Thứ Ba, Tháng 9 23, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster应收应付账款 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

应收应付账款 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Khoản phải thu, là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân có quyền thu từ khách hàng hoặc đối tác do đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc các giao dịch khác nhưng chưa được thanh toán.

5/5 - (1 bình chọn)

应收应付账款 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

应收应付账款 là gì?
应收应付账款 là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính và kế toán, được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung Quốc. Nó bao gồm hai khái niệm riêng biệt:

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Khoản phải thu, là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân có quyền thu từ khách hàng hoặc đối tác do đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc các giao dịch khác nhưng chưa được thanh toán.
应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn): Khoản phải trả, là số tiền mà một doanh nghiệp hoặc cá nhân nợ nhà cung cấp, đối tác hoặc bên thứ ba do đã nhận hàng hóa, dịch vụ hoặc các giao dịch khác nhưng chưa thanh toán.
Cả hai khái niệm này đều thuộc về kế toán tài chính và được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Chúng phản ánh các nghĩa vụ tài chính giữa các bên trong hoạt động kinh doanh.

Loại từ
应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Danh từ, chỉ một loại tài sản tài chính (thuộc nhóm tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo thời gian thu hồi).
应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn): Danh từ, chỉ một loại nợ phải trả (thuộc nhóm nợ ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo thời gian thanh toán).
Giải thích chi tiết

  1. 应收账款 (Khoản phải thu):
    Định nghĩa: Đây là số tiền mà doanh nghiệp kỳ vọng sẽ nhận được từ khách hàng sau khi bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Khoản này thường phát sinh trong các giao dịch tín dụng (bán hàng trả chậm).
    Đặc điểm:
    Là tài sản của doanh nghiệp.
    Thường được ghi nhận trong mục tài sản lưu động (nếu thu hồi trong vòng 1 năm) hoặc tài sản dài hạn (nếu thu hồi sau 1 năm).
    Có thể đi kèm rủi ro không thu hồi được (nợ xấu), nên doanh nghiệp thường trích lập dự phòng.
    Ví dụ thực tế:
    Một công ty bán 10.000 USD hàng hóa cho khách hàng và đồng ý cho thanh toán sau 30 ngày. Số tiền 10.000 USD này được ghi nhận là 应收账款.
    Nếu khách hàng không trả đúng hạn, công ty có thể tính lãi chậm trả hoặc chuyển khoản này thành nợ xấu.
  2. 应付账款 (Khoản phải trả):
    Định nghĩa: Đây là số tiền mà doanh nghiệp nợ nhà cung cấp hoặc đối tác sau khi mua hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện các giao dịch khác. Nó thường phát sinh khi doanh nghiệp mua chịu (trả chậm).
    Đặc điểm:
    Là nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp.
    Thường được ghi nhận trong mục nợ ngắn hạn (nếu thanh toán trong vòng 1 năm) hoặc nợ dài hạn (nếu thanh toán sau 1 năm).
    Nếu không thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị phạt hoặc mất uy tín.
    Ví dụ thực tế:
    Một công ty mua nguyên liệu trị giá 5.000 USD từ nhà cung cấp và đồng ý thanh toán sau 60 ngày. Số tiền 5.000 USD này được ghi nhận là 应付账款.
    Nếu công ty thanh toán sớm, họ có thể được hưởng chiết khấu từ nhà cung cấp.
    Mẫu câu ví dụ
  3. Mẫu câu với 应收账款 (Khoản phải thu):
    Câu mẫu 1:
    Tiếng Trung: 公司的应收账款逐年增加,导致现金流紧张。
    Phiên âm: Gōngsī de yìng shōu zhàng kuǎn zhú nián zēngjiā, dǎozhì xiànjīn liú jǐnzhāng.
    Dịch tiếng Việt: Khoản phải thu của công ty tăng dần qua các năm, dẫn đến dòng tiền bị căng thẳng.
    Câu mẫu 2:
    Tiếng Trung: 我们需要加强对客户应收账款的管理。
    Phiên âm: Wǒmen xūyào jiāqiáng duì kèhù yìng shōu zhàng kuǎn de guǎnlǐ.
    Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần tăng cường quản lý khoản phải thu của khách hàng.
  4. Mẫu câu với 应付账款 (Khoản phải trả):
    Câu mẫu 1:
    Tiếng Trung: 公司必须在月底前清偿所有应付账款。
    Phiên âm: Gōngsī bìxū zài yuèdǐ qián qīngcháng suǒyǒu yìng fù zhàng kuǎn.
    Dịch tiếng Việt: Công ty phải thanh toán toàn bộ khoản phải trả trước cuối tháng.
    Câu mẫu 2:
    Tiếng Trung: 应付账款的增加表明公司采购规模扩大。
    Phiên âm: Yìng fù zhàng kuǎn de zēngjiā biǎomíng gōngsī cǎigòu guīmó kuòdà.
    Dịch tiếng Việt: Sự gia tăng khoản phải trả cho thấy quy mô mua sắm của công ty đang mở rộng.
    Nhiều ví dụ cụ thể
    Ví dụ với 应收账款 (Khoản phải thu):
    Ví dụ 1:
    Tiếng Trung: 这家企业的应收账款占总资产的30%。
    Phiên âm: Zhè jiā qǐyè de yìng shōu zhàng kuǎn zhàn zǒng zīchǎn de sānshí bǎifēnzhī.
    Dịch tiếng Việt: Khoản phải thu của doanh nghiệp này chiếm 30% tổng tài sản.
    Ví dụ 2:
    Tiếng Trung: 客户延迟支付应收账款,影响了公司的运营。
    Phiên âm: Kèhù yánchí zhīfù yìng shōu zhàng kuǎn, yǐngxiǎngle gōngsī de yùnyíng.
    Dịch tiếng Việt: Khách hàng chậm thanh toán khoản phải thu, ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
    Ví dụ 3:
    Tiếng Trung: 为了减少应收账款,我们决定缩短付款期限。
    Phiên âm: Wèile jiǎnshǎo yìng shōu zhàng kuǎn, wǒmen juédìng suōduǎn fùkuǎn qīxiàn.
    Dịch tiếng Việt: Để giảm khoản phải thu, chúng tôi quyết định rút ngắn thời hạn thanh toán.
    Ví dụ với 应付账款 (Khoản phải trả):
    Ví dụ 1:
    Tiếng Trung: 公司的应付账款已经超过了预期预算。
    Phiên âm: Gōngsī de yìng fù zhàng kuǎn yǐjīng chāoguòle yùqī yùsuàn.
    Dịch tiếng Việt: Khoản phải trả của công ty đã vượt quá ngân sách dự kiến.
    Ví dụ 2:
    Tiếng Trung: 我们与供应商协商延长应付账款的支付期限。
    Phiên âm: Wǒmen yǔ gōngyìngshāng xiéshāng yáncháng yìng fù zhàng kuǎn de zhīfù qīxiàn.
    Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đã thương lượng với nhà cung cấp để gia hạn thời gian thanh toán khoản phải trả.
    Ví dụ 3:
    Tiếng Trung: 及时支付应付账款有助于维护与供应商的良好关系。
    Phiên âm: Jíshí zhīfù yìng fù zhàng kuǎn yǒuzhù yú wéihù yǔ gōngyìngshāng de liánghǎo guānxì.
    Dịch tiếng Việt: Thanh toán khoản phải trả đúng hạn giúp duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

