Home Từ điển tiếng Trung ChineMaster 商会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

商会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

商会 (Shānghuì) là một từ Hán Việt trong tiếng Trung, mang nghĩa là hiệp hội thương mại, phòng thương mại, hoặc hội doanh nghiệp. Đây là một tổ chức tập hợp các doanh nghiệp, thương nhân hoặc cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh nhằm thúc đẩy lợi ích chung, chia sẻ thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và đại diện cho các thành viên trong các vấn đề liên quan đến chính sách, pháp luật, hoặc giao thương.

0
14
5/5 - (1 bình chọn)

商会 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

商会 (Shānghuì) là một từ Hán Việt trong tiếng Trung, mang nghĩa là hiệp hội thương mại, phòng thương mại, hoặc hội doanh nghiệp. Đây là một tổ chức tập hợp các doanh nghiệp, thương nhân hoặc cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thương mại, kinh doanh nhằm thúc đẩy lợi ích chung, chia sẻ thông tin, hỗ trợ lẫn nhau và đại diện cho các thành viên trong các vấn đề liên quan đến chính sách, pháp luật, hoặc giao thương.

  1. Chi tiết về từ “商会”
    Nghĩa:
    Chỉ một tổ chức phi chính phủ hoặc bán chính phủ, nơi các doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh tham gia để bảo vệ quyền lợi, trao đổi thông tin kinh tế, thương mại, hoặc thúc đẩy hợp tác kinh doanh.
    Trong lịch sử, “商会” ở Trung Quốc thường là các tổ chức địa phương hoặc ngành nghề, ví dụ như hiệp hội thương mại ngành dệt may, hoặc phòng thương mại của một thành phố.
    Trong bối cảnh hiện đại, “商会” có thể là các tổ chức quốc tế, ví dụ: 中国国际商会 (Phòng Thương mại Quốc tế Trung Quốc).
    Cấu trúc từ:
    商 (shāng): Thương mại, kinh doanh, thương nhân.
    会 (huì): Hội, hiệp hội, tổ chức.
    Kết hợp: “商会” mang nghĩa một hội liên quan đến thương mại.
    Loại từ:
    Danh từ (名词, míngcí).
    Đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
    Cách sử dụng:
    Thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, báo chí, tài liệu kinh tế, hoặc giao tiếp liên quan đến kinh doanh.
    Có thể đi kèm với tên địa phương, ngành nghề, hoặc lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 上海商会 (Phòng Thương mại Thượng Hải), 纺织商会 (Hiệp hội Thương mại Dệt may).
  2. Mẫu câu ví dụ
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng từ “商会”:

Mẫu câu 1: 商会组织了…
(Phòng thương mại đã tổ chức…)
Diễn tả hành động tổ chức sự kiện, hội thảo, hoặc hoạt động của商会.
Cấu trúc: 商会 + động từ (组织, 举办, 召开, v.v.) + tân ngữ (sự kiện, hội nghị, v.v.).
Mẫu câu 2: 加入商会…
(Tham gia phòng thương mại…)
Chỉ việc một cá nhân/doanh nghiệp trở thành thành viên của商会.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 加入 + 商会 + bổ ngữ (để làm gì).
Mẫu câu 3: 商会代表…
(Phòng thương mại đại diện…)
Chỉ vai trò đại diện của商会 trong các vấn đề thương mại, chính sách.
Cấu trúc: 商会 + 代表 + tân ngữ (doanh nghiệp, ngành nghề, v.v.).
Mẫu câu 4: 在商会中…
(Trong phòng thương mại…)
Diễn tả một hoạt động hoặc vai trò cụ thể trong tổ chức商会.
Cấu trúc: 在 + 商会 + 中 + động từ/tính từ.

