Thứ Bảy, Tháng 10 11, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster诉求 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

诉求 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

诉求 (sùqiú) là một từ tiếng Trung dùng phổ biến, có thể đóng vai trò danh từ và động từ. Nó mang ý nghĩa yêu cầu, nguyện vọng, mong muốn được giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra yêu cầu đối với người khác.

5/5 - (1 bình chọn)

诉求 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

诉求 là gì?
诉求 (sùqiú) là một từ tiếng Trung dùng phổ biến, có thể đóng vai trò danh từ và động từ.
Nó mang ý nghĩa yêu cầu, nguyện vọng, mong muốn được giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra yêu cầu đối với người khác.

Giải thích chi tiết:

“诉” nghĩa là “bày tỏ, trình bày”, “kể ra”.

“求” nghĩa là “cầu xin, yêu cầu”.

=> 诉求 nghĩa là: bày tỏ yêu cầu, nguyện vọng, mong muốn một cách rõ ràng và đòi hỏi được đáp ứng.

Có thể hiểu 诉求 như là:

Một mong muốn được người khác thấu hiểu và giải quyết.

Một yêu cầu hoặc kiến nghị trong tình huống chính thức, như khiếu nại, thương lượng, đàm phán.

Phân loại và đặc điểm ngữ pháp của 诉求
Loại từ:

Danh từ (名词) → Chỉ nguyện vọng/yêu cầu cụ thể.

Động từ (动词) → Hành động đưa ra yêu cầu/mong muốn.

Tân ngữ thường đi kèm: 权益 (quyền lợi), 问题 (vấn đề), 赔偿 (bồi thường), 诉求内容 (nội dung yêu cầu)…

Cách dùng phổ biến:

A 向 B 提出诉求。 (A đưa ra yêu cầu với B)

满足某人的诉求。 (Đáp ứng yêu cầu của ai đó)

诉求权益。 (Yêu cầu quyền lợi)

Các mẫu câu điển hình với 诉求
向公司提出诉求。

诉求合理,应该被重视。

他们的诉求得到了回应。

我们必须了解客户的诉求。

诉求失败后,他选择了法律途径。

Ví dụ thực tế (có Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1
中文: 员工向公司提出了薪资调整的诉求。
Pinyin: Yuángōng xiàng gōngsī tíchūle xīnzī tiáozhěng de sùqiú.
Tiếng Việt: Nhân viên đã đưa ra yêu cầu điều chỉnh lương với công ty.

Ví dụ 2
中文: 客户的诉求非常明确,我们需要认真对待。
Pinyin: Kèhù de sùqiú fēicháng míngquè, wǒmen xūyào rènzhēn duìdài.
Tiếng Việt: Yêu cầu của khách hàng rất rõ ràng, chúng ta cần đối xử nghiêm túc.

Ví dụ 3
中文: 他向法院诉求财产赔偿。
Pinyin: Tā xiàng fǎyuàn sùqiú cáichǎn péicháng.
Tiếng Việt: Anh ta yêu cầu tòa án bồi thường tài sản.

Ví dụ 4
中文: 诉求没有被满足,所以工人们决定罢工。
Pinyin: Sùqiú méiyǒu bèi mǎnzú, suǒyǐ gōngrénmen juédìng bàgōng.
Tiếng Việt: Vì yêu cầu không được đáp ứng, nên công nhân quyết định đình công.

Ví dụ 5
中文: 面对民众的诉求,政府做出了回应。
Pinyin: Miàn duì mínzhòng de sùqiú, zhèngfǔ zuòchūle huíyìng.
Tiếng Việt: Trước yêu cầu của người dân, chính phủ đã đưa ra phản hồi.

Ví dụ 6
中文: 每个人都有表达诉求的权利。
Pinyin: Měi gè rén dōu yǒu biǎodá sùqiú de quánlì.
Tiếng Việt: Mỗi người đều có quyền thể hiện yêu cầu của mình.

Ví dụ 7
中文: 我们需要仔细聆听客户的诉求,才能提高服务质量。
Pinyin: Wǒmen xūyào zǐxì língtīng kèhù de sùqiú, cái néng tígāo fúwù zhìliàng.
Tiếng Việt: Chúng ta cần lắng nghe kỹ lưỡng yêu cầu của khách hàng mới có thể nâng cao chất lượng dịch vụ.

