Thứ Ba, Tháng 9 23, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster纪念 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

纪念 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

纪念 nghĩa là "tưởng nhớ", "kỷ niệm", chỉ hành động giữ gìn ký ức về một người, một sự kiện hay một thời điểm quan trọng nào đó.

5/5 - (1 bình chọn)

纪念 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

  1. Định nghĩa từ 纪念 (jìniàn)
    a. Là động từ:
    纪念 nghĩa là “tưởng nhớ”, “kỷ niệm”, chỉ hành động giữ gìn ký ức về một người, một sự kiện hay một thời điểm quan trọng nào đó.

Tương đương với: “commemorate”, “remember”, “memorialize” (trong tiếng Anh).

b. Là danh từ:
纪念 còn chỉ “sự kỷ niệm”, “vật kỷ niệm” hoặc “dấu mốc kỷ niệm”.

Tương đương với: “commemoration”, “memento”, “souvenir”, “remembrance”.

  1. Chi tiết loại từ
    Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
    纪念 Động từ/Danh từ kỷ niệm, tưởng nhớ, vật kỷ niệm commemorate, memory, souvenir
  2. Cách dùng – Ví dụ minh họa
    A. Dùng làm động từ – Kỷ niệm, tưởng nhớ
    我们要永远纪念那些为国家牺牲的人。
    Wǒmen yào yǒngyuǎn jìniàn nàxiē wèi guójiā xīshēng de rén.
    → Chúng ta phải mãi mãi tưởng nhớ những người đã hy sinh vì đất nước.

他们在学校举行了活动来纪念校庆。
Tāmen zài xuéxiào jǔxíng le huódòng lái jìniàn xiàoqìng.
→ Họ tổ chức một hoạt động tại trường để kỷ niệm ngày thành lập.

每年清明节,人们会扫墓纪念祖先。
Měi nián Qīngmíngjié, rénmen huì sǎomù jìniàn zǔxiān.
→ Mỗi năm vào tiết Thanh minh, người ta đi tảo mộ để tưởng nhớ tổ tiên.

这本书是为纪念他的一生而出版的。
Zhè běn shū shì wèi jìniàn tā de yīshēng ér chūbǎn de.
→ Cuốn sách này được xuất bản để tưởng nhớ cuộc đời ông ấy.

B. Dùng làm danh từ – Vật kỷ niệm, sự kỷ niệm
这块表是我毕业时妈妈送的纪念。
Zhè kuài biǎo shì wǒ bìyè shí māma sòng de jìniàn.
→ Chiếc đồng hồ này là món quà kỷ niệm mẹ tặng tôi khi tốt nghiệp.

我买了一些明信片作为旅游纪念。
Wǒ mǎi le yìxiē míngxìnpiàn zuòwéi lǚyóu jìniàn.
→ Tôi đã mua vài tấm bưu thiếp làm kỷ niệm chuyến du lịch.

这场演出是为了英雄们的英勇而举行的纪念。
Zhè chǎng yǎnchū shì wèile yīngxióngmen de yīngyǒng ér jǔxíng de jìniàn.
→ Buổi biểu diễn này được tổ chức để tưởng niệm sự dũng cảm của các anh hùng.

  1. Cấu trúc thường dùng với 纪念
    Cấu trúc Giải thích Ví dụ
    纪念 + 人 / 事件 tưởng nhớ ai đó hoặc sự kiện 纪念先烈 (tưởng nhớ liệt sĩ)
    为了纪念… để tưởng nhớ… 为了纪念母亲,我写了一首诗。
    …作为纪念 cái gì đó làm kỷ niệm 我把这张照片留着作为纪念。
    纪念日 / 纪念品 ngày / vật kỷ niệm 我们的结婚纪念日是十月一号。
  2. Từ vựng liên quan đến 纪念
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa
    纪念日 jìniànrì ngày kỷ niệm
    纪念品 jìniànpǐn vật lưu niệm
    纪念馆 jìniànguǎn bảo tàng/khu tưởng niệm
    纪念碑 jìniànbēi bia tưởng niệm
    纪念活动 jìniàn huódòng hoạt động tưởng niệm
    永久纪念 yǒngjiǔ jìniàn tưởng niệm vĩnh viễn
    怀念 huáiniàn hoài niệm, tưởng nhớ (gần nghĩa)
  3. Phân biệt với từ gần nghĩa
    Từ Nghĩa So sánh với 纪念
    怀念 (huáiniàn) Hoài niệm, nhớ thương (cảm xúc sâu sắc hơn) Thường dùng với người thân đã mất
    回忆 (huíyì) Hồi ức, ký ức Mang tính quá khứ, thiên về ký ức hơn là hành động tưởng niệm

