疯子 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“疯子” (fēngzi) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là “kẻ điên” hoặc “người mất trí.” Nó thường được dùng để chỉ những người có hành vi không bình thường hoặc bị rối loạn tâm thần.
- Loại từ:
Danh từ (名词 – míngcí) - Mẫu câu ví dụ:
他像个疯子一样大笑。 (Tā xiàng gè fēngzi yīyàng dàxiào.) → Anh ta cười lớn như một kẻ điên.
别理那个疯子,他在胡说八道。 (Bié lǐ nàgè fēngzi, tā zài húshuō bādào.) → Đừng để ý đến kẻ điên đó, anh ta đang nói nhảm.
她发疯了,像疯子一样冲出房间。 (Tā fāfēng le, xiàng fēngzi yīyàng chōng chū fángjiān.) → Cô ấy phát điên, lao ra khỏi phòng như một kẻ điên.
- Ví dụ khác:
疯子才会在大雨里跳舞。 (Fēngzi cái huì zài dà yǔ lǐ tiàowǔ.) → Chỉ có kẻ điên mới nhảy múa trong mưa lớn.
你不是真的疯子吧? (Nǐ bù shì zhēn de fēngzi ba?) → Anh không thực sự là kẻ điên chứ?
人们都认为他是疯子,但他只是思维不同。 (Rénmen dōu rènwéi tā shì fēngzi, dàn tā zhǐshì sīwéi bùtóng.) → Mọi người đều nghĩ anh ta là kẻ điên, nhưng thực ra anh ta chỉ có tư duy khác biệt.
I. 疯子 là gì?
- Định nghĩa cơ bản
Từ “疯子” (pinyin: fēngzi) là một danh từ tiếng Trung dùng để chỉ:
Người bị điên, người mắc chứng loạn trí, tức là người có hành vi, suy nghĩ hoặc nhận thức không còn bình thường theo chuẩn mực xã hội.
Nó cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ hoặc mỉa mai, dùng để chỉ những người hành xử một cách khác thường, không theo logic, quá khích, bất chấp hậu quả, hoặc bị ám ảnh đến mức bất thường về một điều gì đó.
Từ này xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, văn học hiện đại, báo chí, phim ảnh, thậm chí cả trong các tác phẩm cổ điển có mô tả hiện tượng tâm thần loạn trí. Đây là một từ tuy thông dụng nhưng lại mang sắc thái tiêu cực, vì vậy cần sử dụng cẩn trọng, nhất là trong hoàn cảnh xã giao hoặc trang trọng.
II. Phân tích từ vựng
- Cấu tạo từ
疯 (fēng): là động từ hoặc tính từ, nghĩa là “điên”, “phát điên”, “loạn trí”.
子 (zi): là hậu tố thường dùng để tạo danh từ, chỉ người hay sự vật mang đặc trưng nào đó. Trong trường hợp này, nó biến “疯” thành danh từ chỉ người – “người điên”.
Vậy “疯子” là một từ ghép Hán ngữ với nghĩa đen là “người điên”, và nghĩa bóng là “kẻ cuồng loạn”, “người hành xử khác thường”.
III. Phân loại ngữ nghĩa và sắc thái sử dụng
- Nghĩa đen (nghĩa gốc)
Dùng để chỉ người mắc chứng bệnh tâm thần, người không có khả năng kiểm soát nhận thức hoặc hành vi. Những người này thường có biểu hiện kỳ quái, không hợp lý, hoặc gây rối loạn nơi công cộng.
Ví dụ:
他被诊断为精神病,从此成了一个疯子。
Tā bèi zhěnduàn wéi jīngshén bìng, cóngcǐ chéng le yí gè fēngzi.
Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần, từ đó trở thành một người điên.
那个疯子在街上大喊大叫,把路人都吓坏了。
Nà gè fēngzi zài jiē shàng dà hǎn dà jiào, bǎ lùrén dōu xià huài le.
Người điên đó hét to trên đường, làm mọi người sợ hãi.
