Thứ Tư, Tháng 10 1, 2025
HomeTừ điển tiếng Trung ChineMaster行程 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

行程 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

行程 (xíngchéng) trong tiếng Trung nghĩa là "hành trình", "lộ trình" hoặc "quá trình di chuyển". Nó thường được dùng để chỉ kế hoạch di chuyển, lịch trình của một chuyến đi hoặc một hành trình nào đó.

5/5 - (1 bình chọn)

行程 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master

行程 (xíngchéng) trong tiếng Trung nghĩa là “hành trình”, “lộ trình” hoặc “quá trình di chuyển”. Nó thường được dùng để chỉ kế hoạch di chuyển, lịch trình của một chuyến đi hoặc một hành trình nào đó.

Loại từ:
行程 là danh từ.

Các mẫu câu ví dụ:
我们已经制定好了旅游行程。 (Wǒmen yǐjīng zhìdìng hǎole lǚyóu xíngchéng.) → Chúng tôi đã lập xong hành trình du lịch.

他的行程很紧张,一天要去三个城市。 (Tā de xíngchéng hěn jǐnzhāng, yì tiān yào qù sān gè chéngshì.) → Lịch trình của anh ấy rất bận rộn, trong một ngày phải đến ba thành phố.

你可以告诉我你的行程吗? (Nǐ kěyǐ gàosù wǒ nǐ de xíngchéng ma?) → Bạn có thể cho tôi biết lịch trình của bạn không?

Thêm nhiều ví dụ:
他按照行程计划准时到达了目的地。 (Tā ànzhào xíngchéng jìhuà zhǔnshí dàodále mùdìdì.) → Anh ấy đã đến đích đúng giờ theo kế hoạch hành trình.

这次旅行的行程非常丰富,有很多有趣的活动。 (Zhè cì lǚxíng de xíngchéng fēicháng fēngfù, yǒu hěn duō yǒuqù de huódòng.) → Lộ trình của chuyến đi này rất phong phú, có nhiều hoạt động thú vị.

你在这次会议上的行程是怎样的? (Nǐ zài zhè cì huìyì shàng de xíngchéng shì zěnyàng de?) → Lịch trình của bạn tại hội nghị lần này thế nào?

行程 (xíng chéng) là gì?
Định nghĩa:

行程 trong tiếng Trung có nghĩa là hành trình, lịch trình, hoặc quãng đường đi lại. Nó thường được dùng để chỉ kế hoạch di chuyển, lộ trình, hoặc khoảng cách của một chuyến đi. Từ này mang tính trang trọng và được sử dụng phổ biến trong các văn bản, giao tiếp liên quan đến du lịch, giao thông, hoặc lịch trình công việc.

Loại từ: Danh từ.

Cách sử dụng:

行程 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lập kế hoạch hoặc mô tả một chuyến đi, bao gồm thời gian, địa điểm, và quãng đường.
Nó có thể được dùng trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến du lịch, vận tải, hoặc công tác.
行程 đôi khi cũng mang nghĩa trừu tượng, ví dụ như “hành trình” của một dự án hoặc quá trình phát triển.
Chi tiết về từ “行程”
Nghĩa cụ thể:
Hành trình/lịch trình: Chỉ kế hoạch hoặc lộ trình của một chuyến đi, bao gồm các điểm dừng, thời gian, và hoạt động.
Quãng đường: Chỉ khoảng cách hoặc lộ trình thực tế mà một người hoặc phương tiện di chuyển.
Kế hoạch di chuyển: Trong một số trường hợp, 行程 được dùng để chỉ lịch trình công tác hoặc các hoạt động được sắp xếp theo thời gian.
Cấu trúc ngữ pháp:
行程 thường đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ trong câu.
Kết hợp với các động từ như 安排 (ān pái) (sắp xếp), 计划 (jì huà) (lên kế hoạch), 更改 (gēng gǎi) (thay đổi), 完成 (wán chéng) (hoàn thành).
Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian, địa điểm, hoặc phương tiện giao thông.
Các từ đồng nghĩa hoặc liên quan:
旅程 (lǚ chéng): Hành trình, thường mang sắc thái cảm xúc hơn, nhấn mạnh trải nghiệm.
路线 (lù xiàn): Tuyến đường, lộ trình, tập trung vào con đường vật lý.
日程 (rì chéng): Lịch trình, nhấn mạnh vào các sự kiện được sắp xếp theo thời gian.
路程 (lù chéng): Quãng đường, tập trung vào khoảng cách.
Sắc thái:
行程 trung tính, phù hợp với các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật (ví dụ: lịch trình công tác, kế hoạch du lịch).
Không mang tính cảm xúc mạnh như 旅程 (thường gợi cảm giác phiêu lưu hoặc trải nghiệm cá nhân).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến sử dụng 行程:

安排行程 (ān pái xíng chéng): Sắp xếp hành trình/lịch trình.
Câu: 我们需要提前安排好行程。
Phiên âm: Wǒmen xūyào tíqián ānpái hǎo xíngchéng.
Nghĩa: Chúng ta cần sắp xếp lịch trình trước.
更改行程 (gēng gǎi xíng chéng): Thay đổi hành trình/lịch trình.
Câu: 因为天气不好,我们不得不更改行程。
Phiên âm: Yīnwèi tiānqì bù hǎo, wǒmen bùdébù gēnggǎi xíngchéng.
Nghĩa: Vì thời tiết xấu, chúng tôi phải thay đổi lịch trình.
行程计划 (xíng chéng jì huà): Kế hoạch hành trình.
Câu: 这次出差的行程计划已经确定了。
Phiên âm: Zhè cì chūchāi de xíngchéng jìhuà yǐjīng quèdìng le.
Nghĩa: Kế hoạch hành trình cho chuyến công tác lần này đã được xác định.
完成行程 (wán chéng xíng chéng): Hoàn thành hành trình.
Câu: 我们终于完成了这次漫长的行程。
Phiên âm: Wǒmen zhōngyú wánchéng le zhè cì màncháng de xíngchéng.
Nghĩa: Cuối cùng chúng tôi đã hoàn thành chuyến hành trình dài này.
行程很紧 (xíng chéng hěn jǐn): Lịch trình rất dày đặc.
Câu: 这次旅行的行程很紧,我们几乎没有休息时间。
Phiên âm: Zhè cì lǚxíng de xíngchéng hěn jǐn, wǒmen jīhū méiyǒu xiūxí shíjiān.
Nghĩa: Lịch trình chuyến đi lần này rất dày đặc, chúng tôi hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là nhiều ví dụ cụ thể sử dụng 行程 trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ngữ cảnh: Du lịch
Câu: 旅行社为我们设计了一个完美的行程。
Phiên âm: Lǚxíng shè wèi wǒmen shèjì le yīgè wánměi de xíngchéng.
Nghĩa: Công ty du lịch đã thiết kế cho chúng tôi một lịch trình hoàn hảo.
Ngữ cảnh: Công tác
Câu: 老板让我负责安排下个月的出差行程。
Phiên âm: Lǎobǎn ràng wǒ fùzé ānpái xià gè yuè de chūchāi xíngchéng.
Nghĩa: Sếp yêu cầu tôi phụ trách sắp xếp lịch trình công tác cho tháng tới.
Ngữ cảnh: Thay đổi kế hoạch
Câu: 由于航班取消,我们的行程被打乱了。
Phiên âm: Yóuyú hángbān qǔxiāo, wǒmen de xíngchéng bèi dǎluàn le.
Nghĩa: Do chuyến bay bị hủy, lịch trình của chúng tôi đã bị xáo trộn.
Ngữ cảnh: Mô tả quãng đường
Câu: 从北京到上海的行程大约需要五个小时。
Phiên âm: Cóng Běijīng dào Shànghǎi de xíngchéng dàyuē xūyào wǔ gè xiǎoshí.
Nghĩa: Hành trình từ Bắc Kinh đến Thượng Hải mất khoảng năm tiếng.
Ngữ cảnh: Lịch trình dày đặc
Câu: 这次欧洲游的行程安排得很满,每天都有活动。
Phiên âm: Zhè cì Ōuzhōu yóu de xíngchéng ānpái de hěn mǎn, měitiān dū yǒu huódòng.
Nghĩa: Lịch trình chuyến du lịch châu Âu lần này được sắp xếp rất kín, mỗi ngày đều có hoạt động.
Ngữ cảnh: Hoàn thành hành trình
Câu: 经过十天的旅行,我们顺利完成了行程。
Phiên âm: Jīngguò shí tiān de lǚxíng, wǒmen shùnlì wánchéng le xíngchéng.
Nghĩa: Sau mười ngày du lịch, chúng tôi đã hoàn thành hành trình một cách suôn sẻ.
Ngữ cảnh: Hỏi về lịch trình
Câu: 你们的行程包括哪些城市?
Phiên âm: Nǐmen de xíngchéng bāokuò nǎxiē chéngshì?
Nghĩa: Lịch trình của các bạn bao gồm những thành phố nào?
Ngữ cảnh: Trì hoãn lịch trình
Câu: 因为台风,行程可能会推迟。
Phiên âm: Yīnwèi táifēng, xíngchéng kěnéng huì tuīchí.
Nghĩa: Vì bão, lịch trình có thể sẽ bị trì hoãn.