  1. Ví dụ cụ thể
    Dưới đây là các ví dụ sử dụng từ “商会” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1
Câu: 中国商会组织了一次国际贸易展览会。
Phiên âm: Zhōngguó shānghuì zǔzhī le yī cì guójì màoyì zhǎnlǎnhuì.
Dịch: Phòng Thương mại Trung Quốc đã tổ chức một triển lãm thương mại quốc tế.
Phân tích:
主语 (Chủ ngữ): 中国商会 (Phòng Thương mại Trung Quốc).
动词 (Động từ): 组织 (tổ chức).
宾语 (Tân ngữ): 一次国际贸易展览会 (một triển lãm thương mại quốc tế).
Ví dụ 2
Câu: 他决定加入上海商会以拓展业务。
Phiên âm: Tā juédìng jiārù Shànghǎi shānghuì yǐ tuòzhǎn yèwù.
Dịch: Anh ấy quyết định tham gia Phòng Thương mại Thượng Hải để mở rộng kinh doanh.
Phân tích:
主语: 他 (anh ấy).
动词: 加入 (tham gia).
宾语: 上海商会 (Phòng Thương mại Thượng Hải).
目的 (Mục đích): 以拓展业务 (để mở rộng kinh doanh).
Ví dụ 3
Câu: 商会代表企业与政府进行谈判。
Phiên âm: Shānghuì dàibiǎo qǐyè yǔ zhèngfǔ jìnxíng tánpàn.
Dịch: Phòng thương mại đại diện cho các doanh nghiệp để đàm phán với chính phủ.
Phân tích:
主语: 商会.
动词: 代表 (đại diện).
宾语: 企业 (doanh nghiệp).
补语 (Bổ ngữ): 与政府进行谈判 (đàm phán với chính phủ).
Ví dụ 4
Câu: 在商会中,他学到了很多商业知识。
Phiên âm: Zài shānghuì zhōng, tā xué dào le hěn duō shāngyè zhīshì.
Dịch: Trong phòng thương mại, anh ấy đã học được rất nhiều kiến thức kinh doanh.
Phân tích:
地点 (Địa điểm): 在商会中 (trong phòng thương mại).
主语: 他 (anh ấy).
动词: 学到 (học được).
宾语: 很多商业知识 (rất nhiều kiến thức kinh doanh).
Ví dụ 5
Câu: 纺织商会发布了一份行业报告。
Phiên âm: Fǎngzhī shānghuì fābù le yī fèn hángyè bàogào.
Dịch: Hiệp hội Thương mại Dệt may đã công bố một báo cáo ngành.
Phân tích:
主语: 纺织商会 (Hiệp hội Thương mại Dệt may).
动词: 发布 (công bố).
宾语: 一份行业报告 (một báo cáo ngành).
Ví dụ 6
Câu: 商会为中小企业提供法律咨询服务。
Phiên âm: Shānghuì wèi zhōngxiǎo qǐyè tígōng fǎlǜ zīxún fúwù.
Dịch: Phòng thương mại cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Phân tích:
主语: 商会.
动词: 提供 (cung cấp).
宾语: 法律咨询服务 (dịch vụ tư vấn pháp lý).
间接宾语 (Tân ngữ gián tiếp): 中小企业 (doanh nghiệp vừa và nhỏ).

  1. Một số lưu ý
    Ngữ cảnh sử dụng: “商会” thường xuất hiện trong các văn bản hoặc giao tiếp trang trọng, liên quan đến kinh doanh, thương mại. Trong giao tiếp đời thường, người ta hiếm khi dùng từ này.
    Biến thể:
    Một số tổ chức tương tự có thể được gọi bằng các tên khác như 协会 (xiéhuì) (hiệp hội), 联合会 (liánhéhuì) (liên hiệp hội), tùy ngữ cảnh.
    Ví dụ: 中国企业家协会 (Hiệp hội Doanh nhân Trung Quốc) khác với 中国商会 (Phòng Thương mại Trung Quốc) ở phạm vi và chức năng.
    Văn hóa: Ở Trung Quốc, 商会 không chỉ là tổ chức kinh tế mà còn mang ý nghĩa văn hóa, lịch sử, đặc biệt ở các thành phố lớn như Thượng Hải, Quảng Châu, nơi các商会 đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng doanh nhân.
  2. Từ liên quan
    商业 (shāngyè): Thương mại, kinh doanh.
    企业家 (qǐyèjiā): Doanh nhân.
    协会 (xiéhuì): Hiệp hội.
    行业 (hángyè): Ngành nghề.
    贸易 (màoyì): Thương mại, buôn bán.

