Mục lục
Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện tử Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Địa Chỉ Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung chất lượng tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master ChineMaster là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Trung tâm này nổi bật với chương trình đào tạo chuyên sâu, từ các khóa học giao tiếp cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi nhu cầu học tập của học viên.
ChineMaster, nằm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm dày dạn và tâm huyết trong việc giảng dạy, Thầy Vũ đã thiết kế một lộ trình học tiếng Trung bài bản, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học giao tiếp cơ bản: Dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung, khóa học này giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc với các kỹ năng nghe, nói, đọc, từ vựng tiếng Trung viết cơ bản.
Khóa học nâng cao: Được thiết kế cho những ai đã có kiến thức cơ bản và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, khóa học này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên sâu và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK: Trung tâm cung cấp các khóa luyện thi chứng chỉ HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) và HSKK (Hanyu Shuiping Kouyu Kaoshi), giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi này và đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới và bộ giáo trình HSK 9 cấp phiên bản mới, đã thiết kế chương trình giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Chương trình được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy khoa học và thực tiễn, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
Lý Do Chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Thầy Vũ và các giảng viên tại trung tâm đều là những chuyên gia có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và am hiểu sâu sắc về tiếng Trung.
Chương trình học đa dạng: Trung tâm cung cấp nhiều khóa học phù hợp với nhu cầu của học viên, từ người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao trình độ.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm được trang bị các thiết bị học tập tiên tiến, tạo điều kiện tốt nhất cho việc học tập và trao đổi kiến thức.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả, Trung tâm tiếng Trung Chinese Master ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội chính là sự lựa chọn lý tưởng cho bạn. Hãy đến và trải nghiệm chương trình học chất lượng cao tại đây để nâng cao khả năng tiếng Trung của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện tử
STT | Từ vựng tiếng Trung Đồ Điện tử – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 电脑 (diànnǎo) – Máy tính |
2 | 手机 (shǒujī) – Điện thoại di động |
3 | 平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Máy tính bảng |
4 | 电视 (diànshì) – TV |
5 | 笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) – Laptop |
6 | 相机 (xiàngjī) – Máy ảnh |
7 | 摄像机 (shèxiàngjī) – Máy quay phim |
8 | 游戏机 (yóuxì jī) – Máy chơi game |
9 | 音响 (yīnxiǎng) – Dàn âm thanh |
10 | 耳机 (ěrjī) – Tai nghe |
11 | 充电器 (chōngdiànqì) – Bộ sạc |
12 | 电池 (diànchí) – Pin |
13 | 电源 (diànyuán) – Nguồn điện |
14 | 投影仪 (tóuyǐngyí) – Máy chiếu |
15 | 打印机 (dǎyìnjī) – Máy in |
16 | 扫描仪 (sǎomiáoyí) – Máy quét |
17 | 复印机 (fùyìnjī) – Máy photocopy |
18 | 录音笔 (lùyīnbǐ) – Máy ghi âm |
19 | 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng |
20 | 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh |
21 | 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt |
22 | 空调 (kōngtiáo) – Máy điều hòa |
23 | 电风扇 (diànfēngshàn) – Quạt điện |
24 | 电烤箱 (diàn kǎoxiāng) – Lò nướng điện |
25 | 电饭煲 (diànfànbāo) – Nồi cơm điện |
26 | 电熨斗 (diàn yùndǒu) – Bàn ủi điện |
27 | 电热水壶 (diàn rèshuǐhú) – Ấm đun nước điện |
28 | 电吹风 (diàn chuīfēng) – Máy sấy tóc |
29 | 剃须刀 (tìxūdāo) – Máy cạo râu |
30 | 数码相框 (shùmǎ xiàngkuāng) – Khung ảnh kỹ thuật số |
31 | 电子书 (diànzǐ shū) – Sách điện tử |
32 | 数码手表 (shùmǎ shǒubiǎo) – Đồng hồ số |
33 | 智能手表 (zhìnéng shǒubiǎo) – Đồng hồ thông minh |
34 | 路由器 (lùyóuqì) – Router |
35 | 蓝牙音箱 (lányá yīnxiāng) – Loa Bluetooth |
36 | 无线耳机 (wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây |
37 | 台灯 (táidēng) – Đèn bàn |
38 | 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi |
39 | 智能家居 (zhìnéng jiājū) – Nhà thông minh |
40 | 安全摄像头 (ānquán shèxiàngtóu) – Camera an ninh |
41 | 烘干机 (hōnggànjī) – Máy sấy quần áo |
42 | 加湿器 (jiāshīqì) – Máy tạo ẩm |
43 | 净水器 (jìngshuǐqì) – Máy lọc nước |
44 | 吹风机 (chuīfēngjī) – Máy sấy tóc |
45 | 电热毯 (diànrètǎn) – Chăn điện |
46 | 电动牙刷 (diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện |
47 | 智能音箱 (zhìnéng yīnxiāng) – Loa thông minh |
48 | 自动门 (zìdòngmén) – Cửa tự động |
49 | 电动窗帘 (diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện |
50 | 电子秤 (diànzǐ chèng) – Cân điện tử |
51 | 数码相机 (shùmǎ xiàngjī) – Máy ảnh số |
52 | 电子词典 (diànzǐ cídiǎn) – Từ điển điện tử |
53 | 电子琴 (diànzǐqín) – Đàn organ điện tử |
54 | 电动玩具 (diàndòng wánjù) – Đồ chơi điện |
55 | 电子血压计 (diànzǐ xuèyājì) – Máy đo huyết áp điện tử |
56 | 无人机 (wúrénjī) – Drone (máy bay không người lái) |
57 | 自动洗碗机 (zìdòng xǐwǎnjī) – Máy rửa bát tự động |
58 | 电子书阅读器 (diànzǐ shū yuèdú qì) – Thiết bị đọc sách điện tử |
59 | 电动卷发棒 (diàndòng juǎnfǎ bàng) – Máy uốn tóc điện |
60 | 车载导航 (chēzài dǎoháng) – Hệ thống định vị GPS |
61 | 智能冰箱 (zhìnéng bīngxiāng) – Tủ lạnh thông minh |
62 | 电子锁 (diànzǐ suǒ) – Khóa điện tử |
63 | 无线充电器 (wúxiàn chōngdiànqì) – Bộ sạc không dây |
64 | 智能手环 (zhìnéng shǒuhuán) – Vòng tay thông minh |
65 | 蓝牙耳机 (lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth |
66 | 电动自行车 (diàndòng zìxíngchē) – Xe đạp điện |
67 | 电动滑板车 (diàndòng huábǎn chē) – Xe trượt điện |
68 | 无绳电话 (wú shéng diànhuà) – Điện thoại không dây |
69 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Dụng cụ điện |
70 | 数码摄像机 (shùmǎ shèxiàngjī) – Máy quay phim kỹ thuật số |
71 | 电动跑步机 (diàndòng pǎobù jī) – Máy chạy bộ điện |
72 | 智能电视 (zhìnéng diànshì) – TV thông minh |
73 | 数码录音机 (shùmǎ lùyīnjī) – Máy ghi âm kỹ thuật số |
74 | 电子温度计 (diànzǐ wēndù jì) – Nhiệt kế điện tử |
75 | 智能灯泡 (zhìnéng dēngpào) – Bóng đèn thông minh |
76 | 电子猫眼 (diànzǐ māoyǎn) – Mắt mèo điện tử (camera cửa) |
77 | 无线键盘 (wúxiàn jiànpán) – Bàn phím không dây |
78 | 无线鼠标 (wúxiàn shǔbiāo) – Chuột không dây |
79 | 电动缝纫机 (diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện |
80 | 电子测距仪 (diànzǐ cèjù yí) – Máy đo khoảng cách điện tử |
81 | 电动吸奶器 (diàndòng xīnǎi qì) – Máy hút sữa điện |
82 | 智能音响 (zhìnéng yīnxiǎng) – Hệ thống âm thanh thông minh |
83 | 电子计步器 (diànzǐ jìbù qì) – Máy đếm bước điện tử |
84 | 智能门铃 (zhìnéng ménlíng) – Chuông cửa thông minh |
85 | 电子压力锅 (diànzǐ yālì guō) – Nồi áp suất điện tử |
86 | 智能窗户 (zhìnéng chuānghù) – Cửa sổ thông minh |
