Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster剧情片 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

剧情片 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

剧情片 (jùqíngpiàn) là phim truyện – một thể loại phim điện ảnh hoặc truyền hình mà nội dung được xây dựng dựa trên một cốt truyện hoàn chỉnh với tình tiết phát triển rõ ràng.

5/5 - (1 bình chọn)

剧情片 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

剧情片 (jùqíngpiàn)

  1. Định nghĩa chi tiết
    剧情片 (jùqíngpiàn) là phim truyện – một thể loại phim điện ảnh hoặc truyền hình mà nội dung được xây dựng dựa trên một cốt truyện hoàn chỉnh với tình tiết phát triển rõ ràng.

Phim truyện nhấn mạnh vào:

Tính cách nhân vật (人物性格)

Diễn biến nội tâm (内心变化)

Quá trình phát triển câu chuyện (故事发展过程)

Khác với các thể loại như phim tài liệu (纪录片 – phim ghi chép sự thật), phim hành động (动作片 – thiên về các pha chiến đấu), phim khoa học viễn tưởng (科幻片 – giả tưởng về khoa học công nghệ).

Tóm lại:
剧情片 là phim kể chuyện, nhấn mạnh về cảm xúc, mối quan hệ, phát triển sự kiện, chứ không đơn thuần chỉ để giải trí.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)

=> Chỉ một thể loại phim.

  1. Đặc điểm của 剧情片

Đặc điểm Nội dung
Tập trung Miêu tả cuộc sống, tâm lý con người.
Kết cấu Cốt truyện rõ ràng, tình tiết hợp lý, nhiều cao trào.
Chủ đề Tình yêu, gia đình, xã hội, lịch sử, bi kịch, chiến tranh…
Mục đích Gây đồng cảm, suy nghĩ sâu sắc cho khán giả.

  1. Cách dùng trong câu
    看剧情片: xem phim truyện

拍剧情片: quay phim truyện

喜欢剧情片: thích phim truyện

剧情片讲述…: phim truyện kể về…

Mẫu câu:

(主语)+ 看/喜欢/推荐 + 剧情片

(主语)+ 拍/制作 + 剧情片

(剧情片)+ 讲述了/反映了 + …

  1. Ví dụ cực chi tiết (nhiều và sâu)

Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
我最近看了一部非常感人的剧情片,讲述了一个母亲为救子女而奋斗的故事。 Wǒ zuìjìn kànle yí bù fēicháng gǎnrén de jùqíngpiàn, jiǎngshùle yí gè mǔqīn wèi jiù zǐnǚ ér fèndòu de gùshì. Gần đây tôi đã xem một bộ phim truyện rất cảm động, kể về một người mẹ chiến đấu để cứu con mình.
导演正在筹备一部以战争为背景的剧情片。 Dǎoyǎn zhèngzài chóubèi yí bù yǐ zhànzhēng wèi bèijǐng de jùqíngpiàn. Đạo diễn đang chuẩn bị một bộ phim truyện lấy bối cảnh chiến tranh.
有些剧情片虽然节奏缓慢,但情感非常真实。 Yǒuxiē jùqíngpiàn suīrán jiézòu huǎnmàn, dàn qínggǎn fēicháng zhēnshí. Một số phim truyện tuy nhịp điệu chậm, nhưng cảm xúc rất chân thật.
这部剧情片获得了多个国际电影奖项。 Zhè bù jùqíngpiàn huòdéle duō gè guójì diànyǐng jiǎngxiàng. Bộ phim truyện này đã giành được nhiều giải thưởng điện ảnh quốc tế.
你更喜欢剧情片还是动作片? Nǐ gèng xǐhuān jùqíngpiàn háishì dòngzuòpiàn? Bạn thích phim truyện hay phim hành động hơn?
剧情片通常需要演员有很强的表演功底。 Jùqíngpiàn tōngcháng xūyào yǎnyuán yǒu hěn qiáng de biǎoyǎn gōngdǐ. Phim truyện thường yêu cầu diễn viên có kỹ năng diễn xuất vững vàng.
这是一部描绘父子情深的剧情片。 Zhè shì yí bù miáohuì fùzǐ qíngshēn de jùqíngpiàn. Đây là một bộ phim truyện miêu tả tình cha con sâu đậm.
很多剧情片会通过细腻的镜头语言展现人物内心世界。 Hěn duō jùqíngpiàn huì tōngguò xìnì de jìngtóu yǔyán zhǎnxiàn rénwù nèixīn shìjiè. Nhiều phim truyện thể hiện thế giới nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ hình ảnh tinh tế.
在剧情片中,故事的发展比特效更重要。 Zài jùqíngpiàn zhōng, gùshì de fāzhǎn bǐ tèxiào gèng zhòngyào. Trong phim truyện, sự phát triển của câu chuyện quan trọng hơn kỹ xảo.
剧情片能够让观众深入思考人生问题。 Jùqíngpiàn nénggòu ràng guānzhòng shēnrù sīkǎo rénshēng wèntí. Phim truyện có thể khiến khán giả suy ngẫm sâu sắc về những vấn đề cuộc sống.