商会 là gì? Giải thích chi tiết + Ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt

  1. Thông tin cơ bản
    Từ vựng: 商会

Phiên âm: shānghuì

Loại từ: Danh từ (名词)

Tiếng Việt: phòng thương mại, hiệp hội thương mại, hội doanh nghiệp

  1. Định nghĩa chi tiết
    Tiếng Trung:
    商会是由具有相同商业利益的商人、公司或企业组成的民间团体,其宗旨通常是促进会员间的交流与合作、保护会员的合法权益、推动商业发展及对外经贸往来。

Tiếng Việt:
商会 là một tổ chức dân sự (phi chính phủ) được thành lập bởi các thương nhân, công ty hoặc doanh nghiệp có lợi ích kinh doanh tương đồng. Mục đích của 商会 là:

Thúc đẩy sự giao lưu và hợp tác giữa các hội viên

Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các thành viên

Thúc đẩy sự phát triển thương mại

Tăng cường giao thương quốc tế

商会 có thể là trong nước (hiệp hội ngành nghề) hoặc quốc tế (phòng thương mại quốc tế hoặc song phương như 中越商会 – Phòng thương mại Trung-Việt).

  1. Một số cách gọi thông dụng
    Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    商会成员 shānghuì chéngyuán thành viên hiệp hội thương mại
    商会主席 shānghuì zhǔxí chủ tịch phòng thương mại
    商会秘书长 shānghuì mìshūzhǎng tổng thư ký hiệp hội
    地区商会 dìqū shānghuì phòng thương mại khu vực
    国际商会 guójì shānghuì phòng thương mại quốc tế
    中越商会 Zhōng-Yuè shānghuì Phòng thương mại Trung – Việt
  2. Ví dụ câu có phiên âm + tiếng Việt
    例句 1
    他是中国国际商会的成员。
    Tā shì Zhōngguó Guójì Shānghuì de chéngyuán.
    Anh ấy là thành viên của Phòng Thương mại Quốc tế Trung Quốc.

例句 2
商会将于下周举办一次经贸交流会议。
Shānghuì jiāng yú xià zhōu jǔbàn yī cì jīngmào jiāoliú huìyì.
Phòng thương mại sẽ tổ chức một hội nghị giao lưu kinh tế thương mại vào tuần tới.

例句 3
越南企业家协会与中国商会建立了合作关系。
Yuènán qǐyèjiā xiéhuì yǔ Zhōngguó shānghuì jiànlì le hézuò guānxì.
Hiệp hội doanh nhân Việt Nam đã thiết lập quan hệ hợp tác với Phòng thương mại Trung Quốc.

例句 4
商会的宗旨是促进成员之间的交流与合作。
Shānghuì de zōngzhǐ shì cùjìn chéngyuán zhī jiān de jiāoliú yǔ hézuò.
Mục đích của hiệp hội thương mại là thúc đẩy giao lưu và hợp tác giữa các thành viên.

例句 5
我们正在申请加入中美商会。
Wǒmen zhèngzài shēnqǐng jiārù Zhōng-Měi shānghuì.
Chúng tôi đang nộp đơn xin gia nhập Phòng thương mại Trung – Mỹ.

例句 6
他担任当地商会的秘书长多年。
Tā dānrèn dāngdì shānghuì de mìshūzhǎng duō nián.
Anh ấy đảm nhiệm vị trí tổng thư ký phòng thương mại địa phương trong nhiều năm.

例句 7
商会定期组织成员参与各类展览和论坛。
Shānghuì dìngqī zǔzhī chéngyuán cānyù gè lèi zhǎnlǎn hé lùntán.
Hiệp hội thương mại định kỳ tổ chức cho các thành viên tham gia các hội chợ và diễn đàn khác nhau.

