评价 là gì? Từ điển tiếng Trung ChineMaster Chinese Master
“评价” là gì?
评价 (píngjià) là một từ Hán ngữ thường dùng, mang nghĩa là đánh giá, nhận xét, bình phẩm, phê bình một người, sự việc, sản phẩm hay hiện tượng nào đó, thông qua việc xem xét mặt tích cực và tiêu cực để đưa ra kết luận hay nhận định.
- Phân tích chi tiết
2.1. Cấu tạo từ:
评 (píng): bình luận, đánh giá
价 (jià): giá trị, định giá
→ 评价 = đánh giá giá trị, nhận định giá trị
- Từ loại & chức năng
Loại từ Cách dùng Nghĩa tiếng Việt
Động từ (动词) 评价某人/某事 Đánh giá ai đó / điều gì đó
Danh từ (名词) 做出评价、接受评价 Sự đánh giá, nhận xét
- Mẫu câu thông dụng với “评价”
Mẫu câu Nghĩa
对……进行评价 Tiến hành đánh giá đối với…
给……一个评价 Đưa ra một đánh giá về…
得到/获得 + 评价 Nhận được đánh giá…
被评价为…… Bị đánh giá là…
高度评价 Đánh giá rất cao
差评 / 好评 Đánh giá xấu / đánh giá tốt
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm + tiếng Việt)
5.1. Dùng “评价” như một động từ
老师评价这位学生的表现非常出色。
(Lǎoshī píngjià zhè wèi xuéshēng de biǎoxiàn fēicháng chūsè.)
→ Giáo viên đánh giá biểu hiện của học sinh này rất xuất sắc.
大家都在评价昨天的演出。
(Dàjiā dōu zài píngjià zuótiān de yǎnchū.)
→ Mọi người đều đang đánh giá buổi biểu diễn ngày hôm qua.
你怎么评价他的工作态度?
(Nǐ zěnme píngjià tā de gōngzuò tàidù?)
→ Bạn đánh giá thái độ làm việc của anh ấy như thế nào?
客户对我们的服务评价很高。
(Kèhù duì wǒmen de fúwù píngjià hěn gāo.)
→ Khách hàng đánh giá rất cao dịch vụ của chúng tôi.
专家们正在评价这个产品的市场潜力。
(Zhuānjiāmen zhèngzài píngjià zhège chǎnpǐn de shìchǎng qiánlì.)
→ Các chuyên gia đang đánh giá tiềm năng thị trường của sản phẩm này.
5.2. Dùng “评价” như một danh từ
他对我的评价让我很感动。
(Tā duì wǒ de píngjià ràng wǒ hěn gǎndòng.)
→ Đánh giá của anh ấy dành cho tôi khiến tôi rất xúc động.
这家公司在业界有很高的评价。
(Zhè jiā gōngsī zài yèjiè yǒu hěn gāo de píngjià.)
→ Công ty này có đánh giá rất cao trong ngành.
我不太在乎别人的评价。
(Wǒ bù tài zàihu biérén de píngjià.)
→ Tôi không quá quan tâm đến đánh giá của người khác.
这个设计得到了客户的一致好评。
(Zhège shèjì dédàole kèhù de yízhì hǎopíng.)
→ Thiết kế này nhận được đánh giá tốt nhất quán từ khách hàng.
他的行为引起了社会的广泛评价。
(Tā de xíngwéi yǐnqǐle shèhuì de guǎngfàn píngjià.)
→ Hành vi của anh ấy đã gây ra sự đánh giá rộng rãi từ xã hội.
- Một số cụm từ phổ biến với “评价”
Từ / Cụm từ Phiên âm Nghĩa
好评 hǎopíng Đánh giá tốt
差评 chàpíng Đánh giá xấu
高度评价 gāodù píngjià Đánh giá cao
中立评价 zhōnglì píngjià Đánh giá trung lập
用户评价 yònghù píngjià Đánh giá của người dùng
客户评价 kèhù píngjià Đánh giá của khách hàng
产品评价 chǎnpǐn píngjià Đánh giá sản phẩm
自我评价 zìwǒ píngjià Tự đánh giá bản thân
同行评价 tóngháng píngjià Đánh giá của đối thủ/cùng ngành
绩效评价 jìxiào píngjià Đánh giá hiệu suất làm việc
- Tổng kết
评价 là một từ đa năng và rất phổ biến trong ngôn ngữ nói và viết.
Có thể dùng như động từ và danh từ.
Xuất hiện nhiều trong giáo dục, công việc, thương mại, mạng xã hội, v.v.
Khi sử dụng, cần chú ý đến đối tượng được đánh giá và ngữ cảnh (chính thức hay thân mật).
“评价” là gì? – Giải thích toàn diện
- Định nghĩa chi tiết
评价 (píngjià) là một từ Hán ngữ phổ thông có nghĩa là:
Đánh giá, nhận xét (về một người, sự việc, sự vật nào đó).
Đưa ra nhận định hoặc kết luận dựa trên tiêu chuẩn nào đó.
Có thể mang ý tích cực, tiêu cực, hoặc trung lập tùy theo ngữ cảnh.
