Home Từ điển tiếng Trung ChineMaster 指派 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

指派 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

指派 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ cho ai đó làm một công việc cụ thể. Từ này thường dùng trong môi trường chính thức như tổ chức, công ty, đơn vị hành chính, nơi có cấp trên giao việc cho cấp dưới.

0
3
5/5 - (1 bình chọn)

指派 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

  1. 指派 là gì?
    指派 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ cho ai đó làm một công việc cụ thể. Từ này thường dùng trong môi trường chính thức như tổ chức, công ty, đơn vị hành chính, nơi có cấp trên giao việc cho cấp dưới.

指 (zhǐ): chỉ, chỉ định

派 (pài): phái, cử đi, phân công

=> 指派 tức là chỉ định một người đảm nhiệm một công việc hoặc chức vụ nào đó.

  1. Loại từ:
    Động từ (动词)
    Thuộc nhóm từ hành động, dùng để diễn đạt hành vi phân công người làm nhiệm vụ.
  2. Cấu trúc thường dùng với 指派:
    指派 + 人 + 做某事

被指派 + 做某事 / 担任职务

上级 + 指派 + 下属 + 完成任务

  1. Các từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
    Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    派遣 pàiqiǎn phái đi, cử đi
    任命 rènmìng bổ nhiệm
    分配 fēnpèi phân công, phân bổ
    安排 ānpái sắp xếp

Lưu ý phân biệt:

指派 thiên về hành vi giao nhiệm vụ cụ thể.

任命 thiên về việc bổ nhiệm vào một chức vụ chính thức.

派遣 là cử người đi nơi khác thực hiện công tác.

  1. Ví dụ thực tế (có phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ đơn giản:
    老板指派我去参加会议。
    Lǎobǎn zhǐpài wǒ qù cānjiā huìyì.
    Sếp phân công tôi đi dự cuộc họp.

公司指派他担任新项目的负责人。
Gōngsī zhǐpài tā dānrèn xīn xiàngmù de fùzérén.
Công ty chỉ định anh ấy làm người phụ trách dự án mới.

这次任务是上级亲自指派的。
Zhè cì rènwù shì shàngjí qīnzì zhǐpài de.
Nhiệm vụ lần này là do cấp trên trực tiếp giao phó.

他被指派为海外办事处的经理。
Tā bèi zhǐpài wéi hǎiwài bànshìchù de jīnglǐ.
Anh ấy được chỉ định làm giám đốc văn phòng đại diện ở nước ngoài.

校长指派我代表学校参加比赛。
Xiàozhǎng zhǐpài wǒ dàibiǎo xuéxiào cānjiā bǐsài.
Hiệu trưởng phân công tôi đại diện trường tham gia cuộc thi.

Ví dụ nâng cao, hành chính:
政府已指派专家小组前往灾区调查情况。
Zhèngfǔ yǐ zhǐpài zhuānjiā xiǎozǔ qiánwǎng zāiqū diàochá qíngkuàng.
Chính phủ đã chỉ định nhóm chuyên gia đến vùng thiên tai để điều tra tình hình.

公司人力资源部指派了三名新员工协助项目启动。
Gōngsī rénlì zīyuán bù zhǐpài le sān míng xīn yuángōng xiézhù xiàngmù qǐdòng.
Phòng nhân sự công ty đã phân công ba nhân viên mới hỗ trợ khởi động dự án.

他虽不是主动报名,但还是被公司指派参与本次任务。
Tā suī bú shì zhǔdòng bàomíng, dàn háishì bèi gōngsī zhǐpài cānyù běn cì rènwù.
Dù anh ấy không tự nguyện đăng ký, nhưng vẫn bị công ty chỉ định tham gia nhiệm vụ lần này.

  1. Tình huống ứng dụng thực tế
    Trong công ty:
    指派员工做报告 (chỉ định nhân viên làm báo cáo)
    指派助理准备资料 (phân công trợ lý chuẩn bị tài liệu)

Trong chính phủ:
指派特使访问外国 (phái đặc phái viên đi thăm nước ngoài)
指派检查组进行监督 (cử tổ kiểm tra giám sát)

Trong trường học:
指派老师带队 (chỉ định giáo viên dẫn đoàn)
指派学生参加辩论赛 (phân công học sinh tham gia tranh luận)

  1. Tóm tắt ngắn gọn:
    Mục Nội dung
    Từ vựng 指派 (zhǐpài)
    Loại từ Động từ
    Nghĩa Chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ
    Cấu trúc thường dùng 指派 + 人 + 做事 / 被指派做事
    Lĩnh vực sử dụng Công sở, hành chính, chính phủ, giáo dục
    Từ đồng nghĩa 派遣, 任命, 分配, 安排

