Thứ Ba, Tháng 9 23, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster对账 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

对账 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

对账 (duì zhàng) có nghĩa là đối chiếu sổ sách kế toán, tức là kiểm tra và xác nhận tính chính xác của các khoản mục trong tài khoản kế toán. Đây là một bước quan trọng trong kế toán nhằm đảm bảo rằng các số liệu ghi chép khớp với thực tế và không có sai sót.

5/5 - (1 bình chọn)

对账 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

对账 (duì zhàng) có nghĩa là đối chiếu sổ sách kế toán, tức là kiểm tra và xác nhận tính chính xác của các khoản mục trong tài khoản kế toán. Đây là một bước quan trọng trong kế toán nhằm đảm bảo rằng các số liệu ghi chép khớp với thực tế và không có sai sót.

Loại từ
Danh từ: Chỉ hành động kiểm tra và đối chiếu số liệu kế toán.

Giải thích chi tiết
Trong kế toán, đối chiếu sổ sách bao gồm các bước sau:

Đối chiếu giữa sổ cái và chứng từ kế toán – Kiểm tra xem các giao dịch có được ghi nhận đúng không.

Đối chiếu giữa các tài khoản kế toán – Kiểm tra sự khớp nhau giữa các tài khoản liên quan.

Đối chiếu giữa sổ sách và thực tế – Kiểm tra số dư tài khoản với thực tế, ví dụ như kiểm tra tiền mặt hoặc hàng tồn kho.

Mẫu câu ví dụ
我们每个月都会进行对账,以确保财务数据的准确性。 (Wǒmen měi gè yuè dūhuì jìnxíng duìzhàng, yǐ quèbǎo cáiwù shùjù de zhǔnquèxìng.) → Chúng tôi đối chiếu sổ sách hàng tháng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính.

财务部门正在对账,以查找可能的错误。 (Cáiwù bùmén zhèngzài duìzhàng, yǐ cházhǎo kěnéng de cuòwù.) → Bộ phận tài chính đang đối chiếu sổ sách để tìm lỗi có thể xảy ra.

对账是会计工作中非常重要的一环。 (Duìzhàng shì kuàijì gōngzuò zhōng fēicháng zhòngyào de yī huán.) → Đối chiếu sổ sách là một phần rất quan trọng trong công việc kế toán.

Ví dụ thêm
银行对账单 (Yínháng duìzhàng dān) → Bảng đối chiếu tài khoản ngân hàng.

财务对账 (Cáiwù duìzhàng) → Đối chiếu tài chính.

对账报告 (Duìzhàng bàogào) → Báo cáo đối chiếu sổ sách.

对账 là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết:
    对账 (duì zhàng) là một cụm động từ trong lĩnh vực tài chính, kế toán, ngân hàng.

Nghĩa cơ bản:

So sánh, đối chiếu sổ sách kế toán với chứng từ hoặc số liệu của đối tác hoặc hệ thống kế toán khác để xác minh tính đúng đắn, khớp nhau về số liệu như số tiền, tài khoản, giao dịch,…

Đây là công việc rất quan trọng trong quy trình kế toán và kiểm toán, đảm bảo dữ liệu tài chính minh bạch và chính xác. Trong tiếng Việt, thường gọi là: đối chiếu công nợ, đối chiếu sổ sách, hoặc đối soát tài khoản.

  1. Loại từ:
    Động từ (动词) — thuộc nhóm động từ ghép gồm:

对 (duì): đối chiếu, so sánh

账 (zhàng): sổ sách, tài khoản, hóa đơn

  1. Phạm vi sử dụng:
    对账 thường dùng trong các ngữ cảnh sau:

Kế toán nội bộ doanh nghiệp

Đối chiếu với khách hàng hoặc nhà cung cấp

Đối soát với ngân hàng

Kiểm tra tính khớp giữa các hệ thống tài chính

Chuẩn bị báo cáo tài chính định kỳ

  1. Cụm từ liên quan:
    Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
    对账单 (duì zhàng dān) Bảng đối chiếu công nợ
    对账员 (duì zhàng yuán) Nhân viên đối soát
    银行对账 (yínháng duìzhàng) Đối chiếu tài khoản ngân hàng
    月末对账 (yuèmò duìzhàng) Đối chiếu cuối tháng
    自动对账 (zìdòng duìzhàng) Đối soát tự động
  2. Mẫu câu ví dụ có pinyin và tiếng Việt:
    Ví dụ 1:
    月底前我们要跟供应商进行一次对账。
    Yuèmò qián wǒmen yào gēn gōngyìngshāng jìnxíng yī cì duìzhàng.
    Trước cuối tháng, chúng ta phải tiến hành một lần đối chiếu công nợ với nhà cung cấp.

Ví dụ 2:
这个月的银行对账单已经发送给你了。
Zhège yuè de yínháng duìzhàngdān yǐjīng fāsòng gěi nǐ le.
Bảng đối chiếu tài khoản ngân hàng tháng này đã gửi cho bạn rồi.

Ví dụ 3:
每个月我们都要和客户对账,确保账目一致。
Měi gè yuè wǒmen dōu yào hé kèhù duìzhàng, quèbǎo zhàngmù yīzhì.
Mỗi tháng chúng tôi đều phải đối chiếu với khách hàng để đảm bảo sổ sách khớp nhau.