I. Định nghĩa chi tiết: 应收应付账款 là gì?
应收应付账款 (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn) là cụm danh từ chuyên ngành kế toán – tài chính, dùng để chỉ tập hợp các khoản phải thu và các khoản phải trả của một doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Cụm từ bao gồm hai thành phần:

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Khoản phải thu:
Là khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu từ khách hàng hoặc đối tác do đã cung cấp sản phẩm, dịch vụ nhưng chưa nhận được tiền thanh toán.
→ Tức là tài sản lưu động trong bảng cân đối kế toán.

应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Khoản phải trả:
Là khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp hoặc đối tác do đã nhận hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa trả tiền.
→ Tức là nợ phải trả ngắn hạn trong bảng cân đối kế toán.

Vai trò trong quản trị doanh nghiệp
Phản ánh tình trạng tài chính và dòng tiền thực tế của doanh nghiệp.

Quản lý hiệu quả khoản phải thu giúp tăng tính thanh khoản, giảm rủi ro nợ xấu.

Quản lý khoản phải trả tốt giúp doanh nghiệp giữ uy tín và tận dụng được thời hạn thanh toán để tối ưu dòng tiền.

II. Loại từ
Danh từ ghép, mang tính chuyên ngành tài chính – kế toán.

Có thể dùng như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

III. Giải thích thành phần ngữ nghĩa
Thành phần Nghĩa Hán Việt Chức năng
应收 (yìng shōu) nên thu, phải thu Động từ + tân ngữ (thu được)
应付 (yìng fù) nên trả, phải trả Động từ + tân ngữ (trả ra)
账款 (zhàng kuǎn) khoản mục tài chính (tiền nợ, tiền phải trả/thu) Danh từ trung tâm

=> Toàn bộ cụm mang nghĩa: các khoản tiền liên quan đến việc thu và chi giữa doanh nghiệp và các đối tác trong kỳ kế toán.

IV. Các tình huống sử dụng cụ thể trong kế toán doanh nghiệp
Hạch toán kế toán:

应收账款 được ghi vào tài sản ngắn hạn.

应付账款 được ghi vào nợ ngắn hạn.

Báo cáo tài chính:
Trong bảng cân đối kế toán, các khoản này giúp đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Phân tích tài chính:
Doanh nghiệp cần phân tích tỷ lệ phải thu trên doanh thu, vòng quay các khoản phải trả, từ đó đánh giá hiệu quả dòng tiền.

V. Nhiều ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
公司的应收应付账款在季度报告中占据重要地位。
Gōngsī de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn zài jìdù bàogào zhōng zhànjù zhòngyào dìwèi.
→ Các khoản phải thu và phải trả của công ty chiếm vị trí quan trọng trong báo cáo quý.

Ví dụ 2:
我们必须严格控制应收应付账款,以避免资金周转困难。
Wǒmen bìxū yángé kòngzhì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn, yǐ bìmiǎn zījīn zhōuzhuǎn kùnnán.
→ Chúng ta phải kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và phải trả để tránh khó khăn trong luân chuyển vốn.

Ví dụ 3:
企业的应收应付账款状况直接影响其信用评级。
Qǐyè de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn zhuàngkuàng zhíjiē yǐngxiǎng qí xìnyòng píngjí.
→ Tình hình các khoản phải thu và phải trả của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến xếp hạng tín dụng của họ.

Ví dụ 4:
财务人员每月要对所有应收应付账款进行对账。
Cáiwù rényuán měi yuè yào duì suǒyǒu yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn jìnxíng duìzhàng.
→ Nhân viên tài chính hàng tháng phải đối chiếu tất cả các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 5:
如果应收账款长期未回收,将导致坏账损失。
Rúguǒ yìng shōu zhàng kuǎn chángqī wèi huíshōu, jiāng dǎozhì huàizhàng sǔnshī.
→ Nếu các khoản phải thu không thu hồi được trong thời gian dài, sẽ gây ra tổn thất do nợ xấu.

应收应付账款 là gì?

  1. Định nghĩa chi tiết và đầy đủ:
    应收应付账款 (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn) là một thuật ngữ tổng hợp trong lĩnh vực kế toán tài chính, bao gồm hai bộ phận quan trọng:

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Khoản phải thu – là số tiền mà doanh nghiệp có quyền thu về từ khách hàng sau khi đã bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.