Bao gồm hai phần cấu tạo từ:
评 (píng): bình luận, đánh giá
价 (jià): giá trị, giá cả
→ Ghép lại: “评价” nghĩa là đánh giá về giá trị của người hoặc vật nào đó.
- Từ loại
Từ loại Chức năng Ví dụ
Động từ (动词) Dùng để thực hiện hành động đánh giá ai đó/cái gì. 老师评价学生。
Danh từ (名词) Chỉ “sự đánh giá”, “nhận xét” của ai đó về điều gì. 这是大家对他的评价。
- Cấu trúc câu thông dụng với “评价”
A. Dùng như ĐỘNG TỪ:
S + 评价 + O + (bổ ngữ miêu tả)
Ví dụ:
老师评价他非常有天赋。
Lǎoshī píngjià tā fēicháng yǒu tiānfù.
→ Giáo viên đánh giá cậu ấy rất có năng khiếu.
公司对她的工作态度给予了高度评价。
Gōngsī duì tā de gōngzuò tàidù jǐyǔ le gāodù píngjià.
→ Công ty đánh giá cao thái độ làm việc của cô ấy.
他评价这本书写得很有深度。
Tā píngjià zhè běn shū xiě de hěn yǒu shēndù.
→ Anh ấy đánh giá quyển sách này viết rất sâu sắc.
B. Dùng như DANH TỪ:
对 + O + 的评价 + (là gì đó)
S + 得到/受到 + 什么评价
Ví dụ:
你对这部电影的评价是什么?
Nǐ duì zhè bù diànyǐng de píngjià shì shénme?
→ Bạn đánh giá bộ phim này như thế nào?
他的表现得到了老板的积极评价。
Tā de biǎoxiàn dédào le lǎobǎn de jījí píngjià.
→ Biểu hiện của anh ấy nhận được đánh giá tích cực từ sếp.
她在社交媒体上的评价很高。
Tā zài shèjiāo méitǐ shàng de píngjià hěn gāo.
→ Cô ấy được đánh giá rất cao trên mạng xã hội.
- Các cách nói phổ biến liên quan đến “评价”
Cách diễn đạt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
高度评价 gāodù píngjià Đánh giá cao
正面评价 zhèngmiàn píngjià Đánh giá tích cực
负面评价 fùmiàn píngjià Đánh giá tiêu cực
客观评价 kèguān píngjià Đánh giá khách quan
主观评价 zhǔguān píngjià Đánh giá chủ quan
社会评价 shèhuì píngjià Đánh giá của xã hội
自我评价 zìwǒ píngjià Tự đánh giá bản thân
- Ví dụ nâng cao (dành cho học viên trung – cao cấp)
A. Trong môi trường làm việc:
在面试中,面试官会根据你的回答来评价你是否合适这个职位。
Zài miànshì zhōng, miànshì guān huì gēnjù nǐ de huídá lái píngjià nǐ shìfǒu héshì zhège zhíwèi.
→ Trong buổi phỏng vấn, người phỏng vấn sẽ đánh giá bạn có phù hợp với vị trí này hay không dựa trên câu trả lời của bạn.
同事们对她的工作能力给予了极高的评价。
Tóngshìmen duì tā de gōngzuò nénglì jǐyǔ le jí gāo de píngjià.
→ Các đồng nghiệp đánh giá rất cao năng lực làm việc của cô ấy.
B. Trong giáo dục – học tập:
学生们对这位老师的教学方法评价非常好。
Xuéshēngmen duì zhè wèi lǎoshī de jiàoxué fāngfǎ píngjià fēicháng hǎo.
→ Học sinh đánh giá phương pháp giảng dạy của thầy/cô rất tốt.
老师要求学生做自我评价,以便了解他们的学习状况。
Lǎoshī yāoqiú xuéshēng zuò zìwǒ píngjià, yǐbiàn liǎojiě tāmen de xuéxí zhuàngkuàng.
→ Giáo viên yêu cầu học sinh tự đánh giá để hiểu rõ tình hình học tập của họ.
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa So sánh
评论 pínglùn bình luận Mang tính trao đổi, nhận xét (comment), không nhất thiết có kết luận giá trị như “评价”.
批评 pīpíng phê bình Thường dùng khi nêu ra điều sai, tiêu cực.
估价 gūjià định giá (vật chất) Dùng nhiều trong kinh doanh – tài chính.
判断 pànduàn phán đoán, đánh giá (tình huống, trạng thái) Mạnh về trực giác, cảm nhận tức thời hơn.
- Luyện tập
Bạn có thể tự luyện tập bằng cách hoàn thành các câu sau:
你对人工智能的发展有怎样的__?
公司__他在项目中的贡献非常大。
他的设计方案得到了专家们的一致__。
(Đáp án: 1. 评价;2. 评价;3. 评价)
评价 (píngjià) – Giải thích toàn diện và chi tiết
- Định nghĩa
评价 là một từ tiếng Trung có thể dùng như động từ hoặc danh từ.
a. Là động từ:
Mang nghĩa là đánh giá, nhận xét, bình luận đối với một người, sự vật, hiện tượng nào đó dựa trên tiêu chuẩn nhất định.
b. Là danh từ:
Chỉ kết quả hoặc nội dung của hành động đánh giá. Có thể hiểu là sự đánh giá, nhận xét, lời bình luận, ý kiến đánh giá.