87 | 电动餐桌 (diàndòng cānzhuō) – Bàn ăn điện |
88 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – Thương mại điện tử |
89 | 智能电灯 (zhìnéng diàndēng) – Đèn điện thông minh |
90 | 数码闹钟 (shùmǎ nàozhōng) – Đồng hồ báo thức số |
91 | 电动搅拌机 (diàndòng jiǎobàn jī) – Máy trộn điện |
92 | 智能电饭锅 (zhìnéng diàn fànguō) – Nồi cơm điện thông minh |
93 | 电动椅 (diàndòng yǐ) – Ghế điện |
94 | 电子日历 (diànzǐ rìlì) – Lịch điện tử |
95 | 智能门锁 (zhìnéng ménsuǒ) – Khóa cửa thông minh |
96 | 电子课本 (diànzǐ kèběn) – Sách giáo khoa điện tử |
97 | 无人驾驶汽车 (wúrén jiàshǐ qìchē) – Xe tự lái |
98 | 电子显微镜 (diànzǐ xiǎnwēijìng) – Kính hiển vi điện tử |
99 | 电动平衡车 (diàndòng pínghéng chē) – Xe điện cân bằng |
100 | 数码温度计 (shùmǎ wēndù jì) – Nhiệt kế kỹ thuật số |
101 | 电动剃须刀 (diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện |
102 | 智能锁 (zhìnéng suǒ) – Khóa thông minh |
103 | 电动座椅 (diàndòng zuòyǐ) – Ghế điện |
104 | 无线摄像头 (wúxiàn shèxiàngtóu) – Camera không dây |
105 | 智能恒温器 (zhìnéng héngwēn qì) – Bộ điều nhiệt thông minh |
106 | 智能窗帘 (zhìnéng chuānglián) – Rèm cửa thông minh |
107 | 电子名片 (diànzǐ míngpiàn) – Danh thiếp điện tử |
108 | 智能手提包 (zhìnéng shǒutíbāo) – Túi xách thông minh |
109 | 电动按摩椅 (diàndòng ànmó yǐ) – Ghế massage điện |
110 | 智能烤箱 (zhìnéng kǎoxiāng) – Lò nướng thông minh |
111 | 智能插座 (zhìnéng chāzuò) – Ổ cắm thông minh |
112 | 电动窗帘控制器 (diàndòng chuānglián kòngzhì qì) – Bộ điều khiển rèm cửa điện |
113 | 无线网络适配器 (wúxiàn wǎngluò shìpèiqì) – Bộ điều hợp mạng không dây |
114 | 智能水杯 (zhìnéng shuǐbēi) – Cốc nước thông minh |
115 | 数码绘图板 (shùmǎ huìtú bǎn) – Bảng vẽ kỹ thuật số |
116 | 智能垃圾桶 (zhìnéng lājī tǒng) – Thùng rác thông minh |
117 | 智能冰淇淋机 (zhìnéng bīngqílín jī) – Máy làm kem thông minh |
118 | 电动卷发器 (diàndòng juǎnfǎ qì) – Máy uốn tóc điện |
119 | 智能投影仪 (zhìnéng tóuyǐng yí) – Máy chiếu thông minh |
120 | 数码绘画笔 (shùmǎ huìhuà bǐ) – Bút vẽ kỹ thuật số |
121 | 智能音响系统 (zhìnéng yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh |
122 | 电子宠物 (diànzǐ chǒngwù) – Thú cưng điện tử |
123 | 智能行李箱 (zhìnéng xínglǐxiāng) – Vali thông minh |
124 | 电动摩托车 (diàndòng mótuō chē) – Xe máy điện |
125 | 智能手套 (zhìnéng shǒutào) – Găng tay thông minh |
126 | 数码绘图仪 (shùmǎ huìtú yí) – Máy vẽ kỹ thuật số |
127 | 智能电动牙刷 (zhìnéng diàndòng yáshuā) – Bàn chải đánh răng điện thông minh |
128 | 无人送货车 (wúrén sònghuò chē) – Xe giao hàng không người lái |
129 | 智能电热水器 (zhìnéng diànrè shuǐqì) – Bình nóng lạnh thông minh |
130 | 电动工具箱 (diàndòng gōngjù xiāng) – Hộp dụng cụ điện |
131 | 智能窗户控制器 (zhìnéng chuānghù kòngzhì qì) – Bộ điều khiển cửa sổ thông minh |
132 | 电动照明设备 (diàndòng zhàomíng shèbèi) – Thiết bị chiếu sáng điện |
133 | 智能宠物喂食器 (zhìnéng chǒngwù wèishí qì) – Máy cho thú cưng ăn thông minh |
134 | 无人驾驶巴士 (wúrén jiàshǐ bāshì) – Xe buýt tự lái |
135 | 智能温控器 (zhìnéng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh |
136 | 数码日历 (shùmǎ rìlì) – Lịch kỹ thuật số |
137 | 智能宠物玩具 (zhìnéng chǒngwù wánjù) – Đồ chơi thông minh cho thú cưng |
138 | 电动葡萄酒开瓶器 (diàndòng pútáojiǔ kāipíng qì) – Máy mở chai rượu điện |
139 | 智能学习机 (zhìnéng xuéxí jī) – Máy học thông minh |
140 | 电动窗户 (diàndòng chuānghù) – Cửa sổ điện |
141 | 智能净化器 (zhìnéng jìnghuà qì) – Máy lọc thông minh |
142 | 数码记录仪 (shùmǎ jìlù yí) – Máy ghi âm kỹ thuật số |
143 | 智能照相机 (zhìnéng zhàoxiàngjī) – Máy ảnh thông minh |
144 | 电动烤架 (diàndòng kǎojià) – Bếp nướng điện |
145 | 智能手提电脑 (zhìnéng shǒutí diànnǎo) – Laptop thông minh |
146 | 电动微型车 (diàndòng wēixíng chē) – Xe hơi điện mini |
147 | 无线网络 (wúxiàn wǎngluò) – Mạng không dây |
148 | 数码电话 (shùmǎ diànhuà) – Điện thoại kỹ thuật số |
149 | 智能车载系统 (zhìnéng chēzài xìtǒng) – Hệ thống thông minh trên xe |
150 | 电子门铃 (diànzǐ ménlíng) – Chuông cửa điện tử |
151 | 无线扬声器 (wúxiàn yángshēngqì) – Loa không dây |
152 | 智能手环 (zhìnéng shǒuhuán) – Vòng đeo tay thông minh |
153 | 电子门锁 (diànzǐ ménsuǒ) – Khóa cửa điện tử |
154 | 数码音乐播放器 (shùmǎ yīnyuè bòfàng qì) – Máy nghe nhạc kỹ thuật số |
155 | 无线投影仪 (wúxiàn tóuyǐng yí) – Máy chiếu không dây |
156 | 智能温度调节器 (zhìnéng wēndù tiáojié qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh |
157 | 数码恒温器 (shùmǎ héngwēn qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt kỹ thuật số |
158 | 智能冰箱温控器 (zhìnéng bīngxiāng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh thông minh |
159 | 无线耳塞 (wúxiàn ěrsāi) – Tai nghe không dây |
160 | 数码电子钟 (shùmǎ diànzǐ zhōng) – Đồng hồ điện tử kỹ thuật số |
161 | 智能照明控制器 (zhìnéng zhàomíng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển chiếu sáng thông minh |
162 | 电动榨汁机 (diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện |
163 | 无线充电板 (wúxiàn chōngdiàn bǎn) – Bảng sạc không dây |
164 | 智能冰柜 (zhìnéng bīngguì) – Tủ đông thông minh |
165 | 数码显微镜 (shùmǎ xiǎnwēijìng) – Kính hiển vi kỹ thuật số |
166 | 智能空气净化器 (zhìnéng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí thông minh |
167 | 电动食品搅拌机 (diàndòng shípǐn jiǎobàn jī) – Máy trộn thực phẩm điện |
168 | 智能门禁系统 (zhìnéng ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát cửa thông minh |
169 | 无线摄像机 (wúxiàn shèxiàngjī) – Camera không dây |
170 | 数码血糖仪 (shùmǎ xuètáng yí) – Máy đo đường huyết kỹ thuật số |
171 | 智能充电宝 (zhìnéng chōngdiànbǎo) – Sạc dự phòng thông minh |
172 | 电动冲牙器 (diàndòng chōng yá qì) – Máy tăm nước điện |
173 | 智能垃圾分类器 (zhìnéng lājī fēnlèi qì) – Máy phân loại rác thông minh |
174 | 无人驾驶船 (wúrén jiàshǐ chuán) – Tàu tự lái |
175 | 智能水族箱 (zhìnéng shuǐzúxiāng) – Bể cá thông minh |
176 | 数码电子书 (shùmǎ diànzǐ shū) – Sách điện tử kỹ thuật số |
177 | 智能饮水机 (zhìnéng yǐnshuǐ jī) – Máy uống nước thông minh |
178 | 电动摩托艇 (diàndòng mótuō tǐng) – Thuyền máy điện |
179 | 智能游戏手柄 (zhìnéng yóuxì shǒubǐng) – Tay cầm chơi game thông minh |
180 | 数码刻录机 (shùmǎ kèlù jī) – Máy ghi kỹ thuật số |
181 | 智能洗衣篮 (zhìnéng xǐyī lǎn) – Giỏ giặt thông minh |
182 | 电动卷帘门 (diàndòng juǎn lián mén) – Cửa cuốn điện |
183 | 智能空气监测器 (zhìnéng kōngqì jiāncè qì) – Máy đo chất lượng không khí thông minh |
184 | 无线麦克风 (wúxiàn màikèfēng) – Micro không dây |
185 | 数码播放机 (shùmǎ bòfàng jī) – Máy phát kỹ thuật số |
186 | 智能健身设备 (zhìnéng jiànshēn shèbèi) – Thiết bị tập thể dục thông minh |
187 | 电动刀 (diàndòng dāo) – Dao điện |
188 | 智能农业设备 (zhìnéng nóngyè shèbèi) – Thiết bị nông nghiệp thông minh |
189 | 无线家庭影院 (wúxiàn jiātíng yǐngyuàn) – Hệ thống rạp hát gia đình không dây |
190 | 数码音频设备 (shùmǎ yīnpín shèbèi) – Thiết bị âm thanh kỹ thuật số |
191 | 智能监控系统 (zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát thông minh |
192 | 电动钻头 (diàndòng zuàntóu) – Máy khoan điện |
193 | 智能农机 (zhìnéng nóngjī) – Máy nông nghiệp thông minh |
194 | 无线扫描仪 (wúxiàn sǎomiáo yí) – Máy quét không dây |
195 | 数码相框播放器 (shùmǎ xiàngkuāng bòfàng qì) – Máy phát khung ảnh kỹ thuật số |
196 | 智能锁匙 (zhìnéng suǒshī) – Chìa khóa thông minh |
197 | 无线耳麦 (wúxiàn ěrmài) – Tai nghe không dây có mic |
