Thứ Hai, Tháng mười một 17, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster传说 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

传说 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

"传说" (chuánshuō) trong tiếng Trung có nghĩa là "truyền thuyết", tức những câu chuyện được lưu truyền trong dân gian, thường mang yếu tố huyền bí hoặc thần thoại.

5/5 - (1 bình chọn)

传说 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“传说” (chuánshuō) trong tiếng Trung có nghĩa là “truyền thuyết”, tức những câu chuyện được lưu truyền trong dân gian, thường mang yếu tố huyền bí hoặc thần thoại.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): Dùng để chỉ những truyền thuyết, câu chuyện dân gian.

Động từ (动词, ít dùng): Có thể mang nghĩa “người ta nói rằng…” nhưng thường dùng dạng câu với 据说 (jùshuō) hơn.

  1. Mẫu câu ví dụ
    传说这座山里住着一条龙。 (Chuánshuō zhè zuò shān lǐ zhùzhe yī tiáo lóng.) → Truyền thuyết kể rằng có một con rồng sống trong ngọn núi này.

关于这个地方,有很多传说。 (Guānyú zhège dìfāng, yǒu hěn duō chuánshuō.) → Về nơi này, có rất nhiều truyền thuyết.

据说这个村子里曾经出现过仙女。 (Jùshuō zhège cūnzi lǐ céngjīng chūxiànguò xiānnǚ.) → Người ta nói rằng trong ngôi làng này từng có tiên nữ xuất hiện.

  1. Một số ví dụ thêm
    传说中的英雄 (chuánshuō zhōng de yīngxióng) → Anh hùng trong truyền thuyết

古老的传说 (gǔlǎo de chuánshuō) → Truyền thuyết cổ xưa

关于长城的传说很有趣。 (Guānyú Chángchéng de chuánshuō hěn yǒuqù.) → Những truyền thuyết về Vạn Lý Trường Thành rất thú vị.

I. Từ vựng: 传说 (chuánshuō)

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词)

Động từ (动词)

  1. Phiên âm:
    chuánshuō
  2. Nghĩa tiếng Việt:
    Danh từ: Truyền thuyết, chuyện dân gian, chuyện lưu truyền trong nhân gian.

Động từ: Nghe nói rằng…, người ta truyền rằng…, tương đương với “theo lời đồn” hay “nghe kể lại”.

II. Giải thích chi tiết:

  1. Là danh từ:
    Dùng để chỉ những câu chuyện dân gian, chuyện kỳ ảo, hoang đường hoặc có yếu tố thần thoại được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Thường không có bằng chứng lịch sử rõ ràng.

Ví dụ:

牛郎织女的传说
Truyền thuyết về Ngưu Lang Chức Nữ

  1. Là động từ:
    Có nghĩa là “nghe nói rằng”, “theo lời đồn đại”, không khẳng định là sự thật.

Ví dụ:

传说这个山里有龙。
Nghe nói trong ngọn núi này có rồng.

III. Cấu trúc thường gặp với “传说”:
Cấu trúc Nghĩa
A 的传说 Truyền thuyết về A
据说 / 传说…… Nghe nói rằng…
有一个关于……的传说 Có một truyền thuyết về…
人们传说…… Người ta truyền rằng…

IV. Ví dụ (có phiên âm và nghĩa tiếng Việt):

  1. Dùng như danh từ (truyền thuyết):
    这个村子里有一个古老的传说。
    Zhège cūnzi lǐ yǒu yí gè gǔlǎo de chuánshuō.
    Trong ngôi làng này có một truyền thuyết cổ xưa.

关于长生不老的传说一直流传到今天。
Guānyú chángshēng bùlǎo de chuánshuō yìzhí liúchuán dào jīntiān.
Truyền thuyết về sự bất tử vẫn được lưu truyền đến ngày nay.

这个传说讲的是一位仙女和凡人的爱情故事。
Zhège chuánshuō jiǎng de shì yí wèi xiānnǚ hé fánrén de àiqíng gùshì.
Truyền thuyết này kể về câu chuyện tình giữa một nàng tiên và người phàm.

