Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster场所 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

场所 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

场所 (chǎngsuǒ) có nghĩa là địa điểm, nơi chốn, chỉ một không gian cụ thể được dùng cho một mục đích nhất định, như: nơi làm việc, nơi sinh hoạt, nơi công cộng, nơi học tập, nơi tổ chức sự kiện v.v.

5/5 - (1 bình chọn)

场所 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

  1. 场所 là gì?
    场所 (chǎngsuǒ) có nghĩa là địa điểm, nơi chốn, chỉ một không gian cụ thể được dùng cho một mục đích nhất định, như: nơi làm việc, nơi sinh hoạt, nơi công cộng, nơi học tập, nơi tổ chức sự kiện v.v.

Nghĩa tiếng Việt: Địa điểm / Nơi chốn / Khu vực sử dụng cụ thể

  1. Loại từ
    Danh từ (名词)
    → Dùng để chỉ một không gian có mục đích sử dụng rõ ràng.
  2. Cấu trúc thông dụng

Cấu trúc Ý nghĩa
A 的场所 Địa điểm của A
公共场所 Nơi công cộng
禁止进入的场所 Nơi cấm vào
工作场所 Nơi làm việc
娱乐场所 Khu vui chơi, giải trí

  1. Ví dụ (có phiên âm + dịch nghĩa)
    A. Mẫu câu cơ bản
    图书馆是学习的好场所。
    Túshūguǎn shì xuéxí de hǎo chǎngsuǒ.
    Thư viện là nơi học tập tốt.

请不要在公共场所大声喧哗。
Qǐng búyào zài gōnggòng chǎngsuǒ dàshēng xuānhuá.
Xin đừng nói to nơi công cộng.

他在不同的场所工作过。
Tā zài bùtóng de chǎngsuǒ gōngzuò guò.
Anh ấy đã từng làm việc ở nhiều nơi khác nhau.

这个场所不允许吸烟。
Zhège chǎngsuǒ bù yǔnxǔ xīyān.
Nơi này không cho phép hút thuốc.

他们为活动找了一个合适的场所。
Tāmen wèi huódòng zhǎo le yí gè héshì de chǎngsuǒ.
Họ đã tìm một địa điểm phù hợp cho sự kiện.

B. Mẫu câu nâng cao
在任何公共场所都应该保持安静。
Zài rènhé gōnggòng chǎngsuǒ dōu yīnggāi bǎochí ānjìng.
Ở bất kỳ nơi công cộng nào cũng nên giữ yên lặng.

这个建筑将被改造成一个文化场所。
Zhège jiànzhù jiāng bèi gǎizào chéng yí gè wénhuà chǎngsuǒ.
Tòa nhà này sẽ được cải tạo thành một nơi sinh hoạt văn hóa.

许多娱乐场所都在晚上营业。
Xǔduō yúlè chǎngsuǒ dōu zài wǎnshàng yíngyè.
Nhiều khu vui chơi giải trí hoạt động vào buổi tối.

他在这个场所举行了婚礼。
Tā zài zhège chǎngsuǒ jǔxíng le hūnlǐ.
Anh ấy tổ chức đám cưới ở địa điểm này.

请离开危险场所,确保人身安全。
Qǐng líkāi wēixiǎn chǎngsuǒ, quèbǎo rénshēn ānquán.
Vui lòng rời khỏi nơi nguy hiểm để đảm bảo an toàn cá nhân.

  1. Một số cụm từ thường gặp với 场所

Cụm từ Phiên âm Nghĩa
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ Nơi công cộng
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ Khu vui chơi, giải trí
工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ Nơi làm việc
禁烟场所 jìnyān chǎngsuǒ Khu vực cấm hút thuốc
活动场所 huódòng chǎngsuǒ Địa điểm tổ chức hoạt động
学习场所 xuéxí chǎngsuǒ Nơi học tập
危险场所 wēixiǎn chǎngsuǒ Nơi nguy hiểm

场所 (chǎngsuǒ)

  1. Định nghĩa chi tiết:
    “场所” là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là địa điểm, nơi chốn, không gian cụ thể dùng cho một hoạt động nhất định nào đó. Nó thường dùng để chỉ những nơi diễn ra các hoạt động xã hội, nghề nghiệp, giải trí, sinh hoạt, học tập, v.v…

Ví dụ: nơi làm việc, nơi học tập, địa điểm công cộng, nơi vui chơi giải trí, cơ sở kinh doanh,…

Từ này mang tính trang trọng hơn so với các từ như 地方 (dìfāng), có xu hướng dùng nhiều trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chính thức.

  1. Loại từ:
    Danh từ (名词)
  2. Một số từ ghép thường gặp với 场所:

Từ ghép tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ nơi làm việc
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ nơi công cộng
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ nơi giải trí
教育场所 jiàoyù chǎngsuǒ nơi giáo dục
禁烟场所 jìnyān chǎngsuǒ nơi cấm hút thuốc
营业场所 yíngyè chǎngsuǒ cơ sở kinh doanh
宗教场所 zōngjiào chǎngsuǒ địa điểm tôn giáo

  1. Mẫu câu ví dụ đa dạng (kèm pinyin và tiếng Việt)
    例句 1:
    请勿在公共场所大声喧哗。
    Qǐng wù zài gōnggòng chǎngsuǒ dàshēng xuānhuá.
    Xin đừng la hét lớn tiếng ở nơi công cộng.

例句 2:
这些娱乐场所晚上都很热闹。
Zhèxiē yúlè chǎngsuǒ wǎnshàng dōu hěn rènào.
Những nơi giải trí này vào buổi tối đều rất náo nhiệt.

例句 3:
在所有禁烟场所吸烟是违法的。
Zài suǒyǒu jìnyān chǎngsuǒ xīyān shì wéifǎ de.
Hút thuốc ở tất cả những nơi cấm hút thuốc là vi phạm pháp luật.

