Thứ Tư, Tháng 10 1, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster薄 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

薄 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“薄” (báo / bó) là một chữ Hán rất đa nghĩa và giàu sắc thái trong tiếng Trung. Tùy vào hoàn cảnh và cách phát âm, nó có thể mang nghĩa vật lý (mỏng, thưa), cảm xúc (lạnh nhạt, bạc bẽo), phẩm chất (nông cạn, yếu) và còn nhiều tầng ý nghĩa khác.

5/5 - (1 bình chọn)

薄 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

“薄” (báo / bó) là một chữ Hán rất đa nghĩa và giàu sắc thái trong tiếng Trung. Tùy vào hoàn cảnh và cách phát âm, nó có thể mang nghĩa vật lý (mỏng, thưa), cảm xúc (lạnh nhạt, bạc bẽo), phẩm chất (nông cạn, yếu) và còn nhiều tầng ý nghĩa khác.

I. Định nghĩa và loại từ
Chữ: 薄
Pinyin (phiên âm): bó / báo / bò / bá (tùy âm đọc và ngữ cảnh)
Loại từ: Tính từ, Động từ, Danh từ

Nghĩa chính:
Nghĩa Pinyin Từ loại Giải thích
Mỏng, thưa bó Tính từ Chỉ độ dày mỏng, nhẹ, không dày đặc
Bạc bẽo, vô tình bó Tính từ Chỉ sự lạnh nhạt, thiếu tình cảm
Ít, nhẹ bó Tính từ Dùng cho cảm giác, hương vị, số lượng
Nông cạn (học thức, kinh nghiệm) bó Tính từ Không sâu sắc
Xem thường, coi nhẹ bó Động từ Thái độ khinh thường người khác

II. Các ví dụ phân theo từng nghĩa

  1. Nghĩa: Mỏng, nhẹ, thưa (nghĩa vật lý)
    Pinyin: bó
    Loại từ: Tính từ

Ví dụ:
这件衣服太薄了,冬天穿不保暖。
Zhè jiàn yīfú tài bó le, dōngtiān chuān bù bǎonuǎn.
Quần áo này quá mỏng, mặc vào mùa đông không giữ ấm được.

她的声音很轻很薄,几乎听不见。
Tā de shēngyīn hěn qīng hěn bó, jīhū tīng bù jiàn.
Giọng cô ấy rất nhẹ và mỏng, gần như không nghe thấy.

这张纸太薄,不适合画画。
Zhè zhāng zhǐ tài bó, bú shìhé huàhuà.
Tờ giấy này quá mỏng, không thích hợp để vẽ.

  1. Nghĩa: Tình cảm bạc bẽo, vô tình
    Pinyin: bó
    Loại từ: Tính từ

Ví dụ:
他是个薄情的人,对谁都冷冷淡淡的。
Tā shì gè bóqíng de rén, duì shéi dōu lěnglěng dàndàn de.
Anh ta là người bạc tình, đối với ai cũng lạnh nhạt.

世界薄情,但你要深情。
Shìjiè bóqíng, dàn nǐ yào shēnqíng.
Thế giới bạc bẽo, nhưng bạn hãy sống chân tình.

她觉得他对自己的感情越来越薄了。
Tā juéde tā duì zìjǐ de gǎnqíng yuèláiyuè bó le.
Cô cảm thấy tình cảm anh dành cho mình ngày càng phai nhạt.

  1. Nghĩa: Ít, nhạt (mùi vị, số lượng, cảm giác)
    Pinyin: bó
    Loại từ: Tính từ

Ví dụ:
这汤的味道有点儿淡而薄。
Zhè tāng de wèidào yǒudiǎnr dàn ér bó.
Món canh này có vị hơi nhạt và không đậm đà.

这种咖啡很薄,没有浓香味。
Zhè zhǒng kāfēi hěn bó, méiyǒu nóngxiāng wèi.
Loại cà phê này rất nhạt, không có hương vị đậm đà.

  1. Nghĩa: Học thức nông cạn, thiếu chiều sâu
    Pinyin: bó
    Loại từ: Tính từ

Ví dụ:
我才疏学薄,不敢妄言。
Wǒ cáishū xuébó, bù gǎn wàngyán.
Tôi học thức nông cạn, không dám nói bừa.

他虽然职位高,但见识很薄。
Tā suīrán zhíwèi gāo, dàn jiànshi hěn bó.
Tuy chức vụ anh ta cao, nhưng kiến thức lại rất nông cạn.