  1. Mẫu câu luyện viết – luyện nói
    商会对本地经济的发展起到了积极作用。
    Shānghuì duì běndì jīngjì de fāzhǎn qǐdàole jījí zuòyòng.
    Phòng thương mại đã đóng vai trò tích cực trong sự phát triển kinh tế địa phương.

你知道怎么加入越南商会吗?
Nǐ zhīdào zěnme jiārù Yuènán shānghuì ma?
Bạn có biết cách gia nhập Phòng thương mại Việt Nam không?

商会帮助企业解决贸易纠纷。
Shānghuì bāngzhù qǐyè jiějué màoyì jiūfēn.
Phòng thương mại giúp doanh nghiệp giải quyết các tranh chấp thương mại.

  1. 商会 là gì?
    Tiếng Trung: 商会

Phiên âm: shānghuì

Loại từ: danh từ (名词)

Nghĩa tiếng Việt: Phòng Thương mại, Hiệp hội doanh nghiệp, Hội thương nhân

商会 là một tổ chức phi chính phủ, phi lợi nhuận do các doanh nghiệp, thương nhân hoặc tổ chức kinh doanh trong một khu vực, ngành nghề hoặc quốc gia lập ra nhằm mục đích hợp tác phát triển kinh tế, trao đổi thông tin, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và thúc đẩy thương mại.

  1. Giải thích chi tiết
    商 (shāng): kinh doanh, thương mại

会 (huì): hội, tổ chức, nhóm

→ 商会: tổ chức của những người làm thương mại, doanh nghiệp hoặc ngành nghề cụ thể, có vai trò kết nối, hỗ trợ và đại diện cho các thành viên trước các tổ chức công quyền và đối tác trong, ngoài nước.

Một số loại 商会 phổ biến:

中美商会:Phòng thương mại Trung-Mỹ

越南商会:Phòng thương mại Việt Nam

工业商会:Hiệp hội doanh nghiệp công nghiệp

地区商会:Phòng thương mại khu vực

  1. Vai trò và chức năng chính của 商会
    Kết nối doanh nghiệp: Tạo điều kiện cho các công ty cùng ngành hoặc khu vực gặp gỡ, hợp tác.

Đại diện quyền lợi: Đóng vai trò là tiếng nói đại diện cho hội viên trước cơ quan chính phủ.

Cung cấp dịch vụ hỗ trợ: Tư vấn pháp lý, thuế, đào tạo, hội chợ thương mại.

Tổ chức hội thảo, triển lãm: Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tìm đối tác.

Trao đổi thông tin: Về thị trường, xu hướng kinh doanh, cơ hội đầu tư.

  1. Mẫu câu ví dụ có phiên âm + tiếng Việt
    他是中国商会的成员之一。
    Tā shì Zhōngguó shānghuì de chéngyuán zhī yī.
    Anh ấy là một trong những thành viên của Phòng Thương mại Trung Quốc.

商会每年都会举办一次大型商业论坛。
Shānghuì měinián dōuhuì jǔbàn yícì dàxíng shāngyè lùntán.
Phòng thương mại tổ chức một diễn đàn kinh doanh lớn mỗi năm.

参加商会有助于我们拓展人脉和业务。
Cānjiā shānghuì yǒu zhù yú wǒmen tuòzhǎn rénmài hé yèwù.
Tham gia phòng thương mại giúp chúng tôi mở rộng mối quan hệ và công việc kinh doanh.

越南商会邀请我们参加下个月的贸易展。
Yuènán shānghuì yāoqǐng wǒmen cānjiā xià gè yuè de màoyì zhǎn.
Phòng thương mại Việt Nam mời chúng tôi tham gia hội chợ thương mại vào tháng sau.

这个商会专注于中小企业的扶持和发展。
Zhège shānghuì zhuānzhù yú zhōngxiǎo qǐyè de fúchí hé fāzhǎn.
Phòng thương mại này tập trung vào hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.

