收集 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
收集 là gì?
- Định nghĩa đầy đủ và chi tiết:
收集 (shōují) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là thu thập, tập hợp, gom lại, sưu tầm một cách có hệ thống những sự vật, thông tin, dữ liệu, tài liệu… từ nhiều nơi khác nhau về một chỗ để sử dụng, nghiên cứu, hoặc lưu trữ.
Hành động 收集 thường gắn liền với mục đích như nghiên cứu khoa học, thống kê, khảo sát, báo cáo, sở thích cá nhân (như sưu tầm tem, tiền xu…), hoặc công việc (thu thập tài liệu, thông tin khách hàng, dữ liệu thị trường…).
- Loại từ:
Động từ (动词) - Các nét nghĩa mở rộng:
Thu thập thông tin/tài liệu: 用于研究、汇报、分析等目的 (phục vụ mục đích nghiên cứu, báo cáo, phân tích…)
Sưu tầm vật thể: 收藏喜欢的物品,例如邮票、古币、艺术品等 (sưu tầm đồ vật như tem, tiền cổ, tác phẩm nghệ thuật…)
Tập hợp dữ liệu/số liệu: 用于调查、统计或商业分析 (áp dụng trong điều tra, thống kê, phân tích thương mại…)
- Mẫu câu ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt):
Ví dụ 1:
他正在收集关于气候变化的最新资料。
Tā zhèng zài shōují guānyú qìhòu biànhuà de zuìxīn zīliào.
Anh ấy đang thu thập tài liệu mới nhất về biến đổi khí hậu.
Ví dụ 2:
这个项目需要我们收集大量用户反馈。
Zhè ge xiàngmù xūyào wǒmen shōují dàliàng yònghù fǎnkuì.
Dự án này yêu cầu chúng tôi thu thập lượng lớn phản hồi từ người dùng.
Ví dụ 3:
我有一个爱好,就是收集世界各地的明信片。
Wǒ yǒu yí ge àihào, jiùshì shōují shìjiè gèdì de míngxìnpiàn.
Tôi có một sở thích là sưu tầm bưu thiếp từ khắp nơi trên thế giới.
Ví dụ 4:
为了更好地了解客户需求,我们进行了问卷收集。
Wèile gèng hǎo de liǎojiě kèhù xūqiú, wǒmen jìnxíngle wènjuàn shōují.
Để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng, chúng tôi đã tiến hành thu thập phiếu khảo sát.
Ví dụ 5:
博物馆正在收集有关古代文物的新线索。
Bówùguǎn zhèng zài shōují yǒuguān gǔdài wénwù de xīn xiànsuǒ.
Bảo tàng đang thu thập manh mối mới về các cổ vật thời xưa.
Ví dụ 6:
他习惯每天收集当天的新闻进行整理和分析。
Tā xíguàn měitiān shōují dàngtiān de xīnwén jìnxíng zhěnglǐ hé fēnxī.
Anh ấy có thói quen thu thập tin tức mỗi ngày để tổng hợp và phân tích.
Ví dụ 7:
老师要求我们收集关于环保的相关资料来做报告。
Lǎoshī yāoqiú wǒmen shōují guānyú huánbǎo de xiāngguān zīliào lái zuò bàogào.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập tài liệu liên quan đến bảo vệ môi trường để làm báo cáo.
Ví dụ 8:
记者正在现场收集第一手资料。
Jìzhě zhèng zài xiànchǎng shōují dì yī shǒu zīliào.
Phóng viên đang thu thập thông tin trực tiếp tại hiện trường.
Ví dụ 9:
他从小就喜欢收集各种小玩具。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān shōují gè zhǒng xiǎo wánjù.
Từ nhỏ anh ấy đã thích sưu tầm các loại đồ chơi nhỏ.
Ví dụ 10:
收集足够的数据后,我们才能进行准确分析。
Shōují zúgòu de shùjù hòu, wǒmen cái néng jìnxíng zhǔnquè fēnxī.
Sau khi thu thập đủ dữ liệu, chúng ta mới có thể tiến hành phân tích chính xác.
I. Định nghĩa chi tiết của 收集
收集 (shōu jí) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là thu thập, gom góp, sưu tầm, tập hợp lại một cách có chủ đích.
Giải thích từ ghép:
Thành phần Phiên âm Nghĩa Hán Việt Ý nghĩa
收 shōu thu Thu nhận, tiếp nhận
集 jí tập Tập hợp, gom lại
Khi kết hợp lại, 收集 mang nghĩa là thu gom, thu thập những thứ rời rạc lại thành một hệ thống, có thể là thông tin, dữ liệu, hiện vật, ý kiến, tài liệu, hình ảnh, v.v.
