Mục lục
处分 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“处分” (chǔfèn) là gì? “处分” là một động từ tiếng Trung, có nghĩa là xử phạt, trừng phạt hoặc quyết định xử lý một vấn đề nào đó, thường liên quan đến kỷ luật hoặc xử lý sai phạm trong một tổ chức.
Loại từ
Động từ
Mẫu câu ví dụ
他因违反规定被处分。 (Tā yīn wéifǎn guīdìng bèi chǔfèn.) → Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm quy định.
学校对违纪学生进行了处分。 (Xuéxiào duì wéijì xuéshēng jìnxíngle chǔfèn.) → Trường học đã xử phạt học sinh vi phạm kỷ luật.
公司对违规员工做出了处分决定。 (Gōngsī duì wéiguī yuángōng zuòchūle chǔfèn juédìng.) → Công ty đã đưa ra quyết định xử phạt nhân viên vi phạm quy định.
他受到了严重处分。 (Tā shòudàole yánzhòng chǔfèn.) → Anh ấy bị xử phạt nghiêm trọng.
她因迟到太多次而被处分。 (Tā yīn chídào tài duō cì ér bèi chǔfèn.) → Cô ấy bị xử phạt vì đi trễ quá nhiều lần.
一、TỪ VỰNG: 处分 (chǔfèn)
- Định nghĩa:
处分 (chǔfèn) là một động từ (动词) và cũng có thể là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nghĩa chính là:
Xử phạt, xử lý kỷ luật đối với ai đó do người đó vi phạm quy định, luật pháp, quy chế nội bộ.
Ra quyết định trừng phạt hoặc xử lý hành vi sai trái trong phạm vi tổ chức, pháp luật, hành chính, quân đội, doanh nghiệp, v.v.
- Từ loại:
Từ loại Vai trò Giải thích
Động từ (动词) dùng để ra quyết định kỷ luật hoặc xử lý vi phạm Ví dụ: 学校处分了那位作弊的学生。
Danh từ (名词) chỉ hình phạt, biện pháp xử lý cụ thể Ví dụ: 他因为失职受到了处分。 - Ý nghĩa chi tiết theo từng ngữ cảnh:
Trong tổ chức (trường học, công ty, cơ quan): dùng để chỉ hành động xử phạt cán bộ, nhân viên, học sinh vi phạm kỷ luật.
Trong quân đội: dùng để chỉ biện pháp kỷ luật quân nhân vi phạm mệnh lệnh, quy tắc quân đội.
Trong luật pháp: có thể chỉ hình thức xử phạt hành chính hoặc trong nội bộ cơ quan nhà nước.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
处分 chǔfèn Xử phạt (chủ yếu mang tính nội bộ, tổ chức, kỷ luật) Mang tính chính thức và nghiêm trọng, thường áp dụng trong tổ chức, cơ quan
惩罚 chéngfá Trừng phạt (nói chung, có thể là hình thức hoặc tinh thần) Dùng rộng hơn, bao gồm cả trừng phạt vật lý hoặc tâm lý
处罚 chǔfá Xử phạt (hành chính, pháp luật) Thường dùng trong ngữ cảnh luật pháp, hình sự hoặc hành chính công - Các mẫu câu và cấu trúc phổ biến
Mẫu 1: 主语 + 给予 / 受到 + 处分
→ Ai đó bị xử phạt / được áp dụng hình thức kỷ luật.
Ví dụ:
他因为打架而受到了处分。
Tā yīnwèi dǎjià ér shòudào le chǔfèn.
Anh ấy bị xử phạt vì đánh nhau.
Mẫu 2: 处分 + 宾语 (người bị phạt)
→ Chủ thể xử lý, xử phạt ai đó.
Ví dụ:
学校决定处分那名作弊的学生。
Xuéxiào juédìng chǔfèn nà míng zuòbì de xuéshēng.
Nhà trường quyết định xử phạt học sinh gian lận đó.
Mẫu 3: 因为……被/受到……处分
→ Bị xử lý vì lý do gì đó.
Ví dụ:
他因为违反纪律被学校处分了。
Tā yīnwèi wéifǎn jìlǜ bèi xuéxiào chǔfèn le.