Ví dụ 8
中文: 他的诉求被拒绝了,但他依然没有放弃。
Pinyin: Tā de sùqiú bèi jùjué le, dàn tā yīrán méiyǒu fàngqì.
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy bị từ chối, nhưng anh ấy vẫn không từ bỏ.

Ví dụ 9
中文: 部门领导正在研究员工的诉求。
Pinyin: Bùmén lǐngdǎo zhèngzài yánjiū yuángōng de sùqiú.
Tiếng Việt: Ban lãnh đạo bộ phận đang nghiên cứu yêu cầu của nhân viên.

Ví dụ 10
中文: 消费者可以通过投诉平台表达诉求。
Pinyin: Xiāofèizhě kěyǐ tōngguò tóusù píngtái biǎodá sùqiú.
Tiếng Việt: Người tiêu dùng có thể bày tỏ yêu cầu của mình thông qua nền tảng khiếu nại.

Một số cụm từ thường gặp với 诉求

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
提出诉求 tíchū sùqiú Đưa ra yêu cầu
满足诉求 mǎnzú sùqiú Đáp ứng yêu cầu
诉求权利 sùqiú quánlì Yêu cầu quyền lợi
诉求赔偿 sùqiú péicháng Yêu cầu bồi thường
表达诉求 biǎodá sùqiú Thể hiện yêu cầu
Phân biệt 诉求 với các từ liên quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 诉求
请求 qǐngqiú Thỉnh cầu, yêu cầu nhẹ nhàng 诉求 thường chính thức, mạnh mẽ hơn
要求 yāoqiú Yêu cầu, đòi hỏi 要求 mang tính bắt buộc hơn, 诉求 thiên về mong muốn được đáp ứng
投诉 tóusù Khiếu nại 投诉 thường là phản ánh tiêu cực, còn 诉求 có thể trung tính hoặc tích cực

诉求 (sùqiú) – Giải thích chi tiết

  1. Định nghĩa đầy đủ
    诉求 (sù qiú) có hai nghĩa chính:

Danh từ: Chỉ nhu cầu, mong muốn, yêu cầu, thường mang tính chất cần được người khác hiểu, đồng tình hoặc đáp ứng.

Động từ: Bày tỏ yêu cầu, nguyện vọng, thường là yêu cầu về quyền lợi, sự chú ý, sự hỗ trợ.

Điểm nhấn:

诉 mang nghĩa “kể ra, trình bày, tố cáo”.

求 mang nghĩa “yêu cầu, đòi hỏi”.
→ 诉求 = “nêu ra yêu cầu”, “bày tỏ mong muốn cần được giải quyết”.

  1. Loại từ và ngữ pháp

Thuộc tính Vai trò
Danh từ (N) Chỉ nhu cầu, yêu cầu
Động từ (V) Hành động bày tỏ nhu cầu, yêu cầu

  1. Các đặc điểm nổi bật của 诉求
    Thường mang tính chính đáng, có lý do, cần người khác lắng nghe và giải quyết.

Có thể là về quyền lợi cá nhân, tập thể, chính trị, kinh tế, tình cảm…

Khi sử dụng từ này, thường có cảm giác khá mạnh mẽ, khẩn thiết, chứ không nhẹ nhàng như “ý kiến” thông thường.

  1. Cấu trúc thường gặp với “诉求”

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ ngắn
表达 + 诉求 Bày tỏ yêu cầu 表达群众的诉求 (Bày tỏ yêu cầu của quần chúng)
满足 + 诉求 Đáp ứng yêu cầu 满足客户的诉求 (Đáp ứng yêu cầu của khách hàng)
提出 + 诉求 Nêu ra yêu cầu 提出合理的诉求 (Nêu yêu cầu hợp lý)
诉求 + 内容/目标/权益 Yêu cầu về nội dung/mục tiêu/quyền lợi 诉求工资增长 (Yêu cầu tăng lương)
针对 + 诉求 + 采取措施 Thực hiện biện pháp theo yêu cầu 针对员工的诉求采取改进措施 (Áp dụng biện pháp cải thiện theo yêu cầu của nhân viên)

  1. Giải thích sâu về cách dùng
    Nêu 诉求 có thể bằng lời nói, thư từ, biểu tình, hội họp…

Người nhận 诉求 phải lắng nghe, cân nhắc và có thể giải quyết hoặc đàm phán.