  1. Định nghĩa chi tiết của từ “行程” (xíngchéng)
    a. Ý nghĩa chính:
    “行程” là danh từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa:

Lịch trình di chuyển, hành trình, lộ trình đi lại.

Khoảng cách hoặc thời gian phải đi để đến nơi nào đó.

Kế hoạch di chuyển được sắp xếp theo trình tự và thời gian cụ thể.

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về du lịch, công tác, sự kiện, vận chuyển hàng hóa hoặc bất kỳ hoạt động nào có kế hoạch di chuyển rõ ràng.

b. Dịch nghĩa theo ngữ cảnh:
Ngữ cảnh Nghĩa tiếng Việt của 行程
Du lịch Hành trình, lịch trình chuyến đi
Công tác Lịch trình công tác
Vận tải Tuyến đường, quãng đường cần di chuyển
Sự kiện Kế hoạch hoạt động theo giờ giấc cụ thể

  1. Loại từ
    行程 là danh từ (名词).
  2. Phân tích cấu tạo từ
    “行程” gồm hai chữ Hán:

行 (xíng): đi lại, di chuyển

程 (chéng): chặng đường, quá trình, hành trình, khoảng cách, kế hoạch

Kết hợp lại mang ý nghĩa: hành trình, lộ trình di chuyển hoặc kế hoạch đi lại.

  1. Những cụm từ cố định thông dụng
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    安排行程 ānpái xíngchéng Sắp xếp lịch trình
    取消行程 qǔxiāo xíngchéng Hủy lịch trình
    调整行程 tiáozhěng xíngchéng Điều chỉnh lịch trình
    紧凑的行程 jǐncòu de xíngchéng Lịch trình dày đặc
    详细的行程 xiángxì de xíngchéng Lịch trình chi tiết
    临时变更行程 línshí biàngēng xíngchéng Thay đổi lịch trình vào phút chót
    行程安排 xíngchéng ānpái Sự sắp xếp lịch trình
    行程表 xíngchéng biǎo Bảng lịch trình, bảng kế hoạch cụ thể
  2. So sánh với các từ gần nghĩa
    Từ Phiên âm Khác biệt với 行程
    旅程 lǚchéng Tập trung vào “chuyến đi”, ít nói rõ kế hoạch thời gian cụ thể
    日程 rìchéng Lịch trình theo ngày, dùng nhiều trong công việc, hội nghị
    时间表 shíjiān biǎo Bảng thời gian chung, không chỉ dành cho việc đi lại
  3. Ví dụ chi tiết kèm phiên âm và bản dịch
    Ví dụ 1:
    我们已经安排好了整个旅行的行程。
    (Wǒmen yǐjīng ānpái hǎo le zhěnggè lǚxíng de xíngchéng.)
    Chúng tôi đã sắp xếp xong toàn bộ lịch trình chuyến du lịch.

Ví dụ 2:
因为天气恶劣,我们不得不调整原定的行程。
(Yīnwèi tiānqì èliè, wǒmen bùdébù tiáozhěng yuándìng de xíngchéng.)
Do thời tiết xấu, chúng tôi buộc phải điều chỉnh lịch trình đã định.

Ví dụ 3:
这是这次出差的行程表,请你过目一下。
(Zhè shì zhè cì chūchāi de xíngchéng biǎo, qǐng nǐ guòmù yíxià.)
Đây là bảng lịch trình chuyến công tác lần này, mời bạn xem qua.

Ví dụ 4:
行程安排得太紧,我们几乎没有时间吃饭。
(Xíngchéng ānpái de tài jǐn, wǒmen jīhū méiyǒu shíjiān chīfàn.)
Lịch trình sắp xếp quá dày đặc, chúng tôi hầu như không có thời gian ăn uống.

Ví dụ 5:
导游提前一天给我们发了详细的行程安排。
(Dǎoyóu tíqián yì tiān gěi wǒmen fā le xiángxì de xíngchéng ānpái.)
Hướng dẫn viên đã gửi cho chúng tôi lịch trình chi tiết từ trước một ngày.

Ví dụ 6:
他的行程排得很满,一整天都在开会。
(Tā de xíngchéng pái de hěn mǎn, yì zhěng tiān dōu zài kāihuì.)
Lịch trình của anh ấy rất kín, cả ngày đều họp hành.

