处理 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
处理 (chǔlǐ) là gì?
处理 (chǔlǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “xử lý”, “giải quyết”, “sắp xếp” hoặc “đối phó”. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh như công việc, cuộc sống hằng ngày, kỹ thuật hay pháp luật.
Loại từ
动词 (dòngcí) – Động từ
Mẫu câu ví dụ
我们需要尽快处理这个问题。 Wǒmen xūyào jǐnkuài chǔlǐ zhège wèntí. Chúng ta cần xử lý vấn đề này càng sớm càng tốt.
这些文件已经处理好了。 Zhèxiē wénjiàn yǐjīng chǔlǐ hǎole. Những tài liệu này đã được xử lý xong.
你知道如何处理这台电脑吗? Nǐ zhīdào rúhé chǔlǐ zhè tái diànnǎo ma? Bạn có biết cách xử lý chiếc máy tính này không?
她的能力很强,可以独立处理复杂的情况。 Tā de nénglì hěn qiáng, kěyǐ dúlì chǔlǐ fùzá de qíngkuàng. Cô ấy rất giỏi, có thể tự mình xử lý những tình huống phức tạp.
政府正在处理环境污染问题。 Zhèngfǔ zhèngzài chǔlǐ huánjìng wūrǎn wèntí. Chính phủ đang giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
处理 (chǔ lǐ) là gì?
- Định nghĩa
“处理” (chǔ lǐ) là một động từ, có nghĩa là xử lý, giải quyết, xử phạt, sắp xếp, hoặc giải quyết công việc, vấn đề, sự cố.
Tùy theo ngữ cảnh, “处理” có thể mang nghĩa tích cực (giải quyết ổn thỏa) hoặc tiêu cực (xử lý, xử phạt).
Các nét nghĩa chính:
Giải quyết sự việc, công việc.
Xử lý sự cố, vấn đề.
Sắp xếp hoặc xử lý hàng hóa, vật phẩm.
Xử phạt cá nhân hoặc tổ chức.
Trong kỹ thuật: xử lý dữ liệu, xử lý thông tin.
- Phân tích từ vựng
处 (chǔ): xử lý, cư xử, giải quyết
理 (lǐ): lý lẽ, trật tự, chỉnh lý, sắp xếp
Gộp lại, “处理” nghĩa là giải quyết và chỉnh lý một sự việc, công việc, tình huống nào đó.
- Loại từ
Động từ (动词) - Các cách dùng phổ biến
处理问题 (chǔ lǐ wèn tí): giải quyết vấn đề
处理事故 (chǔ lǐ shì gù): xử lý sự cố
处理文件 (chǔ lǐ wén jiàn): xử lý tài liệu
处理投诉 (chǔ lǐ tóu sù): xử lý khiếu nại
处理废品 (chǔ lǐ fèi pǐn): xử lý phế phẩm
依法处理 (yī fǎ chǔ lǐ): xử lý theo pháp luật
- Cách sử dụng trong câu
“处理” thường đi với tân ngữ chỉ sự việc cần xử lý: 问题 (vấn đề), 事情 (sự việc), 故障 (trục trặc), 投诉 (khiếu nại), 数据 (dữ liệu), 案件 (vụ án).
Mẫu câu phổ biến:
Chủ ngữ + 处理 + Tân ngữ
Ví dụ:
他负责处理客户投诉。
Phiên âm: tā fù zé chǔ lǐ kè hù tóu sù.
Dịch: Anh ấy phụ trách xử lý khiếu nại của khách hàng.
- Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
这个问题必须尽快处理。
Phiên âm: zhè gè wèn tí bì xū jǐn kuài chǔ lǐ.
Dịch: Vấn đề này cần phải xử lý càng nhanh càng tốt.
公司正在处理一批退货产品。
Phiên âm: gōng sī zhèng zài chǔ lǐ yì pī tuì huò chǎn pǐn.
Dịch: Công ty đang xử lý một lô hàng bị trả lại.
你怎么处理这件事情?
Phiên âm: nǐ zěn me chǔ lǐ zhè jiàn shì qíng?
Dịch: Bạn định xử lý việc này như thế nào?
处理紧急情况需要冷静和迅速。
Phiên âm: chǔ lǐ jǐn jí qíng kuàng xū yào lěng jìng hé xùn sù.
Dịch: Xử lý tình huống khẩn cấp cần sự bình tĩnh và nhanh nhạy.
这些废旧设备要集中处理。
Phiên âm: zhè xiē fèi jiù shè bèi yào jí zhōng chǔ lǐ.
Dịch: Những thiết bị cũ này cần được xử lý tập trung.
她负责处理公司的财务问题。
Phiên âm: tā fù zé chǔ lǐ gōng sī de cái wù wèn tí.
Dịch: Cô ấy phụ trách xử lý các vấn đề tài chính của công ty.