Ví dụ 4:
请将系统中的数据与实际账目进行对账。
Qǐng jiāng xìtǒng zhōng de shùjù yǔ shíjì zhàngmù jìnxíng duìzhàng.
Hãy đối chiếu dữ liệu trong hệ thống với sổ sách thực tế.

Ví dụ 5:
他是负责对账的会计人员。
Tā shì fùzé duìzhàng de kuàijì rényuán.
Anh ấy là nhân viên kế toán phụ trách việc đối soát.

Ví dụ 6:
如果不及时对账,会造成账目混乱。
Rúguǒ bù jíshí duìzhàng, huì zàochéng zhàngmù hùnluàn.
Nếu không đối chiếu kịp thời, sổ sách sẽ bị rối loạn.

Ví dụ 7:
系统每天都会自动进行一次对账操作。
Xìtǒng měitiān dōuhuì zìdòng jìnxíng yī cì duìzhàng cāozuò.
Hệ thống mỗi ngày đều thực hiện một lần đối soát tự động.

Ví dụ 8:
我们已经与银行对账,金额完全一致。
Wǒmen yǐjīng yǔ yínháng duìzhàng, jīn’é wánquán yīzhì.
Chúng tôi đã đối chiếu với ngân hàng, số tiền hoàn toàn khớp.

Ví dụ 9:
下周安排财务部和客户对账确认应收账款。
Xià zhōu ānpái cáiwù bù hé kèhù duìzhàng quèrèn yìngshōu zhàngkuǎn.
Tuần sau hãy sắp xếp phòng tài chính đối chiếu với khách hàng để xác nhận công nợ phải thu.

Ví dụ 10:
每次对账都必须有书面记录和签字。
Měi cì duìzhàng dōu bìxū yǒu shūmiàn jìlù hé qiānzì.
Mỗi lần đối soát đều phải có ghi chép bằng văn bản và chữ ký.

  1. Tổng kết từ vựng:
    Thành phần Nội dung
    Từ vựng 对账
    Phiên âm duì zhàng
    Loại từ Động từ
    Nghĩa tiếng Việt Đối chiếu sổ sách, đối soát
    Lĩnh vực sử dụng Kế toán, ngân hàng, doanh nghiệp
    Cụm từ liên quan 对账单, 银行对账, 自动对账, 对账员
  2. 对账 là gì?
    Tiếng Trung: 对账

Phiên âm: duìzhàng

Tiếng Việt: đối chiếu sổ sách, đối chiếu tài khoản, so kê đối chiếu

Giải thích chi tiết:
“对账” là một thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán, tài chính, và ngân hàng, chỉ quá trình so sánh và kiểm tra các số liệu tài chính, chứng từ hoặc tài khoản giữa hai bên để đảm bảo tính chính xác và thống nhất.

Trong thực tế, hoạt động đối chiếu thường xảy ra giữa:

Công ty và ngân hàng (đối chiếu sao kê ngân hàng)

Khách hàng và nhà cung cấp (đối chiếu công nợ)

Bộ phận kế toán và bộ phận bán hàng, kho…

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
    → Là hành động thực hiện việc đối chiếu, kiểm tra sổ sách.
  2. Mẫu câu và ví dụ thực tế
    Ví dụ 1
    中文:我们每个月都要和银行对账一次。
    Pinyin: Wǒmen měi gè yuè dōu yào hé yínháng duìzhàng yí cì.
    Tiếng Việt: Chúng tôi phải đối chiếu sổ sách với ngân hàng mỗi tháng một lần.

Ví dụ 2
中文:请财务部门尽快和客户对账。
Pinyin: Qǐng cáiwù bùmén jǐnkuài hé kèhù duìzhàng.
Tiếng Việt: Vui lòng bộ phận tài chính nhanh chóng đối chiếu với khách hàng.

Ví dụ 3
中文:对账结果显示我们收到了多付款项。
Pinyin: Duìzhàng jiéguǒ xiǎnshì wǒmen shōudào le duō fù kuǎnxiàng.
Tiếng Việt: Kết quả đối chiếu cho thấy chúng ta đã nhận được khoản thanh toán thừa.

Ví dụ 4
中文:月底要和供应商对账,确认账款是否一致。
Pinyin: Yuèdǐ yào hé gōngyìngshāng duìzhàng, quèrèn zhàngkuǎn shìfǒu yízhì.
Tiếng Việt: Cuối tháng phải đối chiếu với nhà cung cấp để xác nhận số tiền có trùng khớp không.

Ví dụ 5
中文:财务系统可以自动生成对账单。
Pinyin: Cáiwù xìtǒng kěyǐ zìdòng shēngchéng duìzhàngdān.
Tiếng Việt: Hệ thống tài chính có thể tự động tạo bảng đối chiếu.

  1. Một số cụm từ thông dụng liên quan đến “对账”
    Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    对账单 duìzhàngdān Bảng đối chiếu / phiếu đối chiếu
    对账流程 duìzhàng liúchéng Quy trình đối chiếu
    银行对账 yínháng duìzhàng Đối chiếu với ngân hàng
    客户对账 kèhù duìzhàng Đối chiếu với khách hàng
    自动对账 zìdòng duìzhàng Đối chiếu tự động
    对账不符 duìzhàng bùfú Đối chiếu không khớp
    对账一致 duìzhàng yízhì Đối chiếu khớp nhau
    月末对账 yuèmò duìzhàng Đối chiếu cuối tháng
    年终对账 niánzhōng duìzhàng Đối chiếu cuối năm