例句 4:
我们公司提供一个安全舒适的工作场所。
Wǒmen gōngsī tígōng yí gè ānquán shūshì de gōngzuò chǎngsuǒ.
Công ty chúng tôi cung cấp một nơi làm việc an toàn và thoải mái.

例句 5:
这个教育场所配备了先进的教学设备。
Zhège jiàoyù chǎngsuǒ pèibèi le xiānjìn de jiàoxué shèbèi.
Nơi giáo dục này được trang bị thiết bị giảng dạy tiên tiến.

例句 6:
许多宗教场所都是游客参观的热点。
Xǔduō zōngjiào chǎngsuǒ dōu shì yóukè cānguān de rèdiǎn.
Nhiều địa điểm tôn giáo là điểm thu hút du khách tham quan.

例句 7:
该营业场所需要合法的营业执照。
Gāi yíngyè chǎngsuǒ xūyào héfǎ de yíngyè zhízhào.
Cơ sở kinh doanh này cần có giấy phép kinh doanh hợp pháp.

例句 8:
在任何场所,我们都应该遵守规定。
Zài rènhé chǎngsuǒ, wǒmen dōu yīnggāi zūnshǒu guīdìng.
Ở bất kỳ nơi đâu, chúng ta đều nên tuân thủ quy định.

例句 9:
疫情期间,一些公共场所临时关闭。
Yìqíng qījiān, yìxiē gōnggòng chǎngsuǒ línshí guānbì.
Trong thời kỳ dịch bệnh, một số nơi công cộng tạm thời đóng cửa.

例句 10:
这个场所不适合举办大型活动。
Zhège chǎngsuǒ bú shìhé jǔbàn dàxíng huódòng.
Địa điểm này không thích hợp để tổ chức sự kiện lớn.

  1. Phân biệt 场所 với 地方
    场所: mang tính trang trọng, dùng trong ngữ cảnh chính thức (nơi có mục đích hoạt động cụ thể: làm việc, kinh doanh, giáo dục, tôn giáo…)

地方: dùng phổ thông hơn, nghĩa là “nơi”, “chỗ”, có thể dùng cho cả nghĩa trừu tượng.

Ví dụ phân biệt:

这是一个安静的地方。
Đây là một nơi yên tĩnh. (地方 – chung chung)

这是一个禁烟场所。
Đây là nơi cấm hút thuốc. (场所 – chính thức, có quy định cụ thể)

  1. Từ vựng: 场所

Phiên âm: chǎngsuǒ

Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: nơi chốn, địa điểm, chỗ

  1. Giải thích chi tiết

Từ “场所” dùng để chỉ một địa điểm cụ thể được sử dụng cho một mục đích nhất định, thường là nơi công cộng hoặc nơi hoạt động nào đó diễn ra. Thường mang sắc thái trang trọng, chính thức.

Cấu tạo từ:

场 (chǎng): sân, nơi, bãi

所 (suǒ): chỗ, nơi

Ghép lại mang nghĩa: nơi chốn, địa điểm

  1. Một số loại “场所” phổ biến

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ nơi làm việc
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ nơi công cộng
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ địa điểm giải trí
禁烟场所 jìnyān chǎngsuǒ nơi cấm hút thuốc
教育场所 jiàoyù chǎngsuǒ nơi giáo dục
室内场所 shìnèi chǎngsuǒ nơi trong nhà
室外场所 shìwài chǎngsuǒ nơi ngoài trời
文化场所 wénhuà chǎngsuǒ địa điểm văn hóa
宗教场所 zōngjiào chǎngsuǒ nơi tôn giáo
体育场所 tǐyù chǎngsuǒ địa điểm thể thao

  1. Mẫu câu ví dụ

请不要在公共场所吸烟。
Phiên âm: Qǐng bùyào zài gōnggòng chǎngsuǒ xīyān.
Nghĩa: Xin đừng hút thuốc ở nơi công cộng.

这个娱乐场所非常热闹。
Phiên âm: Zhège yúlè chǎngsuǒ fēicháng rènào.
Nghĩa: Địa điểm giải trí này rất náo nhiệt.

工作场所要注意安全。
Phiên âm: Gōngzuò chǎngsuǒ yào zhùyì ānquán.
Nghĩa: Nơi làm việc cần chú ý an toàn.

图书馆是一个安静的场所。
Phiên âm: Túshūguǎn shì yī gè ānjìng de chǎngsuǒ.
Nghĩa: Thư viện là một nơi yên tĩnh.

他在不同的场所都能适应。
Phiên âm: Tā zài bùtóng de chǎngsuǒ dōu néng shìyìng.
Nghĩa: Anh ấy có thể thích nghi ở nhiều nơi khác nhau.

请保持这个场所的整洁。
Phiên âm: Qǐng bǎochí zhège chǎngsuǒ de zhěngjié.
Nghĩa: Xin hãy giữ gìn sự gọn gàng của nơi này.

这种场所不适合儿童进入。
Phiên âm: Zhè zhǒng chǎngsuǒ bù shìhé értóng jìnrù.
Nghĩa: Loại nơi này không phù hợp cho trẻ em vào.

  1. Ghi chú ngữ pháp

Thường dùng với giới từ “在” để chỉ vị trí như “在工作场所”, “在公共场所”.

Có thể đi kèm với các động từ như: 使用, 进入, 禁止, 建设, 设立.

场所 (chǎngsuǒ) – Địa điểm / Nơi chốn / Khu vực – Place / Venue / Site / Premises

  1. Loại từ
    场所 là danh từ (名词).
  2. Giải thích chi tiết và tường tận
    A. Nghĩa cơ bản:
    场所 dùng để chỉ địa điểm cụ thể, nơi mà một hoạt động nào đó diễn ra – ví dụ như: nơi làm việc, nơi vui chơi, nơi tổ chức sự kiện, nơi sinh hoạt, nơi giao tiếp công cộng…

Nó mang sắc thái trang trọng, dùng được trong các văn bản chính thức, văn nói nghiêm túc, pháp luật và quản lý đô thị.