经理正在处理客户的投诉信。
Phiên âm: jīng lǐ zhèng zài chǔ lǐ kè hù de tóu sù xìn.
Dịch: Giám đốc đang xử lý thư khiếu nại của khách hàng.
机器出现了故障,必须马上处理。
Phiên âm: jī qì chū xiàn le gù zhàng, bì xū mǎ shàng chǔ lǐ.
Dịch: Máy móc xảy ra sự cố, phải xử lý ngay lập tức.
他的行为已经违反规定,公司将依法处理。
Phiên âm: tā de xíng wéi yǐ jīng wéi fǎn guī dìng, gōng sī jiāng yī fǎ chǔ lǐ.
Dịch: Hành vi của anh ta đã vi phạm quy định, công ty sẽ xử lý theo pháp luật.
数据处理是信息技术中非常重要的一部分。
Phiên âm: shù jù chǔ lǐ shì xìn xī jì shù zhōng fēi cháng zhòng yào de yí bù fèn.
Dịch: Xử lý dữ liệu là một phần rất quan trọng trong công nghệ thông tin.
我正在处理这些未完成的任务。
Phiên âm: wǒ zhèng zài chǔ lǐ zhè xiē wèi wán chéng de rèn wù.
Dịch: Tôi đang xử lý những nhiệm vụ chưa hoàn thành này.
如果处理不当,问题可能会变得更严重。
Phiên âm: rú guǒ chǔ lǐ bú dàng, wèn tí kě néng huì biàn de gèng yán zhòng.
Dịch: Nếu xử lý không đúng cách, vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng hơn.
- Một số cụm từ cố định với 处理
妥善处理 (tuǒ shàn chǔ lǐ): xử lý thỏa đáng
临时处理 (lín shí chǔ lǐ): xử lý tạm thời
快速处理 (kuài sù chǔ lǐ): xử lý nhanh chóng
特别处理 (tè bié chǔ lǐ): xử lý đặc biệt
自行处理 (zì xíng chǔ lǐ): tự mình xử lý
- Mở rộng: Các lĩnh vực thường dùng 处理
Lĩnh vực Ví dụ cụ thể
Công nghệ thông tin 数据处理 (xử lý dữ liệu)
Quản lý kinh doanh 客户投诉处理 (xử lý khiếu nại khách hàng)
Luật pháp 案件处理 (xử lý vụ án)
Công nghiệp 废物处理 (xử lý chất thải)
Quản trị hành chính 文件处理 (xử lý văn bản)
处理 (chǔlǐ) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng với ý nghĩa xử lý, giải quyết, xử trí, hoặc sắp xếp tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ phổ biến trong cả văn nói và văn viết, xuất hiện trong nhiều tình huống từ công việc, đời sống hàng ngày đến các ngữ cảnh kỹ thuật. Dưới đây là giải thích chi tiết về 处理, bao gồm loại từ, cách sử dụng, mẫu câu và nhiều ví dụ minh họa kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt.
- Loại từ
处理 là một động từ (动词 / dòngcí).
Nó diễn tả hành động xử lý, giải quyết, hoặc sắp xếp một vấn đề, sự việc, hoặc đối tượng cụ thể.
Trong một số trường hợp, 处理 cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ sự xử lý hoặc cách giải quyết, nhưng vai trò này ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc văn bản chính thức. - Nghĩa chi tiết
处理 có các ý nghĩa chính sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Xử lý, giải quyết: Chỉ hành động giải quyết một vấn đề, khó khăn, hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: 处理问题 (xử lý vấn đề), 处理投诉 (xử lý khiếu nại).
Sắp xếp, xử trí: Chỉ việc tổ chức, quản lý, hoặc xử lý một sự việc hoặc vật thể theo cách phù hợp.
Ví dụ: 处理文件 (sắp xếp tài liệu), 处理垃圾 (xử lý rác thải).
Xử lý kỹ thuật: Trong các ngữ cảnh công nghệ, khoa học, hoặc công nghiệp, 处理 có thể ám chỉ việc xử lý dữ liệu, thông tin, hoặc vật liệu.
Ví dụ: 数据处理 (xử lý dữ liệu).
Trừng phạt hoặc xử lý theo pháp luật: Trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý, 处理 có thể mang nghĩa xử phạt hoặc giải quyết một hành vi sai phạm.
Ví dụ: 处理违纪行为 (xử lý hành vi vi phạm kỷ luật).
Đặc điểm:
处理 thường mang tính trung tính, nhấn mạnh việc hành động để đạt được một kết quả cụ thể.
Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực (giải quyết vấn đề) lẫn tiêu cực (xử lý sai phạm).