II. Loại từ
Động từ (verb).
Dùng được như một động từ chính trong câu, có thể đi kèm với các bổ ngữ như: 信息 (thông tin), 数据 (dữ liệu), 标本 (mẫu vật), 资料 (tài liệu), 意见 (ý kiến)…
III. Cách dùng và mẫu câu phổ biến
Mẫu câu 1:
我正在收集资料。
Wǒ zhèngzài shōují zīliào.
→ Tôi đang thu thập tài liệu.
Mẫu câu 2:
他们收集了大量的数据来进行分析。
Tāmen shōují le dàliàng de shùjù lái jìnxíng fēnxī.
→ Họ đã thu thập một lượng lớn dữ liệu để phân tích.
Mẫu câu 3:
这本书是作者多年收集资料的成果。
Zhè běn shū shì zuòzhě duōnián shōují zīliào de chéngguǒ.
→ Cuốn sách này là thành quả của nhiều năm thu thập tư liệu của tác giả.
Mẫu câu 4:
孩子喜欢收集邮票。
Háizi xǐhuan shōují yóupiào.
→ Đứa trẻ thích sưu tầm tem.
IV. Nhiều ví dụ cụ thể kèm phiên âm và dịch nghĩa
Câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
他收集了很多古董。 Tā shōují le hěn duō gǔdǒng. Anh ấy đã sưu tầm rất nhiều đồ cổ.
老师要求我们收集一些历史图片。 Lǎoshī yāoqiú wǒmen shōují yīxiē lìshǐ túpiàn. Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập một số hình ảnh lịch sử.
为了写这篇论文,我收集了各种相关资料。 Wèile xiě zhè piān lùnwén, wǒ shōují le gèzhǒng xiāngguān zīliào. Để viết bài luận này, tôi đã thu thập đủ loại tài liệu có liên quan.
他从小就喜欢收集硬币。 Tā cóng xiǎo jiù xǐhuan shōují yìngbì. Anh ấy đã thích sưu tập tiền xu từ nhỏ.
政府正在收集公众的意见。 Zhèngfǔ zhèngzài shōují gōngzhòng de yìjiàn. Chính phủ đang thu thập ý kiến của công chúng.
这个软件可以帮助你收集客户的反馈。 Zhège ruǎnjiàn kěyǐ bāngzhù nǐ shōují kèhù de fǎnkuì. Phần mềm này có thể giúp bạn thu thập phản hồi từ khách hàng.
V. Một số từ thường đi kèm với “收集”
Từ đi kèm Nghĩa tiếng Việt Cách sử dụng
收集资料 (shōují zīliào) thu thập tài liệu 常用于学习、写作、研究中
收集信息 (shōují xìnxī) thu thập thông tin Dùng trong nghiên cứu, điều tra
收集意见 (shōují yìjiàn) thu thập ý kiến Dùng trong khảo sát, quản lý
收集样本 (shōují yàngběn) thu thập mẫu vật Dùng trong y tế, sinh học
收集数据 (shōují shùjù) thu thập dữ liệu Dùng trong khoa học, phân tích
收集素材 (shōují sùcái) thu thập tư liệu sáng tác Dùng trong truyền thông, viết báo
一、收集 (shōují)
– Thu thập; gom góp; sưu tầm
– To collect; to gather; to compile
- Loại từ (词性 – cíxìng)
Động từ (动词 – dòngcí)
“收集” là một động từ thường dùng trong cả văn viết và văn nói, xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đời sống, hành chính, truyền thông, và nghiên cứu khoa học.
- Giải thích chi tiết nghĩa tiếng Việt và tiếng Anh
a. Nghĩa 1: Thu thập, gom góp (dữ liệu, thông tin, ý kiến, tài liệu, bằng chứng…)
Tiếng Anh: To collect or gather (information, data, opinions, evidence…)
Là hành động chủ động tìm kiếm, tập hợp các yếu tố phân tán lại thành một thể thống nhất để phục vụ cho một mục đích nào đó (nghiên cứu, phân tích, thống kê, hành chính, v.v.)
Ví dụ:
他正在收集关于环境污染的资料。
(Tā zhèngzài shōují guānyú huánjìng wūrǎn de zīliào.)
Anh ấy đang thu thập tài liệu về ô nhiễm môi trường.
我们需要收集客户的反馈意见。
(Wǒmen xūyào shōují kèhù de fǎnkuì yìjiàn.)
Chúng tôi cần thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng.
这个调查项目的第一阶段是收集数据。
(Zhège diàochá xiàngmù de dì yī jiēduàn shì shōují shùjù.)