他在德国华人商会担任副会长。
Tā zài Déguó Huárén shānghuì dānrèn fù huìzhǎng.
Anh ấy giữ chức phó chủ tịch trong Phòng Thương mại Hoa kiều tại Đức.

商会还定期发布市场调研报告。
Shānghuì hái dìngqí fābù shìchǎng diàoyán bàogào.
Phòng thương mại cũng thường xuyên công bố báo cáo nghiên cứu thị trường.

  1. Một số cụm từ thường gặp với 商会
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    商会成员 shānghuì chéngyuán thành viên phòng thương mại
    商会活动 shānghuì huódòng hoạt động của hiệp hội doanh nghiệp
    商会会议 shānghuì huìyì hội nghị/phát biểu của thương hội
    商会主席 shānghuì zhǔxí chủ tịch thương hội
    商会秘书长 shānghuì mìshūzhǎng tổng thư ký phòng thương mại
  2. So sánh với các tổ chức tương tự
    Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt so với 商会
    协会 (xiéhuì) hiệp hội hội nghề nghiệp chuyên môn Không nhất thiết là doanh nghiệp, có thể là học thuật, nghệ thuật
    联盟 (liánméng) liên minh liên minh nhiều tổ chức Mang tính liên kết rộng, đa mục đích
    企业联合会 (qǐyè liánhéhuì) liên đoàn doanh nghiệp liên đoàn nhiều doanh nghiệp Lớn hơn thương hội, có vai trò chính sách

一、商会 (shānghuì) là gì?

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
  2. Định nghĩa chi tiết
    商会 là viết tắt của từ 商业协会, có nghĩa là hiệp hội thương mại, phòng thương mại, hoặc hội doanh nghiệp, tức là một tổ chức phi chính phủ do các doanh nghiệp, công ty, cá nhân thương nhân cùng ngành hoặc liên quan thành lập với mục tiêu hợp tác, trao đổi, hỗ trợ phát triển thương mại và bảo vệ lợi ích chung.

Đặc điểm nổi bật:
Thành phần từ Ý nghĩa
商 (shāng) thương mại, buôn bán
会 (huì) hội, tổ chức
→ 商会 tổ chức hội của giới kinh doanh

  1. Chức năng và vai trò của 商会
    Chức năng / Vai trò Giải thích
    Đại diện lợi ích doanh nghiệp Thay mặt thành viên phản ánh kiến nghị với chính phủ
    Thúc đẩy hợp tác Tổ chức hội chợ, diễn đàn, kết nối giữa các doanh nghiệp
    Cung cấp thông tin và dịch vụ Cập nhật pháp luật, chính sách, thị trường, pháp lý, tài chính
    Hỗ trợ xúc tiến thương mại Tư vấn đầu tư, tìm đối tác, mở rộng thị trường
    Tổ chức đào tạo, hội thảo Nâng cao năng lực quản trị, tiếp thị, xuất nhập khẩu
  2. Các loại 商会 thường gặp
    Loại 商会 Nghĩa tiếng Việt
    地方商会 (dìfāng shānghuì) Phòng thương mại địa phương
    行业商会 (hángyè shānghuì) Hiệp hội thương mại theo ngành nghề
    中国商会 (Zhōngguó shānghuì) Phòng thương mại Trung Quốc
    外国商会 (wàiguó shānghuì) Phòng thương mại nước ngoài (tại Trung Quốc hoặc nước ngoài)
    华人商会 (Huárén shānghuì) Hội doanh nhân người Hoa
  3. Mẫu câu thường gặp
    A加入B商会 – A gia nhập hội thương mại B

……商会成立于+ thời gian/địa điểm – Hội thương mại… được thành lập vào…

商会组织了……活动/会议 – Hội tổ chức hoạt động/hội nghị…

商会成员/会员 – Thành viên của hiệp hội

商会的职责是…… – Trách nhiệm của hội thương mại là…

  1. Nhiều ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
    Ví dụ 1
    他是当地华人商会的会长。
    Tā shì dāngdì Huárén shānghuì de huìzhǎng.
    Anh ấy là chủ tịch hội doanh nhân người Hoa tại địa phương.