Nó thường đi kèm với tân ngữ, chỉ rõ đối tượng được xử lý (như vấn đề, công việc, dữ liệu, v.v.). - Cách sử dụng
Vị trí trong câu:
处理 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ, diễn tả hành động được thực hiện đối với đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 他处理了这个问题。 (Anh ấy đã giải quyết vấn đề này.)
Có thể kết hợp với các phó từ như 及时 (jíshí – kịp thời), 认真 (rènzhēn – nghiêm túc), hoặc 快速 (kuàisù – nhanh chóng) để nhấn mạnh cách thức xử lý.
Trong một số trường hợp, 处理 được dùng với cấu trúc 被 (bèi) để chỉ việc đối tượng bị xử lý.
Ví dụ: 这个问题被处理了。 (Vấn đề này đã được giải quyết.)
Ngữ cảnh sử dụng:
Trong công việc: Xử lý công việc, tài liệu, hoặc khiếu nại.
Trong đời sống: Xử lý rác thải, đồ đạc, hoặc các tình huống cá nhân.
Trong kỹ thuật: Xử lý dữ liệu, tín hiệu, hoặc quy trình sản xuất.
Trong pháp lý: Xử lý vi phạm hoặc tranh chấp. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với 处理 và giải thích cách sử dụng:
Mẫu 1: 主语 + 处理 + 宾语
Ý nghĩa: Chủ ngữ thực hiện hành động xử lý đối với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
他很快就处理了客户的投诉。
Tā hěn kuài jiù chǔlǐ le kèhù de tóusù.
Anh ấy đã nhanh chóng xử lý khiếu nại của khách hàng.
→ Nhấn mạnh tốc độ xử lý khiếu nại.
我们需要处理这些旧文件。
Wǒmen xūyào chǔlǐ zhèxiē jiù wénjiàn.
Chúng ta cần sắp xếp những tài liệu cũ này.
→ Chỉ việc tổ chức hoặc xử lý tài liệu.
Mẫu 2: 处理 + 得 + Tính từ
Ý nghĩa: Mô tả kết quả hoặc chất lượng của việc xử lý.
Ví dụ:
她的问题处理得很妥当。
Tā de wèntí chǔlǐ de hěn tuǒdàng.
Vấn đề của cô ấy được giải quyết rất thỏa đáng.
→ Nhấn mạnh chất lượng của việc xử lý.
这件事处理得不好,引起了很多争议。
Zhè jiàn shì chǔlǐ de bù hǎo, yǐnqǐ le hěnduō zhēngyì.
Việc này được xử lý không tốt, gây ra nhiều tranh cãi.
→ Chỉ kết quả tiêu cực của việc xử lý.
Mẫu 3: 被 + 处理
Ý nghĩa: Đối tượng được xử lý bởi một chủ thể không xác định hoặc không được đề cập.
Ví dụ:
这个案件已经被处理了。
Zhège ànjiàn yǐjīng bèi chǔlǐ le.
Vụ án này đã được xử lý.
→ Nhấn mạnh rằng vụ án đã được giải quyết.
垃圾每天都会被处理。
Lājī měi tiān dūhuì bèi chǔlǐ.
Rác thải được xử lý hàng ngày.
→ Chỉ quy trình xử lý rác thải thường xuyên.
Mẫu 4: 处理 + 方式 (phương thức)
Ý nghĩa: Mô tả cách thức hoặc phương pháp xử lý.
Ví dụ:
我们应该用科学的方法处理这个问题。
Wǒmen yīnggāi yòng kēxué de fāngfǎ chǔlǐ zhège wèntí.
Chúng ta nên dùng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề này.
→ Nhấn mạnh phương pháp xử lý.
他总是以冷静的态度处理危机。
Tā zǒngshì yǐ lěngjìng de tàidù chǔlǐ wēijī.
Anh ấy luôn xử lý khủng hoảng với thái độ bình tĩnh.
→ Mô tả thái độ khi xử lý.
- Ví dụ minh họa thêm
Dưới đây là các ví dụ đa dạng để minh họa cách sử dụng 处理 trong nhiều ngữ cảnh:
Ngữ cảnh: Xử lý công việc
你能帮我处理一下这些文件吗?
Nǐ néng bāng wǒ chǔlǐ yīxià zhèxiē wénjiàn ma?
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp những tài liệu này không?
→ Yêu cầu hỗ trợ trong việc xử lý tài liệu.
Ngữ cảnh: Giải quyết vấn đề
这个问题很复杂,需要认真处理。
Zhège wèntí hěn fùzá, xūyào rènzhēn chǔlǐ.
Vấn đề này rất phức tạp, cần được xử lý nghiêm túc.
→ Nhấn mạnh mức độ nghiêm túc khi giải quyết.
Ngữ cảnh: Xử lý kỹ thuật
这台电脑的处理器可以快速处理大量数据。
Zhè tái diànnǎo de chǔlǐqì kěyǐ kuàisù chǔlǐ dàliàng shùjù.