一、对账 (duìzhàng)
Nghĩa tiếng Việt: Đối chiếu sổ sách, so sánh – kiểm tra số liệu kế toán giữa các bên
Nghĩa tiếng Anh: Reconcile accounts / Account reconciliation

  1. Loại từ (词性 – cíxìng)
    Loại từ Chức năng
    Động từ (动词 – dòngcí) Chỉ hành động đối chiếu và kiểm tra số liệu giữa các tài khoản, hóa đơn, sổ sách kế toán để xác minh tính chính xác và nhất quán.
  2. Giải thích chi tiết – 对账 là gì?
    Đối chiếu sổ sách (对账) là quá trình so sánh các số liệu ghi trong tài khoản kế toán, báo cáo ngân hàng, hóa đơn, hoặc giữa hai đơn vị (ví dụ: nhà cung cấp và khách hàng) để đảm bảo:

Số liệu chính xác

Không bị thất thoát, nhầm lẫn, ghi trùng hay thiếu sót

Hai bên cùng xác nhận con số đúng

Quá trình này rất phổ biến trong kế toán, tài chính, kiểm toán và quản trị doanh nghiệp. Nó thường diễn ra định kỳ: hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng quý.

  1. Từ cấu tạo: 对 + 账
    Thành phần Nghĩa Giải thích
    对 (duì) Đối, so sánh Làm cho khớp, so với cái gì
    账 (zhàng) Sổ sách, tài khoản Bao gồm các khoản tiền thu, chi, ghi chép kế toán

→ 对账: So sánh, đối chiếu các khoản tiền và dữ liệu ghi sổ để đảm bảo thống nhất.

  1. Các hình thức đối chiếu phổ biến
    Hình thức đối chiếu Tiếng Trung Phiên âm Mô tả
    Đối chiếu ngân hàng 银行对账 yínháng duìzhàng So sánh sổ kế toán với sao kê ngân hàng
    Đối chiếu công nợ 应收应付对账 yìngshōu yìngfù duìzhàng Đối chiếu khoản phải thu và phải trả giữa hai bên
    Đối chiếu nội bộ 内部对账 nèibù duìzhàng Kiểm tra giữa các phòng ban hoặc hệ thống trong công ty
    Đối chiếu định kỳ 定期对账 dìngqī duìzhàng Đối chiếu thường xuyên theo tháng/quý
  2. Ví dụ mẫu câu có phiên âm và tiếng Việt
    A. Mẫu câu phổ thông trong nghiệp vụ kế toán
    我们每个月都要和银行进行对账。
    (Wǒmen měi gè yuè dōu yào hé yínháng jìnxíng duìzhàng.)
    Mỗi tháng chúng tôi đều phải đối chiếu với ngân hàng.

客户提供的账单与我们记录的不一致,需要对账。
(Kèhù tígōng de zhàngdān yǔ wǒmen jìlù de bù yīzhì, xūyào duìzhàng.)
Hóa đơn khách hàng cung cấp không khớp với ghi chép của chúng tôi, cần phải đối chiếu.

财务部门正在进行年终对账工作。
(Cáiwù bùmén zhèngzài jìnxíng niánzhōng duìzhàng gōngzuò.)
Bộ phận tài chính đang tiến hành công việc đối chiếu cuối năm.

供应商每季度会和我们对账一次。
(Gōngyìngshāng měi jìdù huì hé wǒmen duìzhàng yí cì.)
Nhà cung cấp sẽ đối chiếu sổ sách với chúng tôi mỗi quý một lần.

对账过程中发现一笔多记录的费用。
(Duìzhàng guòchéng zhōng fāxiàn yì bǐ duō jìlù de fèiyòng.)
Trong quá trình đối chiếu phát hiện một khoản chi phí bị ghi trùng.

B. Mẫu câu mở rộng (tình huống đa dạng)
对账后发现有两笔未结清的账款。
(Duìzhàng hòu fāxiàn yǒu liǎng bǐ wèi jiéqīng de zhàngkuǎn.)
Sau khi đối chiếu, phát hiện có hai khoản công nợ chưa thanh toán.

请将对账单发给我们确认。
(Qǐng jiāng duìzhàngdān fā gěi wǒmen quèrèn.)
Xin vui lòng gửi bản đối chiếu công nợ cho chúng tôi xác nhận.

每次对账都要格外小心,以免出错。
(Měi cì duìzhàng dōu yào géwài xiǎoxīn, yǐmiǎn chūcuò.)
Mỗi lần đối chiếu phải hết sức cẩn thận để tránh sai sót.

我们系统自动生成对账报告。
(Wǒmen xìtǒng zìdòng shēngchéng duìzhàng bàogào.)
Hệ thống của chúng tôi tự động tạo báo cáo đối chiếu.

进行对账前,请先核对所有发票和收据。
(Jìnxíng duìzhàng qián, qǐng xiān héduì suǒyǒu fāpiào hé shōujù.)
Trước khi đối chiếu, vui lòng kiểm tra tất cả hóa đơn và biên lai.

  1. Các từ vựng liên quan đến 对账
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    账单 zhàngdān Hóa đơn, bảng kê
    账款 zhàngkuǎn Khoản tiền trong tài khoản
    财务 cáiwù Tài chính, kế toán
    审核 shěnhé Thẩm tra, kiểm duyệt
    核对 héduì Kiểm tra, xác minh
    报表 bàobiǎo Báo cáo tài chính
    差异 chāyì Sai lệch, chênh lệch
    核算 hésuàn Tính toán kế toán
  2. Tổng kết
    对账 (duìzhàng) là một động từ chuyên ngành tài chính kế toán, cực kỳ quan trọng trong quy trình đảm bảo tính minh bạch, chính xác và kiểm soát rủi ro.

