册子 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
册子 (cèzi) là một danh từ, mang nghĩa chính là tập sách, quyển sách nhỏ, tài liệu dạng tập hoặc đôi khi chỉ một tập giấy tờ được đóng lại thành quyển. Từ này thường được dùng để chỉ các loại sách, tài liệu, hoặc ấn phẩm nhỏ, mỏng, không quá dày như một cuốn sách lớn (sách dày thường được gọi là 书 – shū). 册子 có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học, giáo dục, đến đời sống hàng ngày.
- Chi tiết về từ “册子”
Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
Nghĩa chính:
Một quyển sách nhỏ, tập sách, hoặc tài liệu mỏng.
Đôi khi mang nghĩa rộng hơn, chỉ một tập hợp giấy tờ hoặc tài liệu được đóng lại thành quyển.
Cách phát âm: cèzi (thanh 4 và thanh 3).
Cấu trúc từ:
册 (cè): Nghĩa gốc là “quyển”, “tập”, thường liên quan đến sách hoặc tài liệu.
子 (zi): Hậu tố danh từ, thường thêm vào để chỉ vật nhỏ hoặc cụ thể hóa.
Ngữ cảnh sử dụng:
Dùng để chỉ các tài liệu giáo dục, hướng dẫn, quảng cáo, hoặc sách mỏng.
Có thể mang tính trang trọng hoặc thân mật tùy ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
小册子 (xiǎocèzi): Tập sách nhỏ (nhấn mạnh kích thước nhỏ hơn).
书 (shū): Sách nói chung (rộng hơn, có thể chỉ sách dày).
手册 (shǒucè): Sổ tay, cẩm nang.
Từ trái nghĩa: Không có từ trái nghĩa cụ thể, nhưng 书 (sách lớn, dày) có thể được xem là đối lập về kích thước. - Cấu trúc câu và mẫu câu ví dụ
册子 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
册子 + 动词 (động từ): Mô tả hành động liên quan đến tập sách.
Ví dụ: 这本册子很好看。 (Zhè běn cèzi hěn hǎokàn.)
-> Quyển sách này rất hay.
形容词 (tính từ) + 册子: Miêu tả đặc điểm của tập sách.
Ví dụ: 这是一个很薄的册子。 (Zhè shì yīgè hěn báo de cèzi.)
-> Đây là một tập sách rất mỏng.
册子 + 的 + danh từ: Chỉ nội dung hoặc mục đích của tập sách.
Ví dụ: 这是学习汉语的册子。 (Zhè shì xuéxí hànyǔ de cèzi.)
-> Đây là tập sách để học tiếng Hán.
动词 + 册子: Hành động liên quan đến việc sử dụng tập sách.
Ví dụ: 我买了一本册子。 (Wǒ mǎile yī běn cèzi.)
-> Tôi đã mua một quyển sách nhỏ.
- Ví dụ minh họa chi tiết
Dưới đây là các ví dụ cụ thể, kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt, được sắp xếp theo các ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh 1: Giáo dục
这本册子是我们的课外读物。
Phiên âm: Zhè běn cèzi shì wǒmen de kèwài dúwù.
Nghĩa: Quyển sách này là tài liệu đọc thêm ngoài giờ của chúng tôi.
老师发给我们一本练习册子。
Phiên âm: Lǎoshī fā gěi wǒmen yī běn liànxí cèzi.
Nghĩa: Giáo viên phát cho chúng tôi một quyển bài tập.
这个册子里有很多语法讲解。
Phiên âm: Zhège cèzi lǐ yǒu hěnduō yǔfǎ jiǎngjiě.
Nghĩa: Trong quyển sách này có rất nhiều phần giải thích ngữ pháp.
Ngữ cảnh 2: Hướng dẫn, cẩm nang
这本册子介绍了旅游景点的详细信息。
Phiên âm: Zhè běn cèzi jièshàole lǚyóu jǐngdiǎn de xiángxì xìnxī.
Nghĩa: Quyển sách này giới thiệu thông tin chi tiết về các điểm du lịch.
请仔细阅读产品说明册子。
Phiên âm: Qǐng zǐxì yuèdú chǎnpǐn shuōmíng cèzi.
