环评许可证 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
环评许可证 (huán píng xǔ kě zhèng) trong tiếng Trung có nghĩa là Giấy phép đánh giá tác động môi trường. Đây là một tài liệu pháp lý cần thiết để xác nhận rằng một dự án hoặc hoạt động có ảnh hưởng đến môi trường đã được đánh giá và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
Loại từ:
环评许可证 là danh từ.
Ví dụ câu:
该工厂正在申请环评许可证。 (Gāi gōngchǎng zhèngzài shēnqǐng huán píng xǔkězhèng.) → Nhà máy này đang xin giấy phép đánh giá tác động môi trường.
环评许可证是建设项目必须具备的条件之一。 (Huán píng xǔ kě zhèng shì jiàn shè xiàng mù bì xū jù bèi de tiáo jiàn zhī yī.) → Giấy phép đánh giá tác động môi trường là một trong những điều kiện bắt buộc đối với dự án xây dựng.
如果没有环评许可证,该项目将无法启动。 (Rúguǒ méiyǒu huán píng xǔkězhèng, gāi xiàngmù jiāng wúfǎ qǐdòng.) → Nếu không có giấy phép đánh giá tác động môi trường, dự án này sẽ không thể triển khai.
一、环评许可证 là gì?
- Phiên âm và nghĩa cơ bản:
环评许可证
Phiên âm: huánpíng xǔkězhèng
Dịch nghĩa: Giấy phép đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment Permit)
- Loại từ:
Danh từ (名词) – Cụ thể là một loại giấy tờ pháp lý hành chính. - Cấu tạo và giải thích từng phần:
Thành phần Phiên âm Ý nghĩa
环 huán môi trường (viết tắt của 环境)
评 píng đánh giá (viết tắt của 评价)
许可证 xǔkězhèng giấy phép (cho phép hợp pháp)
→ 环评许可证 huánpíng xǔkězhèng Giấy phép đánh giá tác động môi trường
→ Toàn bộ cụm từ là tên chính thức cho loại giấy phép cấp sau khi hoàn thành quy trình đánh giá tác động môi trường, cần thiết trong các dự án xây dựng, công nghiệp, khai khoáng, năng lượng, v.v.
- Khái niệm chuyên môn:
环评许可证 là chứng từ pháp lý do cơ quan quản lý môi trường nhà nước cấp, xác nhận rằng một dự án (xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông…) đã vượt qua thủ tục “环境影响评价” (đánh giá tác động môi trường, gọi tắt là “环评”).
Dự án chỉ có thể được thi công, vận hành hoặc mở rộng sau khi có giấy phép này, nhằm đảm bảo việc phát triển kinh tế không gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.
- Tình huống sử dụng:
Gắn với các dự án đầu tư, xây dựng, khu công nghiệp, khu dân cư, nhà máy…
Thường xuất hiện trong báo cáo kỹ thuật, tài liệu pháp luật, quy định hành chính.
- Cấu trúc câu thường gặp:
Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
取得环评许可证 đạt được giấy phép đánh giá môi trường
未经环评许可证,不得开工 chưa có giấy phép, không được thi công
环评许可证由环保部门核发 giấy phép do cơ quan môi trường cấp
提交环评报告,申请环评许可证 nộp báo cáo để xin giấy phép môi trường - Ví dụ cụ thể có phiên âm và tiếng Việt:
Ví dụ 1
建设单位必须在动工前取得环评许可证。
Jiànshè dānwèi bìxū zài dònggōng qián qǔdé huánpíng xǔkězhèng.
Đơn vị thi công bắt buộc phải có giấy phép đánh giá môi trường trước khi khởi công.
Ví dụ 2
没有环评许可证的项目不得立项审批。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng de xiàngmù bùdé lìxiàng shěnpī.
Dự án không có giấy phép đánh giá tác động môi trường sẽ không được phê duyệt.
Ví dụ 3
这家化工厂因为环评许可证过期,被环保局勒令停产。
Zhè jiā huàgōngchǎng yīnwèi huánpíng xǔkězhèng guòqī, bèi huánbǎo jú lèlìng tíngchǎn.
