Thứ Tư, Tháng 10 1, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster挑选 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

挑选 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

挑选 trong tiếng Trung có nghĩa là chọn lọc, lựa chọn. Đây là một động từ, thường được sử dụng khi chọn lựa một thứ gì đó từ nhiều lựa chọn có sẵn.

5/5 - (1 bình chọn)

挑选 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

挑选 trong tiếng Trung có nghĩa là chọn lọc, lựa chọn. Đây là một động từ, thường được sử dụng khi chọn lựa một thứ gì đó từ nhiều lựa chọn có sẵn.

Giải thích chi tiết:
挑选 (tiāoxuǎn): Chỉ hành động chọn lựa một cách cẩn thận, có sự cân nhắc kỹ lưỡng.

Khác với 选择 (xuǎnzé), vốn mang nghĩa chung là chọn, 挑选 thường nhấn mạnh vào quá trình chọn lọc kỹ càng.

Loại từ:
挑选 là động từ.

Mẫu câu ví dụ:
他在挑选衣服。 (Tā zài tiāoxuǎn yīfú.) → Anh ấy đang chọn quần áo.

我们需要仔细挑选合适的人选。 (Wǒmen xūyào zǐxì tiāoxuǎn héshì de rénxuǎn.) → Chúng ta cần chọn lọc kỹ càng ứng viên phù hợp.

她挑选了一本好书送给朋友。 (Tā tiāoxuǎn le yī běn hǎo shū sòng gěi péngyǒu.) → Cô ấy đã chọn một cuốn sách hay để tặng bạn.

Từ 挑选 (tiāoxuǎn) trong tiếng Trung là một động từ, mang nghĩa là lựa chọn, chọn lọc, hoặc sàng lọc một cách cẩn thận từ một tập hợp các đối tượng hoặc lựa chọn dựa trên tiêu chí nhất định. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc chọn ra thứ tốt nhất, phù hợp nhất hoặc đáp ứng được yêu cầu cụ thể.

Dưới đây là giải thích chi tiết về từ 挑选, bao gồm loại từ, cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu, và các ví dụ kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

  1. Loại từ
    Động từ (动词 / dòngcí): 挑选 là một động từ, thường được dùng để diễn tả hành động chọn lựa có chủ đích.
    Có thể đóng vai trò là động từ chính trong câu hoặc đôi khi được dùng trong các cấu trúc phức tạp hơn.
  2. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
    挑选 thường được sử dụng trong các tình huống:

Chọn lựa cẩn thận từ nhiều lựa chọn (ví dụ: chọn đồ vật, người, hoặc sản phẩm).
Nhấn mạnh sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng trong quá trình lựa chọn.
Có thể mang tính trang trọng hoặc không, tùy ngữ cảnh.
Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa:

So với 选择 (xuǎnzé): 挑选 nhấn mạnh sự cẩn thận, kỹ lưỡng hơn, trong khi 选择 mang nghĩa chung là chọn lựa, có thể không cần quá tỉ mỉ.
So với 挑 (tiāo): 挑 thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, đôi khi mang nghĩa “kén chọn” hoặc chỉ chọn một cách đơn giản.