Việc đối chiếu giúp phát hiện kịp thời các sai sót như thiếu hóa đơn, trùng ghi, thanh toán nhầm…

Thường xuyên dùng trong kế toán nội bộ, kiểm toán, công nợ, giao dịch ngân hàng…

  1. Định nghĩa chi tiết
    对账 gồm hai từ:

对 (duì): đối chiếu, so sánh

账 (zhàng): tài khoản, sổ sách

→ 对账 là hành động so sánh, kiểm tra và xác nhận sự khớp đúng giữa các sổ sách kế toán, giữa các bên liên quan như:

Khách hàng và nhà cung cấp

Doanh nghiệp và ngân hàng

Bộ phận kế toán và kho/bán hàng

Mục đích: Phát hiện sai lệch, điều chỉnh kịp thời và đảm bảo tính chính xác của số liệu tài chính.

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
    → Biểu thị hành động: làm việc đối chiếu tài khoản, sổ sách.
  2. Cấu trúc câu thường dùng
    与客户对账 (đối chiếu với khách hàng)

每月底要对账一次 (mỗi cuối tháng cần đối chiếu một lần)

对账后发现错误 (sau khi đối chiếu phát hiện sai sót)

  1. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    我们每个月底都要跟客户对账。
    Pinyin: Wǒmen měi gè yuèdǐ dōu yào gēn kèhù duìzhàng.
    Dịch: Chúng tôi đều phải đối chiếu sổ sách với khách hàng vào cuối mỗi tháng.

Ví dụ 2:
财务部正在对账,请稍后。
Pinyin: Cáiwù bù zhèngzài duìzhàng, qǐng shāo hòu.
Dịch: Bộ phận tài chính đang đối chiếu sổ sách, xin vui lòng đợi một chút.

Ví dụ 3:
银行对账单和公司记录不一致。
Pinyin: Yínháng duìzhàngdān hé gōngsī jìlù bù yízhì.
Dịch: Bảng đối chiếu của ngân hàng và ghi chép của công ty không khớp nhau.

Ví dụ 4:
我们发现对账中有一笔差额。
Pinyin: Wǒmen fāxiàn duìzhàng zhōng yǒu yī bǐ chā’é.
Dịch: Chúng tôi phát hiện có một khoản chênh lệch trong quá trình đối chiếu.

Ví dụ 5:
对账是确保账目准确的重要步骤。
Pinyin: Duìzhàng shì quèbǎo zhàngmù zhǔnquè de zhòngyào bùzhòu.
Dịch: Đối chiếu là bước quan trọng để đảm bảo số liệu kế toán chính xác.

Ví dụ 6:
这份对账单请签字确认一下。
Pinyin: Zhè fèn duìzhàngdān qǐng qiānzì quèrèn yíxià.
Dịch: Phiếu đối chiếu này xin vui lòng ký xác nhận.

Ví dụ 7:
月底对账时要特别小心发票日期。
Pinyin: Yuèdǐ duìzhàng shí yào tèbié xiǎoxīn fāpiào rìqī.
Dịch: Khi đối chiếu cuối tháng cần đặc biệt chú ý đến ngày tháng trên hóa đơn.

Ví dụ 8:
他们每天都会进行一次对账操作。
Pinyin: Tāmen měitiān dōuhuì jìnxíng yí cì duìzhàng cāozuò.
Dịch: Họ thực hiện thao tác đối chiếu mỗi ngày một lần.

Ví dụ 9:
对账过程中发现发货数量有误。
Pinyin: Duìzhàng guòchéng zhōng fāxiàn fāhuò shùliàng yǒu wù.
Dịch: Trong quá trình đối chiếu đã phát hiện sai số lượng hàng giao.

Ví dụ 10:
对账结果需及时反馈给客户。
Pinyin: Duìzhàng jiéguǒ xū jíshí fǎnkuì gěi kèhù.
Dịch: Kết quả đối chiếu cần được phản hồi kịp thời cho khách hàng.

对账 (duìzhàng)

  1. Giải thích chi tiết
    1.1. Cấu tạo từ
    对 (duì): đối chiếu, so sánh, kiểm tra đối ứng, tương ứng.

账 (zhàng): sổ sách, tài khoản, hóa đơn, số tiền được ghi chép.

==> 对账 là một động từ kép mang nghĩa chính là đối chiếu sổ sách, đối chiếu tài khoản, kiểm tra và xác nhận sự khớp nhau giữa các khoản thu – chi hoặc dữ liệu kế toán từ hai bên.

1.2. Định nghĩa chi tiết
对账 là hành động đối chiếu giữa các sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, hóa đơn bán hàng, dữ liệu ngân hàng… để xác minh tính đúng đắn, chính xác, khớp nhau và nhất quán giữa hai hoặc nhiều nguồn ghi chép.

Thường dùng trong các lĩnh vực:

Kế toán – tài chính (đối chiếu số liệu, hóa đơn, tài khoản ngân hàng).

Thương mại (kiểm tra hóa đơn công nợ giữa hai bên mua – bán).

Quản trị doanh nghiệp (đối chiếu giao dịch nội bộ hoặc với đối tác).

1.3. Mục đích của việc đối chiếu (对账)
Xác minh số dư, số liệu có chính xác hay không.

Phát hiện sai sót, gian lận hoặc nhập liệu nhầm.

