Thứ Tư, Tháng 10 1, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster游览 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

游览 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

游览 (yóulǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là "du lịch tham quan" hoặc "du ngoạn". Nó thường được dùng để chỉ việc đi thăm các danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch hoặc tham quan các khu vực nổi tiếng.

5/5 - (1 bình chọn)

游览 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

游览 (yóulǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “du lịch tham quan” hoặc “du ngoạn”. Nó thường được dùng để chỉ việc đi thăm các danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch hoặc tham quan các khu vực nổi tiếng.

Loại từ
游览 (yóulǎn) là động từ, thường đi với các danh từ chỉ địa điểm như thắng cảnh, công viên, bảo tàng, v.v.

Mẫu câu ví dụ
我们计划游览长城。 Wǒmen jìhuà yóulǎn Chángchéng. → Chúng tôi dự định tham quan Vạn Lý Trường Thành.

昨天我们游览了故宫博物院。 Zuótiān wǒmen yóulǎn le Gùgōng Bówùyuàn. → Hôm qua chúng tôi đã tham quan Bảo tàng Cố Cung.

游客们正在游览这座城市的名胜古迹。 Yóukèmen zhèngzài yóulǎn zhè zuò chéngshì de míngshèng gǔjì. → Các du khách đang tham quan các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh của thành phố này.

Một số ví dụ khác
他喜欢游览自然风光。 Tā xǐhuān yóulǎn zìrán fēngguāng. → Anh ấy thích tham quan phong cảnh thiên nhiên.

如果你来北京,我会带你去游览颐和园。 Rúguǒ nǐ lái Běijīng, wǒ huì dài nǐ qù yóulǎn Yíhéyuán. → Nếu bạn đến Bắc Kinh, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan Di Hòa Viên.

他们在河边游览了一下午。 Tāmen zài hé biān yóulǎn le yī xiàwǔ. → Họ đã tham quan dọc bờ sông suốt buổi chiều.

Từ 游览 (yóulǎn) trong tiếng Trung là một từ phổ biến, mang nghĩa là du lịch, tham quan, ngắm cảnh, thường được sử dụng để chỉ hoạt động khám phá, thăm thú các địa điểm, danh lam thắng cảnh hoặc địa điểm văn hóa. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, ngữ cảnh sử dụng, cấu trúc câu, và nhiều ví dụ kèm phiên âm và dịch tiếng Việt.

  1. Nghĩa của từ 游览
    游览 (yóulǎn):
    Nghĩa chính: Tham quan, du lịch, ngắm cảnh, đi dạo để thưởng thức cảnh đẹp hoặc tìm hiểu văn hóa.
    Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các tình huống liên quan đến việc đi du lịch, thăm các địa điểm nổi tiếng (như danh lam thắng cảnh, bảo tàng, di tích lịch sử), hoặc khám phá một địa phương.
    Cảm xúc: Từ này mang sắc thái trung tính, phù hợp trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc miêu tả hoạt động du lịch.
    Sự khác biệt với các từ tương tự:
    旅游 (lǚyóu): Cũng nghĩa là du lịch, nhưng mang tính chất chung hơn, bao gồm cả các hoạt động như nghỉ dưỡng, đi chơi. 游览 nhấn mạnh việc tham quan, ngắm cảnh.
    参观 (cānguān): Tham quan, nhưng thường dùng cho các địa điểm cụ thể như bảo tàng, nhà máy, trường học, với mục đích tìm hiểu.
    游玩 (yóuwán): Chơi đùa, vui chơi, mang tính giải trí hơn, ít nhấn mạnh yếu tố văn hóa hoặc tham quan.
  2. Loại từ
    游览 là động từ (verb), thường được dùng làm vị ngữ trong câu.
    Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng như danh từ trong một số trường hợp, ví dụ: “一次游览” (một chuyến tham quan).
  3. Cấu trúc câu phổ biến
    Dưới đây là các mẫu câu thường gặp với 游览:

Chủ ngữ + 游览 + địa điểm
Diễn tả việc ai đó tham quan một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: 我们游览了故宫。
(Wǒmen yóulǎn le Gùgōng.)
Chúng tôi đã tham quan Tử Cấm Thành.
Chủ ngữ + 去 + địa điểm + 游览
Nhấn mạnh hành động đi đến một nơi để tham quan.
Ví dụ: 明天我们要去西湖游览。
(Míngtiān wǒmen yào qù Xīhú yóulǎn.)
Ngày mai chúng tôi sẽ đi tham quan Tây Hồ.
游览 + danh từ (địa điểm/vật thể)
Dùng như danh từ, chỉ hoạt động tham quan.
Ví dụ: 这次游览让我很难忘。
(Zhè cì yóulǎn ràng wǒ hěn nánwàng.)
Chuyến tham quan này khiến tôi rất khó quên.
Kết hợp với các từ chỉ thời gian/kế hoạch
Ví dụ: 假期里我想游览北京的名胜古迹。
(Jiàqī lǐ wǒ xiǎng yóulǎn Běijīng de míngshèng gǔjì.)
Trong kỳ nghỉ, tôi muốn tham quan các danh lam thắng cảnh ở Bắc Kinh.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là nhiều ví dụ minh họa cách sử dụng 游览 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm (Pinyin) và dịch tiếng Việt:

Ví dụ 1: Tham quan danh lam thắng cảnh
Câu: 去年暑假我们游览了桂林的山水。
Phiên âm: Qùnián shǔjià wǒmen yóulǎn le Guìlín de shānshuǐ.
Dịch: Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã tham quan cảnh núi non và sông nước ở Quế Lâm.
Ví dụ 2: Tham quan địa điểm lịch sử
Câu: 外国游客喜欢游览长城。
Phiên âm: Wàiguó yóukè xǐhuān yóulǎn Chángchéng.
Dịch: Du khách nước ngoài thích tham quan Vạn Lý Trường Thành.
Ví dụ 3: Kế hoạch tham quan
Câu: 这个周末我们打算去上海游览。
Phiên âm: Zhège zhōumò wǒmen dǎsuàn qù Shànghǎi yóulǎn.
Dịch: Cuối tuần này chúng tôi dự định đi tham quan Thượng Hải.
Ví dụ 4: Dùng như danh từ
Câu: 这次游览花了我们三天时间。
Phiên âm: Zhè cì yóulǎn huā le wǒmen sān tiān shíjiān.
Dịch: Chuyến tham quan lần này mất của chúng tôi ba ngày.
Ví dụ 5: Tham quan bảo tàng
Câu: 学生们在老师的带领下游览了博物馆。
Phiên âm: Xuéshēngmen zài lǎoshī de dàilǐng xià yóulǎn le bówùguǎn.
Dịch: Các học sinh đã tham quan bảo tàng dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Ví dụ 6: Miêu tả trải nghiệm
Câu: 游览杭州的时候,我被西湖的美景吸引住了。
Phiên âm: Yóulǎn Hángzhōu de shíhòu, wǒ bèi Xīhú de měijǐng xīyǐn zhù le.
Dịch: Khi tham quan Hàng Châu, tôi đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của Tây Hồ.
Ví dụ 7: Kết hợp với từ chỉ số lượng
Câu: 我们花了两天时间游览了北京的主要景点。
Phiên âm: Wǒmen huā le liǎng tiān shíjiān yóulǎn le Běijīng de zhǔyào jǐngdiǎn.
Dịch: Chúng tôi đã dành hai ngày để tham quan các địa điểm chính ở Bắc Kinh.
Ví dụ 8: Ngữ cảnh trang trọng
Câu: 代表团应邀游览了当地的文化遗址。
Phiên âm: Dàibiǎotuán yīngyāo yóulǎn le dāngdì de wénhuà yízhǐ.
Dịch: Đoàn đại biểu được mời tham quan các di tích văn hóa địa phương.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh phù hợp: 游览 thường được dùng trong các tình huống mang tính văn hóa, khám phá, hoặc trang trọng hơn so với 游玩 (chơi đùa). Ví dụ, bạn sẽ nói “游览故宫” (tham quan Tử Cấm Thành) thay vì “游玩故宫”.
    Kết hợp với từ khác: 游览 thường đi cùng các danh từ chỉ địa điểm cụ thể (như 长城, 西湖, 博物馆) hoặc các từ chỉ thời gian (như 假期, 周末).
    Phân biệt văn nói và văn viết: Trong văn nói, 游览 có thể được thay bằng 逛 (guàng) trong các ngữ cảnh thân mật, ví dụ: “逛西湖” (đi dạo Tây Hồ). Tuy nhiên, 游览 trang trọng hơn và phù hợp với văn viết.
  2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
    Từ đồng nghĩa:
    参观 (cānguān): Tham quan (thường dùng cho địa điểm cụ thể).
    旅游 (lǚyóu): Du lịch (nghĩa rộng hơn).
    观光 (guānguāng): Ngắm cảnh, tham quan.
    Từ trái nghĩa:
    Không có từ trái nghĩa trực tiếp, nhưng các từ như 待在家里 (dāi zài jiālǐ) (ở nhà) có thể được xem là ngược lại với hành động 游览.