Ví dụ 7:
旅客可以根据自己的需求选择不同的行程方案。
(Lǚkè kěyǐ gēnjù zìjǐ de xūqiú xuǎnzé bùtóng de xíngchéng fāng’àn.)
Du khách có thể lựa chọn các phương án lịch trình khác nhau tùy theo nhu cầu của mình.

行程 (xíngchéng)

  1. Định nghĩa chi tiết
    行程 là một danh từ tiếng Trung, gồm hai phần:

行 (xíng): đi lại, di chuyển

程 (chéng): chặng đường, quá trình, hành trình

行程 dùng để chỉ toàn bộ quá trình hoặc kế hoạch di chuyển được sắp xếp trước, có thể là trong chuyến du lịch, chuyến công tác, đi lại giữa nhiều nơi hoặc lịch làm việc của một cá nhân trong ngày.

Nó tương đương với các khái niệm trong tiếng Việt như: lịch trình, hành trình, lộ trình, kế hoạch đi lại, tiến độ di chuyển.

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, 行程 có thể nhấn mạnh vào:

Kế hoạch đã định sẵn cho việc đi lại

Thứ tự các hoạt động/địa điểm

Thời gian biểu chi tiết

Mức độ bận rộn/thoải mái của hành trình

  1. Loại từ
    → Danh từ (名词)
  2. Các cách sử dụng phổ biến
    Các động từ thường đi kèm với 行程:

Cấu trúc Nghĩa tiếng Việt
安排行程 sắp xếp hành trình
计划行程 lập kế hoạch hành trình
取消行程 hủy bỏ lịch trình
改变行程 thay đổi hành trình
推迟行程 trì hoãn lịch trình
提前行程 đẩy sớm lịch trình
行程紧凑 lịch trình dày đặc
行程轻松 lịch trình nhẹ nhàng

  1. Cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau
    a) Du lịch
    我们这次去云南旅游,一共有五天的行程。
    Wǒmen zhè cì qù Yúnnán lǚyóu, yīgòng yǒu wǔ tiān de xíngchéng.
    Chúng tôi đi du lịch Vân Nam lần này, tổng cộng có lịch trình 5 ngày.

旅行社会提前把行程表发给大家。
Lǚxíngshè huì tíqián bǎ xíngchéng biǎo fā gěi dàjiā.
Công ty du lịch sẽ gửi bảng lịch trình trước cho mọi người.

第一天的行程安排了登山和泡温泉。
Dì yī tiān de xíngchéng ānpái le dēngshān hé pào wēnquán.
Lịch trình ngày đầu tiên sắp xếp leo núi và tắm suối nước nóng.

b) Công tác
老板这几天行程非常紧张,每天开会到晚上十点。
Lǎobǎn zhè jǐ tiān xíngchéng fēicháng jǐnzhāng, měitiān kāihuì dào wǎnshàng shí diǎn.
Mấy ngày nay sếp có lịch trình rất căng thẳng, ngày nào cũng họp đến 10 giờ tối.

我出差的行程已经确认了,从周一到周五。
Wǒ chūchāi de xíngchéng yǐjīng quèrèn le, cóng zhōuyī dào zhōuwǔ.
Lịch trình công tác của tôi đã được xác nhận, từ thứ Hai đến thứ Sáu.

如果需要临时变更行程,请提前通知客户。
Rúguǒ xūyào línshí biàngēng xíngchéng, qǐng tíqián tōngzhī kèhù.
Nếu cần thay đổi lịch trình đột xuất, xin hãy thông báo cho khách hàng trước.

c) Lịch trình cá nhân
我的行程已经排满了,今天实在抽不出时间。
Wǒ de xíngchéng yǐjīng páimǎn le, jīntiān shízài chōu bù chū shíjiān.
Lịch trình của tôi hôm nay đã kín hết rồi, thật sự không có thời gian trống.

他喜欢把每天的行程都写在日历上。
Tā xǐhuān bǎ měitiān de xíngchéng dōu xiě zài rìlì shàng.
Anh ấy thích ghi lại lịch trình mỗi ngày lên lịch để bàn.

她的行程安排得很合理,有工作也有休息。
Tā de xíngchéng ānpái de hěn hélǐ, yǒu gōngzuò yě yǒu xiūxí.
Lịch trình của cô ấy được sắp xếp rất hợp lý, có cả công việc và thời gian nghỉ ngơi.