  1. Cấu trúc ngữ pháp
    挑选 thường được sử dụng theo các mẫu câu sau:

Chủ ngữ + 挑选 + Tân ngữ
Diễn tả việc ai đó chọn một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 我挑选了一件衣服。
(Wǒ tiāoxuǎn le yī jiàn yīfu.)
Tôi đã chọn một bộ quần áo.
Chủ ngữ + 从 + Danh từ/Ngữ danh từ + 中 + 挑选 + Tân ngữ
Nhấn mạnh việc chọn từ một tập hợp cụ thể.
Ví dụ: 他从许多书本中挑选了一本。
(Tā cóng xǔduō shūběn zhōng tiāoxuǎn le yī běn.)
Anh ấy đã chọn một cuốn sách từ nhiều cuốn sách.
挑选 + 出来 (tiāoxuǎn chūlái)
Bổ sung “出来” để nhấn mạnh kết quả của việc chọn lựa.
Ví dụ: 我们挑选出了最好的设计。
(Wǒmen tiāoxuǎn chū le zuì hǎo de shèjì.)
Chúng tôi đã chọn ra thiết kế tốt nhất.
被 + 挑选 (bèi tiāoxuǎn)
Diễn tả việc bị chọn (thụ động).
Ví dụ: 她被挑选为代表。
(Tā bèi tiāoxuǎn wéi dàibiǎo.)
Cô ấy được chọn làm đại diện.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ minh họa với phiên âm (Pinyin), tiếng Trung, và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Chọn đồ vật
Câu: 我昨天去商场挑选了一件新外套。
(Wǒ zuótiān qù shāngchǎng tiāoxuǎn le yī jiàn xīn wàitào.)
Nghĩa: Hôm qua tôi đã đến trung tâm thương mại và chọn một chiếc áo khoác mới.
Ngữ cảnh: Người nói nhấn mạnh việc đã cẩn thận chọn một chiếc áo khoác.
Ví dụ 2: Chọn từ tập hợp
Câu: 老师从学生中挑选了三名志愿者。
(Lǎoshī cóng xuéshēng zhōng tiāoxuǎn le sān míng zhìyuànzhě.)
Nghĩa: Giáo viên đã chọn ba tình nguyện viên từ các học sinh.
Ngữ cảnh: Giáo viên cân nhắc kỹ lưỡng để chọn người phù hợp.
Ví dụ 3: Nhấn mạnh kết quả chọn lựa
Câu: 他们挑选出了最优秀的设计方案。
(Tāmen tiāoxuǎn chū le zuì yōuxiù de shèjì fāng’àn.)
Nghĩa: Họ đã chọn ra phương án thiết kế xuất sắc nhất.
Ngữ cảnh: Nhóm làm việc đã xem xét nhiều phương án và đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ 4: Thụ động
Câu: 他被公司挑选为今年的最佳员工。
(Tā bèi gōngsī tiāoxuǎn wéi jīnnián de zuì jiā yuángōng.)
Nghĩa: Anh ấy được công ty chọn là nhân viên xuất sắc nhất của năm nay.
Ngữ cảnh: Công ty đã chọn anh ấy sau khi đánh giá kỹ lưỡng.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh thân mật
Câu: 她很会挑选水果,每次买的都很甜。
(Tā hěn huì tiāoxuǎn shuǐguǒ, měi cì mǎi de dōu hěn tián.)
Nghĩa: Cô ấy rất giỏi chọn trái cây, mỗi lần mua đều rất ngọt.
Ngữ cảnh: Khen ngợi khả năng chọn lựa của ai đó trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 6: Chọn người
Câu: 导演正在挑选演员来主演新电影。
(Dǎoyǎn zhèngzài tiāoxuǎn yǎnyuán lái zhǔyǎn xīn diànyǐng.)
Nghĩa: Đạo diễn đang chọn diễn viên để đóng vai chính trong bộ phim mới.
Ngữ cảnh: Quá trình casting diễn viên đòi hỏi sự cẩn thận.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Tính trang trọng: 挑选 có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết, nhưng thường mang sắc thái hơi trang trọng hơn 挑 trong ngữ cảnh thân mật.
    Kết hợp từ: 挑选 thường kết hợp với các từ như 出来 (chūlái), 为 (wéi), hoặc các cụm chỉ tập hợp như 从…中 (cóng…zhōng).
    Phạm vi sử dụng: Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như mua sắm, tuyển chọn nhân sự, đánh giá sản phẩm, hoặc nghệ thuật.
  2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
    Đồng nghĩa:
    选择 (xuǎnzé): Lựa chọn.
    挑选 (jiǎnxuǎn): Chọn lọc (trang trọng hơn).
    挑 (tiāo): Chọn (thân mật hơn).
    Trái nghĩa:
    放弃 (fàngqì): Từ bỏ.
    忽视 (hūshì): Bỏ qua, không chọn.
  1. Định nghĩa chi tiết:
    挑选 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là:

Lựa chọn một cách kỹ lưỡng, tuyển chọn, chọn lọc từ nhiều sự vật/sự việc theo tiêu chuẩn nhất định.