  1. So sánh 剧情片 với các thể loại khác

Thể loại Tên tiếng Trung Đặc điểm chính
Phim truyện 剧情片 (jùqíngpiàn) Tập trung vào cốt truyện, tâm lý nhân vật
Phim hành động 动作片 (dòngzuòpiàn) Tập trung vào cảnh hành động, chiến đấu, tốc độ
Phim hài 喜剧片 (xǐjùpiàn) Tạo tiếng cười, nhẹ nhàng, giải trí
Phim tài liệu 纪录片 (jìlùpiàn) Ghi lại sự kiện có thật, không hư cấu
Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 (kēhuànpiàn) Nội dung giả tưởng, công nghệ, tương lai
Tóm lại
剧情片 là phim truyện thiên về kể chuyện, xây dựng tâm lý nhân vật, làm cho người xem đồng cảm, suy ngẫm.

Cách dùng: thường đi với động từ như 看 (xem), 推荐 (giới thiệu), 讲述 (kể về), 拍摄 (quay phim)…

剧情片 (jùqíngpiàn) – Giải thích chi tiết

  1. Định nghĩa
    剧情片 nghĩa là phim truyện, một thể loại phim điện ảnh dựa trên cốt truyện rõ ràng và sự phát triển tâm lý nhân vật làm trung tâm.
    Khác với phim hành động, phim hài hay phim kinh dị vốn tập trung vào hành động, tiếng cười hay yếu tố gây sợ hãi, phim truyện (剧情片) tập trung vào câu chuyện, chiều sâu nội dung và cảm xúc của nhân vật.

“剧情”: cốt truyện, tình tiết.
“片”: bộ phim.

Ghép lại, 剧情片 là bộ phim mà mạch truyện, sự thay đổi và phát triển nội tâm của nhân vật đóng vai trò then chốt.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词): chỉ một thể loại phim điện ảnh.
  2. Đặc điểm của 剧情片

Nội dung Chi tiết
Chủ đề Tình cảm, gia đình, chiến tranh, xã hội, lịch sử, tâm lý con người
Trọng tâm Sự phát triển của cốt truyện và tâm lý nhân vật
Phong cách Thường có tiết tấu tương đối chậm, tập trung mô tả sâu sắc diễn biến tâm lý
Đặc trưng Xây dựng cao trào cảm xúc, kịch tính nội tâm, tình tiết logic chặt chẽ
Phù hợp với khán giả Những người yêu thích chiều sâu nội dung, cảm xúc và sự suy ngẫm

  1. Cách sử dụng 剧情片 trong câu
    Cấu trúc thường gặp:

Chủ ngữ + 动词 (động từ) + 剧情片

Một số động từ đi kèm thường dùng:

看 (kàn) – xem

喜欢 (xǐhuān) – thích

推荐 (tuījiàn) – giới thiệu

评价 (píngjià) – đánh giá

拍摄 (pāishè) – quay, sản xuất

改编 (gǎibiān) – chuyển thể

  1. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ cơ bản
    我喜欢看剧情片,特别是那些感人的故事。 (Wǒ xǐhuān kàn jùqíngpiàn, tèbié shì nàxiē gǎnrén de gùshì.)
    Tôi thích xem phim truyện, đặc biệt là những câu chuyện cảm động.