《白蛇传》是中国著名的民间传说之一。
“Báishézhuàn” shì Zhōngguó zhùmíng de mínjiān chuánshuō zhī yī.
“Bạch Xà Truyện” là một trong những truyền thuyết dân gian nổi tiếng của Trung Quốc.

传说中的人物通常都具有神奇的能力。
Chuánshuō zhōng de rénwù tōngcháng dōu jùyǒu shénqí de nénglì.
Nhân vật trong truyền thuyết thường có năng lực kỳ diệu.

  1. Dùng như động từ (nghe nói rằng):
    传说这座山曾经是仙人居住的地方。
    Chuánshuō zhè zuò shān céngjīng shì xiānrén jūzhù de dìfāng.
    Nghe nói ngọn núi này từng là nơi ở của tiên nhân.

传说他年轻时曾经救过一条龙。
Chuánshuō tā niánqīng shí céngjīng jiù guò yì tiáo lóng.
Nghe kể rằng khi còn trẻ, ông ta từng cứu một con rồng.

传说这口井有神奇的治病功能。
Chuánshuō zhè kǒu jǐng yǒu shénqí de zhìbìng gōngnéng.
Người ta truyền rằng cái giếng này có khả năng chữa bệnh thần kỳ.

传说中的宝藏至今没人找到。
Chuánshuō zhōng de bǎozàng zhìjīn méiyǒu rén zhǎodào.
Kho báu trong truyền thuyết đến nay vẫn chưa ai tìm thấy.

人们传说那棵树能带来好运。
Rénmen chuánshuō nà kē shù néng dàilái hǎo yùn.
Người ta truyền rằng cái cây đó mang lại may mắn.

V. So sánh với từ gần nghĩa:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
传说 chuánshuō Truyền thuyết, nghe nói Có thể là danh từ hoặc động từ
故事 gùshì Câu chuyện Chỉ chung mọi loại chuyện, có thể thật hoặc bịa
神话 shénhuà Thần thoại Chuyện hoang đường mang tính tôn giáo, thần linh
传闻 chuánwén Tin đồn, lời đồn Thiên về sự kiện thật hoặc giả đang được lan truyền
传记 zhuànjì Tiểu sử Không mang yếu tố hoang đường, thường là chuyện thật

  1. Định nghĩa chi tiết
    传说 (chuánshuō)
    Từ loại chính:

Danh từ (名词): Chỉ các câu chuyện truyền miệng, huyền thoại, truyền thuyết, không có chứng cứ xác thực rõ ràng.

Động từ (动词) (ít phổ biến hơn): Có nghĩa là “nghe nói”, “người ta đồn rằng”.

Ý nghĩa:

Chỉ những câu chuyện dân gian, thường mang màu sắc huyền bí, được truyền lại qua nhiều thế hệ, thường không có cơ sở lịch sử chính xác.

Có thể dùng để nói đến một lời đồn hoặc tin chưa xác thực.

Nguồn gốc: “传” = truyền lại, “说” = kể, nói → “传说” nghĩa là “kể lại, truyền miệng”.

  1. Các cách dùng và ngữ pháp
    a) Dùng như danh từ:
    传说 + về một sự kiện/nhân vật
    → Dùng để chỉ truyền thuyết hoặc câu chuyện dân gian.

Có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

b) Dùng như động từ (ít gặp hơn):
据说/传说 + mệnh đề
→ Nghĩa là “nghe nói”, “theo lời đồn”.

  1. Các cấu trúc câu tiêu biểu
    Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
    有一个传说…… Có một truyền thuyết rằng… 有一个传说,说山上住着一条龙。
    据传说…… / 传说中…… Theo truyền thuyết… 据传说,那是一位不死的仙人。
    传说 + 某人/某地…… Truyền thuyết kể rằng… 传说这座山有神灵守护。
    据说 / 传说 + S + V… Nghe nói rằng… 传说他从不老不死。
  2. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
    这是一个古老的传说,讲述了一位仙女和凡人的爱情故事。
    (Zhè shì yī gè gǔlǎo de chuánshuō, jiǎngshù le yī wèi xiānnǚ hé fánrén de àiqíng gùshì.)
    → Đây là một truyền thuyết cổ xưa kể về chuyện tình giữa một tiên nữ và người phàm.