Giải thích thêm:
Khác với từ 选择 (xuǎnzé) mang nghĩa chung là “chọn”, thì 挑选 (tiāoxuǎn) nhấn mạnh vào quá trình chọn lựa cẩn thận, có cân nhắc kỹ lưỡng, và thường là từ nhiều lựa chọn có sẵn. Đôi khi từ này còn hàm ý là có “mắt nhìn”, biết chọn cái tốt, phù hợp nhất.

  1. Loại từ:
    → Động từ (动词)
  2. Cấu trúc sử dụng thường gặp:
    挑选 + 名词(người/vật/đối tượng được chọn)

从……中挑选……(Chọn cái gì đó từ một nhóm)

被挑选为 + Danh từ (Được chọn làm…)

  1. Ví dụ cụ thể (kèm phiên âm + nghĩa tiếng Việt)
    A. Đời sống thường ngày:
    她正在市场上挑选新鲜的蔬菜。
    Tā zhèngzài shìchǎng shàng tiāoxuǎn xīnxiān de shūcài.
    Cô ấy đang lựa chọn rau tươi ở chợ.

我花了一个小时才挑选到满意的礼物。
Wǒ huā le yī gè xiǎoshí cái tiāoxuǎn dào mǎnyì de lǐwù.
Tôi mất cả một tiếng mới chọn được món quà ưng ý.

挑选衣服的时候要注意颜色和尺码。
Tiāoxuǎn yīfu de shíhou yào zhùyì yánsè hé chǐmǎ.
Khi chọn quần áo cần chú ý đến màu sắc và kích cỡ.

B. Công việc, nhân sự:
公司从众多应聘者中挑选了最优秀的三人。
Gōngsī cóng zhòngduō yìngpìn zhě zhōng tiāoxuǎn le zuì yōuxiù de sān rén.
Công ty đã chọn ra ba người xuất sắc nhất từ nhiều ứng viên.

她被挑选为公司的形象代言人。
Tā bèi tiāoxuǎn wéi gōngsī de xíngxiàng dàiyánrén.
Cô ấy được chọn làm người đại diện hình ảnh của công ty.

C. Học tập, nghệ thuật, kỹ năng:
学校正在挑选代表参加全国比赛的学生。
Xuéxiào zhèngzài tiāoxuǎn dàibiǎo cānjiā quánguó bǐsài de xuéshēng.
Trường đang tuyển chọn học sinh đại diện tham gia cuộc thi toàn quốc.

老师让我挑选一个主题来写作文。
Lǎoshī ràng wǒ tiāoxuǎn yī gè zhǔtí lái xiě zuòwén.
Thầy giáo bảo tôi chọn một chủ đề để viết văn.

D. Trong mua sắm, thương mại:
顾客可以自由挑选自己喜欢的商品。
Gùkè kěyǐ zìyóu tiāoxuǎn zìjǐ xǐhuān de shāngpǐn.
Khách hàng có thể tự do lựa chọn sản phẩm mình thích.

这些水果是我精心挑选的,质量非常好。
Zhèxiē shuǐguǒ shì wǒ jīngxīn tiāoxuǎn de, zhìliàng fēicháng hǎo.
Những trái cây này là tôi chọn lọc rất kỹ, chất lượng cực tốt.

E. Mang tính hình tượng:
人生就像挑选道路,每一步都很重要。
Rénshēng jiù xiàng tiāoxuǎn dàolù, měi yī bù dōu hěn zhòngyào.
Cuộc đời giống như việc chọn đường đi, mỗi bước đều rất quan trọng.