- Nghĩa bóng (ẩn dụ hoặc mỉa mai)
Thường được dùng trong văn nói để chỉ những người hành động hoặc nói năng điên rồ, liều lĩnh, vô lý hoặc bị ám ảnh quá mức về điều gì đó. Trong ngữ cảnh này, người đó không thực sự bị tâm thần, mà chỉ là bị người khác xem là “điên” do hành động vượt khỏi khuôn khổ thông thường.
Ví dụ:
他为了成功,每天工作十八个小时,简直是个疯子。
Tā wèile chénggōng, měitiān gōngzuò shíbā gè xiǎoshí, jiǎnzhí shì gè fēngzi.
Vì muốn thành công, anh ấy làm việc 18 tiếng mỗi ngày, đúng là một kẻ điên.
她爱那个明星到像个疯子一样,连家都不回了。
Tā ài nà gè míngxīng dào xiàng gè fēngzi yíyàng, lián jiā dōu bù huí le.
Cô ta yêu ngôi sao đó đến mức như một người điên, thậm chí không thèm về nhà.
他放弃了高薪工作去当志愿者,家人都说他是个疯子。
Tā fàngqì le gāoxīn gōngzuò qù dāng zhìyuànzhě, jiārén dōu shuō tā shì gè fēngzi.
Anh ta từ bỏ công việc lương cao để đi làm tình nguyện viên, gia đình đều nói anh là một kẻ điên.
IV. Các mẫu câu thông dụng với “疯子”
你是疯子吗?
Nǐ shì fēngzi ma?
Cậu là đồ điên à?
他看起来像个疯子。
Tā kàn qǐlái xiàng gè fēngzi.
Anh ta trông giống như một người điên.
我不是疯子,我只是太热爱这个世界了。
Wǒ bú shì fēngzi, wǒ zhǐshì tài rè’ài zhège shìjiè le.
Tôi không phải người điên, tôi chỉ quá yêu thế giới này thôi.
如果你不怕失败,那你真是个疯子。
Rúguǒ nǐ bù pà shībài, nà nǐ zhēn shì gè fēngzi.
Nếu cậu không sợ thất bại, vậy cậu đúng là một kẻ điên.
他在雨中跳舞,就像疯子一样。
Tā zài yǔ zhōng tiàowǔ, jiù xiàng fēngzi yíyàng.
Anh ấy nhảy múa trong mưa, trông như một kẻ điên.
V. Các cụm từ liên quan hoặc có ý nghĩa tương đương
神经病 (shénjīng bìng): bệnh thần kinh, cũng được dùng như câu chửi nhẹ kiểu “đồ thần kinh”.
你有神经病吧!
Nǐ yǒu shénjīng bìng ba!
Cậu bị bệnh thần kinh à!
疯狂的人 (fēngkuáng de rén): người điên cuồng, người cuồng loạn.
像疯子一样 (xiàng fēngzi yíyàng): như một kẻ điên.
神志不清的人 (shénzhì bù qīng de rén): người không tỉnh táo, mất kiểm soát tinh thần.
VI. Phân biệt với từ gần nghĩa
疯子: thiên về hành vi, cảm giác hoặc hiện tượng “điên” cụ thể, mạnh và thường mang tính cá nhân.
神经病: vừa là bệnh lý, vừa là câu chửi nặng nhẹ; thường dùng trong đối thoại để nói người khác có hành vi không bình thường.
傻子 (shǎzi): ngốc nghếch, khờ khạo – thiên về thiếu trí tuệ, không giống như điên cuồng mất kiểm soát.
病人 (bìngrén): người bệnh nói chung, không nhất thiết là bệnh tâm thần.
VII. Những lưu ý khi sử dụng từ “疯子”
Mang tính tiêu cực: “疯子” không phải là từ trung tính. Nó mang hàm ý mạnh và dễ gây xúc phạm. Không nên dùng tùy tiện với người không thân thiết hoặc trong hoàn cảnh trang trọng.
Không dùng với người có bệnh thật: Trong môi trường y tế, giáo dục, công sở hoặc trong các văn bản chính thức, từ “疯子” nên được thay thế bằng các cách nói nhẹ nhàng hơn như “精神疾病患者” (người mắc bệnh tâm thần).
