财务审查报告 (cái wù shěn chá bào gào), Financial Review Report, Báo cáo kiểm tra tài chính |
786 | 税收筹划 (shuì shōu chóu huà), Tax Planning, Lập kế hoạch thuế |
787 | 现金预算 (xiàn jīn yù suàn), Cash Budget, Ngân sách tiền mặt |
788 | 会计体系 (kuài jì tǐ xì), Accounting System, Hệ thống kế toán |
789 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù), Audit Procedures, Quy trình kiểm toán |
790 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ), Financial Ratios, Tỷ lệ tài chính |
791 | 审计意见 (shěn jì yì jiàn), Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán |
792 | 成本分析 (chéng běn fēn xī), Cost Analysis, Phân tích chi phí |
793 | 财务审计标准 (cái wù shěn jì biāo zhǔn), Financial Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
794 | 会计核对 (kuài jì hé duì), Accounting Reconciliation, Đối chiếu kế toán |
795 | 资本运作 (zī běn yùn zuò), Capital Operations, Vận hành vốn |
796 | 会计报表 (kuài jì bào biǎo), Accounting Report, Báo cáo kế toán |
797 | 财务控制报告 (cái wù kòng zhì bào gào), Financial Control Report, Báo cáo kiểm soát tài chính |
798 | 会计文件 (kuài jì wén jiàn), Accounting Documents, Tài liệu kế toán |
799 | 财务流程 (cái wù liú chéng), Financial Process, Quy trình tài chính |
800 | 财务决策 (cái wù jué cè), Financial Decision, Quyết định tài chính |
801 | 资本成本 (zī běn chéng běn), Cost of Capital, Chi phí vốn |
802 | 财务报告审查 (cái wù bào gào shěn chá), Financial Report Review, Kiểm tra báo cáo tài chính |
803 | 会计政策变更 (kuài jì zhèng cè biàn gēng), Accounting Policy Changes, Thay đổi chính sách kế toán |
804 | 财务审核 (cái wù shěn hé), Financial Audit, Kiểm tra tài chính |
805 | 财务资金规划 (cái wù zī jīn guī huà), Financial Fund Planning, Lập kế hoạch vốn tài chính |
806 | 财务法律合规 (cái wù fǎ lǜ hé guī), Financial Legal Compliance, Tuân thủ pháp lý tài chính |
807 | 会计年度报告 (kuài jì nián dù bào gào), Fiscal Year Report, Báo cáo năm tài chính |
808 | 会计凭证编号 (kuài jì píng zhèng biāo hào), Accounting Voucher Number, Số hiệu chứng từ kế toán |
809 | 预算分配 (yù suàn fēn pèi), Budget Allocation, Phân bổ ngân sách |
810 | 财务记录 (cái wù jì lù), Financial Record, Hồ sơ tài chính |
811 | 税务咨询 (shuì wù zī xún), Tax Consultation, Tư vấn thuế |
812 | 会计差错 (kuài jì chā cuò), Accounting Error, Lỗi kế toán |
813 | 税务处理 (shuì wù chǔ lǐ), Tax Processing, Xử lý thuế |
814 | 现金流短缺 (xiàn jīn liú duǎn quē), Cash Flow Shortage, Thiếu hụt dòng tiền |
815 | 财务规划分析 (cái wù guī huà fēn xī), Financial Planning Analysis, Phân tích kế hoạch tài chính |
816 | 财务审计工具 (cái wù shěn jì gōng jù), Audit Tools, Công cụ kiểm toán |
817 | 税务申报 (shuì wù shēn bào), Tax Filing, Khai báo thuế |
818 | 财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng), Financial Statement Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
819 | 财务调度 (cái wù tiáo dù), Financial Scheduling, Lập kế hoạch tài chính |
820 | 成本结构 (chéng běn jié gòu), Cost Structure, Cấu trúc chi phí |
821 | 会计制度 (kuài jì zhì dù), Accounting System, Hệ thống kế toán |
822 | 财务审核标准 (cái wù shěn hé biāo zhǔn), Financial Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
823 | 税务支付 (shuì wù zhī fù), Tax Payment, Thanh toán thuế |
824 | 会计报表合规性 (kuài jì bào biǎo hé guī xìng), Accounting Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
825 | 财务决策分析 (cái wù jué cè fēn xī), Financial Decision Analysis, Phân tích quyết định tài chính |
826 | 应收账款回收 (yīng shōu zhàng kuǎn huí shōu), Accounts Receivable Collection, Thu hồi các khoản phải thu |
827 | 现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ), Cash Management, Quản lý tiền mặt |
828 | 资本重组 (zī běn zhòng zǔ), Capital Restructuring, Cơ cấu lại vốn |
829 | 会计政策实施 (kuài jì zhèng cè shí shī), Implementation of Accounting Policies, Thực thi chính sách kế toán |
830 | 税务审计服务 (shuì wù shěn jì fú wù), Tax Audit Services, Dịch vụ kiểm toán thuế |
831 | 财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng), Financial Stability, Sự ổn định tài chính |
832 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo), Chart of Accounts, Biểu đồ tài khoản |
833 | 成本管理 (chéng běn guǎn lǐ), Cost Management, Quản lý chi phí |
834 | 现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè), Cash Flow Forecast, Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
835 | 会计师事务所审计 (kuài jì shī shì wù suǒ shěn jì), Audit by Accounting Firm, Kiểm toán bởi công ty kế toán |
836 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì), Budget Control, Kiểm soát ngân sách |
837 | 会计报告审阅 (kuài jì bào gào shěn yuè), Accounting Report Review, Xem xét báo cáo kế toán |
838 | 财务监督 (cái wù jiān dū), Financial Supervision, Giám sát tài chính |
839 | 税务审计报告 (shuì wù shěn jì bào gào), Tax Audit Report, Báo cáo kiểm toán thuế |
840 | 财务重组 (cái wù zhòng zǔ), Financial Restructuring, Cơ cấu lại tài chính |
841 | 会计基础 (kuài jì jī chǔ), Accounting Basics, Cơ bản kế toán |
842 | 会计数据分析 (kuài jì shù jù fēn xī), Accounting Data Analysis, Phân tích dữ liệu kế toán |
843 | 财务报表分类 (cái wù bào biǎo fēn lèi), Financial Statement Classification, Phân loại báo cáo tài chính |
844 | 资本流动性 (zī běn liú dòng xìng), Capital Liquidity, Tính thanh khoản của vốn |
845 | 财务统计 (cái wù tǒng jì), Financial Statistics, Thống kê tài chính |
846 | 财务报告披露 (cái wù bào gào pī lù), Financial Report Disclosure, Tiết lộ báo cáo tài chính |
847 | 资产管理公司 (zī chǎn guǎn lǐ gōng sī), Asset Management Company, Công ty quản lý tài sản |
848 | 会计调整表 (kuài jì tiáo zhěng biǎo), Accounting Adjustment Sheet, Bảng điều chỉnh kế toán |
849 | 投资分析报告 (tóu zī fēn xī bào gào), Investment Analysis Report, Báo cáo phân tích đầu tư |
850 | 会计政策分析 (kuài jì zhèng cè fēn xī), Accounting Policy Analysis, Phân tích chính sách kế toán |
851 | 税务法律 (shuì wù fǎ lǜ), Tax Law, Luật thuế |
852 | 企业会计准则 (qǐ yè kuài jì zhǔn zé), Corporate Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp |
853 | 财务整合 (cái wù zhěng hé), Financial Integration, Tích hợp tài chính |
854 | 资金流动性管理 (zī jīn liú dòng xìng guǎn lǐ), Liquidity Management, Quản lý tính thanh khoản |
855 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Financial Budget Preparation, Lập ngân sách tài chính |
856 | 会计科目 (kuài jì kē mù), Accounting Items, Các khoản mục kế toán |
857 | 财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì), Financial Statement Audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
858 | 企业财务管理 (qǐ yè cái wù guǎn lǐ), Corporate Financial Management, Quản lý tài chính doanh nghiệp |
859 | 成本核算 (chéng běn hé suàn), Cost Accounting, Tính toán chi phí |
860 | 财务风险评估报告 (cái wù fēng xiǎn píng gū bào gào), Financial Risk Assessment Report, Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
861 | 资金流动报告 (zī jīn liú dòng bào gào), Cash Flow Report, Báo cáo dòng tiền |
862 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé), Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán |
863 | 现金管理政策 (xiàn jīn guǎn lǐ zhèng cè), Cash Management Policies, Chính sách quản lý tiền mặt |
864 | 财务整合报告 (cái wù zhěng hé bào gào), Financial Integration Report, Báo cáo tích hợp tài chính |
865 | 财务预算表 (cái wù yù suàn biǎo), Financial Budget Sheet, Bảng ngân sách tài chính |
866 | 资本运营 (zī běn yùn yíng), Capital Operations, Vận hành vốn |
867 | 财务稳定性分析 (cái wù wěn dìng xìng fēn xī), Financial Stability Analysis, Phân tích sự ổn định tài chính |
868 | 资金集中管理 (zī jīn jí zhōng guǎn lǐ), Centralized Cash Management, Quản lý tiền mặt tập trung |
869 | 会计监督 (kuài jì jiān dū), Accounting Supervision, Giám sát kế toán |
870 | 财务流动性分析 (cái wù liú dòng xìng fēn xī), Liquidity Analysis, Phân tích thanh khoản |
871 | 税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn), Tax Reduction, Giảm thuế |
872 | 税务申报表 (shuì wù shēn bào biǎo), Tax Declaration Form, Mẫu khai thuế |
873 | 会计估计 (kuài jì gū jì), Accounting Estimates, Ước tính kế toán |
874 | 会计报表准备 (kuài jì bào biǎo zhǔn bèi), Financial Statement Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
875 | 财务报告披露要求 (cái wù bào gào pī lù yāo qiú), Financial Report Disclosure Requirements, Yêu cầu công bố báo cáo tài chính |
876 | 财务目标 (cái wù mù biāo), Financial Goals, Mục tiêu tài chính |
877 | 财务核算 (cái wù hé suàn), Financial Accounting, Kế toán tài chính |
878 | 会计准则变化 (kuài jì zhǔn zé biàn huà), Changes in Accounting Standards, Thay đổi trong các tiêu chuẩn kế toán |
879 | 会计准则更新 (kuài jì zhǔn zé gēng xīn), Accounting Standards Update, Cập nhật các tiêu chuẩn kế toán |
880 | 财务决策支持系统 (cái wù jué cè zhī chí xì tǒng), Financial Decision Support System, Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
881 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù quèrèn), Accounting Revenue Recognition, Công nhận doanh thu kế toán |
882 | 资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ), Asset and Liability Management, Quản lý tài sản và nợ phải trả |
883 | 财务透明度报告 (cái wù tòu míng dù bào gào), Financial Transparency Report, Báo cáo minh bạch tài chính |
884 | 税务预测 (shuì wù yù cè), Tax Forecast, Dự báo thuế |
885 | 财务报表格式 (cái wù bào biǎo gé shì), Financial Statement Format, Định dạng báo cáo tài chính |
886 | 现金流量管理 (xiàn jīn liú liàng guǎn lǐ), Cash Flow Management, Quản lý dòng tiền |
887 | 会计信息披露 (kuài jì xìn xī pī lù), Accounting Information Disclosure, Tiết lộ thông tin kế toán |
888 | 会计与审计 (kuài jì yǔ shěn jì), Accounting and Auditing, Kế toán và kiểm toán |
889 | 财务报表分析方法 (cái wù bào biǎo fēn xī fāng fǎ), Financial Statement Analysis Methods, Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
890 | 企业税务管理 (qǐ yè shuì wù guǎn lǐ), Corporate Tax Management, Quản lý thuế doanh nghiệp |
891 | 会计报表编制 (kuài jì bào biǎo biān zhì), Preparation of Financial Statements, Lập báo cáo tài chính |
892 | 会计职能 (kuài jì zhí néng), Accounting Function, Chức năng kế toán |
893 | 税务合规报告 (shuì wù hé guī bào gào), Tax Compliance Report, Báo cáo tuân thủ thuế |
894 | 会计账目 (kuài jì zhàng mù), Accounting Accounts, Tài khoản kế toán |
895 | 税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ), Tax Management, Quản lý thuế |
896 | 会计错误 (kuài jì cuò wù), Accounting Error, Lỗi kế toán |
897 | 财务偿付能力 (cái wù cháng fù néng lì), Financial Solvency, Khả năng thanh toán tài chính |
898 | 会计记账 (kuài jì jì zhàng), Accounting Booking, Ghi chép kế toán |
899 | 财务核对 (cái wù hé duì), Financial Reconciliation, Hòa giải tài chính |
900 | 税务处理程序 (shuì wù chǔ lǐ chéng xù), Tax Processing Procedures, Quy trình xử lý thuế |
901 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù), Financial Audit Procedure, Quy trình kiểm toán tài chính |
902 | 税务申报期限 (shuì wù shēn bào qī xiàn), Tax Filing Deadline, Hạn cuối khai thuế |
903 | 会计准备 (kuài jì zhǔn bèi), Accounting Provision, Dự phòng kế toán |
904 | 资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà), Capital Structure Optimization, Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
905 | 财务报告合规 (cái wù bào gào hé guī), Financial Reporting Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
906 | 会计原则 (kuài jì yuán zé), Accounting Principles, Nguyên tắc kế toán |
907 | 税务抵扣 (shuì wù dǐ kòu), Tax Deduction, Khấu trừ thuế |
908 | 会计预算 (kuài jì yù suàn), Accounting Budget, Ngân sách kế toán |
909 | 税务征收 (shuì wù zhēng shōu), Tax Collection, Thu thuế |
910 | 税务优惠 (shuì wù yōu huì), Tax Incentive, Ưu đãi thuế |
911 | 资产负债 (zī chǎn fù zhài), Assets and Liabilities, Tài sản và nợ phải trả |
912 | 会计核算 (kuài jì hé suàn), Accounting Calculation, Tính toán kế toán |
913 | 税务记录 (shuì wù jì lù), Tax Records, Hồ sơ thuế |
914 | 会计管理 (kuài jì guǎn lǐ), Accounting Management, Quản lý kế toán |
915 | 财务管理体系 (cái wù guǎn lǐ tǐ xì), Financial Management System, Hệ thống quản lý tài chính |
916 | 财务战略 (cái wù zhàn lüè), Financial Strategy, Chiến lược tài chính |
917 | 会计公司 (kuài jì gōng sī), Accounting Firm, Công ty kế toán |
918 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng), Budget Execution Status, Tình hình thực hiện ngân sách |
919 | 税务责任 (shuì wù zé rèn), Tax Liability, Trách nhiệm thuế |
920 | 会计决策 (kuài jì jué cè), Accounting Decision, Quyết định kế toán |
921 | 财务风险管理系统 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ xì tǒng), Financial Risk Management System, Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
922 | 会计报表编制方法 (kuài jì bào biǎo biān zhì fāng fǎ), Financial Statement Preparation Methods, Phương pháp lập báo cáo tài chính |
923 | 税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn), Tax Planning Scheme, Kế hoạch lập kế hoạch thuế |
924 | 会计审查 (kuài jì shěn chá), Accounting Review, Kiểm tra kế toán |
925 | 财务报告合规性 (cái wù bào gào hé guī xìng), Financial Reporting Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
926 | 税务评估 (shuì wù píng gū), Tax Assessment, Đánh giá thuế |
927 | 会计账单 (kuài jì zhàng dān), Accounting Invoice, Hóa đơn kế toán |
928 | 财务成本分析 (cái wù chéng běn fēn xī), Financial Cost Analysis, Phân tích chi phí tài chính |
929 | 会计调整 (kuài jì tiáo zhěng), Accounting Adjustment, Điều chỉnh kế toán |
930 | 税务复审 (shuì wù fù shěn), Tax Re-examination, Xem xét lại thuế |
931 | 会计报表披露 (kuài jì bào biǎo pī lù), Accounting Statement Disclosure, Tiết lộ báo cáo kế toán |
932 | 会计审计标准 (kuài jì shěn jì biāo zhǔn), Accounting Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
933 | 税务优惠政策 (shuì wù yōu huì zhèng cè), Tax Incentive Policy, Chính sách ưu đãi thuế |
934 | 会计实践 (kuài jì shí jiàn), Accounting Practice, Thực hành kế toán |
935 | 财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào), Financial Management Report, Báo cáo quản lý tài chính |
936 | 财务透明 (cái wù tòu míng), Financial Transparency, Minh bạch tài chính |
937 | 税务追缴 (shuì wù zhuī jiǎo), Tax Arrears, Thu hồi thuế |
938 | 会计核算方法 (kuài jì hé suàn fāng fǎ), Accounting Method, Phương pháp kế toán |
939 | 财务报告审核 (cái wù bào gào shěn hé), Financial Report Review, Xem xét báo cáo tài chính |
940 | 税务问题 (shuì wù wèn tí), Tax Issues, Vấn đề thuế |
941 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng), Budget Adjustment, Điều chỉnh ngân sách |
942 | 会计利润 (kuài jì lì rùn), Accounting Profit, Lợi nhuận kế toán |
943 | 财务收支平衡 (cái wù shōu zhī píng héng), Financial Balance, Cân bằng thu chi tài chính |
944 | 会计核算流程 (kuài jì hé suàn liú chéng), Accounting Process Flow, Quy trình tính toán kế toán |
945 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo), Chart of Accounts, Bảng phân loại tài khoản |
946 | 税务责任报告 (shuì wù zé rèn bào gào), Tax Liability Report, Báo cáo nghĩa vụ thuế |
947 | 财务运营 (cái wù yùn yíng), Financial Operations, Hoạt động tài chính |
948 | 会计管理软件 (kuài jì guǎn lǐ ruǎn jiàn), Accounting Management Software, Phần mềm quản lý kế toán |
949 | 会计原理 (kuài jì yuán lǐ), Accounting Principles, Nguyên lý kế toán |
950 | 会计报告标准 (kuài jì bào gào biāo zhǔn), Accounting Reporting Standards, Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
951 | 会计帐务处理 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ), Accounting Transaction Processing, Xử lý giao dịch kế toán |
952 | 财务评估 (cái wù píng gū), Financial Assessment, Đánh giá tài chính |
953 | 会计报表审查 (kuài jì bào biǎo shěn chá), Accounting Statement Review, Kiểm tra báo cáo kế toán |
954 | 税务计划 (shuì wù jì huà), Tax Plan, Kế hoạch thuế |
955 | 会计辅助系统 (kuài jì fǔ zhù xì tǒng), Accounting Support System, Hệ thống hỗ trợ kế toán |
956 | 财务报告审查 (cái wù bào gào shěn chá), Financial Report Examination, Xem xét báo cáo tài chính |
957 | 财务预算分配 (cái wù yù suàn fēn pèi), Financial Budget Allocation, Phân bổ ngân sách tài chính |
958 | 会计系统升级 (kuài jì xì tǒng shēng jí), Accounting System Upgrade, Nâng cấp hệ thống kế toán |
959 | 税务规划方案 (shuì wù guī huà fāng àn), Tax Strategy Plan, Kế hoạch chiến lược thuế |
960 | 财务预警 (cái wù yù jǐng), Financial Early Warning, Cảnh báo tài chính |
961 | 会计数据 (kuài jì shù jù), Accounting Data, Dữ liệu kế toán |
962 | 会计成本 (kuài jì chéng běn), Accounting Cost, Chi phí kế toán |
963 | 税务流程 (shuì wù liú chéng), Tax Process, Quy trình thuế |
964 | 财务风险分析 (cái wù fēng xiǎn fēn xī), Financial Risk Analysis, Phân tích rủi ro tài chính |
965 | 会计年度 (kuài jì nián dù), Accounting Year, Năm kế toán |
966 | 税务征收政策 (shuì wù zhēng shōu zhèng cè), Tax Collection Policy, Chính sách thu thuế |
967 | 财务审计方法 (cái wù shěn jì fāng fǎ), Financial Audit Method, Phương pháp kiểm toán tài chính |
968 | 会计资本 (kuài jì zī běn), Accounting Capital, Vốn kế toán |
969 | 财务数据管理 (cái wù shù jù guǎn lǐ), Financial Data Management, Quản lý dữ liệu tài chính |
970 | 会计统计 (kuài jì tǒng jì), Accounting Statistics, Thống kê kế toán |
971 | 财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū), Financial Performance Evaluation, Đánh giá hiệu suất tài chính |
972 | 会计分析 (kuài jì fēn xī), Accounting Analysis, Phân tích kế toán |
973 | 税务核查 (shuì wù hé chá), Tax Verification, Kiểm tra thuế |
974 | 会计服务 (kuài jì fú wù), Accounting Service, Dịch vụ kế toán |
975 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo), Consolidated Financial Statement, Báo cáo tài chính hợp nhất |
976 | 会计账户余额 (kuài jì zhàng hù yú é), Accounting Account Balance, Số dư tài khoản kế toán |
977 | 税务抵扣项目 (shuì wù dǐ kòu xiàng mù), Tax Deduction Item, Mục khấu trừ thuế |
978 | 财务目标 (cái wù mù biāo), Financial Objective, Mục tiêu tài chính |
979 | 会计收入 (kuài jì shōu rù), Accounting Revenue, Doanh thu kế toán |
980 | 财务核查 (cái wù hé chá), Financial Review, Xem xét tài chính |
981 | 会计审核 (kuài jì shěn hé), Accounting Verification, Kiểm tra kế toán |
982 | 财务报告系统 (cái wù bào gào xì tǒng), Financial Reporting System, Hệ thống báo cáo tài chính |
983 | 会计折旧 (kuài jì zhé jiù), Accounting Depreciation, Khấu hao kế toán |
984 | 税务事务 (shuì wù shì wù), Tax Affairs, Công việc thuế |
985 | 会计账务 (kuài jì zhàng wù), Accounting Transaction, Giao dịch kế toán |
986 | 会计成本控制 (kuài jì chéng běn kòng zhì), Accounting Cost Control, Kiểm soát chi phí kế toán |
987 | 财务预算报告 (cái wù yù suàn bào gào), Budget Report, Báo cáo ngân sách |
988 | 会计科目分类 (kuài jì kē mù fēn lèi), Chart of Accounts Classification, Phân loại tài khoản kế toán |
989 | 财务流动性 (cái wù liú dòng xìng), Financial Liquidity, Tính thanh khoản tài chính |
990 | 会计账务调整 (kuài jì zhàng wù tiáo zhěng), Accounting Transaction Adjustment, Điều chỉnh giao dịch kế toán |
991 | 税务返还 (shuì wù fǎn huán), Tax Refund, Hoàn thuế |
992 | 财务费用 (cái wù fèi yòng), Financial Expenses, Chi phí tài chính |
993 | 会计核算标准 (kuài jì hé suàn biāo zhǔn), Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán |
994 | 会计凭证录入 (kuài jì píng zhèng lù rù), Accounting Voucher Entry, Nhập liệu chứng từ kế toán |
995 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù), Financial Information Disclosure, Tiết lộ thông tin tài chính |
996 | 会计盈利 (kuài jì yíng lì), Accounting Profit, Lợi nhuận kế toán |
997 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Budget Preparation, Lập ngân sách |
998 | 会计管理制度 (kuài jì guǎn lǐ zhì dù), Accounting Management System, Hệ thống quản lý kế toán |
999 | 会计人员培训 (kuài jì rén yuán péi xùn), Accounting Staff Training, Đào tạo nhân viên kế toán |
1000 | 财务战略规划 (cái wù zhàn lüè guī huà), Financial Strategic Planning, Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
1001 | 会计调查 (kuài jì diào chá), Accounting Investigation, Điều tra kế toán |
1002 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng), Financial Cash Flow, Dòng tiền tài chính |
1003 | 财务透明报告 (cái wù tòu míng bào gào), Transparent Financial Report, Báo cáo tài chính minh bạch |
1004 | 会计账务分类 (kuài jì zhàng wù fēn lèi), Accounting Transaction Classification, Phân loại giao dịch kế toán |
1005 | 财务报告合规 (cái wù bào gào hé guī), Financial Report Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
1006 | 会计损益表 (kuài jì sǔn yì biǎo), Income Statement, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
1007 | 会计风险管理 (kuài jì fēng xiǎn guǎn lǐ), Accounting Risk Management, Quản lý rủi ro kế toán |
1008 | 财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo), Statement of Financial Position, Bảng cân đối tài chính |
1009 | 会计结算 (kuài jì jié suàn), Accounting Settlement, Thanh toán kế toán |
1010 | 会计分录 (kuài jì fēn lù), Accounting Journal Entry, Bút toán kế toán |
1011 | 税务遵从 (shuì wù zūn cóng), Tax Compliance, Tuân thủ thuế |
1012 | 财务差异分析 (cái wù chā yì fēn xī), Financial Variance Analysis, Phân tích sự chênh lệch tài chính |
1013 | 会计标准 (kuài jì biāo zhǔn), Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán |
1014 | 会计分类 (kuài jì fēn lèi), Accounting Classification, Phân loại kế toán |
1015 | 财务预警系统 (cái wù yù jǐng xì tǒng), Financial Early Warning System, Hệ thống cảnh báo tài chính |
1016 | 会计凭证管理系统 (kuài jì píng zhèng guǎn lǐ xì tǒng), Accounting Voucher Management System, Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
1017 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ), Budget Management, Quản lý ngân sách |
1018 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Consolidated Accounting Statement, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1019 | 财务政策调整 (cái wù zhèng cè tiáo zhěng), Financial Policy Adjustment, Điều chỉnh chính sách tài chính |
1020 | 会计核算制度 (kuài jì hé suàn zhì dù), Accounting System, Hệ thống kế toán |
1021 | 会计审计程序 (kuài jì shěn jì chéng xù), Accounting Audit Procedures, Quy trình kiểm toán kế toán |
1022 | 会计政策调整 (kuài jì zhèng cè tiáo zhěng), Accounting Policy Adjustment, Điều chỉnh chính sách kế toán |
1023 | 财务决策 (cái wù jué cè), Financial Decision Making, Ra quyết định tài chính |
1024 | 会计检查 (kuài jì jiǎn chá), Accounting Inspection, Kiểm tra kế toán |
1025 | 财务流程优化 (cái wù liú chéng yōu huà), Financial Process Optimization, Tối ưu hóa quy trình tài chính |
1026 | 会计核算软件 (kuài jì hé suàn ruǎn jiàn), Accounting Software, Phần mềm kế toán |
1027 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì), Financial Report Preparation, Lập báo cáo tài chính |
1028 | 会计债务管理 (kuài jì zhài wù guǎn lǐ), Accounting Debt Management, Quản lý nợ kế toán |
1029 | 财务核算合规 (cái wù hé suàn hé guī), Accounting Compliance, Tuân thủ kế toán |
1030 | 会计税务咨询 (kuài jì shuì wù zī xún), Accounting and Tax Consulting, Tư vấn kế toán và thuế |
1031 | 财务预算审批 (cái wù yù suàn shěn pī), Budget Approval, Phê duyệt ngân sách |
1032 | 会计报表格式 (kuài jì bào biǎo gé shì), Accounting Report Format, Định dạng báo cáo kế toán |
1033 | 财务会计政策 (cái wù kuài jì zhèng cè), Financial Accounting Policy, Chính sách kế toán tài chính |
1034 | 会计报表编制 (kuài jì bào biǎo biān zhì), Accounting Statement Preparation, Lập báo cáo kế toán |
1035 | 财务信息管理 (cái wù xìn xī guǎn lǐ), Financial Information Management, Quản lý thông tin tài chính |
1036 | 会计记录 (kuài jì jì lù), Accounting Record, Hồ sơ kế toán |
1037 | 财务合规管理 (cái wù hé guī guǎn lǐ), Financial Compliance Management, Quản lý tuân thủ tài chính |
1038 | 会计审计流程 (kuài jì shěn jì liú chéng), Accounting Audit Process, Quy trình kiểm toán kế toán |
1039 | 财务信息披露要求 (cái wù xìn xī pī lù yāo qiú), Financial Disclosure Requirements, Yêu cầu tiết lộ thông tin tài chính |
1040 | 会计档案管理 (kuài jì dǎng àn guǎn lǐ), Accounting File Management, Quản lý hồ sơ kế toán |
1041 | 会计分析报告 (kuài jì fēn xī bào gào), Accounting Analysis Report, Báo cáo phân tích kế toán |
1042 | 财务收入 (cái wù shōu rù), Financial Income, Thu nhập tài chính |
1043 | 会计档案存档 (kuài jì dǎng àn cún dǎng), Accounting File Archiving, Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1044 | 财务业务流程 (cái wù yè wù liú chéng), Financial Business Process, Quy trình nghiệp vụ tài chính |
1045 | 会计审计风险 (kuài jì shěn jì fēng xiǎn), Accounting Audit Risk, Rủi ro kiểm toán kế toán |
1046 | 财务统计分析 (cái wù tǒng jì fēn xī), Financial Statistical Analysis, Phân tích thống kê tài chính |
1047 | 会计系统设计 (kuài jì xì tǒng shè jì), Accounting System Design, Thiết kế hệ thống kế toán |
1048 | 会计税务合规 (kuài jì shuì wù hé guī), Accounting and Tax Compliance, Tuân thủ kế toán và thuế |
1049 | 财务分析方法 (cái wù fēn xī fāng fǎ), Financial Analysis Method, Phương pháp phân tích tài chính |
1050 | 会计帐务处理系统 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ xì tǒng), Accounting Transaction Processing System, Hệ thống xử lý giao dịch kế toán |
1051 | 会计利润表 (kuài jì lì rùn biǎo), Accounting Profit and Loss Statement, Báo cáo lợi nhuận kế toán |
1052 | 财务目标设定 (cái wù mù biāo shè dìng), Financial Goal Setting, Xác định mục tiêu tài chính |
1053 | 会计变动 (kuài jì biàn dòng), Accounting Changes, Thay đổi kế toán |
1054 | 会计财务报表 (kuài jì cái wù bào biǎo), Accounting Financial Statements, Báo cáo tài chính kế toán |
1055 | 会计分析模型 (kuài jì fēn xī mó xíng), Accounting Analysis Model, Mô hình phân tích kế toán |
1056 | 财务审计工作 (cái wù shěn jì gōng zuò), Financial Audit Work, Công việc kiểm toán tài chính |
1057 | 会计审计人员 (kuài jì shěn jì rén yuán), Accounting Auditor, Nhân viên kiểm toán kế toán |
1058 | 财务资产管理 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ), Financial Asset Management, Quản lý tài sản tài chính |
1059 | 会计财务分析 (kuài jì cái wù fēn xī), Accounting Financial Analysis, Phân tích tài chính kế toán |
1060 | 财务状况评估 (cái wù zhuàng kuàng píng gū), Financial Condition Assessment, Đánh giá tình trạng tài chính |
1061 | 会计核算报表 (kuài jì hé suàn bào biǎo), Accounting Reporting Statement, Báo cáo báo cáo kế toán |
1062 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè), Financial Cash Flow Forecast, Dự báo dòng tiền tài chính |
1063 | 财务报告准备 (cái wù bào gào zhǔn bèi), Financial Report Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1064 | 会计年度报告 (kuài jì nián dù bào gào), Annual Accounting Report, Báo cáo kế toán hàng năm |
1065 | 财务规划方案 (cái wù guī huà fāng àn), Financial Planning Scheme, Kế hoạch tài chính |
1066 | 会计科目余额 (kuài jì kē mù yú é), Account Balance in Accounting, Số dư tài khoản kế toán |
1067 | 财务分析技巧 (cái wù fēn xī jì qiǎo), Financial Analysis Techniques, Kỹ thuật phân tích tài chính |
1068 | 会计税务申报 (kuài jì shuì wù shēn bào), Accounting Tax Filing, Khai báo thuế kế toán |
1069 | 会计日记账 (kuài jì rì jì zhàng), Accounting Journal, Sổ nhật ký kế toán |
1070 | 财务流动比率 (cái wù liú dòng bǐ lǜ), Financial Liquidity Ratio, Tỷ lệ thanh khoản tài chính |
1071 | 会计报表审核 (kuài jì bào biǎo shěn hé), Accounting Report Review, Xem xét báo cáo kế toán |
1072 | 会计资金管理 (kuài jì zī jīn guǎn lǐ), Accounting Fund Management, Quản lý quỹ kế toán |
1073 | 财务风险识别 (cái wù fēng xiǎn shí bié), Financial Risk Identification, Nhận diện rủi ro tài chính |
1074 | 会计账目核对 (kuài jì zhàng mù hé duì), Accounting Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản kế toán |
1075 | 财务计划执行 (cái wù jì huà zhí xíng), Financial Plan Execution, Thực thi kế hoạch tài chính |
1076 | 会计人员职责 (kuài jì rén yuán zhí zé), Accounting Staff Responsibilities, Trách nhiệm nhân viên kế toán |
1077 | 会计财务状况 (kuài jì cái wù zhuàng kuàng), Accounting Financial Condition, Tình trạng tài chính kế toán |
1078 | 会计账务审查 (kuài jì zhàng wù shěn chá), Accounting Transaction Review, Kiểm tra giao dịch kế toán |
1079 | 财务操作流程 (cái wù cāo zuò liú chéng), Financial Operations Process, Quy trình hoạt động tài chính |
1080 | 会计项目分析 (kuài jì xiàng mù fēn xī), Accounting Item Analysis, Phân tích mục kế toán |
1081 | 财务风险管理计划 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ jì huà), Financial Risk Management Plan, Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
1082 | 会计审计程序文件 (kuài jì shěn jì chéng xù wén jiàn), Accounting Audit Procedures Documentation, Tài liệu quy trình kiểm toán kế toán |
1083 | 会计预算编制 (kuài jì yù suàn biān zhì), Accounting Budget Preparation, Lập ngân sách kế toán |
1084 | 财务盈亏分析 (cái wù yíng kuī fēn xī), Financial Profit and Loss Analysis, Phân tích lãi lỗ tài chính |
1085 | 会计项目预算 (kuài jì xiàng mù yù suàn), Accounting Project Budget, Ngân sách dự án kế toán |
1086 | 财务项目审查 (cái wù xiàng mù shěn chá), Financial Project Review, Kiểm tra dự án tài chính |
1087 | 会计法定要求 (kuài jì fǎ dìng yāo qiú), Accounting Legal Requirements, Yêu cầu pháp lý kế toán |
1088 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá), Budget Review, Kiểm tra ngân sách |
1089 | 会计合并调整 (kuài jì hé bìng tiáo zhěng), Accounting Consolidation Adjustment, Điều chỉnh hợp nhất kế toán |
1090 | 财务风险评估方法 (cái wù fēng xiǎn píng gū fāng fǎ), Financial Risk Assessment Method, Phương pháp đánh giá rủi ro tài chính |
1091 | 会计期末结算 (kuài jì qī mò jié suàn), Accounting Year-End Settlement, Thanh toán cuối kỳ kế toán |
1092 | 财务控制体系 (cái wù kòng zhì tǐ xì), Financial Control System, Hệ thống kiểm soát tài chính |
1093 | 会计利润率 (kuài jì lì rùn lǜ), Accounting Profit Margin, Biên lợi nhuận kế toán |
1094 | 财务结构分析 (cái wù jié gòu fēn xī), Financial Structure Analysis, Phân tích cấu trúc tài chính |
1095 | 会计费用明细 (kuài jì fèi yòng míng xì), Accounting Expense Details, Chi tiết chi phí kế toán |
1096 | 财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng), Financial Stability, Tính ổn định tài chính |
1097 | 会计支出 (kuài jì zhī chū), Accounting Expenditure, Chi tiêu kế toán |
1098 | 财务控制标准 (cái wù kòng zhì biāo zhǔn), Financial Control Standards, Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
1099 | 会计报表审计 (kuài jì bào biǎo shěn jì), Accounting Report Audit, Kiểm toán báo cáo kế toán |
1100 | 财务报告标准 (cái wù bào gào biāo zhǔn), Financial Report Standards, Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1101 | 会计报表调整 (kuài jì bào biǎo tiáo zhěng), Accounting Statement Adjustment, Điều chỉnh báo cáo kế toán |
1102 | 财务规划目标 (cái wù guī huà mù biāo), Financial Planning Objectives, Mục tiêu lập kế hoạch tài chính |
1103 | 会计风险控制措施 (kuài jì fēng xiǎn kòng zhì cuò shī), Accounting Risk Control Measures, Biện pháp kiểm soát rủi ro kế toán |
1104 | 财务报告清单 (cái wù bào gào qīng dān), Financial Report Checklist, Danh sách kiểm tra báo cáo tài chính |
1105 | 会计评估方法 (kuài jì píng gū fāng fǎ), Accounting Evaluation Method, Phương pháp đánh giá kế toán |
1106 | 会计预算控制 (kuài jì yù suàn kòng zhì), Accounting Budget Control, Kiểm soát ngân sách kế toán |
1107 | 财务数据处理 (cái wù shù jù chǔ lǐ), Financial Data Processing, Xử lý dữ liệu tài chính |
1108 | 财务管理策略 (cái wù guǎn lǐ cè lüè), Financial Management Strategy, Chiến lược quản lý tài chính |
1109 | 会计数据审查 (kuài jì shù jù shěn chá), Accounting Data Review, Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1110 | 财务费用控制 (cái wù fèi yòng kòng zhì), Financial Expense Control, Kiểm soát chi phí tài chính |
1111 | 会计凭证存档 (kuài jì píng zhèng cún dǎng), Accounting Voucher Archiving, Lưu trữ chứng từ kế toán |
1112 | 财务分析师 (cái wù fēn xī shī), Financial Analyst, Chuyên viên phân tích tài chính |
1113 | 会计审核报告 (kuài jì shěn hé bào gào), Accounting Audit Report, Báo cáo kiểm toán kế toán |
1114 | 财务报表差异 (cái wù bào biǎo chā yì), Financial Statement Variance, Sự khác biệt trong báo cáo tài chính |
