Chủ Nhật, Tháng 9 28, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster理想 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

理想 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

理想 (lǐxiǎng) là một từ mang ý nghĩa quan trọng, thường được sử dụng để chỉ những khát vọng, mục tiêu cao đẹp hoặc hình mẫu lý tưởng mà một người hướng tới trong cuộc sống. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và nhiều ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

5/5 - (1 bình chọn)

理想 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

理想 (lǐxiǎng) là một từ mang ý nghĩa quan trọng, thường được sử dụng để chỉ những khát vọng, mục tiêu cao đẹp hoặc hình mẫu lý tưởng mà một người hướng tới trong cuộc sống. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm loại từ, cấu trúc ngữ pháp, mẫu câu và nhiều ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

  1. Định nghĩa và ý nghĩa
    理想 (lǐxiǎng): Là danh từ, chỉ một mục tiêu, khát vọng hoặc hình mẫu hoàn hảo mà con người mong muốn đạt được. Nó thường mang tính chất cao cả, liên quan đến giá trị, ước mơ, hoặc lý tưởng sống.
    Ý nghĩa cụ thể:
    Khát vọng cá nhân: Một mục tiêu lớn lao, như trở thành bác sĩ, nhà khoa học, hoặc đạt được tự do tài chính.
    Lý tưởng xã hội: Những giá trị hoặc niềm tin cao cả, như công bằng, hòa bình, hay cống hiến cho cộng đồng.
    Hình mẫu lý tưởng: Một hình ảnh hoàn hảo về một điều gì đó, như “người bạn đời lý tưởng” hoặc “cuộc sống lý tưởng”.
    Từ này mang sắc thái tích cực, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc truyền cảm hứng.
  2. Loại từ
    Danh từ (名词 / míngcí): 理想 đóng vai trò là danh từ trong câu, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
    Tính từ (khi đi kèm cấu trúc): Trong một số trường hợp, 理想 có thể được dùng trong cụm từ để diễn tả tính chất lý tưởng (ví dụ: 理想的 / lǐxiǎng de / lý tưởng).
  3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
    Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến khi sử dụng 理想:

3.1. 主语 + 有 + 理想
(Chủ ngữ + có + lý tưởng)

Diễn tả việc một người sở hữu một lý tưởng hay ước mơ nào đó.

Cấu trúc: S + 有 (yǒu) + 理想
Ví dụ:
他有远大的理想。
(Tā yǒu yuǎndà de lǐxiǎng.)
Anh ấy có những lý tưởng cao cả.
年轻人应该有自己的理想。
(Niánqīngrén yīnggāi yǒu zìjǐ de lǐxiǎng.)
Người trẻ nên có lý tưởng của riêng mình.
3.2. 理想 + 是 + cụ thể hóa lý tưởng
(Lý tưởng + là + mô tả cụ thể về lý tưởng)

Dùng để giải thích lý tưởng của ai đó là gì.

Cấu trúc: 理想 + 是 (shì) + NP/VP
Ví dụ:
他的理想是成为一名科学家。
(Tā de lǐxiǎng shì chéngwéi yī míng kēxuéjiā.)
Lý tưởng của anh ấy là trở thành một nhà khoa học.
我的理想是环游世界。
(Wǒ de lǐxiǎng shì huányóu shìjiè.)
Lý tưởng của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới.
3.3. 为了 + 理想 + động từ
(Vì + lý tưởng + hành động)

Diễn tả hành động được thực hiện để đạt được lý tưởng.

Cấu trúc: 为了 (wèile) + 理想 + VP
Ví dụ:
为了实现理想,他努力学习。
(Wèile shíxiàn lǐxiǎng, tā nǔlì xuéxí.)
Để thực hiện lý tưởng, anh ấy học tập chăm chỉ.
她为了自己的理想放弃了高薪工作。
(Tā wèile zìjǐ de lǐxiǎng fàngqìle gāoxīn gōngzuò.)
Cô ấy đã từ bỏ công việc lương cao vì lý tưởng của mình.
3.4. 理想的 + danh từ
(Lý tưởng + danh từ)

Diễn tả một thứ gì đó mang tính lý tưởng, hoàn hảo.

Cấu trúc: 理想的 (lǐxiǎng de) + N
Ví dụ:
她是我理想的伴侣。
(Tā shì wǒ lǐxiǎng de bànlǚ.)
Cô ấy là người bạn đời lý tưởng của tôi.
这是一个理想的工作环境。
(Zhè shì yī gè lǐxiǎng de gōngzuò huánjìng.)
Đây là một môi trường làm việc lý tưởng.
3.5. 实现/追求 + 理想
(Thực hiện/Theo đuổi + lý tưởng)

Diễn tả hành động hướng tới việc đạt được lý tưởng.