据传说,这座山上住着一只千年狐狸精。
(Jù chuánshuō, zhè zuò shān shàng zhù zhe yì zhī qiānnián húlijīng.)
→ Theo truyền thuyết, trên ngọn núi này có một con hồ ly ngàn năm sinh sống.

传说中,他是一位可以呼风唤雨的神人。
(Chuánshuō zhōng, tā shì yī wèi kěyǐ hūfēng huànyǔ de shénrén.)
→ Trong truyền thuyết, ông là một vị thần có thể gọi gió điều mưa.

人们常常讲一些关于长城的传说。
(Rénmen chángcháng jiǎng yìxiē guānyú Chángchéng de chuánshuō.)
→ Mọi người thường kể những truyền thuyết về Vạn Lý Trường Thành.

有一个传说,说月亮上住着嫦娥。
(Yǒu yí gè chuánshuō, shuō yuèliàng shàng zhù zhe Cháng’é.)
→ Có một truyền thuyết kể rằng trên mặt trăng có Hằng Nga sinh sống.

传说他已经死了,但也有人说他还活着。
(Chuánshuō tā yǐjīng sǐ le, dàn yě yǒurén shuō tā hái huózhe.)
→ Người ta đồn rằng anh ta đã chết, nhưng cũng có người nói anh vẫn còn sống.

这种怪兽只存在于传说中,现实中从来没有人见过。
(Zhè zhǒng guàishòu zhǐ cúnzài yú chuánshuō zhōng, xiànshí zhōng cónglái méiyǒu rén jiànguò.)
→ Loại quái vật này chỉ tồn tại trong truyền thuyết, chưa ai từng thấy ngoài đời thực.

你听过那个关于龙门的传说吗?
(Nǐ tīng guò nà gè guānyú Lóngmén de chuánshuō ma?)
→ Bạn đã nghe truyền thuyết về Long Môn chưa?

  1. Một số cụm từ đi kèm với “传说”
    Cụm từ Nghĩa Ví dụ
    民间传说 (mínjiān chuánshuō) Truyền thuyết dân gian 民间传说丰富多彩。→ Truyền thuyết dân gian rất phong phú.
    神话传说 (shénhuà chuánshuō) Truyền thuyết thần thoại 这是一个古老的神话传说。
    古老的传说 (gǔlǎo de chuánshuō) Truyền thuyết cổ xưa 古老的传说流传至今。→ Truyền thuyết cổ vẫn còn lưu truyền đến ngày nay.
  2. So sánh với các từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
    传说 (chuánshuō) Truyền thuyết Mang tính dân gian, truyền miệng
    故事 (gùshì) Câu chuyện Chung chung, có thể có thật hoặc không
    神话 (shénhuà) Thần thoại Mức độ hư cấu cao hơn, liên quan đến thần thánh
  3. Định nghĩa
    传说 (pinyin: chuánshuō) có thể được hiểu là:

a) Danh từ:
Truyền thuyết, câu chuyện dân gian – những câu chuyện được lưu truyền trong dân gian, không có bằng chứng lịch sử rõ ràng, mang yếu tố kỳ ảo, huyền bí.

b) Động từ (ít dùng):
Có nghĩa là “nghe nói rằng”, “người ta đồn rằng”. Tương đương với “it is said that…” trong tiếng Anh.

  1. Phiên âm và nghĩa từ
    Hán tự: 传说

Phiên âm: chuán shuō

Từng phần:

传 (chuán): truyền, lan truyền

说 (shuō): nói, kể lại

→ 传说 = câu chuyện được kể và lan truyền lại

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): chỉ một loại câu chuyện dân gian hoặc huyền thoại

Động từ (动词): dùng để nói “người ta nói rằng” (dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc kể chuyện)

  1. Mẫu câu phổ biến
    Cấu trúc Nghĩa
    关于……的传说 Truyền thuyết về …
    相传…… / 传说…… Tương truyền rằng / Người ta kể rằng…
    有一个传说,说…… Có một truyền thuyết kể rằng…
    传说中…… Trong truyền thuyết…
    据说 / 听说 Nghe nói rằng (đồng nghĩa với “传说”)
  2. Ví dụ cụ thể
    a) Dùng như danh từ – truyền thuyết, huyền thoại
    1.
    这个地方有很多古老的传说。
    Zhège dìfāng yǒu hěn duō gǔlǎo de chuánshuō.
    → Nơi này có rất nhiều truyền thuyết cổ xưa.