Nghĩa: Vui lòng đọc kỹ tập sách hướng dẫn sản phẩm.
这本册子教你如何使用新手机。
Phiên âm: Zhè běn cèzi jiāo nǐ rúhé shǐyòng xīn shǒujī.
Nghĩa: Quyển sách này dạy bạn cách sử dụng điện thoại mới.
Ngữ cảnh 3: Đời sống hàng ngày
我昨天买了一本菜谱册子。
Phiên âm: Wǒ zuótiān mǎile yī běn càipǔ cèzi.
Nghĩa: Hôm qua tôi đã mua một quyển sách công thức nấu ăn.
这个小册子是免费发放的。
Phiên âm: Zhège xiǎocèzi shì miǎnfèi fāfàng de.
Nghĩa: Quyển sách nhỏ này được phát miễn phí.
书店里有很多有趣的册子。
Phiên âm: Shūdiàn lǐ yǒu hěnduō yǒuqù de cèzi.
Nghĩa: Trong tiệm sách có rất nhiều quyển sách thú vị.
Ngữ cảnh 4: Quảng cáo, tài liệu thương mại
公司印了一批宣传册子。
Phiên âm: Gōngsī yìnle yī pī xuānchuán cèzi.
Nghĩa: Công ty đã in một lô tài liệu quảng cáo.
这本册子展示了我们产品的特点。
Phiên âm: Zhè běn cèzi zhǎnshìle wǒmen chǎnpǐn de tèdiǎn.
Nghĩa: Quyển sách này giới thiệu các đặc điểm của sản phẩm chúng tôi.
- Lưu ý khi sử dụng
册子 thường mang tính trung lập, không quá trang trọng, phù hợp trong văn nói và văn viết thông thường.
Nếu muốn nhấn mạnh kích thước nhỏ, hãy dùng 小册子 (xiǎocèzi).
Trong văn cảnh trang trọng hơn (như tài liệu chính thức), người ta có thể dùng 手册 (shǒucè) hoặc 书籍 (shūjí) thay thế.
册子 thường đi kèm với các từ lượng như 本 (běn) để đếm số lượng (ví dụ: 一本册子 – một quyển sách).
TỪ VỰNG: 册子 (cèzi)
- Định nghĩa:
册子 (cèzi) là danh từ, dùng để chỉ:
Cuốn sổ, tập sách nhỏ, tài liệu dạng quyển mỏng hoặc cuốn cẩm nang dùng để ghi chép, đọc tham khảo, hoặc phát hành nội bộ.
Tùy vào ngữ cảnh, có thể hiểu là: sổ tay, tập sách nhỏ, cuốn sổ mỏng, sổ ghi chép, sổ hướng dẫn, v.v.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Cách dùng trong câu:
Thường làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác. - Cấu trúc ngữ pháp thông dụng:
一本册子 (yī běn cèzi): một cuốn sổ / một tập tài liệu
发册子 (fā cèzi): phát sách nhỏ, phát tài liệu
看册子 (kàn cèzi): xem sổ / xem tài liệu
填册子 (tián cèzi): điền vào sổ / ghi chép vào sổ
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt):
Ví dụ 1:
我拿到了一本宣传册子。
Wǒ ná dào le yī běn xuānchuán cèzi.
Tôi đã nhận được một cuốn sách giới thiệu.
Ví dụ 2:
请把这本册子发给每位学生。
Qǐng bǎ zhè běn cèzi fā gěi měi wèi xuéshēng.
Hãy phát cuốn tài liệu này cho từng học sinh.
Ví dụ 3:
这册子里有活动的详细说明。
Zhè cèzi lǐ yǒu huódòng de xiángxì shuōmíng.
Trong cuốn sổ này có hướng dẫn chi tiết về hoạt động.
Ví dụ 4:
你可以在册子上记笔记。
Nǐ kěyǐ zài cèzi shàng jì bǐjì.
Bạn có thể ghi chú vào cuốn sổ này.
Ví dụ 5:
他们印了一批旅游册子分发给游客。
Tāmen yìn le yī pī lǚyóu cèzi fēnfā gěi yóukè.