应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn): Khoản phải trả – là số tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp sau khi đã mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ.

=> Vì vậy, 应收应付账款 là khái niệm kép, dùng để chỉ các khoản mục công nợ phải thu và phải trả mà doanh nghiệp cần theo dõi, kiểm soát trong hệ thống kế toán để đảm bảo dòng tiền hợp lý, tránh thất thoát tài sản, và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

  1. Loại từ:
    Danh từ ghép chuyên ngành (thuộc lĩnh vực kế toán – tài chính doanh nghiệp)
  2. Vai trò trong kế toán tài chính:
    Đảm bảo ghi nhận đầy đủ các khoản công nợ với khách hàng và nhà cung cấp.

Giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, tránh tình trạng mất thanh khoản.

Là cơ sở để lập báo cáo tài chính, dự báo tài chính, và quyết định kinh doanh.

Phản ánh tình hình tín dụng thương mại giữa doanh nghiệp với các bên liên quan.

Là một tiêu chí quan trọng khi phân tích rủi ro tài chính và hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

  1. Cấu trúc và mẫu câu ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt):
    Ví dụ 1:
    公司每个月都要对所有应收应付账款进行对账和核实。
    Gōng sī měi gè yuè dōu yào duì suǒ yǒu yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn jìn xíng duì zhàng hé hé shí.
    Công ty mỗi tháng đều phải đối chiếu và xác minh toàn bộ các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 2:
管理应收应付账款有助于企业保持良好的现金流。
Guǎn lǐ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn yǒu zhù yú qǐ yè bǎo chí liáng hǎo de xiàn jīn liú.
Việc quản lý các khoản phải thu và phải trả giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định.

Ví dụ 3:
如果应收应付账款管理不善,会导致企业资金紧张。
Rú guǒ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn guǎn lǐ bù shàn, huì dǎo zhì qǐ yè zī jīn jǐn zhāng.
Nếu quản lý khoản phải thu và phải trả không tốt, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn về tài chính.

Ví dụ 4:
应收应付账款的数据必须每日更新,确保账目准确。
Yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de shù jù bì xū měi rì gēng xīn, què bǎo zhàng mù zhǔn què.
Dữ liệu về khoản phải thu và phải trả phải được cập nhật hàng ngày để đảm bảo sổ sách chính xác.

Ví dụ 5:
ERP系统可以自动生成应收应付账款报表,提高效率。
ERP xì tǒng kě yǐ zì dòng shēng chéng yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn bào biǎo, tí gāo xiào lǜ.
Hệ thống ERP có thể tự động tạo báo cáo khoản phải thu và phải trả, giúp nâng cao hiệu suất.

Ví dụ 6:
审计人员发现公司在应收应付账款方面存在账实不符的情况。
Shěn jì rén yuán fā xiàn gōng sī zài yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn fāng miàn cún zài zhàng shí bù fú de qíng kuàng.
Kiểm toán viên phát hiện công ty có sự sai lệch giữa sổ sách và thực tế trong quản lý công nợ phải thu phải trả.

Ví dụ 7:
会计人员需定期对比实际收付情况与应收应付账款记录。
Kuài jì rén yuán xū dìng qī duì bǐ shí jì shōu fù qíng kuàng yǔ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn jì lù.
Kế toán viên cần định kỳ so sánh tình hình thanh toán thực tế với ghi chép các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 8:
企业发展迅速时,容易忽视应收应付账款的风险管理。
Qǐ yè fā zhǎn xùn sù shí, róng yì hū shì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de fēng xiǎn guǎn lǐ.
Khi doanh nghiệp phát triển nhanh chóng, dễ bỏ qua quản lý rủi ro liên quan đến khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 9:
应收应付账款过多可能导致账期延长,影响资金周转。
Yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn guò duō kě néng dǎo zhì zhàng qī yán cháng, yǐng xiǎng zī jīn zhōu zhuǎn.
Số lượng công nợ phải thu và phải trả quá nhiều có thể khiến kỳ hạn thanh toán kéo dài, ảnh hưởng đến vòng quay vốn.

Ví dụ 10:
有效管理应收应付账款是企业财务健康的重要保障。
Yǒu xiào guǎn lǐ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn shì qǐ yè cái wù jiàn kāng de zhòng yào bǎo zhàng.
Quản lý hiệu quả các khoản phải thu và phải trả là yếu tố then chốt đảm bảo tài chính doanh nghiệp lành mạnh.

一、应收应付账款 (yīng shōu yīng fù zhàng kuǎn)
– Các khoản phải thu và phải trả
– Accounts Receivable and Accounts Payable

  1. Loại từ
    Danh từ ghép (复合名词 – fùhé míngcí). Đây là tổ hợp giữa:

应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn): các khoản phải thu

应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn): các khoản phải trả

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán, tài chính doanh nghiệp, và xuất hiện trong các báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền, và hệ thống kế toán nội bộ.

  1. Giải thích chi tiết về từng phần
    a. 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Các khoản phải thu – Accounts Receivable
    Định nghĩa: Là khoản tiền mà một doanh nghiệp có quyền được nhận từ khách hàng hoặc đối tác do đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, nhưng khách hàng chưa thanh toán ngay tại thời điểm giao dịch.

Bản chất kế toán: Thuộc tài sản ngắn hạn (流动资产 – liúdòng zīchǎn) trên bảng cân đối kế toán.

Vai trò:

Thể hiện quyền lợi tài chính của doanh nghiệp.

Gắn liền với rủi ro tín dụng, bởi vì khách hàng có thể không trả tiền đúng hạn hoặc không trả luôn.

Nếu quản lý kém sẽ làm gián đoạn dòng tiền.