  1. Các từ/cụm thường đi với 挑选:
    Cụm từ (中文) Nghĩa tiếng Việt
    精心挑选 Tuyển chọn kỹ càng
    自由挑选 Tự do lựa chọn
    随意挑选 Chọn tùy ý
    挑选人才 Tuyển chọn nhân tài
    从中挑选 Chọn ra từ trong đó
    挑选商品 Lựa chọn sản phẩm
  2. So sánh với các từ liên quan
    Từ vựng Nghĩa Điểm khác biệt chính
    选择 (xuǎnzé) Chọn Dùng chung chung, phổ biến trong văn nói
    挑选 (tiāoxuǎn) Tuyển chọn, chọn lọc Nhấn mạnh chọn kỹ, có chọn lọc
    挑 (tiāo) Lựa chọn Dạng rút gọn, khẩu ngữ hơn
    甄选 (zhēnxuǎn) Sàng lọc Rất trang trọng, thường dùng trong tuyển dụng cấp cao

Từ vựng tiếng Trung: 挑选 (tiāoxuǎn)

  1. Định nghĩa
    挑选 là một động từ (动词), mang nghĩa là:

Chọn lựa, tuyển chọn, lựa chọn kỹ càng trong nhiều thứ khác nhau.
Từ này thể hiện hành động chọn lọc có mục đích rõ ràng, thường dùng khi cần chọn ra cái tốt nhất, phù hợp nhất trong một nhóm đối tượng.

  1. Hán Việt – Phiên âm – Loại từ
    挑选

Hán Việt: khiêu tuyển

Phiên âm: tiāoxuǎn

Loại từ: Động từ (动词)

  1. So sánh với các từ liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ghi chú
    选 (選) xuǎn chọn Dùng phổ biến trong mọi tình huống
    挑 tiāo lựa Nhấn mạnh vào sự kỹ lưỡng khi lựa chọn
    挑选 tiāoxuǎn chọn lọc, tuyển chọn Mạnh hơn “选”, thường dùng khi cần lựa kỹ
    选择 xuǎnzé lựa chọn Thường dùng trong chọn phương án, chọn đường đi…
  2. Cấu trúc câu thường gặp
    挑选 + danh từ
    → 挑选商品 / 挑选人才 / 挑选衣服

从……中挑选……
→ 从众多应聘者中挑选最合适的

精心挑选:chọn lọc kỹ lưỡng

认真挑选:chọn một cách nghiêm túc

挑选出来:được chọn ra

  1. Ví dụ đơn giản
    她在商店里挑选了一条裙子。
    Tā zài shāngdiàn lǐ tiāoxuǎn le yì tiáo qúnzi.
    → Cô ấy đã chọn một chiếc váy trong cửa hàng.

我正在挑选一份生日礼物送给妈妈。
Wǒ zhèngzài tiāoxuǎn yí fèn shēngrì lǐwù sòng gěi māma.
→ Tôi đang chọn một món quà sinh nhật để tặng mẹ.

请你帮我挑选一下这几件衣服,哪件更适合?
Qǐng nǐ bāng wǒ tiāoxuǎn yíxià zhè jǐ jiàn yīfu, nǎ jiàn gèng shìhé?
→ Bạn giúp tôi chọn trong mấy bộ đồ này xem cái nào hợp hơn nhé?

  1. Ví dụ nâng cao
    招聘团队从五百多名应聘者中挑选了十位最优秀的候选人。
    Zhāopìn tuánduì cóng wǔbǎi duō míng yìngpìnzhě zhōng tiāoxuǎn le shí wèi zuì yōuxiù de hòuxuǎnrén.
    → Nhóm tuyển dụng đã chọn ra 10 ứng viên xuất sắc nhất từ hơn 500 người nộp hồ sơ.