这部剧情片讲述了一个家庭在战争中的生存故事。 (Zhè bù jùqíngpiàn jiǎngshù le yí gè jiātíng zài zhànzhēng zhōng de shēngcún gùshì.)
Bộ phim truyện này kể về câu chuyện sinh tồn của một gia đình trong chiến tranh.

剧情片通常更注重人物的心理变化和情感表达。 (Jùqíngpiàn tōngcháng gèng zhùzhòng rénwù de xīnlǐ biànhuà hé qínggǎn biǎodá.)
Phim truyện thường chú trọng hơn đến sự thay đổi tâm lý nhân vật và biểu đạt cảm xúc.

她主演的那部剧情片获得了多个国际奖项。 (Tā zhǔyǎn de nà bù jùqíngpiàn huòdé le duōgè guójì jiǎngxiàng.)
Bộ phim truyện mà cô ấy đóng vai chính đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế.

这是一部根据真实事件改编的剧情片,非常打动人心。 (Zhè shì yí bù gēnjù zhēnshí shìjiàn gǎibiān de jùqíngpiàn, fēicháng dǎdòng rénxīn.)
Đây là một bộ phim truyện chuyển thể từ sự kiện có thật, rất cảm động lòng người.

Ví dụ nâng cao
虽然剧情片没有动作片那么刺激,但它能深深打动观众的内心。 (Suīrán jùqíngpiàn méiyǒu dòngzuòpiàn nàme cìjī, dàn tā néng shēnshēn dǎdòng guānzhòng de nèixīn.)
Tuy phim truyện không kích thích như phim hành động, nhưng nó có thể chạm sâu vào nội tâm khán giả.

很多经典剧情片都能反映社会现实,引发人们的思考。 (Hěn duō jīngdiǎn jùqíngpiàn dōu néng fǎnyìng shèhuì xiànshí, yǐnfā rénmen de sīkǎo.)
Nhiều bộ phim truyện kinh điển có thể phản ánh hiện thực xã hội và gợi mở suy nghĩ cho con người.

观众通常需要更强的耐心去欣赏剧情片的细腻情感。 (Guānzhòng tōngcháng xūyào gèng qiáng de nàixīn qù xīnshǎng jùqíngpiàn de xìnì qínggǎn.)
Khán giả thường cần có sự kiên nhẫn cao hơn để thưởng thức những cảm xúc tinh tế trong phim truyện.

  1. So sánh 剧情片 với các thể loại phim khác

Thể loại phim Tên tiếng Trung Đặc điểm chính
Phim truyện 剧情片 (jùqíngpiàn) Tập trung vào cốt truyện và nội tâm nhân vật
Phim hành động 动作片 (dòngzuòpiàn) Đánh đấm, tốc độ nhanh, kỹ xảo nhiều
Phim hài 喜剧片 (xǐjùpiàn) Gây tiếng cười, nhẹ nhàng giải trí
Phim kinh dị 恐怖片 (kǒngbùpiàn) Gây sợ hãi, hồi hộp
Phim khoa học viễn tưởng 科幻片 (kēhuànpiàn) Bối cảnh tương lai, giả tưởng

  1. Một số từ vựng mở rộng liên quan đến 剧情片
    情节 (qíngjié): Tình tiết

角色 (juésè): Nhân vật

演技 (yǎnjì): Diễn xuất

主题 (zhǔtí): Chủ đề

高潮 (gāocháo): Cao trào

反转 (fǎnzhuǎn): Cốt truyện đảo ngược, plot twist

感人 (gǎnrén): Cảm động

剧情片 là thể loại phim đề cao câu chuyện và diễn biến nội tâm nhân vật. Những bộ phim này không đơn thuần để giải trí mà còn để khiến người xem suy ngẫm, đồng cảm và xúc động sâu sắc.