Họ in một loạt sách hướng dẫn du lịch để phát cho du khách.
Ví dụ 6:
我写了一本小册子,介绍我们的产品。
Wǒ xiě le yī běn xiǎo cèzi, jièshào wǒmen de chǎnpǐn.
Tôi đã viết một tập sách nhỏ để giới thiệu sản phẩm của chúng tôi.
Ví dụ 7:
请把你的意见写在这本册子里。
Qǐng bǎ nǐ de yìjiàn xiě zài zhè běn cèzi lǐ.
Xin hãy viết ý kiến của bạn vào cuốn sổ này.
- Một số cụm từ thông dụng với 册子:
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
宣传册子 xuānchuán cèzi sách quảng cáo, tờ rơi
小册子 xiǎo cèzi tập sách nhỏ, sổ tay
说明册子 shuōmíng cèzi sách hướng dẫn, tài liệu mô tả
产品册子 chǎnpǐn cèzi sách giới thiệu sản phẩm
旅游册子 lǚyóu cèzi sách hướng dẫn du lịch - So sánh với các từ gần nghĩa:
Từ vựng Phiên âm Khác biệt
本子 běnzi Sổ tay (dùng để viết thường xuyên, không nhất thiết là in)
手册 shǒucè Sổ tay hướng dẫn, chuyên môn hơn “册子”, thường dùng trong công việc hoặc kỹ thuật
报刊 bàokān Báo chí, không phải dạng sách nhỏ
资料 zīliào Tư liệu (có thể là giấy rời, không đóng thành sổ như 册子) - Tổng kết:
册子 là danh từ, nghĩa chính là “cuốn sổ”, “tập tài liệu nhỏ” thường dùng trong học tập, quảng bá, công việc.
Phổ biến trong môi trường giáo dục, công sở, du lịch, quảng cáo.
Cách sử dụng đa dạng, kết hợp linh hoạt với các động từ như 看 (xem), 发 (phát), 填 (điền), 印 (in), 写 (viết).
I. 册子 là gì?
册子 (cèzi) là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ:
Sách mỏng, tập nhỏ, quyển tài liệu hoặc sổ tay, thường có nhiều tờ được đóng lại với nhau.
Nó thường chỉ những loại tài liệu không dày, có thể là in hoặc viết tay. Thường gặp trong các tình huống học tập, công việc, quảng cáo, hội thảo, v.v.
II. Giải thích chi tiết
- Nghĩa chính
册子 là sách mỏng, tập tài liệu, sổ nhỏ. Nó không dày như sách (书), cũng không đơn giản như tờ rơi (传单), mà nằm ở giữa – gọn, dễ mang theo, chứa thông tin tập trung.
Thường dùng với:
Tài liệu quảng cáo
Hướng dẫn sử dụng
Vở bài tập
Sổ ghi chép công việc
Tài liệu hội nghị
III. Loại từ
Danh từ (名词): dùng để chỉ vật thể cụ thể – sổ nhỏ, tập tài liệu mỏng
IV. Các cụm từ thông dụng với 册子
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
一本册子 yī běn cèzi Một quyển tập nhỏ / một cuốn sổ
宣传册子 xuānchuán cèzi Tập quảng cáo, sách giới thiệu
说明册子 shuōmíng cèzi Sách hướng dẫn, tài liệu chỉ dẫn
产品册子 chǎnpǐn cèzi Catalogue sản phẩm
活动册子 huódòng cèzi Tài liệu về hoạt động
练习册子 liànxí cèzi Vở bài tập
V. Mẫu câu kèm ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
我拿到了一本旅游宣传册子。
Wǒ ná dào le yī běn lǚyóu xuānchuán cèzi.
Tôi đã lấy được một cuốn sách quảng cáo du lịch.
请把那本说明册子递给我。
Qǐng bǎ nà běn shuōmíng cèzi dì gěi wǒ.
Làm ơn đưa cho tôi cuốn sách hướng dẫn đó.
这些册子是发给参会人员的。
Zhèxiē cèzi shì fā gěi cānhuì rényuán de.
Những cuốn sách này được phát cho người tham dự hội nghị.