Đảm bảo sự minh bạch trong tài chính.

Là một khâu bắt buộc trong quy trình kế toán định kỳ (tháng/quý/năm).

  1. Loại từ
    对账 là một động từ (动词), chỉ hành động thực hiện việc đối chiếu sổ sách, tài khoản hoặc dữ liệu kế toán.
  2. Cấu trúc ngữ pháp thường dùng
    Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
    和……对账 Đối chiếu với ai đó 和客户对账 (đối chiếu với khách hàng)
    对……进行对账 Tiến hành đối chiếu với cái gì 对银行账户进行对账
    定期 + 对账 Định kỳ đối chiếu 每月定期对账一次
    自动/手动 + 对账 Đối chiếu tự động hoặc thủ công 系统自动对账
  3. Ví dụ sử dụng – Có phiên âm và tiếng Việt
    Ví dụ 1:
    财务人员每天都要和银行进行对账。
    Cáiwù rényuán měitiān dōu yào hé yínháng jìnxíng duìzhàng.
    Nhân viên tài chính mỗi ngày đều phải đối chiếu với ngân hàng.

Ví dụ 2:
月底前必须完成与客户的对账工作。
Yuèdǐ qián bìxū wánchéng yǔ kèhù de duìzhàng gōngzuò.
Trước cuối tháng phải hoàn tất công việc đối chiếu với khách hàng.

Ví dụ 3:
这个系统可以自动对账,提高了效率。
Zhège xìtǒng kěyǐ zìdòng duìzhàng, tígāo le xiàolǜ.
Hệ thống này có thể đối chiếu tự động, giúp nâng cao hiệu quả.

Ví dụ 4:
他们每周都要对账一次,防止出现差错。
Tāmen měi zhōu dōu yào duìzhàng yícì, fángzhǐ chūxiàn chācuò.
Họ phải đối chiếu mỗi tuần một lần để tránh xảy ra sai sót.

Ví dụ 5:
请把这几个月的账目拿来,我要对账。
Qǐng bǎ zhè jǐ gè yuè de zhàngmù nálái, wǒ yào duìzhàng.
Làm ơn mang sổ sách mấy tháng nay ra, tôi cần đối chiếu.

Ví dụ 6:
对账的过程中发现了一些账目不一致的问题。
Duìzhàng de guòchéng zhōng fāxiàn le yīxiē zhàngmù bù yízhì de wèntí.
Trong quá trình đối chiếu đã phát hiện một số vấn đề về số liệu không khớp.

Ví dụ 7:
我们已经和对方对账,确认无误。
Wǒmen yǐjīng hé duìfāng duìzhàng, quèrèn wúwù.
Chúng tôi đã đối chiếu với bên kia và xác nhận không có sai sót.

Ví dụ 8:
对账必须细心,稍有疏忽就可能造成损失。
Duìzhàng bìxū xìxīn, shāo yǒu shūhū jiù kěnéng zàochéng sǔnshī.
Việc đối chiếu phải cẩn thận, chỉ một chút sơ suất cũng có thể gây thiệt hại.

Ví dụ 9:
每季度我们都会安排一次全面的对账审核。
Měi jìdù wǒmen dōu huì ānpái yícì quánmiàn de duìzhàng shěnhé.
Mỗi quý chúng tôi đều tổ chức một đợt kiểm tra đối chiếu toàn diện.

Ví dụ 10:
她负责月底对账及财务结算工作。
Tā fùzé yuèdǐ duìzhàng jí cáiwù jiésuàn gōngzuò.
Cô ấy phụ trách công việc đối chiếu và quyết toán tài chính cuối tháng.

  1. Các từ liên quan đến 对账
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    核对 (héduì) Kiểm tra đối chiếu
    账目 (zhàngmù) Mục sổ sách, khoản thu chi
    账户 (zhànghù) Tài khoản
    对账单 (duìzhàngdān) Bảng đối chiếu, sao kê đối chiếu
    账本 (zhàngběn) Sổ sách kế toán
    结算 (jiésuàn) Quyết toán
  2. Tổng kết
    Từ Phiên âm Nghĩa chính Loại từ Ghi chú sử dụng
    对账 duìzhàng Đối chiếu sổ sách, tài khoản Động từ Dùng phổ biến trong kế toán, tài chính, quản trị
    和……对账 Đối chiếu với ai/cái gì Mẫu câu hay dùng
    对账单 duìzhàngdān Bảng sao kê để đối chiếu Danh từ
  3. 对账 là gì?
    Định nghĩa:
    对账 (duì zhàng) là:

Đối chiếu sổ sách, đối chiếu tài khoản hoặc đối soát hóa đơn – tức là quá trình kiểm tra, so sánh và xác nhận sự khớp đúng giữa các ghi chép tài chính từ hai bên:

nội bộ doanh nghiệp và ngân hàng,

doanh nghiệp và khách hàng,

nhà cung cấp và bên mua hàng,…

Đây là bước rất quan trọng trong kế toán – tài chính nhằm đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu ghi nhận đều chính xác, đầy đủ, khớp nhau, tránh sai sót hoặc gian lận.