  1. Nghĩa: Khinh thường, xem nhẹ
    Pinyin: bó
    Loại từ: Động từ

Ví dụ:
他薄我年少无知,不把我放在眼里。
Tā bó wǒ niánshào wúzhī, bù bǎ wǒ fàng zài yǎnlǐ.
Anh ta xem thường tôi còn trẻ và thiếu hiểu biết, không coi tôi ra gì.

他不该薄待那些曾经帮助他的人。
Tā bù gāi bódài nàxiē céngjīng bāngzhù tā de rén.
Anh ấy không nên đối xử bạc đãi với những người từng giúp mình.

III. Một số thành ngữ hoặc cụm từ đi với 薄
Cụm từ Phiên âm Nghĩa
薄情寡义 bóqíng guǎyì Bạc tình bạc nghĩa
才疏学薄 cáishū xuébó Học thức nông cạn
薄利多销 bólì duōxiāo Lãi ít nhưng bán chạy
厚此薄彼 hòucǐ bóbǐ Thiên vị, bên trọng bên khinh

IV. Ghi chú thêm
薄 thường đi kèm với các từ thể hiện sự so sánh hoặc mang hàm ý đánh giá tiêu cực.

Trong khẩu ngữ hiện đại, người Trung Quốc cũng dùng “薄” để miêu tả cảm giác không hài lòng về sự nông cạn, “薄而无味” (mỏng và vô vị) là một ví dụ.

TỪ VỰNG: 薄 (báo / bó / bò / bǎo)

  1. Định nghĩa và các lớp nghĩa
    薄 là một từ Hán đa nghĩa, có thể dùng như tính từ, động từ hoặc trong thành ngữ, cụm cố định.

Nghĩa 1: Mỏng (dùng để mô tả độ dày vật lý)
Ví dụ: tờ giấy mỏng, áo mỏng, mặt nạ mỏng

Nghĩa 2: Nhạt (dùng để chỉ vị giác, màu sắc, nồng độ)
Ví dụ: nước canh nhạt, màu nhạt, tình cảm nhạt

Nghĩa 3: Bạc bẽo, bạc tình, ít tình cảm (tình nghĩa không sâu)
Ví dụ: bạn bè bạc tình, tình cảm nhạt nhẽo

Nghĩa 4: Khinh thường, coi nhẹ
Ví dụ: coi thường người khác, coi nhẹ lợi nhuận

Nghĩa 5: Ít ỏi, kém (dùng để chỉ phúc đức, gia sản)
Ví dụ: số mệnh bạc bẽo, phúc mỏng

  1. Loại từ
    Tính từ: mô tả đặc điểm (mỏng, nhạt, ít)

Động từ: mang nghĩa khinh thường, coi nhẹ

Dùng trong thành ngữ và danh ngữ cố định

  1. Ví dụ chi tiết (kèm phiên âm và tiếng Việt)
    Ví dụ 1: chỉ độ dày mỏng

纸太薄了,写字时容易透过去。
Zhǐ tài báo le, xiězì shí róngyì tòu guò qù.
Giấy quá mỏng, khi viết rất dễ thấm qua.

Ví dụ 2: chỉ quần áo mỏng

这件衣服太薄了,冬天穿不保暖。
Zhè jiàn yīfu tài bó le, dōngtiān chuān bù bǎonuǎn.
Chiếc áo này quá mỏng, mặc mùa đông không ấm.

Ví dụ 3: chỉ nước dùng loãng, vị nhạt

这汤太薄了,味道不够浓。
Zhè tāng tài bó le, wèidào bùgòu nóng.
Canh này quá nhạt, hương vị chưa đủ đậm.

Ví dụ 4: tình cảm nhạt nhẽo

他对亲人感情很薄,常年不联系。
Tā duì qīnrén gǎnqíng hěn bó, chángnián bù liánxì.
Anh ta rất bạc tình với người thân, lâu năm không liên lạc.

Ví dụ 5: khinh thường, coi nhẹ người khác

他总是薄人自厚,目中无人。
Tā zǒng shì bó rén zì hòu, mù zhōng wú rén.
Anh ta luôn coi thường người khác, tự đề cao mình, không coi ai ra gì.

Ví dụ 6: dùng trong thành ngữ kinh doanh

我们实行薄利多销的经营策略。
Wǒmen shíxíng bó lì duō xiāo de jīngyíng cèlüè.
Chúng tôi áp dụng chiến lược kinh doanh lời ít bán nhiều.