Anh ấy bị nhà trường xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- Các hình thức “处分” phổ biến trong thực tế
处分类型 Dịch nghĩa tiếng Việt
警告处分 Xử phạt cảnh cáo
严重警告处分 Xử phạt cảnh cáo nghiêm khắc
记过处分 Ghi lỗi (kỷ luật)
留校察看处分 Ở lại trường và bị theo dõi (án treo học)
撤职处分 Cách chức
开除处分 Buộc thôi học / đuổi việc - Ví dụ thực tế cực kỳ phong phú (có phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他因为擅自离岗而受到严重处分。
Tā yīnwèi shànzì lígǎng ér shòudào yánzhòng chǔfèn.
Anh ta bị xử phạt nghiêm trọng vì tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
Ví dụ 2:
那名学生作弊被给予记过处分。
Nà míng xuéshēng zuòbì bèi jǐyǔ jìguò chǔfèn.
Học sinh đó bị ghi lỗi vì gian lận trong thi cử.
Ví dụ 3:
公司对违反公司制度的员工作出了开除处分。
Gōngsī duì wéifǎn gōngsī zhìdù de yuángōng zuòchū le kāichú chǔfèn.
Công ty đã sa thải nhân viên vi phạm nội quy công ty.
Ví dụ 4:
如果他再犯,将会受到更严厉的处分。
Rúguǒ tā zàifàn, jiāng huì shòudào gèng yánlì de chǔfèn.
Nếu anh ta tái phạm, sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn nữa.
Ví dụ 5:
学校对打架斗殴事件的几名学生进行了处分。
Xuéxiào duì dǎjià dòu’ōu shìjiàn de jǐ míng xuéshēng jìnxíng le chǔfèn.
Nhà trường đã xử lý kỷ luật một số học sinh liên quan đến vụ đánh nhau.
Ví dụ 6:
处分并不是目的,而是为了教育与改正。
Chǔfèn bìng bú shì mùdì, ér shì wèile jiàoyù yǔ gǎizhèng.
Xử phạt không phải là mục đích, mà là để giáo dục và sửa sai.
Ví dụ 7:
单位领导表示,对违规行为绝不姑息,必须依法处分。
Dānwèi lǐngdǎo biǎoshì, duì wéiguī xíngwéi jué bù gūxī, bìxū yīfǎ chǔfèn.
Lãnh đạo đơn vị cho biết sẽ không dung thứ hành vi vi phạm, nhất định phải xử lý theo pháp luật.
Ví dụ 8:
这项处分将在他的档案中留下记录。
Zhè xiàng chǔfèn jiāng zài tā de dàng’àn zhōng liúxià jìlù.
Hình thức xử phạt này sẽ được ghi vào hồ sơ của anh ta.
Ví dụ 9:
在部队,纪律严明,任何人违纪都要受到处分。
Zài bùduì, jìlǜ yánmíng, rènhé rén wéijì dōu yào shòudào chǔfèn.
Trong quân đội, kỷ luật nghiêm ngặt, bất cứ ai vi phạm đều phải bị xử lý.
Ví dụ 10:
他曾因玩忽职守被记过处分一次。
Tā céng yīn wánhū zhíshǒu bèi jìguò chǔfèn yícì.
Anh ta từng bị xử phạt ghi lỗi một lần vì tắc trách trong công việc.
处分 (chǔ fèn) – Giải thích toàn diện
- Khái quát ngữ nghĩa
Tự dạng: “处” (xử lý) + “分” (phân xử)
Từ loại:
Danh từ – biện pháp kỷ luật, hình phạt hành chính.
Động từ – xử lý, trừng phạt ai đó.
Hàm ý: Mang tính chế tài chính thức của cơ quan, tổ chức; mức độ nghiêm khắc cao hơn 批评 “phê bình”, nhẹ hơn 惩罚 “trừng phạt hình sự”.