Ví dụ đa dạng:

客户订购了价值五万元的商品,但尚未付款,这笔金额计入应收账款。
(Kèhù dìnggòu le jiàzhí wǔ wàn yuán de shāngpǐn, dàn shàngwèi fùkuǎn, zhè bǐ jīn’é jìrù yīngshōu zhàngkuǎn.)
Khách hàng đã đặt mua lô hàng trị giá 50.000 tệ nhưng chưa thanh toán, số tiền này được ghi vào khoản phải thu.

本季度的应收账款比上一季度增长了20%。
(Běn jìdù de yīngshōu zhàngkuǎn bǐ shàng yí jìdù zēngzhǎng le 20%.)
Khoản phải thu trong quý này tăng 20% so với quý trước.

销售部门必须追踪每一笔应收账款,确保及时回款。
(Xiāoshòu bùmén bìxū zhuīzōng měi yì bǐ yīngshōu zhàngkuǎn, quèbǎo jíshí huíkuǎn.)
Bộ phận bán hàng phải theo dõi từng khoản phải thu để đảm bảo thu tiền kịp thời.

b. 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Các khoản phải trả – Accounts Payable
Định nghĩa: Là khoản tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho nhà cung cấp vì đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thanh toán ngay.

Bản chất kế toán: Thuộc nợ ngắn hạn (流动负债 – liúdòng fùzhài) trên bảng cân đối kế toán.

Vai trò:

Thể hiện nghĩa vụ tài chính.

Là công cụ giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền – trả chậm giúp doanh nghiệp giữ tiền mặt lâu hơn.

Nếu kéo dài quá hạn có thể gây mất uy tín hoặc bị tính lãi phạt.

Ví dụ đa dạng:

我们需要在月底前支付本月的应付账款。
(Wǒmen xūyào zài yuèdǐ qián zhīfù běn yuè de yīngfù zhàngkuǎn.)
Chúng tôi cần thanh toán các khoản phải trả trong tháng này trước cuối tháng.

若不能按时支付应付账款,将影响公司信用评级。
(Ruò bùnéng ànshí zhīfù yīngfù zhàngkuǎn, jiāng yǐngxiǎng gōngsī xìnyòng píngjí.)
Nếu không thể thanh toán đúng hạn các khoản phải trả, uy tín tín dụng của công ty sẽ bị ảnh hưởng.

财务人员正在编制下月的应付账款清单。
(Cáiwù rényuán zhèngzài biānzhì xià yuè de yīngfù zhàngkuǎn qīngdān.)
Nhân viên kế toán đang lập danh sách các khoản phải trả cho tháng sau.

c. Tổng hợp: 应收应付账款 – Các khoản phải thu và phải trả
Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nói chung đến hai loại khoản mục kế toán đối ứng này, nhất là trong quản lý tài chính toàn diện và phân tích khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.

Vai trò trong doanh nghiệp:

Phản ánh dòng tiền thực tế của doanh nghiệp.

Quản lý hiệu quả 应收应付账款 giúp:

Tránh mất vốn (đối với phải thu)

Giữ uy tín (đối với phải trả)

Cân bằng dòng tiền ra – vào

  1. Mẫu câu có chứa 应收应付账款 – Cực kỳ phong phú
    财务部门每个月都要核对应收应付账款,以保证账务的准确性。
    (Cáiwù bùmén měi ge yuè dōu yào héduì yīngshōu yīngfù zhàngkuǎn, yǐ bǎozhèng zhàngwù de zhǔnquèxìng.)
    Bộ phận tài chính phải đối chiếu các khoản phải thu và phải trả mỗi tháng để đảm bảo tính chính xác của sổ sách.

应收应付账款过多会影响企业的资金周转率。
(Yīngshōu yīngfù zhàngkuǎn guò duō huì yǐngxiǎng qǐyè de zījīn zhōuzhuǎn lǜ.)
Việc có quá nhiều khoản phải thu và phải trả sẽ ảnh hưởng đến tốc độ luân chuyển vốn của doanh nghiệp.

为了改善现金流,公司开始严格控制应收应付账款的周期。
(Wèile gǎishàn xiànjīnliú, gōngsī kāishǐ yángé kòngzhì yīngshōu yīngfù zhàngkuǎn de zhōuqī.)
Để cải thiện dòng tiền, công ty bắt đầu kiểm soát nghiêm ngặt chu kỳ các khoản phải thu và phải trả.

ERP系统中包含了完整的应收应付账款管理模块。
(ERP xìtǒng zhōng bāohán le wánzhěng de yīngshōu yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ mókuài.)
Hệ thống ERP có tích hợp đầy đủ mô-đun quản lý các khoản phải thu và phải trả.

审计师特别关注企业的应收应付账款变动情况。
(Shěnjìshī tèbié guānzhù qǐyè de yīngshōu yīngfù zhàngkuǎn biàndòng qíngkuàng.)
Kiểm toán viên đặc biệt quan tâm đến tình hình biến động của các khoản phải thu và phải trả của doanh nghiệp.

  1. Gợi ý để ghi nhớ
    应收: phải thu → “thu vào”, công ty là chủ nợ

应付: phải trả → “trả ra”, công ty là con nợ
→ Hãy tưởng tượng công ty như một cái bể nước, 应收 là nước chưa thu về được, 应付 là nước đang phải chuẩn bị đổ ra.

Từ vựng: 应收应付账款
Tiếng Trung giản thể: 应收应付账款

Phiên âm: yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn

Loại từ: Danh từ (名词)

Giải thích chi tiết:
“应收应付账款” là một thuật ngữ chuyên ngành trong kế toán doanh nghiệp, bao gồm hai phần:

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Khoản phải thu – tức là số tiền mà công ty cần thu từ khách hàng hoặc đối tác.

应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn): Khoản phải trả – tức là số tiền mà công ty phải thanh toán cho nhà cung cấp hoặc các bên khác.