Ví dụ 2
商会定期举办企业家交流活动。
Shānghuì dìngqī jǔbàn qǐyèjiā jiāoliú huódòng.
Hiệp hội thương mại thường xuyên tổ chức các hoạt động giao lưu cho doanh nhân.

Ví dụ 3
这家企业是中美商会的重要成员。
Zhè jiā qǐyè shì Zhōng-Měi shānghuì de zhòngyào chéngyuán.
Doanh nghiệp này là thành viên quan trọng của Phòng Thương mại Trung-Mỹ.

Ví dụ 4
商会为中小企业提供法律和财务咨询服务。
Shānghuì wèi zhōngxiǎo qǐyè tígōng fǎlǜ hé cáiwù zīxún fúwù.
Hội thương mại cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý và tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ví dụ 5
外国企业可以通过商会了解当地市场情况。
Wàiguó qǐyè kěyǐ tōngguò shānghuì liǎojiě dāngdì shìchǎng qíngkuàng.
Các doanh nghiệp nước ngoài có thể hiểu rõ tình hình thị trường địa phương thông qua hội thương mại.

Ví dụ 6
新成立的电子商务商会吸引了许多年轻创业者加入。
Xīn chénglì de diànzǐ shāngwù shānghuì xīyǐnle xǔduō niánqīng chuàngyèzhě jiārù.
Hội thương mại điện tử mới thành lập đã thu hút nhiều doanh nhân trẻ tham gia.

Ví dụ 7
越南商会正在积极推动中越企业之间的合作。
Yuènán shānghuì zhèngzài jījí tuīdòng Zhōng-Yuè qǐyè zhījiān de hézuò.
Phòng thương mại Việt Nam đang tích cực thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp Trung Quốc và Việt Nam.

Ví dụ 8
他计划在北京成立一家专门服务华侨的商会。
Tā jìhuà zài Běijīng chénglì yī jiā zhuānmén fúwù Huáqiáo de shānghuì.
Anh ấy dự định thành lập một hội doanh nhân chuyên phục vụ người Hoa kiều tại Bắc Kinh.

Ví dụ 9
通过商会的推荐,我们找到了合适的合作伙伴。
Tōngguò shānghuì de tuījiàn, wǒmen zhǎodàole héshì de hézuò huǒbàn.
Nhờ sự giới thiệu của phòng thương mại, chúng tôi đã tìm được đối tác phù hợp.

Ví dụ 10
每年,商会都会组织代表团出国考察市场。
Měi nián, shānghuì dōuhuì zǔzhī dàibiǎotuán chūguó kǎochá shìchǎng.
Hằng năm, hội thương mại đều tổ chức đoàn đại diện ra nước ngoài khảo sát thị trường.

  1. Các cụm từ cố định liên quan đến 商会
    Cụm từ Dịch nghĩa
    商会成员 (shānghuì chéngyuán) Thành viên hiệp hội thương mại
    商会主席 (shānghuì zhǔxí) Chủ tịch hội thương mại
    商会活动 (shānghuì huódòng) Hoạt động của hội
    商会代表团 (shānghuì dàibiǎotuán) Đoàn đại diện của hội
    成立商会 (chénglì shānghuì) Thành lập hội thương mại
    加入商会 (jiārù shānghuì) Gia nhập hội thương mại

商会 là gì?

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词)
  2. Phiên âm:
    shāng huì
  3. Nghĩa tiếng Việt:
    Phòng thương mại, hiệp hội doanh nghiệp, hiệp hội thương mại — là tổ chức liên kết giữa các doanh nhân hoặc công ty để thúc đẩy hợp tác kinh tế, bảo vệ quyền lợi thương nhân, hỗ trợ thông tin, kết nối thị trường, v.v.
  4. Giải thích chi tiết:
    商 (shāng): kinh doanh, thương mại

会 (huì): hội, hiệp hội, tổ chức
→ 商会 là một tổ chức xã hội do các doanh nghiệp, thương nhân trong cùng một ngành, khu vực, quốc gia hoặc quốc tế lập nên nhằm trao đổi thông tin, bảo vệ lợi ích kinh tế chung và thúc đẩy hợp tác.