纪念 (jìniàn)
I. Ý nghĩa chi tiết

  1. Nghĩa chính:
    纪念 là một từ tiếng Trung có nghĩa là:

Tưởng nhớ, ghi nhớ, hoặc bày tỏ sự trân trọng đối với một người, sự việc hoặc một khoảng thời gian quan trọng đã qua.

Có thể là một hành động, sự kiện nhằm ghi dấu điều gì đó (kỷ niệm), hoặc là vật phẩm lưu giữ để làm bằng chứng, gợi nhắc ký ức.

  1. Phân loại nghĩa:
    Nghĩa Dạng từ Giải thích
    Tưởng niệm, kỷ niệm Động từ Dùng để bày tỏ sự nhớ nhung, tôn kính với người hoặc sự kiện trong quá khứ
    Quà/kỷ vật lưu niệm Danh từ Đồ vật được giữ lại hoặc tặng nhau để ghi nhớ người/sự việc

II. Loại từ & cách sử dụng

  1. Động từ:
    Mang nghĩa “tưởng nhớ”, “ghi nhớ”, “kỷ niệm”

Cấu trúc phổ biến:

纪念 + người/sự kiện/thời gian

为了纪念 + danh từ, chủ ngữ + động tác

以……来纪念……

  1. Danh từ:
    Mang nghĩa “sự kỷ niệm”, “quà lưu niệm”, “kỷ vật”

Cấu trúc phổ biến:

一件纪念品

作为纪念

留作纪念

III. Ví dụ chi tiết theo từng trường hợp

  1. Dạng động từ – tưởng nhớ / ghi nhớ
    Ví dụ 1:
    我们每年都会纪念这位为国捐躯的英雄。
    Wǒmen měinián dū huì jìniàn zhè wèi wèi guó juānqū de yīngxióng.
    → Mỗi năm chúng tôi đều tưởng nhớ vị anh hùng đã hy sinh vì đất nước.

Ví dụ 2:
为了纪念母亲,我种了一棵树在后院。
Wèile jìniàn mǔqīn, wǒ zhǒngle yì kē shù zài hòuyuàn.
→ Để tưởng nhớ mẹ tôi, tôi đã trồng một cái cây ở sân sau.

Ví dụ 3:
这场音乐会是为了纪念那位著名作曲家的诞辰。
Zhè chǎng yīnyuèhuì shì wèile jìniàn nà wèi zhùmíng zuòqǔjiā de dànchén.
→ Buổi hòa nhạc này được tổ chức để tưởng niệm ngày sinh của nhà soạn nhạc nổi tiếng đó.

  1. Dạng danh từ – kỷ vật / quà lưu niệm
    Ví dụ 1:
    他送给我一个钥匙扣,作为纪念。
    Tā sòng gěi wǒ yí gè yàoshikòu, zuòwéi jìniàn.
    → Anh ấy tặng tôi một móc khóa để làm kỷ niệm.

Ví dụ 2:
我们拍了一张照片留作纪念。
Wǒmen pāile yì zhāng zhàopiàn liú zuò jìniàn.
→ Chúng tôi chụp một bức ảnh để làm kỷ niệm.

Ví dụ 3:
这个杯子是我在日本旅行时买的纪念品。
Zhège bēizi shì wǒ zài Rìběn lǚxíng shí mǎi de jìniànpǐn.
→ Cái cốc này là món quà lưu niệm tôi mua khi du lịch ở Nhật Bản.