- Các mức 处分 thường gặp
Cấp độ Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt (tham khảo)
1 警告 jǐnggào khiển trách, cảnh cáo
2 记过 jìguò ghi lỗi
3 记大过 jì dàguò ghi lỗi nặng
4 降级/降职 jiàngjí / jiàngzhí giáng cấp/chức
5 撤职 chèzhí bãi chức
6 开除/开除公职 kāichú khai trừ, buộc thôi việc - Phân biệt với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa gốc Phạm vi Sắc thái
处分 Xử lý kỷ luật Nội bộ, hành chính Trang trọng, mang tính hồ sơ
处分品 (chǔfènpǐn) Hàng thanh lý Thương mại Trung lập
惩罚 chéngfá Trừng phạt Luật hình sự Mạnh, nghiêm trọng
处理 chǔlǐ Xử lý nói chung Rộng Trung lập
处罚 chǔfá Phạt Hành chính—hình sự Mạnh hơn 处分, dùng cho cá nhân–pháp nhân - Cấu trúc ngữ pháp
给/予 + O + 处分
给予他处分: xử lý kỷ luật anh ta
受到/接受 + 处分
受到行政处分: bị kỷ luật hành chính
处分 + O (nhân sự)
处分涉事人员: kỷ luật người liên quan
…而被/遭 + 处分 (câu bị động)
因失职而被处分: bị xử lý vì thiếu trách nhiệm
- Ví dụ mở rộng (20 câu)
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
1 他因泄露机密文件被给予 警告处分。 Tā yīn xièlòu jīmì wénjiàn bèi jǐyǔ jǐnggào chǔfèn. Anh ta bị cảnh cáo kỷ luật vì làm lộ tài liệu mật.
2 公司对迟到屡次的员工作出 记过处分。 Gōngsī duì chídào lǚcì de yuángōng zuòchū jìguò chǔfèn. Công ty ghi lỗi nhân viên nhiều lần đi muộn.
3 校方宣布将 处分 打架学生。 Xiàofāng xuānbù jiāng chǔfèn dǎjià xuéshēng. Nhà trường tuyên bố sẽ kỷ luật học sinh đánh nhau.
4 由于玩忽职守,他受到 撤职处分。 Yóuyú wánhū zhíshǒu, tā shòudào chèzhí chǔfèn. Do sao nhãng nhiệm vụ, anh ta bị bãi chức.
5 部门经理被 降级处分,调离原岗位。 Bùmén jīnglǐ bèi jiàngjí chǔfèn, diàolí yuán gǎngwèi. Trưởng bộ phận bị giáng chức và điều chuyển khỏi vị trí cũ.
6 违反安全操作规程将受到严厉 处分。 Wéifǎn ānquán cāozuò guīchéng jiāng shòudào yánlì chǔfèn. Vi phạm quy trình an toàn sẽ bị xử lý nghiêm.
7 领导决定 处分 相关责任人,以儆效尤。 Lǐngdǎo juédìng chǔfèn xiāngguān zérèn rén, yǐ jǐng xiàoyóu. Lãnh đạo quyết định kỷ luật người chịu trách nhiệm để răn đe.
8 他主动承认错误,最终 免于处分。 Tā zhǔdòng chéngrèn cuòwù, zuìzhōng miǎn yú chǔfèn. Anh ta tự nhận lỗi nên cuối cùng được miễn kỷ luật.
9 该案件的调查结果已移交 处分委员会。 Gāi ànjiàn de diàochá jiéguǒ yǐ yíjiāo chǔfèn wěiyuánhuì. Kết quả điều tra vụ việc đã chuyển cho ủy ban kỷ luật.
10 实习生擅自删库,遭到 开除处分。 Shíxíshēng shànzì shān kù, zāodào kāichú chǔfèn. Thực tập sinh tự ý xóa dữ liệu, bị đuổi việc.
11 不合格产品被作为 处分品 低价处理。 Bù hégé chǎnpǐn bèi zuòwéi chǔfèn pǐn dījià chǔlǐ. Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn được bán giá rẻ dưới dạng hàng thanh lý.
12 他多次违纪,累计受三次 处分。 Tā duōcì wéijì, lěijì shòu sān cì chǔfèn. Anh ta nhiều lần vi phạm, tổng cộng nhận ba kỷ luật.
13 员工若拒绝整改,将进一步被 处分。 Yuángōng ruò jùjué zhěnggǎi, jiāng jìnyībù bèi chǔfèn. Nếu nhân viên từ chối khắc phục, sẽ bị xử lý nặng hơn.