他正在看一本介绍中国文化的小册子。
Tā zhèngzài kàn yī běn jièshào Zhōngguó wénhuà de xiǎo cèzi.
Anh ấy đang xem một tập sách nhỏ giới thiệu văn hóa Trung Quốc.
会议资料已经整理成册子了。
Huìyì zīliào yǐjīng zhěnglǐ chéng cèzi le.
Tài liệu hội nghị đã được sắp xếp thành một tập sách rồi.
每个学生都收到了一本练习册子。
Měi ge xuéshēng dōu shōudào le yī běn liànxí cèzi.
Mỗi học sinh đều nhận được một quyển vở bài tập.
VI. Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt chính
册子 cèzi Tập nhỏ, sách mỏng Dùng cho sách/tài liệu mỏng
本子 běnzi Vở, sổ ghi chép Dùng trong học tập, ghi chú
书 shū Sách Khái quát, bao gồm mọi loại sách
手册 shǒucè Sổ tay, cẩm nang Tài liệu chuyên đề, dùng để tham khảo
资料 zīliào Tư liệu, tài liệu Không nhất thiết phải đóng thành tập
册子 là gì?
册子 (cèzi) là danh từ trong tiếng Trung, dùng để chỉ tập sách nhỏ, tập tài liệu, hoặc sổ tay được đóng thành quyển nhưng mỏng, thường chứa nội dung đơn giản, mang tính thông tin hoặc hướng dẫn.
- Loại từ: Danh từ (名词)
- Phiên âm & Hán Việt
简体字: 册子
繁體字: 冊子
Pinyin: cè zi
Hán Việt: sách tử / sách nhỏ
- Giải thích nghĩa của 册子
Nghĩa tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
一本小书册 một cuốn sách nhỏ, tập tài liệu mỏng
用来记录或宣传内容的小册 sổ dùng để ghi chép hoặc truyền tải thông tin
指非正式或短篇的印刷品 các ấn phẩm ngắn, không chính thức - Các cách dùng phổ biến
Cách dùng Giải thích
学习册子 (xuéxí cèzi) Tập tài liệu học tập
宣传册子 (xuānchuán cèzi) Tập tài liệu tuyên truyền
小册子 (xiǎo cèzi) Sách nhỏ, sách mỏng
记录册子 (jìlù cèzi) Tập ghi chép
说明册子 (shuōmíng cèzi) Tập hướng dẫn - Ví dụ cụ thể có phiên âm và tiếng Việt
这本册子是关于中国历史的。
Zhè běn cèzi shì guānyú Zhōngguó lìshǐ de.
Tập tài liệu này nói về lịch sử Trung Quốc.
老师发给我们一本学习册子。
Lǎoshī fā gěi wǒmen yī běn xuéxí cèzi.
Giáo viên phát cho chúng tôi một cuốn tập học tập.
我在地铁站拿到了一本宣传册子。
Wǒ zài dìtiě zhàn ná dào le yī běn xuānchuán cèzi.
Tôi lấy được một cuốn sách quảng bá ở ga tàu điện ngầm.
请把那本旅游册子给我看看。
Qǐng bǎ nà běn lǚyóu cèzi gěi wǒ kànkan.
Làm ơn đưa cho tôi xem tập tài liệu du lịch kia.
他用一本小册子记录旅行的点滴。
Tā yòng yī běn xiǎo cèzi jìlù lǚxíng de diǎndī.
Anh ấy dùng một cuốn sổ nhỏ để ghi lại từng khoảnh khắc trong chuyến đi.
这个册子包含了所有产品的使用说明。
Zhège cèzi bāohán le suǒyǒu chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíng.
Tập tài liệu này bao gồm hướng dẫn sử dụng của tất cả sản phẩm.
小册子设计得很精美,内容也很实用。
Xiǎo cèzi shèjì de hěn jīngměi, nèiróng yě hěn shíyòng.
Cuốn sách nhỏ được thiết kế rất đẹp và nội dung cũng rất hữu ích.