Bộ vi xử lý của chiếc máy tính này có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng.
→ Ám chỉ xử lý kỹ thuật trong công nghệ.
Ngữ cảnh: Xử lý rác thải
城市每天都要处理大量的垃圾。
Chéngshì měi tiān dū yào chǔlǐ dàliàng de lājī.
Thành phố phải xử lý một lượng lớn rác thải mỗi ngày.
→ Chỉ quy trình xử lý rác thải trong đời sống.
Ngữ cảnh: Xử lý vi phạm
学校对违纪学生进行了处理。
Xuéxiào duì wéijì xuéshēng jìnxíng le chǔlǐ.
Trường học đã xử lý các học sinh vi phạm kỷ luật.
→ Mang nghĩa xử phạt trong ngữ cảnh kỷ luật.
Ngữ cảnh: Xử lý tình huống cá nhân
他不知道如何处理和女朋友的争吵。
Tā bù zhīdào rúhé chǔlǐ hé nǚpéngyǒu de zhēngchǎo.
Anh ấy không biết làm thế nào để xử lý cuộc cãi vã với bạn gái.
→ Chỉ việc giải quyết mâu thuẫn cá nhân.
Ngữ cảnh: Xử lý hàng hóa
这些过期食品需要立即处理掉。
Zhèxiē guòqī shípǐn xūyào lìjí chǔlǐ diào.
Những thực phẩm hết hạn này cần được xử lý ngay lập tức.
→ Chỉ việc loại bỏ hoặc xử lý hàng hóa không còn sử dụng được.
- Phân biệt với các từ tương tự
处理 (chǔlǐ) vs 解决 (jiějué):
处理: Phạm vi nghĩa rộng hơn, có thể chỉ việc giải quyết, sắp xếp, hoặc xử trí một vấn đề, vật thể, hoặc tình huống.
Ví dụ: 处理垃圾 (xử lý rác thải).
解决: Tập trung vào việc giải quyết triệt để một vấn đề hoặc khó khăn, thường mang tính trừu tượng hơn.
Ví dụ: 解决矛盾 (giải quyết mâu thuẫn).
Chú ý: Trong một số trường hợp, hai từ này có thể thay thế nhau, nhưng 处理 linh hoạt hơn về ngữ cảnh.
处理 (chǔlǐ) vs 处置 (chǔzhì):
处理: Mang nghĩa chung, có thể chỉ giải quyết, xử lý, hoặc sắp xếp.
Ví dụ: 处理问题 (xử lý vấn đề).
处置: Thường mang nghĩa xử lý một cách dứt khoát, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính, hoặc xử lý tài sản.
Ví dụ: 处置非法资产 (xử lý tài sản bất hợp pháp). - Lưu ý khi sử dụng
处理 là từ trung tính, nhưng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỷ luật, nó có thể mang sắc thái nghiêm trọng (như xử phạt). Vì vậy, cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
Khi dùng 处理, nên xác định rõ tân ngữ để câu văn rõ ràng hơn (ví dụ: xử lý vấn đề, rác thải, dữ liệu, v.v.).
Trong văn nói, 处理 rất phổ biến và linh hoạt, nhưng trong văn viết trang trọng, cần kết hợp với các từ ngữ phù hợp để câu văn mạch lạc.
处理 (chǔ lǐ) — Giải thích chi tiết
- 【Định nghĩa】
处理 (chǔ lǐ) là một từ gốc Hán, mang ý nghĩa giải quyết, xử lý, xử trí, hoặc giải quyết vấn đề một cách hợp lý.
Khi có một sự việc, vấn đề, rắc rối, tài liệu, công việc,… cần giải quyết → ta dùng từ 处理.
Cũng có thể dùng để chỉ hành động xử phạt, giải quyết hậu quả, xử lý vật phẩm (ví dụ: hàng hóa lỗi, đồ vật hư hỏng v.v.).
Các nghĩa cụ thể:
Nghĩa tiếng Trung Phiên âm Dịch tiếng Việt
解决问题 jiě jué wèn tí giải quyết vấn đề
管理事务 guǎn lǐ shì wù quản lý công việc
加工处理 jiā gōng chǔ lǐ gia công, chế biến
处分、惩罚 chǔ fèn, chéng fá xử phạt
- 【Loại từ】
处理 là động từ (动词, dòng cí). - 【Cách dùng và điểm ngữ pháp】
Dùng 处理 + đối tượng cần xử lý:
处理问题 (xử lý vấn đề)
处理文件 (xử lý tài liệu)
处理事故 (xử lý sự cố)
处理投诉 (xử lý khiếu nại)
Cũng thường dùng trong các cụm:
妥善处理 (tuǒ shàn chǔ lǐ): xử lý một cách thích đáng
快速处理 (kuài sù chǔ lǐ): xử lý nhanh chóng
暂时处理 (zàn shí chǔ lǐ): xử lý tạm thời
- 【Mẫu câu cơ bản】
他能很好地处理复杂的问题。
(Tā néng hěn hǎo de chǔ lǐ fù zá de wèn tí.)