Trong quan hệ xã hội, việc hiểu rõ 诉求 của đối phương là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ bền vững.

Ở lĩnh vực kinh doanh, hiểu khách hàng的诉求 rất quan trọng để cải tiến sản phẩm.

  1. Ví dụ cực kỳ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
    Ví dụ 1
    员工向公司提出了提高工资的诉求。

Yuángōng xiàng gōngsī tíchūle tígāo gōngzī de sùqiú.

Nhân viên đã đưa ra yêu cầu tăng lương đối với công ty.

Ví dụ 2
这场抗议活动反映了民众的真实诉求。

Zhè chǎng kàngyì huódòng fǎnyìngle mínzhòng de zhēnshí sùqiú.

Cuộc biểu tình này phản ánh những yêu cầu thực sự của người dân.

Ví dụ 3
客户的诉求多种多样,我们要认真听取。

Kèhù de sùqiú duōzhǒng duōyàng, wǒmen yào rènzhēn tīngqǔ.

Các yêu cầu của khách hàng rất đa dạng, chúng ta cần lắng nghe nghiêm túc.

Ví dụ 4
她通过信件向校方表达了自己的诉求。

Tā tōngguò xìnjiàn xiàng xiàofāng biǎodále zìjǐ de sùqiú.

Cô ấy đã thông qua thư để bày tỏ yêu cầu của mình với nhà trường.

Ví dụ 5
政府正在研究如何更好地回应民众的诉求。

Zhèngfǔ zhèngzài yánjiū rúhé gèng hǎo de huíyìng mínzhòng de sùqiú.

Chính phủ đang nghiên cứu cách phản hồi tốt hơn các yêu cầu của người dân.

Ví dụ 6
诉求未被重视,导致了更大的矛盾。

Sùqiú wèi bèi zhòngshì, dǎozhìle gèng dà de máodùn.

Việc yêu cầu không được coi trọng đã dẫn đến mâu thuẫn lớn hơn.

Ví dụ 7
消费者的诉求促使企业不断创新。

Xiāofèizhě de sùqiú cùshǐ qǐyè bùduàn chuàngxīn.

Các yêu cầu của người tiêu dùng thúc đẩy doanh nghiệp không ngừng đổi mới.

Ví dụ 8
每个人都有表达诉求的权利。

Měi gèrén dōu yǒu biǎodá sùqiú de quánlì.

Mỗi người đều có quyền bày tỏ yêu cầu của mình.

Ví dụ 9
针对员工提出的诉求,公司决定调整休假制度。

Zhēnduì yuángōng tíchū de sùqiú, gōngsī juédìng tiáozhěng xiūjià zhìdù.

Trước yêu cầu của nhân viên, công ty quyết định điều chỉnh chế độ nghỉ phép.

Ví dụ 10
诉求如果无法实现,可以通过协商寻找其他方案。

Sùqiú rúguǒ wúfǎ shíxiàn, kěyǐ tōngguò xiéshāng xúnzhǎo qítā fāng’àn.

Nếu yêu cầu không thể thực hiện được, có thể thông qua thương lượng tìm giải pháp khác.

  1. Các cụm từ cố định liên quan đến 诉求

Cụm từ Phiên âm Ý nghĩa
合理诉求 hélǐ sùqiú Yêu cầu hợp lý
基本诉求 jīběn sùqiú Yêu cầu cơ bản
情感诉求 qínggǎn sùqiú Nhu cầu về mặt tình cảm
经济诉求 jīngjì sùqiú Yêu cầu về kinh tế
诉求权 sùqiú quán Quyền đưa ra yêu cầu

  1. Tình huống thực tế sử dụng “诉求”
    Trong doanh nghiệp: Khách hàng nêu yêu cầu về chất lượng sản phẩm.

Trong chính trị: Người dân đưa ra yêu cầu về cải thiện đời sống.

Trong tình cảm: Một người bày tỏ mong muốn được thấu hiểu trong mối quan hệ.

Trong xã hội: Các nhóm cộng đồng yêu cầu quyền lợi cho những nhóm yếu thế.

  1. Tóm lược sâu sắc
    诉求 nhấn mạnh việc nêu ra nguyện vọng một cách rõ ràng, mạnh mẽ, và thường gắn với mong muốn được tôn trọng và đáp ứng.