Cấu trúc: 实现 (shíxiàn) / 追求 (zhuīqiú) + 理想
Ví dụ:
我们要努力实现自己的理想。
(Wǒmen yào nǔlì shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng.)
Chúng ta phải nỗ lực để thực hiện lý tưởng của mình.
他一生都在追求自己的理想。
(Tā yīshēng dōu zài zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.)
Cả đời anh ấy đều theo đuổi lý tưởng của mình.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là nhiều ví dụ sử dụng 理想 trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và dịch nghĩa:

Ví dụ 1: Lý tưởng cá nhân
每个人都应该有自己的理想。
(Měi gè rén dōu yīnggāi yǒu zìjǐ de lǐxiǎng.)
Mỗi người đều nên có lý tưởng của riêng mình.
Ví dụ 2: Lý tưởng nghề nghiệp
她的理想是当一名医生,救死扶伤。
(Tā de lǐxiǎng shì dāng yī míng yīshēng, jiùsǐfúshāng.)
Lý tưởng của cô ấy là trở thành bác sĩ, cứu người và giúp đỡ người bị thương.
Ví dụ 3: Lý tưởng xã hội
他的理想是建立一个没有贫穷的社会。
(Tā de lǐxiǎng shì jiànlì yī gè méiyǒu pínqióng de shèhuì.)
Lý tưởng của anh ấy là xây dựng một xã hội không có nghèo đói.
Ví dụ 4: Hành động vì lý tưởng
为了实现自己的理想,她每天学习到深夜。
(Wèile shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng, tā měitiān xuéxí dào shēnyè.)
Để thực hiện lý tưởng của mình, cô ấy học đến khuya mỗi ngày.
Ví dụ 5: Hình mẫu lý tưởng
他是我心目中理想的老师,知识渊博又充满耐心。
(Tā shì wǒ xīnmù zhōng lǐxiǎng de lǎoshī, zhīshì yuānbó yòu chōngmǎn nàixīn.)
Anh ấy là người thầy lý tưởng trong mắt tôi, vừa uyên thâm vừa đầy kiên nhẫn.
Ví dụ 6: Theo đuổi lý tưởng
年轻人要勇敢追求自己的理想,不要轻易放弃。
(Niánqīngrén yào yǒnggǎn zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng, bùyào qīngyì fàngqì.)
Người trẻ phải dũng cảm theo đuổi lý tưởng của mình, đừng dễ dàng từ bỏ.
Ví dụ 7: Lý tưởng và thực tế
理想很美好,但现实往往很残酷。
(Lǐxiǎng hěn měihǎo, dàn xiànshí wǎngwǎng hěn cánkù.)
Lý tưởng thì rất đẹp, nhưng thực tế thường rất khắc nghiệt.
Ví dụ 8: Lý tưởng chung
我们的理想是为世界和平而努力。
(Wǒmen de lǐxiǎng shì wèi shìjiè hépíng ér nǔlì.)
Lý tưởng của chúng tôi là nỗ lực vì hòa bình thế giới.

  1. Lưu ý khi sử dụng
    Sắc thái: 理想 thường mang sắc thái tích cực và cao cả, khác với 梦想 (mèngxiǎng / giấc mơ), vốn có thể mang tính chất mơ mộng hơn. Ví dụ:
    理想: 成为一名科学家 (trở thành nhà khoa học – lý tưởng cao cả).
    梦想: 环游世界 (du lịch vòng quanh thế giới – giấc mơ cá nhân).
    Ngữ cảnh: 理想 thường xuất hiện trong các bài phát biểu, văn viết trang trọng, hoặc khi nói về mục tiêu lớn lao. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng 梦想 nhiều hơn.
    Kết hợp từ: 理想 thường đi với các động từ như 实现 (thực hiện), 追求 (theo đuổi), 有 (có), hoặc tính từ như 远大 (cao cả), 崇高 (cao quý).

理想 (lý tưởng) là gì?

  1. Định nghĩa:

理想 (lǐxiǎng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “lý tưởng”, chỉ một mục tiêu, khát vọng hoặc trạng thái hoàn hảo mà con người hướng tới. Nó thường biểu thị những điều tốt đẹp, cao cả, phù hợp với giá trị đạo đức, xã hội hoặc cá nhân.
Lý tưởng có thể là một ước mơ lớn lao, một mục tiêu cao cả trong cuộc sống, hoặc một hình mẫu hoàn thiện mà ai đó muốn đạt được.
Trong ngữ cảnh triết học hoặc chính trị, lý tưởng còn có thể ám chỉ các nguyên tắc hoặc hệ tư tưởng hướng dẫn hành động.