Trong tiếng Việt, tương đương với:

Địa điểm

Nơi chốn

Khu vực

Khu vực tổ chức

Cơ sở (khi nói về hoạt động kinh doanh)

Trong tiếng Anh, tương đương với:

Place

Venue

Site

Premises

Location

B. Phân biệt với các từ khác:

Từ Nghĩa Khác gì với 场所
地方 (dìfang) nơi, chỗ (nói chung, thông tục) Thường dùng trong hội thoại đời thường, ít trang trọng hơn 场所
地点 (dìdiǎn) địa điểm (chính xác) Nhấn mạnh điểm cụ thể, còn 场所 thiên về nơi diễn ra hoạt động
场地 (chǎngdì) mặt bằng, sân bãi Dùng cho các hoạt động thể thao, sự kiện ngoài trời

  1. Cấu trúc và mẫu câu thường dùng với 场所

Cấu trúc câu Nghĩa tiếng Việt
在 + 场所 + 做某事 Làm việc gì tại một địa điểm
公共场所 Nơi công cộng
禁止进入该场所 Cấm vào khu vực này
工作场所 Nơi làm việc
娱乐场所 Nơi giải trí
营业场所 Cơ sở kinh doanh
学习场所 Nơi học tập

  1. Ví dụ cực kỳ phong phú và chi tiết (có pinyin và tiếng Việt)
    A. Những ví dụ phổ biến trong đời sống:
    请不要在公共场所吸烟。
    Qǐng bú yào zài gōnggòng chǎngsuǒ xīyān.
    Xin đừng hút thuốc ở nơi công cộng.

这个图书馆是一个安静的学习场所。
Zhè ge túshūguǎn shì yí gè ānjìng de xuéxí chǎngsuǒ.
Thư viện này là một nơi học tập yên tĩnh.

学校应该为学生提供安全的活动场所。
Xuéxiào yīnggāi wèi xuéshēng tígōng ānquán de huódòng chǎngsuǒ.
Trường học nên cung cấp nơi sinh hoạt an toàn cho học sinh.

这家咖啡馆是个很好的交友场所。
Zhè jiā kāfēiguǎn shì gè hěn hǎo de jiāoyǒu chǎngsuǒ.
Quán cà phê này là một nơi rất tốt để kết bạn.

这是一个正式的会议场所,请穿正装。
Zhè shì yí gè zhèngshì de huìyì chǎngsuǒ, qǐng chuān zhèngzhuāng.
Đây là nơi họp chính thức, xin hãy mặc trang phục lịch sự.

B. Các loại “场所” trong thực tế:
他们去了一个高级的娱乐场所。
Tāmen qù le yí gè gāojí de yúlè chǎngsuǒ.
Họ đã đến một địa điểm giải trí cao cấp.

所有营业场所必须在晚上十点前关闭。
Suǒyǒu yíngyè chǎngsuǒ bìxū zài wǎnshàng shí diǎn qián guānbì.
Tất cả các cơ sở kinh doanh phải đóng cửa trước 10 giờ tối.

这家餐厅是一个受欢迎的约会场所。
Zhè jiā cāntīng shì yí gè shòu huānyíng de yuēhuì chǎngsuǒ.
Nhà hàng này là nơi hẹn hò rất được ưa chuộng.

医院是一个需要安静和秩序的特殊场所。
Yīyuàn shì yí gè xūyào ānjìng hé zhìxù de tèshū chǎngsuǒ.
Bệnh viện là nơi đặc biệt cần sự yên tĩnh và trật tự.

C. Ngữ cảnh hành chính / pháp luật:
政府正在整顿非法营业场所。
Zhèngfǔ zhèngzài zhěngdùn fēifǎ yíngyè chǎngsuǒ.
Chính phủ đang chấn chỉnh các cơ sở kinh doanh bất hợp pháp.

疫情期间,许多娱乐场所被暂时关闭。
Yìqíng qījiān, xǔduō yúlè chǎngsuǒ bèi zànshí guānbì.
Trong thời kỳ dịch bệnh, nhiều nơi giải trí đã bị đóng cửa tạm thời.

任何人不得擅自进入军事场所。
Rènhé rén bùdé shànzì jìnrù jūnshì chǎngsuǒ.
Bất kỳ ai cũng không được tự ý vào khu vực quân sự.

  1. Các cụm từ và từ vựng liên quan

Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ nơi công cộng public place
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ nơi giải trí entertainment venue
学习场所 xuéxí chǎngsuǒ nơi học tập place of study
工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ nơi làm việc workplace
营业场所 yíngyè chǎngsuǒ cơ sở kinh doanh business premises
活动场所 huódòng chǎngsuǒ nơi hoạt động activity area
禁止进入 jìnzhǐ jìnrù cấm vào no entry
安全出口 ānquán chūkǒu lối thoát hiểm emergency exit

  1. Tổng kết
    场所 (chǎngsuǒ) là một danh từ trang trọng dùng để chỉ nơi chốn, địa điểm diễn ra hoạt động cụ thể.

Thường xuất hiện trong văn viết, hành chính, luật pháp, và quản lý xã hội.

Kết hợp được với nhiều tính từ để chỉ mục đích: 娱乐场所, 学习场所, 营业场所,…

Khác với 地点 (chỉ điểm cụ thể) và 地方 (thông tục, nói chung).

Có thể áp dụng cho cả cá nhân, tổ chức và chính phủ trong nhiều lĩnh vực.

场所 (chǎngsuǒ) trong tiếng Trung là một danh từ, có nghĩa là “nơi chốn”, “địa điểm”, “khu vực” hoặc “vị trí”. Đây là một từ được sử dụng để chỉ những nơi, không gian hoặc khu vực mà con người có thể đến, sử dụng, hoặc sinh sống. Từ này thường mang tính chung chung và không xác định một địa điểm cụ thể nào, mà nó chỉ đơn giản là một khu vực hoặc không gian cụ thể nào đó.