Giai đoạn đầu tiên của dự án khảo sát này là thu thập dữ liệu.
请你帮我收集一下所有部门的会议记录。
(Qǐng nǐ bāng wǒ shōují yíxià suǒyǒu bùmén de huìyì jìlù.)
Làm ơn giúp tôi thu thập biên bản họp của tất cả các phòng ban.
在写论文之前,我花了三个月收集资料。
(Zài xiě lùnwén zhīqián, wǒ huā le sān ge yuè shōují zīliào.)
Trước khi viết luận văn, tôi đã mất ba tháng để thu thập tài liệu.
b. Nghĩa 2: Sưu tầm (đồ vật mang giá trị cá nhân, tinh thần hoặc nghệ thuật)
Tiếng Anh: To collect (e.g., stamps, coins, antiques, figurines…)
Hành động thu gom các vật phẩm mang giá trị lưu giữ, thường gắn liền với sở thích, thói quen cá nhân.
Ví dụ:
他喜欢收集古代钱币。
(Tā xǐhuan shōují gǔdài qiánbì.)
Anh ấy thích sưu tầm tiền cổ.
我的爱好是收集邮票。
(Wǒ de àihào shì shōují yóupiào.)
Sở thích của tôi là sưu tầm tem.
她从小就开始收集各种各样的玩具熊。
(Tā cóng xiǎo jiù kāishǐ shōují gè zhǒng gè yàng de wánjù xióng.)
Cô ấy đã bắt đầu sưu tầm các loại gấu bông khác nhau từ nhỏ.
他花了很多钱来收集限量版的手办。
(Tā huā le hěn duō qián lái shōují xiànliàng bǎn de shǒubàn.)
Anh ấy đã tốn rất nhiều tiền để sưu tầm các mô hình phiên bản giới hạn.
c. Nghĩa 3: Thu gom, gom lại (rác, vật chất, đồ đạc, đồ dùng)
Tiếng Anh: To gather or collect (garbage, belongings, etc.)
Ví dụ:
清洁工每天早上都会收集垃圾。
(Qīngjiégōng měitiān zǎoshàng dōuhuì shōují lājī.)
Nhân viên vệ sinh thu gom rác mỗi sáng.
他正在收集所有用过的纸张准备回收。
(Tā zhèngzài shōují suǒyǒu yòngguò de zhǐzhāng zhǔnbèi huíshōu.)
Anh ấy đang thu gom tất cả giấy đã sử dụng để tái chế.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
收集 shōují Thu thập có hệ thống Tập trung vào hành động gom lại theo mục tiêu
搜集 sōují Tìm kiếm và thu thập Nhấn mạnh vào quá trình “tìm kiếm” hơn là “gom lại”
聚集 jùjí Tụ họp, tập trung (người/vật) Dùng cho đối tượng tự di chuyển đến cùng một chỗ
收藏 shōucáng Sưu tầm để cất giữ lâu dài Mang tính trân quý, lưu giữ như tài sản - Cụm từ mở rộng
收集信息 (shōují xìnxī) – thu thập thông tin
收集证据 (shōují zhèngjù) – thu thập bằng chứng
收集意见 (shōují yìjiàn) – thu thập ý kiến
收集垃圾 (shōují lājī) – thu gom rác
收集资料 (shōují zīliào) – thu thập tài liệu
收集数据 (shōují shùjù) – thu thập số liệu
- Các mẫu câu phong phú
研究人员用了六个月的时间来收集实验数据。
(Yánjiū rényuán yòng le liù gè yuè de shíjiān lái shōují shíyàn shùjù.)
Các nhà nghiên cứu đã mất sáu tháng để thu thập dữ liệu thí nghiệm.
新闻记者在现场收集第一手资料。
(Xīnwén jìzhě zài xiànchǎng shōují dì yī shǒu zīliào.)
Phóng viên đang thu thập thông tin trực tiếp tại hiện trường.
她很有系统地收集了关于这个课题的大量文献。
(Tā hěn yǒu xìtǒng de shōují le guānyú zhège kètí de dàliàng wénxiàn.)
Cô ấy đã có hệ thống để thu thập một lượng lớn tài liệu về chủ đề này.
他们组织志愿者去各地收集旧衣服捐给灾区。
(Tāmen zǔzhī zhìyuànzhě qù gèdì shōují jiù yīfu juān gěi zāiqū.)
Họ tổ chức tình nguyện viên đi khắp nơi thu gom quần áo cũ để quyên góp cho vùng thiên tai.