指派 — Giải thích chi tiết + Ví dụ đầy đủ

  1. Thông tin cơ bản
    Tiếng Trung: 指派

Phiên âm: zhǐ pài

Loại từ: Động từ (动词)

Tiếng Việt: chỉ định, phân công, giao nhiệm vụ, bổ nhiệm

  1. Giải thích chi tiết nghĩa của 指派
    Định nghĩa tiếng Trung:
    指派是指上级或主管部门根据需要,将某项工作、任务、职位正式交由某人负责执行。

Định nghĩa tiếng Việt:
“指派” có nghĩa là chỉ định một người cụ thể thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc đảm nhận một vị trí nào đó, thường là do cấp trên hoặc tổ chức có thẩm quyền thực hiện hành vi này. Mang tính chính thức, hành chính hoặc quản lý.

  1. Đặc điểm ngữ pháp
    Từ loại: Động từ (动词)

Tân ngữ: thường là người + công việc/nhiệm vụ

Chủ ngữ: thường là cấp trên, lãnh đạo, tổ chức, cơ quan

  1. Các cách dùng thường gặp của 指派
    Cách dùng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    指派任务 zhǐpài rènwù Giao nhiệm vụ
    指派人员 zhǐpài rényuán Phân công nhân sự
    被指派到某地 bèi zhǐpài dào mǒudì Bị điều đi (một nơi nào đó)
    指派我处理这件事 zhǐpài wǒ chǔlǐ zhè jiàn shì Giao cho tôi xử lý việc này
  2. Ví dụ câu đầy đủ (有拼音 + 中文 + 越南语翻译)
    例句 1
    经理指派我负责这个项目。
    Jīnglǐ zhǐpài wǒ fùzé zhège xiàngmù.
    Giám đốc giao cho tôi phụ trách dự án này.

例句 2
他被公司指派到越南分公司工作。
Tā bèi gōngsī zhǐpài dào Yuènán fēngōngsī gōngzuò.
Anh ấy được công ty cử sang chi nhánh ở Việt Nam làm việc.

例句 3
这个任务是上级亲自指派的,必须完成。
Zhège rènwù shì shàngjí qīnzì zhǐpài de, bìxū wánchéng.
Nhiệm vụ này là do cấp trên trực tiếp giao, nhất định phải hoàn thành.

例句 4
公司指派了三名员工参加展览会。
Gōngsī zhǐpài le sān míng yuángōng cānjiā zhǎnlǎnhuì.
Công ty đã cử ba nhân viên tham dự hội chợ triển lãm.

例句 5
他们指派一位有经验的工程师来负责安装设备。
Tāmen zhǐpài yí wèi yǒu jīngyàn de gōngchéngshī lái fùzé ānzhuāng shèbèi.
Họ cử một kỹ sư có kinh nghiệm đến phụ trách lắp đặt thiết bị.

例句 6
你最好亲自处理,不要指派别人代劳。
Nǐ zuì hǎo qīnzì chǔlǐ, bùyào zhǐpài biérén dàiláo.
Tốt nhất là bạn tự xử lý, đừng giao cho người khác làm thay.

例句 7
他刚被指派为新部门的主管。
Tā gāng bèi zhǐpài wéi xīn bùmén de zhǔguǎn.
Anh ấy vừa được chỉ định làm trưởng bộ phận mới.

  1. So sánh với từ liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt chính
    指派 zhǐpài Chỉ định (giao nhiệm vụ) Mang tính chính thức, do cấp trên chỉ định
    安排 ānpái Sắp xếp, bố trí Bao hàm cả việc sắp xếp thời gian, không nhất thiết là phân công chính thức
    任命 rènmìng Bổ nhiệm (vị trí cao) Thường dùng trong bổ nhiệm chức vụ lớn
    委派 wěipài Ủy nhiệm Mang tính ủy thác, đôi khi có tính pháp lý
  2. Mẫu câu luyện viết và luyện nói
    老板指派我跟客户谈判。
    Lǎobǎn zhǐpài wǒ gēn kèhù tánpàn.
    Sếp giao cho tôi đàm phán với khách hàng.

你能不能指派其他人来处理?
Nǐ néng bùnéng zhǐpài qítā rén lái chǔlǐ?
Anh có thể phân công người khác xử lý việc này không?

请问这项任务是由谁指派的?
Qǐngwèn zhè xiàng rènwù shì yóu shuí zhǐpài de?
Cho hỏi nhiệm vụ này do ai giao vậy?