  1. Loại từ:

理想 là danh từ (名词, míngcí).
Nó cũng có thể được dùng như tính từ trong một số trường hợp, mang nghĩa “lý tưởng” (hoàn hảo, phù hợp với mong muốn). Ví dụ: 理想的条件 (lǐxiǎng de tiáojiàn) – điều kiện lý tưởng.

  1. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu:

Cấu trúc cơ bản:
理想 + 是 + cụ thể hóa lý tưởng: Dùng để mô tả lý tưởng là gì.
我的理想是当一名医生。
(Wǒ de lǐxiǎng shì dāng yī míng yīshēng.)
Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.
有 + 理想: Thể hiện việc có một lý tưởng.
年轻人应该有自己的理想。
(Niánqīng rén yīnggāi yǒu zìjǐ de lǐxiǎng.)
Người trẻ nên có lý tưởng của riêng mình.
追求/实现 + 理想: Diễn tả hành động theo đuổi hoặc thực hiện lý tưởng.
她一生都在追求自己的理想。
(Tā yīshēng dōu zài zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.)
Cô ấy cả đời theo đuổi lý tưởng của mình.
理想的 + danh từ: Dùng lý tưởng như tính từ, mô tả điều gì đó hoàn hảo.
这是一个理想的工作环境。
(Zhè shì yī gè lǐxiǎng de gōngzuò huánjìng.)
Đây là một môi trường làm việc lý tưởng.

  1. Các ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và dịch nghĩa):

Ví dụ 1: Lý tưởng cá nhân
我的理想是成为一名科学家,为人类做出贡献。
(Wǒ de lǐxiǎng shì chéngwéi yī míng kēxuéjiā, wèi rénlèi zuòchū gòngxiàn.)
Dịch: Lý tưởng của tôi là trở thành một nhà khoa học, đóng góp cho nhân loại.
Ví dụ 2: Lý tưởng nghề nghiệp
他的理想是当一名老师,教育下一代。
(Tā de lǐxiǎng shì dāng yī míng lǎoshī, jiàoyù xià yī dài.)
Dịch: Lý tưởng của anh ấy là trở thành giáo viên, giáo dục thế hệ tiếp theo.
Ví dụ 3: Theo đuổi lý tưởng
年轻人要勇敢追求自己的理想,不要轻易放弃。
(Niánqīng rén yào yǒnggǎn zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng, bùyào qīngyì fàngqì.)
Dịch: Người trẻ phải dũng cảm theo đuổi lý tưởng của mình, đừng dễ dàng từ bỏ.
Ví dụ 4: Lý tưởng như tính từ
她找到了一个理想的伴侣,温柔又体贴。
(Tā zhǎodào le yī gè lǐxiǎng de bànlǚ, wēnróu yòu tǐtiē.)
Dịch: Cô ấy đã tìm được một người bạn đời lý tưởng, dịu dàng và chu đáo.
Ví dụ 5: Lý tưởng trong triết học/xã hội
共产主义是许多革命者的理想。
(Gòngchǎn zhǔyì shì xǔduō gémìng zhě de lǐxiǎng.)
Dịch: Chủ nghĩa cộng sản là lý tưởng của nhiều nhà cách mạng.
Ví dụ 6: Có lý tưởng
每个人都应该有自己的理想,这样生活才有意义。
(Měi gè rén dōu yīnggāi yǒu zìjǐ de lǐxiǎng, zhèyàng shēnghuó cái yǒu yìyì.)
Dịch: Mỗi người đều nên có lý tưởng của riêng mình, như vậy cuộc sống mới có ý nghĩa.
Ví dụ 7: Thực hiện lý tưởng
经过多年的努力,他终于实现了自己的理想。
(Jīngguò duō nián de nǔlì, tā zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de lǐxiǎng.)
Dịch: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thực hiện được lý tưởng của mình.