- Mở rộng: Các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
书籍 shūjí sách vở (nói chung)
小册子 xiǎo cèzi cuốn sách nhỏ
宣传资料 xuānchuán zīliào tài liệu tuyên truyền
手册 shǒucè sổ tay hướng dẫn
登记册 dēngjì cè sổ ghi danh, sổ đăng ký - 册子 là gì?
册子 (pinyin: cèzi) là một danh từ (名词), mang nghĩa là:
Cuốn sổ nhỏ, sách mỏng, hoặc tập tài liệu nhỏ thường được in ấn, đóng quyển, dùng để ghi chép hoặc cung cấp thông tin.
Có thể là: sách giới thiệu, sách hướng dẫn, sách mỏng quảng cáo, sách bài tập, cẩm nang v.v.
- Phân biệt với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt với 册子
册子 cèzi Sách mỏng, tài liệu nhỏ Dạng in sẵn, phổ biến trong học tập/làm việc
本子 běnzi Vở ghi, sổ tay trắng Dạng để viết, không có nội dung in sẵn
手册 shǒucè Sổ tay, sách hướng dẫn chuyên môn Mang tính kỹ thuật hoặc nội dung hướng dẫn cụ thể
小册子 xiǎocèzi Cuốn sách nhỏ Đồng nghĩa với 册子 nhưng nhấn mạnh tính “nhỏ” - Thuộc loại từ gì?
Loại từ: Danh từ (名词)
Lượng từ đi kèm: 一本、几本 (một quyển, vài quyển)
Ví dụ:
一本册子 (một cuốn sổ nhỏ)
几本宣传册子 (vài cuốn sách quảng cáo)
- Cách dùng thông dụng và mẫu câu
Cấu trúc thường gặp:
册子 + động từ:
发给 (phát cho)
记录 (ghi chép)
阅读 (đọc)
编写 (biên soạn)
册子里 + 有/包含…:
(Trong cuốn sách có…)
- Các ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch nghĩa
A. Dùng trong học tập
老师发给我们一本练习册子。
Lǎoshī fā gěi wǒmen yī běn liànxí cèzi.
Giáo viên phát cho chúng tôi một cuốn sách bài tập.
这本册子里有很多语法知识。
Zhè běn cèzi lǐ yǒu hěn duō yǔfǎ zhīshi.
Trong cuốn sách nhỏ này có rất nhiều kiến thức ngữ pháp.
他在册子上认真记笔记。
Tā zài cèzi shàng rènzhēn jì bǐjì.
Anh ấy ghi chép cẩn thận vào cuốn sổ nhỏ.
B. Dùng trong công việc – hội thảo, hội nghị, văn phòng
公司为客户准备了一本介绍册子。
Gōngsī wèi kèhù zhǔnbèi le yī běn jièshào cèzi.
Công ty đã chuẩn bị một cuốn sách giới thiệu cho khách hàng.
请仔细阅读这本培训册子。
Qǐng zǐxì yuèdú zhè běn péixùn cèzi.
Xin hãy đọc kỹ cuốn tài liệu đào tạo này.
册子里包含了会议的全部议程。
Cèzi lǐ bāohán le huìyì de quánbù yìchéng.
Cuốn sách nhỏ này bao gồm toàn bộ chương trình hội nghị.
C. Dùng trong đời sống thường ngày
我在街上拿到一本旅游册子。
Wǒ zài jiē shàng nádào yī běn lǚyóu cèzi.
Tôi nhận được một cuốn sách du lịch trên đường.
这本宣传册子设计得很漂亮。
Zhè běn xuānchuán cèzi shèjì de hěn piàoliang.
Cuốn sách quảng cáo này được thiết kế rất đẹp.
他把重要的电话写在册子上了。
Tā bǎ zhòngyào de diànhuà xiě zài cèzi shàng le.
Anh ấy đã ghi số điện thoại quan trọng vào cuốn sổ nhỏ.
每个新员工都会收到一本员工手册子。
Měi gè xīn yuángōng dōu huì shōudào yī běn yuángōng shǒucèzi.
Mỗi nhân viên mới đều sẽ nhận được một cuốn cẩm nang nhân viên.