TỪ VỰNG: 游览 (yóulǎn)

  1. Loại từ:
    Động từ (动词)
  2. Định nghĩa chi tiết:
    游览 nghĩa là tham quan, du ngoạn, hoặc ngắm cảnh.
    Dùng để chỉ hành động đi đến một nơi (thường là danh lam thắng cảnh, địa điểm nổi tiếng, hoặc khu du lịch) để thưởng ngoạn phong cảnh, văn hóa, kiến trúc, di tích lịch sử, v.v.

Khác với 旅游 (lǚyóu) là đi du lịch (chuyến đi nói chung), thì 游览 nhấn mạnh quá trình thưởng ngoạn một địa điểm cụ thể.

  1. Các từ gần nghĩa và phân biệt
    Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt so với 游览
    旅游 lǚyóu Du lịch Bao quát toàn bộ hành trình
    参观 cānguān Tham quan (về học tập, chính thức) Mang tính học hỏi, nghiên cứu
    观光 guānguāng Ngắm cảnh (góc nhìn du lịch) Gần nghĩa, nhưng thiên về “xem cảnh”
    游玩 yóuwán Vui chơi, đi chơi Thiên về giải trí
  2. Cấu trúc câu thường gặp
    Cấu trúc Ý nghĩa
    游览 + địa danh Tham quan nơi nào đó
    游览了 + danh lam thắng cảnh / di tích lịch sử Đã đi tham quan…
    跟团游览 / 自由游览 Tham quan theo đoàn / tự do
  3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm và tiếng Việt)
    我们今天去游览故宫。
    Wǒmen jīntiān qù yóulǎn Gùgōng.
    Hôm nay chúng tôi đi tham quan Cố Cung.

游客们正在游览长城的风景。
Yóukèmen zhèngzài yóulǎn Chángchéng de fēngjǐng.
Du khách đang tham quan phong cảnh Vạn Lý Trường Thành.

她喜欢一个人自由地游览各地。
Tā xǐhuān yīgè rén zìyóu de yóulǎn gèdì.
Cô ấy thích một mình tự do tham quan khắp nơi.

这次旅行我们游览了许多名胜古迹。
Zhè cì lǚxíng wǒmen yóulǎn le xǔduō míngshèng gǔjì.
Chuyến đi này chúng tôi đã tham quan rất nhiều danh lam cổ tích.

我想用两天时间游览整个城市。
Wǒ xiǎng yòng liǎng tiān shíjiān yóulǎn zhěnggè chéngshì.
Tôi muốn dành hai ngày để tham quan toàn bộ thành phố.

我们打算下个月去西安游览兵马俑。
Wǒmen dǎsuàn xià gè yuè qù Xī’ān yóulǎn Bīngmǎyǒng.
Chúng tôi dự định tháng sau đi Tây An tham quan Tượng binh mã.

他邀请我一起游览他们的校园。
Tā yāoqǐng wǒ yīqǐ yóulǎn tāmen de xiàoyuán.
Anh ấy mời tôi cùng đi tham quan khuôn viên trường họ.

游览过程中请大家注意安全。
Yóulǎn guòchéng zhōng qǐng dàjiā zhùyì ānquán.
Trong quá trình tham quan, xin mọi người chú ý an toàn.

我第一次游览巴黎,感到非常激动。
Wǒ dì yī cì yóulǎn Bālí, gǎndào fēicháng jīdòng.
Lần đầu tiên tôi tham quan Paris, cảm thấy rất xúc động.