Vì vậy, cụm từ “应收应付账款” dùng để chỉ tổng thể các khoản phải thu và phải trả của một doanh nghiệp. Đây là một phần quan trọng trong công tác quản lý tài chính và lập báo cáo kế toán.

Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt:
财务人员需要每天核对应收应付账款。
Phiên âm: Cái wù rén yuán xū yào měi tiān hé duì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn.
Dịch: Nhân viên kế toán cần đối chiếu các khoản phải thu và phải trả mỗi ngày.

公司目前的应收应付账款情况比较复杂。
Phiên âm: Gōng sī mù qián de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn qíng kuàng bǐ jiào fù zá.
Dịch: Tình hình công nợ phải thu và phải trả của công ty hiện tại khá phức tạp.

审计员正在审查应收应付账款的明细。
Phiên âm: Shěn jì yuán zhèng zài shěn chá yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de míng xì.
Dịch: Kiểm toán viên đang kiểm tra chi tiết các khoản phải thu và phải trả.

管理好应收应付账款有助于企业提高资金周转率。
Phiên âm: Guǎn lǐ hǎo yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn yǒu zhù yú qǐ yè tí gāo zī jīn zhōu zhuǎn lǜ.
Dịch: Quản lý tốt các khoản phải thu và phải trả giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất quay vòng vốn.

我们需要制定一套管理应收应付账款的流程。
Phiên âm: Wǒ men xū yào zhì dìng yī tào guǎn lǐ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de liú chéng.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng một quy trình quản lý khoản phải thu và phải trả.

每个月底都要整理应收应付账款的报表。
Phiên âm: Měi gè yuè dǐ dōu yào zhěng lǐ yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de bào biǎo.
Dịch: Cuối mỗi tháng đều phải tổng hợp báo cáo các khoản phải thu và phải trả.

应收应付账款直接影响公司的现金流。
Phiên âm: Yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn zhí jiē yǐng xiǎng gōng sī de xiàn jīn liú.
Dịch: Khoản phải thu và phải trả ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của công ty.

财务部门正在清理旧的应收应付账款记录。
Phiên âm: Cái wù bù mén zhèng zài qīng lǐ jiù de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn jì lù.
Dịch: Bộ phận tài chính đang xử lý các ghi chép công nợ cũ.

系统可以自动生成应收应付账款的汇总表。
Phiên âm: Xì tǒng kě yǐ zì dòng shēng chéng yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de huì zǒng biǎo.
Dịch: Hệ thống có thể tự động tạo bảng tổng hợp các khoản phải thu và phải trả.

不准确的应收应付账款数据可能导致财务风险。
Phiên âm: Bù zhǔn què de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn shù jù kě néng dǎo zhì cái wù fēng xiǎn.
Dịch: Dữ liệu công nợ không chính xác có thể dẫn đến rủi ro tài chính.

应收应付账款 (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn) là một thuật ngữ chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung, chỉ toàn bộ các khoản phải thu và phải trả của doanh nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quản lý tài chính, báo cáo kế toán, kiểm toán và phân tích dòng tiền.

  1. Phân tích chi tiết từng thành phần
    应收 (yìng shōu): nghĩa là “nên thu”, “phải thu” – tức là số tiền mà doanh nghiệp có quyền nhận được từ khách hàng sau khi đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

应付 (yìng fù): nghĩa là “nên trả”, “phải trả” – tức là số tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ trả cho nhà cung cấp, đối tác.

账款 (zhàng kuǎn): nghĩa là “các khoản mục trong sổ sách kế toán”, cụ thể là các khoản nợ hoặc tiền có liên quan.

=> Như vậy, 应收应付账款 nghĩa là tổng hợp các khoản phải thu và phải trả – là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến dòng tiền, công nợ và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

  1. Loại từ
    应收应付账款 là danh từ ghép (名词), thường xuất hiện trong ngôn ngữ chuyên ngành kế toán – tài chính.
  2. Cách sử dụng trong kế toán và thực tế
    Trong sổ sách kế toán, các khoản 应收账款 được ghi vào tài sản ngắn hạn vì đó là tiền sẽ thu về trong tương lai gần.

Các khoản 应付账款 được ghi vào nợ ngắn hạn, vì đó là nghĩa vụ thanh toán trong ngắn hạn.

Doanh nghiệp phải thường xuyên kiểm tra, đối chiếu và quản lý các khoản này để đảm bảo dòng tiền ổn định và tránh nợ xấu.

  1. Các ví dụ cụ thể (10 câu)
    Ví dụ 1:
    我们需要对本季度的应收应付账款进行核对。
    Pinyin: Wǒmen xūyào duì běn jìdù de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn jìnxíng héduì.
    Dịch: Chúng tôi cần đối chiếu các khoản phải thu và phải trả trong quý này.

Ví dụ 2:
应收应付账款的变动会直接影响公司的现金流。
Pinyin: Yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn de biàndòng huì zhíjiē yǐngxiǎng gōngsī de xiànjīn liú.
Dịch: Sự biến động của các khoản phải thu và phải trả sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền của công ty.

Ví dụ 3:
财务部门正在整理各部门的应收应付账款明细表。
Pinyin: Cáiwù bùmén zhèngzài zhěnglǐ gè bùmén de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn míngxì biǎo.
Dịch: Bộ phận tài chính đang tổng hợp bảng chi tiết các khoản phải thu và phải trả của từng phòng ban.

Ví dụ 4:
公司建立了一个自动化系统来管理应收应付账款。
Pinyin: Gōngsī jiànlì le yī gè zìdònghuà xìtǒng lái guǎnlǐ yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn.
Dịch: Công ty đã xây dựng một hệ thống tự động hóa để quản lý các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 5:
他负责核算公司所有的应收应付账款。
Pinyin: Tā fùzé hésuàn gōngsī suǒyǒu de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn.
Dịch: Anh ấy phụ trách hạch toán toàn bộ các khoản phải thu và phải trả của công ty.