Ví dụ 4:
我保留着这封信,它对我来说是一个很重要的纪念。
Wǒ bǎoliúzhe zhè fēng xìn, tā duì wǒ lái shuō shì yí gè hěn zhòngyào de jìniàn.
→ Tôi giữ lại bức thư này, nó là một kỷ vật rất quan trọng đối với tôi.

IV. Các từ vựng liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa
纪念日 jìniànrì Ngày kỷ niệm
纪念馆 jìniànguǎn Nhà lưu niệm
纪念品 jìniànpǐn Quà lưu niệm
留作纪念 liú zuò jìniàn Giữ làm kỷ niệm
悼念 dàoniàn Tưởng niệm (người đã mất, trang trọng hơn 纪念)

V. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác gì với 纪念
怀念 (huáiniàn) Nhớ nhung (tình cảm sâu sắc hơn) Thường dùng trong văn viết hoặc cảm xúc sâu lắng
缅怀 (miǎnhuái) Tưởng nhớ (trang trọng) Dùng trong bối cảnh nghiêm túc, chính trị, lễ tưởng niệm
纪念 (jìniàn) Ghi nhớ / tưởng niệm Trung tính, dùng rộng rãi, không nhất thiết phải là người đã mất

VI. Lưu ý khi sử dụng
纪念 mang tính trung tính, có thể dùng trong cả trường hợp trang trọng (lễ tưởng niệm) lẫn thân mật (giữ kỷ vật cá nhân).

Không dùng 纪念 để chỉ nỗi nhớ chung chung – với tình cảm sâu nặng, dùng 怀念 hoặc 思念 sẽ tự nhiên hơn.

Từ này thường xuất hiện trong các dịp đặc biệt: lễ tưởng niệm, kỷ niệm tình bạn, sự kiện lịch sử, chia tay, lễ tốt nghiệp…

纪念 – jìniàn – kỷ niệm, tưởng niệm

  1. Định nghĩa chi tiết:
    a. 纪念 (jìniàn) là một từ tiếng Trung dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái tưởng nhớ, tôn vinh, ghi nhớ một người, một sự kiện, hay một thời điểm có ý nghĩa trong quá khứ.
    Khi là động từ, 纪念 nghĩa là tưởng nhớ, kỷ niệm, lưu giữ ký ức nhằm tôn vinh hoặc không để quên đi điều gì đó quan trọng.

Khi là danh từ, 纪念 có thể hiểu là việc tưởng niệm, vật kỷ niệm, lễ tưởng niệm.

b. Từ này thường dùng để:
Tưởng nhớ người đã mất (ví dụ: anh hùng, người thân)

Ghi nhớ một sự kiện lịch sử, một cột mốc thời gian

Lưu giữ những ký ức đẹp, đáng trân trọng

Gắn liền với vật kỷ niệm, đồ lưu niệm

  1. Loại từ:
    Động từ (V): tưởng niệm, kỷ niệm, ghi nhớ

Danh từ (N): kỷ niệm, lễ kỷ niệm, vật lưu niệm

  1. Các cấu trúc thường gặp:
    纪念某人/某事 – tưởng niệm ai đó / sự kiện nào đó

为了纪念…… – để tưởng nhớ/kỷ niệm……

作为纪念 – làm kỷ niệm, để làm kỷ niệm

留作纪念 – để lại làm kỷ niệm

举行纪念活动 – tổ chức hoạt động tưởng niệm

  1. Ví dụ minh họa (có pinyin và dịch tiếng Việt):
    Ví dụ 1:
    我们每年都会举行仪式来纪念抗战胜利的日子。
    Wǒmen měinián dōu huì jǔxíng yíshì lái jìniàn kàngzhàn shènglì de rìzi.
    Mỗi năm chúng tôi đều tổ chức nghi lễ để kỷ niệm ngày chiến thắng kháng chiến.

Ví dụ 2:
他把父亲的照片放在书桌上,以示纪念。
Tā bǎ fùqīn de zhàopiàn fàng zài shūzhuō shàng, yǐ shì jìniàn.
Anh ấy đặt ảnh của cha trên bàn làm việc để tưởng nhớ.