  1. Phân biệt với từ tương đồng:

理想 (lǐxiǎng) vs 梦想 (mèngxiǎng – giấc mơ):
理想 thường mang tính cao cả, có ý nghĩa xã hội hoặc đạo đức, liên quan đến mục tiêu dài hạn.
Ví dụ: 我的理想是为社会做贡献。 (Lý tưởng của tôi là đóng góp cho xã hội.)
梦想 mang tính cá nhân hơn, có thể là ước mơ đơn giản hoặc không nhất thiết cao cả.
Ví dụ: 我的梦想是环游世界。 (Giấc mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
理想 (lǐxiǎng) vs 目标 (mùbiāo – mục tiêu):
理想 là khái niệm trừu tượng, định hướng lớn lao, trong khi 目标 cụ thể hơn, có thể đo lường được.
Ví dụ: 我的理想是成为一名医生,我的短期目标是通过 kỳ thi y khoa.
(Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ, mục tiêu ngắn hạn của tôi là vượt qua kỳ thi y khoa.)

  1. Lưu ý văn hóa:

Trong văn hóa Trung Quốc, 理想 thường được nhấn mạnh trong giáo dục và xã hội, đặc biệt với giới trẻ, như một động lực để phấn đấu và cống hiến. Nó gắn liền với các giá trị như trách nhiệm xã hội, sự cống hiến, và lòng kiên trì.
Trong văn học hoặc diễn văn, 理想 thường được dùng để khơi gợi cảm hứng hoặc động viên tinh thần.

  1. Định nghĩa của “理想”
    Nghĩa chính: “理想” có nghĩa là lý tưởng, mục tiêu cao đẹp, hoặc ước mơ lớn lao mà một người theo đuổi trong cuộc sống. Nó thường mang tính chất trừu tượng, liên quan đến những giá trị, niềm tin, hoặc khát vọng cao cả.
    Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về mục tiêu cá nhân, khát vọng nghề nghiệp, hoặc những giá trị xã hội. Nó khác với “梦想 (mèngxiǎng)” ở chỗ “理想” thường mang tính thực tế hơn, có định hướng rõ ràng, trong khi “梦想” có thể mang tính mơ mộng, viển vông hơn.
  2. Loại từ
    Danh từ (名词 – míngcí): “理想” hoạt động như một danh từ trong câu, thường đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
    Đôi khi là tính từ: Trong một số trường hợp, “理想” có thể được dùng để mô tả một điều gì đó “lý tưởng” (tuy nhiên, vai trò này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “理想的 – lǐxiǎng de”).
  3. Cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu
    Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng “理想”:

a. 理想 + 动词 (động từ)
Cấu trúc: Diễn tả hành động liên quan đến lý tưởng, như theo đuổi, thực hiện, hoặc từ bỏ lý tưởng.
Ví dụ:
他为了理想而奋斗。
(Tā wèile lǐxiǎng ér fèndòu.)
Anh ấy nỗ lực phấn đấu vì lý tưởng.
b. 实现/追求 + 理想
Cấu trúc: Diễn tả việc “thực hiện” hoặc “theo đuổi” lý tưởng.
Ví dụ:
她终于实现了自己的理想。
(Tā zhōngyú shíxiànle zìjǐ de lǐxiǎng.)
Cô ấy cuối cùng đã thực hiện được lý tưởng của mình.
c. 理想 + 是 (shì) + danh từ/cụm danh từ
Cấu trúc: Dùng để giải thích lý tưởng của ai đó là gì.
Ví dụ:
我的理想是成为一名医生。
(Wǒ de lǐxiǎng shì chéngwéi yī míng yīshēng.)
Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.
d. 有 + 理想
Cấu trúc: Diễn tả việc ai đó “có” lý tưởng.
Ví dụ:
年轻人应该有远大的理想。
(Niánqīngrén yīnggāi yǒu yuǎndà de lǐxiǎng.)
Người trẻ nên có những lý tưởng cao cả.
e. 形容词 (tính từ) + 的 + 理想
Cấu trúc: Dùng tính từ để mô tả đặc điểm của lý tưởng.
Ví dụ:
他有崇高的理想。
(Tā yǒu chónggāo de lǐxiǎng.)
Anh ấy có những lý tưởng cao cả.