Ví dụ 7: dùng trong cụm “bạc mệnh”

她是个薄命女子,从小多灾多难。
Tā shì gè bómìng nǚzǐ, cóngxiǎo duōzāi duōnàn.
Cô ấy là người phụ nữ bạc mệnh, từ nhỏ đã chịu nhiều đau khổ.

Ví dụ 8: phẩm chất lạnh nhạt

他薄情寡义,不值得深交。
Tā bóqíng guǎyì, bù zhídé shēnjiāo.
Anh ta bạc tình vô nghĩa, không đáng để kết thân.

  1. Từ trái nghĩa
    厚 (hòu): dày, sâu đậm

Ví dụ: 厚衣服 (quần áo dày), 情义深厚 (tình nghĩa sâu đậm)

浓 (nóng): đậm, đặc

Ví dụ: 浓汤 (canh đặc), 感情浓 (tình cảm sâu đậm)

  1. Một số cụm từ cố định với 薄
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    薄利多销 bó lì duō xiāo lời ít bán nhiều
    薄命 bó mìng bạc mệnh, số khổ
    薄情 bó qíng bạc tình, lạnh nhạt
    薄如蝉翼 bó rú chán yì mỏng như cánh ve
    情谊淡薄 qíngyì dànbó tình nghĩa nhạt nhẽo
    薄人自厚 bó rén zì hòu coi thường người khác, tự đề cao
  2. Tổng kết
    薄 là một từ đa nghĩa, dễ dùng sai nếu không hiểu ngữ cảnh.

Thường gặp trong HSK cấp 4 trở lên, xuất hiện nhiều trong văn viết, mô tả cảm xúc, đặc điểm vật lý và cách cư xử.

Nên ghi nhớ từ này theo ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn với các nghĩa gần như “nhạt”, “mỏng”, “ít” và “bạc bẽo”.

薄 (bóu / báo) – Giải thích chi tiết, loại từ, cách dùng, ví dụ đầy đủ
I. Nghĩa của từ 薄
薄 là một từ tiếng Trung có nhiều nghĩa và được dùng rất phổ biến, thường là tính từ, đôi khi dùng như động từ hoặc trạng từ trong các cấu trúc cố định.

  1. Mỏng (về độ dày)
    Chỉ vật thể có độ dày nhỏ.

Ví dụ: 薄纸 (giấy mỏng), 薄衣服 (quần áo mỏng)

  1. Lạnh nhạt, bạc bẽo (về tình cảm)
    Dùng để nói đến tình cảm không sâu đậm, vô cảm, không chân thành.

Ví dụ: 薄情 (bạc tình), 感情很薄 (tình cảm rất nhạt)

  1. Ít, nghèo nàn, yếu (về chất lượng/số lượng/năng lực)
    Chỉ sự kém về số lượng, chất lượng, tài nguyên, năng lực,…

Ví dụ: 实力薄弱 (thực lực yếu), 资源稀薄 (tài nguyên ít)

II. Loại từ
Tính từ: dùng phổ biến nhất

Động từ: dùng hạn chế, mang nghĩa “xem nhẹ”, “coi thường”

Trạng từ / Danh từ: ít gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn cổ hoặc thành ngữ

III. Từ trái nghĩa
厚 (hòu): dày, nồng hậu

丰富 (fēngfù): phong phú

深 (shēn): sâu đậm (về cảm xúc)

IV. Các cụm từ cố định thông dụng
Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
薄纸 Giấy mỏng
薄情 Bạc tình
感情淡薄 Tình cảm lạnh nhạt
薄利多销 Lợi nhuận ít nhưng bán nhiều
实力薄弱 Thực lực yếu
人烟稀薄 Dân cư thưa thớt

V. Ví dụ đầy đủ (có phiên âm và bản dịch)
Ví dụ 1
这张纸太薄了,一写字就破了。
Zhè zhāng zhǐ tài bóu le, yī xiězì jiù pò le.
Tờ giấy này quá mỏng, viết chữ một cái là rách ngay.

Ví dụ 2
这件衣服很薄,适合夏天穿。
Zhè jiàn yīfu hěn bóu, shìhé xiàtiān chuān.
Chiếc áo này rất mỏng, thích hợp mặc vào mùa hè.

Ví dụ 3
他们之间的感情太薄了。
Tāmen zhījiān de gǎnqíng tài báo le.
Tình cảm giữa họ quá nhạt nhẽo.

Ví dụ 4
他是个薄情的人,说变就变。
Tā shì gè báoqíng de rén, shuō biàn jiù biàn.
Anh ta là người bạc tình, nói thay đổi là thay đổi ngay.