我们需要从这些设计方案中挑选一个最具创意的。
Wǒmen xūyào cóng zhèxiē shèjì fāng’àn zhōng tiāoxuǎn yí gè zuì jù chuàngyì de.
→ Chúng tôi cần chọn một phương án thiết kế sáng tạo nhất trong số này.

她精心挑选了食材,为家人准备一顿丰盛的晚餐。
Tā jīngxīn tiāoxuǎn le shícái, wèi jiārén zhǔnbèi yí dùn fēngshèng de wǎncān.
→ Cô ấy đã chọn nguyên liệu kỹ lưỡng để chuẩn bị một bữa tối thịnh soạn cho gia đình.

老师在全班中挑选三名同学参加演讲比赛。
Lǎoshī zài quán bān zhōng tiāoxuǎn sān míng tóngxué cānjiā yǎnjiǎng bǐsài.
→ Giáo viên chọn ba học sinh trong lớp tham gia cuộc thi diễn thuyết.

  1. Một số cụm từ cố định
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    精心挑选 jīngxīn tiāoxuǎn lựa chọn kỹ lưỡng
    随意挑选 suíyì tiāoxuǎn chọn đại, chọn tùy ý
    严格挑选 yángé tiāoxuǎn chọn lọc nghiêm ngặt
    从中挑选 cóng zhōng tiāoxuǎn chọn ra từ trong (một nhóm)
    认真挑选 rènzhēn tiāoxuǎn chọn một cách nghiêm túc
  2. Ghi chú sử dụng
    “挑选” mang sắc thái chọn kỹ, có mục tiêu, có tiêu chuẩn, khác với từ “选” dùng trong chọn đơn thuần.

Dùng nhiều trong các ngữ cảnh như: chọn sản phẩm, chọn ứng viên, chọn quà tặng, chọn trang phục, chọn nguyên liệu, v.v.

挑选 (tiāoxuǎn)
I. Loại từ
Động từ (动词)

II. Định nghĩa cơ bản
挑选 nghĩa là lựa chọn kỹ lưỡng từ một nhóm người hoặc vật. Hành động lựa chọn này thường dựa trên tiêu chuẩn nhất định, không phải chọn ngẫu nhiên mà có cân nhắc, so sánh, chọn lọc cẩn thận.

So với từ 选择 (xuǎnzé) – chọn nói chung, thì 挑选 hàm ý chọn một cách tỉ mỉ, chọn lọc cẩn trọng, có sự phân biệt rõ ràng giữa các lựa chọn.

III. Sắc thái ý nghĩa
挑 (tiāo): mang nghĩa “nhặt ra”, “gạn lọc”, “đưa ra để phân biệt”.

选 (xuǎn): chọn, quyết định chọn cái gì.
→ Kết hợp lại thành 挑选: nhấn mạnh vào quá trình chọn kỹ, chọn lọc, cân nhắc, thường dùng trong các tình huống đòi hỏi sự cẩn thận, có tiêu chí rõ ràng.

IV. So sánh với từ gần nghĩa
Từ Khác biệt với 挑选
选择 (xuǎnzé) Chọn nói chung, không nhấn mạnh sự kỹ lưỡng, dùng rộng rãi, phổ biến.
采纳 (cǎinà) Chấp nhận một đề xuất, một phương án chứ không phải chọn từ nhiều cái.
挑 (tiāo) Mang nghĩa “nhặt”, thường dùng riêng trong văn khẩu ngắn gọn, không trang trọng.

V. Cách dùng – Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc câu Dịch nghĩa
从……中挑选…… Lựa chọn … từ trong số …
经过仔细挑选后…… Sau khi chọn lọc kỹ càng thì …
挑选合适的人 / 商品 / 时间 Chọn người / hàng hóa / thời gian phù hợp
被挑选出来的…… … đã được chọn ra

VI. Ví dụ minh họa chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
Ví dụ 1:
他从几十位候选人中挑选了三位进入下一轮面试。
Tā cóng jǐ shí wèi hòuxuǎnrén zhōng tiāoxuǎn le sān wèi jìnrù xià yī lún miànshì.
Anh ấy đã chọn ra ba người từ hàng chục ứng viên để vào vòng phỏng vấn tiếp theo.