- Loại từ
Dạng từ Vai trò Nghĩa
Động từ hành động đánh giá, nhận xét
Danh từ tên gọi sự đánh giá, nhận xét
- Các cấu trúc câu thường gặp
对 + ai đó / cái gì đó + 进行评价
Đánh giá về ai hoặc cái gì đó (dùng trang trọng)
给 + ai đó / cái gì đó + 评价
Đưa ra đánh giá cho ai hoặc cái gì
… 的评价
Đánh giá của ai đó, hoặc đánh giá về điều gì
受到 + đánh giá nào đó
Nhận được sự đánh giá như thế nào
- Ví dụ cụ thể (phân theo động từ và danh từ)
A. Khi là động từ (评价 = đánh giá)
老师评价了我的作文。
Lǎoshī píngjià le wǒ de zuòwén.
Giáo viên đã đánh giá bài văn của tôi.
公司经理客观地评价了每一位员工的表现。
Gōngsī jīnglǐ kèguān de píngjià le měi yí wèi yuángōng de biǎoxiàn.
Giám đốc công ty đã khách quan đánh giá năng lực của từng nhân viên.
请你不要轻易评价别人,你并不了解他们的经历。
Qǐng nǐ bú yào qīngyì píngjià biérén, nǐ bìng bù liǎojiě tāmen de jīnglì.
Xin đừng dễ dàng đánh giá người khác, bạn không hiểu trải nghiệm của họ.
你怎么评价这次会议的效果?
Nǐ zěnme píngjià zhè cì huìyì de xiàoguǒ?
Bạn đánh giá hiệu quả của cuộc họp lần này như thế nào?
媒体评价这部电影是今年最成功的作品之一。
Méitǐ píngjià zhè bù diànyǐng shì jīnnián zuì chénggōng de zuòpǐn zhī yī.
Truyền thông đánh giá bộ phim này là một trong những tác phẩm thành công nhất năm nay.
B. Khi là danh từ (评价 = sự đánh giá)
他对我的评价让我很感动。
Tā duì wǒ de píngjià ràng wǒ hěn gǎndòng.
Sự đánh giá của anh ấy khiến tôi rất xúc động.
公众对这项政策的评价褒贬不一。
Gōngzhòng duì zhè xiàng zhèngcè de píngjià bāobiǎn bù yī.
Công chúng có những đánh giá trái chiều về chính sách này.
他的评价非常专业,让人信服。
Tā de píngjià fēicháng zhuānyè, ràng rén xìnfú.
Sự đánh giá của anh ấy rất chuyên nghiệp, khiến người khác tin tưởng.
老板的评价对我来说很重要。
Lǎobǎn de píngjià duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.
Đánh giá của sếp rất quan trọng đối với tôi.
这家公司在客户中的评价很高。
Zhè jiā gōngsī zài kèhù zhōng de píngjià hěn gāo.
Công ty này có sự đánh giá rất cao từ khách hàng.
- Một số cụm từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
高评价 gāo píngjià đánh giá cao
差评价 chà píngjià đánh giá kém
正面评价 zhèngmiàn píngjià đánh giá tích cực
负面评价 fùmiàn píngjià đánh giá tiêu cực
评价标准 píngjià biāozhǔn tiêu chuẩn đánh giá
客观评价 kèguān píngjià đánh giá khách quan
主观评价 zhǔguān píngjià đánh giá chủ quan
获得好评 huòdé hǎopíng nhận được đánh giá tốt
社会评价 shèhuì píngjià đánh giá từ xã hội
专业评价 zhuānyè píngjià đánh giá chuyên môn
- So sánh với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Khác biệt
评论 pínglùn bình luận – nghiêng về đưa ra ý kiến, không nhất thiết có tiêu chuẩn
打分 dǎfēn chấm điểm – thường dùng trong thi cử, hoặc các cuộc thi
反映 fǎnyìng phản ánh – nói lên một hiện tượng, không hẳn là đánh giá trực tiếp
TỪ VỰNG CHI TIẾT: 评价 (píngjià)
- Giải thích ý nghĩa
评价 (píngjià) là một từ Hán ngữ phổ thông, mang nghĩa đánh giá, nhận xét, hoặc bình phẩm một cách có hệ thống về một con người, sự vật, sự việc, hành vi, sản phẩm, tác phẩm, v.v… Thường dựa trên những tiêu chuẩn, tiêu chí rõ ràng, khách quan hoặc theo cảm nhận cá nhân.
Các ý nghĩa chính:
(Động từ): đưa ra sự đánh giá về mức độ, giá trị, chất lượng, thái độ của một người hay sự vật.
(Danh từ): sự đánh giá – kết quả của việc nhận xét, phê bình, bình phẩm.