- Cách diễn đạt mở rộng
发册子 (fā cèzi): phát sổ, phát sách
编册子 (biān cèzi): biên soạn tài liệu
翻册子 (fān cèzi): lật sách, đọc sách lướt qua
填册子 (tián cèzi): điền thông tin vào sách nhỏ
- Tổng kết
Mục Nội dung mô tả
Từ vựng 册子 (cèzi)
Nghĩa Cuốn sổ nhỏ, tài liệu ngắn, sách mỏng
Loại từ Danh từ (名词)
Lượng từ đi kèm 一本、几本
Trường hợp sử dụng Học tập, văn phòng, quảng cáo, hướng dẫn, hội nghị
Ví dụ sử dụng thực tế Có, từ học tập đến đời sống hàng ngày
Từ liên quan 本子、手册、小册子等
册子 (cèzi) trong tiếng Trung là một danh từ, mang nghĩa chính là tập sách, cuốn sách nhỏ, sổ sách, hoặc đôi khi chỉ các tài liệu dạng tập hợp, thường có kích thước nhỏ gọn. Từ này thường được dùng để chỉ các loại sách, tài liệu hoặc sổ tay có tính chất thông tin, hướng dẫn, hoặc quảng cáo. Dưới đây là giải thích chi tiết, phân tích loại từ, cách sử dụng, mẫu câu ví dụ và các ví dụ minh họa kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt.
- Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
册子 thường ám chỉ một cuốn sách hoặc tài liệu mỏng, nhỏ gọn, chẳng hạn như:
Sách hướng dẫn (manual).
Tờ rơi quảng cáo, catalogue.
Sổ tay, tập ghi chép.
Tài liệu học tập hoặc thông tin.
Từ này thường mang tính trung tính, được dùng trong văn nói và văn viết, phổ biến trong các ngữ cảnh như giáo dục, thương mại, hoặc đời sống hàng ngày.
册子 khác với 书 (shū – sách) ở chỗ nó nhấn mạnh vào tính chất nhỏ gọn, mỏng, hoặc có mục đích cụ thể (ví dụ: hướng dẫn, quảng cáo), trong khi 书 mang nghĩa chung hơn, có thể chỉ các loại sách dày hoặc tiểu thuyết. - Loại từ
Danh từ (名词 – míngcí): 册子 đóng vai trò danh từ trong câu, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Cấu trúc từ:
册 (cè): Mang nghĩa “tập”, “cuốn”, thường dùng để chỉ đơn vị của sách hoặc tài liệu.
子 (zi): Hậu tố danh từ hóa, làm cho từ trở nên thân mật hơn, thường thấy trong các từ như 桌子 (bàn), 椅子 (ghế). - Cách sử dụng trong câu
册子 thường xuất hiện trong các cấu trúc câu như:
Chủ ngữ: 册子 + động từ + tân ngữ.
Ví dụ: 这本册子很有用。 (Zhè běn cèzi hěn yǒuyòng.)
Cuốn sách này rất hữu ích.
Tân ngữ: Động từ + 册子.
Ví dụ: 我买了一本册子。 (Wǒ mǎile yī běn cèzi.)
Tôi đã mua một cuốn sách nhỏ.
Bổ ngữ: Dùng với giới từ như 在 (zài), 从 (cóng).
Ví dụ: 我在这本册子里学到了很多。 (Wǒ zài zhè běn cèzi lǐ xué dào le hěnduō.)
Tôi đã học được nhiều từ cuốn sách này.
Kết hợp với từ chỉ số lượng:
Dùng với các lượng từ như 本 (běn) để đếm sách: 一本册子 (yī běn cèzi – một cuốn sách nhỏ).
Hoặc 份 (fèn) nếu là tài liệu: 一份册子 (yī fèn cèzi – một bản tài liệu).
- Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với 册子, kèm giải thích ngữ cảnh:
Mô tả nội dung của cuốn sách/tài liệu:
Cấu trúc: 这本册子 + động từ + nội dung.
Ví dụ:
这本册子介绍了公司的产品。
(Zhè běn cèzi jièshàole gōngsī de chǎnpǐn.)
Cuốn sách này giới thiệu về sản phẩm của công ty.
Yêu cầu hoặc hỏi về cuốn sách:
Cấu trúc: 你有/有没有 + 册子 + 补语?