Ví dụ 2:
我花了两个小时才挑选到一件合适的礼物。
Wǒ huā le liǎng gè xiǎoshí cái tiāoxuǎn dào yī jiàn héshì de lǐwù.
Tôi mất hai tiếng mới chọn được một món quà phù hợp.

Ví dụ 3:
请你帮我挑选一条好看的裙子。
Qǐng nǐ bāng wǒ tiāoxuǎn yī tiáo hǎokàn de qúnzi.
Làm ơn giúp tôi chọn một chiếc váy đẹp.

Ví dụ 4:
这些蔬菜都是经过精心挑选的,质量很不错。
Zhèxiē shūcài dōu shì jīngxīn tiāoxuǎn de, zhìliàng hěn búcuò.
Những loại rau này đều được chọn lọc kỹ càng, chất lượng rất tốt.

Ví dụ 5:
他挑选这本书作为教材,是因为它内容丰富,语言简练。
Tā tiāoxuǎn zhè běn shū zuòwéi jiàocái, shì yīnwèi tā nèiróng fēngfù, yǔyán jiǎnliàn.
Anh ấy chọn cuốn sách này làm tài liệu giảng dạy vì nội dung phong phú, ngôn ngữ súc tích.

Ví dụ 6:
公司正在挑选新的合作伙伴,要求非常严格。
Gōngsī zhèngzài tiāoxuǎn xīn de hézuò huǒbàn, yāoqiú fēicháng yángé.
Công ty đang chọn đối tác hợp tác mới, yêu cầu rất khắt khe.

Ví dụ 7:
你可以从这个清单中挑选三个你最感兴趣的项目。
Nǐ kěyǐ cóng zhège qīngdān zhōng tiāoxuǎn sān gè nǐ zuì gǎn xìngqù de xiàngmù.
Bạn có thể chọn ba dự án mà bạn hứng thú nhất từ danh sách này.

Ví dụ 8:
经过认真挑选,我们最终决定聘用他。
Jīngguò rènzhēn tiāoxuǎn, wǒmen zuìzhōng juédìng pìnyòng tā.
Sau khi lựa chọn kỹ lưỡng, cuối cùng chúng tôi quyết định tuyển dụng anh ấy.

Ví dụ 9:
挑选人才不仅要看能力,还要看是否适合企业文化。
Tiāoxuǎn réncái bù jǐn yào kàn nénglì, hái yào kàn shìfǒu shìhé qǐyè wénhuà.
Việc chọn nhân tài không chỉ dựa vào năng lực mà còn phải xem có phù hợp với văn hóa doanh nghiệp hay không.

VII. Một số cụm từ thường đi với 挑选
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
精心挑选 (jīngxīn tiāoxuǎn) Tuyển chọn kỹ lưỡng
随意挑选 (suíyì tiāoxuǎn) Chọn bừa, chọn tùy ý
严格挑选 (yángé tiāoxuǎn) Tuyển chọn khắt khe
被挑选出来的人 / 商品 Người / hàng hóa được chọn

TỪ VỰNG: 挑选 (tiāoxuǎn)

  1. Loại từ
    Động từ (动词)
  2. Định nghĩa chi tiết
    挑选 có nghĩa là chọn lựa, lựa chọn một cách cẩn thận và có sự so sánh, thường là từ một nhóm, một tập hợp nhiều đối tượng.
    Khác với từ “选择” (xuǎnzé), 挑选 thường nhấn mạnh hơn vào quá trình chọn lọc kỹ lưỡng và có tiêu chí cụ thể.
  3. Giải thích sắc thái nghĩa
    Từ Ý nghĩa Khác biệt chính
    挑选 Lựa chọn kỹ càng, chọn lọc kỹ Nhấn vào quá trình so sánh, chọn ra cái tốt nhất
    选择 Chọn, lựa Phổ biến hơn, dùng chung chung
    选 Chọn (dạng rút gọn, văn nói) Thường dùng trong hội thoại
  4. Các cách dùng thông dụng
    挑选 + danh từ: chọn cái gì