198 | 电子驾驶仪 (diànzǐ jiàshǐ yí) – Thiết bị lái xe điện tử |
199 | 数码摄录一体机 (shùmǎ shèlù yītǐ jī) – Máy quay phim kỹ thuật số |
200 | 智能运动手表 (zhìnéng yùndòng shǒubiǎo) – Đồng hồ thể thao thông minh |
201 | 电动除湿机 (diàndòng chúshī jī) – Máy hút ẩm điện |
202 | 智能居家设备 (zhìnéng jūjiā shèbèi) – Thiết bị gia đình thông minh |
203 | 数码音响系统 (shùmǎ yīnxiǎng xìtǒng) – Hệ thống âm thanh kỹ thuật số |
204 | 无线鼠标垫 (wúxiàn shǔbiāo diàn) – Tấm lót chuột không dây |
205 | 智能电动窗户 (zhìnéng diàndòng chuānghù) – Cửa sổ điện thông minh |
206 | 数码电动门锁 (shùmǎ diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện kỹ thuật số |
207 | 无线门铃摄像头 (wúxiàn ménlíng shèxiàngtóu) – Camera chuông cửa không dây |
208 | 智能家居照明 (zhìnéng jiājū zhàomíng) – Hệ thống chiếu sáng thông minh cho nhà |
209 | 电动窗帘电机 (diàndòng chuānglián diànjī) – Động cơ rèm cửa điện |
210 | 数码电动电饭煲 (shùmǎ diàndòng diànfànbāo) – Nồi cơm điện kỹ thuật số |
211 | 智能手提电动吸尘器 (zhìnéng shǒutí diàndòng xīchénqì) – Máy hút bụi cầm tay thông minh |
212 | 无线智能音箱 (wúxiàn zhìnéng yīnxiāng) – Loa thông minh không dây |
213 | 数码多功能电热锅 (shùmǎ duōgōngnéng diànrè guō) – Nồi đa năng kỹ thuật số |
214 | 智能电动剃须刀 (zhìnéng diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện thông minh |
215 | 电动擦窗机器人 (diàndòng cāchuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ điện |
216 | 无线摄像机支架 (wúxiàn shèxiàngjī zhījià) – Giá đỡ camera không dây |
217 | 智能水加热器 (zhìnéng shuǐ jiārè qì) – Máy đun nước thông minh |
218 | 数码电子门禁系统 (shùmǎ diànzǐ ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát cửa điện tử kỹ thuật số |
219 | 无线充电鼠标 (wúxiàn chōngdiàn shǔbiāo) – Chuột sạc không dây |
220 | 智能厨房设备 (zhìnéng chúfáng shèbèi) – Thiết bị nhà bếp thông minh |
221 | 电动折叠自行车 (diàndòng zhédié zìxíngchē) – Xe đạp điện gấp |
222 | 数码电动搅拌器 (shùmǎ diàndòng jiǎobàn qì) – Máy trộn điện kỹ thuật số |
223 | 智能电动洗碗机 (zhìnéng diàndòng xǐwǎnjī) – Máy rửa bát điện thông minh |
224 | 无线网络摄像头 (wúxiàn wǎngluò shèxiàngtóu) – Camera mạng không dây |
225 | 数码电子称 (shùmǎ diànzǐ chèng) – Cân điện tử kỹ thuật số |
226 | 智能电动窗帘 (zhìnéng diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện thông minh |
227 | 电动按摩枪 (diàndòng ànmó qiāng) – Súng massage điện |
228 | 无线蓝牙音响 (wúxiàn lányá yīnxiǎng) – Loa Bluetooth không dây |
229 | 智能空气调节器 (zhìnéng kōngqì tiáojié qì) – Bộ điều hòa không khí thông minh |
230 | 数码电动搅拌机 (shùmǎ diàndòng jiǎobàn jī) – Máy xay điện kỹ thuật số |
231 | 无线智能插座 (wúxiàn zhìnéng chāzuò) – Ổ cắm thông minh không dây |
232 | 电动滑板 (diàndòng huábǎn) – Ván trượt điện |
233 | 数码电动跑步机 (shùmǎ diàndòng pǎobù jī) – Máy chạy bộ điện kỹ thuật số |
234 | 智能冰箱控制器 (zhìnéng bīngxiāng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển tủ lạnh thông minh |
235 | 无线家庭影院系统 (wúxiàn jiātíng yǐngyuàn xìtǒng) – Hệ thống rạp hát gia đình không dây |
236 | 数码电动洗衣机 (shùmǎ diàndòng xǐyījī) – Máy giặt điện kỹ thuật số |
237 | 智能宠物喂食设备 (zhìnéng chǒngwù wèishí shèbèi) – Thiết bị cho thú cưng ăn thông minh |
238 | 电动搅拌器 (diàndòng jiǎobàn qì) – Máy trộn điện |
239 | 数码电动微波炉 (shùmǎ diàndòng wēibōlú) – Lò vi sóng điện kỹ thuật số |
240 | 智能家居安全系统 (zhìnéng jiājū ānquán xìtǒng) – Hệ thống an ninh nhà thông minh |
241 | 无线网络路由器 (wúxiàn wǎngluò lùyóuqì) – Router mạng không dây |
242 | 数码电子时钟 (shùmǎ diànzǐ shízhōng) – Đồng hồ điện tử kỹ thuật số |
243 | 智能电动磨豆机 (zhìnéng diàndòng módòu jī) – Máy xay cà phê điện thông minh |
244 | 电动果汁机 (diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây điện |
245 | 智能厨房秤 (zhìnéng chúfáng chèng) – Cân nhà bếp thông minh |
246 | 无线网络扩展器 (wúxiàn wǎngluò kuòzhǎn qì) – Bộ mở rộng mạng không dây |
247 | 智能运动摄像机 (zhìnéng yùndòng shèxiàngjī) – Camera thể thao thông minh |
248 | 数码电动缝纫机 (shùmǎ diàndòng féngrèn jī) – Máy may điện kỹ thuật số |
249 | 智能电动加湿器 (zhìnéng diàndòng jiāshī qì) – Máy tạo ẩm điện thông minh |
250 | 无线家庭安防系统 (wúxiàn jiātíng ānfáng xìtǒng) – Hệ thống an ninh gia đình không dây |
251 | 数码电动高压锅 (shùmǎ diàndòng gāoyā guō) – Nồi áp suất điện kỹ thuật số |
252 | 智能蓝牙耳机 (zhìnéng lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth thông minh |
253 | 电动除臭机 (diàndòng chúchòu jī) – Máy khử mùi điện |
254 | 智能车载导航仪 (zhìnéng chēzài dǎoháng yí) – Hệ thống dẫn đường thông minh trên xe |
255 | 数码电动吹风机 (shùmǎ diàndòng chuīfēng jī) – Máy sấy tóc điện kỹ thuật số |
256 | 智能家居电动窗帘 (zhìnéng jiājū diàndòng chuānglián) – Rèm cửa điện thông minh cho nhà |
257 | 无线电动扫地机器人 (wúxiàn diàndòng sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi không dây |
258 | 数码电动煮蛋器 (shùmǎ diàndòng zhǔdàn qì) – Máy nấu trứng điện kỹ thuật số |
259 | 智能车载空气净化器 (zhìnéng chēzài kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí thông minh trên xe |
260 | 电动除螨器 (diàndòng chú mǎn qì) – Máy diệt mạt điện |
261 | 无线智能电视 (wúxiàn zhìnéng diànshì) – TV thông minh không dây |
262 | 数码电动切菜机 (shùmǎ diàndòng qiēcài jī) – Máy cắt rau điện kỹ thuật số |
263 | 智能车载行车记录仪 (zhìnéng chēzài xíngchē jìlù yí) – Camera hành trình thông minh |
264 | 电动食品干燥机 (diàndòng shípǐn gānzào jī) – Máy sấy thực phẩm điện |
265 | 智能车载冰箱 (zhìnéng chēzài bīngxiāng) – Tủ lạnh thông minh trên xe |
266 | 数码电动打蛋器 (shùmǎ diàndòng dǎ dàn qì) – Máy đánh trứng điện kỹ thuật số |
267 | 无线家居控制系统 (wúxiàn jiājū kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển nhà không dây |
268 | 智能电动多功能锅 (zhìnéng diàndòng duōgōngnéng guō) – Nồi đa năng điện thông minh |
269 | 电动豆浆机 (diàndòng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành điện |
270 | 智能空气加湿器 (zhìnéng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo ẩm thông minh |
271 | 数码电动果汁机 (shùmǎ diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây điện kỹ thuật số |
272 | 无线智能监控摄像机 (wúxiàn zhìnéng jiānkòng shèxiàngjī) – Camera giám sát thông minh không dây |
273 | 智能厨房机器人 (zhìnéng chúfáng jīqìrén) – Robot nhà bếp thông minh |
274 | 电动空气净化器 (diàndòng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện |
275 | 智能电动鞋柜 (zhìnéng diàndòng xiéguì) – Tủ giày điện thông minh |
276 | 数码电动料理机 (shùmǎ diàndòng liàolǐ jī) – Máy xay thực phẩm điện kỹ thuật số |
277 | 无线智能空调 (wúxiàn zhìnéng kōngtiáo) – Điều hòa không dây thông minh |
278 | 智能车载电动加热器 (zhìnéng chēzài diàndòng jiārè qì) – Bộ sưởi điện thông minh trên xe |
279 | 电动绞肉机 (diàndòng jiǎo ròu jī) – Máy xay thịt điện |
280 | 智能家居电动控制器 (zhìnéng jiājū diàndòng kòngzhì qì) – Bộ điều khiển điện thông minh cho nhà |
281 | 数码电动咖啡机 (shùmǎ diàndòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện kỹ thuật số |
282 | 无线智能家居设备 (wúxiàn zhìnéng jiājū shèbèi) – Thiết bị gia đình thông minh không dây |
283 | 智能电动除湿机 (zhìnéng diàndòng chúshī qì) – Máy hút ẩm điện thông minh |
284 | 电动奶泡机 (diàndòng nǎi pào jī) – Máy tạo bọt sữa điện |
285 | 智能电动窗帘系统 (zhìnéng diàndòng chuānglián xìtǒng) – Hệ thống rèm cửa điện thông minh |
286 | 数码电动电熨斗 (shùmǎ diàndòng diànyùndǒu) – Bàn ủi điện kỹ thuật số |