Từ vựng: 收集
Tiếng Trung giản thể: 收集
Phiên âm: shōu jí
Loại từ: Động từ (动词)
Giải thích chi tiết:
收集 nghĩa là thu thập, gom lại, sưu tầm, dùng để chỉ hành động tập hợp thông tin, dữ liệu, tài liệu, vật phẩm, v.v. từ nhiều nơi về một chỗ để sử dụng, phân tích, nghiên cứu hoặc trưng bày.
Tùy theo ngữ cảnh, “收集” có thể mang nghĩa nghiêm túc (thu thập thông tin, dữ liệu) hoặc mang tính sở thích (sưu tầm tem, tiền xu,…).
Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa:
他正在收集关于这个项目的资料。
Phiên âm: Tā zhèng zài shōu jí guān yú zhè ge xiàng mù de zī liào.
Dịch: Anh ấy đang thu thập tài liệu liên quan đến dự án này.
我喜欢收集外国的邮票。
Phiên âm: Wǒ xǐ huān shōu jí wài guó de yóu piào.
Dịch: Tôi thích sưu tầm tem nước ngoài.
这个调查需要收集大量的问卷。
Phiên âm: Zhè ge diào chá xū yào shōu jí dà liàng de wèn juàn.
Dịch: Cuộc khảo sát này cần thu thập một lượng lớn phiếu khảo sát.
老师让我们收集一些环境保护的图片。
Phiên âm: Lǎo shī ràng wǒ men shōu jí yì xiē huán jìng bǎo hù de tú piàn.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập một số hình ảnh về bảo vệ môi trường.
收集信息是制定计划的重要一步。
Phiên âm: Shōu jí xìn xī shì zhì dìng jì huà de zhòng yào yī bù.
Dịch: Thu thập thông tin là một bước quan trọng để lập kế hoạch.
他花了很多年收集这些古董。
Phiên âm: Tā huā le hěn duō nián shōu jí zhè xiē gǔ dǒng.
Dịch: Anh ấy đã dành nhiều năm để sưu tầm những món đồ cổ này.
我们需要收集客户的反馈意见。
Phiên âm: Wǒ men xū yào shōu jí kè hù de fǎn kuì yì jiàn.
Dịch: Chúng tôi cần thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng.
他们正在收集证据以支持案件。
Phiên âm: Tā men zhèng zài shōu jí zhèng jù yǐ zhī chí àn jiàn.
Dịch: Họ đang thu thập chứng cứ để hỗ trợ vụ án.
科学家们在森林中收集植物标本。
Phiên âm: Kē xué jiā men zài sēn lín zhōng shōu jí zhí wù biāo běn.
Dịch: Các nhà khoa học đang thu thập mẫu thực vật trong rừng.
收集这些数据需要花费很长时间。
Phiên âm: Shōu jí zhè xiē shù jù xū yào huā fèi hěn cháng shí jiān.
Dịch: Việc thu thập những dữ liệu này cần rất nhiều thời gian.
- Định nghĩa chi tiết
收集 là hành động tập hợp các đối tượng rời rạc lại với nhau một cách có chủ đích, có hệ thống – thường được dùng trong các lĩnh vực như: học tập, nghiên cứu, điều tra, quản lý, sở thích cá nhân…
Ví dụ:
收集资料 (thu thập tài liệu)
收集证据 (thu thập chứng cứ)
收集邮票 (sưu tầm tem)
- Loại từ
收集 là động từ (动词).
Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với tân ngữ.
- Cấu trúc thông dụng
收集 + Danh từ (资料/信息/证据/数据/标本…)
正在收集 / 开始收集 / 完成收集
- Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
Ví dụ 1:
他正在收集关于市场的资料。
Pinyin: Tā zhèngzài shōují guānyú shìchǎng de zīliào.
Dịch: Anh ấy đang thu thập tài liệu về thị trường.
Ví dụ 2:
收集证据是调查案件的重要步骤。
Pinyin: Shōují zhèngjù shì diàochá ànjiàn de zhòngyào bùzhòu.
Dịch: Thu thập chứng cứ là bước quan trọng trong việc điều tra vụ án.
Ví dụ 3:
我从小就喜欢收集邮票。
Pinyin: Wǒ cóngxiǎo jiù xǐhuān shōují yóupiào.
Dịch: Tôi đã thích sưu tầm tem từ nhỏ.
Ví dụ 4:
为了完成报告,我们需要收集更多的数据。
Pinyin: Wèile wánchéng bàogào, wǒmen xūyào shōují gèng duō de shùjù.
Dịch: Để hoàn thành báo cáo, chúng tôi cần thu thập thêm dữ liệu.