14 处分决定应当以书面形式通知本人。 Chǔfèn juédìng yīngdāng yǐ shūmiàn xíngshì tōngzhī běnrén. Quyết định kỷ luật phải được thông báo cho đương sự bằng văn bản.
15 由于违反保密协议,他被 记大过处分。 Yóuyú wéifǎn bǎomì xiéyì, tā bèi jì dàguò chǔfèn. Vì vi phạm thỏa thuận bảo mật, anh ta bị ghi lỗi nặng.
16 处分档案将永久存入人事系统。 Chǔfèn dàng’àn jiāng yǒngjiǔ cúnrù rénshì xìtǒng. Hồ sơ kỷ luật sẽ được lưu vĩnh viễn trong hệ thống nhân sự.
17 若干干部因贪腐问题受到 党纪处分。 Ruògān gànbù yīn tānfǔ wèntí shòudào dǎngjì chǔfèn. Một số cán bộ bị kỷ luật Đảng vì tham nhũng.
18 处分决定书须载明事实、理由和依据。 Chǔfèn juédìngshū xū zǎimíng shìshí, lǐyóu hé yījù. Quyết định kỷ luật phải ghi rõ sự việc, lý do và căn cứ.
19 公司设立 处分申诉渠道 保障员工权益。 Gōngsī shèlì chǔfèn shēnsù qúdào bǎozhàng yuángōng quányì. Công ty lập kênh khiếu nại kỷ luật để bảo vệ quyền lợi nhân viên.
20 处分期满后,可申请 撤销处分记录。 Chǔfèn qīmǎn hòu, kě shēnqǐng chèxiāo chǔfèn jìlù. Sau khi hết thời hạn kỷ luật, có thể xin xóa ghi chú kỷ luật.
处分 (chǔfèn) – Xử phạt, xử lý (hành chính/kỷ luật)
- Định nghĩa chi tiết
“处分” là một động từ và cũng có thể dùng như danh từ, mang các nghĩa chính như sau:
1) Xử phạt, trừng phạt (kỷ luật, hành chính, quân sự)
– Nghĩa phổ biến nhất. Chỉ hành động xử lý vi phạm kỷ luật của ai đó trong tổ chức, cơ quan, nhà trường, quân đội, doanh nghiệp v.v…
– Đây là hình thức kỷ luật chính thức, do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền đưa ra.
Ví dụ:
开除处分 (kāichú chǔfèn) – Hình thức xử phạt buộc thôi việc
警告处分 (jǐnggào chǔfèn) – Hình thức cảnh cáo
2) (Ít dùng) Xử lý, sắp xếp, giải quyết việc gì đó
– Nghĩa cũ, nay ít dùng, đôi khi vẫn xuất hiện trong văn viết cổ hoặc hành chính.
Ví dụ:
处分财产 (chǔfèn cáichǎn) – Xử lý tài sản
自行处分 (zìxíng chǔfèn) – Tự mình xử lý
Tuy nhiên, trong tiếng Trung hiện đại, nghĩa số 1 – “xử phạt, kỷ luật” là phổ biến nhất.
- Loại từ
动词 (động từ): xử phạt, xử lý
名词 (danh từ): hình phạt, sự xử lý (thường đi với các từ như “受到”、“给予”)
- Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc Nghĩa
对某人进行处分 Tiến hành xử phạt ai đó
受到处分 Bị xử phạt
给予处分 Ban hành xử phạt
开除处分 Hình thức sa thải
警告处分 Hình thức cảnh cáo
严厉处分 Xử phạt nghiêm khắc
处分决定 Quyết định xử phạt
处分通报 Thông báo xử phạt - Ví dụ cực kỳ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
A. Ví dụ – dùng “处分” làm động từ
他因为严重违反纪律,被学校处分了。
Tā yīnwèi yánzhòng wéifǎn jìlǜ, bèi xuéxiào chǔfèn le.
→ Anh ta bị nhà trường xử phạt vì vi phạm kỷ luật nghiêm trọng.
公司对迟到三次以上的员工将进行处分。
Gōngsī duì chídào sān cì yǐshàng de yuángōng jiāng jìnxíng chǔfèn.
→ Công ty sẽ xử phạt nhân viên đi trễ quá 3 lần.
军队对违反命令的士兵给予了处分。
Jūnduì duì wéifǎn mìnglìng de shìbīng jǐyǔ le chǔfèn.