→ Anh ấy có thể xử lý tốt những vấn đề phức tạp.
这个投诉需要马上处理。
(Zhè ge tóu sù xū yào mǎ shàng chǔ lǐ.)
→ Khiếu nại này cần phải xử lý ngay lập tức.
公司已经处理了客户的意见。
(Gōng sī yǐ jīng chǔ lǐ le kè hù de yì jiàn.)
→ Công ty đã xử lý ý kiến của khách hàng.
老师正在处理学生之间的小矛盾。
(Lǎo shī zhèng zài chǔ lǐ xué shēng zhī jiān de xiǎo máo dùn.)
→ Thầy giáo đang xử lý mâu thuẫn nhỏ giữa các học sinh.
- 【Nhiều ví dụ đa dạng】
Ví dụ 1
事故发生后,警方迅速处理了现场。
(Shì gù fā shēng hòu, jǐng fāng xùn sù chǔ lǐ le xiàn chǎng.)
→ Sau khi tai nạn xảy ra, cảnh sát đã nhanh chóng xử lý hiện trường.
Ví dụ 2
这个问题如果处理不好,会引发更大的麻烦。
(Zhè ge wèn tí rú guǒ chǔ lǐ bù hǎo, huì yǐn fā gèng dà de má fán.)
→ Nếu vấn đề này không được xử lý tốt, nó sẽ gây ra rắc rối lớn hơn.
Ví dụ 3
他负责处理所有客户的订单。
(Tā fù zé chǔ lǐ suǒ yǒu kè hù de dìng dān.)
→ Anh ấy phụ trách xử lý tất cả đơn đặt hàng của khách hàng.
Ví dụ 4
不要慌张,我们可以冷静地处理这件事情。
(Bù yào huāng zhāng, wǒ men kě yǐ lěng jìng de chǔ lǐ zhè jiàn shì qing.)
→ Đừng hoảng loạn, chúng ta có thể bình tĩnh xử lý chuyện này.
Ví dụ 5
店里正在处理一些滞销商品。
(Diàn lǐ zhèng zài chǔ lǐ yì xiē zhì xiāo shāng pǐn.)
→ Cửa hàng đang xử lý một số hàng tồn kho bán chậm.
Ví dụ 6
文件太多了,我一个人处理不过来。
(Wén jiàn tài duō le, wǒ yí gè rén chǔ lǐ bú guò lái.)
→ Tài liệu quá nhiều, tôi không thể xử lý hết một mình.
Ví dụ 7
他们在会议上讨论了如何处理这个棘手的问题。
(Tā men zài huì yì shàng tǎo lùn le rú hé chǔ lǐ zhè ge jí shǒu de wèn tí.)
→ Họ đã thảo luận trong cuộc họp cách xử lý vấn đề khó khăn này.
Ví dụ 8
工厂正在处理一批废旧材料。
(Gōng chǎng zhèng zài chǔ lǐ yì pī fèi jiù cái liào.)
→ Nhà máy đang xử lý một lô vật liệu cũ.
- 【Các cách kết hợp thường gặp】
Cụm từ Nghĩa
处理问题 (chǔ lǐ wèn tí) xử lý vấn đề
处理投诉 (chǔ lǐ tóu sù) xử lý khiếu nại
处理文件 (chǔ lǐ wén jiàn) xử lý tài liệu
处理纠纷 (chǔ lǐ jiū fēn) xử lý tranh chấp
处理垃圾 (chǔ lǐ lā jī) xử lý rác thải
妥善处理 (tuǒ shàn chǔ lǐ) xử lý thỏa đáng
临时处理 (lín shí chǔ lǐ) xử lý tạm thời
Tổng Kết:
Mục Nội dung
Từ vựng 处理 (chǔ lǐ)
Loại từ Động từ
Ý nghĩa Xử lý, giải quyết, xử trí, xử phạt, xử lý hàng hóa
Cách dùng 处理 + đối tượng (vấn đề, tài liệu, sự cố, mâu thuẫn, hàng hóa…)
Từ đi kèm 妥善处理, 快速处理, 临时处理, 处理问题, 处理垃圾
处理 (chǔlǐ)
- Định nghĩa
处理 có nghĩa là:
Xử lý, giải quyết, sắp xếp một vấn đề, công việc, hoặc tình huống.
Cũng có thể mang nghĩa: xử phạt, xử trí, hoặc bán tống bán tháo (trong kinh doanh, thanh lý hàng hóa).