287 | 无线智能灯泡 (wúxiàn zhìnéng dēngpào) – Bóng đèn thông minh không dây |
288 | 智能车载无线充电器 (zhìnéng chēzài wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây thông minh trên xe |
289 | 电动酸奶机 (diàndòng suānnǎi jī) – Máy làm sữa chua điện |
290 | 智能家居无线音响 (zhìnéng jiājū wúxiàn yīnxiǎng) – Loa không dây thông minh cho nhà |
291 | 数码电动食品加工机 (shùmǎ diàndòng shípǐn jiāgōng jī) – Máy chế biến thực phẩm điện kỹ thuật số |
292 | 无线智能洗衣机 (wúxiàn zhìnéng xǐyījī) – Máy giặt thông minh không dây |
293 | 电动宠物吹风机 (diàndòng chǒngwù chuīfēng jī) – Máy sấy lông thú cưng điện |
294 | 智能家庭影院投影仪 (zhìnéng jiātíng yǐngyuàn tóuyǐng yí) – Máy chiếu rạp hát gia đình thông minh |
295 | 无线充电器 (wúxiàn chōngdiàn qì) – Sạc không dây |
296 | 智能蓝牙音箱 (zhìnéng lányá yīnxiāng) – Loa Bluetooth thông minh |
297 | 数码录音笔 (shùmǎ lùyīn bǐ) – Máy ghi âm kỹ thuật số |
298 | 智能手表充电器 (zhìnéng shǒubiǎo chōngdiàn qì) – Sạc đồng hồ thông minh |
299 | 电动宠物喂食器 (diàndòng chǒngwù wèishí qì) – Thiết bị cho thú cưng ăn điện |
300 | 智能空气质量检测器 (zhìnéng kōngqì zhíliàng jiǎncè qì) – Máy đo chất lượng không khí thông minh |
301 | 数码录像机 (shùmǎ lùxiàng jī) – Máy quay phim kỹ thuật số |
302 | 智能健身器材 (zhìnéng jiànshēn qìcái) – Thiết bị tập thể dục thông minh |
303 | 无线耳机充电盒 (wúxiàn ěrjī chōngdiàn hé) – Hộp sạc tai nghe không dây |
304 | 电动牙线器 (diàndòng yáxiàn qì) – Máy làm sạch răng bằng điện |
305 | 智能电子相框 (zhìnéng diànzǐ xiàngkuāng) – Khung ảnh điện tử thông minh |
306 | 数码电动压面机 (shùmǎ diàndòng yāmiàn jī) – Máy làm mì điện kỹ thuật số |
307 | 智能床垫 (zhìnéng chuángdiàn) – Nệm thông minh |
308 | 电动奶昔机 (diàndòng nǎixī jī) – Máy làm sinh tố điện |
309 | 智能车载记录仪 (zhìnéng chēzài jìlù yí) – Camera hành trình thông minh |
310 | 无线视频门铃 (wúxiàn shìpín ménlíng) – Chuông cửa video không dây |
311 | 数码电动料理机 (shùmǎ diàndòng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm điện kỹ thuật số |
312 | 智能家居中控台 (zhìnéng jiājū zhōngkòng tái) – Bảng điều khiển trung tâm thông minh |
313 | 电动洗菜机 (diàndòng xǐcài jī) – Máy rửa rau điện |
314 | 智能电动烘干机 (zhìnéng diàndòng hōnggān jī) – Máy sấy quần áo điện thông minh |
315 | 无线电动牙刷消毒器 (wúxiàn diàndòng yáshuā xiāodú qì) – Máy khử trùng bàn chải điện không dây |
316 | 数码电动咖啡研磨机 (shùmǎ diàndòng kāfēi yánmó jī) – Máy xay cà phê điện kỹ thuật số |
317 | 智能电动锅 (zhìnéng diàndòng guō) – Nồi điện thông minh |
318 | 无线蓝牙键盘 (wúxiàn lányá jiànpán) – Bàn phím Bluetooth không dây |
319 | 智能电动榨油机 (zhìnéng diàndòng zhàyóu jī) – Máy ép dầu điện thông minh |
320 | 数码电动料理锅 (shùmǎ diàndòng liàolǐ guō) – Nồi chế biến thực phẩm điện kỹ thuật số |
321 | 智能电动卷发棒 (zhìnéng diàndòng juǎnfǎ bàng) – Máy uốn tóc điện thông minh |
322 | 电动高压蒸锅 (diàndòng gāoyā zhēng guō) – Nồi hấp áp suất điện |
323 | 智能电动擦地机器人 (zhìnéng diàndòng cādì jīqìrén) – Robot lau nhà điện thông minh |
324 | 无线电动烤箱 (wúxiàn diàndòng kǎoxiāng) – Lò nướng điện không dây |
325 | 数码电动切片机 (shùmǎ diàndòng qiēpiàn jī) – Máy cắt lát điện kỹ thuật số |
326 | 智能电动炒锅 (zhìnéng diàndòng chǎoguō) – Chảo điện thông minh |
327 | 无线智能温控器 (wúxiàn zhìnéng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ không dây thông minh |
328 | 数码电动打奶泡机 (shùmǎ diàndòng dǎ nǎi pào jī) – Máy tạo bọt sữa điện kỹ thuật số |
329 | 智能电动擦窗机器人 (zhìnéng diàndòng cāchuāng jīqìrén) – Robot lau cửa sổ điện thông minh |
330 | 无线智能电视盒子 (wúxiàn zhìnéng diànshì hézi) – TV box thông minh không dây |
331 | 数码电动剃须刀 (shùmǎ diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện kỹ thuật số |
332 | 智能电动保温杯 (zhìnéng diàndòng bǎowēn bēi) – Bình giữ nhiệt điện thông minh |
333 | 无线智能开关 (wúxiàn zhìnéng kāiguān) – Công tắc thông minh không dây |
334 | 数码电动搅拌棒 (shùmǎ diàndòng jiǎobàn bàng) – Máy khuấy điện kỹ thuật số |
335 | 智能电动擦玻璃器 (zhìnéng diàndòng cā bōli qì) – Máy lau kính điện thông minh |
336 | 无线智能门锁 (wúxiàn zhìnéng ménsuǒ) – Khóa cửa thông minh không dây |
337 | 数码电动咖啡壶 (shùmǎ diàndòng kāfēihú) – Ấm pha cà phê điện kỹ thuật số |
338 | 智能电动水龙头 (zhìnéng diàndòng shuǐlóngtóu) – Vòi nước điện thông minh |
339 | 无线智能空气净化器 (wúxiàn zhìnéng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí thông minh không dây |
340 | 数码电动熨斗 (shùmǎ diàndòng yùndǒu) – Bàn ủi điện kỹ thuật số |
341 | 智能电动冷风扇 (zhìnéng diàndòng lěng fēngshàn) – Quạt mát điện thông minh |
342 | 无线智能投影仪 (wúxiàn zhìnéng tóuyǐng yí) – Máy chiếu thông minh không dây |
343 | 无线充电宝 (wúxiàn chōngdiàn bǎo) – Sạc dự phòng không dây |
344 | 数码电子秤 (shùmǎ diànzǐ chèng) – Cân điện tử kỹ thuật số |
345 | 电动吸尘器 (diàndòng xīchénqì) – Máy hút bụi điện |
346 | 智能电风扇 (zhìnéng diàn fēngshàn) – Quạt điện thông minh |
347 | 无线安防摄像头 (wúxiàn ānfáng shèxiàngtóu) – Camera an ninh không dây |
348 | 数码空气净化器 (shùmǎ kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí kỹ thuật số |
349 | 电动咖啡磨豆机 (diàndòng kāfēi módòu jī) – Máy xay cà phê điện |
350 | 无线蓝牙耳机 (wúxiàn lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth không dây |
351 | 数码电动多士炉 (shùmǎ diàndòng duōshì lú) – Lò nướng bánh mì điện kỹ thuật số |
352 | 智能家庭摄像机 (zhìnéng jiātíng shèxiàngjī) – Camera gia đình thông minh |
353 | 电动睫毛卷 (diàndòng jiémáo juǎn) – Máy uốn mi điện |
354 | 无线智能开关插座 (wúxiàn zhìnéng kāiguān chāzuò) – Ổ cắm và công tắc thông minh không dây |
355 | 数码电动恒温杯 (shùmǎ diàndòng héngwēn bēi) – Cốc giữ nhiệt kỹ thuật số |
356 | 智能电动抹窗机 (zhìnéng diàndòng mǒ chuāng jī) – Máy lau cửa sổ điện thông minh |
357 | 电动果汁搅拌机 (diàndòng guǒzhī jiǎobàn jī) – Máy xay sinh tố điện |
358 | 智能电动空气净化器 (zhìnéng diàndòng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí điện thông minh |
359 | 无线充电手机壳 (wúxiàn chōngdiàn shǒujī ké) – Ốp lưng điện thoại sạc không dây |
360 | 数码电动咖啡机 (shùmǎ diàndòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê kỹ thuật số |
361 | 智能车载导航系统 (zhìnéng chēzài dǎoháng xìtǒng) – Hệ thống dẫn đường thông minh trên xe |
362 | 电动美容仪 (diàndòng měiróng yí) – Máy làm đẹp điện |
363 | 智能家居控制中心 (zhìnéng jiājū kòngzhì zhōngxīn) – Trung tâm điều khiển nhà thông minh |
364 | 无线蓝牙音箱 (wúxiàn lányá yīnxiāng) – Loa Bluetooth không dây |
365 | 电动香薰机 (diàndòng xiāng xūn jī) – Máy khuếch tán tinh dầu điện |
366 | 无线电动炒锅 (wúxiàn diàndòng chǎoguō) – Chảo điện không dây |
367 | 智能电子书 (zhìnéng diànzǐ shū) – Sách điện tử thông minh |
368 | 智能电子门锁 (zhìnéng diànzǐ ménsuǒ) – Khóa cửa điện tử thông minh |
369 | 无线充电枕头 (wúxiàn chōngdiàn zhěntou) – Gối sạc không dây |
370 | 智能空气检测仪 (zhìnéng kōngqì jiǎncè yí) – Máy đo chất lượng không khí thông minh |
371 | 智能蓝牙遥控器 (zhìnéng lányá yáokòng qì) – Điều khiển từ xa Bluetooth thông minh |
372 | 数码电子血压计 (shùmǎ diànzǐ xuèyājì) – Máy đo huyết áp điện tử kỹ thuật số |
373 | 智能电动门锁 (zhìnéng diàndòng ménsuǒ) – Khóa cửa điện thông minh |
374 | 无线智能电视盒 (wúxiàn zhìnéng diànshì hé) – Hộp TV thông minh không dây |
375 | 数码电动磨豆机 (shùmǎ diàndòng módòu jī) – Máy xay cà phê điện kỹ thuật số |
376 | 智能电子时钟 (zhìnéng diànzǐ shízhōng) – Đồng hồ điện tử thông minh |