- Loại từ
Từ loại Vai trò Ví dụ ngắn
Động từ (动词) hành động đánh giá 老师评价了这位学生。
Danh từ (名词) sự đánh giá 我对他的评价很高。
- Cấu trúc câu thường gặp với “评价”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
对 + đối tượng + 评价 Đánh giá ai/cái gì 对他评价很高。
对 + đối tượng + 进行评价 Tiến hành đánh giá 对作品进行评价。
给 + đối tượng + 评价 Đưa ra đánh giá 给这家餐厅评价一下。
…的评价 Sự đánh giá về… 他对工作的评价
- Ví dụ cụ thể – có phiên âm & nghĩa tiếng Việt
A. Dùng làm động từ (动词) – “đánh giá”
老师认真地评价了每一篇作文。
Lǎoshī rènzhēn de píngjià le měi yī piān zuòwén.
Giáo viên đã đánh giá cẩn thận từng bài văn.
我不能只根据外表来评价一个人。
Wǒ bù néng zhǐ gēnjù wàibiǎo lái píngjià yī gè rén.
Tôi không thể đánh giá một người chỉ dựa vào vẻ bề ngoài.
他客观地评价了这个项目的可行性。
Tā kèguān de píngjià le zhè gè xiàngmù de kěxíngxìng.
Anh ấy đã đánh giá một cách khách quan tính khả thi của dự án này.
顾客可以在网上评价商品。
Gùkè kěyǐ zài wǎngshàng píngjià shāngpǐn.
Khách hàng có thể đánh giá sản phẩm trên mạng.
他很难被别人公正地评价。
Tā hěn nán bèi biérén gōngzhèng de píngjià.
Anh ấy rất khó được người khác đánh giá một cách công bằng.
B. Dùng làm danh từ (名词) – “sự đánh giá”
我对她的评价非常高。
Wǒ duì tā de píngjià fēicháng gāo.
Tôi đánh giá cô ấy rất cao.
这家公司在客户中的评价很好。
Zhè jiā gōngsī zài kèhù zhōng de píngjià hěn hǎo.
Công ty này được khách hàng đánh giá rất tốt.
这位作家的新书评价不一。
Zhè wèi zuòjiā de xīnshū píngjià bù yī.
Quyển sách mới của nhà văn này nhận được nhiều đánh giá khác nhau.
你怎么看待别人对你的评价?
Nǐ zěnme kàndài biérén duì nǐ de píngjià?
Bạn nhìn nhận thế nào về sự đánh giá của người khác đối với bạn?
网络上的评价不一定准确。
Wǎngluò shàng de píngjià bù yídìng zhǔnquè.
Những đánh giá trên mạng không nhất thiết là chính xác.
- So sánh với các từ liên quan
Từ Phiên âm Nghĩa Phân biệt
评论 pínglùn bình luận Chủ yếu là nhận xét, bình luận (có thể kèm ý kiến cá nhân, cảm xúc).
评估 pínggū đánh giá (định lượng) Mang tính phân tích, định lượng, hay dùng trong quản lý, tài chính.
批评 pīpíng phê bình Mang tính tiêu cực hoặc sửa lỗi.
判断 pànduàn phán đoán Nhận định, suy đoán mang tính lý trí.
- Một số cụm từ cố định với “评价”
Cụm từ Nghĩa
进行评价 Tiến hành đánh giá
高评价 / 低评价 Đánh giá cao / thấp
客观评价 Đánh giá khách quan
主观评价 Đánh giá chủ quan
社会评价 Đánh giá của xã hội
专业评价 Đánh giá chuyên môn
- Tình huống áp dụng trong thực tế
Tình huống 1: Trong lớp học
学生:老师,您能评价一下我的演讲吗?
Xuéshēng: Lǎoshī, nín néng píngjià yíxià wǒ de yǎnjiǎng ma?
Học sinh: Thưa cô, cô có thể đánh giá bài thuyết trình của em không?
老师:你的表达清晰,内容也很有逻辑。整体评价很好。
Lǎoshī: Nǐ de biǎodá qīngxī, nèiróng yě hěn yǒu luójí. Zhěngtǐ píngjià hěn hǎo.
Giáo viên: Em diễn đạt rõ ràng, nội dung logic. Đánh giá chung là rất tốt.
Tình huống 2: Trong thương mại điện tử
用户:这款耳机的评价怎么样?
Yònghù: Zhè kuǎn ěrjī de píngjià zěnmeyàng?
Người dùng: Tai nghe này được đánh giá thế nào?
客服:大多数用户都给予了好评,性价比很高。
Kèfú: Dàduōshù yònghù dōu jǐyǔ le hǎopíng, xìngjiàbǐ hěn gāo.
Chăm sóc khách hàng: Phần lớn người dùng đều đánh giá tốt, giá trị sử dụng cao.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 评价
- Định nghĩa chi tiết:
评价 là một từ tiếng Trung gồm hai chữ:
评 (píng): bình luận, đánh giá, nhận xét
价 (jià): giá trị, định giá
Khi ghép lại, 评价 (píngjià) mang nghĩa tổng quát là đánh giá, nhận xét, bình phẩm, tức là đưa ra nhận định về giá trị, chất lượng, thái độ, năng lực… của một người, sự vật, sự việc, hiện tượng hay hành vi nào đó, dựa trên tiêu chí hoặc cảm nhận cá nhân, tập thể hoặc tổ chức.
Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: giáo dục, nhân sự, sản phẩm, dịch vụ, kinh tế, mạng xã hội, nghệ thuật, công việc, nghiên cứu khoa học v.v…
- Loại từ:
Động từ (动词): mang nghĩa là đánh giá, nhận xét, đưa ra ý kiến về…
Danh từ (名词): mang nghĩa là sự đánh giá, lời nhận xét
Đây là một từ đa chức năng, linh hoạt cả trong vai trò vị ngữ (động từ) lẫn chủ ngữ / tân ngữ / bổ ngữ (danh từ).
- Cấu trúc sử dụng thường gặp:
Cấu trúc tiếng Trung Dịch nghĩa
对……进行评价 Tiến hành đánh giá đối với…
得到/受到……评价 Nhận được sự đánh giá từ…
做出评价 Đưa ra nhận xét
高评价 / 低评价 Đánh giá cao / đánh giá thấp
客观评价 / 主观评价 Đánh giá khách quan / đánh giá chủ quan
正面评价 / 负面评价 Đánh giá tích cực / đánh giá tiêu cực
给予评价 Dành cho lời nhận xét
- Phân biệt 评价 với các từ gần nghĩa:
Từ vựng Nghĩa Khác biệt so với 评价
评估 (pínggū) Đánh giá, ước lượng Thiên về tính toán, định lượng, dùng trong kinh tế, tài sản
评论 (pínglùn) Bình luận Nhấn mạnh việc thảo luận, bàn luận có tính cá nhân
批评 (pīpíng) Phê bình Nhấn mạnh mặt tiêu cực, chỉ ra lỗi sai
表扬 (biǎoyáng) Khen ngợi Tập trung vào mặt tích cực, tuyên dương
- Ví dụ minh họa (cực kỳ phong phú, nhiều lĩnh vực):
5.1. Trong môi trường học tập / giáo dục
例句 1:
老师对学生的作业进行了详细的评价。
Lǎoshī duì xuéshēng de zuòyè jìnxíngle xiángxì de píngjià.
Giáo viên đã tiến hành đánh giá chi tiết bài tập của học sinh.
例句 2:
她在课堂上的表现得到了老师的高度评价。
Tā zài kètáng shàng de biǎoxiàn dédàole lǎoshī de gāodù píngjià.
Thành tích của cô ấy trong lớp học được giáo viên đánh giá rất cao.
例句 3:
每个学期学校都会对老师进行教学评价。
Měi gè xuéqī xuéxiào dōu huì duì lǎoshī jìnxíng jiàoxué píngjià.
Mỗi học kỳ, nhà trường đều tiến hành đánh giá việc giảng dạy của giáo viên.
5.2. Trong công việc / doanh nghiệp
例句 4:
上司对他这次项目的执行力做出了积极评价。
Shàngsī duì tā zhè cì xiàngmù de zhíxínglì zuòchūle jījí píngjià.
Cấp trên đã có đánh giá tích cực về khả năng thực hiện dự án lần này của anh ấy.
例句 5:
我们将根据员工的年度绩效进行综合评价。
Wǒmen jiāng gēnjù yuángōng de niándù jìxiào jìnxíng zōnghé píngjià.
Chúng tôi sẽ tiến hành đánh giá tổng thể dựa trên hiệu suất làm việc hàng năm của nhân viên.
例句 6:
这份报告的内容非常详实,值得高度评价。
Zhè fèn bàogào de nèiróng fēicháng xiángshí, zhídé gāodù píngjià.
Nội dung của bản báo cáo này rất chi tiết và đáng được đánh giá cao.
5.3. Trong thương mại / sản phẩm / dịch vụ
例句 7:
顾客对我们的新产品给予了很好的评价。
Gùkè duì wǒmen de xīn chǎnpǐn jǐyǔle hěn hǎo de píngjià.
Khách hàng đã dành những lời đánh giá tốt cho sản phẩm mới của chúng tôi.
例句 8:
用户评价显示该应用程序易用性很高。
Yònghù píngjià xiǎnshì gāi yìngyòng chéngxù yìyòngxìng hěn gāo.
Đánh giá của người dùng cho thấy ứng dụng này rất dễ sử dụng.
例句 9:
这家餐厅在大众点评上有上千条评价。
Zhè jiā cāntīng zài dàzhòng diǎnpíng shàng yǒu shàng qiān tiáo píngjià.
Nhà hàng này có hàng nghìn đánh giá trên Dazhong Dianping (ứng dụng review Trung Quốc).
5.4. Trong nghệ thuật / văn hóa / xã hội
例句 10:
这部电影获得了业内专家的一致好评与专业评价。
Zhè bù diànyǐng huòdéle yènèi zhuānjiā de yīzhì hǎopíng yǔ zhuānyè píngjià.
Bộ phim này nhận được sự khen ngợi nhất trí và đánh giá chuyên môn từ các chuyên gia trong ngành.