  1. 指派 là gì?
    Tiếng Trung: 指派

Phiên âm: zhǐpài

Loại từ: Động từ (动词)

Nghĩa tiếng Việt: chỉ định, bổ nhiệm, phân công, giao nhiệm vụ

指派 là động từ dùng để chỉ hành động chính thức giao cho ai đó đảm nhiệm một công việc, nhiệm vụ hoặc chức vụ nhất định, thường bởi cấp trên hoặc tổ chức có thẩm quyền.

  1. Giải thích chi tiết
    指 (zhǐ): chỉ ra, chỉ định

派 (pài): phân công, cử đi, điều động

→ 指派 là hành động chỉ định người cụ thể để làm một công việc cụ thể, thường đi kèm với trách nhiệm rõ ràng.

Tình huống sử dụng phổ biến:

Trong công ty: quản lý chỉ định nhân viên phụ trách dự án

Trong quân đội: chỉ huy phân công nhiệm vụ cho binh sĩ

Trong chính phủ: bổ nhiệm quan chức vào vị trí mới

Trong tổ chức sự kiện: người tổ chức phân công từng người thực hiện công việc

  1. Một số động từ và danh từ liên quan
    被指派 (bèi zhǐpài): bị chỉ định, được phân công

指派任务 (zhǐpài rènwù): phân công nhiệm vụ

指派人员 (zhǐpài rényuán): cử người thực hiện

指派代表 (zhǐpài dàibiǎo): chỉ định đại diện

指派岗位 (zhǐpài gǎngwèi): phân công vị trí công việc

  1. Mẫu câu ví dụ (đầy đủ, có phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
    老板指派我负责这个项目。
    Lǎobǎn zhǐpài wǒ fùzé zhège xiàngmù.
    Sếp chỉ định tôi phụ trách dự án này.

他被公司指派去国外出差。
Tā bèi gōngsī zhǐpài qù guówài chūchāi.
Anh ấy được công ty cử đi công tác nước ngoài.

学校指派他担任班长。
Xuéxiào zhǐpài tā dānrèn bānzhǎng.
Trường chỉ định cậu ấy làm lớp trưởng.

经理已经指派了新的市场主管。
Jīnglǐ yǐjīng zhǐpài le xīn de shìchǎng zhǔguǎn.
Giám đốc đã chỉ định người phụ trách thị trường mới.

我想知道谁被指派来负责这项工作?
Wǒ xiǎng zhīdào shéi bèi zhǐpài lái fùzé zhè xiàng gōngzuò?
Tôi muốn biết ai được chỉ định phụ trách công việc này?

部门经理亲自指派任务,要求明天完成。
Bùmén jīnglǐ qīnzì zhǐpài rènwù, yāoqiú míngtiān wánchéng.
Trưởng phòng đích thân phân công nhiệm vụ, yêu cầu hoàn thành vào ngày mai.

她被临时指派为会议主持人。
Tā bèi línshí zhǐpài wéi huìyì zhǔchírén.
Cô ấy được chỉ định tạm thời làm người chủ trì cuộc họp.

  1. So sánh với các từ gần nghĩa
    Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với 指派
    分配 (fēnpèi) phân phối phân chia, phân bổ (tài nguyên, công việc) Mang tính chung chung hơn 指派
    委派 (wěipài) ủy nhiệm ủy thác ai đó làm thay Gần nghĩa nhưng mang tính ủy quyền hơn là giao việc trực tiếp
    任命 (rènmìng) bổ nhiệm bổ nhiệm vào chức vụ chính thức Dùng cho cấp cao, chính thức hơn 指派
    派遣 (pàiqiǎn) cử đi cử người đi làm nhiệm vụ Chỉ nhấn mạnh việc cử đi, không nhất thiết giao trách nhiệm cụ thể
  2. Cấu trúc câu thường gặp với 指派
    指派 + 人 + 做什么事:chỉ định ai làm việc gì
    Ví dụ: 他指派我准备演讲稿。
    (Anh ta chỉ định tôi chuẩn bị bài phát biểu.)

被 + 指派 + 去 đâu / 做 gì:bị/được phân công làm gì
Ví dụ: 我被指派参加国际会议。
(Tôi được cử đi tham dự hội nghị quốc tế.)

指派 + 人员 / 岗位 / 任务:phân công nhân sự / vị trí / nhiệm vụ
Ví dụ: 项目经理已经指派好各个岗位的人。
(Quản lý dự án đã phân công xong người cho từng vị trí.)