Ví dụ 5
公司资金很薄弱,需要外部支持。
Gōngsī zījīn hěn bóruò, xūyào wàibù zhīchí.
Nguồn vốn của công ty rất yếu, cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Ví dụ 6
这种产品我们靠薄利多销来盈利。
Zhè zhǒng chǎnpǐn wǒmen kào bólì duōxiāo lái yínglì.
Loại sản phẩm này chúng tôi dựa vào lãi ít bán nhiều để thu lợi nhuận.

Ví dụ 7
那地方空气稀薄,不适合长期居住。
Nà dìfāng kōngqì xībó, bù shìhé chángqī jūzhù.
Nơi đó không khí loãng, không thích hợp để sinh sống lâu dài.

VI. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng
主语 + 很 + 薄
→ Miêu tả sự mỏng nhẹ về vật thể
Ví dụ: 这件衣服很薄。

主语 + 对人 + 很薄
→ Chỉ sự lạnh nhạt, vô tình
Ví dụ: 他对朋友很薄。

A + 薄 B
→ Xem nhẹ, coi thường B
Ví dụ: 他薄这个机会。

薄利多销
→ Thành ngữ phổ biến trong kinh doanh

薄 là gì?
薄 (bó / báo) là một từ tiếng Trung đa nghĩa, thường được dùng với nghĩa là mỏng, ít, nhạt, kém, hoặc vô tình tùy theo ngữ cảnh. Đây là một từ đa âm và có thể là tính từ, động từ, hoặc trạng từ trong một số cấu trúc cố định.

  1. Loại từ của 薄
    Tính từ (形容词): Mỏng, ít, yếu, nông, nhạt.

Động từ (动词): Dùng trong ngữ cảnh trang trọng để diễn đạt sự coi nhẹ, xem thường.

Trạng từ (副词): Hiếm gặp, chủ yếu trong văn cổ hoặc thành ngữ.

  1. Âm đọc và nghĩa chính
    Âm Hán Việt Phiên âm Nghĩa thường dùng
    薄 bó Mỏng (vật lý)
    薄 báo Ít, kém, nhạt, vô tình
    薄 bò Rất hiếm, thường là tên người hoặc địa danh
  2. Giải thích các nghĩa chính của 薄
    Nghĩa 1: Mỏng (dạng vật lý)
    Giải thích: Diễn tả độ dày thấp, ít độ dày, mỏng nhẹ.

Từ vựng đi kèm:

薄纸 (bó zhǐ): giấy mỏng

薄被 (bó bèi): chăn mỏng

薄雾 (bó wù): sương mỏng

Ví dụ:

这张纸太薄了。
Zhè zhāng zhǐ tài bó le.
Tờ giấy này quá mỏng.

夏天只需要盖一床薄被。
Xiàtiān zhǐ xūyào gài yī chuáng bó bèi.
Mùa hè chỉ cần đắp một chiếc chăn mỏng.

Nghĩa 2: Tình cảm nhạt nhẽo, vô tình
Giải thích: Miêu tả người không sâu sắc về tình cảm, lạnh nhạt, vô tình.

Từ vựng đi kèm:

薄情 (báo qíng): bạc tình, vô tình

情谊淡薄 (qíngyì dànbáo): tình cảm nhạt nhòa

Ví dụ:

  1. 他是个薄情的人,说走就走。
    Tā shì gè báo qíng de rén, shuō zǒu jiù zǒu.
    Anh ta là người vô tình, nói đi là đi.

朋友之间不能太薄情。
Péngyǒu zhījiān bùnéng tài báo qíng.
Giữa bạn bè không nên vô tình bạc nghĩa.

Nghĩa 3: Ít, kém, yếu (về phúc khí, năng lực, nền tảng)
Giải thích: Chỉ sự thiếu hụt, không đủ mạnh mẽ hoặc không dồi dào.

Từ vựng đi kèm:

福薄 (fú báo): ít phúc, số phận kém

基础薄弱 (jīchǔ bóruò): nền tảng yếu

Ví dụ:

  1. 他命不好,福分太薄。
    Tā mìng bù hǎo, fúfèn tài báo.
    Anh ấy số khổ, phúc phần quá mỏng.

我们基础太薄弱,需要加强训练。
Wǒmen jīchǔ tài bóruò, xūyào jiāqiáng xùnliàn.
Nền tảng của chúng tôi quá yếu, cần tăng cường huấn luyện.