Nói chung, 处理 mang ý nghĩa đưa ra hành động thích hợp để làm cho một sự việc nào đó được giải quyết, điều chỉnh, sắp xếp hoặc kết thúc.
- Loại từ
Động từ (动词) - Các nghĩa chính và cách dùng
Nghĩa tiếng Việt Giải thích tiếng Trung Ví dụ đơn giản
Xử lý (vấn đề) 对事情或问题进行解决 处理问题
Xử lý (vật liệu, thông tin) 对物品或数据进行整理、加工 处理数据
Xử phạt, xử lý hành chính 对人或事情作出处罚或安排 处理违纪人员
Thanh lý, bán tháo 快速低价地卖出商品 处理库存商品
- Mẫu câu thông dụng
主语 + 需要 + 处理 + 宾语
(Chủ ngữ cần xử lý đối tượng)
主语 + 正在 + 处理 + 宾语
(Chủ ngữ đang xử lý đối tượng)
如何 + 处理 + 问题?
(Làm thế nào để xử lý vấn đề?)
被 + 处理
(Bị xử lý)
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
1.
中文: 他正在处理客户的投诉问题。
Phiên âm: Tā zhèngzài chǔlǐ kèhù de tóusù wèntí.
Tiếng Việt: Anh ấy đang xử lý vấn đề khiếu nại của khách hàng.
2.
中文: 我们必须尽快处理这个紧急情况。
Phiên âm: Wǒmen bìxū jǐnkuài chǔlǐ zhège jǐnjí qíngkuàng.
Tiếng Việt: Chúng ta phải nhanh chóng xử lý tình huống khẩn cấp này.
3.
中文: 这些废弃物需要被妥善处理。
Phiên âm: Zhèxiē fèiqìwù xūyào bèi tuǒshàn chǔlǐ.
Tiếng Việt: Những chất thải này cần được xử lý hợp lý.
4.
中文: 他因为违反规定而被公司处理了。
Phiên âm: Tā yīnwèi wéifǎn guīdìng ér bèi gōngsī chǔlǐ le.
Tiếng Việt: Anh ấy bị công ty xử lý vì vi phạm quy định.
5.
中文: 老板决定处理掉所有过期的商品。
Phiên âm: Lǎobǎn juédìng chǔlǐ diào suǒyǒu guòqī de shāngpǐn.
Tiếng Việt: Ông chủ quyết định thanh lý toàn bộ hàng hóa đã hết hạn.
6.
中文: 我不知道该如何处理这种复杂的局面。
Phiên âm: Wǒ bù zhīdào gāi rúhé chǔlǐ zhè zhǒng fùzá de júmiàn.
Tiếng Việt: Tôi không biết phải xử lý tình huống phức tạp này như thế nào.
7.
中文: 公司已经处理了这次数据泄露事件。
Phiên âm: Gōngsī yǐjīng chǔlǐ le zhè cì shùjù xièlòu shìjiàn.
Tiếng Việt: Công ty đã xử lý xong vụ rò rỉ dữ liệu lần này.
8.
中文: 请你把这些文件处理好,明天要交。
Phiên âm: Qǐng nǐ bǎ zhèxiē wénjiàn chǔlǐ hǎo, míngtiān yào jiāo.
Tiếng Việt: Xin bạn xử lý tốt những tài liệu này, ngày mai phải nộp.
9.
中文: 这家公司专门处理电子垃圾。
Phiên âm: Zhè jiā gōngsī zhuānmén chǔlǐ diànzǐ lājī.
Tiếng Việt: Công ty này chuyên xử lý rác thải điện tử.
10.
中文: 他冷静地处理了所有的困难和挑战。
Phiên âm: Tā lěngjìng de chǔlǐ le suǒyǒu de kùnnán hé tiǎozhàn.
Tiếng Việt: Anh ấy đã bình tĩnh xử lý tất cả khó khăn và thách thức.
- Một số từ vựng liên quan đến 处理
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
问题 wèntí Vấn đề
投诉 tóusù Khiếu nại
废弃物 fèiqìwù Chất thải
数据 shùjù Dữ liệu
违纪 wéijì Vi phạm kỷ luật
紧急情况 jǐnjí qíngkuàng Tình huống khẩn cấp
局面 júmiàn Cục diện, tình thế
处理 (chǔ lǐ)
- Định nghĩa
处理 là một động từ (动词) trong tiếng Trung.
Mang nghĩa chính:
Xử lý, giải quyết: Thực hiện hành động để giải quyết một vấn đề, một công việc, hoặc một tình huống.
Xử phạt: Ra quyết định xử lý hành chính hoặc hình sự đối với vi phạm.
Sắp xếp, thu xếp: Làm cho một việc hoặc sự vật trở nên gọn gàng, có trật tự.