Là một từ rất quan trọng khi muốn xây dựng giao tiếp hiệu quả, giải quyết mâu thuẫn, hoặc thúc đẩy cải cách trong mọi lĩnh vực xã hội.

诉求 (sùqiú) là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết
    诉求 (sùqiú) có nghĩa là yêu cầu, nguyện vọng, khẩn cầu hoặc mong muốn bày tỏ về một vấn đề nào đó.
    Đây là hành động thể hiện rõ ràng mong muốn, đòi hỏi hoặc yêu cầu, thường là nhằm tìm kiếm sự đồng thuận, giải quyết hoặc hỗ trợ từ phía người khác hoặc tổ chức.

诉 (sù): bày tỏ, tố cáo, trình bày.

求 (qiú): yêu cầu, cầu xin, tìm kiếm.

Tóm lại:
诉求 là hành động trình bày yêu cầu hoặc nguyện vọng với mong muốn được giải quyết, được đáp ứng.

  1. 诉求 thuộc loại từ gì?
    Loại từ: Danh từ (名词) và cũng có thể dùng như động từ (动词).

Khi là danh từ:

Chỉ yêu cầu, nguyện vọng cụ thể.

Khi là động từ:

Hành động đưa ra yêu cầu, trình bày nguyện vọng.

  1. Ý nghĩa chi tiết và phân tích

Ý nghĩa Phân tích chi tiết
Yêu cầu Người đưa ra yêu cầu một cách rõ ràng, cụ thể.
Nguyện vọng Mong muốn cá nhân hoặc tập thể được bày tỏ ra ngoài.
Đòi hỏi hợp lý Thường nhấn mạnh việc đòi hỏi những quyền lợi chính đáng, công bằng.
Đặc điểm nội hàm:

Có thể mang tính chất chính thức hoặc phi chính thức.

Thường liên quan đến quyền lợi, nhu cầu cá nhân, nhóm, hoặc xã hội.

Ứng dụng nhiều trong hành chính, pháp luật, xã hội, doanh nghiệp, quảng cáo…

  1. Các mẫu câu điển hình dùng 诉求

Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
员工提出了合理的诉求,希望公司改善工作环境。 Yuángōng tíchū le hélǐ de sùqiú, xīwàng gōngsī gǎishàn gōngzuò huánjìng. Nhân viên đã đưa ra yêu cầu hợp lý, hy vọng công ty cải thiện môi trường làm việc.
她向领导表达了自己的诉求。 Tā xiàng lǐngdǎo biǎodále zìjǐ de sùqiú. Cô ấy đã trình bày nguyện vọng của mình với lãnh đạo.
我们必须认真听取客户的诉求。 Wǒmen bìxū rènzhēn tīngqǔ kèhù de sùqiú. Chúng ta phải lắng nghe nghiêm túc yêu cầu của khách hàng.
他们的诉求得到了政府的重视。 Tāmen de sùqiú dédào le zhèngfǔ de zhòngshì. Những yêu cầu của họ đã được chính phủ chú trọng.
诉求未被回应,引发了更大的抗议。 Sùqiú wèi bèi huíyīng, yǐnfā le gèng dà de kàngyì. Các yêu cầu không được đáp ứng, dẫn đến cuộc biểu tình lớn hơn.

  1. Các cụm từ phổ biến với 诉求

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
合理诉求 hélǐ sùqiú Yêu cầu hợp lý
个人诉求 gèrén sùqiú Nguyện vọng cá nhân
集体诉求 jítǐ sùqiú Yêu cầu tập thể
诉求表达 sùqiú biǎodá Sự bày tỏ yêu cầu
诉求渠道 sùqiú qúdào Kênh bày tỏ yêu cầu