Có thể dùng hài hước: Trong quan hệ thân thiết, từ này có thể dùng đùa giỡn để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thân mật, nhưng vẫn cần chú ý cảm xúc của người đối diện.
I. Từ vựng: 疯子 (fēngzi)
- Loại từ:
Danh từ (名词) - Phiên âm:
fēngzi - Nghĩa tiếng Việt:
Người điên, kẻ điên, người mất trí.
Cũng có thể dùng để mắng hoặc châm biếm người cư xử kỳ quặc, không hợp lý.
- Giải thích chi tiết:
疯 (fēng) có nghĩa là “điên loạn”, “mất trí”, “không bình thường”.
子 (zi) là hậu tố danh từ, đứng sau để tạo thành danh từ chỉ người hoặc sự vật.
→ Khi kết hợp lại “疯子” nghĩa đen là người bị điên, người bị rối loạn thần kinh.
→ Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, “疯子” còn được dùng để chỉ trích, mắng mỏ, giễu cợt, hoặc nói đùa ai đó hành xử bất thường, thái quá, hoặc thiếu lý trí.
II. Sắc thái ý nghĩa:
Ngữ cảnh Nghĩa
Trung lập (nghiêm túc) Người có vấn đề thần kinh, bị bệnh tâm thần
Mắng mỏ, xúc phạm Kẻ điên rồ, không có lý trí
Châm biếm, đùa cợt Người hành xử bất thường hoặc thái quá
Thán từ (ngạc nhiên, khó tin) Dùng để chỉ hành vi quá mức tưởng tượng
III. Ví dụ cụ thể, có phiên âm và nghĩa tiếng Việt:
- Trường hợp chỉ người bị tâm thần thực sự:
他是个精神病院里的疯子。
Tā shì gè jīngshén bìngyuàn lǐ de fēngzi.
Anh ta là một kẻ điên trong bệnh viện tâm thần.
这个疯子经常自言自语。
Zhè gè fēngzi jīngcháng zìyánzìyǔ.
Kẻ điên này thường hay lẩm bẩm một mình.
医生说他不是疯子,只是有点焦虑症。
Yīshēng shuō tā bú shì fēngzi, zhǐshì yǒudiǎn jiāolǜ zhèng.
Bác sĩ nói anh ta không phải là người điên, chỉ là bị rối loạn lo âu nhẹ.
- Trường hợp mắng mỏ, xúc phạm:
你疯了吧?谁会相信这种事?
Nǐ fēng le ba? Shéi huì xiāngxìn zhè zhǒng shì?
Cậu điên rồi à? Ai mà tin chuyện này chứ?
她简直是个疯子,怎么能这么做?
Tā jiǎnzhí shì gè fēngzi, zěnme néng zhème zuò?
Cô ta đúng là kẻ điên, sao lại làm như thế được?
别像个疯子一样大喊大叫!
Bié xiàng gè fēngzi yīyàng dà hǎn dà jiào!
Đừng hét lên như kẻ điên nữa!
- Trường hợp đùa giỡn, châm biếm:
我女朋友看到打折就像个疯子一样疯狂购物。
Wǒ nǚpéngyǒu kàndào dǎzhé jiù xiàng gè fēngzi yīyàng fēngkuáng gòuwù.
Bạn gái tôi cứ thấy giảm giá là mua sắm như điên.
他一谈到足球就像疯子一样兴奋。
Tā yì tándào zúqiú jiù xiàng fēngzi yīyàng xīngfèn.
Cứ nhắc đến bóng đá là anh ta phấn khích như điên.
昨天晚上他喝多了,跳舞跳得像个疯子。
Zuótiān wǎnshàng tā hē duō le, tiàowǔ tiào de xiàng gè fēngzi.
Tối qua anh ta uống nhiều, nhảy múa như kẻ điên.