1115 | 会计数据备份 (kuài jì shù jù bèi fù), Accounting Data Backup, Sao lưu dữ liệu kế toán |
1116 | 财务审计调查 (cái wù shěn jì diào chá), Financial Audit Investigation, Điều tra kiểm toán tài chính |
1117 | 会计年度审计 (kuài jì nián dù shěn jì), Annual Accounting Audit, Kiểm toán kế toán hàng năm |
1118 | 财务报表修正 (cái wù bào biǎo xiū zhèng), Financial Statement Revision, Sửa đổi báo cáo tài chính |
1119 | 会计负债管理 (kuài jì fù zhài guǎn lǐ), Accounting Liability Management, Quản lý nợ kế toán |
1120 | 财务计划执行 (cái wù jì huà zhí xíng), Financial Plan Implementation, Thực hiện kế hoạch tài chính |
1121 | 会计报告分析 (kuài jì bào gào fēn xī), Accounting Report Analysis, Phân tích báo cáo kế toán |
1122 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng), Budget Implementation, Thực hiện ngân sách |
1123 | 会计结算系统 (kuài jì jié suàn xì tǒng), Accounting Settlement System, Hệ thống thanh toán kế toán |
1124 | 财务状况评估 (cái wù zhuàng kuàng píng gū), Financial Condition Evaluation, Đánh giá tình trạng tài chính |
1125 | 会计部门 (kuài jì bù mén), Accounting Department, Phòng kế toán |
1126 | 财务账目 (cái wù zhàng mù), Financial Accounts, Tài khoản tài chính |
1127 | 会计成本核算 (kuài jì chéng běn hé suàn), Accounting Cost Calculation, Tính toán chi phí kế toán |
1128 | 财务会计报告 (cái wù kuài jì bào gào), Financial Accounting Report, Báo cáo kế toán tài chính |
1129 | 会计税务管理 (kuài jì shuì wù guǎn lǐ), Accounting Tax Management, Quản lý thuế kế toán |
1130 | 财务会计制度 (cái wù kuài jì zhì dù), Financial Accounting System, Hệ thống kế toán tài chính |
1131 | 财务收入来源 (cái wù shōu rù lái yuán), Sources of Financial Income, Nguồn thu nhập tài chính |
1132 | 会计报表编制规范 (kuài jì bào biǎo biān zhì guī fàn), Accounting Report Preparation Guidelines, Hướng dẫn lập báo cáo kế toán |
1133 | 财务报表分析工具 (cái wù bào biǎo fēn xī gōng jù), Financial Statement Analysis Tools, Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1134 | 会计投资分析 (kuài jì tóu zī fēn xī), Accounting Investment Analysis, Phân tích đầu tư kế toán |
1135 | 会计应收账款 (kuài jì yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts Receivable in Accounting, Các khoản phải thu kế toán |
1136 | 财务合规检查 (cái wù hé guī jiǎn chá), Financial Compliance Inspection, Kiểm tra sự tuân thủ tài chính |
1137 | 会计定期审计 (kuài jì dìng qī shěn jì), Regular Accounting Audit, Kiểm toán kế toán định kỳ |
1138 | 财务会计分析 (cái wù kuài jì fēn xī), Financial Accounting Analysis, Phân tích kế toán tài chính |
1139 | 会计年报 (kuài jì nián bào), Annual Accounting Report, Báo cáo kế toán hàng năm |
1140 | 财务收入确认原则 (cái wù shōu rù quèrèn yuán zé), Revenue Recognition Principle, Nguyên tắc công nhận doanh thu |
1141 | 会计预算管理 (kuài jì yù suàn guǎn lǐ), Accounting Budget Management, Quản lý ngân sách kế toán |
1142 | 财务报表的审计 (cái wù bào biǎo de shěn jì), Auditing of Financial Statements, Kiểm toán báo cáo tài chính |
1143 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo), Chart of Accounts, Bảng tài khoản kế toán |
1144 | 财务状况报告 (cái wù zhuàng kuàng bào gào), Financial Condition Report, Báo cáo tình trạng tài chính |
1145 | 会计汇总 (kuài jì huì zǒng), Accounting Summary, Tổng hợp kế toán |
1146 | 财务审计工作底稿 (cái wù shěn jì gōng zuò dǐ gǎo), Financial Audit Work Papers, Tài liệu công việc kiểm toán tài chính |
1147 | 会计月报 (kuài jì yuè bào), Monthly Accounting Report, Báo cáo kế toán hàng tháng |
1148 | 财务报表审查 (cái wù bào biǎo shěn chá), Financial Statement Review, Kiểm tra báo cáo tài chính |
1149 | 财务预算核对 (cái wù yù suàn hé duì), Budget Verification, Kiểm tra ngân sách |
1150 | 会计核算准则 (kuài jì hé suàn zhǔn zé), Accounting Calculation Standards, Tiêu chuẩn tính toán kế toán |
1151 | 财务盈亏平衡 (cái wù yíng kuī píng héng), Financial Break-even, Điểm hòa vốn tài chính |
1152 | 会计成本分析 (kuài jì chéng běn fēn xī), Accounting Cost Analysis, Phân tích chi phí kế toán |
1153 | 财务预算预测 (cái wù yù suàn yù cè), Financial Budget Forecast, Dự báo ngân sách tài chính |
1154 | 会计财务审计标准 (kuài jì cái wù shěn jì biāo zhǔn), Accounting and Financial Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán và tài chính |
1155 | 财务管理流程 (cái wù guǎn lǐ liú chéng), Financial Management Process, Quy trình quản lý tài chính |
1156 | 会计负债 (kuài jì fù zhài), Accounting Liabilities, Nợ phải trả kế toán |
1157 | 财务分析软件 (cái wù fēn xī ruǎn jiàn), Financial Analysis Software, Phần mềm phân tích tài chính |
1158 | 会计报表编制流程 (kuài jì bào biǎo biān zhì liú chéng), Accounting Report Preparation Process, Quy trình lập báo cáo kế toán |
1159 | 财务税务合规 (cái wù shuì wù hé guī), Financial and Tax Compliance, Tuân thủ tài chính và thuế |
1160 | 会计专业知识 (kuài jì zhuān yè zhī shi), Accounting Professional Knowledge, Kiến thức chuyên môn kế toán |
1161 | 财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī), Financial Ratio Analysis, Phân tích tỷ lệ tài chính |
1162 | 会计错误修正 (kuài jì cuò wù xiū zhèng), Accounting Error Correction, Sửa lỗi kế toán |
1163 | 财务报表管理 (cái wù bào biǎo guǎn lǐ), Financial Statement Management, Quản lý báo cáo tài chính |
1164 | 会计合规性检查 (kuài jì hé guī xìng jiǎn chá), Accounting Compliance Inspection, Kiểm tra sự tuân thủ kế toán |
1165 | 财务会计报告标准 (cái wù kuài jì bào gào biāo zhǔn), Financial Accounting Reporting Standards, Tiêu chuẩn báo cáo tài chính kế toán |
1166 | 会计业务流程 (kuài jì yè wù liú chéng), Accounting Business Process, Quy trình công việc kế toán |
1167 | 财务管理工具 (cái wù guǎn lǐ gōng jù), Financial Management Tools, Công cụ quản lý tài chính |
1168 | 财务控制计划 (cái wù kòng zhì jì huà), Financial Control Plan, Kế hoạch kiểm soát tài chính |
1169 | 财务资产清单 (cái wù zī chǎn qīng dān), Financial Asset Inventory, Danh mục tài sản tài chính |
1170 | 财务计算机系统 (cái wù jì suàn jī xì tǒng), Financial Computer System, Hệ thống máy tính tài chính |
1171 | 会计核算方式 (kuài jì hé suàn fāng shì), Accounting Method of Calculation, Phương thức tính toán kế toán |
1172 | 会计合同管理 (kuài jì hé tóng guǎn lǐ), Accounting Contract Management, Quản lý hợp đồng kế toán |
1173 | 财务报告修订 (cái wù bào gào xiū dìng), Financial Report Revision, Sửa đổi báo cáo tài chính |
1174 | 会计月度报告 (kuài jì yuè dù bào gào), Monthly Accounting Report, Báo cáo kế toán hàng tháng |
1175 | 财务审计控制 (cái wù shěn jì kòng zhì), Financial Audit Control, Kiểm soát kiểm toán tài chính |
1176 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo), Financial Balance Sheet, Bảng cân đối tài chính |
1177 | 会计内部控制 (kuài jì nèi bù kòng zhì), Internal Accounting Control, Kiểm soát nội bộ kế toán |
1178 | 会计年度结算 (kuài jì nián dù jié suàn), Annual Accounting Settlement, Thanh toán kế toán hàng năm |
1179 | 会计工作流程 (kuài jì gōng zuò liú chéng), Accounting Workflow, Quy trình công việc kế toán |
1180 | 财务预算计划 (cái wù yù suàn jì huà), Financial Budget Plan, Kế hoạch ngân sách tài chính |
1181 | 会计审计委员会 (kuài jì shěn jì wěi yuán huì), Accounting Audit Committee, Ủy ban kiểm toán kế toán |
1182 | 会计凭证登记 (kuài jì píng zhèng dēng jì), Accounting Voucher Registration, Đăng ký chứng từ kế toán |
1183 | 财务报表审计程序 (cái wù bào biǎo shěn jì chéng xù), Financial Statement Audit Procedures, Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
1184 | 会计账务处理 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ), Accounting Account Processing, Xử lý tài khoản kế toán |
1185 | 财务会计合并 (cái wù kuài jì hé bìng), Financial Accounting Consolidation, Hợp nhất kế toán tài chính |
1186 | 会计税务筹划 (kuài jì shuì wù chóu huà), Accounting Tax Planning, Lập kế hoạch thuế kế toán |
1187 | 会计年度审计报告 (kuài jì nián dù shěn jì bào gào), Annual Accounting Audit Report, Báo cáo kiểm toán kế toán hàng năm |
1188 | 财务报表审计标准 (cái wù bào biǎo shěn jì biāo zhǔn), Financial Statement Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
1189 | 会计核算责任 (kuài jì hé suàn zé rèn), Accounting Responsibility for Calculation, Trách nhiệm tính toán kế toán |
1190 | 财务系统升级 (cái wù xì tǒng shēng jí), Financial System Upgrade, Nâng cấp hệ thống tài chính |
1191 | 会计公司合并 (kuài jì gōng sī hé bìng), Accounting Company Merger, Sáp nhập công ty kế toán |
1192 | 会计处理程序 (kuài jì chǔ lǐ chéng xù), Accounting Processing Procedures, Quy trình xử lý kế toán |
1193 | 财务报表修改 (cái wù bào biǎo xiū gǎi), Financial Statement Modification, Sửa đổi báo cáo tài chính |
1194 | 会计财务管理 (kuài jì cái wù guǎn lǐ), Accounting and Financial Management, Quản lý kế toán và tài chính |
1195 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Budget Preparation, Lập ngân sách tài chính |
1196 | 会计财务分析报告 (kuài jì cái wù fēn xī bào gào), Accounting Financial Analysis Report, Báo cáo phân tích tài chính kế toán |
1197 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù), Financial Fund Allocation, Điều phối vốn tài chính |
1198 | 会计账户核对 (kuài jì zhàng hù hé duì), Accounting Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản kế toán |
1199 | 财务报表编制程序 (cái wù bào biǎo biān zhì chéng xù), Financial Statement Preparation Process, Quy trình lập báo cáo tài chính |
1200 | 财务利润分析 (cái wù lì rùn fēn xī), Financial Profit Analysis, Phân tích lợi nhuận tài chính |
1201 | 会计核算标准 (kuài jì hé suàn biāo zhǔn), Accounting Calculation Standards, Tiêu chuẩn tính toán kế toán |
1202 | 财务成本预算 (cái wù chéng běn yù suàn), Financial Cost Budget, Ngân sách chi phí tài chính |
1203 | 会计存货管理 (kuài jì cún huò guǎn lǐ), Accounting Inventory Management, Quản lý hàng tồn kho kế toán |
1204 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn), Annual Financial Budget, Ngân sách tài chính hàng năm |
1205 | 会计系统维护 (kuài jì xì tǒng wéi hù), Accounting System Maintenance, Bảo trì hệ thống kế toán |
1206 | 会计决算报告 (kuài jì jué suàn bào gào), Accounting Final Settlement Report, Báo cáo quyết toán kế toán |
1207 | 会计报告编制 (kuài jì bào gào biān zhì), Accounting Report Preparation, Lập báo cáo kế toán |
1208 | 财务清算 (cái wù qīng suàn), Financial Settlement, Thanh lý tài chính |
1209 | 会计审计计划 (kuài jì shěn jì jì huà), Accounting Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán kế toán |
1210 | 财务税务管理 (cái wù shuì wù guǎn lǐ), Financial and Tax Management, Quản lý tài chính và thuế |
1211 | 会计分析工具 (kuài jì fēn xī gōng jù), Accounting Analysis Tools, Công cụ phân tích kế toán |
1212 | 财务报表整合 (cái wù bào biǎo zhěng hé), Financial Statement Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1213 | 财务报告格式 (cái wù bào gào gé shì), Financial Report Format, Định dạng báo cáo tài chính |
1214 | 会计核算方法 (kuài jì hé suàn fāng fǎ), Accounting Calculation Method, Phương pháp tính toán kế toán |
1215 | 财务报告审批 (cái wù bào gào shěn pī), Financial Report Approval, Phê duyệt báo cáo tài chính |
1216 | 会计账务审核 (kuài jì zhàng wù shěn hé), Accounting Account Audit, Kiểm tra tài khoản kế toán |
1217 | 财务内部审计 (cái wù nèi bù shěn jì), Internal Financial Audit, Kiểm toán tài chính nội bộ |
1218 | 财务报表错误 (cái wù bào biǎo cuò wù), Financial Statement Errors, Lỗi báo cáo tài chính |
1219 | 会计项目 (kuài jì xiàng mù), Accounting Items, Mục kế toán |
1220 | 财务核算标准 (cái wù hé suàn biāo zhǔn), Financial Calculation Standards, Tiêu chuẩn tính toán tài chính |
1221 | 会计数据准确性 (kuài jì shù jù zhǔn què xìng), Accounting Data Accuracy, Độ chính xác của dữ liệu kế toán |
1222 | 财务审计要求 (cái wù shěn jì yāo qiú), Financial Audit Requirements, Yêu cầu kiểm toán tài chính |
1223 | 财务决策模型 (cái wù jué cè mó xíng), Financial Decision-Making Model, Mô hình ra quyết định tài chính |
1224 | 会计基础原则 (kuài jì jī chǔ yuán zé), Basic Accounting Principles, Nguyên tắc kế toán cơ bản |
1225 | 财务报表制定 (cái wù bào biǎo zhì dìng), Financial Statement Preparation, Lập báo cáo tài chính |
1226 | 财务报表调整 (cái wù bào biǎo tiáo zhěng), Financial Statement Adjustment, Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1227 | 会计数据验证 (kuài jì shù jù yàn zhèng), Accounting Data Verification, Xác minh dữ liệu kế toán |
1228 | 财务会计人员 (cái wù kuài jì rén yuán), Financial Accounting Personnel, Nhân viên kế toán tài chính |
1229 | 会计核算单元 (kuài jì hé suàn dān yuán), Accounting Calculation Unit, Đơn vị tính toán kế toán |
1230 | 财务报告审核流程 (cái wù bào gào shěn hé liú chéng), Financial Report Review Process, Quy trình xét duyệt báo cáo tài chính |
1231 | 财务系统管理 (cái wù xì tǒng guǎn lǐ), Financial System Management, Quản lý hệ thống tài chính |
1232 | 会计差异分析 (kuài jì chā yì fēn xī), Accounting Variance Analysis, Phân tích sự khác biệt kế toán |
1233 | 财务会计培训 (cái wù kuài jì péi xùn), Financial Accounting Training, Đào tạo kế toán tài chính |
1234 | 会计报告规范 (kuài jì bào gào guī fàn), Accounting Report Norms, Quy chuẩn báo cáo kế toán |
1235 | 财务内部审计报告 (cái wù nèi bù shěn jì bào gào), Internal Financial Audit Report, Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính |
1236 | 会计报表审核 (kuài jì bào biǎo shěn hé), Accounting Report Audit, Kiểm tra báo cáo kế toán |
1237 | 会计利润表 (kuài jì lì rùn biǎo), Accounting Profit and Loss Statement, Bảng lãi lỗ kế toán |
1238 | 财务模型分析 (cái wù mó xíng fēn xī), Financial Modeling Analysis, Phân tích mô hình tài chính |
1239 | 会计税务合规性 (kuài jì shuì wù hé guī xìng), Accounting Tax Compliance, Tuân thủ thuế kế toán |
1240 | 会计分类账 (kuài jì fēn lèi zhàng), Accounting Ledger, Sổ cái kế toán |
1241 | 会计报告准备 (kuài jì bào gào zhǔn bèi), Accounting Report Preparation, Chuẩn bị báo cáo kế toán |
1242 | 财务预算评估 (cái wù yù suàn píng gū), Financial Budget Evaluation, Đánh giá ngân sách tài chính |
1243 | 会计核算政策 (kuài jì hé suàn zhèng cè), Accounting Calculation Policy, Chính sách tính toán kế toán |
1244 | 财务报表差异 (cái wù bào biǎo chā yì), Financial Statement Difference, Sự khác biệt trong báo cáo tài chính |
1245 | 会计报表分析工具 (kuài jì bào biǎo fēn xī gōng jù), Accounting Report Analysis Tool, Công cụ phân tích báo cáo kế toán |
1246 | 财务计划制定 (cái wù jì huà zhì dìng), Financial Planning Formulation, Lập kế hoạch tài chính |
1247 | 会计审计管理 (kuài jì shěn jì guǎn lǐ), Accounting Audit Management, Quản lý kiểm toán kế toán |
1248 | 会计差错调整 (kuài jì chā cuò tiáo zhěng), Accounting Error Adjustment, Điều chỉnh sai sót kế toán |
1249 | 会计科目表 (kuài jì kē mù biǎo), Accounting Chart of Accounts, Bảng kê các mục tài khoản kế toán |
1250 | 财务资本结构 (cái wù zī běn jié gòu), Financial Capital Structure, Cấu trúc vốn tài chính |
1251 | 会计预算分析 (kuài jì yù suàn fēn xī), Accounting Budget Analysis, Phân tích ngân sách kế toán |
1252 | 会计出纳 (kuài jì chū nà), Accounting Cashier, Nhân viên thu chi kế toán |
1253 | 财务预算编制流程 (cái wù yù suàn biān zhì liú chéng), Financial Budget Preparation Process, Quy trình lập ngân sách tài chính |
1254 | 会计核算标准化 (kuài jì hé suàn biāo zhǔn huà), Accounting Standardization, Chuẩn hóa tính toán kế toán |
1255 | 财务成本控制系统 (cái wù chéng běn kòng zhì xì tǒng), Financial Cost Control System, Hệ thống kiểm soát chi phí tài chính |
1256 | 会计专业技能 (kuài jì zhuān yè jì néng), Accounting Professional Skills, Kỹ năng chuyên môn kế toán |
1257 | 财务会计记录 (cái wù kuài jì jì lù), Financial Accounting Records, Hồ sơ kế toán tài chính |
1258 | 会计审核程序 (kuài jì shěn hé chéng xù), Accounting Review Procedures, Quy trình kiểm tra kế toán |
1259 | 财务决算 (cái wù jué suàn), Financial Final Settlement, Quyết toán tài chính |
1260 | 会计税务规划 (kuài jì shuì wù guī huà), Accounting Tax Planning, Lập kế hoạch thuế kế toán |
1261 | 会计报表格式化 (kuài jì bào biǎo gé shì huà), Accounting Report Formatting, Định dạng báo cáo kế toán |
1262 | 财务报表审计报告 (cái wù bào biǎo shěn jì bào gào), Financial Statement Audit Report, Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính |
1263 | 会计系统更新 (kuài jì xì tǒng gēng xīn), Accounting System Update, Cập nhật hệ thống kế toán |
1264 | 财务季度报告 (cái wù jì dù bào gào), Quarterly Financial Report, Báo cáo tài chính quý |
1265 | 会计资产负债表 (kuài jì zī chǎn fù zhài biǎo), Accounting Balance Sheet, Bảng cân đối kế toán |
1266 | 财务现金流量表 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo), Financial Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1267 | 会计资金审计 (kuài jì zī jīn shěn jì), Accounting Fund Audit, Kiểm toán quỹ kế toán |
1268 | 财务报表分析工具 (cái wù bào biǎo fēn xī gōng jù), Financial Statement Analysis Tool, Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1269 | 会计审计报告审核 (kuài jì shěn jì bào gào shěn hé), Accounting Audit Report Review, Xem xét báo cáo kiểm toán kế toán |
1270 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì), Internal Financial Control, Kiểm soát tài chính nội bộ |
1271 | 会计科目分类 (kuài jì kē mù fēn lèi), Accounting Account Classification, Phân loại tài khoản kế toán |
1272 | 财务资金审查 (cái wù zī jīn shěn chá), Financial Fund Review, Xem xét quỹ tài chính |
1273 | 会计盈余 (kuài jì yíng yú), Accounting Surplus, Dư thừa kế toán |
1274 | 财务负债管理 (cái wù fù zhài guǎn lǐ), Financial Liability Management, Quản lý nợ tài chính |
1275 | 会计负债表 (kuài jì fù zhài biǎo), Accounting Liability Sheet, Bảng nợ kế toán |
1276 | 财务报表重分类 (cái wù bào biǎo zhòng fēn lèi), Financial Statement Reclassification, Phân loại lại báo cáo tài chính |
1277 | 会计调节表 (kuài jì tiáo jié biǎo), Accounting Reconciliation Statement, Bảng đối chiếu kế toán |
1278 | 财务规划模型 (cái wù guī huà mó xíng), Financial Planning Model, Mô hình lập kế hoạch tài chính |
1279 | 会计核算系统 (kuài jì hé suàn xì tǒng), Accounting Calculation System, Hệ thống tính toán kế toán |
1280 | 财务部门 (cái wù bù mén), Financial Department, Phòng tài chính |
1281 | 会计债务 (kuài jì zhài wù), Accounting Debt, Nợ kế toán |
1282 | 会计贷款管理 (kuài jì dài kuǎn guǎn lǐ), Accounting Loan Management, Quản lý khoản vay kế toán |
1283 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn tiáo dù), Financial Fund Allocation, Phân bổ quỹ tài chính |
1284 | 会计科目调整 (kuài jì kē mù tiáo zhěng), Accounting Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1285 | 财务运营管理 (cái wù yùn yíng guǎn lǐ), Financial Operations Management, Quản lý hoạt động tài chính |
1286 | 会计项目分类 (kuài jì xiàng mù fēn lèi), Accounting Item Classification, Phân loại mục kế toán |
1287 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì), Financial Budget Control, Kiểm soát ngân sách tài chính |
1288 | 会计账目 (kuài jì zhàng mù), Accounting Books, Sổ sách kế toán |
1289 | 财务管理制度 (cái wù guǎn lǐ zhì dù), Financial Management System, Hệ thống quản lý tài chính |
1290 | 会计核算分析 (kuài jì hé suàn fēn xī), Accounting Calculation Analysis, Phân tích tính toán kế toán |
1291 | 会计资本支出 (kuài jì zī běn zhī chū), Accounting Capital Expenditure, Chi phí vốn kế toán |
1292 | 财务审计合规 (cái wù shěn jì hé guī), Financial Audit Compliance, Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1293 | 会计外包 (kuài jì wài bāo), Accounting Outsourcing, Gia công kế toán |
1294 | 财务结算周期 (cái wù jié suàn zhōu qī), Financial Settlement Cycle, Chu kỳ thanh toán tài chính |
1295 | 会计报表附注 (kuài jì bào biǎo fù zhù), Accounting Report Notes, Chú thích báo cáo tài chính |
1296 | 财务预算制定 (cái wù yù suàn zhì dìng), Financial Budget Preparation, Lập kế hoạch ngân sách tài chính |
1297 | 会计税务审核 (kuài jì shuì wù shěn hé), Accounting Tax Audit, Kiểm tra thuế kế toán |
1298 | 会计审计证据 (kuài jì shěn jì zhèng jù), Accounting Audit Evidence, Bằng chứng kiểm toán kế toán |
1299 | 财务管理框架 (cái wù guǎn lǐ kuàng jià), Financial Management Framework, Khung quản lý tài chính |
1300 | 财务信息报告 (cái wù xìn xī bào gào), Financial Information Report, Báo cáo thông tin tài chính |
1301 | 会计账务处理 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ), Accounting Transaction Processing, Xử lý giao dịch kế toán |
1302 | 会计债务清偿 (kuài jì zhài wù qīng cháng), Accounting Debt Settlement, Thanh toán nợ kế toán |
1303 | 财务负债表分析 (cái wù fù zhài biǎo fēn xī), Financial Liability Sheet Analysis, Phân tích bảng nợ tài chính |
1304 | 会计财务报告 (kuài jì cái wù bào gào), Accounting Financial Report, Báo cáo tài chính kế toán |
1305 | 会计现金流管理 (kuài jì xiàn jīn liú guǎn lǐ), Accounting Cash Flow Management, Quản lý dòng tiền kế toán |
1306 | 会计分配 (kuài jì fēn pèi), Accounting Allocation, Phân bổ kế toán |
1307 | 会计损益表 (kuài jì sǔn yì biǎo), Accounting Income Statement, Báo cáo kết quả kinh doanh kế toán |
1308 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù què rèn), Financial Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu tài chính |
1309 | 会计审计制度 (kuài jì shěn jì zhì dù), Accounting Audit System, Hệ thống kiểm toán kế toán |
1310 | 会计年度报告 (kuài jì nián dù bào gào), Accounting Annual Report, Báo cáo tài chính hàng năm |
1311 | 财务资金调度管理 (cái wù zī jīn tiáo dù guǎn lǐ), Financial Fund Allocation Management, Quản lý phân bổ quỹ tài chính |
1312 | 会计职能部门 (kuài jì zhí néng bù mén), Accounting Functional Department, Phòng ban chức năng kế toán |
1313 | 财务核算审核 (cái wù hé suàn shěn hé), Financial Calculation Audit, Kiểm tra tính toán tài chính |
1314 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Accounting Consolidated Financial Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất kế toán |
1315 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn), Financial Cost Accounting, Tính toán chi phí tài chính |
1316 | 会计责任报告 (kuài jì zé rèn bào gào), Accounting Responsibility Report, Báo cáo trách nhiệm kế toán |
1317 | 会计报告格式 (kuài jì bào gào gé shì), Accounting Report Format, Định dạng báo cáo kế toán |
1318 | 会计职务 (kuài jì zhí wù), Accounting Position, Chức vụ kế toán |
1319 | 财务运作流程 (cái wù yùn zuò liú chéng), Financial Operations Process, Quy trình hoạt động tài chính |
1320 | 会计编制标准 (kuài jì biān zhì biāo zhǔn), Accounting Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập kế toán |
1321 | 财务存款 (cái wù cún kuǎn), Financial Deposit, Tiền gửi tài chính |
1322 | 会计准则执行 (kuài jì zhǔn zé zhí xíng), Accounting Standards Implementation, Thực thi chuẩn mực kế toán |
1323 | 财务报表审计计划 (cái wù bào biǎo shěn jì jì huà), Financial Statement Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính |
1324 | 会计流动资金 (kuài jì liú dòng zī jīn), Accounting Working Capital, Vốn lưu động kế toán |
1325 | 财务资金流动性 (cái wù zī jīn liú dòng xìng), Financial Liquidity, Tính thanh khoản tài chính |
1326 | 会计预算调整 (kuài jì yù suàn tiáo zhěng), Accounting Budget Adjustment, Điều chỉnh ngân sách kế toán |
1327 | 财务审计报告审核 (cái wù shěn jì bào gào shěn hé), Financial Audit Report Review, Xem xét báo cáo kiểm toán tài chính |
1328 | 会计管理层报告 (kuài jì guǎn lǐ céng bào gào), Accounting Management Report, Báo cáo quản lý kế toán |
1329 | 财务分析方法 (cái wù fēn xī fāng fǎ), Financial Analysis Methods, Phương pháp phân tích tài chính |
1330 | 会计期末结算 (kuài jì qī mò jié suàn), Accounting Period-End Settlement, Thanh toán cuối kỳ kế toán |
1331 | 财务季度结算 (cái wù jì dù jié suàn), Financial Quarterly Settlement, Thanh toán tài chính hàng quý |
1332 | 会计税务问题 (kuài jì shuì wù wèn tí), Accounting Tax Issues, Vấn đề thuế kế toán |
1333 | 会计部门职责 (kuài jì bù mén zhí zé), Accounting Department Responsibilities, Trách nhiệm phòng kế toán |
1334 | 财务政策分析 (cái wù zhèng cè fēn xī), Financial Policy Analysis, Phân tích chính sách tài chính |
1335 | 会计报告解读 (kuài jì bào gào jiě dú), Accounting Report Interpretation, Giải thích báo cáo kế toán |
1336 | 会计财务审核 (kuài jì cái wù shěn hé), Accounting Financial Review, Kiểm tra tài chính kế toán |
1337 | 财务会计估算 (cái wù kuài jì gū suàn), Financial Accounting Estimation, Ước tính kế toán tài chính |
1338 | 会计纳税义务 (kuài jì nà shuì yì wù), Accounting Tax Obligation, Nghĩa vụ thuế kế toán |
1339 | 会计凭证类别 (kuài jì píng zhèng lèi bié), Accounting Voucher Categories, Các loại chứng từ kế toán |
1340 | 财务政策执行 (cái wù zhèng cè zhí xíng), Financial Policy Implementation, Thực hiện chính sách tài chính |
1341 | 会计审计独立性 (kuài jì shěn jì dú lì xìng), Accounting Audit Independence, Tính độc lập trong kiểm toán kế toán |
1342 | 财务资金调配 (cái wù zī jīn tiáo pèi), Financial Fund Allocation, Phân bổ quỹ tài chính |
1343 | 会计法则 (kuài jì fǎ zé), Accounting Principles, Nguyên tắc kế toán |
1344 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù què rèn), Accounting Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu kế toán |
1345 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo), Financial Consolidated Statement, Báo cáo hợp nhất tài chính |
1346 | 财务账户管理 (cái wù zhàng hù guǎn lǐ), Financial Account Management, Quản lý tài khoản tài chính |
1347 | 会计内部审查 (kuài jì nèi bù shěn chá), Internal Accounting Review, Kiểm tra nội bộ kế toán |
1348 | 会计差异分析 (kuài jì chā yì fēn xī), Accounting Variance Analysis, Phân tích chênh lệch kế toán |
1349 | 财务收入管理 (cái wù shōu rù guǎn lǐ), Financial Revenue Management, Quản lý doanh thu tài chính |
1350 | 会计数据录入 (kuài jì shù jù lù rù), Accounting Data Entry, Nhập liệu dữ liệu kế toán |
1351 | 会计存货核算 (kuài jì cún huò hé suàn), Accounting Inventory Accounting, Tính toán hàng tồn kho kế toán |
1352 | 财务计划管理 (cái wù jì huà guǎn lǐ), Financial Planning Management, Quản lý lập kế hoạch tài chính |
1353 | 财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé), Financial Statement Review, Xem xét báo cáo tài chính |
1354 | 会计应付账款 (kuài jì yīng fù zhàng kuǎn), Accounting Accounts Payable, Các khoản phải trả kế toán |
1355 | 会计票据 (kuài jì piào jù), Accounting Vouchers, Chứng từ kế toán |
1356 | 会计业务 (kuài jì yè wù), Accounting Operations, Công việc kế toán |
1357 | 财务软件系统 (cái wù ruǎn jiàn xì tǒng), Financial Software System, Hệ thống phần mềm tài chính |
1358 | 会计利润表 (kuài jì lì rùn biǎo), Accounting Profit and Loss Statement, Báo cáo lợi nhuận và lỗ kế toán |
1359 | 财务工作计划 (cái wù gōng zuò jì huà), Financial Work Plan, Kế hoạch công việc tài chính |
1360 | 会计收入确认标准 (kuài jì shōu rù què rèn biāo zhǔn), Accounting Revenue Recognition Standards, Tiêu chuẩn xác nhận doanh thu kế toán |
1361 | 会计责任审查 (kuài jì zé rèn shěn chá), Accounting Responsibility Review, Kiểm tra trách nhiệm kế toán |
1362 | 会计核算标准 (kuài jì hé suàn biāo zhǔn), Accounting Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán |
1363 | 财务报告管理 (cái wù bào gào guǎn lǐ), Financial Report Management, Quản lý báo cáo tài chính |
1364 | 财务报表核对 (cái wù bào biǎo hé duì), Financial Statement Reconciliation, Đối chiếu báo cáo tài chính |
1365 | 会计文件管理 (kuài jì wén jiàn guǎn lǐ), Accounting Document Management, Quản lý tài liệu kế toán |
1366 | 会计审计结果 (kuài jì shěn jì jié guǒ), Accounting Audit Results, Kết quả kiểm toán kế toán |
1367 | 会计报表披露 (kuài jì bào biǎo pī lù), Accounting Report Disclosure, Công bố báo cáo kế toán |
1368 | 财务现金管理 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ), Financial Cash Management, Quản lý tiền mặt tài chính |
1369 | 会计月度报告 (kuài jì yuè dù bào gào), Accounting Monthly Report, Báo cáo hàng tháng kế toán |
1370 | 会计收入核算 (kuài jì shōu rù hé suàn), Accounting Revenue Accounting, Tính toán doanh thu kế toán |
1371 | 财务决策分析 (cái wù jué cè fēn xī), Financial Decision-Making Analysis, Phân tích quyết định tài chính |
1372 | 会计现金流 (kuài jì xiàn jīn liú), Accounting Cash Flow, Dòng tiền kế toán |
1373 | 会计资产管理 (kuài jì zī chǎn guǎn lǐ), Accounting Asset Management, Quản lý tài sản kế toán |
1374 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng), Financial Budget Execution, Thực thi ngân sách tài chính |
1375 | 会计报告披露要求 (kuài jì bào gào pī lù yāo qiú), Accounting Report Disclosure Requirements, Yêu cầu công bố báo cáo kế toán |
1376 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì), Financial Statement Preparation, Lập báo cáo tài chính |
1377 | 会计错误调整 (kuài jì cuò wù tiáo zhěng), Accounting Error Adjustment, Điều chỉnh sai sót kế toán |
1378 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá), Financial Budget Review, Xem xét ngân sách tài chính |
1379 | 会计凭证填制 (kuài jì píng zhèng tián zhì), Accounting Voucher Preparation, Lập chứng từ kế toán |
1380 | 财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng), Financial Data Validation, Xác thực dữ liệu tài chính |
1381 | 会计预算执行情况 (kuài jì yù suàn zhí xíng qíng kuàng), Accounting Budget Implementation Status, Tình trạng thực hiện ngân sách kế toán |
1382 | 财务核算方法 (cái wù hé suàn fāng fǎ), Financial Accounting Methods, Phương pháp tính toán tài chính |
1383 | 会计基础理论 (kuài jì jī chǔ lǐ lùn), Accounting Basic Theory, Lý thuyết cơ bản về kế toán |
1384 | 财务审计跟踪 (cái wù shěn jì gēn zōng), Financial Audit Tracking, Theo dõi kiểm toán tài chính |
1385 | 会计账务核对 (kuài jì zhàng wù hé duì), Accounting Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản kế toán |
1386 | 会计凭证审核 (kuài jì píng zhèng shěn hé), Accounting Voucher Review, Kiểm tra chứng từ kế toán |
1387 | 财务会计风险 (cái wù kuài jì fēng xiǎn), Financial Accounting Risks, Rủi ro kế toán tài chính |
1388 | 财务账簿管理 (cái wù zhàng bù guǎn lǐ), Financial Ledger Management, Quản lý sổ cái tài chính |
1389 | 财务会计软件 (cái wù kuài jì ruǎn jiàn), Financial Accounting Software, Phần mềm kế toán tài chính |
1390 | 财务财务管理 (cái wù cái wù guǎn lǐ), Financial Management, Quản lý tài chính |
1391 | 会计报表预测 (kuài jì bào biǎo yù cè), Accounting Report Forecast, Dự báo báo cáo kế toán |
1392 | 会计记账规范 (kuài jì jì zhàng guī fàn), Accounting Bookkeeping Standards, Quy định về ghi sổ kế toán |
1393 | 财务控制措施 (cái wù kòng zhì cuò shī), Financial Control Measures, Biện pháp kiểm soát tài chính |
1394 | 会计审计工作 (kuài jì shěn jì gōng zuò), Accounting Audit Work, Công việc kiểm toán kế toán |
1395 | 财务成本控制 (cái wù chéng běn kòng zhì), Financial Cost Control, Kiểm soát chi phí tài chính |
1396 | 会计应收账款 (kuài jì yīng shōu zhàng kuǎn), Accounting Accounts Receivable, Các khoản phải thu kế toán |
1397 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ), Financial Transaction Processing, Xử lý giao dịch tài chính |
1398 | 会计负债管理 (kuài jì fù zhài guǎn lǐ), Accounting Liabilities Management, Quản lý nợ phải trả kế toán |
1399 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì), Financial Internal Control, Kiểm soát nội bộ tài chính |
1400 | 财务资产评估 (cái wù zī chǎn píng gū), Financial Asset Evaluation, Đánh giá tài sản tài chính |
1401 | 会计科目设置 (kuài jì kē mù shè zhì), Accounting Account Setup, Thiết lập tài khoản kế toán |
1402 | 财务资金监控 (cái wù zī jīn jiān kòng), Financial Fund Monitoring, Giám sát quỹ tài chính |
1403 | 会计单据管理 (kuài jì dān jù guǎn lǐ), Accounting Document Management, Quản lý tài liệu kế toán |
1404 | 财务审核流程 (cái wù shěn hé liú chéng), Financial Review Process, Quy trình kiểm tra tài chính |
1405 | 会计凭证编制 (kuài jì píng zhèng biān zhì), Accounting Voucher Preparation, Lập chứng từ kế toán |
1406 | 财务预算分析工具 (cái wù yù suàn fēn xī gōng jù), Financial Budget Analysis Tools, Công cụ phân tích ngân sách tài chính |
1407 | 会计报表合并 (kuài jì bào biǎo hé bìng), Accounting Report Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1408 | 财务预算目标 (cái wù yù suàn mù biāo), Financial Budget Goal, Mục tiêu ngân sách tài chính |
1409 | 财务报表编制标准 (cái wù bào biǎo biān zhì biāo zhǔn), Financial Statement Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