2.
关于嫦娥奔月的传说非常有名。
Guānyú Cháng’é bēn yuè de chuánshuō fēicháng yǒumíng.
→ Truyền thuyết về Hằng Nga bay lên mặt trăng rất nổi tiếng.

3.
《白蛇传》是中国著名的民间传说。
“Báishézhuàn” shì Zhōngguó zhùmíng de mínjiān chuánshuō.
→ “Bạch Xà Truyện” là một truyền thuyết dân gian nổi tiếng của Trung Quốc.

4.
这个山上流传着一个关于宝藏的传说。
Zhège shān shàng liúchuán zhe yīgè guānyú bǎozàng de chuánshuō.
→ Trên ngọn núi này lưu truyền một truyền thuyết về kho báu.

b) Dùng như động từ – người ta kể rằng, nghe nói rằng
5.
传说这口井能治百病。
Chuánshuō zhè kǒu jǐng néng zhì bǎibìng.
→ Người ta nói cái giếng này có thể chữa bách bệnh.

6.
传说他是神仙下凡。
Chuánshuō tā shì shénxiān xiàfán.
→ Người ta kể rằng anh ấy là thần tiên hạ phàm.

7.
传说中的龙真的存在吗?
Chuánshuō zhōng de lóng zhēn de cúnzài ma?
→ Rồng trong truyền thuyết có thật không?

8.
传说这座城市是由巨人建造的。
Chuánshuō zhè zuò chéngshì shì yóu jùrén jiànzào de.
→ Người ta kể rằng thành phố này được xây bởi người khổng lồ.

  1. So sánh với từ liên quan
    Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
    传说 chuánshuō truyền thuyết Có thể là danh từ hoặc động từ
    故事 gùshì câu chuyện Câu chuyện thông thường, có thể là thật hoặc hư cấu
    神话 shénhuà thần thoại Truyền thuyết gắn với thần linh, nguồn gốc vũ trụ
    传闻 chuánwén tin đồn, lời đồn Mang tính chất không chắc chắn, ít nghiêm túc hơn
    传言 chuányán lời đồn, truyền miệng Mang nghĩa “tin đồn” giống 传闻
  2. Một số truyền thuyết nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa
    Truyền thuyết tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    嫦娥奔月 Cháng’é bēn yuè Hằng Nga bay lên mặt trăng
    牛郎织女 Niúláng zhīnǚ Ngưu Lang Chức Nữ
    女娲补天 Nǚwā bǔ tiān Nữ Oa vá trời
    白蛇传 Bái shé zhuàn Bạch Xà Truyện
    孟姜女哭长城 Mèng Jiāngnǚ kū chángchéng Mạnh Khương Nữ khóc Trường Thành
  3. Lưu ý khi sử dụng
    Khi dùng “传说” với nghĩa là “nghe nói rằng”, cần phân biệt với “据说” (jùshuō), “听说” (tīngshuō) – mang tính hiện đại hơn.

Dùng “传说” trong văn viết sẽ tạo cảm giác cổ kính, huyền bí hơn.

Không nên nhầm lẫn với “故事” – “câu chuyện”, vì “传说” thường có yếu tố kỳ ảo hoặc siêu nhiên.

传说 là gì?
传说
Phiên âm: chuánshuō
Tiếng Việt: truyền thuyết, lời truyền miệng, chuyện dân gian, giai thoại lưu truyền

  1. Định nghĩa đầy đủ:
    传说 là một từ có thể dùng vừa như danh từ (名词) vừa như động từ (动词) trong tiếng Trung.