  1. Ví dụ chi tiết thêm (nhiều hơn)

Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
民众通过请愿书表达了自己的诉求。 Mínzhòng tōngguò qǐngyuànshū biǎodále zìjǐ de sùqiú. Người dân đã bày tỏ yêu cầu của mình thông qua bản kiến nghị.
广告必须精准传达消费者的诉求。 Guǎnggào bìxū jīngzhǔn chuándá xiāofèi zhě de sùqiú. Quảng cáo phải truyền đạt chính xác yêu cầu của người tiêu dùng.
企业管理者应当关注员工的诉求,提升员工满意度。 Qǐyè guǎnlǐzhě yīngdāng guānzhù yuángōng de sùqiú, tíshēng yuángōng mǎnyìdù. Nhà quản lý doanh nghiệp nên quan tâm đến yêu cầu của nhân viên, nâng cao sự hài lòng của họ.
她在会议上清晰地陈述了团队的诉求。 Tā zài huìyì shàng qīngxī de chénshùle tuánduì de sùqiú. Cô ấy đã trình bày rõ ràng yêu cầu của nhóm tại cuộc họp.
诉求没有被接受,因此他们决定采取法律手段。 Sùqiú méiyǒu bèi jiēshòu, yīncǐ tāmen juédìng cǎiqǔ fǎlǜ shǒuduàn. Vì yêu cầu không được chấp nhận, họ quyết định áp dụng biện pháp pháp lý.

诉求 – Giải thích chi tiết

  1. 诉求 là gì?
    诉求 (sùqiú) là danh từ và động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:

Danh từ: Yêu cầu, nguyện vọng, điều mong muốn được đáp ứng hoặc giải quyết.

Động từ: Đề xuất yêu cầu, đưa ra nguyện vọng một cách rõ ràng và công khai.

Cốt lõi nghĩa của “诉求”:
Là hành động hoặc nội dung mà một người hay tập thể yêu cầu người khác thực hiện, đáp ứng hoặc giải quyết.

Phổ biến trong: yêu cầu pháp lý, đàm phán kinh doanh, đòi quyền lợi, yêu cầu sửa đổi, mong muốn cải thiện điều kiện, v.v.

  1. Các cách dùng thường gặp của 诉求

Cách dùng Ngữ cảnh
诉求权利 Đòi quyền lợi cá nhân hoặc tập thể
提出诉求 Đưa ra yêu cầu cụ thể
满足诉求 Đáp ứng yêu cầu
诉求合理 Yêu cầu hợp lý

  1. Cấu trúc câu với 诉求
    向 + đối tượng + 提出诉求: Đưa ra yêu cầu với ai đó.

满足 + ai đó的诉求: Đáp ứng yêu cầu của ai đó.

诉求 + nội dung: Nội dung yêu cầu, nguyện vọng.

诉求被忽视: Yêu cầu bị bỏ qua.

  1. Các ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
    Ví dụ 1
    中文: 工人们向公司提出了提高工资的诉求。
    拼音: Gōngrénmen xiàng gōngsī tíchūle tígāo gōngzī de sùqiú.
    Tiếng Việt: Công nhân đã đưa ra yêu cầu tăng lương với công ty.

Ví dụ 2
中文: 客户的诉求必须得到及时回应。
拼音: Kèhù de sùqiú bìxū dédào jíshí huíyìng.
Tiếng Việt: Yêu cầu của khách hàng phải được phản hồi kịp thời.

Ví dụ 3
中文: 他的诉求很合理,公司决定采纳。
拼音: Tā de sùqiú hěn hélǐ, gōngsī juédìng cǎinà.
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy rất hợp lý, công ty quyết định tiếp nhận.

Ví dụ 4
中文: 如果诉求得不到满足,可以继续沟通。
拼音: Rúguǒ sùqiú débùdào mǎnzú, kěyǐ jìxù gōutōng.
Tiếng Việt: Nếu yêu cầu không được đáp ứng, có thể tiếp tục trao đổi.

Ví dụ 5
中文: 员工的基本诉求是合理的工作时间和工资待遇。
拼音: Yuángōng de jīběn sùqiú shì hélǐ de gōngzuò shíjiān hé gōngzī dàiyù.
Tiếng Việt: Nguyện vọng cơ bản của nhân viên là thời gian làm việc và chế độ lương bổng hợp lý.

Ví dụ 6
中文: 诉求没有得到回应,让大家感到失望。
拼音: Sùqiú méiyǒu dédào huíyìng, ràng dàjiā gǎndào shīwàng.
Tiếng Việt: Yêu cầu không được phản hồi khiến mọi người thất vọng.

Ví dụ 7
中文: 我们理解您的诉求,但需要时间协调资源。
拼音: Wǒmen lǐjiě nín de sùqiú, dàn xūyào shíjiān xiétiáo zīyuán.
Tiếng Việt: Chúng tôi hiểu yêu cầu của ngài, nhưng cần thời gian để điều phối nguồn lực.