Ví dụ 6:
为了改善现金流,公司加强了对应收应付账款的管理。
Pinyin: Wèile gǎishàn xiànjīn liú, gōngsī jiāqiáng le duì yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn de guǎnlǐ.
Dịch: Để cải thiện dòng tiền, công ty đã tăng cường quản lý các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 7:
审计员正在核对上季度的应收应付账款数据。
Pinyin: Shěnjì yuán zhèngzài héduì shàng jìdù de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn shùjù.
Dịch: Kiểm toán viên đang đối chiếu số liệu các khoản phải thu và phải trả của quý trước.

Ví dụ 8:
错误的应收应付账款记录可能导致财务报表不准确。
Pinyin: Cuòwù de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn jìlù kěnéng dǎozhì cáiwù bàobiǎo bù zhǔnquè.
Dịch: Việc ghi chép sai các khoản phải thu và phải trả có thể khiến báo cáo tài chính không chính xác.

Ví dụ 9:
公司准备对长期未清的应收应付账款进行清理。
Pinyin: Gōngsī zhǔnbèi duì chángqī wèi qīng de yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn jìnxíng qīnglǐ.
Dịch: Công ty chuẩn bị xử lý các khoản phải thu và phải trả tồn đọng lâu ngày.

Ví dụ 10:
通过分析应收应付账款的结构,我们可以评估企业的运营效率。
Pinyin: Tōngguò fēnxī yìngshōu yìngfù zhàngkuǎn de jiégòu, wǒmen kěyǐ pínggū qǐyè de yùnyíng xiàolǜ.
Dịch: Thông qua phân tích cơ cấu các khoản phải thu và phải trả, chúng ta có thể đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

应收应付账款 là gì? (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn)
I. Định nghĩa chi tiết từng phần

  1. 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Khoản phải thu
    应收: nên thu, phải thu

账款: khoản nợ, tiền trong tài khoản

→ 应收账款 là số tiền mà doanh nghiệp đã cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng, nhưng chưa nhận được thanh toán ngay lập tức, và sẽ thu về sau một khoảng thời gian quy định (hạn thanh toán).

Nói cách khác: Đây là khoản nợ của khách hàng đối với doanh nghiệp.

  1. 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Khoản phải trả
    应付: nên trả, phải trả

账款: khoản tiền, khoản nợ

→ 应付账款 là số tiền mà doanh nghiệp đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp, nhưng chưa thanh toán ngay và phải trả vào một thời điểm sau (thường là sau 30 ngày, 60 ngày, v.v.)

Nói cách khác: Đây là khoản nợ của doanh nghiệp đối với nhà cung cấp.

  1. 应收应付账款 là thuật ngữ tổng hợp (chỉ chung)
    Gộp hai khái niệm trên lại, ta có 应收应付账款, tức là nói đến tất cả các khoản doanh nghiệp cần phải thu về và phải chi ra trong quá trình giao dịch với khách hàng và nhà cung cấp.

Là chỉ số tài chính cực kỳ quan trọng trong kế toán tài chính và kế toán quản trị, phản ánh tình hình lưu chuyển vốn và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.

II. Vai trò trong kế toán doanh nghiệp
Quản lý tốt 应收应付账款 giúp doanh nghiệp:

Kiểm soát dòng tiền hiệu quả

Giảm rủi ro mất vốn (ví dụ: khách hàng không trả nợ)

Tăng uy tín với nhà cung cấp

Dễ dàng lên kế hoạch tài chính và đầu tư

Nếu quản lý kém, dễ xảy ra:

Mất cân đối thu chi

Thiếu hụt tiền mặt

Đứt gãy chuỗi cung ứng

Mất khả năng thanh toán, thậm chí phá sản

III. Ví dụ thực tế (có phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
公司必须及时核对应收应付账款,防止出现坏账。
Pinyin: Gōngsī bìxū jíshí héduì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn, fángzhǐ chūxiàn huàizhàng.
Dịch: Công ty phải đối chiếu kịp thời các khoản phải thu và phải trả để tránh phát sinh nợ xấu.

Ví dụ 2:
如果应收账款过多,会影响企业的资金流动性。
Pinyin: Rúguǒ yìng shōu zhàng kuǎn guò duō, huì yǐngxiǎng qǐyè de zījīn liúdòng xìng.
Dịch: Nếu khoản phải thu quá nhiều, sẽ ảnh hưởng đến tính lưu động vốn của doanh nghiệp.

Ví dụ 3:
应付账款需要在月底前结清,以维护良好的供应商关系。
Pinyin: Yìng fù zhàng kuǎn xūyào zài yuèdǐ qián jiéqīng, yǐ wéihù liánghǎo de gōngyìngshāng guānxì.
Dịch: Khoản phải trả cần được thanh toán trước cuối tháng để duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Ví dụ 4:
财务部门每月要编制应收应付账款的明细报表。
Pinyin: Cáiwù bùmén měi yuè yào biānzhì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de míngxì bàobiǎo.
Dịch: Bộ phận tài chính hàng tháng phải lập bảng báo cáo chi tiết về các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 5:
客户长期拖欠应收账款,严重影响了公司的现金流。
Pinyin: Kèhù chángqī tuōqiàn yìng shōu zhàng kuǎn, yánzhòng yǐngxiǎng le gōngsī de xiànjīn liú.
Dịch: Khách hàng chậm trả khoản phải thu trong thời gian dài đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng tiền của công ty.

Ví dụ 6:
有些小企业没有建立应收应付账款管理制度,导致账目混乱。
Pinyin: Yǒuxiē xiǎo qǐyè méiyǒu jiànlì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn guǎnlǐ zhìdù, dǎozhì zhàngmù hùnluàn.
Dịch: Một số doanh nghiệp nhỏ không xây dựng hệ thống quản lý các khoản phải thu và phải trả, dẫn đến tình trạng sổ sách lộn xộn.