Nghĩa là danh từ:
传说 (danh từ): là những câu chuyện, sự kiện, nhân vật được truyền miệng qua nhiều đời, thường mang màu sắc huyền bí, kỳ ảo, không có bằng chứng xác thực, xuất hiện nhiều trong văn hóa dân gian.

Ví dụ:

Truyền thuyết về Nữ Oa vá trời

Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh

Nghĩa là động từ:
传说 (động từ): có nghĩa là người ta kể lại rằng, nghe nói rằng, có lời đồn rằng, mang tính truyền đạt thông tin từ người này sang người khác, không có xác thực rõ ràng.

  1. Cấu tạo từ:
    传 (chuán): truyền đạt, lan truyền

说 (shuō): nói, kể

=> 传说 = lời kể truyền miệng / truyền thuyết

  1. Các sắc thái ngữ nghĩa:
    Dạng sử dụng Loại từ Nghĩa Ví dụ
    Danh từ 名词 Truyền thuyết, chuyện dân gian 远古的传说 – Truyền thuyết thời cổ đại
    Động từ 动词 Nghe nói, có người kể rằng 人们传说他从未死过 – Người ta đồn rằng ông ấy chưa từng chết
  2. Ví dụ minh họa đa dạng (kèm phiên âm và tiếng Việt):
    (1) 作为名词 – Dùng như danh từ: truyền thuyết, chuyện cổ tích
    这个村子有一个古老的传说。
    Zhège cūnzi yǒu yí gè gǔlǎo de chuánshuō.
    Ngôi làng này có một truyền thuyết cổ xưa.

传说中的龙住在深山里。
Chuánshuō zhōng de lóng zhù zài shēnshān lǐ.
Con rồng trong truyền thuyết sống trong núi sâu.

这个地方流传着关于仙女的美丽传说。
Zhège dìfāng liúchuán zhe guānyú xiānnǚ de měilì chuánshuō.
Nơi này lưu truyền một truyền thuyết đẹp về nàng tiên.

传说里的英雄拯救了整个国家。
Chuánshuō lǐ de yīngxióng zhěngjiù le zhěnggè guójiā.
Người anh hùng trong truyền thuyết đã cứu cả đất nước.

(2) 作为动词 – Dùng như động từ: người ta kể rằng, nghe nói rằng
人们传说那座山上有宝藏。
Rénmen chuánshuō nà zuò shān shàng yǒu bǎozàng.
Người ta truyền rằng trên ngọn núi đó có kho báu.

传说他曾经见过外星人。
Chuánshuō tā céngjīng jiànguò wàixīngrén.
Nghe nói anh ta đã từng gặp người ngoài hành tinh.

传说这座寺庙很灵验。
Chuánshuō zhè zuò sìmiào hěn língyàn.
Nghe nói ngôi chùa này rất linh thiêng.

在村里,大家都传说她能和动物说话。
Zài cūn lǐ, dàjiā dōu chuánshuō tā néng hé dòngwù shuōhuà.
Trong làng, mọi người đều đồn rằng cô ấy có thể nói chuyện với động vật.

(3) So sánh “传说” và “神话”
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Phân biệt
传说 chuánshuō truyền thuyết Mang tính dân gian, truyền miệng, có thể dựa trên sự kiện có thật
神话 shénhuà thần thoại Mang tính tôn giáo, siêu nhiên, không có thật, thần thánh hóa cao

Ví dụ:
女娲补天是中国的一个著名神话。
Nǚwā bǔ tiān shì Zhōngguó de yí gè zhùmíng shénhuà.
Nữ Oa vá trời là một thần thoại nổi tiếng của Trung Quốc.

关于蚩尤的故事更像是一个古老的传说。
Guānyú Chīyóu de gùshì gèng xiàng shì yí gè gǔlǎo de chuánshuō.
Câu chuyện về Xi Vưu giống như một truyền thuyết cổ xưa hơn.

  1. Những từ và cụm từ liên quan:
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    神话 shénhuà Thần thoại
    故事 gùshì Câu chuyện
    民间故事 mínjiān gùshì Chuyện dân gian
    流传 liúchuán Lưu truyền
    传闻 chuánwén Lời đồn đại
    听说 tīngshuō Nghe nói
  2. Một số mẫu câu hay dùng:
    传说中有很多未解之谜。
    Chuánshuō zhōng yǒu hěn duō wèi jiě zhī mí.
    Trong các truyền thuyết có rất nhiều điều bí ẩn chưa được giải đáp.