  1. 游览 là gì?
    游览 (yóulǎn) là một động từ (动词), có nghĩa là:

Tham quan, du ngoạn, đi dạo thăm một nơi nào đó để thưởng thức phong cảnh, văn hóa hoặc các điểm du lịch.

Từ này thường dùng để chỉ hành động đến thăm những địa điểm nổi tiếng, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, v.v.

  1. Loại từ
    Loại từ: Động từ (动词)

Tương đương với các động từ tiếng Việt: tham quan, du lịch, ngắm cảnh, du ngoạn

  1. Cách dùng và cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc tiếng Trung Giải thích
    游览 + danh lam thắng cảnh Tham quan địa điểm cụ thể
    去 + 地点 + 游览 Đi đến đâu để tham quan
    游览一番 / 游览一遍 Tham quan một vòng / một lượt
    游览完 + địa điểm Tham quan xong một nơi
  2. Mẫu câu ví dụ (phiên âm + tiếng Việt)
    A. Ví dụ cơ bản
    我们明天去长城游览。
    Wǒmen míngtiān qù Chángchéng yóulǎn.
    Ngày mai chúng tôi sẽ đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.

他喜欢在假期里游览名胜古迹。
Tā xǐhuān zài jiàqī lǐ yóulǎn míngshèng gǔjì.
Anh ấy thích đi tham quan danh lam cổ tích vào kỳ nghỉ.

B. Kết hợp với các danh từ
游览完西湖后,我们去了灵隐寺。
Yóulǎn wán Xīhú hòu, wǒmen qùle Língyǐnsì.
Sau khi tham quan Tây Hồ, chúng tôi đã đến chùa Linh Ẩn.

昨天我游览了一座古老的城堡。
Zuótiān wǒ yóulǎn le yí zuò gǔlǎo de chéngbǎo.
Hôm qua tôi đã tham quan một tòa lâu đài cổ.

C. Dùng trong văn viết, trang trọng
本次旅行将游览多个著名景点。
Běncì lǚxíng jiāng yóulǎn duō gè zhùmíng jǐngdiǎn.
Chuyến đi lần này sẽ tham quan nhiều địa điểm nổi tiếng.

游览过程中请遵守导游的安排。
Yóulǎn guòchéng zhōng qǐng zūnshǒu dǎoyóu de ānpái.
Trong quá trình tham quan xin vui lòng tuân theo sự sắp xếp của hướng dẫn viên.

  1. Các từ vựng liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa So sánh với 游览
    参观 cānguān Tham quan (mang tính học tập, chính thức hơn) 游览 thiên về ngắm cảnh, du lịch
    旅游 lǚyóu Du lịch, đi chơi xa 旅游 là hành trình dài; 游览 là một phần nhỏ của chuyến đi
    观光 guānguāng Ngắm cảnh Gần giống 游览, nhưng thường dùng trong văn trang trọng hoặc sách báo
    漫游 mànyóu Dạo chơi, lang thang Mang tính nghệ thuật hoặc thư giãn hơn
  2. Cụm từ thường dùng với “游览”
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    游览景点 Tham quan địa điểm du lịch
    游览城市 Tham quan thành phố
    游览路线 Tuyến tham quan
    游览车 Xe tham quan
    自由游览 Tự do tham quan
    有导游带领的游览 Tham quan có hướng dẫn viên
  3. Tình huống sử dụng
    Du lịch cá nhân, đoàn thể