Ví dụ 3:
这些邮票是为了纪念中法建交五十周年而发行的。
Zhèxiē yóupiào shì wèile jìniàn Zhōng-Fǎ jiànjiāo wǔshí zhōunián ér fāxíng de.
Những con tem này được phát hành để kỷ niệm 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Trung – Pháp.

Ví dụ 4:
这块手表是我爷爷留下来的纪念。
Zhè kuài shǒubiǎo shì wǒ yéye liú xiàlái de jìniàn.
Chiếc đồng hồ này là kỷ vật ông tôi để lại.

Ví dụ 5:
为了纪念这段美好的时光,我们拍了很多照片。
Wèile jìniàn zhè duàn měihǎo de shíguāng, wǒmen pāi le hěn duō zhàopiàn.
Để lưu giữ kỷ niệm quãng thời gian tươi đẹp này, chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.

Ví dụ 6:
这是她去巴黎旅行时买的纪念品。
Zhè shì tā qù Bālí lǚxíng shí mǎi de jìniànpǐn.
Đây là món quà lưu niệm cô ấy mua khi du lịch ở Paris.

Ví dụ 7:
这场音乐会是为了纪念那位已故的作曲家而举办的。
Zhè chǎng yīnyuèhuì shì wèile jìniàn nà wèi yǐgù de zuòqǔjiā ér jǔbàn de.
Buổi hòa nhạc này được tổ chức để tưởng niệm nhà soạn nhạc quá cố ấy.

Ví dụ 8:
我把那封信保存了下来,作为青春的纪念。
Wǒ bǎ nà fēng xìn bǎocún le xiàlái, zuòwéi qīngchūn de jìniàn.
Tôi đã giữ lại bức thư đó như một kỷ niệm của thời thanh xuân.

Ví dụ 9:
他们在广场上建了一座纪念碑,以纪念为国捐躯的战士。
Tāmen zài guǎngchǎng shàng jiàn le yí zuò jìniànbēi, yǐ jìniàn wèi guó juānqū de zhànshì.
Họ dựng một đài tưởng niệm ở quảng trường để tưởng nhớ những chiến sĩ hy sinh vì đất nước.

Ví dụ 10:
我们在校门口种了一棵树,纪念毕业。
Wǒmen zài xiàoménkǒu zhǒng le yì kē shù, jìniàn bìyè.
Chúng tôi trồng một cái cây trước cổng trường để kỷ niệm ngày tốt nghiệp.

  1. Ghi chú sử dụng:
    Trong ngữ cảnh trang trọng như lễ tưởng niệm, thường đi với các từ như: 仪式 (nghi lễ), 活动 (hoạt động), 纪念碑 (đài tưởng niệm).

Trong đời sống hằng ngày, 纪念 cũng rất phổ biến khi nói đến kỷ vật, ảnh lưu niệm, sự kiện đặc biệt như sinh nhật, lễ tốt nghiệp.

  1. Từ vựng liên quan:
    Từ vựng liên quan Pinyin Nghĩa tiếng Việt
    纪念品 jìniànpǐn đồ lưu niệm, vật kỷ niệm
    纪念碑 jìniànbēi bia tưởng niệm, đài tưởng niệm
    纪念册 jìniàncè sổ lưu niệm
    追悼会 zhuīdàohuì lễ tưởng niệm người mất
    缅怀 miǎnhuái tưởng nhớ (thường dùng văn trang trọng)

TỪ VỰNG: 纪念 (jìniàn)
I. PHÂN TÍCH TỪ LOẠI

  1. Động từ (动词)
    Mang nghĩa là tưởng niệm, tưởng nhớ, kỷ niệm, thể hiện hành động ghi nhớ một người, một sự kiện, một khoảng thời gian hoặc một điều gì đó đã qua — thường mang ý nghĩa trang trọng, trân trọng hoặc tiếc nuối.
  2. Danh từ (名词)
    Chỉ kỷ vật, vật kỷ niệm, lễ kỷ niệm, dịp tưởng niệm… Những danh từ biểu thị một sự vật, sự kiện hoặc hành động mang mục đích tưởng nhớ, lưu giữ ký ức, tình cảm hoặc ghi dấu một thời điểm nào đó.

II. NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA HÌNH THÁI
纪: có nghĩa là “ghi lại”, “kỷ luật”, “quy củ” – trong ngữ cảnh này là ghi lại, ghi nhớ.

念: nghĩa là “nhớ”, “nghĩ”, “tưởng nhớ”.
→ 纪念 nghĩa đen là “ghi nhớ điều gì đó”, và nghĩa rộng là tưởng nhớ, kỷ niệm, không để điều gì bị lãng quên.

III. GIẢI NGHĨA CHI TIẾT THEO TỪ LOẠI

  1. Dạng động từ (动词用法)
    a. Tưởng nhớ, tưởng niệm người đã mất
    Dùng để nói đến việc tổ chức lễ tưởng niệm, bày tỏ lòng tôn kính hoặc tiếc thương với những người đã qua đời, thường là người có công, người thân.

Ví dụ:

每年清明节,我们全家都会去扫墓纪念祖先。
Měi nián Qīngmíngjié, wǒmen quánjiā dōu huì qù sǎomù jìniàn zǔxiān.
Vào tiết Thanh Minh hằng năm, cả nhà chúng tôi đều đi tảo mộ để tưởng nhớ tổ tiên.

为了纪念牺牲的烈士,政府举行了庄严的悼念仪式。
Wèile jìniàn xīshēng de lièshì, zhèngfǔ jǔxíng le zhuāngyán de dàoniàn yíshì.
Để tưởng niệm các liệt sĩ đã hy sinh, chính phủ đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm trang nghiêm.

这首歌是为了纪念他过世的父亲而写的。
Zhè shǒu gē shì wèile jìniàn tā guòshì de fùqīn ér xiě de.
Bài hát này được viết để tưởng niệm người cha đã khuất của anh ấy.

b. Kỷ niệm, lưu giữ ký ức đẹp
Không nhất thiết phải liên quan đến cái chết, mà có thể là kỷ niệm một sự kiện, một quãng đời, một mối quan hệ quan trọng.

Ví dụ:

  1. 我们照了很多照片来纪念这次旅行。
    Wǒmen zhào le hěn duō zhàopiàn lái jìniàn zhè cì lǚxíng.
    Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh để ghi nhớ chuyến đi lần này.

他写日记是为了纪念每天发生的点点滴滴。
Tā xiě rìjì shì wèile jìniàn měi tiān fāshēng de diǎndiǎn dīdī.
Anh ấy viết nhật ký để lưu giữ từng khoảnh khắc nhỏ xảy ra mỗi ngày.

我想做一件特别的事情来纪念我们相识十周年。
Wǒ xiǎng zuò yí jiàn tèbié de shìqíng lái jìniàn wǒmen xiāngshí shí zhōunián.
Tôi muốn làm một điều gì đó đặc biệt để kỷ niệm 10 năm chúng ta quen nhau.

  1. Dạng danh từ (名词用法)
    a. Vật kỷ niệm, kỷ vật
    Chỉ những đồ vật mang tính chất lưu giữ ký ức, tình cảm, dấu ấn của một sự kiện hay một người nào đó.

Ví dụ:

  1. 这只手表是我爷爷留下来的纪念,非常珍贵。
    Zhè zhī shǒubiǎo shì wǒ yéye liú xià lái de jìniàn, fēicháng zhēnguì.
    Chiếc đồng hồ này là kỷ vật ông tôi để lại, vô cùng quý giá.

他把我们合影做成了明信片,当作纪念送给了我们每个人。
Tā bǎ wǒmen héyǐng zuòchéng le míngxìnpiàn, dàngzuò jìniàn sòng gěi le wǒmen měi gè rén.
Anh ấy biến ảnh chụp chung của chúng tôi thành bưu thiếp và tặng mỗi người như một kỷ vật.