这只是个传说,没人知道是不是真的。
Zhè zhǐshì gè chuánshuō, méi rén zhīdào shì bù shì zhēn de.
Đó chỉ là truyền thuyết thôi, không ai biết là thật hay không.

I. 传说 là gì?

  1. Định nghĩa cơ bản
    传说 (chuánshuō) là một từ tiếng Trung phổ biến, mang nghĩa là:

Danh từ: Truyền thuyết, tức là những câu chuyện lưu truyền trong dân gian, không có chứng cứ lịch sử xác thực, thường mang yếu tố kỳ ảo, ly kỳ, liên quan đến các vị thần, nhân vật lịch sử, hoặc hiện tượng siêu nhiên.

Động từ (ít gặp): Có nghĩa là “nghe nói rằng…”, “tương truyền rằng…”, tức là dùng để truyền đạt một câu chuyện, tin đồn, hay một thông tin không rõ thực hư.

II. Phân tích từ vựng
传 (chuán): truyền, truyền đạt, lan truyền.

说 (shuō): nói, kể.

Kết hợp lại, 传说 có nghĩa là “nói truyền lại”, “truyền miệng kể lại”, và từ đó mở rộng thành nghĩa là truyền thuyết.

III. Từ loại và chức năng ngữ pháp
Danh từ – chỉ một thể loại chuyện kể dân gian.

Ví dụ: 一个古老的传说 (một truyền thuyết cổ xưa)

Động từ – dùng trong cấu trúc bị động hoặc gián tiếp, mang nghĩa “nghe nói rằng…”.

Ví dụ: 传说他会法术 (nghe nói anh ta biết phép thuật)

Lưu ý: Tuy có thể dùng như động từ, nhưng trong đa số trường hợp trong đời sống, từ này được sử dụng như danh từ.

IV. Các mẫu câu cơ bản với “传说”
这是一个古老的传说。
Đây là một truyền thuyết cổ xưa.

传说中,这座山里住着一条龙。
Theo truyền thuyết, trong ngọn núi này có một con rồng.

有一个关于长生不老的传说。
Có một truyền thuyết về việc sống bất tử.

据说他能召唤雷电,这只是个传说吧?
Nghe nói anh ta có thể triệu hồi sấm sét, nhưng chắc chỉ là truyền thuyết thôi nhỉ?

传说她是月亮女神的化身。
Người ta truyền rằng cô ấy là hóa thân của nữ thần mặt trăng.

V. Các ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
Ví dụ 1: Dùng với nghĩa danh từ
这个村子里流传着一个关于宝藏的传说。
Zhè gè cūnzi lǐ liúchuán zhe yí gè guānyú bǎozàng de chuánshuō.
Trong ngôi làng này lưu truyền một truyền thuyết về kho báu.

每个民族都有自己的神话和传说。
Měi gè mínzú dōu yǒu zìjǐ de shénhuà hé chuánshuō.
Mỗi dân tộc đều có thần thoại và truyền thuyết riêng.

孩子们喜欢听关于英雄的传说。
Háizimen xǐhuān tīng guānyú yīngxióng de chuánshuō.
Trẻ con thích nghe các truyền thuyết về anh hùng.

这是一个几百年来流传下来的传说。
Zhè shì yí gè jǐ bǎi nián lái liúchuán xiàlái de chuánshuō.
Đây là một truyền thuyết được truyền lại suốt mấy trăm năm.

Ví dụ 2: Dùng với nghĩa động từ
传说那个国王可以和动物说话。
Chuánshuō nàgè guówáng kěyǐ hé dòngwù shuōhuà.
Tương truyền rằng vị vua đó có thể nói chuyện với động vật.

传说这口井有神奇的治愈力量。
Chuánshuō zhè kǒu jǐng yǒu shénqí de zhìyù lìliàng.
Người ta đồn rằng cái giếng này có sức mạnh chữa bệnh kỳ diệu.

