Thứ Hai, Tháng 9 22, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster终止 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

终止 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

终止 (zhōng zhǐ) là một động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa kết thúc, chấm dứt, ngừng lại. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như hợp đồng, công việc, dự án, hoặc các tình huống pháp lý.

5/5 - (1 bình chọn)

终止 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

终止 (zhōng zhǐ) là một động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa kết thúc, chấm dứt, ngừng lại. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như hợp đồng, công việc, dự án, hoặc các tình huống pháp lý.

  1. Định nghĩa chi tiết
    终止 có nghĩa là dừng lại hoàn toàn một quá trình hoặc sự việc nào đó.

Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý khi nói về việc hủy bỏ hợp đồng hoặc chấm dứt một thỏa thuận.

Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để diễn tả việc ngừng một hành động hoặc trạng thái.

  1. Loại từ
    Động từ (动词): Diễn tả hành động kết thúc hoặc ngừng lại một quá trình, sự việc.
  2. Một số mẫu câu ví dụ
    Ví dụ trong ngữ cảnh hợp đồng, công việc
    合同已经终止了,请你与我们解除业务往来。 (Hé tóng yǐ jīng zhōng zhǐ le, qǐng nǐ yǔ wǒ men jiě chú yè wù wǎng lái.) → Hợp đồng đã kết thúc, vui lòng chấm dứt hợp tác với chúng tôi.

由于资金问题,该项目不得不终止。 (Yóu yú zījīn wèntí, gāi xiàngmù bù dé bù zhōngzhǐ.) → Do vấn đề tài chính, dự án này buộc phải chấm dứt.

Ví dụ trong đời sống hàng ngày
旱灾随即降临大地,人类的起居作息终止。 (Hàn zāi suí jí jiàng lín dà dì, rén lèi de qǐ jū zuò xī zhōng zhǐ.) → Hạn hán xảy ra sau đó, và các hoạt động của con người ngừng hẳn.

敌人威胁要“杀掉他们,终止工程”。 (Dí rén wēi xié yào “shā diào tā men, zhōng zhǐ gōng chéng”.) → Kẻ thù đe dọa: “Giết chúng đi và chấm dứt công trình”.

Ví dụ trong ngữ cảnh pháp lý
法律规定,任何一方都可以终止合同。 (Fǎlǜ guīdìng, rènhé yī fāng dōu kěyǐ zhōngzhǐ hétóng.) → Luật pháp quy định rằng bất kỳ bên nào cũng có thể chấm dứt hợp đồng.

如果违反规定,协议将自动终止。 (Rúguǒ wéifǎn guīdìng, xiéyì jiāng zìdòng zhōngzhǐ.) → Nếu vi phạm quy định, thỏa thuận sẽ tự động chấm dứt.

终止 /zhōngzhǐ/

  1. Từ loại
    动词 (Động từ) — dùng để biểu thị hành vi “kết thúc”, “đình chỉ” hoặc “chấm dứt” một sự việc nào đó, thường mang tính trang trọng, chính thức, hoặc bị động do hoàn cảnh bắt buộc.
  2. Định nghĩa chi tiết và ngữ nghĩa sâu sắc
    a. Nghĩa cơ bản
    “终止” có nghĩa là kết thúc, đình chỉ hoặc chấm dứt một hành vi, sự việc, kế hoạch, quan hệ, trạng thái, hợp đồng, hoặc tiến trình đang diễn ra.
    Từ này thường hàm ý có chủ ý, mang tính quyết định, và đôi khi là do tác động từ bên ngoài (ví dụ: hoàn cảnh không cho phép tiếp tục, đối phương vi phạm cam kết…).

b. Tính trang trọng
“终止” là một từ có phong cách ngôn ngữ chính thống, xuất hiện nhiều trong văn viết, văn bản pháp luật, báo chí chính luận, tài liệu chính thức, hợp đồng thương mại, hoặc báo cáo hành chính. Trong văn nói đời thường, người Trung dùng những từ như “结束”, “停止” phổ biến hơn.

  1. Các sắc thái nghĩa của “终止”
    Sắc thái Giải thích cụ thể
    Chính thức Thường dùng trong các văn bản hành chính, hợp đồng, quy định pháp luật.
    Đột ngột/ngoài ý muốn Việc chấm dứt không phải lúc nào cũng theo kế hoạch ban đầu, mà có thể vì sự cố.
    Mang tính dứt khoát Khi “终止” thì sự việc đã hoàn toàn không tiếp tục nữa.
    Không thể hồi phục Hành động chấm dứt mang tính tuyệt đối, khác với “中止” (tạm dừng).
  2. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Sự khác biệt chính
    终止 zhōngzhǐ Đình chỉ, chấm dứt (mang tính chính thức) Quyết định không tiếp tục nữa, thường là vĩnh viễn.
    结束 jiéshù Kết thúc Trung tính, thường dùng cho hoạt động kết thúc theo kế hoạch.
    停止 tíngzhǐ Ngừng lại Có thể là tạm thời, không nhất thiết là vĩnh viễn.
    中止 zhōngzhǐ Dừng giữa chừng Tạm ngưng, có thể tiếp tục lại sau.
    撤销 chèxiāo Hủy bỏ (một quyết định, văn bản) Gỡ bỏ một quyết định hoặc hiệu lực pháp lý.
  3. Cấu trúc thường gặp
    终止 + danh từ (hành động / tiến trình / mối quan hệ / hợp đồng / hoạt động…)

主语 + 终止 + động tác/sự việc nào đó

因(vì)…而终止: Kết thúc do một nguyên nhân nào đó

被终止: Bị chấm dứt (bị động)

  1. Ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    合同因一方违约而终止。
    Hétóng yīn yī fāng wéiyuē ér zhōngzhǐ.
    Hợp đồng bị chấm dứt do một bên vi phạm.

Ví dụ 2:
项目由于预算不足被迫终止。
Xiàngmù yóuyú yùsuàn bùzú bèipò zhōngzhǐ.
Dự án bị buộc phải đình chỉ do ngân sách không đủ.