IV. So sánh với các từ liên quan:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Sự khác biệt
疯子 fēngzi Người điên Chung nhất, dùng rộng, cả nghĩa thực và bóng
神经病 shénjīngbìng Bệnh thần kinh / kẻ thần kinh Mang tính xúc phạm cao hơn, thường dùng mắng người khác
傻子 shǎzi Người ngốc, kẻ ngốc Không phải điên, mà là ngu ngốc, kém thông minh
白痴 báichī Kẻ ngu, đần độn Cũng là mắng người rất nặng nề, gần nghĩa với “đần”
疯狂的人 fēngkuáng de rén Người cuồng loạn Miêu tả trạng thái hoặc hành vi, không nhất thiết là bị tâm thần
V. Cấu trúc thường gặp với 疯子:
Mẫu câu Nghĩa
像个疯子一样…… Làm gì đó như kẻ điên
成了疯子 Trở thành kẻ điên
被当成疯子 Bị coi là kẻ điên
疯子才会…… Chỉ kẻ điên mới làm…
他不是疯子,他只是…… Anh ấy không phải người điên, chỉ là…
- Định nghĩa và giải nghĩa đầy đủ
疯子 (fēngzi)
Từ loại: Danh từ (名词)
Ý nghĩa chính: Chỉ người bị mất trí, người bị bệnh tâm thần, hoặc người hành xử bất thường, khác thường một cách cực đoan.
Nguồn gốc: “疯” nghĩa là “điên”, “子” là hậu tố dùng để chỉ người. Ghép lại “疯子” nghĩa đen là “người điên”.
Phân biệt mức độ nghĩa:
Nghĩa thực: Chỉ người mắc bệnh tâm thần, loạn trí, không kiểm soát được hành vi và ý thức.
Nghĩa bóng: Chỉ người hành xử kỳ lạ, táo bạo, không theo lẽ thường, có thể mang hàm ý tiêu cực hoặc đôi khi mang tính hài hước, thân mật tùy theo ngữ cảnh.
Sắc thái tình cảm:
Tiêu cực: Khi nói ai đó là “疯子” với thái độ chỉ trích, xúc phạm.
Trung tính / Hài hước: Giữa bạn bè thân thiết, đôi khi có thể nói một cách vui vẻ: “你个疯子!” (Cậu điên thật đấy!).
- Các cách dùng phổ biến
a) Dùng độc lập:
他是个疯子。
(Tā shì gè fēngzi.)
→ Anh ta là một kẻ điên.
b) Dùng như một phần của câu mô tả, cảm thán:
你简直是疯子!
(Nǐ jiǎnzhí shì fēngzi!)
→ Cậu đúng là đồ điên thật sự!
c) Dùng làm bổ ngữ cho hành vi bất thường:
她笑得像个疯子一样。
(Tā xiào de xiàng gè fēngzi yīyàng.)
→ Cô ấy cười như một kẻ điên.
- Các cấu trúc câu tiêu biểu
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
是 + 疯子 Là một kẻ điên 他真是个疯子。→ Hắn đúng là một thằng điên.
像个疯子一样 Giống như một người điên 他跑得像个疯子一样。→ Anh ta chạy như bị điên.
疯子才会…… Chỉ có kẻ điên mới… 疯子才会半夜去游泳。→ Chỉ có đồ điên mới đi bơi lúc nửa đêm.
看起来像个疯子 Trông như kẻ điên 她今天看起来像个疯子。→ Hôm nay cô ta trông như bị điên. - Ví dụ mở rộng kèm phiên âm và dịch
他突然大笑起来,像个疯子一样。
(Tā tūrán dà xiào qǐlái, xiàng gè fēngzi yīyàng.)
→ Anh ta bỗng nhiên cười lớn như một kẻ điên.
你要是现在辞职去流浪,别人会觉得你是疯子。
(Nǐ yàoshi xiànzài cízhí qù liúlàng, biérén huì juéde nǐ shì fēngzi.)
→ Nếu bây giờ cậu nghỉ việc để đi lang thang, người ta sẽ nghĩ cậu bị điên.
她一边哭一边笑,简直像个疯子。
(Tā yībiān kū yībiān xiào, jiǎnzhí xiàng gè fēngzi.)
→ Cô ta vừa khóc vừa cười, chẳng khác nào một người điên.
那个疯子竟然敢跳进河里救猫。
(Nàgè fēngzi jìngrán gǎn tiào jìn hé lǐ jiù māo.)