Ví dụ 7:
审计人员会重点检查公司的应收应付账款记录是否真实准确。
Pinyin: Shěnjì rényuán huì zhòngdiǎn jiǎnchá gōngsī de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn jìlù shìfǒu zhēnshí zhǔnquè.
Dịch: Kiểm toán viên sẽ kiểm tra kỹ các ghi chép về khoản phải thu và phải trả của công ty có chính xác và trung thực không.

Ví dụ 8:
控制好应收应付账款比例,有助于优化财务结构。
Pinyin: Kòngzhì hǎo yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn bǐlì, yǒuzhù yú yōuhuà cáiwù jiégòu.
Dịch: Kiểm soát tốt tỷ lệ các khoản phải thu và phải trả giúp tối ưu hóa cơ cấu tài chính.

IV. Tổng kết
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
应收账款 yìng shōu zhàng kuǎn khoản phải thu
应付账款 yìng fù zhàng kuǎn khoản phải trả
应收应付账款 yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn khoản phải thu và phải trả

应收应付账款 (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn) – GIẢI THÍCH CHI TIẾT TOÀN DIỆN

  1. ĐỊNH NGHĨA TỔNG QUÁT
    应收应付账款 là cụm từ dùng để chỉ toàn bộ các khoản phải thu (应收账款) và phải trả (应付账款) của doanh nghiệp. Đây là các khoản mục quan trọng hàng đầu trong bảng cân đối kế toán và trong việc quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

Cụ thể:

应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn): Khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu về từ khách hàng hoặc đối tác do đã cung cấp hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa được thanh toán.

应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn): Khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hoặc bên thứ ba do đã nhận hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa thanh toán.

Hai khái niệm này thường được xem xét song song, bởi chúng ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, khả năng thanh khoản, và sức khỏe tài chính của một tổ chức.

  1. LOẠI TỪ
    Danh từ (名词) – thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, tài chính, kế toán.
  2. CẤU TRÚC VÀ GIẢI NGHĨA TỪNG THÀNH PHẦN
    Thành phần Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Giải thích
    应 yìng nên, phải Nghĩa là nên hoặc phải thực hiện (trong ngữ cảnh tài chính là có nghĩa vụ thu hoặc trả)
    收 shōu thu Chỉ hành động thu về (tiền, tài sản)
    付 fù trả Chỉ hành động thanh toán, chi trả tiền
    账 zhàng sổ sách Sổ kế toán, nơi ghi lại các giao dịch tài chính
    款 kuǎn khoản tiền Chỉ khoản tiền cụ thể, có thể là phải thu hoặc phải trả

Kết hợp lại:

应收账款 = Khoản tiền nên thu → Các khoản phải thu

应付账款 = Khoản tiền nên trả → Các khoản phải trả

  1. VAI TRÒ TRONG DOANH NGHIỆP
    Dòng tiền (现金流 xiànjīn liú):

Quản lý không hiệu quả các khoản phải thu sẽ khiến doanh nghiệp thiếu tiền mặt, không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

Các khoản phải trả là một hình thức tài chính không lãi suất, nếu sử dụng hợp lý có thể tối ưu dòng tiền.

Báo cáo tài chính:

Cả hai khoản đều xuất hiện trong bảng cân đối kế toán (资产负债表).

Ảnh hưởng đến chỉ số thanh khoản, đòn bẩy tài chính và uy tín của doanh nghiệp với ngân hàng.

Quản trị rủi ro tín dụng:

Nếu không kiểm soát được khách hàng nợ quá hạn, doanh nghiệp sẽ gánh rủi ro nợ xấu (坏账).

  1. VÍ DỤ CỤ THỂ VÀ ĐA DẠNG
    Ví dụ 1:
    中文: 我们需要每月盘点应收应付账款,确保数据的准确性。
    Pinyin: Wǒmen xūyào měi yuè pándiǎn yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn, quèbǎo shùjù de zhǔnquèxìng.
    Tiếng Việt: Chúng tôi cần kiểm kê các khoản phải thu và phải trả hàng tháng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

Ví dụ 2:
中文: 财务部门提出,年底前必须清理所有应收应付账款,防止形成坏账。
Pinyin: Cáiwù bùmén tíchū, niándǐ qián bìxū qīnglǐ suǒyǒu yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn, fángzhǐ xíngchéng huàizhàng.
Tiếng Việt: Bộ phận tài chính yêu cầu phải xử lý tất cả các khoản phải thu và phải trả trước cuối năm để tránh phát sinh nợ xấu.

Ví dụ 3:
中文: 在这份财务报表中,应收应付账款占了流动资产和负债的很大比例。
Pinyin: Zài zhè fèn cáiwù bàobiǎo zhōng, yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn zhàn le liúdòng zīchǎn hé fùzhài de hěn dà bǐlì.
Tiếng Việt: Trong báo cáo tài chính này, các khoản phải thu và phải trả chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản lưu động và nợ phải trả.

Ví dụ 4:
中文: 客户拖欠的应收账款越来越多,公司资金周转面临困难。
Pinyin: Kèhù tuōqiàn de yìng shōu zhàng kuǎn yuè lái yuè duō, gōngsī zījīn zhōuzhuǎn miànlín kùnnán.
Tiếng Việt: Các khoản phải thu bị khách hàng chậm trả ngày càng nhiều khiến công ty gặp khó khăn trong việc luân chuyển vốn.

Ví dụ 5:
中文: 销售部门和财务部门需要协调,共同核对应收应付账款。
Pinyin: Xiāoshòu bùmén hé cáiwù bùmén xūyào xiétiáo, gòngtóng héduì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn.
Tiếng Việt: Bộ phận kinh doanh và bộ phận tài chính cần phối hợp để đối chiếu các khoản phải thu và phải trả.