  1. Các cách dùng thông dụng của “商会”
    中国商会 (Phòng Thương mại Trung Quốc)

越南商会 (Phòng Thương mại Việt Nam)

工商业联合会 / 工商会 (Hiệp hội Công Thương)

华侨商会 (Phòng thương mại người Hoa hải ngoại)

  1. Ví dụ cụ thể có phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
    Ví dụ 1:
    他是本地华人商会的会长。
    Tā shì běndì huárén shānghuì de huìzhǎng.
    Anh ấy là chủ tịch của Phòng Thương mại người Hoa tại địa phương.

Ví dụ 2:
商会将组织一次企业家赴外考察的活动。
Shānghuì jiāng zǔzhī yīcì qǐyèjiā fùwài kǎochá de huódòng.
Phòng Thương mại sẽ tổ chức một chuyến khảo sát nước ngoài cho các doanh nhân.

Ví dụ 3:
加入商会有助于扩大商业人脉和资源。
Jiārù shānghuì yǒu zhù yú kuòdà shāngyè rénmài hé zīyuán.
Tham gia phòng thương mại giúp mở rộng quan hệ và tài nguyên thương mại.

Ví dụ 4:
这家商会每年都会举办国际贸易论坛。
Zhè jiā shānghuì měinián dōu huì jǔbàn guójì màoyì lùntán.
Phòng thương mại này tổ chức diễn đàn thương mại quốc tế hằng năm.

Ví dụ 5:
商会为会员企业提供法律咨询和市场信息。
Shānghuì wèi huìyuán qǐyè tígōng fǎlǜ zīxún hé shìchǎng xìnxī.
Phòng thương mại cung cấp tư vấn pháp lý và thông tin thị trường cho các doanh nghiệp thành viên.

Ví dụ 6:
成立商会的目的是团结商人,共同发展。
Chénglì shānghuì de mùdì shì tuánjié shāngrén, gòngtóng fāzhǎn.
Mục đích thành lập phòng thương mại là đoàn kết thương nhân và cùng nhau phát triển.

Ví dụ 7:
商会代表与政府举行了会谈,讨论新政策的影响。
Shānghuì dàibiǎo yǔ zhèngfǔ jǔxíng le huìtán, tǎolùn xīn zhèngcè de yǐngxiǎng.
Đại diện phòng thương mại đã họp với chính phủ để bàn về tác động của chính sách mới.

Ví dụ 8:
这个城市有多个行业性的商会组织。
Zhège chéngshì yǒu duō gè hángyè xìng de shānghuì zǔzhī.
Thành phố này có nhiều tổ chức phòng thương mại theo từng ngành nghề.

Ví dụ 9:
越南商会在推动中越经贸合作中发挥了重要作用。
Yuènán shānghuì zài tuīdòng zhōng-Yuè jīngmào hézuò zhōng fāhuī le zhòngyào zuòyòng.
Phòng Thương mại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy hợp tác kinh tế thương mại Trung-Việt.

Ví dụ 10:
许多中小企业通过商会平台获得了融资机会。
Xǔduō zhōngxiǎo qǐyè tōngguò shānghuì píngtái huòdé le róngzī jīhuì.
Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã có cơ hội huy động vốn thông qua nền tảng phòng thương mại.

  1. 商会 là gì?
    商会 (shānghuì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Phòng thương mại, hiệp hội doanh nghiệp, hoặc hội đồng thương mại — một tổ chức do các doanh nghiệp cùng ngành hoặc cùng địa phương tự nguyện thành lập để bảo vệ quyền lợi chung, thúc đẩy hợp tác và giao lưu kinh tế, thương mại.