Giải thích chi tiết:
场 (chǎng) có nghĩa là “sân, trường, nơi”. Đây là một từ dùng để chỉ một không gian mở, rộng rãi hoặc nơi diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

所 (suǒ) có nghĩa là “nơi, chỗ”, chỉ một không gian, khu vực hay địa điểm nào đó.

Khi kết hợp lại, 场所 có nghĩa là một địa điểm, nơi chốn, khu vực hoặc không gian nào đó được sử dụng cho một mục đích nhất định.

Loại từ: Danh từ
Các mẫu câu ví dụ:
这是一家安静的场所,非常适合读书。
Zhè shì yī jiā ān jìng de chǎngsuǒ, fēi cháng shì hé dúshū.
Đây là một nơi yên tĩnh, rất phù hợp để đọc sách.

Giải thích: Câu này mô tả một “场所” (nơi chốn) yên tĩnh, thích hợp cho hoạt động đọc sách.

在这个场所禁止吸烟。
Zài zhège chǎngsuǒ jìnzhǐ xīyān.
Ở nơi này cấm hút thuốc.

Giải thích: Câu này nói về một quy định ở một địa điểm cụ thể, trong đó cấm hút thuốc.

他常常去一些娱乐场所放松自己。
Tā chángcháng qù yīxiē yúlè chǎngsuǒ fàngsōng zìjǐ.
Anh ấy thường xuyên đến những nơi giải trí để thư giãn bản thân.

Giải thích: “娱乐场所” ở đây là những địa điểm để giải trí như rạp chiếu phim, câu lạc bộ, quán karaoke, v.v.

这个商场是我们城市最大的购物场所。
Zhège shāngchǎng shì wǒmen chéngshì zuì dà de gòuwù chǎngsuǒ.
Trung tâm mua sắm này là nơi mua sắm lớn nhất thành phố chúng tôi.

Giải thích: Câu này miêu tả một trung tâm thương mại lớn, nơi mọi người đến để mua sắm.

学校是一个学习和交流的场所。
Xuéxiào shì yīgè xuéxí hé jiāoliú de chǎngsuǒ.
Trường học là nơi học tập và giao lưu.

Giải thích: Ở đây, trường học được xem là một “场所” dành cho học tập và giao lưu giữa học sinh và giáo viên.

Một số ví dụ thêm:
医疗场所 (yīliáo chǎngsuǒ) – nơi khám chữa bệnh (ví dụ: bệnh viện, phòng khám).

娱乐场所 (yúlè chǎngsuǒ) – nơi giải trí (ví dụ: rạp chiếu phim, câu lạc bộ đêm).

公共场所 (gōnggòng chǎngsuǒ) – nơi công cộng (ví dụ: công viên, nhà ga).

Từ 场所 có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại không gian nào, từ những địa điểm công cộng cho đến những không gian phục vụ cho các hoạt động giải trí, học tập hay công việc. Các cụm từ với 场所 thường được kết hợp với các tính từ hoặc danh từ khác để chỉ rõ mục đích hoặc tính chất của không gian đó.

场所 (chǎngsuǒ) là gì?
场所 trong tiếng Trung có nghĩa là địa điểm, nơi chốn, hoặc khu vực được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Nó thường ám chỉ một không gian vật lý nơi diễn ra các hoạt động, sự kiện hoặc công việc nào đó. Từ này mang tính trang trọng, được dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi cần diễn đạt rõ ràng về một địa điểm cụ thể.

  1. Loại từ
    Danh từ (名词 / míngcí): 场所 đóng vai trò là danh từ, chỉ nơi chốn hoặc địa điểm.
    Tính chất: Mang tính trung tính, không mang sắc thái cảm xúc mạnh, phù hợp trong các ngữ cảnh trang trọng, hành chính, hoặc mô tả chung.
    Cách dùng: Thường xuất hiện trong các câu mô tả địa điểm, nơi tổ chức sự kiện, hoặc không gian phục vụ một chức năng cụ thể.
  2. Ý nghĩa chi tiết
    场所 nhấn mạnh vào chức năng của địa điểm, ví dụ: nơi làm việc, nơi học tập, nơi tổ chức sự kiện, v.v.
    Khác với các từ đồng nghĩa như 地方 (dìfang) (nơi, chỗ, địa phương) hoặc 地点 (dìdiǎn) (địa điểm), 场所 thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và ám chỉ một không gian có mục đích rõ ràng.
    Ví dụ:
    地方 có thể chỉ một nơi chung chung, không nhất thiết có chức năng cụ thể (VD: 那个地方很美 / Nàgè dìfang hěn měi / Nơi đó rất đẹp).
    地点 nhấn mạnh vị trí cụ thể (VD: 会议的地点在哪里? / Huìyì de dìdiǎn zài nǎlǐ? / Địa điểm cuộc họp ở đâu?).
    场所 nhấn mạnh không gian với chức năng rõ ràng (VD: 公共场所 / Gōnggòng chǎngsuǒ / Nơi công cộng).
  3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
    场所 thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:

Danh từ + 场所: Chỉ loại địa điểm cụ thể.
Ví dụ: 公共场所 (gōnggòng chǎngsuǒ) – nơi công cộng.
场所 + 动词: Mô tả hành động diễn ra tại địa điểm.
Ví dụ: 这个场所适合开会。/ Zhège chǎngsuǒ shìhé kāihuì. / Địa điểm này phù hợp để họp.
在 + 场所: Chỉ hành động xảy ra tại địa điểm đó.
Ví dụ: 在公共场所不要吸烟。/ Zài gōnggòng chǎngsuǒ bùyào xīyān. / Không được hút thuốc ở nơi công cộng.
场所 + 的 + danh từ: Mô tả đặc điểm của địa điểm.
Ví dụ: 这个场所的设施很完善。/ Zhège chǎngsuǒ de shèshī hěn wánshàn. / Cơ sở vật chất của địa điểm này rất hoàn thiện.