我一直把那封信保留着,作为纪念。
Wǒ yìzhí bǎ nà fēng xìn bǎoliúzhe, zuòwéi jìniàn.
Tôi luôn giữ bức thư đó như một kỷ niệm.

b. Dịp, buổi lễ, ngày kỷ niệm
Dùng để chỉ các ngày lễ hay sự kiện được tổ chức để tưởng nhớ hoặc ghi dấu một cột mốc đặc biệt.

Ví dụ:

  1. 今天是母亲节,我们为妈妈准备了一场纪念活动。
    Jīntiān shì Mǔqīnjié, wǒmen wèi māma zhǔnbèi le yì chǎng jìniàn huódòng.
    Hôm nay là Ngày của Mẹ, chúng tôi đã chuẩn bị một hoạt động kỷ niệm cho mẹ.

学校将在下个月举行建校百年纪念庆典。
Xuéxiào jiāng zài xià gè yuè jǔxíng jiànxiào bǎinián jìniàn qìngdiǎn.
Trường học sẽ tổ chức lễ kỷ niệm 100 năm thành lập vào tháng sau.

我们计划在结婚五周年纪念日去旅行。
Wǒmen jìhuà zài jiéhūn wǔ zhōunián jìniànrì qù lǚxíng.
Chúng tôi dự định sẽ đi du lịch vào ngày kỷ niệm 5 năm ngày cưới.

IV. CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP
纪念 + 人/事件/时光/日子
→ Dùng khi là động từ để diễn đạt việc tưởng nhớ ai đó hay sự kiện nào đó.
Ví dụ: 纪念父母、纪念童年、纪念历史事件

作为纪念
→ Dùng khi là danh từ để nói đến mục đích lưu giữ điều gì đó như một kỷ vật hoặc dấu ấn.
Ví dụ: 他送我一张照片,作为纪念。

纪念日 / 纪念活动 / 纪念品
→ Các danh từ ghép thường gặp.

纪念日 (jìniànrì): ngày kỷ niệm

纪念活动 (jìniàn huódòng): hoạt động kỷ niệm

纪念品 (jìniànpǐn): quà lưu niệm

V. SỰ KHÁC BIỆT VỚI CÁC TỪ GẦN NGHĨA
怀念 (huáiniàn): nhấn mạnh tình cảm nhớ nhung, tiếc nuối (không nhất thiết là để tổ chức kỷ niệm).
→ Ví dụ: 我怀念小时候的时光。

纪实 (jìshí): ghi chép sự thật, thiên về mặt thông tin, không mang sắc thái tưởng niệm.
→ Ví dụ: 这是一部纪实电影。

缅怀 (miǎnhuái): thường dùng trong văn trang trọng, thiên về tưởng niệm người đã khuất.
→ Ví dụ: 人们缅怀先烈的英勇事迹。

VI. TỔNG KẾT
Thuộc tính Nội dung
Từ loại Động từ, Danh từ
Nghĩa chính Tưởng nhớ, kỷ niệm, lưu giữ ký ức, kỷ vật hoặc tổ chức lễ tưởng niệm
Sắc thái Trang trọng, tình cảm, gắn với hoài niệm hoặc tri ân
Ngữ cảnh sử dụng Gia đình, lịch sử, tình bạn, tình yêu, quốc gia, lễ hội, cá nhân
Biến thể thường gặp 纪念品, 纪念日, 纪念活动, 为了纪念…, 作为纪念

  1. 纪念 (jìniàn) – Kỷ niệm – Commemorate / Remember
  2. Loại từ:
    Động từ (动词): tưởng nhớ, ghi nhớ, tổ chức để nhớ đến một người, sự kiện hoặc điều gì có ý nghĩa.

Danh từ (名词): sự tưởng nhớ, lễ kỷ niệm, vật kỷ niệm.

  1. Giải thích chi tiết:
    a. Khi là động từ:
    纪念 dùng để chỉ hành động tưởng nhớ, ghi nhớ đến một sự kiện trọng đại, một người đã mất, hay một cột mốc có ý nghĩa. Động từ này mang tính trang trọng, thường dùng trong các dịp như lễ tưởng niệm, lễ kỷ niệm thành lập, hoặc các sự kiện lịch sử.