Ví dụ 3:
由于战争的爆发,谈判被终止了。
Yóuyú zhànzhēng de bàofā, tánpàn bèi zhōngzhǐ le.
Do chiến tranh bùng nổ, cuộc đàm phán đã bị chấm dứt.

Ví dụ 4:
公司宣布终止与该品牌的合作。
Gōngsī xuānbù zhōngzhǐ yǔ gāi pǐnpái de hézuò.
Công ty tuyên bố chấm dứt hợp tác với thương hiệu đó.

Ví dụ 5:
他们的婚姻关系在去年就已经终止了。
Tāmen de hūnyīn guānxì zài qùnián jiù yǐjīng zhōngzhǐ le.
Mối quan hệ hôn nhân của họ đã chấm dứt từ năm ngoái.

Ví dụ 6:
因技术原因,飞行测试被终止。
Yīn jìshù yuányīn, fēixíng cèshì bèi zhōngzhǐ.
Do lý do kỹ thuật, việc thử nghiệm bay đã bị đình chỉ.

Ví dụ 7:
项目尚未完成就终止了,实在可惜。
Xiàngmù shàngwèi wánchéng jiù zhōngzhǐ le, shízài kěxí.
Dự án chưa hoàn thành mà đã bị đình chỉ, thật sự rất đáng tiếc.

Ví dụ 8:
法院决定终止被告的监护权。
Fǎyuàn juédìng zhōngzhǐ bèigào de jiānhù quán.
Tòa án quyết định chấm dứt quyền giám hộ của bị cáo.

Ví dụ 9:
由于政治压力,记者会被临时终止。
Yóuyú zhèngzhì yālì, jìzhěhuì bèi línshí zhōngzhǐ.
Do áp lực chính trị, buổi họp báo bị đình chỉ đột ngột.

Ví dụ 10:
我们必须立刻终止这个实验,太危险了!
Wǒmen bìxū lìkè zhōngzhǐ zhège shíyàn, tài wēixiǎn le!
Chúng ta phải lập tức chấm dứt thí nghiệm này, quá nguy hiểm rồi!

Ví dụ 11:
为了保护生态环境,该开发项目被政府终止。
Wèile bǎohù shēngtài huánjìng, gāi kāifā xiàngmù bèi zhèngfǔ zhōngzhǐ.
Để bảo vệ môi trường sinh thái, dự án khai thác đó đã bị chính phủ đình chỉ.

Ví dụ 12:
他们之间的谈判因意见不合而终止。
Tāmen zhījiān de tánpàn yīn yìjiàn bù hé ér zhōngzhǐ.
Cuộc đàm phán giữa họ chấm dứt vì bất đồng quan điểm.

  1. Tổng kết – Hệ thống hóa kiến thức
    Hạng mục Nội dung chi tiết
    Từ vựng 终止 (zhōngzhǐ)
    Loại từ Động từ
    Nghĩa cơ bản Chấm dứt, đình chỉ, kết thúc một cách chính thức
    Sắc thái Trang trọng, chính thức, mang tính pháp lý/hành chính
    Thường dùng với Hợp đồng, quan hệ, kế hoạch, dự án, chương trình, điều tra, v.v.
    Khác biệt với 结束 “终止” thường mang sắc thái bị động hoặc bắt buộc, trong khi “结束” là hoàn thành tự nhiên
    Ví dụ cần nhớ Hợp đồng bị chấm dứt, dự án bị đình chỉ, quyền giám hộ bị tòa án chấm dứt, v.v.

终止 (zhōngzhǐ) – Giải thích chi tiết và đầy đủ
I. Định nghĩa
终止 (zhōngzhǐ) là một động từ (动词) mang nghĩa:
Chấm dứt, đình chỉ, kết thúc (một cách chính thức, có chủ ý, mang tính pháp lý hoặc quản lý).

⮞ Đặc điểm chính:
Chỉ việc kết thúc một hành vi, hoạt động, quá trình.

Việc chấm dứt này không xảy ra ngẫu nhiên mà do con người hoặc tổ chức quyết định hoặc thực hiện một cách chính thức.

Hay dùng trong các văn cảnh pháp luật, hành chính, thương mại, doanh nghiệp, hợp đồng, dự án.

II. Từ loại
Là động từ đơn âm tiết kép (song âm tiết) trong tiếng Trung hiện đại.

Thường đi kèm với danh từ chỉ hành vi hoặc sự vật cần kết thúc như:
合同 (hợp đồng), 协议 (thỏa thuận), 合作 (hợp tác), 谈判 (đàm phán), 计划 (kế hoạch), 项目 (dự án), 服务 (dịch vụ), v.v.

III. Sắc thái ngữ nghĩa và phân biệt với từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt chính
终止 zhōngzhǐ Chấm dứt (mang tính chính thức, quyết định có chủ ý) Trang trọng, có tính pháp lý, mang tính thủ tục
结束 jiéshù Kết thúc (trung tính) Rộng rãi, ít trang trọng hơn, mang nghĩa thông thường
停止 tíngzhǐ Ngừng lại Dừng tức thời, không nhất thiết là chấm dứt hoàn toàn

Ví dụ phân biệt:

终止合同 (zhōngzhǐ hétóng) – chấm dứt hợp đồng:
→ Mang tính pháp lý, có thủ tục rõ ràng, có thể do một bên tuyên bố hoặc hai bên thỏa thuận.

结束会议 (jiéshù huìyì) – kết thúc cuộc họp:
→ Trung tính, chỉ đơn giản là thời gian họp đã xong.

停止营业 (tíngzhǐ yíngyè) – ngừng kinh doanh:
→ Tạm thời hoặc lâu dài, không rõ có chấm dứt hẳn không.

IV. Mẫu câu – Cấu trúc ngữ pháp thông dụng

  1. S + 终止 + O
    → Chủ thể chấm dứt một hoạt động, quan hệ hoặc trạng thái.

Ví dụ:
公司决定终止合作。
Gōngsī juédìng zhōngzhǐ hézuò.
Công ty quyết định chấm dứt hợp tác.