1410 | 会计审计报告分析 (kuài jì shěn jì bào gào fēn xī), Accounting Audit Report Analysis, Phân tích báo cáo kiểm toán kế toán |
1411 | 财务融资计划 (cái wù róng zī jì huà), Financial Financing Plan, Kế hoạch tài chính huy động vốn |
1412 | 会计报表分析工具 (kuài jì bào biǎo fēn xī gōng jù), Accounting Report Analysis Tools, Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1413 | 会计数据分析工具 (kuài jì shù jù fēn xī gōng jù), Accounting Data Analysis Tools, Công cụ phân tích dữ liệu kế toán |
1414 | 财务预算执行报告 (cái wù yù suàn zhí xíng bào gào), Financial Budget Execution Report, Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính |
1415 | 会计盈利能力分析 (kuài jì yíng lì néng lì fēn xī), Accounting Profitability Analysis, Phân tích khả năng sinh lợi kế toán |
1416 | 会计目标管理 (kuài jì mù biāo guǎn lǐ), Accounting Target Management, Quản lý mục tiêu kế toán |
1417 | 财务运营分析 (cái wù yùn yíng fēn xī), Financial Operation Analysis, Phân tích hoạt động tài chính |
1418 | 会计合并财务报表 (kuài jì hé bìng cái wù bào biǎo), Accounting Consolidated Financial Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất kế toán |
1419 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng), Financial Budget Adjustment, Điều chỉnh ngân sách tài chính |
1420 | 会计账务记录 (kuài jì zhàng wù jì lù), Accounting Transaction Record, Ghi chép giao dịch kế toán |
1421 | 会计费用管理 (kuài jì fèi yòng guǎn lǐ), Accounting Expense Management, Quản lý chi phí kế toán |
1422 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng), Financial Cash Flow, Dòng tiền tài chính |
1423 | 会计资金调度 (kuài jì zī jīn tiáo dù), Accounting Fund Allocation, Phân bổ quỹ kế toán |
1424 | 会计审计意见 (kuài jì shěn jì yì jiàn), Accounting Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán kế toán |
1425 | 财务目标达成情况 (cái wù mù biāo dá chéng qíng kuàng), Financial Goal Achievement Status, Tình trạng đạt mục tiêu tài chính |
1426 | 会计交易处理 (kuài jì jiāo yì chǔ lǐ), Accounting Transaction Processing, Xử lý giao dịch kế toán |
1427 | 会计帐务监控 (kuài jì zhàng wù jiān kòng), Accounting Account Monitoring, Giám sát tài khoản kế toán |
1428 | 财务报告编制规范 (cái wù bào gào biān zhì guī fàn), Financial Report Preparation Standards, Quy chuẩn lập báo cáo tài chính |
1429 | 会计财务管理系统 (kuài jì cái wù guǎn lǐ xì tǒng), Accounting Financial Management System, Hệ thống quản lý tài chính kế toán |
1430 | 会计信息化管理 (kuài jì xìn xī huà guǎn lǐ), Accounting Information Management, Quản lý thông tin kế toán |
1431 | 财务监督与合规 (cái wù jiān dū yǔ hé guī), Financial Supervision and Compliance, Giám sát tài chính và tuân thủ |
1432 | 会计资产核查 (kuài jì zī chǎn hé chá), Accounting Asset Verification, Kiểm tra tài sản kế toán |
1433 | 财务审计报告编制 (cái wù shěn jì bào gào biān zhì), Financial Audit Report Preparation, Lập báo cáo kiểm toán tài chính |
1434 | 会计管理规范 (kuài jì guǎn lǐ guī fàn), Accounting Management Standards, Tiêu chuẩn quản lý kế toán |
1435 | 会计账目调整 (kuài jì zhàng mù tiáo zhěng), Accounting Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1436 | 财务报表披露要求 (cái wù bào biǎo pī lù yāo qiú), Financial Statement Disclosure Requirements, Yêu cầu công bố báo cáo tài chính |
1437 | 会计现金管理 (kuài jì xiàn jīn guǎn lǐ), Accounting Cash Management, Quản lý tiền mặt kế toán |
1438 | 财务风险预警 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng), Financial Risk Early Warning, Cảnh báo rủi ro tài chính |
1439 | 财务核算系统 (cái wù hé suàn xì tǒng), Financial Accounting System, Hệ thống kế toán tài chính |
1440 | 会计部门核查 (kuài jì bù mén hé chá), Accounting Department Audit, Kiểm tra bộ phận kế toán |
1441 | 财务分析指标 (cái wù fēn xī zhǐ biāo), Financial Analysis Indicators, Chỉ số phân tích tài chính |
1442 | 会计帐务合并 (kuài jì zhàng wù hé bìng), Accounting Account Consolidation, Hợp nhất tài khoản kế toán |
1443 | 会计数据准确性 (kuài jì shù jù zhǔn què xìng), Accounting Data Accuracy, Độ chính xác dữ liệu kế toán |
1444 | 财务报告核对 (cái wù bào gào hé duì), Financial Report Reconciliation, Đối chiếu báo cáo tài chính |
1445 | 会计数据处理 (kuài jì shù jù chǔ lǐ), Accounting Data Processing, Xử lý dữ liệu kế toán |
1446 | 会计收支报告 (kuài jì shōu zhī bào gào), Accounting Income and Expenditure Report, Báo cáo thu chi kế toán |
1447 | 财务预算调整报告 (cái wù yù suàn tiáo zhěng bào gào), Financial Budget Adjustment Report, Báo cáo điều chỉnh ngân sách tài chính |
1448 | 会计数据存储 (kuài jì shù jù cún chǔ), Accounting Data Storage, Lưu trữ dữ liệu kế toán |
1449 | 会计信息报告 (kuài jì xìn xī bào gào), Accounting Information Report, Báo cáo thông tin kế toán |
1450 | 会计报表编制程序 (kuài jì bào biǎo biān zhì chéng xù), Accounting Report Preparation Procedure, Quy trình lập báo cáo tài chính |
1451 | 财务数据导入 (cái wù shù jù dǎo rù), Financial Data Import, Nhập dữ liệu tài chính |
1452 | 会计凭证打印 (kuài jì píng zhèng dǎ yìn), Accounting Voucher Printing, In chứng từ kế toán |
1453 | 财务报告审计标准 (cái wù bào gào shěn jì biāo zhǔn), Financial Report Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán báo cáo tài chính |
1454 | 财务分析模型工具 (cái wù fēn xī mó xíng gōng jù), Financial Analysis Model Tool, Công cụ mô hình phân tích tài chính |
1455 | 会计审计报告模板 (kuài jì shěn jì bào gào mó bǎn), Accounting Audit Report Template, Mẫu báo cáo kiểm toán kế toán |
1456 | 会计损益表 (kuài jì sǔn yì biǎo), Accounting Profit and Loss Statement, Báo cáo lãi lỗ kế toán |
1457 | 财务分析系统 (cái wù fēn xī xì tǒng), Financial Analysis System, Hệ thống phân tích tài chính |
1458 | 会计报表修正 (kuài jì bào biǎo xiū zhèng), Accounting Report Adjustment, Điều chỉnh báo cáo kế toán |
1459 | 财务会计审计 (cái wù kuài jì shěn jì), Financial Accounting Audit, Kiểm toán kế toán tài chính |
1460 | 会计盈亏表 (kuài jì yíng kuī biǎo), Accounting Income Statement, Báo cáo thu nhập kế toán |
1461 | 财务核算表格 (cái wù hé suàn biǎo gé), Financial Accounting Form, Biểu mẫu kế toán tài chính |
1462 | 会计结算程序 (kuài jì jié suàn chéng xù), Accounting Settlement Procedure, Quy trình thanh toán kế toán |
1463 | 财务预算审批 (cái wù yù suàn shěn pī), Financial Budget Approval, Phê duyệt ngân sách tài chính |
1464 | 会计报表标准 (kuài jì bào biǎo biāo zhǔn), Accounting Report Standards, Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
1465 | 会计账簿管理系统 (kuài jì zhàng bù guǎn lǐ xì tǒng), Accounting Ledger Management System, Hệ thống quản lý sổ cái kế toán |
1466 | 财务操作流程 (cái wù cāo zuò liú chéng), Financial Operating Procedure, Quy trình vận hành tài chính |
1467 | 财务审计质量 (cái wù shěn jì zhì liàng), Financial Audit Quality, Chất lượng kiểm toán tài chính |
1468 | 会计费用核算 (kuài jì fèi yòng hé suàn), Accounting Expense Accounting, Tính toán chi phí kế toán |
1469 | 财务报告数据 (cái wù bào gào shù jù), Financial Report Data, Dữ liệu báo cáo tài chính |
1470 | 会计审计程序 (kuài jì shěn jì chéng xù), Accounting Audit Procedure, Quy trình kiểm toán kế toán |
1471 | 财务交易记录 (cái wù jiāo yì jì lù), Financial Transaction Record, Ghi chép giao dịch tài chính |
1472 | 财务会计系统 (cái wù kuài jì xì tǒng), Financial Accounting System, Hệ thống kế toán tài chính |
1473 | 会计总账 (kuài jì zǒng zhàng), Accounting General Ledger, Sổ cái kế toán |
1474 | 财务费用分析 (cái wù fèi yòng fēn xī), Financial Expense Analysis, Phân tích chi phí tài chính |
1475 | 会计报告审查 (kuài jì bào gào shěn chá), Accounting Report Review, Xem xét báo cáo kế toán |
1476 | 财务分析与决策 (cái wù fēn xī yǔ jué cè), Financial Analysis and Decision-making, Phân tích và ra quyết định tài chính |
1477 | 会计审核程序 (kuài jì shěn hé chéng xù), Accounting Verification Procedure, Quy trình xác minh kế toán |
1478 | 财务报表比较 (cái wù bào biǎo bǐ jiào), Financial Statement Comparison, So sánh báo cáo tài chính |
1479 | 会计总账调整 (kuài jì zǒng zhàng tiáo zhěng), Accounting General Ledger Adjustment, Điều chỉnh sổ cái kế toán |
1480 | 财务风险管控 (cái wù fēng xiǎn guǎn kòng), Financial Risk Control, Kiểm soát rủi ro tài chính |
1481 | 会计资料存档 (kuài jì zī liào cún dǎng), Accounting Data Archiving, Lưu trữ tài liệu kế toán |
1482 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng), Financial Budget Execution Status, Tình trạng thực hiện ngân sách tài chính |
1483 | 会计付款管理 (kuài jì fù kuǎn guǎn lǐ), Accounting Payment Management, Quản lý thanh toán kế toán |
1484 | 财务报告风险 (cái wù bào gào fēng xiǎn), Financial Report Risk, Rủi ro báo cáo tài chính |
1485 | 会计账户管理 (kuài jì zhàng hù guǎn lǐ), Accounting Account Management, Quản lý tài khoản kế toán |
1486 | 财务结算审计 (cái wù jié suàn shěn jì), Financial Settlement Audit, Kiểm toán thanh toán tài chính |
1487 | 会计帐务核算 (kuài jì zhàng wù hé suàn), Accounting Transaction Accounting, Tính toán giao dịch kế toán |
1488 | 财务报告修正 (cái wù bào gào xiū zhèng), Financial Report Correction, Sửa đổi báo cáo tài chính |
1489 | 会计数据安全 (kuài jì shù jù ān quán), Accounting Data Security, An ninh dữ liệu kế toán |
1490 | 财务管理会计 (cái wù guǎn lǐ kuài jì), Financial Management Accounting, Kế toán quản lý tài chính |
1491 | 财务报告审计意见 (cái wù bào gào shěn jì yì jiàn), Financial Report Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán báo cáo tài chính |
1492 | 会计账务分析 (kuài jì zhàng wù fēn xī), Accounting Transaction Analysis, Phân tích giao dịch kế toán |
1493 | 会计账目审计 (kuài jì zhàng mù shěn jì), Accounting Account Audit, Kiểm toán tài khoản kế toán |
1494 | 会计风险评估 (kuài jì fēng xiǎn píng gū), Accounting Risk Assessment, Đánh giá rủi ro kế toán |
1495 | 财务预算调整程序 (cái wù yù suàn tiáo zhěng chéng xù), Financial Budget Adjustment Procedure, Quy trình điều chỉnh ngân sách tài chính |
1496 | 会计预算执行 (kuài jì yù suàn zhí xíng), Accounting Budget Execution, Thực hiện ngân sách kế toán |
1497 | 财务账目审查 (cái wù zhàng mù shěn chá), Financial Account Review, Xem xét tài khoản tài chính |
1498 | 会计账务数据 (kuài jì zhàng wù shù jù), Accounting Transaction Data, Dữ liệu giao dịch kế toán |
1499 | 财务投资管理 (cái wù tóu zī guǎn lǐ), Financial Investment Management, Quản lý đầu tư tài chính |
1500 | 财务审计意见书 (cái wù shěn jì yì jiàn shū), Financial Audit Opinion Letter, Thư ý kiến kiểm toán tài chính |
1501 | 会计内部控制 (kuài jì nèi bù kòng zhì), Accounting Internal Control, Kiểm soát nội bộ kế toán |
1502 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn), Financial Annual Budget, Ngân sách tài chính hàng năm |
1503 | 会计核算流程 (kuài jì hé suàn liú chéng), Accounting Accounting Procedure, Quy trình kế toán |
1504 | 财务会计记录 (cái wù kuài jì jì lù), Financial Accounting Record, Ghi chép kế toán tài chính |
1505 | 会计财务核对 (kuài jì cái wù hé duì), Accounting Financial Reconciliation, Đối chiếu tài chính kế toán |
1506 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ), Financial Fund Management, Quản lý quỹ tài chính |
1507 | 会计清算报告 (kuài jì qīng suàn bào gào), Accounting Settlement Report, Báo cáo thanh toán kế toán |
1508 | 财务数据备份 (cái wù shù jù bèi fèn), Financial Data Backup, Sao lưu dữ liệu tài chính |
1509 | 会计票据管理 (kuài jì piào jù guǎn lǐ), Accounting Voucher Management, Quản lý chứng từ kế toán |
1510 | 财务报表审查 (cái wù bào biǎo shěn chá), Financial Statement Review, Xem xét báo cáo tài chính |
1511 | 会计审计工作流程 (kuài jì shěn jì gōng zuò liú chéng), Accounting Audit Workflow, Quy trình làm việc kiểm toán kế toán |
1512 | 会计信息管理系统 (kuài jì xìn xī guǎn lǐ xì tǒng), Accounting Information Management System, Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
1513 | 财务会计科目 (cái wù kuài jì kē mù), Financial Accounting Accounts, Các tài khoản kế toán tài chính |
1514 | 财务税务处理 (cái wù shuì wù chǔ lǐ), Financial Tax Processing, Xử lý thuế tài chính |
1515 | 会计收支表 (kuài jì shōu zhī biǎo), Accounting Income and Expenditure Statement, Bảng thu chi kế toán |
1516 | 财务汇报会议 (cái wù huì bào huì yì), Financial Reporting Meeting, Cuộc họp báo cáo tài chính |
1517 | 会计清算流程 (kuài jì qīng suàn liú chéng), Accounting Settlement Procedure, Quy trình thanh toán kế toán |
1518 | 会计账务核算表 (kuài jì zhàng wù hé suàn biǎo), Accounting Transaction Accounting Form, Biểu mẫu kế toán giao dịch |
1519 | 会计审核系统 (kuài jì shěn hé xì tǒng), Accounting Verification System, Hệ thống xác minh kế toán |
1520 | 财务会计记录表 (cái wù kuài jì jì lù biǎo), Financial Accounting Record Form, Biểu mẫu ghi chép kế toán tài chính |
1521 | 会计报表合并调整 (kuài jì bào biǎo hé bìng tiáo zhěng), Accounting Report Consolidation Adjustment, Điều chỉnh hợp nhất báo cáo kế toán |
1522 | 财务审计评估 (cái wù shěn jì píng gū), Financial Audit Evaluation, Đánh giá kiểm toán tài chính |
1523 | 会计财务报告系统 (kuài jì cái wù bào gào xì tǒng), Accounting Financial Reporting System, Hệ thống báo cáo tài chính kế toán |
1524 | 财务数据校对 (cái wù shù jù jiào duì), Financial Data Reconciliation, Đối chiếu dữ liệu tài chính |
1525 | 会计凭证归档 (kuài jì píng zhèng guī dǎng), Accounting Voucher Archiving, Lưu trữ chứng từ kế toán |
1526 | 财务预算跟踪 (cái wù yù suàn gēn zōng), Financial Budget Tracking, Theo dõi ngân sách tài chính |
1527 | 会计审计过程 (kuài jì shěn jì guò chéng), Accounting Audit Process, Quy trình kiểm toán kế toán |
1528 | 财务报告表格 (cái wù bào gào biǎo gé), Financial Report Form, Biểu mẫu báo cáo tài chính |
1529 | 会计操作规范 (kuài jì cāo zuò guī fàn), Accounting Operating Standards, Quy định vận hành kế toán |
1530 | 财务分析技巧 (cái wù fēn xī jì qiǎo), Financial Analysis Skills, Kỹ năng phân tích tài chính |
1531 | 会计报表分类管理 (kuài jì bào biǎo fēn lèi guǎn lǐ), Accounting Report Classification Management, Quản lý phân loại báo cáo kế toán |
1532 | 财务审计报告结果 (cái wù shěn jì bào gào jié guǒ), Financial Audit Report Results, Kết quả báo cáo kiểm toán tài chính |
1533 | 会计税务合规 (kuài jì shuì wù hé guī), Accounting Tax Compliance, Tuân thủ thuế kế toán |
1534 | 财务管理控制 (cái wù guǎn lǐ kòng zhì), Financial Management Control, Kiểm soát quản lý tài chính |
1535 | 会计成本管理 (kuài jì chéng běn guǎn lǐ), Accounting Cost Management, Quản lý chi phí kế toán |
1536 | 财务数据备份管理 (cái wù shù jù bèi fèn guǎn lǐ), Financial Data Backup Management, Quản lý sao lưu dữ liệu tài chính |
1537 | 会计会计政策 (kuài jì kuài jì zhèng cè), Accounting Accounting Policy, Chính sách kế toán |
1538 | 财务会计报告分析 (cái wù kuài jì bào gào fēn xī), Financial Accounting Report Analysis, Phân tích báo cáo kế toán tài chính |
1539 | 会计交易记录 (kuài jì jiāo yì jì lù), Accounting Transaction Records, Hồ sơ giao dịch kế toán |
1540 | 会计审计合规 (kuài jì shěn jì hé guī), Accounting Audit Compliance, Tuân thủ kiểm toán kế toán |
1541 | 会计报表管理 (kuài jì bào biǎo guǎn lǐ), Accounting Report Management, Quản lý báo cáo kế toán |
1542 | 财务报告合规性 (cái wù bào gào hé guī xìng), Financial Report Compliance, Tính tuân thủ báo cáo tài chính |
1543 | 会计科目调整表 (kuài jì kē mù tiáo zhěng biǎo), Accounting Account Adjustment Form, Biểu mẫu điều chỉnh tài khoản kế toán |
1544 | 财务预算表 (cái wù yù suàn biǎo), Financial Budget Table, Bảng ngân sách tài chính |
1545 | 会计账务流程 (kuài jì zhàng wù liú chéng), Accounting Transaction Process, Quy trình giao dịch kế toán |
1546 | 会计统计报表 (kuài jì tǒng jì bào biǎo), Accounting Statistical Report, Báo cáo thống kê kế toán |
1547 | 会计预算制定 (kuài jì yù suàn zhì dìng), Accounting Budget Formulation, Lập ngân sách kế toán |
1548 | 会计审计要求 (kuài jì shěn jì yāo qiú), Accounting Audit Requirements, Yêu cầu kiểm toán kế toán |
1549 | 财务报告书 (cái wù bào gào shū), Financial Report Document, Tài liệu báo cáo tài chính |
1550 | 会计业务流程 (kuài jì yè wù liú chéng), Accounting Business Process, Quy trình nghiệp vụ kế toán |
1551 | 会计信息更新 (kuài jì xìn xī gēng xīn), Accounting Information Update, Cập nhật thông tin kế toán |
1552 | 财务记录保管 (cái wù jì lù bǎo guǎn), Financial Record Retention, Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1553 | 会计利润分析 (kuài jì lì rùn fēn xī), Accounting Profit Analysis, Phân tích lợi nhuận kế toán |
1554 | 财务预算执行情况报告 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng bào gào), Financial Budget Execution Status Report, Báo cáo tình trạng thực hiện ngân sách tài chính |
1555 | 会计账务调账 (kuài jì zhàng wù tiáo zhàng), Accounting Transaction Adjustment, Điều chỉnh giao dịch kế toán |
1556 | 会计审计成本 (kuài jì shěn jì chéng běn), Accounting Audit Cost, Chi phí kiểm toán kế toán |
1557 | 财务风险控制方案 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì fāng àn), Financial Risk Control Plan, Kế hoạch kiểm soát rủi ro tài chính |
1558 | 会计收入分析 (kuài jì shōu rù fēn xī), Accounting Revenue Analysis, Phân tích doanh thu kế toán |
1559 | 财务审计人员 (cái wù shěn jì rén yuán), Financial Audit Personnel, Nhân sự kiểm toán tài chính |
1560 | 会计资金流动 (kuài jì zī jīn liú dòng), Accounting Fund Flow, Dòng tiền kế toán |
1561 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào), Financial Settlement Report, Báo cáo quyết toán tài chính |
1562 | 会计税务报表 (kuài jì shuì wù bào biǎo), Accounting Tax Return, Báo cáo thuế kế toán |
1563 | 财务报告合并调整表 (cái wù bào gào hé bìng tiáo zhěng biǎo), Financial Report Consolidation Adjustment Table, Bảng điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
1564 | 会计负债核算 (kuài jì fù zhài hé suàn), Accounting Liability Accounting, Kế toán nợ phải trả |
1565 | 财务数据报告 (cái wù shù jù bào gào), Financial Data Report, Báo cáo dữ liệu tài chính |
1566 | 会计记账方法 (kuài jì jì zhàng fāng fǎ), Accounting Bookkeeping Method, Phương pháp ghi sổ kế toán |
1567 | 财务预测报告 (cái wù yù cè bào gào), Financial Forecast Report, Báo cáo dự báo tài chính |
1568 | 会计报表分析 (kuài jì bào biǎo fēn xī), Accounting Report Analysis, Phân tích báo cáo kế toán |
1569 | 会计审计结果报告 (kuài jì shěn jì jié guǒ bào gào), Accounting Audit Results Report, Báo cáo kết quả kiểm toán kế toán |
1570 | 财务审计风险 (cái wù shěn jì fēng xiǎn), Financial Audit Risk, Rủi ro kiểm toán tài chính |
1571 | 财务报告定期审查 (cái wù bào gào dìng qī shěn chá), Financial Report Regular Review, Xem xét định kỳ báo cáo tài chính |
1572 | 会计账务核对 (kuài jì zhàng wù hé duì), Accounting Transaction Reconciliation, Đối chiếu giao dịch kế toán |
1573 | 会计报表编制 (kuài jì bào biǎo biān zhì), Accounting Report Preparation, Lập báo cáo kế toán |
1574 | 财务数据核实 (cái wù shù jù hé shí), Financial Data Verification, Xác minh dữ liệu tài chính |
1575 | 会计账目审核 (kuài jì zhàng mù shěn hé), Accounting Account Audit, Kiểm tra tài khoản kế toán |
1576 | 会计汇总表 (kuài jì huì zǒng biǎo), Accounting Summary Table, Bảng tổng hợp kế toán |
1577 | 财务审计文件 (cái wù shěn jì wén jiàn), Financial Audit Documentation, Tài liệu kiểm toán tài chính |
1578 | 会计支出分类 (kuài jì zhī chū fēn lèi), Accounting Expense Classification, Phân loại chi phí kế toán |
1579 | 财务控制程序 (cái wù kòng zhì chéng xù), Financial Control Procedure, Quy trình kiểm soát tài chính |
1580 | 会计审计工具 (kuài jì shěn jì gōng jù), Accounting Audit Tools, Công cụ kiểm toán kế toán |
1581 | 财务报表汇总 (cái wù bào biǎo huì zǒng), Financial Statement Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1582 | 会计帐户分析 (kuài jì zhàng hù fēn xī), Accounting Account Analysis, Phân tích tài khoản kế toán |
1583 | 会计管理流程 (kuài jì guǎn lǐ liú chéng), Accounting Management Process, Quy trình quản lý kế toán |
1584 | 财务政策制定 (cái wù zhèng cè zhì dìng), Financial Policy Formulation, Lập chính sách tài chính |
1585 | 会计支付系统 (kuài jì zhī fù xì tǒng), Accounting Payment System, Hệ thống thanh toán kế toán |
1586 | 会计分类帐 (kuài jì fēn lèi zhàng), Accounting Ledger, Sổ cái kế toán |
1587 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn), Financial Cost Accounting, Kế toán chi phí tài chính |
1588 | 财务审计追踪 (cái wù shěn jì zhuī zōng), Financial Audit Tracking, Theo dõi kiểm toán tài chính |
1589 | 会计资本结构 (kuài jì zī běn jié gòu), Accounting Capital Structure, Cấu trúc vốn kế toán |
1590 | 财务数据仓库 (cái wù shù jù cāng kù), Financial Data Warehouse, Kho dữ liệu tài chính |
1591 | 会计业务合并 (kuài jì yè wù hé bìng), Accounting Business Consolidation, Hợp nhất nghiệp vụ kế toán |
1592 | 财务账户调整 (cái wù zhàng hù tiáo zhěng), Financial Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản tài chính |
1593 | 会计报表审阅 (kuài jì bào biǎo shěn yuè), Accounting Report Review, Xem xét báo cáo kế toán |
1594 | 财务预算审核 (cái wù yù suàn shěn hé), Financial Budget Audit, Kiểm tra ngân sách tài chính |
1595 | 会计现金流量表 (kuài jì xiàn jīn liú liàng biǎo), Accounting Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán |
1596 | 会计资产管理表 (kuài jì zī chǎn guǎn lǐ biǎo), Accounting Asset Management Table, Bảng quản lý tài sản kế toán |
1597 | 财务成本分配 (cái wù chéng běn fēn pèi), Financial Cost Allocation, Phân bổ chi phí tài chính |
1598 | 会计支付流程 (kuài jì zhī fù liú chéng), Accounting Payment Process, Quy trình thanh toán kế toán |
1599 | 财务预算调整表 (cái wù yù suàn tiáo zhěng biǎo), Financial Budget Adjustment Table, Bảng điều chỉnh ngân sách tài chính |
1600 | 会计信用管理 (kuài jì xìn yòng guǎn lǐ), Accounting Credit Management, Quản lý tín dụng kế toán |
1601 | 财务政策执行 (cái wù zhèng cè zhí xíng), Financial Policy Implementation, Triển khai chính sách tài chính |
1602 | 会计数据输入 (kuài jì shù jù shū rù), Accounting Data Entry, Nhập liệu dữ liệu kế toán |
1603 | 财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn), Financial Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán tài chính |
1604 | 会计账务调度 (kuài jì zhàng wù tiáo dù), Accounting Transaction Scheduling, Lịch trình giao dịch kế toán |
1605 | 会计凭证存档 (kuài jì píng zhèng cún dǎng), Accounting Voucher Filing, Lưu trữ chứng từ kế toán |
1606 | 会计账簿管理 (kuài jì zhàng bù guǎn lǐ), Accounting Ledger Management, Quản lý sổ cái kế toán |
1607 | 财务审计证据 (cái wù shěn jì zhèng jù), Financial Audit Evidence, Chứng cứ kiểm toán tài chính |
1608 | 会计支付审批 (kuài jì zhī fù shěn pī), Accounting Payment Approval, Phê duyệt thanh toán kế toán |
1609 | 会计债务管理 (kuài jì zhài wù guǎn lǐ), Accounting Debt Management, Quản lý nợ phải trả kế toán |
1610 | 财务计划执行 (cái wù jì huà zhí xíng), Financial Plan Execution, Triển khai kế hoạch tài chính |
1611 | 会计记账审核 (kuài jì jì zhàng shěn hé), Accounting Bookkeeping Review, Xem xét ghi sổ kế toán |
1612 | 财务收入预测 (cái wù shōu rù yù cè), Financial Revenue Forecast, Dự báo doanh thu tài chính |
1613 | 财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì), Financial Report Audit, Kiểm toán báo cáo tài chính |
1614 | 会计利润预测 (kuài jì lì rùn yù cè), Accounting Profit Forecast, Dự báo lợi nhuận kế toán |
1615 | 会计年度报告 (kuài jì nián dù bào gào), Accounting Annual Report, Báo cáo hàng năm kế toán |
1616 | 财务资金流动分析 (cái wù zī jīn liú dòng fēn xī), Financial Cash Flow Analysis, Phân tích dòng tiền tài chính |
1617 | 会计预算执行报告 (kuài jì yù suàn zhí xíng bào gào), Accounting Budget Execution Report, Báo cáo thực hiện ngân sách kế toán |
1618 | 财务审计审查 (cái wù shěn jì shěn chá), Financial Audit Inspection, Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1619 | 会计资金管理报告 (kuài jì zī jīn guǎn lǐ bào gào), Accounting Fund Management Report, Báo cáo quản lý quỹ kế toán |
1620 | 会计财务风险 (kuài jì cái wù fēng xiǎn), Accounting Financial Risk, Rủi ro tài chính kế toán |
1621 | 财务审计文件准备 (cái wù shěn jì wén jiàn zhǔn bèi), Financial Audit Documentation Preparation, Chuẩn bị tài liệu kiểm toán tài chính |
1622 | 财务报表数据分析 (cái wù bào biǎo shù jù fēn xī), Financial Statement Data Analysis, Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính |
1623 | 会计核算报告 (kuài jì hé suàn bào gào), Accounting Accounting Report, Báo cáo kế toán |
1624 | 会计审计方法 (kuài jì shěn jì fāng fǎ), Accounting Audit Method, Phương pháp kiểm toán kế toán |
1625 | 会计年度结算 (kuài jì nián dù jié suàn), Accounting Year-End Settlement, Quyết toán cuối năm kế toán |
1626 | 财务会计管理 (cái wù kuài jì guǎn lǐ), Financial Accounting Management, Quản lý kế toán tài chính |
1627 | 会计支出控制 (kuài jì zhī chū kòng zhì), Accounting Expense Control, Kiểm soát chi phí kế toán |
1628 | 财务分析模型应用 (cái wù fēn xī mó xíng yìng yòng), Financial Analysis Model Application, Ứng dụng mô hình phân tích tài chính |
1629 | 会计数据分析报告 (kuài jì shù jù fēn xī bào gào), Accounting Data Analysis Report, Báo cáo phân tích dữ liệu kế toán |
1630 | 会计财务核查 (kuài jì cái wù hé chá), Accounting Financial Verification, Kiểm tra tài chính kế toán |
1631 | 会计管理流程优化 (kuài jì guǎn lǐ liú chéng yōu huà), Accounting Management Process Optimization, Tối ưu hóa quy trình quản lý kế toán |
1632 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Accounting Consolidated Financial Statement, Báo cáo tài chính hợp nhất kế toán |
1633 | 财务报告生成 (cái wù bào gào shēng chéng), Financial Report Generation, Tạo báo cáo tài chính |
1634 | 会计凭证审核 (kuài jì píng zhèng shěn hé), Accounting Voucher Verification, Xác minh chứng từ kế toán |
1635 | 财务数据汇总 (cái wù shù jù huì zǒng), Financial Data Consolidation, Hợp nhất dữ liệu tài chính |
1636 | 会计资产负债管理 (kuài jì zī chǎn fù zhài guǎn lǐ), Accounting Asset and Liability Management, Quản lý tài sản và nợ phải trả kế toán |
1637 | 财务核算流程 (cái wù hé suàn liú chéng), Financial Accounting Process, Quy trình kế toán tài chính |
1638 | 会计资金流动 (kuài jì zī jīn liú dòng), Accounting Cash Flow, Dòng tiền kế toán |
1639 | 财务会计核算 (cái wù kuài jì hé suàn), Financial Accounting Calculation, Tính toán kế toán tài chính |
1640 | 财务审计规范 (cái wù shěn jì guī fàn), Financial Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1641 | 会计收入管理 (kuài jì shōu rù guǎn lǐ), Accounting Revenue Management, Quản lý doanh thu kế toán |
1642 | 财务审计证据链 (cái wù shěn jì zhèng jù liàn), Financial Audit Evidence Chain, Chuỗi chứng cứ kiểm toán tài chính |
1643 | 会计报表校对 (kuài jì bào biǎo jiào duì), Accounting Report Proofreading, Kiểm tra báo cáo tài chính |
1644 | 财务投资分析 (cái wù tóu zī fēn xī), Financial Investment Analysis, Phân tích đầu tư tài chính |
1645 | 财务预算制定 (cái wù yù suàn zhì dìng), Financial Budget Formulation, Lập ngân sách tài chính |
1646 | 会计费用报销 (kuài jì fèi yòng bào xiāo), Accounting Expense Reimbursement, Hoàn trả chi phí kế toán |
1647 | 会计年度结算报告 (kuài jì nián dù jié suàn bào gào), Accounting Year-End Settlement Report, Báo cáo quyết toán cuối năm kế toán |
1648 | 会计报表统计 (kuài jì bào biǎo tǒng jì), Accounting Financial Statement Statistics, Thống kê báo cáo tài chính kế toán |
1649 | 财务分析图表 (cái wù fēn xī tú biǎo), Financial Analysis Chart, Biểu đồ phân tích tài chính |
1650 | 会计核算调整 (kuài jì hé suàn tiáo zhěng), Accounting Adjustment of Calculations, Điều chỉnh tính toán kế toán |
1651 | 财务税务规划 (cái wù shuì wù guī huà), Financial Tax Planning, Lập kế hoạch thuế tài chính |
1652 | 会计账户调整 (kuài jì zhàng hù tiáo zhěng), Accounting Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1653 | 财务审计材料 (cái wù shěn jì cái liào), Financial Audit Material, Tài liệu kiểm toán tài chính |
1654 | 会计审计数据 (kuài jì shěn jì shù jù), Accounting Audit Data, Dữ liệu kiểm toán kế toán |
1655 | 财务部门管理 (cái wù bù mén guǎn lǐ), Financial Department Management, Quản lý bộ phận tài chính |
1656 | 会计财务政策 (kuài jì cái wù zhèng cè), Accounting Financial Policy, Chính sách tài chính kế toán |
1657 | 财务审计数据分析 (cái wù shěn jì shù jù fēn xī), Financial Audit Data Analysis, Phân tích dữ liệu kiểm toán tài chính |
1658 | 会计报表合并 (kuài jì bào biǎo hé bìng), Accounting Financial Statement Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính kế toán |
1659 | 会计税务审计 (kuài jì shuì wù shěn jì), Accounting Tax Audit, Kiểm toán thuế kế toán |
1660 | 财务报表更新 (cái wù bào biǎo gēng xīn), Financial Statement Update, Cập nhật báo cáo tài chính |
1661 | 财务审计工作报告 (cái wù shěn jì gōng zuò bào gào), Financial Audit Work Report, Báo cáo công việc kiểm toán tài chính |
1662 | 财务预算监控 (cái wù yù suàn jiān kòng), Financial Budget Monitoring, Giám sát ngân sách tài chính |
1663 | 财务风险管理框架 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ kuàng jià), Financial Risk Management Framework, Khung quản lý rủi ro tài chính |
1664 | 会计报表分析软件 (kuài jì bào biǎo fēn xī ruǎn jiàn), Accounting Financial Statement Analysis Software, Phần mềm phân tích báo cáo tài chính kế toán |
1665 | 会计现金流量 (kuài jì xiàn jīn liú liàng), Accounting Cash Flow, Dòng tiền kế toán |
1666 | 会计风险控制 (kuài jì fēng xiǎn kòng zhì), Accounting Risk Control, Kiểm soát rủi ro kế toán |
1667 | 财务审计报告书 (cái wù shěn jì bào gào shū), Financial Audit Report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
1668 | 会计科目设置表 (kuài jì kē mù shè zhì biǎo), Accounting Account Setup Table, Bảng thiết lập tài khoản kế toán |
1669 | 财务政策合规 (cái wù zhèng cè hé guī), Financial Policy Compliance, Tuân thủ chính sách tài chính |
1670 | 会计报表准备工作 (kuài jì bào biǎo zhǔn bèi gōng zuò), Accounting Financial Statement Preparation Work, Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính kế toán |
1671 | 财务核算标准 (cái wù hé suàn biāo zhǔn), Financial Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
1672 | 会计数据报告 (kuài jì shù jù bào gào), Accounting Data Report, Báo cáo dữ liệu kế toán |
1673 | 财务控制机制 (cái wù kòng zhì jī zhì), Financial Control Mechanism, Cơ chế kiểm soát tài chính |
1674 | 会计审批流程 (kuài jì shěn pī liú chéng), Accounting Approval Process, Quy trình phê duyệt kế toán |
1675 | 财务审计周期 (cái wù shěn jì zhōu qī), Financial Audit Cycle, Chu kỳ kiểm toán tài chính |
1676 | 会计科目余额 (kuài jì kē mù yú é), Accounting Account Balance, Số dư tài khoản kế toán |
1677 | 财务管理系统 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng), Financial Management System, Hệ thống quản lý tài chính |
1678 | 会计报表编制标准 (kuài jì bào biǎo biān zhì biāo zhǔn), Accounting Financial Statement Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính kế toán |
1679 | 财务资金调度 (cái wù zī jīn diào dù), Financial Fund Dispatch, Điều phối quỹ tài chính |
1680 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù quèrèn), Accounting Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu kế toán |
1681 | 财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī), Financial Indicator Analysis, Phân tích chỉ số tài chính |
1682 | 会计核算流程优化 (kuài jì hé suàn liú chéng yōu huà), Accounting Accounting Process Optimization, Tối ưu hóa quy trình kế toán |
1683 | 会计责任审核 (kuài jì zé rèn shěn hé), Accounting Responsibility Audit, Kiểm tra trách nhiệm kế toán |
1684 | 财务资产配置 (cái wù zī chǎn pèi zhì), Financial Asset Allocation, Phân bổ tài sản tài chính |
1685 | 会计审计费用 (kuài jì shěn jì fèi yòng), Accounting Audit Fees, Phí kiểm toán kế toán |
1686 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo), Financial Consolidated Statement, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1687 | 会计账簿管理 (kuài jì zhàng bù guǎn lǐ), Accounting Ledger Management, Quản lý sổ kế toán |
1688 | 会计政策制定 (kuài jì zhèng cè zhì dìng), Accounting Policy Formulation, Xây dựng chính sách kế toán |
1689 | 财务投资回报分析 (cái wù tóu zī huí bào fēn xī), Financial Investment Return Analysis, Phân tích lợi nhuận đầu tư tài chính |
1690 | 会计核对报告 (kuài jì hé duì bào gào), Accounting Reconciliation Report, Báo cáo đối chiếu kế toán |
1691 | 财务报表合规 (cái wù bào biǎo hé guī), Financial Statement Compliance, Tuân thủ báo cáo tài chính |