从…中挑选 + ra cái gì: chọn ra từ đâu

经过仔细挑选: sau khi chọn lọc kỹ càng

  1. Cụm từ thường gặp
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    精心挑选 (jīngxīn tiāoxuǎn) Lựa chọn kỹ lưỡng
    自由挑选 (zìyóu tiāoxuǎn) Tự do lựa chọn
    挑选人才 (tiāoxuǎn réncái) Tuyển chọn nhân tài
    从中挑选 (cóng zhōng tiāoxuǎn) Chọn ra từ trong số đó
  2. Mẫu câu có phiên âm & tiếng Việt
    请你从这些水果中挑选两个你喜欢的。
    Qǐng nǐ cóng zhèxiē shuǐguǒ zhōng tiāoxuǎn liǎng gè nǐ xǐhuān de.
    Bạn hãy chọn hai loại trái cây bạn thích từ số này.

我们正在为比赛挑选合适的选手。
Wǒmen zhèngzài wèi bǐsài tiāoxuǎn héshì de xuǎnshǒu.
Chúng tôi đang chọn lựa thí sinh phù hợp cho cuộc thi.

他挑选了一件颜色鲜艳的衬衫。
Tā tiāoxuǎn le yí jiàn yánsè xiānyàn de chènshān.
Anh ấy đã chọn một chiếc áo sơ mi màu sắc sặc sỡ.

公司从众多应聘者中挑选了三位。
Gōngsī cóng zhòngduō yìngpìnzhě zhōng tiāoxuǎn le sān wèi.
Công ty đã chọn ra ba người từ rất nhiều ứng viên.

老师让我们挑选一个题目来做报告。
Lǎoshī ràng wǒmen tiāoxuǎn yí gè tímù lái zuò bàogào.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi chọn một đề tài để làm báo cáo.

商店里有很多商品供你挑选。
Shāngdiàn lǐ yǒu hěn duō shāngpǐn gōng nǐ tiāoxuǎn.
Trong cửa hàng có rất nhiều sản phẩm để bạn lựa chọn.

我花了一个小时才挑选好礼物。
Wǒ huā le yí gè xiǎoshí cái tiāoxuǎn hǎo lǐwù.
Tôi đã mất một tiếng đồng hồ mới chọn được món quà.

她喜欢亲自挑选蔬菜。
Tā xǐhuān qīnzì tiāoxuǎn shūcài.
Cô ấy thích tự mình chọn rau.

  1. Tình huống sử dụng thực tế
    Trong tuyển dụng nhân sự:
    经理正在挑选合适的候选人。
    (Giám đốc đang chọn lọc ứng viên phù hợp.)

Trong mua sắm:
顾客花了很长时间挑选衣服。
(Khách hàng đã dành rất nhiều thời gian để chọn quần áo.)

Trong giáo dục:
学生可以挑选自己感兴趣的课程。
(Học sinh có thể chọn các môn học mà mình yêu thích.)

  1. Định nghĩa từ “挑选”
    挑选 (tiāoxuǎn) là gì?
    挑选 là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là:

Lựa chọn kỹ càng, chọn lựa một cách có chủ ý, chọn ra từ nhiều thứ có sẵn, thường dùng khi chọn lựa giữa nhiều lựa chọn để tìm ra cái phù hợp nhất.

Tính chất:
Mang sắc thái kỹ lưỡng, cẩn trọng hơn từ “选择 (xuǎnzé)” thông thường.

Thường dùng khi bạn lọc ra từ một nhóm để tìm cái tốt nhất, phù hợp nhất.