Ví dụ 8
中文: 这是一次合法合理的诉求,应当认真对待。
拼音: Zhè shì yī cì héfǎ hélǐ de sùqiú, yīngdāng rènzhēn duìdài.
Tiếng Việt: Đây là một yêu cầu hợp pháp và hợp lý, cần phải được xem xét nghiêm túc.

Ví dụ 9
中文: 学生们向学校表达了改善食堂条件的诉求。
拼音: Xuéshēngmen xiàng xuéxiào biǎodále gǎishàn shítáng tiáojiàn de sùqiú.
Tiếng Việt: Các học sinh đã bày tỏ yêu cầu cải thiện điều kiện nhà ăn với nhà trường.

Ví dụ 10
中文: 公司的新政策无法满足部分员工的诉求。
拼音: Gōngsī de xīn zhèngcè wúfǎ mǎnzú bùfèn yuángōng de sùqiú.
Tiếng Việt: Chính sách mới của công ty không thể đáp ứng yêu cầu của một số nhân viên.

  1. Các cụm từ cố định với 诉求

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
合理诉求 (hélǐ sùqiú) Yêu cầu hợp lý
不合理诉求 (bù hélǐ sùqiú) Yêu cầu vô lý
提出诉求 (tíchū sùqiú) Đưa ra yêu cầu
满足诉求 (mǎnzú sùqiú) Đáp ứng yêu cầu
诉求被忽视 (sùqiú bèi hūshì) Yêu cầu bị phớt lờ
诉求表达 (sùqiú biǎodá) Diễn đạt yêu cầu

  1. Ghi chú mở rộng
    Trong pháp luật, “诉求” còn mang nghĩa yêu cầu tố tụng hoặc yêu cầu bồi thường.

Trong marketing, “诉求点” (sùqiú diǎn) còn chỉ điểm chạm tâm lý khách hàng — tức là nhu cầu mà quảng cáo hoặc sản phẩm muốn đánh vào.

Tổng kết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Loại từ
诉求 sùqiú yêu cầu, nguyện vọng danh từ, động từ

诉求 (sùqiú) là một từ tiếng Trung, có nghĩa là yêu cầu, nguyện vọng, hoặc đòi hỏi, dùng để chỉ những yêu cầu hoặc mong muốn của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một bên khác (có thể là cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khi người ta muốn trình bày một yêu cầu hoặc đòi hỏi nào đó, đặc biệt trong các cuộc thảo luận, khiếu nại, hoặc khi trao đổi về quyền lợi.

  1. Giải thích chi tiết về từ “诉求”:
    Loại từ: Danh từ (noun), Động từ (verb).

作为名词 (Danh từ): chỉ yêu cầu, nguyện vọng, đòi hỏi.

作为动词 (Động từ): chỉ hành động yêu cầu, đòi hỏi.

Cấu trúc từ:

诉 (sù) có nghĩa là “tố cáo”, “kể lại”, “trình bày” (thường là những điều không hài lòng hoặc khiếu nại).

求 (qiú) có nghĩa là “yêu cầu”, “mong muốn”, “khao khát”.

Khi kết hợp lại, 诉求 thể hiện hành động yêu cầu hoặc mong muốn được trình bày, thể hiện rõ ràng.

Ngữ nghĩa:

诉求 được dùng để chỉ yêu cầu hoặc nguyện vọng mà ai đó đưa ra, đặc biệt trong các tình huống có sự giao tiếp, thảo luận hoặc khiếu nại.

Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ môi trường công ty, chính trị, xã hội cho đến trong các mối quan hệ cá nhân.

  1. Mẫu câu và ví dụ chi tiết:
    他向公司提出了很多诉求,希望能得到更多的福利。

Phiên âm: Tā xiàng gōngsī tíchū le hěn duō sùqiú, xīwàng néng dédào gèng duō de fúlì.

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra rất nhiều yêu cầu với công ty, hy vọng có thể nhận được nhiều phúc lợi hơn.

Giải thích: 诉求 ở đây là những yêu cầu mà anh ấy đưa ra với công ty về vấn đề phúc lợi.

市民的诉求得到了政府的关注。

Phiên âm: Shìmín de sùqiú dédào le zhèngfǔ de guānzhù.

Tiếng Việt: Yêu cầu của công dân đã nhận được sự quan tâm từ chính phủ.