  1. Loại từ:
    Động từ (动词): dùng để diễn tả hành động đối chiếu tài khoản, sổ sách, số liệu.
  2. Các cụm từ liên quan đến 对账:
    Từ / cụm từ Phiên âm Nghĩa
    对账单 duì zhàng dān bảng đối chiếu công nợ / bảng sao kê đối chiếu
    银行对账 yínháng duì zhàng đối chiếu ngân hàng
    每月对账 měi yuè duì zhàng đối chiếu hàng tháng
    对账人员 duì zhàng rényuán nhân viên đối chiếu
    对账差异 duì zhàng chāyì chênh lệch đối chiếu
    自动对账系统 zìdòng duì zhàng xìtǒng hệ thống đối chiếu tự động
  3. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
    Ví dụ 1:
    我们需要与客户进行月底对账。
    Wǒmen xūyào yǔ kèhù jìnxíng yuèdǐ duì zhàng.
    → Chúng tôi cần đối chiếu công nợ với khách hàng vào cuối tháng.

Ví dụ 2:
财务部门每天都会对账,确保账目无误。
Cáiwù bùmén měitiān dūhuì duì zhàng, quèbǎo zhàngmù wúwù.
→ Bộ phận tài chính đối chiếu hàng ngày để đảm bảo số sách không có sai sót.

Ví dụ 3:
昨天我已经把这个月的银行账对过了。
Zuótiān wǒ yǐjīng bǎ zhège yuè de yínháng zhàng duì guò le.
→ Hôm qua tôi đã đối chiếu xong tài khoản ngân hàng của tháng này.

Ví dụ 4:
请将这两张账单对一下,看是否一致。
Qǐng jiāng zhè liǎng zhāng zhàngdān duì yíxià, kàn shìfǒu yīzhì.
→ Hãy đối chiếu hai hóa đơn này xem có khớp không.

Ví dụ 5:
我们使用自动系统进行对账,提高了效率。
Wǒmen shǐyòng zìdòng xìtǒng jìnxíng duì zhàng, tígāo le xiàolǜ.
→ Chúng tôi dùng hệ thống tự động để đối chiếu, nâng cao hiệu quả.

Ví dụ 6:
每次对账后都需要出具对账单。
Měi cì duì zhàng hòu dōu xūyào chūjù duì zhàng dān.
→ Mỗi lần đối chiếu xong đều phải xuất bảng đối chiếu công nợ.

Ví dụ 7:
如果对账发现有误,我们需要及时调整账目。
Rúguǒ duì zhàng fāxiàn yǒuwù, wǒmen xūyào jíshí tiáozhěng zhàngmù.
→ Nếu phát hiện sai lệch khi đối chiếu, chúng ta cần điều chỉnh sổ sách kịp thời.

  1. Tổng kết:
    Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa chính
    对账 duì zhàng Động từ Đối chiếu sổ sách, công nợ, tài khoản

Đây là một thuật ngữ rất quan trọng trong kế toán doanh nghiệp, ngân hàng và xuất nhập khẩu.

一、对账 là gì?

  1. Định nghĩa:
    对账 (duìzhàng) là một động từ trong tiếng Trung, dùng trong lĩnh vực kế toán – tài chính, có nghĩa là:

Đối chiếu sổ sách, đối chiếu tài khoản, tức là việc so sánh các số liệu kế toán hoặc các bản ghi chép (giữa hai bên hoặc giữa các phòng ban nội bộ trong doanh nghiệp) để đảm bảo rằng thông tin tài chính là chính xác, khớp nhau, không sai sót.

Đây là một bước cực kỳ quan trọng trong quá trình kiểm tra, kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

二、Loại từ
Động từ (动词)
→ mang tính hành động: thực hiện việc đối chiếu, kiểm tra, xác nhận số liệu tài chính giữa hai bên.

三、Cụm từ liên quan thường dùng
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
对账单 duìzhàngdān bảng đối chiếu công nợ / bảng đối chiếu tài khoản
月末对账 yuèmò duìzhàng đối chiếu sổ sách cuối tháng
银行对账 yínháng duìzhàng đối chiếu với ngân hàng
应收账款对账 yìngshōu zhàngkuǎn duìzhàng đối chiếu công nợ phải thu
应付账款对账 yìngfù zhàngkuǎn duìzhàng đối chiếu công nợ phải trả
对账流程 duìzhàng liúchéng quy trình đối chiếu sổ sách
对账错误 duìzhàng cuòwù lỗi đối chiếu sổ sách

四、Ví dụ mẫu câu – có phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt

  1. 基础例句 – Câu ví dụ cơ bản
    我正在和客户对账。
    Wǒ zhèngzài hé kèhù duìzhàng.
    Tôi đang đối chiếu sổ sách với khách hàng.

会计部门每月月底都要进行对账工作。
Kuàijì bùmén měi yuè yuèdǐ dōu yào jìnxíng duìzhàng gōngzuò.
Phòng kế toán phải tiến hành đối chiếu sổ sách vào cuối mỗi tháng.

我们需要和银行对账,以确保数据一致。
Wǒmen xūyào hé yínháng duìzhàng, yǐ quèbǎo shùjù yízhì.
Chúng tôi cần đối chiếu với ngân hàng để đảm bảo số liệu khớp nhau.

财务人员发现对账单有错误。
Cáiwù rényuán fāxiàn duìzhàngdān yǒu cuòwù.
Nhân viên tài chính phát hiện bảng đối chiếu có sai sót.

如果不对账,很容易出现账目不清的情况。
Rúguǒ bù duìzhàng, hěn róngyì chūxiàn zhàngmù bù qīng de qíngkuàng.
Nếu không đối chiếu, rất dễ xảy ra tình trạng số sách không rõ ràng.