Mô tả hành trình tham quan trong bài viết HSK 4–6

Trong các bài nghe nói về du lịch, hành trình, hoặc lịch trình

  1. Đoạn văn mẫu sử dụng “游览”
    今天我们参加了一个文化之旅,早上游览了故宫,下午去了天坛,晚上还在王府井逛街。整个一天都非常充实,我拍了很多照片,也学到了不少历史知识。
    Jīntiān wǒmen cānjiā le yīgè wénhuà zhī lǚ, zǎoshàng yóulǎn le Gùgōng, xiàwǔ qùle Tiāntán, wǎnshàng hái zài Wángfǔjǐng guàngjiē. Zhěnggè yītiān dōu fēicháng chōngshí, wǒ pāi le hěnduō zhàopiàn, yě xué dào le bùshǎo lìshǐ zhīshi.
    Hôm nay chúng tôi tham gia một chuyến du lịch văn hóa, buổi sáng tham quan Cố Cung, buổi chiều đến Thiên Đàn, buổi tối còn đi dạo ở Vương Phủ Tỉnh. Cả ngày rất ý nghĩa, tôi đã chụp nhiều ảnh và học được không ít kiến thức lịch sử.
  2. 游览 là gì?
    游览 là động từ (动词), nghĩa là đi tham quan, du ngoạn, ngắm cảnh, thăm thú các danh lam thắng cảnh, địa điểm du lịch, địa điểm nổi tiếng, công viên, viện bảo tàng, đền chùa v.v…
  3. Cách dùng – Cấu trúc thường gặp
    Cấu trúc Giải thích
    游览 + danh từ nơi chốn Tham quan địa điểm nào đó
    游览 + danh lam thắng cảnh Tham quan thắng cảnh
    到 + địa điểm + 去游览 Đi đến nơi nào đó để tham quan
    游览一下 Tham quan một chút, đi dạo một vòng
  4. Loại từ:
    Động từ (动词)
  5. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và bản dịch:
    我们今天下午去游览故宫。
    Wǒmen jīntiān xiàwǔ qù yóulǎn Gùgōng.
    Chiều nay chúng tôi sẽ đi tham quan Cố Cung.

来北京旅游,一定要游览长城。
Lái Běijīng lǚyóu, yídìng yào yóulǎn Chángchéng.
Đã đến Bắc Kinh du lịch thì nhất định phải tham quan Vạn Lý Trường Thành.

他花了一整天游览这个古老的城市。
Tā huā le yì zhěng tiān yóulǎn zhège gǔlǎo de chéngshì.
Anh ấy đã dành trọn một ngày để tham quan thành phố cổ này.

游览博物馆需要提前预约。
Yóulǎn bówùguǎn xūyào tíqián yùyuē.
Tham quan bảo tàng cần phải đặt trước.

我们打算游览完以后去附近的餐馆吃饭。
Wǒmen dǎsuàn yóulǎn wán yǐhòu qù fùjìn de cānguǎn chīfàn.
Chúng tôi dự định sau khi tham quan xong sẽ đi ăn ở nhà hàng gần đó.

他们正在游览西湖的美景。
Tāmen zhèngzài yóulǎn Xīhú de měijǐng.
Họ đang thưởng ngoạn cảnh đẹp Tây Hồ.

游览这些地方大概需要两三个小时。
Yóulǎn zhèxiē dìfāng dàgài xūyào liǎng sān gè xiǎoshí.
Tham quan những nơi này khoảng mất 2–3 tiếng.

我们请了一位导游带我们游览。
Wǒmen qǐng le yí wèi dǎoyóu dài wǒmen yóulǎn.
Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để dẫn đi tham quan.

假期时,他喜欢游览名胜古迹。
Jiàqī shí, tā xǐhuān yóulǎn míngshèng gǔjì.
Vào kỳ nghỉ, anh ấy thích đi tham quan các danh lam cổ tích.

我们在导游的带领下游览了整座古城。
Wǒmen zài dǎoyóu de dàilǐng xià yóulǎn le zhěng zuò gǔchéng.
Dưới sự hướng dẫn của hướng dẫn viên, chúng tôi đã tham quan toàn bộ thành cổ.

  1. Các từ gần nghĩa:
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa
    参观 cānguān Tham quan (thường dùng cho nhà máy, viện bảo tàng, trường học)
    旅游 lǚyóu Du lịch, đi chơi
    观光 guānguāng Tham quan, ngắm cảnh (thường dùng trong văn viết, trang trọng)
    漫游 mànyóu Du ngoạn, đi dạo lang thang
  2. Một số cụm từ cố định:
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    游览胜地 yóulǎn shèngdì Địa điểm du lịch nổi tiếng
    游览路线 yóulǎn lùxiàn Tuyến đường tham quan
    游览图 yóulǎn tú Bản đồ tham quan
    游览团 yóulǎn tuán Đoàn tham quan
    游览车 yóulǎn chē Xe tham quan
  3. Định nghĩa của 游览
    游览 (yóulǎn) là động từ, có nghĩa là:

Đi tham quan, dạo chơi và chiêm ngưỡng phong cảnh, địa điểm nổi tiếng, di tích lịch sử v.v.
→ Từ này mang sắc thái vừa du lịch, vừa học hỏi, khác với từ “du lịch” đơn thuần là 旅游 (lǚyóu).