Thanh lý: Bán hàng hóa cũ, tồn kho với giá rẻ.
Tùy theo ngữ cảnh mà 处理 có thể mang sắc thái hành động khác nhau, nhưng nhìn chung luôn hàm ý chủ động can thiệp và giải quyết.
- Thuộc tính từ loại
Loại từ: Động từ (动词)
Vị trí: Đứng trước tân ngữ (sự việc, vấn đề, vật thể cần xử lý)
- Các nét nghĩa chi tiết
Nghĩa Giải thích
Xử lý sự việc Giải quyết vấn đề, sự cố, tranh chấp
Xử phạt người Ra hình phạt đối với người phạm lỗi
Xử lý vật chất Làm gọn gàng, làm sạch, chế biến vật liệu, chất thải
Thanh lý hàng hóa Bán rẻ hàng tồn kho, sản phẩm lỗi thời
- Cách sử dụng đặc trưng
Mẫu câu thường gặp:
处理 + sự việc
处理 + vấn đề
处理 + rác thải/vật liệu
对 + ai đó + 进行处理
将 + vật gì đó + 处理掉
- Ví dụ chi tiết
Ví dụ đơn giản:
我们需要尽快处理这个问题。
(wǒ men xū yào jǐn kuài chǔ lǐ zhè gè wèn tí)
Chúng ta cần nhanh chóng xử lý vấn đề này.
垃圾需要及时处理。
(lā jī xū yào jí shí chǔ lǐ)
Rác thải cần phải được xử lý kịp thời.
公司已经处理了客户的投诉。
(gōng sī yǐ jīng chǔ lǐ le kè hù de tóu sù)
Công ty đã xử lý khiếu nại của khách hàng.
Ví dụ cụ thể và dài hơn:
他因为严重违反公司规定,被公司严肃处理。
(tā yīn wèi yán zhòng wéi fǎn gōng sī guī dìng, bèi gōng sī yán sù chǔ lǐ)
Anh ấy vì vi phạm nghiêm trọng quy định công ty nên bị xử lý nghiêm khắc.
如果订单出错了,我们需要立即处理,避免影响客户体验。
(rú guǒ dìng dān chū cuò le, wǒ men xū yào lì jí chǔ lǐ, bì miǎn yǐng xiǎng kè hù tǐ yàn)
Nếu đơn hàng bị lỗi, chúng ta cần lập tức xử lý để tránh ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
废水必须经过处理后才能排放到河流中。
(fèi shuǐ bì xū jīng guò chǔ lǐ hòu cái néng pái fàng dào hé liú zhōng)
Nước thải phải được xử lý trước khi xả ra sông.
为了节省成本,仓库决定将过季商品处理掉。
(wèi le jié shěng chéng běn, cāng kù jué dìng jiāng guò jì shāng pǐn chǔ lǐ diào)
Để tiết kiệm chi phí, kho quyết định thanh lý hàng hóa mùa cũ.
这家公司专门处理危险废物。
(zhè jiā gōng sī zhuān mén chǔ lǐ wēi xiǎn fèi wù)
Công ty này chuyên xử lý chất thải nguy hại.
老师耐心地处理了学生之间的小矛盾。
(lǎo shī nài xīn de chǔ lǐ le xué shēng zhī jiān de xiǎo máo dùn)
Giáo viên kiên nhẫn xử lý mâu thuẫn nhỏ giữa các học sinh.
- Những cụm từ thường đi kèm với 处理
处理问题
(chǔ lǐ wèn tí)
Xử lý vấn đề
处理纠纷
(chǔ lǐ jiū fēn)
Giải quyết tranh chấp
处理投诉
(chǔ lǐ tóu sù)
Giải quyết khiếu nại
处理废品
(chǔ lǐ fèi pǐn)
Xử lý phế phẩm
处理文件
(chǔ lǐ wén jiàn)
Xử lý văn kiện
处理事故
(chǔ lǐ shì gù)
Xử lý sự cố
处理人际关系
(chǔ lǐ rén jì guān xì)
Xử lý quan hệ giữa người với người
- Các điểm cần chú ý khi sử dụng 处理
处理 có thể dùng trong cả tình huống công việc, đời sống thường ngày, hành chính và pháp luật.
Khi dùng 处理 với người, cần xác định ngữ cảnh là xử phạt hay giải quyết xung đột để dùng đúng sắc thái.
Các danh từ tân ngữ đi sau 处理 thường là sự việc (问题, 纠纷, 投诉), vật thể (垃圾, 废水) hoặc con người (违法者, 员工).
- Tổng kết
处理 là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, miêu tả hành động chủ động giải quyết, xử lý, sắp xếp sự việc, sự vật hoặc con người.
Sử dụng linh hoạt 处理 giúp câu văn chuyên nghiệp, chính xác và thể hiện rõ kỹ năng giải quyết vấn đề trong giao tiếp tiếng Trung.