Nghĩa 4: Lợi nhuận ít, lãi mỏng
Giải thích: Dùng trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ việc lãi ít nhưng số lượng bán nhiều.

Từ vựng đi kèm:

薄利多销 (báolì duōxiāo): lãi ít bán nhiều

利润太薄 (lìrùn tài báo): lợi nhuận quá thấp

Ví dụ:

  1. 我们靠薄利多销来维持收入。
    Wǒmen kào báolì duōxiāo lái wéichí shōurù.
    Chúng tôi dựa vào lãi ít bán nhiều để duy trì thu nhập.
  2. Các thành ngữ thường dùng với từ 薄
    Thành ngữ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    薄情寡义 báo qíng guǎ yì Vô tình bạc nghĩa
    薄利多销 báolì duōxiāo Lãi ít bán nhiều
    情谊淡薄 qíngyì dànbáo Tình cảm nhạt nhòa
    福薄命浅 fú báo mìng qiǎn Phúc mỏng số nhẹ
  3. So sánh 薄 và 厚
    Từ Nghĩa Trái nghĩa
    薄 (bó) mỏng, ít 厚 (hòu): dày, nhiều
    薄情 (báo qíng) vô tình 深情 (shēn qíng): tình sâu đậm
    福薄 (fú báo) ít phúc 福厚 (fú hòu): nhiều phúc

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 薄 (bó)

  1. THÔNG TIN CƠ BẢN
    Từ gốc: 薄

Pinyin: bó

Loại từ: Tính từ, Danh từ (hiếm), Trạng từ (hiếm)

Trình độ HSK: cấp 5 trở lên

Tần suất sử dụng: Rất cao, phổ biến trong cả khẩu ngữ và văn viết.

  1. NGHĨA CHÍNH CỦA 薄
    Từ 薄 có rất nhiều lớp nghĩa, chủ yếu được sử dụng theo 5 trường nghĩa chính:

2.1. MỎNG – ĐỘ DÀY NHỎ (nghĩa vật lý)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ “薄”. Dùng để miêu tả các vật thể có độ dày rất nhỏ.

Ví dụ chi tiết:
这本书的封面很薄。
Zhè běn shū de fēngmiàn hěn bó.
Bìa quyển sách này rất mỏng.

这些玻璃太薄了,容易破碎。
Zhèxiē bōli tài bó le, róngyì pòsuì.
Kính này quá mỏng, rất dễ vỡ.

这个床垫太薄,睡起来不舒服。
Zhège chuángdiàn tài bó, shuì qǐlái bù shūfu.
Tấm đệm này quá mỏng, nằm không thoải mái.

她穿了一件很薄的裙子。
Tā chuān le yí jiàn hěn bó de qúnzi.
Cô ấy mặc một chiếc váy rất mỏng.

这层窗帘太薄,挡不住阳光。
Zhè céng chuānglián tài bó, dǎng bù zhù yángguāng.
Lớp rèm này quá mỏng, không chắn được ánh sáng mặt trời.

2.2. ÍT ỔI, KHÔNG DÀY ĐẶC – NGHĨA TRỪU TƯỢNG (cảm xúc, tài sản, kinh nghiệm)
Miêu tả sự ít ỏi, yếu kém về số lượng, chất lượng hoặc mức độ.

Ví dụ chi tiết:
我的学识很浅薄,还需要继续努力。
Wǒ de xuéshí hěn qiǎnbó, hái xūyào jìxù nǔlì.
Kiến thức của tôi còn nông cạn, cần tiếp tục cố gắng.

他的经验太薄,处理不好复杂问题。
Tā de jīngyàn tài bó, chǔlǐ bù hǎo fùzá wèntí.
Kinh nghiệm của anh ấy quá ít, xử lý không tốt những vấn đề phức tạp.

这个项目的利润非常薄。
Zhège xiàngmù de lìrùn fēicháng bó.
Lợi nhuận của dự án này rất mỏng.

这家公司靠薄利多销获得成功。
Zhè jiā gōngsī kào bólì duōxiāo huòdé chénggōng.
Công ty này thành công nhờ chiến lược lời ít bán nhiều.

我家底薄,供不起你这么花钱。
Wǒ jiādǐ bó, gōng bù qǐ nǐ zhème huāqián.
Nhà tôi ít của, không chu cấp nổi kiểu tiêu xài như vậy của bạn.

2.3. NHẠT, KHÔNG SÂU ĐẬM (về tình cảm, đạo đức, lòng người)
Dùng để chỉ tình cảm nông cạn, thiếu sâu sắc, không chân thành.