例句 11:
他对中国古典文学的评价非常中肯。
Tā duì Zhōngguó gǔdiǎn wénxué de píngjià fēicháng zhōngkěn.
Nhận xét của anh ấy về văn học cổ điển Trung Quốc rất xác đáng.
例句 12:
网络上的评价未必完全真实,要有判断力。
Wǎngluò shàng de píngjià wèibì wánquán zhēnshí, yào yǒu pànduànlì.
Đánh giá trên mạng chưa chắc đã hoàn toàn chân thực, cần có khả năng phân tích.
- Mở rộng – Động từ “评价” dùng trong khẩu ngữ, văn viết, và học thuật:
Văn phong Ví dụ Pinyin Dịch nghĩa
Khẩu ngữ đời thường 你觉得他怎么样?怎么评价? Nǐ juéde tā zěnme yàng? Zěnme píngjià? Cậu thấy anh ta thế nào? Đánh giá sao?
Văn bản hành chính 请在此处填写对课程的整体评价。 Qǐng zài cǐ chù tiánxiě duì kèchéng de zhěngtǐ píngjià. Vui lòng điền đánh giá tổng thể về khóa học tại đây.
Bài viết học thuật 本文对三个管理模型进行了系统评价与对比分析。 Běnwén duì sān gè guǎnlǐ móxíng jìnxíngle xìtǒng píngjià yǔ duìbǐ fēnxī. Bài viết này tiến hành đánh giá hệ thống và phân tích so sánh ba mô hình quản lý.
- Tóm tắt và lưu ý sử dụng
评价 là từ quan trọng, dùng rộng rãi, có thể là động từ hoặc danh từ.
Thường đi kèm với các từ: 高度 (cao), 客观 (khách quan), 正面 (tích cực), 负面 (tiêu cực), 进行 (tiến hành), 做出 (đưa ra)…
Dễ gây nhầm lẫn với các từ như 批评, 评论, 评估 – cần phân biệt rõ.
- Định nghĩa toàn diện của từ “评价”
评价 (píngjià) là gì?
“评价” là một từ ghép trong tiếng Hán, gồm hai chữ:
评 (píng): bình luận, nhận xét, phê bình
价 (jià): giá trị, giá cả
Kết hợp lại, “评价” có nghĩa là đánh giá, nhận xét, hoặc bình phẩm một người, sự vật, hiện tượng hay hành vi nào đó theo một hệ tiêu chí, góc nhìn, hoặc tiêu chuẩn nào đó. Từ này mang tính chất tổng quát, có thể bao gồm cả khen ngợi lẫn chỉ trích.
- Từ loại và chức năng ngữ pháp
评价 có thể là:
Động từ (动词): hành động đánh giá, nhận xét
Danh từ (名词): lời đánh giá, kết quả đánh giá
- Các nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
3.1. 评价 (V) – Là động từ: Đánh giá, nhận xét
Dùng để biểu thị hành động đưa ra ý kiến, nhận định đối với ai hoặc điều gì.
Cấu trúc thường gặp:
评价 + đối tượng
对 + đối tượng + 进行评价
对 + đối tượng + 作出评价
Ví dụ:
老师评价了每位学生的表现。
Lǎoshī píngjià le měi wèi xuéshēng de biǎoxiàn.
Giáo viên đã đánh giá phần thể hiện của từng học sinh.
上司公平地评价了我的工作成果。
Shàngsi gōngpíng de píngjià le wǒ de gōngzuò chéngguǒ.
Cấp trên đã đánh giá công bằng kết quả công việc của tôi.
请你评价一下这次活动的组织情况。
Qǐng nǐ píngjià yíxià zhè cì huódòng de zǔzhī qíngkuàng.
Bạn hãy đánh giá một chút tình hình tổ chức của hoạt động lần này.
我们要根据表现来评价员工的绩效。
Wǒmen yào gēnjù biǎoxiàn lái píngjià yuángōng de jìxiào.
Chúng tôi cần dựa vào biểu hiện để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
面试官如何评价你的回答?
Miànshìguān rúhé píngjià nǐ de huídá?
Người phỏng vấn đánh giá câu trả lời của bạn như thế nào?
3.2. 评价 (N) – Là danh từ: Sự đánh giá, lời nhận xét
Dùng để chỉ kết quả của việc đánh giá, hoặc nội dung lời nhận xét.
Cấu trúc thường gặp:
……的评价: đánh giá về…
得到 + ……的评价: nhận được đánh giá…
高/低/客观/负面 + 评价: đánh giá cao/thấp/khách quan/tiêu cực
Ví dụ:
他的评价让我感到很意外。
Tā de píngjià ràng wǒ gǎndào hěn yìwài.
Lời đánh giá của anh ấy khiến tôi rất bất ngờ.
老板对我的评价非常正面。
Lǎobǎn duì wǒ de píngjià fēicháng zhèngmiàn.
Ông chủ đánh giá tôi rất tích cực.
这家酒店的网络评价特别好。
Zhè jiā jiǔdiàn de wǎngluò píngjià tèbié hǎo.
Khách sạn này có đánh giá trên mạng rất tốt.