  1. Loại từ
    游览 là động từ (动词)
  2. Cấu trúc thường dùng
    Cấu trúc Nghĩa Ghi chú
    游览 + danh từ (địa điểm) Tham quan địa điểm nào đó Dùng trực tiếp
    到 + nơi chốn + 游览 Đi đến đâu để tham quan
    游览一番 Tham quan một lượt Mang ý nhấn mạnh hoàn chỉnh
    游览景点 / 游览路线 Các điểm tham quan / tuyến tham quan Thường dùng trong tour du lịch
  3. Ví dụ chi tiết (có phiên âm & tiếng Việt)
    Ví dụ 1:
    我们打算明天去故宫游览。
    Wǒmen dǎsuàn míngtiān qù Gùgōng yóulǎn.
    Chúng tôi dự định ngày mai sẽ đi tham quan Cố Cung.

Ví dụ 2:
她喜欢一个人游览城市的老街和文化古迹。
Tā xǐhuān yī gè rén yóulǎn chéngshì de lǎojiē hé wénhuà gǔjì.
Cô ấy thích tự mình đi tham quan các con phố cổ và di tích văn hóa của thành phố.

Ví dụ 3:
这次旅行我们游览了长城、颐和园和天坛。
Zhè cì lǚxíng wǒmen yóulǎn le Chángchéng, Yíhéyuán hé Tiāntán.
Chuyến đi này chúng tôi đã tham quan Vạn Lý Trường Thành, Di Hòa Viên và Thiên Đàn.

Ví dụ 4:
游览黄山的最佳季节是秋天。
Yóulǎn Huángshān de zuìjiā jìjié shì qiūtiān.
Mùa thu là thời điểm tốt nhất để tham quan núi Hoàng Sơn.

Ví dụ 5:
他边游览边拍照,记录下旅途的点滴。
Tā biān yóulǎn biān pāizhào, jìlù xià lǚtú de diǎndī.
Anh ấy vừa tham quan vừa chụp ảnh, ghi lại từng khoảnh khắc trên đường đi.

Ví dụ 6:
游客们在导游的带领下游览了整个古镇。
Yóukèmen zài dǎoyóu de dàilǐng xià yóulǎn le zhěnggè gǔzhèn.
Du khách đã tham quan toàn bộ thị trấn cổ dưới sự hướng dẫn của hướng dẫn viên.

Ví dụ 7:
他利用周末时间游览了附近的名胜古迹。
Tā lìyòng zhōumò shíjiān yóulǎn le fùjìn de míngshèng gǔjì.
Anh ấy đã tranh thủ cuối tuần để tham quan các danh lam cổ tích gần đó.

Ví dụ 8:
游览不只是看风景,更是一种文化体验。
Yóulǎn bù zhǐ shì kàn fēngjǐng, gèng shì yī zhǒng wénhuà tǐyàn.
Tham quan không chỉ là ngắm cảnh, mà còn là một trải nghiệm văn hóa.

  1. So sánh với các từ liên quan
    Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
    游览 yóulǎn Tham quan Nhấn mạnh việc thưởng thức và khám phá
    旅游 lǚyóu Du lịch Khái quát hơn, bao gồm cả nghỉ dưỡng
    参观 cānguān Thăm (có mục đích học hỏi) Dùng cho công trình, nhà máy, trường học
    漫游 mànyóu Dạo chơi, lang thang Mang sắc thái thơ mộng hoặc phiêu du
  2. 游览 là gì?
    游览 (yóulǎn) là động từ (动词), mang nghĩa:

Tham quan, dạo chơi, du ngoạn một địa điểm nào đó (thường là danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, công viên, thành phố, v.v.)

Từ này được dùng để chỉ hành động đi đến một nơi có cảnh đẹp hoặc có giá trị tham quan để quan sát, tìm hiểu, thưởng ngoạn.