377 | 电动绞肉机 (diàndòng jiǎoròu jī) – Máy xay thịt điện |
378 | 智能电动理发器 (zhìnéng diàndòng lǐfà qì) – Máy cắt tóc điện thông minh |
379 | 数码电动煎饼机 (shùmǎ diàndòng jiānbǐng jī) – Máy làm bánh kếp điện kỹ thuật số |
380 | 无线智能家居系统 (wúxiàn zhìnéng jiājū xìtǒng) – Hệ thống nhà thông minh không dây |
381 | 数码电动炸锅 (shùmǎ diàndòng zhàguō) – Nồi chiên điện kỹ thuật số |
382 | 智能电动咖啡机 (zhìnéng diàndòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện thông minh |
383 | 电动食品脱水机 (diàndòng shípǐn tuōshuǐ jī) – Máy sấy thực phẩm điện |
384 | 智能电动洗碗机 (zhìnéng diàndòng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén điện thông minh |
385 | 数码电动多功能锅 (shùmǎ diàndòng duō gōngnéng guō) – Nồi đa năng điện kỹ thuật số |
386 | 智能家用安防系统 (zhìnéng jiāyòng ānfáng xìtǒng) – Hệ thống an ninh gia đình thông minh |
387 | 电动水果搅拌机 (diàndòng shuǐguǒ jiǎobàn jī) – Máy xay sinh tố điện |
388 | 智能电子体温计 (zhìnéng diànzǐ tǐwēnjì) – Nhiệt kế điện tử thông minh |
389 | 无线智能音频系统 (wúxiàn zhìnéng yīnpín xìtǒng) – Hệ thống âm thanh thông minh không dây |
390 | 数码电动喷雾器 (shùmǎ diàndòng pēnwù qì) – Máy phun sương điện kỹ thuật số |
391 | 智能电子血压计 (zhìnéng diànzǐ xuèyājì) – Máy đo huyết áp điện tử thông minh |
392 | 电动旋转烤架 (diàndòng xuánzhuǎn kǎojià) – Vỉ nướng quay điện |
393 | 智能电动吸尘器 (zhìnéng diàndòng xīchénqì) – Máy hút bụi điện thông minh |
394 | 无线电动剃须刀 (wúxiàn diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện không dây |
395 | 数码电动榨汁机 (shùmǎ diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây điện kỹ thuật số |
396 | 智能车载电动充电器 (zhìnéng chēzài diàndòng chōngdiàn qì) – Sạc điện thông minh trên xe |
397 | 电动暖风机 (diàndòng nuǎn fēngjī) – Máy sưởi điện |
398 | 智能电子门铃 (zhìnéng diànzǐ ménlíng) – Chuông cửa điện tử thông minh |
399 | 无线电动吸尘器 (wúxiàn diàndòng xīchénqì) – Máy hút bụi điện không dây |
400 | 数码电动奶泡机 (shùmǎ diàndòng nǎi pào jī) – Máy tạo bọt sữa điện kỹ thuật số |
401 | 电动面条机 (diàndòng miàntiáo jī) – Máy làm mì điện |
402 | 智能电动煮饭锅 (zhìnéng diàndòng zhǔfàn guō) – Nồi nấu cơm điện thông minh |
403 | 无线蓝牙麦克风 (wúxiàn lányá màikèfēng) – Micro Bluetooth không dây |
404 | 智能电动加湿器 (zhìnéng diàndòng jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm điện thông minh |
405 | 电动空气清新机 (diàndòng kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí điện |
406 | 智能电动干衣机 (zhìnéng diàndòng gān yī jī) – Máy sấy quần áo điện thông minh |
407 | 无线电动吹风机 (wúxiàn diàndòng chuīfēngjī) – Máy sấy tóc không dây |
408 | 智能车载空气清新器 (zhìnéng chēzài kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí thông minh trên xe |
409 | 电动毛球修剪器 (diàndòng máoqiú xiūjiǎn qì) – Máy cắt lông xù điện |
410 | 智能电子锁 (zhìnéng diànzǐ suǒ) – Khóa điện tử thông minh |
411 | 无线电动咖啡机 (wúxiàn diàndòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện không dây |
412 | 智能家居自动化系统 (zhìnéng jiājū zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa nhà thông minh |
413 | 电动果汁榨汁机 (diàndòng guǒzhī zhàzhī jī) – Máy ép nước trái cây điện |
414 | 智能电动空气加湿器 (zhìnéng diàndòng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm điện thông minh |
415 | 无线电动剃须刀充电器 (wúxiàn diàndòng tìxūdāo chōngdiàn qì) – Sạc máy cạo râu điện không dây |
416 | 智能车载空气净化系统 (zhìnéng chēzài kōngqì jìnghuà xìtǒng) – Hệ thống lọc không khí thông minh trên xe |
417 | 电动便携冰箱 (diàndòng biànxié bīngxiāng) – Tủ lạnh di động điện |
418 | 智能电动奶泡机 (zhìnéng diàndòng nǎi pào jī) – Máy tạo bọt sữa điện thông minh |
419 | 无线电动耳机 (wúxiàn diàndòng ěrjī) – Tai nghe điện không dây |
420 | 数码电动电饭锅 (shùmǎ diàndòng diànfàn guō) – Nồi cơm điện kỹ thuật số |
421 | 智能电动按摩器 (zhìnéng diàndòng ànmó qì) – Máy massage điện thông minh |
422 | 电动智能料理机 (diàndòng zhìnéng liàolǐ jī) – Máy chế biến thực phẩm điện thông minh |
423 | 智能电动清扫机器人 (zhìnéng diàndòng qīngsǎo jīqìrén) – Robot lau dọn điện thông minh |
424 | 无线电动蓝牙耳机 (wúxiàn diàndòng lányá ěrjī) – Tai nghe Bluetooth không dây |
425 | 智能电动清洁工具 (zhìnéng diàndòng qīngjié gōngjù) – Công cụ làm sạch điện thông minh |
426 | 电动热水壶 (diàndòng rèshuǐhú) – Ấm đun nước điện |
427 | 智能电动空气清新机 (zhìnéng diàndòng kōngqì qīngxīn jī) – Máy làm sạch không khí điện thông minh |
428 | 无线电动泡沫机 (wúxiàn diàndòng pàomò jī) – Máy tạo bọt không dây |
429 | 数码电动面包机 (shùmǎ diàndòng miànbāo jī) – Máy làm bánh mì điện kỹ thuật số |
430 | 智能电动微波炉 (zhìnéng diàndòng wēibōlú) – Lò vi sóng điện thông minh |
431 | 电动剃须器 (diàndòng tìxū qì) – Máy cạo râu điện |
432 | 智能电动蒸锅 (zhìnéng diàndòng zhēng guō) – Nồi hấp điện thông minh |
433 | 无线电动咖啡壶 (wúxiàn diàndòng kāfēi hú) – Ấm pha cà phê không dây |
434 | 数码电动奶瓶加热器 (shùmǎ diàndòng nǎipíng jiārè qì) – Máy hâm sữa điện kỹ thuật số |
435 | 智能电动扫地机器人 (zhìnéng diàndòng sǎodì jīqìrén) – Robot hút bụi thông minh |
436 | 电动智能吸尘器 (diàndòng zhìnéng xīchénqì) – Máy hút bụi thông minh |
437 | 智能电动剃须器 (zhìnéng diàndòng tìxū qì) – Máy cạo râu điện thông minh |
438 | 无线电动门铃 (wúxiàn diàndòng ménlíng) – Chuông cửa điện không dây |
439 | 数码电动冰淇淋机 (shùmǎ diàndòng bīngqílín jī) – Máy làm kem điện kỹ thuật số |
440 | 智能电动打蛋器 (zhìnéng diàndòng dǎ dàn qì) – Máy đánh trứng điện thông minh |
441 | 电动净水器 (diàndòng jìng shuǐ qì) – Máy lọc nước điện |
442 | 智能电动果汁机 (zhìnéng diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép nước trái cây điện thông minh |
443 | 无线电动保温壶 (wúxiàn diàndòng bǎowēn hú) – Bình giữ nhiệt điện không dây |
444 | 数码电动搅拌机 (shùmǎ diàndòng jiǎobàn jī) – Máy trộn điện kỹ thuật số |
445 | 智能电动焖烧锅 (zhìnéng diàndòng mèn shāo guō) – Nồi nấu chậm điện thông minh |
446 | 电动冰箱 (diàndòng bīngxiāng) – Tủ lạnh điện |
447 | 智能电动烤面包机 (zhìnéng diàndòng kǎo miànbāo jī) – Máy nướng bánh mì điện thông minh |
448 | 无线电动榨汁机 (wúxiàn diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép trái cây không dây |
449 | 数码电动温控器 (shùmǎ diàndòng wēnkòng qì) – Bộ điều chỉnh nhiệt độ điện kỹ thuật số |
450 | 智能电动洗衣机 (zhìnéng diàndòng xǐyī jī) – Máy giặt điện thông minh |
451 | 电动洗手液机 (diàndòng xǐshǒu yè jī) – Máy xà phòng tự động điện |
452 | 智能电动泡沫洗面奶机 (zhìnéng diàndòng pàomò xǐmiàn nǎi jī) – Máy tạo bọt rửa mặt điện thông minh |
453 | 无线电动真空机 (wúxiàn diàndòng zhēnkōng jī) – Máy hút chân không không dây |
454 | 数码电动果汁搅拌机 (shùmǎ diàndòng guǒzhī jiǎobàn jī) – Máy xay nước trái cây điện kỹ thuật số |
455 | 电动智能扫地机器人 (diàndòng zhìnéng sǎodì jīqìrén) – Robot quét nhà thông minh |
456 | 智能电动面条机 (zhìnéng diàndòng miàntiáo jī) – Máy làm mì điện thông minh |
457 | 无线电动吹风机 (wúxiàn diàndòng chuīfēng jī) – Máy sấy tóc điện không dây |
458 | 数码电动水壶 (shùmǎ diàndòng shuǐhú) – Ấm đun nước điện kỹ thuật số |
459 | 智能电动按摩枕 (zhìnéng diàndòng ànmó zhěn) – Gối massage điện thông minh |
460 | 电动智能加湿器 (diàndòng zhìnéng jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm điện thông minh |
461 | 无线电动蓝牙音箱 (wúxiàn diàndòng lányá yīnxiāng) – Loa Bluetooth điện không dây |
462 | 智能电动热水器 (zhìnéng diàndòng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng điện thông minh |