Nhà máy hóa chất này bị cơ quan môi trường ra lệnh đình chỉ sản xuất vì giấy phép môi trường đã hết hạn.
Ví dụ 4
环评许可证的申请流程包括报告编制、专家评审和公众参与。
Huánpíng xǔkězhèng de shēnqǐng liúchéng bāokuò bàogào biānzhì, zhuānjiā píngshěn hé gōngzhòng cānyù.
Quy trình xin giấy phép đánh giá môi trường bao gồm lập báo cáo, thẩm định chuyên gia và tham vấn cộng đồng.
Ví dụ 5
该项目于去年年底获得了环评许可证,预计今年正式开工。
Gāi xiàngmù yú qùnián niándǐ huòdéle huánpíng xǔkězhèng, yùjì jīnnián zhèngshì kāigōng.
Dự án này đã được cấp giấy phép đánh giá môi trường vào cuối năm ngoái, dự kiến sẽ khởi công trong năm nay.
Ví dụ 6
申请环评许可证时,需提交完整的环境影响报告书。
Shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng shí, xū tíjiāo wánzhěng de huánjìng yǐngxiǎng bàogàoshū.
Khi xin giấy phép đánh giá môi trường, cần nộp đầy đủ báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Ví dụ 7
环评许可证是企业环保合规的重要凭证。
Huánpíng xǔkězhèng shì qǐyè huánbǎo hégé de zhòngyào píngzhèng.
Giấy phép đánh giá môi trường là bằng chứng quan trọng về sự tuân thủ bảo vệ môi trường của doanh nghiệp.
- Một số cụm từ liên quan:
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
环境影响评价 (环境评估) huánjìng yǐngxiǎng píngjià đánh giá tác động môi trường
环保部门 huánbǎo bùmén cơ quan bảo vệ môi trường
立项审批 lìxiàng shěnpī phê duyệt khởi công dự án
报告书 bàogàoshū báo cáo (thường là “báo cáo đánh giá”)
专家评审 zhuānjiā píngshěn thẩm định bởi chuyên gia
公众参与 gōngzhòng cānyù sự tham gia của cộng đồng - 环评许可证 là gì?
环评许可证 (huánpíng xǔkězhèng) là từ ghép trong tiếng Trung, gồm ba thành phần:
环评 (环境影响评价 – huánjìng yǐngxiǎng píngjià): đánh giá tác động môi trường
许可 (xǔkě): cho phép
证 (zhèng): giấy chứng nhận
Vì vậy, 环评许可证 có nghĩa là:
Giấy phép đánh giá tác động môi trường
(hay còn gọi là Giấy phép thẩm định môi trường – một văn bản pháp lý do cơ quan chức năng cấp, cho phép dự án/hoạt động sản xuất được triển khai sau khi đánh giá và chấp thuận các tác động môi trường liên quan).
- Loại từ
Thành phần Loại từ
环评 Danh từ ghép (mang nghĩa là Đánh giá tác động môi trường)
许可证 Danh từ (giấy phép)
环评许可证 → Danh từ chỉ giấy phép pháp lý liên quan đến môi trường - Ngữ cảnh sử dụng
环评许可证 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
Xây dựng dự án
Sản xuất công nghiệp
Bảo vệ môi trường
Quản lý đô thị
Đầu tư hạ tầng
Phát triển năng lượng, khoáng sản…
Cơ quan cấp phép thường là: Bộ Sinh thái Môi trường Trung Quốc hoặc Sở Môi trường cấp tỉnh/thành phố.
- Một số từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
环境影响评价 huánjìng yǐngxiǎng píngjià Đánh giá tác động môi trường
审批 shěnpī Phê duyệt
项目建设 xiàngmù jiànshè Xây dựng dự án
工程开工 gōngchéng kāigōng Khởi công công trình
许可证 xǔkězhèng Giấy phép - Mẫu câu ví dụ
Ví dụ 1
该项目必须先获得环评许可证才能动工。
Gāi xiàngmù bìxū xiān huòdé huánpíng xǔkězhèng cái néng dònggōng.