→ Quân đội đã xử phạt binh sĩ vi phạm mệnh lệnh.
他因为打架而受到处分,并记入档案。
Tā yīnwèi dǎjià ér shòudào chǔfèn, bìng jì rù dàng’àn.
→ Anh ấy bị xử phạt vì đánh nhau, và bị ghi vào hồ sơ.
B. Ví dụ – dùng “处分” làm danh từ
处分有多种类型,包括警告、记过和开除。
Chǔfèn yǒu duō zhǒng lèixíng, bāokuò jǐnggào, jìguò hé kāichú.
→ Xử phạt có nhiều hình thức, bao gồm cảnh cáo, ghi lỗi và đuổi học.
我不同意这个处分决定,希望能重新考虑。
Wǒ bù tóngyì zhège chǔfèn juédìng, xīwàng néng chóngxīn kǎolǜ.
→ Tôi không đồng ý với quyết định xử phạt này, hy vọng có thể xem xét lại.
处分的目的是为了教育而不是单纯惩罚。
Chǔfèn de mùdì shì wèile jiàoyù ér bùshì dānchún chéngfá.
→ Mục đích của xử phạt là để giáo dục chứ không chỉ đơn thuần là trừng phạt.
C. Ví dụ – nghĩa cổ / ít dùng: xử lý, sắp xếp
他临终前把财产都处分好了。
Tā línzhōng qián bǎ cáichǎn dōu chǔfèn hǎo le.
→ Trước khi qua đời, ông đã xử lý xong hết tài sản của mình.
遗嘱中说明谁有权处分这些财产。
Yízhǔ zhōng shuōmíng shéi yǒu quán chǔfèn zhèxiē cáichǎn.
→ Di chúc ghi rõ ai có quyền xử lý số tài sản này.
- Các hình thức “处分” thường gặp trong tổ chức Trung Quốc
Hình thức Tên tiếng Trung Ý nghĩa
警告 jǐnggào Cảnh cáo
严重警告 yánzhòng jǐnggào Cảnh cáo nghiêm trọng
记过 jìguò Ghi lỗi (vào hồ sơ)
撤职 chèzhí Bãi chức
留党察看 liúdǎng chákàn Theo dõi nội bộ Đảng
开除 kāichú Khai trừ, đuổi học, sa thải - So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
处分 chǔfèn Xử phạt, xử lý vi phạm (thường hành chính, kỷ luật) Mang tính chính thức, tổ chức, nghiêm túc
惩罚 chéngfá Trừng phạt Mang tính trừng trị, có thể cá nhân hoặc pháp lý
处罚 chǔfá Xử phạt (thường pháp luật) Cũng mang sắc thái chính thức nhưng nghiêng về hình phạt pháp lý
教训 jiàoxùn Bài học, sự dạy dỗ Không mang tính chính thức như “处分”, thường mang sắc thái giáo dục nhẹ - Tổng kết
“处分” là một từ trang trọng, thường dùng trong các tổ chức (nhà trường, doanh nghiệp, chính phủ, quân đội) để chỉ hành vi xử phạt mang tính kỷ luật.
Vừa có thể là động từ (xử lý, xử phạt) vừa là danh từ (sự xử phạt, hình thức xử lý).
Khác với “处罚” hay “惩罚” vì “处分” nhấn mạnh vào khía cạnh tổ chức – kỷ luật – hành chính, chứ không hẳn là sự trừng trị nặng nề.
Có thể dùng để nói đến hình thức xử lý nội bộ, các quyết định có tính quản lý.
- TỪ VỰNG: 处分
Tiếng Trung: 处分
Phiên âm: chǔfèn
Loại từ: Động từ (动词), danh từ (名词)
Tiếng Việt: Xử phạt, kỷ luật; hình phạt, sự xử lý kỷ luật
- GIẢI NGHĨA CHI TIẾT
a. Động từ:
Chỉ hành vi của tổ chức (như nhà trường, cơ quan, đơn vị) ra quyết định xử lý kỷ luật đối với cá nhân nào đó vì họ vi phạm quy định, nội quy, pháp luật,…
→ Nghĩa: Xử phạt, xử lý kỷ luật
b. Danh từ:
Chỉ bản thân hình thức xử phạt, hình phạt hoặc biện pháp kỷ luật đã ban hành.