  1. Phân biệt 行程 với các từ gần nghĩa
    Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 行程
    日程 rìchéng lịch trình theo ngày Thường chỉ lịch trình cụ thể từng ngày
    路线 lùxiàn tuyến đường Nhấn mạnh vào lộ trình hoặc tuyến đường cụ thể
    旅程 lǚchéng hành trình Nhấn vào cảm giác trải nghiệm hành trình
    计划 jìhuà kế hoạch Kế hoạch tổng thể, không chỉ riêng việc di chuyển

Ví dụ:

这是我们的旅行路线,主要走西南方向。
Đây là tuyến đường du lịch của chúng tôi, chủ yếu đi hướng Tây Nam.

我已经把明天的日程安排好了。
Tôi đã sắp xếp xong lịch trình ngày mai.

那次旅程让我终身难忘。
Chuyến đi đó khiến tôi nhớ suốt đời.

  1. Các cụm từ thường gặp với 行程
    行程安排 (lịch trình sắp xếp)

行程表 (bảng lịch trình)

行程确认 (xác nhận lịch trình)

行程更改 (thay đổi lịch trình)

行程冲突 (xung đột lịch trình)

行程紧凑 (lịch trình dày đặc)

行程轻松 (lịch trình thư thả)

临时行程 (lịch trình tạm thời, đột xuất)

Giải thích chi tiết từ vựng tiếng Trung: 行程 (xíngchéng)

  1. Định nghĩa
    行程 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung, mang nhiều tầng nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Thường dùng để chỉ:

Lộ trình đi lại (trong một chuyến đi, hành trình)

Lịch trình được sắp xếp sẵn (trong công việc, hội nghị, du lịch…)

Chặng đường đi qua từ điểm A đến điểm B

Quãng đường/độ dài quãng đường di chuyển

Hán Việt: hành trình
Phiên âm: xíngchéng
Loại từ: danh từ

  1. Từ đồng nghĩa và liên quan
    Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    日程 rìchéng lịch trình trong ngày
    安排 ānpái sự sắp xếp
    旅程 lǚchéng hành trình du lịch
    计划 jìhuà kế hoạch
    路线 lùxiàn tuyến đường
    路程 lùchéng quãng đường
  2. Phân tích cấu trúc từ
    行 (xíng): đi, di chuyển, hành động

程 (chéng): quá trình, chặng, khoảng cách

Ghép lại: 行程 = quá trình đi lại, hành trình, lộ trình di chuyển

  1. Mẫu câu và ví dụ mở rộng
    Ví dụ cơ bản:
    我的行程已经安排好了。
    Wǒ de xíngchéng yǐjīng ānpái hǎo le.
    → Lịch trình của tôi đã được sắp xếp xong rồi.

他突然改变了行程。
Tā tūrán gǎibiàn le xíngchéng.
→ Anh ấy đột nhiên thay đổi lịch trình.

我们需要提前计划行程。
Wǒmen xūyào tíqián jìhuà xíngchéng.
→ Chúng ta cần lên kế hoạch lịch trình trước.

Ví dụ nâng cao (dùng trong ngữ cảnh cụ thể)
明天的会议行程非常紧凑,请大家按时到场。
Míngtiān de huìyì xíngchéng fēicháng jǐncòu, qǐng dàjiā ànshí dàochǎng.
→ Lịch trình hội nghị ngày mai rất chặt chẽ, mong mọi người đến đúng giờ.

这次旅行一共十天,行程涵盖了北京、上海和西安。
Zhè cì lǚxíng yígòng shí tiān, xíngchéng hánɡài le Běijīng, Shànghǎi hé Xī’ān.
→ Chuyến du lịch này kéo dài 10 ngày, lịch trình bao gồm Bắc Kinh, Thượng Hải và Tây An.

如果天气不好,我们可能要调整行程。
Rúguǒ tiānqì bù hǎo, wǒmen kěnéng yào tiáozhěng xíngchéng.
→ Nếu thời tiết không tốt, chúng ta có thể phải điều chỉnh lịch trình.

请将你的行程表发给我,我好安排接机。
Qǐng jiāng nǐ de xíngchéngbiǎo fā gěi wǒ, wǒ hǎo ānpái jiējī.
→ Hãy gửi cho tôi bảng lịch trình của bạn để tôi tiện sắp xếp việc đón sân bay.

他负责整个团队的行程安排。
Tā fùzé zhěnggè tuánduì de xíngchéng ānpái.
→ Anh ấy phụ trách việc sắp xếp toàn bộ lịch trình cho đoàn.

行程太赶了,我们几乎没有时间休息。
Xíngchéng tài gǎn le, wǒmen jīhū méiyǒu shíjiān xiūxi.
→ Lịch trình quá gấp gáp, chúng tôi gần như không có thời gian nghỉ ngơi.