指派 (zhǐpài)
I. Loại từ
Động từ (动词)

II. Định nghĩa chi tiết
指派 có nghĩa là chỉ định, phân công, ủy nhiệm hoặc cử ai đó đảm nhận một nhiệm vụ, công việc, chức vụ hoặc vị trí nhất định. Đây là hành động xuất phát từ người có thẩm quyền (ví dụ: cấp trên, lãnh đạo, cơ quan tổ chức) chỉ định người phù hợp để thực hiện một công việc cụ thể.

Từ này thường dùng trong bối cảnh hành chính, công việc, tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp. Nó mang tính chính thức, trang trọng và mang sắc thái quyền lực.

III. Phân tích từ vựng
指 (zhǐ): chỉ, trỏ, ra lệnh

派 (pài): cử đi, phân công, phái đi

→ 指派 = chỉ định ai đó và cử người đó đi làm một nhiệm vụ cụ thể

IV. Đặc điểm và sắc thái nghĩa
Đặc điểm Mô tả
Người thực hiện hành động Thường là cấp trên, tổ chức, người có quyền lực hành chính hoặc lãnh đạo
Mức độ chính thức Mang tính trang trọng, hành chính, thường thấy trong tài liệu, hội họp
Không mang tính tự nguyện Người được chỉ định thường không chủ động, mà nhận lệnh từ cấp trên
Sử dụng phổ biến trong Chính trị, quân sự, cơ quan nhà nước, công ty, tổ chức lớn

V. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt với 指派
派 (pài) Phái đi, phân công Ý nghĩa gần hơn nhưng ít chính thức hơn 指派
委派 (wěipài) Ủy nhiệm, cử đi Mang sắc thái trang trọng hơn và có tính ủy quyền cao hơn
任命 (rènmìng) Bổ nhiệm Dùng để chỉ việc trao chức vụ, có tính cố định hơn 指派
分配 (fēnpèi) Phân phối, phân chia Dùng cho việc chia nhiệm vụ, vật tư, không mang tính chính thức mạnh

VI. Cấu trúc ngữ pháp thường dùng
指派 + 人 + (到/去) + 地点/岗位 + 执行任务

由 + 上级单位/领导 + 指派

被指派 + 执行/担任/参与 + …

VII. Ví dụ minh họa chi tiết (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
Ví dụ 1:
公司指派我去上海参加培训。
Gōngsī zhǐpài wǒ qù Shànghǎi cānjiā péixùn.
Công ty cử tôi đến Thượng Hải để tham gia khóa đào tạo.

Ví dụ 2:
他被指派为项目的负责人。
Tā bèi zhǐpài wéi xiàngmù de fùzérén.
Anh ấy được chỉ định làm người phụ trách dự án.

Ví dụ 3:
这项任务是由上级指派的,我们必须按时完成。
Zhè xiàng rènwù shì yóu shàngjí zhǐpài de, wǒmen bìxū ànshí wánchéng.
Nhiệm vụ này do cấp trên chỉ định, chúng ta phải hoàn thành đúng hạn.

Ví dụ 4:
在战争时期,士兵常常被指派执行危险的任务。
Zài zhànzhēng shíqī, shìbīng chángcháng bèi zhǐpài zhíxíng wēixiǎn de rènwù.
Trong thời kỳ chiến tranh, binh lính thường bị chỉ định thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.

Ví dụ 5:
他不接受任何未经正式指派的工作。
Tā bù jiēshòu rènhé wèijīng zhèngshì zhǐpài de gōngzuò.
Anh ấy không nhận bất kỳ công việc nào chưa được chỉ định chính thức.

Ví dụ 6:
学校指派她担任班长。
Xuéxiào zhǐpài tā dānrèn bānzhǎng.
Nhà trường chỉ định cô ấy làm lớp trưởng.

Ví dụ 7:
这名外交官被指派前往欧洲担任特使。
Zhè míng wàijiāoguān bèi zhǐpài qiánwǎng Ōuzhōu dānrèn tèshǐ.
Nhà ngoại giao này được cử sang châu Âu làm đặc sứ.

Ví dụ 8:
政府已经指派专家前往灾区进行救援。
Zhèngfǔ yǐjīng zhǐpài zhuānjiā qiánwǎng zāiqū jìnxíng jiùyuán.
Chính phủ đã chỉ định chuyên gia đến khu vực thiên tai để tiến hành cứu trợ.