Dự án này phải có được giấy phép đánh giá tác động môi trường trước khi khởi công.
Ví dụ 2
公司提交了环评报告,正在申请环评许可证。
Gōngsī tíjiāo le huánpíng bàogào, zhèngzài shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng.
Công ty đã nộp báo cáo đánh giá tác động môi trường và đang xin giấy phép.
Ví dụ 3
没有环评许可证,该厂房不得投入使用。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, gāi chǎngfáng bùdé tóurù shǐyòng.
Không có giấy phép đánh giá môi trường, nhà xưởng này không được đưa vào sử dụng.
Ví dụ 4
环保部门正在核查环评许可证的有效性。
Huánbǎo bùmén zhèngzài héchá huánpíng xǔkězhèng de yǒuxiàoxìng.
Cơ quan bảo vệ môi trường đang kiểm tra tính hiệu lực của giấy phép đánh giá môi trường.
Ví dụ 5
我们项目的环评许可证已于上周获得批准。
Wǒmen xiàngmù de huánpíng xǔkězhèng yǐ yú shàngzhōu huòdé pīzhǔn.
Giấy phép đánh giá môi trường của dự án chúng tôi đã được phê duyệt vào tuần trước.
Ví dụ 6
环评许可证是启动大型工程项目的前置条件之一。
Huánpíng xǔkězhèng shì qǐdòng dàxíng gōngchéng xiàngmù de qiánzhì tiáojiàn zhī yī.
Giấy phép đánh giá môi trường là một trong những điều kiện tiên quyết để khởi động các dự án công trình lớn.
- Tổng kết
Mục Nội dung
Từ vựng 环评许可证
Phiên âm huánpíng xǔkězhèng
Nghĩa Giấy phép đánh giá tác động môi trường
Loại từ Danh từ
Ngữ cảnh Xây dựng dự án, đầu tư công nghiệp, bảo vệ môi trường, thủ tục pháp lý
Ví dụ nổi bật 必须获得环评许可证才能施工。– Phải có giấy phép môi trường mới được thi công.
一、环评许可证 là gì?
Tiếng Trung: 环评许可证
Phiên âm: huánpíng xǔkězhèng
Loại từ: Danh từ (名词)
Tiếng Việt: Giấy phép đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
二、Giải thích chi tiết
“环评许可证” là viết tắt của cụm từ 环境影响评价许可证, dùng để chỉ giấy phép được cấp bởi cơ quan quản lý môi trường cho phép một dự án hoặc doanh nghiệp triển khai, dựa trên kết quả của đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
Giấy phép này xác nhận rằng dự án đã tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và không gây tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái, đời sống dân cư xung quanh.
三、Các trường hợp cần có “环评许可证”
Xây dựng nhà máy sản xuất, khu công nghiệp
Dự án khai thác tài nguyên thiên nhiên (mỏ, dầu khí, thủy điện)
Các công trình xây dựng lớn như sân bay, đường cao tốc, nhà máy xử lý nước thải
Bệnh viện, cơ sở chế biến thực phẩm quy mô lớn
四、Một số cụm từ liên quan
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
环评报告 huánpíng bàogào báo cáo đánh giá tác động môi trường
环保局 huánbǎo jú cục bảo vệ môi trường
审批流程 shěnpī liúchéng quy trình phê duyệt
环评审批 huánpíng shěnpī phê duyệt đánh giá tác động môi trường
建设项目 jiànshè xiàngmù dự án xây dựng
排放标准 páifàng biāozhǔn tiêu chuẩn xả thải
五、Ví dụ mẫu câu (có phiên âm và dịch nghĩa)
本项目已通过环评审批,获得环评许可证。
Běn xiàngmù yǐ tōngguò huánpíng shěnpī, huòdé huánpíng xǔkězhèng.
Dự án này đã được phê duyệt đánh giá tác động môi trường và nhận được giấy phép ĐTM.