  1. Ví dụ chi tiết
    Dưới đây là các ví dụ minh họa sử dụng “理想” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Ví dụ 1: Nói về lý tưởng cá nhân
我的理想是当一名科学家,为人类做贡献。
(Wǒ de lǐxiǎng shì dāng yī míng kēxuéjiā, wèi rénlèi zuò gòngxiàn.)
Lý tưởng của tôi là trở thành một nhà khoa học, đóng góp cho nhân loại.
Ví dụ 2: Theo đuổi lý tưởng
他放弃了高薪工作,只为了追求自己的理想。
(Tā fàngqìle gāoxīn gōngzuò, zhǐ wèile zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.)
Anh ấy từ bỏ công việc lương cao chỉ để theo đuổi lý tưởng của mình.
Ví dụ 3: Lý tưởng cao cả
革命者的理想是为了人民的幸福。
(Gémìngzhě de lǐxiǎng shì wèile rénmín de xìngfú.)
Lý tưởng của những nhà cách mạng là vì hạnh phúc của nhân dân.
Ví dụ 4: Lý tưởng trong tình yêu
她理想中的丈夫是一个有责任心的人。
(Tā lǐxiǎng zhōng de zhàngfu shì yī gè yǒu zérènxīn de rén.)
Người chồng lý tưởng trong mắt cô ấy là một người có trách nhiệm.
Ví dụ 5: Khuyến khích có lý tưởng
年轻人要树立远大的理想,努力实现它。
(Niánqīngrén yào shùlì yuǎndà de lǐxiǎng, nǔlì shíxiàn tā.)
Người trẻ cần xác lập những lý tưởng cao cả và nỗ lực thực hiện nó.
Ví dụ 6: Thất bại trong việc đạt lý tưởng
虽然他没有实现自己的理想,但他从未后悔。
(Suīrán tā méiyǒu shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng, dàn tā cóng wèi hòuhuǐ.)
Mặc dù anh ấy không thực hiện được lý tưởng của mình, nhưng anh ấy không bao giờ hối tiếc.

  1. Từ liên quan và so sánh
    梦想 (mèngxiǎng): Ước mơ, giấc mơ. Thường mang tính chất lãng mạn, ít thực tế hơn “理想”.
    Ví dụ: 我的梦想是环游世界。
    (Wǒ de mèngxiǎng shì huányóu shìjiè.)
    Ước mơ của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới.
    目标 (mùbiāo): Mục tiêu. Mang tính cụ thể và ngắn hạn hơn “理想”.
    Ví dụ: 我的目标是今年考上大学。
    (Wǒ de mùbiāo shì jīnnián kǎoshàng dàxué.)
    Mục tiêu của tôi là năm nay thi đỗ đại học.
    理想的 (lǐxiǎng de): Tính từ, nghĩa là “lý tưởng” hoặc “hoàn hảo”.
    Ví dụ: 这是一个理想的工作环境。
    (Zhè shì yī gè lǐxiǎng de gōngzuò huánjìng.)
    Đây là một môi trường làm việc lý tưởng.

理想 (lǐxiǎng) trong tiếng Trung là một khái niệm quan trọng, mang ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, bao gồm định nghĩa, loại từ, cấu trúc câu, và nhiều ví dụ kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt.

  1. Định nghĩa và ý nghĩa của 理想 (lǐxiǎng)
    Nghĩa chính:
    理想 có nghĩa là “lý tưởng”, chỉ những mục tiêu, khát vọng, hoặc hình mẫu hoàn hảo mà một người hướng tới trong cuộc sống, công việc, tình yêu, hoặc các lĩnh vực khác. Nó thường mang tính chất cao đẹp, tích cực, và có thể là điều mà một người mong muốn đạt được nhưng không nhất thiết phải dễ dàng thực hiện.
    Ngoài ra, 理想 còn có thể ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện lý tưởng (hoàn hảo, tốt nhất) trong một ngữ cảnh cụ thể.
    Tính chất:
    Từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự khát khao, ước mơ, hoặc tầm nhìn lớn lao.
    Nó có thể được dùng để nói về cá nhân (giấc mơ cá nhân), xã hội (lý tưởng chung), hoặc thậm chí là các khái niệm trừu tượng (như một cuộc sống lý tưởng).
  2. Loại từ
    Danh từ (名词 – míngcí): 理想 chủ yếu được sử dụng như một danh từ, chỉ một khái niệm hoặc mục tiêu cụ thể.
    Ví dụ: 我的理想是当一名医生。 (Wǒ de lǐxiǎng shì dāng yī míng yīshēng.)
    Dịch: Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.
    Tính từ (形容词 – xíngróngcí): Trong một số trường hợp, 理想 có thể được dùng như tính từ, mang nghĩa “lý tưởng” (hoàn hảo, phù hợp nhất).
    Ví dụ: 她是我理想中的伴侣。 (Tā shì wǒ lǐxiǎng zhōng de bànlǚ.)
    Dịch: Cô ấy là người bạn đời lý tưởng của tôi.
  3. Cấu trúc câu phổ biến với 理想
    Dưới đây là các mẫu câu thường gặp khi sử dụng 理想:

我的理想是 + danh từ/động từ cụ thể: Diễn tả lý tưởng hoặc mục tiêu cá nhân.
Cấu trúc: 主语 (chủ ngữ) + 的理想是 + 具体目标 (mục tiêu cụ thể).
Ví dụ: 我的理想是成为一名科学家。 (Wǒ de lǐxiǎng shì chéngwéi yī míng kēxuéjiā.)
Dịch: Lý tưởng của tôi là trở thành một nhà khoa học.
实现理想: Chỉ việc hiện thực hóa lý tưởng.
Cấu trúc: 动词 (động từ) + 理想.
Ví dụ: 他努力工作,终于实现了自己的理想。 (Tā nǔlì gōngzuò, zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de lǐxiǎng.)
Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thực hiện được lý tưởng của mình.
理想 + 中的 + danh từ: Diễn tả một điều gì đó là lý tưởng trong suy nghĩ của ai đó.
Cấu trúc: 理想中的 + 名词 (danh từ).
Ví dụ: 这是一个理想中的生活。 (Zhè shì yī gè lǐxiǎng zhōng de shēnghuó.)
Dịch: Đây là một cuộc sống lý tưởng.
为了理想: Chỉ việc nỗ lực vì lý tưởng.
Cấu trúc: 为了 + 理想 + 动词 (động từ).
Ví dụ: 为了理想,她放弃了高薪工作。 (Wèile lǐxiǎng, tā fàngqì le gāoxīn gōngzuò.)
Dịch: Vì lý tưởng, cô ấy đã từ bỏ công việc lương cao.
形容词 + 的理想: Dùng tính từ để mô tả lý tưởng.
Cấu trúc: 形容词 (tính từ) + 的理想.
Ví dụ: 他有一个崇高的理想。 (Tā yǒu yī gè chónggāo de lǐxiǎng.)
Dịch: Anh ấy có một lý tưởng cao cả.

  1. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và dịch tiếng Việt)
    Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể, bao gồm các ngữ cảnh khác nhau để minh họa cách sử dụng 理想:

Ví dụ 1: Lý tưởng cá nhân
Câu: 我的理想是环游世界,体验不同的文化。
Phiên âm: Wǒ de lǐxiǎng shì huányóu shìjiè, tǐyàn bùtóng de wénhuà.
Dịch: Lý tưởng của tôi là đi du lịch vòng quanh thế giới, trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
Ví dụ 2: Lý tưởng nghề nghiệp
Câu: 他的理想是当一名老师,教育下一代。
Phiên âm: Tā de lǐxiǎng shì dāng yī míng lǎoshī, jiàoyù xià yī dài.
Dịch: Lý tưởng của anh ấy là trở thành giáo viên, giáo dục thế hệ tiếp theo.
Ví dụ 3: Lý tưởng trong tình yêu
Câu: 她理想中的男朋友应该幽默又体贴。
Phiên âm: Tā lǐxiǎng zhōng de nán péngyǒu yīnggāi yōumò yòu tǐtiē.
Dịch: Người bạn trai lý tưởng của cô ấy nên hài hước và chu đáo.
Ví dụ 4: Hiện thực hóa lý tưởng
Câu: 经过多年的努力,她终于实现了自己的理想。
Phiên âm: Jīngguò duō nián de nǔlì, tā zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de lǐxiǎng.
Dịch: Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng cô ấy đã hiện thực hóa lý tưởng của mình.
Ví dụ 5: Lý tưởng xã hội
Câu: 我们的理想是建立一个公平、和谐的社会。
Phiên âm: Wǒmen de lǐxiǎng shì jiànlì yī gè gōngpíng, héxié de shèhuì.
Dịch: Lý tưởng của chúng tôi là xây dựng một xã hội công bằng và hài hòa.
Ví dụ 6: Cuộc sống lý tưởng
Câu: 在乡村过简单的生活是我理想中的生活方式。
Phiên âm: Zài xiāngcūn guò jiǎndān de shēnghuó shì wǒ lǐxiǎng zhōng de shēnghuó fāngshì.
Dịch: Sống một cuộc sống giản dị ở nông thôn là lối sống lý tưởng của tôi.
Ví dụ 7: Lý tưởng cao cả
Câu: 年轻时,他有一个崇高的理想,想要改变世界。
Phiên âm: Niánqīng shí, tā yǒu yī gè chónggāo de lǐxiǎng, xiǎng yào gǎibiàn shìjiè.
Dịch: Khi còn trẻ, anh ấy có một lý tưởng cao cả, muốn thay đổi thế giới.
Ví dụ 8: Bỏ qua lý tưởng vì thực tế
Câu: 为了生计,他不得不放弃自己的理想。
Phiên âm: Wèile shēngjì, tā bùdébù fàngqì zìjǐ de lǐxiǎng.
Dịch: Vì kế sinh nhai, anh ấy buộc phải từ bỏ lý tưởng của mình.