【处理】là gì? — Giải thích chi tiết
- 【处理】— Định nghĩa
处理 (pinyin: chǔlǐ) có nghĩa là:
Xử lý, giải quyết, xử trí.
Ý nghĩa cụ thể:
Đối với vấn đề, sự việc: xử lý, giải quyết cho thỏa đáng.
Đối với vật phẩm, hàng hóa: xử lý, gia công, bán thanh lý.
Đối với mối quan hệ: sắp xếp, điều hòa, giải quyết tranh chấp.
- 【处理】— Loại từ
Động từ (动词 / dòngcí). - 【处理】— Cách dùng và mẫu câu thông dụng
Mẫu câu Nghĩa
处理问题 Xử lý vấn đề
处理矛盾 Giải quyết mâu thuẫn
处理文件 Xử lý tài liệu
处理废品 Xử lý hàng hóa phế phẩm
及时处理 Xử lý kịp thời
- 【处理】— Ví dụ chi tiết (Đầy đủ phiên âm + dịch tiếng Việt)
Ví dụ cơ bản
老板让我尽快处理这个客户投诉。
Lǎobǎn ràng wǒ jǐnkuài chǔlǐ zhège kèhù tóusù.
Sếp yêu cầu tôi xử lý khiếu nại của khách hàng này càng sớm càng tốt.
我们需要马上处理这个紧急情况。
Wǒmen xūyào mǎshàng chǔlǐ zhège jǐnjí qíngkuàng.
Chúng ta cần xử lý tình huống khẩn cấp này ngay lập tức.
所有的数据需要经过处理才能使用。
Suǒyǒu de shùjù xūyào jīngguò chǔlǐ cáinéng shǐyòng.
Tất cả dữ liệu cần được xử lý trước khi sử dụng.
这些旧电脑被低价处理掉了。
Zhèxiē jiù diànnǎo bèi dījià chǔlǐ diàole.
Những máy tính cũ này đã được thanh lý với giá rẻ.
Ví dụ mở rộng
经理正在处理两家公司之间的合同纠纷。
Jīnglǐ zhèngzài chǔlǐ liǎng jiā gōngsī zhījiān de hétóng jiūfēn.
Giám đốc đang giải quyết tranh chấp hợp đồng giữa hai công ty.
处理废水是保护环境的重要措施。
Chǔlǐ fèishuǐ shì bǎohù huánjìng de zhòngyào cuòshī.
Xử lý nước thải là một biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường.
她冷静地处理了这次危机。
Tā lěngjìng de chǔlǐle zhè cì wēijī.
Cô ấy đã bình tĩnh xử lý cuộc khủng hoảng lần này.
电脑系统正在自动处理请求。
Diànnǎo xìtǒng zhèngzài zìdòng chǔlǐ qǐngqiú.
Hệ thống máy tính đang tự động xử lý các yêu cầu.
Ví dụ nâng cao (văn viết)
为了提高效率,公司采用了先进的软件进行数据处理。
Wèile tígāo xiàolǜ, gōngsī cǎiyòngle xiānjìn de ruǎnjiàn jìnxíng shùjù chǔlǐ.
Để nâng cao hiệu quả, công ty đã sử dụng phần mềm tiên tiến để xử lý dữ liệu.
如果问题不能及时处理,后果可能会很严重。
Rúguǒ wèntí bùnéng jíshí chǔlǐ, hòuguǒ kěnéng huì hěn yánzhòng.
Nếu vấn đề không được xử lý kịp thời, hậu quả có thể sẽ rất nghiêm trọng.
- 【处理】— Những điểm cần lưu ý khi dùng
Tình huống Nghĩa chính
Xử lý sự việc Giải quyết cho ổn thỏa
Xử lý vật phẩm Gia công, xử lý bán rẻ, tiêu hủy
Xử lý dữ liệu Thu thập, phân tích và tổ chức dữ liệu
Xử lý mối quan hệ Điều chỉnh và hòa giải
- 【处理】— Cụm từ mở rộng liên quan
处理办法 (chǔlǐ bànfǎ) — phương pháp xử lý
处理结果 (chǔlǐ jiéguǒ) — kết quả xử lý
处理意见 (chǔlǐ yìjiàn) — ý kiến xử lý
应急处理 (yìngjí chǔlǐ) — xử lý tình huống khẩn cấp
快速处理 (kuàisù chǔlǐ) — xử lý nhanh chóng
处理 là một động từ rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều sắc thái ý nghĩa như xử lý công việc, giải quyết vấn đề, xử lý dữ liệu, thanh lý hàng hóa, v.v.
Nó được sử dụng rất rộng rãi trong cả cuộc sống thường ngày, công việc kinh doanh, và kỹ thuật công nghệ.