传说他从不死山回来,带回了不老的秘密。
Chuánshuō tā cóng Bùsǐ Shān huílái, dàihuí le bùlǎo de mìmì.
Nghe nói anh ấy trở về từ Núi Bất Tử, mang theo bí mật không già.

VI. So sánh với các từ liên quan
神话 (shénhuà) – Thần thoại: thường liên quan đến các vị thần, thần linh, nguồn gốc vũ trụ.

Ví dụ: 希腊神话 (Thần thoại Hy Lạp)

民间故事 (mínjiān gùshì) – Truyện dân gian: bao gồm cả truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn…

Ví dụ: 中国民间故事很丰富。
Các truyện dân gian Trung Quốc rất phong phú.

传闻 (chuánwén) – Tin đồn, lời đồn đại (thiên về thông tin thực tế chưa được xác thực).

Ví dụ: 关于他的离职有很多传闻。
Có rất nhiều lời đồn về việc anh ta nghỉ việc.

传记 (zhuànjì) – Tiểu sử, truyện ký (khác với truyền thuyết, vì là chuyện thật về đời người).

Ví dụ: 他写了一本历史人物的传记。
Anh ấy đã viết một cuốn tiểu sử về một nhân vật lịch sử.

VII. Sử dụng trong văn học và phim ảnh
《白蛇传》Bạch Xà Truyện là một truyền thuyết nổi tiếng của Trung Quốc, kể về mối tình giữa một yêu quái rắn trắng và chàng thư sinh Hứa Tiên.

《牛郎织女》Ngưu Lang Chức Nữ, là truyền thuyết gắn liền với ngày Thất Tịch, lễ tình nhân của Trung Hoa.

VIII. Những lưu ý khi sử dụng
Khi dùng “传说” như danh từ, cần phân biệt với các loại chuyện khác như truyện ngắn, tiểu thuyết hay chuyện có thật.

Khi dùng “传说” như động từ, nó thường đứng đầu câu, có thể kết hợp với các từ như “中”, “里”, “中说” để chỉ nguồn gốc câu chuyện.

Trong văn học, “传说” thường gắn với màu sắc kỳ ảo, huyền bí, thậm chí mang yếu tố giáo huấn hoặc biểu tượng văn hóa.

传说 (chuánshuō) trong tiếng Trung Quốc là một danh từ, mang nghĩa là truyền thuyết, câu chuyện truyền miệng, hoặc tương truyền. Nó thường được dùng để chỉ những câu chuyện, sự kiện, hoặc thông tin được truyền từ đời này sang đời khác, thường có tính chất huyền thoại, lịch sử, hoặc văn hóa, nhưng không nhất thiết có bằng chứng xác thực. Từ này phổ biến trong văn nói lẫn văn viết, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử, hoặc những câu chuyện dân gian.

Phân tích chi tiết
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Cấu trúc từ:
传 (chuán): Truyền, truyền đạt, lan truyền.
说 (shuō): Nói, kể, lời nói.
Khi kết hợp, 传说 mang ý nghĩa về những câu chuyện được truyền miệng hoặc lưu truyền qua thời gian.
Nghĩa chính:
Truyền thuyết, câu chuyện dân gian.
Tin đồn, lời tương truyền (trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng ít phổ biến hơn).
Ngữ cảnh sử dụng:
Dùng để kể về các câu chuyện lịch sử, thần thoại, hoặc văn hóa (ví dụ: truyền thuyết về các vị thần, anh hùng).
Dùng trong văn học, phim ảnh, hoặc các bài viết về văn hóa dân gian.
Có thể mang sắc thái trang trọng hoặc thân mật tùy ngữ cảnh.
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp khi sử dụng 传说:

传说 + 主语 + 谓语 (Truyền thuyết kể rằng + chủ ngữ + hành động):
Ví dụ: 传说中有一条龙住在山里。
(Chuánshuō zhōng yǒu yītiáo lóng zhù zài shānlǐ.)
Dịch: Truyền thuyết kể rằng có một con rồng sống trong núi.
根据传说,… (Theo truyền thuyết, …):
Ví dụ: 根据传说,这座庙是由一位仙女建造的。
(Gēnjù chuánshuō, zhè zuò miào shì yóu yī wèi xiānnǚ jiànzào de.)
Dịch: Theo truyền thuyết, ngôi chùa này được một nàng tiên xây dựng.
有传说说… (Có truyền thuyết kể rằng…):
Ví dụ: 有传说说,这片森林里住着精灵。
(Yǒu chuánshuō shuō, zhè piàn sēnlín lǐ zhùzhe jīnglíng.)
Dịch: Có truyền thuyết kể rằng trong khu rừng này có các yêu tinh sinh sống.
关于…的传说 (Truyền thuyết về…):
Ví dụ: 关于月亮的传说有很多。
(Guānyú yuèliàng de chuánshuō yǒu hěnduō.)
Dịch: Có rất nhiều truyền thuyết về mặt trăng.
Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
Câu: 传说古代有一个英雄救了整个村庄。
(Chuánshuō gǔdài yǒu yīgè yīngxióng jiùle zhěnggè cūnzhuāng.)
Dịch: Truyền thuyết kể rằng thời xưa có một anh hùng đã cứu cả ngôi làng.
Ngữ cảnh: Dùng trong bài viết hoặc câu chuyện kể về lịch sử địa phương.
Ví dụ 2:
Câu: 中国有很多关于龙的传说。
(Zhōngguó yǒu hěnduō guānyú lóng de chuánshuō.)
Dịch: Trung Quốc có rất nhiều truyền thuyết về rồng.
Ngữ cảnh: Thảo luận về văn hóa hoặc thần thoại Trung Quốc.
Ví dụ 3:
Câu: 据传说,这座山上有一个神秘的宝藏。
(Jù chuánshuō, zhè zuò shān shàng yǒu yīgè shénmì de bǎozàng.)
Dịch: Theo truyền thuyết, trên ngọn núi này có một kho báu bí ẩn.
Ngữ cảnh: Dùng trong truyện phiêu lưu hoặc kể chuyện dân gian.
Ví dụ 4:
Câu: 传说中,嫦娥飞到了月球上。
(Chuánshuō zhōng, Cháng’é fēi dào le yuèqiú shàng.)
Dịch: Trong truyền thuyết, Hằng Nga đã bay lên mặt trăng.
Ngữ cảnh: Kể về truyền thuyết Trung Thu hoặc thần thoại cổ.
Ví dụ 5:
Câu: 这个城市的名字来源于一个古老的传说。
(Zhège chéngshì de míngzì láiyuán yú yīgè gǔlǎo de chuánshuō.)
Dịch: Tên của thành phố này bắt nguồn từ một truyền thuyết cổ xưa.
Ngữ cảnh: Giới thiệu lịch sử hoặc văn hóa của một địa phương.
Ví dụ 6:
Câu: 孩子们喜欢听关于鬼怪的传说。
(Háizimen xǐhuān tīng guānyú guǐguài de chuánshuō.)
Dịch: Trẻ con thích nghe những truyền thuyết về ma quỷ.
Ngữ cảnh: Kể chuyện vui hoặc trong các buổi tụ họp.
Lưu ý khi sử dụng
Sắc thái: 传说 thường mang sắc thái huyền bí, cổ xưa, hoặc văn hóa. Nếu muốn nói về tin đồn hiện đại, người ta thường dùng từ 谣言 (yáoyán – tin đồn) hoặc 传闻 (chuánwén – lời đồn).
Phân biệt với từ tương tự:
神话 (shénhuà): Thần thoại, thường liên quan đến các vị thần hoặc sự kiện siêu nhiên.
民间故事 (mínjiān gùshì): Truyện dân gian, có thể bao gồm cả truyền thuyết nhưng mang tính kể chuyện hơn.
传闻 (chuánwén): Tin đồn, thường mang tính chất chưa được xác thực, không nhất thiết liên quan đến lịch sử hay văn hóa.
Ngữ pháp: 传说 thường đứng đầu câu hoặc trong cụm danh từ (như “一个传说” – một truyền thuyết, “古老的传说” – truyền thuyết cổ xưa).

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!