  1. Nâng cao – áp dụng trong doanh nghiệp
    我们每个季度要与供应商对账一次。
    Wǒmen měi gè jìdù yào yǔ gōngyìngshāng duìzhàng yí cì.
    Chúng tôi phải đối chiếu công nợ với nhà cung cấp mỗi quý một lần.

昨天财务主管和客户完成了对账流程。
Zuótiān cáiwù zhǔguǎn hé kèhù wánchéngle duìzhàng liúchéng.
Hôm qua trưởng phòng tài chính đã hoàn thành quy trình đối chiếu với khách hàng.

由于对账不及时,导致账目混乱。
Yóuyú duìzhàng bù jíshí, dǎozhì zhàngmù hùnluàn.
Vì đối chiếu không kịp thời, nên sổ sách bị lộn xộn.

公司每月定期和各部门对账。
Gōngsī měi yuè dìngqī hé gè bùmén duìzhàng.
Công ty định kỳ hàng tháng đối chiếu với các phòng ban.

对账后,我们发现客户还欠我们五千元。
Duìzhàng hòu, wǒmen fāxiàn kèhù hái qiàn wǒmen wǔ qiān yuán.
Sau khi đối chiếu, chúng tôi phát hiện khách hàng vẫn còn nợ chúng tôi 5.000 tệ.

五、Ghi chú sử dụng thực tế
Trong công ty, 对账 là một nghiệp vụ thường xuyên giữa các phòng ban như phòng kế toán – khách hàng, phòng tài chính – ngân hàng, hoặc nội bộ giữa các chi nhánh.

Đối chiếu định kỳ giúp phát hiện sai sót, thiếu nợ, hoặc chênh lệch dữ liệu.

Người thực hiện thường phải sử dụng 对账单 (bảng đối chiếu) có chữ ký hai bên để xác nhận.

一、对账 (duìzhàng) – GIẢI THÍCH CHI TIẾT

  1. ĐỊNH NGHĨA
    对账 là một động từ kép trong lĩnh vực kế toán – tài chính, có nghĩa là đối chiếu sổ sách, đối chiếu tài khoản, hay đối chiếu chứng từ kế toán.

Cụ thể hơn, 对账 là quá trình so sánh, kiểm tra và xác nhận xem các số liệu trong sổ sách kế toán hoặc trên hai hệ thống có trùng khớp và chính xác hay không, nhằm đảm bảo dữ liệu kế toán trung thực và đầy đủ.

  1. LOẠI TỪ
    动词 (Động từ) – thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, kế toán, kiểm toán, hành chính.
  2. PHÂN TÍCH TỪ GHÉP
    Thành phần Phiên âm Nghĩa Giải thích
    对 duì đối, đối chiếu Có nghĩa là “so sánh giữa hai bên”
    账 zhàng tài khoản, sổ sách Chỉ các khoản mục kế toán, dữ liệu tài chính

→ 对账: đối chiếu sổ sách, kiểm tra và xác minh các số liệu tài chính giữa hai bên hoặc giữa sổ sách với thực tế.

  1. CÁCH DÙNG TRONG CÂU
    对账 + với ai (与…) / với cái gì (和…)
    正在 / 开始 / 完成 + 对账
  2. NGỮ CẢNH THƯỜNG GẶP
    Ngữ cảnh Ý nghĩa
    Kế toán nội bộ Đối chiếu giữa sổ sách và bảng cân đối, hóa đơn, ngân hàng
    Giao dịch doanh nghiệp Đối chiếu công nợ, xác minh thanh toán
    Quan hệ khách hàng Xác nhận số dư, công nợ phải trả / phải thu
    Kiểm toán Kiểm tra chéo dữ liệu tài chính
  3. VÍ DỤ CỤ THỂ CÓ PHIÊN ÂM VÀ DỊCH NGHĨA
    Ví dụ 1
    中文: 我们需要和客户进行月末对账。
    Pinyin: Wǒmen xūyào hé kèhù jìnxíng yuèmò duìzhàng.
    Tiếng Việt: Chúng tôi cần đối chiếu sổ sách với khách hàng vào cuối tháng.

Ví dụ 2
中文: 对账的目的是确保账目准确无误。
Pinyin: Duìzhàng de mùdì shì quèbǎo zhàngmù zhǔnquè wúwù.
Tiếng Việt: Mục đích của việc đối chiếu là để đảm bảo các khoản mục chính xác và không có sai sót.

Ví dụ 3
中文: 财务人员每天都要对账,发现差异后及时调整。
Pinyin: Cáiwù rényuán měitiān dōu yào duìzhàng, fāxiàn chāyì hòu jíshí tiáozhěng.
Tiếng Việt: Nhân viên tài chính phải đối chiếu hàng ngày và điều chỉnh kịp thời khi phát hiện sai lệch.

Ví dụ 4
中文: 系统可以自动生成对账单,方便核对。
Pinyin: Xìtǒng kěyǐ zìdòng shēngchéng duìzhàngdān, fāngbiàn héduì.
Tiếng Việt: Hệ thống có thể tự động tạo bảng đối chiếu, giúp việc kiểm tra dễ dàng hơn.

Ví dụ 5
中文: 请在月底前完成与供应商的对账工作。
Pinyin: Qǐng zài yuèdǐ qián wánchéng yǔ gōngyìngshāng de duìzhàng gōngzuò.
Tiếng Việt: Vui lòng hoàn tất việc đối chiếu với nhà cung cấp trước cuối tháng.