  1. Các ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ sử dụng 场所 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (pinyin) và dịch nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Nơi công cộng
Câu: 在公共场所要保持安静。
Phiên âm: Zài gōnggòng chǎngsuǒ yào bǎochí ānjìng.
Nghĩa: Ở nơi công cộng phải giữ yên lặng.
Giải thích: Câu này dùng 公共场所 để chỉ các địa điểm như thư viện, bệnh viện, hoặc phương tiện công cộng, nhấn mạnh quy tắc ứng xử.
Ví dụ 2: Địa điểm tổ chức sự kiện
Câu: 我们需要一个适合举办婚礼的场所。
Phiên âm: Wǒmen xūyào yīgè shìhé jǔbàn hūnlǐ de chǎngsuǒ.
Nghĩa: Chúng tôi cần một địa điểm phù hợp để tổ chức đám cưới.
Giải thích: 场所 ở đây chỉ một không gian cụ thể phục vụ cho sự kiện hôn lễ, mang tính trang trọng.
Ví dụ 3: Nơi làm việc
Câu: 工作场所的安全非常重要。
Phiên âm: Gōngzuò chǎngsuǒ de ānquán fēicháng zhòngyào.
Nghĩa: An toàn tại nơi làm việc rất quan trọng.
Giải thích: 工作场所 chỉ nơi làm việc như văn phòng, nhà máy, nhấn mạnh môi trường lao động.
Ví dụ 4: Địa điểm học tập
Câu: 学校是一个学习的场所。
Phiên âm: Xuéxiào shì yīgè xuéxí de chǎngsuǒ.
Nghĩa: Trường học là một nơi để học tập.
Giải thích: Câu này dùng 场所 để nhấn mạnh chức năng học tập của trường học.
Ví dụ 5: Quy định tại địa điểm
Câu: 在娱乐场所禁止使用手机。
Phiên âm: Zài yúlè chǎngsuǒ jìnzhǐ shǐyòng shǒujī.
Nghĩa: Cấm sử dụng điện thoại ở các địa điểm giải trí.
Giải thích: 娱乐场所 chỉ các nơi như rạp chiếu phim, nhà hát, nơi có quy định cụ thể.
Ví dụ 6: Mô tả cơ sở vật chất
Câu: 这个场所的设备很先进。
Phiên âm: Zhège chǎngsuǒ de shèbèi hěn xiānjìn.
Nghĩa: Thiết bị của địa điểm này rất tiên tiến.
Giải thích: Câu này dùng 场所 để chỉ một nơi cụ thể (ví dụ: phòng hội nghị, phòng thí nghiệm) và mô tả đặc điểm của nó.

  1. Các cụm từ phổ biến với 场所
    Dưới đây là một số cụm từ thường gặp chứa 场所:

公共场所 (gōnggòng chǎngsuǒ): Nơi công cộng (thư viện, công viên, ga tàu, v.v.).
工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ): Nơi làm việc (văn phòng, nhà máy).
娱乐场所 (yúlè chǎngsuǒ): Địa điểm giải trí (rạp phim, quán bar, karaoke).
宗教场所 (zōngjiào chǎngsuǒ): Nơi tôn giáo (nhà thờ, chùa, đền).
体育场所 (tǐyù chǎngsuǒ): Địa điểm thể thao (sân vận động, phòng gym).
商业场所 (shāngyè chǎngsuǒ): Địa điểm thương mại (trung tâm mua sắm, chợ).

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Tính trang trọng: 场所 thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức. Trong văn nói thân mật, người bản xứ có thể dùng 地方 hoặc 地方儿 (ở phương Bắc Trung Quốc) thay thế.
    Kết hợp với từ khác: 场所 thường đi kèm với các danh từ chỉ chức năng (như 公共, 工作, 娱乐) để tạo thành cụm từ cụ thể.
    Không dùng cho nơi trừu tượng: 场所 chỉ nơi chốn vật lý, không dùng cho các khái niệm trừu tượng như “nơi trong trái tim” (trong trường hợp này, dùng 地方 hoặc các từ khác).
  2. So sánh với các từ đồng nghĩa
    Từ vựng Ý nghĩa Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
    场所 (chǎngsuǒ) Địa điểm với chức năng cụ thể, trang trọng Chính thức, hành chính, mô tả nơi có mục đích 公共场所禁止吸烟 / Nơi công cộng cấm hút thuốc
    地方 (dìfang) Nơi, chỗ, chung chung Thân mật, mô tả nơi nói chung 这个地方很安静 / Nơi này rất yên tĩnh
    地点 (dìdiǎn) Vị trí, điểm cụ thể Nhấn mạnh vị trí địa lý 会议的地点是哪里? / Địa điểm cuộc họp là đâu?
    场 (chǎng) Nơi, thường chỉ khu vực rộng Thường dùng cho nơi rộng lớn, sự kiện 运动场很热闹 / Sân vận động rất náo nhiệt

I. 场所 (chǎngsuǒ) là gì?

  1. Định nghĩa:
    场所 (chǎngsuǒ) là danh từ, dùng để chỉ:

Địa điểm, nơi chốn, nơi diễn ra một hoạt động cụ thể nào đó.

Nó thường được dùng trong các văn cảnh chính thức hoặc trang trọng, hoặc trong các văn bản hành chính, luật pháp, báo chí.

  1. Nghĩa chi tiết:
    场 (chǎng): bãi, sân, nơi diễn ra hoạt động

所 (suǒ): nơi chốn (từ bổ trợ trong từ ghép danh từ)

=> 场所 = địa điểm diễn ra hoạt động.

Nó bao hàm ý nghĩa rộng hơn từ “地方 (dìfāng – nơi chốn)”, bởi vì nó thường liên quan đến chức năng hoặc mục đích của nơi đó.