  1. Phân tích từ Hán
    游: đi chơi, du ngoạn

览: xem, nhìn, quan sát

→ 游览 = đi và xem → đi dạo, tham quan để ngắm nhìn cảnh vật

  1. Loại từ
    → Động từ (动词)
  2. Các cấu trúc thường dùng
    游览 + danh từ chỉ địa điểm (景点、城市、古迹、博物馆…)

游览一番 / 游览一下 (tham quan một chút, đi dạo một vòng)

到 + địa điểm + 游览 (đến đâu đó để tham quan)

  1. Các từ thường đi kèm (cụm từ liên quan)
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    游览名胜古迹 yóulǎn míngshèng gǔjì tham quan danh lam thắng cảnh
    游览城市 yóulǎn chéngshì tham quan thành phố
    游览风景区 yóulǎn fēngjǐngqū tham quan khu thắng cảnh
    自由游览 zìyóu yóulǎn tham quan tự do
    集体游览 jítǐ yóulǎn tham quan theo đoàn
  2. Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa
    A. Mẫu câu cơ bản
    我们打算这个周末去游览故宫。
    Wǒmen dǎsuàn zhège zhōumò qù yóulǎn Gùgōng.
    Chúng tôi dự định cuối tuần này sẽ đi tham quan Tử Cấm Thành.

来北京一定要游览天安门广场和长城。
Lái Běijīng yídìng yào yóulǎn Tiān’ānmén Guǎngchǎng hé Chángchéng.
Đến Bắc Kinh nhất định phải tham quan Quảng trường Thiên An Môn và Vạn Lý Trường Thành.

昨天下午我们游览了西湖风景区。
Zuótiān xiàwǔ wǒmen yóulǎn le Xīhú fēngjǐngqū.
Chiều hôm qua chúng tôi đã tham quan khu thắng cảnh Tây Hồ.

他们正在游览这座历史悠久的古城。
Tāmen zhèngzài yóulǎn zhè zuò lìshǐ yōujiǔ de gǔchéng.
Họ đang tham quan thành cổ lâu đời này.

我喜欢一个人自由地游览,不喜欢跟团。
Wǒ xǐhuān yí gè rén zìyóu de yóulǎn, bù xǐhuān gēn tuán.
Tôi thích đi tham quan tự do một mình, không thích theo đoàn.

B. Mẫu câu nâng cao, mang tính miêu tả
他一边游览风景,一边拍照留念。
Tā yìbiān yóulǎn fēngjǐng, yìbiān pāizhào liúniàn.
Anh ấy vừa tham quan phong cảnh, vừa chụp ảnh làm kỷ niệm.

在导游的带领下,我们系统地游览了整个博物馆。
Zài dǎoyóu de dàilǐng xià, wǒmen xìtǒng de yóulǎn le zhěnggè bówùguǎn.
Dưới sự hướng dẫn của hướng dẫn viên, chúng tôi đã tham quan toàn bộ viện bảo tàng một cách có hệ thống.

游览黄山的过程虽然辛苦,但风景太美了,值得一看。
Yóulǎn Huángshān de guòchéng suīrán xīnkǔ, dàn fēngjǐng tài měi le, zhídé yí kàn.
Quá trình tham quan Hoàng Sơn tuy vất vả, nhưng phong cảnh rất đẹp, đáng để chiêm ngưỡng.

  1. Gợi ý dịch Việt → Trung để luyện tập
    Tôi muốn tham quan một vài địa điểm nổi tiếng ở Thượng Hải.
    → 我想游览上海的一些著名景点。

Chúng tôi sẽ tham quan di tích lịch sử vào ngày mai.
→ 我们明天将游览历史古迹。

Trong chuyến du lịch này, chúng tôi đã tham quan nhiều thành phố lớn ở Trung Quốc.
→ 在这次旅行中,我们游览了中国的许多大城市。

  1. So sánh với các từ liên quan
    Từ vựng Phiên âm Nghĩa Phân biệt
    游览 yóulǎn Tham quan (mang tính ngắm cảnh, du lịch) Nhấn mạnh trải nghiệm cảnh vật
    参观 cānguān Tham quan (thường dùng cho nhà máy, viện bảo tàng, triển lãm) Nhấn mạnh quan sát, học hỏi
    旅游 lǚyóu Du lịch Hoạt động dài ngày, bao gồm việc di chuyển, nghỉ ngơi
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!