Ví dụ chi tiết:
他是个薄情寡义的人。
Tā shì gè bóqíng guǎyì de rén.
Anh ta là người bạc tình vô nghĩa.

人情冷暖,世态炎凉,感情越来越薄了。
Rénqíng lěngnuǎn, shìtài yánliáng, gǎnqíng yuèláiyuè bó le.
Tình đời ấm lạnh, thế thái nhân tình, cảm xúc ngày càng trở nên nhạt nhẽo.

她对我越来越薄,几乎不再联系了。
Tā duì wǒ yuèláiyuè bó, jīhū bù zài liánxì le.
Cô ấy ngày càng nhạt tình với tôi, hầu như không còn liên lạc nữa.

亲情不能太薄,否则一家人会疏远。
Qīnqíng bùnéng tài bó, fǒuzé yìjiārén huì shūyuǎn.
Tình thân không thể quá nhạt, nếu không người trong nhà sẽ xa cách nhau.

2.4. NGHĨA PHÓ – YẾU, NHẸ, THIẾU SỨC NẶNG (đạo đức, phẩm chất, đức hạnh)
Dùng trong văn viết, văn chương, biểu thị sự kém cỏi, không đủ tư cách, hoặc yếu về phẩm chất, đức độ.

Ví dụ chi tiết:
德薄而位尊,实为危险。
Dé bó ér wèi zūn, shí wéi wēixiǎn.
Đức hạnh kém mà địa vị cao, quả là nguy hiểm.

她虽貌美如花,但德薄行轻。
Tā suī mào měi rú huā, dàn dé bó xíng qīng.
Dù nhan sắc như hoa, nhưng đạo đức thấp kém, hành xử hời hợt.

以吾德薄,怎敢受此重任?
Yǐ wú débó, zěn gǎn shòu cǐ zhòngrèn?
Với đức hạnh kém cỏi của tôi, sao dám đảm đương trọng trách này?

2.5. NGHĨA HIẾM: TÊN NGƯỜI, TÊN ĐỊA DANH, HOẶC TRONG VĂN CỔ
Ví dụ:

薄熙来 (Bó Xīlái) – tên một nhân vật chính trị.

薄荷 (bòhé) – bạc hà (ở đây “薄” đọc là “bò”).

  1. CÁC THÀNH NGỮ, CỤM TỪ THƯỜNG GẶP VỚI 薄
    Thành ngữ / cụm từ Pinyin Nghĩa tiếng Việt
    薄利多销 bólì duōxiāo lời ít bán nhiều
    情薄义浅 qíng bó yì qiǎn tình cạn nghĩa mỏng
    德薄才疏 dé bó cái shū đức mỏng tài hèn
    薄情寡义 bóqíng guǎyì bạc tình vô nghĩa
    薄如蝉翼 bó rú chányì mỏng như cánh ve
    冷酷无情,薄如纸张 lěngkù wúqíng, bó rú zhǐzhāng lạnh lùng vô tình, mỏng như tờ giấy
  2. PHÂN BIỆT 薄 VỚI MỘT SỐ TỪ GẦN NGHĨA
    Từ Nghĩa Khác biệt với 薄
    浅 (qiǎn) nông, cạn dùng cho chiều sâu (nước, tri thức), không liên quan đến độ dày
    弱 (ruò) yếu thường dùng cho sức mạnh, thế lực
    稀 (xī) loãng, thưa dùng để chỉ mật độ thấp (như không khí loãng, tóc thưa)
    单薄 (dānbó) mỏng manh, đơn sơ thường chỉ đồ dùng đơn giản, ít lớp, hoặc tình cảm yếu
  3. MẪU CÂU ỨNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP
    你这件衣服太薄了,冬天穿会冷。
    Nǐ zhè jiàn yīfu tài bó le, dōngtiān chuān huì lěng.
    Áo này quá mỏng, mặc mùa đông sẽ lạnh đó.

我只是一个德薄才疏的普通人。
Wǒ zhǐshì yí gè débó cáishū de pǔtōng rén.
Tôi chỉ là một người bình thường, đức hạnh kém cỏi.

人与人之间的信任越来越薄。
Rén yǔ rén zhī jiān de xìnrèn yuèláiyuè bó.
Niềm tin giữa người với người ngày càng mỏng manh.

那家店卖的衣服又便宜又薄。
Nà jiā diàn mài de yīfu yòu piányi yòu bó.
Cửa hàng đó bán quần áo vừa rẻ vừa mỏng.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!