  1. A 与 B 的关系/合作/合同 + 被终止了
    → Quan hệ giữa A và B bị chấm dứt.

Ví dụ:
甲公司与乙公司的合作被终止了。
Jiǎ gōngsī yǔ yǐ gōngsī de hézuò bèi zhōngzhǐ le.
Sự hợp tác giữa công ty A và công ty B đã bị chấm dứt.

  1. 因……而终止
    → Chấm dứt do nguyên nhân nào đó.

Ví dụ:
因不可抗力因素,该项目终止执行。
Yīn bùkěkànglì yīnsù, gāi xiàngmù zhōngzhǐ zhíxíng.
Do yếu tố bất khả kháng, dự án này bị đình chỉ thi hành.

V. Kho ví dụ phong phú (Trung – Phiên âm – Việt)
Ví dụ 1:
合同提前终止了三个月。
Hétóng tíqián zhōngzhǐ le sān gè yuè.
Hợp đồng đã bị chấm dứt trước hạn 3 tháng.

Ví dụ 2:
公司因经营不善被迫终止营业。
Gōngsī yīn jīngyíng bùshàn bèipò zhōngzhǐ yíngyè.
Công ty buộc phải ngừng kinh doanh do quản lý kém.

Ví dụ 3:
双方达成协议,和平终止合作关系。
Shuāngfāng dáchéng xiéyì, hépíng zhōngzhǐ hézuò guānxì.
Hai bên đạt được thỏa thuận và chấm dứt quan hệ hợp tác trong hòa bình.

Ví dụ 4:
如一方违约,另一方有权单方面终止合同。
Rú yīfāng wéiyuē, lìng yīfāng yǒu quán dānfāngmiàn zhōngzhǐ hétóng.
Nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên kia có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ 5:
他因健康原因主动提出终止劳动合同。
Tā yīn jiànkāng yuányīn zhǔdòng tíchū zhōngzhǐ láodòng hétóng.
Anh ấy chủ động đề xuất chấm dứt hợp đồng lao động vì lý do sức khỏe.

Ví dụ 6:
法院判决该婚姻关系应依法终止。
Fǎyuàn pànjué gāi hūnyīn guānxì yīng yīfǎ zhōngzhǐ.
Tòa án phán quyết mối quan hệ hôn nhân này nên được chấm dứt theo luật.

Ví dụ 7:
项目资金链断裂,施工被终止。
Xiàngmù zījīnliàn duànliè, shīgōng bèi zhōngzhǐ.
Chuỗi vốn của dự án bị đứt gãy nên thi công đã bị đình chỉ.

Ví dụ 8:
国际谈判因意见不合而突然终止。
Guójì tánpàn yīn yìjiàn bùhé ér tūrán zhōngzhǐ.
Cuộc đàm phán quốc tế đột ngột chấm dứt do bất đồng quan điểm.

Ví dụ 9:
违反法律规定的行为应当被立即终止。
Wéifǎn fǎlǜ guīdìng de xíngwéi yīngdāng bèi lìjí zhōngzhǐ.
Hành vi vi phạm pháp luật cần phải bị đình chỉ ngay lập tức.

Ví dụ 10:
保险合同在未支付保费的情况下将自动终止。
Bǎoxiǎn hétóng zài wèi zhīfù bǎofèi de qíngkuàng xià jiāng zìdòng zhōngzhǐ.
Hợp đồng bảo hiểm sẽ tự động chấm dứt nếu không đóng phí.

Ví dụ 11:
会议主持人宣布会议正式终止。
Huìyì zhǔchírén xuānbù huìyì zhèngshì zhōngzhǐ.
Chủ trì cuộc họp tuyên bố cuộc họp chính thức kết thúc.

Ví dụ 12:
由于外交关系恶化,两国间的经贸往来被终止。
Yóuyú wàijiāo guānxì èhuà, liǎng guó jiān de jīngmào wǎnglái bèi zhōngzhǐ.
Do quan hệ ngoại giao xấu đi, các hoạt động thương mại giữa hai nước bị chấm dứt.

Ví dụ 13:
一旦发现违法行为,应立即终止合作并追究责任。
Yīdàn fāxiàn wéifǎ xíngwéi, yīng lìjí zhōngzhǐ hézuò bìng zhuījiū zérèn.
Ngay khi phát hiện hành vi phạm pháp, cần chấm dứt hợp tác và truy cứu trách nhiệm.

VI. Ứng dụng thực tế trong các văn bản pháp lý – hợp đồng
终止协议: Thỏa thuận chấm dứt

终止条款: Điều khoản chấm dứt

终止通知书: Thông báo chấm dứt

提前终止权: Quyền chấm dứt trước hạn

自动终止机制: Cơ chế chấm dứt tự động

合同终止的法律后果: Hậu quả pháp lý của việc chấm dứt hợp đồng

终止 (zhōng zhǐ) – Tường giải đầy đủ

  1. Khái quát ngữ nghĩa
    Tự dạng: “终” (kết thúc) + “止” (dừng) ⇒ “dừng hẳn ở điểm cuối”.

Tính từ loại: Động từ trang trọng mang hàm ý chấm dứt vĩnh viễn, không còn tiếp tục.

Phạm vi dùng: Luật pháp, hợp đồng, hành chính, quản trị, khoa học, kỹ thuật. Trong văn nói thân mật thường thay bằng 停止 “dừng” hoặc 结束 “kết thúc”.

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ Ý nghĩa cốt lõi Trạng thái tiếp diễn Phong cách
    终止 Chấm dứt hẳn Không tiếp tục Trang trọng, pháp lý
    停止 tíngzhǐ Dừng lại tạm/thường Có thể khôi phục Phổ thông
    结束 jiéshù Kết thúc một giai đoạn Hoàn tất nội dung Phổ thông – trang trọng
    中断 zhōngduàn Bị gián đoạn giữa chừng Sẽ nối lại Trung lập
  2. Cấu trúc ngữ pháp điển hình
    终止 + danh từ (hành vi / quá trình)

终止谈判 chấm dứt đàm phán

对 + danh từ + 终止

对合作终止 chấm dứt với đối tác

(被/已) 终止 + danh từ (câu bị động)

项目已终止 dự án đã bị dừng hẳn

终止于 + thời điểm / nguyên nhân

终止于2025年5月 kết thúc vào tháng 5-2025

  1. Bẫy dùng sai thường gặp
    终止 vs. 停止: Nếu khả năng tái khởi động còn – dùng 停止; nếu chấm dứt vĩnh viễn – dùng 终止.

Thiếu tân ngữ: Phải nêu rõ đối tượng bị chấm dứt (hợp đồng, nghiên cứu, quyền hạn…).