Giải thích: 诉求 ở đây chỉ những yêu cầu của người dân đối với chính phủ.

公司将会根据员工的诉求调整福利政策。

Phiên âm: Gōngsī jiāng huì gēnjù yuángōng de sùqiú tiáozhěng fúlì zhèngcè.

Tiếng Việt: Công ty sẽ điều chỉnh chính sách phúc lợi dựa trên yêu cầu của nhân viên.

Giải thích: 诉求 là yêu cầu của nhân viên mà công ty sẽ căn cứ vào đó để điều chỉnh chính sách.

他的诉求完全合理,应该得到满足。

Phiên âm: Tā de sùqiú wánquán hélǐ, yīnggāi dédào mǎnzú.

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy hoàn toàn hợp lý, nên được đáp ứng.

Giải thích: 诉求 ở đây chỉ yêu cầu của một người và nhận được sự đồng tình vì nó hợp lý.

我们的诉求是改善工作环境,提高员工福利。

Phiên âm: Wǒmen de sùqiú shì gǎishàn gōngzuò huánjìng, tígāo yuángōng fúlì.

Tiếng Việt: Yêu cầu của chúng tôi là cải thiện môi trường làm việc và nâng cao phúc lợi cho nhân viên.

Giải thích: 诉求 ở đây là yêu cầu về cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi.

我已经向法院提出诉求,要求重新审理案件。

Phiên âm: Wǒ yǐjīng xiàng fǎyuàn tíchū sùqiú, yāoqiú chóngxīn shěnlǐ ànjiàn.

Tiếng Việt: Tôi đã đưa yêu cầu lên tòa án, yêu cầu xem xét lại vụ án.

Giải thích: 诉求 ở đây là yêu cầu về việc xem xét lại vụ án trong hệ thống pháp lý.

这项诉求已经得到了公司的回应。

Phiên âm: Zhè xiàng sùqiú yǐjīng dédào le gōngsī de huíyīng.

Tiếng Việt: Yêu cầu này đã nhận được phản hồi từ công ty.

Giải thích: 诉求 thể hiện yêu cầu của ai đó mà công ty đã có phản hồi.

他的诉求不仅仅是薪水问题,还是工作内容的问题。

Phiên âm: Tā de sùqiú bù jǐn jǐn shì xīnshuǐ wèntí, hái shì gōngzuò nèiróng de wèntí.

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy không chỉ là vấn đề lương, mà còn là vấn đề công việc.

Giải thích: 诉求 ở đây là yêu cầu bao gồm cả mức lương và công việc.

这次抗议活动是为了表达民众的诉求。

Phiên âm: Zhè cì kàngyì huódòng shì wèile biǎodá mínzhòng de sùqiú.

Tiếng Việt: Hoạt động biểu tình lần này là để thể hiện yêu cầu của người dân.

Giải thích: 诉求 thể hiện sự yêu cầu của người dân được thể hiện qua hoạt động biểu tình.

领导听取了我们的诉求,并作出了决策。

Phiên âm: Lǐngdǎo tīngqǔ le wǒmen de sùqiú, bìng zuòchū le juécè.

Tiếng Việt: Lãnh đạo đã lắng nghe yêu cầu của chúng tôi và đưa ra quyết định.

Giải thích: 诉求 ở đây là yêu cầu được lãnh đạo lắng nghe và xem xét trước khi đưa ra quyết định.

  1. Các tình huống và bối cảnh sử dụng “诉求”:
    Trong môi trường công ty: 诉求 thường được dùng khi nhân viên yêu cầu công ty cải thiện điều kiện làm việc, phúc lợi, hoặc các quyền lợi khác.

Trong xã hội: 诉求 có thể dùng trong các cuộc thảo luận, yêu cầu xã hội về các quyền lợi, chính sách của chính phủ hoặc các tổ chức.

Trong các cuộc tranh tụng pháp lý: 诉求 cũng có thể chỉ các yêu cầu pháp lý, như yêu cầu xem xét lại vụ án, yêu cầu thay đổi quyết định từ cơ quan chức năng.

诉求 (sùqiú) là yêu cầu, nguyện vọng, hoặc đòi hỏi, thường dùng trong các tình huống cần truyền đạt yêu cầu của cá nhân hoặc tổ chức đối với một bên khác. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, chính trị đến xã hội.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!