  1. Giải thích chi tiết
    2.1. Nội dung khái quát
    商会 là một hình thức tổ chức xã hội phi lợi nhuận do các thương nhân, công ty, doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư lập ra nhằm:

Thúc đẩy hợp tác kinh doanh

Bảo vệ quyền lợi pháp lý và lợi ích chung của các hội viên

Hỗ trợ hội viên trong các vấn đề pháp lý, tài chính, xuất nhập khẩu…

Cung cấp thông tin thị trường và cơ hội đầu tư

Tổ chức hội chợ, triển lãm, gặp gỡ doanh nghiệp

2.2. Phân loại theo quy mô và khu vực
全国商会 (quánguó shānghuì): Phòng thương mại toàn quốc

地方商会 (dìfāng shānghuì): Phòng thương mại địa phương

行业商会 (hángyè shānghuì): Phòng thương mại theo ngành nghề

外国商会 (wàiguó shānghuì): Phòng thương mại nước ngoài (tại Trung Quốc hoặc nước khác)

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
  2. Một số từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa
    工商会 gōngshānghuì Hội công thương
    商人 shāngrén Thương nhân
    企业 qǐyè Doanh nghiệp
    协会 xiéhuì Hiệp hội
    商务 shāngwù Thương vụ, thương mại
  3. Cấu trúc thường gặp
    A + 商会

加入 / 退出 + 商会

与 + 商会 + 合作

商会 + 举办 / 组织 + 活动

  1. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ 1
    他是当地商会的会长。
    Tā shì dāngdì shānghuì de huìzhǎng.
    Anh ấy là chủ tịch của phòng thương mại địa phương.

Ví dụ 2
这个商会代表了本地中小企业的利益。
Zhège shānghuì dàibiǎo le běndì zhōngxiǎo qǐyè de lìyì.
Phòng thương mại này đại diện cho lợi ích của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực.

Ví dụ 3
许多外资企业加入了中国美国商会。
Xǔduō wàizī qǐyè jiārù le Zhōngguó Měiguó shānghuì.
Nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã gia nhập Phòng Thương mại Mỹ tại Trung Quốc.

Ví dụ 4
商会将举办一次中越经贸交流会。
Shānghuì jiāng jǔbàn yí cì Zhōng-Việt jīngmào jiāoliú huì.
Phòng thương mại sẽ tổ chức một buổi giao lưu kinh tế thương mại Trung – Việt.

Ví dụ 5
通过商会,他结识了不少生意伙伴。
Tōngguò shānghuì, tā jiéshí le bù shǎo shēngyì huǒbàn.
Thông qua phòng thương mại, anh ấy đã làm quen được không ít đối tác làm ăn.

Ví dụ 6
商会的宗旨是促进成员企业的发展。
Shānghuì de zōngzhǐ shì cùjìn chéngyuán qǐyè de fāzhǎn.
Tôn chỉ của phòng thương mại là thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp hội viên.

Ví dụ 7
她正在申请加入国际女性企业家商会。
Tā zhèngzài shēnqǐng jiārù guójì nǚxìng qǐyèjiā shānghuì.
Cô ấy đang làm thủ tục xin gia nhập Hiệp hội nữ doanh nhân quốc tế.

Ví dụ 8
这个城市的商会对本地经济发展起到了重要作用。
Zhège chéngshì de shānghuì duì běndì jīngjì fāzhǎn qǐdào le zhòngyào zuòyòng.
Phòng thương mại của thành phố này đã đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương.

  1. Tổng kết
    Từ vựng: 商会

Phiên âm: shānghuì

Loại từ: Danh từ

Nghĩa: Phòng thương mại, hiệp hội thương mại/doanh nghiệp

Chức năng: Là tổ chức hỗ trợ, bảo vệ và thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp

Ứng dụng: Giao lưu, xúc tiến thương mại, tổ chức hội thảo, đại diện cho tiếng nói của doanh nghiệp

Previous article征集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Next article专项 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!