463 | 电动智能窗帘 (diàndòng zhìnéng chuānglián) – Rèm cửa điện thông minh |
464 | 智能电动饮水机 (zhìnéng diàndòng yǐnshuǐ jī) – Máy uống nước thông minh |
465 | 无线电动电动剃须刀 (wúxiàn diàndòng diàndòng tìxūdāo) – Máy cạo râu điện không dây |
466 | 数码电动榨汁机 (shùmǎ diàndòng zhàzhī jī) – Máy ép nước trái cây điện kỹ thuật số |
467 | 智能电动声控灯 (zhìnéng diàndòng shēngkòng dēng) – Đèn điều khiển bằng giọng nói thông minh |
468 | 电动智能书桌 (diàndòng zhìnéng shūzhuō) – Bàn làm việc điện thông minh |
469 | 智能电动清洁机器人 (zhìnéng diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp thông minh |
470 | 无线电动泡沫洗脸机 (wúxiàn diàndòng pàomò xǐliǎn jī) – Máy rửa mặt tạo bọt không dây |
471 | 数码电动烤箱 (shùmǎ diàndòng kǎoxiāng) – Lò nướng điện kỹ thuật số |
472 | 智能电动空气调节器 (zhìnéng diàndòng kōngqì tiáojié qì) – Máy điều hòa không khí điện thông minh |
473 | 电动智能糖果机 (diàndòng zhìnéng tángguǒ jī) – Máy phân phối kẹo điện thông minh |
474 | 智能电动餐具消毒器 (zhìnéng diàndòng cānjù xiāodú qì) – Máy tiệt trùng đồ ăn điện thông minh |
475 | 无线电动智能钥匙 (wúxiàn diàndòng zhìnéng yàoshi) – Chìa khóa thông minh không dây |
476 | 数码电动水冷机 (shùmǎ diàndòng shuǐ lěng jī) – Máy làm lạnh nước điện kỹ thuật số |
477 | 智能电动油烟机 (zhìnéng diàndòng yóuyān jī) – Máy hút mùi thông minh |
478 | 电动智能美容仪 (diàndòng zhìnéng měiróng yí) – Máy làm đẹp điện thông minh |
479 | 智能电动油炸机 (zhìnéng diàndòng yóu zhà jī) – Máy chiên dầu điện thông minh |
480 | 电动智能咖啡磨豆机 (diàndòng zhìnéng kāfēi módòu jī) – Máy xay cà phê điện thông minh |
481 | 智能电动水壶 (zhìnéng diàndòng shuǐhú) – Ấm đun nước điện thông minh |
482 | 无线电动气泡机 (wúxiàn diàndòng qìpào jī) – Máy tạo bọt không dây |
483 | 数码电动米饭煲 (shùmǎ diàndòng mǐfàn bāo) – Nồi nấu cơm điện kỹ thuật số |
484 | 智能电动洗鞋机 (zhìnéng diàndòng xǐxié jī) – Máy giặt giày điện thông minh |
485 | 电动智能门禁系统 (diàndòng zhìnéng ménjìn xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát ra vào thông minh |
486 | 智能电动烤肉架 (zhìnéng diàndòng kǎoròu jià) – Vỉ nướng thịt điện thông minh |
487 | 无线电动果汁机 (wúxiàn diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây không dây |
488 | 数码电动清洗机 (shùmǎ diàndòng qīngxǐ jī) – Máy rửa điện kỹ thuật số |
489 | 智能电动真空泵 (zhìnéng diàndòng zhēnkōng bèng) – Máy bơm chân không điện thông minh |
490 | 电动智能磨豆机 (diàndòng zhìnéng módòu jī) – Máy xay cà phê điện thông minh |
491 | 智能电动清洁机器人 (zhìnéng diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot làm sạch điện thông minh |
492 | 无线电动充电站 (wúxiàn diàndòng chōngdiàn zhàn) – Trạm sạc không dây |
493 | 数码电动热水器 (shùmǎ diàndòng rèshuǐ qì) – Máy nước nóng điện kỹ thuật số |
494 | 智能电动室内空气净化器 (zhìnéng diàndòng shìnèi kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí trong nhà điện thông minh |
495 | 电动智能剃须器 (diàndòng zhìnéng tìxū qì) – Máy cạo râu điện thông minh |
496 | 智能电动切菜机 (zhìnéng diàndòng qiēcài jī) – Máy cắt rau điện thông minh |
497 | 无线电动香水喷雾器 (wúxiàn diàndòng xiāngshuǐ pēnwù qì) – Máy phun xịt nước hoa không dây |
498 | 数码电动蒸汽熨斗 (shùmǎ diàndòng zhēngqì yùndǒu) – Bàn là hơi nước điện kỹ thuật số |
499 | 智能电动空气清新剂 (zhìnéng diàndòng kōngqì qīngxīn jì) – Bình xịt làm sạch không khí điện thông minh |
500 | 电动智能焊接机 (diàndòng zhìnéng hànjiē jī) – Máy hàn điện thông minh |
501 | 智能电动豆浆机 (zhìnéng diàndòng dòujiāng jī) – Máy làm đậu nành điện thông minh |
502 | 无线电动除湿机 (wúxiàn diàndòng chúshī jī) – Máy hút ẩm không dây |
503 | 数码电动泡沫机 (shùmǎ diàndòng pàomò jī) – Máy tạo bọt điện kỹ thuật số |
504 | 智能电动壁挂式空调 (zhìnéng diàndòng bìguà shì kōngtiáo) – Điều hòa treo tường điện thông minh |
505 | 电动智能洗衣机 (diàndòng zhìnéng xǐyī jī) – Máy giặt điện thông minh |
506 | 智能电动冰箱 (zhìnéng diàndòng bīngxiāng) – Tủ lạnh điện thông minh |
507 | 无线电动按摩棒 (wúxiàn diàndòng ànmó bàng) – Gậy massage không dây |
508 | 数码电动空气净化机 (shùmǎ diàndòng kōngqì jìnghuà jī) – Máy lọc không khí điện kỹ thuật số |
509 | 智能电动门禁控制器 (zhìnéng diàndòng ménjìn kòngzhì qì) – Bộ điều khiển kiểm soát ra vào thông minh |
510 | 电动智能豆浆机 (diàndòng zhìnéng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành điện thông minh |
511 | 智能电动遥控器 (zhìnéng diàndòng yáokòng qì) – Điều khiển từ xa điện thông minh |
512 | 无线电动加热垫 (wúxiàn diàndòng jiārè diàn) – Tấm sưởi ấm không dây |
513 | 数码电动咖啡豆研磨机 (shùmǎ diàndòng kāfēi dòu yánmó jī) – Máy xay cà phê hạt điện kỹ thuật số |
514 | 智能电动真空封口机 (zhìnéng diàndòng zhēnkōng fēngkǒu jī) – Máy hàn chân không điện thông minh |
515 | 电动智能食物搅拌机 (diàndòng zhìnéng shíwù jiǎobàn jī) – Máy trộn thực phẩm điện thông minh |
516 | 智能电动无线耳机 (zhìnéng diàndòng wúxiàn ěrjī) – Tai nghe không dây thông minh |
517 | 无线电动空气清新器 (wúxiàn diàndòng kōngqì qīngxīn qì) – Máy làm sạch không khí không dây |
518 | 数码电动智能投影仪 (shùmǎ diàndòng zhìnéng tóuyǐng yí) – Máy chiếu thông minh kỹ thuật số |
519 | 智能电动清洁机器人 (zhìnéng diàndòng qīngjié jīqìrén) – Robot dọn dẹp điện thông minh |
520 | 电动智能面包机 (diàndòng zhìnéng miànbāo jī) – Máy làm bánh mì điện thông minh |
521 | 智能电动果汁机 (zhìnéng diàndòng guǒzhī jī) – Máy ép trái cây điện thông minh |
522 | 无线电动按摩椅 (wúxiàn diàndòng ànmó yǐ) – Ghế massage điện không dây |
523 | 数码电动自动洗碗机 (shùmǎ diàndòng zìdòng xǐwǎn jī) – Máy rửa chén tự động điện kỹ thuật số |
524 | 智能电动窗户清洁器 (zhìnéng diàndòng chuānghù qīngjié qì) – Máy làm sạch cửa sổ điện thông minh |
525 | 电动智能空气加湿器 (diàndòng zhìnéng kōngqì jiāshī qì) – Máy tạo độ ẩm không khí điện thông minh |
526 | 数码电动水过滤器 (shùmǎ diàndòng shuǐ guò lǜ qì) – Máy lọc nước điện kỹ thuật số |
527 | 智能电动暖风机 (zhìnéng diàndòng nuǎn fēng jī) – Máy sưởi ấm điện thông minh |
528 | 电动智能空气检测仪 (diàndòng zhìnéng kōngqì jiǎncè yí) – Máy đo chất lượng không khí điện thông minh |
529 | 无线电动电动咖啡机 (wúxiàn diàndòng diàndòng kāfēi jī) – Máy pha cà phê điện không dây |
530 | 智能电动刷牙器 (zhìnéng diàndòng shuāyá qì) – Máy đánh răng điện thông minh |
531 | 电动智能果蔬清洗机 (diàndòng zhìnéng guǒshū qīngxǐ jī) – Máy rửa rau củ quả điện thông minh |
532 | 智能电动智能体温计 (zhìnéng diàndòng zhìnéng tǐwēnjì) – Nhiệt kế điện tử thông minh |
533 | 无线电动蓝牙音响 (wúxiàn diàndòng lányá yīnxiǎng) – Loa Bluetooth không dây |
534 | 数码电动豆浆机 (shùmǎ diàndòng dòujiāng jī) – Máy làm sữa đậu nành điện kỹ thuật số |
535 | 电动智能扫地机器人 (diàndòng zhìnéng sǎodì jīqìrén) – Robot quét nhà điện thông minh |
536 | 智能电动药品储存器 (zhìnéng diàndòng yàopǐn chǔcún qì) – Thiết bị lưu trữ thuốc điện thông minh |
537 | 无线电动空气净化器 (wúxiàn diàndòng kōngqì jìnghuà qì) – Máy lọc không khí không dây |
538 | 数码电动多功能烤箱 (shùmǎ diàndòng duō gōngnéng kǎoxiāng) – Lò nướng đa năng điện kỹ thuật số |
539 | 智能电动食品脱水机 (zhìnéng diàndòng shípǐn tuōshuǐ jī) – Máy sấy thực phẩm điện thông minh |
540 | 电动智能垃圾桶 (diàndòng zhìnéng lājī tǒng) – Thùng rác điện thông minh |
541 | 智能电动盐水机 (zhìnéng diàndòng yánshuǐ jī) – Máy làm nước muối điện thông minh |
542 | 数码电动洗衣机 (shùmǎ diàndòng xǐyī jī) – Máy giặt điện kỹ thuật số |
543 | 电动智能冰箱 (diàndòng zhìnéng bīngxiāng) – Tủ lạnh điện thông minh |