  1. Lưu ý khi sử dụng 理想
    Sắc thái tích cực: 理想 thường được dùng với ý nghĩa tích cực, mang tính khích lệ. Nếu muốn nói về một ước mơ không thực tế, người ta thường dùng từ 幻想 (huàxiǎng – ảo tưởng) thay vì 理想.
    Ví dụ: 他的想法只是幻想,不是理想。
    Phiên âm: Tā de xiǎngfǎ zhǐ shì huàxiǎng, bù shì lǐxiǎng.
    Dịch: Ý tưởng của anh ấy chỉ là ảo tưởng, không phải lý tưởng.
    Ngữ cảnh trang trọng và thân mật: 理想 có thể được dùng trong cả văn nói thân mật (nói về ước mơ cá nhân) và văn viết trang trọng (nói về lý tưởng xã hội hoặc nghề nghiệp).
    Kết hợp với từ khác: 理想 thường đi cùng các từ như 实现 (thực hiện), 追求 (theo đuổi), 崇高 (cao cả), 放弃 (từ bỏ), hoặc 中的 (trong lý tưởng).

理想 (lǐxiǎng) trong tiếng Trung là một danh từ, mang ý nghĩa chỉ lý tưởng, mục tiêu cao đẹp, hoặc ước mơ hoàn hảo mà một người hướng tới trong cuộc sống, công việc, hoặc các lĩnh vực khác. Nó thường biểu thị những giá trị, niềm tin, hoặc mục đích cao cả, mang tính định hướng cho hành động và suy nghĩ của con người.

  1. Loại từ
    Loại từ: Danh từ (名词 – míngcí).
    Có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
    Thỉnh thoảng được dùng như tính từ trong một số ngữ cảnh, nhưng hiếm gặp.
  2. Ý nghĩa chi tiết
    理想 thường được dùng để chỉ:

Mục tiêu cao cả: Một khát vọng hoặc tầm nhìn mà một người muốn đạt được, thường gắn liền với giá trị cá nhân hoặc xã hội.
Trạng thái hoàn hảo: Một hình mẫu lý tưởng về cuộc sống, sự nghiệp, hoặc con người.
Niềm tin định hướng: Một nguyên tắc hoặc giá trị dẫn dắt hành động của một người.
Từ này mang sắc thái tích cực, thể hiện sự lạc quan, khát vọng, và định hướng tương lai. Tuy nhiên, nó cũng có thể hàm ý rằng mục tiêu này khó đạt được hoặc mang tính chất lý thuyết.

  1. Cấu trúc câu thường gặp
    Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 理想:

a. 主语 + 有 + 理想 (Chủ ngữ + có + lý tưởng)
Diễn tả việc ai đó có một lý tưởng cụ thể.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 有 [一个/某种] 理想.
Ví dụ:
他有一个伟大的理想。
Tā yǒu yīgè wěidà de lǐxiǎng.
Anh ấy có một lý tưởng cao cả.
年轻人应该有自己的理想。
Niánqīngrén yīnggāi yǒu zìjǐ de lǐxiǎng.
Người trẻ nên có lý tưởng của riêng mình.
b. 理想 + 是 + [mục tiêu/lý tưởng cụ thể] (Lý tưởng + là + [mục tiêu cụ thể])
Diễn tả lý tưởng của một người là gì.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 的 理想 是 [mục tiêu].
Ví dụ:
我的理想是成为一名医生。
Wǒ de lǐxiǎng shì chéngwéi yī míng yīshēng.
Lý tưởng của tôi là trở thành bác sĩ.
她的理想是环游世界。
Tā de lǐxiǎng shì huányóu shìjiè.
Lý tưởng của cô ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.
c. 实现/追求 + 理想 (Thực hiện/Theo đuổi + lý tưởng)
Diễn tả hành động nỗ lực để đạt được lý tưởng.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 实现/追求 [自己的] 理想.
Ví dụ:
他努力工作是为了实现自己的理想。
Tā nǔlì gōngzuò shì wèile shíxiàn zìjǐ de lǐxiǎng.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để thực hiện lý tưởng của mình.
我们应该勇敢追求理想。
Wǒmen yīnggāi yǒnggǎn zhuīqiú lǐxiǎng.
Chúng ta nên dũng cảm theo đuổi lý tưởng.
d. 理想 + 形容词 (Lý tưởng + tính từ)
Diễn tả đặc điểm hoặc tính chất của lý tưởng.
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 的 理想 是 [tính từ].
Ví dụ:
他的理想很远大。
Tā de lǐxiǎng hěn yuǎndà.
Lý tưởng của anh ấy rất cao xa.
她的理想是崇高的。
Tā de lǐxiǎng shì chónggāo de.
Lý tưởng của cô ấy là cao cả.