没有环评许可证的项目不得开工建设。
Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng de xiàngmù bùdé kāigōng jiànshè.
Các dự án không có giấy phép đánh giá tác động môi trường không được phép khởi công xây dựng.
申请环评许可证需要提交详细的环境影响报告书。
Shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng xūyào tíjiāo xiángxì de huánjìng yǐngxiǎng bàogàoshū.
Để xin giấy phép ĐTM, cần nộp báo cáo chi tiết về tác động môi trường.
环评许可证的有效期一般为三年,过期需重新申请。
Huánpíng xǔkězhèng de yǒuxiàoqī yìbān wéi sān nián, guòqī xū chóngxīn shēnqǐng.
Giấy phép ĐTM thường có hiệu lực trong ba năm, sau khi hết hạn cần phải xin lại.
企业未按规定办理环评许可证,已被环保局处罚。
Qǐyè wèi àn guīdìng bànlǐ huánpíng xǔkězhèng, yǐ bèi huánbǎo jú chǔfá.
Doanh nghiệp không làm thủ tục giấy phép ĐTM đúng quy định nên đã bị Cục Bảo vệ Môi trường xử phạt.
环评许可证 là gì?
- Định nghĩa
环评许可证 (huánpíng xǔkězhèng) là tên viết tắt của cụm từ 环境影响评价许可证, nghĩa là Giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Đây là văn bản pháp lý do cơ quan quản lý môi trường của chính phủ cấp phát, cho phép một dự án (thường là công trình xây dựng, nhà máy, khu công nghiệp…) được khởi công và đi vào hoạt động sau khi đã được đánh giá đầy đủ về mức độ ảnh hưởng của dự án đó đối với môi trường tự nhiên và xã hội.
- Phân tích cấu tạo từ
环评 (huánpíng): Viết tắt của 环境影响评价 – Đánh giá tác động môi trường
环境 (huánjìng): môi trường
影响 (yǐngxiǎng): ảnh hưởng
评价 (píngjià): đánh giá
许可证 (xǔkězhèng): giấy phép
许可 (xǔkě): cho phép
证 (zhèng): chứng nhận, giấy tờ
➡️ Cả cụm “环评许可证” có thể hiểu là: giấy chứng nhận cho phép một dự án được triển khai sau khi đã thông qua đánh giá tác động môi trường.
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng thực tế
Áp dụng trong các lĩnh vực:
Xây dựng công trình, nhà máy
Sản xuất công nghiệp
Giao thông – vận tải – kho bãi
Năng lượng – nhiệt điện – thủy điện – hóa chất
Khi nào cần có giấy phép này:
Khi bắt đầu khởi công xây dựng một công trình mới
Khi thay đổi mục đích sử dụng đất
Khi mở rộng hoặc nâng công suất nhà máy
Khi thực hiện các dự án ảnh hưởng đến hệ sinh thái, nguồn nước, không khí…
- Cách dùng trong câu (các mẫu câu đa dạng)
Mẫu câu cơ bản:
XX公司已经取得了环评许可证。
Phiên âm: XX gōngsī yǐjīng qǔdé le huánpíng xǔkězhèng.
Dịch: Công ty XX đã nhận được giấy phép đánh giá tác động môi trường.
没有环评许可证,项目不得开工。
Phiên âm: Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng, xiàngmù bùdé kāigōng.
Dịch: Không có giấy phép đánh giá môi trường thì dự án không được phép khởi công.
环评许可证需要经过环保局的审批。
Phiên âm: Huánpíng xǔkězhèng xūyào jīngguò huánbǎojú de shěnpī.
Dịch: Giấy phép đánh giá tác động môi trường cần được Sở Tài nguyên Môi trường phê duyệt.
办理环评许可证的流程比较复杂。
Phiên âm: Bànlǐ huánpíng xǔkězhèng de liúchéng bǐjiào fùzá.
Dịch: Quy trình xin giấy phép đánh giá môi trường khá phức tạp.