用户对产品的评价直接影响销量。
Yònghù duì chǎnpǐn de píngjià zhíjiē yǐngxiǎng xiāoliàng.
Đánh giá của người dùng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số sản phẩm.
公众的评价和舆论导向密切相关。
Gōngzhòng de píngjià hé yúlùn dǎoxiàng mìqiè xiāngguān.
Đánh giá của công chúng có liên hệ chặt chẽ với định hướng dư luận.
- Cụm từ cố định và mở rộng với “评价”
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
做出评价 zuòchū píngjià Đưa ra đánh giá
作出公正评价 zuòchū gōngzhèng píngjià Đưa ra đánh giá công bằng
得到好评价 dédào hǎo píngjià Nhận được đánh giá tốt
高度评价 gāodù píngjià Đánh giá cao
主观评价 zhǔguān píngjià Đánh giá chủ quan
客观评价 kèguān píngjià Đánh giá khách quan
自我评价 zìwǒ píngjià Tự đánh giá bản thân
专业评价 zhuānyè píngjià Đánh giá chuyên môn
Ví dụ:
经理对她的工作作出了高度评价。
Jīnglǐ duì tā de gōngzuò zuòchū le gāodù píngjià.
Quản lý đã đánh giá rất cao công việc của cô ấy.
这份报告得到了专家的一致好评价。
Zhè fèn bàogào dédào le zhuānjiā de yízhì hǎo píngjià.
Bản báo cáo này nhận được sự đánh giá tốt đồng thuận từ các chuyên gia.
她的自我评价很真实。
Tā de zìwǒ píngjià hěn zhēnshí.
Cô ấy tự đánh giá bản thân rất trung thực.
- So sánh “评价” với các từ gần nghĩa
Từ Nghĩa Phân biệt với 评价
评估 (pínggū) Ước lượng, định giá Thiên về lượng hóa, chuyên môn
评论 (pínglùn) Bình luận Thiên về bày tỏ ý kiến, thường dùng trên truyền thông
批评 (pīpíng) Phê bình Thường mang nghĩa tiêu cực
考核 (kǎohé) Kiểm tra đánh giá Thường dùng trong môi trường công việc, hành chính
Ví dụ minh họa so sánh:
老板对你的表现做了评价,但没有提出批评。
Lǎobǎn duì nǐ de biǎoxiàn zuò le píngjià, dàn méiyǒu tíchū pīpíng.
Ông chủ đã đánh giá phần thể hiện của bạn, nhưng không chỉ trích gì.
这次评估主要看项目的可行性。
Zhè cì pínggū zhǔyào kàn xiàngmù de kěxíngxìng.
Lần đánh giá này chủ yếu xem tính khả thi của dự án.
他在电视上发表了对这件事的评论。
Tā zài diànshì shàng fābiǎo le duì zhè jiàn shì de pínglùn.
Anh ấy đã phát biểu bình luận về việc này trên truyền hình.
- Một số câu hỏi thường gặp với “评价”
你怎么评价这个人?
Nǐ zěnme píngjià zhège rén?
Bạn đánh giá người này như thế nào?
请你对她的工作表现作一个客观的评价。
Qǐng nǐ duì tā de gōngzuò biǎoxiàn zuò yīgè kèguān de píngjià.
Hãy đưa ra một đánh giá khách quan về phần thể hiện công việc của cô ấy.
为什么你对这部电影的评价那么低?
Wèishéme nǐ duì zhè bù diànyǐng de píngjià nàme dī?
Tại sao bạn lại đánh giá bộ phim này thấp như vậy?
评价 (píngjià) – Đánh giá – Evaluation / Appraisal / Comment
- Từ loại
评价 là một từ có thể đóng vai trò động từ và danh từ:
Động từ (动词): nghĩa là đưa ra sự đánh giá, nhận xét, bình luận.
Danh từ (名词): nghĩa là sự đánh giá, sự nhận xét, sự bình luận.
- Nghĩa chi tiết và giải thích tường tận
A. Khi là động từ:
“评价” mang nghĩa là nhận xét, bình luận, hoặc đánh giá về phẩm chất, hiệu quả, hành vi, biểu hiện… của một người, sự vật, sự việc. Thường đi kèm với đối tượng được đánh giá và có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực, tùy theo nội dung.
B. Khi là danh từ:
“评价” dùng để chỉ sự đánh giá mà ai đó dành cho người khác hoặc cho một sự việc nào đó. Có thể là lời nhận xét, nhận định, sự phê bình, hoặc sự tán dương.
- Phân tích từ cấu tạo
评 (píng): bình luận, nhận xét, phê bình
价 (jià): giá trị, giá cả
==> Khi ghép lại, 评价 nghĩa là đánh giá giá trị, bình phẩm, nhận định về một đối tượng nào đó.