Ví dụ 6:
中文: 管理好应收应付账款可以提高企业的运营效率。
Pinyin: Guǎnlǐ hǎo yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn kěyǐ tígāo qǐyè de yùnyíng xiàolǜ.
Tiếng Việt: Quản lý tốt các khoản phải thu và phải trả có thể nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ 7:
中文: 他被调到财务部,专门负责应收应付账款的审核工作。
Pinyin: Tā bèi diàodào cáiwù bù, zhuānmén fùzé yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de shěnhé gōngzuò.
Tiếng Việt: Anh ấy được điều chuyển sang bộ phận tài chính, chuyên phụ trách công việc kiểm tra các khoản phải thu và phải trả.

  1. TỔNG KẾT
    应收应付账款 là một chỉ số tài chính trọng yếu, phản ánh mối quan hệ giao dịch, mức độ tín nhiệm, hiệu quả dòng tiền và khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và kiểm soát tốt hai khoản mục này là nền tảng cốt lõi để vận hành một tổ chức kinh doanh ổn định và hiệu quả.
  2. Định nghĩa chi tiết 应收应付账款 là gì?
    应收应付账款 (yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn) là một thuật ngữ chuyên ngành kế toán – tài chính, dùng để chỉ hai loại công nợ chính của doanh nghiệp:

应收账款 (Accounts Receivable):
Là khoản phải thu từ khách hàng do doanh nghiệp đã bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ nhưng chưa thu được tiền.
→ Đây là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, nằm trong bên tài sản trên bảng cân đối kế toán.

应付账款 (Accounts Payable):
Là khoản phải trả cho nhà cung cấp hoặc các bên liên quan khi doanh nghiệp đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thanh toán tiền.
→ Đây là khoản nợ ngắn hạn, nằm ở bên nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán.

Do đó, 应收应付账款 là cách gọi tổng hợp cả các khoản phải thu và các khoản phải trả – thường được dùng trong các báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền, phân tích khả năng thanh toán và kế hoạch tài chính ngắn hạn.

  1. Phân tích chi tiết từng thành phần
    Từ Phiên âm Nghĩa
    应收 (yìng shōu) nên thu khoản tiền mà doanh nghiệp nên được nhận
    应付 (yìng fù) nên trả khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán
    账款 (zhàng kuǎn) khoản tiền trên sổ sách chỉ các khoản tiền được ghi nhận trong sổ kế toán
  2. Loại từ và cách dùng
    Loại từ: Danh từ ghép (名词性词组)

Dùng trong các ngữ cảnh: tài chính, kế toán, kiểm toán, ngân hàng, phân tích doanh nghiệp.

  1. Mẫu câu và ví dụ chi tiết
    Mẫu câu thường dùng:
    财务部门要定期核对公司的应收应付账款。
    Phiên âm: Cáiwù bùmén yào dìngqī héduì gōngsī de yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn.
    Dịch: Bộ phận tài chính cần định kỳ đối chiếu các khoản phải thu và phải trả của công ty.

应收应付账款的管理关系到企业的现金流和营运效率。
Phiên âm: Yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de guǎnlǐ guānxì dào qǐyè de xiànjīn liú hé yíngyùn xiàolǜ.
Dịch: Việc quản lý công nợ phải thu và phải trả ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả vận hành của doanh nghiệp.

我们的目标是缩短应收账款周期,延长应付账款周期。
Phiên âm: Wǒmen de mùbiāo shì suōduǎn yìng shōu zhàng kuǎn zhōuqī, yáncháng yìng fù zhàng kuǎn zhōuqī.
Dịch: Mục tiêu của chúng tôi là rút ngắn chu kỳ thu nợ và kéo dài chu kỳ trả nợ.

  1. Ví dụ cụ thể có giải thích rõ
    Ví dụ 1:
    公司年底要做应收应付账款的盘点工作。
    Phiên âm: Gōngsī niándǐ yào zuò yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de pándiǎn gōngzuò.
    Dịch: Cuối năm công ty cần kiểm kê các khoản phải thu và phải trả.
    → Trong báo cáo tài chính cuối năm, công nợ là phần quan trọng để xác định tài sản và nợ phải trả.

Ví dụ 2:
企业对应收应付账款的管理能力反映其内部控制水平。
Phiên âm: Qǐyè duì yìng shōu yìng fù zhàng kuǎn de guǎnlǐ nénglì fǎnyìng qí nèibù kòngzhì shuǐpíng.
Dịch: Khả năng quản lý công nợ của doanh nghiệp phản ánh mức độ kiểm soát nội bộ của họ.
→ Quản trị công nợ hiệu quả thể hiện doanh nghiệp kiểm soát tốt hoạt động tài chính.

Ví dụ 3:
我们发现上季度的应收账款大幅增长,需要加强催款。
Phiên âm: Wǒmen fāxiàn shàng jìdù de yìng shōu zhàng kuǎn dàfú zēngzhǎng, xūyào jiāqiáng cuīkuǎn.
Dịch: Chúng tôi nhận thấy khoản phải thu quý trước tăng mạnh, cần tăng cường thu hồi nợ.
→ Phải thu quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền và khả năng thanh toán.

Ví dụ 4:
供应商要求我们尽快支付应付账款,否则将暂停供货。
Phiên âm: Gōngyìng shāng yāoqiú wǒmen jǐnkuài zhīfù yìng fù zhàng kuǎn, fǒuzé jiāng tíngzhǐ gōnghuò.
Dịch: Nhà cung cấp yêu cầu chúng tôi thanh toán sớm các khoản nợ, nếu không họ sẽ ngừng cung ứng.
→ Thanh toán chậm có thể gây mất uy tín và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!