II. LOẠI TỪ

Loại từ Giải thích
Danh từ (名词) Dùng để chỉ nơi diễn ra sự kiện, hoạt động, công việc, v.v.
III. CÁCH DÙNG VÀ NGỮ CẢNH

  1. Dùng để chỉ nơi tổ chức hoạt động
    ➤ Thường đi kèm với các từ chỉ hoạt động như: 活动 (hoạt động), 娱乐 (giải trí), 聚会 (tụ họp), 办公 (làm việc)…

Ví dụ:
这是一个公共活动场所。
Zhè shì yī gè gōnggòng huódòng chǎngsuǒ.
→ Đây là một địa điểm hoạt động công cộng.

  1. Dùng trong văn viết hành chính, luật pháp
    ➤ Đặc biệt phổ biến trong: biển báo, thông báo, văn bản nhà nước, nội quy, luật…

Ví dụ:
禁止在公共场所吸烟。
Jìnzhǐ zài gōnggòng chǎngsuǒ xīyān.
→ Cấm hút thuốc ở nơi công cộng.

  1. Dùng trong các văn cảnh mang tính quy định / quản lý
    ➤ Tránh gây ồn ào, đảm bảo trật tự, vệ sinh, an toàn…

Ví dụ:
请保持场所清洁。
Qǐng bǎochí chǎngsuǒ qīngjié.
→ Xin giữ vệ sinh nơi này.

IV. MẪU CÂU THƯỜNG GẶP

Mẫu câu Nghĩa
这是一个……的场所 Đây là một nơi để…
在……场所 Ở địa điểm…
禁止在……场所…… Cấm … tại …
公共场所 nơi công cộng
娱乐场所 địa điểm giải trí
办公场所 nơi làm việc
消费场所 địa điểm tiêu dùng
V. RẤT NHIỀU VÍ DỤ (CÓ PHIÊN ÂM VÀ TIẾNG VIỆT)

  1. 基础例句 – Ví dụ cơ bản
    Ví dụ 1:
    图书馆是一个安静的学习场所。
    Túshūguǎn shì yī gè ānjìng de xuéxí chǎngsuǒ.
    → Thư viện là một nơi yên tĩnh để học tập.

Ví dụ 2:
公共场所不允许大声喧哗。
Gōnggòng chǎngsuǒ bù yǔnxǔ dàshēng xuānhuá.
→ Không được làm ồn ở nơi công cộng.

Ví dụ 3:
这家饭店是个很受欢迎的聚会场所。
Zhè jiā fàndiàn shì gè hěn shòu huānyíng de jùhuì chǎngsuǒ.
→ Nhà hàng này là địa điểm tụ tập rất được ưa chuộng.

  1. 正式用语 – Ví dụ trong văn trang trọng / hành chính
    Ví dụ 4:
    请勿在工作场所使用手机。
    Qǐng wù zài gōngzuò chǎngsuǒ shǐyòng shǒujī.
    → Vui lòng không sử dụng điện thoại ở nơi làm việc.

Ví dụ 5:
各娱乐场所需按规定营业时间关闭。
Gè yúlè chǎngsuǒ xū àn guīdìng yíngyè shíjiān guānbì.
→ Mọi địa điểm giải trí phải đóng cửa theo giờ quy định.

Ví dụ 6:
消防设施应覆盖所有公共场所。
Xiāofáng shèshī yīng fùgài suǒyǒu gōnggòng chǎngsuǒ.
→ Thiết bị phòng cháy nên được trang bị tại tất cả địa điểm công cộng.

  1. 口语表达 – Ví dụ trong văn nói đời thường
    Ví dụ 7:
    我不太喜欢去人多的场所。
    Wǒ bù tài xǐhuān qù rén duō de chǎngsuǒ.
    → Tôi không thích đến những nơi đông người.

Ví dụ 8:
这附近有没有可以跳舞的场所?
Zhè fùjìn yǒu méiyǒu kěyǐ tiàowǔ de chǎngsuǒ?
→ Gần đây có chỗ nào để nhảy không?

Ví dụ 9:
医院不是玩耍的场所。
Yīyuàn bú shì wánshuǎ de chǎngsuǒ.
→ Bệnh viện không phải là nơi để chơi đùa.

VI. CÁC TỪ GHÉP THƯỜNG GẶP VỚI 场所

Từ ghép Phiên âm Nghĩa
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ nơi công cộng
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ địa điểm giải trí
学习场所 xuéxí chǎngsuǒ nơi học tập
聚会场所 jùhuì chǎngsuǒ nơi tụ họp
危险场所 wēixiǎn chǎngsuǒ nơi nguy hiểm
禁止场所 jìnzhǐ chǎngsuǒ nơi bị cấm
VII. SO SÁNH 场所 VỚI ĐỊA PHƯƠNG (地方 dìfāng)

Từ Nghĩa Khác biệt
场所 địa điểm, nơi có chức năng cụ thể Mang sắc thái trang trọng, thường là nơi có quy định hoặc mục đích rõ ràng
地方 nơi chốn, khu vực Mang tính trung tính, có thể là bất cứ đâu
Ví dụ so sánh:

他找到了一个适合工作的场所。
→ Anh ấy tìm được một nơi phù hợp để làm việc. (chú trọng chức năng làm việc)

他在一个很远的地方长大。
→ Anh ấy lớn lên ở một nơi rất xa. (chỉ đơn thuần là một nơi nào đó)

“场所” (chǎngsuǒ) là một danh từ tiếng Trung rất phổ biến, đặc biệt trong các ngữ cảnh hành chính, pháp luật, đời sống xã hội và an toàn lao động. Dưới đây là phần giải thích chi tiết, kèm theo loại từ, cấu trúc sử dụng, mẫu câu và nhiều ví dụ có phiên âm và nghĩa tiếng Việt như bạn yêu cầu.

  1. Định nghĩa và Giải thích chi tiết
    场所 (chǎngsuǒ)
    Loại từ: Danh từ

Nghĩa: Địa điểm, nơi chốn, chỗ, nơi dùng để tiến hành một hoạt động cụ thể nào đó.