剧情片 (jùqíng piàn) là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết
    剧情片 (pinyin: jùqíng piàn) là thể loại phim điện ảnh hoặc truyền hình, trong đó cốt truyện và sự phát triển nội tâm của nhân vật được đặt lên hàng đầu.

Phim thuộc thể loại này thường chú trọng vào quá trình diễn biến sự kiện, tâm lý nhân vật, và các mối quan hệ giữa các nhân vật, thay vì chỉ nhấn mạnh vào kỹ xảo, hành động hay hiệu ứng thị giác.

Từ “剧情” nghĩa là “diễn biến cốt truyện”, “片” nghĩa là “bộ phim”.

Tóm lại: “剧情片” chính là loại phim tập trung vào kể chuyện và khắc họa nhân vật.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
  2. Đặc điểm chính của 剧情片
    Có cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.

Nhấn mạnh vào sự phát triển tâm lý và tính cách nhân vật.

Khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ từ người xem (cảm động, buồn bã, phấn khởi, tiếc nuối,…).

Nội dung sâu sắc, thường liên quan đến các chủ đề xã hội, gia đình, tình yêu, chiến tranh, lịch sử.

Tiết tấu phim có thể chậm hoặc vừa phải, tùy thuộc vào cách kể chuyện và mục đích truyền đạt cảm xúc.

Thường được đánh giá cao trong các liên hoan phim quốc tế như Oscar, Cannes, Berlin.

  1. Mẫu câu thông dụng

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ Dịch tiếng Việt
看+剧情片 Xem phim chính kịch 我喜欢看剧情片。
(Wǒ xǐhuān kàn jùqíng piàn.) Tôi thích xem phim chính kịch.
推荐+剧情片 Giới thiệu phim chính kịch 他推荐了一部感人的剧情片。
(Tā tuījiànle yī bù gǎnrén de jùqíng piàn.) Anh ấy giới thiệu một bộ phim chính kịch cảm động.
拍+剧情片 Quay phim chính kịch 这位导演擅长拍剧情片。
(Zhè wèi dǎoyǎn shàncháng pāi jùqíng piàn.) Vị đạo diễn này rất giỏi quay phim chính kịch.
一部+剧情片 Một bộ phim chính kịch 这是一部经典的剧情片。
(Zhè shì yī bù jīngdiǎn de jùqíng piàn.) Đây là một bộ phim chính kịch kinh điển.

  1. Nhiều ví dụ thực tế

Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
最近上映了一部很受欢迎的剧情片。 Zuìjìn shàngyìng le yī bù hěn shòu huānyíng de jùqíng piàn. Gần đây có một bộ phim chính kịch rất được yêu thích vừa công chiếu.
这部剧情片讲述了一个家庭的故事。 Zhè bù jùqíng piàn jiǎngshù le yīgè jiātíng de gùshì. Bộ phim chính kịch này kể về câu chuyện của một gia đình.
那部剧情片让我感动得流泪了。 Nà bù jùqíng piàn ràng wǒ gǎndòng de liúlèi le. Bộ phim chính kịch đó làm tôi xúc động đến rơi nước mắt.
剧情片比动作片更注重人物内心的变化。 Jùqíng piàn bǐ dòngzuò piàn gèng zhùzhòng rénwù nèixīn de biànhuà. Phim chính kịch chú trọng nhiều hơn vào sự thay đổi nội tâm nhân vật so với phim hành động.
我朋友推荐我看一部法国的剧情片。 Wǒ péngyǒu tuījiàn wǒ kàn yī bù Fǎguó de jùqíng piàn. Bạn tôi giới thiệu cho tôi xem một bộ phim chính kịch của Pháp.
有些剧情片需要观众有耐心慢慢欣赏。 Yǒuxiē jùqíng piàn xūyào guānzhòng yǒu nàixīn mànman xīnshǎng. Một số phim chính kịch đòi hỏi người xem cần kiên nhẫn thưởng thức từ từ.
他正在创作一部反映社会现实的剧情片。 Tā zhèngzài chuàngzuò yī bù fǎnyìng shèhuì xiànshí de jùqíng piàn. Anh ấy đang sáng tác một bộ phim chính kịch phản ánh hiện thực xã hội.
我打算周末去看一场剧情片。 Wǒ dǎsuàn zhōumò qù kàn yī chǎng jùqíng piàn. Tôi dự định cuối tuần đi xem một bộ phim chính kịch.
很多剧情片改编自真实故事。 Hěn duō jùqíng piàn gǎibiān zì zhēnshí gùshì. Nhiều phim chính kịch được chuyển thể từ những câu chuyện có thật.