1692 | 会计财务审计 (kuài jì cái wù shěn jì), Accounting Financial Audit, Kiểm toán tài chính kế toán |
1693 | 会计支出审核 (kuài jì zhī chū shěn hé), Accounting Expense Verification, Kiểm tra chi phí kế toán |
1694 | 财务资产负债表 (cái wù zī chǎn fù zhài biǎo), Financial Balance Sheet, Bảng cân đối tài sản tài chính |
1695 | 会计结算报告 (kuài jì jié suàn bào gào), Accounting Settlement Report, Báo cáo quyết toán kế toán |
1696 | 财务风险防范 (cái wù fēng xiǎn fáng fàn), Financial Risk Prevention, Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1697 | 会计审计报告书 (kuài jì shěn jì bào gào shū), Accounting Audit Report, Báo cáo kiểm toán kế toán |
1698 | 财务数据分析工具 (cái wù shù jù fēn xī gōng jù), Financial Data Analysis Tools, Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
1699 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Financial Budget Formulation, Lập ngân sách tài chính |
1700 | 会计审核报告 (kuài jì shěn hé bào gào), Accounting Audit Report, Báo cáo kiểm tra kế toán |
1701 | 财务会计结算 (cái wù kuài jì jié suàn), Financial Accounting Settlement, Quyết toán kế toán tài chính |
1702 | 会计财务规划 (kuài jì cái wù guī huà), Accounting Financial Planning, Lập kế hoạch tài chính kế toán |
1703 | 会计财务预算 (kuài jì cái wù yù suàn), Accounting Financial Budget, Ngân sách tài chính kế toán |
1704 | 财务投资计划 (cái wù tóu zī jì huà), Financial Investment Plan, Kế hoạch đầu tư tài chính |
1705 | 会计审计准备 (kuài jì shěn jì zhǔn bèi), Accounting Audit Preparation, Chuẩn bị kiểm toán kế toán |
1706 | 会计凭证审核 (kuài jì píng zhèng shěn hé), Accounting Voucher Verification, Kiểm tra chứng từ kế toán |
1707 | 财务审计报告分析 (cái wù shěn jì bào gào fēn xī), Financial Audit Report Analysis, Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
1708 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào), Financial Final Accounts Report, Báo cáo quyết toán tài chính |
1709 | 财务数据合并 (cái wù shù jù hé bìng), Financial Data Consolidation, Hợp nhất dữ liệu tài chính |
1710 | 会计财务风险分析 (kuài jì cái wù fēng xiǎn fēn xī), Accounting Financial Risk Analysis, Phân tích rủi ro tài chính kế toán |
1711 | 财务报表差异 (cái wù bào biǎo chā yì), Financial Statement Differences, Sự khác biệt trong báo cáo tài chính |
1712 | 财务审核系统 (cái wù shěn hé xì tǒng), Financial Audit System, Hệ thống kiểm tra tài chính |
1713 | 财务报表分析软件 (cái wù bào biǎo fēn xī ruǎn jiàn), Financial Statement Analysis Software, Phần mềm phân tích báo cáo tài chính |
1714 | 财务审计证据 (cái wù shěn jì zhèng jù), Financial Audit Evidence, Bằng chứng kiểm toán tài chính |
1715 | 会计数据审核 (kuài jì shù jù shěn hé), Accounting Data Verification, Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1716 | 财务报表修改 (cái wù bào biǎo xiū gǎi), Financial Statement Revision, Sửa đổi báo cáo tài chính |
1717 | 会计统计分析 (kuài jì tǒng jì fēn xī), Accounting Statistical Analysis, Phân tích thống kê kế toán |
1718 | 会计税务规划 (kuài jì shuì wù guī huà), Accounting Tax Planning, Kế hoạch thuế kế toán |
1719 | 财务决算分析 (cái wù jué suàn fēn xī), Financial Final Accounts Analysis, Phân tích quyết toán tài chính |
1720 | 会计账簿系统 (kuài jì zhàng bù xì tǒng), Accounting Ledger System, Hệ thống sổ kế toán |
1721 | 财务会计政策 (cái wù kuài jì zhèng cè), Financial Accounting Policies, Chính sách kế toán tài chính |
1722 | 会计财务报告分析 (kuài jì cái wù bào gào fēn xī), Accounting Financial Report Analysis, Phân tích báo cáo tài chính kế toán |
1723 | 会计审核系统 (kuài jì shěn hé xì tǒng), Accounting Review System, Hệ thống kiểm tra kế toán |
1724 | 会计财务数据分析 (kuài jì cái wù shù jù fēn xī), Accounting Financial Data Analysis, Phân tích dữ liệu tài chính kế toán |
1725 | 财务报告编制流程 (cái wù bào gào biān zhì liú chéng), Financial Report Preparation Process, Quy trình lập báo cáo tài chính |
1726 | 会计报表审查 (kuài jì bào biǎo shěn chá), Accounting Financial Statement Review, Kiểm tra báo cáo tài chính kế toán |
1727 | 财务审核程序 (cái wù shěn hé chéng xù), Financial Audit Procedures, Quy trình kiểm tra tài chính |
1728 | 财务资产负债分析 (cái wù zī chǎn fù zhài fēn xī), Financial Asset and Liability Analysis, Phân tích tài sản và nợ phải trả tài chính |
1729 | 会计审计报告撰写 (kuài jì shěn jì bào gào zhuàn xiě), Accounting Audit Report Writing, Viết báo cáo kiểm toán kế toán |
1730 | 财务资金规划 (cái wù zī jīn guī huà), Financial Fund Planning, Kế hoạch quỹ tài chính |
1731 | 会计决算审核 (kuài jì jué suàn shěn hé), Accounting Final Accounts Review, Kiểm tra quyết toán kế toán |
1732 | 财务审计合规性 (cái wù shěn jì hé guī xìng), Financial Audit Compliance, Tuân thủ kiểm toán tài chính |
1733 | 会计报告审查 (kuài jì bào gào shěn chá), Accounting Report Review, Kiểm tra báo cáo kế toán |
1734 | 财务预算编制标准 (cái wù yù suàn biān zhì biāo zhǔn), Financial Budget Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập ngân sách tài chính |
1735 | 会计财务审计计划 (kuài jì cái wù shěn jì jì huà), Accounting Financial Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính kế toán |
1736 | 财务风险管理方案 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ fāng àn), Financial Risk Management Plan, Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
1737 | 会计审核流程 (kuài jì shěn hé liú chéng), Accounting Review Process, Quy trình kiểm tra kế toán |
1738 | 财务审核标准 (cái wù shěn hé biāo zhǔn), Financial Review Standards, Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
1739 | 会计决算准备 (kuài jì jué suàn zhǔn bèi), Accounting Final Accounts Preparation, Chuẩn bị quyết toán kế toán |
1740 | 财务审计报告提交 (cái wù shěn jì bào gào tí jiāo), Financial Audit Report Submission, Nộp báo cáo kiểm toán tài chính |
1741 | 会计记录管理 (kuài jì jì lù guǎn lǐ), Accounting Record Management, Quản lý hồ sơ kế toán |
1742 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn), Financial Revenue Recognition, Xác nhận doanh thu tài chính |
1743 | 会计税务调查 (kuài jì shuì wù diào chá), Accounting Tax Investigation, Điều tra thuế kế toán |
1744 | 财务审计证据收集 (cái wù shěn jì zhèng jù shōu jí), Financial Audit Evidence Collection, Thu thập bằng chứng kiểm toán tài chính |
1745 | 财务核算流程优化 (cái wù hé suàn liú chéng yōu huà), Financial Accounting Process Optimization, Tối ưu hóa quy trình kế toán tài chính |
1746 | 会计财务规划报告 (kuài jì cái wù guī huà bào gào), Accounting Financial Planning Report, Báo cáo kế hoạch tài chính kế toán |
1747 | 财务分析报告撰写 (cái wù fēn xī bào gào zhuàn xiě), Financial Analysis Report Writing, Viết báo cáo phân tích tài chính |
1748 | 会计财务信息系统 (kuài jì cái wù xìn xī xì tǒng), Accounting Financial Information System, Hệ thống thông tin tài chính kế toán |
1749 | 财务数据汇总 (cái wù shù jù huì zǒng), Financial Data Aggregation, Tổng hợp dữ liệu tài chính |
1750 | 会计政策执行 (kuài jì zhèng cè zhí xíng), Accounting Policy Implementation, Thực thi chính sách kế toán |
1751 | 财务管理报表 (cái wù guǎn lǐ bào biǎo), Financial Management Report, Báo cáo quản lý tài chính |
1752 | 会计费用预算 (kuài jì fèi yòng yù suàn), Accounting Expense Budget, Ngân sách chi phí kế toán |
1753 | 财务报表合规审计 (cái wù bào biǎo hé guī shěn jì), Financial Statement Compliance Audit, Kiểm toán tuân thủ báo cáo tài chính |
1754 | 会计凭证处理 (kuài jì píng zhèng chǔ lǐ), Accounting Voucher Processing, Xử lý chứng từ kế toán |
1755 | 会计审计法规 (kuài jì shěn jì fǎ guī), Accounting Audit Regulations, Quy định kiểm toán kế toán |
1756 | 会计资产负债表分析 (kuài jì zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī), Accounting Balance Sheet Analysis, Phân tích bảng cân đối tài sản kế toán |
1757 | 会计信息化建设 (kuài jì xìn xī huà jiàn shè), Accounting Informatization Construction, Xây dựng hệ thống thông tin kế toán |
1758 | 财务数据清理 (cái wù shù jù qīng lǐ), Financial Data Cleaning, Làm sạch dữ liệu tài chính |
1759 | 会计财务报告编制 (kuài jì cái wù bào gào biān zhì), Accounting Financial Report Preparation, Lập báo cáo tài chính kế toán |
1760 | 财务预算执行情况 (cái wù yù suàn zhí xíng qíng kuàng), Financial Budget Execution Status, Tình hình thực hiện ngân sách tài chính |
1761 | 会计审计方法选择 (kuài jì shěn jì fāng fǎ xuǎn zé), Accounting Audit Method Selection, Lựa chọn phương pháp kiểm toán kế toán |
1762 | 财务审计工作计划 (cái wù shěn jì gōng zuò jì huà), Financial Audit Work Plan, Kế hoạch công việc kiểm toán tài chính |
1763 | 会计数据报表生成 (kuài jì shù jù bào biǎo shēng chéng), Accounting Data Report Generation, Tạo báo cáo dữ liệu kế toán |
1764 | 财务分析软件开发 (cái wù fēn xī ruǎn jiàn kāi fā), Financial Analysis Software Development, Phát triển phần mềm phân tích tài chính |
1765 | 会计结算方式 (kuài jì jié suàn fāng shì), Accounting Settlement Method, Phương thức quyết toán kế toán |
1766 | 会计管理报告编写 (kuài jì guǎn lǐ bào gào biān xiě), Accounting Management Report Writing, Viết báo cáo quản lý kế toán |
1767 | 会计记录备份 (kuài jì jì lù bèi fèn), Accounting Record Backup, Sao lưu hồ sơ kế toán |
1768 | 财务会计核算制度 (cái wù kuài jì hé suàn zhì dù), Financial Accounting System, Hệ thống kế toán tài chính |
1769 | 会计税务筹划 (kuài jì shuì wù chóu huà), Accounting Tax Planning, Kế hoạch thuế kế toán |
1770 | 财务审计项目 (cái wù shěn jì xiàng mù), Financial Audit Projects, Dự án kiểm toán tài chính |
1771 | 会计损益表分析 (kuài jì sǔn yì biǎo fēn xī), Accounting Profit and Loss Statement Analysis, Phân tích báo cáo lãi lỗ kế toán |
1772 | 财务预决算 (cái wù yù jué suàn), Financial Budget and Final Accounts, Ngân sách và quyết toán tài chính |
1773 | 财务资金周转 (cái wù zī jīn zhōu zhuǎn), Financial Fund Turnover, Chu chuyển quỹ tài chính |
1774 | 财务数据审查 (cái wù shù jù shěn chá), Financial Data Review, Kiểm tra dữ liệu tài chính |
1775 | 会计结算账户 (kuài jì jié suàn zhàng hù), Accounting Settlement Account, Tài khoản thanh toán kế toán |
1776 | 会计凭证扫描 (kuài jì píng zhèng sǎo miáo), Accounting Voucher Scanning, Quét chứng từ kế toán |
1777 | 会计税务合并 (kuài jì shuì wù hé bìng), Accounting Tax Consolidation, Hợp nhất thuế kế toán |
1778 | 财务审计调整 (cái wù shěn jì tiáo zhěng), Financial Audit Adjustments, Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1779 | 会计外部审计 (kuài jì wài bù shěn jì), External Accounting Audit, Kiểm toán kế toán bên ngoài |
1780 | 财务税务审核 (cái wù shuì wù shěn hé), Financial Tax Review, Kiểm tra thuế tài chính |
1781 | 会计报告管理 (kuài jì bào gào guǎn lǐ), Accounting Report Management, Quản lý báo cáo kế toán |
1782 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá), Financial Budget Review, Kiểm tra ngân sách tài chính |
1783 | 会计收入确认标准 (kuài jì shōu rù quèrèn biāo zhǔn), Accounting Revenue Recognition Standards, Tiêu chuẩn công nhận doanh thu kế toán |
1784 | 财务分析报告撰写流程 (cái wù fēn xī bào gào zhuàn xiě liú chéng), Financial Analysis Report Writing Process, Quy trình viết báo cáo phân tích tài chính |
1785 | 会计审计风险 (kuài jì shěn jì fēng xiǎn), Accounting Audit Risks, Rủi ro kiểm toán kế toán |
1786 | 会计核算员 (kuài jì hé suàn yuán), Accounting Clerk, Nhân viên kế toán |
1787 | 财务审计报告编写 (cái wù shěn jì bào gào biān xiě), Financial Audit Report Writing, Viết báo cáo kiểm toán tài chính |
1788 | 会计税务征收 (kuài jì shuì wù zhēng shōu), Accounting Tax Collection, Thu thuế kế toán |
1789 | 财务核算方法 (cái wù hé suàn fāng fǎ), Financial Accounting Method, Phương pháp kế toán tài chính |
1790 | 会计成本核算 (kuài jì chéng běn hé suàn), Accounting Cost Accounting, Kế toán chi phí |
1791 | 会计管理报表 (kuài jì guǎn lǐ bào biǎo), Accounting Management Report, Báo cáo quản lý kế toán |
1792 | 财务财产管理 (cái wù cái chǎn guǎn lǐ), Financial Property Management, Quản lý tài sản tài chính |
1793 | 会计决算编制 (kuài jì jué suàn biān zhì), Accounting Final Account Preparation, Lập quyết toán kế toán |
1794 | 会计数据审计 (kuài jì shù jù shěn jì), Accounting Data Audit, Kiểm toán dữ liệu kế toán |
1795 | 财务分析预测 (cái wù fēn xī yù cè), Financial Analysis Forecasting, Dự báo phân tích tài chính |
1796 | 会计账务管理 (kuài jì zhàng wù guǎn lǐ), Accounting Account Management, Quản lý giao dịch kế toán |
1797 | 财务计划管理 (cái wù jì huà guǎn lǐ), Financial Plan Management, Quản lý kế hoạch tài chính |
1798 | 会计报表编制规范 (kuài jì bào biǎo biān zhì guī fàn), Accounting Report Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán |
1799 | 财务资产审计 (cái wù zī chǎn shěn jì), Financial Asset Audit, Kiểm toán tài sản tài chính |
1800 | 财务收入分析 (cái wù shōu rù fēn xī), Financial Revenue Analysis, Phân tích doanh thu tài chính |
1801 | 会计数据验证 (kuài jì shù jù yàn zhèng), Accounting Data Validation, Xác minh dữ liệu kế toán |
1802 | 会计凭证输入 (kuài jì píng zhèng shū rù), Accounting Voucher Entry, Nhập chứng từ kế toán |
1803 | 会计审核报告 (kuài jì shěn hé bào gào), Accounting Review Report, Báo cáo kiểm tra kế toán |
1804 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng), Financial Fund Flow, Lưu chuyển quỹ tài chính |
1805 | 会计核算方法改进 (kuài jì hé suàn fāng fǎ gǎi jìn), Accounting Accounting Method Improvement, Cải tiến phương pháp kế toán |
1806 | 财务审计结果 (cái wù shěn jì jié guǒ), Financial Audit Results, Kết quả kiểm toán tài chính |
1807 | 会计数据备份 (kuài jì shù jù bèi fèn), Accounting Data Backup, Sao lưu dữ liệu kế toán |
1808 | 会计账单 (kuài jì zhàng dān), Accounting Bill, Hóa đơn kế toán |
1809 | 会计处理流程 (kuài jì chǔ lǐ liú chéng), Accounting Processing Procedures, Quy trình xử lý kế toán |
1810 | 财务数据审计程序 (cái wù shù jù shěn jì chéng xù), Financial Data Audit Procedure, Quy trình kiểm toán dữ liệu tài chính |
1811 | 财务报告合并 (cái wù bào gào hé bìng), Financial Report Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1812 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn), Financial Revenue Recognition, Công nhận doanh thu tài chính |
1813 | 会计账务核算 (kuài jì zhàng wù hé suàn), Accounting Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản kế toán |
1814 | 财务成本控制策略 (cái wù chéng běn kòng zhì cè lüè), Financial Cost Control Strategy, Chiến lược kiểm soát chi phí tài chính |
1815 | 会计财务处理 (kuài jì cái wù chǔ lǐ), Accounting Financial Processing, Xử lý tài chính kế toán |
1816 | 财务账务核对 (cái wù zhàng wù hé duì), Financial Account Reconciliation, Đối chiếu giao dịch tài chính |
1817 | 会计外部报告 (kuài jì wài bù bào gào), External Accounting Report, Báo cáo kế toán bên ngoài |
1818 | 财务预算编制审查 (cái wù yù suàn biān zhì shěn chá), Financial Budget Preparation Review, Kiểm tra lập ngân sách tài chính |
1819 | 会计预算调整计划 (kuài jì yù suàn tiáo zhěng jì huà), Accounting Budget Adjustment Plan, Kế hoạch điều chỉnh ngân sách kế toán |
1820 | 财务账簿 (cái wù zhàng bù), Financial Ledger, Sổ cái tài chính |
1821 | 会计成本分析报告 (kuài jì chéng běn fēn xī bào gào), Accounting Cost Analysis Report, Báo cáo phân tích chi phí kế toán |
1822 | 会计法规 (kuài jì fǎ guī), Accounting Regulations, Quy định kế toán |
1823 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Accounting Consolidated Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1824 | 财务税收审计 (cái wù shuì shōu shěn jì), Financial Tax Audit, Kiểm toán thuế tài chính |
1825 | 会计公司预算 (kuài jì gōng sī yù suàn), Company Accounting Budget, Ngân sách kế toán công ty |
1826 | 财务资金预算 (cái wù zī jīn yù suàn), Financial Fund Budget, Ngân sách quỹ tài chính |
1827 | 会计发票管理 (kuài jì fā piào guǎn lǐ), Accounting Invoice Management, Quản lý hóa đơn kế toán |
1828 | 会计核算程序 (kuài jì hé suàn chéng xù), Accounting Accounting Procedure, Quy trình kế toán |
1829 | 财务报表更新 (cái wù bào biǎo gēng xīn), Financial Report Update, Cập nhật báo cáo tài chính |
1830 | 会计凭证审批 (kuài jì píng zhèng shěn pī), Accounting Voucher Approval, Phê duyệt chứng từ kế toán |
1831 | 财务决算报表 (cái wù jué suàn bào biǎo), Financial Final Account Statement, Báo cáo quyết toán tài chính |
1832 | 会计核算准确性 (kuài jì hé suàn zhǔn què xìng), Accounting Accuracy, Độ chính xác của kế toán |
1833 | 会计审计程序设计 (kuài jì shěn jì chéng xù shè jì), Accounting Audit Procedure Design, Thiết kế quy trình kiểm toán kế toán |
1834 | 会计资产核算 (kuài jì zī chǎn hé suàn), Accounting Asset Accounting, Kế toán tài sản |
1835 | 财务管理系统软件 (cái wù guǎn lǐ xì tǒng ruǎn jiàn), Financial Management System Software, Phần mềm hệ thống quản lý tài chính |
1836 | 会计交易记录 (kuài jì jiāo yì jì lù), Accounting Transaction Record, Hồ sơ giao dịch kế toán |
1837 | 会计操作规范 (kuài jì cāo zuò guī fàn), Accounting Operating Standards, Tiêu chuẩn thao tác kế toán |
1838 | 财务审计目标 (cái wù shěn jì mù biāo), Financial Audit Objective, Mục tiêu kiểm toán tài chính |
1839 | 会计软件功能 (kuài jì ruǎn jiàn gōng néng), Accounting Software Features, Tính năng phần mềm kế toán |
1840 | 会计数据整理 (kuài jì shù jù zhěng lǐ), Accounting Data Organization, Tổ chức dữ liệu kế toán |
1841 | 会计支出控制 (kuài jì zhī chū kòng zhì), Accounting Expenditure Control, Kiểm soát chi phí kế toán |
1842 | 财务结算报告 (cái wù jié suàn bào gào), Financial Settlement Report, Báo cáo thanh toán tài chính |
1843 | 会计账户明细 (kuài jì zhàng hù míng xì), Accounting Account Details, Chi tiết tài khoản kế toán |
1844 | 财务税务筹划 (cái wù shuì wù chóu huà), Financial Tax Planning, Kế hoạch thuế tài chính |
1845 | 会计审计依据 (kuài jì shěn jì yī jù), Accounting Audit Basis, Cơ sở kiểm toán kế toán |
1846 | 财务收入计划 (cái wù shōu rù jì huà), Financial Revenue Plan, Kế hoạch doanh thu tài chính |
1847 | 会计科目 (kuài jì kē mù), Accounting Account, Tài khoản kế toán |
1848 | 财务数据可视化 (cái wù shù jù kě shì huà), Financial Data Visualization, Trực quan hóa dữ liệu tài chính |
1849 | 会计报告合并 (kuài jì bào gào hé bìng), Accounting Report Consolidation, Hợp nhất báo cáo kế toán |
1850 | 会计记账规则 (kuài jì jì zhàng guī zé), Accounting Bookkeeping Rules, Quy tắc ghi sổ kế toán |
1851 | 财务计划实施 (cái wù jì huà shí shī), Financial Plan Implementation, Triển khai kế hoạch tài chính |
1852 | 会计报销流程 (kuài jì bào xiāo liú chéng), Accounting Reimbursement Process, Quy trình hoàn trả chi phí kế toán |
1853 | 财务项目分析 (cái wù xiàng mù fēn xī), Financial Project Analysis, Phân tích dự án tài chính |
1854 | 财务支付流程 (cái wù zhī fù liú chéng), Financial Payment Process, Quy trình thanh toán tài chính |
1855 | 财务利润表 (cái wù lì rùn biǎo), Financial Profit and Loss Statement, Báo cáo lãi lỗ tài chính |
1856 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào), Financial Annual Report, Báo cáo tài chính hàng năm |
1857 | 会计凭证传递 (kuài jì píng zhèng chuán dì), Accounting Voucher Transfer, Chuyển giao chứng từ kế toán |
1858 | 会计操作流程 (kuài jì cāo zuò liú chéng), Accounting Operating Process, Quy trình thao tác kế toán |
1859 | 财务合规性 (cái wù hé guī xìng), Financial Compliance, Tính tuân thủ tài chính |
1860 | 财务审计报告书 (cái wù shěn jì bào gào shū), Financial Audit Report Document, Tài liệu báo cáo kiểm toán tài chính |
1861 | 会计账目管理 (kuài jì zhàng mù guǎn lǐ), Accounting Account Management, Quản lý tài khoản kế toán |
1862 | 财务计划审查 (cái wù jì huà shěn chá), Financial Plan Review, Kiểm tra kế hoạch tài chính |
1863 | 会计审计证书 (kuài jì shěn jì zhèng shū), Accounting Audit Certificate, Chứng chỉ kiểm toán kế toán |
1864 | 会计收支结算 (kuài jì shōu zhī jié suàn), Accounting Income and Expenditure Settlement, Thanh toán thu chi kế toán |
1865 | 财务成本报告 (cái wù chéng běn bào gào), Financial Cost Report, Báo cáo chi phí tài chính |
1866 | 会计税务处理 (kuài jì shuì wù chǔ lǐ), Accounting Tax Processing, Xử lý thuế kế toán |
1867 | 财务数据验证 (cái wù shù jù yàn zhèng), Financial Data Validation, Xác nhận dữ liệu tài chính |
1868 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì), Financial Report Preparation, Lập báo cáo tài chính |
1869 | 会计税务报告 (kuài jì shuì wù bào gào), Accounting Tax Report, Báo cáo thuế kế toán |
1870 | 会计年度报表 (kuài jì nián dù bào biǎo), Accounting Annual Report, Báo cáo tài chính hàng năm |
1871 | 财务税务审计 (cái wù shuì wù shěn jì), Financial Tax Audit, Kiểm toán thuế tài chính |
1872 | 会计账务调整 (kuài jì zhàng wù tiáo zhěng), Accounting Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1873 | 会计报告审核 (kuài jì bào gào shěn hé), Accounting Report Review, Kiểm tra báo cáo kế toán |
1874 | 财务结算过程 (cái wù jié suàn guò chéng), Financial Settlement Process, Quá trình thanh toán tài chính |
1875 | 会计支出审核 (kuài jì zhī chū shěn hé), Accounting Expenditure Review, Kiểm tra chi phí kế toán |
1876 | 财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng), Financial Report Consolidation, Hợp nhất báo cáo tài chính |
1877 | 会计账户对账 (kuài jì zhàng hù duì zhàng), Accounting Account Reconciliation, Đối chiếu tài khoản kế toán |
1878 | 会计报表标准化 (kuài jì bào biǎo biāo zhǔn huà), Accounting Report Standardization, Chuẩn hóa báo cáo kế toán |
1879 | 财务核算准则 (cái wù hé suàn zhǔn zé), Financial Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
1880 | 财务分析报告书 (cái wù fēn xī bào gào shū), Financial Analysis Report Document, Tài liệu báo cáo phân tích tài chính |
1881 | 会计费用分配 (kuài jì fèi yòng fēn pèi), Accounting Expense Allocation, Phân bổ chi phí kế toán |
1882 | 财务费用核算 (cái wù fèi yòng hé suàn), Financial Expense Accounting, Kế toán chi phí tài chính |
1883 | 会计制度设计 (kuài jì zhì dù shè jì), Accounting System Design, Thiết kế hệ thống kế toán |
1884 | 财务资本结构 (cái wù zī běn jié gòu), Financial Capital Structure, Cơ cấu vốn tài chính |
1885 | 会计账务分配 (kuài jì zhàng wù fēn pèi), Accounting Account Allocation, Phân bổ tài khoản kế toán |
1886 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo), Consolidated Financial Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
1887 | 财务收入分配 (cái wù shōu rù fēn pèi), Financial Income Distribution, Phân bổ thu nhập tài chính |
1888 | 会计季度报告 (kuài jì jì dù bào gào), Accounting Quarterly Report, Báo cáo kế toán quý |
1889 | 会计信息管理 (kuài jì xìn xī guǎn lǐ), Accounting Information Management, Quản lý thông tin kế toán |
1890 | 会计会计准则 (kuài jì kuài jì zhǔn zé), Accounting Principles, Nguyên tắc kế toán |
1891 | 会计审核程序 (kuài jì shěn hé chéng xù), Accounting Audit Process, Quy trình kiểm toán kế toán |
1892 | 会计负债管理 (kuài jì fù zhài guǎn lǐ), Accounting Liability Management, Quản lý nợ phải trả kế toán |
1893 | 财务会计规划 (cái wù kuài jì guī huà), Financial Accounting Planning, Kế hoạch kế toán tài chính |
1894 | 会计审核机制 (kuài jì shěn hé jī zhì), Accounting Review Mechanism, Cơ chế kiểm tra kế toán |
1895 | 财务制度 (cái wù zhì dù), Financial System, Hệ thống tài chính |
1896 | 财务会计工具 (cái wù kuài jì gōng jù), Financial Accounting Tools, Công cụ kế toán tài chính |
1897 | 会计汇总表 (kuài jì huì zǒng biǎo), Accounting Summary Sheet, Bảng tổng hợp kế toán |
1898 | 会计调整单 (kuài jì tiáo zhěng dān), Accounting Adjustment Form, Mẫu điều chỉnh kế toán |
1899 | 会计计提 (kuài jì jì tí), Accounting Accrual, Trích lập kế toán |
1900 | 会计核算系统 (kuài jì hé suàn xì tǒng), Accounting System, Hệ thống kế toán |
1901 | 财务分析工具包 (cái wù fēn xī gōng jù bāo), Financial Analysis Toolkit, Bộ công cụ phân tích tài chính |
1902 | 财务应收账款 (cái wù yīng shōu zhàng kuǎn), Financial Accounts Receivable, Khoản phải thu tài chính |
1903 | 会计工资核算 (kuài jì gōng zī hé suàn), Accounting Payroll Calculation, Tính lương kế toán |
1904 | 财务支出预算 (cái wù zhī chū yù suàn), Financial Expense Budget, Ngân sách chi tiêu tài chính |
1905 | 会计成本分摊 (kuài jì chéng běn fēn tān), Accounting Cost Allocation, Phân bổ chi phí kế toán |
1906 | 财务投资预算 (cái wù tóu zī yù suàn), Financial Investment Budget, Ngân sách đầu tư tài chính |
1907 | 会计政策变化 (kuài jì zhèng cè biàn huà), Accounting Policy Changes, Thay đổi chính sách kế toán |
1908 | 会计期末调整 (kuài jì qī mò tiáo zhěng), End-of-Period Adjustment, Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
1909 | 会计合规检查 (kuài jì hé guī jiǎn chá), Accounting Compliance Check, Kiểm tra tuân thủ kế toán |
1910 | 会计科目代码 (kuài jì kē mù dài mǎ), Accounting Account Codes, Mã tài khoản kế toán |
1911 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì), Internal Financial Control, Kiểm soát nội bộ tài chính |
1912 | 会计数据整合 (kuài jì shù jù zhěng hé), Accounting Data Integration, Tích hợp dữ liệu kế toán |
1913 | 财务会计平台 (cái wù kuài jì píng tái), Financial Accounting Platform, Nền tảng kế toán tài chính |
1914 | 会计账单核对 (kuài jì zhàng dān hé duì), Accounting Invoice Reconciliation, Đối chiếu hóa đơn kế toán |
1915 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào), Financial Final Report, Báo cáo quyết toán tài chính |
1916 | 会计收入核对 (kuài jì shōu rù hé duì), Accounting Revenue Reconciliation, Đối chiếu doanh thu kế toán |
1917 | 财务资产核算 (cái wù zī chǎn hé suàn), Financial Asset Accounting, Kế toán tài sản tài chính |
1918 | 会计库存管理 (kuài jì kù cún guǎn lǐ), Accounting Inventory Management, Quản lý tồn kho kế toán |
1919 | 财务运营分析 (cái wù yùn yíng fēn xī), Financial Operations Analysis, Phân tích hoạt động tài chính |
1920 | 会计应付账款 (kuài jì yīng fù zhàng kuǎn), Accounts Payable, Khoản phải trả kế toán |
1921 | 财务收益管理 (cái wù shōu yì guǎn lǐ), Financial Revenue Management, Quản lý lợi nhuận tài chính |
1922 | 会计账簿审查 (kuài jì zhàng bù shěn chá), Accounting Ledger Review, Kiểm tra sổ cái kế toán |
1923 | 财务收入核对 (cái wù shōu rù hé duì), Financial Income Reconciliation, Đối chiếu thu nhập tài chính |
1924 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng), Financial Reimbursement Process, Quy trình hoàn trả tài chính |
1925 | 财务会计指标 (cái wù kuài jì zhǐ biāo), Financial Accounting Indicators, Chỉ số kế toán tài chính |
1926 | 会计年度预算 (kuài jì nián dù yù suàn), Annual Accounting Budget, Ngân sách kế toán hàng năm |
1927 | 财务流动资产 (cái wù liú dòng zī chǎn), Financial Current Assets, Tài sản lưu động tài chính |
1928 | 会计固定资产 (kuài jì gù dìng zī chǎn), Accounting Fixed Assets, Tài sản cố định kế toán |
1929 | 财务费用分摊 (cái wù fèi yòng fēn tān), Financial Expense Allocation, Phân bổ chi phí tài chính |
1930 | 会计税务申报 (kuài jì shuì wù shēn bào), Accounting Tax Declaration, Khai báo thuế kế toán |
1931 | 财务报表验证 (cái wù bào biǎo yàn zhèng), Financial Statement Validation, Xác minh báo cáo tài chính |
1932 | 会计现金流分析 (kuài jì xiàn jīn liú fēn xī), Cash Flow Analysis, Phân tích dòng tiền kế toán |
1933 | 财务报表附注 (cái wù bào biǎo fù zhù), Financial Statement Notes, Thuyết minh báo cáo tài chính |
1934 | 会计成本中心 (kuài jì chéng běn zhōng xīn), Cost Center Accounting, Kế toán trung tâm chi phí |
1935 | 财务绩效分析 (cái wù jì xiào fēn xī), Financial Performance Analysis, Phân tích hiệu quả tài chính |
1936 | 会计部门管理 (kuài jì bù mén guǎn lǐ), Accounting Department Management, Quản lý phòng kế toán |
1937 | 会计操作手册 (kuài jì cāo zuò shǒu cè), Accounting Operations Manual, Sổ tay vận hành kế toán |
1938 | 会计政策修订 (kuài jì zhèng cè xiū dìng), Accounting Policy Revision, Sửa đổi chính sách kế toán |
1939 | 财务资本管理 (cái wù zī běn guǎn lǐ), Financial Capital Management, Quản lý vốn tài chính |
1940 | 会计预算分配 (kuài jì yù suàn fēn pèi), Budget Allocation, Phân bổ ngân sách kế toán |
1941 | 财务计划执行 (cái wù jì huà zhí xíng), Financial Plan Execution, Thực hiện kế hoạch tài chính |
1942 | 会计财产核查 (kuài jì cái chǎn hé chá), Accounting Asset Verification, Kiểm tra tài sản kế toán |
1943 | 财务成本监控 (cái wù chéng běn jiān kòng), Financial Cost Monitoring, Giám sát chi phí tài chính |
1944 | 会计资产负债表 (kuài jì zī chǎn fù zhài biǎo), Balance Sheet, Bảng cân đối kế toán |
1945 | 财务盈利分析 (cái wù yíng lì fēn xī), Financial Profit Analysis, Phân tích lợi nhuận tài chính |
1946 | 会计实务培训 (kuài jì shí wù péi xùn), Accounting Practice Training, Đào tạo thực hành kế toán |
1947 | 财务资源管理 (cái wù zī yuán guǎn lǐ), Financial Resource Management, Quản lý nguồn lực tài chính |
1948 | 会计年度报告 (kuài jì nián dù bào gào), Annual Report, Báo cáo hàng năm kế toán |
1949 | 财务预算平衡 (cái wù yù suàn píng héng), Budget Balancing, Cân đối ngân sách tài chính |
1950 | 会计制度更新 (kuài jì zhì dù gēng xīn), Accounting System Updates, Cập nhật hệ thống kế toán |
1951 | 财务资产清查 (cái wù zī chǎn qīng chá), Financial Asset Audit, Kiểm toán tài sản tài chính |
1952 | 会计税务优化 (kuài jì shuì wù yōu huà), Tax Optimization, Tối ưu hóa thuế kế toán |
1953 | 财务运营预算 (cái wù yùn yíng yù suàn), Operational Budget, Ngân sách hoạt động tài chính |
1954 | 会计财务计划 (kuài jì cái wù jì huà), Accounting Financial Plan, Kế hoạch tài chính kế toán |
1955 | 财务流动资金 (cái wù liú dòng zī jīn), Working Capital, Vốn lưu động tài chính |
1956 | 会计数据整理 (kuài jì shù jù zhěng lǐ), Data Organization, Sắp xếp dữ liệu kế toán |
1957 | 财务支出审核 (cái wù zhī chū shěn hé), Expense Review, Kiểm tra chi tiêu tài chính |
1958 | 会计报告编制 (kuài jì bào gào biān zhì), Report Compilation, Lập báo cáo kế toán |
1959 | 财务政策制定 (cái wù zhèng cè zhì dìng), Policy Formulation, Xây dựng chính sách tài chính |
1960 | 会计年度核算 (kuài jì nián dù hé suàn), Annual Accounting, Kế toán hàng năm |
1961 | 财务资产分析 (cái wù zī chǎn fēn xī), Asset Analysis, Phân tích tài sản tài chính |
1962 | 会计支出预算 (kuài jì zhī chū yù suàn), Expenditure Budget, Ngân sách chi tiêu kế toán |
1963 | 财务盈亏平衡 (cái wù yíng kuī píng héng), Profit and Loss Balance, Cân đối lãi lỗ tài chính |
1964 | 会计收益核算 (kuài jì shōu yì hé suàn), Revenue Accounting, Kế toán doanh thu |
1965 | 财务储备基金 (cái wù chǔ bèi jī jīn), Reserve Fund, Quỹ dự phòng tài chính |
1966 | 会计科目设置 (kuài jì kē mù shè zhì), Chart of Accounts, Thiết lập danh mục tài khoản kế toán |
1967 | 财务合同审核 (cái wù hé tóng shěn hé), Contract Review, Kiểm tra hợp đồng tài chính |
1968 | 会计数据校验 (kuài jì shù jù jiào yàn), Data Validation, Xác minh dữ liệu kế toán |
1969 | 财务投资规划 (cái wù tóu zī guī huà), Investment Planning, Kế hoạch đầu tư tài chính |
1970 | 会计内部稽核 (kuài jì nèi bù jī hé), Internal Audit, Kiểm toán nội bộ kế toán |
1971 | 财务管理优化 (cái wù guǎn lǐ yōu huà), Management Optimization, Tối ưu hóa quản lý tài chính |
1972 | 会计风险控制 (kuài jì fēng xiǎn kòng zhì), Risk Control, Kiểm soát rủi ro kế toán |
1973 | 财务现金管理 (cái wù xiàn jīn guǎn lǐ), Cash Management, Quản lý tiền mặt tài chính |
1974 | 会计凭证归档 (kuài jì píng zhèng guī dàng), Voucher Filing, Lưu trữ chứng từ kế toán |
1975 | 财务预算核对 (cái wù yù suàn hé duì), Budget Reconciliation, Đối chiếu ngân sách tài chính |
1976 | 会计工资管理 (kuài jì gōng zī guǎn lǐ), Payroll Management, Quản lý tiền lương kế toán |
1977 | 财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī), Report Analysis, Phân tích báo cáo tài chính |
1978 | 会计税务管理 (kuài jì shuì wù guǎn lǐ), Tax Management, Quản lý thuế kế toán |
1979 | 财务结算流程 (cái wù jié suàn liú chéng), Settlement Process, Quy trình thanh toán tài chính |
1980 | 会计月度报表 (kuài jì yuè dù bào biǎo), Monthly Report, Báo cáo tháng kế toán |
1981 | 财务数据分析 (cái wù shù jù fēn xī), Data Analysis, Phân tích dữ liệu tài chính |
1982 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Consolidated Statements, Báo cáo hợp nhất kế toán |
1983 | 会计科目管理 (kuài jì kē mù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý danh mục tài khoản kế toán |
1984 | 会计税务筹划 (kuài jì shuì wù chóu huà), Tax Planning, Lập kế hoạch thuế kế toán |
1985 | 财务风险评估 (cái wù fēng xiǎn píng gū), Risk Assessment, Đánh giá rủi ro tài chính |
1986 | 会计成本分摊 (kuài jì chéng běn fēn tān), Cost Allocation, Phân bổ chi phí kế toán |
1987 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù què rèn), Revenue Recognition, Ghi nhận doanh thu tài chính |
1988 | 会计资产核算 (kuài jì zī chǎn hé suàn), Asset Accounting, Kế toán tài sản |