- Mẫu câu cấu trúc thường dùng với 评价
Khi là ĐỘNG TỪ:
对 + đối tượng + 进行评价: tiến hành đánh giá đối với…
给予 + đối tượng + 高/低评价: đưa ra đánh giá cao/thấp với…
评价 + ai/cái gì + 如何: đánh giá ai/cái gì như thế nào
Khi là DANH TỪ:
对 + ai/cái gì + 的评价: sự đánh giá về…
……的评价很高/很低: đánh giá về… rất cao/rất thấp
得到 + ……的评价: nhận được sự đánh giá từ…
- Ví dụ phong phú và chi tiết
A. Dùng 评价 là ĐỘNG TỪ
老师认真评价了每位学生的表现。
Lǎoshī rènzhēn píngjià le měi wèi xuéshēng de biǎoxiàn.
Giáo viên đã nghiêm túc đánh giá biểu hiện của từng học sinh.
她总是喜欢评价别人的穿着。
Tā zǒng shì xǐhuān píngjià biérén de chuānzhuó.
Cô ấy luôn thích đánh giá cách ăn mặc của người khác.
专家正在评价这项技术的实用性。
Zhuānjiā zhèngzài píngjià zhè xiàng jìshù de shíyòngxìng.
Chuyên gia đang đánh giá tính ứng dụng của công nghệ này.
面试官会根据你的回答来评价你的能力。
Miànshìguān huì gēnjù nǐ de huídá lái píngjià nǐ de nénglì.
Người phỏng vấn sẽ dựa vào câu trả lời của bạn để đánh giá năng lực của bạn.
公司每年都会对员工的工作进行全面评价。
Gōngsī měinián dōu huì duì yuángōng de gōngzuò jìnxíng quánmiàn píngjià.
Công ty mỗi năm đều tiến hành đánh giá toàn diện công việc của nhân viên.
你觉得怎么评价一个好老师?
Nǐ juéde zěnme píngjià yīgè hǎo lǎoshī?
Bạn nghĩ nên đánh giá một giáo viên giỏi như thế nào?
B. Dùng 评价 là DANH TỪ
他对我工作的评价让我很受鼓舞。
Tā duì wǒ gōngzuò de píngjià ràng wǒ hěn shòu gǔwǔ.
Sự đánh giá của anh ấy về công việc của tôi khiến tôi rất được khích lệ.
这位演员在观众中的评价非常高。
Zhè wèi yǎnyuán zài guānzhòng zhōng de píngjià fēicháng gāo.
Diễn viên này được khán giả đánh giá rất cao.
对这个产品的评价不一,有人喜欢,有人不满。
Duì zhège chǎnpǐn de píngjià bù yī, yǒurén xǐhuān, yǒurén bùmǎn.
Đánh giá về sản phẩm này không đồng nhất, có người thích, có người không hài lòng.
他在同事中的评价很差,因为经常迟到。
Tā zài tóngshì zhōng de píngjià hěn chà, yīnwèi jīngcháng chídào.
Anh ta bị đồng nghiệp đánh giá rất thấp vì hay đi trễ.
这个酒店在网上的评价有好有坏。
Zhège jiǔdiàn zài wǎngshàng de píngjià yǒu hǎo yǒu huài.
Khách sạn này trên mạng có đánh giá cả tốt lẫn xấu.
我对他的评价是:诚实、有责任心、但缺乏经验。
Wǒ duì tā de píngjià shì: chéngshí, yǒu zérènxīn, dàn quēfá jīngyàn.
Sự đánh giá của tôi về anh ấy là: trung thực, có tinh thần trách nhiệm, nhưng thiếu kinh nghiệm.
- Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến 评价
Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nghĩa tiếng Anh
高度评价 gāodù píngjià đánh giá rất cao highly praise
客观评价 kèguān píngjià đánh giá khách quan objective evaluation
负面评价 fùmiàn píngjià đánh giá tiêu cực negative evaluation
正面评价 zhèngmiàn píngjià đánh giá tích cực positive evaluation
公正评价 gōngzhèng píngjià đánh giá công bằng fair evaluation
Ví dụ mở rộng:
老板对他工作的高度评价让他获得了晋升的机会。
Lǎobǎn duì tā gōngzuò de gāodù píngjià ràng tā huòdé le jìnshēng de jīhuì.
Sự đánh giá rất cao của sếp về công việc của anh ấy đã giúp anh có cơ hội thăng chức.
我们应该尽量做到客观评价,而不是带着偏见。
Wǒmen yīnggāi jǐnliàng zuòdào kèguān píngjià, ér bùshì dàizhe piānjiàn.
Chúng ta nên cố gắng đánh giá một cách khách quan, không mang thành kiến.
社交媒体上的负面评价对企业形象有很大影响。
Shèjiāo méitǐ shàng de fùmiàn píngjià duì qǐyè xíngxiàng yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
Các đánh giá tiêu cực trên mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến hình ảnh doanh nghiệp.
- So sánh 评价 với các từ gần nghĩa
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt với 评价
批评 pīpíng phê bình, chỉ trích Nhấn mạnh sự chỉ trích, thường là tiêu cực
表扬 biǎoyáng khen ngợi Trái nghĩa với 批评, chỉ sự ca ngợi
判断 pànduàn phán đoán Thiên về sự phân tích để đưa ra kết luận
评论 pínglùn bình luận Gần nghĩa với 评价 nhưng thường dùng trong báo chí, mạng xã hội