Ví dụ 6
中文: 银行账单与公司账目存在差异,需要重新对账。
Pinyin: Yínháng zhàngdān yǔ gōngsī zhàngmù cúnzài chāyì, xūyào chóngxīn duìzhàng.
Tiếng Việt: Sao kê ngân hàng và sổ sách công ty có sự sai lệch, cần phải đối chiếu lại.

Ví dụ 7
中文: 会计每天花两个小时对账和整理发票。
Pinyin: Kuàijì měitiān huā liǎng gè xiǎoshí duìzhàng hé zhěnglǐ fāpiào.
Tiếng Việt: Kế toán mỗi ngày dành hai tiếng để đối chiếu và sắp xếp hóa đơn.

Ví dụ 8
中文: 如果不及时对账,容易造成账目混乱。
Pinyin: Rúguǒ bù jíshí duìzhàng, róngyì zàochéng zhàngmù hùnluàn.
Tiếng Việt: Nếu không đối chiếu kịp thời, rất dễ khiến sổ sách rối loạn.

  1. CÁC CỤM TỪ PHỔ BIẾN LIÊN QUAN
    Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    对账单 duìzhàngdān Bảng đối chiếu tài khoản
    对账过程 duìzhàng guòchéng Quá trình đối chiếu
    自动对账系统 zìdòng duìzhàng xìtǒng Hệ thống đối chiếu tự động
    每日对账 měirì duìzhàng Đối chiếu hàng ngày
    月末对账 yuèmò duìzhàng Đối chiếu cuối tháng
    对账表 duìzhàng biǎo Bảng biểu đối chiếu
    核对账目 héduì zhàngmù Kiểm tra sổ sách / mục kế toán
  2. PHÂN BIỆT VỚI TỪ LIÊN QUAN
    Từ vựng Nghĩa So sánh với 对账
    核对 (héduì) kiểm tra, đối chiếu thông tin Bao quát hơn, dùng cho nhiều loại thông tin
    记账 (jìzhàng) ghi sổ, ghi sổ sách tài chính Là bước ghi nhận trước, sau đó mới đối chiếu (对账)
    报账 (bàozhàng) báo cáo chi phí, thanh toán Là hành động kê khai chi phí, khác với kiểm tra chéo số liệu

Từ vựng: 对账
Tiếng Trung giản thể: 对账

Phiên âm: duì zhàng

Loại từ: Động từ (动词)

Giải thích chi tiết:
对账 là hành động đối chiếu sổ sách kế toán hoặc đối chiếu tài khoản, dùng để so sánh dữ liệu giữa các bên liên quan như:

Giữa bộ phận kế toán nội bộ và khách hàng/nhà cung cấp

Giữa công ty và ngân hàng

Giữa hai bộ phận tài chính trong cùng một hệ thống

Mục đích là kiểm tra xem số liệu có khớp nhau hay không, phát hiện sai lệch, và xác nhận chính xác số dư, công nợ, giao dịch, hóa đơn…

Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt:
我们每月都要和客户对账一次。
Phiên âm: Wǒ men měi yuè dōu yào hé kè hù duì zhàng yí cì.
Dịch: Mỗi tháng chúng tôi đều phải đối chiếu sổ sách với khách hàng một lần.

对账的目的是确保账目一致。
Phiên âm: Duì zhàng de mù dì shì què bǎo zhàng mù yí zhì.
Dịch: Mục đích của việc đối chiếu là để đảm bảo sổ sách khớp nhau.

请尽快提供对账单。
Phiên âm: Qǐng jǐn kuài tí gōng duì zhàng dān.
Dịch: Xin vui lòng cung cấp bảng đối chiếu sớm nhất có thể.

财务部门正在对账,请稍后再来。
Phiên âm: Cái wù bù mén zhèng zài duì zhàng, qǐng shāo hòu zài lái.
Dịch: Bộ phận tài chính đang đối chiếu sổ sách, xin quay lại sau.

如果发现对账不一致,请立即报告。
Phiên âm: Rú guǒ fā xiàn duì zhàng bù yí zhì, qǐng lì jí bào gào.
Dịch: Nếu phát hiện đối chiếu không khớp, xin hãy báo cáo ngay lập tức.

会计每天都需要和银行账目对账。
Phiên âm: Kuài jì měi tiān dōu xū yào hé yín háng zhàng mù duì zhàng.
Dịch: Kế toán cần đối chiếu sổ sách với ngân hàng mỗi ngày.

对账过程发现两笔账款有误。
Phiên âm: Duì zhàng guò chéng fā xiàn liǎng bǐ zhàng kuǎn yǒu wù.
Dịch: Trong quá trình đối chiếu phát hiện hai khoản thanh toán bị sai.

对账前请先整理好所有发票和单据。
Phiên âm: Duì zhàng qián qǐng xiān zhěng lǐ hǎo suǒ yǒu fā piào hé dān jù.
Dịch: Trước khi đối chiếu, vui lòng sắp xếp đầy đủ hóa đơn và chứng từ.

系统每天自动对账一次。
Phiên âm: Xì tǒng měi tiān zì dòng duì zhàng yí cì.
Dịch: Hệ thống tự động đối chiếu một lần mỗi ngày.

年末我们要集中对账所有供应商。
Phiên âm: Nián mò wǒ men yào jí zhōng duì zhàng suǒ yǒu gōng yìng shāng.
Dịch: Cuối năm chúng tôi phải đối chiếu tổng thể với tất cả nhà cung cấp.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!