→ Nghĩa: Hình phạt, biện pháp kỷ luật
- CÁC LOẠI “处分” THƯỜNG GẶP
警告处分 (jǐnggào chǔfèn): kỷ luật cảnh cáo
记过处分 (jìguò chǔfèn): kỷ luật ghi lỗi
开除处分 (kāichú chǔfèn): kỷ luật đuổi việc / buộc thôi học
行政处分 (xíngzhèng chǔfèn): kỷ luật hành chính
党纪处分 (dǎngjì chǔfèn): kỷ luật Đảng
- CẤU TRÚC CÂU PHỔ BIẾN
Cấu trúc câu Nghĩa
对……进行处分 Tiến hành xử phạt đối với ai đó
给予……处分 Đưa ra hình phạt cho ai đó
受到处分 Bị xử phạt
被……处分 Bị … xử phạt
作出……处分决定 Ra quyết định xử phạt … - VÍ DỤ CỤ THỂ (CÓ PHIÊN ÂM + DỊCH NGHĨA)
A. Với nghĩa là “xử phạt, xử lý kỷ luật” (động từ)
他因为严重违纪被处分了。
Tā yīnwèi yánzhòng wéijì bèi chǔfèn le.
Anh ta bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật nghiêm trọng.
学校决定对这名学生进行处分。
Xuéxiào juédìng duì zhè míng xuéshēng jìnxíng chǔfèn.
Nhà trường quyết định xử lý kỷ luật học sinh này.
违反公司规定会受到相应的处分。
Wéifǎn gōngsī guīdìng huì shòudào xiāngyìng de chǔfèn.
Vi phạm quy định công ty sẽ bị xử phạt tương ứng.
他被警告处分一次。
Tā bèi jǐnggào chǔfèn yí cì.
Anh ta bị xử phạt cảnh cáo một lần.
公司对违规员工给予处分。
Gōngsī duì wéiguī yuángōng jǐyǔ chǔfèn.
Công ty xử lý kỷ luật nhân viên vi phạm quy định.
B. Với nghĩa là “hình phạt, biện pháp kỷ luật” (danh từ)
他已经接受了处分,现在正在悔过。
Tā yǐjīng jiēshòu le chǔfèn, xiànzài zhèngzài huǐguò.
Anh ấy đã nhận kỷ luật và hiện đang ăn năn hối lỗi.
处分应当根据事实和法律作出。
Chǔfèn yīngdāng gēnjù shìshí hé fǎlǜ zuòchū.
Việc xử phạt phải được đưa ra dựa trên sự thật và pháp luật.
这项处分太重了,他正在申诉。
Zhè xiàng chǔfèn tài zhòng le, tā zhèngzài shēnsù.
Hình phạt này quá nặng, anh ta đang khiếu nại.
他因泄露机密受到行政处分。
Tā yīn xièlòu jīmì shòudào xíngzhèng chǔfèn.
Anh ta bị xử lý hành chính do làm lộ bí mật.
- PHÂN BIỆT VỚI CÁC TỪ GẦN NGHĨA
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
处分 chǔfèn Xử phạt, kỷ luật Dùng trong hành chính, tổ chức, nhà trường
惩罚 chéngfá Trừng phạt Mạnh hơn, thiên về trừng trị, hình phạt nặng
制裁 zhìcái Trừng phạt (quốc tế, chính trị) Dùng trong bối cảnh quốc tế, pháp lý cao cấp
处罚 chǔfá Phạt (thường dùng trong pháp luật) Phạt theo luật pháp, phổ biến trong luật dân sự - Từ vựng: 处分
Phiên âm: chǔfèn
Loại từ: Danh từ / Động từ - Định nghĩa chi tiết
➤ Là động từ:
Nghĩa: xử phạt, xử lý kỷ luật, đưa ra hình thức trừng phạt đối với người vi phạm nội quy, pháp luật hoặc quy định tổ chức.
Ngữ cảnh dùng: Nhà trường, công sở, quân đội, chính quyền, pháp luật…
➤ Là danh từ:
Nghĩa: hình phạt kỷ luật, hình thức xử lý chính thức dành cho người phạm lỗi.