544 | 无线电动充电座 (wúxiàn diàndòng chōngdiàn zuò) – Đế sạc không dây |
545 | 数码电动橄榄油机 (shùmǎ diàndòng gǎnlǎn yóu jī) – Máy làm dầu ô liu điện kỹ thuật số |
546 | 智能电动遥控窗帘 (zhìnéng diàndòng yáokòng chuānglián) – Rèm cửa điều khiển từ xa điện thông minh |
547 | 电动智能鸡蛋煮锅 (diàndòng zhìnéng jīdàn zhǔ guō) – Nồi luộc trứng điện thông minh |
548 | 智能电动泡沫机 (zhìnéng diàndòng pàomò jī) – Máy tạo bọt điện thông minh |
549 | 无线电动香氛机 (wúxiàn diàndòng xiāngfēn jī) – Máy khuếch tán hương liệu không dây |
550 | 数码电动温度计 (shùmǎ diàndòng wēndù jì) – Nhiệt kế điện kỹ thuật số |
551 | 智能电动清洁拖把 (zhìnéng diàndòng qīngjié tuōbā) – Cây lau nhà điện thông minh |
552 | 电动智能修剪器 (diàndòng zhìnéng xiūjiǎn qì) – Máy cắt tỉa điện thông minh |
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân là một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín và nổi bật tại Hà Nội, nổi bật với đội ngũ giảng viên chất lượng và phương pháp đào tạo hiệu quả. Trung tâm chuyên cung cấp các khóa học đào tạo chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 1 đến HSK 9 và các chứng chỉ tiếng Trung HSKK ở các cấp độ sơ, trung, cao cấp. Đặc biệt, Trung tâm được biết đến với bộ giáo trình giảng dạy độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
ChineMaster Chinese Master cam kết mang đến cho học viên chương trình đào tạo chất lượng cao, giúp học viên nhanh chóng đạt được mục tiêu trong việc học tiếng Trung. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của trung tâm:
Giáo Trình Độc Quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ và HSK được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Giáo trình này được thiết kế tỉ mỉ và bám sát chương trình học của HSK, đảm bảo học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thi đạt kết quả cao.
Đội Ngũ Giảng Viên Kinh Nghiệm: Các giảng viên tại Trung tâm đều có kinh nghiệm dày dạn trong việc giảng dạy tiếng Trung và luyện thi HSK. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm với nghề, sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và ôn luyện.
Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng: Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhu cầu của từng học viên. Các lớp học được tổ chức linh hoạt, giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian học tập.
Kết Quả Thi Đạt Cao: Trung tâm nổi bật với tỷ lệ đỗ chứng chỉ HSK và HSKK cao. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của học viên.
Tiếng Trung Thầy Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng viên chính của trung tâm, được biết đến với sự tâm huyết và cống hiến trong việc giảng dạy tiếng Trung. Với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng, Thầy Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu trong việc luyện thi HSK và HSKK.
ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân là địa chỉ tin cậy cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK, HSKK với chất lượng đào tạo hàng đầu.
Đánh Giá Của Các Học Viên Về Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Chinese Master Quận Thanh Xuân đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên. Dưới đây là một số đánh giá của các học viên về trải nghiệm học tập tại trung tâm:
- Nguyễn Thị Lan – Học viên HSK 4
“Tôi đã học ở Trung tâm ChineMaster trong hơn 6 tháng và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung. Giáo trình của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Đặc biệt, các bài tập luyện thi rất hữu ích và giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi HSK 4. Đội ngũ giảng viên tại trung tâm cũng rất nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn.”
- Trần Minh Tâm – Học viên HSKK Sơ Cấp
“Là một người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi rất hài lòng với chương trình học tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ rất tận tâm và phương pháp giảng dạy của Thầy giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản một cách dễ dàng. Tôi đã thi đậu chứng chỉ HSKK sơ cấp và cảm thấy tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.”
- Lê Văn Hưng – Học viên HSK 6
“Tôi đã tham gia lớp học HSK 6 tại trung tâm và rất ấn tượng với chất lượng đào tạo. Các bài giảng của Thầy Vũ rất sâu sắc và bổ ích. Giáo trình được cập nhật thường xuyên và phù hợp với các yêu cầu của kỳ thi HSK. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu và viết tiếng Trung, nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của các giảng viên.”
- Phạm Thu Hà – Học viên HSKK Trung Cấp
“Trung tâm ChineMaster thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn luyện thi HSKK. Các lớp học rất bài bản và có tính thực tiễn cao. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy mà còn chia sẻ những mẹo hữu ích giúp chúng tôi làm bài thi hiệu quả hơn. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện kỹ năng nghe và nói rất nhiều.”
- Hoàng Minh Tuấn – Học viên HSK 2
“Tôi đã tham gia khóa học HSK 2 tại Trung tâm và rất hài lòng với kết quả. Trung tâm cung cấp một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. Các giảng viên rất kiên nhẫn và sẵn sàng giúp đỡ học viên. Giáo trình của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ tiếp cận, giúp tôi nhanh chóng nắm vững kiến thức cơ bản.”
- Nguyễn Thị Mai – Học viên HSK 3
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách rõ rệt. Chương trình học rất rõ ràng và có hệ thống. Tôi rất thích cách Thầy Vũ truyền đạt kiến thức và các bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp. Trung tâm cũng có đội ngũ tư vấn học tập rất nhiệt tình và hữu ích.”
- Đỗ Văn An – Học viên HSK 5
“Với kinh nghiệm học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 5. Thầy Vũ và các giảng viên khác đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các khóa học tại trung tâm rất bài bản và chú trọng vào việc áp dụng kiến thức vào thực tế.”
- Bùi Thị Hương – Học viên HSKK Cao Cấp
“Là học viên của khóa HSKK cao cấp, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ dạy kiến thức mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin. Các lớp học đều rất bổ ích và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.”
- Vũ Minh Quân – Học viên HSK 1
“Trung tâm ChineMaster là nơi lý tưởng cho những ai muốn bắt đầu học tiếng Trung. Giáo trình của Thầy Vũ rất dễ tiếp cận và các bài học đều thú vị. Tôi đã hoàn thành khóa học HSK 1 và cảm thấy rất tự tin với những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà tôi đã học được.”
- Mai Anh – Học viên HSK 7
“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster trong suốt 1 năm và cảm thấy mình đã có sự tiến bộ vượt bậc trong tiếng Trung. Trung tâm cung cấp các tài liệu học tập chất lượng và có sự hỗ trợ tận tình từ các giảng viên. Tôi đã thi đậu chứng chỉ HSK 7 và sẽ tiếp tục học tập tại trung tâm để nâng cao hơn nữa trình độ của mình.”