Ví dụ 9:
如果你被公司指派去国外出差,签证和住宿都会由公司安排。
Rúguǒ nǐ bèi gōngsī zhǐpài qù guówài chūchāi, qiānzhèng hé zhùsù dōu huì yóu gōngsī ānpái.
Nếu bạn được công ty cử đi công tác nước ngoài, visa và chỗ ở sẽ do công ty sắp xếp.

Ví dụ 10:
我不清楚这个项目是谁指派你负责的。
Wǒ bù qīngchǔ zhège xiàngmù shì shéi zhǐpài nǐ fùzé de.
Tôi không rõ ai đã chỉ định bạn phụ trách dự án này.

VIII. Một số cụm từ cố định
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
指派任务 Giao nhiệm vụ
被指派为…… Được chỉ định làm…
正式指派 Chỉ định chính thức
临时指派 Chỉ định tạm thời
高层指派 Chỉ định từ cấp cao
指派下属 Phân công cấp dưới

指派 là gì?

  1. Loại từ:
    Động từ (动词)
  2. Phiên âm:
    zhǐ pài
  3. Nghĩa tiếng Việt:
    Chỉ định, bổ nhiệm, phân công, giao nhiệm vụ (cho ai đó đảm nhận công việc cụ thể).
  4. Giải thích chi tiết:
    “指派” là một từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, chính quyền hoặc công vụ.

Từ này thường dùng khi người có quyền hạn giao phó công việc cho cấp dưới hoặc người được ủy quyền thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

“指” có nghĩa là chỉ thị, chỉ định,
“派” có nghĩa là phân công, phái cử
→ “指派” có nghĩa: giao phó công việc chính thức cho ai đó thực hiện.

  1. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp:
    主语 + 指派 + 对象 + + 执行/完成 + 任务/工作
    (Chủ ngữ + chỉ định + ai đó + thực hiện + công việc)
  2. Các từ thường đi cùng:
    Cụm từ kết hợp Nghĩa tiếng Việt
    指派任务 giao nhiệm vụ
    指派人员 chỉ định nhân sự
    被指派 được phân công
    正式指派 chỉ định chính thức
  3. Mẫu câu ví dụ (có phiên âm và dịch nghĩa):
    Ví dụ 1:
    经理指派我负责这个项目。
    Jīnglǐ zhǐpài wǒ fùzé zhège xiàngmù.
    Giám đốc phân công tôi phụ trách dự án này.

Ví dụ 2:
他被指派为代表出席会议。
Tā bèi zhǐpài wéi dàibiǎo chūxí huìyì.
Anh ấy được chỉ định làm đại biểu tham dự hội nghị.

Ví dụ 3:
领导已经指派了新的负责人。
Lǐngdǎo yǐjīng zhǐpài le xīn de fùzérén.
Lãnh đạo đã chỉ định người phụ trách mới.

Ví dụ 4:
公司指派了一位经验丰富的工程师前往现场。
Gōngsī zhǐpài le yí wèi jīngyàn fēngfù de gōngchéngshī qiánwǎng xiànchǎng.
Công ty cử một kỹ sư giàu kinh nghiệm đến hiện trường.

Ví dụ 5:
她被指派去国外执行任务。
Tā bèi zhǐpài qù guówài zhíxíng rènwù.
Cô ấy được phân công ra nước ngoài thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ 6:
我们需要指派一个人协调各部门工作。
Wǒmen xūyào zhǐpài yí gè rén xiétiáo gè bùmén gōngzuò.
Chúng ta cần phân công một người điều phối công việc giữa các bộ phận.

Ví dụ 7:
这是公司总部指派的任务,必须按时完成。
Zhè shì gōngsī zǒngbù zhǐpài de rènwù, bìxū ànshí wánchéng.
Đây là nhiệm vụ do trụ sở công ty giao, phải hoàn thành đúng hạn.

Ví dụ 8:
政府指派了一个专家组来调查事故原因。
Zhèngfǔ zhǐpài le yí gè zhuānjiā zǔ lái diàochá shìgù yuányīn.
Chính phủ cử một nhóm chuyên gia đến điều tra nguyên nhân sự cố.

Ví dụ 9:
主管正在考虑指派谁来负责这个部门。
Zhǔguǎn zhèngzài kǎolǜ zhǐpài shuí lái fùzé zhège bùmén.
Người quản lý đang cân nhắc chỉ định ai chịu trách nhiệm bộ phận này.

Ví dụ 10:
每次出差,老板都会亲自指派任务。
Měi cì chūchāi, lǎobǎn dōu huì qīnzì zhǐpài rènwù.
Mỗi lần đi công tác, sếp đều tự mình giao nhiệm vụ.

Previous article许可证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Next article征集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

NO COMMENTS

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!