Ví dụ:
你有没有关于旅游的册子?
(Nǐ yǒu méiyǒu guānyú lǚyóu de cèzi?)
Bạn có cuốn sách nào về du lịch không?
Chỉ hành động liên quan đến cuốn sách:
Cấu trúc: 主语 + 动词 + 册子.
Ví dụ:
他正在看一本册子。
(Tā zhèngzài kàn yī běn cèzi.)
Anh ấy đang đọc một cuốn sách nhỏ.
Kết hợp với tính từ:
Cấu trúc: 这本册子 + 很/非常 + 形容词.
Ví dụ:
这本册子非常有趣。
(Zhè běn cèzi fēicháng yǒuqù.)
Cuốn sách này rất thú vị.
- Ví dụ minh họa
Dưới đây là danh sách các ví dụ cụ thể, kèm phiên âm (Pinyin) và nghĩa tiếng Việt, minh họa cách dùng 册子 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ngữ cảnh: Trong cửa hàng, hỏi về catalogue sản phẩm
这家店有一本介绍家具的册子吗?
(Zhè jiā diàn yǒu yī běn jièshào jiājù de cèzi ma?)
Cửa hàng này có cuốn sách giới thiệu về nội thất không?
Ngữ cảnh: Trong lớp học, nói về tài liệu học tập
老师给了我们一本学习汉语的册子。
(Lǎoshī gěile wǒmen yī běn xuéxí Hànyǔ de cèzi.)
Giáo viên đã cho chúng tôi một cuốn sách để học tiếng Trung.
Ngữ cảnh: Đọc hướng dẫn sử dụng thiết bị
这台机器的册子写得很清楚。
(Zhè tái jīqì de cèzi xiě de hěn qīngchu.)
Cuốn sách hướng dẫn của máy này được viết rất rõ ràng.
Ngữ cảnh: Nhận xét về một tài liệu quảng cáo
这份册子的设计很漂亮。
(Zhè fèn cèzi de shèjì hěn piàoliang.)
Thiết kế của cuốn tài liệu này rất đẹp.
Ngữ cảnh: Trong thư viện, tìm tài liệu tham khảo
我从图书馆借了一本关于历史的册子。
(Wǒ cóng túshūguǎn jièle yī běn guānyú lìshǐ de cèzi.)
Tôi đã mượn từ thư viện một cuốn sách về lịch sử.
Ngữ cảnh: Nói về sổ tay cá nhân
我的册子里记录了很多重要的信息。
(Wǒ de cèzi lǐ jìlùle hěnduō zhòngyào de xìnxī.)
Trong cuốn sổ tay của tôi ghi lại rất nhiều thông tin quan trọng.
Ngữ cảnh: Hỏi về tài liệu tại triển lãm
这个展览有没有免费的册子?
(Zhège zhǎnlǎn yǒu méiyǒu miǎnfèi de cèzi?)
Triển lãm này có tài liệu miễn phí không?
Ngữ cảnh: Nhận xét về nội dung tài liệu
这本册子的内容很简单,适合初学者。
(Zhè běn cèzi de nèiróng hěn jiǎndān, shìhé chūxuézhě.)
Nội dung của cuốn sách này rất đơn giản, phù hợp với người mới bắt đầu.
- Lưu ý khi sử dụng
Phân biệt với các từ tương tự:
书 (shū): Chỉ sách nói chung, có thể là sách dày, tiểu thuyết, hoặc sách học thuật.
小册子 (xiǎo cèzi): Nhấn mạnh tính nhỏ gọn hơn của 册子, thường là tài liệu rất mỏng.
手册 (shǒucè): Chỉ sổ tay hoặc sách hướng dẫn, mang tính kỹ thuật hoặc chuyên môn hơn.
Ngữ điệu: Trong văn nói, 册子 thường được dùng với giọng thân mật, không quá trang trọng.
Kết hợp với từ khác:
宣传册子 (xuānchuán cèzi): Tờ rơi quảng cáo, catalogue.
说明册子 (shuōmíng cèzi): Sách hướng dẫn.
纪念册子 (jìniàn cèzi): Sổ lưu niệm.