Ví dụ 5:
他收集了很多关于环境保护的资料。
Pinyin: Tā shōují le hěn duō guānyú huánjìng bǎohù de zīliào.
Dịch: Anh ấy đã thu thập rất nhiều tài liệu liên quan đến bảo vệ môi trường.
Ví dụ 6:
收集客户反馈有助于改进服务质量。
Pinyin: Shōují kèhù fǎnkuì yǒu zhù yú gǎijìn fúwù zhìliàng.
Dịch: Thu thập phản hồi từ khách hàng giúp cải thiện chất lượng dịch vụ.
Ví dụ 7:
请你协助我收集相关的文件。
Pinyin: Qǐng nǐ xiézhù wǒ shōují xiāngguān de wénjiàn.
Dịch: Làm ơn hỗ trợ tôi thu thập các tài liệu liên quan.
Ví dụ 8:
她花了几年时间来收集这些文物。
Pinyin: Tā huā le jǐ nián shíjiān lái shōují zhèxiē wénwù.
Dịch: Cô ấy đã mất vài năm để sưu tầm những hiện vật này.
Ví dụ 9:
我们要尽快收集用户的意见。
Pinyin: Wǒmen yào jǐnkuài shōují yònghù de yìjiàn.
Dịch: Chúng ta cần nhanh chóng thu thập ý kiến của người dùng.
Ví dụ 10:
老师让我们收集关于中国文化的资料。
Pinyin: Lǎoshī ràng wǒmen shōují guānyú Zhōngguó wénhuà de zīliào.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập tài liệu về văn hóa Trung Quốc.
一、收集 (shōují) – GIẢI THÍCH CHI TIẾT
- ĐỊNH NGHĨA:
收集 (shōují) có nghĩa là thu thập, tập hợp lại, gom lại những thứ cùng loại, rải rác ở nhiều nơi về một chỗ. Có thể là thu thập vật chất (giấy tờ, hiện vật, tài liệu…), hoặc phi vật chất (ý kiến, thông tin, dữ liệu…).
Nó nhấn mạnh đến hành động tìm kiếm, gom góp và tích lũy lại có hệ thống, thường để phục vụ một mục đích nào đó (nghiên cứu, phân tích, thống kê, báo cáo…).
- LOẠI TỪ:
Động từ (动词 dòngcí) – biểu thị hành động, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật, hành chính, điều tra, nghiên cứu, lưu trữ thông tin… - PHÂN TÍCH TỪ GHÉP:
Thành phần Phiên âm Nghĩa Giải thích
收 shōu thu Tiếp nhận, nhận vào, gom về
集 jí tập hợp Gom nhiều thứ lại, thường dùng trong 集中 (tập trung), 集合 (tập hợp)
=> 收集 nghĩa là thu và tập hợp lại một cách có tổ chức.
- CÁCH DÙNG TRONG CÂU:
收集 + tân ngữ
Tân ngữ thường là: 信息 (thông tin), 数据 (dữ liệu), 资料 (tài liệu), 意见 (ý kiến), 样本 (mẫu vật)… - CÁC MẪU CÂU VÀ VÍ DỤ CỤ THỂ:
Ví dụ 1:
中文: 他正在收集关于客户满意度的反馈信息。
Pinyin: Tā zhèngzài shōují guānyú kèhù mǎnyìdù de fǎnkuì xìnxī.
Tiếng Việt: Anh ấy đang thu thập thông tin phản hồi về mức độ hài lòng của khách hàng.
Ví dụ 2:
中文: 科研人员花了两年时间收集实验数据。
Pinyin: Kēyán rényuán huā le liǎng nián shíjiān shōují shíyàn shùjù.
Tiếng Việt: Các nhà nghiên cứu đã mất hai năm để thu thập dữ liệu thực nghiệm.
Ví dụ 3:
中文: 记者在现场收集了大量的第一手资料。
Pinyin: Jìzhě zài xiànchǎng shōují le dàliàng de dì-yī shǒu zīliào.
Tiếng Việt: Phóng viên đã thu thập được rất nhiều tư liệu gốc tại hiện trường.
Ví dụ 4:
中文: 为了制定更好的政策,我们需要收集公众的意见。
Pinyin: Wèile zhìdìng gèng hǎo de zhèngcè, wǒmen xūyào shōují gōngzhòng de yìjiàn.
Tiếng Việt: Để xây dựng chính sách tốt hơn, chúng ta cần thu thập ý kiến của công chúng.
Ví dụ 5:
中文: 他喜欢收集邮票,是个有经验的集邮爱好者。
Pinyin: Tā xǐhuān shōují yóupiào, shì gè yǒu jīngyàn de jíyóu àihàozhě.
Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tập tem, là một người chơi tem có kinh nghiệm.
Ví dụ 6:
中文: 老师让我们收集资料准备小组报告。
Pinyin: Lǎoshī ràng wǒmen shōují zīliào zhǔnbèi xiǎozǔ bàogào.
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập tài liệu để chuẩn bị báo cáo nhóm.
Ví dụ 7:
中文: 请你帮我收集一下这次会议的相关文件。
Pinyin: Qǐng nǐ bāng wǒ shōují yíxià zhè cì huìyì de xiāngguān wénjiàn.
Tiếng Việt: Làm ơn giúp tôi thu thập các tài liệu liên quan đến cuộc họp lần này.
Ví dụ 8:
中文: 他们利用网络平台收集用户行为数据。
Pinyin: Tāmen lìyòng wǎngluò píngtái shōují yònghù xíngwéi shùjù.
Tiếng Việt: Họ sử dụng nền tảng mạng để thu thập dữ liệu hành vi người dùng.
- MỘT SỐ CỤM TỪ THƯỜNG DÙNG VỚI 收集
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
收集资料 shōují zīliào Thu thập tài liệu
收集数据 shōují shùjù Thu thập dữ liệu
收集信息 shōují xìnxī Thu thập thông tin
收集样本 shōují yàngběn Thu thập mẫu vật, mẫu nghiên cứu
收集意见 shōují yìjiàn Thu thập ý kiến
收集证据 shōují zhèngjù Thu thập chứng cứ
大量收集 dàliàng shōují Thu thập với số lượng lớn
系统地收集 xìtǒng de shōují Thu thập một cách có hệ thống - TỔNG KẾT:
收集 là động từ dùng để chỉ hành động thu thập và tập hợp thông tin, tài liệu, dữ liệu hoặc mẫu vật.
Được dùng phổ biến trong giáo dục, nghiên cứu khoa học, báo chí, kinh doanh, hành chính công…
Gắn liền với các từ như: 信息 (thông tin), 数据 (dữ liệu), 资料 (tài liệu), 样本 (mẫu), 意见 (ý kiến).
- Định nghĩa 收集 là gì?
收集 (shōují) là động từ tiếng Trung, có nghĩa là:
Thu thập, tập hợp, góp nhặt, sưu tầm – tức là hành động gom lại nhiều thứ rời rạc về cùng một chỗ để sử dụng, phân tích, hoặc lưu trữ.
Tùy vào ngữ cảnh, 收集 có thể dùng trong:
Thu thập dữ liệu, tài liệu, thông tin.
Thu gom rác, vật liệu, vật phẩm.
Sưu tầm tem, tranh ảnh, đồ cổ.
Tập hợp ý kiến, phản hồi.
- Loại từ
收集 là động từ (动词). - Cấu tạo từ
Từ Phiên âm Nghĩa
收 (shōu) thu, nhận vào
集 (jí) tập hợp, nhóm lại
Ghép lại: 收集 = thu + tập hợp → thu thập
- Mẫu câu thông dụng với 收集
收集信息 (shōují xìnxī) – thu thập thông tin
收集数据 (shōují shùjù) – thu thập dữ liệu
收集材料 (shōují cáiliào) – thu thập tài liệu
收集意见 (shōují yìjiàn) – thu thập ý kiến
收集样本 (shōují yàngběn) – thu thập mẫu vật
- Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và tiếng Việt
Ví dụ 1:
我们正在收集客户的反馈信息。
Wǒmen zhèngzài shōují kèhù de fǎnkuì xìnxī.
→ Chúng tôi đang thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
Ví dụ 2:
她喜欢收集世界各地的邮票。
Tā xǐhuān shōují shìjiè gèdì de yóupiào.
→ Cô ấy thích sưu tầm tem từ khắp nơi trên thế giới.
Ví dụ 3:
这个项目需要我们收集大量的数据进行分析。
Zhège xiàngmù xūyào wǒmen shōují dàliàng de shùjù jìnxíng fēnxī.
→ Dự án này yêu cầu chúng tôi thu thập một lượng lớn dữ liệu để phân tích.
Ví dụ 4:
请你帮我收集一下关于这个公司的资料。
Qǐng nǐ bāng wǒ shōují yīxià guānyú zhège gōngsī de zīliào.
→ Làm ơn giúp tôi thu thập một số tài liệu liên quan đến công ty này.
Ví dụ 5:
老师让我们收集环保方面的资料做报告。
Lǎoshī ràng wǒmen shōují huánbǎo fāngmiàn de zīliào zuò bàogào.
→ Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập tư liệu về bảo vệ môi trường để làm báo cáo.