Dùng trong văn nói thân mật: Nghe cứng. Lúc trò chuyện, thay thế bằng 停止 hoặc 结束.

  1. Mẫu câu mở rộng (20 ví dụ)

1 公司决定 终止 该项目。 Gōngsī juédìng zhōngzhǐ gāi xiàngmù. Công ty quyết định chấm dứt dự án này.
2 由于违规操作,合同被 终止。 Yóuyú wéiguī cāozuò, hétóng bèi zhōngzhǐ. Do thao tác sai quy định, hợp đồng bị hủy.
3 医生建议立即 终止 实验。 Yīshēng jiànyì lìjí zhōngzhǐ shíyàn. Bác sĩ khuyên lập tức dừng hẳn thí nghiệm.
4 战争在停火协议签订后 终止。 Zhànzhēng zài tínghuǒ xiéyì qiāndìng hòu zhōngzhǐ. Chiến tranh kết thúc sau khi ký hiệp định ngừng bắn.
5 保险公司可对严重欺诈行为 终止 赔付。 Bǎoxiǎn gōngsī kě duì yánzhòng qīzhà xíngwéi zhōngzhǐ péifù. Công ty bảo hiểm có thể ngừng vĩnh viễn bồi thường với hành vi gian lận nặng.
6 双方协议若满一年自动 终止。 Shuāngfāng xiéyì ruò mǎn yī nián zìdòng zhōngzhǐ. Thỏa thuận hai bên tự động hết hiệu lực sau một năm.
7 项目资金链断裂导致研发 终止。 Xiàngmù zījīn liàn duànliè dǎozhì yánfā zhōngzhǐ. Đứt vốn khiến R&D ngưng hẳn.
8 他的监护资格被法院 终止。 Tā de jiānhù zīgé bèi fǎyuàn zhōngzhǐ. Quyền giám hộ của anh ta bị tòa thu hồi.
9 若发生不可抗力,任何一方可 终止 服务。 Ruò fāshēng bùkěkànglì, rènhé yīfāng kě zhōngzhǐ fúwù. Nếu xảy ra bất khả kháng, bất kỳ bên nào cũng có quyền ngừng hẳn dịch vụ.
10 实习协议于5月31日 终止。 Shíxí xiéyì yú 5-yuè 31-rì zhōngzhǐ. Thỏa thuận thực tập kết thúc ngày 31-5.
11 调查完成后,数据收集即 终止。 Diàochá wánchéng hòu, shùjù shōují jí zhōngzhǐ. Sau khi hoàn thành khảo sát, việc thu thập dữ liệu kết thúc.
12 该专利保护期满将自动 终止。 Gāi zhuānlì bǎohù qī mǎn jiāng zìdòng zhōngzhǐ. Khi thời hạn bảo hộ sáng chế hết, quyền sẽ kết thúc tự động.
13 他们对外合作因政策变化被迫 终止。 Tāmen duìwài hézuò yīn zhèngcè biànhuà bèipò zhōngzhǐ. Sự hợp tác với nước ngoài buộc phải chấm dứt do thay đổi chính sách.
14 若债务人破产,付款义务 终止。 Ruò zhàiwùrén pòchǎn, fùkuǎn yìwù zhōngzhǐ. Nếu con nợ phá sản, nghĩa vụ thanh toán hết.
15 研究显示疫苗反应过强时试验需 终止。 Yánjiū xiǎnshì yìmiáo fǎnyìng guò qiáng shí shìyàn xū zhōngzhǐ. Nghiên cứu cho thấy nếu phản ứng vắc-xin quá mạnh, thử nghiệm phải ngừng hẳn.
16 该软件支持到2026年后 终止 更新。 Gāi ruǎnjiàn zhīchí dào 2026 nián hòu zhōngzhǐ gēngxīn. Phần mềm chỉ cập nhật đến năm 2026 rồi dừng.
17 证据不足,诉讼程序被 终止。 Zhèngjù bùzú, sùsòng chéngxù bèi zhōngzhǐ. Thiếu chứng cứ, quá trình kiện tụng bị đình chỉ vĩnh viễn.
18 合作若无成效,任何一方可提前 终止。 Hézuò ruò wú chéngxiào, rènhé yīfāng kě tíqián zhōngzhǐ. Nếu hợp tác không hiệu quả, bất kỳ bên nào cũng có thể hủy sớm.
19 这一规定将于明年1月1日 终止 实施。 Zhè yī guīdìng jiāng yú míngnián 1-yuè 1-rì zhōngzhǐ shíshī. Quy định này sẽ ngừng hiệu lực vào 1-1 năm sau.
20 由于技术迭代,旧平台服务正式 终止。 Yóuyú jìshù diédài, jiù píngtái fúwù zhèngshì zhōngzhǐ. Do công nghệ thay đổi, dịch vụ trên nền tảng cũ ngừng hẳn.

  1. Lưu ý khi biên dịch sang tiếng Việt
    “终止合同” thường dịch là “chấm dứt hợp đồng”.

“终止诉讼” – “đình chỉ vụ kiện” (mang tính pháp lý).

“终止服务” – “ngừng cung cấp dịch vụ” hoặc “hủy dịch vụ”.

Tránh dùng “kết thúc” nếu cần nhấn mạnh tính hủy bỏ vĩnh viễn.

  1. Tóm tắt ghi nhớ
    终止 mang sắc thái pháp lý, chấm dứt vĩnh viễn.

Phải nêu rõ đối tượng và lý do nếu có.

Dùng đúng bối cảnh trang trọng; giao tiếp thường ngày chọn 停止/结束 cho tự nhiên.