  1. Các phân loại nhỏ của 剧情片
    爱情剧情片 (àiqíng jùqíng piàn): Phim chính kịch tình yêu

家庭剧情片 (jiātíng jùqíng piàn): Phim chính kịch về gia đình

历史剧情片 (lìshǐ jùqíng piàn): Phim chính kịch lịch sử

战争剧情片 (zhànzhēng jùqíng piàn): Phim chính kịch chiến tranh

社会剧情片 (shèhuì jùqíng piàn): Phim chính kịch xã hội

  1. Một số bộ phim 剧情片 nổi tiếng

Tên phim tiếng Trung Phiên âm Tên tiếng Việt
阿甘正传 Āgān Zhèngzhuàn Forrest Gump
肖申克的救赎 Xiàoshēnkè de jiùshú Nhà tù Shawshank
泰坦尼克号 Tàitǎnníkè hào Titanic
绿皮书 Lǜ pí shū Green Book
小妇人 Xiǎo fùrén Những người phụ nữ nhỏ bé (Little Women)
寄生虫 Jìshēngchóng Ký sinh trùng (Parasite)
幸福来敲门 Xìngfú lái qiāo mén Mưu cầu hạnh phúc (The Pursuit of Happyness)

剧情片
Phiên âm: jùqíngpiàn
Loại từ: Danh từ (名词)

Định nghĩa chi tiết
剧情片 là thể loại phim tập trung vào việc kể chuyện, phát triển tuyến nhân vật, và miêu tả sâu sắc những thay đổi nội tâm của nhân vật trong quá trình đối mặt với các sự kiện, xung đột và thử thách.
So với các thể loại phim như hành động, khoa học viễn tưởng, kinh dị hay hài kịch, 剧情片 đặt trọng tâm vào nội dung câu chuyện, chiều sâu tâm lý nhân vật, và thông điệp nhân văn mà bộ phim muốn truyền tải.

Đặc trưng của 剧情片:

Nội dung rõ ràng, mạch lạc, logic, có mở đầu, phát triển, cao trào và kết thúc.

Nhân vật có chiều sâu, thường thể hiện quá trình phát triển tâm lý hoặc sự thay đổi về mặt tính cách.

Kịch bản nhấn mạnh sự chân thực, cảm xúc và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Nhịp điệu phim thường chậm hơn so với phim hành động, nhằm dẫn dắt người xem thấm thía câu chuyện.

Kỹ xảo và hiệu ứng đặc biệt không phải là trọng tâm; thay vào đó là sự tinh tế trong diễn xuất và kịch bản.

Các phân loại nhỏ của 剧情片
社会剧情片 (shèhuì jùqíngpiàn): Phim truyện xã hội

爱情剧情片 (àiqíng jùqíngpiàn): Phim truyện tình yêu

家庭剧情片 (jiātíng jùqíngpiàn): Phim truyện gia đình

战争剧情片 (zhànzhēng jùqíngpiàn): Phim truyện chiến tranh

成长剧情片 (chéngzhǎng jùqíngpiàn): Phim truyện về sự trưởng thành

Cách sử dụng 剧情片 trong câu
喜欢看剧情片
Xǐhuān kàn jùqíngpiàn
Thích xem phim truyện

这是一部感人的剧情片
Zhè shì yī bù gǎnrén de jùqíngpiàn
Đây là một bộ phim truyện cảm động

剧情片注重人物情感的发展
Jùqíngpiàn zhùzhòng rénwù qínggǎn de fāzhǎn
Phim truyện chú trọng sự phát triển cảm xúc nhân vật

Các mẫu câu ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)