Là từ tổng quát chỉ bất kỳ không gian hoặc nơi nào đó mà con người tổ chức, tiến hành, hoặc tham gia vào một hoạt động — như: học tập, làm việc, vui chơi, hội họp, sản xuất, giải trí…

  1. Cách dùng phổ biến
    常用结构 (cấu trúc thường dùng):

在 + 场所 + V… (làm gì đó tại địa điểm)

公共场所 / 工作场所 / 娱乐场所

禁止在此场所 + V…

  1. Phân loại theo mục đích sử dụng

Loại Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Nơi công cộng 公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ nơi công cộng
Nơi làm việc 工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ nơi làm việc
Nơi giải trí 娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ nơi giải trí
Nơi sinh hoạt 活动场所 huódòng chǎngsuǒ nơi sinh hoạt
Nơi tôn giáo 宗教场所 zōngjiào chǎngsuǒ nơi tôn giáo

  1. Mẫu câu ví dụ có phiên âm & nghĩa tiếng Việt
    Ví dụ 1: Cơ bản
    请不要在公共场所大声喧哗。
    (Qǐng bùyào zài gōnggòng chǎngsuǒ dàshēng xuānhuá.)
    Xin đừng làm ồn ào nơi công cộng.

学校是一个重要的教育场所。
(Xuéxiào shì yí gè zhòngyào de jiàoyù chǎngsuǒ.)
Trường học là một địa điểm giáo dục quan trọng.

Ví dụ 2: Về công việc
办公室是我们的主要工作场所。
(Bàngōngshì shì wǒmen de zhǔyào gōngzuò chǎngsuǒ.)
Văn phòng là nơi làm việc chính của chúng tôi.

所有员工必须遵守工作场所的安全规定。
(Suǒyǒu yuángōng bìxū zūnshǒu gōngzuò chǎngsuǒ de ānquán guīdìng.)
Tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn tại nơi làm việc.

Ví dụ 3: Về đời sống & pháp luật
这个娱乐场所已经被政府关闭。
(Zhège yúlè chǎngsuǒ yǐjīng bèi zhèngfǔ guānbì.)
Nơi giải trí này đã bị chính phủ đóng cửa.

在宗教场所要尊重当地的信仰。
(Zài zōngjiào chǎngsuǒ yào zūnzhòng dāngdì de xìnyǎng.)
Tại nơi tôn giáo, cần tôn trọng tín ngưỡng địa phương.

Ví dụ 4: Mở rộng
火灾发生后,这个场所不允许进入。
(Huǒzāi fāshēng hòu, zhège chǎngsuǒ bù yǔnxǔ jìnrù.)
Sau khi xảy ra hỏa hoạn, không được phép vào địa điểm này.

任何场所都应保持整洁和安全。
(Rènhé chǎngsuǒ dōu yīng bǎochí zhěngjié hé ānquán.)
Bất kỳ nơi nào cũng nên giữ gìn vệ sinh và an toàn.

  1. Từ vựng liên quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
地点 dìdiǎn địa điểm
空间 kōngjiān không gian
建筑物 jiànzhùwù công trình xây dựng
区域 qūyù khu vực
设施 shèshī cơ sở vật chất
环境 huánjìng môi trường

Từ vựng: 场所 (chǎngsuǒ)

  1. Loại từ
    Danh từ
  2. Định nghĩa chi tiết
    场所 là một danh từ mang nghĩa là:

Địa điểm, nơi chốn, khu vực để tiến hành một hoạt động nhất định nào đó.
Có thể là nơi công cộng, nơi làm việc, nơi sinh hoạt, hoặc nơi tổ chức sự kiện.

Cấu tạo từ:

场 (chǎng): bãi, sân, nơi chốn để làm việc gì

所 (suǒ): nơi, chỗ

Ghép lại thành “场所” có nghĩa là địa điểm chuyên biệt cho một hoạt động cụ thể.

  1. Các loại “场所” phổ biến

Từ ghép với 场所 Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
公共场所 gōnggòng chǎngsuǒ Nơi công cộng
工作场所 gōngzuò chǎngsuǒ Nơi làm việc
娱乐场所 yúlè chǎngsuǒ Nơi giải trí
禁烟场所 jìnyān chǎngsuǒ Nơi cấm hút thuốc
学习场所 xuéxí chǎngsuǒ Nơi học tập
室内场所 shìnèi chǎngsuǒ Địa điểm trong nhà
室外场所 shìwài chǎngsuǒ Địa điểm ngoài trời
消防场所 xiāofáng chǎngsuǒ Khu vực phòng cháy chữa cháy
聚会场所 jùhuì chǎngsuǒ Địa điểm tụ tập

  1. Các ví dụ thường dùng
    Ví dụ 1: 这个场所禁止吸烟。
    Zhège chǎngsuǒ jìnzhǐ xīyān.
    Nơi này cấm hút thuốc.

Ví dụ 2: 在公共场所要注意言行。
Zài gōnggòng chǎngsuǒ yào zhùyì yánxíng.
Ở nơi công cộng phải chú ý lời nói và hành vi.

Ví dụ 3: 工作场所必须保持整洁。
Gōngzuò chǎngsuǒ bìxū bǎochí zhěngjié.
Nơi làm việc phải được giữ gìn sạch sẽ.

Ví dụ 4: 他喜欢去安静的场所看书。
Tā xǐhuān qù ānjìng de chǎngsuǒ kàn shū.
Anh ấy thích đến nơi yên tĩnh để đọc sách.

Ví dụ 5: 这种娱乐场所对青少年不合适。
Zhè zhǒng yúlè chǎngsuǒ duì qīngshàonián bù héshì.
Loại hình giải trí này không phù hợp với thanh thiếu niên.