  1. Giải thích chi tiết từ 终止 (zhōngzhǐ)
    1.1. Định nghĩa:
    终止 (zhōngzhǐ) là một động từ trang trọng, mang nghĩa chấm dứt, đình chỉ, kết thúc một sự việc, hành động, quá trình hoặc quan hệ nào đó.

Được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính thức như hợp đồng, luật pháp, thỏa thuận, kế hoạch, mối quan hệ kinh doanh…

1.2. Dịch nghĩa:
Chấm dứt

Đình chỉ

Kết thúc

Hủy bỏ

1.3. Hán tự phân tích:
终 (zhōng): kết thúc, hết

止 (zhǐ): dừng lại, ngừng
→ Ghép lại: “chấm dứt hoàn toàn”

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt so với 终止
    结束 jiéshù Kết thúc Dùng trong hội thoại hàng ngày (ví dụ: kết thúc buổi học, bộ phim)
    停止 tíngzhǐ Dừng lại Thường là hành động dừng tức thời, có thể tiếp tục sau đó
    中止 zhōngzhǐ Đình chỉ giữa chừng Thường dùng khi tạm dừng, chưa chắc là dừng hẳn như 终止
    取消 qǔxiāo Hủy bỏ Dừng lại trước khi xảy ra, chưa bắt đầu (hủy buổi họp)
  2. Cấu trúc ngữ pháp
    S + 终止 + N (chấm dứt cái gì đó)

N + 被终止 (bị chấm dứt – cấu trúc bị động)

由于 + lý do + 终止 + hành động (do… mà chấm dứt…)

主语 + 决定/宣布/不得不 + 终止 + hành động (chủ ngữ quyết định/tuyên bố/buộc phải chấm dứt…)

  1. Ví dụ phong phú và cụ thể theo ngữ cảnh
    4.1. Ngữ cảnh pháp lý – hợp đồng
    合同将在下个月终止。
    Hétóng jiāng zài xià ge yuè zhōngzhǐ.
    Hợp đồng sẽ chấm dứt vào tháng sau.

如果一方违约,另一方有权终止合同。
Rúguǒ yī fāng wéiyuē, lìng yī fāng yǒu quán zhōngzhǐ hétóng.
Nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên kia có quyền chấm dứt hợp đồng.

本协议可由任意一方提前三十日书面通知终止。
Běn xiéyì kě yóu rènyì yī fāng tíqián sānshí rì shūmiàn tōngzhī zhōngzhǐ.
Thỏa thuận này có thể bị chấm dứt bởi bất kỳ bên nào với thông báo bằng văn bản trước 30 ngày.

合同自动终止于2025年12月31日。
Hétóng zìdòng zhōngzhǐ yú 2025 nián 12 yuè 31 rì.
Hợp đồng tự động chấm dứt vào ngày 31 tháng 12 năm 2025.

4.2. Ngữ cảnh kinh doanh
公司因资金问题终止了该项目。
Gōngsī yīn zījīn wèntí zhōngzhǐ le gāi xiàngmù.
Công ty đã chấm dứt dự án này do vấn đề tài chính.

我们决定终止与该供应商的合作。
Wǒmen juédìng zhōngzhǐ yǔ gāi gōngyìngshāng de hézuò.
Chúng tôi quyết định chấm dứt hợp tác với nhà cung cấp đó.

他因为违纪被终止雇佣关系。
Tā yīnwèi wéijì bèi zhōngzhǐ gùyòng guānxì.
Anh ấy bị chấm dứt hợp đồng lao động vì vi phạm kỷ luật.

4.3. Ngữ cảnh giáo dục – học tập
她因为家庭原因终止了学业。
Tā yīnwèi jiātíng yuányīn zhōngzhǐ le xuéyè.
Cô ấy đã chấm dứt việc học vì lý do gia đình.

学生在期中考试后终止了学习计划。
Xuéshēng zài qīzhōng kǎoshì hòu zhōngzhǐ le xuéxí jìhuà.
Học sinh đã chấm dứt kế hoạch học sau kỳ thi giữa kỳ.

4.4. Ngữ cảnh đời sống – xã hội
他决定终止这段感情。
Tā juédìng zhōngzhǐ zhè duàn gǎnqíng.
Anh ấy quyết định chấm dứt mối quan hệ tình cảm này.

双方因性格不合而终止了婚姻关系。
Shuāngfāng yīn xìnggé bùhé ér zhōngzhǐ le hūnyīn guānxì.
Hai người đã chấm dứt quan hệ hôn nhân do không hợp tính cách.

他已经终止了社交媒体账号。
Tā yǐjīng zhōngzhǐ le shèjiāo méitǐ zhànghào.
Anh ấy đã xóa tài khoản mạng xã hội của mình.

4.5. Ngữ cảnh chính trị – xã hội
政府决定终止该法案的实施。
Zhèngfǔ juédìng zhōngzhǐ gāi fǎ’àn de shíshī.
Chính phủ quyết định chấm dứt việc thực thi đạo luật này.

战争在多方努力下终于终止。
Zhànzhēng zài duō fāng nǔlì xià zhōngyú zhōngzhǐ.
Nhờ nỗ lực của nhiều bên, cuộc chiến cuối cùng đã chấm dứt.

危机谈判在昨天夜里终止。
Wēijī tánpàn zài zuótiān yèlǐ zhōngzhǐ.
Cuộc đàm phán khủng hoảng đã chấm dứt vào đêm qua.

  1. Tổng kết
    “终止” là một từ rất thường gặp trong các văn bản chính thức, pháp lý, kinh doanh, mang sắc thái nghiêm túc, dùng khi một hành động hay quá trình bị kết thúc hoàn toàn.

So với 结束 hay 停止, từ này mang tính pháp lý và trang trọng cao hơn.

Cần chú ý phân biệt với 取消 và 中止 để sử dụng chính xác trong từng hoàn cảnh.