  1. 我最喜欢的电影类型是剧情片,因为它们有丰富的故事情节和深刻的人物描写。
    Wǒ zuì xǐhuān de diànyǐng lèixíng shì jùqíngpiàn, yīnwèi tāmen yǒu fēngfù de gùshì qíngjié hé shēnkè de rénwù miáoxiě.
    Thể loại phim tôi thích nhất là phim truyện, vì chúng có cốt truyện phong phú và miêu tả nhân vật sâu sắc.
  2. 这部剧情片讲述了一个孤儿在困境中坚持梦想的故事。
    Zhè bù jùqíngpiàn jiǎngshù le yī gè gū’ér zài kùnjìng zhōng jiānchí mèngxiǎng de gùshì.
    Bộ phim truyện này kể về câu chuyện một đứa trẻ mồ côi kiên trì theo đuổi ước mơ trong hoàn cảnh khó khăn.
  3. 如果你喜欢探讨人性的复杂性,剧情片是个不错的选择。
    Rúguǒ nǐ xǐhuān tàntǎo rénxìng de fùzáxìng, jùqíngpiàn shì gè bùcuò de xuǎnzé.
    Nếu bạn thích khám phá sự phức tạp của bản chất con người, phim truyện là một lựa chọn tuyệt vời.
  4. 这部剧情片的结局让观众感动得热泪盈眶。
    Zhè bù jùqíngpiàn de jiéjú ràng guānzhòng gǎndòng de rèlèi yíngkuàng.
    Cái kết của bộ phim truyện này đã khiến khán giả cảm động rơi nước mắt.
  5. 我和朋友们一起去看了一部根据真实事件改编的剧情片。
    Wǒ hé péngyǒumen yīqǐ qù kàn le yī bù gēnjù zhēnshí shìjiàn gǎibiān de jùqíngpiàn.
    Tôi và bạn bè đã cùng nhau đi xem một bộ phim truyện được chuyển thể từ một sự kiện có thật.
  6. 在这部剧情片中,演员们的表演真实自然,令人印象深刻。
    Zài zhè bù jùqíngpiàn zhōng, yǎnyuánmen de biǎoyǎn zhēnshí zìrán, lìng rén yìnxiàng shēnkè.
    Trong bộ phim truyện này, diễn xuất của các diễn viên rất chân thực và tự nhiên, để lại ấn tượng sâu sắc.
  7. 老师推荐我们观看一部反映社会现实的剧情片,以加深对社会问题的理解。
    Lǎoshī tuījiàn wǒmen guānkàn yī bù fǎnyìng shèhuì xiànshí de jùqíngpiàn, yǐ jiāshēn duì shèhuì wèntí de lǐjiě.
    Thầy giáo khuyên chúng tôi xem một bộ phim truyện phản ánh thực trạng xã hội để hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội.
  8. 剧情片不像动作片那样刺激,但更能触动人心。
    Jùqíngpiàn bù xiàng dòngzuòpiàn nàyàng cìjī, dàn gèng néng chùdòng rénxīn.
    Phim truyện không gây kích thích mạnh như phim hành động, nhưng lại chạm sâu vào trái tim người xem.
  9. 这部剧情片通过一个普通家庭的故事,展现了时代变迁下的人生百态。
    Zhè bù jùqíngpiàn tōngguò yī gè pǔtōng jiātíng de gùshì, zhǎnxiàn le shídài biànqiān xià de rénshēng bǎitài.
    Bộ phim truyện này thông qua câu chuyện một gia đình bình thường để khắc họa muôn mặt cuộc sống dưới sự thay đổi của thời đại.
  10. 有些剧情片节奏比较慢,但却能让人沉浸在故事当中,久久不能自拔。
    Yǒuxiē jùqíngpiàn jiézòu bǐjiào màn, dàn què néng ràng rén chénjìn zài gùshì dāngzhōng, jiǔjiǔ bùnéng zìbá.
    Một số phim truyện có tiết tấu khá chậm, nhưng lại có thể khiến người ta đắm chìm vào câu chuyện, mãi không thoát ra được.
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!