Ngữ cảnh dùng: thường đứng sau động từ như “受到” (bị), “给予” (áp dụng), “开除处分” (kỷ luật buộc thôi học/việc) v.v.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 处分
惩罚 chéngfá trừng phạt Bao quát hơn, cả pháp luật và đạo đức
惩处 chéngchǔ xử phạt, trừng trị Chính thức, nghiêm khắc, mang tính pháp luật cao
处罚 chǔfá phạt hành chính hoặc pháp lý Thường liên quan đến luật lệ, nhẹ hơn “处分”
制裁 zhìcái chế tài, trừng phạt Mang tính chính trị, quốc tế, hoặc tổ chức lớn - Cấu trúc thường gặp
受到 + 处分
Bị xử lý kỷ luật
给予 + ai đó + 处分
Áp dụng hình thức kỷ luật đối với ai
开除处分 / 警告处分 / 严重警告处分
Kỷ luật khai trừ / cảnh cáo / cảnh cáo nghiêm trọng
被 + 处分
Bị kỷ luật
- Ví dụ chi tiết (中文 + 拼音 + Tiếng Việt)
Ví dụ 1: Bị xử lý kỷ luật do đi học muộn
中文:他因为多次迟到而受到学校的处分。
拼音:Tā yīnwèi duōcì chídào ér shòudào xuéxiào de chǔfèn.
Tiếng Việt:Anh ấy bị nhà trường xử lý kỷ luật vì nhiều lần đi học muộn.
Ví dụ 2: Cảnh cáo nghiêm trọng
中文:他被给予严重警告处分。
拼音:Tā bèi jǐyǔ yánzhòng jǐnggào chǔfèn.
Tiếng Việt:Anh ta bị áp dụng hình thức kỷ luật cảnh cáo nghiêm trọng.
Ví dụ 3: Hình phạt khai trừ
中文:他因违反公司规章被开除处分。
拼音:Tā yīn wéifǎn gōngsī guīzhāng bèi kāichú chǔfèn.
Tiếng Việt:Anh ta bị kỷ luật khai trừ do vi phạm quy định công ty.
Ví dụ 4: Không đồng ý với quyết định kỷ luật
中文:他对这次处分表示不满,准备申诉。
拼音:Tā duì zhè cì chǔfèn biǎoshì bùmǎn, zhǔnbèi shēnsù.
Tiếng Việt:Anh ấy không hài lòng với hình thức kỷ luật lần này và chuẩn bị khiếu nại.
Ví dụ 5: Đưa ra quyết định xử lý
中文:学校决定对违规学生进行处分。
拼音:Xuéxiào juédìng duì wéiguī xuéshēng jìnxíng chǔfèn.
Tiếng Việt:Nhà trường quyết định xử lý kỷ luật đối với học sinh vi phạm.
Ví dụ 6: Bị phê bình và xử lý kỷ luật
中文:他不仅被批评了,还受到了处分。
拼音:Tā bù jǐn bèi pīpíng le, hái shòudào le chǔfèn.
Tiếng Việt:Anh ấy không chỉ bị phê bình mà còn bị xử lý kỷ luật.
Ví dụ 7: Hình phạt hành chính
中文:由于玩忽职守,他被给予行政处分。
拼音:Yóuyú wánhū zhíshǒu, tā bèi jǐyǔ xíngzhèng chǔfèn.
Tiếng Việt:Vì lơ là trách nhiệm, anh ta bị xử lý hành chính.
Ví dụ 8: Xử lý nghiêm khắc trong nội bộ
中文:公司对内部贪污现象严肃处分。
拼音:Gōngsī duì nèibù tānwū xiànxiàng yánsù chǔfèn.
Tiếng Việt:Công ty xử lý nghiêm khắc hiện tượng tham ô nội bộ.
Ví dụ 9: Tuyên bố xử phạt công khai
中文:学校在公告栏上张贴了处分决定。
拼音:Xuéxiào zài gōnggàolán shàng zhāngtiē le chǔfèn juédìng.
Tiếng Việt:Nhà trường dán quyết định xử phạt lên bảng thông báo công khai.