终止 (zhōngzhǐ) – Chấm dứt, kết thúc (một cách chính thức)

  1. Định nghĩa chi tiết
    “终止” là một động từ trang trọng, mang nghĩa kết thúc một hành động, quá trình, mối quan hệ hoặc một trạng thái nào đó một cách chính thức, thường do con người quyết định, hoặc do quy định pháp luật, hợp đồng, thỏa thuận.

Khác với từ “结束” (jiéshù – kết thúc) mang tính trung lập hoặc tự nhiên, và “停止” (tíngzhǐ – dừng lại) mang tính tạm thời, “终止” thường có sắc thái mang tính quyết định, dứt khoát và có tính pháp lý hoặc tổ chức.

  1. Loại từ:
    动词 (động từ)
  2. Phân tích ngữ nghĩa theo từng lớp ý nghĩa:
    1) Chấm dứt hợp đồng, quan hệ pháp lý, hoặc quyền lợi
    Đây là cách dùng phổ biến nhất của “终止”. Nó xuất hiện nhiều trong ngôn ngữ luật pháp, hành chính, hợp đồng, quy định nội bộ của tổ chức.

Chấm dứt hợp đồng (终止合同)

Chấm dứt quyền lợi (终止权利)

Chấm dứt thỏa thuận (终止协议)

2) Dừng lại một tiến trình, kế hoạch, hành động quy mô lớn
Thường dùng trong ngữ cảnh dự án, chương trình, hoạt động dài hạn.

Chấm dứt dự án (终止项目)

Dừng chương trình (终止计划)

3) Chấm dứt quan hệ cá nhân (trang trọng)
Không dùng cho mối quan hệ thông thường. Chỉ áp dụng khi có yếu tố pháp lý hoặc hình thức rõ ràng, ví dụ như:

Chấm dứt quan hệ hôn nhân (终止婚姻)

Chấm dứt quan hệ lao động (终止劳动关系)

  1. Cấu trúc câu thông dụng
    Mẫu câu Nghĩa
    A 与 B 的关系终止了 Quan hệ giữa A và B đã chấm dứt
    主动终止… Chủ động chấm dứt…
    被迫终止… Bị buộc phải chấm dứt…
    协议/合同/合作 + 被/被动词 + 终止 Hợp đồng / thỏa thuận / hợp tác bị chấm dứt
  2. Ví dụ cực kỳ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ trong lĩnh vực pháp luật, hợp đồng
    合同因双方协商一致而终止。
    Hétóng yīn shuāngfāng xiéshāng yízhì ér zhōngzhǐ.
    → Hợp đồng được chấm dứt do hai bên thỏa thuận thống nhất.

如果一方严重违约,另一方有权终止合同。
Rúguǒ yī fāng yánzhòng wéiyuē, lìng yī fāng yǒuquán zhōngzhǐ hétóng.
→ Nếu một bên vi phạm nghiêm trọng hợp đồng, bên kia có quyền chấm dứt hợp đồng.

本协议在一年后自动终止,除非双方同意续签。
Běn xiéyì zài yī nián hòu zìdòng zhōngzhǐ, chúfēi shuāngfāng tóngyì xùqiān.
→ Thỏa thuận này sẽ tự động chấm dứt sau một năm, trừ khi hai bên đồng ý gia hạn.

公司因业务调整决定终止该合作关系。
Gōngsī yīn yèwù tiáozhěng juédìng zhōngzhǐ gāi hézuò guānxì.
→ Do điều chỉnh kinh doanh, công ty quyết định chấm dứt mối quan hệ hợp tác đó.

Ví dụ trong ngữ cảnh chính trị, quân sự
两国宣布立即终止敌对状态。
Liǎng guó xuānbù lìjí zhōngzhǐ díduì zhuàngtài.
→ Hai quốc gia tuyên bố chấm dứt tình trạng đối địch ngay lập tức.

联合国呼吁各方终止战争行为。
Liánhéguó hūyù gè fāng zhōngzhǐ zhànzhēng xíngwéi.
→ Liên Hợp Quốc kêu gọi các bên chấm dứt hành động chiến tranh.

Ví dụ trong mối quan hệ cá nhân (pháp lý)
法院已经裁定终止他们的婚姻关系。
Fǎyuàn yǐjīng cáidìng zhōngzhǐ tāmen de hūnyīn guānxì.
→ Tòa án đã ra phán quyết chấm dứt quan hệ hôn nhân của họ.

劳动合同到期后将不会自动续签,而是终止。
Láodòng hétóng dàoqī hòu jiāng bù huì zìdòng xùqiān, ér shì zhōngzhǐ.
→ Sau khi hợp đồng lao động hết hạn sẽ không tự động gia hạn mà sẽ chấm dứt.

Ví dụ trong ngữ cảnh dự án, chương trình
由于经费不足,我们不得不终止该研究项目。
Yóuyú jīngfèi bùzú, wǒmen bùdébù zhōngzhǐ gāi yánjiū xiàngmù.
→ Do thiếu kinh phí, chúng tôi buộc phải chấm dứt dự án nghiên cứu đó.

原定计划在2025年终止,但后来延期到2027年。
Yuándìng jìhuà zài 2025 nián zhōngzhǐ, dàn hòulái yánqī dào 2027 nián.
→ Kế hoạch ban đầu dự kiến chấm dứt vào năm 2025, nhưng sau đó được gia hạn đến 2027.

  1. So sánh với các từ tương đương (phân biệt tường tận)
    Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với “终止”
    结束 jiéshù Kết thúc Dùng rộng rãi, cả trang trọng lẫn đời thường. Có thể kết thúc tự nhiên (kết thúc lớp học, kết thúc cuộc họp). Không nhất thiết mang yếu tố chủ động hay pháp lý.
    停止 tíngzhǐ Dừng lại Nhấn mạnh việc dừng hành động. Thường là tạm thời. Không đồng nghĩa với “chấm dứt hoàn toàn”.
    中止 zhōngzhǐ Ngưng giữa chừng Chỉ hành động bị ngừng lại giữa chừng, có thể tiếp tục lại sau. Không giống “终止” là dứt điểm.