Ví dụ 6:
他花了五年时间收集这些珍贵的画作。
Tā huā le wǔ nián shíjiān shōují zhèxiē zhēnguì de huàzuò.
→ Anh ấy đã mất năm năm để sưu tầm những bức tranh quý giá này.
- So sánh với từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Khác biệt
收集 (shōují) thu thập từng cái rời rạc Thường dùng cho thông tin, tài liệu, vật phẩm, ý kiến
汇集 (huìjí) hội tụ lại Nhấn mạnh việc tụ hợp từ nhiều nơi
搜集 (sōují) tìm kiếm và thu thập Thường dùng khi việc thu thập cần tìm kiếm, tra cứu
采集 (cǎijí) thu thập (mẫu, dữ liệu, sinh học) Dùng trong khoa học, công nghệ, nghiên cứu
收集 (shōují)
- Giải thích chi tiết
1.1. Định nghĩa
收集 là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa thu thập, gom lại, sưu tầm, tập hợp lại các đối tượng riêng lẻ thành một chỉnh thể. Từ này được sử dụng rất rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống thường nhật đến chuyên ngành khoa học, nghiên cứu, thông tin, dữ liệu, v.v.
Từ 收集 là sự kết hợp của:
收 (shōu): thu, nhận, thu về
集 (jí): tập hợp, tụ hội
Khi ghép lại thành 收集, từ này mang ý nghĩa là thu gom, tập hợp những thứ rời rạc lại với nhau theo mục đích nhất định.
1.2. Các nghĩa thông dụng của “收集”
Nghĩa Giải thích chi tiết
Thu thập Thu gom lại những vật thể cụ thể như tem, sách, tiền xu, đồ cổ, v.v.
Sưu tầm Sưu tập theo sở thích như sưu tầm tranh ảnh, truyện tranh, nhạc cụ
Tập hợp (dữ liệu/thông tin) Thu thập thông tin, tài liệu, dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phân tích hoặc nghiên cứu
Tập trung lại Gom nhiều yếu tố rời rạc thành một chỉnh thể
1.3. Phân biệt với các từ tương tự
收 (shōu): mang tính đơn lẻ, chỉ hành động nhận, thu vào.
收集 (shōují): mang tính tổng hợp, thường liên quan đến việc có chủ đích, có hệ thống, và có mục tiêu khi thu gom.
搜集 (sōují): tương tự với “收集”, nhưng thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn. Một số người coi 搜集 thiên về “tìm kiếm để thu thập”, còn 收集 thiên về “gom lại những gì đã có sẵn”.
- Loại từ
收集 là động từ (动词), thường được dùng làm vị ngữ trong câu. Có thể đi với tân ngữ là các danh từ như “资料”, “信息”, “数据”, “物品”, v.v. - Cấu trúc thường gặp
Cấu trúc câu Ý nghĩa
收集 + danh từ Thu thập thứ gì
正在收集 + danh từ Đang thu thập cái gì
收集了 + số lượng + danh từ Đã thu thập được bao nhiêu thứ
从……中收集…… Thu thập cái gì từ đâu - Ví dụ sử dụng trong câu – có phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Ví dụ 1:
我正在收集关于这个项目的所有资料。
Wǒ zhèngzài shōují guānyú zhège xiàngmù de suǒyǒu zīliào.
Tôi đang thu thập tất cả tài liệu liên quan đến dự án này.
Ví dụ 2:
他喜欢收集邮票,已经有上千张了。
Tā xǐhuān shōují yóupiào, yǐjīng yǒu shàng qiān zhāng le.
Anh ấy thích sưu tầm tem và đã có hơn một ngàn cái rồi.
Ví dụ 3:
研究人员正在收集实验数据。
Yánjiū rényuán zhèngzài shōují shíyàn shùjù.
Các nhà nghiên cứu đang thu thập dữ liệu thí nghiệm.
Ví dụ 4:
请帮我收集一些有关市场的最新信息。
Qǐng bāng wǒ shōují yīxiē yǒuguān shìchǎng de zuìxīn xìnxī.
Làm ơn giúp tôi thu thập một số thông tin mới nhất về thị trường.
Ví dụ 5:
她从世界各地收集了很多手工艺品。
Tā cóng shìjiè gèdì shōují le hěn duō shǒugōng yìpǐn.
Cô ấy đã thu thập rất nhiều đồ thủ công mỹ nghệ từ khắp nơi trên thế giới.
Ví dụ 6:
老师要我们收集各种植物的种子。
Lǎoshī yào wǒmen shōují gèzhǒng zhíwù de zhǒngzi.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi thu thập hạt giống của các loại thực vật.