Ví dụ:

我们每年都会举行仪式来纪念这位伟大的英雄。
Wǒmen měinián dōu huì jǔxíng yíshì lái jìniàn zhè wèi wěidà de yīngxióng.
Mỗi năm chúng tôi đều tổ chức nghi lễ để tưởng niệm vị anh hùng vĩ đại này.

为了纪念这次历史性的胜利,我们树立了一座纪念碑。
Wèile jìniàn zhè cì lìshǐxìng de shènglì, wǒmen shùlì le yī zuò jìniànbēi.
Để kỷ niệm chiến thắng lịch sử này, chúng tôi đã dựng một đài tưởng niệm.

今天是爷爷的忌日,我们去扫墓纪念他。
Jīntiān shì yéye de jìrì, wǒmen qù sǎomù jìniàn tā.
Hôm nay là ngày giỗ của ông, chúng tôi đi viếng mộ để tưởng niệm ông.

b. Khi là danh từ:
纪念 cũng có thể dùng như danh từ, chỉ sự kiện kỷ niệm, lễ tưởng niệm hoặc chính đồ vật kỷ niệm, tức là các vật dùng để ghi nhớ một người hoặc sự kiện.

Ví dụ:

这是我从法国带回来的纪念。
Zhè shì wǒ cóng Fǎguó dài huílái de jìniàn.
Đây là món quà lưu niệm tôi mang về từ Pháp.

他给我送了一本书作纪念。
Tā gěi wǒ sòng le yī běn shū zuò jìniàn.
Anh ấy tặng tôi một quyển sách để làm kỷ niệm.

这幅画是为建校一百周年特别制作的纪念。
Zhè fú huà shì wèi jiàn xiào yībǎi zhōunián tèbié zhìzuò de jìniàn.
Bức tranh này là kỷ vật đặc biệt nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập trường.

  1. Một số cụm từ phổ biến có chứa từ 纪念 (jìniàn):
    Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
    纪念日 jìniànrì ngày kỷ niệm anniversary
    纪念碑 jìniànbēi bia tưởng niệm memorial stone
    纪念品 jìniànpǐn quà lưu niệm souvenir
    纪念馆 jìniànguǎn bảo tàng kỷ niệm memorial hall
    纪念活动 jìniàn huódòng hoạt động tưởng niệm commemorative event
  2. Cấu trúc câu mẫu có thể dùng với 纪念 (jìniàn):
    为了纪念 + danh từ/sự kiện, + chủ ngữ + động từ…
    Để tưởng nhớ/kỷ niệm điều gì, ai đó làm hành động gì.

把 + danh từ + 作为纪念
Dùng cái gì đó làm vật kỷ niệm.

给 + ai đó + 送一个纪念品
Tặng ai đó một món quà kỷ niệm.

  1. Thêm nhiều ví dụ khác kèm phiên âm và dịch nghĩa:
    老师送给我们每人一个小礼物作为毕业纪念。
    Lǎoshī sòng gěi wǒmen měi rén yī gè xiǎo lǐwù zuòwéi bìyè jìniàn.
    Giáo viên tặng mỗi người chúng tôi một món quà nhỏ để làm kỷ niệm tốt nghiệp.

我们正在筹办一次音乐会来纪念这位作曲家。
Wǒmen zhèngzài chóubàn yī cì yīnyuèhuì lái jìniàn zhè wèi zuòqǔjiā.
Chúng tôi đang tổ chức một buổi hòa nhạc để tưởng niệm nhà soạn nhạc này.

你还记得我们去桂林旅游买的那个纪念品吗?
Nǐ hái jìde wǒmen qù Guìlín lǚyóu mǎi de nà gè jìniànpǐn ma?
Bạn còn nhớ món quà lưu niệm mà chúng ta mua khi đi du lịch Quế Lâm không?

这场纪念活动吸引了成千上万的人参加。
Zhè chǎng jìniàn huódòng xīyǐn le chéngqiān shàngwàn de rén cānjiā.
Sự kiện tưởng niệm này đã thu hút hàng chục ngàn người tham gia.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!