Tóm lại:

“终止” → Chấm dứt dứt khoát, chính thức, mang tính pháp lý, không thể tiếp tục

“结束” → Kết thúc một quá trình, có thể tự nhiên

“停止” → Dừng lại tạm thời hoặc ngừng hành động

“中止” → Ngưng giữa chừng, có thể tiếp tục lại

  1. Một số cụm từ cố định với “终止”
    Cụm từ Nghĩa
    终止协议 Chấm dứt thỏa thuận
    终止合同 Chấm dứt hợp đồng
    终止合作 Chấm dứt hợp tác
    终止诉讼 Chấm dứt vụ kiện
    终止交易 Chấm dứt giao dịch
    宣布终止 Tuyên bố chấm dứt
    自动终止 Tự động chấm dứt
    申请终止 Xin chấm dứt
    强制终止 Chấm dứt cưỡng chế
  2. Tổng kết
    “终止” là từ có sắc thái trang trọng, dứt khoát, mang yếu tố quyết định rõ ràng hoặc quy định pháp lý.

Dùng trong các lĩnh vực như pháp luật, hợp đồng, dự án, mối quan hệ chính thức.

Cần phân biệt rõ với các từ như “结束”, “停止”, “中止” để dùng cho đúng ngữ cảnh.

Cần có chủ thể có quyền lực (cá nhân, tổ chức, pháp luật) để ra quyết định “终止”.

  1. TỪ VỰNG: 终止 (zhōngzhǐ)
    ➤ Phiên âm: zhōngzhǐ
    ➤ Nghĩa tiếng Việt: Chấm dứt, kết thúc, đình chỉ, hủy bỏ, dừng lại
    ➤ Từ loại: Động từ (动词)
  2. GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
    a. Ý nghĩa
    “终止” mang nghĩa là chấm dứt một quá trình, một quan hệ, một hành động nào đó theo cách có chủ đích hoặc chính thức. Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính pháp lý, hợp đồng, đàm phán, dự án, hôn nhân, hoặc những việc có trình tự và cần quyết định để chấm dứt.

b. Tình huống sử dụng
Hợp đồng lao động/hợp đồng kinh tế: 终止合同

Thủ tục pháp lý: 终止诉讼 (chấm dứt kiện tụng)

Đàm phán, dự án: 终止谈判 / 终止项目

Quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp: 终止关系 (chấm dứt quan hệ)

Hoạt động tổ chức: 终止活动

  1. CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP
    Cấu trúc câu Ý nghĩa
    A 终止 B A chấm dứt B
    B 被终止 B bị chấm dứt
    决定终止 + danh từ Quyết định chấm dứt điều gì đó
    与……终止关系 Chấm dứt quan hệ với ai/cái gì
  2. VÍ DỤ CỤ THỂ & PHIÊN ÂM + DỊCH NGHĨA
    Nhóm 1: Trong hợp đồng / pháp lý
    由于合同到期,双方决定终止合作。
    Yóuyú hétóng dàoqī, shuāngfāng juédìng zhōngzhǐ hézuò.
    Vì hợp đồng đã hết hạn, hai bên quyết định chấm dứt hợp tác.

该合同已被公司单方面终止。
Gāi hétóng yǐ bèi gōngsī dānfāngmiàn zhōngzhǐ.
Hợp đồng này đã bị công ty đơn phương chấm dứt.

公司与员工签署终止劳动合同协议书。
Gōngsī yǔ yuángōng qiānshǔ zhōngzhǐ láodòng hétóng xiéyì shū.
Công ty ký kết biên bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên.

Nhóm 2: Trong lĩnh vực kinh tế / dự án
由于资金短缺,项目不得不终止。
Yóuyú zījīn duǎnquē, xiàngmù bùdébù zhōngzhǐ.
Do thiếu vốn, dự án buộc phải chấm dứt.

终止投资是董事会集体的决定。
Zhōngzhǐ tóuzī shì dǒngshìhuì jítǐ de juédìng.
Việc chấm dứt đầu tư là quyết định tập thể của hội đồng quản trị.

政府下令终止该公司的运营。
Zhèngfǔ xiàlìng zhōngzhǐ gāi gōngsī de yùnyíng.
Chính phủ đã ra lệnh chấm dứt hoạt động của công ty đó.

Nhóm 3: Trong đời sống / quan hệ xã hội
他们在去年正式终止了婚姻关系。
Tāmen zài qùnián zhèngshì zhōngzhǐ le hūnyīn guānxì.
Họ đã chính thức chấm dứt quan hệ hôn nhân vào năm ngoái.

为了健康,他决定终止吸烟。
Wèile jiànkāng, tā juédìng zhōngzhǐ xīyān.
Vì sức khỏe, anh ấy quyết định chấm dứt việc hút thuốc.

终止与某公司的合作需要慎重考虑。
Zhōngzhǐ yǔ mǒu gōngsī de hézuò xūyào shènzhòng kǎolǜ.
Việc chấm dứt hợp tác với một công ty nào đó cần được cân nhắc cẩn thận.

  1. PHÂN BIỆT VỚI CÁC TỪ GẦN NGHĨA
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
    终止 zhōngzhǐ Chấm dứt (chính thức, quy trình rõ ràng) Mạnh về pháp lý, hành chính
    停止 tíngzhǐ Ngừng lại, dừng lại Tạm thời hoặc do sự kiện nhất thời
    结束 jiéshù Kết thúc (chung chung) Mang tính tự nhiên, cảm xúc hơn

Ví dụ minh họa:
他停止了讲话。
Tā tíngzhǐ le jiǎnghuà.
Anh ấy ngừng nói chuyện.
(Dừng một hành động – tạm thời)

比赛结束了。
Bǐsài jiéshù le.
Trận đấu đã kết thúc.
(Mang tính hoàn thành tự nhiên)

他们终止了合约。
Tāmen zhōngzhǐ le héyuē.
Họ đã chấm dứt hợp đồng.
(Mang tính chính thức, có quyết định rõ ràng)

  1. GHI NHỚ
    “终止” thường dùng trong các văn bản chính thức, mang tính chất pháp lý hoặc hành chính cao.

Không dùng “终止” để nói các hành động thường nhật như: ăn cơm, đi học… mà dùng “停止” hoặc “结束” tùy trường hợp.