1989 | 财务年度结算 (cái wù nián dù jié suàn), Annual Settlement, Quyết toán tài chính hàng năm |
1990 | 会计应收账款 (kuài jì yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts Receivable, Khoản phải thu kế toán |
1991 | 财务合同审批 (cái wù hé tóng shěn pī), Contract Approval, Phê duyệt hợp đồng tài chính |
1992 | 会计审计报告 (kuài jì shěn jì bào gào), Audit Report, Báo cáo kiểm toán kế toán |
1993 | 财务费用报销 (cái wù fèi yòng bào xiāo), Expense Reimbursement, Hoàn trả chi phí tài chính |
1994 | 会计库存管理 (kuài jì kù cún guǎn lǐ), Inventory Management, Quản lý hàng tồn kho kế toán |
1995 | 财务现金流量表 (cái wù xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tài chính |
1996 | 会计业务流程 (kuài jì yè wù liú chéng), Business Process, Quy trình nghiệp vụ kế toán |
1997 | 财务成本分析 (cái wù chéng běn fēn xī), Cost Analysis, Phân tích chi phí tài chính |
1998 | 会计内部控制 (kuài jì nèi bù kòng zhì), Internal Control, Kiểm soát nội bộ kế toán |
1999 | 财务收入报告 (cái wù shōu rù bào gào), Income Report, Báo cáo thu nhập tài chính |
2000 | 会计固定资产管理 (kuài jì gù dìng zī chǎn guǎn lǐ), Fixed Asset Management, Quản lý tài sản cố định kế toán |
2001 | 财务系统维护 (cái wù xì tǒng wéi hù), System Maintenance, Bảo trì hệ thống tài chính |
2002 | 会计信息披露 (kuài jì xìn xī pī lù), Information Disclosure, Công bố thông tin kế toán |
2003 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá), Budget Review, Xem xét ngân sách tài chính |
2004 | 会计分支报告 (kuài jì fēn zhī bào gào), Branch Report, Báo cáo chi nhánh kế toán |
2005 | 财务支出计划 (cái wù zhī chū jì huà), Expenditure Plan, Kế hoạch chi tiêu tài chính |
2006 | 会计盈利能力 (kuài jì yíng lì néng lì), Profitability, Khả năng sinh lời kế toán |
2007 | 财务投资管理 (cái wù tóu zī guǎn lǐ), Investment Management, Quản lý đầu tư tài chính |
2008 | 会计数据分析师 (kuài jì shù jù fēn xī shī), Data Analyst, Nhà phân tích dữ liệu kế toán |
2009 | 财务收入预测 (cái wù shōu rù yù cè), Revenue Forecast, Dự báo doanh thu tài chính |
2010 | 会计付款流程 (kuài jì fù kuǎn liú chéng), Payment Process, Quy trình thanh toán kế toán |
2011 | 财务资产配置 (cái wù zī chǎn pèi zhì), Asset Allocation, Phân bổ tài sản tài chính |
2012 | 会计利润表 (kuài jì lì rùn biǎo), Income Statement, Báo cáo lãi lỗ kế toán |
2013 | 财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū), Performance Evaluation, Đánh giá hiệu suất tài chính |
2014 | 会计审计计划 (kuài jì shěn jì jì huà), Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán kế toán |
2015 | 财务报表核实 (cái wù bào biǎo hé shí), Statement Verification, Xác minh báo cáo tài chính |
2016 | 会计债务管理 (kuài jì zhài wù guǎn lǐ), Debt Management, Quản lý nợ kế toán |
2017 | 财务经营活动 (cái wù jīng yíng huó dòng), Operating Activities, Hoạt động kinh doanh tài chính |
2018 | 会计成本控制 (kuài jì chéng běn kòng zhì), Cost Control, Kiểm soát chi phí kế toán |
2019 | 财务风险预警 (cái wù fēng xiǎn yù jǐng), Risk Warning, Cảnh báo rủi ro tài chính |
2020 | 会计凭证处理 (kuài jì píng zhèng chǔ lǐ), Voucher Processing, Xử lý chứng từ kế toán |
2021 | 财务市场分析 (cái wù shì chǎng fēn xī), Market Analysis, Phân tích thị trường tài chính |
2022 | 会计会费管理 (kuài jì huì fèi guǎn lǐ), Membership Fee Management, Quản lý phí hội viên kế toán |
2023 | 财务内部沟通 (cái wù nèi bù gōu tōng), Internal Communication, Giao tiếp nội bộ tài chính |
2024 | 会计资金周转 (kuài jì zī jīn zhōu zhuǎn), Fund Turnover, Xoay vòng vốn kế toán |
2025 | 财务软件操作 (cái wù ruǎn jiàn cāo zuò), Software Operation, Vận hành phần mềm tài chính |
2026 | 会计存货核算 (kuài jì cún huò hé suàn), Inventory Accounting, Kế toán hàng tồn kho |
2027 | 财务政策更新 (cái wù zhèng cè gēng xīn), Policy Update, Cập nhật chính sách tài chính |
2028 | 会计合规检查 (kuài jì hé guī jiǎn chá), Compliance Check, Kiểm tra tuân thủ kế toán |
2029 | 财务战略分析 (cái wù zhàn lüè fēn xī), Strategic Analysis, Phân tích chiến lược tài chính |
2030 | 会计外部审计 (kuài jì wài bù shěn jì), External Audit, Kiểm toán bên ngoài kế toán |
2031 | 财务报销流程 (cái wù bào xiāo liú chéng), Reimbursement Process, Quy trình hoàn trả chi phí tài chính |
2032 | 会计财务档案 (kuài jì cái wù dàng àn), Financial Archive, Lưu trữ tài liệu kế toán |
2033 | 财务债务分析 (cái wù zhài wù fēn xī), Debt Analysis, Phân tích nợ tài chính |
2034 | 会计资产清理 (kuài jì zī chǎn qīng lǐ), Asset Clearance, Thanh lý tài sản kế toán |
2035 | 财务预算分配 (cái wù yù suàn fēn pèi), Budget Allocation, Phân bổ ngân sách tài chính |
2036 | 会计财务整合 (kuài jì cái wù zhěng hé), Financial Integration, Tích hợp tài chính kế toán |
2037 | 财务会计培训 (cái wù kuài jì péi xùn), Accounting Training, Đào tạo kế toán tài chính |
2038 | 会计应付款项 (kuài jì yīng fù kuǎn xiàng), Accounts Payable, Khoản phải trả kế toán |
2039 | 财务交易记录 (cái wù jiāo yì jì lù), Transaction Record, Ghi chép giao dịch tài chính |
2040 | 会计税务报告 (kuài jì shuì wù bào gào), Tax Report, Báo cáo thuế kế toán |
2041 | 财务流动性分析 (cái wù liú dòng xìng fēn xī), Liquidity Analysis, Phân tích tính thanh khoản tài chính |
2042 | 会计结算周期 (kuài jì jié suàn zhōu qī), Settlement Cycle, Chu kỳ thanh toán kế toán |
2043 | 财务管理策略 (cái wù guǎn lǐ cè lüè), Management Strategy, Chiến lược quản lý tài chính |
2044 | 会计费用核算 (kuài jì fèi yòng hé suàn), Expense Accounting, Kế toán chi phí |
2045 | 财务合规政策 (cái wù hé guī zhèng cè), Compliance Policy, Chính sách tuân thủ tài chính |
2046 | 会计资金流动 (kuài jì zī jīn liú dòng), Fund Flow, Dòng chảy vốn kế toán |
2047 | 财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng), Audit Process, Quy trình kiểm toán tài chính |
2048 | 会计财务报销 (kuài jì cái wù bào xiāo), Financial Reimbursement, Hoàn trả chi phí kế toán |
2049 | 财务外汇管理 (cái wù wài huì guǎn lǐ), Forex Management, Quản lý ngoại hối tài chính |
2050 | 会计股权分析 (kuài jì gǔ quán fēn xī), Equity Analysis, Phân tích cổ phần kế toán |
2051 | 财务预算模型 (cái wù yù suàn mó xíng), Budget Model, Mô hình ngân sách tài chính |
2052 | 会计业务统计 (kuài jì yè wù tǒng jì), Business Statistics, Thống kê nghiệp vụ kế toán |
2053 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ), Risk Management, Quản lý rủi ro tài chính |
2054 | 会计账簿更新 (kuài jì zhàng bù gēng xīn), Ledger Update, Cập nhật sổ cái kế toán |
2055 | 财务长期规划 (cái wù cháng qī guī huà), Long-term Planning, Kế hoạch dài hạn tài chính |
2056 | 会计财务分析 (kuài jì cái wù fēn xī), Financial Analysis, Phân tích tài chính kế toán |
2057 | 财务内部报告 (cái wù nèi bù bào gào), Internal Report, Báo cáo nội bộ tài chính |
2058 | 会计应收账单 (kuài jì yīng shōu zhàng dān), Receivables Invoice, Hóa đơn phải thu kế toán |
2059 | 财务盈利报告 (cái wù yíng lì bào gào), Profit Report, Báo cáo lợi nhuận tài chính |
2060 | 会计年度审计 (kuài jì nián dù shěn jì), Annual Audit, Kiểm toán hàng năm kế toán |
2061 | 财务税务核查 (cái wù shuì wù hé chá), Tax Inspection, Kiểm tra thuế tài chính |
2062 | 会计收入账目 (kuài jì shōu rù zhàng mù), Revenue Account, Tài khoản doanh thu kế toán |
2063 | 财务支出预算 (cái wù zhī chū yù suàn), Expenditure Budget, Ngân sách chi tiêu tài chính |
2064 | 会计薪资核算 (kuài jì xīn zī hé suàn), Salary Accounting, Kế toán lương |
2065 | 财务股东权益 (cái wù gǔ dōng quán yì), Shareholder Equity, Quyền lợi cổ đông tài chính |
2066 | 会计业务培训 (kuài jì yè wù péi xùn), Business Training, Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
2067 | 财务信用管理 (cái wù xìn yòng guǎn lǐ), Credit Management, Quản lý tín dụng tài chính |
2068 | 会计支出控制 (kuài jì zhī chū kòng zhì), Expense Control, Kiểm soát chi tiêu kế toán |
2069 | 财务投资回报 (cái wù tóu zī huí bào), Investment Return, Lợi nhuận đầu tư tài chính |
2070 | 会计现金核对 (kuài jì xiàn jīn hé duì), Cash Reconciliation, Đối chiếu tiền mặt kế toán |
2071 | 财务管理手册 (cái wù guǎn lǐ shǒu cè), Management Manual, Sổ tay quản lý tài chính |
2072 | 会计财务协调 (kuài jì cái wù xié tiáo), Financial Coordination, Điều phối tài chính kế toán |
2073 | 财务战略规划 (cái wù zhàn lüè guī huà), Strategic Planning, Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
2074 | 会计资产分配 (kuài jì zī chǎn fēn pèi), Asset Distribution, Phân phối tài sản kế toán |
2075 | 财务运营管理 (cái wù yùn yíng guǎn lǐ), Operations Management, Quản lý vận hành tài chính |
2076 | 会计结算账户 (kuài jì jié suàn zhàng hù), Settlement Account, Tài khoản thanh toán kế toán |
2077 | 财务系统升级 (cái wù xì tǒng shēng jí), System Upgrade, Nâng cấp hệ thống tài chính |
2078 | 会计费用分析 (kuài jì fèi yòng fēn xī), Expense Analysis, Phân tích chi phí kế toán |
2079 | 财务资产清算 (cái wù zī chǎn qīng suàn), Asset Liquidation, Thanh lý tài sản tài chính |
2080 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù què rèn), Revenue Confirmation, Xác nhận doanh thu kế toán |
2081 | 财务交易管理 (cái wù jiāo yì guǎn lǐ), Transaction Management, Quản lý giao dịch tài chính |
2082 | 财务成本优化 (cái wù chéng běn yōu huà), Cost Optimization, Tối ưu hóa chi phí tài chính |
2083 | 会计报表审计 (kuài jì bào biǎo shěn jì), Statement Audit, Kiểm toán báo cáo kế toán |
2084 | 财务管理体系 (cái wù guǎn lǐ tǐ xì), Management System, Hệ thống quản lý tài chính |
2085 | 会计业务报告 (kuài jì yè wù bào gào), Business Report, Báo cáo nghiệp vụ kế toán |
2086 | 财务市场预测 (cái wù shì chǎng yù cè), Market Forecast, Dự báo thị trường tài chính |
2087 | 会计内部结算 (kuài jì nèi bù jié suàn), Internal Settlement, Thanh toán nội bộ kế toán |
2088 | 财务数据建模 (cái wù shù jù jiàn mó), Data Modeling, Mô hình hóa dữ liệu tài chính |
2089 | 会计现金预算 (kuài jì xiàn jīn yù suàn), Cash Budget, Ngân sách tiền mặt kế toán |
2090 | 财务信用风险 (cái wù xìn yòng fēng xiǎn), Credit Risk, Rủi ro tín dụng tài chính |
2091 | 会计合同管理 (kuài jì hé tóng guǎn lǐ), Contract Management, Quản lý hợp đồng kế toán |
2092 | 财务预算控制 (cái wù yù suàn kòng zhì), Budget Control, Kiểm soát ngân sách tài chính |
2093 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Consolidated Statement, Báo cáo hợp nhất kế toán |
2094 | 财务经营目标 (cái wù jīng yíng mù biāo), Business Goals, Mục tiêu kinh doanh tài chính |
2095 | 会计股东权益 (kuài jì gǔ dōng quán yì), Shareholder Equity, Quyền lợi cổ đông kế toán |
2096 | 财务管理报告 (cái wù guǎn lǐ bào gào), Management Report, Báo cáo quản lý tài chính |
2097 | 会计利润核算 (kuài jì lì rùn hé suàn), Profit Calculation, Tính toán lợi nhuận kế toán |
2098 | 会计政策更新 (kuài jì zhèng cè gēng xīn), Policy Update, Cập nhật chính sách kế toán |
2099 | 财务支出分析 (cái wù zhī chū fēn xī), Expenditure Analysis, Phân tích chi tiêu tài chính |
2100 | 会计成本核查 (kuài jì chéng běn hé chá), Cost Verification, Xác minh chi phí kế toán |
2101 | 会计资产管理 (kuài jì zī chǎn guǎn lǐ), Asset Management, Quản lý tài sản kế toán |
2102 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì), Internal Control, Kiểm soát nội bộ tài chính |
2103 | 会计利润分配 (kuài jì lì rùn fēn pèi), Profit Allocation, Phân bổ lợi nhuận kế toán |
2104 | 财务投资分析 (cái wù tóu zī fēn xī), Investment Analysis, Phân tích đầu tư tài chính |
2105 | 会计财务制度 (kuài jì cái wù zhì dù), Financial System, Hệ thống tài chính kế toán |
2106 | 财务预算管理 (cái wù yù suàn guǎn lǐ), Budget Management, Quản lý ngân sách tài chính |
2107 | 会计税收核算 (kuài jì shuì shōu hé suàn), Tax Accounting, Kế toán thuế |
2108 | 财务信息披露 (cái wù xìn xī pī lù), Information Disclosure, Công bố thông tin tài chính |
2109 | 会计账户设置 (kuài jì zhàng hù shè zhì), Account Setup, Thiết lập tài khoản kế toán |
2110 | 财务定期审查 (cái wù dìng qī shěn chá), Regular Audit, Kiểm tra định kỳ tài chính |
2111 | 会计资产评估 (kuài jì zī chǎn píng gū), Asset Evaluation, Đánh giá tài sản kế toán |
2112 | 财务年度预算 (cái wù nián dù yù suàn), Annual Budget, Ngân sách hàng năm tài chính |
2113 | 会计日常操作 (kuài jì rì cháng cāo zuò), Daily Operations, Hoạt động hàng ngày kế toán |
2114 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng), Cash Flow, Lưu lượng tiền mặt tài chính |
2115 | 会计合同审核 (kuài jì hé tóng shěn hé), Contract Review, Xem xét hợp đồng kế toán |
2116 | 会计项目管理 (kuài jì xiàng mù guǎn lǐ), Project Management, Quản lý dự án kế toán |
2117 | 财务报销审批 (cái wù bào xiāo shěn pī), Reimbursement Approval, Phê duyệt hoàn trả chi phí tài chính |
2118 | 会计资金预测 (kuài jì zī jīn yù cè), Fund Forecast, Dự báo quỹ kế toán |
2119 | 财务数据汇总 (cái wù shù jù huì zǒng), Data Aggregation, Tổng hợp dữ liệu tài chính |
2120 | 会计报表分析 (kuài jì bào biǎo fēn xī), Statement Analysis, Phân tích báo cáo kế toán |
2121 | 财务运营控制 (cái wù yùn yíng kòng zhì), Operational Control, Kiểm soát vận hành tài chính |
2122 | 会计支出审核 (kuài jì zhī chū shěn hé), Expense Review, Xem xét chi tiêu kế toán |
2123 | 财务收益计算 (cái wù shōu yì jì suàn), Revenue Calculation, Tính toán doanh thu tài chính |
2124 | 会计账目调整 (kuài jì zhàng mù tiáo zhěng), Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2125 | 财务内部培训 (cái wù nèi bù péi xùn), Internal Training, Đào tạo nội bộ tài chính |
2126 | 会计财务整顿 (kuài jì cái wù zhěng dùn), Financial Rectification, Chỉnh đốn tài chính kế toán |
2127 | 财务投资策略 (cái wù tóu zī cè lüè), Investment Strategy, Chiến lược đầu tư tài chính |
2128 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào), Audit Report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
2129 | 会计资产核查 (kuài jì zī chǎn hé chá), Asset Verification, Kiểm tra tài sản kế toán |
2130 | 财务运营预算 (cái wù yùn yíng yù suàn), Operational Budget, Ngân sách vận hành tài chính |
2131 | 会计收入核对 (kuài jì shōu rù hé duì), Income Reconciliation, Đối chiếu thu nhập kế toán |
2132 | 财务成本分配 (cái wù chéng běn fēn pèi), Cost Allocation, Phân bổ chi phí tài chính |
2133 | 会计财务模型 (kuài jì cái wù mó xíng), Financial Model, Mô hình tài chính kế toán |
2134 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ), Fund Management, Quản lý quỹ tài chính |
2135 | 会计合同评估 (kuài jì hé tóng píng gū), Contract Evaluation, Đánh giá hợp đồng kế toán |
2136 | 财务盈亏分析 (cái wù yíng kuī fēn xī), Profit and Loss Analysis, Phân tích lãi lỗ tài chính |
2137 | 财务税务合规 (cái wù shuì wù hé guī), Tax Compliance, Tuân thủ thuế tài chính |
2138 | 会计账单结算 (kuài jì zhàng dān jié suàn), Bill Settlement, Thanh toán hóa đơn kế toán |
2139 | 会计财务评估 (kuài jì cái wù píng gū), Financial Assessment, Đánh giá tài chính kế toán |
2140 | 财务收益预测 (cái wù shōu yì yù cè), Revenue Forecast, Dự báo doanh thu tài chính |
2141 | 会计财务咨询 (kuài jì cái wù zī xún), Financial Consulting, Tư vấn tài chính kế toán |
2142 | 财务成本控制 (cái wù chéng běn kòng zhì), Cost Control, Kiểm soát chi phí tài chính |
2143 | 会计资金调度 (kuài jì zī jīn diào dù), Fund Allocation, Điều phối quỹ kế toán |
2144 | 财务经营分析 (cái wù jīng yíng fēn xī), Business Analysis, Phân tích kinh doanh tài chính |
2145 | 会计财务审查 (kuài jì cái wù shěn chá), Financial Review, Xem xét tài chính kế toán |
2146 | 财务数据整合 (cái wù shù jù zhěng hé), Data Integration, Tích hợp dữ liệu tài chính |
2147 | 会计资产重组 (kuài jì zī chǎn chóng zǔ), Asset Restructuring, Tái cơ cấu tài sản kế toán |
2148 | 财务目标制定 (cái wù mù biāo zhì dìng), Goal Setting, Xác định mục tiêu tài chính |
2149 | 会计报表调整 (kuài jì bào biǎo tiáo zhěng), Statement Adjustment, Điều chỉnh báo cáo kế toán |
2150 | 财务税收优化 (cái wù shuì shōu yōu huà), Tax Optimization, Tối ưu hóa thuế tài chính |
2151 | 会计账目分类 (kuài jì zhàng mù fēn lèi), Account Classification, Phân loại tài khoản kế toán |
2152 | 财务长期投资 (cái wù cháng qī tóu zī), Long-term Investment, Đầu tư dài hạn tài chính |
2153 | 财务费用审查 (cái wù fèi yòng shěn chá), Expense Review, Xem xét chi phí tài chính |
2154 | 会计年度审核 (kuài jì nián dù shěn hé), Annual Review, Xem xét hàng năm kế toán |
2155 | 财务数据预测 (cái wù shù jù yù cè), Data Forecasting, Dự báo dữ liệu tài chính |
2156 | 会计应收账款 (kuài jì yīng shōu zhàng kuǎn), Accounts Receivable, Các khoản phải thu kế toán |
2157 | 财务资产调度 (cái wù zī chǎn diào dù), Asset Allocation, Điều phối tài sản tài chính |
2158 | 会计财务预算 (kuài jì cái wù yù suàn), Financial Budget, Ngân sách tài chính kế toán |
2159 | 财务风险控制 (cái wù fēng xiǎn kòng zhì), Risk Control, Kiểm soát rủi ro tài chính |
2160 | 会计报表核算 (kuài jì bào biǎo hé suàn), Statement Accounting, Hạch toán báo cáo kế toán |
2161 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì), Annual Audit, Kiểm toán hàng năm tài chính |
2162 | 会计费用预测 (kuài jì fèi yòng yù cè), Expense Forecasting, Dự báo chi phí kế toán |
2163 | 财务绩效评估 (cái wù jì xiào píng gū), Performance Evaluation, Đánh giá hiệu quả tài chính |
2164 | 会计资产整合 (kuài jì zī chǎn zhěng hé), Asset Integration, Tích hợp tài sản kế toán |
2165 | 财务信用分析 (cái wù xìn yòng fēn xī), Credit Analysis, Phân tích tín dụng tài chính |
2166 | 会计长期负债 (kuài jì cháng qī fù zhài), Long-term Liabilities, Nợ dài hạn kế toán |
2167 | 财务现金调配 (cái wù xiàn jīn diào pèi), Cash Allocation, Phân bổ tiền mặt tài chính |
2168 | 会计经营核算 (kuài jì jīng yíng hé suàn), Business Accounting, Hạch toán kinh doanh kế toán |
2169 | 财务资产重估 (cái wù zī chǎn chóng gū), Asset Revaluation, Định giá lại tài sản tài chính |
2170 | 会计项目核对 (kuài jì xiàng mù hé duì), Project Reconciliation, Đối chiếu dự án kế toán |
2171 | 财务短期投资 (cái wù duǎn qī tóu zī), Short-term Investment, Đầu tư ngắn hạn tài chính |
2172 | 会计流动资产 (kuài jì liú dòng zī chǎn), Current Assets, Tài sản lưu động kế toán |
2173 | 财务资本运作 (cái wù zī běn yùn zuò), Capital Operation, Hoạt động vốn tài chính |
2174 | 会计财务规划 (kuài jì cái wù guī huà), Financial Planning, Lập kế hoạch tài chính kế toán |
2175 | 会计财务核对 (kuài jì cái wù hé duì), Financial Reconciliation, Đối chiếu tài chính kế toán |
2176 | 财务财务分析 (cái wù cái wù fēn xī), Financial Analysis, Phân tích tài chính |
2177 | 会计税务筹备 (kuài jì shuì wù chóu bèi), Tax Preparation, Chuẩn bị thuế kế toán |
2178 | 财务资产分配 (cái wù zī chǎn fēn pèi), Asset Distribution, Phân phối tài sản tài chính |
2179 | 会计长期资产 (kuài jì cháng qī zī chǎn), Long-term Assets, Tài sản dài hạn kế toán |
2180 | 财务审计核对 (cái wù shěn jì hé duì), Audit Reconciliation, Đối chiếu kiểm toán tài chính |
2181 | 会计财务报告 (kuài jì cái wù bào gào), Financial Report, Báo cáo tài chính kế toán |
2182 | 财务支出预测 (cái wù zhī chū yù cè), Expenditure Forecast, Dự báo chi tiêu tài chính |
2183 | 会计政策评估 (kuài jì zhèng cè píng gū), Policy Evaluation, Đánh giá chính sách kế toán |
2184 | 财务收入核算 (cái wù shōu rù hé suàn), Revenue Accounting, Hạch toán doanh thu tài chính |
2185 | 会计风险评估 (kuài jì fēng xiǎn píng gū), Risk Assessment, Đánh giá rủi ro kế toán |
2186 | 财务财务报表 (cái wù cái wù bào biǎo), Financial Statements, Báo cáo tài chính |
2187 | 会计税务核对 (kuài jì shuì wù hé duì), Tax Reconciliation, Đối chiếu thuế kế toán |
2188 | 财务预算核算 (cái wù yù suàn hé suàn), Budget Accounting, Hạch toán ngân sách tài chính |
2189 | 会计账户分析 (kuài jì zhàng hù fēn xī), Account Analysis, Phân tích tài khoản kế toán |
2190 | 会计现金结算 (kuài jì xiàn jīn jié suàn), Cash Settlement, Thanh toán tiền mặt kế toán |
2191 | 财务利润分析 (cái wù lì rùn fēn xī), Profit Analysis, Phân tích lợi nhuận tài chính |
2192 | 会计财务审计 (kuài jì cái wù shěn jì), Financial Audit, Kiểm toán tài chính kế toán |
2193 | 会计项目计划 (kuài jì xiàng mù jì huà), Project Planning, Lập kế hoạch dự án kế toán |
2194 | 财务负债管理 (cái wù fù zhài guǎn lǐ), Liability Management, Quản lý nợ tài chính |
2195 | 会计资产核算 (kuài jì zī chǎn hé suàn), Asset Accounting, Hạch toán tài sản kế toán |
2196 | 财务现金流预测 (cái wù xiàn jīn liú yù cè), Cash Flow Forecasting, Dự báo dòng tiền tài chính |
2197 | 会计收支管理 (kuài jì shōu zhī guǎn lǐ), Income and Expenditure Management, Quản lý thu chi kế toán |
2198 | 财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào), Analysis Report, Báo cáo phân tích tài chính |
2199 | 会计税务筹划 (kuài jì shuì wù chóu huà), Tax Planning, Kế hoạch thuế kế toán |
2200 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào), Annual Report, Báo cáo hàng năm tài chính |
2201 | 财务预算分析 (cái wù yù suàn fēn xī), Budget Analysis, Phân tích ngân sách tài chính |
2202 | 会计收入管理 (kuài jì shōu rù guǎn lǐ), Revenue Management, Quản lý doanh thu kế toán |
2203 | 财务账务处理 (cái wù zhàng wù chǔ lǐ), Accounting Processing, Xử lý giao dịch tài chính |
2204 | 会计管理报告 (kuài jì guǎn lǐ bào gào), Management Report, Báo cáo quản lý kế toán |
2205 | 财务审计计划 (cái wù shěn jì jì huà), Audit Plan, Kế hoạch kiểm toán tài chính |
2206 | 财务资金预测 (cái wù zī jīn yù cè), Fund Forecasting, Dự báo quỹ tài chính |
2207 | 会计财务标准 (kuài jì cái wù biāo zhǔn), Financial Standards, Tiêu chuẩn tài chính kế toán |
2208 | 会计账务核对 (kuài jì zhàng wù hé duì), Account Reconciliation, Đối chiếu giao dịch tài khoản kế toán |
2209 | 会计资产清理 (kuài jì zī chǎn qīng lǐ), Asset Disposal, Xử lý tài sản kế toán |
2210 | 财务会计信息 (cái wù kuài jì xìn xī), Financial Accounting Information, Thông tin kế toán tài chính |
2211 | 会计盈亏结算 (kuài jì yíng kuī jié suàn), Profit and Loss Settlement, Thanh toán lãi lỗ kế toán |
2212 | 财务应付账款 (cái wù yīng fù zhàng kuǎn), Accounts Payable, Các khoản phải trả kế toán |
2213 | 会计财务分析报告 (kuài jì cái wù fēn xī bào gào), Financial Analysis Report, Báo cáo phân tích tài chính kế toán |
2214 | 财务税务报告 (cái wù shuì wù bào gào), Tax Report, Báo cáo thuế tài chính |
2215 | 会计总账 (kuài jì zǒng zhàng), General Ledger, Sổ cái tổng hợp kế toán |
2216 | 财务现金流 (cái wù xiàn jīn liú), Cash Flow, Dòng tiền tài chính |
2217 | 会计短期债务 (kuài jì duǎn qī zhài wù), Short-term Debt, Nợ ngắn hạn kế toán |
2218 | 财务债务管理 (cái wù zhài wù guǎn lǐ), Debt Management, Quản lý nợ tài chính |
2219 | 会计会计软件 (kuài jì kuài jì ruǎn jiàn), Accounting Software, Phần mềm kế toán |
2220 | 会计合并报表 (kuài jì hé bìng bào biǎo), Consolidated Financial Statements, Báo cáo tài chính hợp nhất |
2221 | 会计资产负债管理 (kuài jì zī chǎn fù zhài guǎn lǐ), Asset and Liability Management, Quản lý tài sản và nợ |
2222 | 财务会计规范 (cái wù kuài jì guī fàn), Accounting Standards, Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2223 | 会计核算体系 (kuài jì hé suàn tǐ xì), Accounting System, Hệ thống hạch toán kế toán |
2224 | 财务核查 (cái wù hé chá), Financial Inspection, Kiểm tra tài chính |
2225 | 会计资金调配 (kuài jì zī jīn diào pèi), Fund Allocation, Phân bổ quỹ tài chính |
2226 | 财务业绩评估 (cái wù yè jī píng gū), Performance Evaluation, Đánh giá hiệu suất tài chính |
2227 | 会计账务处理系统 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ xì tǒng), Accounting System, Hệ thống xử lý giao dịch kế toán |
2228 | 会计支付账户 (kuài jì zhī fù zhàng hù), Payment Account, Tài khoản thanh toán kế toán |
2229 | 会计年度计划 (kuài jì nián dù jì huà), Annual Plan, Kế hoạch hàng năm kế toán |
2230 | 会计薪酬管理 (kuài jì xīn chóu guǎn lǐ), Payroll Management, Quản lý tiền lương kế toán |
2231 | 会计支付管理 (kuài jì zhī fù guǎn lǐ), Payment Management, Quản lý thanh toán kế toán |
2232 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng), Cash Flow Volume, Khối lượng dòng tiền tài chính |
2233 | 会计预算管理 (kuài jì yù suàn guǎn lǐ), Budget Management, Quản lý ngân sách kế toán |
2234 | 财务回款管理 (cái wù huí kuǎn guǎn lǐ), Receivables Management, Quản lý khoản thu tài chính |
2235 | 会计职能分析 (kuài jì zhí néng fēn xī), Functional Analysis, Phân tích chức năng kế toán |
2236 | 财务账务管理 (cái wù zhàng wù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý tài khoản tài chính |
2237 | 会计财务报表分析 (kuài jì cái wù bào biǎo fēn xī), Financial Report Analysis, Phân tích báo cáo tài chính kế toán |
2238 | 会计审计程序 (kuài jì shěn jì chéng xù), Audit Procedure, Quy trình kiểm toán kế toán |
2239 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng), Budget Implementation, Triển khai ngân sách tài chính |
2240 | 会计报表编制规范 (kuài jì bào biǎo biān zhì guī fàn), Financial Reporting Standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
2241 | 财务分配计划 (cái wù fēn pèi jì huà), Allocation Plan, Kế hoạch phân bổ tài chính |
2242 | 会计财务预测 (kuài jì cái wù yù cè), Financial Forecast, Dự báo tài chính kế toán |
2243 | 财务账户清理 (cái wù zhàng hù qīng lǐ), Account Cleanup, Dọn dẹp tài khoản tài chính |
2244 | 会计资金汇总 (kuài jì zī jīn huì zǒng), Fund Summary, Tổng hợp quỹ tài chính |
2245 | 财务预算报告 (cái wù yù suàn bào gào), Budget Report, Báo cáo ngân sách tài chính |
2246 | 会计负债管理 (kuài jì fù zhài guǎn lǐ), Liability Management, Quản lý nợ kế toán |
2247 | 财务现金预测 (cái wù xiàn jīn yù cè), Cash Forecast, Dự báo dòng tiền tài chính |
2248 | 会计资金监督 (kuài jì zī jīn jiān dū), Fund Supervision, Giám sát quỹ tài chính |
2249 | 财务目标设置 (cái wù mù biāo shè zhì), Financial Goal Setting, Đặt mục tiêu tài chính |
2250 | 会计收入报告 (kuài jì shōu rù bào gào), Revenue Report, Báo cáo doanh thu kế toán |
2251 | 会计审计监督 (kuài jì shěn jì jiān dū), Audit Supervision, Giám sát kiểm toán kế toán |
2252 | 会计期末调整 (kuài jì qī mò tiáo zhěng), End-of-period Adjustments, Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
2253 | 财务收入管理 (cái wù shōu rù guǎn lǐ), Revenue Management, Quản lý doanh thu tài chính |
2254 | 会计内部控制制度 (kuài jì nèi bù kòng zhì zhì dù), Internal Control System, Hệ thống kiểm soát nội bộ kế toán |
2255 | 财务账户分析 (cái wù zhàng hù fēn xī), Account Analysis, Phân tích tài khoản tài chính |
2256 | 财务结算管理 (cái wù jié suàn guǎn lǐ), Settlement Management, Quản lý thanh toán tài chính |
2257 | 会计账户管理 (kuài jì zhàng hù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý tài khoản kế toán |
2258 | 会计负债核算 (kuài jì fù zhài hé suàn), Liability Accounting, Hạch toán nợ kế toán |
2259 | 财务预决算管理 (cái wù yù jué suàn guǎn lǐ), Budget and Final Accounts Management, Quản lý ngân sách và quyết toán tài chính |
2260 | 会计账目清理 (kuài jì zhàng mù qīng lǐ), Account Cleanup, Dọn dẹp tài khoản kế toán |
2261 | 会计税务申报 (kuài jì shuì wù shēn bào), Tax Filing, Khai báo thuế kế toán |
2262 | 会计税务审计 (kuài jì shuì wù shěn jì), Tax Audit, Kiểm toán thuế kế toán |
2263 | 会计资金管理制度 (kuài jì zī jīn guǎn lǐ zhì dù), Fund Management System, Hệ thống quản lý quỹ tài chính |
2264 | 财务决算报告 (cái wù jué suàn bào gào), Final Accounts Report, Báo cáo quyết toán tài chính |
2265 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù quèrèn), Revenue Recognition, Công nhận doanh thu kế toán |
2266 | 会计财务分析工具 (kuài jì cái wù fēn xī gōng jù), Financial Analysis Tools, Công cụ phân tích tài chính kế toán |
2267 | 会计资产评估 (kuài jì zī chǎn píng gū), Asset Valuation, Đánh giá tài sản kế toán |
2268 | 财务费用核算 (cái wù fèi yòng hé suàn), Expense Accounting, Hạch toán chi phí tài chính |
2269 | 会计部门管理 (kuài jì bù mén guǎn lǐ), Departmental Management, Quản lý bộ phận kế toán |
2270 | 财务收入核对 (cái wù shōu rù hé duì), Revenue Reconciliation, Đối chiếu doanh thu tài chính |
2271 | 会计财务战略 (kuài jì cái wù zhàn lüè), Financial Strategy, Chiến lược tài chính kế toán |
2272 | 财务成本核算 (cái wù chéng běn hé suàn), Cost Accounting, Hạch toán chi phí tài chính |
2273 | 会计负债管理制度 (kuài jì fù zhài guǎn lǐ zhì dù), Liability Management System, Hệ thống quản lý nợ kế toán |
2274 | 会计财务风险 (kuài jì cái wù fēng xiǎn), Financial Risk, Rủi ro tài chính kế toán |
2275 | 财务资金流动 (cái wù zī jīn liú dòng), Fund Flow, Dòng chảy quỹ tài chính |
2276 | 会计审计周期 (kuài jì shěn jì zhōu qī), Audit Cycle, Chu kỳ kiểm toán kế toán |
2277 | 财务投资决策 (cái wù tóu zī jué cè), Investment Decision, Quyết định đầu tư tài chính |
2278 | 会计财务操作 (kuài jì cái wù cāo zuò), Financial Operation, Hoạt động tài chính kế toán |
2279 | 财务资金安排 (cái wù zī jīn ān pái), Fund Arrangement, Sắp xếp quỹ tài chính |
2280 | 财务报告编制 (cái wù bào gào biān zhì), Report Preparation, Lập báo cáo tài chính |
2281 | 会计税务问题 (kuài jì shuì wù wèn tí), Tax Issues, Vấn đề thuế kế toán |
2282 | 财务战略规划 (cái wù zhàn lüè guī huà), Strategic Planning, Kế hoạch chiến lược tài chính |
2283 | 会计数据分析 (kuài jì shù jù fēn xī), Data Analysis, Phân tích dữ liệu kế toán |
2284 | 财务预算调整 (cái wù yù suàn tiáo zhěng), Budget Adjustment, Điều chỉnh ngân sách tài chính |
2285 | 会计企业资源计划 (kuài jì qǐ yè zī yuán jì huà), ERP (Enterprise Resource Planning), Kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp kế toán |
2286 | 财务内部审查 (cái wù nèi bù shěn chá), Internal Financial Review, Kiểm tra tài chính nội bộ |
2287 | 会计软件系统 (kuài jì ruǎn jiàn xì tǒng), Accounting Software System, Hệ thống phần mềm kế toán |
2288 | 财务偿债能力 (cái wù cháng zhài néng lì), Debt Repayment Ability, Khả năng trả nợ tài chính |
2289 | 会计报表审阅 (kuài jì bào biǎo shěn yuè), Financial Statement Review, Xem xét báo cáo tài chính |
2290 | 财务交易记录 (cái wù jiāo yì jì lù), Transaction Record, Hồ sơ giao dịch tài chính |
2291 | 财务年度报告 (cái wù nián dù bào gào), Annual Report, Báo cáo tài chính hàng năm |
2292 | 会计账户调整 (kuài jì zhàng hù tiáo zhěng), Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2293 | 会计分类账 (kuài jì fēn lèi zhàng), Subsidiary Ledger, Sổ phụ kế toán |
2294 | 会计控制环境 (kuài jì kòng zhì huán jìng), Control Environment, Môi trường kiểm soát kế toán |
2295 | 财务资金使用 (cái wù zī jīn shǐ yòng), Fund Usage, Sử dụng quỹ tài chính |
2296 | 会计核算系统 (kuài jì hé suàn xì tǒng), Accounting System, Hệ thống hạch toán kế toán |
2297 | 财务状况报告 (cái wù zhuàng kuàng bào gào), Financial Position Report, Báo cáo tình hình tài chính |
2298 | 财务预算审核 (cái wù yù suàn shěn hé), Budget Review, Xem xét ngân sách tài chính |
2299 | 会计现金流 (kuài jì xiàn jīn liú), Cash Flow, Dòng tiền kế toán |
2300 | 财务收入报告 (cái wù shōu rù bào gào), Revenue Report, Báo cáo doanh thu tài chính |
2301 | 会计年度结算 (kuài jì nián dù jié suàn), Annual Settlement, Quyết toán hàng năm kế toán |
2302 | 财务审批流程 (cái wù shēn pī liú chéng), Approval Process, Quy trình phê duyệt tài chính |
2303 | 会计审核记录 (kuài jì shěn hé jì lù), Audit Record, Hồ sơ kiểm tra kế toán |
2304 | 财务支出分析 (cái wù zhī chū fēn xī), Expense Analysis, Phân tích chi phí tài chính |
2305 | 会计税务计划 (kuài jì shuì wù jì huà), Tax Plan, Kế hoạch thuế kế toán |
2306 | 财务报告系统 (cái wù bào gào xì tǒng), Reporting System, Hệ thống báo cáo tài chính |
2307 | 会计预算核查 (kuài jì yù suàn hé chá), Budget Inspection, Kiểm tra ngân sách kế toán |
2308 | 财务账户管理 (cái wù zhàng hù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý tài khoản tài chính |
2309 | 会计盈亏计算 (kuài jì yíng kuī jì suàn), Profit and Loss Calculation, Tính toán lãi lỗ kế toán |
2310 | 财务报表汇总 (cái wù bào biǎo huì zǒng), Financial Report Summary, Tổng hợp báo cáo tài chính |
2311 | 会计资金结算 (kuài jì zī jīn jié suàn), Fund Settlement, Thanh toán quỹ tài chính |
2312 | 财务审核报告 (cái wù shěn hé bào gào), Review Report, Báo cáo kiểm tra tài chính |
2313 | 会计利润分配 (kuài jì lì rùn fēn pèi), Profit Distribution, Phân phối lợi nhuận kế toán |
2314 | 会计成本核算 (kuài jì chéng běn hé suàn), Cost Accounting, Hạch toán chi phí kế toán |
2315 | 财务税收分析 (cái wù shuì shōu fēn xī), Tax Analysis, Phân tích thuế tài chính |
2316 | 会计支付流程 (kuài jì zhī fù liú chéng), Payment Process, Quy trình thanh toán kế toán |
2317 | 财务收入确认 (cái wù shōu rù quèrèn), Revenue Recognition, Công nhận doanh thu tài chính |
2318 | 会计审计工作 (kuài jì shěn jì gōng zuò), Audit Work, Công việc kiểm toán kế toán |
2319 | 财务税务筹划 (cái wù shuì wù chóu huà), Tax Planning, Kế hoạch thuế tài chính |
2320 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù), Audit Process, Quy trình kiểm toán tài chính |
2321 | 会计收入确认标准 (kuài jì shōu rù quèrèn biāo zhǔn), Revenue Recognition Standards, Tiêu chuẩn công nhận doanh thu kế toán |