→ Kẻ điên đó lại dám nhảy xuống sông để cứu con mèo.
我不是疯子,我只是不想过那种无聊的生活。
(Wǒ bù shì fēngzi, wǒ zhǐshì bù xiǎng guò nà zhǒng wúliáo de shēnghuó.)
→ Tôi không phải là người điên, tôi chỉ không muốn sống cuộc đời nhàm chán ấy.
在战场上,他像个疯子一样冲锋陷阵。
(Zài zhànchǎng shàng, tā xiàng gè fēngzi yīyàng chōngfēng xiànzhèn.)
→ Trên chiến trường, anh ta xông lên như một người điên.
她的想法太疯狂了,简直就是个疯子。
(Tā de xiǎngfǎ tài fēngkuáng le, jiǎnzhí jiùshì gè fēngzi.)
→ Ý tưởng của cô ta điên rồ đến mức đúng là một người điên.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Ý nghĩa Ghi chú
疯子 fēngzi Kẻ điên Thông dụng nhất, mang tính trực tiếp, phổ biến
神经病 shénjīngbìng Người có vấn đề thần kinh Có thể xúc phạm, đôi khi mang hàm ý chế giễu mạnh hơn
疯癫 fēngdiān Tâm thần, rối loạn nặng Dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hoặc y học
Ví dụ phân biệt:
你真是个疯子!→ Mức độ nhẹ, tức giận hoặc bông đùa.
你有神经病吧?→ Mạnh hơn, xúc phạm, chê bai.
他患有疯癫多年。→ Mô tả một bệnh lý nghiêm túc.
- Định nghĩa và phiên âm
疯子 (pinyin: fēng zi) là một danh từ trong tiếng Trung, được cấu tạo từ:
疯 (fēng): điên, loạn trí, mất kiểm soát
子 (zi): hậu tố danh từ, tương đương với “kẻ”, “người” trong tiếng Việt
→ 疯子 = người điên, kẻ điên, kẻ mất trí
- Ý nghĩa và sắc thái biểu cảm
Từ “疯子” có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
a) Nghĩa đen – Người mắc bệnh tâm thần (người điên thực sự)
Dùng để chỉ người bị rối loạn tâm thần, hành vi không kiểm soát, có thể không nhận thức được hành động của mình.
b) Nghĩa bóng – Người có hành vi kỳ quặc, quá khích, phi lý
Dùng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. Mang ý chỉ người quá mức, khác thường, điên rồ theo nghĩa phóng đại, có thể hài hước hoặc châm biếm.
c) Sắc thái tiêu cực hoặc thân mật
Nếu dùng với người lạ → có thể xúc phạm
Dùng với người thân, bạn bè → có thể mang tính đùa cợt, hài hước
- Loại từ
Danh từ (名词): chỉ người
Có thể dùng như bổ ngữ trong câu, chủ ngữ, tân ngữ, hoặc danh từ đứng độc lập
- Cấu trúc câu thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
主语 + 是 + 疯子 Ai đó là kẻ điên 他是个疯子。
像个疯子一样 + 动作 Làm gì như một kẻ điên 他工作像个疯子一样。
简直是个疯子 / 简直疯了 Thật sự là kẻ điên / phát điên 她为了钱,简直是个疯子。
疯子才 + động từ Chỉ có kẻ điên mới làm điều đó 疯子才相信他的话。
疯子一般地 + động từ / hành động Làm gì như một kẻ điên 他疯子一般地跑了出去。 - Ví dụ chi tiết
a) Nghĩa đen – Người bị tâm thần
1.
他是个疯子,经常在街上大喊大叫。
Tā shì gè fēngzi, jīngcháng zài jiē shàng dàhǎn dàjiào.
→ Anh ta là một kẻ điên, thường xuyên la hét trên đường phố.
2.
精神病院里有很多疯子。
Jīngshén bìngyuàn lǐ yǒu hěn duō fēngzi.
→ Trong bệnh viện tâm thần có rất nhiều người điên.
3.
警察说那个疯子有暴力倾向。
Jǐngchá shuō nàge fēngzi yǒu bàolì qīngxiàng.