Ví dụ 7:
他们利用问卷调查来收集意见。
Tāmen lìyòng wènjuàn diàochá lái shōují yìjiàn.
Họ dùng bảng khảo sát để thu thập ý kiến.
Ví dụ 8:
小朋友在沙滩上收集了很多漂亮的贝壳。
Xiǎopéngyǒu zài shātān shàng shōují le hěn duō piàoliang de bèiké.
Các em nhỏ đã thu thập rất nhiều vỏ sò đẹp trên bãi biển.
Ví dụ 9:
公司需要收集客户的反馈来改进服务。
Gōngsī xūyào shōují kèhù de fǎnkuì lái gǎijìn fúwù.
Công ty cần thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ.
Ví dụ 10:
收集垃圾是每个市民应尽的责任。
Shōují lājī shì měi gè shìmín yīng jìn de zérèn.
Thu gom rác là trách nhiệm mà mỗi người dân nên thực hiện.
- Tổng kết ngắn gọn
Thành phần Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
收 shōu thu, nhận Hành động tiếp nhận, gom lại
集 jí tập hợp Gom nhiều thứ lại thành một
收集 shōují thu thập, sưu tầm Có hệ thống, có mục đích
收集 là gì?
- Định nghĩa chi tiết
收集 (shōují) là một động từ (动词), có nghĩa là thu thập, gom lại, tập hợp những thứ rời rạc về một chỗ.
Từ này được dùng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: học tập, nghiên cứu, kinh doanh, luật pháp, đời sống thường ngày…
- Từ loại:
Động từ (V)
Các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của 收集
Ngữ cảnh Nghĩa tiếng Việt Ví dụ điển hình
Thu thập thông tin 收集信息 gom thông tin
Thu thập dữ liệu 收集数据 thu thập dữ liệu
Sưu tầm tem thư 收集邮票 sưu tập tem
Thu thập ý kiến 收集意见 lấy ý kiến người khác
Thu thập chứng cứ 收集证据 thu thập bằng chứng
Thu thập tài liệu 收集资料 thu thập tư liệu
Cấu trúc câu thường gặp
收集 + danh từ (资料 / 数据 / 信息 / 意见 / 证据 …)
主语 + 收集 + tân ngữ
10 Mẫu câu ví dụ có phiên âm và dịch nghĩa
- 我们正在收集客户的反馈意见。
Pinyin: Wǒmen zhèngzài shōují kèhù de fǎnkuì yìjiàn.
Dịch: Chúng tôi đang thu thập ý kiến phản hồi của khách hàng. - 她从小就开始收集邮票。
Pinyin: Tā cóng xiǎo jiù kāishǐ shōují yóupiào.
Dịch: Cô ấy đã bắt đầu sưu tầm tem từ khi còn nhỏ. - 警察已经收集到了足够的证据。
Pinyin: Jǐngchá yǐjīng shōují dào le zúgòu de zhèngjù.
Dịch: Cảnh sát đã thu thập đủ bằng chứng. - 研究人员花了三个月收集数据。
Pinyin: Yánjiū rényuán huā le sān gè yuè shōují shùjù.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã mất ba tháng để thu thập dữ liệu. - 这个调查的目的是收集公众的看法。
Pinyin: Zhège diàochá de mùdì shì shōují gōngzhòng de kànfǎ.
Dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là thu thập ý kiến của công chúng. - 请收集所有的资料并整理好。
Pinyin: Qǐng shōují suǒyǒu de zīliào bìng zhěnglǐ hǎo.
Dịch: Xin hãy thu thập toàn bộ tài liệu và sắp xếp lại cho gọn gàng. - 他喜欢收集老式的硬币。
Pinyin: Tā xǐhuān shōují lǎoshì de yìngbì.
Dịch: Anh ấy thích sưu tầm những đồng xu cổ. - 我们需要收集更多的证人证词。
Pinyin: Wǒmen xūyào shōují gèng duō de zhèngrén zhèngcí.
Dịch: Chúng tôi cần thu thập thêm lời khai của nhân chứng. - 这项任务是为了收集市场需求的信息。
Pinyin: Zhè xiàng rènwù shì wèile shōují shìchǎng xūqiú de xìnxī.
Dịch: Nhiệm vụ này nhằm thu thập thông tin về nhu cầu thị trường. - 他经常上网收集各种学习资料。
Pinyin: Tā jīngcháng shàngwǎng shōují gèzhǒng xuéxí zīliào.
Dịch: Anh ấy thường lên mạng thu thập các loại tài liệu học tập.
Tổng kết từ vựng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
收集 shōují thu thập, sưu tầm, gom lại