Thường đi với các danh từ như: 合同 (hợp đồng), 协议 (thỏa thuận), 活动 (hoạt động), 项目 (dự án), 合作 (hợp tác), 关系 (quan hệ)…

  1. Định nghĩa chi tiết
    Từ vựng: 终止
    Phiên âm: zhōngzhǐ
    Loại từ: Động từ
    Nghĩa tiếng Việt: chấm dứt, kết thúc, đình chỉ, hủy bỏ (thường dùng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng).

Giải thích:
“终止” mang nghĩa là kết thúc một hành vi, một quá trình hoặc một trạng thái đang diễn ra. Đây là một cách nói mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong hợp đồng, luật pháp, công việc, chính trị, hoặc các văn bản hành chính.

Khác với “结束” (kết thúc chung chung, trung tính), “终止” thường mang sắc thái bị buộc phải chấm dứt hoặc có quyết định chính thức để chấm dứt điều gì đó.

  1. Phân biệt với các từ gần nghĩa
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với “终止”
    结束 jiéshù kết thúc Trung tính, phổ biến hơn trong văn nói
    停止 tíngzhǐ dừng lại Mang nghĩa dừng lại ngay lập tức, có thể tạm thời
    取消 qǔxiāo hủy bỏ Chưa diễn ra và bị hủy bỏ
    解约 jiěyuē hủy hợp đồng Mang nghĩa chấm dứt hợp đồng
  2. Các cấu trúc thường gặp
    主语 + 终止 + 宾语
    (Chủ ngữ + chấm dứt + hành động/sự việc)

被 + 终止
(Bị chấm dứt – câu bị động)

决定 + 终止 + hành động/sự việc

与 + ai đó + 的合作终止
(Chấm dứt hợp tác với ai)

终止 + 合同/合作/交易/服务/项目/谈判…

  1. Ví dụ chi tiết và đa dạng (có phiên âm + tiếng Việt)
    Ví dụ 1: Chấm dứt hợp tác
    中文:由于双方存在严重分歧,双方决定终止合作。
    拼音:Yóuyú shuāngfāng cúnzài yánzhòng fēnqí, shuāngfāng juédìng zhōngzhǐ hézuò.
    Tiếng Việt:Do hai bên có bất đồng nghiêm trọng, họ quyết định chấm dứt hợp tác.

Ví dụ 2: Hợp đồng bị hủy do vi phạm
中文:因为严重违约,合同被提前终止。
拼音:Yīnwèi yánzhòng wéiyuē, hétóng bèi tíqián zhōngzhǐ.
Tiếng Việt:Vì vi phạm nghiêm trọng, hợp đồng bị chấm dứt trước thời hạn.

Ví dụ 3: Dự án bị đình chỉ
中文:这个项目因为资金不足而被迫终止。
拼音:Zhège xiàngmù yīnwèi zījīn bùzú ér bèipò zhōngzhǐ.
Tiếng Việt:Dự án này bị buộc phải chấm dứt do thiếu vốn.

Ví dụ 4: Dịch vụ bị chấm dứt
中文:我们将在下个月终止这项服务。
拼音:Wǒmen jiāng zài xià gè yuè zhōngzhǐ zhè xiàng fúwù.
Tiếng Việt:Chúng tôi sẽ chấm dứt dịch vụ này vào tháng sau.

Ví dụ 5: Kết thúc cuộc đàm phán
中文:由于谈判没有进展,会议被终止了。
拼音:Yóuyú tánpàn méiyǒu jìnzhǎn, huìyì bèi zhōngzhǐ le.
Tiếng Việt:Do đàm phán không có tiến triển, cuộc họp đã bị chấm dứt.

Ví dụ 6: Tài khoản bị vô hiệu hóa
中文:因为异常登录行为,该账户被永久终止使用。
拼音:Yīnwèi yìcháng dēnglù xíngwéi, gāi zhànghù bèi yǒngjiǔ zhōngzhǐ shǐyòng.
Tiếng Việt:Do hoạt động đăng nhập bất thường, tài khoản này bị chấm dứt sử dụng vĩnh viễn.

Ví dụ 7: Chấm dứt một hành động
中文:他在中途终止了自己的演讲。
拼音:Tā zài zhōngtú zhōngzhǐ le zìjǐ de yǎnjiǎng.
Tiếng Việt:Anh ấy đã ngừng bài phát biểu giữa chừng.

Ví dụ 8: Trong ngữ cảnh pháp luật
中文:法院裁定终止对该公司的调查。
拼音:Fǎyuàn cáidìng zhōngzhǐ duì gāi gōngsī de diàochá.
Tiếng Việt:Tòa án phán quyết chấm dứt cuộc điều tra đối với công ty này.

Ví dụ 9: Trong ngữ cảnh thương mại
中文:我们不再续约,并将在月底终止所有交易。
拼音:Wǒmen bú zài xùyuē, bìng jiāng zài yuèdǐ zhōngzhǐ suǒyǒu jiāoyì.
Tiếng Việt:Chúng tôi sẽ không gia hạn hợp đồng và sẽ chấm dứt tất cả giao dịch vào cuối tháng.

Ví dụ 10: Trong công việc
中文:由于公司重组,他的职位被终止了。
拼音:Yóuyú gōngsī chóngzǔ, tā de zhíwèi bèi zhōngzhǐ le.
Tiếng Việt:Do tái cấu trúc công ty, chức vụ của anh ấy đã bị chấm dứt.

  1. Lưu ý khi dùng “终止”
    “终止” thường không dùng trong các tình huống đời thường như: kết thúc bữa ăn, kết thúc ngày làm việc… Trong các tình huống này, nên dùng “结束”.

Nếu hành động bị dừng lại do vi phạm quy định, lệnh từ cấp trên hoặc yếu tố bắt buộc, “终止” là lựa chọn chính xác nhất.

Trong hợp đồng hoặc văn bản hành chính, “终止协议” (chấm dứt thỏa thuận), “终止合同” (chấm dứt hợp đồng) là cách diễn đạt phổ biến.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!