导游发了一份详细的行程单给每位游客。
Dǎoyóu fā le yí fèn xiángxì de xíngchéngdān gěi měi wèi yóukè.
→ Hướng dẫn viên đã phát cho mỗi du khách một bảng lịch trình chi tiết.

  1. Các cụm từ thường gặp với 行程
    Cụm từ Phiên âm Nghĩa
    行程安排 xíngchéng ānpái sắp xếp lịch trình
    行程表 xíngchéng biǎo bảng lịch trình
    确认行程 quèrèn xíngchéng xác nhận lịch trình
    改变行程 gǎibiàn xíngchéng thay đổi lịch trình
    紧凑的行程 jǐncòu de xíngchéng lịch trình dày đặc
    灵活的行程 línghuó de xíngchéng lịch trình linh hoạt
    临时更改行程 línshí gēnggǎi xíngchéng thay đổi lịch trình vào phút chót
    发布行程 fābù xíngchéng công bố lịch trình
    路线行程 lùxiàn xíngchéng lộ trình tuyến đường

行程 (xíngchéng)
I. Loại từ
Danh từ (名词)

II. Nghĩa cơ bản

  1. Hành trình / lộ trình / lịch trình di chuyển
    Chỉ quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường trong phạm vi một chuyến đi (du lịch, công tác, di dời…). Bao gồm các yếu tố như điểm xuất phát, điểm đến, thời gian di chuyển, các chặng dừng, hoạt động cụ thể trong chuyến đi đó.
  2. Kế hoạch hoặc bảng sắp xếp thời gian, địa điểm của chuyến đi
    Nghĩa này nhấn mạnh đến yếu tố kế hoạch có sắp xếp, có tính dự định trước và thường bao gồm các điểm đến, thời gian, thứ tự hoạt động.

III. Sắc thái nghĩa và lưu ý khi dùng
行程 mang sắc thái chính thức, quy củ, thường được dùng trong văn viết, văn nói nghiêm túc, văn phòng hoặc các lĩnh vực như du lịch, tổ chức sự kiện, hội nghị, công tác…

Không dùng 行程 để chỉ việc đi lại hàng ngày (ví dụ đi chợ, đi học, đi làm hằng ngày), vì nó mang ý nghĩa có kế hoạch, có chuẩn bị trước.

IV. So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Khác biệt với 行程
日程 (rìchéng) Chỉ toàn bộ lịch trình theo ngày, bao gồm cả việc cá nhân và công việc; không nhất thiết phải di chuyển.
路程 (lùchéng) Chỉ khoảng cách hoặc quãng đường di chuyển, không nói về kế hoạch hay sắp xếp.
旅程 (lǚchéng) Nhấn mạnh về “chuyến đi” nói chung, ít cụ thể hơn 行程.
行动计划 (xíngdòng jìhuà) Kế hoạch hành động, có thể bao gồm cả việc đi lại lẫn các hoạt động cụ thể, nhưng không nhất thiết là lịch trình du lịch.

V. Cấu trúc thông dụng
Cấu trúc Giải thích
安排行程 (ānpái xíngchéng) Sắp xếp, lên kế hoạch hành trình
变更行程 (biàngēng xíngchéng) Thay đổi hành trình
取消行程 (qǔxiāo xíngchéng) Hủy bỏ hành trình
行程紧张 (xíngchéng jǐnzhāng) Lịch trình bận rộn, dày đặc
赶行程 (gǎn xíngchéng) Chạy theo lịch trình, vội vàng đi
制定行程表 (zhìdìng xíngchéngbiǎo) Lập bảng lịch trình
跟团行程 (gēntuán xíngchéng) Lịch trình đi theo tour đoàn
自由行行程 (zìyóuxíng xíngchéng) Lịch trình du lịch tự túc

VI. Ví dụ chi tiết (phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ 1:
我们已经制定好了整个旅游的行程,从出发到返回共五天四夜。
Wǒmen yǐjīng zhìdìng hǎo le zhěnggè lǚyóu de xíngchéng, cóng chūfā dào fǎnhuí gòng wǔ tiān sì yè.
Chúng tôi đã lập xong toàn bộ lịch trình du lịch, từ khi xuất phát đến lúc trở về, tổng cộng là 5 ngày 4 đêm.

Ví dụ 2:
这次行程安排得非常紧凑,几乎没有什么休息的时间。
Zhè cì xíngchéng ānpái de fēicháng jǐncòu, jīhū méiyǒu shé me xiūxi de shíjiān.
Lịch trình lần này được sắp xếp rất chặt chẽ, gần như không có thời gian nghỉ ngơi.