2322 | 财务存货管理 (cái wù cún huò guǎn lǐ), Inventory Management, Quản lý hàng tồn kho tài chính |
2323 | 财务利润表 (cái wù lì rùn biǎo), Income Statement, Báo cáo lãi lỗ tài chính |
2324 | 会计资金流动管理 (kuài jì zī jīn liú dòng guǎn lǐ), Fund Flow Management, Quản lý dòng chảy quỹ tài chính |
2325 | 会计内部审核 (kuài jì nèi bù shěn hé), Internal Audit, Kiểm tra nội bộ kế toán |
2326 | 财务决策支持 (cái wù jué cè zhī chí), Decision Support, Hỗ trợ quyết định tài chính |
2327 | 会计账务管理 (kuài jì zhàng wù guǎn lǐ), Accounting Management, Quản lý sổ sách kế toán |
2328 | 财务报告标准 (cái wù bào gào biāo zhǔn), Financial Reporting Standards, Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
2329 | 会计财务核算 (kuài jì cái wù hé suàn), Financial Accounting, Hạch toán tài chính kế toán |
2330 | 会计报表格式 (kuài jì bào biǎo gé shì), Financial Statement Format, Định dạng báo cáo tài chính |
2331 | 财务现金流分析 (cái wù xiàn jīn liú fēn xī), Cash Flow Analysis, Phân tích dòng tiền tài chính |
2332 | 会计经济分析 (kuài jì jīng jì fēn xī), Economic Analysis, Phân tích kinh tế kế toán |
2333 | 会计支出核算 (kuài jì zhī chū hé suàn), Expense Accounting, Hạch toán chi phí kế toán |
2334 | 财务资产评估 (cái wù zī chǎn píng gū), Asset Valuation, Đánh giá tài sản tài chính |
2335 | 财务报表翻译 (cái wù bào biǎo fān yì), Financial Statement Translation, Dịch báo cáo tài chính |
2336 | 会计财务报告 (kuài jì cái wù bào gào), Financial Accounting Report, Báo cáo kế toán tài chính |
2337 | 财务报表编制规范 (cái wù bào biǎo biān zhì guī fàn), Financial Statement Preparation Standards, Tiêu chuẩn lập báo cáo tài chính |
2338 | 会计帐簿 (kuài jì zhàng bù), Ledger, Sổ kế toán |
2339 | 财务审计标准 (cái wù shěn jì biāo zhǔn), Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2340 | 财务合并 (cái wù hé bìng), Consolidation, Hợp nhất tài chính |
2341 | 会计审计工作计划 (kuài jì shěn jì gōng zuò jì huà), Audit Work Plan, Kế hoạch công việc kiểm toán kế toán |
2342 | 会计电子支付 (kuài jì diàn zǐ zhī fù), Electronic Payment, Thanh toán điện tử kế toán |
2343 | 财务税收筹划 (cái wù shuì shōu chóu huà), Tax Planning, Kế hoạch thuế tài chính |
2344 | 会计审计标准 (kuài jì shěn jì biāo zhǔn), Audit Standards, Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
2345 | 财务资金控制 (cái wù zī jīn kòng zhì), Fund Control, Kiểm soát quỹ tài chính |
2346 | 财务会计核算 (cái wù kuài jì hé suàn), Accounting Process, Quy trình kế toán tài chính |
2347 | 会计资金调度 (kuài jì zī jīn diào dù), Fund Allocation, Phân bổ quỹ tài chính |
2348 | 财务成本核算体系 (cái wù chéng běn hé suàn tǐ xì), Cost Accounting System, Hệ thống hạch toán chi phí tài chính |
2349 | 会计存货核算 (kuài jì cún huò hé suàn), Inventory Accounting, Hạch toán hàng tồn kho kế toán |
2350 | 财务报表分析工具 (cái wù bào biǎo fēn xī gōng jù), Financial Analysis Tools, Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
2351 | 会计收支平衡 (kuài jì shōu zhī píng héng), Balance of Income and Expenditure, Cân bằng thu chi kế toán |
2352 | 财务资本结构 (cái wù zī běn jié gòu), Capital Structure, Cơ cấu vốn tài chính |
2353 | 会计报表格式 (kuài jì bào biǎo gé shì), Report Format, Định dạng báo cáo kế toán |
2354 | 会计经济预算 (kuài jì jīng jì yù suàn), Economic Budget, Ngân sách kinh tế kế toán |
2355 | 财务数据处理 (cái wù shù jù chǔ lǐ), Data Processing, Xử lý dữ liệu tài chính |
2356 | 会计应付账款 (kuài jì yīng fù zhàng kuǎn), Accounts Payable, Các khoản phải trả kế toán |
2357 | 财务会计软件 (cái wù kuài jì ruǎn jiàn), Accounting Software, Phần mềm kế toán tài chính |
2358 | 财务预算控制系统 (cái wù yù suàn kòng zhì xì tǒng), Budget Control System, Hệ thống kiểm soát ngân sách tài chính |
2359 | 会计固定资产 (kuài jì gù dìng zī chǎn), Fixed Assets, Tài sản cố định kế toán |
2360 | 会计报表审计程序 (kuài jì bào biǎo shěn jì chéng xù), Financial Statement Audit Process, Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
2361 | 财务决策支持系统 (cái wù jué cè zhī chí xì tǒng), Decision Support System, Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
2362 | 会计管理体系 (kuài jì guǎn lǐ tǐ xì), Accounting Management System, Hệ thống quản lý kế toán |
2363 | 财务费用分析 (cái wù fèi yòng fēn xī), Expense Analysis, Phân tích chi phí tài chính |
2364 | 财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng), Consolidated Financial Statement, Báo cáo tài chính hợp nhất |
2365 | 会计决算 (kuài jì jué suàn), Final Settlement, Quyết toán cuối kỳ kế toán |
2366 | 财务预算审查 (cái wù yù suàn shěn chá), Budget Review, Kiểm tra ngân sách tài chính |
2367 | 会计应收账款管理 (kuài jì yīng shōu zhàng kuǎn guǎn lǐ), Accounts Receivable Management, Quản lý các khoản phải thu kế toán |
2368 | 财务资本管理 (cái wù zī běn guǎn lǐ), Capital Management, Quản lý vốn tài chính |
2369 | 会计内部控制系统 (kuài jì nèi bù kòng zhì xì tǒng), Internal Control System, Hệ thống kiểm soát nội bộ kế toán |
2370 | 财务报告期 (cái wù bào gào qī), Reporting Period, Kỳ báo cáo tài chính |
2371 | 会计损益表 (kuài jì sǔn yì biǎo), Profit and Loss Statement, Báo cáo lãi lỗ kế toán |
2372 | 会计凭证审核 (kuài jì píng zhèng shěn hé), Voucher Review, Xem xét chứng từ kế toán |
2373 | 财务分析报告书 (cái wù fēn xī bào gào shū), Financial Analysis Report, Báo cáo phân tích tài chính |
2374 | 会计数据报表 (kuài jì shù jù bào biǎo), Accounting Data Report, Báo cáo dữ liệu kế toán |
2375 | 财务结算表 (cái wù jié suàn biǎo), Settlement Sheet, Bảng thanh toán tài chính |
2376 | 会计资产管理系统 (kuài jì zī chǎn guǎn lǐ xì tǒng), Asset Management System, Hệ thống quản lý tài sản kế toán |
2377 | 财务借款核算 (cái wù jiè kuǎn hé suàn), Loan Accounting, Hạch toán khoản vay tài chính |
2378 | 会计账务调节 (kuài jì zhàng wù tiáo jié), Account Reconciliation, Điều chỉnh sổ sách kế toán |
2379 | 会计报表标准化 (kuài jì bào biǎo biāo zhǔn huà), Standardization of Financial Statements, Tiêu chuẩn hóa báo cáo tài chính |
2380 | 财务会计数据分析 (cái wù kuài jì shù jù fēn xī), Financial Accounting Data Analysis, Phân tích dữ liệu kế toán tài chính |
2381 | 会计数据可视化 (kuài jì shù jù kě shì huà), Data Visualization, Hình ảnh hóa dữ liệu kế toán |
2382 | 财务年度审计 (cái wù nián dù shěn jì), Annual Financial Audit, Kiểm toán tài chính hàng năm |
2383 | 会计费用报告 (kuài jì fèi yòng bào gào), Expense Report, Báo cáo chi phí kế toán |
2384 | 会计数据管理 (kuài jì shù jù guǎn lǐ), Data Management, Quản lý dữ liệu kế toán |
2385 | 财务会计政策 (cái wù kuài jì zhèng cè), Accounting Policies, Chính sách kế toán tài chính |
2386 | 会计审计风险 (kuài jì shěn jì fēng xiǎn), Audit Risk, Rủi ro kiểm toán kế toán |
2387 | 财务现金流量 (cái wù xiàn jīn liú liàng), Cash Flow, Dòng tiền tài chính |
2388 | 会计确认 (kuài jì quèrèn), Accounting Recognition, Công nhận kế toán |
2389 | 财务汇总表 (cái wù huì zǒng biǎo), Financial Summary Sheet, Bảng tổng hợp tài chính |
2390 | 会计信息披露 (kuài jì xìn xī pī lù), Accounting Disclosure, Công bố thông tin kế toán |
2391 | 会计现金流量表 (kuài jì xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo dòng tiền kế toán |
2392 | 财务报告解释 (cái wù bào gào jiě shì), Financial Statement Interpretation, Giải thích báo cáo tài chính |
2393 | 会计汇总 (kuài jì huì zǒng), Accounting Aggregation, Tổng hợp kế toán |
2394 | 财务审计意见 (cái wù shěn jì yì jiàn), Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán tài chính |
2395 | 会计差异分析 (kuài jì chā yì fēn xī), Variance Analysis, Phân tích sai biệt kế toán |
2396 | 会计系统优化 (kuài jì xì tǒng yōu huà), Accounting System Optimization, Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
2397 | 会计折旧 (kuài jì zhē jiù), Depreciation, Khấu hao kế toán |
2398 | 会计财务计划 (kuài jì cái wù jì huà), Financial Planning, Kế hoạch tài chính kế toán |
2399 | 会计财务管理 (kuài jì cái wù guǎn lǐ), Financial Management, Quản lý tài chính kế toán |
2400 | 财务公司债券 (cái wù gōng sī zhài quàn), Corporate Bonds, Trái phiếu công ty tài chính |
2401 | 会计调整分录 (kuài jì tiáo zhěng fèn lù), Accounting Adjustment Entry, Bút toán điều chỉnh kế toán |
2402 | 财务外部审计 (cái wù wài bù shěn jì), External Audit, Kiểm toán tài chính bên ngoài |
2403 | 会计科目余额 (kuài jì kē mù yú é), Account Balance, Số dư tài khoản kế toán |
2404 | 会计纳税 (kuài jì nà shuì), Tax Accounting, Kế toán thuế |
2405 | 财务经营计划 (cái wù jīng yíng jì huà), Operational Financial Plan, Kế hoạch tài chính vận hành |
2406 | 会计账务管理系统 (kuài jì zhàng wù guǎn lǐ xì tǒng), Accounting System, Hệ thống quản lý sổ sách kế toán |
2407 | 会计帐户管理 (kuài jì zhàng hù guǎn lǐ), Account Management, Quản lý tài khoản kế toán |
2408 | 财务税务管理 (cái wù shuì wù guǎn lǐ), Tax Management, Quản lý thuế tài chính |
2409 | 财务经济分析 (cái wù jīng jì fēn xī), Economic Financial Analysis, Phân tích tài chính kinh tế |
2410 | 会计亏损 (kuài jì kuī sǔn), Loss in Accounting, Lỗ trong kế toán |
2411 | 会计审计流程 (kuài jì shěn jì liú chéng), Audit Process, Quy trình kiểm toán kế toán |
2412 | 财务税收政策 (cái wù shuì shōu zhèng cè), Tax Policy, Chính sách thuế tài chính |
2413 | 会计调整项目 (kuài jì tiáo zhěng xiàng mù), Adjustment Items, Các mục điều chỉnh kế toán |
2414 | 会计审计工具 (kuài jì shěn jì gōng jù), Audit Tools, Công cụ kiểm toán kế toán |
2415 | 财务盈亏分析 (cái wù yíng kuī fēn xī), Profit and Loss Analysis, Phân tích lợi nhuận và thua lỗ tài chính |
2416 | 会计数据校验 (kuài jì shù jù jiào yàn), Data Validation, Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2417 | 会计现金管理 (kuài jì xiàn jīn guǎn lǐ), Cash Management, Quản lý tiền mặt kế toán |
2418 | 财务预算执行 (cái wù yù suàn zhí xíng), Budget Execution, Thực thi ngân sách tài chính |
2419 | 会计业务流程 (kuài jì yè wù liú chéng), Business Process in Accounting, Quy trình nghiệp vụ kế toán |
2420 | 会计账单确认 (kuài jì zhàng dān quèrèn), Invoice Confirmation, Xác nhận hóa đơn kế toán |
2421 | 财务审计意见书 (cái wù shěn jì yì jiàn shū), Audit Opinion Report, Báo cáo ý kiến kiểm toán tài chính |
2422 | 财务会计问题 (cái wù kuài jì wèn tí), Accounting Issues, Vấn đề kế toán tài chính |
2423 | 会计财务监督 (kuài jì cái wù jiān dū), Financial Supervision, Giám sát tài chính kế toán |
2424 | 财务资本预算 (cái wù zī běn yù suàn), Capital Budget, Ngân sách vốn tài chính |
2425 | 会计核算标准 (kuài jì hé suàn biāo zhǔn), Accounting Standards, Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
2426 | 财务预算审批 (cái wù yù suàn shěn pī), Budget Approval, Phê duyệt ngân sách tài chính |
2427 | 会计税收申报 (kuài jì shuì shōu shēn bào), Tax Filing, Nộp thuế kế toán |
2428 | 财务审计报告书 (cái wù shěn jì bào gào shū), Audit Report, Báo cáo kiểm toán tài chính |
2429 | 会计应付账款管理 (kuài jì yīng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ), Accounts Payable Management, Quản lý các khoản phải trả kế toán |
2430 | 财务报表审核 (cái wù bào biǎo shěn hé), Financial Statement Review, Kiểm tra báo cáo tài chính |
2431 | 会计定期审查 (kuài jì dìng qī shěn chá), Regular Accounting Review, Kiểm tra kế toán định kỳ |
2432 | 财务盈利模式 (cái wù yíng lì mó shì), Profit Model, Mô hình lợi nhuận tài chính |
2433 | 会计处理 (kuài jì chǔ lǐ), Accounting Processing, Xử lý kế toán |
2434 | 财务损益 (cái wù sǔn yì), Financial Profit and Loss, Lợi nhuận và thua lỗ tài chính |
2435 | 会计帐户分类 (kuài jì zhàng hù fēn lèi), Account Classification, Phân loại tài khoản kế toán |
2436 | 会计费用核算 (kuài jì fèi yòng hé suàn), Expense Accounting, Hạch toán chi phí kế toán |
2437 | 会计账务报告 (kuài jì zhàng wù bào gào), Accounting Report, Báo cáo sổ sách kế toán |
2438 | 财务资料存档 (cái wù zī liào cún dàng), Financial Document Filing, Lưu trữ tài liệu tài chính |
2439 | 会计预算核算 (kuài jì yù suàn hé suàn), Budget Accounting, Hạch toán ngân sách kế toán |
2440 | 财务审计工作底稿 (cái wù shěn jì gōng zuò dǐ gǎo), Audit Working Paper, Giấy tờ làm việc kiểm toán tài chính |
2441 | 财务业绩报表 (cái wù yè jì bào biǎo), Performance Report, Báo cáo thành tích tài chính |
2442 | 会计利润表 (kuài jì lì rùn biǎo), Income Statement, Báo cáo thu nhập kế toán |
2443 | 会计利润分配 (kuài jì lì rùn fēn pèi), Profit Distribution, Phân chia lợi nhuận kế toán |
2444 | 财务标准化 (cái wù biāo zhǔn huà), Financial Standardization, Tiêu chuẩn hóa tài chính |
2445 | 会计成本分析 (kuài jì chéng běn fēn xī), Cost Analysis, Phân tích chi phí kế toán |
2446 | 财务数据分析工具 (cái wù shù jù fēn xī gōng jù), Financial Data Analysis Tool, Công cụ phân tích dữ liệu tài chính |
2447 | 会计控制程序 (kuài jì kòng zhì chéng xù), Accounting Control Procedure, Quy trình kiểm soát kế toán |
2448 | 财务操作流程 (cái wù cāo zuò liú chéng), Financial Operation Process, Quy trình vận hành tài chính |
2449 | 会计项目分析 (kuài jì xiàng mù fēn xī), Item Analysis, Phân tích các mục kế toán |
2450 | 财务报告审阅 (cái wù bào gào shěn yuè), Financial Report Review, Xem xét báo cáo tài chính |
2451 | 会计项目核算 (kuài jì xiàng mù hé suàn), Item Accounting, Hạch toán các mục kế toán |
2452 | 财务合规检查 (cái wù hé guī jiǎn chá), Compliance Audit, Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2453 | 会计费用预算 (kuài jì fèi yòng yù suàn), Expense Budgeting, Lập ngân sách chi phí kế toán |
2454 | 会计操作规程 (kuài jì cāo zuò guī chéng), Accounting Operating Procedure, Quy trình vận hành kế toán |
2455 | 会计评估报告 (kuài jì píng gū bào gào), Accounting Assessment Report, Báo cáo đánh giá kế toán |
2456 | 财务市场分析 (cái wù shì chǎng fēn xī), Market Financial Analysis, Phân tích tài chính thị trường |
2457 | 会计会计核算 (kuài jì huì jì hé suàn), Accounting Accounting, Hạch toán kế toán |
2458 | 财务规划与预算 (cái wù guī huà yǔ yù suàn), Financial Planning and Budgeting, Kế hoạch tài chính và ngân sách |
2459 | 会计税收法规 (kuài jì shuì shōu fǎ guī), Tax Regulations, Quy định thuế kế toán |
2460 | 财务审计流程 (cái wù shěn jì liú chéng), Audit Procedure, Quy trình kiểm toán tài chính |
2461 | 会计项目管理 (kuài jì xiàng mù guǎn lǐ), Project Management in Accounting, Quản lý dự án kế toán |
2462 | 财务资产负债管理 (cái wù zī chǎn fù zhài guǎn lǐ), Asset and Liability Management, Quản lý tài sản và nợ phải trả tài chính |
2463 | 会计税务规划 (kuài jì shuì wù guī huà), Tax Planning, Lập kế hoạch thuế kế toán |
2464 | 财务资金管理 (cái wù zī jīn guǎn lǐ), Capital Management, Quản lý vốn tài chính |
2465 | 会计单据处理 (kuài jì dān jù chǔ lǐ), Document Processing, Xử lý chứng từ kế toán |
2466 | 会计操作流程图 (kuài jì cāo zuò liú chéng tú), Accounting Process Flowchart, Sơ đồ quy trình kế toán |
2467 | 财务报表解释 (cái wù bào biǎo jiě shì), Financial Statement Interpretation, Giải thích báo cáo tài chính |
2468 | 会计部门管理 (kuài jì bù mén guǎn lǐ), Accounting Department Management, Quản lý bộ phận kế toán |
2469 | 会计结算报告 (kuài jì jié suàn bào gào), Settlement Report, Báo cáo thanh toán kế toán |
2470 | 财务审计人员 (cái wù shěn jì rén yuán), Audit Personnel, Nhân viên kiểm toán tài chính |
2471 | 会计账务审查 (kuài jì zhàng wù shěn chá), Accounting Audit, Kiểm tra sổ sách kế toán |
2472 | 会计报销流程 (kuài jì bào xiāo liú chéng), Reimbursement Process, Quy trình hoàn trả chi phí kế toán |
2473 | 会计税务审查 (kuài jì shuì wù shěn chá), Tax Review, Kiểm tra thuế kế toán |
2474 | 会计处理程序 (kuài jì chǔ lǐ chéng xù), Accounting Processing Procedure, Quy trình xử lý kế toán |
2475 | 会计差异分析 (kuài jì chā yì fēn xī), Variance Analysis, Phân tích sự khác biệt kế toán |
2476 | 财务结构优化 (cái wù jié gòu yōu huà), Financial Structure Optimization, Tối ưu cấu trúc tài chính |
2477 | 财务核算规范 (cái wù hé suàn guī fàn), Accounting Standards, Quy chuẩn hạch toán tài chính |
2478 | 会计现金流量表 (kuài jì xiàn jīn liú liàng biǎo), Cash Flow Statement, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán |
2479 | 会计工作说明 (kuài jì gōng zuò shuō míng), Job Description in Accounting, Mô tả công việc kế toán |
2480 | 财务合规性检查 (cái wù hé guī xìng jiǎn chá), Compliance Check, Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
2481 | 会计错误纠正 (kuài jì cuò wù jiū zhèng), Error Correction, Sửa lỗi kế toán |
2482 | 会计调账 (kuài jì tiáo zhàng), Account Adjustment, Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2483 | 财务内控程序 (cái wù nèi kòng chéng xù), Internal Control Procedure, Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính |
2484 | 财务会计人员 (cái wù kuài jì rén yuán), Financial Accountant, Nhân viên kế toán tài chính |
2485 | 会计资金流动 (kuài jì zī jīn liú dòng), Cash Flow in Accounting, Lưu chuyển tiền tệ trong kế toán |
2486 | 财务综合分析 (cái wù zōng hé fēn xī), Comprehensive Financial Analysis, Phân tích tài chính toàn diện |
2487 | 会计审计委员会 (kuài jì shěn jì wěi yuán huì), Audit Committee, Ủy ban kiểm toán kế toán |
2488 | 财务预算制定 (cái wù yù suàn zhì dìng), Budget Formulation, Lập ngân sách tài chính |
2489 | 会计监控系统 (kuài jì jiān kòng xì tǒng), Accounting Monitoring System, Hệ thống giám sát kế toán |
2490 | 会计信息披露 (kuài jì xìn xī pī lù), Accounting Information Disclosure, Công khai thông tin kế toán |
2491 | 财务预警系统 (cái wù yù jǐng xì tǒng), Financial Early Warning System, Hệ thống cảnh báo sớm tài chính |
2492 | 会计审计意见 (kuài jì shěn jì yì jiàn), Audit Opinion, Ý kiến kiểm toán kế toán |
2493 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì), Budget Preparation, Chuẩn bị ngân sách tài chính |
2494 | 会计差错调整 (kuài jì chā cuò tiáo zhěng), Error Adjustment, Điều chỉnh sai sót kế toán |
2495 | 财务审计证据 (cái wù shěn jì zhèng jù), Audit Evidence, Bằng chứng kiểm toán tài chính |
2496 | 会计分类账 (kuài jì fēn lèi zhàng), Classified Ledger, Sổ cái phân loại kế toán |
2497 | 财务透明度 (cái wù tòu míng dù), Financial Transparency, Tính minh bạch tài chính |
2498 | 会计报告规范 (kuài jì bào gào guī fàn), Reporting Standards, Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
2499 | 会计调整分录 (kuài jì tiáo zhěng fēn lù), Adjustment Journal Entry, Bút toán điều chỉnh kế toán |
2500 | 财务资产管理 (cái wù zī chǎn guǎn lǐ), Asset Management, Quản lý tài sản tài chính |
2501 | 会计亏损弥补 (kuài jì kuī sǔn mí bǔ), Loss Compensation, Bù đắp thua lỗ kế toán |
2502 | 会计审计目标 (kuài jì shěn jì mù biāo), Audit Objectives, Mục tiêu kiểm toán kế toán |
2503 | 财务资金池 (cái wù zī jīn chí), Cash Pool, Hồ chứa tiền mặt tài chính |
2504 | 财务审计程序 (cái wù shěn jì chéng xù), Audit Procedure, Quy trình kiểm toán tài chính |
2505 | 会计报告审核 (kuài jì bào gào shěn hé), Report Review, Xem xét báo cáo kế toán |
2506 | 会计资本结构 (kuài jì zī běn jié gòu), Capital Structure, Cấu trúc vốn kế toán |
2507 | 财务盈亏平衡 (cái wù yíng kuī píng héng), Break-Even Analysis, Phân tích điểm hòa vốn tài chính |
2508 | 会计收入确认 (kuài jì shōu rù què rèn), Revenue Recognition, Công nhận doanh thu kế toán |
2509 | 财务负债清算 (cái wù fù zhài qīng suàn), Debt Settlement, Thanh toán nợ tài chính |
2510 | 会计自动化系统 (kuài jì zì dòng huà xì tǒng), Accounting Automation System, Hệ thống tự động hóa kế toán |
2511 | 会计税务风险 (kuài jì shuì wù fēng xiǎn), Tax Risk, Rủi ro thuế kế toán |
2512 | 财务指标体系 (cái wù zhǐ biāo tǐ xì), Financial Indicator System, Hệ thống chỉ số tài chính |
2513 | 会计审计追踪 (kuài jì shěn jì zhuī zōng), Audit Tracking, Theo dõi kiểm toán kế toán |
2514 | 财务系统整合 (cái wù xì tǒng zhěng hé), Financial System Integration, Tích hợp hệ thống tài chính |
2515 | 会计凭证输入 (kuài jì píng zhèng shū rù), Voucher Entry, Nhập chứng từ kế toán |
2516 | 财务报表制作 (cái wù bào biǎo zhì zuò), Financial Statement Preparation, Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2517 | 会计科目设置 (kuài jì kē mù shè zhì), Account Setup, Thiết lập các tài khoản kế toán |
2518 | 财务合并报告 (cái wù hé bìng bào gào), Consolidated Report, Báo cáo hợp nhất tài chính |
2519 | 会计预算控制 (kuài jì yù suàn kòng zhì), Budget Control, Kiểm soát ngân sách kế toán |
2520 | 会计结账周期 (kuài jì jié zhàng zhōu qī), Accounting Closing Period, Chu kỳ kết sổ kế toán |
2521 | 财务融资策略 (cái wù róng zī cè lüè), Financial Financing Strategy, Chiến lược huy động vốn tài chính |
2522 | 会计调整表 (kuài jì tiáo zhěng biǎo), Adjustment Table, Bảng điều chỉnh kế toán |
2523 | 财务资金调配 (cái wù zī jīn tiáo pèi), Fund Allocation, Phân bổ nguồn vốn tài chính |
2524 | 会计票据管理 (kuài jì piào jù guǎn lǐ), Bill Management, Quản lý hối phiếu kế toán |
2525 | 财务负债管理 (cái wù fù zhài guǎn lǐ), Debt Management, Quản lý nợ tài chính |
2526 | 会计财务分析 (kuài jì cái wù fēn xī), Financial and Accounting Analysis, Phân tích tài chính và kế toán |
2527 | 财务资产评估报告 (cái wù zī chǎn píng gū bào gào), Asset Evaluation Report, Báo cáo đánh giá tài sản tài chính |
2528 | 会计账务处理 (kuài jì zhàng wù chǔ lǐ), Account Processing, Xử lý giao dịch kế toán |
2529 | 会计财务报表 (kuài jì cái wù bào biǎo), Financial Accounting Statements, Báo cáo tài chính kế toán |
2530 | 财务现金流管理 (cái wù xiàn jīn liú guǎn lǐ), Cash Flow Management, Quản lý dòng tiền tài chính |
2531 | 会计损益调整 (kuài jì sǔn yì tiáo zhěng), Profit and Loss Adjustment, Điều chỉnh lãi lỗ kế toán |
2532 | 财务审计合规性 (cái wù shěn jì hé guī xìng), Audit Compliance, Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2533 | 会计核算方法 (kuài jì hé suàn fāng fǎ), Accounting Methods, Phương pháp hạch toán kế toán |
Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Edu – Nơi Hội Tụ Tinh Hoa Hán Ngữ Cùng Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân , hay còn gọi là Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, là hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã nhanh chóng trở thành địa chỉ uy tín, nổi bật trong việc giáo dục và đào tạo Hán ngữ toàn diện cho cộng đồng người Việt Nam, không chỉ trong nước mà còn trên toàn thế giới.
Chương Trình Đào Tạo Hán Ngữ Chuyên Sâu Với Bộ Giáo Trình Độc Quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Với tầm nhìn xa và chiến lược rõ ràng, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu đặc biệt chú trọng đến việc phát triển chương trình học tiếng Trung toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, đảm bảo phù hợp với mọi đối tượng học viên. Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, mang lại hiệu quả học tập vượt trội cho học viên. Bộ giáo trình này không chỉ tập trung vào 4 kỹ năng cơ bản (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà còn đặc biệt chú trọng đến khả năng dịch thuật và giao tiếp thực tế trong các tình huống đời sống, công sở, kinh doanh, và văn phòng.
Nghiên Cứu và Phát Triển Không Ngừng
Dưới sự dẫn dắt của ThS Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm Hán ngữ chất lượng cao. Những sản phẩm này không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn đáp ứng các nhu cầu học tập đa dạng của cộng đồng người Việt trên khắp thế giới. Mỗi tác phẩm Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đều chứa đựng sự tâm huyết và nhiệt huyết tuổi trẻ, phản ánh lòng đam mê với công việc giảng dạy và phát triển văn hóa Hán ngữ.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người Sáng Lập Nhiệt Huyết
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, được cộng đồng học viên và độc giả yêu mến với biệt danh “Tiếng Trung Thầy Vũ”, là một biểu tượng của sự trẻ trung, năng động và trí thông minh thiên bẩm. Ông không chỉ nổi bật với các tài liệu học tập chất lượng mà còn là một người thầy thân thiện, gần gũi, luôn kề cận và động viên học viên trong suốt hành trình học tập. Chính sự kết hợp giữa nhiệt huyết tuổi trẻ và trí tuệ sâu rộng đã giúp Nguyễn Minh Vũ chinh phục được lòng tin và sự yêu mến từ hàng triệu người học.
Tại Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu, việc truyền tải kiến thức không chỉ giới hạn trong các lớp học mà còn lan tỏa rộng rãi thông qua những tác phẩm Hán ngữ của Nguyễn Minh Vũ. Những tài liệu này được tặng miễn phí cho tất cả học viên, nhằm khích lệ tinh thần học tập và phát triển của người Việt Nam trên khắp thế giới. Sứ mệnh của trung tâm là giúp học viên không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn hiểu sâu sắc về văn hóa, con người Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao lưu quốc tế.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master Edu không chỉ là nơi học tập mà còn là một cộng đồng yêu thích tiếng Trung, nơi mỗi học viên đều nhận được sự chăm sóc tận tình và sự hỗ trợ toàn diện từ các giảng viên và những tài liệu học tập đặc biệt. Dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Trung tâm tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng nhất tại Việt Nam.
MasterEdu – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master: Nơi Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Biệt Và Toàn Diện
MasterEdu, còn được biết đến là Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master, là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên biệt. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã và đang trở thành một nền tảng học tiếng Trung toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên từ cơ bản đến nâng cao. Với hệ thống giáo dục chất lượng và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, MasterEdu cam kết mang đến những khóa học tiếng Trung đỉnh cao, giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả nhất.
Các Khóa Học Tiếng Trung Toàn Diện tại MasterEdu
MasterEdu tự hào là trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên biệt và chuyên sâu, phục vụ nhu cầu học tập đa dạng của cộng đồng học viên. Trung tâm cung cấp nhiều khóa học tiếng Trung phù hợp với từng đối tượng, bao gồm:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, giúp học viên tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.
Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp: Đào tạo các cấp độ HSK từ sơ cấp đến cao cấp, chuẩn bị cho học viên đạt chứng chỉ HSK quốc tế uy tín.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp): Dành cho học viên muốn thi chứng chỉ HSKK, tập trung vào kỹ năng nói và phát âm chuẩn xác.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng: Dành cho những học viên muốn làm việc trong các ngành sản xuất, công xưởng, giúp họ giao tiếp và hiểu rõ các quy trình công việc bằng tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán và Kiểm Toán: Hướng đến những ai làm việc trong ngành kế toán và kiểm toán, học viên sẽ được đào tạo các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung.
Khóa Học Tiếng Trung Văn Phòng và Công Sở: Dành cho nhân viên văn phòng, giúp học viên sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc hàng ngày, từ viết email đến gọi điện thoại.
Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Xuất Nhập Khẩu: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về logistics, vận chuyển và xuất nhập khẩu, giúp học viên làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí: Dành riêng cho những ai làm việc trong ngành dầu khí, giúp học viên hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường làm việc quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Cho Nhân Viên Bán Hàng: Giúp nhân viên bán hàng nắm vững kỹ năng giao tiếp, phục vụ khách hàng, đặc biệt là trong việc bán hàng qua các nền tảng như Taobao, Tmall, 1688.
Khóa Học Tiếng Trung Order Taobao, 1688, Tmall: Đào tạo học viên kỹ năng mua hàng trực tuyến trên các nền tảng thương mại điện tử nổi tiếng của Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch: Dành cho những ai có nhu cầu làm biên phiên dịch, giúp học viên nâng cao khả năng dịch thuật và làm việc chuyên nghiệp trong các môi trường dịch thuật.
Khóa Học Tiếng Trung Theo Chủ Đề: Khóa học này giúp học viên học tiếng Trung theo các chủ đề cụ thể như du lịch, y tế, giáo dục, kinh doanh, văn hóa…
Khóa Học Tiếng Trung Online: Phù hợp với những ai có thời gian hạn chế, muốn học từ xa, mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập.
Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng: Tập trung vào việc học các từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế, dễ dàng áp dụng ngay vào cuộc sống.
Tại Sao Chọn MasterEdu?
- Chương Trình Học Được Thiết Kế Bài Bản: Mỗi khóa học tại MasterEdu đều được xây dựng bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo cung cấp cho học viên một lộ trình học tập rõ ràng, giúp họ tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
- Giảng Viên Kinh Nghiệm: Các giảng viên của MasterEdu không chỉ có kiến thức vững vàng mà còn có khả năng truyền đạt tốt, giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và dễ dàng.
- Tài Liệu Học Tập Chất Lượng: Tất cả học viên đều được tặng miễn phí các tài liệu học tiếng Trung độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên có thêm nhiều nguồn tài nguyên học tập.
- Học Theo Phương Pháp Thực Tiễn: Các khóa học tại MasterEdu chú trọng vào việc rèn luyện các kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên áp dụng ngay những gì học được vào công việc và cuộc sống.
- Hệ Thống Đào Tạo Online Tiện Lợi: Với các khóa học online, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, linh hoạt với lịch học của mình.
Với các khóa học đa dạng, chất lượng đào tạo đỉnh cao và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, MasterEdu (ChineMaster Chinese Master) dưới sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn học tiếng Trung và nâng cao kỹ năng giao tiếp, làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Trung tâm cam kết mang đến cho học viên một lộ trình học tập hiệu quả, giúp họ đạt được mục tiêu tiếng Trung một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education – Tiếng Trung Master Thầy Vũ: Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Chuyên Biệt Uy Tín Hàng Đầu
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Master Education, hay còn gọi là Tiếng Trung Master Thầy Vũ, là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, trung tâm đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển sự nghiệp của học viên. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình học bài bản và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Tiếng Trung Master Education tự hào là nơi cung cấp kiến thức chuyên sâu, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung toàn diện.
Các Khóa Học Tiếng Trung Đa Dạng Tại Tiếng Trung Master Education
Tiếng Trung Master Education cung cấp các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của từng học viên. Dưới đây là một số khóa học tiêu biểu:
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp: Chuyên sâu vào kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày, từ các tình huống đơn giản đến phức tạp, giúp học viên giao tiếp tự tin với người bản xứ.
Khóa Học Tiếng Trung HSK 1 Đến HSK 9: Các khóa học này cung cấp chương trình luyện thi HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chứng chỉ HSK quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp): Dành cho những học viên muốn thi chứng chỉ HSKK, chuyên về kỹ năng nói, phát âm chuẩn và giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại: Học viên sẽ được trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành thương mại, bao gồm từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán và Kiểm Toán: Dành cho những ai làm việc trong ngành kế toán và kiểm toán, cung cấp kiến thức và từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực này.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng: Giúp học viên nắm bắt các thuật ngữ và giao tiếp trong môi trường sản xuất, công xưởng, giúp họ làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Vận Chuyển: Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển, giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.