→ Cảnh sát nói rằng kẻ điên đó có xu hướng bạo lực.
b) Nghĩa bóng – Chỉ người hành động quá khích, bất thường
1.
他为了考试每天只睡两小时,简直是个疯子。
Tā wèile kǎoshì měitiān zhǐ shuì liǎng xiǎoshí, jiǎnzhí shì gè fēngzi.
→ Anh ta vì kỳ thi mà mỗi ngày chỉ ngủ hai tiếng, đúng là kẻ điên.
2.
你疯了吗?怎么能在大雨中骑车三十公里?
Nǐ fēng le ma? Zěnme néng zài dàyǔ zhōng qí chē sānshí gōnglǐ?
→ Cậu điên rồi à? Sao có thể đạp xe 30 cây số trong mưa lớn?
3.
只有疯子才会放弃这么好的工作机会。
Zhǐyǒu fēngzi cái huì fàngqì zhème hǎo de gōngzuò jīhuì.
→ Chỉ có kẻ điên mới bỏ lỡ một cơ hội việc làm tốt như thế.
4.
她疯狂购物,像个疯子一样把钱都花光了。
Tā fēngkuáng gòuwù, xiàng gè fēngzi yíyàng bǎ qián dōu huā guāng le.
→ Cô ấy mua sắm điên cuồng, tiêu hết tiền như một kẻ điên.
c) Dùng hài hước – Trêu đùa bạn bè, người thân
1.
你这个疯子,怎么买了这么多零食?
Nǐ zhège fēngzi, zěnme mǎi le zhème duō língshí?
→ Cậu đúng là đồ điên, sao mua nhiều đồ ăn vặt thế?
2.
他说想跳伞?哈哈,他是疯子吧!
Tā shuō xiǎng tiàosǎn? Hāhā, tā shì fēngzi ba!
→ Anh ấy nói muốn nhảy dù á? Haha, chắc điên rồi!
3.
你这个疯子,又通宵打游戏了?
Nǐ zhège fēngzi, yòu tōngxiāo dǎ yóuxì le?
→ Cậu đúng là đồ điên, lại thức trắng đêm chơi game à?
- Từ liên quan
Từ/Hán tự Pinyin Nghĩa
疯狂 fēngkuáng điên cuồng, cuồng loạn
神经病 shénjīngbìng bệnh thần kinh (có thể chửi)
精神病人 jīngshénbìngrén bệnh nhân tâm thần
怪人 guài rén người kỳ quái, quái nhân
傻子 shǎzi người ngốc, đồ ngốc - Lưu ý khi sử dụng
Tránh dùng “疯子” với người không thân thiết nếu không muốn gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Trong môi trường học thuật, công sở, hoặc nơi trang trọng, hãy dùng từ trung tính hơn như 精神病人 (người mắc bệnh tinh thần).
Nếu dùng với bạn bè, cần hiểu rõ ngữ cảnh để không gây cảm giác mỉa mai quá mức.
疯子 là gì?
疯子
Phiên âm: fēng zi
Tiếng Việt: người điên, kẻ điên, thằng điên, đồ điên, người mất trí, người thần kinh
- Định nghĩa đầy đủ:
“疯子” là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, dùng để miêu tả một người có hành vi, lời nói hoặc suy nghĩ bất thường, không hợp lý, thậm chí không kiểm soát được cảm xúc hoặc lý trí. Trong một số trường hợp, từ này còn chỉ người bị rối loạn tâm thần, hay còn gọi là “bệnh thần kinh”.
Từ “疯子” có thể được dùng trong các tình huống sau:
Nghĩa tiêu cực: chỉ người thực sự có vấn đề tâm thần, bị rối loạn thần kinh, cần điều trị y tế.
Nghĩa trung lập hoặc hài hước: chỉ người có hành vi “khác thường”, “điên rồ”, “táo bạo”, vượt khỏi khuôn mẫu xã hội, nhưng không nhất thiết là người bệnh.
Nghĩa châm biếm/mắng nhiếc: dùng trong tranh luận, cãi vã, hoặc để mắng người khác “khùng”, “đồ điên”.