  1. Phân tích cấu tạo từ
    Chữ Hán Việt Nghĩa
    挑 khiêu Chọn, nhặt, nâng lên
    选 tuyển Lựa chọn

→ Kết hợp lại: 挑选 = chọn lọc kỹ càng, chọn lựa một cách tỉ mỉ.

  1. Loại từ
    Loại từ: Động từ (及物动词 – động từ có tân ngữ)

Tân ngữ: Có thể là người, vật, sản phẩm, ứng viên, phương án, đồ vật, món ăn, quần áo v.v.

  1. Cách sử dụng
    Cấu trúc ngữ pháp:
    A 挑选 B

A chọn B

从……中挑选

Chọn từ trong…

精心挑选

Lựa chọn cẩn thận, kỹ càng

被挑选为……

Được chọn làm…

  1. Các mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
    A. Giao tiếp hằng ngày
    我花了两个小时挑选一件合适的礼物。
    Wǒ huā le liǎng gè xiǎoshí tiāoxuǎn yí jiàn héshì de lǐwù.
    Tôi đã mất hai tiếng để chọn một món quà phù hợp.

她在市场上仔细挑选新鲜的水果。
Tā zài shìchǎng shàng zǐxì tiāoxuǎn xīnxiān de shuǐguǒ.
Cô ấy cẩn thận chọn lựa trái cây tươi ở chợ.

B. Công việc – tuyển dụng
公司正在挑选合适的人才加入团队。
Gōngsī zhèngzài tiāoxuǎn héshì de réncái jiārù tuánduì.
Công ty đang tuyển chọn nhân tài phù hợp để gia nhập đội ngũ.

他被挑选为优秀员工代表。
Tā bèi tiāoxuǎn wéi yōuxiù yuángōng dàibiǎo.
Anh ấy được chọn làm đại diện nhân viên xuất sắc.

C. Học thuật – giáo dục
教授从众多论文中挑选了五篇作参考文献。
Jiàoshòu cóng zhòngduō lùnwén zhōng tiāoxuǎn le wǔ piān zuò cānkǎo wénxiàn.
Giáo sư đã chọn 5 bài luận trong số rất nhiều bài để làm tài liệu tham khảo.

他们正在挑选合适的教材用于教学。
Tāmen zhèngzài tiāoxuǎn héshì de jiàocái yòng yú jiàoxué.
Họ đang chọn lựa giáo trình phù hợp để giảng dạy.

D. Mua sắm – thương mại
顾客可以自由挑选商品。
Gùkè kěyǐ zìyóu tiāoxuǎn shāngpǐn.
Khách hàng có thể tự do chọn sản phẩm.

他在衣服店里挑选了一件外套。
Tā zài yīfúdiàn lǐ tiāoxuǎn le yí jiàn wàitào.
Anh ấy đã chọn một chiếc áo khoác trong cửa hàng quần áo.

  1. Một số cụm từ cố định với “挑选”
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    精心挑选 Chọn lựa kỹ càng
    仔细挑选 Lựa chọn cẩn thận
    挑选对象 Đối tượng được chọn
    挑选人才 Tuyển chọn nhân tài
    挑选商品 Chọn sản phẩm
    被挑选出来的学生 Học sinh được chọn ra
  2. So sánh với 选择 và 选
    Từ Nghĩa Sự khác biệt
    选择 Lựa chọn Trung tính, thông dụng, phổ biến
    挑选 Lựa chọn kỹ càng Nhấn mạnh tính chọn lọc, cẩn trọng
    选 Chọn Dạng viết tắt, khẩu ngữ, đơn giản
  3. Các lỗi cần tránh
    Không dùng 挑选 cho hành vi chọn ngẫu nhiên hoặc đại khái. Từ đó mang sắc thái có chủ ý, có chọn lọc.

Tránh dùng trong văn nói thân mật thay cho “选” hoặc “挑” nếu không cần sự trang trọng.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!