Ví dụ 10: Hạn chế tái phạm
中文:处分的目的在于纠正错误,而不是单纯惩罚。
拼音:Chǔfèn de mùdì zàiyú jiūzhèng cuòwù, ér bùshì dānchún chéngfá.
Tiếng Việt:Mục đích của xử phạt là để sửa sai, chứ không phải chỉ để trừng phạt.
- Một số hình thức xử lý (xếp từ nhẹ đến nặng)
中文 Phiên âm Nghĩa
口头警告 kǒutóu jǐnggào nhắc nhở miệng
书面警告 shūmiàn jǐnggào cảnh cáo bằng văn bản
严重警告 yánzhòng jǐnggào cảnh cáo nghiêm trọng
留校察看 liúxiào chákàn thử thách ở trường (chờ xem xét)
开除 kāichú khai trừ, đuổi học/đuổi việc - Định nghĩa từ 处分 (chǔfèn)
Loại từ:
Động từ (动词)
Danh từ (名词)
→ Từ này có thể dùng như một động từ hoặc danh từ tùy theo ngữ cảnh.
Nghĩa tiếng Việt:
(v) Xử phạt, xử lý kỷ luật ai đó do vi phạm quy định, nội quy hoặc pháp luật.
(n) Hình thức xử phạt, kỷ luật áp dụng cho người vi phạm.
- Các cấu trúc sử dụng phổ biến
Cấu trúc câu Ý nghĩa
对 + người + 进行处分 Tiến hành xử phạt ai đó
受到处分 Bị xử phạt, bị kỷ luật
给 + người + 处分 Cho ai đó hình thức xử phạt
严重的处分 / 轻微的处分 Hình phạt nghiêm trọng / nhẹ - Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và dịch tiếng Việt
Trong môi trường học đường
他因为作弊被学校处分了。
Tā yīnwèi zuòbì bèi xuéxiào chǔfèn le.
Cậu ấy bị nhà trường xử phạt vì gian lận trong thi cử.
学校决定给予他警告处分。
Xuéxiào juédìng jǐyǔ tā jǐnggào chǔfèn.
Nhà trường quyết định cảnh cáo cậu ấy.
如果你违反校规,将受到处分。
Rúguǒ nǐ wéifǎn xiàoguī, jiāng shòudào chǔfèn.
Nếu bạn vi phạm nội quy trường học, bạn sẽ bị xử phạt.
他因为打架而受到严重处分。
Tā yīnwèi dǎjià ér shòudào yánzhòng chǔfèn.
Anh ta bị xử phạt nặng vì đánh nhau.
Trong môi trường công sở, cơ quan
公司对迟到员工进行了处分。
Gōngsī duì chídào yuángōng jìnxíng le chǔfèn.
Công ty đã xử phạt nhân viên đi trễ.
他因为泄露机密信息而被处分。
Tā yīnwèi xièlòu jīmì xìnxī ér bèi chǔfèn.
Anh ta bị kỷ luật vì tiết lộ thông tin mật.
上级决定对责任人进行处分。
Shàngjí juédìng duì zérèn rén jìnxíng chǔfèn.
Cấp trên quyết định xử lý người có trách nhiệm.
处分结果将在下周公布。
Chǔfèn jiéguǒ jiāng zài xià zhōu gōngbù.
Kết quả xử lý kỷ luật sẽ được công bố vào tuần sau.
Trong lĩnh vực hành chính, chính trị
他因违反党纪被开除党籍并处分。
Tā yīn wéifǎn dǎngjì bèi kāichú dǎngjí bìng chǔfèn.
Anh ta bị khai trừ đảng và xử phạt vì vi phạm kỷ luật Đảng.
政府已对相关责任人作出处分决定。
Zhèngfǔ yǐ duì xiāngguān zérèn rén zuòchū chǔfèn juédìng.
Chính phủ đã đưa ra quyết định xử phạt đối với người liên quan.
- Một số từ vựng đi kèm với 处分
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
警告 jǐnggào Cảnh cáo
记过 jìguò Ghi lỗi
记大过 jì dàguò Ghi lỗi nghiêm trọng
留校察看 liúxiào chákàn Bị đình chỉ và theo dõi
开除 kāichú Đuổi học / Đuổi việc
撤职 chèzhí Cách chức
降职 jiàngzhí Giáng chức