Khóa Học Tiếng Trung Văn Phòng và Công Sở: Tập trung vào việc học các kỹ năng giao tiếp văn phòng, từ viết email, soạn thảo văn bản đến giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Biên Phiên Dịch: Hướng tới những ai muốn làm biên phiên dịch, khóa học giúp học viên phát triển kỹ năng dịch thuật và giao tiếp chuyên nghiệp.
Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí: Đào tạo học viên kiến thức tiếng Trung trong ngành dầu khí, giúp họ nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng: Khóa học này tập trung vào việc học các từ vựng và cụm từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, giúp học viên giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
Khóa Học Tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall: Dành cho những ai muốn mua sắm và kinh doanh trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc, như Taobao, 1688 và Tmall.
Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc: Giúp học viên học cách nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc uy tín, tìm nguồn hàng tận gốc, và đánh hàng trực tiếp từ các khu chợ nổi tiếng như Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa Học Tiếng Trung Đánh Hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Khóa học này giúp học viên học cách đánh hàng từ các thành phố lớn của Trung Quốc, nơi tập trung các nhà cung cấp và xưởng sản xuất lớn.
Khóa Học Tiếng Trung Dịch Thuật: Chuyên sâu vào các kỹ năng dịch thuật, giúp học viên cải thiện khả năng dịch tiếng Trung chính xác và nhanh chóng.
Khóa Học Tiếng Trung Tìm Nguồn Hàng Tận Gốc: Dành cho các doanh nhân và những ai kinh doanh nhập khẩu, giúp học viên tìm kiếm các nhà cung cấp đáng tin cậy và tìm nguồn hàng tận gốc.
Lý Do Nên Chọn Tiếng Trung Master Education?
Chương Trình Học Bài Bản và Toàn Diện: Các khóa học tại Tiếng Trung Master Education được thiết kế một cách chi tiết, khoa học và dễ hiểu, giúp học viên tiếp thu nhanh chóng.
Giảng Viên Chuyên Nghiệp: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng học viên, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất.
Phương Pháp Giảng Dạy Hiện Đại: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, chú trọng vào giao tiếp thực tế, giúp học viên học nhanh và ứng dụng ngay kiến thức vào công việc.
Tài Liệu Học Tập Chất Lượng: Học viên được cung cấp tài liệu học tập chuyên sâu và tài liệu bổ trợ, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Học Online và Offline: Với các lớp học online, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, linh hoạt với thời gian học của mình mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập.
Tiếng Trung Master Education là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và hiệu quả. Với hệ thống khóa học đa dạng, phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu học chất lượng, trung tâm sẽ giúp học viên chinh phục mọi mục tiêu học tiếng Trung. Trung tâm không chỉ đào tạo kiến thức mà còn giúp học viên áp dụng tiếng Trung vào thực tiễn, phát triển sự nghiệp và giao tiếp tự tin với thế giới.
- Khóa học tiếng Trung thực dụng
Nguyễn Minh Anh – Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Khi tôi bắt đầu học tiếng Trung, mục tiêu ban đầu của tôi rất đơn giản, đó là có thể giao tiếp cơ bản với bạn bè người Trung Quốc và đồng nghiệp trong môi trường công sở. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi đã nhận ra rằng tôi không chỉ học được những kiến thức về ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần, mà tôi còn học được rất nhiều về văn hóa và cách thức giao tiếp của người Trung Quốc trong đời sống hàng ngày. Thầy Vũ luôn sáng tạo trong phương pháp giảng dạy, giúp học viên không chỉ học từ sách vở mà còn được tiếp cận với những tình huống giao tiếp thực tế rất gần gũi với cuộc sống. Các bài học của thầy luôn được xây dựng dựa trên những tình huống giao tiếp rất cụ thể, chẳng hạn như đi chợ, đàm phán trong công việc, hay thậm chí là cách giao tiếp với đồng nghiệp trong các buổi họp. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giảng dạy linh hoạt, sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như trò chơi, tình huống mô phỏng, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và thực hành ngay tại lớp. Sau mỗi bài học, tôi đều cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong khả năng giao tiếp tiếng Trung, tự tin hơn rất nhiều khi nói chuyện với người Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng nghe và nói, mà còn giúp tôi có thêm hiểu biết về văn hóa giao tiếp trong môi trường công sở và xã hội Trung Quốc. Tôi thực sự cảm thấy may mắn khi đã chọn học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì sự tận tâm và nhiệt huyết trong việc truyền đạt kiến thức!” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Sau khi tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện tử, tôi đã bắt đầu làm việc tại một công ty sản xuất chip bán dẫn. Việc giao tiếp với các đối tác, khách hàng đến từ Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng đối với công việc của tôi. Tuy nhiên, việc tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung trong lĩnh vực bán dẫn thực sự không hề dễ dàng. May mắn thay, tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Khóa học này đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất bổ ích, giúp tôi có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc. Các bài học được xây dựng rất cụ thể, với các chủ đề chuyên sâu về chip bán dẫn, từ các thuật ngữ kỹ thuật đến cách diễn đạt trong các cuộc họp, thảo luận chuyên môn. Thầy Vũ luôn chú trọng đến việc giảng dạy những từ vựng và cấu trúc câu mà tôi sẽ thực sự sử dụng trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế. Một điểm đặc biệt tôi rất thích ở khóa học này là thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành, từ việc giao tiếp với nhau trong các tình huống mô phỏng đến việc thảo luận trực tiếp các vấn đề kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi kết thúc khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, đồng thời tôi cũng có thể đọc và hiểu được các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung. Tôi thực sự biết ơn Thầy Vũ đã giúp tôi mở rộng khả năng giao tiếp chuyên ngành và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Trần Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư vi mạch bán dẫn, công việc của tôi liên tục yêu cầu giao tiếp với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, do đặc thù ngành nghề, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến vi mạch bán dẫn bằng tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu và tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng khóa học. Khóa học không chỉ cung cấp các kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi làm quen với các từ vựng chuyên ngành rất sâu sắc. Những thuật ngữ về vi mạch bán dẫn, từ thiết kế mạch đến sản xuất, đều được thầy Vũ giải thích rất chi tiết. Điều tôi ấn tượng nhất là cách thầy Vũ sử dụng các ví dụ thực tế, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng nắm bắt. Thầy cũng luôn đưa ra các tình huống mô phỏng rất gần gũi với công việc thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, giải thích về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến vi mạch mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và đầy đủ tài nguyên giúp tôi đạt được mục tiêu trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Với công việc hiện tại trong lĩnh vực điện tử, tôi luôn phải đối mặt với các vấn đề liên quan đến mạch điện bán dẫn, đặc biệt là khi giao dịch với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy mình gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật hoặc trao đổi qua email với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi nhận ra rằng mình đã cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy Vũ đã giảng dạy một cách rất chuyên sâu và chi tiết về các thuật ngữ trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Bên cạnh đó, thầy còn chú trọng vào việc luyện tập giao tiếp qua các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thảo luận và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Những bài học thực tế về mạch điện, các cuộc trò chuyện mô phỏng rất hữu ích, giúp tôi hiểu và áp dụng kiến thức một cách trực quan. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, đặc biệt trong môi trường công việc. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì đã tạo ra khóa học tuyệt vời này!”
Các học viên đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, đặc biệt là với các khóa học chuyên sâu về các lĩnh vực kỹ thuật và thương mại như Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn, và Mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức ngôn ngữ một cách rõ ràng mà còn giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế, tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và sâu sắc.
- Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Lê Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một nhân viên trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng trong công việc. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc tài liệu kỹ thuật, thậm chí đôi khi là các bản hợp đồng liên quan đến công nghệ mà không hiểu rõ nghĩa. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt. Thầy Vũ đã cung cấp một chương trình học vô cùng chi tiết, từ việc dạy các thuật ngữ công nghệ thông tin cơ bản cho đến các thuật ngữ chuyên sâu, giúp tôi không chỉ học cách giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành như phần mềm, phần cứng, mạng máy tính, và các thuật ngữ công nghệ khác bằng tiếng Trung. Các buổi học rất thực tế và thầy luôn có những ví dụ sinh động từ các tình huống cụ thể trong công việc. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc giao tiếp qua các bài tập nhóm và thảo luận, điều này giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Trung trong các tình huống công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể dễ dàng trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, và tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp quốc tế. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã có thêm một công cụ mạnh mẽ để phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Trần Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Với công việc hiện tại trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác, nhà cung cấp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy khá lo lắng vì vốn từ vựng của mình khá hạn chế và tôi gặp khó khăn khi muốn đàm phán hay thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ thương mại, từ cách thức đàm phán, ký kết hợp đồng, đến các vấn đề về thuế, thanh toán, vận chuyển. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn đưa ra các tình huống thực tế, mô phỏng các cuộc đàm phán thương mại rất gần gũi với công việc của tôi. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành ngay trong lớp qua các bài tập tình huống, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc giao dịch thực tế. Một điều tôi rất ấn tượng là thầy rất tận tâm trong việc giải đáp thắc mắc và luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, khuyến khích chúng tôi trao đổi và thảo luận. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã nâng cao đáng kể, và tôi có thể đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu một cách suôn sẻ hơn rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi học được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách thức làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Tôi rất biết ơn Thầy Vũ vì những kiến thức quý báu mà tôi đã học được.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Nguyễn Thanh Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là một kỹ sư dầu khí, công việc của tôi liên quan đến việc nghiên cứu, phát triển các công nghệ khai thác dầu khí, và hầu hết các đối tác của chúng tôi đều là các công ty Trung Quốc. Do đó, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster. Trước đây, tôi luôn cảm thấy bối rối khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật về dầu khí bằng tiếng Trung và gặp khó khăn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng tiếng Trung của mình đã cải thiện rõ rệt, đặc biệt là trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về dầu khí. Thầy Vũ đã xây dựng chương trình học rất phù hợp, cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên sâu về các vấn đề khai thác dầu khí, từ các kỹ thuật khoan, khai thác đến các thiết bị sử dụng trong ngành. Những bài học lý thuyết kết hợp với thực hành giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Điều đặc biệt là thầy luôn chú trọng đến việc thực hành giao tiếp, đặc biệt là các tình huống trao đổi trong công việc, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành. Khóa học không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu được cách thức làm việc và văn hóa của người Trung Quốc trong ngành dầu khí. Tôi rất cảm ơn Thầy Vũ vì khóa học hữu ích này.” - Khóa học tiếng Trung online
Nguyễn Thiên Lý – Khóa học tiếng Trung online
“Vì công việc và lịch học bận rộn, tôi không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm. Do đó, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Mặc dù học online, nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự tận tâm và chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ. Khóa học được thiết kế rất khoa học, với các bài giảng đầy đủ và dễ hiểu, giúp tôi có thể học tập mọi lúc mọi nơi. Thầy Vũ luôn theo dõi và đánh giá sự tiến bộ của học viên, cung cấp những phản hồi rất chi tiết và hữu ích. Chỉ sau một thời gian ngắn, tôi đã cải thiện được khả năng nghe và nói tiếng Trung của mình rất nhiều. Bên cạnh các bài học lý thuyết, thầy còn cung cấp các bài tập và tình huống thực hành giúp tôi củng cố và áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Cảm ơn Thầy Vũ đã tạo ra một khóa học online vô cùng tiện lợi và hiệu quả. Tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa học tiếp theo tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Hoàng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp của Thầy Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster là một trong những khóa học chuyên sâu nhất mà tôi từng tham gia. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản và chưa có kỳ vọng cao vào việc đạt được chứng chỉ HSK 9. Nhưng sau một thời gian học, tôi không chỉ hiểu sâu hơn về ngữ pháp và từ vựng, mà còn rèn luyện được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết vô cùng hiệu quả. Thầy Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và có phương pháp học rất khoa học, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi thi HSK 9 cấp. Thầy luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành và giải đáp thắc mắc rất nhiệt tình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được kết quả như mong đợi và cảm thấy tự hào về những gì mình đã học được. Thầy Vũ không chỉ là một người thầy giỏi mà còn là người truyền cảm hứng cho tôi trên con đường học tiếng Trung.”
Những đánh giá chi tiết và thực tế trên đây từ học viên cho thấy chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster, nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Các học viên đánh giá cao cách thầy xây dựng chương trình học chuyên sâu và thực tiễn, tạo ra môi trường học tập hiệu quả và thú vị.
- Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Lê Ngọc Duy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Với công việc liên quan đến logistics, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc, nhưng trước đây tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung để trao đổi về các thủ tục vận chuyển, kho bãi và quản lý chuỗi cung ứng. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Khóa học đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thực tế. Thầy Vũ không chỉ dạy chúng tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn chia sẻ những tình huống thực tế mà thầy đã gặp phải trong công việc, từ đó giúp chúng tôi dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng đọc hiểu tài liệu, trao đổi về hợp đồng vận chuyển, và giải quyết các vấn đề liên quan đến logistics bằng tiếng Trung. Các bài học được thầy thiết kế rất chi tiết và gần gũi, các buổi học thực hành cũng rất thú vị. Đặc biệt, tôi đánh giá rất cao phương pháp giảng dạy của Thầy Vũ, luôn chú trọng đến sự tương tác giữa thầy và học viên, giúp tôi học hỏi được rất nhiều điều mới mẻ. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được nâng cao rõ rệt. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục theo học các khóa khác của Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Trần Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty lớn, và công việc của tôi yêu cầu phải đọc hiểu các tài liệu về xuất nhập khẩu từ Trung Quốc, cũng như giao tiếp với các đối tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các hợp đồng và các tài liệu về quy trình xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tận tâm, cung cấp cho chúng tôi các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu một cách chi tiết và dễ hiểu. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày, giúp chúng tôi có thể ứng dụng kiến thức ngay vào thực tế. Đặc biệt, Thầy Vũ rất chú trọng đến việc rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua các bài tập tình huống và thảo luận nhóm, tạo cơ hội để học viên được thực hành liên tục. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu biết về các quy trình xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Tôi có thể trao đổi trực tiếp với đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng, và giải quyết các vấn đề công việc một cách suôn sẻ. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và chắc chắn sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp tham gia khóa học này.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Nguyễn Hoàng Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi là một người chuyên kinh doanh online và việc nhập hàng từ Trung Quốc là công việc hàng ngày của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tìm kiếm và mua hàng trên các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688. Tôi không thể hiểu hết các từ vựng và thông tin sản phẩm, đôi khi còn bị bỡ ngỡ khi giao tiếp với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học này tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy mình đã thay đổi hoàn toàn. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ phổ biến trên Taobao và 1688, từ cách tìm kiếm sản phẩm, chọn nhà cung cấp, cho đến việc thương lượng giá cả và thanh toán. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều mẹo và chiến lược thực tế, giúp tôi dễ dàng xử lý các tình huống gặp phải khi mua hàng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc mua hàng online từ Trung Quốc, và thậm chí có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp bằng tiếng Trung mà không gặp phải bất kỳ rào cản nào. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm để nâng cao thêm kỹ năng tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Vũ Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là một kế toán viên và công việc của tôi thường xuyên liên quan đến việc đọc các báo cáo tài chính, hợp đồng, và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Trước đây, tôi cảm thấy rất khó khăn khi làm việc với các tài liệu này, vì không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn là các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi đã có một cái nhìn rất khác về tiếng Trung. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi những từ vựng chuyên ngành rất chi tiết và có hệ thống, từ cách ghi nhận sổ sách kế toán, đến các thuật ngữ về thuế, báo cáo tài chính, và các vấn đề liên quan đến hợp đồng tài chính. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Không chỉ học lý thuyết, thầy còn tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung và có thể giao tiếp một cách dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Trần Thi Bích – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSKK để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Tôi đã học qua nhiều trung tâm trước đây, nhưng tôi chưa bao giờ tìm thấy một phương pháp học hiệu quả và dễ hiểu như ở Trung tâm tiếng Trung Master Edu. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết, đặc biệt là ở các phần luyện phát âm và ngữ điệu, giúp tôi có thể giao tiếp tự nhiên hơn. Sau mỗi buổi học, thầy luôn cung cấp cho tôi các bài tập để luyện tập thêm, đồng thời giải đáp mọi thắc mắc trong quá trình học. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc phát triển khả năng nghe và nói, một yếu tố rất quan trọng đối với kỳ thi HSKK. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia thi HSKK và đã đạt được điểm số khá cao. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu thêm về cách thức thi và các mẹo để đạt được kết quả tốt nhất.”
Những đánh giá trên từ học viên về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn áp dụng trực tiếp vào công việc, mang lại giá trị thực tiễn rõ rệt cho người học.
- Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Nguyễn Thanh Tú – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi luôn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật liên quan đến bán dẫn. Công việc của tôi đòi hỏi phải tiếp xúc với các tài liệu, báo cáo và tài liệu kỹ thuật về bán dẫn từ Trung Quốc, nhưng vì ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật liên quan đến bán dẫn bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã rất tận tâm giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành, từ các khái niệm cơ bản về chip bán dẫn đến các thuật ngữ về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và công nghệ bán dẫn tiên tiến. Thầy cũng cung cấp các ví dụ và bài tập thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi đã có thể trao đổi kỹ thuật một cách hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, đồng thời dễ dàng hiểu và sử dụng các tài liệu kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn. Đây là khóa học rất hữu ích đối với những ai đang làm việc trong ngành công nghệ và điện tử.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư trong ngành công nghệ vi mạch, tôi luôn phải làm việc với các tài liệu và hợp đồng về vi mạch bán dẫn từ Trung Quốc. Ban đầu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, bởi vì ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành quá phức tạp. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được. Thầy Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ về vi mạch, từ các loại linh kiện đến các quy trình sản xuất, và thậm chí là các công nghệ mới trong lĩnh vực này. Thầy giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và rất gần gũi với học viên. Sau mỗi buổi học, tôi cảm thấy mình tự tin hơn trong việc tiếp xúc với các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác. Đặc biệt, thầy cũng dạy chúng tôi cách đọc hiểu các bản vẽ và sơ đồ vi mạch, một kỹ năng rất quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học này thực sự rất bổ ích, tôi cảm thấy rằng mình đã trang bị được nhiều kiến thức hữu ích để áp dụng vào công việc hàng ngày.” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Trần Đức Tuấn – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Là một kỹ sư điện tử, công việc của tôi liên quan đến các thiết kế và nghiên cứu mạch điện bán dẫn. Tôi thường xuyên cần phải đọc và hiểu các tài liệu về mạch điện bán dẫn từ Trung Quốc, nhưng vì không nắm vững tiếng Trung, tôi đã gặp khó khăn khi làm việc với các tài liệu này. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi nhận thấy khả năng của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, từ các linh kiện điện tử cơ bản đến các thuật ngữ phức tạp liên quan đến thiết kế mạch điện bán dẫn. Các bài học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về lý thuyết mà còn giúp tôi nắm vững cách đọc các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc và hiểu các báo cáo kỹ thuật cũng như giao tiếp về các dự án mạch điện bán dẫn. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Nguyễn Quốc Hưng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên trong ngành công nghệ thông tin, công việc của tôi đòi hỏi phải thường xuyên đọc tài liệu kỹ thuật, các mã nguồn mở, và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin, tôi gặp khó khăn khi tiếp cận các tài liệu này, đặc biệt là khi nó liên quan đến những thuật ngữ rất kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin hơn trong việc đọc tài liệu, dịch mã nguồn và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Thầy Vũ đã dạy chúng tôi rất nhiều thuật ngữ công nghệ thông tin thông dụng, từ các khái niệm về phần mềm, phần cứng đến các công nghệ mới như AI, Big Data, Cloud Computing. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích trong việc tiếp cận các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc trong ngành công nghệ thông tin. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là một nhân viên kinh doanh, và công việc của tôi yêu cầu phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán hợp đồng với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại, từ các cụm từ về giá cả, điều khoản hợp đồng, thanh toán, đến các tình huống thương thảo thực tế. Những bài học này không chỉ giúp tôi nâng cao từ vựng mà còn giúp tôi học được cách đàm phán, thuyết phục đối tác trong các tình huống cụ thể. Thầy Vũ cũng luôn khuyến khích chúng tôi thực hành giao tiếp trong lớp học, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với đối tác. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi đã áp dụng được nhiều kiến thức học được vào công việc hàng ngày, nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Các đánh giá trên từ học viên tiếp tục chứng minh chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn cam kết cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao, giúp học viên không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn áp dụng trực tiếp vào các lĩnh vực chuyên môn của mình.
- Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Lê Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Với vai trò là một kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi đòi hỏi phải tiếp xúc với nhiều tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn khi phải đọc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp trong các cuộc họp. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình. Thầy đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ các quá trình khai thác, chế biến, bảo dưỡng cho đến các yếu tố tác động đến ngành dầu khí. Tôi cũng học được cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp, trao đổi về hợp đồng, thỏa thuận và các quy trình sản xuất. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp nhận và trao đổi các tài liệu về dầu khí bằng tiếng Trung. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện đáng kể trình độ tiếng Trung chuyên ngành của mình. Đây thực sự là một khóa học rất bổ ích và cần thiết đối với những ai làm trong ngành dầu khí.” - Khóa học tiếng Trung online
Trần Thị Hương – Khóa học tiếng Trung online
“Vì công việc và lịch trình cá nhân khá bận rộn, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung có thể học linh hoạt và tiện lợi mà không cần phải đến lớp học trực tiếp. Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn hoàn hảo dành cho tôi. Khóa học này không những linh hoạt mà còn rất hiệu quả. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập. Thầy đã cung cấp đầy đủ tài liệu học và các bài giảng chi tiết qua video, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các bài học. Thầy cũng luôn theo dõi tiến độ học tập của tôi và hướng dẫn tôi cách học hiệu quả. Hơn nữa, mỗi buổi học online đều có các bài tập thực hành để củng cố kiến thức, giúp tôi luyện tập khả năng nghe, nói, đọc và viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và chính xác hơn. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Nguyễn Phúc Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản và khá lúng túng khi phải tham gia các cuộc họp hoặc viết các báo cáo công việc bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nâng cao được rất nhiều trình độ tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản, từ việc trang bị kiến thức nền tảng đến nâng cao, giúp tôi xây dựng được vốn từ vựng vững chắc, cải thiện khả năng nghe và nói. Thầy cũng rất chú trọng đến việc giúp tôi luyện tập các kỹ năng viết và đọc hiểu các tài liệu khó, phù hợp với yêu cầu của bài thi HSK 9 cấp. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, và các bài tập thực hành đã giúp tôi ôn luyện và củng cố kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Khóa học này rất phù hợp với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt được chứng chỉ HSK cao.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Lâm Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài nhưng chưa từng tham gia khóa học HSKK, vì thế khi biết Trung tâm tiếng Trung Master Edu có các khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp, tôi đã đăng ký ngay. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói mà còn giúp tôi chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSKK. Mỗi buổi học đều có các bài tập thực hành giúp tôi luyện tập các kỹ năng cần thiết, như phát âm chuẩn, cách trả lời các câu hỏi giao tiếp trong các tình huống cụ thể, đồng thời thầy cũng chia sẻ các mẹo để đạt điểm cao trong kỳ thi. Sau khi hoàn thành khóa học HSKK sơ cấp và trung cấp, tôi đã cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đặc biệt, tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK cao cấp với kết quả xuất sắc. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và chuyên nghiệp, tôi rất vui khi đã tham gia khóa học này và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Hà Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Trong công việc logistics, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và các tài liệu về vận chuyển, quản lý kho hàng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với đối tác. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành logistics, từ các quy trình nhập khẩu, xuất khẩu đến các thuật ngữ vận chuyển, kho bãi và quản lý hàng hóa. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kiến thức thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình logistics trong môi trường tiếng Trung. Đây là một khóa học rất hữu ích và tôi khuyến khích các bạn làm trong ngành logistics tham gia khóa học này.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Vũ Ngọc Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Với công việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các hợp đồng, chứng từ liên quan đến thương mại quốc tế. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung, đặc biệt là trong việc đọc hiểu hợp đồng, chứng từ và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ các thủ tục hải quan, vận chuyển quốc tế đến các phương thức thanh toán và thương mại điện tử. Thầy cũng đưa ra các tình huống giao tiếp thực tế để học viên có thể áp dụng trực tiếp vào công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và thực hiện các giao dịch xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
Các đánh giá tiếp tục khẳng định chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, nơi học viên không chỉ cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn có thể áp dụng kiến thức vào các ngành nghề cụ thể, từ kỹ thuật, thương mại, đến các ngành công nghiệp chuyên môn.
- Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Trương Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Là một người kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử, tôi luôn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi biết đến khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi đã quyết định tham gia để cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp trên hai nền tảng lớn này. Khóa học này thật sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa, cũng như cách thức thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, từ việc giải thích các thuật ngữ phổ biến trên Taobao và 1688, đến cách sử dụng công cụ tìm kiếm hiệu quả và lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Hơn nữa, thầy còn cung cấp nhiều tình huống thực tế giúp tôi luyện tập các kỹ năng giao tiếp trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc yêu cầu thông tin sản phẩm cho đến thương lượng giá và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình mua bán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi nhập hàng từ Taobao và 1688. Khóa học này thực sự là một công cụ hữu ích cho những ai muốn phát triển kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Nguyễn Tiến Dũng – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tôi phải phụ thuộc vào các dịch vụ trung gian để nhập hàng từ Trung Quốc, điều này không chỉ tốn kém mà đôi khi còn gặp rủi ro về chất lượng hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể tự tin giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đặt hàng cho đến thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề khi nhập hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi những kỹ năng giao tiếp cần thiết, cũng như các mẹo giúp tìm kiếm nguồn hàng tốt và cách kiểm tra chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, khóa học còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình vận chuyển, thủ tục hải quan và các phương thức thanh toán khi nhập hàng từ Trung Quốc. Điều đặc biệt là thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp chúng tôi thực hành qua các tình huống thực tế, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong các giao dịch mua bán. Sau khóa học, tôi đã giảm thiểu được chi phí và tăng hiệu quả nhập hàng, và quan trọng hơn là có thể tự kiểm soát toàn bộ quy trình từ khi tìm hàng cho đến khi nhận hàng tại Việt Nam.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Phạm Ngọc Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Là một kế toán viên tại một công ty có liên kết với các đối tác Trung Quốc, tôi cần thường xuyên làm việc với các báo cáo tài chính, hợp đồng và chứng từ bằng tiếng Trung. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách đọc hiểu các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ các báo cáo tài chính, hóa đơn, chứng từ cho đến các hợp đồng tài chính giữa các công ty Trung Quốc và Việt Nam. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kế toán mà còn cung cấp cho tôi các kỹ năng giao tiếp cần thiết để đàm phán hợp đồng, thanh toán và giải quyết các vấn đề tài chính với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất ấn tượng với cách thầy Vũ giải thích các nội dung khó một cách dễ hiểu và dễ tiếp thu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong các vấn đề tài chính. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Trần Hữu Thắng – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc thương mại quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin trao đổi và thương lượng hợp đồng, báo giá, và các thỏa thuận mua bán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ và quy trình trong thương mại, từ việc tìm kiếm khách hàng, đàm phán giá, đến ký kết hợp đồng và quản lý các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Điều tôi thích nhất ở khóa học này là thầy đã đưa ra rất nhiều ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp trong môi trường kinh doanh, giúp tôi ứng dụng những gì đã học vào công việc thực tế. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai đang làm việc trong ngành thương mại và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Nguyễn Thị Kim Liên – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Công việc của tôi liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc triển khai các dự án hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật, báo cáo và hợp đồng bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin, từ việc giải thích các khái niệm cơ bản đến các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thầy cũng giúp tôi luyện tập giao tiếp trong các tình huống thực tế, chẳng hạn như thảo luận về yêu cầu dự án, điều chỉnh các tiến độ công việc và trao đổi về các vấn đề kỹ thuật trong dự án. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Lê Minh Hoàng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Trong ngành logistics, tôi cần phải giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các quy trình vận chuyển, kho bãi và các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành logistics bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong lĩnh vực logistics, từ các phương thức vận chuyển, khai báo hải quan, đến việc quản lý kho và các thủ tục xuất nhập khẩu. Những bài học thầy dạy rất thiết thực và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc trong ngành logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế. Đây là một khóa học rất cần thiết cho những ai làm việc trong ngành logistics và vận chuyển.”
Các học viên đều nhận thấy sự cải thiện rõ rệt trong trình độ tiếng Trung của mình sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức chuyên ngành mà còn giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ đó giúp họ phát triển nghề nghiệp và tăng cường khả năng cạnh tranh trong môi trường làm việc quốc tế.
- Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Là một người đã học tiếng Trung khá lâu nhưng chưa thể đạt được mục tiêu cao nhất, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để nâng cao trình độ và chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một chương trình học rất bài bản, từ việc củng cố nền tảng kiến thức cơ bản cho đến việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở các cấp độ cao. Những bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, thầy luôn chú trọng việc giải thích cặn kẽ các từ vựng, ngữ pháp, cũng như các chiến lược làm bài thi hiệu quả. Không chỉ vậy, thầy còn cung cấp cho chúng tôi nhiều tài liệu bổ trợ và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết lách. Sau một thời gian học, tôi nhận thấy mình không chỉ tiến bộ rõ rệt trong việc làm bài thi HSK mà còn cải thiện rất nhiều trong khả năng giao tiếp tiếng Trung hằng ngày. Khóa học này thực sự rất bổ ích và phù hợp cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ HSK cao nhất.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Trần Minh Quang – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc thi HSKK, đặc biệt là kỹ năng nói. Sau khi tham gia khóa học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia thi HSKK. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm, mà còn dạy tôi cách sử dụng từ vựng phù hợp với từng tình huống giao tiếp. Thầy còn chia sẻ rất nhiều kỹ năng thi, từ cách trả lời câu hỏi nhanh chóng, đến cách tạo dựng câu trả lời mạch lạc và tự nhiên. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp nhanh chóng, giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK một cách dễ dàng. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích và phương pháp học hiệu quả mà thầy đã truyền đạt.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Hoàng Anh Duy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là nhân viên kỹ thuật trong ngành dầu khí, tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các dự án hợp tác quốc tế. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất phù hợp với nhu cầu công việc của tôi, từ việc dạy các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí, đến cách thức giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác. Những bài học rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, thầy còn chia sẻ những tình huống thực tế trong ngành dầu khí, giúp tôi có cái nhìn rõ hơn về cách thức giao tiếp và làm việc hiệu quả. Khóa học này thật sự là một công cụ hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp bằng tiếng Trung.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Lê Quốc Tuấn – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một lập trình viên, tôi phải đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc, và khóa học này đã cung cấp cho tôi các từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán dự án và thậm chí là giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Thầy rất am hiểu về ngành và chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Những bài giảng của thầy rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành và tình huống cụ thể giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung cho công việc chuyên ngành.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Trần Văn Hưng – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề vận chuyển, kho bãi và xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung để trao đổi công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn giải thích chi tiết về các thuật ngữ trong ngành logistics, từ việc vận chuyển hàng hóa, đến các thủ tục hải quan và quản lý kho. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc giải quyết các vấn đề vận chuyển, đến việc đàm phán các thỏa thuận về giá cả và lịch trình giao hàng. Khóa học này thật sự rất bổ ích và thiết thực đối với những ai làm việc trong lĩnh vực logistics.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Nguyễn Tiến Hoàng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Là một nhân viên làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán hợp đồng, thỏa thuận về giá cả, phương thức thanh toán và các thủ tục hải quan. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy chúng tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các tình huống giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi rất thích cách thầy giải thích rõ ràng và dễ hiểu về các quy trình xuất nhập khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng, đến việc kiểm tra chất lượng hàng hóa và thanh toán quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Lê Minh Thành – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi tìm kiếm và giao tiếp với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin hơn khi đặt hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ trong việc tìm kiếm và đàm phán sản phẩm mà còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế về cách tìm nguồn hàng giá tốt, kiểm tra chất lượng sản phẩm và đàm phán với nhà cung cấp. Sau khóa học, tôi có thể tự nhập hàng từ Taobao và 1688 một cách dễ dàng, giảm thiểu được chi phí và rủi ro. Khóa học này rất thực tế và phù hợp cho những ai muốn kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc qua các nền tảng trực tuyến.”
Các học viên đều cho rằng các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn rất chú trọng đến việc ứng dụng vào thực tế công việc, giúp học viên tự tin và thành công trong công việc của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên và chia sẻ kinh nghiệm quý báu, tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả.
- Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Vũ Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi bắt đầu kinh doanh nhập hàng Trung Quốc từ Taobao và 1688, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thảo luận với nhà cung cấp. Khóa học này thật sự là một bước ngoặt đối với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm hàng hóa, đàm phán giá cả mà còn chia sẻ những bí quyết về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc một cách an toàn và hiệu quả. Tôi đã học được cách trao đổi về chất lượng sản phẩm, phương thức thanh toán, và cả những vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu để tránh bị lừa đảo trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc và có thể giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp mà không còn phải lo lắng về vấn đề ngôn ngữ. Khóa học này rất thực tế và giúp ích rất nhiều cho những ai muốn nhập hàng Trung Quốc với giá tốt và đảm bảo chất lượng.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Phạm Thanh Sơn – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Là một kế toán viên làm việc trong công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu, tôi gặp khó khăn khi giao tiếp với các đồng nghiệp Trung Quốc và hiểu các tài liệu kế toán chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khóa học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ các phương thức thanh toán, báo cáo tài chính, đến cách lập hóa đơn và các quy định về thuế. Khóa học cũng rất chú trọng đến việc dạy chúng tôi cách xử lý các tình huống trong công việc kế toán như kiểm tra số liệu, lập báo cáo, đàm phán các hợp đồng liên quan đến tài chính. Thầy luôn nhiệt tình và tận tâm trong việc giải thích từng chi tiết. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc và tự tin hơn trong việc xử lý các công việc kế toán bằng tiếng Trung. Đây là khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao kỹ năng kế toán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Nguyễn Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp thương mại trong công việc. Là một nhân viên kinh doanh, tôi cần phải đàm phán, ký kết hợp đồng, và giải quyết các vấn đề với các đối tác Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các điều khoản hợp đồng và cách thức đàm phán. Khóa học với thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các thuật ngữ thương mại quan trọng mà còn dạy tôi các chiến lược đàm phán, cách ứng xử trong các cuộc gặp gỡ với đối tác Trung Quốc. Thầy rất nhiệt tình giải thích các tình huống thực tế và những mẹo giao tiếp để có thể đạt được kết quả tốt nhất trong công việc. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đạt được những thỏa thuận có lợi cho công ty. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Trần Thị Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là một nhân viên làm việc trong ngành logistics, tôi rất cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề về vận chuyển và kho bãi. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích về các thuật ngữ trong ngành logistics và cách thức giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành từ việc giao nhận hàng hóa, đến các thủ tục hải quan và các quy định về vận chuyển quốc tế. Ngoài ra, thầy còn giúp tôi nắm vững các quy trình công việc và cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng vận chuyển, kiểm tra chất lượng hàng hóa và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao nhận. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích và giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung để giải quyết công việc hiệu quả.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Lê Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy rõ sự tiến bộ trong khả năng ngôn ngữ của mình. Trước đây, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản, nhưng qua quá trình học với thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện được các kỹ năng như nghe, nói, đọc, và viết ở một cấp độ cao hơn rất nhiều. Thầy rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn giúp tôi hiểu rõ từng vấn đề một cách chi tiết. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, phương pháp dạy của thầy cũng rất hiệu quả khi kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Ngoài ra, thầy còn chuẩn bị rất nhiều bài tập và tài liệu giúp tôi luyện tập và củng cố kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi tham gia kỳ thi HSK và giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống công việc hằng ngày. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi học hỏi được nhiều kiến thức về văn hóa Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung HSKK
Nguyễn Hải Yến – Khóa học tiếng Trung HSKK
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu đã giúp tôi vượt qua các kỳ thi HSKK một cách dễ dàng và tự tin hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp trong các tình huống giao tiếp. Các buổi học của thầy luôn rất sinh động và dễ hiểu, đặc biệt thầy dạy rất kỹ về phát âm và ngữ điệu, giúp tôi dễ dàng thể hiện bản thân trong các cuộc thi HSKK. Tôi cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi thi HSKK, và kết quả thi của tôi đã cải thiện rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một người thầy rất nhiệt tình và tận tâm. Tôi rất cảm ơn thầy vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình trong kỳ thi HSKK.”
Các học viên đều đánh giá cao chất lượng khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cho rằng các khóa học không chỉ giúp cải thiện trình độ tiếng Trung mà còn giúp họ nâng cao kỹ năng chuyên ngành, tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người thầy tận tâm và chuyên nghiệp, luôn hỗ trợ học viên và giúp họ đạt được mục tiêu học tập của mình.
- Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Phan Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Kể từ khi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, công việc nhập hàng Trung Quốc của tôi đã trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy cho tôi rất nhiều từ vựng và các cụm từ chuyên ngành mà tôi gặp phải khi sử dụng các nền tảng Taobao và 1688 để tìm kiếm hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức thương lượng giá cả và giao dịch với các nhà cung cấp, điều mà trước đây tôi gặp khó khăn. Khóa học này thực sự rất hữu ích, vì tôi không chỉ học cách đàm phán, mà còn nắm được các thủ tục vận chuyển, thanh toán và các quy trình cần thiết để đảm bảo việc nhập hàng diễn ra suôn sẻ. Tôi cảm thấy rất tự tin khi giao dịch trên Taobao, không còn lo lắng về vấn đề ngôn ngữ nữa. Thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu mà thầy đã truyền đạt.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Trần Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ khi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao dịch, ký hợp đồng và trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi không chỉ học được những thuật ngữ chuyên ngành mà còn nắm được quy trình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu từ Trung Quốc. Thầy dạy rất chi tiết về cách thức làm thủ tục hải quan, lập hợp đồng thương mại và cách thức thanh toán quốc tế. Thầy còn giúp tôi hiểu rõ về quy định vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa khi xuất nhập khẩu. Những kiến thức này đã giúp tôi rất nhiều trong công việc và tăng cường sự tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng về khóa học này và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm quý báu.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí
Nguyễn Thị Hoài An – Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và luôn gặp phải những khó khăn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt là trong công việc kế toán, nhiều tài liệu và hợp đồng liên quan đến tài chính thường bằng tiếng Trung, khiến tôi khó có thể nắm bắt được thông tin chính xác. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí, từ các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính đến các hợp đồng, giấy tờ liên quan đến vận hành và quản lý tài chính trong ngành dầu khí. Những kiến thức này rất hữu ích và đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn thầy đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong ngành dầu khí một cách thực tế và hiệu quả như vậy.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Lê Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một kỹ sư công nghệ thông tin làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải hiểu các thuật ngữ công nghệ và giao tiếp hiệu quả khi thảo luận về các dự án. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn dạy tôi cách thảo luận về các vấn đề kỹ thuật, giải quyết các tình huống liên quan đến phần mềm, hệ thống mạng, và các giải pháp công nghệ. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, thậm chí khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thầy dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường công nghệ thông tin. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Vũ Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung ở mức cơ bản và gặp nhiều khó khăn khi giao tiếp và tham gia các kỳ thi HSK. Thế nhưng, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có sự tiến bộ rõ rệt về cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các bài giảng lý thuyết mà còn dạy tôi những kỹ năng thực hành rất hiệu quả để có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy dạy rất chi tiết về các cấu trúc câu, cách sử dụng từ vựng chính xác và cải thiện kỹ năng nghe hiểu thông qua các bài tập đa dạng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã có thể đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một người thầy tuyệt vời, luôn tận tâm và hỗ trợ học viên hết mình. Tôi thực sự rất biết ơn thầy.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Lưu Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thật sự đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung rất nhiều. Trước đây tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức cơ bản, nhưng qua khóa học, tôi đã nâng cao được khả năng phát âm, ngữ điệu và đặc biệt là kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và tận tình, giúp tôi hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cách sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại. Thầy còn giúp tôi luyện tập với các bài thi HSKK thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Tôi cảm thấy khóa học rất hiệu quả và thiết thực, giúp tôi không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn tự tin giao tiếp với người Trung Quốc trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiến bộ như vậy.”