Ví dụ 3:
由于航班延误,我们不得不重新调整行程。
Yóuyú hángbān yánwù, wǒmen bùdébù chóngxīn tiáozhěng xíngchéng.
Vì chuyến bay bị trễ, chúng tôi buộc phải điều chỉnh lại lịch trình.

Ví dụ 4:
这份行程表列出了每天的活动安排,非常详细。
Zhè fèn xíngchéngbiǎo liè chū le měitiān de huódòng ānpái, fēicháng xiángxì.
Bảng lịch trình này liệt kê các hoạt động mỗi ngày, rất chi tiết.

Ví dụ 5:
他提前结束了原定的行程,临时飞回了北京。
Tā tíqián jiéshù le yuándìng de xíngchéng, línshí fēi huí le Běijīng.
Anh ấy đã kết thúc sớm lịch trình ban đầu và đột xuất bay về Bắc Kinh.

Ví dụ 6:
旅行社建议我们选择七天六夜的行程,这样可以玩得更尽兴。
Lǚxíngshè jiànyì wǒmen xuǎnzé qī tiān liù yè de xíngchéng, zhèyàng kěyǐ wán de gèng jìnxìng.
Công ty du lịch gợi ý chúng tôi chọn lịch trình 7 ngày 6 đêm để có thể vui chơi thoải mái hơn.

Ví dụ 7:
你可以把行程发给我看看吗?我想了解一下每天的安排。
Nǐ kěyǐ bǎ xíngchéng fā gěi wǒ kàn kan ma? Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià měitiān de ānpái.
Bạn có thể gửi tôi xem lịch trình không? Tôi muốn biết các sắp xếp mỗi ngày ra sao.

Ví dụ 8:
跟团旅游的行程通常比自由行紧张,但比较省事。
Gēntuán lǚyóu de xíngchéng tōngcháng bǐ zìyóuxíng jǐnzhāng, dàn bǐjiào shěngshì.
Lịch trình du lịch theo đoàn thường căng hơn du lịch tự túc, nhưng lại đỡ phải lo liệu nhiều.

Ví dụ 9:
他对这次会议的行程非常满意,觉得安排得井井有条。
Tā duì zhè cì huìyì de xíngchéng fēicháng mǎnyì, juéde ānpái de jǐngjǐngyǒutiáo.
Anh ấy rất hài lòng với lịch trình của hội nghị lần này, cảm thấy sắp xếp rất gọn gàng và hợp lý.

VII. Một số lưu ý ngữ pháp
Khi nói đến “lên lịch trình”, dùng động từ 安排 hoặc 制定 đi kèm với 行程.

Khi nói đến “hủy, thay đổi” thì dùng 取消, 调整, 更改, 延后, 提前 tùy tình huống.

TỪ VỰNG: 行程 (xíngchéng)

  1. Định nghĩa chi tiết
    行程 là một danh từ (名词) trong tiếng Trung.

Nghĩa gốc: chỉ toàn bộ lộ trình di chuyển, kế hoạch đi lại, hay lịch trình hoạt động đã được lên kế hoạch.

Từ này có thể dùng cho nhiều tình huống: du lịch, công tác, sự kiện, giao nhận hàng hóa, các hoạt động cá nhân, thậm chí cả trong công nghiệp kỹ thuật (chỉ “hành trình máy móc”).

  1. Các nghĩa mở rộng theo ngữ cảnh
    Ngữ cảnh Nghĩa của 行程 Ghi chú thêm
    Du lịch Lịch trình chuyến đi Bao gồm thời gian, địa điểm, hoạt động
    Công tác Chương trình làm việc di chuyển Liên quan đến thời gian và điểm đến
    Giao vận (logistics) Tuyến đường di chuyển hàng hóa Liên quan đến hậu cần
    Kỹ thuật cơ khí Hành trình thiết bị/máy móc Như hành trình piston, máy tiện
  2. Thành phần từ vựng
    行 (xíng): đi, di chuyển

程 (chéng): chặng, hành trình, quá trình
→ 行程: hành trình di chuyển, lịch trình

  1. Cách dùng ngữ pháp
    行程 + động từ: 安排行程, 修改行程, 取消行程

行程 + danh từ bổ nghĩa: 行程安排, 行程表, 行程计划

Làm bổ ngữ trong câu: 明天的行程很紧张。

  1. Mẫu câu thường dùng
    我的行程已经确定了。
    Wǒ de xíngchéng yǐjīng quèdìng le.
    Lịch trình của tôi đã được xác định rồi.

行程安排得很合理。
Xíngchéng ānpái de hěn hélǐ.
Lịch trình được sắp xếp rất hợp lý.