Các học viên đều đánh giá cao sự tận tâm, chất lượng giảng dạy và giáo trình của Trung tâm ChineMaster. Trung tâm không chỉ cung cấp kiến thức vững chắc mà còn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập, giúp họ đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
- Nguyễn Văn Hòa – Học viên HSK 8
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 8 với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và giáo trình chất lượng. Các lớp học đều được thiết kế khoa học và phù hợp với từng cấp độ. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên rất chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng hỗ trợ. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình và cảm ơn trung tâm rất nhiều.”
- Trần Thị Yến – Học viên HSK 3
“Trung tâm ChineMaster thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung hiệu quả. Tôi đã tham gia khóa học HSK 3 và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự tin. Các lớp học rất thú vị và bổ ích.”
- Lê Thị Hồng – Học viên HSKK Sơ Cấp
“Lớp học HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung. Thầy Vũ và các giảng viên khác rất nhiệt tình và tận tâm. Giáo trình và phương pháp giảng dạy đều rất phù hợp với nhu cầu của học viên mới bắt đầu như tôi.”
- Phan Minh Đức – Học viên HSK 6
“Trung tâm ChineMaster là nơi lý tưởng để luyện thi HSK 6. Tôi rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy và sự chuyên nghiệp của các giảng viên. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng, đồng thời cải thiện khả năng viết và đọc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi.”
- Đặng Thị Lan – Học viên HSK 2
“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster và rất hài lòng với kết quả đạt được. Trung tâm cung cấp môi trường học tập tích cực và giáo trình rất hữu ích. Thầy Vũ và các giảng viên khác đã giúp tôi nắm vững kiến thức cơ bản và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 2. Tôi rất khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung tham gia khóa học tại đây.”
- Vũ Thị Thảo – Học viên HSKK Trung Cấp
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe tiếng Trung đáng kể. Các lớp học rất chất lượng và Thầy Vũ đã giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Tôi rất cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ tận tình và các phương pháp học tập hiệu quả.”
- Hoàng Thị Hòa – Học viên HSK 5
“Với chương trình học tại Trung tâm ChineMaster, tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 5 một cách dễ dàng hơn. Giáo trình và tài liệu học tập rất phong phú và dễ hiểu. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc và sẵn sàng cho kỳ thi. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập tại đây.”
- Bùi Minh Đức – Học viên HSK 4
“Trung tâm ChineMaster cung cấp chương trình học rất chất lượng và phù hợp với nhu cầu của học viên. Thầy Vũ và các giảng viên đều rất giỏi và nhiệt tình. Tôi đã cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng đáng kể khi tham gia khóa học HSK 4 tại đây. Tôi rất khuyến khích trung tâm cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
- Nguyễn Thị Thu – Học viên HSK 7
“Lớp học HSK 7 tại Trung tâm ChineMaster đã cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thi đạt kết quả cao. Thầy Vũ rất nhiệt huyết và giảng dạy rất tận tâm. Các bài tập luyện thi và phương pháp giảng dạy giúp tôi tự tin hơn trong kỳ thi. Tôi rất cảm ơn trung tâm vì sự hỗ trợ và chất lượng đào tạo.”
- Trần Văn Dũng – Học viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho việc luyện thi HSKK cao cấp. Tôi đã học được nhiều kỹ năng mới và cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn giúp tôi chuẩn bị tâm lý cho kỳ thi. Các lớp học rất hữu ích và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình.”
Các học viên đánh giá cao sự chuyên nghiệp, chất lượng giảng dạy và giáo trình tại Trung tâm ChineMaster. Trung tâm không chỉ mang đến kiến thức vững chắc mà còn hỗ trợ học viên trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung.
- Lê Thị Mai – Học viên HSK 3
“Trung tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tiếng Trung rất tuyệt vời. Tôi tham gia khóa học HSK 3 và thấy rằng giáo trình rất rõ ràng và phù hợp với từng bước tiến của học viên. Thầy Vũ rất tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Tôi đã cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng đáng kể.”
- Đinh Văn Hải – Học viên HSK 9
“Trung tâm ChineMaster giúp tôi đạt được mục tiêu cao nhất trong việc học tiếng Trung. Chương trình học rất chuyên sâu và Thầy Vũ đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9. Các bài giảng rất chi tiết và mang tính ứng dụng cao. Tôi cảm thấy mình đã nắm vững toàn bộ kiến thức cần thiết để thi đạt kết quả xuất sắc.”
- Nguyễn Thị Lan – Học viên HSKK Trung Cấp
“Lớp học HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách rõ rệt. Thầy Vũ rất có kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy của Thầy rất hiệu quả. Tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp và cảm thấy lớp học rất bổ ích.”
- Phan Thị Vân – Học viên HSK 2
“Trung tâm ChineMaster là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với chương trình học HSK 2 tại đây. Giáo trình dễ hiểu và các giảng viên rất nhiệt tình. Tôi đã học được nhiều kiến thức cơ bản và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống đơn giản.”
- Vũ Thị Mai – Học viên HSK 5
“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 5 và kết quả rất khả quan. Thầy Vũ rất chú trọng đến từng chi tiết và giúp tôi hiểu sâu về ngữ pháp và từ vựng. Các lớp học rất phong phú và tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đọc và viết của mình.”
- Trần Văn Hưng – Học viên HSKK Cao Cấp
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK cao cấp. Thầy Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên. Các lớp học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp và ứng dụng thực tế. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
- Đặng Thị Hương – Học viên HSK 4
“Trung tâm ChineMaster cung cấp một chương trình học rất toàn diện và hiệu quả. Tôi đã học HSK 4 tại đây và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Giáo trình của Thầy Vũ rất chi tiết và giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết để thi đạt kết quả tốt.”
- Lê Thị Hoài – Học viên HSK 6
“Trung tâm ChineMaster là nơi lý tưởng để học tiếng Trung nâng cao. Tôi đã tham gia khóa học HSK 6 và cảm thấy rất hài lòng với sự chuẩn bị của mình. Thầy Vũ rất nhiệt tình và các bài học rất bổ ích. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng viết và đọc tiếng Trung.”
- Nguyễn Văn Tuấn – Học viên HSK 1
“Trung tâm ChineMaster là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học HSK 1 và nhận thấy giáo trình rất dễ tiếp cận và hiệu quả. Thầy Vũ giảng dạy rất tận tâm và giúp tôi hiểu rõ các khái niệm cơ bản. Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của mình.”
- Phan Thị Lệ – Học viên HSKK Sơ Cấp
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Tôi tham gia lớp HSKK sơ cấp và rất hài lòng với sự hỗ trợ của các giảng viên. Giáo trình rất phù hợp và các lớp học giúp tôi cải thiện kỹ năng nói và nghe hiệu quả.”
- Trần Thị Nhung – Học viên HSK 7
“Tôi đã học tại Trung tâm ChineMaster để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7 và kết quả thật tuyệt vời. Thầy Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập và áp dụng kiến thức vào thực tế. Tôi đã tự tin hơn nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp.”
- Đinh Thị Lan – Học viên HSK 2
“Trung tâm ChineMaster là nơi tuyệt vời để học tiếng Trung. Tôi đã học HSK 2 tại đây và thấy rằng giáo trình và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy Vũ và các giảng viên rất nhiệt tình và giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản một cách nhanh chóng.”
- Lê Thị Dung – Học viên HSK 8
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK 8 với sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Thầy Vũ giảng dạy rất bài bản và các lớp học đều rất phong phú. Tôi đã cải thiện đáng kể khả năng ngữ pháp và từ vựng nhờ vào các bài học chất lượng tại đây.”
- Nguyễn Thị Thảo – Học viên HSKK Trung Cấp
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và cải thiện khả năng nghe nói một cách hiệu quả. Các lớp học rất thú vị và hữu ích, giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”
- Phan Văn Minh – Học viên HSK 3
“Trung tâm ChineMaster là nơi lý tưởng để học tiếng Trung. Tôi đã tham gia khóa học HSK 3 và cảm thấy rất hài lòng với sự tiến bộ của mình. Thầy Vũ và các giảng viên khác rất tận tâm và phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Tôi đã học được nhiều kiến thức hữu ích và áp dụng tốt vào kỳ thi.”
- Đặng Văn Hoàng – Học viên HSK 4
“Tôi rất hài lòng với khóa học HSK 4 tại Trung tâm ChineMaster. Giáo trình của Thầy Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Các lớp học được tổ chức rất khoa học và tôi đã cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng của mình một cách nhanh chóng.”
- Lê Thị Nga – Học viên HSK 5
“Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi đạt chứng chỉ HSK 5 với sự chuẩn bị rất tốt. Thầy Vũ rất nhiệt tình và các lớp học đều rất chất lượng. Tôi đã nắm vững kiến thức cần thiết và cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.”
- Nguyễn Thị Bích – Học viên HSK 6
“Trung tâm ChineMaster cung cấp một chương trình học rất chất lượng. Tôi đã tham gia lớp HSK 6 và cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng đọc và viết của mình. Thầy Vũ rất chuyên nghiệp và các bài học đều rất bổ ích.”
- Trần Văn Bình – Học viên HSK 2
“Tôi rất hài lòng với trải nghiệm học tại Trung tâm ChineMaster. Khóa học HSK 2 giúp tôi xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc. Giáo trình rất phù hợp và các giảng viên rất tận tâm. Tôi đã học được nhiều kiến thức cơ bản và cảm thấy tự tin hơn.”
- Đinh Thị Hoa – Học viên HSK 7
“Trung tâm ChineMaster là nơi tuyệt vời để luyện thi HSK 7. Thầy Vũ và các giảng viên khác đã giúp tôi cải thiện kỹ năng và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Giáo trình rất chất lượng và các bài học đều rất hữu ích. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập của mình.”
Các học viên đều đánh giá cao Trung tâm ChineMaster vì chất lượng giảng dạy xuất sắc, giáo trình phù hợp và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên. Trung tâm không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức mà còn phát triển kỹ năng thực tế và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.