- Phân tích cấu tạo từ:
疯 (fēng): điên, rồ, mất trí
子 (zi): hậu tố thường dùng để tạo thành danh từ
=> 疯子 = người điên
- Các sắc thái ngữ nghĩa:
Sắc thái Mức độ Mô tả
Tiêu cực mạnh Cao Chỉ người có bệnh tâm thần thực sự
Châm biếm Vừa Chỉ người có hành vi kỳ quặc, lập dị
Hài hước Thấp Trêu chọc bạn bè, người thân khi làm điều ngớ ngẩn - Những tình huống sử dụng thường gặp:
Gọi một người có hành vi kỳ lạ là “疯子”
Thể hiện sự bực tức khi người khác làm điều vô lý
Miêu tả nhân vật trong phim, truyện, văn học
Trêu bạn bè: “Cậu điên à?” → “你是疯子吧?”
- Ví dụ minh họa đa dạng (kèm phiên âm và tiếng Việt):
(1) Nghĩa tiêu cực – Chỉ người có vấn đề về thần kinh
他以前是个正常人,现在变成了疯子。
Tā yǐqián shì gè zhèngcháng rén, xiànzài biàn chéng le fēngzi.
Anh ta trước đây là người bình thường, giờ đã trở thành người điên rồi.
那个疯子每天都在自言自语。
Nà gè fēngzi měitiān dōu zài zìyán zìyǔ.
Kẻ điên đó ngày nào cũng nói chuyện một mình.
(2) Nghĩa châm biếm – Hành vi điên rồ, thiếu lý trí
你疯子啊?这天气你还去游泳?
Nǐ fēngzi a? Zhè tiānqì nǐ hái qù yóuyǒng?
Cậu bị điên à? Trời thế này mà còn đi bơi sao?
那个疯子居然在大雨中跳舞!
Nà gè fēngzi jūrán zài dà yǔ zhōng tiàowǔ!
Cái gã điên đó dám nhảy múa giữa trời mưa lớn!
(3) Nghĩa hài hước – Trêu đùa thân mật
你这个疯子,谁让你半夜给我打电话?
Nǐ zhège fēngzi, shéi ràng nǐ bànyè gěi wǒ dǎ diànhuà?
Cậu đúng là đồ điên, ai cho gọi tôi lúc nửa đêm hả?
他一高兴就像个疯子一样跳来跳去。
Tā yī gāoxìng jiù xiàng gè fēngzi yīyàng tiào lái tiào qù.
Anh ấy cứ hễ vui là nhảy nhót như một thằng điên.
(4) Nghĩa mô tả cá tính táo bạo, dám nghĩ dám làm
他是个疯子,但也是个天才。
Tā shì gè fēngzi, dàn yě shì gè tiāncái.
Anh ấy là một kẻ điên, nhưng cũng là một thiên tài.
那些成功的人,很多时候看起来像疯子。
Nàxiē chénggōng de rén, hěn duō shíhòu kàn qǐlái xiàng fēngzi.
Những người thành công nhiều khi trông giống như những kẻ điên.
(5) Trong tranh luận, thể hiện tức giận
你疯子啊,怎么能这样说我?
Nǐ fēngzi a, zěnme néng zhèyàng shuō wǒ?
Cậu điên à, sao lại nói tôi như thế?
我不是疯子,我只是不想像你一样生活。
Wǒ bù shì fēngzi, wǒ zhǐshì bù xiǎng xiàng nǐ yīyàng shēnghuó.
Tôi không phải người điên, tôi chỉ không muốn sống giống như cậu.
- Các cách nói tương tự trong tiếng Trung:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
精神病人 jīngshén bìngrén người bệnh tâm thần
神经病 shénjīngbìng đồ thần kinh (mắng nhiếc)
疯癫 fēngdiān điên loạn
疯狂的人 fēngkuáng de rén người điên cuồng, điên rồ
发疯的人 fāfēng de rén người phát điên - Thành ngữ liên quan:
像疯子一样 → như một người điên
跟疯子似的 → giống như đồ điên
疯疯癫癫 → đầu óc không bình thường, điên loạn
发疯了 → phát điên rồi