Các học viên tiếp tục đánh giá cao những khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là các khóa học chuyên sâu về các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, dầu khí, công nghệ thông tin và HSK 9 cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn được khen ngợi về phương pháp giảng dạy hiệu quả và tận tâm, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và tự tin trong giao tiếp và công việc.
- Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Trần Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rất rõ về những thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vận chuyển và logistics. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề như vận chuyển, đóng gói, khai báo hải quan, và các thủ tục liên quan đến hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi những từ vựng quan trọng mà còn giải thích chi tiết về quy trình vận chuyển quốc tế và các tiêu chuẩn chất lượng. Thầy còn giúp tôi thực hành những tình huống thực tế, từ việc đàm phán với đối tác Trung Quốc cho đến việc xử lý các giấy tờ vận chuyển và hải quan. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong ngành logistics, đặc biệt là khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ những kiến thức quý báu này.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán Công ty
Lê Văn Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán Công ty
“Tôi là một nhân viên kế toán trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, và việc xử lý các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung là một thử thách lớn đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán Công ty tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi nhận thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán mà còn giảng dạy cách xử lý các tài liệu tài chính phức tạp và làm quen với các biểu mẫu báo cáo thường xuyên dùng trong ngành. Thầy dạy rất chi tiết về cách lập báo cáo tài chính, hợp đồng, biên bản và các giấy tờ kế toán bằng tiếng Trung. Thầy cũng tạo ra nhiều bài tập thực tế giúp tôi rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tài liệu kế toán và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Khóa học này thực sự rất hiệu quả đối với những ai làm việc trong ngành kế toán và cần sử dụng tiếng Trung hàng ngày.” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Là một kỹ sư trong ngành vi mạch bán dẫn, tôi luôn phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua vấn đề này. Thầy dạy rất chi tiết về các thuật ngữ liên quan đến vi mạch, từ các thành phần, nguyên lý hoạt động đến các công nghệ sản xuất vi mạch bán dẫn. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và có ứng dụng thực tế, giúp tôi không chỉ hiểu rõ hơn về lĩnh vực vi mạch mà còn tự tin khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy rất tự tin trong công việc của mình.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Vũ Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghiệp bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến các sản phẩm chip bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất chi tiết về các thuật ngữ và các khái niệm trong lĩnh vực này. Thầy không chỉ dạy tôi về các kỹ thuật sản xuất chip bán dẫn mà còn giúp tôi hiểu rõ về quy trình kiểm tra chất lượng, các tiêu chuẩn quốc tế và cách thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc trong ngành chip bán dẫn, đặc biệt là khi cần giao tiếp với các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Phạm Minh Thảo – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc. Trước đó, tôi gặp khó khăn khi thương thảo với các đối tác Trung Quốc, vì ngôn ngữ là rào cản lớn. Sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin hơn trong việc trao đổi về giá cả, điều khoản hợp đồng, và các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các kỹ năng đàm phán, cách sử dụng từ ngữ trong các cuộc giao dịch thương mại và cách xử lý các tình huống trong quá trình ký kết hợp đồng. Thầy còn cung cấp các bài tập thực hành giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất cảm ơn thầy đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Đặng Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng đều được viết bằng tiếng Trung, điều này khiến tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc xử lý công việc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nắm được rất nhiều từ vựng và kiến thức chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình kỹ thuật, các hợp đồng thương mại, và các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất dễ hiểu, cung cấp những kiến thức thiết thực giúp tôi nâng cao khả năng làm việc trong ngành này. Khóa học thực sự rất hiệu quả và tôi rất biết ơn thầy.”
Các học viên tiếp tục phản hồi tích cực về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Họ đánh giá cao phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như logistics, kế toán, dầu khí, vi mạch bán dẫn, chip bán dẫn, và thương mại. Những khóa học này không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn trang bị kiến thức chuyên sâu để xử lý các tình huống công việc thực tế, giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
- Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Hoàng Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự mở ra một hướng đi mới trong công việc của tôi. Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi luôn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để có thể trao đổi hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các quy trình, thủ tục xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong việc giao dịch hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng kiến thức cực kỳ hữu ích về các từ vựng liên quan đến xuất nhập khẩu, từ các loại giấy tờ, quy trình thanh toán, vận chuyển đến các loại thuế và thủ tục hải quan. Hơn nữa, thầy còn giúp tôi luyện tập với các tình huống thực tế, làm cho việc học trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn rất nhiều. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và tôi cảm thấy mình không còn bị lúng túng khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc nữa.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Nguyễn Thị Bích Hạnh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi là người chuyên mua sắm và nhập hàng qua Taobao và 1688, nhưng trước đây tôi luôn gặp khó khăn khi phải tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc do rào cản ngôn ngữ. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả khi mua hàng trên các nền tảng này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về các trang web Taobao và 1688, và đã chỉ cho tôi cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với người bán, và thương thảo giá cả bằng tiếng Trung. Hơn nữa, thầy còn giúp tôi nắm bắt các thủ tục mua hàng, thanh toán và vận chuyển quốc tế, điều này thực sự giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này cực kỳ hữu ích đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực nhập hàng và kinh doanh online.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Trương Quốc Bảo – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung rất rõ rệt. Trước đây, tôi chỉ có thể giao tiếp ở mức cơ bản, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp, thậm chí là tham gia các cuộc hội thảo chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tâm huyết, luôn kiên nhẫn giải thích tỉ mỉ các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thực tế, đặc biệt là các bài tập luyện nghe, nói, đọc, viết và dịch, giúp tôi ôn tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp, và tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Trần Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học này vì muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSKK để lấy chứng chỉ và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các kỹ năng nói tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ về các kỹ thuật thi HSKK. Thầy rất tỉ mỉ trong việc hướng dẫn tôi cách phát âm chuẩn, cấu trúc câu, và cách trả lời các câu hỏi trong kỳ thi HSKK. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình nói tiếng Trung tự tin hơn rất nhiều và tôi đã có thể thi đậu HSKK ở mức cao cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự là người thầy tuyệt vời, luôn quan tâm đến sự tiến bộ của từng học viên.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Vũ Ngọc Minh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Là một lập trình viên, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác và nhà cung cấp phần mềm từ Trung Quốc, nhưng trước đây tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các công nghệ phần mềm, hệ thống mạng, và các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin, giúp tôi dễ dàng tiếp cận với các tài liệu và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục học thêm các khóa chuyên ngành khác tại trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí
Phan Tuấn Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi là nhân viên kế toán trong một công ty dầu khí, và công việc của tôi liên quan đến việc xử lý các hợp đồng, báo cáo tài chính và các giấy tờ liên quan đến ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải làm việc với các tài liệu tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực dầu khí, giúp tôi hiểu rõ các quy trình tài chính trong ngành này. Thầy cũng cung cấp nhiều tình huống thực tế giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý các tài liệu phức tạp. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
Đánh giá của các học viên về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu cho thấy sự hài lòng tuyệt đối với chất lượng giảng dạy và hiệu quả thực tế. Các học viên không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn trang bị cho mình kiến thức chuyên ngành để nâng cao hiệu quả công việc. Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy luôn nhận được sự khen ngợi về phương pháp giảng dạy chi tiết, thực tế và dễ hiểu, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
- Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Đặng Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tuyệt vời và vô cùng bổ ích đối với tôi. Là một kỹ sư điện tử chuyên làm việc với các linh kiện bán dẫn, tôi phải thường xuyên đọc các tài liệu và hướng dẫn kỹ thuật từ các nhà sản xuất Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, khiến công việc trở nên kém hiệu quả. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và các khái niệm quan trọng liên quan đến mạch điện bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tâm huyết và giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các thuật ngữ trong mạch điện bán dẫn. Thầy cũng tạo cơ hội cho tôi luyện tập các tình huống thực tế, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý các tài liệu kỹ thuật. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc trong lĩnh vực bán dẫn.” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Phan Thiên Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là một chuyên viên kinh doanh quốc tế và công việc của tôi liên quan đến việc tìm kiếm, đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán, vì không thành thạo tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng đàm phán bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy một cách rất chi tiết và có hệ thống về các thuật ngữ thương mại, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học thực hành của thầy rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn. Khóa học này không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng đàm phán và làm việc với các đối tác quốc tế.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Lê Thị Mỹ Linh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học vô cùng thiết thực đối với tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng và thỏa thuận kinh doanh. Tuy nhiên, do rào cản ngôn ngữ, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và thương thảo hợp đồng. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được nhiều từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng các thuật ngữ liên quan đến dầu khí. Thầy giảng dạy rất kỹ lưỡng về các quy trình trong ngành, từ các bước giao dịch đến cách soạn thảo hợp đồng. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giảm bớt sự lo lắng khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học và chắc chắn sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Trần Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Tôi là một kế toán viên làm việc tại một công ty lớn và công việc của tôi yêu cầu tôi phải đọc và hiểu các tài liệu tài chính và kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải làm việc với các báo cáo tài chính và hợp đồng bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể tự tin hơn khi xử lý các tài liệu tài chính và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ tài chính, cách đọc báo cáo và lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Các tình huống thực tế mà thầy cung cấp trong bài học đã giúp tôi nắm vững kiến thức và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học ở Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi sẽ tiếp tục học các khóa học khác của thầy Nguyễn Minh Vũ.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Nguyễn Hoàng Linh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc rất nhiều. Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và phải làm việc với các đối tác Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành logistics bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cách sử dụng thuật ngữ chính xác khi làm việc trong ngành logistics. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ về các quy trình vận chuyển, các loại giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóa quốc tế và cách thức giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng làm việc hiệu quả trong ngành logistics.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Phạm Văn Đức – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán. Là một nhân viên kế toán trong một công ty thương mại quốc tế, tôi thường xuyên phải làm việc với các báo cáo tài chính và các hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu và áp dụng các thuật ngữ kế toán trong công việc một cách dễ dàng hơn. Thầy giảng dạy rất chi tiết về các quy trình kế toán, các loại thuế, và cách lập báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán.”
Những đánh giá từ học viên tiếp tục cho thấy sự hài lòng về chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là với các khóa học chuyên ngành như kế toán, logistics, dầu khí, thương mại, và các lĩnh vực khác. Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức thực tế và ứng dụng trong công việc, mang lại hiệu quả rõ rệt trong giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
- Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Lê Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi rất khó khăn trong việc mua hàng trên các trang web thương mại điện tử lớn của Trung Quốc, đặc biệt là Taobao và 1688. Tôi gặp rào cản về ngôn ngữ, không thể hiểu được mô tả sản phẩm và giao tiếp với người bán. Sau khi học xong khóa học này, tôi có thể tự tin đặt hàng và thương thảo giá cả trực tiếp với người bán hàng mà không gặp khó khăn gì. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đọc hiểu mô tả sản phẩm đến cách giao tiếp với người bán. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để mua hàng an toàn và tiết kiệm. Khóa học này thực sự hữu ích, giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng từ Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Nguyễn Thái Bình – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Tôi làm việc tại bộ phận xuất nhập khẩu của công ty và thường xuyên phải giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc xử lý các hợp đồng, văn bản và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ cách làm thủ tục hải quan đến các thuật ngữ liên quan đến thanh toán quốc tế. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác của thầy.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Trần Minh Anh – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước ngoặt lớn trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Tôi đã học tiếng Trung được một thời gian nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các văn bản phức tạp. Khi tham gia khóa học HSK 9 cấp của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã được hệ thống lại toàn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Thầy không chỉ dạy tôi cách học từ vựng, ngữ pháp mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng vào thực tế. Các bài thi thử HSK mà thầy tổ chức rất hữu ích, giúp tôi cải thiện khả năng làm bài thi và tăng cường khả năng nghe, nói, đọc, viết. Khóa học này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là trong giao tiếp với người Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý giá đã truyền đạt.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Nguyễn Hoàng Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học rất tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã tham gia khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp và cảm thấy rất hài lòng với cách giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu, từ cách phát âm, ngữ điệu đến việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy khả năng phát âm và giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt. Những bài học về các chủ đề giao tiếp thực tế trong cuộc sống hàng ngày và công việc rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Tôi rất cảm ơn thầy và Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Trương Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Là một lập trình viên làm việc với các hệ thống phần mềm và công nghệ từ Trung Quốc, tôi phải thường xuyên đọc các tài liệu kỹ thuật và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ công nghệ và giao tiếp trong các tình huống công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ mới và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung của mình, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức hữu ích.” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Lê Thị Thu Trang – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học bổ ích nhất mà tôi từng tham gia. Tôi là kỹ sư điện tử và công việc của tôi liên quan đến việc thiết kế và phát triển các sản phẩm chip bán dẫn. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc và giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các khái niệm quan trọng trong ngành chip bán dẫn. Thầy cũng cung cấp rất nhiều tình huống thực tế và bài tập giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc.”
Những đánh giá này tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là các khóa học tiếng Trung chuyên sâu về các lĩnh vực như thương mại, xuất nhập khẩu, công nghệ thông tin, logistics, và nhiều ngành khác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp học viên nâng cao không chỉ khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn các kỹ năng chuyên ngành, mang lại hiệu quả cao trong công việc và giao dịch quốc tế.
- Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Lê Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư dầu khí, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc, vì vậy việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật cũng như giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong, tôi đã có thể dễ dàng hiểu các tài liệu về dầu khí, từ các quy trình khai thác, vận chuyển đến các tiêu chuẩn kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, cùng với những ví dụ thực tế, giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn giúp tôi tự tin giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp
Nguyễn Quốc Hưng – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc phát âm và hiểu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về khả năng phát âm, ngữ điệu cũng như khả năng nghe hiểu và trả lời trong các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài giảng của thầy không chỉ đơn giản là học lý thuyết, mà còn tập trung vào việc luyện tập thực tế qua các tình huống giao tiếp, giúp tôi dễ dàng ứng dụng vào công việc và cuộc sống. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc ở cả cấp độ chuyên nghiệp lẫn đời thường. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một người giảng dạy nhiệt tình, tận tâm và rất có kinh nghiệm.” - Khóa học tiếng Trung Thương Mại
Trần Thị Hồng – Khóa học tiếng Trung Thương Mại
“Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên cần sử dụng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán thương mại và giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất bối rối khi giao tiếp với đối tác về các vấn đề hợp đồng, thanh toán và vận chuyển. Sau khi học khóa học này, tôi đã nắm vững được các từ vựng và cụm từ chuyên ngành thương mại, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương thảo. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, các tình huống học tập rất gần gũi với công việc của tôi. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy và Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Online
Nguyễn Thanh Long – Khóa học tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Mặc dù tôi không thể đến trung tâm học trực tiếp, nhưng việc học online đã giúp tôi tiết kiệm thời gian mà vẫn tiếp cận được với kiến thức chất lượng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tổ chức các lớp học trực tuyến rất hiệu quả, bài giảng sinh động, dễ hiểu và dễ áp dụng. Học trực tuyến nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự gần gũi và tận tâm của thầy. Các bài học được sắp xếp hợp lý, từ cơ bản đến nâng cao, và tôi có thể học bất cứ lúc nào, ở đâu mà không gặp trở ngại gì. Thầy cũng thường xuyên kiểm tra tiến độ học tập của học viên và giải đáp thắc mắc rất nhiệt tình. Khóa học đã giúp tôi tiến bộ rõ rệt và tôi có thể giao tiếp tự tin hơn với người Trung Quốc trong công việc hàng ngày.” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã học tiếng Trung một thời gian và đang chuẩn bị thi HSK 9 cấp. Trước khi tham gia khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy lo lắng vì khối lượng kiến thức rất lớn và bài thi rất khó. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Thầy đã giúp tôi hệ thống lại toàn bộ kiến thức từ vựng, ngữ pháp đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bài giảng của thầy rất chi tiết, dễ hiểu và dễ nhớ, đặc biệt là các mẹo học từ vựng và luyện thi HSK. Thầy còn tổ chức nhiều bài thi thử giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được nâng lên một tầm cao mới, và tôi tin chắc rằng mình sẽ đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 9 cấp. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Vũ Minh Quân – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có đối tác Trung Quốc, và tôi phải đọc và dịch các báo cáo tài chính, hợp đồng cũng như các tài liệu kế toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất chi tiết về các từ vựng kế toán và cách áp dụng chúng trong thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể đọc và hiểu các tài liệu kế toán Trung Quốc một cách dễ dàng và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục chứng minh chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Những khóa học chuyên sâu về các lĩnh vực khác nhau đã giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và đáp ứng nhu cầu công việc một cách hiệu quả.
- Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Hoàng Đức Minh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Là một người làm trong ngành logistics, việc nắm vững tiếng Trung là điều rất cần thiết, vì công ty tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề vận chuyển, khai báo hải quan, và các thuật ngữ chuyên ngành khác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận với ngôn ngữ và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu về các từ vựng logistics, cách thức đàm phán và giải quyết các vấn đề trong ngành vận chuyển. Những kiến thức này không chỉ hữu ích trong công việc mà còn giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình. Cảm ơn thầy và trung tâm rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì tôi muốn nhập hàng từ các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi học, tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm và giao dịch với các nhà cung cấp, vì các trang web này chủ yếu sử dụng tiếng Trung. Sau khi học xong khóa học này, tôi có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán và thực hiện các giao dịch mua bán trực tuyến một cách suôn sẻ. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình hướng dẫn chúng tôi không chỉ về cách sử dụng website mà còn dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong mua bán trực tuyến. Thầy còn cung cấp cho chúng tôi nhiều mẹo hay giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua hàng trên Taobao và 1688. Tôi rất cảm ơn thầy và Trung tâm đã giúp tôi học được những kiến thức quý giá này!” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Trần Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là nhân viên phụ trách xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại quốc tế, và tôi cần phải thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng xuất khẩu, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Trước khi học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời cải thiện được kỹ năng đàm phán và giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất tận tâm, cung cấp các ví dụ thực tế và cách thức áp dụng từ vựng vào công việc. Các bài học không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc và hy vọng sẽ tiếp tục học thêm nhiều khóa học khác tại Trung tâm.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Lê Phương Thảo – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt lớn trong công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành kế toán tại một công ty có đối tác Trung Quốc, và việc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng cũng như các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Trước khi học, tôi cảm thấy khá lúng túng và mất nhiều thời gian để dịch các tài liệu kế toán. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành kế toán, giúp tôi có thể hiểu nhanh chóng các báo cáo tài chính và trao đổi hiệu quả với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, với các bài học thực tiễn gần gũi với công việc của tôi. Ngoài ra, thầy còn cung cấp cho chúng tôi các bài tập thực hành rất hiệu quả giúp củng cố kiến thức. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Nguyễn Trung Kiên – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là lập trình viên và làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ và đọc tài liệu kỹ thuật là rất quan trọng đối với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật cũng như giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu sử dụng trong lĩnh vực công nghệ. Những kiến thức này rất hữu ích và giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn thầy và Trung tâm rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Vũ Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất tuyệt vời đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách bài bản và toàn diện. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ đạt trình độ HSK 5 và cảm thấy mình cần phải học nhiều hơn để có thể giao tiếp thành thạo và hiểu sâu về văn hóa Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hệ thống lại kiến thức, từ vựng đến ngữ pháp, giúp tôi nâng cao khả năng ngữ pháp và từ vựng. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, đầy đủ chi tiết và luôn gắn liền với thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã phát triển mạnh mẽ và tôi hoàn toàn tự tin để thi HSK 9 cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người thầy tuyệt vời và tôi rất biết ơn thầy đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu học tập của mình.”
Các đánh giá trên tiếp tục thể hiện chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là khả năng cung cấp các khóa học chuyên ngành sâu về nhiều lĩnh vực, đáp ứng nhu cầu học viên trong công việc và cuộc sống.
- Khóa học tiếng Trung Thương mại
Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Là một người làm trong ngành thương mại, tôi cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán và soạn thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về các quy trình và chiến lược thương mại trong môi trường quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và gần gũi. Bài học luôn được kết hợp với thực tế và các tình huống thực tiễn mà tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc, có thể giao tiếp dễ dàng với đối tác Trung Quốc và ký kết hợp đồng mà không gặp phải trở ngại ngôn ngữ. Tôi rất cảm ơn thầy và trung tâm!” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Trần Ngọc Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Với công việc liên quan đến ngành dầu khí, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Việc nắm vững tiếng Trung là điều vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi không chỉ học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng giao tiếp cơ bản để xử lý công việc hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất chi tiết về các chủ đề như khai thác dầu khí, thiết bị dầu khí, an toàn lao động, và các quy trình làm việc trong ngành dầu khí. Các bài học luôn có tính ứng dụng cao và rất thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề chuyên ngành một cách hiệu quả. Thầy Vũ thật sự là một giảng viên tuyệt vời!” - Khóa học tiếng Trung online
Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung online
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và phải nói rằng đó là một quyết định đúng đắn. Là một người bận rộn và không có nhiều thời gian đến lớp, tôi rất vui vì có thể học trực tuyến. Khóa học online không chỉ dễ dàng tiếp cận mà còn rất hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài giảng rất sinh động và dễ hiểu. Các bài học được chia thành các bài nhỏ, dễ tiếp thu và có thể học bất cứ khi nào tôi có thời gian rảnh. Tôi cảm thấy rất tự tin về khả năng tiếng Trung của mình sau khi tham gia khóa học. Mặc dù học trực tuyến, nhưng tôi không cảm thấy thiếu sót gì so với học trực tiếp. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã tạo ra một môi trường học tập online tuyệt vời như vậy!” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp HSKK trung cấp HSKK cao cấp
Lê Hoàng Minh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK từ sơ cấp đến cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc phát âm và ngữ điệu, đặc biệt là khi giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau khi học, tôi đã cải thiện được khả năng phát âm và nắm vững cách sử dụng các từ vựng phù hợp trong từng cấp độ của kỳ thi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tận tình chỉ dẫn và chia sẻ những mẹo ôn luyện rất hiệu quả. Thầy cũng rất chu đáo trong việc tạo ra các bài tập thực hành giúp tôi luyện tập tốt hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSKK và thực hiện các bài thi nói. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi nâng cao trình độ giao tiếp.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Hồ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và thường xuyên phải đọc các báo cáo tài chính từ các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tài chính và kế toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng chúng vào công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giảng giải các quy trình kế toán trong môi trường quốc tế. Giờ đây, tôi có thể tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công ty. Tôi cảm ơn thầy rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiến bộ vượt bậc trong việc học tiếng Trung. Trước đây, tôi chỉ học đến HSK 4 và cảm thấy khả năng của mình có giới hạn. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận với tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp một hệ thống bài học rõ ràng và có phương pháp học rất hiệu quả. Thầy không chỉ chú trọng vào từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và thực hiện các bài thi HSK. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã tạo ra một môi trường học tập tuyệt vời!”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự tận tâm và chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cũng như sự đa dạng của các khóa học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Nguyễn Xuân Sơn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Việc nắm vững tiếng Trung trong ngành logistics là vô cùng quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ về vận chuyển, kho bãi và xuất nhập khẩu. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ việc giao nhận hàng hóa, vận chuyển đến các quy trình thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn sử dụng các tình huống thực tế để minh họa, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc, xử lý công việc liên quan đến logistics một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy và trung tâm đã tổ chức một khóa học rất chất lượng!” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Lê Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc về các thủ tục xuất nhập khẩu, hợp đồng mua bán và các quy trình hải quan. Khóa học đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp những bài học rất thực tế, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao. Tôi rất ấn tượng với cách thầy thiết kế bài giảng và áp dụng các tình huống thực tế trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc xuất nhập khẩu một cách hiệu quả. Khóa học này thật sự rất bổ ích và tôi rất hài lòng về kết quả đạt được!” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Trần Quốc Bình – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao tiếp với người bán. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng liên quan đến việc mua hàng trực tuyến và có thể giao tiếp một cách tự tin khi trao đổi với người bán trên các nền tảng này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình chỉ dạy và cung cấp rất nhiều mẹo hữu ích để tôi có thể giao dịch thành công trên Taobao và 1688. Cảm ơn thầy và trung tâm vì một khóa học rất hữu ích!” - Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Nguyễn Thu Trang – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi. Tôi thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc về để bán, nhưng trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều vấn đề trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho tôi những kỹ năng giao tiếp cơ bản để đàm phán giá cả, làm hợp đồng và hiểu các quy trình thanh toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi áp dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và giao dịch hiệu quả hơn!” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Vũ Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kế toán quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán và tài chính bằng tiếng Trung, đặc biệt là khi phải đối mặt với các báo cáo tài chính từ đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi trang bị các kiến thức về các thuật ngữ kế toán cơ bản và nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và hiểu các tài liệu liên quan đến kế toán quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, luôn sử dụng các ví dụ thực tế và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức đã học vào công việc hàng ngày. Cảm ơn thầy và trung tâm rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế
Nguyễn Văn Dũng – Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế
“Khóa học tiếng Trung Thương mại Quốc tế tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng mạng lưới kinh doanh với các đối tác quốc tế, đặc biệt là với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong hợp tác thương mại với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thương mại quốc tế và cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong các cuộc đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và luôn tận tình chỉ dạy, cung cấp những bài học thực tế, dễ áp dụng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác và đã có thể ký kết nhiều hợp đồng quan trọng. Cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại quốc tế!”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy và các khóa học chuyên sâu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc hỗ trợ học viên học và sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên môn như thương mại, kế toán, logistics và nhiều lĩnh vực khác.
- Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Phan Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi không có nền tảng vững về tiếng Trung, nhưng nhờ vào sự hướng dẫn của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hoàn thành HSK 9 một cách tự tin. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các bài học một cách dễ hiểu, mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và dịch tiếng Trung thực dụng. Lộ trình học được thiết kế rất hợp lý, với các bài tập và ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo thi HSK và những chiến lược ôn luyện cực kỳ hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy bản thân đã tiến bộ rất nhiều và đã sẵn sàng để ứng dụng tiếng Trung vào công việc của mình. Cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì một khóa học tuyệt vời!” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Trương Minh Nhật – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thật sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK và sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc sử dụng tiếng Trung giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cho tôi cách trả lời các câu hỏi trong bài thi mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả. Thầy Vũ luôn tận tình giải thích từng bài học và cung cấp những mẹo rất hữu ích để đạt điểm cao trong kỳ thi. Khóa học cũng tập trung vào các kỹ năng nói và nghe, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Nhờ vào khóa học này, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK và cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Cảm ơn thầy và trung tâm đã hỗ trợ tôi trong suốt quá trình học!” - Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Lê Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Là một kỹ sư điện tử, tôi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để có thể đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc dịch các thuật ngữ chuyên ngành và giải thích về công nghệ bán dẫn. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành bán dẫn và đã cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu thông dụng và mẹo giao tiếp hiệu quả. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa làm việc và cách thức giao tiếp trong ngành bán dẫn. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm đã tạo ra một khóa học rất thiết thực và bổ ích!” - Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Phạm Tiến Nam – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung trong ngành vi mạch. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật về vi mạch và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã nắm vững được các thuật ngữ chuyên ngành và có thể giao tiếp một cách tự tin hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và chuyên sâu, luôn đưa ra các ví dụ cụ thể và dễ hiểu. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng dịch các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp trong các cuộc họp chuyên ngành. Cảm ơn thầy Vũ và trung tâm vì một khóa học rất bổ ích và thực tế!” - Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Nguyễn Hồng Quân – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn và đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành mạch điện và bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi có thể đọc tài liệu kỹ thuật và tham gia thảo luận chuyên môn một cách tự tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong thực tế. Thầy giảng dạy rất chi tiết và sử dụng các tình huống thực tế để minh họa, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Vũ Đình Tuyên – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đọc các tài liệu kỹ thuật về công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc hiểu tài liệu về phần mềm, lập trình và công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các xu hướng công nghệ hiện đại của Trung Quốc. Cảm ơn thầy và trung tâm đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung chuyên ngành!” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Trần Ngọc Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thật sự đã giúp tôi mở rộng khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi tham gia khóa học để có thể làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc trong các hợp đồng mua bán và giao dịch thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, luôn sử dụng các tình huống thực tế và những bài giảng dễ hiểu để giúp học viên nắm bắt nhanh chóng các thuật ngữ thương mại quan trọng. Cảm ơn thầy và trung tâm đã tổ chức một khóa học rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn trong công việc!”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định sự chất lượng và tính ứng dụng cao của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là sự chuyên môn và nhiệt tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy các lĩnh vực chuyên ngành như công nghệ, thương mại, kế toán, bán dẫn và nhiều ngành khác.
- Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Lê Thị Thanh Hoa – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành. Tuy nhiên, sau khi học với Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Thầy không chỉ giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí mà còn giúp tôi hiểu thêm về văn hóa và cách thức làm việc của người Trung Quốc trong ngành này. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với tôi trong công việc!” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Nguyễn Hồng Quang – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một người làm trong ngành logistics, tôi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt thông tin liên quan đến vận chuyển hàng hóa và logistics bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong các tình huống công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và dễ hiểu, với các bài tập và ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực logistics!” - Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Trần Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất thực tế và hữu ích đối với tôi. Là người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đọc các tài liệu thương mại liên quan đến hàng hóa và vận chuyển. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp, đặc biệt là các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên có cơ hội thực hành và ứng dụng vào tình huống thực tế. Tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng dạy, kết hợp lý thuyết với thực hành và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều!” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng trên các sàn thương mại điện tử của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm và mua sản phẩm trên Taobao và 1688. Sau khi học với Thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hiểu rõ cách sử dụng các từ vựng, cấu trúc câu và cách thức giao tiếp để thương lượng và mua hàng một cách hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các kỹ năng giao tiếp cơ bản mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược mua sắm trên các trang web Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức khi mua hàng từ Trung Quốc. Cảm ơn thầy và trung tâm!” - Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Võ Minh Trí – Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất chuyên sâu và hữu ích. Với công việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ giao dịch, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và đàm phán giá cả với các nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thương mại và đàm phán, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình nhập hàng và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi đàm phán giá cả, kiểm tra hợp đồng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu. Khóa học này thật sự rất cần thiết đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm!” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Lê Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Tôi là một kế toán viên và tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ kế toán chuyên ngành và cách thức giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các hợp đồng tài chính, kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình giảng dạy, luôn giúp tôi nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể xử lý công việc kế toán quốc tế với các đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại trung tâm. Cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm!”
Những đánh giá trên tiếp tục khẳng định sự chất lượng của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là khả năng giảng dạy chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn áp dụng nó vào công việc thực tế trong các ngành chuyên môn như dầu khí, logistics, xuất nhập khẩu, công nghệ thông tin, và nhiều lĩnh vực khác.
- Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Nguyễn Minh Hòa – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học đáng giá. Là một người đã có nền tảng tiếng Trung trước đó, tôi muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới để thi đạt điểm HSK 9. Tôi chọn khóa học này vì muốn được học chuyên sâu về tất cả các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, và đặc biệt là khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và kiên nhẫn trong việc truyền đạt kiến thức. Các bài học được thiết kế logic và dễ hiểu, từ những chủ đề cơ bản đến những bài học phức tạp hơn. Những bài tập thực hành phong phú và sát với đề thi HSK giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hằng ngày và cả trong công việc. Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK, đây chính là lựa chọn lý tưởng!” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK, từ sơ cấp đến cao cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có kinh nghiệm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy chia sẻ rất nhiều bí quyết hữu ích để thi HSKK, không chỉ là luyện tập từ vựng mà còn là cách phát âm chuẩn, tư duy logic trong việc trả lời câu hỏi. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giảng dạy phần nghe và nói, vì đó là phần tôi gặp khó khăn nhất. Sau mỗi bài học, tôi đều cảm thấy mình tiến bộ rõ rệt, và đã cảm thấy tự tin khi tham gia kỳ thi HSKK. Khóa học không chỉ giúp tôi luyện thi mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Đây là một khóa học rất đáng để tham gia nếu bạn muốn thi HSKK!” - Khóa học tiếng Trung Thương mại
Lê Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Là một nhân viên trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, tôi cần sử dụng tiếng Trung rất nhiều khi đàm phán với đối tác, ký kết hợp đồng và giao tiếp trong các tình huống thương mại. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành thương mại, đặc biệt là trong việc làm quen với các thuật ngữ pháp lý và thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình hướng dẫn và giải thích chi tiết từng điểm, từ việc làm quen với từ vựng đến cách áp dụng vào thực tế công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể sử dụng tiếng Trung một cách chính xác trong các tình huống công việc. Đây thực sự là một khóa học tuyệt vời dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Nguyễn Hữu Đạt – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với tôi. Là kỹ sư công nghệ thông tin, tôi cần hiểu các tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực phần mềm và công nghệ. Trước khi học khóa này, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc dịch các thuật ngữ kỹ thuật và trao đổi thông tin với đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng từ vựng chính xác và áp dụng vào thực tế công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, với các bài tập thực tế giúp tôi nhanh chóng nắm vững kiến thức. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các xu hướng công nghệ hiện đại của Trung Quốc. Tôi thực sự cảm ơn Thầy Vũ và trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán
Phạm Văn Kiên – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một kế toán viên làm việc với các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, đọc hiểu các hợp đồng tài chính và báo cáo kế toán bằng tiếng Trung. Khóa học của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu và giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, với các bài tập áp dụng thực tế giúp tôi nắm vững kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và xử lý các vấn đề tài chính bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học rất thực tế và hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính.” - Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Trần Thanh Long – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một chuyên viên logistics, tôi cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu về vận chuyển, kho bãi, và logistics quốc tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong các tình huống giao dịch thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, luôn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và cách thức làm việc trong ngành logistics. Khóa học không chỉ giúp tôi học được tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình và kiến thức chuyên môn của ngành. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích!”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự hài lòng của học viên về các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp họ áp dụng các kỹ năng học được vào công việc và cuộc sống thực tế.
- Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Nguyễn Quỳnh Trang – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác Trung Quốc. Trước khi học khóa tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy tự ti khi trao đổi qua email, điện thoại hay trực tiếp. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc, từ việc soạn thảo hợp đồng đến giao tiếp về thủ tục hải quan và logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ, đặc biệt là trong việc truyền đạt các từ vựng chuyên ngành và tình huống giao dịch thực tế. Tôi cảm thấy như mình được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý các tình huống công việc mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác và hiểu rõ hơn về các quy trình xuất nhập khẩu từ Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Lê Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi sử dụng các nền tảng mua bán lớn như Taobao và 1688 vì không hiểu rõ về cách sử dụng từ vựng và các thuật ngữ giao dịch. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu các bước cơ bản để tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ giao dịch và các điều khoản hợp đồng mua bán. Các bài học luôn đi thẳng vào vấn đề và rất dễ áp dụng thực tế. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trên các trang web mua hàng trực tuyến như Taobao và 1688. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn tham gia vào việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.” - Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Trần Thị Thanh Tuyền – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Tôi rất vui khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Là một nhân viên kế toán trong công ty có mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc, tôi cần hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, tài chính và các văn bản liên quan đến công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành tiếng Trung và giao tiếp với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao trình độ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán, tài chính. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai làm trong ngành kế toán và tài chính.” - Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin (Online)
Lương Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin (Online)
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin trực tuyến của Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Là một kỹ sư công nghệ thông tin, tôi cần thường xuyên làm việc với các tài liệu tiếng Trung và giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc. Việc tham gia khóa học trực tuyến giúp tôi học tiếng Trung một cách linh hoạt và dễ dàng tiếp cận tài liệu học tập từ xa. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và cung cấp những phương pháp học hiệu quả, giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật. Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi áp dụng các kiến thức vào công việc thực tế, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại với đối tác Trung Quốc. Đây là một khóa học rất phù hợp cho những người làm việc trong ngành công nghệ thông tin và muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình.” - Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Hoàng Đình An – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Là một nhân viên trong ngành dầu khí, tôi cần hiểu rõ các thuật ngữ và văn bản kỹ thuật liên quan đến dầu khí và năng lượng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin và chính xác trong các tình huống công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất nhiệt tình và dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng và dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Tôi cảm ơn Thầy rất nhiều vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung trong ngành dầu khí.” - Khóa học tiếng Trung online
Phan Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung online
“Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất thuận tiện và dễ dàng tham gia. Là một người có lịch làm việc bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học truyền thống, vì vậy khóa học online là sự lựa chọn lý tưởng. Nội dung khóa học rất phong phú, từ các bài học về ngữ pháp, từ vựng, đến các tình huống giao tiếp thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn hỗ trợ học viên rất nhiệt tình, giải đáp mọi thắc mắc qua các buổi học trực tuyến. Các tài liệu học được cung cấp đầy đủ và dễ hiểu, giúp tôi học tiếng Trung một cách hiệu quả mà không phải đến lớp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và giao tiếp với người Trung Quốc. Khóa học online là lựa chọn tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn nhưng vẫn muốn học tiếng Trung.” - Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Lưu Thanh Bình – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi vượt qua những rào cản ngôn ngữ trong công việc và cuộc sống. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về cấu trúc của bài thi HSKK và hướng dẫn tôi từng bước cách học và luyện thi hiệu quả. Những bài học từ cơ bản đến nâng cao đều được thầy thiết kế một cách dễ hiểu và rất gần gũi với thực tế. Các bài tập thực hành cũng rất hữu ích, giúp tôi cải thiện khả năng nghe, nói và phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi đạt HSKK với điểm số cao hơn mong đợi. Khóa học này rất thích hợp cho những ai muốn thi HSKK và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
Những đánh giá trên tiếp tục phản ánh sự hài lòng của học viên đối với các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn đáp ứng nhu cầu học viên, giúp họ không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn áp dụng kiến thức vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.