环评许可证是开工建设的前置条件。
Phiên âm: Huánpíng xǔkězhèng shì kāigōng jiànshè de qiánzhì tiáojiàn.
Dịch: Giấy phép đánh giá tác động môi trường là điều kiện tiên quyết để khởi công xây dựng.
- Nhiều ví dụ bổ sung (đa dạng và ứng dụng)
6.1.
该企业因未取得环评许可证,被责令停工整顿。
Phiên âm: Gāi qǐyè yīn wèi qǔdé huánpíng xǔkězhèng, bèi zélìng tínggōng zhěngdùn.
Dịch: Doanh nghiệp này bị yêu cầu dừng hoạt động để chấn chỉnh vì chưa có giấy phép đánh giá môi trường.
6.2.
建设单位必须事先提交环评报告,申请环评许可证。
Phiên âm: Jiànshè dānwèi bìxū shìxiān tíjiāo huánpíng bàogào, shēnqǐng huánpíng xǔkězhèng.
Dịch: Chủ đầu tư phải nộp báo cáo đánh giá môi trường trước khi xin giấy phép.
6.3.
环评许可证通常有效期为五年。
Phiên âm: Huánpíng xǔkězhèng tōngcháng yǒuxiàoqī wéi wǔ nián.
Dịch: Giấy phép đánh giá môi trường thường có hiệu lực trong 5 năm.
6.4.
环保部门加强了对环评许可证的审批监督。
Phiên âm: Huánbǎo bùmén jiāqiáng le duì huánpíng xǔkězhèng de shěnpī jiāndū.
Dịch: Cơ quan môi trường đã tăng cường giám sát việc phê duyệt giấy phép môi trường.
6.5.
没有环评许可证的项目将无法获得银行贷款。
Phiên âm: Méiyǒu huánpíng xǔkězhèng de xiàngmù jiāng wúfǎ huòdé yínháng dàikuǎn.
Dịch: Dự án không có giấy phép môi trường sẽ không được ngân hàng cấp vốn vay.
- Từ vựng liên quan mở rộng
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
环境保护 huánjìng bǎohù Bảo vệ môi trường
建设单位 jiànshè dānwèi Đơn vị thi công
环评报告 huánpíng bàogào Báo cáo đánh giá môi trường
审批流程 shěnpī liúchéng Quy trình phê duyệt
环保法 huánbǎo fǎ Luật bảo vệ môi trường - Định nghĩa
环评许可证 là viết tắt của 环境影响评价许可证 (Huánjìng yǐngxiǎng píngjià xǔkě zhèng), nghĩa là Giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Đây là một loại giấy phép do cơ quan quản lý môi trường cấp, cho phép một dự án xây dựng hoặc hoạt động kinh doanh được triển khai sau khi đã đánh giá và xác nhận rằng dự án đó đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
Giấy phép này thường cần thiết trong các dự án lớn như xây dựng nhà máy, khu công nghiệp, đường cao tốc, hoặc các hoạt động có khả năng gây ảnh hưởng đến môi trường. - Loại từ
环评许可证 là danh từ ghép (复合名词 / fùhé míngcí).
Cấu trúc:
环评 (Huán píng): Viết tắt của 环境评价 (đánh giá môi trường), danh từ, chỉ hoạt động đánh giá tác động môi trường.
许可证 (Xǔkě zhèng): Danh từ, nghĩa là “giấy phép” hoặc “chứng nhận”.
Từ này thường được sử dụng trong văn bản hành chính, pháp lý, hoặc các tài liệu kỹ thuật liên quan đến môi trường. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 环评许可证 trong các ngữ cảnh khác nhau:
Mẫu câu 1: Nói về việc xin cấp giấy phép
Cấu trúc: 主语 + 需要/必须 + 申请/获得 + 环评许可证 + 才能 + 动词.
Dịch: Chủ ngữ + cần/phải + xin/nhận được + giấy phép đánh giá tác động môi trường + thì mới + động từ.