  1. Ví dụ minh họa (kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt)
    Ví dụ 1: Lý tưởng nghề nghiệp
    Câu: 我的理想是当一名科学家,为人类做出贡献。
    Phiên âm: Wǒ de lǐxiǎng shì dāng yī míng kēxuéjiā, wèi rénlèi zuòchū gòngxiàn.
    Nghĩa: Lý tưởng của tôi là trở thành một nhà khoa học, đóng góp cho nhân loại.
    Ví dụ 2: Lý tưởng cá nhân
    Câu: 她从小就有一个理想,那就是帮助贫困地区的人们。
    Phiên âm: Tā cóngxiǎo jiù yǒu yīgè lǐxiǎng, nà jiùshì bāngzhù pínkùn dìqū de rénmen.
    Nghĩa: Cô ấy từ nhỏ đã có một lý tưởng, đó là giúp đỡ người dân ở các vùng nghèo khó.
    Ví dụ 3: Theo đuổi lý tưởng
    Câu: 为了追求理想,他放弃了高薪的工作。
    Phiên âm: Wèile zhuīqiú lǐxiǎng, tā fàngqìle gāoxīn de gōngzuò.
    Nghĩa: Để theo đuổi lý tưởng, anh ấy đã từ bỏ công việc lương cao.
    Ví dụ 4: Lý tưởng xã hội
    Câu: 他的理想是建立一个没有贫穷的社会。
    Phiên âm: Tā de lǐxiǎng shì jiànlì yīgè méiyǒu pínqióng de shèhuì.
    Nghĩa: Lý tưởng của anh ấy là xây dựng một xã hội không có nghèo đói.
    Ví dụ 5: Lý tưởng xa vời
    Câu: 虽然他的理想听起来很不现实,但他从不放弃。
    Phiên âm: Suīrán tā de lǐxiǎng tīng qǐlái hěn bù xiànshí, dàn tā cóng bù fàngqì.
    Nghĩa: Mặc dù lý tưởng của anh ấy nghe có vẻ không thực tế, nhưng anh ấy không bao giờ từ bỏ.
  2. Phân biệt với từ tương đồng
    理想 (lǐxiǎng) vs. 梦想 (mèngxiǎng):
    理想: Nhấn mạnh mục tiêu cao cả, mang tính lý thuyết, định hướng lâu dài, thường gắn với giá trị hoặc nguyên tắc.
    Ví dụ: 我的理想是让世界更美好。 (Lý tưởng của tôi là làm cho thế giới tốt đẹp hơn.)
    梦想: Nhấn mạnh giấc mơ, ước mơ cá nhân, có thể mang tính cụ thể hoặc tưởng tượng hơn.
    Ví dụ: 我的梦想是买一栋大房子。 (Giấc mơ của tôi là mua một căn nhà lớn.)
    理想 (lǐxiǎng) vs. 目标 (mùbiāo):
    理想: Mang tính chất cao xa, định hướng lớn lao, không nhất thiết cụ thể.
    Ví dụ: 他的理想是成为一名慈善家。 (Lý tưởng của anh ấy là trở thành nhà từ thiện.)
    目标: Mục tiêu cụ thể, ngắn hạn hoặc có thể đo lường được.
    Ví dụ: 我的目标是今年考上大学。 (Mục tiêu của tôi là năm nay đỗ đại học.)
  3. Lưu ý khi sử dụng
    Ngữ cảnh: 理想 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, nói về khát vọng lớn lao hoặc mục tiêu cao cả. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng 梦想 nhiều hơn khi nói về ước mơ cá nhân.
    Sắc thái: Từ này mang sắc thái tích cực, nhưng nếu lý tưởng quá xa vời, có thể bị hiểu là không thực tế (不切实际 – bù qiè shíjì).
    Kết hợp từ: Thường kết hợp với các tính từ như 伟大 (vĩ đại), 崇高 (cao cả), 远大 (cao xa), hoặc động từ như 实现 (thực hiện), 追求 (theo đuổi).
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!