我想调整一下明天的行程。
Wǒ xiǎng tiáozhěng yíxià míngtiān de xíngchéng.
Tôi muốn điều chỉnh một chút lịch trình ngày mai.

旅行社给我们制定了详细的行程表。
Lǚxíngshè gěi wǒmen zhìdìng le xiángxì de xíngchéng biǎo.
Công ty du lịch đã lập cho chúng tôi một bảng lịch trình chi tiết.

因为天气不好,行程不得不取消。
Yīnwèi tiānqì bù hǎo, xíngchéng bùdébù qǔxiāo.
Do thời tiết xấu, lịch trình buộc phải hủy bỏ.

  1. Nhiều ví dụ mở rộng có phiên âm & tiếng Việt
    Ví dụ về du lịch:
    这个行程包括三天两夜的住宿和交通。
    Zhège xíngchéng bāokuò sān tiān liǎng yè de zhùsù hé jiāotōng.
    Lịch trình này bao gồm chỗ ở và di chuyển trong 3 ngày 2 đêm.

你能发给我完整的旅行行程吗?
Nǐ néng fā gěi wǒ wánzhěng de lǚxíng xíngchéng ma?
Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình đầy đủ của chuyến du lịch không?

我不喜欢太赶的行程,太累了。
Wǒ bù xǐhuān tài gǎn de xíngchéng, tài lèi le.
Tôi không thích lịch trình quá gấp gáp, mệt lắm.

Ví dụ về công tác:
他把整个出差行程打印出来了。
Tā bǎ zhěnggè chūchāi xíngchéng dǎyìn chūlái le.
Anh ấy đã in toàn bộ lịch trình công tác ra rồi.

老板要求我们提前汇报行程。
Lǎobǎn yāoqiú wǒmen tíqián huìbào xíngchéng.
Sếp yêu cầu chúng tôi báo cáo lịch trình trước.

这次出差的行程安排得非常紧凑。
Zhè cì chūchāi de xíngchéng ānpái de fēicháng jǐncòu.
Lịch trình công tác lần này rất dày đặc.

Ví dụ về kỹ thuật:
这个机器的活塞行程是100毫米。
Zhège jīqì de huósāi xíngchéng shì 100 háomǐ.
Hành trình piston của máy này là 100 mm.

在工程中,控制行程的精度非常重要。
Zài gōngchéng zhōng, kòngzhì xíngchéng de jīngdù fēicháng zhòngyào.
Trong kỹ thuật, việc kiểm soát độ chính xác của hành trình rất quan trọng.

Ví dụ về cá nhân/hằng ngày:
她每天的行程都排得满满的。
Tā měitiān de xíngchéng dōu pái de mǎnmǎn de.
Lịch trình mỗi ngày của cô ấy đều kín mít.

我喜欢有规律的行程,这样比较有效率。
Wǒ xǐhuān yǒu guīlǜ de xíngchéng, zhèyàng bǐjiào yǒuxiàolǜ.
Tôi thích có lịch trình quy củ, như vậy hiệu quả hơn.

  1. Các cụm từ đi với 行程
    Cụm từ Nghĩa tiếng Việt
    行程安排 (xíngchéng ānpái) Sắp xếp lịch trình
    行程表 (xíngchéng biǎo) Bảng lịch trình
    修改行程 (xiūgǎi xíngchéng) Chỉnh sửa lịch trình
    取消行程 (qǔxiāo xíngchéng) Hủy lịch trình
    紧凑行程 (jǐncòu xíngchéng) Lịch trình dày đặc
    灵活行程 (línghuó xíngchéng) Lịch trình linh hoạt
    出差行程 (chūchāi xíngchéng) Lịch trình công tác
Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://tuvungtiengtrung.com
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển và bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 quyển. Ông chính là người đã sáng lập ra Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn - Hệ thống Giáo dục Đào tạo Hán ngữ ChineMaster với chất lượng Đào tạo tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, chứng chỉ tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt. Ông được cộng đồng người Việt Nam trên toàn thế giới yêu thích và mến mộ bởi sự cống hiến vô tư cho nền giáo dục của Tổ Quốc Việt Nam và đặc biệt là phong cách hành văn của Ông trong mỗi Tác phẩm ebook tiếng Trung đều rất gần gũi và thân thiện với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã đặt nền móng cho sự phát triển thần tốc mảng từ vựng tiếng Trung thông qua trang web học từ vựng tiếng Trung tuvungtiengtrung.com với hàng nghìn bài giảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
RELATED ARTICLES

Most Popular

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!