Ví dụ:
这个工厂需要申请环评许可证才能开始运营。
(Zhège gōngchǎng xūyào shēnqǐng huán píng xǔkě zhèng cái néng kāishǐ yùnyíng.)
Dịch: Nhà máy này cần xin giấy phép đánh giá tác động môi trường thì mới được bắt đầu vận hành.
Mẫu câu 2: Kiểm tra hoặc gia hạn giấy phép
Cấu trúc: 环评许可证 + 被 + 动词 (检查/续期/吊销等) + 了.
Dịch: Giấy phép đánh giá tác động môi trường + bị + động từ (kiểm tra/gia hạn/thu hồi, v.v.) + rồi.
Ví dụ:
公司的环评许可证已经被政府检查过了。
(Gōngsī de huán píng xǔkě zhèng yǐjīng bèi zhèngfǔ jiǎnchá guò le.)
Dịch: Giấy phép đánh giá tác động môi trường của công ty đã được chính phủ kiểm tra.
Mẫu câu 3: Nhấn mạnh tầm quan trọng của giấy phép
Cấu trúc: 没有 + 环评许可证 + 就 + 不能/无法 + 动词.
Dịch: Không có + giấy phép đánh giá tác động môi trường + thì + không thể + động từ.
Ví dụ:
没有环评许可证就无法进行工程施工。
(Méiyǒu huán píng xǔkě zhèng jiù wúfǎ jìnxíng gōngchéng shīgōng.)
Dịch: Không có giấy phép đánh giá tác động môi trường thì không thể tiến hành thi công công trình.
- Nhiều ví dụ cụ thể
Dưới đây là các ví dụ sử dụng 环评许可证 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1: Ngữ cảnh xin giấy phép
Câu: 新建的化工厂必须在三个月内获得环评许可证。
(Xīnjiàn de huàgōngchǎng bìxū zài sān gè yuè nèi huòdé huán píng xǔkě zhèng.)
Dịch: Nhà máy hóa chất mới xây phải nhận được giấy phép đánh giá tác động môi trường trong vòng ba tháng.
Ví dụ 2: Ngữ cảnh vi phạm
Câu: 这家企业因为没有环评许可证被罚款了。
(Zhè jiā qǐyè yīnwèi méiyǒu huán píng xǔkě zhèng bèi fákuǎn le.)
Dịch: Doanh nghiệp này đã bị phạt tiền vì không có giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Ví dụ 3: Ngữ cảnh gia hạn
Câu: 我们的环评许可证快到期了,需要尽快续期。
(Wǒmen de huán píng xǔkě zhèng kuài dào qī le, xūyào jǐnkuài xùqī.)
Dịch: Giấy phép đánh giá tác động môi trường của chúng tôi sắp hết hạn, cần gia hạn ngay.
Ví dụ 4: Ngữ cảnh kiểm tra định kỳ
Câu: 政府每年都会检查企业的环评许可证是否合规。
(Zhèngfǔ měi nián dūhuì jiǎnchá qǐyè de huán píng xǔkě zhèng shìfǒu héguī.)
Dịch: Chính phủ hàng năm đều kiểm tra xem giấy phép đánh giá tác động môi trường của các doanh nghiệp có tuân thủ quy định hay không.
Ví dụ 5: Ngữ cảnh dự án lớn
Câu: 这个高速公路项目只有在获得环评许可证后才能动工。
(Zhège gāosù gōnglù xiàngmù zhǐyǒu zài huòdé huán píng xǔkě zhèng hòu cái néng dònggōng.)
Dịch: Dự án đường cao tốc này chỉ có thể khởi công sau khi nhận được giấy phép đánh giá tác động môi trường.
Ví dụ 6: Ngữ cảnh thảo luận pháp lý
Câu: 环评许可证的申请流程非常严格,需要提交大量文件。
(Huán píng xǔkě zhèng de shēnqǐng liúchéng fēicháng yángé, xūyào tígòng dàliàng wénjiàn.)
Dịch: Quy trình xin giấy phép đánh giá tác động môi trường rất nghiêm ngặt, cần nộp rất nhiều tài liệu.