Ví dụ 6: 这种危险的化学品不能存放在普通场所。
Zhè zhǒng wēixiǎn de huàxué pǐn bùnéng cúnfàng zài pǔtōng chǎngsuǒ.
Hóa chất nguy hiểm như thế này không thể lưu trữ ở nơi thông thường.

  1. So sánh với các từ tương tự

Từ Phiên âm Nghĩa Ghi chú phân biệt
场所 chǎngsuǒ địa điểm, nơi chốn Nhấn mạnh nơi diễn ra hoạt động
地点 dìdiǎn vị trí, địa điểm Mang nghĩa trung tính, thiên về vị trí
地方 dìfāng nơi, chỗ Rộng nghĩa, bao gồm cả vùng miền
场地 chǎngdì sân bãi, mặt bằng Thường dùng cho thể thao, thi đấu
Ví dụ so sánh:

我们要找一个安静的场所开会。
Chúng ta cần tìm một địa điểm phù hợp để họp.

请告诉我详细的地点。
Hãy cho tôi biết địa điểm cụ thể.

他来自一个遥远的地方。
Anh ấy đến từ một vùng đất xa xôi.

比赛将在体育场地举行。
Trận đấu sẽ diễn ra tại sân vận động.

  1. Câu chuyện ví dụ mở rộng
    王小姐是一位自由职业者,她平时喜欢在不同的场所工作。有时候她去咖啡馆,有时候选择图书馆,或者共享办公空间。她认为换一个工作场所能提高工作效率,也能激发创意。

Phiên âm:
Wáng xiǎojiě shì yī wèi zìyóu zhíyè zhě, tā píngshí xǐhuān zài bùtóng de chǎngsuǒ gōngzuò. Yǒu shíhòu tā qù kāfēiguǎn, yǒu shíhòu xuǎnzé túshūguǎn, huòzhě gòngxiǎng bàngōng kōngjiān. Tā rènwéi huàn yī gè gōngzuò chǎngsuǒ néng tígāo gōngzuò xiàolǜ, yě néng jīfā chuàngyì.

Dịch nghĩa:
Cô Vương là một người làm nghề tự do. Bình thường cô thích làm việc ở nhiều nơi khác nhau. Có khi cô đến quán cà phê, có khi chọn thư viện hoặc không gian làm việc chung. Cô cho rằng thay đổi môi trường làm việc có thể nâng cao hiệu suất và khơi gợi sự sáng tạo.

Từ vựng: 场所 (chǎngsuǒ)
Loại từ: Danh từ

Nghĩa tiếng Việt: địa điểm, nơi chốn, chỗ (dành cho một hoạt động cụ thể nào đó)

Giải thích chi tiết:
“场所” là một từ trang trọng trong tiếng Trung, dùng để chỉ một nơi cụ thể được sử dụng để thực hiện một hoạt động nào đó như làm việc, vui chơi, học tập, nghỉ ngơi, y tế, kinh doanh, v.v.

Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh hành chính, pháp lý, hoặc văn viết. So với từ “地方” (dìfāng) là từ chung chỉ “nơi chốn”, thì “场所” mang tính chất chuyên biệt và chính quy hơn.

Một số tổ hợp thường gặp với 场所:
公共场所 (gōnggòng chǎngsuǒ): nơi công cộng

娱乐场所 (yúlè chǎngsuǒ): nơi vui chơi giải trí

工作场所 (gōngzuò chǎngsuǒ): nơi làm việc

禁止吸烟场所 (jìnzhǐ xīyān chǎngsuǒ): nơi cấm hút thuốc

医疗场所 (yīliáo chǎngsuǒ): nơi khám chữa bệnh

教育场所 (jiàoyù chǎngsuǒ): cơ sở giáo dục

Cấu trúc câu mẫu:
在 + 场所 + 做某事: làm việc gì tại một nơi cụ thể

某些场所 + 不允许 + động từ: một số nơi không được phép làm gì

这是一个 + tính từ + 的场所: đây là một nơi như thế nào đó

Ví dụ cụ thể:
他在一个安静的场所读书。
Tā zài yí gè ānjìng de chǎngsuǒ dúshū.
Anh ấy đọc sách ở một nơi yên tĩnh.

吸烟在公共场所是不被允许的。
Xīyān zài gōnggòng chǎngsuǒ shì bú bèi yǔnxǔ de.
Hút thuốc không được phép ở nơi công cộng.

公司为员工提供了良好的工作场所。
Gōngsī wèi yuángōng tígōng le liánghǎo de gōngzuò chǎngsuǒ.
Công ty cung cấp cho nhân viên một nơi làm việc tốt.

学校是学生接受教育的重要场所。
Xuéxiào shì xuéshēng jiēshòu jiàoyù de zhòngyào chǎngsuǒ.
Trường học là nơi quan trọng để học sinh tiếp nhận giáo dục.

儿童不允许进入某些娱乐场所。
Értóng bù yǔnxǔ jìnrù mǒuxiē yúlè chǎngsuǒ.
Trẻ em không được phép vào một số nơi vui chơi giải trí.

请保持这个场所的清洁。
Qǐng bǎochí zhège chǎngsuǒ de qīngjié.
Hãy giữ gìn vệ sinh nơi này.

医院是一个需要安静的场所。
Yīyuàn shì yí gè xūyào ānjìng de chǎngsuǒ.
Bệnh viện là nơi cần sự yên tĩnh.

政府正在整顿非法经营的场所。
Zhèngfǔ zhèngzài zhěngdùn fēifǎ jīngyíng de chǎngsuǒ.
Chính phủ đang chỉnh đốn các địa điểm kinh doanh bất hợp pháp.

在这个场所必须遵守规定。
Zài zhège chǎngsuǒ bìxū zūnshǒu guīdìng.
Tại nơi này bắt buộc phải tuân theo quy định.

学校不应该变成商业活动的场所。
Xuéxiào bù yìnggāi biàn chéng shāngyè huódòng de chǎngsuǒ.
Trường học không nên trở thành nơi cho các hoạt động thương mại.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!